http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

DeThiThu.Net

Nguồn : Thầy Lê Văn Đức File PDF này được chia sẻ tại website http://dethithu.net

TỔNG HỢP 500 CÂU HỎI THI THỬ

T De

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI – PHẦN ĐỊNH LƯỢNG VÀ KỲ THI THPT QUỐC GIA 2017 - MÔN TOÁN

Câu 1. Số nghiệm của phương trình: log ( A, 0

− 6) = log ( − 2) + 1 là:

B. 1

C. 2

D. 3 http://dethithu.net

Câu 2. Công thức lượng giác nào đúng trong các câu sau: A, cos 2 = 1 + 2

B. sin 2 = sin

C. tan 2 =

D.cos 2 = 2

+1

Câu 3. Số phức z thỏa mãn: + 2( + ̅) = 2 − 6 có phần thực là:

hiT

A, −6

B.

C. −1

D.

Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với =2 , = . Hình chiếu của S lên o (ABCD) là trung điểm H của AB, SC tạo với đáy một góc 45 .Thể tích khối chóp S.ABCD là: A,



B.

C.

D.



hu

Câu 5. Cho ( ): 2 + 3 − + 8 = 0, (2; 2; 3). Mặt cầu (S) qua A, tiếp xúc với (P) và có tâm thuộc trục hoành. Tâm I có hoành độ là: A, 0

B.

Câu 6. Tìm phần ảo của

biết ̅ = 4 − 3 +

A, 9

C.

B. 49

?

C. −9

D.−1

http://dethithu.net D. 40

.N

Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác cân AB=AC=a, I là trung điểm của CC’. Tính cosin góc giữa (ABC) và (AB’I)? A,



A,



C.

= + ln 2. Giá trị của a là: B. ln 2

C. 2

D.

’= .



et

Câu 8. Biết = ∫

B.

=120o,

http://dethithu.net D. 3

1

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 9. Cho điểm −

+

(1; 0; 0) à (∆):

=



= . Gọi

( , , ) là điểm đối xứng của M qua (∆). Giá trị

là:

Th De B. −1

A, 1

Câu 10. Nghiệm của phương trình cos 2 − cos A, [

= √3(sin 2 + sin ) là:

B. [

Câu 11. Chọn ngẫu nhiên 3 số từ tập A,

D. −2

C. 3

http://dethithu.net

C. [

D. Đáp án khác

= {1, 2, 3, … ,11}. Tính xác suất để tổng 3 số chọn được bằng 12?

B.

C.

D.

Câu 12. Cho tam giác ABC có (−1; 1; 0), (2; 3; 1), (0; 5; 2), tọa độ trọng tâm G của tam giác là: A,

; 3; 2

B.

; −3; −1

; 3; −1

C.

iT

D.

; 3; 1

D.

= −1

Câu 13. Nghiệm của phương trình 9 + 2. 3 − 3 = 0 là: Đáp số: __0__ Câu 14. Hàm số

có tiệm cận ngang là:

= −2

B.

=2

hu

A,

=

http://dethithu.net

= −1

C.

Câu 15. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau được lập từ các số: {0, 1, 2, 3, 4, 5, 6}. Chọn ngẫu nhiên 1 số từ S. Tính xác suất để số được chọn không chia hết cho 5. A,

B.

C.

D.

.N

Câu 16. Số phức z thỏa mãn (2 − 1)1 + ) + ( ̅ + 1)(1 − ) = 2 − 2 có phần ảo là: A,

B. +

=

?

http://dethithu.net

Đáp số: __11__ Câu 18. Cho

<

<2

à tan

+

= 1. Giá trị của biểu thức:

et

Câu 17. Tìm n biết: 2

D. −1

C. 1

= cos



+ sin

là:

2

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A,



B.

Câu 19. Kết quả của tích phân: = ∫

D. Đáp án khác

C. − ln

D.3 + 2 ln

là:

Th De A, ln

C.

B. 2 + ln

Câu 20. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ biết: (1; 0; 1), (2; 1; 2), (1; −1; 1), hộp là:

Câu 21. Phương trình 9 − 3. 3 + 2 = 0 có hai nghiệm

Câu 22. Cho hàm số biệt?

B. 4 log 3 −2

B.

<3

B.

Câu 24. Số nghiệm của phương trình 2 A, 0

B. 1

<

). Giá trị của

), (

−2

=2

+3

là:

D. 2 (

− 2) + 3 =

C. [

D.

có 2 nghiệm phân

<2

+ 1; −4) Tìm m để cho diện tích tam giác OAB đạt giá trị

C. 0

D. 1

hu

A,

(

+ 4. Tìm m để phương trình

Câu 23. Cho tam giác ABC với (3; nhỏ nhất?

,

C. 3 log 2

iT

A, [

=

5; −5). Thể tích khối

http://dethithu.net

Đápsố: __9__

A, 0

′ (4;

= 15 là:

C. 2

D. 3

A,

B.

.N

Câu 25. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a. Mặt phẳng ( ) tạo với (ABC) một góc 30o và cắt tất cả các cạnh bên tại M, N, P. Khi đó, SMNP bằng: C.

D. 3

Câu 26. Nghiệm của phương trình 2 log √ + 1 = 2 − log ( − 2) là:

et

Đáp số: __ = 3__

http://dethithu.net

Câu 27. Cho tam giác ABC có (−1; 2), (3; 5), (4; 5). Diện tích tam giác ABC là: A, Đáp án khác

B.

C. 2

D.

3

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

−2

Câu 28. Cho n thỏa mãn: −

+4

trong khai triển ( ) =

= 97. Tìm hệ số của số hạng chứa

?

Th De

http://dethithu.net

Đáp số: __1120__ Câu 29. Cho



;

à cos

A,

= − . Tính tan



B.

Câu 30. Cho hàm số

=−

+8

?

C.

D.

− 4. Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:

A, Hàm số có cực đại nhưng không có cực tiểu B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt C. Hàm số đạt cực tiểu tại

Câu 31. Tìm | |

ế

= (1 − 2 )(1 + ) ? B. √13

A, 5

+ 2 ln 2

+ ln )

C. 5√5

D. 2√3

hu

Câu 32. Cho 2 = ∫ (2 A,

http://dethithu.net

iT

D. A và B đều đúng

=0

. Tìm I?

B. 1 + 2 ln 2

C. + ln 2

Câu 33. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, vuông góc với đáy. Biết √3

B.



C. 2

√3

D. Đáp án khác

B. −1 + + 2 = 0 và (Q):

http://dethithu.net C. 0

+

=− =2+ =3−

et

Cao độ giao điểm của (d) và mặt phẳng (ABC) là:

Câu 35. Cho (P): 2 −

= 5 , mặt phẳng (SAC)

= 30o. Thể tích khối chóp là:

Câu 34. Cho (−1; 1; 2), (0; 1; 1), (1; 0; 4) và đường thẳng ( ):

A, 3

=3 ,

+ ln 2

.N

A,

= 2 √3 à

D.

D. 6

+ 2 − 1 = 0. Góc giữa (P) và (Q) là:

4

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A,

cos

B. 60o



D. 30o

cos

C.

Th De

Câu 36. Cho tam giác ABC có (4; 8), (−8; 2), (−2; −10). Viết phương trình đường cao còn lại của tam giác ABC. A,

+3 +2=0

B.

−3 +6=0

C.

Câu 37. Giá trị nhỏ nhất của hàm số ( ) = (2 − ln ) B. 4 − 2 ln 2

A, 1



−2=0

D. Đáp án khác

ê [2; 3] là: D.−2 + 2 ln 2

C.

Câu 38. Cho tứ diện ABCD có (2; −1; 1), (3; 0; −1), (2; −1; 3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích tứ diện bằng 5. Có 2 điểm D thỏa mãn yêu cầu của bài toán, tính tổng 2 tung độ của 2 điểm D trên? Đápsố: __−6__

Câu 39. Tìm hệ số của

http://dethithu.net

trong khai triển nhị thức Newton của B. 15840

A, Đáp án khác

A, [

B.

= 2

biết 4

C. 5280

iT

Câu 40. Nghiệm của phương trình:



+2

=

?

D. −14784

= 2 cos 2 . cos + sin − 1 − cos 3 là: C. [

D. Đáp án khác

hu

Câu 41. Cho ⃗(−2; 5; 3), ⃗(−4; 1; −2). Kết quả của biểu thức: [ ⃗, ⃗] là: B. √405

A, √216

C. √749

D.√708

Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,

=



. Hình chiếu của S lên

(ABCD) là trung điểm H của AB. Thể tích khối chóp là: √12

B.

C.

.N

A,

D.



Câu 43. , là hai số thực thỏa mãn (3 + 5 ) + (1 − 2 ) = 9 + 14 . Giá trị của 2 − 3 là: A,

A, + ln 2



C.

http://dethithu.net

? B. 3

D.

et

Câu 44. Tính lim

B.

C. 0

D. Không tồn tại

5

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 45. Cho ⃗ = ⃗ − 2⃗, ⃗ = 3⃗ + 5 ⃗ − ⃗ trong hệ tọa độ (0, ⃗, ⃗, ⃗ ). Biểu thức [ ⃗, ⃗] có cao độ là: Đápsố: __11__

Th De

Câu 46. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân, giữa (SAC) và (SBC) bằng 60o. Thể tích khối chóp là: A,

B.

=

= . SA vuông góc với đáy và góc

C.

D.

Câu 47. Tổng hai nghiệm của phương trình √ + 1 + √ + 2 = 1 + √ A, −1

B. 0



+ 3 + 2 là:

C. 1

D. 2

(2, −1,1), (3,0, −1), (2, −1,3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích khối

Câu 48. Cho tứ diện ABCD có

tứ diện bằng 5. Tung độ của điểm D là: A, 2 ℎ ặ − 2

B. 4 ℎ ặ − 4

C. −18 ℎ ặ 12

D. 0 ℎ ặ − 2 =

A.



iT

Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy và = 2 . Góc giữa SB và đáy bằng 45o. Thể tích hình chóp S.ABCD bằng: √

B.

C.

,

D. Đáp án khác



hu

Câu 50. Số hạng có lũy thừa của x và y bằng nhau trong khai triển √ −



là số hạng thứ mấy?

http://dethithu.net

Đáp số: __7__

Câu 51. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA vuông góc với đáy. Góc giữa SB và đáy bằng 60o. Tính khoảng cách giữa AC và SB theo a. B.



C.



D.

.N

A. 2a

Câu 52. Cho mặt cầu (S): ( − 1) + ( − 1) + ( + 2) = 9 và mặt phẳng (P): trí tương đối của (S) và (P) là: A, Cắt nhau

B. Tiếp xúc

C. Không cắt nhau

et

B. √13

Câu 54. Phương trình sin 2 − sin

C. √10 = 2 − 4 cos có nghiệm là:

+ 2 − − 11 = 0. Vị

D. Đáp án khác

Câu 53. Cho số phức z thỏa mãn + (1 − 2 ) ̅ = 2 − 4 . Tìm mô đun của số phức A, 5



=

− ?

D. Đáp án khác

http://dethithu.net

6

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay! .

A, [

B.[

C. [

D. [

Th De

Câu 55. Điều kiện xác định của phương trình log ( + 2) = 1 − log A,

>0

> −2

B.

C. −2 <

Câu 56. Cho khai triển (2 + ) , tìm hệ số của số hạng chứa Đáp số: __112__

Câu 58. Cho ( ): −

B. Điểm

<0

D.

trong khai triển?

− 1| = √5 là:

C. Đường tròn

D. Elip

+ + 2 = 0 à (1; −2; 2). Điểm ′ đối xứng với A qua (P) có tung độ là:

A, −1

B. −2

Câu 59. Cho

<0

http://dethithu.net

Câu 57. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn |2 A, Đường thẳng

là:

C. −3

= ∫ cos √3 sin + 1

=∫

D. 3

iT

(

)

Phát biểu nào sau đây là sai? A,

=

>

B.

C.

= 2 ln +

D. Đáp án khác

A, 1 <

<2

B. −4 <

Câu 61. Cho tam giác ABC có A, 5√5

B. 6√6

=

+

=

<3

C. 2 <

<5

D. 2 <

<3

= 6, = 7. Diện tích của tam giác ABC là: C. 4√4

D. 7√7

.N

Câu 62. Cho hàm số A,

= 5,

hu

Câu 60. Nghiệm của bất phương trình log ( + 1) − 2 log (5 − ) < 1 − log ( − 2) là:

. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng 2 là: B.

=



C.

=

D.

=

−1

Câu 63. Có 6 tấm bìa được đánh số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6. Lấy ngẫu nhiên 4 tấm bìa và xếp thành hàng ngang từ trái sang phải. Tính xác suất để xếp được một số tự nhiên có 4 chữ số? B.

Câu 64. Nghiệm của bất phương trình log [log (2 −

C. )] > 0 là:

et

A,

D.

http://dethithu.net

7

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A, (−1; 1) ∪ (2; +∞)

C. (−1; 0) ∪ (0; 1)

B. Đáp án khác

Câu 65. Trên khoảng (0; 1), hàm số

=

+ 2 − 3:

Th De A, Đồng biến

D. (−1; 1)

B. Nghịch biến

C. Cả A, B đều đúng

D. Cả A, B đều sai

Câu 66. Cho hàm số = − 3 + 1 (C). Ba tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) và đường thẳng ( ): = − 2 có tổng hệ số góc là: http://dethithu.net A, 12

B. 14



Câu 67. Tích phân ∫ ( − 1) A, 1

C. 15

=

D. 18

. Giá trị của a là:

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 68. Số phức z thỏa mãn (1 + 2 ) là số thuần ảo và |2 − ̅| = √13 có phần ảo là: B. 1 hoặc −1

A, 1

A, 2

ó (1,0,0), (0,0,1), (2,1,1). Diện tích ∆

iT

Câu 69. Cho ∆

C. 2 hoặc −2

B.



C.

D. 2 à?



http://dethithu.net D. 12

A,

hu

Câu 70. Một lô hàng có 30 sản phẩm trong đó có 3 phế phẩm được chia thành 3 phần bằng nhau, mỗi phần 10 sản phẩm. Tìm xác suất mỗi phần đều có 1 phế phẩm? B.

C.

Câu 71. Số nghiệm của phương trình 3 − 3 A, Vô nghiệm

B. 1

A, −



à B.

http://dethithu.net

= 2 là:

C. 2



;

. Tính sin 2 ?





C.

B. 0

Câu 74. Cho hình chóp đều SABC có cạnh đáy bằng a,

C. 1

D.



+ 3 + 2 là:

et

Câu 73. Tổng hai nghiệm của phương trình √ + 1 + √ + 2 = 1 + √ A, −1

D. 3

.N

Câu 72. Cho sin − cos =

D.

D. 2

= 2 . Thể tích khối chóp là:

8

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A,





B.

D.



− 2 + 1 = 0 à (3; −5; 2). Tìm hoành độ tiếp điểm của (P) và mặt cầu tâm I,

Th De

Câu 75. Cho ( ): 2 −



C.

tiếp xúc với (P)? A, −

B. −

C. −

D. Đáp án khác

Câu 76. Trong một hộp có 20 viên bi đỏ và 8 bi xanh. Xét phép lấy ngẫu nhiên 7 viên bi từ hộp. Tính xác xuất để 7 viên bi lấy ra không quá 2 bi đỏ? A,

B. Đáp án khác

C.

D.

Câu 77. Cho tam giác ABC có (4; 8), (−8; 2), (−2; −10). Viết phương trình đường cao còn lại của tam giác ABC. A,

+3 +2=0

B.

−3 +6=0

iT

A, Hàm số ( ) =

+4 −1 ê



C. Phương trình

+ 4 − 1 = 0 có nghiệm xo ∈ (−∞; 0)

D. Phương trình

+ 4 − 1 = 0 có nghiệm xo ∈ (−1; 1)

hu

+ 4 − 1 = 0 luôn có ít nhất 1 nghiệm

Câu 79. Nghiệm của phương trình cos 2 − cos A, [

B. [

http://dethithu.net

C.



= 2 . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của BC và AD,

√3. Góc giữa AB và CD là: B. 45o

D. 2

C. 60o

et

=

D. Đáp án khác

.N

B. 3

Câu 81. Cho tứ diện ABCD có

= √3(sin 2 + sin )? C. [

= 1 có tâm sai là:

A, 2√5

A, 30o

D. Đáp án khác

http://dethithu.net

ê ℝ

B. Phương trình

+

−2=0

+ 4 − 1 = 0, khẳng định nào sau đây sai?

Câu 78. Cho phương trình

Câu 80. Elip (E):



C.

=

D. 90o

9

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 82. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số = −1,

=

, trục hoành và các đường thẳng

= 0?

Th De A, 1

B. 2

Câu 83. Số nghiệm của phương trình 3 − 3 A, Vô nghiệm

C. 3 2 − 1

D. 2 3 − 1

C. 2

D. 3

= 2 là:

B. 1

Câu 84. Cho số phức z thỏa mãn (1 − ) + 2 ̅ = 5 + 3 . Tổng phần thực và phần ảo của số phức = + 2 ̅?

A, 3

B. 4

Câu 85. Tìm số hạng không chứa

C. 5

D. 6

trong khai triển nhị thức Newton của 2 +

( > 0)?



Đáp số: __6528__

Đáp số: __ __



.

= 4,

B.

C.

=−

Câu 88. Tọa độ đỉnh của Parabol A, 2

B. 1

A,



Câu 90. Tìm hệ số chứa

+ 4 − 3 có hoành độ là: C. −1

<

B. −

D. Đáp án khác



và sin + cos

=



C.

D. 3

.N

Câu 89. Cho a thỏa mãn 0 <

= 3, = 2, M là trung điểm của AB. Tính bán kính đường tròn

hu

Câu 87. Cho tam giác ABC có ngoại tiếp tam giác BCM? A,

http://dethithu.net

iT

Câu 86. Kết quả của lim

. Tính sin − cos ?



trong khai triển đa thức của [1 +



(1 − )] ?

et

Đáp số: __238__

D. −

Câu 91. Số phức z thỏa mãn | − 2| = | | và ( + 1)( ̅ − ) là số thực có phần ảo là: A, −1

B. 2

C. 1

D. −2

10

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 92. Cho hàm số = − + 3 − 2, phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm với đồ thị = − − 2 biết tọa độ tiếp điểm có hoành độ dương là: = −9 + 12

= −9 + 13

B.

Th De

A,

= 6, = 7,

Câu 93. Cho tam giác ABC có A, 1 + √22

=

+ 2.

A, 2014. 2

D. Đáp án khác

= . Tính a?

B. 2 + √22

Câu 94. Tính tổng

= −9 + 14

C.

C. 3 + √22 + ⋯ + 2015.

B. 2015. 2

D. 4 + √22 http://dethithu.net

là:

C. 2016. 2

D. Đáp án khác

Câu 95. Tìm số phức z có mô đun bằng 1 sao cho | − 3 + 2 | nhỏ nhất. Số phức đó có phần ảo là: A,

B.



Câu 96. Cho họ đường cong ( tròn ( ) khi m thay đổi là:

+

B.



B.

Câu 99. sin

+

− 1) +

=3



+ 2) +



+ 6 = 0. Tập hợp tâm của họ đường

C. Đường thẳng

D. Parabol

+ 1 < 0 có nghiệm khi? C.

=0

D.

= 0,25

= 60o có diện tích bằng? C.



D.



http://dethithu.net

bằng? B. – sin

.N

A, sin

+ 4(

D.



hu

=1

+ (2

Câu 98. Hình thoi ABCD cạnh a, góc A,

+2

B. Điểm

Câu 97. Bất phương trình A,

):

iT

A, Đường tròn

C.



C. – cos

D. cos

Câu 100. Bất phương trình ( + 1)√ ≤ 0 tương đương với bất phương trình: A,

( + 1) ≤ 0

B. ( + 1)√ < 0

C. ( + 1) √ ≤ 0

A,

=

B.

=

C.

=

−3

et

Câu 101. Tìm hàm số có tiệm cận xiên?

D. ( + 1) √ < 0

+4

D.

=



+2

11

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 102. Có 5 bông hoa hồng bạch, 7 bông hồng nhung và 4 bông cúc vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 bông hoa. Tính xác suất để 3 bông hoa được chọn không cùng 1 loại?

Th De A,

B.

Câu 103. Cho hàm số = + (2 (C) cắt nhau tại 3 điểm phân biệt? A,

≠ 1,



− 1)

C. −

+ 1 ( ). Tìm m để đường thẳng

B. [

Câu 104. Tính = ∫ (2

+

A, 1

)

C. 0 <

<−

D.

=2



≠ 0,



+ 1 và

http://dethithu.net

?

B.

Câu 105. Cho ( ): 2 +

D. Đáp án khác

C. 2

D. −

− 2 + 1 = 0, (1; 2; −3), ( ):

=

=

. Đường thẳng (∆) qua A vuông

góc với (d) và song song với (P) có véc tơ chỉ phương có cao độ là:

iT

A, 1

B. 2

Câu 106. Tìm hệ số không chứa

D. 4

trong khai triển √ + √

?

hu

Đáp số: __320320__

C. 3

Câu 107. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với = , o của AB, SH là đường cao, góc giữa SD và đáy là 60 . Thể tích khối chóp là: A,



B. =

A, Hàm số đạt cực tiểu tại

−3 =2

C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt = −1.

thỏa mãn sin

= . Giá trị của

et

Câu 109. Cho góc

D. Đáp án khác

+ 1. Chọn phát biểu đúng:

B. A và D đều đúng

D. Hàm số đạt cực tiểu tại



.N

Câu 108. Cho hàm số

C.

= √3, H là trung điểm

= (sin 4 + 2sin 2 ) cos

là?

12

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A,

B.

C.

D. Đáp án khác =

Câu 110. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các hàm số sau

Th De A,

B.

Câu 111. Cho



−3 à

C.

(1; 5; 0), (3; 3; 6) à (∆):

=

=

là:

D.

= . Điểm M thuộc (∆) để tam giác MAB có diện

tích nhỏ nhất có tung độ là: A, 1

B. 2

C. 3

D. 0

Câu 112. Phương trình chính tắc của Elip (E) có trục lớn là 6, tiệu cự bằng 2√5 là: A,

+

=



+

B.

=1

+

C.

=1

+

D.

=1

Câu 113. Cho (∆): − 2 + 1 = 0 và hai điểm A(1;2), B(0;-1). Tung độ của điểm M thuộc (∆) sao cho tam giác MAB vuông tại M là:

iT

A, 1 hoặc

B. 0 hoặc

Câu 114. Tập xác định của phương trình log ( > −1

B.

>0

+ 1) − log (

D. Đáp án khác −

+ 1) − 2log

C.

D.

hu

A,

C. 1 hoặc

= 0 là? ≠0

Câu 115. Phương trình ( − 4 ) − 6( − 4 ) + 25 = 0 có hai nghiệm. Tổng phần ảo của hai nghiệm đó là: A, 0

A, −1

C. 6

− 2. 4 − 3. (√2) B. log 3

= 0 có nghiệm là: C. log 5

Câu 117. Gọi , là hai nghiệm phức của phương trình , . Độ dài MN là: B. 2√5

Câu 118. Số nghiệm của phương trình log A, 0

B. 1

− 4 + 9 = 0. M, N lần lượt là điểm biểu diễn

C. 3√5

. log (2 − 1) = 2 log C. 2

D. 0

D. 4√5

et

A, √5

D. 4

.N

Câu 116. Phương trình

B. −2

là:

D. 3

13

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 119. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn ( A, Không xác định được

+ − 3) + (2 + 1) = 0?

B. 2

C. 3

D. 4

Th De

Câu 120. Chọn công thức sai trong các câu sau: A, tan 2 =

C. cos 3 = 4

− 3 cos

Câu 121. Cho ( ): 2 − Giá trị của − + là:

B. sin 3 = 3 sin − 4 D. tan( + ) =

.

+ 2 − 1 = 0 à (1; 3; −2). Hình chiếu của A trên (P) có tọa độ

( , , ).

Đáp số: __− __

Câu 122. Cho lăng trụ đứng . ′ ′ ′ có đáy là tam giác cân, o ( ′ ′) tạo với đáy một góc 60 . Thể tích lăng trụ là: A,

B.

=

= 120o. Mặt phẳng

= ,

C.

D.

iT



Câu 123. Nghiệm của phương trình (3 + √5) + (3 − √5) = 3. 2 là: A, [

B. [

,

là các nghiệm của phương trình

Đáp số: __−14__

− 2 + 5 = 0. Tính

Câu 125. Cho (2; 0; 0), (0; 4; 0), (0; 0; 4). Tọa độ OABC là hình chữ nhật? A, 12

C. −14

là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình

Đáp số: __3__ Câu 127. Cho hàm số = −3 + 1

=

−3 B.

+

−4 +

?

là bao nhiêu để tứ giác

D. −12

+ 2 + 3 = 0. Tính

=|

(C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ =3 +3

C.

=

D.

|?

= 1 là:

= −3 − 6

et

A,

( ; ; ) có

=

.N

Câu 126. Gọi

B. 14

D. Đáp án khác

hu

Câu 124. Gọi

C. [

Câu 128. Cho tam giác ABC biết (4; 4), (0; 2), (8; −4). Diện tích tam giác ABC là: A, 5

B. 10

C. 15

D. 20

14

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 129. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 số ghi trên 3 thẻ với nhau. Tính xác xuất để tích nhận được là một số lẻ?

Th De A,

B.

Câu 130. Tìm giới hạn sau lim A, +∞





C.

D.

C. 0

D. 1

?

B. −∞

Câu 131. Cho ba điểm (1; 0; 1), (−1; 1; 0), (2; −1; −2). Phương trình mặt phẳng qua B, C, D là: A, −4 − 7 + − 2 = 0 C.

B.

−2 +3 −6=0

−2 +3 +1=0

Câu 132. Cho hàm số

D. 4 + 7 − − 3 = 0

= ( ) = cos − sin là hàm số:

A, Chẵn

B. Lẻ

C. Không chẵn không lẻ D. Không xác định

iT

Câu 133. Xác định tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn: |2 hoành độ là: A, -1

B. 0

− 1| = √5 là đường tròn có tâm có

C. 1

D. 2

hu

Câu 134. Số nghiệm của phương trình: √3 + 4 − √2 + 1 = √ + 3 là: A, Vô nghiệm

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 135. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, độ dài cạnh bên gấp đôi chiều cao của hình chóp. Thể tích khối chóp là: B.

.N

A,



C.



D.

Câu 136. Đường tròn có chu vi bằng 8 thì có diện tích là: A, 16

A, 0

=

= B. 2

à ( ): 2 +

D. Đáp án khác

et

Câu 137. Cho (d):

C. 4

B. 8

+ + 2 = 0. Giao điểm A của (d) và (P) có tung độ là: C. 4

D. −4

15

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 138. Nghiệm của phương trình cos

+1=

B. [

(

)

là:

C. [

Th De

A, [

−2

D. Đáp án khác

Câu 139. Có tất cả bao nhiêu số chẵn có 4 chữ số đôi một khác nhau và nhỏ hơn 3045 từ tập hợp sau: = {0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7}

A, 214

B. 216

C. 218

D. 220

Câu 140. Tổng hai nghiệm của hệ phương trình sau là:

log ( + ) − 1 = 2 log (2 + ) + = 10

A, 0

C. 2

B. 1

D. 3

Câu 141. Trong mặt phẳng cho n điểm phân biệt. Tìm n biết có 210 véc tơ khác véc tơ không có điểm đầu và điểm cuối lấy từ n điểm đã cho? B. 15

iT

A, 14

Câu 142. Cho số phức z có phần ảo âm và thỏa mãn

C. 16

D. 17

− 3 + 5 = 0. Tìm mô đun của số phức:

= 2 − 3 + √14

Câu 143. Cho sin

B. √17 =

à0<

A, 1

B.

hu

A, √13

C. √11

< . Tính giá trị của biểu thức √

=

C.

? D. 3√3

.N ℎ

Câu 144. Giá trị của a bằng bao nhiêu để hàm số ( ) =



A, 1

D. 5

B. 2

C.

≠ 2 liên tục trên ℝ? =2 D.

Câu 145. Cho ba điểm (1; 0; 0), (0; 0; 1), (2; 1; 1). Diện tích tam giác ABC là: B.

Câu 146. Tổng hai nghiệm

+



C. của phương trình



+ 2√7 −

et

A,

D. 2

= 2√ − 1 + √−

+ 8 − 7 + 1 là? 16

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A, 9

B. 8

C. 7

(1; 0; 1), (2; 1; 2), ((1; −1; 1),

Th De

Câu 147. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ biết tích khối hộp? A, 7

B. 8

C. 9

Câu 148. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường A,

=|

B.

Câu 149. Cho hàm số

D. 6 (4; 5; −5). Tính thể

D. 10

−4 | à

= 2 là:

C.

D.

= . sin . Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng?

A,

"+ ′−

= 2cos

+ sin

C.

+ "−

′ = 2cos

D.

"−2 ′+

Câu 150. Cho tam giác ABC vuông tại A, xấp xỉ bằng?

B.

B. 38,15 cm



= 2 sin

= −2sin = 58o và cạnh

iT

A, 32,35 cm

+

= 72

. Độ dài đường cao kẻ từ A có giá trị

C. 37,5 cm

D. 31,01 cm

Câu 151. Gọi X là tập hợp các số gồm 2 chữ số khác nhau được lấy từ 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6. Lấy ngẫu nhiên đồng thời hai phần tử của X. Tính xác suất cả hai số lấy ra đều là số chẵn? B.

C.

D.

hu

A,

Câu 152. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc 60o. Khoảng cách từ A đến (SBC) là: A,



A, 0

(

)

B. 1 =

, < B.

D.

= ( ). Tính (2)? C. 2

< . Tính giá trị của biểu thức sau: C.

D. 3

=

?

et

A,



C. √3

.N

Câu 153. Kết quả của lim

Câu 154. Biết cos



B.

D.

Câu 155. Cho (2, −3, −1), (4, −1,2), phương trình mặt phẳng trung trực của AB là:

17

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A, 2 + 2 + 3 + 1 = 0 C.

+



B. 4 − 4 − 6 +

=0

=0

D. 4 + 4 + 6 − 7 = 0

Th De Câu 156. Hàm số

= ( ) = tan + sin là hàm số:

A, Chẵn

B. Lẻ

C. Không chẵn không lẻ D. Không xác định

Câu 157. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A, ∀ ∈ :



B. ∀ ∈ :

>9⇒



C. . ∀ ∈ D. ∀ ∈



−1>0

>3

: ( + 1)( + 2) chia hết cho 6

: ( + 1) là số lẻ

Câu 158. Parabol

=

+

+ đi qua (0; 2) và có đỉnh (2; 5) có tổng

iT

A, 1

B. 2

C. 3

+

+ là:

D. 4

Câu 159. Cho tứ diện O.ABC với (1; 2; −1), (2; −1; 3), (−2; 3; 3), (0; 0; 0). Thể tích tứ diện O.ABC là:

B.

Câu 160. A,

=2

C.

bằng bao nhiêu thì 2 đồ thị hàm số B.

=1

= 24,

B. 33 33

=

− 2| | + 2 à C. 1 <

D. =

<2

ó 4 điểm chung? D.

<1

= 13, = 15. Góc nhỏ nhất của tam giác có giá trị là:

.N

Câu 161. Cho tam giác ABC, biết A, 26 32

hu

A,

C. 28 38

D. 22 02

Câu 162. Gọi S là tập hợp các ước nguyên dương của số 43200. Chọn ngẫu nhiên một số từ S. Tính xác suất chọn được số không chia hết cho 5. B.

C.

Câu 163. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong

et

A,

D.

= và đường thẳng

= −2 + 3 là:

18

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

B. + 2 ln 2

C. − ln 2

Câu 164. Tiếp tuyến đi qua

(1; 4) của đồ thị hàm số

Th De

A,

A,

= −2 + 6

B.

=

+3

= C.

Câu 165. Cho (1; 1; 1; ), ((0; 1; 2), ( ): −

D. 4 + ln 2

có phương trình là: = −5 + 9

D. Đáp án khác

+ + 1 = 0. Tọa độ điểm M có tung độ là 1, nằm trong

( ) thỏa mãn MP = MQ có hoành độ là: A,

B.

C. 1 = (1 + ) + 2 biết |1 +

Câu 166. Tập hợp điểm biểu diễn số phức A, Điểm

B. Đường thẳng

D. Elip

=3

+2

iT

A,

−2

C. Đường tròn

| = | − 2 | là:

+ 1. Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm của đồ thị và đường thẳng (d): x = 1 song song với (∆): = −12 + 4? Câu 167. Cho hàm số

=

D. 0

B.

=1

Câu 168. Kết quả của tích phân = ∫ B. +

ln

D.

C. . +

D.

Câu 169. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w, biết w và z là hai số phức thỏa mãn: đường tròn có tâm là: A, (1; 0)

A, 10

− 14 = B. 11

Câu 171. Cho số phức z thỏa mãn: B. 0

− 14 ?

D. (−1; 2)

C. 12 + ̅ = 2. Số phức

C. 1

=

D. 13

− có phần thực là:

et

A, -1

C. (4; −2)

= ̅+2− là | −2− |= 1

.N

Câu 170. Tìm n biết:

B. (2; 1)

= ±2

là:

hu

A, +

+

=0

C.

D. 2

Câu 172. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O, = , = √3. Tam giác o SOA cân tại S, (SAD) vuông góc với đáy. Biết góc giữa SD và (ABCD) bằng 60 . Thể tích khối chóp S.ABCD là: 19

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A,

B.





C.

D.



Câu 173. Diện tích của tam giác có số đo lần lượt các cạnh là 7, 9, và 12 là:

Th De A, 20

C, 14√5

B, 15

D. 16√2

Câu 174. Tập xác định của hàm số ( ) = log √ √ + 1 − log (3 − ) − log ( − 1) là: A, −1 <

<1

B. 1 <

<3

Câu 175. Trong khai triển (√3 − √5) A, 8

C.

A, 12,02

,

,

>1

D. 64

, = 13

. Tính độ dài đường trung tuyến AM?

C. 10,47

lần lượt là nghiệm của phương trình:

D. 10,89

− 2 + 1 + 2 = 0.

= | | + | | là?

B. 1 + √5

A, 5

= 1+2 = −1 + =0

B.

C. 2 + 2√3

D. √13

hu

Câu 178. Hình chiếu của đường thẳng (d):

A,

= 10

iT

Giá trị của

=8

C. 32

B. 11,08

Câu 177. Gọi

D.

có bao nhiêu số hạng là số hữu tỉ?

B. 16

Câu 176. Tam giác ABC có cạnh (Lấy giá trị xấp xỉ)

<3

= −1 + 5 = 2−3 =0

=

=

trên mặt phẳng Oxy có phương trình là: = −1 − 2 = −1 + =0

C.

D. Đáp án khác

Câu 179. Công thức nào sau đây không phải là công thức tính diện tích tam giác chính xác? =

C.

=

( − )( − )( − )

.N

A,

B.

=

D.

=

A,

B.

C.

=

+

−1 à

=

+

− 1 là:

et

Câu 180. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số



D.

20

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 181. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc 60o. Khoảng cách từ A đến (SBC) là: √



Th De A,

B.

C. √3

D.

Câu 182. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? A, sin(180 − ) = − cos

B. sin(180 − ) = − sin

C. sin(180 − ) = sin

D. sin(180 − ) = cos

Câu 183. Nghiệm của phương trình log (9 − 4) = A, 1

log 3 + log √ √3 là:

B. 2

D. log 4

C. 4

Câu 184. Cho tam giác ABC biết (4; 4), (0; 2), (8; −4). Diện tích tam giác ABC là: A, 5

B. 10

C. 15

D. 20

iT

Câu 185. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn | − 2| = | | à ( + 1)( ̅ − ) là số thực? A, 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 186. Diện tích tam giác ABC là bao nhiêu, biết (2; 0; 0), (0; 3; 1), (−1; 4; 2)? √

Câu 187. Cho hàm số

B. 108 =

hu

A,

C.

(C) và đường thẳng (d):

=

+

biệt A, B sao cho trọng tâm tam giác OAB nằm trên đường tròn B. [

Câu 188. Cho tam giác ABC có A, 5√2

B. 4

+

− 3 = 4.

+

D. [

= 2√2. Độ dài BC là:

C. 2√3 +

sao cho

( )=(

C. 1

D. 2√5

+

+ )

là một nguyên hàm của

et

A, -2

=2 à

B. √3

Câu 189. Tính tổng của A = ( ) = (1 − ) ?

. Tìm m để (d) cắt (C) tại hai điểm phân

C. [

= 135 ,



.N

A, Đáp án khác

D.

D. 3

21

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 190. Cho tam giác ABC biết (2; 0; 0), (0; 3; 1), (−1; 4; 2). Độ dài trung tuyến AM và đường cao AH lần lượt là: √



Th De A,

; 2√2

B.

=

Câu 191. Tìm m để hàm số A,

; √2

<3

B.

+3

C. +

+

=3



; √2

D.

= −3

B.

C.

Câu 193. Kết quả của lim A, 1

.

=3

; 2√2

luôn đồng biến? < −2

Câu 192. Cho ⃗ = (1; 2), ⃗ = (−3; 1), ⃗ = (6; 5). Tìm m để véc tơ A,



C.

D.

≥3

⃗ + ⃗ cùng phương với ⃗?

=2

D.

= −2

bằng?

B.

C. 3

D.

A,

+

=1

iT

Câu 194. Lập phương trình chính tắc của Elip có đỉnh A(-5;0) và đi qua điểm M(3;-1)? B.

+

=5

Câu 195. Nguyên hàm của hàm số ( ) = +

+

B. – ln

+

=1

+

D.

+

=1

là:

hu

A, ln

C.

+

C.

+

D. Đáp án khác

Câu 196. Nghiệm của phương trình (2 cos − 1)(sin + cos ) = 1 là: A, [

B. [

C. [

D. [

.N

Câu 197. Một hộp có 5 viên bi đỏ, 3 bi vàng, 4 bi xanh. Có bao nhiêu cách lấy ra trong 4 viên bi có số bi đỏ lớn hơn bi vàng? A, 175

B. 275

C. 375

D. 475

Câu 198. Một trong số phức thỏa mãn | + 1 − 2 | = 5 à . ̅ = 34 có phần ảo là: B.

Câu 199. Trong mặt phẳng Oxy, cho ( ): − có bán kính là:

C.

et

A, 5

D. 3

+ 2 = 0 à (1; 1). Đường tròn tâm A và tiếp xúc với (d) 22

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

B. √3

A, 1 Câu 200. Cho hàm số

=

D. √2

C. 2

. Chọn phát biểu sai?

Th De A, Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang x = 2 B. Hàm số không xác định tại điểm x = 1 C. Hàm số luôn nghịch biến

D. Đồ thị hàm số giao trục hoành tại điểm có hoành độ bằng − Câu 201. Cho cos 2 = −



A,

B. −



< √

= ,

Câu 202. Cho tứ diện ABCD có √

B.

C. = ,

iT

A,

< . Tính giá trị của biểu thức



= (1 + tan ) cos



D. −



?



= . Thể tích của tứ diện theo a, b, c là: C.



D.



Câu 203. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc 60o. Khoảng cách từ A đến (SBC) là: √

B.



hu

A,

C. √3

D. a

Câu 204. Cho ba điểm (1; 0; 1), (−1; 1; 0), (2; −1; −2). Phương trình mặt phẳng qua B, C, D là: A, −4 − 7 + − 2 = 0 C.

−2 +3 −6=0

−2 +3 +1=0

D. 4 + 7 − − 3 = 0

+

= −2

.N

Câu 205. Phương trình 3 A,

B.

− 4. 3 + 1 = 0 có hai nghiệm B.

.

= −1

C.

,

+2

trong đó = −1

,<

, chọn phát biểu đúng?

D. 2

+

=0

Câu 206. Nghiệm của bất phương trình log ( + 1) − 2 log (5 − ) < 1 − log ( − 2) là: <3

Câu 207. Cho hàm số

B. 2 < =

+

A, Hàm số nghịch biến trên (−∞; 0)

<3

C. 2 <

− 1. Chọn phát biểu sais au:

<5

et

A, −4 <

D. 3 <

<5

B. Hàm số đồng biến trên (0; +∞)

23

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

C. Hàm số không có cực tiểu D. Hàm số cắt Ox tại 2 điểm = ,

Th De

Câu 208. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B, với đáy. Góc giữa (SBC) và (ABC) bằng 60o. Thể tích S.ABC là: A,



B.

Câu 209. Gọi số

,

,

C.



lần lượt là nghiệm của phương trình:

= 2 và SA vuông góc

D. 2 + 3(1 + ) + 5 = 0. Tổng phần thực của 2

là?

A, −2

B. −3

C. −4

Câu 210. Nghiệm của phương trình sin 3 − √3 cos 3 + 2 = 4 A, [

B. [

C. [

D. −5 là: D. Đáp án khác

Câu 211. Cho ⃗(1, , 2), ⃗( + 1,2,1), ⃗(0, − 2,2), xác định t để ⃗, ⃗, ⃗ đồng phẳng?

iT

A, 1

B. -2

Câu 212. Cho hàm số: ( ) = <0

B. 0 <

+ 1,

D.

( ) < 0 khi:

<2

C. Luôn âm

hu

A,

−3

C.

D.

<2

Câu 213. Cho tam giác ABC có góc A bằng 60o, góc B bằng 45o, AC = 4. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác có độ dài bằng? B. 4√2

A, 2

C. √2

D.

A,

B. 60o

cos

Câu 215. Hàm số

=

+

− 1 là hàm số?

C. Hàm không chẵn không lẻ D. Hàm vừa lẻ vừa chẵn

C. 30o

B. Hàm chẵn

D. 45o

et

A, Hàm lẻ

.N

Câu 214. Cho ( ): 3 − 2 + 8 = 0 à (∆): − 2 − 7 = 0. Góc giữa ( ) à (∆) có giá trị là:

24

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 216. Cho tam giác ABC có AB = 9, AC = 12, ABC. Diện tích tam giác IBC là?

Th De A, 102√2

B.

Câu 217. Cho hàm số A, −

(

C.



=

= 120o. Gọi I là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác



D.



, y’ bằng?

)

B. −

C.

D. Đáp án khác

Câu 218. Đường tròn có tâm I(-1;3) và tiếp xúc với đường thẳng (∆): 5 + 12 + 8 = 0 là: A, ( + 1) + ( − 3) = 9 B.

+

− 10 − 4 + 12 = 0

C. ( + 1) + ( − 3) = 4 D. Đáp án khác Câu 219. Lập phương trình đường phân giác của góc nhọn của góc tạo bởi hai đường thẳng:

A, 2 − 5 = 0 Câu 220. Cho

iT

( ): + 2 + 7 = 0 à (∆): − 2 − 3 = 0? +2=0

B.

(2; 0; 3), ( ):

A,

− 8 + 14 − 15 = 0 B.

C.

+

( ), điểm

B. 1

Câu 222. ℎ

B. Đáp án khác

;

) ∈ ( ) có tổng

+

là bao nhiêu để độ dài IM

C. 2

D. 3

− cos +

B. Đáp án khác

C.



D.



et

Câu 223. Tìm nguyên hàm = ∫( + cos ) +

(

(−1; 1; 1), (1; 2; 1), (1; 1; 2), (2; 2; 1). Khoảng cách từ D đến (ABC) là:

A,

A,

− 8 − 14 − 15 = 0

.N

ngắn nhất? A, 0

. Phương trình mặt phẳng (P) chứa (d) sao cho khoảng cách từ

D.

=

D. Không xác định

+ 8 − 14 + 15 = 0

− −6=0

Câu 221. Cho hàm số

=

hu

M đến (P) lớn nhất là:

=

C. 2 − 6 + 7 = 0

25

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

C.

+

+ cos +

+ sin +

D.

+ 1. Gọi B là giao điểm của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm

Th De

Câu 224. Cho hàm số = +3 (1; 5). Diện tích tam giác OAB là:

+

A, 5

B. 6

D. 6√82

C. 12

= √3. Gọi M là trung điểm của AB. Khoảng cách giữa SB và CM là:

với đáy, A,



B.



C.

Câu 226. Nghiệm của bất phương trình log (



iT +



+

A, √17

(

)( ̅

Câu 229. Xác định m để đường thẳng

=

; 3)

D. −

. Tính mô đun của

=

−2

? D. 16√2

tiếp xúc với đồ thị hàm số C.

= 1,

= −2

=− .

+ 3 + 2? = 0,

= −9

−2 ≤0 − 5 + 4 ≤ 0 là: −2 + + 3 > 0

B. [ ; ) (1; 5; 0), (3; 3; 6) à (∆):

B. 2



C. −

C. (-2;-1) =

D. (-2;-1)∪(1,2]

= . Điểm M thuộc (∆) để tam giác MAB có diện

tích nhỏ nhất có tung độ là: A, 1

∪(

et

Câu 231. Cho



= 10 là: = 19

= −1

Câu 230. Nghiệm của bất phương trình:

A, (1; ]

)





.N

B.

;

C. √205

B. 5

= 2



hu

Câu 228. Cho số phức z thỏa mãn

D.

D. 0;

B. −

A, 0

A,

B.

∪ (3; +∞)

Câu 227. Công sai của cấp số cộng



− 3 + 1) ≤ 0 là:

A, Vô nghiệm C. 0;

= 60o, SA vuông góc

=2 ,

Câu 225. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B,

C. 3

D. 0

26

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 232. Kết quả của giới hạn lim



là:

B.

C. 1

Th De

A, 0

√ →

= và đường thẳng

Câu 233. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong B. + 2 ln 2

A,

D.



= −2 + 3 là:

C. − ln 2

D. 4 + ln 2

Câu 234. Cho mặt cầu (S): + + − 4 + 2 − 6 + 5 = 0 và (P): 2 + 2 − + 16 = 0. Điểm M di động trên (S), N di động trên (P). Độ dài ngắn nhất của MN là: A, 5

B. 4

C. 3

D. 2

Câu 235. Phương trình chính tắc của Elip (E) có trục lớn là 6, tiệu cự bằng 2√5 là: A,

+

=



B.

+

=1

C.

iT B. Điểm

A, C.

D.

+

=1

C. Đường tròn

D. Elip

là:

hu

Câu 237. Nguyên hàm của hàm số ( ) =

=1

= 1 là:

Câu 236. Tập hợp nghiệm biểu diễn số phức z thỏa mãn A, Đường thẳng

+

+

B.

+1

+ ln | cos | +

D. Đáp án khác

A,

B.

.N

Câu 238. Một hộp đựng 9 thẻ đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân số ghi trên 3 thẻ với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là một số lẻ? C. Đáp án khác

D.

Câu 239. Tam giác ABC có (4; 0; 0), (0; 3; 1), (2; 4; −1) là tam giác gì? B. Tam giác vuông

Câu 240. Điểm gián đoạn của hàm số

= ( )=

C. Tam giác thường ℎ 0≠ 2 ℎ

=0ℎ ặ

D. Tam giác đều

et

A, Tam giác cân

≠1

= −1

27

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A, 0

B. 1

C. 2 = 60o có diện tích bằng?

Câu 241. Hình thoi ABCD cạnh a, góc

Th De A,



B.





C.

Câu 242. a, b là hai giá trị để hàm số ( ) =

A, 1

D. 3



D.

+ +3 ℎ <1 liên tục tại x = 1. Giá trị của a.b là? 5 ℎ =1 2 −3 ℎ >1

B. 2

C. -1

D.

Câu 243. Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng được giới hạn bởi các đường: =



,

= 0,

= 0,

A, ln

= 1 là?

B.

(

+ ln )

C. + ln

iT

Câu 244. Giá trị nhỏ nhất của hàm số ( ) = A, 0

B. 1

D. Đáp án khác

là: C. 2

D. 3

A, −3 + C. 3 −

+ 3 − 15 = 0 B. 3 + − 3 − 15 = 0

hu

Câu 245. Cho mặt cầu (S) có phương trình + + − 6 − 2 − 4 − 5 = 0. Gọi A là giao điểm của (S) và tia Oz. Mặt phẳng tiếp xúc với (S) tại A có phương trình là: − 3 + 15 = 0

D. Đáp án khác

15 − 2 > 2 +

A,

;2

B.

; +∞

Câu 247. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số B. −6

C. −∞; =2

+3

− 12 + 1

C. −4

Câu 248. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các hàm số: A, 4

B. 6

∪ (2; +∞) D. (−∞; 2)

C. 8

ê [−1; 5]?

et

A, −5

2( − 4) <

.N

Câu 246. Nghiệm của hệ bất phương trình

D. −3

=−

+3 −2 à

= − − 2?

D. 10

28

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 249. Xác định tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn: |2

− 1| = √5 là đường tròn có tâm có

hoành độ là:

Th De A, -1

B. 0

Câu 250. Cho (P):



C. 1

D. 2

+ + 2 = 0 à (1; −1; 2). Điểm A’ đối xứng với A qua mặt phẳng (P) là:

A, (0; 1; −1)

C. (−1; 2; 3)

B. (−1; 3; −2)

D. (3; 0; −2)

Câu 251. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 số ghi trên 3 thẻ với nhau. Tính xác xuất để tích nhận được là một số lẻ? A,

B.

C.

D.

Câu 252. Cho tứ diện O.ABC với (1; 2; −1), (2; −1; 3), (−2; 3; 3), (0; 0; 0). Thể tích tứ diện O.ABC là: A,

B.

C.

D.

iT

Câu 253. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB = 2a, AD = a. Hình chiếu của S lên mặt phẳng (ABC) là trung điểm H của AB, SC tạo với đáy một góc 45o. Thể tích khối chóp là: A,



A, (2; 1)

=



D. Đáp án khác

có tâm đối xứng có tọa độ là: B. (1; 2)

C. (1; −2)

Câu 255. Nghiệm của phương trình log (9 − 4) =

D. (2; −1)

log 3 + log √ √3 là:

.N

A, 1

C.

hu

Câu 254. Đồ thị hàm số:

B.

B. 2

C. 4

D. log 4

Câu 256. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn | − 2| = | | à ( + 1)( ̅ − ) là số thực? A, 0

B. 1

C. 2

D. 3

A, √17

B. 3

Câu 258. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

C. 5 =

là:

=

+

+ 5?

et

Câu 257. Cho số phức z thỏa mãn: 3( + 1 − ) = 2 ( ̅ + 2). Tìm mô đun của số phức

D. √13

29

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A,

=2

=1

B.

= −1

C.

D.

=

Th De

Câu 259. Tìm nguyên hàm của hàm số sau: ( ) = ∫ A, − ln |1 + cos | +

B. ln(

Câu 260. Tính ⃗, ⃗ ⃗

)+

+

)+

C. ln(1 +

D. ln 1 +

+

⃗(4,2,5), ⃗(3,1,3), ⃗(2,0,1)

ế

A, 3

B. 2

C. 1

D. 0

Câu 261. Cho số phức z thỏa mãn: (3 + 2 ) + (2 − ) = 4 + . Hiệu phần thực và phần ảo của số phức z là: A, 1

B. 3

Câu 262. Cho sin

=

à

B. 6

Câu 263. Tập nghiệm của bất phương trình A, −2;

∪ (1; +∞)

A,

; 2 ∪ (4; +∞)

B.



<

C. 7

D. 8

là: C. −2;

∪ (2; +∞)

hu

Câu 264. Cho ∆

D. 6

< . Tính tan( − )?

iT

A, 5

<

C. 4

D. −2;

∪ ( ; 2)

(1; 0), (2; 1), (3; 5). Diện tích tam giác ABC là: B. 1

C.

D. 2

Câu 265. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a. Mặt phẳng ( ) tạo với (ABC)

A, Câu 266. Hàm số

Câu 267. Cho ∆ A, 2

=

C.

− (

+ 1)

B. 4

+

D. 3

+ 3 nghịch biến trên khoảng (1;3) khi m=? C. -5

ó (1,0,0), (0,0,1), (2,1,1). Diện tích ∆ B.



C.



D. -2

et

A, 3

B.

.N

một góc 30o và cắt tất cả các cạnh bên tại M, N, P. Khi đó, SMNP bằng:

à?

D. 12

30

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 268. Một trong hai căn bậc hai của số phức A. 1 + 2i

= −5 + 12 là:

B. 2 + 3i

C. 2 – 3i

Th De Câu 269. Nghiệm của phương trình: log A. 2

+ log 4 = 3 là: C. √2

B. 4

Câu 270. Phương trình cos 2 − sin 3 + 2 cos 2 sin A, [

D. 1 – 2i

B. [

D.

= 0 là: C. [

D. [

Câu 271. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: ( ) = ln

+√

A.

C. 1 + ln(1+√2)

B. 1

+

trên [0, e] D. 1 – ln(1+√2) =

Câu 272. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy và = 2 . Góc giữa SB và đáy bằng 45o. Thể tích hình chóp S.ABCD bằng:

iT

A.



B.

Câu 273. Tìm m để đường thẳng dương: <1

B. [

Câu 274. Nghiệm của phương trình A. 1 + 2 , 2 –

=

−2

C.

D. Đáp án khác



cắt đồ thị hàm số

=

hu

A. 0 <



C. 1 <

,

tại 2 điểm phân biệt có hoành độ

<

D. 0 <

<

+ 3(1 + ) + 5 = 0 trên tập số phức là:

B. 1 – 2 , −2 +

C. −1 + 2 , 2 +

D. −1 – 2 , −2 –

A. (1, −1,2) ℎ ặ ( , ,

) B. (1, −1,1) ℎ ặ ( , ,

C. (3,3, −3) ℎ ặ ( , ,

) D. (0, −1, −1) ℎ ặ ( , ,

A,

B. 1

)

=1 C.

)

et

Câu 276. Giải phương trình: log ( − 1) − log

.N

Câu 275. Cho (2,1, −1) và (P): + 2 − 2 + 3 = 0. (d) là đường thẳng đi qua A và vuông góc với (P). Tìm tọa độ M thuộc (d) sao cho OM = √3

D. Đáp án khác

31

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 277. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA vuông góc với đáy. Góc giữa SB và đáy bằng 60o. Tính khoảng cách giữa AC và SB theo a. √

Th De A. 2a

B.

C.



D.



Câu 278. Cho ba điểm (1; 2; 1), (0; −1; 0), (3; −3; 3). Tìm tọa độ D sao cho ABCD là hình chữ nhật? A, (4; 0; −2)

B. (4; 0; 4)

trong khai triển (

Câu 279. Hệ số của A, 210

C. (2; 0; 2) + 2) ,

ế :

B. 240

−8

D. Đáp án khác +

= 49 là:

C. Đáp án khác

D. 280 + 2 + 3 = 0.

Câu 280. Gọi A, B là hai điểm biểu diễn cho các số phức là nghiệm của phương trình: Tính độ dài AB? C. 1 + 2√2

B. √7

A, 5

=2



iT

Câu 281. Giá trị nhỏ nhất của hàm số A, 1

B. −24

D. 2√2

+ 3 cos + là: C. −12

D. −9

Câu 282. Tìm hai số thực ( ; ) thỏa mãn (3 + 5 ) + (1 − 2 ) = 9 + 14

hu

A, (1; 1)

B. (1; −2)

C. (

;

)

D. ( ;

)

Câu 283. Nghiệm của bất phương trình log ( + 1) − 2 log (5 − ) < 1 − log ( − 2) là: A, −4 <

<3

B. 2 <

<3

C. 2 <

A, Đường thẳng Câu 285. Tính lim

D. Elip

B. 3

C. 1

D. Không tồn tại

A, Hàm số luôn đồng biến

. Chọn phát biểu sai: B. Hàm số không có cực trị

et

=

= 1 là:

C. Đường tròn



Câu 286. Cho hàm số

<5

B. Điểm →

A, 0

D. 3 <

.N

Câu 284. Tập hợp nghiệm biểu diễn số phức z thỏa mãn

<5

32

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

= 1

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng

=

Câu 287. Xác định m để đường thẳng

−2

Th De = 2

A,

A, 0

= 1,

C.

Câu 288. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn:

=−

tiếp xúc với đồ thị hàm số

= −1

B.

= 1

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang

= −2

+ 3 + 2? = 0,

D.

= −9

= | | + ̅?

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 289. Cho tam giác ABC với A(3;m), B(m+1; -4) Tìm m để cho diện tích tam giác OAB đạt giá trị nhỏ nhất? A,

B.

C. 0

D. 1

Câu 290. Chọn công thức lượng giác đúng trong các công thức sau: A, sin 3 = 4(sin ) − 3 sin

B. sin 3 = 3 sin + 4(sin )

C. cos 3 = 4(

D. cos 3 = 3 cos − 4(cos )

iT

) − 3 cos

Câu 291. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, BC?

Câu 292. Tìm n biết: A, 10

B. 45o

+

C. 12

D. 13

= 7( + 3) B. 11

Câu 294. Kết quả của tích phân = ∫ B. 1 −



là?

C. 1

D. 2

C. 1 −

D. 1 +

=

B.

=

C.

=

−3

2

et

Câu 295. Tìm hàm số có tiệm cận xiên? A,

+ 3 + 2 là:

.N

B. 0

A, 1 +

. Tính góc giữa SD và

D. 90o

Câu 293. Tổng hai nghiệm của phương trình √ + 1 + √ + 2 = 1 + √ A, -1



C. 60o

hu

A, 30o

= √3,

+4

D.

=



+2

33

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 296. Cho tứ diện ABCD có (2, −1,1), (3,0, −1), (2, −1,3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích khối tứ diện bằng 5. Tung độ của điểm D là: B. 4 ℎ ặ − 4

Th De

A, 2 ℎ ặ − 2

Câu 297. Cho số phức z thỏa mãn: (1 − 2 ) − A, Đường thẳng

C. −18 ℎ ặ 12

D. 0 ℎ ặ − 2

= (3 − ) . Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là:

B. Đường tròn

C. Điểm

D. Elip

Câu 298. Cho mặt cầu (S): + + − 2 + 4 − 6 − 2 = 0 và (P): trình mặt phẳng (Q) song song với (P) và tiếp xúc với (S) là: A.

+

+ +2 + 3√2 = 0 B.

+

+ − 2+√2 = 0

C.

+

+ − 2+√3 = 0

+

+ − 2+4√3 = 0

D.

+

+ + 2016 = 0. Phương

Câu 299. Từ các số 0, 1, 2, 3, 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 2 chữ số phân biệt? A, 20

B. 16

C. 12

iT

Câu 300. Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi các đường: A, 1

B. 2

A,

=

+

+3

B. =

Câu 302. Phương trình sin 2 − sin A, [

B.[

=

C. 3

,

= 0,

= D. 4

+ 1 ( ). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại tiếp điểm là nghiệm

hu

Câu 301. Cho hàm số: = −2 của phương trình "( ) = 0 là?

D. Đáp án khác



C. Đáp án khác

D.

=2 −

= 2 − 4 cos có nghiệm là: C. [

D. [

.N

Câu 303. Giải phương trình log ( + 1) + log √ + 1 = 1 A,

B. 1

C. 3

D. 0

A,

B. Đáp án khác

C.

et

Câu 304. Trong một hộp có 20 viên bi đỏ và 8 bi xanh. Xét phép lấy ngẫu nhiên 7 viên bi từ hộp. Tính xác xuất để 7 viên bi lấy ra không quá 2 bi đỏ? D.

34

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 305. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi, góc = 120o, BD = a. Hai mặt phẳng (SAB) và (SAD) cùng vuông góc với đáy. Góc giữa mặt (SBC)và đáy bằng 60o. Thể tích khối chóp S.ABCD là?

Th De A,

B.



C.

D.



Câu 306. Cho (1, −3, −2), (−4,3, −3). Cao độ của điểm N thuộc Oz sao cho N cách đều A và B là: A, −10

C. −2

B. 1

D.

Câu 307. Phần ảo của số phức z thỏa mãn (1 − 2 ) ̅ = (3 − 2 ) là: A,

B.

C.

D.

Câu 308. Từ 6 chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu chữ số có 4 chữ số khác nhau và chia hết cho 5? A, 128

B. 120

C. 60

D. 360

Câu 309. Cho (3; 0; 0), (0; 2; 0), (0; 0; −3). Tìm cao độ trực tâm của tam giác ABC?

iT

A,

B.

C.

D. Đáp án khác

Câu 310. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có đáy A’ABD là hình chóp đều, AB = a, AA’ = √3. Thể tích khối hộp là:

Câu 311. Cho hàm số biệt? A,

<3

=

C.

−2

B.

hu

B. 2

A,

+ 4. Tìm m để phương trình

>3

C.

(d1):



+ + 2 = 0 và (Q): B. 60o

− 2) + 3 =

>2

D.

có hai nghiệm phân

>3ℎ ặ

=2

=0 =4−2 ′ =5+3 ′

C. 2√17 +

√2

D. 3√21

et

cos

(d2):

B. 5

Câu 313. Cho (P): 2 − A,

=1+ =0 = −5 +

(

D.

.N

Câu 312. Khoảng cách giữa hai đường thẳng sau là:

A, √192



+ 2 − 1 = 0. Góc giữa (P) và (Q) là: C.

cos

D. 30o

35

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 314. Tổng hai nghiệm của phương trình A, 1

+ 2√7 −

B. 8

Th De Câu 315. Kết quả của giới hạn lim A, 0





= 2√ − 1 + √−

+ 8 − 7 + 1 là:

C. 7

D. 9

C. 1

D.

là:



B.

Câu 316. Cho (2; 0; −3), (4; −2; −1), ( ): +



+ 2 + 4 = 0. Phương trình đường thẳng (d) thuộc (P)

sao cho mọi điểm thuộc (d) cách đều A và B có véc tơ chỉ phương là: A, (1; −1; 1)

B. (3; 1; −2)

Câu 317. Cho khai triển (1 + 2 ) (3 + 4 + 4 A, 2441424

) =

B. 482496

+

A, 2√5

+

+

D. (−1; 0; −2) + ⋯+

C. 209674

. Tìm

?

D. Không có dữ kiện

= 1 có tâm sai là:

iT

Câu 318. Elip (E):

C. (1; 1; 2)

B. 3

C.



D. 2

Câu 319. Tìm n sao cho trong khai triển ( + 2) hạng tử thứ 11 là số hạng có hệ số lớn nhất?

hu

A, 14

B. 16

C. 18

D. 20

Câu 320. Cho tứ diện ABCD có AB=CD=2a. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của BC và AD, Góc giữa AB và CD là: A, 30o

=1+ = 2− = −2 − 2

C. 60o

à (∆ ):

Vị trí tương đối của hai đường thẳng là: B. Chéo nhau

=2+ ′ = 1− ′ =1

C. Cắt nhau

D. Trùng nhau

et

A, Song song

D. 90o

.N

Câu 321. Cho (∆ ):

B. 45o

= √3.

Câu 322. Tìm x để 3 số sau lập thành 1 cấp số cộng: ln 2, ln(2 − 1), ln(2 + 3) A, 2

B. 1

C. log 5

D. log 3

36

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 323. Đạo hàm của hàm số A,

= log

là?

ln

B.

ln

C.

D.

Th De

Câu 324. Cho ⃗(1, , 2), ⃗( + 1,2,1), ⃗(0, − 2,2), xác định t để ⃗, ⃗, ⃗ đồng phẳng? A, 1

B. -2

Câu 325. Tìm đạo hàm của hàm số:

Câu 326. Gọi số

,

,

D.

C. 2

D.

=2 ?

B. 2 ln 2

A,

C.

+ 3(1 + ) + 5 = 0. Tổng phần thực của 2

lần lượt là nghiệm của phương trình:

là?

A, −2

B. −3

C. −4

D. −5 =

= −1,

iT

Câu 327. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số = 0?

A, 1

B. 2

Câu 328. Cho góc

thỏa mãn sin B.

Câu 329. Cho hàm số A,

<2

=

−3 B.

+ >3

B.

là? D. Đáp án khác

+ 1. Tìm m để hàm số có cực đại, cực tiểu?

>0

C.

<3

+ 1) − log (



D.

+ 1) − 2log

.N

> −1

D. 2 3 − 1

= (sin 4 + 2sin 2 ) cos C.

Câu 330. Tập xác định của phương trình log ( A,

C. 3 2 − 1

hu

A,

= . Giá trị của

, trục hoành và các đường thẳng

C.

D.

>2 = 0 là? ≠0

Câu 331. Một hộp chứa 30 bi trắng, 7 bi đỏ, 15 bi xanh. Một hộp khác chứa 10 bi trắng, 6 bi đỏ, 9 bi xanh. Lấy ngẫu nhiên mỗi hộp 1 viên bi. Xác xuất để 2 bi lấy ra cùng màu là? B.

C.

Câu 332. Mặt cầu (S): ( − 1) + ( − 1) + ( + 2) = 9, (P): đường tròn giao tuyến của (P) và (S) là: A, (0, −1, −1)

B. (−1, −3,0)

C. (2,3, −3)

D.

et

A,

+ 2 − − 11 = 0. Tọa độ tâm của

D. Đáp án khác

37

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 333. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện: + (1 − 2 ) ̅ = 2 − 4 . Tính | | biết A, √5

B. √10

C. √17

Th De

Câu 334. Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số với đường thẳng + 9 − 1 = 0.

=

B. −1

A, 1

−3

=

− .

D. √13 +

tại điểm có hoành độ là 3 vuông góc

C. Đáp án khác

D. 2

Câu 335. Một hộp đựng chứa 4 bi trắng, 5 bi đỏ, 6 bi xanh. Lấy ngẫu nhiên từ hộp ra 4 viên bi. Tính xác xuất để 4 viên bi lấy ra có đủ 3 màu và số bi đỏ nhiều nhất? A,

B.

C.

D.

Câu 336. Cho (0,1,2), (0,2,1), (−2,2,3). Độ dài đường cao AH là? A,



B.

=− +

Câu 337. Tìm m để đường thẳng (d): = 1,



iT

A,

C.

= −2

= 1,

B.

= −7

D.

=

tại hai điểm A, B sao cho = −7,

C.



=5

= 1,

D.

= 2√2? = −1

Câu 338. Hệ số góc của đường thẳng 2 − 3 + 3 = 0 là:

hu

A, 2

B. 3

Câu 339. Cho

(2; −1; 3) à (∆):

A, √5

C.

=1+2 = 2 − . Khoảng cách từ M đến (∆) là: =3

B. 5





Câu 341. Tính lim



? B. ln 8 +

Câu 342. Phần thực của số phức

≥ 2√2

+ 2 + 3 = ( + 1)√ ∈ (−1; √2)

C.

C.



+1

D. Đáp án khác

et

A, 8

< −3,

B.

.N

< √2,

D. √7

C. -3

Câu 340. Tìm a để phương trình sau có nghiệm thực: 3 A,

D.

D. ln 8 +

= (1 + ) biết log ( − 3) + log ( + 6) = 4 là:

38

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A, 0

B. 208

C. 128

D. −512

Th De

Câu 343. Với giá trị nào của m thì 2 điểm cực đại và cực tiểu của hàm số = +3 nằm về hai phía với trục hoành? http://dethithu.net A, 2 <

<3

>3

B.

C. =

Câu 344. Hình chiếu của đường thẳng (d):

A,

= 1+2 = −1 + =0

=

= −1 + 5 = 2−3 =0

B.

<3

D. −1 <

+

+

−2

< √2

trên mặt phẳng Oxy có phương trình là:

C.

= −1 − 2 = −1 + =0

D. Đáp án khác

Câu 345. Cho M(0;3) và N(1;4). Tìm trên trục hoành điểm D sao cho diện tích tam giác MNP bằng 2016. Một trong hai điểm đó có hoành độ là: A, 4028

B. 4029

−2 ≤0 − 5 + 4 ≤ 0 là: −2 + + 3 > 0

iT

Câu 346. Nghiệm của bất phương trình:

C. 4030

A, (1; ]

B. [ ; )

D. 4031

http://dethithu.net

C. (-2;-1)

D. (-2;-1)∪(1,2]

A,

(10

B.

hu

Câu 347. Tính tổng của n số hạng: 3 + 33 + 333 + ⋯

− 10 − 9 ) C. Đáp án khác

D.

Câu 348. Số đo của góc nhỏ nhất tứ giác lồi, biết rằng 4 góc đó lập thành 1 cấp số cộng và góc nhỏ nhất bằng góc lớn nhất là: B. 40o

.N

A, 50o

http://dethithu.net C. 30o

D. 20o

Câu 349. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’D’ có đáy là hình chữ nhật, AB=a, BC=2a. Mặt ( ) tạo với đáy (A’B’C’D’) một góc 30o và cắt tất cả các cạnh bên. Diện tích thiết diện của ( ) và lăng trụ là: B.

Câu 350. Gọi Giá trị của

,



C.

lần lượt là nghiệm của phương trình:

= | | + | | là?

D. 4

et

A, 2

− 2 + 1 + 2 = 0.

39

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

B. 1 + √5

A, 5

C. 2 + 2√3

http://dethithu.net

Câu 351. Nguyên hàm của hàm số: ( ) = 3 là?

Th De +

A,

B. 3 +

D. √13

C. 3

3+

+

D.

Câu 352. Cho 3 điểm (1,2,3), (3,5,4), (3,0,5). Chu vi tam giác ABC là: B. √14 + √18 + √20

A, 12

C. √12 + √14 + √26

D. √7 + √13 + √8

Câu 353. Phương trình chính tắc của Elip (E) có trục lớn là 6, tiệu cự bằng 2√5 là: +

A,

=



+

B.

=1

C.

+

=1

+

D.

=1 =120o,

Câu 354. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác cân AB=AC=a, BB’=a. I là trung điểm của CC’. Tính cosin góc giữa (ABC) và (AB’I)? √



iT

A,

B.

C.

D.

Câu 355. Cho số phức z thỏa mãn: ̅(1 + 2 ) = 7 + 4 . Tìm mô đun số phức A, √7

B. √13

Câu 357. Cho hàm số

B. =

Câu 358. Cho = ∫ (cos ) A, 1

A, 1

B. −8

+ B. 3

D.

C.

D. -1

C.

D. 0

= 49. C. 5

et

Câu 359. Tìm n biết:

. Giá trị của I là?

=

http://dethithu.net

, giá trị của y’(0) là? B.

ế sin

.N

A,

C.

+2 . D. 4

hu

A,

C. 5

= (1 − 3 cos 2 )(2 + 3 cos 2 )

Câu 356. Tính giá trị biểu thức:

=



D. 7

40

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 360. Cho (−1, −2,2), (−3, −2,0), ( ): + 3 − + 2 = 0. Véc tơ chỉ phương của đường thẳng giao tuyến của (P) và mặt phẳng trung trực của AB là: B. (2,3, −2)

Th De

A, (1, −1,0)

Câu 361. ( ) = A, 1 + 2

−3

C. (1, −2,0)

+ − 1 với z là số phức. Tính ( ) − ( ) ế B. −12

C. 24

Câu 362. Giá trị của tích phân = ∫ sin 2 (cos ) A, -1

D. (3, −2, −3)

B. 0

=1−2 . D. 2

http://dethithu.net

là? C. 1

D.

Câu 363. Phần thực của số phức z thỏa mãn: 5 (1 + 3 ) − 5 ̅ = (6 + 7 )(1 + 3 ) là? A, -1

B. 0

C. 1

Câu 364. Tìm m để mặt phẳng (P): 3 − 2 + 6 + 2( + 6 − 2 + 1 = 0? = −2

Câu 365. Cho điểm A, 1

= 13,

B.

= −8

iT

= 1,

A,

D. 2 − 1) = 0 tiếp xúc với mặt cầu (S):

= 8,

C.

= −13

= 2,

D.

+

+

= −1

(2; 0; 0), (0; 3; 1), (−1; 4; 2). Diện tích tam giác ABC là: B. 2

C. 3

D. Đáp án khác

hu

Câu 366. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, SA = a, SB = √3 và mặt (SAB) vuông góc với đáy. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB, BC. Cosin của góc tạo bởi SM và DN là: A,



B.



C.



D.



Câu 367. Cho ba điểm (2; 0; 0), (0; 3; 1), (−1; 4; 2). Tính độ dài đường cao kẻ từ A của ∆ABC?

.N

B. √2

A, 1

C.



Câu 368. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a,

D. 2

= 60o, SA = a. Gọi C’ là trung

điểm của SC, mặt phẳng (P) đi qua AC song song với BD cắt SB và SD tại B’, D’. Tính thể tích S.AB’C’D’? √

B.



C.

et

A,

D.



41

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!





Câu 369. Cho hàm số ( ) = ℎ

Th De A,

≠ 3. Để hàm số liên tục trên ℝ thì a bằng? =3

B.

C.

D.

Câu 370. Cho tam giác ABC với (1; 5), (−4; −5), (4; 1), tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC là? A, (2; −1)

B. (5; −3)

Câu 371. Tọa độ đỉnh của parabol: A,

=

C. (1; −1)

D. (1; 0)

− 3 + 2 có tung độ là:

B.

http://dethithu.net

C. 1

D. 0

Câu 372. Cho bốn điểm (3; −1; 0), (0; −7; 3), (−2; 1; −1), (5,4 tạo thành 1 tứ diện có thể tích nhỏ hơn 8? A,

<

<

<1

B.

iT

C.







− 1,

; 1 ∪ (2;



). Tìm m để 4 điểm trên

)\{0; 3}

D. Không tồn tại m

Câu 373. Cho (∆): − 2 + 1 = 0 và hai điểm A(1;2), B(0;-1). Tung độ của điểm M thuộc (∆) sao cho tam giác MAB vuông tại M là:

Câu 374. Cho

B. 0 hoặc

hu

A, 1 hoặc

C. 1 hoặc

D. Đáp án khác

C. cos( + 4 )

D. cos( + 2 )

= cos , đạo hàm cấp 8 của hàm số là:

A, sin =

=

, ( ): 2 +

.N

Câu 375. Cho (d):

B. cos( + )

− 2 + 9 = 0, ( ): −

+ + 4 = 0. Một phương

trình mặt cầu có tâm thuộc (d), tiếp xúc với (P) và cắt (Q) theo một đường tròn có chu vi 2 là: A,

+ ( + 1) + ( − 4) = 4

C. ( + 3) + ( − 5) + ( − 7) = 4

B. ( − 2) + ( + 5) + ( − 2) = 4 D. ( − 2) + ( + 3) +

=4

et

Câu 376. Cho (2, −3, −1), (4, −1,2), phương trình mặt phẳng trung trực của AB là: A, 2 + 2 + 3 + 1 = 0

B. 4 − 4 − 6 +

=0

42

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

+

C.



=0

D. 4 + 4 + 6 − 7 = 0

Câu 377. Cho hàm số ( ) =



− 3 . Tổng 2 nghiệm của phương trình

Th De A, 4

B. 3

C. 2

( ) = 0 là? D. 1

Câu 378. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc 60o. Khoảng cách từ A đến (SBC) là: √

A,

B.



C. √3

D. a

Câu 379. Cho tam giác ABC biết A(4;4), B(0;2), C(8;-4). Diện tích tam giác ABC là: A, 5

B. 10

Câu 380. Tính

(

)



B. (

)

D. 20

http://dethithu.net

=

)

iT

A,

(

C. 15

C. (

D. Đáp án khác

)

Câu 381. Cho mặt cầu (S): + + − 4 + 2 − 6 + 5 = 0 và (P): 2 + 2 − + 16 = 0. Điểm M di động trên (S), N di động trên (P). Độ dài ngắn nhất của MN là: B. 4

Câu 382. Cho hàm số: (d):

=

D. 2

( ). Hệ số góc của tiếp tuyến của (C) là? (Biết tiếp tuyến vuông góc với

+ 3 + 2 = 0)

A, 1

C. 3

hu

A, 5

B. 2

C. 3

D. 4

A,



B.

.N

Câu 383. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a. Góc = 60o, hình chiếu của S trên (ABCD) trùng với trọng tâm Δ . Mặt phẳng (SAC) hợp với (ABCD) góc 60o. Thể tích của S.ABCD là? √

C.

Câu 384. Hai phương trình

lần lượt có 2 nghiệm duy nhất là A, 4

B. 6

,

. Tổng

+

là? C. 8



et

2 log (3 − 1) + 1 = log √ (2 + 1) à log (

D.

− 2 − 8) = 1 − log ( + 2)

D. 10

43

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 385. Cho hàm số: A,

=1

=

−3

+

. Giá trị của m để hàm số đạt cực đại tại x=2 là?

= −1

B.

C.

Th De Câu 386. Tính mô đun của số phức: A, 5√5

=0

D.

= −2

= (1 − 2 )(2 + )

B. 4√5

C. 3√5

D. 2√5

Câu 387. Tìm một giá trị tung độ của điểm M thuộc Oy sao cho M cách đều 2 mặt phẳng (P): 2 − 4 − 4 + 2 = 0 à ( ): 3 + 2 − 6 − 5 = 0 A,

=3

Câu 388. Hàm số A, (1,6) à (3,2)

= −2

B.

=

−6

C.

=

D.

=

+ 9 + 2 có 2 điểm cực trị có tọa độ là:

B. (−2,4) à (5,22)

C. (−1, −14) à (5,22) D. (3,2) à (−1, −14)

Câu 389. Cho ⃗ = (0,1, −2) à ⃗ = (3,0, −4). Giá trị |[ ⃗, ⃗]| là? B. √51

iT

A, √61

C. √41

D. √31

C.

D.

Câu 390. Tính giá trị của I biết = ∫ sin 2 (sin ) A,

B.

hu

Câu 391. Cho số phức z thỏa mãn (2 + ) + A, √13

B. √8

Câu 392. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số =2

B.

=1

Câu 393. Hình thoi ABCD cạnh a, góc A,



B.



)

= 7 + 8 , tính mô đun của số phức: w = z + 1 + i C. 4√2

=

D. 5

là:

C.

= −1

D.

.N

A,

(

= 60o có diện tích bằng? C.



D.

A, Cắt nhau

B. Tiếp xúc



+ 2 − − 11 = 0.

et

Câu 394. Cho mặt cầu (S): ( − 1) + ( − 1) + ( + 2) = 9 và mặt phẳng (P): Vị trí tương đối của (S) và (P) là:

=

C. Không cắt nhau

D. Đáp án khác

44

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 395. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 số ghi trên 3 thẻ với nhau. Tính xác xuất để tích nhận được là một số lẻ?

Th De A,

B.

C.

D.

Câu 396. Tổng hai nghiệm của phương trình √ + 1 + √ + 2 = 1 + √ A, −1

B. 0

+ 3 + 2 là:

C. 1

D. 2

Câu 397. Cho tứ diện ABCD có A(2,-1,1), B(3,0,-1), C(2,-1,3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích khối tứ diện bằng 5. Tung độ của điểm D là: A, 2 hoặc −2

B. 4 hoặc −4

C. −18 hoặc 12

D. 0 hoặc −2

Câu 398. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn | − 2| = | | à ( + 1)( ̅ − ) là số thực? A, 0

B. 1

A,

=

+3

+

iT

Câu 399. Xác định m để hàm số

C. 2

<3

≥3

B.

+

D. 3

luôn đồng biến trên R? >3

C.

≤3

D.

Câu 400. Lập phương trình đường phân giác của góc nhọn của góc tạo bởi hai đường thẳng:

A, 2 − 5 = 0 Câu 401. Cho hàm số A,

= −3 + 1

B. =

+2=0

−3 B.

hu

( ): + 2 + 7 = 0 à (∆): − 2 − 3 = 0?

C. 2 − 6 + 7 = 0

D. Không xác định

(C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ =3 +3

C.

=

D.

= 1 là:

= −3 − 6

A, 5

.N

Câu 402. Cho tam giác ABC biết (4; 4), (0; 2), (8; −4). Diện tích tam giác ABC là: B. 10

C. 15

D. 20

Câu 403. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 số ghi trên 3 thẻ với nhau. Tính xác xuất để tích nhận được là một số lẻ? B.

Câu 404. Tìm giới hạn sau lim



C.



?

et

A,

D.

45

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A, +∞

B. −∞

C. 0

D. 1

Câu 405. Cho ba điểm (1; 0; 1), (−1; 1; 0), (2; −1; −2). Phương trình mặt phẳng qua B, C, D là:

Th De A, −4 − 7 + − 2 = 0

−2 +3 −6=0

B.

−2 +3 +1=0

C.

Câu 406. Cho hàm số

D. 4 + 7 − − 3 = 0

= ( ) = cos − sin là hàm số:

A, Chẵn

B. Lẻ

C. Không chẵn không lẻ D. Không xác định

Câu 407. Xác định tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn: |2 hoành độ là: A, -1

B. 0

− 1| = √5 là đường tròn có tâm có

C. 1

D. 2

Câu 408. Số nghiệm của phương trình: √3 + 4 − √2 + 1 = √ + 3 là: B. 1

iT

A, Vô nghiệm

C. 2

D. 3

Câu 409. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc 60o. Khoảng cách từ A đến (SBC) là: √



B.

Câu 410. Kết quả của lim



A, 0

(

)

B. 1 =

, <

A,

D.

= ( ). Tính (2)? C. 2

< . Tính giá trị của biểu thức sau:

B.

D. 3 =

?

.N

Câu 411. Biết cos

C. √3

hu

A,

C.

D.

Câu 412. Cho (2, −3, −1), (4, −1,2), phương trình mặt phẳng trung trực của AB là:

C.

+



B. 4 − 4 − 6 +

=0

=0

Câu 413. Hàm số

et

A, 2 + 2 + 3 + 1 = 0

D. 4 + 4 + 6 − 7 = 0 = ( ) = tan + sin là hàm số:

46

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A, Chẵn

B. Lẻ

C. Không chẵn không lẻ D. Không xác định

Câu 414. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

Th De A, ∀ ∈ :



B. ∀ ∈ :

>9⇒



C. . ∀ ∈ D. ∀ ∈



−1>0

>3

: ( + 1)( + 2) chia hết cho 6

: ( + 1) là số lẻ

Câu 415. Parabol

=

+

A, 1

+ đi qua (0; 2) và có đỉnh (2; 5) có tổng

B. 2

C. 3

+

+ là:

D. 4

Câu 416. Cho tứ diện O.ABC với (1; 2; −1), (2; −1; 3), (−2; 3; 3), (0; 0; 0). Thể tích tứ diện O.ABC là:

B.

Câu 417. A,

iT

A,

bằng bao nhiêu thì 2 đồ thị hàm số

=2

B.

=1

=

C.

D.

− 2| | + 2 à C. 1 <

<2

=

ó 4 điểm chung? D.

<1

hu

Câu 418. Cho ba điểm (1; 2; 1), (0; −1; 0), (3; −3; 3). Tìm tọa độ D sao cho ABCD là hình chữ nhật? A, (4; 0; −2)

B. (4; 0; 4)

Câu 419. Cho số phức z thỏa mãn: (1 − 2 ) −

Câu 420. Cho hàm số

B. Đường tròn =



C. Hàm số đạt cực tiểu tại

= ±1

C. Điểm

D. Elip

D. Hàm số đồng biến trên (−1; 0) à (1; +∞)

et

=0

= (3 − ) . Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là:

− 1. Phát biểu nào sau đây sai?

A, Đồ thị hàm số nhận Ox làm trục đối xứng B. Hàm số đạt cực đại tại

D. Đáp án khác

.N

A, Đường thẳng

C. (2; 0; 2)

47

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 421. Một lớp có 27 học sinh nữ và 21 học sinh nam. Cô giáo chọn ra 5 học sinh để tham gia thi chào mừng ngày 20/11. Tính xác suất để trong tốp ca đó có ít nhất 1 nữ? .

Th De A,

B.

Câu 422. Cho tứ diện ABCD có

=

C.

.

D. Đáp án khác

= 2 . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của BC và AD,

=

√3. Góc giữa AB và CD là:

A, 30o

B. 45o

C. 60o

D. 90o

Câu 423. Gọi A, B là hai điểm biểu diễn cho các số phức là nghiệm của phương trình: Tính độ dài AB? B. √7

A, 5

Câu 424. Hàm số

=

+

C. 1 + 2√2

+ 2 + 3 = 0.

D. 2√2

− 1 là hàm số?

A, Hàm lẻ

B. Hàm chẵn

iT

C. Hàm không chẵn không lẻ D. Hàm vừa lẻ vừa chẵn Câu 425. Tâm của đường tròn giao tuyến của mặt cầu (S): ( − 1) + ( − 1) + ( + 2) = 9 và mặt phẳng (P):

+ 2 − − 11 = 0 có cao độ là: B. 3

Câu 426. Phương trình 5 A, 5

B. 1

A, 5

,

C. −3

D. 1

− 1 = 0 có nghiệm là:

C. −1

lần lượt là nghiệm của phương trình:

= | | + | | là? B. 1 + √5

D. −

− 2 + 1 + 2 = 0.

.N

Câu 427. Gọi Giá trị của

− 24. 5

hu

A, 2

C. 2 + 2√3

D. √13

để thể tích khối chóp bằng 10? A, (1; −2; 0)

B. (2; 0; −5)

C. (1; 1; 3)

et

Câu 428. Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có (4; 0; 0), (0; 3; 0), (2; 4; 0). Tọa độ điểm B’ là bao nhiêu

D. (0; 3; 6)

48

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 429. Cho hàm số A, (1 +

= tan 2 +

2 +

2 . Đạo hàm ′ là:

2 ) tan 2

Th De C. Đáp án khác Câu 430. Gọi Giá trị của

,

2 )(1 + 2

D. 2(1 +

2 )

lần lượt là nghiệm của phương trình:

2 +

2 )

− 2 + 1 + 2 = 0.

= | | + | | là?

B. 1 + √5

A, 5

Câu 431. Hình chiếu của đường thẳng (d): = 1+2 = −1 + =0

A,

B. 2(1 −

C. 2 + 2√3 =

= −1 + 5 = 2−3 =0

B.

=

D. √13

trên mặt phẳng Oxy có phương trình là: = −1 − 2 = −1 + =0

C.

D. Đáp án khác

Câu 432. Công thức nào sau đây không phải là công thức tính diện tích tam giác chính xác? =

C.

=

iT

A,

( − )( − )( − )

B.

=

D.

=

hu

Câu 433. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số A,



B.

=

+

−1 à

C.

=

+

− 1 là:

D.

Câu 434. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc 60o. Khoảng cách từ A đến (SBC) là: √

B.



C. √3

Câu 435. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? A, sin(180 − ) = − cos

B. sin(180 − ) = − sin

D. sin(180 − ) = cos

Câu 436. Nghiệm của phương trình log (9 − 4) = A, 1

D.

et

C. sin(180 − ) = sin

.N

A,

B. 2

log 3 + log √ √3 là: C. 4

D. log 4

49

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 437. Cho tam giác ABC biết (4; 4), (0; 2), (8; −4). Diện tích tam giác ABC là: A, 5

B. 10

C. 15

D. 20

Th De

Câu 438. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn | − 2| = | | à ( + 1)( ̅ − ) là số thực? A, 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 439. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc 60o. Khoảng cách từ A đến (SBC) là: http://dethithu.net A,



B.



C. √3

D. a

Câu 440. Cho (2, −3, −1), (4, −1,2), phương trình mặt phẳng trung trực của AB là: A, 2 + 2 + 3 + 1 = 0 C.

+



B. 4 − 4 − 6 +

=0

=0

D. 4 + 4 + 6 − 7 = 0

iT

Câu 441. Nghiệm của bất phương trình log ( + 1) − 2 log (5 − ) < 1 − log ( − 2) là: A, −4 <

<3

B. 2 <

<3

C. 2 <

<5

D. 3 <

<5

A, 1120 Câu 443. Tính lim







?

B. −

C. 2240

D. Đáp án khác

C. −

D. −

.N

A, −3

B. 3360

hu

Câu 442. Cho tập A = {1, 2, 3, 4, 5}. Có bao nhiêu số có 8 chữ số lập từ các số trên sao cho chữ số 1 có mặt hai lần, chữ số 2 có mặt 3 lần, các chữ số khác có mặt 1 lần?

Câu 444. Cho tam giác ABC biết A(4;4), B(0;2), C(8;-4). Diện tích tam giác ABC là: A, 5

B. 10

C. 15

D. 20

Câu 445. Đường tròn có tâm I(-1;3) và tiếp xúc với đường thẳng (∆): 5 + 12 + 8 = 0 là: +

− 10 − 4 + 12 = 0

C. ( + 1) + ( − 3) = 4 D. Đáp án khác

et

A, ( + 1) + ( − 3) = 9 B.

50

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 446. Một trong số phức thỏa mãn | + 1 − 2 | = 5 à . ̅ = 34 có phần ảo là: A, 5

B.

C.

Th De

Câu 447. Nguyên hàm của hàm số ( ) =

là:

+

A,

B.

+1

C.

D. 3

+ ln | cos | +

D. Đáp án khác

Câu 448. Từ 6 chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu chữ số có 4 chữ số khác nhau và chia hết cho 5? A, 128

B. 120

C. 60

D. 360

Câu 449. Tam giác ABC có (4; 0; 0), (0; 3; 1), (2; 4; −1) là tam giác gì? A, Tam giác cân

B. Tam giác vuông

C. Tam giác thường

D. Tam giác đều

Câu 450. Cho ba điểm (1; 0; 1), (−1; 1; 0), (2; −1; −2). Phương trình mặt phẳng qua B, C, D là:

−2 +3 +1=0

C.

B.

=

−2 +3 −6=0

−3

Đáp số: _____

+

+

D. 4 + 7 − − 3 = 0

có điểm cực tiểu (2; −2). Tìm tổng

hu

Câu 451. Đồ thị hàm số

iT

A, −4 − 7 + − 2 = 0

+ ?

Câu 452. Tam giác với 3 cạnh là 5, 12 và 13 thì có diện tích là bao nhiêu? B. 20√2

A, 30 √

+1



Đáp số: _____

=

D. 20

.N

Câu 453. Tích phân ∫

C. 10√3

. Khi đó a bằng?

A,

B.



Câu 455. Hàm số

=

−6

C. +

et

Câu 454. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi, = 120 , = . Hai mặt phẳng (SAB) và o (SAD) cùng vuông góc với đáy. Góc giữa (SBC) và đáy bằng 60 . Thể tích khối chóp là: D.



+ 1 đồng biến trên miền (0; +∞) khi giá trị của m là:

51

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

≤0

A,

≥0

B.

≤ 12

C.

Th De B. Điểm

Câu 457. Nghiệm của phương trình: log A. 2

≥ 12

= 1 là:

Câu 456. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn A, Đường thẳng

D.

C. Đường tròn

D. Elip

+ log 4 = 3 là: C. √2

B. 4

D.

Câu 458. Cho số phức z thỏa mãn (1 + ) + (2 − ) ̅ = 4 − . Phần thực của z là: Đáp số: _____

Câu 459. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với đáy. Tỉ số cho khoảng cách từ M đến (SCD) bằng



sao

là:

Đáp số: _____

iT

Câu 460. Từ các số 0, 1, 2, 3, 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 2 chữ số phân biệt? A, 20

B. 16

= 10,

A, 5

B. 10

Câu 462. Hàm số

=(

− 1)

A, [

+(

B. [

+

= 30o. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng bao

= 79?

Đáp số: _____

C.

−2 )

+

có 3 điểm cực trị khi?

C. [

là số hạng thứ bao nhiêu, biết

et

B. (−1; 2)

D. [

) . Số hạng không phụ thuộc vào

Câu 464. Véc tơ nào là véc tơ phấp tuyến của đường thẳng A, (2; −1)

D. 10√3



.N

Câu 463. Trong khai triển ( √ + +

D. Đáp án khác

hu

Câu 461. Tam giác ABC có nhiêu?

C. 12

= −1 + 2 ? =3−

C. (1; −2)

D. (1; 2)

52

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Câu 465. Tính giới hạn lim



?



A, −1

Th De

B.

C. 1

D. Đáp án khác =

Câu 466. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số = −1,

, trục hoành và các đường thẳng

= 0?

A, 1

C. 3 2 − 1

B. 2

=

Câu 467. Mặt phẳng (P) chứa đường thẳng (d):

=

D. 2 3 − 1

và vuông góc với (Q): 2 +



= 0 có

phương trình là: A, 2 −

−1=0

Câu 468. Cho góc

thỏa mãn sin

A,

=0

C.

= . Giá trị của

−3

B.

+

=0

C.

iT

<2

=

+2 +

= (sin 4 + 2sin 2 ) cos

B.

Câu 469. Cho hàm số A,

−2 +

B.

D.

+2 −1=0

là? D.

+ 1. Tìm m để hàm số có cực đại, cực tiểu?

>3

C.

<3

D.

>2

Đáp số: _____

hu

Câu 470. Cho (−4; 1), (2; 4), (2; −2). Điểm D có tung độ là bao nhiêu thì C là trọng tâm của tam giác ABD?

Câu 471. Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số với đường thẳng + 9 − 1 = 0. B. −1

A, 1

=

−3

+

tại điểm có hoành độ là 3 vuông góc

C. Đáp án khác

D. 2

.N

Câu 472. Cấp số cộng có 3 số hạng , tổng của chúng bằng 9, tổng bình phương là 125 có số hạng thứ 2 là: Đáp số: _____ Câu 473. Cho hàm số

=−

+3

−3

− 1. Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số có điểm cực đại + 8 − 74 = 0?

Đáp số: _____ Câu 474. Với m bằng bao nhiêu thì hàm số: lập thành một cấp số cộng?

=

−3

−9 +

et

và cực tiểu đối xứng với nhau qua đường thẳng (d):

cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt 53

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

http://dethithu.net Đáp số: _____ Câu 475. Xen vào giữa hai số 4 và 40 bao nhiêu số để lập được thành cấp số cộng?

Th De Đáp số: _____

Câu 476. Phần thực của số phức z thỏa mãn (1 + ) (2 − ) = 8 + + (1 + 2 )

là:

Đáp số: _____

Câu 477. Độ dài đoạn vuông góc chung của hai đường thẳng sau là: ( ):

=

=

à ( ):

2 +

+ =0 −2 −6 =0

Đáp số: _____

Câu 478. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BD biết: (1; 0; 1), (0; 0; 2), (0; 1; 1), (−2; 1; 0)?

Câu 479. Kết quả của lim

iT

Đáp số: _____



là:



hu

Đáp số: _____

http://dethithu.net

Câu 480. Tính tổng

= +

+

+ ⋯?

Đáp số: _____

Câu 481. Số nghiệm của phương trình log (3 − ) + log (1 − ) = 3 là:

Câu 482. Cho số phức z thỏa mãn − A, 5

B. √17

̅

=

.N

Đáp số: _____

. | | là?

C. √2

D. √13

et

Câu 483. Cấp số cộng có 3 số hạng , tổng của chúng bằng 9, tổng bình phương là 125 có số hạng thứ 2 là: Đáp số: _____ Câu 484. Phương trình mặt cầu tâm (3; 2; 4) tiếp xúc trục Oy là:

54

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

A,

+

+

−6 −4 −8 +2=0

B.

+

+

−6 −4 −8 +3=0

http://dethithu.net

Th De C.

+

+

−6 −4 −8 +4=0

D. Đáp án khác

Câu 485. Hàm số

=

−6

+ 9 + 2 có hai điểm cực trị A và B. Độ dài AB là:

Đáp số: _____

Câu 486. Cho hình thang ABCD với hai đáy A, 9a

=3 ,

⃗+

= 6 . Khi đó C. −3

B. 3a

⃗ bằng bao nhiêu? D. 0

Câu 487. Cho (0,1,2), (0,2,1), (−2,2,3). Độ dài đường cao AH là? A,

B.

C.

iT

Câu 488. Cho hàm số



=

−3

+4

D.



− 2. Tìm m để hàm số có hai điểm cực trị a, B sao cho

(1; 0) là trung điểm của AB. A,

=0

= −1

B.

=1

D. Đáp án khác

hu

= (1 − 3 cos 2 )(2 + 3 cos 2 )

Câu 489. Tính giá trị biểu thức: A,

C.

B.

ế sin

=

C.

D.

A,





B.

Câu 491. Cho góc a thỏa mãn

.N

Câu 490. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a. Góc = 60o, hình chiếu của S trên (ABCD) trùng với trọng tâm Δ . Mặt phẳng (SAC) hợp với (ABCD) góc 60o. Thể tích của S.ABCD là?

<

C. <

à sin

= − . Tính

Đáp số: _____

=

?

http://dethithu.net

+

+ +

et

Câu 492. Cho số n thỏa mãn điều kiện



D.

= 821. Tìm hệ số của 1

trong khai triển:

55

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

Đáp số: _____ Câu 493. Phương trình log (5 − 3) + log (

Th De Giá trị của

=2

+3

+ 1) = 0 có hai nghiệm

là?

,

.

http://dethithu.net

Đáp số: _____

Câu 494. Cho ( ): − 3 + 4 − 1 = 0, ( ):

=

=

và điểm (3; 1; 1). Đường thẳng (∆) đi qua

A cắt (d) và song song với (P) có véc tơ chỉ phương là ( ; ; ). Giá trị của



+ 2 là:

Đáp số: _____

Câu 495. Cho hàm số: A,

=1

=

−3

B.

+

. Giá trị của m để hàm số đạt cực đại tại

= −1

C.

=0

= 2 là?

D.

= −2

Câu 496. Cho số phức z thỏa mãn hệ thức − (1 + ) ̅ = (1 − 2 ) . Phần ảo của z là:

iT

Đáp số: _____

Câu 497. Cho điểm (3; 6; 7) à ( ): + 2 + 2 − 11 = 0. Tọa độ tiếp điểm của mặt cầu (S) tâm I, tiếp xúc với (P) có hoành độ là:

hu

Đáp số: _____

Câu 498. Tính giá trị của I biết = ∫ sin 2 (sin ) A, Câu 499. Cho

B. (1; −1; 0) à ( ):

=

=

D.

. Phương trình mặt phẳng (P) chứa A và (d) có véc tơ

.N

pháp tuyến có tung độ là:

C.

http://dethithu.net

Đáp số: _____

Câu 500. Số nghiệm của phương trình log (3 − ) + log (1 − ) = 3 là:

et

Đáp số: _____

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

56

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

B C B A C D C C A A B D 0 C A B 11 B B 9 C A A B A 3 A

161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199

C C C C B B D C C C C C C B C D B A A B D C D D B D B D D B D A C C B D B A D

201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239

hu

B C C D C D B A B -6 D

iT

1120

121 -2/3 122 B 123 B 124 -14 125 C 126 3 127 A 128 D 129 B 130 C 131 D 132 C 133 B 134 B 135 B 136 A 137 D 138 A 139 B 140 C 141 B 142 D 143 B 144 D 145 C 146 A 147 C 148 B 149 D 150 A 151 B 152 D 153 B 154 C 155 D 156 B 157 C 158 C 159 B

B A D D C B C B B A D B B D C D A A A A A B C C D D B D D B D B C D B A B D C

241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279

C C B C B A B C B B B B A B D B C C A D C C C C A A B B C D B D C D B D C B D

D B A B C D D D A C C C A C B C C D B A A B C B B A A C B D C C B D B B B C D

281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319

et

81 C 82 C 83 B 84 C 85 6528 86 1/8 87 A 88 A 89 B 90 238 91 D 92 C 93 C 94 C 95 C 96 C 97 C 98 C 99 C 100 C 101 B 102 A 103 D 104 B 105 C 106 320320 107 A 108 C 109 D 110 D 111 D 112 B 113 B 114 B 115 C 116 B 117 B 118 C 119 D

.N

41 C 42 D 43 B 44 A 45 11 46 C 47 A 48 C 49 B 50 7 51 C 52 A 53 C 54 B 55 A 56 112 57 C 58 D 59 C 60 D 61 B 62 A 63 B 64 C 65 A 66 C 67 A 68 B 69 B 70 B 71 B 72 D 73 A 74 D 75 B 76 B 77 A 78 C 79 A

Th De

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39

57

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

http://dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - TL Ôn Thi.Cập nhật liên tục.Truy cập tải ngay!

B B C D D B B C D C B A C B C C C B C A B

80 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360

C B D C A B B B C B B A C B C C A A C D D

120 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380

D C B C B D C B B D D B B B C C D C D D A

160 C 381 B 382 C 383 D 384 C 385 C 386 A 387 C 388 A 389 A 390 B 391 D 392 C 393 C 394 A 395 B 396 A 397 C 398 B 399 B 400 A

200 A 401 A 402 D 403 B 404 C 405 D 406 C 407 B 408 B 409 D 410 B 411 C 412 D 413 B 414 C 415 C 416 B 417 C 418 B 419 C 420 A

240 A 421 D 422 C 423 D 424 C 425 C 426 B 427 B 428 D 429 D 430 B 431 A 432 A 433 B 434 D 435 C 436 D 437 D 438 B 439 D 440 D

280 D 441 B 442 B 443 C 444 D 445 A 446 A 447 B 448 C 449 C 450 D

C

320

hu

iT

Th De

40 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340

Truy cập http://dethithu.net thường xuyên để cập nhật nhiều Đề Thi Thử THPT Quốc Gia, tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia các môn Toán, Lý, Hóa, Anh, Văn ,Sinh , Sử, Địa được DeThiThu.Net cập nhật hằng ngày phục vụ sĩ tử!

.N

Like Fanpage Đề Thi Thử THPT Quốc Gia - Tài Liệu Ôn Thi: http://facebook.com/dethithu.net để cập nhật nhiều đề thi thử và tài liệu ôn thi hơn Tham gia Group: Ôn Thi ĐH Toán - Anh để cùng nhau học tập, ôn thi: http://facebook.com/groups/onthidhtoananhvan

et

Facebook Admin DeThiThu.Net ( Hữu Hùng Hiền Hòa): http://facebook.com/huuhunghienhoa

58

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : http://facebook.com/dethithu.net

[DeThiThu.Net]500-cau-trac-nghiem-Toan-on-thi-co-dap-an.pdf

Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. [DeThiThu.Net]500-cau-trac-nghiem-Toan-on-thi-co-dap-an.pdf. [DeThiThu.
Missing:

840KB Sizes 4 Downloads 235 Views

Recommend Documents

No documents