Mã
Tên trường
Tên ngành
Khối
Chỉ tiêu 2016
LPH LPH LPH LPH LPH LPH
Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội
A00 C00 D01 A00 C00 D01
1480 1480 1480 300 300 300
LPH
Đại học Luật Hà Nội
D01
120
31.25
120
LPH
Đại học Luật Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội
Luật Luật Luật Luật Kinh tế Luật Kinh tế Luật Kinh tế Luật Thương mại Quốc tế Ngôn ngữ Anh
Điểm chuẩn 2016 23.25 26.25 21.75 25.25 28 23.75
D01
120
29.25
100
Cấp thoát nước
A00
150
16
300
Thiết kế đồ họa
H00
50
19.25
50
Thiết kế nội thất
H00
100
17.75
100
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
A00
50
16.25
100
Kiến trúc
V00
350
25.75
350
Quy hoạch vùng và đô thị
V00
150
23.75
150
Kiến trúc cảnh quan
V00
50
23
50
Đại học Kiến trúc Hà Nội
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
A00
450
20.25
450
Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội
Xây dựng công trình ngầm đô thị Kỹ thuật hạ tầng đô thị Kỹ thuật môi trường đô thị Kỹ thuật môi trường đô thị
A00
50
19.75
100
A00
100
18.75
300
A00
50
16
300
16.25
300
KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA GHA
GHA GHA
Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội
1480 1480 1480 300 300 300
Kinh tế xây dựng
A00
150
20.25
200
Quản lý xây dựng
A00
150
16.25
100
Quản lý xây dựng
A01
16.25
100
Công nghệ thông tin
A00
19
50
Công nghệ thông tin
A01
15.25
50
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Kỹ thuật xây dựng Đại học Giao thông Vận công trình giao tải thông Đại học Giao thông Vận Công nghệ thông tin tải Đại học Giao thông Vận tải
B00
Chỉ tiêu 2017
A00
888
20.16
888
A01
297
16.95
297
A00
150
22.5
150
GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA
Đại học Giao thông Vận Công nghệ thông tin tải Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật cơ khí tải Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật cơ khí tải Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật điện tử, tải truyền thông Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật điện tử, tải truyền thông Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật điện điện tải tử Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật điện điện tải tử
A01
50
21.09
50
A00
428
20.91
428
A01
142
18.24
142
A00
94
21.3
94
A01
31
19.14
31
A00
94
21.99
94
A01
31
19.86
31
GHA
Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật điều khiển tải và tự động hóa
A00
90
22.71
90
GHA
Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật điều khiển tải và tự động hóa
A01
30
20.88
30
Quản trị kinh doanh
A00
83
20.49
83
Quản trị kinh doanh
A01
27
19.92
27
Kinh tế
A00
45
21.39
45
Kinh tế
A01
15
20.22
15
Kinh tế xây dựng
A00
60
21.9
60
Kinh tế xây dựng
A01
20
20.64
20
Kế toán
A00
71
21.6
71
Kế toán
A01
24
20.52
24
Khai thác vận tải
A00
90
19.59
90
Khai thác vận tải
A01
30
17.88
30
Kinh tế vận tải
A00
90
20.4
90
Kinh tế vận tải
A01
30
19.74
30
Kỹ thuật môi trường
A00
38
19.8
38
Kỹ thuật môi trường
A01
12
18.21
12
A00
38
20.01
38
A01
12
17.85
12
A00
180
19.86
180
GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA
Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải
Công nghệ kỹ thuật giao thông Công nghệ kỹ thuật giao thông Kỹ thuật xây dựng
GHA MHN MHN MHN
Đại học Giao thông Vận tải Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội
MHN
Viện Đại học Mở Hà Nội
MHN
Viện Đại học Mở Hà Nội
MHN
Viện Đại học Mở Hà Nội
MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN
Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội
Kỹ thuật xây dựng
A01
Công nghệ thông tin
D01
18.25
Công nghệ thông tin
A01
18.5
Công nghệ thông tin
A00
18
A00
20
A01
20
C01
20
Công nghệ sinh học
B00
15
Kế toán
D01
19.5
Kế toán
A01
19
Kế toán
A00
19.5
Quản trị kinh doanh
D01
19
Quản trị kinh doanh
A01
19
Quản trị kinh doanh
A00
19
D01
20.5
A01
21
A00
21
Hướng dẫn du lịch
D01
19.5
Hướng dẫn du lịch
A01
19.5
Hướng dẫn du lịch
A00
19.5
D01
17
A00
18
Luật kinh tế
D01
19.5
Luật kinh tế
A00
19.5
Luật quốc tế
D01
17.25
Luật quốc tế
A00
17.25
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
Quản trị du lịch, khách sạn Quản trị du lịch, khách sạn Quản trị du lịch, khách sạn
Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng
60
17.04
60
MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN DHA DHA DHC DHD DHD DHD DHF DHF DHF DHF DHF DHF DHF
Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Đại học Luật - Đại học Huế Đại học Luật - Đại học Huế Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế Khoa Du lịch - Đại học Huế Khoa Du lịch - Đại học Huế Khoa Du lịch - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
Ngôn ngữ Anh
D01
25.5
D01
22.5
D04
20
Kiến trúc
V00
19
Kiến trúc
V02
19
Thiết kế nội thất
H00
24.5
Thiết kế nội thất
H02
20
Thiết kế nội thất
H03
19
Thiết kế thời trang
H00
25.5
Thiết kế thời trang
H02
19
Thiết kế thời trang
H03
19
Thiết kế đồ họa
H00
24
Thiết kế đồ họa
H02
19
Thiết kế đồ họa
H03
23
Luật
A00, A01, C00, D01 A00, A01, C00, D01
Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc
Luật kinh tế Giáo dục thể chất
T00
550
20.5
650
350
20.5
400
160
16.5
100
A00, A01, D01, D10 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01, D10 Quản trị dịch vụ du A00, A01, lịch và lữ hành C00, D10
50
17
50
200
17
200
300
18
350
Sư phạm tiếng Anh
100
23.5
80
30
20
30
Kinh tế
D01
Sư phạm tiếng Pháp D03, D01 Sư phạm tiếng Trung Quốc
D04, D01
30
21.25
30
Việt Nam học
D01
50
18
50
Ngôn ngữ Anh
D01
540
20.5
550
Ngôn ngữ Nga
D02,.D01
40
20
30
Ngôn ngữ Pháp
D03, D01
50
20.5
50
DHF DHF DHF DHF DHF DHF DHK DHK DHK DHK DHK DHK DHK DHK DHK DHK DHK DHK
DHK
DHK DHK DHL DHL DHL DHL DHL
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế
Ngôn ngữ Trung Quốc
D04, D01
160
21.5
200
Ngôn ngữ Nhật
D06, D01
180
23.75
200
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D01
70
24.25
100
Quốc tế học
D01
50
20
50
280
19
280
260
20.5
280
80
20
80
170
19
170
150
19
150
170
20
170
160
20
160
70
19
70
150
18
150
50
16
50
150
17
150
50
16
50
Sư phạm Tiếng Anh (liên thông) Ngôn ngữ Anh (liên thông)
D01 D01
A00, A01, D01, C01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01, C01 A00, A01, Marketing D01, C01 Kinh doanh thương A00, A01, mại D01, C01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng D01, D03 A00, A01, Kế toán D01, C01 A00, A01, Kiểm toán D01, C01 A00, A01, Quản trị nhân lực D01, C01 Hệ thống thông tin A00, A01, quản lý D01, C01 Kinh doanh nông A00, A01, nghiệp D01, C01 A00, A01, Kinh tế nông nghiệp D01, C01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng (liên kết) D01, D03 Kinh tế
Kinh tế nông nghiệp A00, A01, - Tài chính (chương D01, C01 trình tiên tiến) Quản trị kinh doanh A00, A01, (liên thông) D01, C01 A00, A01, Kế toán (liên thông) D01, C01
60
60
10
10
10
10
Công thôn
A00, A01
30
15
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00, A01
60
18
70
Kỹ thuật cơ - điện tử A00, A01
50
18
80
A00, A01
50
16
50
A00, B00
150
20
190
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Công nghệ thực phẩm
DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHN DHN DHN DHN DHN
Đại học Nông lâm - Đại Công nghệ sau thu học Huế hoạch Đại học Nông lâm - Đại Quản lý đất đai học Huế Đại học Nông lâm - Đại Khoa học đất học Huế Đại học Nông lâm - Đại Nông học học Huế Đại học Nông lâm - Đại Bảo vệ thực vật học Huế Đại học Nông lâm - Đại Khoa học cây trồng học Huế
A00, B00
50
17
50
A00, B00
250
16
200
A00, B00
30
15
30
A00, B00
50
17
60
A00, B00
100
16
100
A00, B00
150
16
140
A00, B00
50
15
50
Chăn nuôi
A00, B00
160
19
270
Thú y
A00, B00
200
20.25
230
Nuôi trồng thủy sản A00, B00
220
17
200
50
15
50
45
15
30
Đại học Nông lâm - Đại Công nghệ rau hoa học Huế quả và cảnh quan Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nghệ thuật Đại học Huế Đại học Nghệ thuật Đại học Huế Đại học Nghệ thuật Đại học Huế Đại học Nghệ thuật Đại học Huế Đại học Nghệ thuật Đại học Huế
Quản lý nguồn lợi A00, B00 thủy sản Công nghệ chế biến A00, A01 lâm sản Lâm nghiệp
A00, B00
100
15
100
Lâm nghiệp đô thị
A00, B00
45
15
30
Quản lý tài nguyên rừng
A00, B00
100
15
70
Khuyến nông
A00, B00
50
15
50
Phát triển nông thôn
A00, A01, C00,D01
170
16
170
Khoa học cây trồng (liên thông) Chăn nuôi (liên thông) Nuôi trồng thủy sản (liên thông) Quản lý đất đai (liên thông) Công thôn (liên thông)
A00, B01 A00, B00 A00, B00 A00, B00 A00, A01
Sư phạm Mỹ thuật
H00
30
32.5
15
Hội họa
H00
20
33
10
Đồ họa
H00
10
5
Điêu khắc
H00
5
5
Thiết kế đồ họa
H00
60
24.75
40
DHN DHN DHQ DHQ DHQ DHQ DHQ DHQ DHQ DHQ DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHT
Đại học Nghệ thuật Đại học Huế Đại học Nghệ thuật Đại học Huế Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế
Thiết kế thời trang
H00
25
27.25
20
Thiết kế nội thất
H00
60
26.75
40
50
15
60
50
15
60
50
15
60
Công nghệ kỹ thuật môi trường Kỹ thuật công trình xây dựng Kỹ thuật điện, điện tử Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00, A01, B00, D07 A00, A01, D07 A00, A01, D07 A00, A01, C00, D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 C01
15 15
Thiết kế đồ họa
H00
Thiết kế Nội thất
H00
Kỹ thuật trắc địa Bản đồ
A00, A01
Sư phạm Toán học
A00, A01
150
26
140
Sư phạm Tin học
A00, A01
90
18
100
Sư phạm Vật lý
A00, A01
120
18
120
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
A00, A01
30
15
30
Sư phạm Hóa học
A00, B00, D07
120
24
120
Sư phạm Sinh học
B00, D08
120
18
120
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
B00, D08 50
15
80
24.75
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
C00,D01, D14 C00, D01, D14
Sư phạm Ngữ văn
C00, D14
200
21
200
Sư phạm Lịch sử
C00, D14
150
18
140
150
15
140
50
15
50
C00, D01
160
20.25
150
Giáo dục Mầm non M00, M01
160
17.25
160
30
18
30
50
15
50
Giáo dục chính trị
B00, C00, D15, D10 C00, D13, Tâm lý học giáo dục D01, D08 Sư phạm Địa lý
Giáo dục Tiểu học
Vật lý (chương trình A00, A01 tiên tiến) C00, D01, Đông phương học D14
30
DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHY DHY DHY
Đại học Khoa học - Đại Triết học học Huế Đại học Khoa học - Đại Lịch sử học Huế Đại học Khoa học - Đại Xã hội học học Huế Đại học Khoa học - Đại Báo chí học Huế Đại học Khoa học - Đại Sinh học học Huế Đại học Khoa học - Đại Công nghệ sinh học học Huế Đại học Khoa học - Đại Vật lý học học Huế Đại học Khoa học - Đại Hóa học học Huế Đại học Khoa học - Đại Địa lý tự nhiên học Huế Đại học Khoa học - Đại Khoa học môi học Huế trường Đại học Khoa học - Đại Công nghệ thông tin học Huế Công nghệ kỹ thuật Đại học Khoa học - Đại điện tử, truyền học Huế thông Đại học Khoa học - Đại Kiến trúc học Huế Đại học Khoa học - Đại Công tác xã hội học Huế
A00, C00, D01 C00, D01, D14 C00, D01, D14 C00, D01, D14 A00, B00, D08 A00, B00, D08
60
15
60
100
15
100
60
15
60
180
17
180
80
15
80
100
17
100
70
15
70
100
15
100
60
15
60
100
15
100
A00, A01
250
24.5
250
A00, A01
100
16.5
100
V00, V01
150
20
150
C00, D01, D14
150
15.5
150
Đại học Khoa học - Đại Quản lý tài nguyên học Huế và môi trường
A00, B00, D08
100
16
100
Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế
C00, D01, D14 C00, D01, D14
30
15
30
40
15
40
Hán - Nôm Ngôn ngữ học
A00, A01 A00, B00, D07 A00, B00, D10 A00, B00, D07
Văn học
C00, D14
130
15
120
Toán học
A00, A01
60
18
50
Toán ứng dụng
A00, 101
60
18
60
Kỹ thuật địa chất
A00, D07
100
15
100
Kỹ thuật trắc địa Bản đồ
A00, A01
45
15
45
Địa chất học
A00, D07
45
15
45
Y đa khoa
B00
550
26
500
Răng - Hàm - Mặt
B00
100
25.75
100
Y học dự phòng
B00
180
22.75
160
DHY DHY DHY DHY DHY DHY DHY DHY DHY
Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế
Y học cổ truyền
B00
80
24.5
80
Dược học
A00
180
25.5
180
Điều dưỡng
B00
150
22.5
200
Kỹ thuật hình ảnh y học
B00
60
23.25
80
Xét nghiệm y học
B00
100
23.25
100
Y tế công cộng
B00
100
21
100
Điều dưỡng (LT)
B00
Kỹ thuật hình ảnh y học (LT) Xét nghiệm y học (LT) VNH - Hướng dẫn du lịch quốc tế VHH - Văn hóa truyền thông VHH - Văn hóa truyền thông VHH - Nghiên cứu VH VHH - Nghiên cứu VH QLVL CSVH&QLNT QLVL CSVH&QLNT QLVL CSVH&QLNT QLVL - QLNN về DSVH QLVL - QLNN về DSVH QLVH - QLNN về gia đình QLVH - QLNN về gia đình QLVH - Biểu diển âm nhạc QLVH - Đạo diễn sự kiện QLVH - Biên đạo múa
B00 B00
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Sáng tác văn học
C00
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Sáng tác văn học
D01
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Văn hóa các DTTSVN
C00
D01
19
C00
23.5
D01
18.75
C00
20
D01
16
C00
20
D01
16
NK02
22.5
C00
20
D01
16
C00
20
D01
16
NK01
19.5
Nk03
21.25
Nk04
23.25
20
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
VHH
Văn hóa các DTTSVN Văn hóa các DTTSVN VNH - Văn hóa du lịch VNH - Văn hóa du lịch VNH - Lữ hành, HDDH VNH - Lữ hành, HDDH
D01
16
Nk02 C00
23.5
D01
18.75
C00
23.5
D01
18.75
Thông tin học
C00
20
Thông tin học
D01
16
Đại học Văn hóa Hà Nội Khoa học thư viện
C00
20
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội Khoa học thư viện
D01
16
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Bảo tàng học
C00
20
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Bảo tàng học
D01
16
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Kinh doanh XBP
C00
20
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Kinh doanh XBP
D01
16
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Cao đẳng VNH
C00
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Cao đẳng VNH
D01
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Cao đẳng QLVH
C00
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Cao đẳng QLVH
D01
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Cao đẳng KHVT
C00
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Cao đẳng KHVT
D01
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Liên thông VNH
C00
20.5
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội
Liên thông VNH
D01
15
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông KHTV
C00
17
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông KHTV
D01
15
VHH
Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông QLVH
C00
17
HVN HVN
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Bảo vệ thực vật Chăn nuôi
A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01
220
15
150
420
18.25
500
HVN
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Chăn nuôi - đào tạo theo định hướng A00, A01, nghề nghiệp ứng B00, D01 dụng (POHE)
420
HVN
Học viện Nông nghiệp Công nghệ rau - hoa A00, A01, Việt Nam - quả và cảnh quan B00, D01
65
18.5
100
65
15
120
285
20.5
320
HVN HVN
Học viện Nông nghiệp Công nghệ sau thu Việt Nam hoạch Học viện Nông nghiệp Công nghệ sinh học Việt Nam
A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01
HVN
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Công nghệ sinh học đào tạo theo định A00, A01, hướng nghê nghiệp B00, D01 ứng dụng (POHE)
285
HVN
Học viện Nông nghiệp A00, A01, Công nghệ thông tin Việt Nam D01, C01
145
HVN
Công nghệ thông tin Học viện Nông nghiệp - đào tạo theo định A00, A01, Việt Nam hướng nghê nghiệp B00, D01 ứng dụng (POHE)
145
HVN HVN HVN
HVN
HVN HVN HVN HVN HVN HVN HVN HVN
HVN
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Công nghệ thực phẩm Công thôn Kế toán Kế toán - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)
Học viện Nông nghiệp Khoa học cây trồng Việt Nam Học viện Nông nghiệp Khoa học cây trồng Việt Nam tiên tiến Học viện Nông nghiệp Khoa học đất Việt Nam Học viện Nông nghiệp Khoa học môi Việt Nam trường Học viện Nông nghiệp Kinh doanh nông Việt Nam nghiệp Học viện Nông nghiệp Kinh tế Việt Nam Học viện Nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Kỹ thuật cơ khí Việt Nam
A00, A01, B00, D01 A00, A01, D01, C01 A00, A01, D01, C01 A00, A01, D01, C01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, C01
Kĩ thuật cơ khí - đào Học viện Nông nghiệp tạo theo định hướng A00, A01, Việt Nam nghê nghiệp ứng D01, C01 dụng (POHE)
500
320
17
180
180
245
21.25
320
35
15
30
220
18
400
220
425
400
15
425
360 360
45
15
30
395
16
320
40
15
30
385
15.5
400
270
15
230
170
15
140
170
140
HVN HVN
HVN
HVN HVN
HVN
HVN HVN HVN
HVN
HVN HVN
Học viện Nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Kỹ thuật điện, điện A00, A01, tử D01, C01 A00, A01, Nông nghiệp B00, D01
Nông nghiệp - đào Học viện Nông nghiệp tạo theo định hướng A00, A01, Việt Nam nghê nghiệp ứng B00, D01 dụng (POHE) Học viện Nông nghiệp Nuôi trồng thủy sản Việt Nam Học viện Nông nghiệp Phát triển nông thôn Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam
A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01
Phát triển nông thôn - đào tạo theo định A00, A01, hướng nghê nghiệp B00, D01 ứng dụng (POHE)
Học viện Nông nghiệp Quản lí đất đai Việt Nam Học viện Nông nghiệp Quản trị kinh doanh Việt Nam Quản trị kinh doanh Học viện Nông nghiệp nông nghiệp tiên Việt Nam tiến Sư phạm kỹ thuật NN - đào tạo theo Học viện Nông nghiệp định hướng nghê Việt Nam nghiệp ứng dụng (POHE) Học viện Nông nghiệp Sư phạm kỹ thuật Việt Nam nông nghiệp Học viện Nông nghiệp Thú y Việt Nam
A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01
170
15
200
60
15
100
60
100
85
15
100
110
15
130
110
15
130
390
16
300
230
15.5
280
50
15
50
A00, A01, B00, D01
A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 D01, C00, A01, A00
50
15
30
640
20
850
260
17
290
C00
260
23.5
290
DNV
Đại học Nội vụ Hà Nội
Quản trị nhân lực
DNV
Đại học Nội vụ Hà Nội
Quản trị nhân lực
DNV
Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị văn phòng
D01, A01, A00
240
17
285
DNV
Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị văn phòng
C00
240
21.5
285
DNV
Đại học Nội vụ Hà Nội
Quản lí nhà nước
D01, A01, A00
260
17
200
DNV
Đại học Nội vụ Hà Nội
Quản lí nhà nước
C00
260
21.5
200
DNV
Đại học Nội vụ Hà Nội
Quản lí văn hóa
D01, A01
140
16
105
DNV
Đại học Nội vụ Hà Nội
Quản lí văn hóa
C00, C03
140
19.5
105
DNV
Đại học Nội vụ Hà Nội
Lưu trữ học
D01, A01
180
16
110
DNV
Đại học Nội vụ Hà Nội
Lưu trữ học
C00
180
19
110
DNV
Đại học Nội vụ Hà Nội
Khoa học thư viện
D01, A01
120
16
50
DNV
Đại học Nội vụ Hà Nội
Khoa học thư viện
C00, C03
120
18
50
DDL
Đại học Điện lực
17
60
Đại học Điện lực
A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07
70
DDL
65
16.75
60
DDL
Đại học Điện lực
Quản trị doanh nghiệp Quản trị du lịch khách sạn Quản trị doanh nghiệp chât lượng cao
A00, A01, D01, D07
40
15
30
DDL
Đại học Điện lực
Tài chính ngân hàng
A00, A01, D01, D07
50
17
60
DDL
Đại học Điện lực
Tài chính ngân hàng A00, A01, chất lượng cao D01, D07
40
15
30
DDL
Đại học Điện lực
100
18
150
DDL
Đại học Điện lực
50
16.5
60
DDL
Đại học Điện lực
40
16
30
DDL
Đại học Điện lực
55
18.5
100
DDL
Đại học Điện lực
35
17.75
50
DDL
Đại học Điện lực
40
17.25
50
DDL
Đại học Điện lực
35
15.75
30
DDL
Đại học Điện lực
35
15
30
DDL
Đại học Điện lực
35
15
30
DDL
Đại học Điện lực
40
18
60
DDL
Đại học Điện lực
50
19.5
100
DDL
Đại học Điện lực
140
17.75
200
DDL
Đại học Điện lực
50
15.75
50
DDL
Đại học Điện lực
35
19.25
100
DDL
Đại học Điện lực
70
19.5
40
DDL
Đại học Điện lực
35
15
DDL
Đại học Điện lực
35
17
40
DDL
Đại học Điện lực
35
15
30
Kế toán doanh nghiệp Kế toán tài chính và kiểm soát Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao Công nghệ phần mềm
A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07
A00, A01, D01, D07 A00, A01, Thương mại điện tử D01, D07 Quản trị an ninh A00, A01, mạng D01, D07 Xây dựng công trình A00, A01, điện D07 Xây dựng dân dụng A00, A01, và công nghiệp D07 Quản lý dự án và A00, A01, công trình điện D07 Công nghệ chế tạo A00, A01, máy D07 Công nghệ kỹ thuật A00, A01, cơ điện tử D07 A00, A01, Hệ thống điện D07 A00, A01, Nhiệt điện D07 A00, A01, Điện lạnh D07 Điện công nghiệp và A00, A01, dân dụng D07 A00, A01, Điện hạt nhân D07 Công nghệ chế tạo A00, A01, thiết bị điện D07 A00, A01, Năng lượng tái tạo D07
Hệ thống điện Chất A00, A01, lượng cao D07 Điện công nghiệp và A00, A01, dân dụng chất lượng D07 cao A00, A01, Điện tử viễn thông D07 A00, A01, Kỹ thuật điện tử D07 A00, A01, Thiết bị điện tử y tế D07
DDL
Đại học Điện lực
DDL
Đại học Điện lực
DDL
Đại học Điện lực
DDL
Đại học Điện lực
DDL
Đại học Điện lực
DDL
Đại học Điện lực
Điện tử viễn thông chất lượng cao
DDL
Đại học Điện lực
Công nghệ tự động
DDL
40
15
40
40
18
100
80
17.5
100
40
19.25
100
40
15.75
30
A00, A01, D07
40
15
30
A00, A01, D07
80
18.25
100
Đại học Điện lực
Tự động hóa và điều A00, A01, khiển thiết bị điện D07 công nghiệp
55
20.25
80
DDL
Đại học Điện lực
Công nghệ tự động A00, A01, chất lượng cao D07
40
15.75
30
DDL
Đại học Điện lực
Quản lý năng lượng
110
15
50
DDL
Đại học Điện lực
65
15
30
DDL
Đại học Điện lực
40
15
30
SPH SPH SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội
A00, A01, D07 Quản lý môi trường A00, công nghiệp và đô A01,D01, thị D07
Quản lý năng lượng A00, A01, chất lượng cao D07 Quản lí giáo dục
A00
10
21.5
Quản lí giáo dục
C00
15
22.25
Quản lí giáo dục
D
10
21
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
Giáo dục mầm non
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu
40
21.25
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
Ngữ văn, Giáo dục mầm non Anh, Năng SP Tiếng Anh khiếu
15
17.25
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
Giáo dục mầm non Toán, Anh, SP Tiếng Anh Năng khiếu
15
18.5
40
22.75
40
22.75
SPH SPH SPH SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội
Giáo dục tiểu học
C03
Giáo dục tiểu học SP Tiếng Anh
D01
Giáo dục tiểu học
C04
Giáo dục tiểu học
D
SPH SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội
Giáo dục đặc biệt
B03
12
18.75
Giáo dục đặc biệt
C00
20
22.5
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
Giáo dục đặc biệt
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
Giáo dục đặc biệt
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
8
20
Giáo dục công dân
C00
17
21
Giáo dục công dân
C03
17
19.25
Giáo dục công dân
C04
18
18.75
Giáo dục công dân
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
18
18.25
Giáo dục chính trị
C00
25
21.25
Giáo dục chính trị
C03
25
18.25
Giáo dục chính trị
C04
25
18.75
Giáo dục chính trị
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
25
18.25
Giáo dục thể chất
T00
70
25.5
A00
30
19.75
C00
30
24.25
C01
20
19.25
A00
140
24.75
A00
25
24
A01
15
25.25
D01
10
24.25
A00
25
18.25
SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
Giáo dục Quốc phòng - An ninh Giáo dục Quốc phòng - An ninh Giáo dục Quốc phòng - An ninh SP Toán học SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh) SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh) SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh) SP Tin học
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SPH SPH SPH SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy TIn học bằng Tiếng Anh) SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy TIn học bằng Tiếng Anh)
A00
13
17
A01
12
19.5
A01
15
18.75
A00
5
22.5
A01
15
23.25
C01
5
23.75
SP Vật lý
A00
60
22.75
SP Vật lý
A01
20
22.5
SP Vật lý
C01
10
24
SP Hóa học
A00
90
23
SP Tin học SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh) SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh) SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh)
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Hóa học (đào tạo giáo viên Hóa học bằng Tiếng Anh)
D07
25
18.5
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Sinh học
A00
20
18
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
A01
5
19.5
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
D08
15
17.25
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
D07
5
16.5
B00
60
21.5
A00
60
16.25
A01
30
16
C01
20
16.25
SP Ngữ văn
C00
60
26
SP Ngữ văn
C03
20
22.25
SPH SPH SPH SPH SPH SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh) SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh) SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh) SP Sinh học SP Kĩ thuật công nghiệp SP Kĩ thuật công nghiệp SP Kĩ thuật công nghiệp
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Ngữ văn
C04
20
23.5
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Ngữ văn
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
60
22
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Lịch sử
C00
70
23.75
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Lịch sử
Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ
20
17
SP Địa lý
A00
30
16.5
SP Địa lý
C00
26
22.75
SP Địa lý
C04
54
24.75
SPH SPH SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Âm nhạc
Ngữ văn, NK nhạc, hát
40
22.5
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Mỹ thuật
Ngữ văn, NK, vẽ màu
40
20.5
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Tiếng Anh
D01
60
32
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Tiếng Pháp
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
20
25.75
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Tiếng Pháp
Toán, Hóa, Ngoại ngữ
6
26.5
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Tiếng Pháp
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
SP Tiếng Pháp
Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội
Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ Ngữ văn, Địa, Ngoại ngữ
7
7
28.75
Việt Nam học
C00
30
20
Việt Nam học
C04
20
21.25
Đại học Sư phạm Hà Nội
Việt Nam học
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
30
18.75
Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội
Chính trị học (SP Triết học) Chính trị học (SP Triết học) Chính trị học (SP Triết học)
A00
9
20.5
C00
15
18
C03
12
18
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
Chính trị học (SP Triết học)
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
12
17
SPH
Đại học Sư phạm Hà Nội
Tâm lý học
B00
10
19.75
SPH SPH SPH SPH SPH SPH
SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH YPB YPB YPB YPB YPB
Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng
Tâm lý học
C00
25
24
Tâm lý học
C03
10
18
Tâm lý học
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
25
20.5
Tâm lý học giáo dục
B00
5
18.5
Tâm lý học giáo dục
C00
10
21.75
Tâm lý học giáo dục
C03
5
19.25
10
20.25
Toán, Ngữ Tâm lý học giáo dục văn, Ngoại ngữ Sinh học
A00
10
20
Sinh học
B00
30
18.25
Toán học
A00
20
20.75
Toán học
A01
10
20.5
Toán học
D01
10
20.75
Công nghệ thông tin
A00
50
16.75
Công nghệ thông tin
A01
30
18.25
Văn học
C00
20
23.25
Văn học
C03
5
21.5
Văn học
C04
5
22.5
Văn học
D
20
20.25
Công tác xã hội
C00
30
18
Công tác xã hội
D14
20
16.5
Công tác xã hội
D00
50
18.25
Y đa khoa
B00
500
25
Y học dự phòng
B00
70
22.75
Y học cổ truyền
B00
60
23.75
Xét nghiệm y học
B00
70
23
Dược học
B00, A00
100
24.5
YPB YPB DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS
Đại học Y Dược Hải Điều dưỡng Phòng Đại học Y Dược Hải Răng hàm mặt Phòng Đại học Sư phạm Thái Giáo dục học Nguyên Đại học Sư phạm Thái Giáo dục mầm non Nguyên Đại học Sư phạm Thái Giáo dục Tiểu học Nguyên Đại học Sư phạm Thái Giáo dục Chính trị Nguyên Đại học Sư phạm Thái Giáo dục Thể chất Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Toán học Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Tin học Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Vật lý Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Hóa học Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Sinh học Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Ngữ văn Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Lịch Sử Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Lịch Sử Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Địa Lý Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Địa Lý Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Địa Lý Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Tiếng Anh Nguyên
SP2
Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Giáo dục mầm non
SP2
Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Giáo dục Tiểu học
SP2
Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Giáo dục Công dân
SP2
Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Giáo dục Thể chất
SP2
Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
B00
70
22.75
B00
80
24.5
C00, D01, B03
60
15
50
M00
150
22.5
160
120
17
140
70
15
50
T00
100
15
40
A00, A01
200
20.5
180
A00, A01
60
15
40
A00, A01, C01
80
17
60
A00,D07
120
16
80
120
16
60
180
20.5
160
C00
100
17
50
C03
100
16
10
C00
100
19
40
D10
100
16
10
C04
100
20
20
D01
60
23
70
17.5
150
28.75
150
19
60
21
60
21.5
60
D01, C010, C02 D01, C00, C03, C04
A00, D07, B00, D08 C00, D14, D01
Toán, Ngữ văn, NK; Ngữ văn, tiếng Anh, NK; Toán, tiếng Anh, Nk D01, A00, A01, C03, C04 C00, D01,, C03, C04 T00; Toán, Ngữ văn, NK D01, A00, C00
SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 MBS
MBS
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học mở TP HCM
Đại học mở TP HCM
Sư phạm Toán học
A00, A01, D01
30
150
Sư phạm Tin học
A00, D01
24
100
Sư phạm Vật lý
A00, A01, C01
28.5
100
Sư phạm Hóa học
A00, D07
28
100
Sư phạm Sinh học
B00, D08
26
100
Sư phạm Ngữ văn
C00, D01, C03, C04, D04
28.5
150
Sư phạm Lịch Sử
D09, D65
27
100
Sư phạm Tiếng Anh
D01
29
120
Việt Nam học
C00, D01, C03, C04, D04
26
200
Ngôn ngữ Anh
D01
28
200
Ngôn ngữ Trung Quốc
D04, D01
24
200
Lịch sử Văn học
C00, D14, D65 C00, D01, C04, D04
27 28.5
Sinh học
B00, D08
26
Vật lý
A00, A01, C01
28.5
Hóa học
A00, D07
28
Toán học
A00, A01, D01
30
Công nghệ thông tin A00, D01
200
100
100
Ngôn ngữ Anh
A01, D01, D14
300
24
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
50
20
MBS
Đại học mở TP HCM
Ngôn ngữ Nhật
A01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
80
22
100
16
MBS
Đại học mở TP HCM
Đông Nam Á học
A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
MBS
Đại học mở TP HCM
Kinh tế
A00, A01, D01
150
18
Xã hội học
A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
100
16
360
19.5
250
18
300
18
100
15
200
20.5
250
16
150
20
150
23.25
100
22.25
100
15
640
25
MBS
Đại học mở TP HCM
MBS
Đại học mở TP HCM
MBS
Đại học mở TP HCM
MBS
Đại học mở TP HCM
MBS
Đại học mở TP HCM
A00, A01, D01 A00, A01, Tài chính ngân hàng D01 A00, A01, Kế toán D01 Hệ thống thông tin A00, A01, quản lý D01 Quản trị kinh doanh
MBS
Đại học mở TP HCM
Luật kinh tế
MBS
Đại học mở TP HCM
Công nghệ Sinh học
MBS
Đại học mở TP HCM
Khoa học máy tính
MBS
Đại học mở TP HCM
CNKT Công trình xây dựng
MBS
Đại học mở TP HCM
Quản lý xây dựng
A00; A01; C00; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ A00, A01, B00, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01
MBS
Đại học mở TP HCM
Công tác xã hội
A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
YCT
Đại học Y dược Cần Thơ
Y đa khoa
B00
640 Ngoài ĐBSCL: 25,25
YCT YCT YCT YCT YCT YCT YCT SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS
Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM
Y học dự phòng
B00
120
22.5
120
Y học cổ truyền
B00
120
23
120 Ngoài ĐBSCL: 23,25
Y tế công cộng
B00
40
21.25
40
Xét nghiệm y học
B00
80
23.25
80
Dược học
B00
140
24.25
140 Ngoài ĐBSCL: 25,25
Điều dưỡng đa khoa
B00
80
22.25
80
Răng hàm mặt
B00
80
24.25
80 Ngoài ĐBSCL: 25,25
SP Toán học
A00
150
33
150
SP Toán học
A01
150
33
150
SP Tin học
A00, A01
90
19
90
SP Vật lý
A00, A01
100
31.5
100
SP Vật lý
C01
100
31.5
100
SP hóa học
A00
80
31
80
SP Sinh học
B00
80
28
80
SP Sinh học
D08
80
28
80
SP Ngữ văn
C00, D01
120
30.5
120
SP Ngữ văn
C03, C04
120
30.5
120
SP Lịch sử
C00
90
26
80
SP Lịch sử
D14
90
26
80
SP Địa lý
C00
90
29
90
SP Địa lý
C04, D15, D10
90
29
90
GD Chính trị
C00, A01
80
18.5
80
GD Chính trị
C03, C04
80
18.5
80
GDQP - AN
A00, A01, C00, D01
80
SP Tiếng Anh
D01
120
32.25
120
D01
40
25
40
D02
40
25
40
SP song ngữ Nga Anh SP song ngữ Nga Anh
SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS
Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM
SP song ngữ Nga Anh SP song ngữ Nga Anh Sư phạm Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp SP tiếng Trung Quốc SP tiếng Trung Quốc
D14
40
25
40
D62
40
25
40
D01, D03
40
22
40
D14, D64
40
22
40
D01, D04
40
22
40
D14, D65
40
22
40
Giáo dục Tiểu học
A00, A01, D01
200
21.5
200
Giáo dục Tiểu học
C03
200
21.5
200
Giáo dục Mầm non
M00
190
20
190
Giáo dục Thể chất
T00
120
20
120
Giáo dục Thể chất
T01
120
20
120
Giáo dục Đặc biệt
D01, M00, B03, C03 A00, A01, C00, D01
50
18.5
50
80
19.5
80
150
19.75
150
Quản lí Giáo dục
Công nghệ thông tin A00, A01 Vật lý học
A00, A01
150
26
150
Hóa học
A00, B00
150
28
100
Văn học
C00, D01
100
26
100
Việt Nam học
C00, D01
150
20
150
Quốc tế học
C00, D14
150
18.75
150
Tâm lý học
B00, C00, D01
120
21.25
120
Ngôn ngữ Anh
D01
250
29.5
250
D01, D02
130
22
130
D14, D62
130
22
130
Ngôn ngữ Pháp
D01, D03
130
20
130
Ngôn ngữ Pháp
D14, D64
130
20
130
D01, D04
180
22
180
D14, D65
180
22
180
Ngôn ngữ Nga Anh Ngôn ngữ Nga Anh
Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc
SPS SPS YDN YDN YDN YDN YDN YDN YDN YDN YDN DKY DKY DKY DKY DKY HQT HQT HQT HQT HQT HQT HQT HQT
Đại học Sư phạm TP Ngôn ngữ Nhật D01, D06 HCM Đại học Sư phạm TP Ngôn ngữ Nhật D14, D63 HCM Đại học Kỹ thuật Y Y đa khoa B00 dược Đà Nẵng Đại học Kỹ thuật Y Y tế công cộng B00 dược Đà Nẵng Đại học Kỹ thuật Y - Kỹ thuật hình ảnh y B00 dược Đà Nẵng học Đại học Kỹ thuật Y Xét nghiệm y học B00 dược Đà Nẵng Đại học Kỹ thuật Y Dược học B00 dược Đà Nẵng Đại học Kỹ thuật Y Điều dưỡng đa khoa B00 dược Đà Nẵng Đại học Kỹ thuật Y Điều dưỡng nha B00 dược Đà Nẵng khoa Đại học Kỹ thuật Y - Điều dưỡng gây mê B00 dược Đà Nẵng hồi sức Đại học Kỹ thuật Y Phục hồi chức năng B00 dược Đà Nẵng Đại học Kỹ thuật Y tế Y đa khoa B00 Hải Dương Đại học Kỹ thuật Y tế Kỹ thuật hình ảnh y B00 Hải Dương học Đại học Kỹ thuật Y tế Xét nghiệm y học B00 Hải Dương Đại học Kỹ thuật Y tế Điều dưỡng B00 Hải Dương Đại học Kỹ thuật Y tế Phục hồi chức năng B00 Hải Dương Học viện Ngoại giao Quan hệ quốc tế D1, A1 Việt Nam Học viện Ngoại giao Quan hệ quốc tế D3 Việt Nam Học viện Ngoại giao Kinh tế quốc tế A1, D1 Việt Nam Học viện Ngoại giao Kinh tế quốc tế A Việt Nam Học viện Ngoại giao Luật quốc tế D1, A1 Việt Nam Học viện Ngoại giao Truyền thông quốc D1, A1 Việt Nam tế Học viện Ngoại giao Truyền thông quốc D3 Việt Nam tế Học viện Ngoại giao Ngôn ngữ Anh D1 Việt Nam
180
28
180
180
28
180
100
25
40
20.5
50
23
70
23
160
24
300
21.5
40
21
40
21
30
22.5
50
24.5
120
22
120
22.5
250
22
80
21
90
24.25
90
90
24.25
90
90
24.25
90
90
25
90
90
23.75
90
90
24.5
90
90
24.5
90
90
32
90
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại A00, A01, Công nghệ Sinh học học Quốc gia TP HCM B00
150
20.5
150
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại Công nghệ thông tin A00, A01 học Quốc gia TP HCM
100
20.75
100
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Công nghệ thực phẩm
A00, A01, B00
75
20
75
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Hóa sinh
A00, A01, B00
55
21
55
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
A00, A01
55
19.25
55
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại Kỹ thuật điều khiển A00, A01 học Quốc gia TP HCM & Tự động hóa
45
19.75
45
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp
A00, A01, D01
75
20
75
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại Kỹ thuật Xây dựng học Quốc gia TP HCM
A00, A01
50
18
50
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
A00, A01, B00
75
22
75
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại Logistics & Quản lý A00, A01, học Quốc gia TP HCM chuổi cung ứng D01
140
22.5
140
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
A00, A01, B00, D01
30
17.75
30
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại A00, A01, Quản trị Kinh doanh học Quốc gia TP HCM D01
150
22.5
150
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Tài chính Ngân hàng
A00, A01, D01
100
21.5
100
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Toán ứng dụng
A00, A01
40
19
40
QSQ
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM
Các chương trình liên kết
A00, A01, B00, D01
780
15
A00, A01, D01
700
18
750
C00
450
19.25
500
A00, A01, D01
450
18.25
500
A00, A01
680
16.25
750
350
17
480
320
15
320
400
33.6
350
100
23.07
100
DLX DLX DLX DLX DLX DLX XDA XDA
Kỹ thuật Y sinh
Quản lý nguồn lợi thủy sản
Đại học Lao động - Xã Kế toán hội Đại học Lao động - Xã Công tác xã hội hội Đại học Lao động - Xã Công tác xã hội hội Đại học Lao động - Xã Quản trị nhân lực hội Đại học Lao động - Xã Quản trị Kinh doanh hội Đại học Lao động - Xã Bảo hiểm hội Đại học Xây dựng Kiến trúc Quy hoạch vùng và Đại học Xậy dựng đô thị
A00, A01, D01 A00, A01, D01 V00 V00
XDA
Đại học Xậy dựng
Hệ thống kỹ thuật công trình
A00
28.41
100
XDA
Đại học Xậy dựng
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
A00
30.1
700
XDA
Đại học Xậy dựng
A00
24.1
100
XDA
Đại học Xậy dựng
A00
23.76
100
XDA
Đại học Xậy dựng
A00
28.1
100
XDA
Đại học Xậy dựng
A00
28.07
350
XDA
Đại học Xậy dựng
A00
22.07
150
XDA
Đại học Xậy dựng
24.2
100
XDA
Đại học Xậy dựng
21.23
100
XDA
Đại học Xậy dựng
Công nghệ Kỹ thuật vật liệu xây dựng
A00
27.23
200
XDA
Đại học Xậy dựng
Công nghệ thông tin
A00
29.5
150
XDA
Đại học Xậy dựng
A00
26.17
100
XDA
Đại học Xậy dựng
A00
27
100
XDA
Đại học Xậy dựng
A00
21.27
50
XDA
Đại học Xậy dựng
A00
28.87
400
XDA
Đại học Xậy dựng
A00
27.23
100
XDA
Đại học Xậy dựng
Máy xây dựng Cơ giới hóa xây dựng Kỹ thuật Trắc địa Bản đồ Kinh tế xây dựng Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế và quản lý bất động sản
A00
27.68
50
XDA
Đại học Xậy dựng
A01
30.1
700
XDA
Đại học Xậy dựng
A01
28.41
100
XDA
Đại học Xậy dựng
A01
24.1
100
XDA
Đại học Xậy dựng
A01
23.76
100
XDA
Đại học Xậy dựng
A01
28.1
100
XDA
Đại học Xậy dựng
A01
28.07
350
XDA
Đại học Xậy dựng
A01
22.07
150
XDA
Đại học Xậy dựng
A01
21.23
100
XDA
Đại học Xậy dựng
Công nghệ thông tin
A01
29.5
150
XDA
Đại học Xậy dựng
A01
26.17
100
XDA
Đại học Xậy dựng
Máy xây dựng Cơ giới hóa xây dựng
A01
27
100
Xây dựng Cảng Đường thủy Xây dựng Thủy lợi Thủy điện Tin học Xây dựng Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông Cấp thoát nước Công nghệ Kỹ thuật Môi trường Kỹ thuật Công trình biển
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp Hệ thống kỹ thuật công trình Xây dựng Cảng Đường thủy Xây dựng Thủy lợi Thủy điện Tin học Xây dựng Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông Cấp thoát nước Kỹ thuật Công trình biển
A00
100
A00 150
Kỹ thuật Trắc địa Bản đồ Kinh tế xây dựng Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế và quản lý bất động sản
XDA
Đại học Xậy dựng
XDA
Đại học Xậy dựng
XDA
Đại học Xậy dựng
XDA
Đại học Xậy dựng
NHF
Đại học Hà Nội
Công nghệ thông tin
D01
NHF
Đại học Hà Nội
NHF
Đại học Hà Nội
NHF
Đại học Hà Nội
Kế toán Tài chính Ngân hàng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
NHF
Đại học Hà Nội
NHF NHF NHF
A01
21.27
50
A01
28.87
400
A01
27.23
100
A01
27.68
50
200
19
150
D01
100
28.5
100
D01
100
28.5
100
D01
75
30.5
75
Quản trị kinh doanh
D01
100
29.25
100
Đại học Hà Nội Đại học Hà Nội
Quốc tế học Ngôn ngữ Anh
125 250
27.5 31.75
125 300
Đại học Hà Nội
Ngôn ngữ Nga
D01 D01 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Nga
100
26.5
100
100
29.5
100
Đại học Hà Nội
Ngôn ngữ Pháp
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp
NHF
Đại học Hà Nội
Ngôn ngữ Trung Quốc
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Trung
200
30
250
NHF
Đại học Hà Nội
Ngôn ngữ Đức
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
100
28.5
125
NHF
Đại học Hà Nội
D01
50
29
75
NHF
Đại học Hà Nội
D01
50
26
50
NHF NHF
Đại học Hà Nội Đại học Hà Nội
D01 D01, D06
100 150
25 32.5
100 175
NHF
Đại học Hà Nội
D01
100
32
125
HTC HTC HTC
Học viện Tài chính Học viện Tài chính Học viện Tài chính
200 1300 1300
22.25 24 19.75
100 600 600
HTC
Học viện Tài chính
240
23
120
HTC
Học viện Tài chính
240
17.25
120
HTC
Học viện Tài chính
1900
19.5
950
HTC
Học viện Tài chính
1900
17
950
NHF
Ngôn ngữ Tây Ban Nha Ngôn ngữ Bồ Đào Nha Ngôn ngữ Italia Ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Anh Kế toán Kế toán
D01 A00, A01 D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 A00, A01, Kinh tế D01 Tài chính Ngân A00, A01, hàng D01 Tài chính Ngân D01 hàng
HTC
Học viện Tài chính
HTC
Học viện Tài chính
MDA MDA MDA MDA
Đại học Mỏ - Địa chất Đại học Mỏ - Địa chất Đại học Mỏ - Địa chất Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA MDA
Đại học Mỏ - Địa chất Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Hệ thống thông tin A00, A01, quản lý D01 Hệ thống thông tin D01 quản lý Kỹ thuật dầu khí A00 Kỹ thuật dầu khí A01 Kỹ thuật địa vật lý A00 Kỹ thuật địa vật lý A01 Công nghệ kỹ thuật A00 hóa học Công nghệ kỹ thuật A01 hóa học Kỹ thuật địa chất A00, A01 Kỹ thuật Trắc địa A00, A01 Bản đồ A00, A01, Quản lý đất đai D01, B00 Kỹ thuật mỏ A00, A01 Kỹ thuật tuyển A00, A01 khoáng
120
17.5
60
120
23
60
230 230 60 60
5.11 5.11 5.11 5.11
135 135 40 40
100
5.14
100
100
5.14
100
350
5
200
300
5
290
100
5.21
290
220
5.02
150
160
5.02
80
Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ thông tin A00, A01
480
5.32
500
Kỹ thuật điều khiển A00, A01 và tự động hóa
180
5.82
180
A00 A01
190 190
5.22 5.22
300 300
A00, A01
350
5.02
280
Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật môi trường
250
5
180
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
210
5.46
250
MDA MDA MDA
Đại học Mỏ - Địa chất Đại học Mỏ - Địa chất Đại học Mỏ - Địa chất
260 260 260
5.69 5.69 5.69
450 450 450
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật công trình xây dựng
A00, A01, B00 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 Kế toán A00 Kế toán A01 Kế toán D01 Công nghệ kỹ thuật A00 hóa học Công nghệ kỹ thuật A01 hóa học Kỹ thuật điện, điện A00, A01 tử Kỹ thuật mỏ A00, A01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 A00, A01, Kế toán D01 Kỹ thuật dầu khí A00, A01 Công nghệ kỹ thuật A00, A01 hóa học
5.14 5.14 240
5.82
300
40
5
40
40
5
40
40
5
40
50
5.04
40
50
5.04
Kỹ thuật điều khiển A00, A01 và tự động hóa
40
5.04
Kỹ thuật điện, điện tử
40
5.04
A00, A01
40
MDA
Đại học Mỏ - Địa chất
LDA
Đại học Công đoàn
LDA LDA
Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn
LDA
Đại học Công đoàn
LDA
Đại học Công đoàn
LDA
Đại học Công đoàn
LDA
Đại học Công đoàn
LDA LDA LDA LDA LDA LDA LDA LDA LDA
Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân
KHA KHA KHA
KHA
Đại học Kinh tế quốc dân
KHA
Đại học Kinh tế quốc dân
KHA KHA KHA KHA KHA KHA KHA KHA KHA KHA
Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân
Kỹ thuật mỏ
A00, A01 A00, A01, Quan hệ lao động D01 Bảo hộ lao động A00, A01 Bảo hộ lao động D01 A00, A01, Quản trị Kinh doanh D01 A00, A01, Quản trị nhân lực D01 A00, A01, Kế toán D01 Tài chính Ngân A00, A01, hàng D01 Xã hội học A01 Xã hội học C00 Xã hội học D01 Công tác xã hội A01 Công tác xã hội C00 Công tác xã hội C01 Luật A01 Luật C00 Luật D01 A00, A01, Thống kê kinh tế D01, B00 Toán ứng dụng A00, A01, trong kinh tê D01, B00 A00, A01, Kinh tế tài nguyên D01, B00 Quản trị kinh doanh A00, A01, học bằng Tiếng Anh D01, B00 ( E-BBA)
50
5.04
40
15.75
1450
16.5 16.75
550 550
19.5
1450
18.75
1450
20.5
1450
19.25
1450
16.75 19.5 17.5 17.5 20.75 18.75 19.25 23 21
550 550 550 550 550 550 1450 1450 1450
120
21.45
140
120
20.64
140
70
21
80
120
23.07
150
Các chương trình định hướng ứng dụng
D01, A01
350
26.16
350
Ngôn ngữ Anh
D01
120
28.76
140
Kinh tế
A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00
750
23.46
720
120
25.44
70
330
24.06
340
120
23.1
120
70
23.34
70
200
24.09
200
130
22.05
140
140
24.81
140
170
23.76
170
Kinh tế quốc tế Quản trị kinh doanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị khách sạn Marketing Bất động sản Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại
KHA KHA KHA KHA KHA KHA
Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân
Tài chính - Ngân hàng Bảo hiểm Kế toán Quản trị nhân lực Hệ thống thông tin quản lý Luật
A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00
520
24.03
480
140
21.75
150
400
25.5
400
120
23.31
80
120
22.35
130
120
22.92
120
KHA
Đại học Kinh tế quốc dân
Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin)
A00, A01, D01, B00
100
22.95
100
KHA
Đại học Kinh tế quốc dân
Kinh tế nông nghiệp
A00, A01, D01, B00
90
21.51
100
YHB
Đại học Y Hà Nội
Khúc xạ Nhãn khoa
B00
50
24.5
50
YHB YHB YHB YHB YHB YHB YHB YHB
Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM
Y đa khoa Y học Cổ truyền Y tế công cộng Y học Dự phòng Dinh Dưỡng Xét nghiệm y học Điều dưỡng Răng Hàm Mặt
B00 B00 B00 B00 B00 B00 B00 B00
500 50 30 100 50 50 90 80
27 25.5 23.25 24 23.5 24.75 24 26.75
500 50 30 100 50 50 90 80
Bác sĩ đa khoa
B00
400
26.75
Bác sĩ Răng Hàm Mặt
B00
100
26
Dược sĩ Đại học
B00
320
25.25
B00
60
24
B00
150
24
B00
100
23
B00
50
23.5
B00
150
22.5
B00
50
22.75
B00
50
22
B00
30
23
B00
60
20.5
YDS YDS YDS YDS YDS YDS YDS YDS
YDS
YDS YDS YDS
Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM
Cử nhân Xét nghiệm y học Bác sĩ Y học cổ truyền Bác sĩ Y học dự phòng Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học Cử nhân Điều dưỡng (đa khoa) Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức) Cử nhân Phục hồi chức năng Cử nhân Kỹ thuật phục hình răng Cử nhân Y tế công cộng
YDS YDS YPB YPB YPB YPB YPB YPB YPB YTB YTB YTB YTB YTB YTB DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN
Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Thái Bình Đại học Y Dược Thái Bình Đại học Y Dược Thái Bình Đại học Y Dược Thái Bình Đại học Y Dược Thái Bình Đại học Y Dược Thái Bình Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội
Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành hộ sinh)
B00
Dược sĩ cao đẳng
B00
Y đa khoa
80
21.5
B00
500
25
Y học dự phòng
B00
70
22.75
Y học cổ truyền
B00
60
23.75
Xét nghiệm y học
B00
70
23
Dược học
A00, B00
100
24.5
Điều dưỡng
B00
70
22.75
Răng Hàm Mặt
B00
80
24.5
Y đa khoa
B00
580
25.25
600
Dược học
B00
120
24.25
120
Y học cổ truyền
B00
60
23.75
60
Y học dự phòng
B00
60
23.25
60
Điều dưỡng
B00
120
22.5
110
Y tế công cộng
B00
60
21.25
60
A00, A01
450
21.4
520
A00, A01
210
23
210
A00, A01
360
21.3
420
A00, A01
450
21.55
510
A00, A01
490
20.3
450
A00, A01
140
19.9
120
A00, A01, D01
720
20.3
780
A00, A01
160
20.1
140
780
19.43
490
250
21.65
210
280
20.3
260
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật Đại học Công nghiệp Hà điện tử, truyền Nội thông Đại học Công nghiệp Hà Khoa học máy tính Nội Đại học Công nghiệp Hà Kế toán Nội Đại học Công nghiệp Hà Công nghệ kỹ thuật Nội nhiệt Đại học Công nghiệp Hà Quản trị kinh doanh Nội Đại học Công nghiệp Hà Công nghệ may Nội Đại học Công nghiệp Hà Công nghệ kỹ thuật Nội hóa học
A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, B00, D07
DCN
Đại học Công nghiệp Hà Ngôn ngữ Anh Nội (tiếng Anh hệ số 2)
DCN
Đại học Công nghiệp Hà Nội
DCN DCN
DCN
DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH
Công nghệ điều khiển và tự động hóa
D01
210
26.02
210
A00, A01
210
22.75
210
140
19.73
140
210
19.2
210
780
18.95
280
240
20.9
200
160
19.25
180
280
18.75
260
80
19.7
60
200
18.5
140
200
18.83
140
17.9
140
50
20.9
40
170 60 60 60 90 90 890 890 890 890 890 890 890 340 340 340 340
33.03 31.77 32.31 29.31 32.46 29.46 26.45 24.95 24.95 23.45 24.95 24.95 24.95 26.45 24.95 24.95 24.95
170 60 60 60 90 90 840 840 840 840 840 840 840 340 340 340 340
Đại học Công nghiệp Hà Hệ thống thông tin A00, A01 Nội Đại học Công nghiệp Hà A00, A01, Tài chính ngân hàng Nội D01 Quản trị kinh doanh Đại học Công nghiệp Hà (chuyên ngành Quản A00, A01, Nội trị kinh doanh du D01 lịch) Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương
Kỹ thuật phần mềm A00, A01 D01, C00, D14 Công nghệ kỹ thuật A00, B00, Hóa dầu D07 Công nghệ Kỹ thuật A00, B00, Môi trường D07 A00, A01, Quản trị văn phòng D01 A00, A01, Quản trị nhân lực D01 A00, A01, Kiểm toán D01 A00, A01, Thiết kế thời trang D01 Ngôn ngữ Anh D01 Ngôn ngữ Pháp D03 Ngôn ngữ Trung D01 Ngôn ngữ Trung D04 Ngôn ngữ Nhật D01 Ngôn ngữ Nhật D06 Kinh tế A00 Kinh tế A01 Kinh tế D01 Kinh tế D02 Kinh tế D03 Kinh tế D04 Kinh tế D06 Kinh tế quốc tế A00 Kinh tế quốc tế A01 Kinh tế quốc tế D01 Kinh tế quốc tế D03 Việt Nam học
NTH
Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh
A00
390
26.35
340
NTH
Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh
A01
390
24.83
340
NTH
Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh
D01
390
24.85
340
NTH
Đại học Ngoại thương
Kinh doanh quốc tế
A00
140
26.35
140
NTH
Đại học Ngoại thương
Kinh doanh quốc tế
A01
140
24.83
140
NTH
Đại học Ngoại thương
Kinh doanh quốc tế
D01
140
24.85
140
NTH
Đại học Ngoại thương
A00
340
25.8
340
NTH
Đại học Ngoại thương
A01
340
24.3
340
NTH
Đại học Ngoại thương
D01
340
24.3
340
NTH NTH NTH NTS NTS NTS NTS
Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương
Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng Luật Luật Luật Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế
A00 A01 D01 A00 A01 D01 D06
120 120 120 500 500 500 500
26.45 24.95 24.95 26.5 25 25 25
120 120 120 500 500 500 500
NTS
Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh
A00
250
26
150
NTS
Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh
A01
250
24.5
150
NTS
Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh
D01
250
24.5
150
NTS
Đại học Ngoại thương
A00
150
25.75
150
NTS
Đại học Ngoại thương
A01
150
24.25
150
NTS
Đại học Ngoại thương
D01
150
24.25
150
NTH
Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh
A00
120
18
70
NTH
Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh
A01
120
18
70
NTH
Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh
D01
120
18
70
NTH
Đại học Ngoại thương
Kinh doanh quốc tế
A00
80
18
80
NTH
Đại học Ngoại thương
Kinh doanh quốc tế
A01
80
18
80
NTH
Đại học Ngoại thương
Kinh doanh quốc tế
D01
80
18
80
TLA TLA
Đại học Thủy lợi Đại học Thủy lợi
Cấp thoát nước Kinh tế
A00, A01 A00, A01
120 100
5.67 6.43
190 130
TLA
Đại học Thủy lợi
Quản trị kinh doanh A00, A01
120
6.47
140
TLA TLA
Đại học Thủy lợi Đại học Thủy lợi
A00, A01 A00, A01
210 70
6.72 5.68
210 210
TLA
Đại học Thủy lợi
Công nghệ thông tin A00, A01
210
6.72
400
TLA
Đại học Thủy lợi
A00, A01
120
5.67
920
TLA
Đại học Thủy lợi
A00, A01
210
6.32
320
Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng
Kế toán Thủy văn
Công nghệ kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật cơ khí
TLA
Đại học Thủy lợi
Kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01
140
6.5
210
TLA
Đại học Thủy lợi
Kỹ thuật môi trường A00, A01
140
5.67
140
TLA
Đại học Thủy lợi
A00, A01
50
5.68
50
TLA
Đại học Thủy lợi
A00, A01
290
6.02
920
TLA
Đại học Thủy lợi
A00, A01
300
5.71
920
TLA
Đại học Thủy lợi
A00, A01
70
5.72
920
TLA
Đại học Thủy lợi
A00, A01
190
5.67
920
TLA
Đại học Thủy lợi
A00, A01
70
5.9
190
TLA
Đại học Thủy lợi
A00, A01
210
5.67
210
TLA
Đại học Thủy lợi
A00, A01
140
5.87
920
TLA
Đại học Thủy lợi
A00, A01
100
5.39
60
TLA
Đại học Thủy lợi
A00, A01
50
5.33
60
TLS
Đại học Thủy lợi
A00, A01
70
15
100
TLS
Đại học Thủy lợi
A00, A01
70
16
280
TLS
Đại học Thủy lợi
A00, A01
140
15
280
TLS
Đại học Thủy lợi
A00, A01
140
15
280
TLS
Đại học Thủy lợi
A00, A01
90
15
280
TLS
Đại học Thủy lợi
A00, A01
70
15
100
TMA TMA
Đại học Thương mại Đại học Thương mại
A00 A01
300 300
23 21.5
300 300
TMA
Đại học Thương mại
A00
250
TMA
Đại học Thương mại
D01
250
TMA
Đại học Thương mại
Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp)
A00
250
22.75
350
TMA
Đại học Thương mại
Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp)
D01
250
21.25
350
Kỹ thuật trắc địa bản đồ Kỹ thuật công trình xây dựng Kỹ thuật công trình thủy Kỹ thuật công trình biển Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Kỹ thuật tài nguyên nước Quản lý xây dựng Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước Cấp thoát nước Công nghệ kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật công trình xây dựng Kỹ thuật công trình thủy Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Kỹ thuật tài nguyên nước Kinh tế Kinh tế Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại) Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại)
TMA
Đại học Thương mại
TMA
Đại học Thương mại
TMA
Đại học Thương mại
TMA
Đại học Thương mại
TMA
Đại học Thương mại
TMA
Đại học Thương mại
TMA
Đại học Thương mại
TMA
Đại học Thương mại
TMA
Đại học Thương mại
TMA TMA TMA TMA TMA TMA TMA TMA TMA TMA TMA TMA LPS LPS LPS LPS LPS LPS LPS
Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00
150
21.25
100
D03
150
21
100
D01
200
20.75
200
D01
200
21
200
A00
450
23
250
D01
450
22
250
A00
450
22.25
200
D01
450
21.5
200
Kinh doanh quốc tế
D01
300
21.25
200
Đại học Thương mại
Thương mại điện tử
A00
200
23
200
Đại học Thương mại
Thương mại điện tử
A01
200
21.25
200
A00
300
22.5
350
D01
300
21
350
A00 A01 A00 A01
300 300 250 250
23.5 21.5 22.5 20.75
350 350 250 250
A00
200
21.75
150
A01
200
20.5
150
D01 D01
200 250
21 28.25
200 250
A00
100
23
200
A01
100
23
200
D01
100
23
200
A00
1250
21.5
1050
A01
1250
21
1050
C00
1250
24
1050
D01
1250
20.5
1050
Quản trị khách sạn Marketing (Marketing thương mại) Marketing (Marketing thương mại) Marketing (Quản trị thương hiệu) Marketing (Quản trị thương hiệu)
Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân Đại học Thương mại hàng Đại học Thương mại Kế toán Đại học Thương mại Kế toán Đại học Thương mại Quản trị nhân lực Đại học Thương mại Quản trị nhân lực Hệ thống thông tin Đại học Thương mại quản lý Hệ thống thông tin Đại học Thương mại quản lý Đại học Thương mại Luật kinh tế Đại học Thương mại Ngôn ngữ Anh Đại học Luật TP Hồ Chí Quản trị - Luật Minh (110103) Đại học Luật TP Hồ Chí Quản trị - Luật Minh (110103) Đại học Luật TP Hồ Chí Quản trị - Luật Minh (110103) Đại học Luật TP Hồ Chí Luật (380101) Minh Đại học Luật TP Hồ Chí Luật (380101) Minh Đại học Luật TP Hồ Chí Luật (380101) Minh Đại học Luật TP Hồ Chí Luật (380101) Minh Đại học Thương mại
LPS LPS LPS LPS QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
Đại học Luật TP Hồ Chí Quản trị kinh doanh Minh Đại học Luật TP Hồ Chí Quản trị kinh doanh Minh Đại học Luật TP Hồ Chí Quản trị kinh doanh Minh Đại học Luật TP Hồ Chí Ngôn ngữ Anh Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Văn học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Văn học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Văn học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Ngôn ngữ học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Ngôn ngữ học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Ngôn ngữ học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Báo chí Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Báo chí Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Báo chí Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Lịch sử Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Lịch sử Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Lịch sử Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Nhân học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Nhân học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Nhân học Chí Minh
A00
100
21
100
A01
100
20.5
100
D01
100
20.3
100
D01
50
21
50
C00
100
22.25
100
D01
100
20.62
100
D14
100
20.81
100
C00
100
22.25
100
D01
100
20.58
100
D14
100
20.7
100
C00
130
25
130
D01
130
22.25
130
D14
130
22.25
130
C00
130
17.5
120
D01
130
16.5
120
D14
130
17.75
120
C00
60
18.75
60
D01
60
17.75
60
D14
60
17.75
60
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Triết học
A01
100
16.5
90
Triết học
C00
100
20
90
Triết học
D01
100
17
90
Triết học
D14
100
17
90
Địa lý học
A01
120
19.5
110
Địa lý học
C00
120
21.88
110
Địa lý học
D01
120
19.5
110
Địa lý học
D15
120
19.44
110
Xã hội học
A00
150
19.5
150
Xã hội học
D14
150
19.5
150
Xã hội học
C00
150
22.5
150
Xã hội học
D01
150
19.5
150
Thông tin học
A01
100
19
100
Thông tin học
D14
100
19
100
Thông tin học
C00
100
20.75
100
Thông tin học
D01
100
19
100
Đông phương học
D01
140
20.75
140
Đông phương học
D04
140
20.75
140
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Đông phương học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Giáo dục học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Giáo dục học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Giáo dục học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Lưu trữ học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Lưu trữ học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Lưu trữ học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Văn hóa học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Văn hóa học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Văn hóa học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Công tác xã hội Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Công tác xã hội Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Công tác xã hội Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Tâm lý học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Tâm lý học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Tâm lý học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Tâm lý học Chí Minh Đại học Khoa học Xã Quy hoạch vùng và hội và Nhân văn TP Hồ đô thị Chí Minh
D14
140
20.75
140
C00
120
19.5
120
D01
120
17.5
120
D14
120
17.5
120
C00
80
18
80
D01
80
17
80
D14
80
17
80
C00
70
22
70
D01
70
20
70
D14
70
20
70
C00
80
21.5
80
D01
80
19.5
80
D14
80
19.5
80
B00
100
21.5
100
C00
100
23.5
100
D01
100
21.5
100
D14
100
21.5
100
A00
80
18.5
80
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh
Quy hoạch vùng và đô thị
A01
80
18.5
80
Quy hoạch vùng và đô thị
D01
80
18.5
80
Quy hoạch vùng và đô thị
D14
80
18.5
80
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00
100
24.25
100
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01
100
22.25
100
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D14
100
22.25
100
Nhật Bản học
D01
100
22.25
110
Nhật Bản học
D06
100
20.18
110
Nhật Bản học
D14
100
22.25
110
Hàn Quốc học
D01
100
21
110
Hàn Quốc học
D14
100
21
110
Ngôn ngữ Anh
D01
270
22.41
270
Ngôn ngữ Nga
D01
70
16.5
70
Ngôn ngữ Nga
D02
70
21.29
70
Ngôn ngữ Pháp
D01
90
19
90
Ngôn ngữ Pháp
D03
90
19
90
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01
130
19.25
130
Ngôn ngữ Trung Quốc
D04
130
19.25
130
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX DDK DDK DDK DDK
DDK
DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Ngôn ngữ Đức
D01
70
18.51
80
Ngôn ngữ Đức
D05
70
22.28
80
Quan hệ Quốc tế
D01
160
22.25
160
Quan hệ Quốc tế
D14
160
22.25
160
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
D01
50
19.61
50
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
D03
Ngôn ngữ Italia
D01
50
17.18
50
Ngôn ngữ Italia
D03
50
17.42
50
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
A00, A01
45
19.25
45
Công nghệ sinh học A00, D07
65
22
65
Công nghệ thông tin A00, A01
170
23.75
185
45
22.25
45
45
21.5
45
A00, A01
60
20.25
60
A00, A01
120
22.25
130
A00, A01
60
21.25
70
Kỹ thuật cơ khí
A00, A01
120
22.5
140
Kỹ thuật cơ điện tử
A00, A01
120
23.25
140
Kỹ thuật nhiệt
A00, A01
110
21.5
150
Kỹ thuật tàu thủy
A00, A01
50
19.75
60
A00, A01
125
23
170
A00, A01
45
21.5
90
Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ A00, A01 Anh) Công nghệ thông tin Đại học Bách khoa - ĐH (CLC ngoại ngữ A00, A01 Đà Nẵng Nhật + Anh)) Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Đại học Bách khoa - ĐH Công nghệ kỹ thuật Đà Nẵng vật liệu xây dựng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ chế tạo máy Quản lý công nghiệp
Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện, điện tử (CLC)
50
DDK
Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật điện tử và Đà Nẵng viễn thông
A00, A01
95
22.5
180
DDK
Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật điều khiển A00, A01 Đà Nẵng và tự động hóa
95
23.5
100
DDK
Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 (CLC)
45
21.25
90
A00, D07
70
20.5
80
A00, D07
70
20.25
80
A00, D07
80
20.25
80
A00, D07
80
22.75
85
V01
120
18.5
90
A00, A01
200
21.25
215
A00, A01
65
19.5
110
A00, A01
120
20.5
135
A00, A01
45
19.75
45
A00, A01
200
21.75
50
A00, A01
110
20
120
A00, D07
60
19.5
65
80
21.25
90
80
21.25
90
40
20.25
50
40
20.25
50
80
40
100
DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK
DDK DDK DDK DDK
DDK
DDK
DDK
DDK
DDK
Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật hóa học Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật môi trường Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật dầu khí Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Công nghệ thực Đà Nẵng phẩm Đại học Bách khoa - ĐH Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật công trình Đà Nẵng xây dựng Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật công trình Đà Nẵng thủy Kỹ thuật xây dựng Đại học Bách khoa - ĐH công trình giao Đà Nẵng thông Kỹ thuật xây dựng Đại học Bách khoa - ĐH công trình giao Đà Nẵng thông (CLC) Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật xây dựng Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Kinh tế xây dựng Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Quản lý tài nguyên Đà Nẵng và môi trường
Chương tình đào tạo Đại học Bách khoa - ĐH kỹ sư tiên tiến Việt A01 Đà Nẵng Mỹ ngành điện tử viễn thông Chương tình đào tạo Đại học Bách khoa - ĐH kỹ sư tiên tiến Việt D07 Đà Nẵng Mỹ ngành điện tử viễn thông Chương tình đào tạo Đại học Bách khoa - ĐH kỹ sư tiên tiến Việt A01, D07 Đà Nẵng Mỹ ngành Hệ thống nhúng Chương tình đào tạo Đại học Bách khoa - ĐH kỹ sư tiên tiến Việt A01, D07 Đà Nẵng Mỹ ngành Hệ thống nhúng Chương trình đào Đại học Bách khoa - ĐH tạo chất lượng cao A00, A01 Đà Nẵng Việt - Pháp
DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK
Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ sinh học (LT) Công nghệ thông tin (LT) Công nghệ chế tạo máy (LT) Kỹ thuật cơ khí (LT) Kỹ thuật cơ điện tử (LT)
A00, D07
10
20.5
A00, A01
10
20.75
A00, A01
10
21
A00, A01
10
21.75
Kỹ thuật nhiệt (LT)
A00, A01
10
20
Kỹ thuật điện, điện tử (LT)
A00, A01
10
21.5
Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật điện tử và Đà Nẵng viễn thông (LT)
A00, A01
10
21
10
19
10
18.75
10
21.25
A00, A01
Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật hóa học A00, D07 Đà Nẵng (LT) Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật môi trường A00, D07 Đà Nẵng (LT) Đại học Bách khoa - ĐH Công nghệ thực A00, D07 Đà Nẵng phẩm (LT)
DDK
Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật công trình Đà Nẵng xây dựng (LT)
A00, A01
10
19.75
DDK
Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (LT)
A00, A01
10
19
250
20.5
205
100
19.5
85
440
20.25
360
240
20
195
130
21
100
160
20.75
130
240
21.75
200
150
19
125
360
18.25
295
320
20.75
270
200
19.75
165
100
20
80
210
19.25
170
DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ
Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Kinh tế Quản lý Nhà nước Quản trị kinh doanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị khách sạn Marketing Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại Tài chính - Ngân hàng Kế Toán Kiểm toán Quản trị nhân lực Hệ thống thông tin quản lý
A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01
DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS
Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Luật Luật kinh tế Thống kê
A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01
90
20.5
75
150
21.25
125
60
19.5
50
Quản trị dịch vụ du A00, A01, lịch và lữ hành (LT) D01
Đại học Kinh tế - ĐH Kinh doanh thương Đà Nẵng mại (LT) Đại học Kinh tế - ĐH Tài chính - Ngân Đà Nẵng hàng (LT) Đại học Kinh tế - ĐH Kế toán (LT) Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Hệ thống thông tin Đà Nẵng quản lý (LT) Đại học sư phạm - ĐH Sư phạm Âm nhạc Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Giáo dục mầm non Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Giáo dục Tiểu học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Giáo dục Chính trị Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Toán học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Tin học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Vật lý Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Hóa học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Sinh học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Ngữ văn Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Lịch sử Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Địa lý Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Việt Nam học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Lịch sử Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Văn học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Văn hóa học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Tâm lý học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Địa lý học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Báo chí Đà Nẵng
16.5
A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01
15.25 15.75 15.25 15
N00
40
30.5
40
M00
55
19.75
55
D01
55
19
55
C00, D01
45
17
45
A00, A01
45
22.5
45
A00, A01
45
17.25
45
A00
45
20.75
45
A00
45
20.75
45
B00
45
20.25
45
C00
45
18.5
45
C00
45
16
45
C00
45
16.75
45
C00, D01
80
17
90
C00, D01
70
16
90
C00, D01
110
16
180
C00, D01
70
16
90
B00, C00
70
17
90
C00, D01
70
16
90
C00, D01
140
18.5
180
DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDF DDF DDF DDF DDF DDF DDF DDF DDF DDF DDF DDF
Đại học Sư phạm - ĐH Công nghệ sinh học B00 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Vật lý học A00, A01 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Hóa học A00, D07 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Địa lý tự nhiên A00, B00 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Khoa học môi A00 Đà Nẵng trường Đại học Sư phạm - ĐH Toán ứng dụng A00, A01 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Công nghệ thông tin A00, A01 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Công tác xã hội C00, D01 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng
Quản lý tài nguyên và môi trường
Đại học Ngoại ngữ - ĐH Sư phạm tiếng Anh Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Sư phạm tiếng Pháp Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Sư phạm tiếng Đà Nẵng Trung Quốc Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Nga Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Nga Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Pháp Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Trung Đà Nẵng Quốc Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Nhật Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Hàn Đà Nẵng Quốc Đại học Ngoại ngữ - ĐH Quốc tế học Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đông phương học Đà Nẵng Hệ thống thông tin quản lý
70
18
90
70
16
90
230
16.25
230
70
16.25
90
70
16
90
130
16
140
210
19
180
70
16
90
B00
70
16
90
D01
105
28.75
105
D01, D03
35
18.25
35
D01, D04
35
21
35
D01
765
24.25
744
D01, D02
70
20.25
70
A01
70
20.25
70
D01, D03
70
21.25
70
D01, D04
140
24
140
D01, D06
105
28
105
D01
105
26.5
105
A01, D01
140
23.5
100
A01, D01
90
23
80
DDC
Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
A00, A01, D01
80
11
80
DDC
Trường cao đẳng Công A00, B00, Công nghệ sinh học nghệ - ĐH Đà Nẵng D07, D08
70
12.5
70
DDC
Trường cao đẳng Công A00, A01, Công nghệ thông tin nghệ - ĐH Đà Nẵng D01
250
12.5
280
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng kiến trúc C01, V01
70
10.75
70
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng công trình xây dựng C01
80
10.75
100
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng xây dựng C01
140
10.75
140
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng giao thông C01
110
10.75
110
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng cơ khí C01
210
10
210
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng cơ điện tử C01
120
11
120
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng ô tô C01
210
12.5
280
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng nhiệt C01
100
11.25
110
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng điện, điện tử C01
320
10.25
320
DDC
Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật A00, A01, điện tử - truyền C01 thông
70
10.25
70
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, B00, nghệ - ĐH Đà Nẵng hóa học D07
60
13.5
60
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, B00, nghệ - ĐH Đà Nẵng môi trường D07
100
10.75
100
DDC
Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ thực phẩm
A00, B00, D07
100
10.75
100
DDC
Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Quản lý xây dựng
A00, A01, C01
60
11
60
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ thông tin A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng (LT) D01
10
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng xây dựng (LT) C01
10
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng giao thông (LT) C01
10
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng cơ khí (LT) C01
10
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng ô tô (LT) C01
10
DDC
Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng điện, điện tử (LT) C01
10
DDC
Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng
Công nghệ kỹ thuật A00, A01, điện tử - truyền C01 thông (LT)
10
DDI
DDI
DDI
DDI
DDI
DDI
DDI
DDI
DDI
DDI
DDI DDP DDP DDP DDP DDP DDP DDP
Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng
Quản trị kinh doanh
A00, B00, D07
70
11.25
Marketing
A00, B00, D07
35
12.75
Kế toán
A00, B00, D07
70
12
Khoa học máy tính
A00, B00, D07
35
11
Truyền thông và mạng máy tính
A00, B00, D07
35
10.25
Hệ thống thông tin
A00, B00, D07
35
10.75
Công nghệ thông tin
A00, B00, D07
210
10.25
Tin học ứng dụng
A00, B00, D07
70
13
Công nghệ kỹ thuật A00, B00, máy tính D07
35
10.5
A00, B00, D07
10
Công nghệ thông tin A00, B00, (LT) D07
10
Kế toán (LT)
Kinh doanh thương A00, A01, mại (cđ) D01 A00, A01, Kế toán (cđ) D01 Công nghệ sinh học A00, B00 (cđ) Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 (cđ) A00, A01, Giáo dục Tiểu học D01 A00, A01, Sư phạm Toán học D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01
20 20
20 40
16
45
40
15.5
45
20
15
25
DDP DDP DDP DDP DDP DDP DDP DDP
Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng
Quản trị dịch vụ du A00, A01, lịch và lữ hành D01 Kinh doanh thương A00, A01, mại D01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng D01 A00, A01, Kế toán D01 A00, A01, Luật kinh tế D01 A00, A01, Công nghệ thông tin D07 Kỹ thuật điện, điện A00, A01, tử D07 Kỹ thuật xậy dựng A00, A01, công trình giao D07 thông A00, A01, Kinh tế xây dựng D07 Kinh doanh nông A00, A01, nghiệp D01
20
15.5
25
20
22
25
40
15.5
25
20
15.25
25
20
15
25
20
15.25
25
20
15.5
25
20
15
25
TDL
Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng Đại học Đà Lạt
TDL
Đại học Đà Lạt
Sư phạm Toán học
A00, A01
20
22
30
TDL
Đại học Đà Lạt
Công nghệ thông tin A00, A01
240
15
300
TDL TDL
Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt
A00, A01 A00, A01
60 20
15 18
80 30
TDL
Đại học Đà Lạt
A00, A01
150
15
100
TDL TDL TDL TDL TDL
Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt
A00, A01 A00 A00 B00 B00
40 60 20 50 20
22.5 15 20 15 18
40 80 30 100 30
TDL
Đại học Đà Lạt
A00, B00
60
15
80
TDL
Đại học Đà Lạt
Vật lý học Sư phạm Vật lý Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông Kỹ thuật hạt nhân Hóa học Sư phạm Hóa học Sinh học Sư phạm Sinh học Khoa học môi trường Nông học
B00
150
15
100
TDL
Đại học Đà Lạt
Công nghệ sinh học A00, B00
115
15
365
TDL
Đại học Đà Lạt
Công nghệ sau thu hoạch
150
15
125
TDL
Đại học Đà Lạt
Quản trị kinh doanh
80
15
200
TDL TDL TDL TDL TDL TDL
Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt
Kế toán Luật Xã hội học Văn hóa học Văn học Sư phạm Ngữ văn
60 210 30 30 100 20
15 18 15 15 15 17.5
100 300 30 30 60 30
DDP DDP DDY DDY
20
25
20
17.5
25
Điều dưỡng
B00
150
20.75
100
Y đa khoa
B00
70
24
150
Toán học
A00, A01
140
15
80
A00, B00 A00, A01, D001 A00, A01 C00, D01 C00, D01 C00, D01 C00 C00
TDL TDL TDL
Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt
C00 C00 C00, D01
70 17 40
15 17 15
30 20 30
C00, D01
120
15
200
Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt
Lịch sử Sư phạm Lịch sử Việt Nam học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Công tác xã hội Đông phương học Quốc tế học Ngôn ngữ Anh
TDL
Đại học Đà Lạt
TDL TDL TDL TDL
C00, D01 C00, D01 C00, D01 D01
68 200 40 200
15 16 15 15
40 255 30 240
TDL
Đại học Đà Lạt
Sư phạm tiếng Anh
D01
20
21
30
Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Triết học Mác Lênin Triết học Mác Lênin Triết học Mác Lênin Triết học Mác Lênin Chủ nghĩa xã hội khoa học Chủ nghĩa xã hội khoa học Chủ nghĩa xã hội khoa học Chủ nghĩa xã hội khoa học Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin
C04
50
19
40
D01
50
17.5
40
C03
50
17.5
40
C04
50
18
40
D01
50
17.5
40
C03
50
17.5
40
C04
50
21
40
D01
50
19
40
c03
50
19.5
40
Quản lý kinh tế
C04
50
22.75
40
Quản lý kinh tế
D01
50
21.25
40
Quản lý kinh tế
C01
Quản lý kinh tế
C03
50
21.25
40
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
C03
50
18.5
40
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
C04
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
D01
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
D14
50
18.5
40
HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT
C01
C01
C01
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
C01
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
C00
50
23.5
40
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
C04
50
21.25
50
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
D01
50
20.5
50
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
C03
50
20
50
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa
C04
110
20
50
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa
D01
110
18.5
50
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa
C01
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa
C03
110
19
50
Chính trị phát triển
C04
55
19.5
50
Chính trị phát triển
D01
55
18.5
50
Chính trị phát triển
C01
Chính trị phát triển
C03
55
19
50
Quản lý xã hội
C04
55
21
50
Quản lý xã hội
D01
55
20.5
50
Quản lý xã hội
C01
Quản lý xã hội
C03
55
20.25
50
C04
55
18.5
40
D01
55
17.5
40
55
17.5
40
HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
C01
C01 C03
HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Văn hóa phát triển
C04
50
20.5
45
Văn hóa phát triển
D01
50
19.5
45
Văn hóa phát triển
C01
Văn hóa phát triển
C03
50
19.5
45
Chính sách công
C04
55
19.75
50
Chính sách công
D01
55
19
50
Chính sách công
C01
Chính sách công
C03
55
19
50
C04
55
21
50
D01
55
19.75
50
C03
55
20
50
Xuất bản
C04
50
22.75
50
Xuất bản
D01
50
22
50
Xuất bản
C01
Xuất bản
C03
50
22
50
Xã hội học
C04
50
22
50
Xã hội học
D01
50
20.75
50
Xã hội học
C01
Xã hội học
C03
50
20.5
50
Công tác xã hội
C04
50
22
50
Công tác xã hội
D01
50
22
50
Công tác xã hội
C01
Công tác xã hội
C03
50
21.5
50
Thông tin đối ngoại
D15
100
29.5
100
Thông tin đối ngoại
D01
100
29.25
100
Thông tin đối ngoại
D11
Khoa học quản lý nhà nước Khoa học quản lý nhà nước Khoa học quản lý nhà nước Khoa học quản lý nhà nước
C01
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Thông tin đối ngoại
D14
100
29.25
100
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
D15
100
29.5
100
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
D01
100
29.25
100
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
D11
HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
D14
100
29.25
100
Quan hệ công chúng
D15
50
30.5
80
Quan hệ công chúng
D01
50
30
80
Quan hệ công chúng
D11
Quan hệ công chúng
D14
50
30.5
80
Quảng cáo
D15
40
28.5
40
Quảng cáo
D01
40
28.5
40
Quảng cáo
D11
Quảng cáo
D14
40
28.5
40
Ngôn ngữ Anh
D15
40
29
40
Ngôn ngữ Anh
D01
40
29.5
40
Ngôn ngữ Anh
D11
Ngôn ngữ Anh
D14
40
29
40
Báo in
VNL
Báo in
VNS
21.5
435
Báo in
VNA
19.5
435
Báo in
VNT
21
435
Ảnh báo chí
VNS
20
435
Ảnh báo chí
VNL
Ảnh báo chí
VNA
19
435
Ảnh báo chí
VNT
20
435
HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền
HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT
Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Báo phát thanh
VNS
21.5
435
Báo phát thanh
VNL
Báo phát thanh
VNA
19.5
435
Báo phát thanh
VNT
21
435
Báo truyền hình
VNS
21.5
435
Báo truyền hình
VNL
Báo truyền hình
VNA
19.5
435
Báo truyền hình
VNT
21
435
VNS
19
435
VNA
19
435
VNT
19
435
Báo mạng điện tử
VNS
21.5
435
Báo mạng điện tử
VNL
Báo mạng điện tử
VNA
19.5
435
Báo mạng điện tử
VNT
21
435
Báo chí phương tiện
VNS
21.5
435
Báo chí phương tiện
VNL
Báo chí phương tiện
VNA
19.5
435
Báo chí phương tiện
VNT
21
435
Quay phim truyền hình Quay phim truyền hình Quay phim truyền hình Quay phim truyền hình
VNL
BKA
Công nghệ chế tạo máy - Công nghệ kỹ Đại học Bách khoa Hà thuật cơ điện tử A00, A01 Nội Công nghệ kỹ thuật ô tô
300
8.05
BKA
Công nghệ Điều khiển và tự động Đại học Bách khoa Hà hóa; Công nghệ KT Nội điện tử - truyền thông; Công nghệ thông tin
400
8.32
A00, A01
540
BKA
Công nghệ kỹ thuật Đại học Bách khoa Hà A00, B00, hóa học; Công nghệ Nội D07 thực phẩm
BKA
Đại học Bách khoa Hà Nội
BKA BKA BKA
Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp
A00, A01, D01
Đại học Bách khoa Hà A00, A01, Quản trị kinh doanh Nội D01 Đại học Bách khoa Hà Kế toán; Tài chính - A00, A01, Nội Ngân hàng D01 Đại học Bách khoa Hà Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 Nội Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; A00, A01 Kỹ thuật tàu thủy
7.93
160
7.47
140
80
7.73
80
80
7.73
100
200
8.42
750
8
BKA
Đại học Bách khoa Hà Nội
BKA
Đại học Bách khoa Hà Nội
Kỹ thuật nhiệt
A00, A01
150
7.65
200
BKA
Đại học Bách khoa Hà Nội
Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loại
A00, A01
180
7.66
230
BKA
Kỹ thuật điện - điện tử; Kỹ thuật điều Đại học Bách khoa Hà khiển và Tự động A00, A01 Nội hóa; Kỹ thuật điện tử - truyền thông; Kỹ thuật y sinh
8.53
700
BKA
Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Đại học Bách khoa Hà Khoa học máy tính; A00, A01 Nội Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tin
400
8.82
700
BKA
Đại học Bách khoa Hà Nội
A00, A01
150
8.03
120
BKA
Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Đại học Bách khoa Hà Kỹ thuật hóa học; A00, B00, Nội Công nghệ thực D07 phẩm; Kỹ thuật môi trường
750
7.93
950
50
7.75
50
7.72
50
170
7.73
180
BKA BKA
BKA
Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học Bách khoa Hà Nội
Toán - Tin
Hóa học Kỹ thuật in và truyền thông Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầy
A00, B00, D07 A00, B00, D07 A00, A01
Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học Bách khoa Hà Nội
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
A00, A01
50
7.11
50
Vật lý kỹ thuật
A00, A01
120
7.62
160
Kỹ thuật hạt nhân
A00, A01
100
7.75
160
Tiếng Anh KHKT và công nghệ
D01
200
7.48
140
BKA
Đại học Bách khoa Hà Nội
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế
D01
200
7.29
60
GNT
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐHSP Âm nhạc
N
225
15
200
GNT
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐHSP Âm nhạc Mầm non
N
225
15
200
GNT
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐHSP Mỹ thuật
H
225
15
200
GNT
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐHSP Mỹ thuật mầm non
H
225
15
200
GNT
Đại học Sư phạm Nghệ ĐH Quản lý văn hóa thuật Trung ương
H
70
15
150
GNT
Đại học Sư phạm Nghệ ĐH quản lý văn hóa thuật Trung ương
H
70
15
150
GNT
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
H
260
15
200
GNT
Đại học Sư phạm Nghệ ĐH Thiết kế Đồ họa thuật Trung ương
H
320
15
250
GNT
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐH Hội họa
H
30
15
30
GNT
Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương
ĐH Thanh nhạc
N
70
15
80
Điều khiển tàu biển
A00, A01
80
17
100
70
17
80
50
17
60
A00, A01
50
16
50
A00, A01
100
19
140
A00, A01
110
17
80
BKA BKA BKA BKA
GTS GTS GTS GTS GTS GTS
Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải
ĐH Thiết kế Thời trang
Vận hành khai thác A00, A01 máy tàu thủy Thiết bị năng lượng A00, A01 tàu thủy Quản lý hàng hải Kỹ thuật Điện Điện tử Kỹ thuật Điện tử Truyền thông
GTS GTS GTS GTS GTS GTS GTS GTS GTS GTS GTS KSA KSA KSA KSA KSA KSA KSA KSA KSA HDT HDT HDT
Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật Điều khiển A00, A01 tải và Tự động hóa Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải
120
20
110
Kỹ thuật tàu thủy
A00, A01
150
16
160
Kỹ thuật cơ khí
A00, A01
270
19.25
300
A00, A01
230
18
340
A00, A01
310
19.5
240
A00, A01
100
19
100
A00, A01
90
16
80
140
20
150
100
19
120
100
21.5
100
50
16
50
18
4400
21
4400
21
4400
21
4400
21
4400
21
4400
25
200
21
100
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật công trình tải xây dựng Đại học Giao thông Vận Công nghệ thông tin tải Đại học Giao thông Vận Truyền thông và tải mạng máy tính Đại học Giao thông Vận Kinh tế vận tải tải Đại học Giao thông Vận Kinh tế xây dựng tải Đại học Giao thông Vận Khai thác vận tải tải Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật môi trường tải Đại học Kinh tế TP.Hồ Kinh tế Chí Minh Đại học Kinh tế TP.Hồ Quản trị kinh doanh Chí Minh Đại học Kinh tế TP.Hồ Marketing Chí Minh Đại học Kinh tế TP.Hồ Kinh doanh quốc tế Chí Minh Đại học Kinh tế TP.Hồ Tài chính - Ngân Chí Minh hàng Đại học Kinh tế TP.Hồ Kế toán Chí Minh Đại học Kinh tế TP.Hồ Hệ thống thông tin Chí Minh quản lý Đại học Kinh tế TP.Hồ Luật Chí Minh Đại học Kinh tế TP.Hồ Ngôn ngữ Anh Chí Minh Kỹ thuật công trình Đại học Hồng Đức xây dựng Công nghệ kỹ thuật Đại học Hồng Đức môi trường Kỹ thuật điện, điện Đại học Hồng Đức tử Đại học Giao thông Vận tải
A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, B00 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 D01
100
28
100
A00, A01
60
15
50
A00, A01, B00
60
15
40
A00, A01
60
15
40
Công nghệ thông tin A00, A01
60
15
60
50
15
50
50
15
50
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức
Nông học
HDT
Đại học Hồng Đức
Chăn nuôi
A00, A01, B00 A00, A01, B00
A00, A01, B00 A00, A01, Bảo vệ thực vật B00 A00, A01, Lâm nghiệp B00 Kinh doanh nông A00, A01, nghiệp B00 A00, C01, Kế toán D01 A00, C01, Quản trị kinh doanh D01 Tài chính - Ngân A00, C01, hàng D01 A00, A01, Địa lý học C00, D01 A00, A01, Xã hội học C00, D01 A00, A01, Việt Nam học C00, D01 A00, B00, Tâm lý học C00, D01 C00, D01, Luật A00
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức
Sư phạm Toán học
HDT HDT HDT HDT HDT
Đại học Hồng Đức Đại học Hồng Đức Đại học Hồng Đức Đại học Hồng Đức Đại học Hồng Đức
Sư phạm Vật lý Sư phạm Hóa học Sư phạm Sinh học Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử
HDT
Đại học Hồng Đức
Sư phạm Địa lí
HDT
Đại học Hồng Đức
Sư phạm tiếng Anh
HDT
Đại học Hồng Đức
HDT
Đại học Hồng Đức Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
D01, TVNK Giáo dục Thể chất T00 A00, A01, Công nghệ sinh hoc D01, B00 Khoa học môi A00, A01, trường D01, B00 Quản lý tài nguyên A00, A01, thiên nhiên (Tiếng D01, B00 Anh) Quản lý tài nguyên A00, A01, thiên nhiên (Tiếng D01, B00 Việt) A00, A01, Hệ thống thông tin D01 A00, A01, Quản lý đất đai D01, B00 A00, A01, Kế toán D01
LNH LNH LNH
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
LNH
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
LNH LNH LNH
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Nuôi trồng thủy sản
Giáo dục Tiểu học
50
15
50
50
15
50
50
15
50
50
15
50
130
17
150
60
15
80
50
15
50
50
15
50
50
15
50
50
15
50
50
15
50
70
16
100
A00, A01
70
17
50
A00, A01 A00, B00 B00, D08 C00, D01 C00 A00, A01, C00, D01
50 50 50 60 50
15 15 15 17 15
40 40 40 50 40
50
15
40
A01, D01
70
17
70
65
16
100
40
15
40
120
15
100
170
15
200
60
16
50
60
15
50
50
15
50
150
15
120
105
15
300
LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNS LNS LNS LNS LNS LNS LNS LNS LNS
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam
Quản trị kinh doanh Kinh tế Kinh tế Nông nghiệp Quản lý tài nguyên rừng Lâm sinh Lâm nghiệp Khuyến nông Thiết kế công nghiệp Thiết kế nội thất Kiến trúc cảnh quan Lâm nghiệp đô thị Kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật ô tô Công thôn Kỹ thuật cơ khí Công nghệ vật liệu Công nghệ chế biến lâm sản Kế toán Quản trị kinh doanh Quản lý đất đai Công nghệ chế biến lâm sản Khoa học môi trường Lâm sinh Quản lý tài nguyên rừng Thiết kế nội thất Kiến trúc cảnh quan
A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01 A00, A01, D01
100
15
150
30
15
60
50
15
50
200
15
300
155
15
100
100
15
50
50
16
50
20
15
50
20
15
50
50
15
100
100
15
50
150
15
200
50
15
50
50
15
50
50
15
50
50
15
50
50
15
50
50
15
50
50
15
60
50
15
60
40
15
60
40
15
40
50
15
40
60
15
50
60
15
80
20
15
20
40
15
LNS LNS
Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Trường Đại học Văn hóa TP.HCM
A00, A01, D01, B00 Kỹ thuật công trình A00, A01, xây dựng D01
Công nghệ sinh học
30
15
50
40
15
50
Khoa học thư viện
C00, D01
50
16
50
Bảo tàng học
C00, D01
40
15
40
Việt Nam học
C00, D01
220
19.25
250
Kinh doanh xuất bản
C00, D01
50
17.25
100
Quản lý văn hóa
C00, D01, R00
200
17.5
230
VHS
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM
Văn hóa các Dân tốc Thiểu số Việt Nam
C00, D01
30
15
40
VHS
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM
Văn hóa học
C00, D01
110
18.5
100
HBU
Đại học Hòa Bình
15
60
HBU
Đại học Hòa Bình
15
60
HBU
Đại học Hòa Bình
15
60
HBU HBU HBU
Đại học Hòa Bình Đại học Hòa Bình Đại học Hòa Bình
15 15 15
50 40 60
HBU
Đại học Hòa Bình
15
200
HBU
Đại học Hòa Bình
15
50
HBU
Đại học Hòa Bình
15
50
HBU
Đại học Hòa Bình
15
50
HBU
Đại học Hòa Bình
15
60
HBU
Đại học Hòa Bình
15
60
TCT
Đại học Cần Thơ
50
20.25
40
TCT
Đại học Cần Thơ
Giáo dục công dân
C00
50
18
40
TCT
Đại học Cần Thơ
Giáo dục Thể chất
T00
50
15
40
TCT
Đại học Cần Thơ
Sư phạm Toán học
A00, A01
50
22.25
40
TCT TCT TCT TCT TCT TCT TCT
Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ
Sư phạm Tin học Sư phạm Vật lý Sư phạm Hóa học Sư phạm Sinh học Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Sư phạm Địa lí
A00, A01 A00, A01 A00,, B00 B00 C00 C00 C00
50 50 50 50 50 50 40
15 20.75 21.25 19.5 21.25 19.25 20.5
40 40 40 40 40 40 40
TCT
Đại học Cần Thơ
Sư phạm tiếng Anh
D01
50
21
40
VHS VHS VHS VHS VHS
A00, A01, B00, D01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng B00, D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh B00, D01 Thiết kế nội thất V, H Thiết kế thời trang V, H Thiết kế đồ họa V, H A00, A01, Quan hệ công chúng B00, D01 A00, A01, Công nghệ thông tin B00, D01 Công nghệ đa A00, A01, phương tiện B00, D01 Kĩ thuật điện tử A00, A01, truyền thông B00, D01 Kiến trúc V, H Kĩ thuật công trình A00, A01, xây dựng B00, D01 Giáo dục Tiểu học A00, D01 Kế toán
TCT
Đại học Cần Thơ
TCT TCT TCT TCT TCT
Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ
Sư phạm Tiếng Pháp Việt Nam học Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Pháp Triết hoc Văn học
TCT
Đại học Cần Thơ
Kinh tế
TCT
Đại học Cần Thơ
Chính trị học
TCT
Đại học Cần Thơ
Xã hội học
TCT
Đại học Cần Thơ
Thông tin học
TCT
Đại học Cần Thơ
Quản trị kinh doanh
TCT
Đại học Cần Thơ
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
TCT
Đại học Cần Thơ
Marketing
TCT
Đại học Cần Thơ
Kinh doanh quốc tế
TCT
Đại học Cần Thơ
TCT
Đại học Cần Thơ
TCT
Đại học Cần Thơ
Kế toán
TCT
Đại học Cần Thơ
Kiểm toán
TCT
Đại học Cần Thơ
Luật
TCT
Đại học Cần Thơ
Sinh học
TCT
D03, D01
50
15
40
C00, D01 D01 D03, D01 C00 C00 A00, A01, D01 C00 A01, C00, D01 A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, C00, D01, D03 B00
90 160 80 80 120
21.75 19.5 15 18.75 18.5
120 160 80 100 140
80
19.75
120
80
20.75
100
90
18
115
70
15.5
80
120
20.25
140
100
19
120
90
19
100
120
17.25
140
80
15
120
140
18.5
150
100
20
120
80
17.75
120
260
23
300
110
18
110
Đại học Cần Thơ
Công nghệ sinh hoc A00, B00
150
21
135
TCT
Đại học Cần Thơ
Sinh học ứng dụng
A00, B00
60
15
60
TCT
Đại học Cần Thơ
A00, B00
120
21.5
60
TCT
Đại học Cần Thơ
A00, B00
110
18.25
110
TCT TCT
Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ
Hóa học Khoa học môi trường Khoa học đất Toán ứng dụng
B00 A00
80 60
15 15
80 60
TCT
Đại học Cần Thơ
Khoa học máy tính
A00, A01
90
18
100
TCT
Đại học Cần Thơ
Truyền thông và mạng máy tính
A00, A01
100
18
100
TCT
Đại học Cần Thơ
Kỹ thuật phần mềm A00, A01
100
18.75
100
TCT
Đại học Cần Thơ
Hệ thống thông tin
A00, A01
100
17
100
TCT
Đại học Cần Thơ
Công nghệ thông tin A00, A01
200
19.25
200
TCT
Đại học Cần Thơ
A00, B00
120
20.5
120
TCT
Đại học Cần Thơ
A00, A01
120
17.75
120
Kinh doanh thương mại Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ kỹ thuật hóa học Quản lý công nghiêp
TCT
Đại học Cần Thơ
TCT
Đại học Cần Thơ
TCT
Đại học Cần Thơ
TCT
Đại học Cần Thơ
TCT
Đại học Cần Thơ
TCT
Đại học Cần Thơ
TCT
Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật Cơ - Điện tử Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện tử, truyền thông Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật điều khiển tự động hóa
A00, A01
240
19
270
A00, A01
120
19
120
A00, A01
120
20
160
A00, A01
110
17.5
120
A00, A01
110
17
120
A00, A01
120
18.5
120
Đại học Cần Thơ
Kỹ thuật môi trường A00, B00
120
18.25
130
TCT
Đại học Cần Thơ
A00, A01
50
17.5
50
TCT
Đại học Cần Thơ
A00
170
18
170
TCT
Đại học Cần Thơ
A00, B00
80
15
80
TCT
Đại học Cần Thơ
A00
110
15
120
TCT
Đại học Cần Thơ
A00, A01
280
20
160
TCT
Đại học Cần Thơ
A00, A01
60
16
60
TCT TCT
Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ
Vật lý kỹ thuật Công nghệ thực phẩm Công nghệ sau thu hoạch Cồng nghệ chế biến thủy sản Kỹ thuật công trình xây dựng Kỹ thuật tài nguyên nước Chăn nuôi Nông học
A00, B00 B00
110 80
19.25 18.5
130 80
TCT
Đại học Cần Thơ
Khoa học cây trồng
B00
180
15
180
TCT
Đại học Cần Thơ
B00
150
18.25
160
TCT
Đại học Cần Thơ
Bảo vệ thực vật Công nghệ rau quả và cảnh quan
B00
60
16.25
60
TCT
Đại học Cần Thơ
100
17.25
120
TCT
Đại học Cần Thơ
100
15.75
100
TCT
Đại học Cần Thơ
60
17.25
60
TCT
Đại học Cần Thơ
Nuôi trồng thủy sản
B00
160
15
160
TCT
Đại học Cần Thơ
Bệnh học thủy sản
B00
80
16
80
TCT
Đại học Cần Thơ
A00, B00
60
17.75
60
TCT
Đại học Cần Thơ
B00
150
20.25
150
TCT
Đại học Cần Thơ
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, A01, B00
80
18.75
100
TCT
Đại học Cần Thơ
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
A00, A01, D01
80
15
100
TCT
Đại học Cần Thơ
100
16
120
TCT TCT
Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ
80 80
18.5 15
100 80
TCT
Đại học Cần Thơ
70
17.5
80
A00, A01, D01 A00, A01, Phát triển nông thôn B00 A00, A01, Lâm sinh B00
Kinh tế nông nghiệp
Quản lý nguồn lợi thủy sản Thú ý
A00, A01, B00 Việt Nam học C00, D01 Ngôn ngữ Anh D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 Quản lý đất đai
A00, C00, D01, D03
70
21.5
80
Đại học Cần Thơ
Công nghệ thông tin A00, A01
80
17.25
80
TCT
Đại học Cần Thơ
Kỹ thuật công trình xây dựng
80
15.5
80
TCT
Đại học Cần Thơ
80
16
80
TCT
Đại học Cần Thơ
80
15
80
TCT
Đại học Cần Thơ
80
15
80
TCT
Đại học Cần Thơ
80
15
80
TCT
Đại học Cần Thơ
80
15
80
400
20.75
400
110
20.75
110
150
20.5
150
100
20
100
400
21
400
80
18.5
80
320
21.75
320
520
19.25
520
200
20.75
200
100
18.5
100
D01
120
26
120
V00, H01
30
15
30
V00, H01
60
15
60
TCT
Đại học Cần Thơ
TCT
DMS DMS DMS DMS DMS DMS DMS DMS DMS DMS DMS MTU MTU
Đại học tài chính Marketing Đại học tài chính Marketing Đại học tài chính Marketing Đại học tài chính Marketing
Luật
A00, A01
A00, A01, B00 Nông học B00 Kinh doanh nông A00, A01, nghiệp D01 A00, A01, Kinh tế nông nghiệp D01 Khuyến nông
Nuôi trồng thủy sản
B00
A00, A01, D01 Quản trị dịch vụ du A00, A01, lịch và lữ hành D01 A00, A01, Quản trị khách sạn D01
Quản trị kinh doanh
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
A00, A01, D01
Đại học tài chính Marketing Marketing Đại học tài chính Bất động sản Marketing Đại học tài chính Kinh doanh quốc tế Marketing Đại học tài chính Tài chính - Ngân Marketing hàng Đại học tài chính Kế toán Marketing Đại học tài chính Hệ thống thông tin Marketing quản lý Đại học tài chính Ngôn ngữ Anh Marketing Đại học Xây dựng miền Quy hoạch vùng và Tây đô thị Đại học Xây dựng miền Kiến trúc Tây
A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01
MTU
Đại học Xây dựng miền Công nghệ Kỹ thuật A00, A01, Tây công trình xây dựng B00, D01
MTU
Đại học Xây dựng miền Công nghệ kỹ thuật A00, A01, Tây tài nguyên nước B00, D01
MTU MTU MTU
Đại học Xây dựng miền Công nghệ kỹ thuật A00, A01, Tây giao thông B00, D01 Đại học Xây dựng miền Công nghệ kỹ thuật A00, A01, Tây xây dựng B00, D01 Đại học Xây dựng miền Công nghệ kỹ thuật V00, H01 Tây kiến trúc
Tốt nghiệp THPT 25 25 25 25
Tốt nghiệp THPT Tốt nghiệp THPT Tốt nghiệp THPT Tốt nghiệp THPT
MTU MTU MTU MTU SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD
Đại học Xây dựng miền Kế toán Tây Đại học Xây dựng miền Kỹ thuật công trình Tây xây dựng Kỹ thuật xây dựng Đại học Xây dựng miền công trình giao Tây thông Đại học Xây dựng miền Quản lý xây dựng Tây Đại học Sài Gòn Việt Nam học Đại học Sài Gòn Việt Nam học Đại học Sài Gòn Ngôn ngữ Anh Đại học Sài Gòn Ngôn ngữ Anh Đại học Sài Gòn Quốc tế học Đại học Sài Gòn Quốc tế học Đại học Sài Gòn Tâm lí học Đại học Sài Gòn Tâm lí học Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện
A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01
25
Tốt nghiệp THPT
505
15
250
15
110
50
15
60
150
16.75
150
300
25
200
120
22.25
120
100
17.5
100
75
16
100
25
16
100
280
22.5
370
A00, A01, B00, D01 A00, A01, V00, H01 C00 D14 D01 D14 D01 D14 D01 D14 D01 C03 C04
SGD
Đại học Sài Gòn
Quản trị kinh doanh
D01
SGD
Đại học Sài Gòn
Quản trị kinh doanh
C01
SGD
Đại học Sài Gòn
Quản trị kinh doanh
A01
90
24.25
370
SGD
Đại học Sài Gòn
Tài chính ngân hàng
D01
280
21
370
SGD
Đại học Sài Gòn
Tài chính ngân hàng
C01
90
25
370
SGD SGD
Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn
Kế toán Kế toán
D01 C01
280 90
21.25 26.25
370 370
SGD
Đại học Sài Gòn
Quản trị văn phòng
D01
60
25.25
80
SGD
Đại học Sài Gòn
Quản trị văn phòng
C03
20
26.5
80
SGD
Đại học Sài Gòn
Quản trị văn phòng
C04
SGD SGD
Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn
D01 C03
25 25
25.25 27
100 100
SGD
Đại học Sài Gòn
A00
50
16.25
100
SGD
Đại học Sài Gòn
SGD
Đại học Sài Gòn
B00
50
16.25
100
SGD SGD
Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn
Luật Luật Khoa học môi trường Khoa học môi trường Khoa học môi trường Toán ứng dụng Toán ứng dụng
A00 A01
35 35
22.75 20.5
70 70
SGD
Đại học Sài Gòn
Công nghệ thông tin
A00
90
25.5
280
SGD
Đại học Sài Gòn
Công nghệ thông tin
A01
90
25.75
280
SGD
Đại học Sài Gòn
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
A00
35
20.25
70
D07
SGD
Đại học Sài Gòn
SGD
Đại học Sài Gòn
SGD
Đại học Sài Gòn
SGD
Đại học Sài Gòn
SGD
Đại học Sài Gòn
SGD
Đại học Sài Gòn
SGD
Đại học Sài Gòn
SGD
Đại học Sài Gòn
SGD
Đại học Sài Gòn
SGD
Đại học Sài Gòn
SGD SGD SGD
Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông Công nghệ kĩ thuật môi trường Công nghệ kĩ thuật môi trường Công nghệ kĩ thuật môi trường Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện tử truyền thông Kỹ thuật điện tử truyền thông Quản lý giáo dục Quản lý giáo dục Quản lý giáo dục
A01
35
18.25
70
A00
35
19.25
70
A01
35
18
70
A00
35
18
70
B00
35
17.5
70
A00
35
20
70
A01
35
18
70
A00
35
19.25
70
A01
35
18
70
D01 C03 C04
30
16.25
30
10
18.25
10
150
22
245
D07
Đại học Sài Gòn
Kể chuyện Đọc diễn Giáo dục Mầm non cảm, Hát Nhạc, Ngữ văn
Đại học Sài Gòn
Kể chuyện Đọc diễn Giáo dục Mầm non cảm, Hát Nhạc, Tiếng Anh
SGD
Đại học Sài Gòn
Kể chuyện Đọc diễn Giáo dục Mầm non cảm, Hát Nhạc, Lịch sử
SGD SGD SGD SGD SGD
Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn
Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học Giáo dục chính trị Giáo dục chính trị
D01 C03 B03 D01 C03
150
17.25
245
38 12
16 16
30 30
SGD
Đại học Sài Gòn
Sư phạm Toán học
A00
38
31.75
30
SGD
Đại học Sài Gòn
Sư phạm Toán học
A01
12
30.5
30
SGD SGD
Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn
Sư phạm Vật lý Sư phạm Hóa học
A00 A00
50 50
30.25 29.5
30 30
SGD
SGD
Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn
Sư phạm Sinh học Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Sư phạm Lịch sử Sư phạm Địa lí Sư phạm Địa lí Sư phạm Địa lí
Đại học Sài Gòn
Hát Xướng ấm, Sư phạm Âm nhạc Thẩm âm Tiết tấu, Ngữ văn
SGD
Đại học Sài Gòn
Hát Xướng ấm, Sư phạm Âm nhạc Thẩm âm Tiết tấu, Tiếng Anh
SGD
Đại học Sài Gòn
Sư phạm Mĩ thuật
Hình họa, Trang trí, Ngữ văn
SGD
Đại học Sài Gòn
Sư phạm Mĩ thuật
Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh
SGD
Đại học Sài Gòn
Sư phạm Tiếng Anh
D01
SGD
Đại học Sài Gòn
Sư phạm Tiếng Anh
D14
DQB
Đại học Quảng Bình
Giáo dục Mầm non
M00
DQB
Đại học Quảng Bình
Giáo dục Tiểu học
DQB
Đại học Quảng Bình
Giáo dục chính trị
A00, C00, D01 C00
DQB
Đại học Quảng Bình
Sư phạm Toán học
DQB DQB DQB DQB DQB DQB
Đại học Quảng Bình Đại học Quảng Bình Đại học Quảng Bình Đại học Quảng Bình Đại học Quảng Bình Đại học Quảng Bình
Sư phạm Vật lý Sư phạm Hóa học Sư phạm Sinh học Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Ngôn ngữ Anh
DQB
Đại học Quảng Bình
DQB
Đại học Quảng Bình
DQB
Đại học Quảng Bình
DQB
Đại học Quảng Bình
DQB
Đại học Quảng Bình
SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD
SGD
B00 C00 D14 C00 D14 C00 C04 D10
50 50
26 26.25
30 30
50
21.75
30
38 12
26 26
30 30
40
18.5
40
40
17.25
40
160
28.5
80
140
29
120
145
19.5
120
40
15
60
A00, A01
60
23.5
60
A00, A01 A00, B00 B00, D08 C00 C00 D01 A00, C00, Địa lý Du lịch D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 A00, A01, Luật C00, D01
60 60 40 60 60 80
20 20 20 22.75 20 20
60 60 60 60 60 120
60
15
60
60
15
60
140
15
120
Kỹ thuật phần mềm A00, A01
50
15
50
Công nghệ thông tin A00, A01
50
15
50
DQB
Đại học Quảng Bình
Kỹ thuật Điện, điện tử
DQB
Đại học Quảng Bình
Phát triển nông thôn
DQB
Đại học Quảng Bình
Lâm nghiệp
DQB
Đại học Quảng Bình
DAD
Đại học Đông Á
Quản trị kinh doanh
DAD
Đại học Đông Á
Tài chính Ngân hàng
DAD
Đại học Đông Á
Kế toán
DAD
Đại học Đông Á
Quản trị nhân lực
DAD
Đại học Đông Á
Ngôn ngữ Anh
DAD
Đại học Đông Á
Công nghệ thực phẩm
DAD
Đại học Đông Á
Quản trị văn phòng
DAD
Đại học Đông Á
Điều dưỡng
DAD
Đại học Đông Á
DAD
Đại học Đông Á
DAD
Đại học Đông Á
Công nghệ thông tin
Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Công nghệ kỹ thuật ô tô
HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI
A00, A01 A00, B00, D01, C00 A00, B00, A02
Quản lý Tài nguyên A00, B00, và Môi trường A01, D08
CN Kỹ thuật Xây dựng CN Kỹ thuật Điện Điện tử
Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh tổng hợp Marketing Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Công nghệ may Công nghệ thực phẩm Quản trị khách sạn Công nghệ sinh học
A00, A01, A03, D01 A00, A01, A03, D01 A00, A01, A03, D01 A01, A03, C00, D01 A01, C01, C02, D01 A00, A03, B00, M02 C00, C01, C02, D01 A01, A03, B00, M02 A00, A01, A03, B00 A00, A01, A03, B00 A00, A01, A03, B00 A00, A01, C01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01 A00, A01, C01 A00, A01, C01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, B00, D07 A00, A01, C01, D01 A00, B00, D07
40
20
50
50
15
50
40
15
50
50
15
50
1000
15 15 15 15
300
15 15 18
230
15 15 15 15
210
21
420
120
21.25
180
920
19.5
480
70
21
180
220
20.5
180
220
20.75
500
180
20.5
180
20
70
210
20
140
250
20.25
320
20.5
70
19.5
180
HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK
Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Ngôn ngữ Anh
D01
Kế toán
A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01
Khoa học máy tính
Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Quản trị nhà hàng A00, A01, và dịch vụ chế biến C01, D01
Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh
Công nghệ kỹ thuật A00, B00, hóa học D07 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng C01, D01 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01, Thương mại Điện tử C01, D01 Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nhiệt C01 Công nghệ kỹ thuật A00, B00, môi trường D07
Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
400
18
490
420
20.25
620
70
19.5
610
20
70
500
19
430
440
20
580
180
19.5
460
70
19.5
70
150
19.75
210
160
19
740
Sư phạm Tiếng Anh
D01
50
29.25
Thiết kế thời trang
V01, V02
40
20
70
21.75
80
21.5
180
22.5
90
22.25
120
22.5
180
22.25
150
23.25
180
23
70
21.75
180
23
180
21.75
120
23
80
21.5
70
22.75
A00, A01, D01 A00, A01, Kế toán D01 A00, A01, CN thông tin D01 CN kỹ thuật công A00, A01, trình xây dựng D01 A00, A01, CN kỹ thuật cơ khí D01 A00, A01, CN chế tạo máy D01 CN kỹ thuật cơ điện A00, A01, tử D01 A00, A01, CN kỹ thuật ô tô D01 A00, A01, CN kỹ thuật nhiệt D01 CN kỹ thuật điện, A00, A01, điện tử D01 CN kỹ thuật điện tử, A00, A01, truyền thông D01 CN kỹ thuật điều A00, A01, khiển và tự động D01 hóa CN kỹ thuật máy A00, A01, tính D01 A00, B00, CN kỹ thuật hóa học D07 Thương mại điện tử
SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
CN kỹ thuật môi trường CN In Quản lý công nghiệp Kỹ thuật công nghiệp CN thực phẩm CN may Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A00, B00, D07 A00, A01, D01 A00, B00, D07 A00, A01, D01 A00, B00, D07 A00, A01, D01
70
21.25
70
21.25
80
22
70
21.5
70
22.75
90
21.75
70
21.25
50
18.25
100 75 75
15 15 15
50 50 50
100
15.5
100
100
18
100
200
15
200
150
15
150
B00 C00 A00, A01 C00, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01
75 75 75 75
15 15 15 15
60 100 60 70
15
90
15
150
15
300
15
90
15
60
D01
200
17
200
C03
200
18
200
D01
180
17
350
C04
180
18
350
C00
120
18
150
A00, A01, D01
DQU DQU DQU
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Quảng Nam Đại học Quảng Nam Đại học Quảng Nam
DQU
Đại học Quảng Nam
DQU
Đại học Quảng Nam
DQU
Đại học Quảng Nam
A00, A01, B00, D07 Sư phạm Toán A00, A01 Sư phạm Vật lý A00, A01 Sư phạm Sinh học A00, D08 Toán, Ngữ Giáo dục Mầm non văn, Năng khiếu A00, C00, Giáo dục Tiểu học D01 Ngôn ngữ Anh D01
DQU
Đại học Quảng Nam
Công nghệ thông tin A00, A01
SPK
DQU DQU DQU DQU DKQ DKQ DKQ DKQ DKQ HTN
HTN HTN HTN HTN
Kinh tế gia đình
Đại học Quảng Nam Bảo vệ thực vật Đại học Quảng Nam Văn học Đại học Quảng Nam Vật lý học Đại học Quảng Nam Việt Nam học Đại học Tài chính - Kế Quản trị kinh doanh toán Đại học Tài chính - Kế Tài chính - Ngân toán hàng Đại học Tài chính - Kế Kế toán toán Đại học Tài chính - Kế Kinh doanh quốc tế toán Đại học Tài chính - Kế Kiểm toán toán Xây dựng Đảng và Học viện Thanh Thiếu Chính quyền Nhà Niên nước Xây dựng Đảng và Học viện Thanh Thiếu Chính quyền Nhà Niên nước Học viện Thanh Thiếu Công tác Thanh Niên thiếu niên Học viện Thanh Thiếu Công tác Thanh Niên thiếu niên Học viện Thanh Thiếu Công tác xã hội Niên
HTN MTH MTH MTH MTH MTH MTH DSG DSG DSG DSG DSG DSG DSG
DSG
HYD HYD HYD HYD HYD
Học viện Thanh Thiếu Công tác xã hội Niên Đại học Mỹ thuật Việt Hội họa Nam Đại học Mỹ thuật Việt Lý luận, lịch sử và Nam phê bình mỹ thuật Đại học Mỹ thuật Việt Sư phạm Mỹ thuật Nam Đại học Mỹ thuật Việt Đồ họa Nam Đại học Mỹ thuật Việt Điêu khắc Nam Đại học Mỹ thuật Việt Thiết kế đồ họa Nam Đại học Công nghệ Sài Công nghệ kỹ thuật Gòn cơ điện tử Đại học Công nghệ Sài Công nghệ kỹ thuật Gòn điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật Đại học Công nghệ Sài điện tử, truyền Gòn thông Đại học Công nghệ Sài Công nghệ thông tin Gòn Đại học Công nghệ Sài Công nghệ thực Gòn phẩm Đại học Công nghệ Sài Quản trị kinh doanh Gòn Đại học Công nghệ Sài Kỹ thuật công trình Gòn xây dựng
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam
D01
120
17
H00
25.5
H00
25.5
H00
26.5
H00
25
H00
27
H00
24
A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07
15 15
A00, A01, D01, D07
15
A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07
15 15 15 15
Thiết kế công nghiệp
A00, A01, D01, Ngữ văn - Tiếng Anh - Năng khiếu
Y học cổ truyền
B03
Y học cổ truyền
B00
429
23
Y Đa khoa
B00
100
24.25
Dược học
A00
146
24
Dược học
C02 A00, A01, B00 A00, A01, B00 A00, A01, B00 A00, A01, B00
TDV
Đại học Vinh
Sư phạm toán học
TDV
Đại học Vinh
Sư phạm Tin học
TDV
Đại học Vinh
Sư phạm Vật lý
TDV
Đại học Vinh
Sư phạm Hóa học
150
15
17
300
17
300
17
300
17
300
TDV
Đại học Vinh
Sư phạm Sinh học
TDV
Đại học Vinh
Giáo dục Thể chât
TDV
Đại học Vinh
Giáo dục chính trị
TDV
Đại học Vinh
Sư phạm Ngữ văn
TDV
Đại học Vinh
Sư phạm Lịch sử
TDV
Đại học Vinh
Sư phạm Địa lí
A00, A01, B00 T00 C00, D01, A00 C00, D01, A00 C00, D01, A00 C00, D01, A00
Toán - Ngữ văn - Năng khiếu; Toán Giáo dục Mầm non - Tiếng Anh - Năng khiếu
17
300
20
110
17
300
17
300
17
300
17
300
25.5
110
15
1300
15
1300
15
1300
15
1300
17
300
TDV
Đại học Vinh
TDV
Đại học Vinh
Quản lý giáo dục
TDV
Đại học Vinh
Công tác xã hội
TDV
Đại học Vinh
Việt Nam học
TDV
Đại học Vinh
Luật
TDV
Đại học Vinh
Giáo dục Tiểu học
TDV
Đại học Vinh
Kỹ thuật Điều khiển A00, B00, và tự động hóa D01, A01
15
1400
TDV
Đại học Vinh
Quản lý Tài nguyên A00, B00, và Môi trường D01
15
590
TDV
Đại học Vinh
15
590
TDV
Đại học Vinh
15
1400
TDV
Đại học Vinh
15
1400
TDV
Đại học Vinh
Sư phạm Tiếng Anh
25
70
TDV
Đại học Vinh
15
1400
TDV
Đại học Vinh
15
590
TDV
Đại học Vinh
15
750
TDV
Đại học Vinh
15
750
TDV
Đại học Vinh
A00, B00, D01, A01 A00, B00, Quản lý đất đai D01 A00, A01, Tài chính ngân hàng D01 A00, A01, Kế toán D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01
15
750
C00, D01, A00, A01 C00, D01, A00, A01 C00, D01, A00, A01 C00, D01, A00, A01 C00, D01, A00
Khoa học môi trường
A00, B00, D01 A00, B00, Công nghệ thông tin D01, A01 Kỹ thuật Điện tử A00, B00, truyền thông D01, A01
Kỹ thuật Xây dựng
D01
TDV
Đại học Vinh
Kinh tế đầu tư
TDV
Đại học Vinh
Ngôn ngữ Anh
TDV
Đại học Vinh
Chính trị học
TDV
Đại học Vinh
Công nghệ thực phẩm
TDV
Đại học Vinh
Kinh tế nông nghiệp
TDV
Đại học Vinh
TDV
Đại học Vinh
TDV
Đại học Vinh
TDV
Đại học Vinh
Báo chí
TDV
Đại học Vinh
Quản lý văn hóa
TDV
Đại học Vinh
Giáo dục quốc phòng An ninh
TDV
Đại học Vinh
Luật kinh tế
TDV
Đại học Vinh
Nông học
TDV
Đại học Vinh
Nuôi trồng thủy sản
DTB
Đại học Thái Bình
Quản trị kinh doanh
DTB
Đại học Thái Bình
Kế toán
DTB
Đại học Thái Bình
Kinh tế
DTB
Đại học Thái Bình
DTB
Đại học Thái Bình
DTB
Đại học Thái Bình
KTD KTD KTD KTD KTD
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
KTD
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
KTD
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Kỹ thuật công trình giao thông Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật hóa học
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ khí Luật Kiến trúc Quy hoạch Vùng và Đô thị Thiết kế Đồ họa Thiết kế Nội thất
A00, A01, D01 D01 C00, D01, A00, A01 A00, B00, D01, A01 A00, A01, D01 A00, B00, D01, A01 A00, B00, D01, A01 A00, B00, D01, A01 C00, D01, A00, A01 C00, D01, A00, A01 C00, D01, A00 C00, D01, A00, A01 A00, B00, D01 A00, B00, D01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, D01, C00, C03 V00, V01, V02, V03 V00, V01, V02, V03 V00, V01, V02, V04 V00, V01, V02, V04 A00, A01, B00, B01
Kỹ thuật công trình xây dựng Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, Công trình giao B00, B01 thông A00, A01, Kỹ thuật xây dựng B00, B01
15
750
20
150
15
1300
15
1400
15
750
15
1400
15
1400
15
1400
15
1300
15
1300
17
300
15
1300
15
590
15
590
100
15
400
15
100
15
400
15
150
15
400
15 18
360
15
120
17
60
17
60
15
420
15
180
15
120
KTD KTD KTD KTD
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
A00, A01, B00, B01 A00, A01, Kế toán B00, B01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng B00, B01 A00, A01, Quản trị Kinh doanh B00, B01 Quản lý xây dựng
15
90
15
120
15
90
15
180
KTD
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Ngôn ngữ Anh
D01, A001, D14, D15
15
240
KTD
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01, A001, D14, D15
15
120
QST
Đại học Khoa học tự Công nghệ kỹ thuật nhiên - ĐHQGTPHCM môi trường
A00, B00
120
21.75
100
QST
Đại học Khoa học tự Công nghệ sinh học A00, B00 nhiên - ĐHQGTPHCM
200
23
200
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Địa chất
A00
150
19
160
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Địa chất
B00
150
19
160
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Hải dương học
A00
80
18
80
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Hải dương học
B00
80
20
80
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Hóa học
A00
225
22.75
230
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Hóa học
B00
225
23.75
230
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Khoa học môi trường
A00, B00
175
20.75
150
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Khoa học vật liệu
A00
200
20
200
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Khoa học vật liệu
B00
200
20
200
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
A00, A01
200
22
200
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Kỹ thuật hạt nhân
A00
50
23
50
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Nhóm ngành công nghệ thông tin
A00, A01
600
23
600
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Sinh học
B00
300
20.5
300
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Toán học
A00, A01
300
20
300
QST
Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM
Vật lý học
A00, A01
200
20
200
Văn học
C00
100
22.25
100
Văn học
D01
100
20.62
100
Văn học
D14
100
20.81
100
Ngôn ngữ học
C00
100
22.25
100
Ngôn ngữ học
D01
100
20.58
100
Ngôn ngữ học
D14
100
20.7
100
Báo chí
C00
130
25
130
Báo chí
D01, D14
130
22.25
130
Lịch sử
C00
130
17.5
120
Lịch sử
D01
130
16.5
120
Lịch sử
D14
130
17.75
120
Nhân học
C00
60
18.75
60
Nhân học
D01, D14
60
17.75
60
Triết học
A01
100
16.5
90
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Triết học
C00
100
20
90
Triết học
D01, D14
100
17
90
Địa lý học
A01
120
19.5
110
Địa lý học
C00
120
21.88
110
Địa lý học
D01
120
19.5
110
Địa lý học
D15
120
19.44
110
Xã hội học
A00
150
19.5
150
Xã hội học
C00
150
22.5
150
Xã hội học
D01, D14
150
19.5
150
Thông tin học
A01
Thông tin học
A00
100
19
Thông tin học
C00
100
20.75
100
Thông tin học
D01, D14
19
100
Đông phương học
D01, D14
140
20.75
140
Đông phương học
D04
140
20.75
140
Giáo dục học
C00
120
19.5
120
Giáo dục học
D01, D14
120
17.5
120
Lưu trữ học
C00
80
18
80
100
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM
Lưu trữ học
D01
80
17
80
Lưu trữ học
D14
80
17
80
Văn hóa học
C00
70
22
70
Văn hóa học
D01, D14
70
20
70
Công tác xã hội
C00
80
21.5
80
Công tác xã hội
D01, D14
80
19.5
80
Tâm lý học
B00, D01, D14
100
21.5
100
Tâm lý học
C00
100
23.5
100
Quy hoạch Vùng và Đô thị
A00
80
18.5
80
Quy hoạch Vùng và Đô thị
A01
80
18.5
80
Quy hoạch Vùng và D01, D14 Đô thị
80
18.5
80
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00
100
24.25
100
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01, D14
100
22.25
100
Nhật Bản học
D01, D14
100
22.25
110
Nhật Bản học
D06
100
20.18
110
Hàn Quốc học
D01, D14
100
21
110
Ngôn ngữ Anh
D01
270
22.41
270
Ngôn ngữ Nga
D01
70
16.5
70
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSX
QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSB
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Nga TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Pháp TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Pháp TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và Ngôn ngữ Trung nhân văn - ĐHQG Quốc TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và Ngôn ngữ Trung nhân văn - ĐHQG Quốc TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Đức TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Đức TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Quan hệ quốc tế TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và Ngôn ngữ Tây Ban nhân văn - ĐHQG Nha TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và Ngôn ngữ Tây Ban nhân văn - ĐHQG Nha TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Italia TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Italia TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Italia TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
D02
70
21.29
70
D01
90
19
90
D03
90
19
90
D01
130
19.25
130
D04
130
19.25
130
D01
70
18.51
80
D05
70
22.28
80
D01, D14
160
22.25
160
D01
50
19.61
50
D03
D01, D03
50
50
17.18
D03
50
50
D05
50
17.42
50
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp
A00, A01
80
23
80
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
Kiến trúc
V00, V01
60
28.75
60
Kỹ thuật Trắc địa bản đồ
A00, A01
70
20.5
70
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
A00, A01
70
22
35
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
Quản lý công nghiệp
160
23.5
115
200
22
200
150
14.25
150
Kỹ thuật Vật liệu Bảo dưỡng công nghiệp (C Đ)
A00, A01, D01, D07 A00, A01, D07 A00, A01
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành dệt may Nhóm ngành cơ khícơ điện tử Nhóm ngành kỹ thuật địa chất - dầu khí Nhóm ngành điện, điện tử Nhóm ngành kỹ thuật giao thông
A00, A01
180
24
135
QSB
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành hóa - A00, D07, thực phẩm- sinh học B00
430
24
365
QSB
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
A00, D07, B00
160
23.25
100
QSB
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
A00, A01
330
25.5
240
QSB
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành vật lý A00, A01 kỹ thuật- cơ kỹ thuật
150
23
150
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
530
22.75
450
45
19
45
45
21.5
45
45
23.25
45
45
22.75
45
30
19.75
30
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành Xây A00, A01 dựng Kỹ thuật Dầu khí A00, A01 (CLC) Kỹ thuật máy tính A00, A01 (CLC) Khoa học máy tính A00, A01 (CLC) Kỹ thuật Hóa học A00, D07, (CLC) B00 Quản lý và Công A00, A01, nghệ Môi trường D01, D07 (CLC) Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 (CLC) Kỹ thuật cơ khí A00, A01 (CLC)
45
22.25
45
45
20.25
45
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Công trình A00, A01 Xây dựng (CLC)
45
20.5
45
A00, A01, D01, D07
45
19.75
45
A00, A01
150
21.5
90
Công nghệ thông tin A00, A01
100
20.75
100
80
20
75
60
19.25
55
80
20
75
QSB QSB QSB QSB QSB
QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSQ QSQ QSQ QSQ
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM
Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM
Nhóm ngành môi trường Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin
Quản lý Công nghiệp (CLC) Kỹ thuật Điện Điện tử (CLC)
A00, A01
70
22.5
70
A00, A01
500
23.75
410
A00, A01
150
20
105
A00, A01
810
24.25
570
Công nghệ thực A00, A01, phẩm B00 Kỹ thuật Điện tử và A00, A01 Truyền thông Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp
A00, A01, D01
QSQ QSQ QSQ QSQ QSQ QSQ QSQ QSQ QSQ QSQ
QSK QSK QSK QSK QSK
Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Y sinh
A00, A01, B00
80
22
75
Kỹ thuật Xây dựng
A00, A01
50
18
50
Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Điều khiển A00, A01 và tự động hóa
50
19.75
45
Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM
Logistics và Quản lý A00, A01, chuỗi cung ứng D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng D01
140
22.5
140
150
22.5
150
100
21.5
100
40
19
40
150
20.5
150
60
21
55
30
17.75
30
Toán ứng dụng
A00, A01
Công nghệ Sinh học
Quản lý nguồn lợi thủy sản
A00, A01, D01 A00, A01, B00 A00, A01, B00, D01
ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM
Khoa học Máy tính
A00, A01
130
22.25
130
ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM
Truyền thông và Mạng máy tính
A00, A01
120
21.75
120
ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Phần mềm A00, A01
100
24
80
ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM
Hệ thống Thông tin
A00, A01
60
21.75
60
ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM
Kỹ thuật Máy tính
A00, A01
80
21.75
60
ĐH Công nghệ Thông Công nghệ thông tin A00, A01 tin - ĐHQG TP.HCM
120
23
120
ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM
A00, A01
100
22.25
100
ĐH Công nghệ Thông Thương mại điện tử A00, A01 tin - ĐHQG TP.HCM HTTT
60
21.75
60
A00
140
22.75
140
A01, D01
140
21.75
140
A00
120
25.5
100
A01, D01
120
24.5
100
A00
140
22.5
140
Hóa sinh
An toàn thông tin
Đại học Kinh tế - Luật Kinh tế học ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật Kinh tế học ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật Kinh tế đối ngoại ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật Kinh tế đối ngoại ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật - Kinh tế và quản lý ĐHQG TP HCM công
DQN DQN DQN
Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn
DQN
Đại học Quy Nhơn
Sư phạm Tin học
DQN DQN DQN DQN
Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn
Sư phạm Sinh học Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Sư phạm Địa lí
QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK
Kinh tế và quản lý công Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng
A01, D01
140
21.5
140
A00
150
23.25
150
A01, D01
150
22.25
150
Kế toán
A00
100
24
100
Kế toán
A01, D01
100
23
100
90
22.5
150
90
21.5
150
120
24.25
120
120
23.25
120
Hệ thống Thông tin A00 Quản lý Hệ thống Thông tin A01, D01 Quản lý Quản trị kinh doanh
A00
Quản trị kinh doanh A01, D01 Kiểm toán
A00
100
24.75
100
Kiểm toán
A01, D01
100
23.75
100
Marketing
A00
70
24
70
Marketing
A01, D01
70
23
70
Thương mại điện tử
A00
60
23
150
60
22
150
Thương mại điện tử A01, D01 Luật kinh doanh
A00
200
24
200
Luật kinh doanh
A01, D01
200
23
200
A00
200
24
200
A01, D01
200
23
200
Luật dân sự
A00
150
23.25
170
Luật dân sự
A01, D01
150
22.25
170
A00
150
22.75
170
A01, D01
150
21.75
170
A00 A00, A01 A00 A00, A01, D01 B00 C00 C00 A00, C00
65 65 65
22 20.5 19.5
60 50 50
40
15
30
55 60 55 55
15 19.5 15 17
40 50 40 40
Luật thương mại quốc tế Luật thương mại quốc tế
Luật tài chính Ngân hàng Luật tài chính Ngân hàng Sư phạm toán học Sư phạm Vật lý Sư phạm Hóa học
DQN
Đại học Quy Nhơn
Giáo dục chính trị
C00, D01
40
15
30
DQN
Đại học Quy Nhơn
Sư phạm Tiếng Anh
D01
110
23
90
DQN DQN
Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn
Giáo dục Tiểu học Giáo dục Thể chât
A00, C00 T
80 40
22 23
90 30
DQN
Đại học Quy Nhơn
Giáo dục Mầm non
M
80
19.5
90
DQN
Đại học Quy Nhơn
Toán học
80
15
100
DQN
Đại học Quy Nhơn
250
15
300
DQN DQN DQN
Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn
60 80 60
15 15 15
100 125 100
DQN
Đại học Quy Nhơn
100
15
200
DQN
Đại học Quy Nhơn
30
15
100
DQN DQN
Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn
150 100
15 15
200 100
DQN
Đại học Quy Nhơn
40
15
85
DQN
Đại học Quy Nhơn
60
15
100
DQN
Đại học Quy Nhơn
50
15
40
DQN
Đại học Quy Nhơn
70
15
100
DQN
Đại học Quy Nhơn
200
15
300
DQN
Đại học Quy Nhơn
280
20
300
DQN
Đại học Quy Nhơn
400
15
300
DQN
Đại học Quy Nhơn
250
15
200
DQN
Đại học Quy Nhơn
350
15
285
DQN
Đại học Quy Nhơn
250
15
80
DQN
Đại học Quy Nhơn
180
16
250
DQN
Đại học Quy Nhơn
150
15
180
DQN
Đại học Quy Nhơn
150
15
200
DQN
Đại học Quy Nhơn
50
15
100
DQN
Đại học Quy Nhơn
200
15
250
280
15
140
140
15
60
140
15
120
140
15
70
140
15
100
DTK DTK DTK DTK DTK
Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên
A00 A00, A01, Công nghệ thông tin D01 Vật lý học A00, A01 Hóa học A00 Sinh học B00 A00, B00, Quản lý đất đai D01 A00, B00, Địa lý tự nhiên D01 Văn học C00 Lịch sử C00 A00, A01, Tâm lý học giáo dục D01 Công tác xã hội C00, D01 A00, A01, Quản lý giáo dục D01 Việt Nam học C00, D01 A00, A01, Quản lý nhà nước D01 Ngôn ngữ Anh D01 A00, D01, Quản trị kinh doanh A01 A00, D01, Kinh tế A01 A00, D01, Kế toán A01 Tài chính - Ngân A00, D01, hàng A01 Kĩ thuật điện, điện A00, A01 tử Kỹ thuật điện tử, A00, A01 truyền thông Công nghệ kĩ thuật A00, A01 xây dựng Nông học B00 Công nghệ Kỹ thuật A00 hóa học A00, B00, Quản lý đất đai C02, D01 A00, B00, Phát triển nông thôn C02, D01 A00, B00, Kinh tế nông nghiệp C02, D01 Công nghệ thực A00, B00, phẩm C02, D01 Quản lý tài nguyên A00, B00, rừng C02, D01
DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK
DTK
DTK
DTK
DTK
DTK
DTK
DTK
DTK
Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên
A00, B00, C02, D01 A00, B00, Thú y C02, D01 A00, B00, Lâm nghiệp C02, D01 A00, B00, Khoa học cây trồng C02, D01 A00, B00, Khuyến nông C02, D01 Khoa học môi A00, B00, trường C02, D01 Khoa học và quản lý A00, B00, môi trường C02, D01 A00, B00, Nuôi trồng thủy sản C02, D01 Chăn nuôi
140
15
140
210
15
400
140
15
70
140
15
120
70
15
50
140
15
100
70
15
50
70
15
30
70
15
30
70
15
50
70
15
70
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan
A00, B00, C02, D01
Công nghệ Sinh học Công nghệ sau thu hoạch
A00, B00, C02, D01 A00, B00, C02, D01
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, B00, C02, D01
70
15
80
Đại học Nông Lâm Kinh tế tài nguyên Đại học Thái Nguyên thiên nhiên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Kỹ thuật Cơ khí Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Kỹ thuật Cơ khí ( Nghiệp - Đại học Thái CTTT) Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Kỹ thuật Cơ - Điện Nghiệp - Đại học Thái tử Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Kỹ thuật Vật liệu Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Kỹ thuật Điện, Điện Nghiệp - Đại học Thái tử Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Kỹ thuật Điện Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Kỹ thuật Điện tử, Nghiệp - Đại học Thái Truyền thông Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Kỹ thuật Máy tính Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Kỹ thuật Điều khiển Nghiệp - Đại học Thái và Tự động hóa Nguyên
A00, B00, C02, D01
140
15
50
A00, A01, D01, D07
350
15
350
A00, A01, D01, D07
100
16
70
A00, A01, D01, D07
140
17
240
A00, A01, D01, D07
30
15
30
A00, A01, D01, D07
210
16
240
A00, A01, D01, D07
100
16
70
A00, A01, D01, D07
140
16
100
A00, A01, D01, D07
30
15
40
A00, A01, D01, D07
350
16
300
Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên
DTK
DTK
DTK
DTK
DTK
DTK
DTK
DTK
DTK DTY DTY DTY DTY DTY DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ
Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên
Kỹ thuật công trình A00, A01, xây dựng D01, D07
50
15
50
Công nghệ chế tạo máy
A00, A01, D01, D07
50
15
70
Công nghệ kỹ thuật A00, A01, điện, điện tử D01, D07
50
15
70
Công nghệ kỹ thuật A00, A01, ô tô D01, D07
50
15
120
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
A00, A01, D01, D07
30
15
40
Kinh tế công nghiệp
A00, A01, D01, D07
40
15
50
Quản lý công nghiệp
A00, A01, D01, D07
40
15
40
Kỹ thuật môi trường
A00, A01, D01, D07
30
15
40
Ngôn ngữ Anh
A00, A01, D01, D07
30
15
30
Y đa khoa
B00
300
24.75
300
Dược học
A00
120
24.5
150
Răng Hàm Mặt
B00
30
24.5
30
Y học dự phòng
B00
50
23
50
Điều dưỡng
B00
120
22
150
40
15
40
40
15
40
40
15
40
40
15
40
60
15
40
40
15
40
60
15
40
100
15
60
A00, A01, D01, C01 A00, A01, Toán ứng dụng D01, C01 A00, D01, Vật lý học A01, C01 A00, B00, Hóa học D01, D07 A00, B00, Hóa Dược D01, D07 Công nghệ Kỹ thuật A00, B00, Hóa học D01, D07 Khoa học môi A00, B00, trường D07, D08 Toán học
Đại học Khoa học - Đại Quản lý Tài nguyên A00, B00, học Thái Nguyên và Môi trường D01, D07
DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ
DTC
DTC
DTC
DTC
DTC
DTC
DTC
DTC
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
A00, B00, D07, D08 A00, B00, Công nghệ Sinh học D07, D08 C00, D01, Văn học C03, C04 C00, D01, Lịch sử C03, C04 C00, D01, Báo chí C03, C04 C00, D01, Du lịch C03, C04 C00, D01, Địa lý tự nhiên B00, C04 C00, D01, Khoa học thư viện B00, C04 D01, D07, Khoa học Quản lý A01, C00 C00, D01, Công tác xã hội C01, C03 D01, D07, Luật A01, C00 Sinh học
40
15
40
40
15
40
50
15
40
40
15
40
60
15
80
60
15
100
40
15
40
40
15
40
100
15
80
100
15
100
250
16
260
Công nghệ thông tin
D01, A01, A00, C02
15
500
Kỹ thuật phần mềm
D01, A01, A00, C02
15
500
Khoa học máy tính
D01, A01, A00, C02
15
500
Truyền thông và Mạng máy tính
D01, A01, A00, C02
15
500
Hệ thống thông tin
D01, A01, A00, C02
15
500
An toàn thông tin
D01, A01, A00, C02
15
500
Truyền thông đa phương tiện
D01, A01, A00, C02
15
210
Thiết kế đồ họa
D01, C04, D10, D15
15
40
40
DTC
DTC
DTC
DTC
DTC
DTC
DTC
DTC
DTC
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên
NHH
Học viện Ngân hàng
NHH
Học viện Ngân hàng
NHH NHH
Học viện Ngân hàng Học viện Ngân hàng
NHH
Học viện Ngân hàng
NHH
Công nghệ truyền thông
D01, C04, D10, D15
15
210
Công nghệ kỹ thuật D01, A01, máy tính A00, C01
15
400
Công nghệ kỹ thuật D01, A01, điện tử, truyền A00, C01 thông
15
400
Công nghệ kỹ thuật D01, A01, điện, điện tử A00, C01
15
400
Công nghệ kỹ thuật D01, A01, điều khiển và tự A00, C01 động hóa
15
400
15
100
Kỹ thuật Y sinh
D01, D07, B00, C02
Hệ thống thông tin quản lý
D01, A01, C04, C00
15
250
Quản trị văn phòng
D01, A01, C04, C00
15
250
Thương mại điện tử
D01, A01, C04, C00
15
250
Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng Kế toán Kế toán
100
A00, A01
1500
7.12
1300
D01, D07
1500
7.12
1300
A00, A01 D01, D07 A00, A01, Kinh doanh quốc tế D01, D07
800 800
7.35 7.35
800 800
300
6.99
400
Học viện Ngân hàng
Quản trị kinh doanh A00, A01
450
7.03
450
NHH
Học viện Ngân hàng
Quản trị kinh doanh D01, D07
450
7.03
450
NHH
Học viện Ngân hàng
A00, A01
150
7.02
250
NHH
Học viện Ngân hàng
D01, D07
150
7.02
250
NHH
Học viện Ngân hàng
Ngôn ngữ Anh
250
7.01
200
HQT
Học viện Ngoại giao
Quan hệ quốc tế
90
24.25
90
Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý
D01, A01, D07 D01, A01
HQT HQT HQT HQT
Học viện Ngoại giao Học viện Ngoại giao Học viện Ngoại giao Học viện Ngoại giao
HQT
Học viện Ngoại giao
HQT
Học viện Ngoại giao
HQT HVQ HVQ HVQ HVQ HVQ
Đại học Công Đoàn
LDA LDA
Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn
LDA
Đại học Công Đoàn
LDA
Đại học Công Đoàn
LDA
Đại học Công Đoàn
LDA
Đại học Công Đoàn
LDA LDA LDA LDA LDA LDA LDA LDA LDA
Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
GTA GTA GTA GTA
GTA
D03 A01, D01 A00 D01, A01
90 90 90 90
24.25 24.25 25 23.75
90 90 90 90
D01, A01
90
24.5
90
D03
90
24.5
90
90
32
90
100
16
100
150
17
170
180
15
100
150
17.5
230
270
15
165
170
15.75
1450
153 17
16.5 16.75
550 1450
280
19.5
1450
210
18.75
1450
270
20.5
1450
270
19.25
1450
14 126 126 14 126 126 35 315 315
16.75 19.5 17.5 17.5 20.75 18.75 19.25 23 21
550 550 550 550 550 550 1450 1450 1450
360
5.63
200
60
5.63
50
100
5.63
90
40
5.15
60
40
5.15
60
80
5.67
130
Học viện Ngoại giao Học Viện Quản lý Giáo Giáo dục học dục Học Viện Quản lý Giáo Tâm lý học giáo dục dục Học Viện Quản lý Giáo Kinh tế giáo dục dục Học Viện Quản lý Giáo Quản lý giáo dục dục Học Viện Quản lý Giáo Công nghệ thông tin dục
LDA
GTA
Quan hệ quốc tế Kinh tế Quốc tế Kinh tế Quốc tế Luật quốc tế Truyền thông quốc tế Truyền thông quốc tế Ngôn ngữ Anh
D01 A00, B00, C00, D01 A00, B00, C00, D01 A00, A01, D01, D08 A00, A01, C00, D01 A00, A01, A04, A05 A00, A01, Quan hệ lao động D01 Bảo hộ lao đông A00, A01 Bảo hộ lao đông D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 A00, A01, Quản trị nhân lực D01 A00, A01, Kế toán D01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng D01 Xã hội học A01 Xã hội học C00 Xã hội học D01 Công tác xã hội A01 Công tác xã hội C00 Công tác xã hội D01 Luật A01 Luật C00 Luật D01 CNKT xây dựng A00, A01, cầu đường D07 CNKT xây dựng A00, A01, cầu D07 CNKT xây dựng A00, A01, đường bộ D07 CNKT xây dựng A00, A01, cầu đường sắt D07 CNKT xây dựng A00, A01, cảng - đường thủy D07
CNKT công trình Đại học Công nghệ Giao A00, A01, xây dựng dân dụng thông vận tải D07 và công nghiệp
GTA GTA GTA
GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA
GTA
GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA
Đại học Công nghệ Giao Công nghệ kỹ thuật A00, A01, thông vận tải ô tô D07 Đại học Công nghệ Giao CNKT cơ khí máy A00, A01, thông vận tải xây dựng D07 Đại học Công nghệ Giao CNKT cơ khí máy A00, A01, thông vận tải tàu thủy D07 Đại học Công nghệ Giao CNKT cơ khí đầu thông vận tải máy - toa xe Đại học Công nghệ Giao Công nghệ kỹ thuật thông vận tải cơ điện tử Đại học Công nghệ Giao Kế toán doanh thông vận tải nghiệp Đại học Công nghệ Giao Quản trị doanh thông vận tải nghiệp Đại học Công nghệ Giao Kinh tế xây dựng thông vận tải Đại học Công nghệ Giao Khai thác vận tải thông vận tải đường sắt Đại học Công nghệ Giao Khai thác vận tải thông vận tải đường bộ
A00, A01, D07 A00, A01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07
Đại học Công nghệ Giao Logistics và Vận tải A00, A01, thông vận tải đa phương thức D01, D07 Đại học Công nghệ Giao Tài chính doanh thông vận tải nghiệp Đại học Công nghệ Giao Hệ thống thông tin thông vận tải Đại học Công nghệ Giao Điện tử viễn thông thông vận tải Đại học Công nghệ Giao Truyền thông và thông vận tải mạng máy tính Đại học Công nghệ Giao Công nghệ kỹ thuật thông vận tải môi trường Đại học Công nghệ Giao CNKT xây dựng thông vận tải cầu đường
A00, A01, D01, D07 A00, A01, D07, D01 A00, A01, D07, D01 A00, A01, D07, D01 A00, A01, B00, D07 A00, A01, D07
CNKT công trình Đại học Công nghệ Giao A00, A01, xây dựng dân dụng thông vận tải D07 và công nghiệp Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Công nghệ kỹ thuật A00, A01, ô tô D07 CNKT cơ khí máy A00, A01, xây dựng D07 Kế toán doanh A00, A01, nghiệp D01, D07 A00, A01, Kinh tế xây dựng D01, D07 A00, A01, Hệ thống thông tin D07, D01 A00, A01, Điện tử viễn thông D07, D01 CNKT xây dựng A00, A01, cầu đường D07
200
6.17
170
80
5.3
90
40
5.3
90
40
5.3
90
100
6.17
100
250
5.82
200
150
5.53
150
140
5.82
100
30
5.15
50
40
5.15
50
50
5.15
75
80
5.53
100
90
5.66
75
120
5.66
80
100
5.66
100
50
5.15
50
100
5
50
35
5
30
100
5
40
5 60
5
30
30
5
30
30
5
30
5 100
5
20
GTA
GTA GTA GTA GTA
CNKT công trình Đại học Công nghệ Giao A00, A01, xây dựng dân dụng thông vận tải D07 và công nghiệp Đại học Công nghệ Giao Công nghệ kỹ thuật thông vận tải ô tô Đại học Công nghệ Giao CNKT cơ khí máy thông vận tải xây dựng Đại học Công nghệ Giao Kế toán doanh thông vận tải nghiệp Đại học Công nghệ Giao Kinh tế xây dựng thông vận tải
TGA
Đại học An Giang
Giáo dục Tiểu học
TGA
Đại học An Giang
TGA
Đại học An Giang
Giáo dục mầm non Tài chính - Ngân hàng
TGA
Đại học An Giang
Quản trị kinh doanh
TGA
Đại học An Giang
Kinh tế Quốc tế
TGA
Đại học An Giang
Ngôn ngữ Anh
TGA
Đại học An Giang
Việt Nam học
TGA TGA TGA TGA TGA TGA TGA TGA TGA
Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang
TGA
Đại học An Giang
SP tiếng Anh SP Địa lý SP Lịch sử SP Ngữ văn SP Sinh học SP Hóa học SP Vật lý SP Toán học GD Chính trị Tài chính doanh nghiệp
TGA
Đại học An Giang
Kế toán
TGA
Đại học An Giang
Công nghệ Sinh học
TGA
Đại học An Giang
Kỹ thuật phần mềm
TGA
Đại học An Giang
Công nghệ Thông tin
TGA
Đại học An Giang
Công nghệ kỹ thuật môi trường
TGA
Đại học An Giang
Công nghệ thực phẩm
TGA
Đại học An Giang
Chăn nuôi
A00, A01, D07 A00, A01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, C00, D00 M A00, A01, D00 A00, A01, D00 A00, A01, D00 D00 A00, C00, D00 D00 C00, C02 C00, C01 C00, D00 B A00, A01 A00, A01 A00, A01 C00, D00 A00, A01, D00 A00, A01, D00 A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, D00 A00, A01, D00 A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh
35
5
20
5
20
5 40
5
20
30
5
20
100
17.5
100
200
15
100
15
60
100
16.25
80
50
15
50
80
18
80
50
18
50
40 40 40 40 40 40 40 40 40
22 15.25 15.5 17 15 15 115 15.5 17
40 40 40 40 40 40 40 40 40
100
15
80
100
16.5
80
72
18
70
60
15
60
60
17
60
40
15
60
100
17
60
60
15
60
TGA
Đại học An Giang
Khoa học cây trồng
TGA
Đại học An Giang
Bảo vệ thực vật
TGA
Đại học An Giang
Phát triển nông thôn
TGA
Đại học An Giang
Nuôi trồng thủy sản
TGA
Đại học An Giang
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Đại học Dược Hà Nội
Dược học
A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00
70
16.25
70
103
18.5
100
70
15
70
40
16
50
100
15
80
600
26.75