Tên trường

Tên ngành

Khối

Chỉ tiêu 2016

LPH LPH LPH LPH LPH LPH

Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội Đại học Luật Hà Nội

A00 C00 D01 A00 C00 D01

1480 1480 1480 300 300 300

LPH

Đại học Luật Hà Nội

D01

120

31.25

120

LPH

Đại học Luật Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội

Luật Luật Luật Luật Kinh tế Luật Kinh tế Luật Kinh tế Luật Thương mại Quốc tế Ngôn ngữ Anh

Điểm chuẩn 2016 23.25 26.25 21.75 25.25 28 23.75

D01

120

29.25

100

Cấp thoát nước

A00

150

16

300

Thiết kế đồ họa

H00

50

19.25

50

Thiết kế nội thất

H00

100

17.75

100

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

A00

50

16.25

100

Kiến trúc

V00

350

25.75

350

Quy hoạch vùng và đô thị

V00

150

23.75

150

Kiến trúc cảnh quan

V00

50

23

50

Đại học Kiến trúc Hà Nội

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

A00

450

20.25

450

Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội

Xây dựng công trình ngầm đô thị Kỹ thuật hạ tầng đô thị Kỹ thuật môi trường đô thị Kỹ thuật môi trường đô thị

A00

50

19.75

100

A00

100

18.75

300

A00

50

16

300

16.25

300

KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA KTA GHA

GHA GHA

Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội Đại học Kiến trúc Hà Nội

1480 1480 1480 300 300 300

Kinh tế xây dựng

A00

150

20.25

200

Quản lý xây dựng

A00

150

16.25

100

Quản lý xây dựng

A01

16.25

100

Công nghệ thông tin

A00

19

50

Công nghệ thông tin

A01

15.25

50

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Kỹ thuật xây dựng Đại học Giao thông Vận công trình giao tải thông Đại học Giao thông Vận Công nghệ thông tin tải Đại học Giao thông Vận tải

B00

Chỉ tiêu 2017

A00

888

20.16

888

A01

297

16.95

297

A00

150

22.5

150

GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA

Đại học Giao thông Vận Công nghệ thông tin tải Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật cơ khí tải Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật cơ khí tải Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật điện tử, tải truyền thông Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật điện tử, tải truyền thông Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật điện điện tải tử Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật điện điện tải tử

A01

50

21.09

50

A00

428

20.91

428

A01

142

18.24

142

A00

94

21.3

94

A01

31

19.14

31

A00

94

21.99

94

A01

31

19.86

31

GHA

Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật điều khiển tải và tự động hóa

A00

90

22.71

90

GHA

Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật điều khiển tải và tự động hóa

A01

30

20.88

30

Quản trị kinh doanh

A00

83

20.49

83

Quản trị kinh doanh

A01

27

19.92

27

Kinh tế

A00

45

21.39

45

Kinh tế

A01

15

20.22

15

Kinh tế xây dựng

A00

60

21.9

60

Kinh tế xây dựng

A01

20

20.64

20

Kế toán

A00

71

21.6

71

Kế toán

A01

24

20.52

24

Khai thác vận tải

A00

90

19.59

90

Khai thác vận tải

A01

30

17.88

30

Kinh tế vận tải

A00

90

20.4

90

Kinh tế vận tải

A01

30

19.74

30

Kỹ thuật môi trường

A00

38

19.8

38

Kỹ thuật môi trường

A01

12

18.21

12

A00

38

20.01

38

A01

12

17.85

12

A00

180

19.86

180

GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA GHA

Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải

Công nghệ kỹ thuật giao thông Công nghệ kỹ thuật giao thông Kỹ thuật xây dựng

GHA MHN MHN MHN

Đại học Giao thông Vận tải Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội

MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội

MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội

MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội

MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN

Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội

Kỹ thuật xây dựng

A01

Công nghệ thông tin

D01

18.25

Công nghệ thông tin

A01

18.5

Công nghệ thông tin

A00

18

A00

20

A01

20

C01

20

Công nghệ sinh học

B00

15

Kế toán

D01

19.5

Kế toán

A01

19

Kế toán

A00

19.5

Quản trị kinh doanh

D01

19

Quản trị kinh doanh

A01

19

Quản trị kinh doanh

A00

19

D01

20.5

A01

21

A00

21

Hướng dẫn du lịch

D01

19.5

Hướng dẫn du lịch

A01

19.5

Hướng dẫn du lịch

A00

19.5

D01

17

A00

18

Luật kinh tế

D01

19.5

Luật kinh tế

A00

19.5

Luật quốc tế

D01

17.25

Luật quốc tế

A00

17.25

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

Quản trị du lịch, khách sạn Quản trị du lịch, khách sạn Quản trị du lịch, khách sạn

Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng

60

17.04

60

MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN MHN DHA DHA DHC DHD DHD DHD DHF DHF DHF DHF DHF DHF DHF

Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Viện Đại học Mở Hà Nội Đại học Luật - Đại học Huế Đại học Luật - Đại học Huế Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế Khoa Du lịch - Đại học Huế Khoa Du lịch - Đại học Huế Khoa Du lịch - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế

Ngôn ngữ Anh

D01

25.5

D01

22.5

D04

20

Kiến trúc

V00

19

Kiến trúc

V02

19

Thiết kế nội thất

H00

24.5

Thiết kế nội thất

H02

20

Thiết kế nội thất

H03

19

Thiết kế thời trang

H00

25.5

Thiết kế thời trang

H02

19

Thiết kế thời trang

H03

19

Thiết kế đồ họa

H00

24

Thiết kế đồ họa

H02

19

Thiết kế đồ họa

H03

23

Luật

A00, A01, C00, D01 A00, A01, C00, D01

Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc

Luật kinh tế Giáo dục thể chất

T00

550

20.5

650

350

20.5

400

160

16.5

100

A00, A01, D01, D10 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01, D10 Quản trị dịch vụ du A00, A01, lịch và lữ hành C00, D10

50

17

50

200

17

200

300

18

350

Sư phạm tiếng Anh

100

23.5

80

30

20

30

Kinh tế

D01

Sư phạm tiếng Pháp D03, D01 Sư phạm tiếng Trung Quốc

D04, D01

30

21.25

30

Việt Nam học

D01

50

18

50

Ngôn ngữ Anh

D01

540

20.5

550

Ngôn ngữ Nga

D02,.D01

40

20

30

Ngôn ngữ Pháp

D03, D01

50

20.5

50

DHF DHF DHF DHF DHF DHF DHK DHK DHK DHK DHK DHK DHK DHK DHK DHK DHK DHK

DHK

DHK DHK DHL DHL DHL DHL DHL

Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Kinh tế - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Ngôn ngữ Trung Quốc

D04, D01

160

21.5

200

Ngôn ngữ Nhật

D06, D01

180

23.75

200

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D01

70

24.25

100

Quốc tế học

D01

50

20

50

280

19

280

260

20.5

280

80

20

80

170

19

170

150

19

150

170

20

170

160

20

160

70

19

70

150

18

150

50

16

50

150

17

150

50

16

50

Sư phạm Tiếng Anh (liên thông) Ngôn ngữ Anh (liên thông)

D01 D01

A00, A01, D01, C01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01, C01 A00, A01, Marketing D01, C01 Kinh doanh thương A00, A01, mại D01, C01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng D01, D03 A00, A01, Kế toán D01, C01 A00, A01, Kiểm toán D01, C01 A00, A01, Quản trị nhân lực D01, C01 Hệ thống thông tin A00, A01, quản lý D01, C01 Kinh doanh nông A00, A01, nghiệp D01, C01 A00, A01, Kinh tế nông nghiệp D01, C01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng (liên kết) D01, D03 Kinh tế

Kinh tế nông nghiệp A00, A01, - Tài chính (chương D01, C01 trình tiên tiến) Quản trị kinh doanh A00, A01, (liên thông) D01, C01 A00, A01, Kế toán (liên thông) D01, C01

60

60

10

10

10

10

Công thôn

A00, A01

30

15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00, A01

60

18

70

Kỹ thuật cơ - điện tử A00, A01

50

18

80

A00, A01

50

16

50

A00, B00

150

20

190

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Công nghệ thực phẩm

DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHL DHN DHN DHN DHN DHN

Đại học Nông lâm - Đại Công nghệ sau thu học Huế hoạch Đại học Nông lâm - Đại Quản lý đất đai học Huế Đại học Nông lâm - Đại Khoa học đất học Huế Đại học Nông lâm - Đại Nông học học Huế Đại học Nông lâm - Đại Bảo vệ thực vật học Huế Đại học Nông lâm - Đại Khoa học cây trồng học Huế

A00, B00

50

17

50

A00, B00

250

16

200

A00, B00

30

15

30

A00, B00

50

17

60

A00, B00

100

16

100

A00, B00

150

16

140

A00, B00

50

15

50

Chăn nuôi

A00, B00

160

19

270

Thú y

A00, B00

200

20.25

230

Nuôi trồng thủy sản A00, B00

220

17

200

50

15

50

45

15

30

Đại học Nông lâm - Đại Công nghệ rau hoa học Huế quả và cảnh quan Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nông lâm - Đại học Huế Đại học Nghệ thuật Đại học Huế Đại học Nghệ thuật Đại học Huế Đại học Nghệ thuật Đại học Huế Đại học Nghệ thuật Đại học Huế Đại học Nghệ thuật Đại học Huế

Quản lý nguồn lợi A00, B00 thủy sản Công nghệ chế biến A00, A01 lâm sản Lâm nghiệp

A00, B00

100

15

100

Lâm nghiệp đô thị

A00, B00

45

15

30

Quản lý tài nguyên rừng

A00, B00

100

15

70

Khuyến nông

A00, B00

50

15

50

Phát triển nông thôn

A00, A01, C00,D01

170

16

170

Khoa học cây trồng (liên thông) Chăn nuôi (liên thông) Nuôi trồng thủy sản (liên thông) Quản lý đất đai (liên thông) Công thôn (liên thông)

A00, B01 A00, B00 A00, B00 A00, B00 A00, A01

Sư phạm Mỹ thuật

H00

30

32.5

15

Hội họa

H00

20

33

10

Đồ họa

H00

10

5

Điêu khắc

H00

5

5

Thiết kế đồ họa

H00

60

24.75

40

DHN DHN DHQ DHQ DHQ DHQ DHQ DHQ DHQ DHQ DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHS DHT

Đại học Nghệ thuật Đại học Huế Đại học Nghệ thuật Đại học Huế Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Sư phạm - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế

Thiết kế thời trang

H00

25

27.25

20

Thiết kế nội thất

H00

60

26.75

40

50

15

60

50

15

60

50

15

60

Công nghệ kỹ thuật môi trường Kỹ thuật công trình xây dựng Kỹ thuật điện, điện tử Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00, A01, B00, D07 A00, A01, D07 A00, A01, D07 A00, A01, C00, D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 C01

15 15

Thiết kế đồ họa

H00

Thiết kế Nội thất

H00

Kỹ thuật trắc địa Bản đồ

A00, A01

Sư phạm Toán học

A00, A01

150

26

140

Sư phạm Tin học

A00, A01

90

18

100

Sư phạm Vật lý

A00, A01

120

18

120

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

A00, A01

30

15

30

Sư phạm Hóa học

A00, B00, D07

120

24

120

Sư phạm Sinh học

B00, D08

120

18

120

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

B00, D08 50

15

80

24.75

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

C00,D01, D14 C00, D01, D14

Sư phạm Ngữ văn

C00, D14

200

21

200

Sư phạm Lịch sử

C00, D14

150

18

140

150

15

140

50

15

50

C00, D01

160

20.25

150

Giáo dục Mầm non M00, M01

160

17.25

160

30

18

30

50

15

50

Giáo dục chính trị

B00, C00, D15, D10 C00, D13, Tâm lý học giáo dục D01, D08 Sư phạm Địa lý

Giáo dục Tiểu học

Vật lý (chương trình A00, A01 tiên tiến) C00, D01, Đông phương học D14

30

DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHT DHY DHY DHY

Đại học Khoa học - Đại Triết học học Huế Đại học Khoa học - Đại Lịch sử học Huế Đại học Khoa học - Đại Xã hội học học Huế Đại học Khoa học - Đại Báo chí học Huế Đại học Khoa học - Đại Sinh học học Huế Đại học Khoa học - Đại Công nghệ sinh học học Huế Đại học Khoa học - Đại Vật lý học học Huế Đại học Khoa học - Đại Hóa học học Huế Đại học Khoa học - Đại Địa lý tự nhiên học Huế Đại học Khoa học - Đại Khoa học môi học Huế trường Đại học Khoa học - Đại Công nghệ thông tin học Huế Công nghệ kỹ thuật Đại học Khoa học - Đại điện tử, truyền học Huế thông Đại học Khoa học - Đại Kiến trúc học Huế Đại học Khoa học - Đại Công tác xã hội học Huế

A00, C00, D01 C00, D01, D14 C00, D01, D14 C00, D01, D14 A00, B00, D08 A00, B00, D08

60

15

60

100

15

100

60

15

60

180

17

180

80

15

80

100

17

100

70

15

70

100

15

100

60

15

60

100

15

100

A00, A01

250

24.5

250

A00, A01

100

16.5

100

V00, V01

150

20

150

C00, D01, D14

150

15.5

150

Đại học Khoa học - Đại Quản lý tài nguyên học Huế và môi trường

A00, B00, D08

100

16

100

Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Khoa học - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế

C00, D01, D14 C00, D01, D14

30

15

30

40

15

40

Hán - Nôm Ngôn ngữ học

A00, A01 A00, B00, D07 A00, B00, D10 A00, B00, D07

Văn học

C00, D14

130

15

120

Toán học

A00, A01

60

18

50

Toán ứng dụng

A00, 101

60

18

60

Kỹ thuật địa chất

A00, D07

100

15

100

Kỹ thuật trắc địa Bản đồ

A00, A01

45

15

45

Địa chất học

A00, D07

45

15

45

Y đa khoa

B00

550

26

500

Răng - Hàm - Mặt

B00

100

25.75

100

Y học dự phòng

B00

180

22.75

160

DHY DHY DHY DHY DHY DHY DHY DHY DHY

Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế Đại học Y Dược - Đại học Huế

Y học cổ truyền

B00

80

24.5

80

Dược học

A00

180

25.5

180

Điều dưỡng

B00

150

22.5

200

Kỹ thuật hình ảnh y học

B00

60

23.25

80

Xét nghiệm y học

B00

100

23.25

100

Y tế công cộng

B00

100

21

100

Điều dưỡng (LT)

B00

Kỹ thuật hình ảnh y học (LT) Xét nghiệm y học (LT) VNH - Hướng dẫn du lịch quốc tế VHH - Văn hóa truyền thông VHH - Văn hóa truyền thông VHH - Nghiên cứu VH VHH - Nghiên cứu VH QLVL CSVH&QLNT QLVL CSVH&QLNT QLVL CSVH&QLNT QLVL - QLNN về DSVH QLVL - QLNN về DSVH QLVH - QLNN về gia đình QLVH - QLNN về gia đình QLVH - Biểu diển âm nhạc QLVH - Đạo diễn sự kiện QLVH - Biên đạo múa

B00 B00

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Sáng tác văn học

C00

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Sáng tác văn học

D01

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Văn hóa các DTTSVN

C00

D01

19

C00

23.5

D01

18.75

C00

20

D01

16

C00

20

D01

16

NK02

22.5

C00

20

D01

16

C00

20

D01

16

NK01

19.5

Nk03

21.25

Nk04

23.25

20

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

VHH

Văn hóa các DTTSVN Văn hóa các DTTSVN VNH - Văn hóa du lịch VNH - Văn hóa du lịch VNH - Lữ hành, HDDH VNH - Lữ hành, HDDH

D01

16

Nk02 C00

23.5

D01

18.75

C00

23.5

D01

18.75

Thông tin học

C00

20

Thông tin học

D01

16

Đại học Văn hóa Hà Nội Khoa học thư viện

C00

20

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội Khoa học thư viện

D01

16

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Bảo tàng học

C00

20

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Bảo tàng học

D01

16

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Kinh doanh XBP

C00

20

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Kinh doanh XBP

D01

16

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Cao đẳng VNH

C00

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Cao đẳng VNH

D01

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Cao đẳng QLVH

C00

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Cao đẳng QLVH

D01

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Cao đẳng KHVT

C00

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Cao đẳng KHVT

D01

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Liên thông VNH

C00

20.5

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

Liên thông VNH

D01

15

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông KHTV

C00

17

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông KHTV

D01

15

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội Liên thông QLVH

C00

17

HVN HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Bảo vệ thực vật Chăn nuôi

A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01

220

15

150

420

18.25

500

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Chăn nuôi - đào tạo theo định hướng A00, A01, nghề nghiệp ứng B00, D01 dụng (POHE)

420

HVN

Học viện Nông nghiệp Công nghệ rau - hoa A00, A01, Việt Nam - quả và cảnh quan B00, D01

65

18.5

100

65

15

120

285

20.5

320

HVN HVN

Học viện Nông nghiệp Công nghệ sau thu Việt Nam hoạch Học viện Nông nghiệp Công nghệ sinh học Việt Nam

A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ sinh học đào tạo theo định A00, A01, hướng nghê nghiệp B00, D01 ứng dụng (POHE)

285

HVN

Học viện Nông nghiệp A00, A01, Công nghệ thông tin Việt Nam D01, C01

145

HVN

Công nghệ thông tin Học viện Nông nghiệp - đào tạo theo định A00, A01, Việt Nam hướng nghê nghiệp B00, D01 ứng dụng (POHE)

145

HVN HVN HVN

HVN

HVN HVN HVN HVN HVN HVN HVN HVN

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Công nghệ thực phẩm Công thôn Kế toán Kế toán - đào tạo theo định hướng nghê nghiệp ứng dụng (POHE)

Học viện Nông nghiệp Khoa học cây trồng Việt Nam Học viện Nông nghiệp Khoa học cây trồng Việt Nam tiên tiến Học viện Nông nghiệp Khoa học đất Việt Nam Học viện Nông nghiệp Khoa học môi Việt Nam trường Học viện Nông nghiệp Kinh doanh nông Việt Nam nghiệp Học viện Nông nghiệp Kinh tế Việt Nam Học viện Nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Kỹ thuật cơ khí Việt Nam

A00, A01, B00, D01 A00, A01, D01, C01 A00, A01, D01, C01 A00, A01, D01, C01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, C01

Kĩ thuật cơ khí - đào Học viện Nông nghiệp tạo theo định hướng A00, A01, Việt Nam nghê nghiệp ứng D01, C01 dụng (POHE)

500

320

17

180

180

245

21.25

320

35

15

30

220

18

400

220

425

400

15

425

360 360

45

15

30

395

16

320

40

15

30

385

15.5

400

270

15

230

170

15

140

170

140

HVN HVN

HVN

HVN HVN

HVN

HVN HVN HVN

HVN

HVN HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Kỹ thuật điện, điện A00, A01, tử D01, C01 A00, A01, Nông nghiệp B00, D01

Nông nghiệp - đào Học viện Nông nghiệp tạo theo định hướng A00, A01, Việt Nam nghê nghiệp ứng B00, D01 dụng (POHE) Học viện Nông nghiệp Nuôi trồng thủy sản Việt Nam Học viện Nông nghiệp Phát triển nông thôn Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam

A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01

Phát triển nông thôn - đào tạo theo định A00, A01, hướng nghê nghiệp B00, D01 ứng dụng (POHE)

Học viện Nông nghiệp Quản lí đất đai Việt Nam Học viện Nông nghiệp Quản trị kinh doanh Việt Nam Quản trị kinh doanh Học viện Nông nghiệp nông nghiệp tiên Việt Nam tiến Sư phạm kỹ thuật NN - đào tạo theo Học viện Nông nghiệp định hướng nghê Việt Nam nghiệp ứng dụng (POHE) Học viện Nông nghiệp Sư phạm kỹ thuật Việt Nam nông nghiệp Học viện Nông nghiệp Thú y Việt Nam

A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01

170

15

200

60

15

100

60

100

85

15

100

110

15

130

110

15

130

390

16

300

230

15.5

280

50

15

50

A00, A01, B00, D01

A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01 D01, C00, A01, A00

50

15

30

640

20

850

260

17

290

C00

260

23.5

290

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Quản trị nhân lực

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Quản trị nhân lực

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị văn phòng

D01, A01, A00

240

17

285

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị văn phòng

C00

240

21.5

285

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Quản lí nhà nước

D01, A01, A00

260

17

200

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Quản lí nhà nước

C00

260

21.5

200

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Quản lí văn hóa

D01, A01

140

16

105

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Quản lí văn hóa

C00, C03

140

19.5

105

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Lưu trữ học

D01, A01

180

16

110

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Lưu trữ học

C00

180

19

110

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Khoa học thư viện

D01, A01

120

16

50

DNV

Đại học Nội vụ Hà Nội

Khoa học thư viện

C00, C03

120

18

50

DDL

Đại học Điện lực

17

60

Đại học Điện lực

A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07

70

DDL

65

16.75

60

DDL

Đại học Điện lực

Quản trị doanh nghiệp Quản trị du lịch khách sạn Quản trị doanh nghiệp chât lượng cao

A00, A01, D01, D07

40

15

30

DDL

Đại học Điện lực

Tài chính ngân hàng

A00, A01, D01, D07

50

17

60

DDL

Đại học Điện lực

Tài chính ngân hàng A00, A01, chất lượng cao D01, D07

40

15

30

DDL

Đại học Điện lực

100

18

150

DDL

Đại học Điện lực

50

16.5

60

DDL

Đại học Điện lực

40

16

30

DDL

Đại học Điện lực

55

18.5

100

DDL

Đại học Điện lực

35

17.75

50

DDL

Đại học Điện lực

40

17.25

50

DDL

Đại học Điện lực

35

15.75

30

DDL

Đại học Điện lực

35

15

30

DDL

Đại học Điện lực

35

15

30

DDL

Đại học Điện lực

40

18

60

DDL

Đại học Điện lực

50

19.5

100

DDL

Đại học Điện lực

140

17.75

200

DDL

Đại học Điện lực

50

15.75

50

DDL

Đại học Điện lực

35

19.25

100

DDL

Đại học Điện lực

70

19.5

40

DDL

Đại học Điện lực

35

15

DDL

Đại học Điện lực

35

17

40

DDL

Đại học Điện lực

35

15

30

Kế toán doanh nghiệp Kế toán tài chính và kiểm soát Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao Công nghệ phần mềm

A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07

A00, A01, D01, D07 A00, A01, Thương mại điện tử D01, D07 Quản trị an ninh A00, A01, mạng D01, D07 Xây dựng công trình A00, A01, điện D07 Xây dựng dân dụng A00, A01, và công nghiệp D07 Quản lý dự án và A00, A01, công trình điện D07 Công nghệ chế tạo A00, A01, máy D07 Công nghệ kỹ thuật A00, A01, cơ điện tử D07 A00, A01, Hệ thống điện D07 A00, A01, Nhiệt điện D07 A00, A01, Điện lạnh D07 Điện công nghiệp và A00, A01, dân dụng D07 A00, A01, Điện hạt nhân D07 Công nghệ chế tạo A00, A01, thiết bị điện D07 A00, A01, Năng lượng tái tạo D07

Hệ thống điện Chất A00, A01, lượng cao D07 Điện công nghiệp và A00, A01, dân dụng chất lượng D07 cao A00, A01, Điện tử viễn thông D07 A00, A01, Kỹ thuật điện tử D07 A00, A01, Thiết bị điện tử y tế D07

DDL

Đại học Điện lực

DDL

Đại học Điện lực

DDL

Đại học Điện lực

DDL

Đại học Điện lực

DDL

Đại học Điện lực

DDL

Đại học Điện lực

Điện tử viễn thông chất lượng cao

DDL

Đại học Điện lực

Công nghệ tự động

DDL

40

15

40

40

18

100

80

17.5

100

40

19.25

100

40

15.75

30

A00, A01, D07

40

15

30

A00, A01, D07

80

18.25

100

Đại học Điện lực

Tự động hóa và điều A00, A01, khiển thiết bị điện D07 công nghiệp

55

20.25

80

DDL

Đại học Điện lực

Công nghệ tự động A00, A01, chất lượng cao D07

40

15.75

30

DDL

Đại học Điện lực

Quản lý năng lượng

110

15

50

DDL

Đại học Điện lực

65

15

30

DDL

Đại học Điện lực

40

15

30

SPH SPH SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội

A00, A01, D07 Quản lý môi trường A00, công nghiệp và đô A01,D01, thị D07

Quản lý năng lượng A00, A01, chất lượng cao D07 Quản lí giáo dục

A00

10

21.5

Quản lí giáo dục

C00

15

22.25

Quản lí giáo dục

D

10

21

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Giáo dục mầm non

Toán, Ngữ văn, Năng khiếu

40

21.25

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Ngữ văn, Giáo dục mầm non Anh, Năng SP Tiếng Anh khiếu

15

17.25

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Giáo dục mầm non Toán, Anh, SP Tiếng Anh Năng khiếu

15

18.5

40

22.75

40

22.75

SPH SPH SPH SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội

Giáo dục tiểu học

C03

Giáo dục tiểu học SP Tiếng Anh

D01

Giáo dục tiểu học

C04

Giáo dục tiểu học

D

SPH SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội

Giáo dục đặc biệt

B03

12

18.75

Giáo dục đặc biệt

C00

20

22.5

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Giáo dục đặc biệt

Ngữ văn, Toán, Năng khiếu

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Giáo dục đặc biệt

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

8

20

Giáo dục công dân

C00

17

21

Giáo dục công dân

C03

17

19.25

Giáo dục công dân

C04

18

18.75

Giáo dục công dân

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

18

18.25

Giáo dục chính trị

C00

25

21.25

Giáo dục chính trị

C03

25

18.25

Giáo dục chính trị

C04

25

18.75

Giáo dục chính trị

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

25

18.25

Giáo dục thể chất

T00

70

25.5

A00

30

19.75

C00

30

24.25

C01

20

19.25

A00

140

24.75

A00

25

24

A01

15

25.25

D01

10

24.25

A00

25

18.25

SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Giáo dục Quốc phòng - An ninh Giáo dục Quốc phòng - An ninh Giáo dục Quốc phòng - An ninh SP Toán học SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh) SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh) SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy toán học bằng Tiếng Anh) SP Tin học

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH SPH SPH SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy TIn học bằng Tiếng Anh) SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy TIn học bằng Tiếng Anh)

A00

13

17

A01

12

19.5

A01

15

18.75

A00

5

22.5

A01

15

23.25

C01

5

23.75

SP Vật lý

A00

60

22.75

SP Vật lý

A01

20

22.5

SP Vật lý

C01

10

24

SP Hóa học

A00

90

23

SP Tin học SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh) SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh) SP Vật lý (đào tạo giáo viên Vất Lý bằng Tiếng Anh)

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Hóa học (đào tạo giáo viên Hóa học bằng Tiếng Anh)

D07

25

18.5

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Sinh học

A00

20

18

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

A01

5

19.5

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

D08

15

17.25

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

D07

5

16.5

B00

60

21.5

A00

60

16.25

A01

30

16

C01

20

16.25

SP Ngữ văn

C00

60

26

SP Ngữ văn

C03

20

22.25

SPH SPH SPH SPH SPH SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh) SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh) SP Sinh học (đào tạo giáo viên bằng Tiếng Anh) SP Sinh học SP Kĩ thuật công nghiệp SP Kĩ thuật công nghiệp SP Kĩ thuật công nghiệp

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Ngữ văn

C04

20

23.5

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Ngữ văn

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

60

22

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Lịch sử

C00

70

23.75

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Lịch sử

Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ

20

17

SP Địa lý

A00

30

16.5

SP Địa lý

C00

26

22.75

SP Địa lý

C04

54

24.75

SPH SPH SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Âm nhạc

Ngữ văn, NK nhạc, hát

40

22.5

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Mỹ thuật

Ngữ văn, NK, vẽ màu

40

20.5

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Tiếng Anh

D01

60

32

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Tiếng Pháp

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

20

25.75

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Tiếng Pháp

Toán, Hóa, Ngoại ngữ

6

26.5

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Tiếng Pháp

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

SP Tiếng Pháp

Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội

Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ Ngữ văn, Địa, Ngoại ngữ

7

7

28.75

Việt Nam học

C00

30

20

Việt Nam học

C04

20

21.25

Đại học Sư phạm Hà Nội

Việt Nam học

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ

30

18.75

Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội

Chính trị học (SP Triết học) Chính trị học (SP Triết học) Chính trị học (SP Triết học)

A00

9

20.5

C00

15

18

C03

12

18

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Chính trị học (SP Triết học)

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

12

17

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

Tâm lý học

B00

10

19.75

SPH SPH SPH SPH SPH SPH

SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH SPH YPB YPB YPB YPB YPB

Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Sư phạm Hà Nội Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng

Tâm lý học

C00

25

24

Tâm lý học

C03

10

18

Tâm lý học

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ

25

20.5

Tâm lý học giáo dục

B00

5

18.5

Tâm lý học giáo dục

C00

10

21.75

Tâm lý học giáo dục

C03

5

19.25

10

20.25

Toán, Ngữ Tâm lý học giáo dục văn, Ngoại ngữ Sinh học

A00

10

20

Sinh học

B00

30

18.25

Toán học

A00

20

20.75

Toán học

A01

10

20.5

Toán học

D01

10

20.75

Công nghệ thông tin

A00

50

16.75

Công nghệ thông tin

A01

30

18.25

Văn học

C00

20

23.25

Văn học

C03

5

21.5

Văn học

C04

5

22.5

Văn học

D

20

20.25

Công tác xã hội

C00

30

18

Công tác xã hội

D14

20

16.5

Công tác xã hội

D00

50

18.25

Y đa khoa

B00

500

25

Y học dự phòng

B00

70

22.75

Y học cổ truyền

B00

60

23.75

Xét nghiệm y học

B00

70

23

Dược học

B00, A00

100

24.5

YPB YPB DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS DTS

Đại học Y Dược Hải Điều dưỡng Phòng Đại học Y Dược Hải Răng hàm mặt Phòng Đại học Sư phạm Thái Giáo dục học Nguyên Đại học Sư phạm Thái Giáo dục mầm non Nguyên Đại học Sư phạm Thái Giáo dục Tiểu học Nguyên Đại học Sư phạm Thái Giáo dục Chính trị Nguyên Đại học Sư phạm Thái Giáo dục Thể chất Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Toán học Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Tin học Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Vật lý Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Hóa học Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Sinh học Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Ngữ văn Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Lịch Sử Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Lịch Sử Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Địa Lý Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Địa Lý Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Địa Lý Nguyên Đại học Sư phạm Thái Sư phạm Tiếng Anh Nguyên

SP2

Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Giáo dục mầm non

SP2

Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Giáo dục Tiểu học

SP2

Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Giáo dục Công dân

SP2

Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Giáo dục Thể chất

SP2

Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

B00

70

22.75

B00

80

24.5

C00, D01, B03

60

15

50

M00

150

22.5

160

120

17

140

70

15

50

T00

100

15

40

A00, A01

200

20.5

180

A00, A01

60

15

40

A00, A01, C01

80

17

60

A00,D07

120

16

80

120

16

60

180

20.5

160

C00

100

17

50

C03

100

16

10

C00

100

19

40

D10

100

16

10

C04

100

20

20

D01

60

23

70

17.5

150

28.75

150

19

60

21

60

21.5

60

D01, C010, C02 D01, C00, C03, C04

A00, D07, B00, D08 C00, D14, D01

Toán, Ngữ văn, NK; Ngữ văn, tiếng Anh, NK; Toán, tiếng Anh, Nk D01, A00, A01, C03, C04 C00, D01,, C03, C04 T00; Toán, Ngữ văn, NK D01, A00, C00

SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 SP2 MBS

MBS

Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Đại học mở TP HCM

Đại học mở TP HCM

Sư phạm Toán học

A00, A01, D01

30

150

Sư phạm Tin học

A00, D01

24

100

Sư phạm Vật lý

A00, A01, C01

28.5

100

Sư phạm Hóa học

A00, D07

28

100

Sư phạm Sinh học

B00, D08

26

100

Sư phạm Ngữ văn

C00, D01, C03, C04, D04

28.5

150

Sư phạm Lịch Sử

D09, D65

27

100

Sư phạm Tiếng Anh

D01

29

120

Việt Nam học

C00, D01, C03, C04, D04

26

200

Ngôn ngữ Anh

D01

28

200

Ngôn ngữ Trung Quốc

D04, D01

24

200

Lịch sử Văn học

C00, D14, D65 C00, D01, C04, D04

27 28.5

Sinh học

B00, D08

26

Vật lý

A00, A01, C01

28.5

Hóa học

A00, D07

28

Toán học

A00, A01, D01

30

Công nghệ thông tin A00, D01

200

100

100

Ngôn ngữ Anh

A01, D01, D14

300

24

Ngôn ngữ Trung Quốc

A01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ

50

20

MBS

Đại học mở TP HCM

Ngôn ngữ Nhật

A01; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ

80

22

100

16

MBS

Đại học mở TP HCM

Đông Nam Á học

A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ

MBS

Đại học mở TP HCM

Kinh tế

A00, A01, D01

150

18

Xã hội học

A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ

100

16

360

19.5

250

18

300

18

100

15

200

20.5

250

16

150

20

150

23.25

100

22.25

100

15

640

25

MBS

Đại học mở TP HCM

MBS

Đại học mở TP HCM

MBS

Đại học mở TP HCM

MBS

Đại học mở TP HCM

MBS

Đại học mở TP HCM

A00, A01, D01 A00, A01, Tài chính ngân hàng D01 A00, A01, Kế toán D01 Hệ thống thông tin A00, A01, quản lý D01 Quản trị kinh doanh

MBS

Đại học mở TP HCM

Luật kinh tế

MBS

Đại học mở TP HCM

Công nghệ Sinh học

MBS

Đại học mở TP HCM

Khoa học máy tính

MBS

Đại học mở TP HCM

CNKT Công trình xây dựng

MBS

Đại học mở TP HCM

Quản lý xây dựng

A00; A01; C00; Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ A00, A01, B00, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01

MBS

Đại học mở TP HCM

Công tác xã hội

A01; C00; Toán, Ngoại ngữ; Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ

YCT

Đại học Y dược Cần Thơ

Y đa khoa

B00

640 Ngoài ĐBSCL: 25,25

YCT YCT YCT YCT YCT YCT YCT SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS

Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Y dược Cần Thơ Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM

Y học dự phòng

B00

120

22.5

120

Y học cổ truyền

B00

120

23

120 Ngoài ĐBSCL: 23,25

Y tế công cộng

B00

40

21.25

40

Xét nghiệm y học

B00

80

23.25

80

Dược học

B00

140

24.25

140 Ngoài ĐBSCL: 25,25

Điều dưỡng đa khoa

B00

80

22.25

80

Răng hàm mặt

B00

80

24.25

80 Ngoài ĐBSCL: 25,25

SP Toán học

A00

150

33

150

SP Toán học

A01

150

33

150

SP Tin học

A00, A01

90

19

90

SP Vật lý

A00, A01

100

31.5

100

SP Vật lý

C01

100

31.5

100

SP hóa học

A00

80

31

80

SP Sinh học

B00

80

28

80

SP Sinh học

D08

80

28

80

SP Ngữ văn

C00, D01

120

30.5

120

SP Ngữ văn

C03, C04

120

30.5

120

SP Lịch sử

C00

90

26

80

SP Lịch sử

D14

90

26

80

SP Địa lý

C00

90

29

90

SP Địa lý

C04, D15, D10

90

29

90

GD Chính trị

C00, A01

80

18.5

80

GD Chính trị

C03, C04

80

18.5

80

GDQP - AN

A00, A01, C00, D01

80

SP Tiếng Anh

D01

120

32.25

120

D01

40

25

40

D02

40

25

40

SP song ngữ Nga Anh SP song ngữ Nga Anh

SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS

Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM Đại học Sư phạm TP HCM

SP song ngữ Nga Anh SP song ngữ Nga Anh Sư phạm Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp SP tiếng Trung Quốc SP tiếng Trung Quốc

D14

40

25

40

D62

40

25

40

D01, D03

40

22

40

D14, D64

40

22

40

D01, D04

40

22

40

D14, D65

40

22

40

Giáo dục Tiểu học

A00, A01, D01

200

21.5

200

Giáo dục Tiểu học

C03

200

21.5

200

Giáo dục Mầm non

M00

190

20

190

Giáo dục Thể chất

T00

120

20

120

Giáo dục Thể chất

T01

120

20

120

Giáo dục Đặc biệt

D01, M00, B03, C03 A00, A01, C00, D01

50

18.5

50

80

19.5

80

150

19.75

150

Quản lí Giáo dục

Công nghệ thông tin A00, A01 Vật lý học

A00, A01

150

26

150

Hóa học

A00, B00

150

28

100

Văn học

C00, D01

100

26

100

Việt Nam học

C00, D01

150

20

150

Quốc tế học

C00, D14

150

18.75

150

Tâm lý học

B00, C00, D01

120

21.25

120

Ngôn ngữ Anh

D01

250

29.5

250

D01, D02

130

22

130

D14, D62

130

22

130

Ngôn ngữ Pháp

D01, D03

130

20

130

Ngôn ngữ Pháp

D14, D64

130

20

130

D01, D04

180

22

180

D14, D65

180

22

180

Ngôn ngữ Nga Anh Ngôn ngữ Nga Anh

Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc

SPS SPS YDN YDN YDN YDN YDN YDN YDN YDN YDN DKY DKY DKY DKY DKY HQT HQT HQT HQT HQT HQT HQT HQT

Đại học Sư phạm TP Ngôn ngữ Nhật D01, D06 HCM Đại học Sư phạm TP Ngôn ngữ Nhật D14, D63 HCM Đại học Kỹ thuật Y Y đa khoa B00 dược Đà Nẵng Đại học Kỹ thuật Y Y tế công cộng B00 dược Đà Nẵng Đại học Kỹ thuật Y - Kỹ thuật hình ảnh y B00 dược Đà Nẵng học Đại học Kỹ thuật Y Xét nghiệm y học B00 dược Đà Nẵng Đại học Kỹ thuật Y Dược học B00 dược Đà Nẵng Đại học Kỹ thuật Y Điều dưỡng đa khoa B00 dược Đà Nẵng Đại học Kỹ thuật Y Điều dưỡng nha B00 dược Đà Nẵng khoa Đại học Kỹ thuật Y - Điều dưỡng gây mê B00 dược Đà Nẵng hồi sức Đại học Kỹ thuật Y Phục hồi chức năng B00 dược Đà Nẵng Đại học Kỹ thuật Y tế Y đa khoa B00 Hải Dương Đại học Kỹ thuật Y tế Kỹ thuật hình ảnh y B00 Hải Dương học Đại học Kỹ thuật Y tế Xét nghiệm y học B00 Hải Dương Đại học Kỹ thuật Y tế Điều dưỡng B00 Hải Dương Đại học Kỹ thuật Y tế Phục hồi chức năng B00 Hải Dương Học viện Ngoại giao Quan hệ quốc tế D1, A1 Việt Nam Học viện Ngoại giao Quan hệ quốc tế D3 Việt Nam Học viện Ngoại giao Kinh tế quốc tế A1, D1 Việt Nam Học viện Ngoại giao Kinh tế quốc tế A Việt Nam Học viện Ngoại giao Luật quốc tế D1, A1 Việt Nam Học viện Ngoại giao Truyền thông quốc D1, A1 Việt Nam tế Học viện Ngoại giao Truyền thông quốc D3 Việt Nam tế Học viện Ngoại giao Ngôn ngữ Anh D1 Việt Nam

180

28

180

180

28

180

100

25

40

20.5

50

23

70

23

160

24

300

21.5

40

21

40

21

30

22.5

50

24.5

120

22

120

22.5

250

22

80

21

90

24.25

90

90

24.25

90

90

24.25

90

90

25

90

90

23.75

90

90

24.5

90

90

24.5

90

90

32

90

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại A00, A01, Công nghệ Sinh học học Quốc gia TP HCM B00

150

20.5

150

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại Công nghệ thông tin A00, A01 học Quốc gia TP HCM

100

20.75

100

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Công nghệ thực phẩm

A00, A01, B00

75

20

75

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Hóa sinh

A00, A01, B00

55

21

55

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00, A01

55

19.25

55

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại Kỹ thuật điều khiển A00, A01 học Quốc gia TP HCM & Tự động hóa

45

19.75

45

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp

A00, A01, D01

75

20

75

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại Kỹ thuật Xây dựng học Quốc gia TP HCM

A00, A01

50

18

50

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

A00, A01, B00

75

22

75

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại Logistics & Quản lý A00, A01, học Quốc gia TP HCM chuổi cung ứng D01

140

22.5

140

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

A00, A01, B00, D01

30

17.75

30

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại A00, A01, Quản trị Kinh doanh học Quốc gia TP HCM D01

150

22.5

150

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Tài chính Ngân hàng

A00, A01, D01

100

21.5

100

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Toán ứng dụng

A00, A01

40

19

40

QSQ

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM

Các chương trình liên kết

A00, A01, B00, D01

780

15

A00, A01, D01

700

18

750

C00

450

19.25

500

A00, A01, D01

450

18.25

500

A00, A01

680

16.25

750

350

17

480

320

15

320

400

33.6

350

100

23.07

100

DLX DLX DLX DLX DLX DLX XDA XDA

Kỹ thuật Y sinh

Quản lý nguồn lợi thủy sản

Đại học Lao động - Xã Kế toán hội Đại học Lao động - Xã Công tác xã hội hội Đại học Lao động - Xã Công tác xã hội hội Đại học Lao động - Xã Quản trị nhân lực hội Đại học Lao động - Xã Quản trị Kinh doanh hội Đại học Lao động - Xã Bảo hiểm hội Đại học Xây dựng Kiến trúc Quy hoạch vùng và Đại học Xậy dựng đô thị

A00, A01, D01 A00, A01, D01 V00 V00

XDA

Đại học Xậy dựng

Hệ thống kỹ thuật công trình

A00

28.41

100

XDA

Đại học Xậy dựng

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

A00

30.1

700

XDA

Đại học Xậy dựng

A00

24.1

100

XDA

Đại học Xậy dựng

A00

23.76

100

XDA

Đại học Xậy dựng

A00

28.1

100

XDA

Đại học Xậy dựng

A00

28.07

350

XDA

Đại học Xậy dựng

A00

22.07

150

XDA

Đại học Xậy dựng

24.2

100

XDA

Đại học Xậy dựng

21.23

100

XDA

Đại học Xậy dựng

Công nghệ Kỹ thuật vật liệu xây dựng

A00

27.23

200

XDA

Đại học Xậy dựng

Công nghệ thông tin

A00

29.5

150

XDA

Đại học Xậy dựng

A00

26.17

100

XDA

Đại học Xậy dựng

A00

27

100

XDA

Đại học Xậy dựng

A00

21.27

50

XDA

Đại học Xậy dựng

A00

28.87

400

XDA

Đại học Xậy dựng

A00

27.23

100

XDA

Đại học Xậy dựng

Máy xây dựng Cơ giới hóa xây dựng Kỹ thuật Trắc địa Bản đồ Kinh tế xây dựng Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế và quản lý bất động sản

A00

27.68

50

XDA

Đại học Xậy dựng

A01

30.1

700

XDA

Đại học Xậy dựng

A01

28.41

100

XDA

Đại học Xậy dựng

A01

24.1

100

XDA

Đại học Xậy dựng

A01

23.76

100

XDA

Đại học Xậy dựng

A01

28.1

100

XDA

Đại học Xậy dựng

A01

28.07

350

XDA

Đại học Xậy dựng

A01

22.07

150

XDA

Đại học Xậy dựng

A01

21.23

100

XDA

Đại học Xậy dựng

Công nghệ thông tin

A01

29.5

150

XDA

Đại học Xậy dựng

A01

26.17

100

XDA

Đại học Xậy dựng

Máy xây dựng Cơ giới hóa xây dựng

A01

27

100

Xây dựng Cảng Đường thủy Xây dựng Thủy lợi Thủy điện Tin học Xây dựng Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông Cấp thoát nước Công nghệ Kỹ thuật Môi trường Kỹ thuật Công trình biển

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp Hệ thống kỹ thuật công trình Xây dựng Cảng Đường thủy Xây dựng Thủy lợi Thủy điện Tin học Xây dựng Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông Cấp thoát nước Kỹ thuật Công trình biển

A00

100

A00 150

Kỹ thuật Trắc địa Bản đồ Kinh tế xây dựng Kinh tế và quản lý đô thị Kinh tế và quản lý bất động sản

XDA

Đại học Xậy dựng

XDA

Đại học Xậy dựng

XDA

Đại học Xậy dựng

XDA

Đại học Xậy dựng

NHF

Đại học Hà Nội

Công nghệ thông tin

D01

NHF

Đại học Hà Nội

NHF

Đại học Hà Nội

NHF

Đại học Hà Nội

Kế toán Tài chính Ngân hàng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

NHF

Đại học Hà Nội

NHF NHF NHF

A01

21.27

50

A01

28.87

400

A01

27.23

100

A01

27.68

50

200

19

150

D01

100

28.5

100

D01

100

28.5

100

D01

75

30.5

75

Quản trị kinh doanh

D01

100

29.25

100

Đại học Hà Nội Đại học Hà Nội

Quốc tế học Ngôn ngữ Anh

125 250

27.5 31.75

125 300

Đại học Hà Nội

Ngôn ngữ Nga

D01 D01 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Nga

100

26.5

100

100

29.5

100

Đại học Hà Nội

Ngôn ngữ Pháp

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Pháp

NHF

Đại học Hà Nội

Ngôn ngữ Trung Quốc

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Tiếng Trung

200

30

250

NHF

Đại học Hà Nội

Ngôn ngữ Đức

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

100

28.5

125

NHF

Đại học Hà Nội

D01

50

29

75

NHF

Đại học Hà Nội

D01

50

26

50

NHF NHF

Đại học Hà Nội Đại học Hà Nội

D01 D01, D06

100 150

25 32.5

100 175

NHF

Đại học Hà Nội

D01

100

32

125

HTC HTC HTC

Học viện Tài chính Học viện Tài chính Học viện Tài chính

200 1300 1300

22.25 24 19.75

100 600 600

HTC

Học viện Tài chính

240

23

120

HTC

Học viện Tài chính

240

17.25

120

HTC

Học viện Tài chính

1900

19.5

950

HTC

Học viện Tài chính

1900

17

950

NHF

Ngôn ngữ Tây Ban Nha Ngôn ngữ Bồ Đào Nha Ngôn ngữ Italia Ngôn ngữ Nhật Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Anh Kế toán Kế toán

D01 A00, A01 D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 A00, A01, Kinh tế D01 Tài chính Ngân A00, A01, hàng D01 Tài chính Ngân D01 hàng

HTC

Học viện Tài chính

HTC

Học viện Tài chính

MDA MDA MDA MDA

Đại học Mỏ - Địa chất Đại học Mỏ - Địa chất Đại học Mỏ - Địa chất Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA MDA

Đại học Mỏ - Địa chất Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Hệ thống thông tin A00, A01, quản lý D01 Hệ thống thông tin D01 quản lý Kỹ thuật dầu khí A00 Kỹ thuật dầu khí A01 Kỹ thuật địa vật lý A00 Kỹ thuật địa vật lý A01 Công nghệ kỹ thuật A00 hóa học Công nghệ kỹ thuật A01 hóa học Kỹ thuật địa chất A00, A01 Kỹ thuật Trắc địa A00, A01 Bản đồ A00, A01, Quản lý đất đai D01, B00 Kỹ thuật mỏ A00, A01 Kỹ thuật tuyển A00, A01 khoáng

120

17.5

60

120

23

60

230 230 60 60

5.11 5.11 5.11 5.11

135 135 40 40

100

5.14

100

100

5.14

100

350

5

200

300

5

290

100

5.21

290

220

5.02

150

160

5.02

80

Đại học Mỏ - Địa chất Công nghệ thông tin A00, A01

480

5.32

500

Kỹ thuật điều khiển A00, A01 và tự động hóa

180

5.82

180

A00 A01

190 190

5.22 5.22

300 300

A00, A01

350

5.02

280

Đại học Mỏ - Địa chất Kỹ thuật môi trường

250

5

180

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

210

5.46

250

MDA MDA MDA

Đại học Mỏ - Địa chất Đại học Mỏ - Địa chất Đại học Mỏ - Địa chất

260 260 260

5.69 5.69 5.69

450 450 450

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật công trình xây dựng

A00, A01, B00 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 Kế toán A00 Kế toán A01 Kế toán D01 Công nghệ kỹ thuật A00 hóa học Công nghệ kỹ thuật A01 hóa học Kỹ thuật điện, điện A00, A01 tử Kỹ thuật mỏ A00, A01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 A00, A01, Kế toán D01 Kỹ thuật dầu khí A00, A01 Công nghệ kỹ thuật A00, A01 hóa học

5.14 5.14 240

5.82

300

40

5

40

40

5

40

40

5

40

50

5.04

40

50

5.04

Kỹ thuật điều khiển A00, A01 và tự động hóa

40

5.04

Kỹ thuật điện, điện tử

40

5.04

A00, A01

40

MDA

Đại học Mỏ - Địa chất

LDA

Đại học Công đoàn

LDA LDA

Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn

LDA

Đại học Công đoàn

LDA

Đại học Công đoàn

LDA

Đại học Công đoàn

LDA

Đại học Công đoàn

LDA LDA LDA LDA LDA LDA LDA LDA LDA

Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Công đoàn Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân

KHA KHA KHA

KHA

Đại học Kinh tế quốc dân

KHA

Đại học Kinh tế quốc dân

KHA KHA KHA KHA KHA KHA KHA KHA KHA KHA

Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân

Kỹ thuật mỏ

A00, A01 A00, A01, Quan hệ lao động D01 Bảo hộ lao động A00, A01 Bảo hộ lao động D01 A00, A01, Quản trị Kinh doanh D01 A00, A01, Quản trị nhân lực D01 A00, A01, Kế toán D01 Tài chính Ngân A00, A01, hàng D01 Xã hội học A01 Xã hội học C00 Xã hội học D01 Công tác xã hội A01 Công tác xã hội C00 Công tác xã hội C01 Luật A01 Luật C00 Luật D01 A00, A01, Thống kê kinh tế D01, B00 Toán ứng dụng A00, A01, trong kinh tê D01, B00 A00, A01, Kinh tế tài nguyên D01, B00 Quản trị kinh doanh A00, A01, học bằng Tiếng Anh D01, B00 ( E-BBA)

50

5.04

40

15.75

1450

16.5 16.75

550 550

19.5

1450

18.75

1450

20.5

1450

19.25

1450

16.75 19.5 17.5 17.5 20.75 18.75 19.25 23 21

550 550 550 550 550 550 1450 1450 1450

120

21.45

140

120

20.64

140

70

21

80

120

23.07

150

Các chương trình định hướng ứng dụng

D01, A01

350

26.16

350

Ngôn ngữ Anh

D01

120

28.76

140

Kinh tế

A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00

750

23.46

720

120

25.44

70

330

24.06

340

120

23.1

120

70

23.34

70

200

24.09

200

130

22.05

140

140

24.81

140

170

23.76

170

Kinh tế quốc tế Quản trị kinh doanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị khách sạn Marketing Bất động sản Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại

KHA KHA KHA KHA KHA KHA

Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân Đại học Kinh tế quốc dân

Tài chính - Ngân hàng Bảo hiểm Kế toán Quản trị nhân lực Hệ thống thông tin quản lý Luật

A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00

520

24.03

480

140

21.75

150

400

25.5

400

120

23.31

80

120

22.35

130

120

22.92

120

KHA

Đại học Kinh tế quốc dân

Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin)

A00, A01, D01, B00

100

22.95

100

KHA

Đại học Kinh tế quốc dân

Kinh tế nông nghiệp

A00, A01, D01, B00

90

21.51

100

YHB

Đại học Y Hà Nội

Khúc xạ Nhãn khoa

B00

50

24.5

50

YHB YHB YHB YHB YHB YHB YHB YHB

Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Hà Nội Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM

Y đa khoa Y học Cổ truyền Y tế công cộng Y học Dự phòng Dinh Dưỡng Xét nghiệm y học Điều dưỡng Răng Hàm Mặt

B00 B00 B00 B00 B00 B00 B00 B00

500 50 30 100 50 50 90 80

27 25.5 23.25 24 23.5 24.75 24 26.75

500 50 30 100 50 50 90 80

Bác sĩ đa khoa

B00

400

26.75

Bác sĩ Răng Hàm Mặt

B00

100

26

Dược sĩ Đại học

B00

320

25.25

B00

60

24

B00

150

24

B00

100

23

B00

50

23.5

B00

150

22.5

B00

50

22.75

B00

50

22

B00

30

23

B00

60

20.5

YDS YDS YDS YDS YDS YDS YDS YDS

YDS

YDS YDS YDS

Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM

Cử nhân Xét nghiệm y học Bác sĩ Y học cổ truyền Bác sĩ Y học dự phòng Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học Cử nhân Điều dưỡng (đa khoa) Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức) Cử nhân Phục hồi chức năng Cử nhân Kỹ thuật phục hình răng Cử nhân Y tế công cộng

YDS YDS YPB YPB YPB YPB YPB YPB YPB YTB YTB YTB YTB YTB YTB DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN

Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược TP HCM Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Hải Phòng Đại học Y Dược Thái Bình Đại học Y Dược Thái Bình Đại học Y Dược Thái Bình Đại học Y Dược Thái Bình Đại học Y Dược Thái Bình Đại học Y Dược Thái Bình Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội

Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành hộ sinh)

B00

Dược sĩ cao đẳng

B00

Y đa khoa

80

21.5

B00

500

25

Y học dự phòng

B00

70

22.75

Y học cổ truyền

B00

60

23.75

Xét nghiệm y học

B00

70

23

Dược học

A00, B00

100

24.5

Điều dưỡng

B00

70

22.75

Răng Hàm Mặt

B00

80

24.5

Y đa khoa

B00

580

25.25

600

Dược học

B00

120

24.25

120

Y học cổ truyền

B00

60

23.75

60

Y học dự phòng

B00

60

23.25

60

Điều dưỡng

B00

120

22.5

110

Y tế công cộng

B00

60

21.25

60

A00, A01

450

21.4

520

A00, A01

210

23

210

A00, A01

360

21.3

420

A00, A01

450

21.55

510

A00, A01

490

20.3

450

A00, A01

140

19.9

120

A00, A01, D01

720

20.3

780

A00, A01

160

20.1

140

780

19.43

490

250

21.65

210

280

20.3

260

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật Đại học Công nghiệp Hà điện tử, truyền Nội thông Đại học Công nghiệp Hà Khoa học máy tính Nội Đại học Công nghiệp Hà Kế toán Nội Đại học Công nghiệp Hà Công nghệ kỹ thuật Nội nhiệt Đại học Công nghiệp Hà Quản trị kinh doanh Nội Đại học Công nghiệp Hà Công nghệ may Nội Đại học Công nghiệp Hà Công nghệ kỹ thuật Nội hóa học

A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, B00, D07

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Ngôn ngữ Anh Nội (tiếng Anh hệ số 2)

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

DCN DCN

DCN

DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN DCN NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH NTH

Công nghệ điều khiển và tự động hóa

D01

210

26.02

210

A00, A01

210

22.75

210

140

19.73

140

210

19.2

210

780

18.95

280

240

20.9

200

160

19.25

180

280

18.75

260

80

19.7

60

200

18.5

140

200

18.83

140

17.9

140

50

20.9

40

170 60 60 60 90 90 890 890 890 890 890 890 890 340 340 340 340

33.03 31.77 32.31 29.31 32.46 29.46 26.45 24.95 24.95 23.45 24.95 24.95 24.95 26.45 24.95 24.95 24.95

170 60 60 60 90 90 840 840 840 840 840 840 840 340 340 340 340

Đại học Công nghiệp Hà Hệ thống thông tin A00, A01 Nội Đại học Công nghiệp Hà A00, A01, Tài chính ngân hàng Nội D01 Quản trị kinh doanh Đại học Công nghiệp Hà (chuyên ngành Quản A00, A01, Nội trị kinh doanh du D01 lịch) Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương

Kỹ thuật phần mềm A00, A01 D01, C00, D14 Công nghệ kỹ thuật A00, B00, Hóa dầu D07 Công nghệ Kỹ thuật A00, B00, Môi trường D07 A00, A01, Quản trị văn phòng D01 A00, A01, Quản trị nhân lực D01 A00, A01, Kiểm toán D01 A00, A01, Thiết kế thời trang D01 Ngôn ngữ Anh D01 Ngôn ngữ Pháp D03 Ngôn ngữ Trung D01 Ngôn ngữ Trung D04 Ngôn ngữ Nhật D01 Ngôn ngữ Nhật D06 Kinh tế A00 Kinh tế A01 Kinh tế D01 Kinh tế D02 Kinh tế D03 Kinh tế D04 Kinh tế D06 Kinh tế quốc tế A00 Kinh tế quốc tế A01 Kinh tế quốc tế D01 Kinh tế quốc tế D03 Việt Nam học

NTH

Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh

A00

390

26.35

340

NTH

Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh

A01

390

24.83

340

NTH

Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh

D01

390

24.85

340

NTH

Đại học Ngoại thương

Kinh doanh quốc tế

A00

140

26.35

140

NTH

Đại học Ngoại thương

Kinh doanh quốc tế

A01

140

24.83

140

NTH

Đại học Ngoại thương

Kinh doanh quốc tế

D01

140

24.85

140

NTH

Đại học Ngoại thương

A00

340

25.8

340

NTH

Đại học Ngoại thương

A01

340

24.3

340

NTH

Đại học Ngoại thương

D01

340

24.3

340

NTH NTH NTH NTS NTS NTS NTS

Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương Đại học Ngoại thương

Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng Luật Luật Luật Kinh tế Kinh tế Kinh tế Kinh tế

A00 A01 D01 A00 A01 D01 D06

120 120 120 500 500 500 500

26.45 24.95 24.95 26.5 25 25 25

120 120 120 500 500 500 500

NTS

Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh

A00

250

26

150

NTS

Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh

A01

250

24.5

150

NTS

Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh

D01

250

24.5

150

NTS

Đại học Ngoại thương

A00

150

25.75

150

NTS

Đại học Ngoại thương

A01

150

24.25

150

NTS

Đại học Ngoại thương

D01

150

24.25

150

NTH

Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh

A00

120

18

70

NTH

Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh

A01

120

18

70

NTH

Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh

D01

120

18

70

NTH

Đại học Ngoại thương

Kinh doanh quốc tế

A00

80

18

80

NTH

Đại học Ngoại thương

Kinh doanh quốc tế

A01

80

18

80

NTH

Đại học Ngoại thương

Kinh doanh quốc tế

D01

80

18

80

TLA TLA

Đại học Thủy lợi Đại học Thủy lợi

Cấp thoát nước Kinh tế

A00, A01 A00, A01

120 100

5.67 6.43

190 130

TLA

Đại học Thủy lợi

Quản trị kinh doanh A00, A01

120

6.47

140

TLA TLA

Đại học Thủy lợi Đại học Thủy lợi

A00, A01 A00, A01

210 70

6.72 5.68

210 210

TLA

Đại học Thủy lợi

Công nghệ thông tin A00, A01

210

6.72

400

TLA

Đại học Thủy lợi

A00, A01

120

5.67

920

TLA

Đại học Thủy lợi

A00, A01

210

6.32

320

Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng

Kế toán Thủy văn

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật cơ khí

TLA

Đại học Thủy lợi

Kỹ thuật điện, điện tử

A00, A01

140

6.5

210

TLA

Đại học Thủy lợi

Kỹ thuật môi trường A00, A01

140

5.67

140

TLA

Đại học Thủy lợi

A00, A01

50

5.68

50

TLA

Đại học Thủy lợi

A00, A01

290

6.02

920

TLA

Đại học Thủy lợi

A00, A01

300

5.71

920

TLA

Đại học Thủy lợi

A00, A01

70

5.72

920

TLA

Đại học Thủy lợi

A00, A01

190

5.67

920

TLA

Đại học Thủy lợi

A00, A01

70

5.9

190

TLA

Đại học Thủy lợi

A00, A01

210

5.67

210

TLA

Đại học Thủy lợi

A00, A01

140

5.87

920

TLA

Đại học Thủy lợi

A00, A01

100

5.39

60

TLA

Đại học Thủy lợi

A00, A01

50

5.33

60

TLS

Đại học Thủy lợi

A00, A01

70

15

100

TLS

Đại học Thủy lợi

A00, A01

70

16

280

TLS

Đại học Thủy lợi

A00, A01

140

15

280

TLS

Đại học Thủy lợi

A00, A01

140

15

280

TLS

Đại học Thủy lợi

A00, A01

90

15

280

TLS

Đại học Thủy lợi

A00, A01

70

15

100

TMA TMA

Đại học Thương mại Đại học Thương mại

A00 A01

300 300

23 21.5

300 300

TMA

Đại học Thương mại

A00

250

TMA

Đại học Thương mại

D01

250

TMA

Đại học Thương mại

Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp)

A00

250

22.75

350

TMA

Đại học Thương mại

Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp)

D01

250

21.25

350

Kỹ thuật trắc địa bản đồ Kỹ thuật công trình xây dựng Kỹ thuật công trình thủy Kỹ thuật công trình biển Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Kỹ thuật tài nguyên nước Quản lý xây dựng Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước Cấp thoát nước Công nghệ kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật công trình xây dựng Kỹ thuật công trình thủy Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Kỹ thuật tài nguyên nước Kinh tế Kinh tế Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại) Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại)

TMA

Đại học Thương mại

TMA

Đại học Thương mại

TMA

Đại học Thương mại

TMA

Đại học Thương mại

TMA

Đại học Thương mại

TMA

Đại học Thương mại

TMA

Đại học Thương mại

TMA

Đại học Thương mại

TMA

Đại học Thương mại

TMA TMA TMA TMA TMA TMA TMA TMA TMA TMA TMA TMA LPS LPS LPS LPS LPS LPS LPS

Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00

150

21.25

100

D03

150

21

100

D01

200

20.75

200

D01

200

21

200

A00

450

23

250

D01

450

22

250

A00

450

22.25

200

D01

450

21.5

200

Kinh doanh quốc tế

D01

300

21.25

200

Đại học Thương mại

Thương mại điện tử

A00

200

23

200

Đại học Thương mại

Thương mại điện tử

A01

200

21.25

200

A00

300

22.5

350

D01

300

21

350

A00 A01 A00 A01

300 300 250 250

23.5 21.5 22.5 20.75

350 350 250 250

A00

200

21.75

150

A01

200

20.5

150

D01 D01

200 250

21 28.25

200 250

A00

100

23

200

A01

100

23

200

D01

100

23

200

A00

1250

21.5

1050

A01

1250

21

1050

C00

1250

24

1050

D01

1250

20.5

1050

Quản trị khách sạn Marketing (Marketing thương mại) Marketing (Marketing thương mại) Marketing (Quản trị thương hiệu) Marketing (Quản trị thương hiệu)

Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân Đại học Thương mại hàng Đại học Thương mại Kế toán Đại học Thương mại Kế toán Đại học Thương mại Quản trị nhân lực Đại học Thương mại Quản trị nhân lực Hệ thống thông tin Đại học Thương mại quản lý Hệ thống thông tin Đại học Thương mại quản lý Đại học Thương mại Luật kinh tế Đại học Thương mại Ngôn ngữ Anh Đại học Luật TP Hồ Chí Quản trị - Luật Minh (110103) Đại học Luật TP Hồ Chí Quản trị - Luật Minh (110103) Đại học Luật TP Hồ Chí Quản trị - Luật Minh (110103) Đại học Luật TP Hồ Chí Luật (380101) Minh Đại học Luật TP Hồ Chí Luật (380101) Minh Đại học Luật TP Hồ Chí Luật (380101) Minh Đại học Luật TP Hồ Chí Luật (380101) Minh Đại học Thương mại

LPS LPS LPS LPS QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

Đại học Luật TP Hồ Chí Quản trị kinh doanh Minh Đại học Luật TP Hồ Chí Quản trị kinh doanh Minh Đại học Luật TP Hồ Chí Quản trị kinh doanh Minh Đại học Luật TP Hồ Chí Ngôn ngữ Anh Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Văn học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Văn học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Văn học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Ngôn ngữ học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Ngôn ngữ học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Ngôn ngữ học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Báo chí Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Báo chí Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Báo chí Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Lịch sử Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Lịch sử Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Lịch sử Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Nhân học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Nhân học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Nhân học Chí Minh

A00

100

21

100

A01

100

20.5

100

D01

100

20.3

100

D01

50

21

50

C00

100

22.25

100

D01

100

20.62

100

D14

100

20.81

100

C00

100

22.25

100

D01

100

20.58

100

D14

100

20.7

100

C00

130

25

130

D01

130

22.25

130

D14

130

22.25

130

C00

130

17.5

120

D01

130

16.5

120

D14

130

17.75

120

C00

60

18.75

60

D01

60

17.75

60

D14

60

17.75

60

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Triết học

A01

100

16.5

90

Triết học

C00

100

20

90

Triết học

D01

100

17

90

Triết học

D14

100

17

90

Địa lý học

A01

120

19.5

110

Địa lý học

C00

120

21.88

110

Địa lý học

D01

120

19.5

110

Địa lý học

D15

120

19.44

110

Xã hội học

A00

150

19.5

150

Xã hội học

D14

150

19.5

150

Xã hội học

C00

150

22.5

150

Xã hội học

D01

150

19.5

150

Thông tin học

A01

100

19

100

Thông tin học

D14

100

19

100

Thông tin học

C00

100

20.75

100

Thông tin học

D01

100

19

100

Đông phương học

D01

140

20.75

140

Đông phương học

D04

140

20.75

140

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Đông phương học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Giáo dục học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Giáo dục học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Giáo dục học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Lưu trữ học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Lưu trữ học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Lưu trữ học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Văn hóa học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Văn hóa học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Văn hóa học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Công tác xã hội Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Công tác xã hội Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Công tác xã hội Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Tâm lý học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Tâm lý học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Tâm lý học Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Tâm lý học Chí Minh Đại học Khoa học Xã Quy hoạch vùng và hội và Nhân văn TP Hồ đô thị Chí Minh

D14

140

20.75

140

C00

120

19.5

120

D01

120

17.5

120

D14

120

17.5

120

C00

80

18

80

D01

80

17

80

D14

80

17

80

C00

70

22

70

D01

70

20

70

D14

70

20

70

C00

80

21.5

80

D01

80

19.5

80

D14

80

19.5

80

B00

100

21.5

100

C00

100

23.5

100

D01

100

21.5

100

D14

100

21.5

100

A00

80

18.5

80

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh

Quy hoạch vùng và đô thị

A01

80

18.5

80

Quy hoạch vùng và đô thị

D01

80

18.5

80

Quy hoạch vùng và đô thị

D14

80

18.5

80

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

100

24.25

100

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01

100

22.25

100

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D14

100

22.25

100

Nhật Bản học

D01

100

22.25

110

Nhật Bản học

D06

100

20.18

110

Nhật Bản học

D14

100

22.25

110

Hàn Quốc học

D01

100

21

110

Hàn Quốc học

D14

100

21

110

Ngôn ngữ Anh

D01

270

22.41

270

Ngôn ngữ Nga

D01

70

16.5

70

Ngôn ngữ Nga

D02

70

21.29

70

Ngôn ngữ Pháp

D01

90

19

90

Ngôn ngữ Pháp

D03

90

19

90

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01

130

19.25

130

Ngôn ngữ Trung Quốc

D04

130

19.25

130

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX DDK DDK DDK DDK

DDK

DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP Hồ Chí Minh Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Ngôn ngữ Đức

D01

70

18.51

80

Ngôn ngữ Đức

D05

70

22.28

80

Quan hệ Quốc tế

D01

160

22.25

160

Quan hệ Quốc tế

D14

160

22.25

160

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D01

50

19.61

50

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D03

Ngôn ngữ Italia

D01

50

17.18

50

Ngôn ngữ Italia

D03

50

17.42

50

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp

A00, A01

45

19.25

45

Công nghệ sinh học A00, D07

65

22

65

Công nghệ thông tin A00, A01

170

23.75

185

45

22.25

45

45

21.5

45

A00, A01

60

20.25

60

A00, A01

120

22.25

130

A00, A01

60

21.25

70

Kỹ thuật cơ khí

A00, A01

120

22.5

140

Kỹ thuật cơ điện tử

A00, A01

120

23.25

140

Kỹ thuật nhiệt

A00, A01

110

21.5

150

Kỹ thuật tàu thủy

A00, A01

50

19.75

60

A00, A01

125

23

170

A00, A01

45

21.5

90

Công nghệ thông tin (CLC ngoại ngữ A00, A01 Anh) Công nghệ thông tin Đại học Bách khoa - ĐH (CLC ngoại ngữ A00, A01 Đà Nẵng Nhật + Anh)) Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Đại học Bách khoa - ĐH Công nghệ kỹ thuật Đà Nẵng vật liệu xây dựng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ chế tạo máy Quản lý công nghiệp

Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện, điện tử (CLC)

50

DDK

Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật điện tử và Đà Nẵng viễn thông

A00, A01

95

22.5

180

DDK

Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật điều khiển A00, A01 Đà Nẵng và tự động hóa

95

23.5

100

DDK

Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 (CLC)

45

21.25

90

A00, D07

70

20.5

80

A00, D07

70

20.25

80

A00, D07

80

20.25

80

A00, D07

80

22.75

85

V01

120

18.5

90

A00, A01

200

21.25

215

A00, A01

65

19.5

110

A00, A01

120

20.5

135

A00, A01

45

19.75

45

A00, A01

200

21.75

50

A00, A01

110

20

120

A00, D07

60

19.5

65

80

21.25

90

80

21.25

90

40

20.25

50

40

20.25

50

80

40

100

DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK

DDK DDK DDK DDK

DDK

DDK

DDK

DDK

DDK

Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật hóa học Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật môi trường Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật dầu khí Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Công nghệ thực Đà Nẵng phẩm Đại học Bách khoa - ĐH Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật công trình Đà Nẵng xây dựng Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật công trình Đà Nẵng thủy Kỹ thuật xây dựng Đại học Bách khoa - ĐH công trình giao Đà Nẵng thông Kỹ thuật xây dựng Đại học Bách khoa - ĐH công trình giao Đà Nẵng thông (CLC) Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật xây dựng Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Kinh tế xây dựng Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Quản lý tài nguyên Đà Nẵng và môi trường

Chương tình đào tạo Đại học Bách khoa - ĐH kỹ sư tiên tiến Việt A01 Đà Nẵng Mỹ ngành điện tử viễn thông Chương tình đào tạo Đại học Bách khoa - ĐH kỹ sư tiên tiến Việt D07 Đà Nẵng Mỹ ngành điện tử viễn thông Chương tình đào tạo Đại học Bách khoa - ĐH kỹ sư tiên tiến Việt A01, D07 Đà Nẵng Mỹ ngành Hệ thống nhúng Chương tình đào tạo Đại học Bách khoa - ĐH kỹ sư tiên tiến Việt A01, D07 Đà Nẵng Mỹ ngành Hệ thống nhúng Chương trình đào Đại học Bách khoa - ĐH tạo chất lượng cao A00, A01 Đà Nẵng Việt - Pháp

DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK DDK

Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ sinh học (LT) Công nghệ thông tin (LT) Công nghệ chế tạo máy (LT) Kỹ thuật cơ khí (LT) Kỹ thuật cơ điện tử (LT)

A00, D07

10

20.5

A00, A01

10

20.75

A00, A01

10

21

A00, A01

10

21.75

Kỹ thuật nhiệt (LT)

A00, A01

10

20

Kỹ thuật điện, điện tử (LT)

A00, A01

10

21.5

Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật điện tử và Đà Nẵng viễn thông (LT)

A00, A01

10

21

10

19

10

18.75

10

21.25

A00, A01

Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật hóa học A00, D07 Đà Nẵng (LT) Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật môi trường A00, D07 Đà Nẵng (LT) Đại học Bách khoa - ĐH Công nghệ thực A00, D07 Đà Nẵng phẩm (LT)

DDK

Đại học Bách khoa - ĐH Kỹ thuật công trình Đà Nẵng xây dựng (LT)

A00, A01

10

19.75

DDK

Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (LT)

A00, A01

10

19

250

20.5

205

100

19.5

85

440

20.25

360

240

20

195

130

21

100

160

20.75

130

240

21.75

200

150

19

125

360

18.25

295

320

20.75

270

200

19.75

165

100

20

80

210

19.25

170

DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ

Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Kinh tế Quản lý Nhà nước Quản trị kinh doanh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị khách sạn Marketing Kinh doanh quốc tế Kinh doanh thương mại Tài chính - Ngân hàng Kế Toán Kiểm toán Quản trị nhân lực Hệ thống thông tin quản lý

A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01

DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDQ DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS

Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng

Luật Luật kinh tế Thống kê

A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01

90

20.5

75

150

21.25

125

60

19.5

50

Quản trị dịch vụ du A00, A01, lịch và lữ hành (LT) D01

Đại học Kinh tế - ĐH Kinh doanh thương Đà Nẵng mại (LT) Đại học Kinh tế - ĐH Tài chính - Ngân Đà Nẵng hàng (LT) Đại học Kinh tế - ĐH Kế toán (LT) Đà Nẵng Đại học Kinh tế - ĐH Hệ thống thông tin Đà Nẵng quản lý (LT) Đại học sư phạm - ĐH Sư phạm Âm nhạc Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Giáo dục mầm non Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Giáo dục Tiểu học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Giáo dục Chính trị Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Toán học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Tin học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Vật lý Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Hóa học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Sinh học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Ngữ văn Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Lịch sử Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Sư phạm Địa lý Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Việt Nam học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Lịch sử Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Văn học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Văn hóa học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Tâm lý học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Địa lý học Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Báo chí Đà Nẵng

16.5

A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01

15.25 15.75 15.25 15

N00

40

30.5

40

M00

55

19.75

55

D01

55

19

55

C00, D01

45

17

45

A00, A01

45

22.5

45

A00, A01

45

17.25

45

A00

45

20.75

45

A00

45

20.75

45

B00

45

20.25

45

C00

45

18.5

45

C00

45

16

45

C00

45

16.75

45

C00, D01

80

17

90

C00, D01

70

16

90

C00, D01

110

16

180

C00, D01

70

16

90

B00, C00

70

17

90

C00, D01

70

16

90

C00, D01

140

18.5

180

DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDS DDF DDF DDF DDF DDF DDF DDF DDF DDF DDF DDF DDF

Đại học Sư phạm - ĐH Công nghệ sinh học B00 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Vật lý học A00, A01 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Hóa học A00, D07 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Địa lý tự nhiên A00, B00 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Khoa học môi A00 Đà Nẵng trường Đại học Sư phạm - ĐH Toán ứng dụng A00, A01 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Công nghệ thông tin A00, A01 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Công tác xã hội C00, D01 Đà Nẵng Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

Quản lý tài nguyên và môi trường

Đại học Ngoại ngữ - ĐH Sư phạm tiếng Anh Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Sư phạm tiếng Pháp Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Sư phạm tiếng Đà Nẵng Trung Quốc Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Anh Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Nga Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Nga Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Pháp Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Trung Đà Nẵng Quốc Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Nhật Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Ngôn ngữ Hàn Đà Nẵng Quốc Đại học Ngoại ngữ - ĐH Quốc tế học Đà Nẵng Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đông phương học Đà Nẵng Hệ thống thông tin quản lý

70

18

90

70

16

90

230

16.25

230

70

16.25

90

70

16

90

130

16

140

210

19

180

70

16

90

B00

70

16

90

D01

105

28.75

105

D01, D03

35

18.25

35

D01, D04

35

21

35

D01

765

24.25

744

D01, D02

70

20.25

70

A01

70

20.25

70

D01, D03

70

21.25

70

D01, D04

140

24

140

D01, D06

105

28

105

D01

105

26.5

105

A01, D01

140

23.5

100

A01, D01

90

23

80

DDC

Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

A00, A01, D01

80

11

80

DDC

Trường cao đẳng Công A00, B00, Công nghệ sinh học nghệ - ĐH Đà Nẵng D07, D08

70

12.5

70

DDC

Trường cao đẳng Công A00, A01, Công nghệ thông tin nghệ - ĐH Đà Nẵng D01

250

12.5

280

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng kiến trúc C01, V01

70

10.75

70

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng công trình xây dựng C01

80

10.75

100

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng xây dựng C01

140

10.75

140

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng giao thông C01

110

10.75

110

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng cơ khí C01

210

10

210

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng cơ điện tử C01

120

11

120

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng ô tô C01

210

12.5

280

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng nhiệt C01

100

11.25

110

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng điện, điện tử C01

320

10.25

320

DDC

Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật A00, A01, điện tử - truyền C01 thông

70

10.25

70

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, B00, nghệ - ĐH Đà Nẵng hóa học D07

60

13.5

60

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, B00, nghệ - ĐH Đà Nẵng môi trường D07

100

10.75

100

DDC

Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thực phẩm

A00, B00, D07

100

10.75

100

DDC

Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Quản lý xây dựng

A00, A01, C01

60

11

60

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ thông tin A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng (LT) D01

10

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng xây dựng (LT) C01

10

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng giao thông (LT) C01

10

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng cơ khí (LT) C01

10

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng ô tô (LT) C01

10

DDC

Trường cao đẳng Công Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nghệ - ĐH Đà Nẵng điện, điện tử (LT) C01

10

DDC

Trường cao đẳng Công nghệ - ĐH Đà Nẵng

Công nghệ kỹ thuật A00, A01, điện tử - truyền C01 thông (LT)

10

DDI

DDI

DDI

DDI

DDI

DDI

DDI

DDI

DDI

DDI

DDI DDP DDP DDP DDP DDP DDP DDP

Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin - Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng

Quản trị kinh doanh

A00, B00, D07

70

11.25

Marketing

A00, B00, D07

35

12.75

Kế toán

A00, B00, D07

70

12

Khoa học máy tính

A00, B00, D07

35

11

Truyền thông và mạng máy tính

A00, B00, D07

35

10.25

Hệ thống thông tin

A00, B00, D07

35

10.75

Công nghệ thông tin

A00, B00, D07

210

10.25

Tin học ứng dụng

A00, B00, D07

70

13

Công nghệ kỹ thuật A00, B00, máy tính D07

35

10.5

A00, B00, D07

10

Công nghệ thông tin A00, B00, (LT) D07

10

Kế toán (LT)

Kinh doanh thương A00, A01, mại (cđ) D01 A00, A01, Kế toán (cđ) D01 Công nghệ sinh học A00, B00 (cđ) Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 (cđ) A00, A01, Giáo dục Tiểu học D01 A00, A01, Sư phạm Toán học D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01

20 20

20 40

16

45

40

15.5

45

20

15

25

DDP DDP DDP DDP DDP DDP DDP DDP

Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng

Quản trị dịch vụ du A00, A01, lịch và lữ hành D01 Kinh doanh thương A00, A01, mại D01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng D01 A00, A01, Kế toán D01 A00, A01, Luật kinh tế D01 A00, A01, Công nghệ thông tin D07 Kỹ thuật điện, điện A00, A01, tử D07 Kỹ thuật xậy dựng A00, A01, công trình giao D07 thông A00, A01, Kinh tế xây dựng D07 Kinh doanh nông A00, A01, nghiệp D01

20

15.5

25

20

22

25

40

15.5

25

20

15.25

25

20

15

25

20

15.25

25

20

15.5

25

20

15

25

TDL

Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Phân hiệu Kon Tum Đại học Đà Nẵng Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng Đại học Đà Lạt

TDL

Đại học Đà Lạt

Sư phạm Toán học

A00, A01

20

22

30

TDL

Đại học Đà Lạt

Công nghệ thông tin A00, A01

240

15

300

TDL TDL

Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt

A00, A01 A00, A01

60 20

15 18

80 30

TDL

Đại học Đà Lạt

A00, A01

150

15

100

TDL TDL TDL TDL TDL

Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt

A00, A01 A00 A00 B00 B00

40 60 20 50 20

22.5 15 20 15 18

40 80 30 100 30

TDL

Đại học Đà Lạt

A00, B00

60

15

80

TDL

Đại học Đà Lạt

Vật lý học Sư phạm Vật lý Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông Kỹ thuật hạt nhân Hóa học Sư phạm Hóa học Sinh học Sư phạm Sinh học Khoa học môi trường Nông học

B00

150

15

100

TDL

Đại học Đà Lạt

Công nghệ sinh học A00, B00

115

15

365

TDL

Đại học Đà Lạt

Công nghệ sau thu hoạch

150

15

125

TDL

Đại học Đà Lạt

Quản trị kinh doanh

80

15

200

TDL TDL TDL TDL TDL TDL

Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt

Kế toán Luật Xã hội học Văn hóa học Văn học Sư phạm Ngữ văn

60 210 30 30 100 20

15 18 15 15 15 17.5

100 300 30 30 60 30

DDP DDP DDY DDY

20

25

20

17.5

25

Điều dưỡng

B00

150

20.75

100

Y đa khoa

B00

70

24

150

Toán học

A00, A01

140

15

80

A00, B00 A00, A01, D001 A00, A01 C00, D01 C00, D01 C00, D01 C00 C00

TDL TDL TDL

Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt

C00 C00 C00, D01

70 17 40

15 17 15

30 20 30

C00, D01

120

15

200

Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt Đại học Đà Lạt

Lịch sử Sư phạm Lịch sử Việt Nam học Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Công tác xã hội Đông phương học Quốc tế học Ngôn ngữ Anh

TDL

Đại học Đà Lạt

TDL TDL TDL TDL

C00, D01 C00, D01 C00, D01 D01

68 200 40 200

15 16 15 15

40 255 30 240

TDL

Đại học Đà Lạt

Sư phạm tiếng Anh

D01

20

21

30

Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Triết học Mác Lênin Triết học Mác Lênin Triết học Mác Lênin Triết học Mác Lênin Chủ nghĩa xã hội khoa học Chủ nghĩa xã hội khoa học Chủ nghĩa xã hội khoa học Chủ nghĩa xã hội khoa học Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin

C04

50

19

40

D01

50

17.5

40

C03

50

17.5

40

C04

50

18

40

D01

50

17.5

40

C03

50

17.5

40

C04

50

21

40

D01

50

19

40

c03

50

19.5

40

Quản lý kinh tế

C04

50

22.75

40

Quản lý kinh tế

D01

50

21.25

40

Quản lý kinh tế

C01

Quản lý kinh tế

C03

50

21.25

40

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

C03

50

18.5

40

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

C04

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

D01

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

D14

50

18.5

40

HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT

C01

C01

C01

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

C01

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

C00

50

23.5

40

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

C04

50

21.25

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

D01

50

20.5

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

C03

50

20

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa

C04

110

20

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa

D01

110

18.5

50

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa

C01

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa

C03

110

19

50

Chính trị phát triển

C04

55

19.5

50

Chính trị phát triển

D01

55

18.5

50

Chính trị phát triển

C01

Chính trị phát triển

C03

55

19

50

Quản lý xã hội

C04

55

21

50

Quản lý xã hội

D01

55

20.5

50

Quản lý xã hội

C01

Quản lý xã hội

C03

55

20.25

50

C04

55

18.5

40

D01

55

17.5

40

55

17.5

40

HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh

C01

C01 C03

HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Văn hóa phát triển

C04

50

20.5

45

Văn hóa phát triển

D01

50

19.5

45

Văn hóa phát triển

C01

Văn hóa phát triển

C03

50

19.5

45

Chính sách công

C04

55

19.75

50

Chính sách công

D01

55

19

50

Chính sách công

C01

Chính sách công

C03

55

19

50

C04

55

21

50

D01

55

19.75

50

C03

55

20

50

Xuất bản

C04

50

22.75

50

Xuất bản

D01

50

22

50

Xuất bản

C01

Xuất bản

C03

50

22

50

Xã hội học

C04

50

22

50

Xã hội học

D01

50

20.75

50

Xã hội học

C01

Xã hội học

C03

50

20.5

50

Công tác xã hội

C04

50

22

50

Công tác xã hội

D01

50

22

50

Công tác xã hội

C01

Công tác xã hội

C03

50

21.5

50

Thông tin đối ngoại

D15

100

29.5

100

Thông tin đối ngoại

D01

100

29.25

100

Thông tin đối ngoại

D11

Khoa học quản lý nhà nước Khoa học quản lý nhà nước Khoa học quản lý nhà nước Khoa học quản lý nhà nước

C01

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Thông tin đối ngoại

D14

100

29.25

100

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

D15

100

29.5

100

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

D01

100

29.25

100

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

D11

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế

D14

100

29.25

100

Quan hệ công chúng

D15

50

30.5

80

Quan hệ công chúng

D01

50

30

80

Quan hệ công chúng

D11

Quan hệ công chúng

D14

50

30.5

80

Quảng cáo

D15

40

28.5

40

Quảng cáo

D01

40

28.5

40

Quảng cáo

D11

Quảng cáo

D14

40

28.5

40

Ngôn ngữ Anh

D15

40

29

40

Ngôn ngữ Anh

D01

40

29.5

40

Ngôn ngữ Anh

D11

Ngôn ngữ Anh

D14

40

29

40

Báo in

VNL

Báo in

VNS

21.5

435

Báo in

VNA

19.5

435

Báo in

VNT

21

435

Ảnh báo chí

VNS

20

435

Ảnh báo chí

VNL

Ảnh báo chí

VNA

19

435

Ảnh báo chí

VNT

20

435

HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền

HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Báo phát thanh

VNS

21.5

435

Báo phát thanh

VNL

Báo phát thanh

VNA

19.5

435

Báo phát thanh

VNT

21

435

Báo truyền hình

VNS

21.5

435

Báo truyền hình

VNL

Báo truyền hình

VNA

19.5

435

Báo truyền hình

VNT

21

435

VNS

19

435

VNA

19

435

VNT

19

435

Báo mạng điện tử

VNS

21.5

435

Báo mạng điện tử

VNL

Báo mạng điện tử

VNA

19.5

435

Báo mạng điện tử

VNT

21

435

Báo chí phương tiện

VNS

21.5

435

Báo chí phương tiện

VNL

Báo chí phương tiện

VNA

19.5

435

Báo chí phương tiện

VNT

21

435

Quay phim truyền hình Quay phim truyền hình Quay phim truyền hình Quay phim truyền hình

VNL

BKA

Công nghệ chế tạo máy - Công nghệ kỹ Đại học Bách khoa Hà thuật cơ điện tử A00, A01 Nội Công nghệ kỹ thuật ô tô

300

8.05

BKA

Công nghệ Điều khiển và tự động Đại học Bách khoa Hà hóa; Công nghệ KT Nội điện tử - truyền thông; Công nghệ thông tin

400

8.32

A00, A01

540

BKA

Công nghệ kỹ thuật Đại học Bách khoa Hà A00, B00, hóa học; Công nghệ Nội D07 thực phẩm

BKA

Đại học Bách khoa Hà Nội

BKA BKA BKA

Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp

A00, A01, D01

Đại học Bách khoa Hà A00, A01, Quản trị kinh doanh Nội D01 Đại học Bách khoa Hà Kế toán; Tài chính - A00, A01, Nội Ngân hàng D01 Đại học Bách khoa Hà Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 Nội Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; A00, A01 Kỹ thuật tàu thủy

7.93

160

7.47

140

80

7.73

80

80

7.73

100

200

8.42

750

8

BKA

Đại học Bách khoa Hà Nội

BKA

Đại học Bách khoa Hà Nội

Kỹ thuật nhiệt

A00, A01

150

7.65

200

BKA

Đại học Bách khoa Hà Nội

Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loại

A00, A01

180

7.66

230

BKA

Kỹ thuật điện - điện tử; Kỹ thuật điều Đại học Bách khoa Hà khiển và Tự động A00, A01 Nội hóa; Kỹ thuật điện tử - truyền thông; Kỹ thuật y sinh

8.53

700

BKA

Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Đại học Bách khoa Hà Khoa học máy tính; A00, A01 Nội Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tin

400

8.82

700

BKA

Đại học Bách khoa Hà Nội

A00, A01

150

8.03

120

BKA

Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Đại học Bách khoa Hà Kỹ thuật hóa học; A00, B00, Nội Công nghệ thực D07 phẩm; Kỹ thuật môi trường

750

7.93

950

50

7.75

50

7.72

50

170

7.73

180

BKA BKA

BKA

Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học Bách khoa Hà Nội

Toán - Tin

Hóa học Kỹ thuật in và truyền thông Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầy

A00, B00, D07 A00, B00, D07 A00, A01

Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học Bách khoa Hà Nội

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp

A00, A01

50

7.11

50

Vật lý kỹ thuật

A00, A01

120

7.62

160

Kỹ thuật hạt nhân

A00, A01

100

7.75

160

Tiếng Anh KHKT và công nghệ

D01

200

7.48

140

BKA

Đại học Bách khoa Hà Nội

Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế

D01

200

7.29

60

GNT

Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐHSP Âm nhạc

N

225

15

200

GNT

Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐHSP Âm nhạc Mầm non

N

225

15

200

GNT

Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐHSP Mỹ thuật

H

225

15

200

GNT

Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐHSP Mỹ thuật mầm non

H

225

15

200

GNT

Đại học Sư phạm Nghệ ĐH Quản lý văn hóa thuật Trung ương

H

70

15

150

GNT

Đại học Sư phạm Nghệ ĐH quản lý văn hóa thuật Trung ương

H

70

15

150

GNT

Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

H

260

15

200

GNT

Đại học Sư phạm Nghệ ĐH Thiết kế Đồ họa thuật Trung ương

H

320

15

250

GNT

Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐH Hội họa

H

30

15

30

GNT

Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

ĐH Thanh nhạc

N

70

15

80

Điều khiển tàu biển

A00, A01

80

17

100

70

17

80

50

17

60

A00, A01

50

16

50

A00, A01

100

19

140

A00, A01

110

17

80

BKA BKA BKA BKA

GTS GTS GTS GTS GTS GTS

Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải

ĐH Thiết kế Thời trang

Vận hành khai thác A00, A01 máy tàu thủy Thiết bị năng lượng A00, A01 tàu thủy Quản lý hàng hải Kỹ thuật Điện Điện tử Kỹ thuật Điện tử Truyền thông

GTS GTS GTS GTS GTS GTS GTS GTS GTS GTS GTS KSA KSA KSA KSA KSA KSA KSA KSA KSA HDT HDT HDT

Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật Điều khiển A00, A01 tải và Tự động hóa Đại học Giao thông Vận tải Đại học Giao thông Vận tải

120

20

110

Kỹ thuật tàu thủy

A00, A01

150

16

160

Kỹ thuật cơ khí

A00, A01

270

19.25

300

A00, A01

230

18

340

A00, A01

310

19.5

240

A00, A01

100

19

100

A00, A01

90

16

80

140

20

150

100

19

120

100

21.5

100

50

16

50

18

4400

21

4400

21

4400

21

4400

21

4400

21

4400

25

200

21

100

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật công trình tải xây dựng Đại học Giao thông Vận Công nghệ thông tin tải Đại học Giao thông Vận Truyền thông và tải mạng máy tính Đại học Giao thông Vận Kinh tế vận tải tải Đại học Giao thông Vận Kinh tế xây dựng tải Đại học Giao thông Vận Khai thác vận tải tải Đại học Giao thông Vận Kỹ thuật môi trường tải Đại học Kinh tế TP.Hồ Kinh tế Chí Minh Đại học Kinh tế TP.Hồ Quản trị kinh doanh Chí Minh Đại học Kinh tế TP.Hồ Marketing Chí Minh Đại học Kinh tế TP.Hồ Kinh doanh quốc tế Chí Minh Đại học Kinh tế TP.Hồ Tài chính - Ngân Chí Minh hàng Đại học Kinh tế TP.Hồ Kế toán Chí Minh Đại học Kinh tế TP.Hồ Hệ thống thông tin Chí Minh quản lý Đại học Kinh tế TP.Hồ Luật Chí Minh Đại học Kinh tế TP.Hồ Ngôn ngữ Anh Chí Minh Kỹ thuật công trình Đại học Hồng Đức xây dựng Công nghệ kỹ thuật Đại học Hồng Đức môi trường Kỹ thuật điện, điện Đại học Hồng Đức tử Đại học Giao thông Vận tải

A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, B00 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 D01

100

28

100

A00, A01

60

15

50

A00, A01, B00

60

15

40

A00, A01

60

15

40

Công nghệ thông tin A00, A01

60

15

60

50

15

50

50

15

50

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức

Nông học

HDT

Đại học Hồng Đức

Chăn nuôi

A00, A01, B00 A00, A01, B00

A00, A01, B00 A00, A01, Bảo vệ thực vật B00 A00, A01, Lâm nghiệp B00 Kinh doanh nông A00, A01, nghiệp B00 A00, C01, Kế toán D01 A00, C01, Quản trị kinh doanh D01 Tài chính - Ngân A00, C01, hàng D01 A00, A01, Địa lý học C00, D01 A00, A01, Xã hội học C00, D01 A00, A01, Việt Nam học C00, D01 A00, B00, Tâm lý học C00, D01 C00, D01, Luật A00

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức

Sư phạm Toán học

HDT HDT HDT HDT HDT

Đại học Hồng Đức Đại học Hồng Đức Đại học Hồng Đức Đại học Hồng Đức Đại học Hồng Đức

Sư phạm Vật lý Sư phạm Hóa học Sư phạm Sinh học Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử

HDT

Đại học Hồng Đức

Sư phạm Địa lí

HDT

Đại học Hồng Đức

Sư phạm tiếng Anh

HDT

Đại học Hồng Đức

HDT

Đại học Hồng Đức Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

D01, TVNK Giáo dục Thể chất T00 A00, A01, Công nghệ sinh hoc D01, B00 Khoa học môi A00, A01, trường D01, B00 Quản lý tài nguyên A00, A01, thiên nhiên (Tiếng D01, B00 Anh) Quản lý tài nguyên A00, A01, thiên nhiên (Tiếng D01, B00 Việt) A00, A01, Hệ thống thông tin D01 A00, A01, Quản lý đất đai D01, B00 A00, A01, Kế toán D01

LNH LNH LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

LNH LNH LNH

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Nuôi trồng thủy sản

Giáo dục Tiểu học

50

15

50

50

15

50

50

15

50

50

15

50

130

17

150

60

15

80

50

15

50

50

15

50

50

15

50

50

15

50

50

15

50

70

16

100

A00, A01

70

17

50

A00, A01 A00, B00 B00, D08 C00, D01 C00 A00, A01, C00, D01

50 50 50 60 50

15 15 15 17 15

40 40 40 50 40

50

15

40

A01, D01

70

17

70

65

16

100

40

15

40

120

15

100

170

15

200

60

16

50

60

15

50

50

15

50

150

15

120

105

15

300

LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNH LNS LNS LNS LNS LNS LNS LNS LNS LNS

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam

Quản trị kinh doanh Kinh tế Kinh tế Nông nghiệp Quản lý tài nguyên rừng Lâm sinh Lâm nghiệp Khuyến nông Thiết kế công nghiệp Thiết kế nội thất Kiến trúc cảnh quan Lâm nghiệp đô thị Kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật ô tô Công thôn Kỹ thuật cơ khí Công nghệ vật liệu Công nghệ chế biến lâm sản Kế toán Quản trị kinh doanh Quản lý đất đai Công nghệ chế biến lâm sản Khoa học môi trường Lâm sinh Quản lý tài nguyên rừng Thiết kế nội thất Kiến trúc cảnh quan

A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01 A00, A01, D01

100

15

150

30

15

60

50

15

50

200

15

300

155

15

100

100

15

50

50

16

50

20

15

50

20

15

50

50

15

100

100

15

50

150

15

200

50

15

50

50

15

50

50

15

50

50

15

50

50

15

50

50

15

50

50

15

60

50

15

60

40

15

60

40

15

40

50

15

40

60

15

50

60

15

80

20

15

20

40

15

LNS LNS

Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

A00, A01, D01, B00 Kỹ thuật công trình A00, A01, xây dựng D01

Công nghệ sinh học

30

15

50

40

15

50

Khoa học thư viện

C00, D01

50

16

50

Bảo tàng học

C00, D01

40

15

40

Việt Nam học

C00, D01

220

19.25

250

Kinh doanh xuất bản

C00, D01

50

17.25

100

Quản lý văn hóa

C00, D01, R00

200

17.5

230

VHS

Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Văn hóa các Dân tốc Thiểu số Việt Nam

C00, D01

30

15

40

VHS

Trường Đại học Văn hóa TP.HCM

Văn hóa học

C00, D01

110

18.5

100

HBU

Đại học Hòa Bình

15

60

HBU

Đại học Hòa Bình

15

60

HBU

Đại học Hòa Bình

15

60

HBU HBU HBU

Đại học Hòa Bình Đại học Hòa Bình Đại học Hòa Bình

15 15 15

50 40 60

HBU

Đại học Hòa Bình

15

200

HBU

Đại học Hòa Bình

15

50

HBU

Đại học Hòa Bình

15

50

HBU

Đại học Hòa Bình

15

50

HBU

Đại học Hòa Bình

15

60

HBU

Đại học Hòa Bình

15

60

TCT

Đại học Cần Thơ

50

20.25

40

TCT

Đại học Cần Thơ

Giáo dục công dân

C00

50

18

40

TCT

Đại học Cần Thơ

Giáo dục Thể chất

T00

50

15

40

TCT

Đại học Cần Thơ

Sư phạm Toán học

A00, A01

50

22.25

40

TCT TCT TCT TCT TCT TCT TCT

Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ

Sư phạm Tin học Sư phạm Vật lý Sư phạm Hóa học Sư phạm Sinh học Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Sư phạm Địa lí

A00, A01 A00, A01 A00,, B00 B00 C00 C00 C00

50 50 50 50 50 50 40

15 20.75 21.25 19.5 21.25 19.25 20.5

40 40 40 40 40 40 40

TCT

Đại học Cần Thơ

Sư phạm tiếng Anh

D01

50

21

40

VHS VHS VHS VHS VHS

A00, A01, B00, D01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng B00, D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh B00, D01 Thiết kế nội thất V, H Thiết kế thời trang V, H Thiết kế đồ họa V, H A00, A01, Quan hệ công chúng B00, D01 A00, A01, Công nghệ thông tin B00, D01 Công nghệ đa A00, A01, phương tiện B00, D01 Kĩ thuật điện tử A00, A01, truyền thông B00, D01 Kiến trúc V, H Kĩ thuật công trình A00, A01, xây dựng B00, D01 Giáo dục Tiểu học A00, D01 Kế toán

TCT

Đại học Cần Thơ

TCT TCT TCT TCT TCT

Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ

Sư phạm Tiếng Pháp Việt Nam học Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Pháp Triết hoc Văn học

TCT

Đại học Cần Thơ

Kinh tế

TCT

Đại học Cần Thơ

Chính trị học

TCT

Đại học Cần Thơ

Xã hội học

TCT

Đại học Cần Thơ

Thông tin học

TCT

Đại học Cần Thơ

Quản trị kinh doanh

TCT

Đại học Cần Thơ

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

TCT

Đại học Cần Thơ

Marketing

TCT

Đại học Cần Thơ

Kinh doanh quốc tế

TCT

Đại học Cần Thơ

TCT

Đại học Cần Thơ

TCT

Đại học Cần Thơ

Kế toán

TCT

Đại học Cần Thơ

Kiểm toán

TCT

Đại học Cần Thơ

Luật

TCT

Đại học Cần Thơ

Sinh học

TCT

D03, D01

50

15

40

C00, D01 D01 D03, D01 C00 C00 A00, A01, D01 C00 A01, C00, D01 A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, C00, D01, D03 B00

90 160 80 80 120

21.75 19.5 15 18.75 18.5

120 160 80 100 140

80

19.75

120

80

20.75

100

90

18

115

70

15.5

80

120

20.25

140

100

19

120

90

19

100

120

17.25

140

80

15

120

140

18.5

150

100

20

120

80

17.75

120

260

23

300

110

18

110

Đại học Cần Thơ

Công nghệ sinh hoc A00, B00

150

21

135

TCT

Đại học Cần Thơ

Sinh học ứng dụng

A00, B00

60

15

60

TCT

Đại học Cần Thơ

A00, B00

120

21.5

60

TCT

Đại học Cần Thơ

A00, B00

110

18.25

110

TCT TCT

Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ

Hóa học Khoa học môi trường Khoa học đất Toán ứng dụng

B00 A00

80 60

15 15

80 60

TCT

Đại học Cần Thơ

Khoa học máy tính

A00, A01

90

18

100

TCT

Đại học Cần Thơ

Truyền thông và mạng máy tính

A00, A01

100

18

100

TCT

Đại học Cần Thơ

Kỹ thuật phần mềm A00, A01

100

18.75

100

TCT

Đại học Cần Thơ

Hệ thống thông tin

A00, A01

100

17

100

TCT

Đại học Cần Thơ

Công nghệ thông tin A00, A01

200

19.25

200

TCT

Đại học Cần Thơ

A00, B00

120

20.5

120

TCT

Đại học Cần Thơ

A00, A01

120

17.75

120

Kinh doanh thương mại Tài chính - Ngân hàng

Công nghệ kỹ thuật hóa học Quản lý công nghiêp

TCT

Đại học Cần Thơ

TCT

Đại học Cần Thơ

TCT

Đại học Cần Thơ

TCT

Đại học Cần Thơ

TCT

Đại học Cần Thơ

TCT

Đại học Cần Thơ

TCT

Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật Cơ - Điện tử Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện tử, truyền thông Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật điều khiển tự động hóa

A00, A01

240

19

270

A00, A01

120

19

120

A00, A01

120

20

160

A00, A01

110

17.5

120

A00, A01

110

17

120

A00, A01

120

18.5

120

Đại học Cần Thơ

Kỹ thuật môi trường A00, B00

120

18.25

130

TCT

Đại học Cần Thơ

A00, A01

50

17.5

50

TCT

Đại học Cần Thơ

A00

170

18

170

TCT

Đại học Cần Thơ

A00, B00

80

15

80

TCT

Đại học Cần Thơ

A00

110

15

120

TCT

Đại học Cần Thơ

A00, A01

280

20

160

TCT

Đại học Cần Thơ

A00, A01

60

16

60

TCT TCT

Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ

Vật lý kỹ thuật Công nghệ thực phẩm Công nghệ sau thu hoạch Cồng nghệ chế biến thủy sản Kỹ thuật công trình xây dựng Kỹ thuật tài nguyên nước Chăn nuôi Nông học

A00, B00 B00

110 80

19.25 18.5

130 80

TCT

Đại học Cần Thơ

Khoa học cây trồng

B00

180

15

180

TCT

Đại học Cần Thơ

B00

150

18.25

160

TCT

Đại học Cần Thơ

Bảo vệ thực vật Công nghệ rau quả và cảnh quan

B00

60

16.25

60

TCT

Đại học Cần Thơ

100

17.25

120

TCT

Đại học Cần Thơ

100

15.75

100

TCT

Đại học Cần Thơ

60

17.25

60

TCT

Đại học Cần Thơ

Nuôi trồng thủy sản

B00

160

15

160

TCT

Đại học Cần Thơ

Bệnh học thủy sản

B00

80

16

80

TCT

Đại học Cần Thơ

A00, B00

60

17.75

60

TCT

Đại học Cần Thơ

B00

150

20.25

150

TCT

Đại học Cần Thơ

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00, A01, B00

80

18.75

100

TCT

Đại học Cần Thơ

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

A00, A01, D01

80

15

100

TCT

Đại học Cần Thơ

100

16

120

TCT TCT

Đại học Cần Thơ Đại học Cần Thơ

80 80

18.5 15

100 80

TCT

Đại học Cần Thơ

70

17.5

80

A00, A01, D01 A00, A01, Phát triển nông thôn B00 A00, A01, Lâm sinh B00

Kinh tế nông nghiệp

Quản lý nguồn lợi thủy sản Thú ý

A00, A01, B00 Việt Nam học C00, D01 Ngôn ngữ Anh D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 Quản lý đất đai

A00, C00, D01, D03

70

21.5

80

Đại học Cần Thơ

Công nghệ thông tin A00, A01

80

17.25

80

TCT

Đại học Cần Thơ

Kỹ thuật công trình xây dựng

80

15.5

80

TCT

Đại học Cần Thơ

80

16

80

TCT

Đại học Cần Thơ

80

15

80

TCT

Đại học Cần Thơ

80

15

80

TCT

Đại học Cần Thơ

80

15

80

TCT

Đại học Cần Thơ

80

15

80

400

20.75

400

110

20.75

110

150

20.5

150

100

20

100

400

21

400

80

18.5

80

320

21.75

320

520

19.25

520

200

20.75

200

100

18.5

100

D01

120

26

120

V00, H01

30

15

30

V00, H01

60

15

60

TCT

Đại học Cần Thơ

TCT

DMS DMS DMS DMS DMS DMS DMS DMS DMS DMS DMS MTU MTU

Đại học tài chính Marketing Đại học tài chính Marketing Đại học tài chính Marketing Đại học tài chính Marketing

Luật

A00, A01

A00, A01, B00 Nông học B00 Kinh doanh nông A00, A01, nghiệp D01 A00, A01, Kinh tế nông nghiệp D01 Khuyến nông

Nuôi trồng thủy sản

B00

A00, A01, D01 Quản trị dịch vụ du A00, A01, lịch và lữ hành D01 A00, A01, Quản trị khách sạn D01

Quản trị kinh doanh

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

A00, A01, D01

Đại học tài chính Marketing Marketing Đại học tài chính Bất động sản Marketing Đại học tài chính Kinh doanh quốc tế Marketing Đại học tài chính Tài chính - Ngân Marketing hàng Đại học tài chính Kế toán Marketing Đại học tài chính Hệ thống thông tin Marketing quản lý Đại học tài chính Ngôn ngữ Anh Marketing Đại học Xây dựng miền Quy hoạch vùng và Tây đô thị Đại học Xây dựng miền Kiến trúc Tây

A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01

MTU

Đại học Xây dựng miền Công nghệ Kỹ thuật A00, A01, Tây công trình xây dựng B00, D01

MTU

Đại học Xây dựng miền Công nghệ kỹ thuật A00, A01, Tây tài nguyên nước B00, D01

MTU MTU MTU

Đại học Xây dựng miền Công nghệ kỹ thuật A00, A01, Tây giao thông B00, D01 Đại học Xây dựng miền Công nghệ kỹ thuật A00, A01, Tây xây dựng B00, D01 Đại học Xây dựng miền Công nghệ kỹ thuật V00, H01 Tây kiến trúc

Tốt nghiệp THPT 25 25 25 25

Tốt nghiệp THPT Tốt nghiệp THPT Tốt nghiệp THPT Tốt nghiệp THPT

MTU MTU MTU MTU SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD

Đại học Xây dựng miền Kế toán Tây Đại học Xây dựng miền Kỹ thuật công trình Tây xây dựng Kỹ thuật xây dựng Đại học Xây dựng miền công trình giao Tây thông Đại học Xây dựng miền Quản lý xây dựng Tây Đại học Sài Gòn Việt Nam học Đại học Sài Gòn Việt Nam học Đại học Sài Gòn Ngôn ngữ Anh Đại học Sài Gòn Ngôn ngữ Anh Đại học Sài Gòn Quốc tế học Đại học Sài Gòn Quốc tế học Đại học Sài Gòn Tâm lí học Đại học Sài Gòn Tâm lí học Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện

A00, A01, B00, D01 A00, A01, B00, D01

25

Tốt nghiệp THPT

505

15

250

15

110

50

15

60

150

16.75

150

300

25

200

120

22.25

120

100

17.5

100

75

16

100

25

16

100

280

22.5

370

A00, A01, B00, D01 A00, A01, V00, H01 C00 D14 D01 D14 D01 D14 D01 D14 D01 C03 C04

SGD

Đại học Sài Gòn

Quản trị kinh doanh

D01

SGD

Đại học Sài Gòn

Quản trị kinh doanh

C01

SGD

Đại học Sài Gòn

Quản trị kinh doanh

A01

90

24.25

370

SGD

Đại học Sài Gòn

Tài chính ngân hàng

D01

280

21

370

SGD

Đại học Sài Gòn

Tài chính ngân hàng

C01

90

25

370

SGD SGD

Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn

Kế toán Kế toán

D01 C01

280 90

21.25 26.25

370 370

SGD

Đại học Sài Gòn

Quản trị văn phòng

D01

60

25.25

80

SGD

Đại học Sài Gòn

Quản trị văn phòng

C03

20

26.5

80

SGD

Đại học Sài Gòn

Quản trị văn phòng

C04

SGD SGD

Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn

D01 C03

25 25

25.25 27

100 100

SGD

Đại học Sài Gòn

A00

50

16.25

100

SGD

Đại học Sài Gòn

SGD

Đại học Sài Gòn

B00

50

16.25

100

SGD SGD

Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn

Luật Luật Khoa học môi trường Khoa học môi trường Khoa học môi trường Toán ứng dụng Toán ứng dụng

A00 A01

35 35

22.75 20.5

70 70

SGD

Đại học Sài Gòn

Công nghệ thông tin

A00

90

25.5

280

SGD

Đại học Sài Gòn

Công nghệ thông tin

A01

90

25.75

280

SGD

Đại học Sài Gòn

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

A00

35

20.25

70

D07

SGD

Đại học Sài Gòn

SGD

Đại học Sài Gòn

SGD

Đại học Sài Gòn

SGD

Đại học Sài Gòn

SGD

Đại học Sài Gòn

SGD

Đại học Sài Gòn

SGD

Đại học Sài Gòn

SGD

Đại học Sài Gòn

SGD

Đại học Sài Gòn

SGD

Đại học Sài Gòn

SGD SGD SGD

Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông Công nghệ kĩ thuật môi trường Công nghệ kĩ thuật môi trường Công nghệ kĩ thuật môi trường Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện tử truyền thông Kỹ thuật điện tử truyền thông Quản lý giáo dục Quản lý giáo dục Quản lý giáo dục

A01

35

18.25

70

A00

35

19.25

70

A01

35

18

70

A00

35

18

70

B00

35

17.5

70

A00

35

20

70

A01

35

18

70

A00

35

19.25

70

A01

35

18

70

D01 C03 C04

30

16.25

30

10

18.25

10

150

22

245

D07

Đại học Sài Gòn

Kể chuyện Đọc diễn Giáo dục Mầm non cảm, Hát Nhạc, Ngữ văn

Đại học Sài Gòn

Kể chuyện Đọc diễn Giáo dục Mầm non cảm, Hát Nhạc, Tiếng Anh

SGD

Đại học Sài Gòn

Kể chuyện Đọc diễn Giáo dục Mầm non cảm, Hát Nhạc, Lịch sử

SGD SGD SGD SGD SGD

Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn

Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học Giáo dục chính trị Giáo dục chính trị

D01 C03 B03 D01 C03

150

17.25

245

38 12

16 16

30 30

SGD

Đại học Sài Gòn

Sư phạm Toán học

A00

38

31.75

30

SGD

Đại học Sài Gòn

Sư phạm Toán học

A01

12

30.5

30

SGD SGD

Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn

Sư phạm Vật lý Sư phạm Hóa học

A00 A00

50 50

30.25 29.5

30 30

SGD

SGD

Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn Đại học Sài Gòn

Sư phạm Sinh học Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Sư phạm Lịch sử Sư phạm Địa lí Sư phạm Địa lí Sư phạm Địa lí

Đại học Sài Gòn

Hát Xướng ấm, Sư phạm Âm nhạc Thẩm âm Tiết tấu, Ngữ văn

SGD

Đại học Sài Gòn

Hát Xướng ấm, Sư phạm Âm nhạc Thẩm âm Tiết tấu, Tiếng Anh

SGD

Đại học Sài Gòn

Sư phạm Mĩ thuật

Hình họa, Trang trí, Ngữ văn

SGD

Đại học Sài Gòn

Sư phạm Mĩ thuật

Hình họa, Trang trí, Tiếng Anh

SGD

Đại học Sài Gòn

Sư phạm Tiếng Anh

D01

SGD

Đại học Sài Gòn

Sư phạm Tiếng Anh

D14

DQB

Đại học Quảng Bình

Giáo dục Mầm non

M00

DQB

Đại học Quảng Bình

Giáo dục Tiểu học

DQB

Đại học Quảng Bình

Giáo dục chính trị

A00, C00, D01 C00

DQB

Đại học Quảng Bình

Sư phạm Toán học

DQB DQB DQB DQB DQB DQB

Đại học Quảng Bình Đại học Quảng Bình Đại học Quảng Bình Đại học Quảng Bình Đại học Quảng Bình Đại học Quảng Bình

Sư phạm Vật lý Sư phạm Hóa học Sư phạm Sinh học Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Ngôn ngữ Anh

DQB

Đại học Quảng Bình

DQB

Đại học Quảng Bình

DQB

Đại học Quảng Bình

DQB

Đại học Quảng Bình

DQB

Đại học Quảng Bình

SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD SGD

SGD

B00 C00 D14 C00 D14 C00 C04 D10

50 50

26 26.25

30 30

50

21.75

30

38 12

26 26

30 30

40

18.5

40

40

17.25

40

160

28.5

80

140

29

120

145

19.5

120

40

15

60

A00, A01

60

23.5

60

A00, A01 A00, B00 B00, D08 C00 C00 D01 A00, C00, Địa lý Du lịch D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 A00, A01, Luật C00, D01

60 60 40 60 60 80

20 20 20 22.75 20 20

60 60 60 60 60 120

60

15

60

60

15

60

140

15

120

Kỹ thuật phần mềm A00, A01

50

15

50

Công nghệ thông tin A00, A01

50

15

50

DQB

Đại học Quảng Bình

Kỹ thuật Điện, điện tử

DQB

Đại học Quảng Bình

Phát triển nông thôn

DQB

Đại học Quảng Bình

Lâm nghiệp

DQB

Đại học Quảng Bình

DAD

Đại học Đông Á

Quản trị kinh doanh

DAD

Đại học Đông Á

Tài chính Ngân hàng

DAD

Đại học Đông Á

Kế toán

DAD

Đại học Đông Á

Quản trị nhân lực

DAD

Đại học Đông Á

Ngôn ngữ Anh

DAD

Đại học Đông Á

Công nghệ thực phẩm

DAD

Đại học Đông Á

Quản trị văn phòng

DAD

Đại học Đông Á

Điều dưỡng

DAD

Đại học Đông Á

DAD

Đại học Đông Á

DAD

Đại học Đông Á

Công nghệ thông tin

Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Công nghệ kỹ thuật ô tô

HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI

A00, A01 A00, B00, D01, C00 A00, B00, A02

Quản lý Tài nguyên A00, B00, và Môi trường A01, D08

CN Kỹ thuật Xây dựng CN Kỹ thuật Điện Điện tử

Kinh doanh quốc tế Quản trị kinh doanh tổng hợp Marketing Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Công nghệ may Công nghệ thực phẩm Quản trị khách sạn Công nghệ sinh học

A00, A01, A03, D01 A00, A01, A03, D01 A00, A01, A03, D01 A01, A03, C00, D01 A01, C01, C02, D01 A00, A03, B00, M02 C00, C01, C02, D01 A01, A03, B00, M02 A00, A01, A03, B00 A00, A01, A03, B00 A00, A01, A03, B00 A00, A01, C01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01 A00, A01, C01 A00, A01, C01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, B00, D07 A00, A01, C01, D01 A00, B00, D07

40

20

50

50

15

50

40

15

50

50

15

50

1000

15 15 15 15

300

15 15 18

230

15 15 15 15

210

21

420

120

21.25

180

920

19.5

480

70

21

180

220

20.5

180

220

20.75

500

180

20.5

180

20

70

210

20

140

250

20.25

320

20.5

70

19.5

180

HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI HUI SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK

Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Ngôn ngữ Anh

D01

Kế toán

A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01

Khoa học máy tính

Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Quản trị nhà hàng A00, A01, và dịch vụ chế biến C01, D01

Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh

Công nghệ kỹ thuật A00, B00, hóa học D07 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng C01, D01 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01, Thương mại Điện tử C01, D01 Công nghệ kỹ thuật A00, A01, nhiệt C01 Công nghệ kỹ thuật A00, B00, môi trường D07

Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

400

18

490

420

20.25

620

70

19.5

610

20

70

500

19

430

440

20

580

180

19.5

460

70

19.5

70

150

19.75

210

160

19

740

Sư phạm Tiếng Anh

D01

50

29.25

Thiết kế thời trang

V01, V02

40

20

70

21.75

80

21.5

180

22.5

90

22.25

120

22.5

180

22.25

150

23.25

180

23

70

21.75

180

23

180

21.75

120

23

80

21.5

70

22.75

A00, A01, D01 A00, A01, Kế toán D01 A00, A01, CN thông tin D01 CN kỹ thuật công A00, A01, trình xây dựng D01 A00, A01, CN kỹ thuật cơ khí D01 A00, A01, CN chế tạo máy D01 CN kỹ thuật cơ điện A00, A01, tử D01 A00, A01, CN kỹ thuật ô tô D01 A00, A01, CN kỹ thuật nhiệt D01 CN kỹ thuật điện, A00, A01, điện tử D01 CN kỹ thuật điện tử, A00, A01, truyền thông D01 CN kỹ thuật điều A00, A01, khiển và tự động D01 hóa CN kỹ thuật máy A00, A01, tính D01 A00, B00, CN kỹ thuật hóa học D07 Thương mại điện tử

SPK SPK SPK SPK SPK SPK SPK

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

CN kỹ thuật môi trường CN In Quản lý công nghiệp Kỹ thuật công nghiệp CN thực phẩm CN may Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

A00, B00, D07 A00, A01, D01 A00, B00, D07 A00, A01, D01 A00, B00, D07 A00, A01, D01

70

21.25

70

21.25

80

22

70

21.5

70

22.75

90

21.75

70

21.25

50

18.25

100 75 75

15 15 15

50 50 50

100

15.5

100

100

18

100

200

15

200

150

15

150

B00 C00 A00, A01 C00, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01 A00, A01, D01

75 75 75 75

15 15 15 15

60 100 60 70

15

90

15

150

15

300

15

90

15

60

D01

200

17

200

C03

200

18

200

D01

180

17

350

C04

180

18

350

C00

120

18

150

A00, A01, D01

DQU DQU DQU

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Đại học Quảng Nam Đại học Quảng Nam Đại học Quảng Nam

DQU

Đại học Quảng Nam

DQU

Đại học Quảng Nam

DQU

Đại học Quảng Nam

A00, A01, B00, D07 Sư phạm Toán A00, A01 Sư phạm Vật lý A00, A01 Sư phạm Sinh học A00, D08 Toán, Ngữ Giáo dục Mầm non văn, Năng khiếu A00, C00, Giáo dục Tiểu học D01 Ngôn ngữ Anh D01

DQU

Đại học Quảng Nam

Công nghệ thông tin A00, A01

SPK

DQU DQU DQU DQU DKQ DKQ DKQ DKQ DKQ HTN

HTN HTN HTN HTN

Kinh tế gia đình

Đại học Quảng Nam Bảo vệ thực vật Đại học Quảng Nam Văn học Đại học Quảng Nam Vật lý học Đại học Quảng Nam Việt Nam học Đại học Tài chính - Kế Quản trị kinh doanh toán Đại học Tài chính - Kế Tài chính - Ngân toán hàng Đại học Tài chính - Kế Kế toán toán Đại học Tài chính - Kế Kinh doanh quốc tế toán Đại học Tài chính - Kế Kiểm toán toán Xây dựng Đảng và Học viện Thanh Thiếu Chính quyền Nhà Niên nước Xây dựng Đảng và Học viện Thanh Thiếu Chính quyền Nhà Niên nước Học viện Thanh Thiếu Công tác Thanh Niên thiếu niên Học viện Thanh Thiếu Công tác Thanh Niên thiếu niên Học viện Thanh Thiếu Công tác xã hội Niên

HTN MTH MTH MTH MTH MTH MTH DSG DSG DSG DSG DSG DSG DSG

DSG

HYD HYD HYD HYD HYD

Học viện Thanh Thiếu Công tác xã hội Niên Đại học Mỹ thuật Việt Hội họa Nam Đại học Mỹ thuật Việt Lý luận, lịch sử và Nam phê bình mỹ thuật Đại học Mỹ thuật Việt Sư phạm Mỹ thuật Nam Đại học Mỹ thuật Việt Đồ họa Nam Đại học Mỹ thuật Việt Điêu khắc Nam Đại học Mỹ thuật Việt Thiết kế đồ họa Nam Đại học Công nghệ Sài Công nghệ kỹ thuật Gòn cơ điện tử Đại học Công nghệ Sài Công nghệ kỹ thuật Gòn điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật Đại học Công nghệ Sài điện tử, truyền Gòn thông Đại học Công nghệ Sài Công nghệ thông tin Gòn Đại học Công nghệ Sài Công nghệ thực Gòn phẩm Đại học Công nghệ Sài Quản trị kinh doanh Gòn Đại học Công nghệ Sài Kỹ thuật công trình Gòn xây dựng

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam

D01

120

17

H00

25.5

H00

25.5

H00

26.5

H00

25

H00

27

H00

24

A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07

15 15

A00, A01, D01, D07

15

A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, B00 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07

15 15 15 15

Thiết kế công nghiệp

A00, A01, D01, Ngữ văn - Tiếng Anh - Năng khiếu

Y học cổ truyền

B03

Y học cổ truyền

B00

429

23

Y Đa khoa

B00

100

24.25

Dược học

A00

146

24

Dược học

C02 A00, A01, B00 A00, A01, B00 A00, A01, B00 A00, A01, B00

TDV

Đại học Vinh

Sư phạm toán học

TDV

Đại học Vinh

Sư phạm Tin học

TDV

Đại học Vinh

Sư phạm Vật lý

TDV

Đại học Vinh

Sư phạm Hóa học

150

15

17

300

17

300

17

300

17

300

TDV

Đại học Vinh

Sư phạm Sinh học

TDV

Đại học Vinh

Giáo dục Thể chât

TDV

Đại học Vinh

Giáo dục chính trị

TDV

Đại học Vinh

Sư phạm Ngữ văn

TDV

Đại học Vinh

Sư phạm Lịch sử

TDV

Đại học Vinh

Sư phạm Địa lí

A00, A01, B00 T00 C00, D01, A00 C00, D01, A00 C00, D01, A00 C00, D01, A00

Toán - Ngữ văn - Năng khiếu; Toán Giáo dục Mầm non - Tiếng Anh - Năng khiếu

17

300

20

110

17

300

17

300

17

300

17

300

25.5

110

15

1300

15

1300

15

1300

15

1300

17

300

TDV

Đại học Vinh

TDV

Đại học Vinh

Quản lý giáo dục

TDV

Đại học Vinh

Công tác xã hội

TDV

Đại học Vinh

Việt Nam học

TDV

Đại học Vinh

Luật

TDV

Đại học Vinh

Giáo dục Tiểu học

TDV

Đại học Vinh

Kỹ thuật Điều khiển A00, B00, và tự động hóa D01, A01

15

1400

TDV

Đại học Vinh

Quản lý Tài nguyên A00, B00, và Môi trường D01

15

590

TDV

Đại học Vinh

15

590

TDV

Đại học Vinh

15

1400

TDV

Đại học Vinh

15

1400

TDV

Đại học Vinh

Sư phạm Tiếng Anh

25

70

TDV

Đại học Vinh

15

1400

TDV

Đại học Vinh

15

590

TDV

Đại học Vinh

15

750

TDV

Đại học Vinh

15

750

TDV

Đại học Vinh

A00, B00, D01, A01 A00, B00, Quản lý đất đai D01 A00, A01, Tài chính ngân hàng D01 A00, A01, Kế toán D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01

15

750

C00, D01, A00, A01 C00, D01, A00, A01 C00, D01, A00, A01 C00, D01, A00, A01 C00, D01, A00

Khoa học môi trường

A00, B00, D01 A00, B00, Công nghệ thông tin D01, A01 Kỹ thuật Điện tử A00, B00, truyền thông D01, A01

Kỹ thuật Xây dựng

D01

TDV

Đại học Vinh

Kinh tế đầu tư

TDV

Đại học Vinh

Ngôn ngữ Anh

TDV

Đại học Vinh

Chính trị học

TDV

Đại học Vinh

Công nghệ thực phẩm

TDV

Đại học Vinh

Kinh tế nông nghiệp

TDV

Đại học Vinh

TDV

Đại học Vinh

TDV

Đại học Vinh

TDV

Đại học Vinh

Báo chí

TDV

Đại học Vinh

Quản lý văn hóa

TDV

Đại học Vinh

Giáo dục quốc phòng An ninh

TDV

Đại học Vinh

Luật kinh tế

TDV

Đại học Vinh

Nông học

TDV

Đại học Vinh

Nuôi trồng thủy sản

DTB

Đại học Thái Bình

Quản trị kinh doanh

DTB

Đại học Thái Bình

Kế toán

DTB

Đại học Thái Bình

Kinh tế

DTB

Đại học Thái Bình

DTB

Đại học Thái Bình

DTB

Đại học Thái Bình

KTD KTD KTD KTD KTD

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

KTD

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

KTD

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

Kỹ thuật công trình giao thông Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật hóa học

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ khí Luật Kiến trúc Quy hoạch Vùng và Đô thị Thiết kế Đồ họa Thiết kế Nội thất

A00, A01, D01 D01 C00, D01, A00, A01 A00, B00, D01, A01 A00, A01, D01 A00, B00, D01, A01 A00, B00, D01, A01 A00, B00, D01, A01 C00, D01, A00, A01 C00, D01, A00, A01 C00, D01, A00 C00, D01, A00, A01 A00, B00, D01 A00, B00, D01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, A01, C01, D01 A00, D01, C00, C03 V00, V01, V02, V03 V00, V01, V02, V03 V00, V01, V02, V04 V00, V01, V02, V04 A00, A01, B00, B01

Kỹ thuật công trình xây dựng Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, Công trình giao B00, B01 thông A00, A01, Kỹ thuật xây dựng B00, B01

15

750

20

150

15

1300

15

1400

15

750

15

1400

15

1400

15

1400

15

1300

15

1300

17

300

15

1300

15

590

15

590

100

15

400

15

100

15

400

15

150

15

400

15 18

360

15

120

17

60

17

60

15

420

15

180

15

120

KTD KTD KTD KTD

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

A00, A01, B00, B01 A00, A01, Kế toán B00, B01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng B00, B01 A00, A01, Quản trị Kinh doanh B00, B01 Quản lý xây dựng

15

90

15

120

15

90

15

180

KTD

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

Ngôn ngữ Anh

D01, A001, D14, D15

15

240

KTD

Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01, A001, D14, D15

15

120

QST

Đại học Khoa học tự Công nghệ kỹ thuật nhiên - ĐHQGTPHCM môi trường

A00, B00

120

21.75

100

QST

Đại học Khoa học tự Công nghệ sinh học A00, B00 nhiên - ĐHQGTPHCM

200

23

200

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Địa chất

A00

150

19

160

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Địa chất

B00

150

19

160

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Hải dương học

A00

80

18

80

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Hải dương học

B00

80

20

80

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Hóa học

A00

225

22.75

230

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Hóa học

B00

225

23.75

230

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Khoa học môi trường

A00, B00

175

20.75

150

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Khoa học vật liệu

A00

200

20

200

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Khoa học vật liệu

B00

200

20

200

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00, A01

200

22

200

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Kỹ thuật hạt nhân

A00

50

23

50

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Nhóm ngành công nghệ thông tin

A00, A01

600

23

600

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Sinh học

B00

300

20.5

300

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Toán học

A00, A01

300

20

300

QST

Đại học Khoa học tự nhiên - ĐHQGTPHCM

Vật lý học

A00, A01

200

20

200

Văn học

C00

100

22.25

100

Văn học

D01

100

20.62

100

Văn học

D14

100

20.81

100

Ngôn ngữ học

C00

100

22.25

100

Ngôn ngữ học

D01

100

20.58

100

Ngôn ngữ học

D14

100

20.7

100

Báo chí

C00

130

25

130

Báo chí

D01, D14

130

22.25

130

Lịch sử

C00

130

17.5

120

Lịch sử

D01

130

16.5

120

Lịch sử

D14

130

17.75

120

Nhân học

C00

60

18.75

60

Nhân học

D01, D14

60

17.75

60

Triết học

A01

100

16.5

90

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Triết học

C00

100

20

90

Triết học

D01, D14

100

17

90

Địa lý học

A01

120

19.5

110

Địa lý học

C00

120

21.88

110

Địa lý học

D01

120

19.5

110

Địa lý học

D15

120

19.44

110

Xã hội học

A00

150

19.5

150

Xã hội học

C00

150

22.5

150

Xã hội học

D01, D14

150

19.5

150

Thông tin học

A01

Thông tin học

A00

100

19

Thông tin học

C00

100

20.75

100

Thông tin học

D01, D14

19

100

Đông phương học

D01, D14

140

20.75

140

Đông phương học

D04

140

20.75

140

Giáo dục học

C00

120

19.5

120

Giáo dục học

D01, D14

120

17.5

120

Lưu trữ học

C00

80

18

80

100

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG TP.HCM

Lưu trữ học

D01

80

17

80

Lưu trữ học

D14

80

17

80

Văn hóa học

C00

70

22

70

Văn hóa học

D01, D14

70

20

70

Công tác xã hội

C00

80

21.5

80

Công tác xã hội

D01, D14

80

19.5

80

Tâm lý học

B00, D01, D14

100

21.5

100

Tâm lý học

C00

100

23.5

100

Quy hoạch Vùng và Đô thị

A00

80

18.5

80

Quy hoạch Vùng và Đô thị

A01

80

18.5

80

Quy hoạch Vùng và D01, D14 Đô thị

80

18.5

80

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

100

24.25

100

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01, D14

100

22.25

100

Nhật Bản học

D01, D14

100

22.25

110

Nhật Bản học

D06

100

20.18

110

Hàn Quốc học

D01, D14

100

21

110

Ngôn ngữ Anh

D01

270

22.41

270

Ngôn ngữ Nga

D01

70

16.5

70

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSX

QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSB

ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Nga TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Pháp TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Pháp TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và Ngôn ngữ Trung nhân văn - ĐHQG Quốc TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và Ngôn ngữ Trung nhân văn - ĐHQG Quốc TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Đức TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Đức TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Quan hệ quốc tế TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và Ngôn ngữ Tây Ban nhân văn - ĐHQG Nha TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và Ngôn ngữ Tây Ban nhân văn - ĐHQG Nha TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Italia TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Italia TP.HCM ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQG Ngôn ngữ Italia TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

D02

70

21.29

70

D01

90

19

90

D03

90

19

90

D01

130

19.25

130

D04

130

19.25

130

D01

70

18.51

80

D05

70

22.28

80

D01, D14

160

22.25

160

D01

50

19.61

50

D03

D01, D03

50

50

17.18

D03

50

50

D05

50

17.42

50

Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp

A00, A01

80

23

80

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

Kiến trúc

V00, V01

60

28.75

60

Kỹ thuật Trắc địa bản đồ

A00, A01

70

20.5

70

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

A00, A01

70

22

35

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

Quản lý công nghiệp

160

23.5

115

200

22

200

150

14.25

150

Kỹ thuật Vật liệu Bảo dưỡng công nghiệp (C Đ)

A00, A01, D01, D07 A00, A01, D07 A00, A01

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành dệt may Nhóm ngành cơ khícơ điện tử Nhóm ngành kỹ thuật địa chất - dầu khí Nhóm ngành điện, điện tử Nhóm ngành kỹ thuật giao thông

A00, A01

180

24

135

QSB

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành hóa - A00, D07, thực phẩm- sinh học B00

430

24

365

QSB

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

A00, D07, B00

160

23.25

100

QSB

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

A00, A01

330

25.5

240

QSB

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành vật lý A00, A01 kỹ thuật- cơ kỹ thuật

150

23

150

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

530

22.75

450

45

19

45

45

21.5

45

45

23.25

45

45

22.75

45

30

19.75

30

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành Xây A00, A01 dựng Kỹ thuật Dầu khí A00, A01 (CLC) Kỹ thuật máy tính A00, A01 (CLC) Khoa học máy tính A00, A01 (CLC) Kỹ thuật Hóa học A00, D07, (CLC) B00 Quản lý và Công A00, A01, nghệ Môi trường D01, D07 (CLC) Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 (CLC) Kỹ thuật cơ khí A00, A01 (CLC)

45

22.25

45

45

20.25

45

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Công trình A00, A01 Xây dựng (CLC)

45

20.5

45

A00, A01, D01, D07

45

19.75

45

A00, A01

150

21.5

90

Công nghệ thông tin A00, A01

100

20.75

100

80

20

75

60

19.25

55

80

20

75

QSB QSB QSB QSB QSB

QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSB QSQ QSQ QSQ QSQ

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM

Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Bách Khoa ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM

Nhóm ngành môi trường Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin

Quản lý Công nghiệp (CLC) Kỹ thuật Điện Điện tử (CLC)

A00, A01

70

22.5

70

A00, A01

500

23.75

410

A00, A01

150

20

105

A00, A01

810

24.25

570

Công nghệ thực A00, A01, phẩm B00 Kỹ thuật Điện tử và A00, A01 Truyền thông Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp

A00, A01, D01

QSQ QSQ QSQ QSQ QSQ QSQ QSQ QSQ QSQ QSQ

QSK QSK QSK QSK QSK

Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Y sinh

A00, A01, B00

80

22

75

Kỹ thuật Xây dựng

A00, A01

50

18

50

Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Điều khiển A00, A01 và tự động hóa

50

19.75

45

Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM Đại học Quốc tế ĐHQG TP.HCM

Logistics và Quản lý A00, A01, chuỗi cung ứng D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng D01

140

22.5

140

150

22.5

150

100

21.5

100

40

19

40

150

20.5

150

60

21

55

30

17.75

30

Toán ứng dụng

A00, A01

Công nghệ Sinh học

Quản lý nguồn lợi thủy sản

A00, A01, D01 A00, A01, B00 A00, A01, B00, D01

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM

Khoa học Máy tính

A00, A01

130

22.25

130

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM

Truyền thông và Mạng máy tính

A00, A01

120

21.75

120

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Phần mềm A00, A01

100

24

80

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM

Hệ thống Thông tin

A00, A01

60

21.75

60

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM

Kỹ thuật Máy tính

A00, A01

80

21.75

60

ĐH Công nghệ Thông Công nghệ thông tin A00, A01 tin - ĐHQG TP.HCM

120

23

120

ĐH Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM

A00, A01

100

22.25

100

ĐH Công nghệ Thông Thương mại điện tử A00, A01 tin - ĐHQG TP.HCM HTTT

60

21.75

60

A00

140

22.75

140

A01, D01

140

21.75

140

A00

120

25.5

100

A01, D01

120

24.5

100

A00

140

22.5

140

Hóa sinh

An toàn thông tin

Đại học Kinh tế - Luật Kinh tế học ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật Kinh tế học ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật Kinh tế đối ngoại ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật Kinh tế đối ngoại ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật - Kinh tế và quản lý ĐHQG TP HCM công

DQN DQN DQN

Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Kinh tế - Luật ĐHQG TP HCM Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn

DQN

Đại học Quy Nhơn

Sư phạm Tin học

DQN DQN DQN DQN

Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn

Sư phạm Sinh học Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Sư phạm Địa lí

QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK QSK

Kinh tế và quản lý công Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng

A01, D01

140

21.5

140

A00

150

23.25

150

A01, D01

150

22.25

150

Kế toán

A00

100

24

100

Kế toán

A01, D01

100

23

100

90

22.5

150

90

21.5

150

120

24.25

120

120

23.25

120

Hệ thống Thông tin A00 Quản lý Hệ thống Thông tin A01, D01 Quản lý Quản trị kinh doanh

A00

Quản trị kinh doanh A01, D01 Kiểm toán

A00

100

24.75

100

Kiểm toán

A01, D01

100

23.75

100

Marketing

A00

70

24

70

Marketing

A01, D01

70

23

70

Thương mại điện tử

A00

60

23

150

60

22

150

Thương mại điện tử A01, D01 Luật kinh doanh

A00

200

24

200

Luật kinh doanh

A01, D01

200

23

200

A00

200

24

200

A01, D01

200

23

200

Luật dân sự

A00

150

23.25

170

Luật dân sự

A01, D01

150

22.25

170

A00

150

22.75

170

A01, D01

150

21.75

170

A00 A00, A01 A00 A00, A01, D01 B00 C00 C00 A00, C00

65 65 65

22 20.5 19.5

60 50 50

40

15

30

55 60 55 55

15 19.5 15 17

40 50 40 40

Luật thương mại quốc tế Luật thương mại quốc tế

Luật tài chính Ngân hàng Luật tài chính Ngân hàng Sư phạm toán học Sư phạm Vật lý Sư phạm Hóa học

DQN

Đại học Quy Nhơn

Giáo dục chính trị

C00, D01

40

15

30

DQN

Đại học Quy Nhơn

Sư phạm Tiếng Anh

D01

110

23

90

DQN DQN

Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn

Giáo dục Tiểu học Giáo dục Thể chât

A00, C00 T

80 40

22 23

90 30

DQN

Đại học Quy Nhơn

Giáo dục Mầm non

M

80

19.5

90

DQN

Đại học Quy Nhơn

Toán học

80

15

100

DQN

Đại học Quy Nhơn

250

15

300

DQN DQN DQN

Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn

60 80 60

15 15 15

100 125 100

DQN

Đại học Quy Nhơn

100

15

200

DQN

Đại học Quy Nhơn

30

15

100

DQN DQN

Đại học Quy Nhơn Đại học Quy Nhơn

150 100

15 15

200 100

DQN

Đại học Quy Nhơn

40

15

85

DQN

Đại học Quy Nhơn

60

15

100

DQN

Đại học Quy Nhơn

50

15

40

DQN

Đại học Quy Nhơn

70

15

100

DQN

Đại học Quy Nhơn

200

15

300

DQN

Đại học Quy Nhơn

280

20

300

DQN

Đại học Quy Nhơn

400

15

300

DQN

Đại học Quy Nhơn

250

15

200

DQN

Đại học Quy Nhơn

350

15

285

DQN

Đại học Quy Nhơn

250

15

80

DQN

Đại học Quy Nhơn

180

16

250

DQN

Đại học Quy Nhơn

150

15

180

DQN

Đại học Quy Nhơn

150

15

200

DQN

Đại học Quy Nhơn

50

15

100

DQN

Đại học Quy Nhơn

200

15

250

280

15

140

140

15

60

140

15

120

140

15

70

140

15

100

DTK DTK DTK DTK DTK

Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên

A00 A00, A01, Công nghệ thông tin D01 Vật lý học A00, A01 Hóa học A00 Sinh học B00 A00, B00, Quản lý đất đai D01 A00, B00, Địa lý tự nhiên D01 Văn học C00 Lịch sử C00 A00, A01, Tâm lý học giáo dục D01 Công tác xã hội C00, D01 A00, A01, Quản lý giáo dục D01 Việt Nam học C00, D01 A00, A01, Quản lý nhà nước D01 Ngôn ngữ Anh D01 A00, D01, Quản trị kinh doanh A01 A00, D01, Kinh tế A01 A00, D01, Kế toán A01 Tài chính - Ngân A00, D01, hàng A01 Kĩ thuật điện, điện A00, A01 tử Kỹ thuật điện tử, A00, A01 truyền thông Công nghệ kĩ thuật A00, A01 xây dựng Nông học B00 Công nghệ Kỹ thuật A00 hóa học A00, B00, Quản lý đất đai C02, D01 A00, B00, Phát triển nông thôn C02, D01 A00, B00, Kinh tế nông nghiệp C02, D01 Công nghệ thực A00, B00, phẩm C02, D01 Quản lý tài nguyên A00, B00, rừng C02, D01

DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK DTK

DTK

DTK

DTK

DTK

DTK

DTK

DTK

DTK

Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên

A00, B00, C02, D01 A00, B00, Thú y C02, D01 A00, B00, Lâm nghiệp C02, D01 A00, B00, Khoa học cây trồng C02, D01 A00, B00, Khuyến nông C02, D01 Khoa học môi A00, B00, trường C02, D01 Khoa học và quản lý A00, B00, môi trường C02, D01 A00, B00, Nuôi trồng thủy sản C02, D01 Chăn nuôi

140

15

140

210

15

400

140

15

70

140

15

120

70

15

50

140

15

100

70

15

50

70

15

30

70

15

30

70

15

50

70

15

70

Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan

A00, B00, C02, D01

Công nghệ Sinh học Công nghệ sau thu hoạch

A00, B00, C02, D01 A00, B00, C02, D01

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00, B00, C02, D01

70

15

80

Đại học Nông Lâm Kinh tế tài nguyên Đại học Thái Nguyên thiên nhiên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Kỹ thuật Cơ khí Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Kỹ thuật Cơ khí ( Nghiệp - Đại học Thái CTTT) Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Kỹ thuật Cơ - Điện Nghiệp - Đại học Thái tử Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Kỹ thuật Vật liệu Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Kỹ thuật Điện, Điện Nghiệp - Đại học Thái tử Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Kỹ thuật Điện Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Kỹ thuật Điện tử, Nghiệp - Đại học Thái Truyền thông Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Kỹ thuật Máy tính Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Kỹ thuật Điều khiển Nghiệp - Đại học Thái và Tự động hóa Nguyên

A00, B00, C02, D01

140

15

50

A00, A01, D01, D07

350

15

350

A00, A01, D01, D07

100

16

70

A00, A01, D01, D07

140

17

240

A00, A01, D01, D07

30

15

30

A00, A01, D01, D07

210

16

240

A00, A01, D01, D07

100

16

70

A00, A01, D01, D07

140

16

100

A00, A01, D01, D07

30

15

40

A00, A01, D01, D07

350

16

300

Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên Đại học Nông Lâm Đại học Thái Nguyên

DTK

DTK

DTK

DTK

DTK

DTK

DTK

DTK

DTK DTY DTY DTY DTY DTY DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ

Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

Kỹ thuật công trình A00, A01, xây dựng D01, D07

50

15

50

Công nghệ chế tạo máy

A00, A01, D01, D07

50

15

70

Công nghệ kỹ thuật A00, A01, điện, điện tử D01, D07

50

15

70

Công nghệ kỹ thuật A00, A01, ô tô D01, D07

50

15

120

Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp

A00, A01, D01, D07

30

15

40

Kinh tế công nghiệp

A00, A01, D01, D07

40

15

50

Quản lý công nghiệp

A00, A01, D01, D07

40

15

40

Kỹ thuật môi trường

A00, A01, D01, D07

30

15

40

Ngôn ngữ Anh

A00, A01, D01, D07

30

15

30

Y đa khoa

B00

300

24.75

300

Dược học

A00

120

24.5

150

Răng Hàm Mặt

B00

30

24.5

30

Y học dự phòng

B00

50

23

50

Điều dưỡng

B00

120

22

150

40

15

40

40

15

40

40

15

40

40

15

40

60

15

40

40

15

40

60

15

40

100

15

60

A00, A01, D01, C01 A00, A01, Toán ứng dụng D01, C01 A00, D01, Vật lý học A01, C01 A00, B00, Hóa học D01, D07 A00, B00, Hóa Dược D01, D07 Công nghệ Kỹ thuật A00, B00, Hóa học D01, D07 Khoa học môi A00, B00, trường D07, D08 Toán học

Đại học Khoa học - Đại Quản lý Tài nguyên A00, B00, học Thái Nguyên và Môi trường D01, D07

DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ DTZ

DTC

DTC

DTC

DTC

DTC

DTC

DTC

DTC

Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

A00, B00, D07, D08 A00, B00, Công nghệ Sinh học D07, D08 C00, D01, Văn học C03, C04 C00, D01, Lịch sử C03, C04 C00, D01, Báo chí C03, C04 C00, D01, Du lịch C03, C04 C00, D01, Địa lý tự nhiên B00, C04 C00, D01, Khoa học thư viện B00, C04 D01, D07, Khoa học Quản lý A01, C00 C00, D01, Công tác xã hội C01, C03 D01, D07, Luật A01, C00 Sinh học

40

15

40

40

15

40

50

15

40

40

15

40

60

15

80

60

15

100

40

15

40

40

15

40

100

15

80

100

15

100

250

16

260

Công nghệ thông tin

D01, A01, A00, C02

15

500

Kỹ thuật phần mềm

D01, A01, A00, C02

15

500

Khoa học máy tính

D01, A01, A00, C02

15

500

Truyền thông và Mạng máy tính

D01, A01, A00, C02

15

500

Hệ thống thông tin

D01, A01, A00, C02

15

500

An toàn thông tin

D01, A01, A00, C02

15

500

Truyền thông đa phương tiện

D01, A01, A00, C02

15

210

Thiết kế đồ họa

D01, C04, D10, D15

15

40

40

DTC

DTC

DTC

DTC

DTC

DTC

DTC

DTC

DTC

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên

NHH

Học viện Ngân hàng

NHH

Học viện Ngân hàng

NHH NHH

Học viện Ngân hàng Học viện Ngân hàng

NHH

Học viện Ngân hàng

NHH

Công nghệ truyền thông

D01, C04, D10, D15

15

210

Công nghệ kỹ thuật D01, A01, máy tính A00, C01

15

400

Công nghệ kỹ thuật D01, A01, điện tử, truyền A00, C01 thông

15

400

Công nghệ kỹ thuật D01, A01, điện, điện tử A00, C01

15

400

Công nghệ kỹ thuật D01, A01, điều khiển và tự A00, C01 động hóa

15

400

15

100

Kỹ thuật Y sinh

D01, D07, B00, C02

Hệ thống thông tin quản lý

D01, A01, C04, C00

15

250

Quản trị văn phòng

D01, A01, C04, C00

15

250

Thương mại điện tử

D01, A01, C04, C00

15

250

Tài chính - Ngân hàng Tài chính - Ngân hàng Kế toán Kế toán

100

A00, A01

1500

7.12

1300

D01, D07

1500

7.12

1300

A00, A01 D01, D07 A00, A01, Kinh doanh quốc tế D01, D07

800 800

7.35 7.35

800 800

300

6.99

400

Học viện Ngân hàng

Quản trị kinh doanh A00, A01

450

7.03

450

NHH

Học viện Ngân hàng

Quản trị kinh doanh D01, D07

450

7.03

450

NHH

Học viện Ngân hàng

A00, A01

150

7.02

250

NHH

Học viện Ngân hàng

D01, D07

150

7.02

250

NHH

Học viện Ngân hàng

Ngôn ngữ Anh

250

7.01

200

HQT

Học viện Ngoại giao

Quan hệ quốc tế

90

24.25

90

Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý

D01, A01, D07 D01, A01

HQT HQT HQT HQT

Học viện Ngoại giao Học viện Ngoại giao Học viện Ngoại giao Học viện Ngoại giao

HQT

Học viện Ngoại giao

HQT

Học viện Ngoại giao

HQT HVQ HVQ HVQ HVQ HVQ

Đại học Công Đoàn

LDA LDA

Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn

LDA

Đại học Công Đoàn

LDA

Đại học Công Đoàn

LDA

Đại học Công Đoàn

LDA

Đại học Công Đoàn

LDA LDA LDA LDA LDA LDA LDA LDA LDA

Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công Đoàn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

GTA GTA GTA GTA

GTA

D03 A01, D01 A00 D01, A01

90 90 90 90

24.25 24.25 25 23.75

90 90 90 90

D01, A01

90

24.5

90

D03

90

24.5

90

90

32

90

100

16

100

150

17

170

180

15

100

150

17.5

230

270

15

165

170

15.75

1450

153 17

16.5 16.75

550 1450

280

19.5

1450

210

18.75

1450

270

20.5

1450

270

19.25

1450

14 126 126 14 126 126 35 315 315

16.75 19.5 17.5 17.5 20.75 18.75 19.25 23 21

550 550 550 550 550 550 1450 1450 1450

360

5.63

200

60

5.63

50

100

5.63

90

40

5.15

60

40

5.15

60

80

5.67

130

Học viện Ngoại giao Học Viện Quản lý Giáo Giáo dục học dục Học Viện Quản lý Giáo Tâm lý học giáo dục dục Học Viện Quản lý Giáo Kinh tế giáo dục dục Học Viện Quản lý Giáo Quản lý giáo dục dục Học Viện Quản lý Giáo Công nghệ thông tin dục

LDA

GTA

Quan hệ quốc tế Kinh tế Quốc tế Kinh tế Quốc tế Luật quốc tế Truyền thông quốc tế Truyền thông quốc tế Ngôn ngữ Anh

D01 A00, B00, C00, D01 A00, B00, C00, D01 A00, A01, D01, D08 A00, A01, C00, D01 A00, A01, A04, A05 A00, A01, Quan hệ lao động D01 Bảo hộ lao đông A00, A01 Bảo hộ lao đông D01 A00, A01, Quản trị kinh doanh D01 A00, A01, Quản trị nhân lực D01 A00, A01, Kế toán D01 Tài chính - Ngân A00, A01, hàng D01 Xã hội học A01 Xã hội học C00 Xã hội học D01 Công tác xã hội A01 Công tác xã hội C00 Công tác xã hội D01 Luật A01 Luật C00 Luật D01 CNKT xây dựng A00, A01, cầu đường D07 CNKT xây dựng A00, A01, cầu D07 CNKT xây dựng A00, A01, đường bộ D07 CNKT xây dựng A00, A01, cầu đường sắt D07 CNKT xây dựng A00, A01, cảng - đường thủy D07

CNKT công trình Đại học Công nghệ Giao A00, A01, xây dựng dân dụng thông vận tải D07 và công nghiệp

GTA GTA GTA

GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA

GTA

GTA GTA GTA GTA GTA GTA GTA

Đại học Công nghệ Giao Công nghệ kỹ thuật A00, A01, thông vận tải ô tô D07 Đại học Công nghệ Giao CNKT cơ khí máy A00, A01, thông vận tải xây dựng D07 Đại học Công nghệ Giao CNKT cơ khí máy A00, A01, thông vận tải tàu thủy D07 Đại học Công nghệ Giao CNKT cơ khí đầu thông vận tải máy - toa xe Đại học Công nghệ Giao Công nghệ kỹ thuật thông vận tải cơ điện tử Đại học Công nghệ Giao Kế toán doanh thông vận tải nghiệp Đại học Công nghệ Giao Quản trị doanh thông vận tải nghiệp Đại học Công nghệ Giao Kinh tế xây dựng thông vận tải Đại học Công nghệ Giao Khai thác vận tải thông vận tải đường sắt Đại học Công nghệ Giao Khai thác vận tải thông vận tải đường bộ

A00, A01, D07 A00, A01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07

Đại học Công nghệ Giao Logistics và Vận tải A00, A01, thông vận tải đa phương thức D01, D07 Đại học Công nghệ Giao Tài chính doanh thông vận tải nghiệp Đại học Công nghệ Giao Hệ thống thông tin thông vận tải Đại học Công nghệ Giao Điện tử viễn thông thông vận tải Đại học Công nghệ Giao Truyền thông và thông vận tải mạng máy tính Đại học Công nghệ Giao Công nghệ kỹ thuật thông vận tải môi trường Đại học Công nghệ Giao CNKT xây dựng thông vận tải cầu đường

A00, A01, D01, D07 A00, A01, D07, D01 A00, A01, D07, D01 A00, A01, D07, D01 A00, A01, B00, D07 A00, A01, D07

CNKT công trình Đại học Công nghệ Giao A00, A01, xây dựng dân dụng thông vận tải D07 và công nghiệp Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Công nghệ kỹ thuật A00, A01, ô tô D07 CNKT cơ khí máy A00, A01, xây dựng D07 Kế toán doanh A00, A01, nghiệp D01, D07 A00, A01, Kinh tế xây dựng D01, D07 A00, A01, Hệ thống thông tin D07, D01 A00, A01, Điện tử viễn thông D07, D01 CNKT xây dựng A00, A01, cầu đường D07

200

6.17

170

80

5.3

90

40

5.3

90

40

5.3

90

100

6.17

100

250

5.82

200

150

5.53

150

140

5.82

100

30

5.15

50

40

5.15

50

50

5.15

75

80

5.53

100

90

5.66

75

120

5.66

80

100

5.66

100

50

5.15

50

100

5

50

35

5

30

100

5

40

5 60

5

30

30

5

30

30

5

30

5 100

5

20

GTA

GTA GTA GTA GTA

CNKT công trình Đại học Công nghệ Giao A00, A01, xây dựng dân dụng thông vận tải D07 và công nghiệp Đại học Công nghệ Giao Công nghệ kỹ thuật thông vận tải ô tô Đại học Công nghệ Giao CNKT cơ khí máy thông vận tải xây dựng Đại học Công nghệ Giao Kế toán doanh thông vận tải nghiệp Đại học Công nghệ Giao Kinh tế xây dựng thông vận tải

TGA

Đại học An Giang

Giáo dục Tiểu học

TGA

Đại học An Giang

TGA

Đại học An Giang

Giáo dục mầm non Tài chính - Ngân hàng

TGA

Đại học An Giang

Quản trị kinh doanh

TGA

Đại học An Giang

Kinh tế Quốc tế

TGA

Đại học An Giang

Ngôn ngữ Anh

TGA

Đại học An Giang

Việt Nam học

TGA TGA TGA TGA TGA TGA TGA TGA TGA

Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang Đại học An Giang

TGA

Đại học An Giang

SP tiếng Anh SP Địa lý SP Lịch sử SP Ngữ văn SP Sinh học SP Hóa học SP Vật lý SP Toán học GD Chính trị Tài chính doanh nghiệp

TGA

Đại học An Giang

Kế toán

TGA

Đại học An Giang

Công nghệ Sinh học

TGA

Đại học An Giang

Kỹ thuật phần mềm

TGA

Đại học An Giang

Công nghệ Thông tin

TGA

Đại học An Giang

Công nghệ kỹ thuật môi trường

TGA

Đại học An Giang

Công nghệ thực phẩm

TGA

Đại học An Giang

Chăn nuôi

A00, A01, D07 A00, A01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, D01, D07 A00, A01, C00, D00 M A00, A01, D00 A00, A01, D00 A00, A01, D00 D00 A00, C00, D00 D00 C00, C02 C00, C01 C00, D00 B A00, A01 A00, A01 A00, A01 C00, D00 A00, A01, D00 A00, A01, D00 A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, D00 A00, A01, D00 A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh

35

5

20

5

20

5 40

5

20

30

5

20

100

17.5

100

200

15

100

15

60

100

16.25

80

50

15

50

80

18

80

50

18

50

40 40 40 40 40 40 40 40 40

22 15.25 15.5 17 15 15 115 15.5 17

40 40 40 40 40 40 40 40 40

100

15

80

100

16.5

80

72

18

70

60

15

60

60

17

60

40

15

60

100

17

60

60

15

60

TGA

Đại học An Giang

Khoa học cây trồng

TGA

Đại học An Giang

Bảo vệ thực vật

TGA

Đại học An Giang

Phát triển nông thôn

TGA

Đại học An Giang

Nuôi trồng thủy sản

TGA

Đại học An Giang

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Đại học Dược Hà Nội

Dược học

A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00, A01, B00, Hóa Sinh- Anh A00

70

16.25

70

103

18.5

100

70

15

70

40

16

50

100

15

80

600

26.75

diem-chuan-2016-va-chi-tieu-2017.pdf

jugar como quiera” dando la libertad al crack portugués de jugar como quisiese. generando con ello confianza en el jugador. Page 3 of 926. diem-chuan-2016-va-chi-tieu-2017.pdf. diem-chuan-2016-va-chi-tieu-2017.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying diem-chuan-2016-va-chi-tieu-2017.pdf.

2MB Sizes 1 Downloads 261 Views

Recommend Documents

No documents