HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2016 TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ-KỸ THUẬT VINATEX TP.HCM MÃ TRƯỜNG : CCS

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 NGUYỆN VỌNG 1 - XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM HỌC BẠ THPT (Xét tuyển từ ngày 01/7 - 30/7/2016) * Ngày nhập học: 22/08/2016 * Điều kiện trúng tuyển: Tốt nghiệp THPT Mã hồ sơ

STT

Họ đệm

Tên

Giới tính

Ngày sinh

Khối thi

Khu vực

Đối tượng

Điểm ĐiểmM Điển M1 2 M3

Điểm TC

Điểm XT

I. NGÀNH THIẾT KẾ THỜI TRANG ( C210404) 1

1

161CCSA.00182

Hồ Thị Khánh

Băng

Nữ

02/09/1998

D1

1

5.1

6.50

6.20

17.80

19.30

2

2

161CCSA.00074

HMai Ly

BDap

Nữ

27/10/1997

B

1

6.2

6.30

7.10

19.60

21.10

3

3

161CCSA.00655

Trần Thị Anh

Chiêu

Nữ

03/03/1998

A

2

6.5

6.60

6.00

19.10

19.60

4

4

161CCSA.00159

Lê Thị Mỹ

Duyên

Nữ

15/07/1998

D1

2

7.2

6.80

8.20

22.20

22.70

5

5

161CCSA.00065

Lê Thị Minh



Nữ

30/03/1998

B

1

6.7

7.90

7.80

22.40

23.90

6

6

161CCSA.00178

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

Nữ

10/10/1998

D1

1

3.8

5.75

2.68

12.18

13.68

7

7

161CCSA.00679

Nguyễn Thị Bích

Hạnh

Nữ

02/05/1998

A

1

7.5

7.00

6.20

20.70

22.20

8

8

161CCSA.00320

Lý Thị Phƣợng

Hằng

Nữ

23/09/1998

1

3.5

2.75

3.07

9.32

10.82

9

9

161CCSA.00476

Phan Thị

Hiền

Nữ

04/02/1998

B

2NT

7.3

6.60

7.00

20.90

21.90

10

10 161CCSA.00767

Nguyễn Nam

Hiếu

Nữ

06/01/1998

B

3

6.3

5.20

7.80

19.30

19.30

11

11 161CCSA.00602

Lê Tấn

Hoà

Nam

10/04/1997

D1

2NT

4.5

6.50

2.10

13.10

14.10

12

12 161CCSA.00401

Lý Thị Tuyết

Hồng

Nữ

18/05/1998

A

2NT

8.0

7.20

7.40

22.60

23.60

13

13 161CCSA.00216

Võ Phúc Xuân

Hương

Nữ

11/11/1997

B

1

7.1

7.00

7.40

21.50

23.00

14

14 161CCSA.00026

Nguyễn Thiên

Kim

Nam

25/09/1995

D1

2

6.6

6.40

6.40

19.40

19.90

15

15 161CCSA.00027

Nguyễn Quốc

Khái

Nam

14/03/1996

A

2NT

7.7

7.00

8.90

23.60

24.60

16

16 161CCSA.00073

Nguyễn Xuân

Phát

Nam

23/05/1986

A

2

5.5

7.30

6.50

19.30

19.80

17

17 161CCSA.00298

Nguyễn Ngọc

Phúc

Nam

01/10/1997

A1

2NT

6.0

7.40

6.60

20.00

21.00

18

18 161CCSA.00470

Nguyễn Thị

Phụng

Nữ

02/06/1998

A1

2NT

5.7

5.20

5.10

16.00

17.00

19

19 161CCSA.00621

Nguyễn Hồng

Phương

Nữ

18/10/1998

B

1

4.7

7.00

5.80

17.50

19.00

20

20 161CCSA.00735

Đoàn Thị Bích

Phương

Nữ

02/06/1998

B

1

8.3

7.60

9.10

25.00

26.50

21

21 161CCSA.00055

Hoàng Như

Quỳnh

Nữ

29/07/1998

D1

3

6.9

7.70

7.10

21.70

21.70

22

22 161CCSA.00734

Hồ Thị Thái

Quỳnh

Nữ

24/03/1998

B

1

7.4

5.90

6.90

20.20

21.70

23

23 161CCSA.00214

Nguyễn Thị

Tài

Nữ

19/12/1998

A1

2NT

6.7

6.50

5.50

18.70

19.70

24

24 161CCSA.00141

Tống Thị Mỹ

Tiên

Nữ

15/07/1998

D1

2NT

5.3

5.50

6.90

17.70

18.70

25

25 161CCSA.00403

Trịnh Hoàng

Tuấn

Nam

07/11/1997

A

2

7.2

7.70

6.30

21.20

21.70

26

26 161CCSA.00428

Lê Thị Ngọc

Tuyền

Nữ

28/02/1998

A

2NT

5.7

6.40

7.90

20.00

21.00

27

27 161CCSA.00036

Nguyễn Thị

Thảo

Nữ

28/06/1988

D1

2

3.0

6.80

5.60

15.40

15.90

28

28 161CCSA.00218

Võ Ngọc Minh

Thâu

Nữ

30/06/1998

A1

2

7.1

6.60

6.00

19.70

20.20

29

29 161CCSA.00015

Trần Kiều Ánh

Thư

Nam

16/09/1991

A

2NT

8.3

7.40

6.80

22.50

23.50

30

30 161CCSA.00066

Mai Nhật Thi

Thư

Nữ

15/05/1997

B

1

6.4

6.70

5.30

18.40

19.90

II. NGÀNH TIẾNG ANH ( C220201) 31

1

161CCSA.00092

Nguyễn Thị Mai

Chuyên

Nữ

13/09/1996

D1

2NT

7.2

8.40

8.20

23.80

24.80

32

2

161CCSA.00023

Phùng Thị

Dung

Nữ

08/09/1997

A1

1

8.2

8.10

7.00

23.30

24.80

33

3

161CCSA.00471

Thái Thị Mỹ

Dung

Nữ

19/08/1997

A1

1

7.3

8.80

7.40

23.50

25.00

34

4

161CCSA.00083

Lê Thị Trúc



Nữ

23/03/1996

D1

2NT

4.1

6.70

5.40

16.20

17.20

35

5

161CCSA.00491

Phạm Lê Trúc



Nữ

01/02/1998

A1

2

7.5

7.00

5.90

20.40

20.90

36

6

161CCSA.00667

Cáp Thị Thanh

Hằng

Nữ

13/07/1998

A1

2

6.7

6.70

7.20

20.60

21.10

37

7

161CCSA.00258

Trần Thị Kim

Hoà

Nữ

03/01/1996

A1

2NT

6.4

7.20

6.40

20.00

21.00

38

8

161CCSA.00209

Nguyễn Minh

Hoàng

Nam

10/09/1996

A1

2NT

6.8

6.20

5.60

18.60

19.60

39

9

161CCSA.00024

Trần Thanh

Huy

Nam

30/09/1997

D1

2NT

3.8

6.70

6.60

17.10

18.10

40

10 161CCSA.00084

Nguyễn Xuân

Hương

Nữ

03/05/1995

A1

3

6.8

7.10

7.44

21.30

21.30

41

11 161CCSA.00263

Nguyễn Thị Diễm

Hương

42

12 161CCSA.00745

Võ Hoàng

43

13 161CCSA.00259

44

Nữ

26/10/1998

D1

1

7.4

7.60

7.40

22.40

23.90

Kha

Nam

08/04/1998

D1

3

7.4

7.20

6.50

21.10

21.10

Nguyễn Thị

Nở

Nữ

25/10/1997

A1

2NT

6.7

7.10

6.60

20.40

21.40

14 161CCSA.00127

Tạ Thị

Nguyệt

Nữ

05/03/1987

D1

2NT

4.9

5.40

5.00

15.30

16.30

45

15 161CCSA.00134

Đặng Thị Tuyết

Nhi

Nữ

15/04/1998

D1

2NT

6.1

7.20

6.70

20.00

21.00

46

16 161CCSA.00413

Trần Thị Tuyết

Nhung

Nữ

21/04/1998

D1

1

6.5

7.60

7.50

21.55

23.05

47

17 161CCSA.00399

Nguyễn Ngọc Mỹ

Quyên

Nữ

05/02/1998

D1

2

7.2

6.10

5.00

18.30

18.80

48

18 161CCSA.00037

Lê Minh

Tâm

Nam

19/05/1993

D1

2

8.4

7.70

6.80

22.90

23.40

49

19 161CCSA.00044

Nguyễn Thị Cẩm

Tiên

Nữ

25/05/1997

A1

2NT

5.4

7.30

6.20

18.90

19.90

50

20 161CCSA.00035

Bùi Xuân

Tiến

Nam

26/03/1995

A1

2NT

6.8

7.60

7.90

22.30

23.30

51

21 161CCSA.00194

Nguyễn Thị

Tuyết

Nữ

03/06/1997

D1

2NT

5.4

6.80

8.80

21.00

22.00

52

22 161CCSA.00050

Trần Thị Thanh

Thanh

Nữ

10/09/1998

D1

1

7.5

7.50

6.60

21.60

23.10

53

23 161CCSA.00561

Nguyễn Thị Mộng

Thuý

Nữ

29/01/1998

A1

2

7.9

7.10

6.10

21.10

21.60

54

24 161CCSA.00215

Phạm Ngọc

Thơ

Nữ

31/03/1998

D1

1

5.9

5.40

6.90

18.20

19.70

55

25 161CCSA.00405

Huỳnh Thị Thu

Trang

Nữ

03/01/1998

D1

2

6.5

6.60

6.20

19.30

19.80

56

26 161CCSA.00049

Trương Thị Ngọc

Trâm

Nữ

28/11/1998

D1

1

7.4

8.30

6.50

22.20

23.70

57

27 161CCSA.00643

Đinh Hải

Trâm

Nữ

04/04/1998

D

2.0

4.50

3.75

10.25

10.25

58

28 161CCSA.00417

Nguyễn Thị Kiều

Trinh

Nữ

09/08/1998

D1

2

7.3

6.00

7.50

20.80

21.30

59

29 161CCSA.00453

Lê Thị Kiều

Trinh

Nữ

11/08/1998

D1

2NT

6.1

7.00

7.20

20.30

21.30

60

30 161CCSA.00408

Hồ Thị Thanh

Trúc

Nữ

15/08/1998

A1

2

6.6

7.30

7.60

21.50

22.00

61

31 161CCSA.00293

Đặng Thuỳ

Trúc

Nữ

14/07/1998

D1

3

7.2

7.00

7.70

21.90

21.90

62

32 161CCSA.00716

Dương Minh

Trường

Nam

07/10/1998

A1

2NT

4.2

6.30

5.20

15.70

16.70

63

33 161CCSA.00414

Hoàng Thị Cẩm

Vân

Nữ

08/07/1998

D1

1

6.9

7.00

6.80

20.70

22.20

64

34 161CCSA.00457

Hồ Thị Khánh

Vi

Nữ

21/02/1998

A1

1

6.6

7.10

6.10

19.80

21.30

III. NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH ( C34010) 65

1

161CCSA.00383

Nguyễn Duy

An

Nữ

31/01/1998

A

2

8.4

9.10

8.70

26.20

26.70

66

2

161CCSA.00469

Nguyễn Thị Vân

Anh

Nữ

27/02/1998

A

2NT

5.4

6.20

5.60

17.20

18.20

67

3

161CCSA.00725

Thạch Kim

Cương

Nữ

26/09/1998

A1

2NT

6.2

6.70

7.50

20.40

21.40

68

4

161CCSA.00448

Đỗ Thị Kim

Chi

Nữ

22/02/1998

D1

3

6.9

7.70

8.10

22.70

22.70

69

5

161CCSA.00072

Huỳnh Anh

Duy

Nam

04/10/1992

A

3

7.1

6.70

6.50

20.30

20.30

70

6

161CCSA.00424

Nguyễn Thị Anh

Đào

Nữ

21/02/1998

A

2NT

6.5

7.60

7.30

21.40

22.40

71

7

161CCSA.00095

Trần Thị



Nữ

22/12/1997

B

1

7.4

7.50

8.00

22.90

24.40

72

8

161CCSA.00198

Nguyễn Thị



Nữ

06/11/1997

D1

2

8.0

6.00

5.50

19.50

20.00

73

9

161CCSA.00003

Võ Xuân

Hải

Nam

23/04/1996

A

5.9

6.20

7.20

19.30

19.30

74

10 161CCSA.00208

Nguyễn Lê Diễm

Hằng

Nữ

15/08/1998

D1

2NT

7.0

7.00

5.90

19.90

20.90

75

11 161CCSA.00189

Đinh Tấn

Huy

Nam

30/01/1998

A

3

6.7

6.80

7.30

20.80

20.80

76

12 161CCSA.00396

Phạm Quốc

Khang

Nam

29/05/1998

D1

2NT

5.7

6.60

6.20

18.50

19.50

77

13 161CCSA.00201

Đinh Duy

Khánh

Nam

12/02/1996

A

2

9.7

7.20

8.30

25.20

25.70

78

14 161CCSA.00723

Nguyễn Anh

Khoa

Nam

12/02/1998

B

1

6.0

6.00

6.80

18.80

20.30

79

15 161CCSA.00045

Nguyễn Sơn

Lâm

Nam

04/01/1994

B

1

4.3

5.02

5.00

14.27

15.77

80

16 161CCSA.00354

Đào Thị Kim

Ngân

Nữ

13/05/1998

A

2NT

7.6

6.70

7.20

21.50

22.50

81

17 161CCSA.02089

Nguyễn Phan Trọng

Nghĩa

Nam

01/09/1996

B

3

5.0

5.80

7.50

18.30

18.30

82

18 161CCSA.00304

Nguyễn Thị Kim

Ngọc

Nữ

28/11/1998

2

4.0

4.40

3.63

12.03

12.53

83

19 161CCSA.00212

Nguyễn Bảo

Ngọc

Nữ

26/09/1998

A

2NT

8.9

6.60

5.50

21.00

22.00

84

20 161CCSA.00038

Đạo Lý Thị Bảo

Khuyên

Nữ

06/01/1997

B

2NT

5.0

6.60

5.60

17.20

18.20

85

21 161CCSA.00200

Bùi Duy

Nhất

Nam

24/11/1995

A

1

7.5

6.10

4.70

18.30

19.80

86

22 161CCSA.00266

Nguyễn Thị Quế

Nhi

Nữ

02/06/1997

D1

2

5.5

6.70

5.10

17.30

17.80

87

23 161CCSA.00601

Đỗ Nữ Quỳnh

Nhung

Nữ

10/04/1998

A

1

4.6

5.40

5.20

15.20

16.70

88

24 161CCSA.00225

Nguyễn Thị Tuyết

Nhung

Nữ

27/02/1998

A

2NT

5.0

6.30

6.70

18.00

19.00

89

25 161CCSA.00412

Phạm Bùi Hoàng

Oanh

Nữ

07/09/1998

D1

3

5.9

7.40

6.60

19.90

19.90

90

26 161CCSA.00265

Lê Thanh

Phong

Nam

15/09/1997

A

2

4.6

6.30

5.20

16.10

16.60

91

27 161CCSA.02014

Nguyễn Thị Bình

Phương

Nữ

02/12/1997

B

2NT

6.1

6.60

8.00

20.70

21.70

92

28 161CCSA.00640

Đồng Thị

Quyền

Nữ

01/03/1998

A

1

4.5

4.20

4.80

13.50

15.00

93

29 161CCSA.00437

Bùi Thị Tú

Quỳnh

Nữ

10/06/1998

A

2NT

8.7

7.20

7.10

23.00

24.00

94

30 161CCSA.00398

Nguyễn Thị Diệu

Tâm

95

31 161CCSA.00011

Mai Kinh

96

32 161CCSA.00617

97

Nữ

23/12/1998

D1

2

7.2

6.10

5.60

18.90

19.40

Tế

Nam

15/01/1997

A

2NT

6.0

5.40

5.60

17.00

18.00

Phan Văn



Nam

07/07/1998

A

2NT

7.6

6.60

5.90

20.10

21.10

33 161CCSA.00063

Lê Chí

Thanh

Nam

11/06/1998

B

2NT

6.1

6.80

8.30

21.20

22.20

98

34 161CCSA.00093

Phạm Thị

Thảo

Nữ

15/05/1997

A

2

7.5

6.50

6.80

20.80

21.30

99

35 161CCSA.00751

Nguyễn Xuân

Thảo

Nữ

06/04/1998

A

3

6.9

6.00

6.30

19.20

19.20

100

36 161CCSA.00606

Mai Xuân

Thi

Nam

25/08/1988

A

1

6.8

8.10

7.00

21.90

23.40

101

37 161CCSA.00010

Vũ Đức

Thiện

Nam

29/06/1995

A

3

7.5

7.64

8.16

23.34

23.34

102

38 161CCSA.00221

Nguyễn Thị Kim

Thoa

Nữ

15/04/1998

A

2NT

4.0

3.60

4.60

12.20

13.20

103

39 161CCSA.00241

Hô Thị Trang

Thơ

Nữ

10/07/1998

A

2NT

8.2

7.10

7.40

22.70

23.70

104

40 161CCSA.00306

Phạm Thị Thương

Thương

Nữ

18/05/1998

3

3.5

6.75

2.40

12.65

12.65

105

41 161CCSA.00043

Nguyễn Lê Kiều

Trang

Nam

16/12/1997

D1

1

9.2

6.20

7.20

22.60

24.10

106

42 161CCSA.00183

Võ Thị Thuỳ

Trang

04/11/1998

6.30

23.50

24.00

Nguyễn Thảo Trần Thị Ngọc

Trang Trân

15/09/1998 12/11/1998

2 2NT 2NT

8.60

43 161CCSA.00632 44 161CCSA.00608

A A D

8.6

107 108

Nữ Nữ Nữ

5.7 7.9

7.80 5.70

7.30 7.00

20.80 20.60

21.80 21.60

109

45 161CCSA.00046

Nguyễn Xuân

Trường

Nam

13/08/1992

A

1

8.80

6.70

6.30

21.80

23.30

110

46 161CCSA.00607

Nguyễn Ngọc

Vân

Nam

27/09/1998

A1

1

7.00

6.40

6.40

19.80

21.30

111

47 161CCSA.00197

Khưu Lâm Tường

Vy

Nữ

19/12/1997

A

2NT

9.60

7.00

8.20

24.80

25.80

112

48 161CCSA.00704

Tạ Huỳnh Thuý

Vy

Nữ

19/09/1998

A

2NT

7.20

6.90

5.40

19.50

20.50

113

49 161CCSA.00493

Trần Thị

Vy

Nữ

17/04/1998

A

2

7.20

7.30

7.50

22.00

22.50

114

50 161CCSA.00730

Trương Hồng

Xuân

Nam

08/05/1998

B

2

8.50

8.80

8.60

25.90

26.40

IV. NGÀNH KẾ TOÁN ( C340301) 115

1

161CCSA.00082

Trương Thị

Anh

Nữ

20/01/1989

A1

1

6.92

7.10

7.12

21.14

22.74

116

2

161CCSA.00630

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

Nữ

27/10/1998

A

2NT

5.40

8.08

6.40

19.88

19.00

117

3

161CCSA.00175

Huỳnh Thị Ngọc

Diệu

Nữ

07/02/1998

A

2NT

7.00

9.00

7.60

23.60

22.70

118

4

161CCSA.00246

Trần Thị Mỹ

Dung

Nữ

14/09/1998

A

2

6.50

7.20

7.10

20.80

19.50

119

5

161CCSA.00275

Trần Thị Mỹ

Duyên

Nữ

08/02/1997

D1

2NT

5.20

6.98

4.80

16.98

16.40

120

6

161CCSA.00475

Nguyễn Thị Tường

Duyên

Nữ

02/09/1998

B

2NT

5.00

6.90

6.30

18.20

19.30

121

7

161CCSA.00099

Đặng Thị Thuỳ

Dương

Nữ

25/07/1996

A

2

9.60

7.20

8.90

25.70

27.30

122

8

161CCSA.00501

Phạm Thị Hồng

Hạnh

Nữ

22/09/1998

D1

3

5.80

5.60

5.20

16.60

15.00

123

9

161CCSA.00676

Nguyễn Bích

Hoan

Nữ

24/03/1998

A

1

7.00

6.70

7.00

20.70

21.10

124

10 161CCSA.00053

Mai Ngọc

Huyền

Nữ

01/04/1998

B

2NT

9.00

6.20

9.00

24.20

25.80

125

11 161CCSA.00618

Nguyễn Thị

Huyền

Nữ

30/04/1998

D

1

7.20

5.40

5.30

17.90

19.50

126

12 161CCSA.00017

Nguyễn Thị Thuý

Hương

Nữ

19/08/1996

B

2

6.20

6.60

5.80

18.60

17.70

127

13 161CSSA.00464

Võ Thị Thúy

Liễu

Nữ

19/07/1998

A

1

7.50

6.80

7.90

22.20

24.50

128

14 161CCSA.00048

Phạm Ngọc Mỹ

Linh

Nữ

11/09/1998

A

2

6.10

6.60

6.90

19.60

20.10

129

15 161CCSA.00696

Lý KIm

Linh

Nữ

05/02/1998

A

6.50

610

7.00

623.50

19.60

130

16 161CCSA.00248

Võ Thành

Long

Nam

19/03/1998

A

6.10

770

6.70

782.80

21.50

131

17 161CCSA.00101

Nguyễn Thị Diễm

Mi

Nữ

29/04/1998

A

6.10

610

6.50

622.60

18.70

132

18 161CCSA.00122

Văn Thị Diễm

My

Nữ

29/09/1998

A

2

6.90

730

6.40

743.30

21.10

133

19 161CCSA.00604

Nguyễn Thị Như

Ngọc

Nam

02/07/1998

D1

2NT

4.40

670

6.40

680.80

18.50

134

20 161CCSA.00605

Phan Thị Ngân

Nhi

Nữ

17/05/1998

A

2NT

9.00

670

7.50

686.50

24.20

135

21 161CCSA.00344

Nguyễn Thị

Nhung

Nữ

08/02/1998

D1

2NT

3.50

575

3.05

581.55

13.30

136

22 161CCSA.00613

Ngô Thị Kiều

Oanh

Nữ

25/04/1998

A

1

5.90

670

7.50

683.40

21.60

137

23 161CCSA.00661

Nguyễn Thị Ngọc

Phương

Nữ

04/05/1998

D

2

4.80

710

6.50

721.30

18.90

138

24 161CCSA.00373

Nguyễn Thảo

Quyên

Nữ

15/09/1998

A

1

9.06

808

8.60

825.66

27.24

139

25 161CCSA.00094

Lê Thị

Tâm

Nữ

10/04/1996

D1

8.60

900

7.40

916.00

27.00

140

26 161CCSA.00080

Hồ Thị Thuỷ

Tiên

Nữ

22/08/1996

A

1

6.70

720

6.70

733.40

22.10

141

27 161CCSA.00081

Lê Minh

Tiến

Nam

11/01/1995

A

2NT

7.22

698

7.26

712.48

22.46

142

28 161CCSA.00264

Trần Vũ Anh

Thư

Nữ

01/10/1998

B

1

7.90

690

8.40

706.30

24.70

143

29 161CCSA.00057

Nguyễn Thị Hương

Trầm

Nữ

18/03/1998

B

3

6.30

720

7.10

733.40

20.60

144

30 161CCSA.00267

Lê Thị Hồng

Trinh

Nữ

21/12/1998

A

2

5.50

560

6.40

571.90

18.00

145

31 161CCSA.00691

Phạm Thị

Vân

Nữ

14/02/1998

A

2

6.60

670

5.70

682.30

19.50

146

32 161CCSA.00673

Trần Thị Trúc

Viên

Nữ

30/06/1998

D

2NT

6.90

620

5.10

632.00

19.20

2NT

2NT 600

147

33 161CCSA.00744

Phạm Thị Hồng

Vinh

Nữ

20/06/1998

B

1

5.00

540

6.40

551.40

18.30

148

34 161CCSA.00385

Trần Thị Yến

Vy

Nữ

15/12/1998

D1

2NT

7.30

660

7.90

675.20

22.80

149

35 161CCSA.00155

Đinh Thị Kiêm

Yến

Nữ

07/07/1998

A1

2NT

5.25

680

3.95

689.20

17.00

150

36 161CCSA.00465

Lê Thị Ngọc

Yến

Nữ

27/09/1998

A1

1

6.90

660

7.30

674.20

22.30

V. NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ( C480201) 151

1

161CCSA.00068

Lê Ngọc

An

Nam

17/04/1997

A

1

7.80

7.20

8.40

23.40

24.90

152

2

161CCSA.00346

Trần Thị Phương

Anh

Nữ

26/08/1998

D1

1

3.50

5.00

3.90

12.40

13.90

153

3

161CCSA.00056

Vũ Xuân

Bình

Nam

01/06/1997

B

2NT

7.60

5.30

8.20

21.10

22.10

154

4

161CCSA.00490

Nguyễn Hoàng Kỳ

Danh

Nam

23/05/1998

A

2NT

6.00

5.70

6.00

17.70

18.70

155

5

161CCSA.00085

Nguyễn Minh

Duy

Nam

01/11/1994

A

2NT

5.70

5.60

4.90

16.20

17.20

156

6

161CCSA.00058

Phạm Hoàng

Giang

Nam

09/12/1998

B

2NT

9.00

6.30

8.00

23.30

24.30

157

7

161CCSA.00120

Nguyễn Thị Mỹ

Hạnh

Nam

24/04/1997

A

2

7.00

6.40

6.10

19.50

20.00

158

8

161CCSA.00042

Nguyễn Văn

Hậu

Nam

15/06/1997

B

2NT

7.00

7.70

8.40

23.10

24.10

159

9

161CCSA.00030

Lê Văn

Hiền

Nam

29/09/1997

B

3

4.10

5.30

6.50

15.90

15.90

160

10 161CCSA.00422

Phạm Ngọc

Hoàng

Nam

10/08/1998

A

2NT

7.40

6.90

5.90

20.20

21.20

161

11 161CCSA.00350

Võ Thanh

Minh

Nam

23/10/1998

B

3

5.25

4.60

5.40

15.25

15.25

162

12 161CCSA.00103

Nguyễn Lê

Nam

Nam

04/05/1998

A

2NT

6.60

6.20

7.50

20.30

21.30

163

13 161CCSA.00430

Nam

Nam

16/07/1998

A

2NT

7.20

7.60

8.10

22.90

23.90

164

14 161CCSA.00711

Nguyễn Huỳnh Phương Nguyễn Thị Quỳnh

Nga

Nữ

20/06/1998

A1

2

5.40

6.70

6.20

18.30

18.80

165

15 161CCSA.00255

Trương Ngọc

Phú

Nam

12/01/1998

A1

1

7.40

6.60

6.20

20.20

21.70

166

16 161CCSA.00404

Đỗ Ngọc

Phú

Nam

27/12/1998

A

1

6.20

6.90

6.50

19.60

23.10

167

17 161CCSA.00633

Nguyễn Văn

Quốc

Nam

01/02/1996

A

5.00

6.00

5.90

16.90

16.90

168

18 161CCSA.00719

Bùi Thanh

Tiến

Nam

16/03/1998

A1

2

6.30

7.10

6.40

19.80

20.30

169

19 161CCSA.00012

Đặng Văn

Tuấn

Nam

10/08/1996

A

1

5.30

6.30

7.10

18.70

20.20

170

20 161CCSA.00086

Nguyễn Công

Thành

Nam

11/09/1996

A1

1

5.10

6.70

5.70

17.50

19.00

171

21 161CCAS.00388

Nguyễn Minh

Triết

Nam

10/03/1998

A

1

8.60

6.90

8.40

23.90

25.40

172

22 161CCSA.00423

Nguyễn Phạm Minh

Trực

Nam

10/05/1998

D1

2NT

6.30

4.80

5.80

16.90

17.90

100

173

23 161CCSA.00294

Văn Thế

Vinh

Nam

11/10/1998

A1

2

5.10

6.40

5.90

17.40

17.90

VI. NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ ( C510201) 174

1

161CCSA.00763

Văn Công

Bảo

Nam

10/10/1998

A

2

6.00

6.10

5.90

18.00

18.50

175

2

161CCSA.00802

Phạm Chí

Cường

Nam

01/03/1997

B

2NT

7.70

8.00

9.00

24.70

25.70

176

3

161CCSA.00686

Trần Ngọc

Chủng

Nam

01/02/1998

D

2NT

7.00

6.70

6.70

20.40

21.40

177

4

161CCSA.00121

Nguyễn Tiến

Dũng

Nam

23/04/1998

A

2

6.90

7.10

7.30

21.30

21.80

178

5

161CCSA.00252

Nguyễn Thanh

Duy

Nam

19/03/1998

A

2NT

7.80

7.20

8.10

23.10

24.10

179

6

161CCSA.00688

Nguyễn Hoàng

Duy

Nam

28/05/1998

A

2NT

8.00

8.00

7.70

23.70

24.70

180

7

161CCSA.00588

Đặng Tấn

Đạt

Nam

25/08/1998

A

2

6.50

6.80

6.80

20.10

20.60

181

8

161CCSA.00286

Phạm Ngọc

Đồng

Nam

17/03/1998

A

2NT

6.60

6.80

6.90

20.30

21.30

182

9

161CCSA.00444

Lê Thành

Được

Nam

28/06/1998

A

2NT

7.00

6.70

7.70

21.40

22.40

183

10 161CCSA.00659

Nguyễn Văn

Hiếu

Nam

06/02/1998

A

2NT

7.70

5.90

6.30

19.90

20.90

184

11 161CCSA.00139

Lê Minh

Hoàng

Nam

11/08/1998

A

1

5.60

6.40

5.00

17.00

18.50

185

12 161CCSA.00067

Trần Văn

Lộc

Nam

10/08/1997

A

2NT

7.70

6.20

6.50

20.40

21.40

186

13 161CCSA.00478

Lương Văn

Mến

Nam

07/11/1997

A

1

5.50

5.40

5.70

16.60

18.10

187

14 161CCSA.00347

Hoàng Thái Thiên

Minh

Nam

05/02/1998

A

2NT

4.50

5.00

3.60

13.10

14.10

188

15 161CCSA.00615

Nguyễn Hoài

Phong

Nam

28/03/1998

A

2

6.10

6.80

7.00

19.90

20.40

189

16 161CCSA.00663

Trương Bình

Phương

Nam

21/06/1998

A

1

1.51

1.88

7.00

10.39

11.89

190

17 161CCSA.00228

Trần Thanh

Quyên

Nữ

17/08/1998

A

2

8.30

7.00

7.20

22.50

23.00

191

18 161CCSA.00438

Nguyễn Phạm Xuân

Quỳnh

Nam

12/09/1998

D1

2NT

6.60

5.30

5.70

17.60

18.60

192

19 161CCSA.00190

Nguyễn Hùng

Sơn

Nam

04/08/1997

A

1

5.20

6.10

5.00

16.30

17.80

193

20 161CCSA.00203

Nguyễn Hùng

Sơn

Nam

07/08/1997

A

1

5.20

6.10

5.00

16.30

17.80

194

21 161CCSA.00375

Võ Quang

Tài

Nam

26/06/1998

B

1

5.10

5.80

6.50

17.40

18.90

195

22 161CCSA.00088

Nguyễn Đức

Tín

Nam

14/04/1997

B

3

5.70

6.70

6.10

18.50

18.50

196

23 161CCSA.00446

Trương Minh

Toàn

Nam

16/03/1998

B

2

5.90

5.50

6.50

17.90

18.40

197

24 161CCSA.00102

Đoàn Quang

Thanh

Nam

05/08/1998

A

7.40

5.90

7.20

20.50

20.50

198

25 161CCSA.00227

Nguyễn Văn

Thanh

Nam

02/07/1998

A

6.40

6.70

6.40

19.50

20.00

2

199

26 161CCSA.00179

Nguyễn Trí

Thông

Nam

12/04/1997

B

2NT

6.00

4.70

5.80

16.50

17.50

200

27 161CCSA.00626

Phan Minh



Nam

19/05/1998

A

1

6.10

6.30

6.30

18.70

20.20

VII. NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ ( C510203) 201

1

161CCSA.00004

Trần Long

Hải

Nam

07/12/1990

A

3

5.50

5.70

6.90

18.10

18.10

202

2

161CCSA.00473

Bùi Bảo

Kha

Nam

16/05/1998

A

2

6.10

7.30

7.00

20.40

20.90

203

3

161CCSA.00614

Nguyễn Tấn

Lực

Nam

20/04/1997

A

2NT

7.20

7.90

8.10

23.20

24.20

204

4

161CCSA.00693

Nguyễn Thanh

Phong

Nam

25/04/1998

A1

2NT

5.80

6.80

5.50

18.10

19.10

205

5

161CCSA.00568

Nguyễn Công

Sinh

Nam

06/09/1997

B

1

6.90

6.50

6.30

19.70

21.20

206

6

161CCSA.00587

Phạm Công

Tâm

Nam

18/12/1998

A1

2NT

7.20

7.20

6.40

20.80

21.80

207

7

161CCSA.00421

Trần Cao

Toan

Nam

07/07/1998

A

2NT

5.40

3.80

7.80

17.00

18.00

208

8

161CCSA.00416

Hồ Quang

Thái

Nam

30/09/1998

A

2NT

5.00

6.50

5.80

17.30

18.30

209

9

161CCSA.00387

Đặng Minh

Trung

Nam

22/04/1998

A

1

7.50

7.60

7.60

22.70

24.20

VIII. NGÀNH CÔNG NGHỆ SỢI, DỆT ( C540202) 210

1

161CCSA.00472

Dương Quỳnh

Duyên

Nữ

28/09/1998

A1

2

8.00

6.00

6.20

20.20

20.70

211

2

161CCSA.00278

Phan Thị Cẩm

Hưởng

Nữ

10/09/1998

A

2NT

5.50

6.70

5.30

17.50

18.50

212

3

161CCSA.00104

Đặng Phương

Nam

Nam

01/11/1995

A

1

6.10

6.30

5.80

18.20

19.70

213

4

161CCSA.00443

Trần Thị

Phượng

Nữ

25/05/1998

A

2NT

7.70

6.00

7.20

20.90

21.90

214

5

161CCSA.00379

Dương Trung

Tính

Nam

20/06/1998

A

2NT

7.70

6.60

6.30

20.60

21.60

215

6

161CCSA.00039

Trần Thị Thanh

Thảo

Nữ

30/05/1981

B

2NT

8.20

7.30

7.60

23.10

24.10

IX. NGÀNH CÔNG NGHỆ MAY ( C540204) 216

1

161CCSA.00479

Đinh Thị Diệu

Ái

Nữ

26/07/1998

B

1

8.60

7.60

8.20

24.40

25.90

217

2

161CCSA.00149

Phạm Nguyễn Hồng

An

Nữ

28/04/1998

D1

1

5.30

6.30

7.40

19.00

20.50

218

3

161CCSA.00436

Mai Thị Thúy

An

Nữ

24/05/1998

A

2NT

8.70

7.50

7.80

24.00

25.00

219

4

161CCSA.00034

Võ Ái Mai

Anh

Nữ

01/08/1996

D1

2NT

5.30

7.60

5.90

18.80

19.80

220

5

161CCSA.00595

Nguyễn Thị

Ánh

Nữ

06/08/1998

A

2NT

7.00

7.10

6.60

20.70

21.70

221

6

161CCSA.00675

Phan Thị Ngọc

Ánh

Nữ

15/11/1997

A

1

6.90

6.70

6.70

20.30

21.80

222

7

161CCSA.00766

Trần Thị Ngọc

Ánh

Nữ

26/02/1998

B

2NT

5.40

7.20

6.30

18.90

19.90

223

8

161CCSA.00804

Trƣơng Thị Ngọc

Ánh

Nữ

02/08/1998

A

2

7.60

5.80

6.10

19.50

20.00

224

9

161CCSA.00064

Trần Thị Bé

Ba

Nữ

27/07/1998

A

2NT

5.50

6.00

5.80

17.30

18.30

225

10 161CCSA.00623

Hoàng Văn

Ba

Nữ

04/03/1996

A

1

5.30

6.00

5.70

17.00

18.50

226

11 161CCSA.00260

Hồ Thị Hồng

Cúc

Nữ

15/07/1998

A

1

7.10

5.60

6.30

19.00

20.50

227

12 161CCSA.00174

Võ Thị Kim

Cương

Nữ

05/08/1998

A

2NT

7.10

7.50

8.30

22.90

23.90

228

13 161CCSA.00147

Nguyễn Thị Minh

Châu

Nữ

10/06/1998

B

1

5.80

5.50

6.30

17.60

21.10

229

14 161CCSA.00052

Lê Thị Quyên

Chi

Nữ

15/05/1998

B

2NT

8.50

7.70

8.00

24.20

25.20

230

15 161CCSA.00071

Nguyễn Thị Kim

Chi

Nữ

17/10/1997

A

2NT

7.30

7.80

6.90

22.00

23.00

231

16 161ccsa.00114

Phan Ngọc Kim

Chi

Nữ

13/03/1998

B

1

5.80

5.70

5.80

17.30

18.80

232

17 161CCSA.00176

Nguyễn Thị Kim

Chi

Nữ

13/12/1998

A1

2

6.50

7.80

5.40

19.70

20.20

233

18 161CCSA.00211

Đặng Thị Diễm

Chi

Nữ

24/05/1998

A

2NT

8.60

6.20

5.30

20.10

21.10

234

19 161CCSA.00451

Phạm Linh

Chi

Nữ

25/08/1998

A

2

7.10

7.70

6.20

21.00

21.50

235

20 161CCSA.00090

Lâm Thị Kiều

Diễm

Nữ

18/08/1998

D1

2NT

6.50

5.70

6.50

18.70

19.70

236

21 161CCSA.00113

Huỳnh Thị Kiều

Diễm

Nữ

04/06/1998

A

1

5.40

5.40

5.80

16.60

18.10

237

22 161CCSA.00664

Huỳnh Thị

Diễm

Nữ

01/09/1998

D

2

6.60

6.70

6.40

19.70

20.20

238

23 161CCSA.00441

Đặng Thị

Diệp

Nữ

16/10/1998

D1

2NT

5.10

7.20

6.10

18.40

19.40

239

24 161CCSA.00016

Trần Thị Huyền

Diệu

Nữ

08/07/1997

A

2NT

8.00

7.60

8.70

24.30

25.30

240

25 161CCSA.00148

Nguyễn Thị Kim

Diệu

Nữ

11/01/1998

A

2NT

6.50

6.50

7.10

20.10

21.10

241

26 161CCSA.00001

Hứa Thị Thùy

Dung

Nữ

01/07/1996

A

2NT

7.10

6.60

5.90

19.60

20.60

242

27 161CCSA.00181

Nguyễn Thị Mỹ

Dung

Nữ

04/05/1997

A

3

5.70

5.80

6.90

18.40

18.40

243

28 161CCSA.00206

Nguyễn Thị Kim

Dung

Nữ

08/05/1998

D1

2NT

8.50

6.30

6.30

21.10

22.10

244

29 161CCSA.00547

Đinh Thị Mỹ

Dung

Nữ

10/12/1997

D1

2NT

5.90

6.00

6.20

18.10

19.10

245

30 161CCSA.00669

Võ Thị Thùy

Dung

Nữ

22/10/1989

A

2NT

6.20

5.60

6.20

18.00

19.00

246

31 161CCSA.00486

Huỳnh Thị Phương

Dung

Nữ

10/02/1998

A

6.50

8.10

7.30

21.90

21.90

247

32 161CCSA.00105

Nguyễn Thị Mỹ

Duyên

Nữ

18/05/1998

A

8.50

6.70

7.80

23.00

23.00

248

33 161CCSA.00165

Tô Ngọc Hồng

Duyên

Nữ

07/01/1998

A

2

8.60

7.30

7.10

23.00

23.50

249

34 161CCSA.00370

Nguyễn Thị Thùy

Duyên

Nữ

09/05/1998

A1

2NT

6.25

6.00

2.48

14.73

15.73

200

250

35 161CCSA.00256

Nguyễn Thị Mỹ

Duyên

Nữ

13/02/1998

B

2NT

5.30

6.40

6.70

18.40

19.40

251

36 161CCSA.00277

Phạm Thị

Duyên

Nữ

16/12/1998

A

2NT

7.40

7.00

6.50

20.90

21.90

252

37 161CCSA.00552

Nguyễn Thị Mỹ

Duyên

Nữ

31/08/1998

A

2NT

7.60

6.70

6.50

20.80

21.80

253

38 161CCSA.00287

Phạm Thị Thuỳ

Dương

Nữ

18/12/1998

A

1

6.90

6.80

6.00

19.70

21.20

254

39 161CCSA.00560

Nguyễn Thị Thuỳ

Dương

Nữ

20/05/1998

A

2NT

7.50

7.70

8.50

23.70

24.70

255

40 161CCSA.00021

Trần Tấn

Đạt

Nam

06/07/1995

A

2

6.80

5.40

6.20

18.40

18.90

256

41 161CCSA.00251

Nguyễn Thị Hồng

Điệp

Nữ

31/05/1998

A

2

1.75

4.00

2.60

8.35

8.85

257

42 161CCSA.00445

Võ Thị

Điệp

Nữ

20/08/1998

A

2

6.60

6.40

6.20

19.20

19.70

258

43 161CCSA.00407

Nguyễn Thị

Đồng

Nữ

25/11/1998

D1

1

4.50

5.25

2.48

12.23

13.73

259

44 161CCSA.00600

Nguyễn Thị Mỹ

Đức

Nữ

17/01/1998

D1

1

7.40

6.40

6.00

19.80

21.30

260

45 161CCSA.00185

Mai Thị Cẩm

Giang

Nữ

13/01/1998

A

2NT

7.20

7.40

7.40

22.00

23.00

261

46 161CCSA.00261

Lương Thị Cẩm

Giang

Nữ

20/07/1998

D1

1

5.60

6.90

5.50

18.00

19.50

262

47 161CCSA.00454

Đặng Thị Linh

Giang

Nữ

01/04/1998

A

2NT

6.60

6.90

6.90

20.40

21.40

263

48 161CCSA.00274

Nguyễn Thị Thu



Nữ

10/04/1998

A

2NT

7.40

8.90

6.80

23.10

24.10

264

49 161CCSA.00762

Phạm Thị Thu



Nữ

20/10/1998

A

2NT

6.80

6.80

6.70

20.30

21.30

265

50 161CCSA.00061

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

Nữ

28/08/1996

B

1

8.00

6.60

7.50

22.10

23.60

266

51 161CCSA.00597

Trần Ngọc

Hạnh

Nữ

05/06/1998

A1

2NT

9.10

9.30

8.10

26.50

27.50

267

52 161CCSA.00249

Võ Thị Thuý

Hằng

Nữ

02/09/1998

A

5.00

5.20

5.30

15.50

15.50

268

53 161CCSA.00579

Lê Thị Mỹ

Hằng

Nữ

15/01/1998

A

2

6.90

7.70

7.50

22.10

22.60

269

54 161CCSA.00583

Lê Thị Thuý

Hằng

Nữ

10/12/1998

A

1

7.10

6.00

6.00

19.10

20.60

270

55 161CCSA.00700

Trần Thị Thanh

Hằng

Nữ

22/02/1998

D

1

8.60

7.60

7.80

24.00

25.50

271

56 161CCSA.00372

Trần Thị Ngọc

Hân

Nữ

28/09/1998

D1

2NT

7.40

7.10

6.10

20.60

21.60

272

57 161CCSA.00297

Phan Thị Ngọc

Hân

Nữ

09/09/1998

A

2NT

9.00

7.50

8.00

24.50

25.50

273

58 161CCSA.00420

Trần Thụy Gia

Hân

Nữ

11/07/1998

D1

2

5.00

6.60

5.30

16.90

17.40

274

59 161CCSA.00242

Lê Huỳnh Thuý

Hậu

Nữ

02/06/1998

A

2

4.70

7.10

6.10

17.90

18.40

275

60 161CCSA.00624

cái Thị Mỹ

hậu

Nữ

13/02/1998

A

2NT

6.10

7.90

7.70

21.70

22.70

276

61 161CCSA.00718

Nguyễn Thị

Hậu

Nữ

01/03/1998

A

2NT

9.50

8.20

8.90

26.60

27.60

277

62 161CCSA.00047

Nguyễn Thị Thu

Hiền

Nữ

30/05/1998

A

2

7.60

7.10

6.10

20.80

21.30

278

63 161CCSA.00075

Cao Hoàng Thị

Hiền

Nữ

16/11/1997

D1

1

6.20

6.80

7.20

20.20

21.70

279

64 161CCSA.00168

Võ Thị Thanh

Hiền

Nữ

31/10/1998

A

1

6.90

6.90

7.20

21.00

22.50

280

65 161CCSA.00232

Võ Thị Lệ

Hiền

Nữ

18/02/1997

A

1

5.00

6.40

5.50

16.90

18.40

281

66 161CCSA.00668

Trần Thị Thanh

Hiền

Nữ

12/05/1998

A

7.10

7.00

7.90

22.00

22.00

282

67 161CCSA.00685

Nguyễn Thị Thanh

Hiền

Nữ

28/07/1998

D

2NT

5.60

6.50

7.10

19.20

20.20

283

68 161CCSA.00460

Võ Thị Diệu

Hiền

Nữ

22/05/1998

B

2NT

7.90

8.00

8.10

24.00

25.00

284

69 161CCSA.00692

Nguyễn Thị Thu

Hiền

Nữ

04/10/1997

A

1

5.90

5.40

6.50

17.80

19.30

285

70 161CCSA.00697

Nguyễn Thị Thu

Hiền

Nữ

08/01/1998

A1

2NT

3.25

2.50

3.80

9.55

10.55

286

71 161CCSA.00089

Lê Chí

Hiều

Nam

16/11/1998

B

3

6.90

7.70

7.20

21.80

21.80

287

72 161CCSA.00439

Lê Trung

Hiếu

Nam

16/11/1998

B

3

7.00

8.20

8.00

23.20

23.20

288

73 161CCSA.00683

Nguyễn Thị

Hiếu

Nữ

26/06/1998

A

2

6.50

6.30

7.80

20.60

21.10

289

74 161CCSA.00123

Lê Thị Hồng

Hoa

Nữ

09/01/1998

D1

2NT

6.00

5.75

2.88

14.63

15.63

290

75 161CCSA.00432

Nguyễn Thị Kim

Hoa

Nữ

28/05/1998

A

2NT

8.90

7.80

6.90

23.60

24.60

291

76 161CCSA.00801

Lƣu Tuyết

Hoa

Nữ

02/09/1997

B

2NT

6.00

6.40

6.90

19.30

20.30

292

77 161CCSA.00078

Vũ Thị Thu

Hoà

Nữ

30/11/1995

A

2NT

8.50

8.80

6.70

24.00

25.00

293

78 161CCSA.00647

Châu Thị

Hòa

Nữ

16/04/1998

A

1

5.00

5.40

4.20

14.60

16.10

294

79 161CCSA.00131

Phan Thanh

Hoàng

Nam

05/07/1997

A

1

5.70

6.30

6.20

18.20

19.70

295

80 161CCSA.00230

Nguyễn Hoàng

Hoanh

Nam

28/03/1997

B

2NT

6.60

8.60

7.50

22.70

23.70

296

81 161CCSA.00006

Nguyễn Trần Ngọc

Hồng

Nữ

17/03/1990

A

2

6.80

7.00

7.40

21.20

21.70

297

82 161CCSA.00040

Chu Thị Bích

Hồng

Nữ

13/08/1997

A

1

6.80

6.40

6.20

19.40

20.90

298

83 161CCSA.00312

Bùi Thị Thúy

Hồng

Nữ

22/12/1998

1

6.00

5.80

6.00

17.80

19.30

299

84 161CCSA.00684

Phạm Minh

Hồng

Nữ

19/09/1998

D

2NT

3.25

7.00

1.75

12.00

13.00

300

85 161CCSA.00079

Trần Thị

Hợp

Nữ

13/10/1996

B

1

7.30

7.60

7.70

22.60

24.10

301

86 161CCSA.00070

Nguyễn Thị

Huyền

Nữ

21/06/1997

A

2NT

8.20

7.10

6.70

22.00

23.00

302

87 161CCSA.00076

Lò Thị Cẩm

Huyền

Nữ

04/02/1997

A

1

6.76

7.48

6.82

21.06

22.56

303

88 161CCSA.00292

Lý Liểu

Huỳnh

Nữ

02/02/1998

A1

2NT

8.40

6.40

5.30

20.10

21.10

304

89 161CCSA.00458

Võ Trần Thị Thúy

Huỳnh

Nữ

19/03/1998

B

2NT

6.70

7.50

8.00

22.20

23.20

305

90 161CCSA.00013

Nguyễn Thị

Hương

Nữ

10/06/1997

B

100

6.70

5.70

6.60

19.00

20.50

306

91 161CCSA.00426

Nguyễn Thị Quỳnh

Hương

Nữ

10/01/1998

A

2NT

6.30

7.90

7.30

21.50

22.50

307

92 161CCSA.00699

Phạm Thị Bích

Hường

Nữ

20/10/1998

A

1

3.50

5.80

2.25

11.55

13.05

308

93 161CCSA.00202

Nguyễn Thị Thuý

Kiều

Nữ

22/05/1998

A

1

6.80

5.80

7.60

20.20

21.70

309

94 161CCSA.00455

Trương Trọng

Kim

Nam

06/11/1997

D1

2NT

8.00

5.40

7.20

20.60

21.60

310

95 161CCSA.00020

Dương Nguyễn Anh

Khoa

Nữ

30/05/1994

D1

3

7.80

8.00

7.70

23.50

23.50

311

96 161CCSA.00222

Nguyễn Ngọc

Lan

Nữ

11/01/1998

D1

1

7.70

6.40

7.00

21.10

22.60

312

97 161CCSA.00210

Lê Thị

Lanh

Nữ

10/05/1998

A

2NT

7.70

6.60

6.20

20.50

21.50

313

98 161CCSA.00349

Phạm Thị



Nữ

19/03/1998

A

2NT

6.50

5.60

5.20

17.30

18.30

314

99 161CCSA.00325

Huỳnh Thị Kim

Liên

Nữ

04/08/1998

A

1

3.75

3.60

4.80

12.15

13.65

315

100 161CCSA.00654

Trần Thị Mỹ

Liên

Nữ

25/12/1998

D

1.75

5.50

2.50

9.75

9.75

316

101 161CCSA.00599

Vũ Phạm Ái

Liên

Nữ

17/07/1998

D1

1

5.70

7.50

5.10

18.30

19.80

317

102 161CCSA.00577

Võ Thị Thuý

Liễu

Nữ

19/07/1998

A

1

7.50

7.60

7.90

23.00

24.50

318

103 161CCSA.00800

Nguyễn Thị Bích

Liễu

Nữ

09/10/1998

B

3.75

4.40

4.40

12.55

12.55

319

104 161CCSA.00005

Đặng Thị Ngọc

Linh

Nữ

02/09/1993

A

2NT

8.10

6.90

7.20

22.20

23.20

320

105 161CCSA.00054

Mai Thị Mỹ

Linh

Nữ

27/04/1998

A

2NT

8.20

7.70

8.50

24.40

25.40

321

106 161CCSA.00077

Trần Thị Diệu

Linh

Nữ

29/08/1997

D1

2NT

7.90

7.50

6.80

22.20

23.20

322

107 161CCSA.00091

Nguyễn Chí

Linh

Nữ

20/05/1993

A1

1

8.38

7.52

7.28

23.18

24.68

323

108 161CCSA.00108

Nguyễn Thị Thuý

Linh

Nữ

03/01/1998

A

1

6.70

6.10

5.50

18.30

19.80

324

109 161CCSA.00116

Nguyễn Thị Thuỳ

Linh

Nữ

14/05/1998

D1

2NT

5.50

4.75

3.45

13.70

14.70

325

110 161CCSA.00140

Phan Thanh

Linh

Nữ

08/06/1998

A

2

6.90

7.50

6.10

20.50

21.00

326

111 161CCSA.00656

Đoàn Phương Thùy

Linh

Nữ

24/03/1998

A1

3

7.50

7.20

7.40

22.10

22.10

327

112 161CCSA.00548

Tô Thị Mỹ

Linh

Nữ

28/08/1998

D1

2NT

7.80

6.50

7.10

21.40

22.40

328

113 161CCSA.00456

Đinh Thị Thùy

Linh

Nữ

10/12/1997

D1

1

7.20

6.80

5.80

19.80

21.30

329

114 161CCSA.00461

Nguyễn Thị Mỹ

Linh

Nữ

01/02/1998

A

2

8.70

8.00

6.70

23.40

23.90

330

115 161CCSA.00028

Lê Thị Thanh

Loan

Nữ

10/11/1997

A

1

5.20

7.00

8.00

20.20

21.70

331

116 161CCSA.00410

Huỳnh Thị Mỹ

Loan

Nữ

09/09/1997

A1

2NT

6.80

6.50

6.70

20.00

21.00

332

117 161CCSA.00487

Nguyễn Thị Bích

Loan

Nữ

24/10/1998

D

2

6.70

5.70

5.30

17.70

18.20

333

118 161CCSA.00513

Nguyễn Thị

Lợi

Nữ

18/08/1998

A

2NT

6.80

6.30

5.90

19.00

20.00

334

119 161CCSA.00620

Trần Thị

Luyến

Nữ

30/08/1998

A1

1

8.70

8.70

6.90

24.30

25.80

335

120 161CCSA.00384

Hà Thị Trúc

Ly

Nữ

03/03/1998

B

1

7.00

6.50

7.00

20.50

22.00

336

121 161CCSA.00492

Phạm Thị Hà

Ly

Nữ

01/02/1998

D

4.00

6.75

2.90

13.65

13.65

337

122 161CCSA.01006

Trần Thị Phương

Mai

Nữ

20/03/1998

A

7.10

6.70

7.10

20.90

20.90

338

123 161CCSA.00219

Trần Ngọc Trâm

Mai

Nữ

13/09/1998

B

3

7.20

6.50

6.90

20.60

20.60

339

124 161CCSA.00402

Huỳnh Thị Trúc

Mai

Nữ

16/10/1998

B

2NT

6.80

7.70

8.50

23.00

24.00

340

125 161CCSA.00429

Lê Thị Tuyết

Mai

Nữ

17/07/1998

A1

2NT

7.60

6.90

7.60

22.10

23.10

341

126 161CCSA.00494

Huỳnh Xuân

Mai

Nữ

23/04/1998

A

2NT

9.40

7.20

8.30

24.90

25.90

342

127 161CCSA.00154

Nguyễn Thị Châu

Mẫn

Nữ

18/10/1998

A1

1

5.00

6.40

4.25

15.65

17.15

343

128 161CCSA.00014

Nguyễn Thị

Minh

Nữ

03/12/1997

A

1

7.00

7.50

7.30

21.80

23.30

344

129 161CCSA.00204

Phan Tâm

My

Nữ

27/11/1998

B

2

6.80

7.40

7.00

21.20

21.70

345

130 161CCSA.00235

Đặng Thị Diễm

My

Nữ

17/09/1996

A

2

5.50

6.60

6.90

19.00

19.50

346

131 161CCSA.00677

Bùi Thị Trà

My

Nữ

05/10/1998

D

2

6.70

6.70

5.90

19.30

19.80

347

132 161CCSA.00483

Nguyễn Dương Tiểu

My

Nữ

14/12/1998

A

1

8.30

7.40

6.80

22.50

24.00

348

133 161CCSA.00172

Trần Ngọc

Mỹ

Nữ

22/04/1998

A

2NT

8.40

8.00

8.20

24.60

25.60

349

134 161CCSA.00585

Nguyễn Trần Anh

Mỹ

Nữ

05/05/1998

D1

2NT

6.20

7.10

5.40

18.70

19.70

350

135 161CCSA.00107

Nguyễn Thị Hà

Ni

Nữ

20/10/1998

A

8.20

8.10

8.90

25.20

25.20

351

136 161CCSA.00610

Lê Thị Hồng

Nở

Nữ

10/11/1998

A

5.20

6.30

6.30

17.80

17.80

352

137 161CCSA.00137

Lê Thị Hồng

Nữ

Nữ

22/12/1998

B

2NT

6.80

5.60

7.70

20.10

21.10

353

138 161CCSA.00135

Võ Kim

Ngân

Nữ

17/09/1998

A

2

7.10

6.20

5.80

19.10

19.60

354

139 161CCSA.00196

Hoàng Nguyễn Kim

Ngân

Nữ

10/10/1998

B

2NT

6.50

5.90

7.40

19.80

20.80

355

140 161CCSA.00366

Bùi Thị Trúc

Ngân

Nữ

10/02/1998

A

2NT

8.90

6.90

6.70

22.50

23.50

356

141 161CCSA.00378

Võ Ngọc Kim

Ngân

Nữ

08/12/1998

A

2NT

5.75

6.20

5.20

17.15

18.15

357

142 161CCSA.00239

Lê Thị Tuyết

Ngân

Nữ

12/07/1998

A

2NT

5.70

7.50

5.50

18.70

19.70

358

143 161CCSA.00276

Đỗ Kim

Ngân

Nữ

05/06/1998

D1

2NT 600

6.70

6.60

7.30

20.60

22.60

359

144 161CCSA.00534

Phan Thanh

Ngân

Nam

27/12/1998

A

2NT

8.10

6.80

6.30

21.20

22.20

360

145 161CCSA.00481

Nguyễn Thị Thu

Ngân

Nữ

14/04/1998

B

1

7.70

6.30

8.20

22.20

23.70

361

146 161CCSA.00687

Trần Thị

Nghĩa

Nữ

23/08/1998

A

2NT

8.80

9.00

8.30

26.10

27.10

362

147 161CCSA.00192

Lê Thị Bích

Ngọc

Nữ

19/09/1998

D1

2NT

6.20

6.40

7.50

20.10

21.10

363

148 161CCSA.00502

Nguyễn Xuân

Ngọc

Nam

16/04/1997

A

1

5.60

7.60

6.40

19.60

21.10

364

149 161CCSA.00609

Đỗ Thị Thảo

Nguyên

Nữ

26/07/1998

A

6.40

5.60

6.60

18.60

18.60

365

150 161CCSA.00576

Trần Thị Hạnh

Nguyên

Nữ

01/10/1998

A

1

8.80

8.10

8.30

25.20

26.70

366

151 161CCSA.00250

Thái Thị Thanh

Nguyệt

Nữ

13/09/1998

A

2NT

7.10

6.40

5.90

19.40

20.40

367

152 161CCSA.00463

Lê Thị

Nguyệt

Nữ

30/04/1998

A

1

6.80

6.50

6.40

19.70

21.20

368

153 161CCSA.00504

Trƣơng Thị Thanh

Nhã

Nữ

12/07/1998

A

2NT

6.20

7.50

6.00

19.70

20.70

369

154 161CCSA.00069

Nguyễn Đắc Thanh

Nhân

Nam

18/12/1995

D1

2NT

3.80

4.70

6.90

15.40

16.40

370

155 161CCSA.00109

Võ Hồng

Nhi

Nữ

17/05/1998

D1

2NT

8.30

6.80

5.30

20.40

21.40

371

156 161CCSA.00316

Thạch Thị Dương

Nhi

Nữ

14/03/1998

2

5.75

5.40

4.00

15.15

15.65

372

157 161CCSA.00434

Phạm Thị Thúy

Nhi

Nữ

19/02/1997

B

2NT

5.90

6.50

7.60

20.00

21.00

373

158 161CCSA.00720

Phan Thị Xuân

Nhi

Nữ

06/02/1998

B

2NT

6.50

5.30

7.60

19.40

20.40

374

159 161CCSA.00682

Lê Thành

Nhơn

Nam

12/12/1998

B

2

7.10

7.20

6.60

20.90

21.40

375

160 161CCSA.00224

Huỳnh Thị Tuyết

Nhung

Nữ

21/01/1998

A1

2NT

5.60

6.10

6.00

17.70

18.70

376

161 161CCSA.00295

Trần Thị Tuyết

Nhung

Nữ

14/11/1998

D1

2NT

5.60

6.80

6.10

18.50

19.50

377

162 161CCSA.00435

Lƣơng Thị Hồng

Nhung

Nữ

01/11/1998

D1

2

5.10

6.30

6.70

18.10

18.60

378

163 161CSSA.00233

Nguyễn Thị Quỳnh

Như

Nữ

11/08/1994

B

2NT

7.80

6.70

8.30

22.80

23.80

379

164 161CCSA.00721

Nguyễn Thị Quỳnh

Như

Nữ

10/11/1998

D1

2NT

7.30

7.40

6.10

20.80

21.80

380

165 161CCSA.00459

Nguyễn Thị Huỳnh

Như

Nữ

04/09/1998

A

1

7.40

6.90

5.80

20.10

21.60

381

166 161CCSA.00433

Nguyễn Thị Kim

Oanh

Nữ

30/09/1998

A

2NT

7.20

5.90

6.50

19.60

20.60

382

167 161CCSA.00397

Nguyễn Tấn

Pháp

Nam

01/11/1998

B

2

6.80

6.20

6.40

19.40

19.90

383

168 161CCSA.00177

Nguyễn Thị Hồng

Phúc

Nữ

10/10/1998

A1

1

8.30

7.70

6.10

22.10

23.60

384

169 161CCSA.00237

Đinh Thị Hồng

Phương

Nữ

10/08/1998

B

1

5.80

6.10

6.60

18.50

20.00

385

170 161CCSA.00553

Nguyễn Thanh

Phương

Nam

19/06/1998

B

2

6.60

5.80

7.20

19.60

20.10

386

171 161CCSA.00738

Trần Thị

Phương

Nữ

24/09/1998

B

2

8.60

7.60

8.80

25.00

25.50

387

172 161CCSA.00508

Nguyễn Thị Thu

Phượng

Nữ

23/06/1998

A

2

6.00

6.00

6.70

18.70

19.20

388

173 161CCSA.00488

Nguyễn Thị Tuyết

Phượng

Nữ

21/05/1998

A

2NT

6.90

6.10

6.20

19.20

20.20

389

174 161CCSA.00361

Nguyễn Thị Tú

Quyên

Nữ

15/02/1998

A

1

5.20

5.50

5.50

16.20

17.70

390

175 161CCSA.00462

Đỗ Thị Kim

Quyên

Nữ

03/04/1998

B

2NT

9.40

7.80

8.30

25.50

26.50

391

176 161CCSA.00480

Phạm Thị Bé

Quyên

Nữ

13/11/1998

B

1

6.30

5.30

7.90

19.50

21.00

392

177 161CCSA.00374

Nguyễn Thị

Quyền

Nữ

24/12/1998

A

2NT

4.25

4.40

4.60

13.25

14.25

393

178 161CCSA.00629

Lê Thị

Sang

Nữ

20/02/1998

A

2NT

7.60

6.40

6.20

20.20

21.20

394

179 161CCSA.00670

Đặng Thị Ánh

Sáng

Nữ

01/06/1998

D

2NT

6.10

7.30

5.20

18.60

19.60

395

180 161CCSA.00205

Lâm Mục

Sầu

Nam

09/10/1997

D1

1

6.90

6.70

6.80

20.40

21.90

396

181 161CCSA.00170

Nguyễn Thị

Sen

Nữ

29/08/1998

A

1

7.10

7.00

7.70

21.80

23.30

397

182 161CCSA.00474

Vĩnh Thị Hồng

Soan

Nữ

13/12/1997

A1

2NT

5.10

6.70

6.00

17.80

18.80

398

183 161CCSA.00724

Nguyễn Thị Thu

Sương

Nữ

15/05/1998

A

2

7.40

6.90

7.20

21.50

22.00

399

184 161CCSA.00530

Nguyễn Tấn

Tài

Nam

27/07/1997

A

2

9.40

7.50

8.50

25.40

25.90

400

185 161CCSA.00562

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

Nữ

10/06/1998

A1

2NT

6.40

7.60

7.00

21.00

22.00

401

186 161CCSA.00689

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

Nữ

16/05/1998

A

2NT

5.30

7.50

7.50

20.30

21.30

402

187 161CCSA.00009

Trần Thị Cẩm

Tiên

Nữ

21/01/1996

B

2NT

7.30

8.90

8.00

24.20

25.20

403

188 161CCSA.00051

Huỳnh Thị Mỹ

Tiên

Nữ

25/08/1998

A

2NT

7.90

8.20

9.20

25.30

26.30

404

189 161CCSA.00115

Trần Thị Mỹ

Tiên

Nữ

27/10/1998

4

2

5.00

3.20

4.80

13.00

13.50

405

190 161CCSA.00340

Nguyễn Thị Mộng

Tiên

Nữ

03/08/1998

A

2NT

4.00

5.00

4.00

13.00

14.00

406

191 161CCSA.00262

Nguyễn Thuỷ

Tiên

Nữ

13/01/1998

D1

3

6.30

5.60

5.10

17.00

17.00

407

192 161CCSA.00415

Trần Thị Cẩm

Tiên

Nữ

04/04/1998

B

1

8.30

6.40

7.70

22.40

23.90

408

193 161CCSA.00466

Võ Thị Cẩm

Tiên

Nữ

04/08/1998

B

1

8.00

7.80

8.10

23.90

25.40

409

194 161CCSA.00498

Lê Cẩm

Tiên

Nữ

25/11/1998

D

8.80

8.10

7.00

23.90

23.90

410

195 161CCSA.00025

Nguyễn Trung

Tín

Nam

24/04/1997

A

3

5.30

6.30

6.70

18.30

18.30

411

196 161CCSA.00129

Lê Nguyễn Thanh

Tuyền

Nữ

29/08/1998

B

2

6.20

6.20

7.50

19.90

20.40

412

197 161CCSA.00603

Cao Bích

Tuyền

Nữ

27/08/1998

B

2NT

8.40

8.10

7.00

23.50

24.50

413

198 161CCSA.00386

Võ Thị Bích

Tuyền

Nữ

05/11/1998

A

2

8.50

7.20

7.50

23.20

23.70

414

199 161CCSA.00389

Nguyễn Mộng

Tuyền

Nữ

07/08/1998

A

9.10

7.80

9.20

26.10

26.10

415

200 161CCSA.00510

Nguyễn Lê Ngọc

Tuyền

Nữ

14/09/1997

A1

2

6.80

7.00

5.20

19.00

19.50

416

201 161CCSA.00805

Nguyễn Thị Mộng

Tuyền

Nữ

06/07/1998

D

2NT

8.20

8.00

7.20

23.40

24.40

417

202 161CCSA.00425

Phạm Thị Ngọc

Tuyết

Nữ

25/01/1998

A

2NT

6.10

6.00

6.40

18.50

19.50

418

203 161CCSA.00096

Mai Chí

Thanh

Nam

28/08/1997

B

1

7.40

6.70

6.90

21.00

22.50

419

204 161CCSA.00171

Trần Thị Kiều

Thanh

Nữ

18/10/1997

A

2NT

8.10

7.60

7.20

22.90

23.90

420

205 161CCSA.00381

Nguyễn Thị Huyền

Thanh

Nữ

15/10/1998

A

100

8.20

9.20

7.60

25.00

26.50

421

206 161CCSA.00100

Nguyễn Chí

Thành

Nam

04/04/1997

B

2NT

5.20

4.60

5.90

15.70

16.70

422

207 161CCSA.00029

Hồ Thu

Thảo

Nữ

20/09/1996

A1

1

7.80

6.60

5.90

20.30

21.80

423

208 161CCSA.00033

Phạm Thị Minh

Thảo

Nữ

20/01/1997

A

2NT

5.30

6.40

6.10

17.80

18.80

424

209 161CCSA.00145

Võ Thị

Thảo

Nữ

05/11/1998

B

3

6.30

6.10

5.20

17.60

17.60

425

210 161CCSA.00150

Nguyễn Thị

Thảo

Nữ

20/08/1998

A

2NT

6.20

6.70

7.50

20.40

21.40

426

211 161CCSA.00240

Ngô Thị Thanh

Thảo

Nữ

25/11/1998

A

2NT

8.40

5.80

6.70

20.90

21.90

427

212 161CCSA.00612

Hà Thị Kim

Thảo

Nữ

20/03/1998

A1

2NT

7.00

7.40

5.90

20.30

21.30

428

213 161CCSA.00290

Mai Thị Thu

Thảo

Nữ

01/03/1998

A

2NT

6.90

6.30

6.40

19.60

20.60

429

214 161CCSA.00511

Nguyễn Thị Ngọc

Thảo

Nữ

19/02/1998

A

2

6.80

7.40

7.20

21.40

21.90

430

215 161CCSA.00569

Ngô Thị Thanh

Thảo

Nữ

25/11/1998

A

2NT

8.40

5.80

6.70

20.90

21.90

431

216 161CCSA.00581

Võ Thị Thanh

Thảo

Nữ

12/11/1998

A1

1

8.60

7.80

7.20

23.60

25.10

432

217 161CCSA.00712

Phạm Thị Thu

Thảo

Nữ

22/08/1998

D1

2NT

6.00

7.30

6.90

20.20

21.20

433

218 161CCSA.00468

Trần Thị Phương

Thảo

Nữ

20/03/1998

A

1

7.30

7.70

7.30

22.30

23.80

434

219 161CCSA.00477

Phan Thị Thu

Thảo

Nữ

12/01/1998

D1

2NT

5.90

7.10

5.30

18.30

19.30

435

220 161CCSA.00580

Nguyễn Thị

Thắm

Nữ

04/06/1998

A1

1

8.60

7.00

8.00

23.60

25.10

436

221 161CCSA.00485

Nguyễn Nữ Việt

Thắm

Nữ

12/02/1998

D

2

6.60

6.60

6.00

19.20

19.70

437

222 161CCSA.00111

Nguyễn Minh

Thắng

Nam

01/01/1998

B

2NT

7.60

6.80

7.70

22.10

23.10

438

223 161CCSA.00125

Nguyễn Thu

Thẩm

Nữ

25/01/1998

A

2

6.50

6.20

6.50

19.20

19.70

439

224 161CCSA.00126

Phạm Hiền

Thẩm

Nữ

20/09/1998

A

440

225 161CCSA.00636

Lê Thị Phương

Thi

Nữ

12/09/1998

A

441

226 161CCSA.00184

Phan Thị Kim

Thoa

Nữ

04/04/1997

A

442

227 161CCSA.00671

Trần Thị Cẩm

Thoa

Nữ

01/05/1998

443

228 161CCSA.00018

Đỗ Thị

Thu

Nữ

444

229 161CCSA.00022

Nguyễn Thị Ái

Thu

445

230 161CCSA.00117

Đinh Thị Lệ

446

231 161CCSA.00173

447

6.50

6.60

6.70

19.80

20.30

2.75

5.20

3.60

11.55

11.55

2NT

7.80

6.50

6.60

20.90

21.90

D

2NT

5.10

6.80

4.40

16.30

17.30

18/07/1997

A

1

5.20

6.30

5.70

17.20

18.70

Nữ

04/11/1996

D

2

6.40

7.00

7.00

20.40

20.90

Thu

Nữ

22/06/1997

D1

2NT

3.25

5.00

2.88

11.13

12.13

Nguyễn Thị Mộng

Thu

Nữ

28/08/1998

A

2NT

7.10

7.50

7.70

22.30

23.30

232 161CCSA.00598

Nguyễn Thị Hoài

Thu

Nữ

09/10/1998

D1

1

6.20

5.60

7.50

19.30

22.80

448

233 161CCSA.00622

Lê Thị Bích

Thuận

Nữ

12/03/1998

D

4.25

3.75

2.68

10.68

10.68

449

234 161CCSA.00193

Nguyễn Thị Hồng

Thuỷ

Nữ

08/08/1998

D1

2NT

6.40

6.40

7.10

19.90

20.90

450

235 161CCSA.00186

Phan Thị Diễm

Thuý

Nữ

02/08/1997

A

2NT

8.10

7.10

6.80

22.00

23.00

451

236 161CCSA.00280

Nguyễn Thị Thu

Thuý

Nữ

28/10/1998

A

2NT

6.00

6.80

5.80

18.60

19.60

452

237 161CCSA.00707

Trần Thị Diễm

Thuý

Nữ

05/11/1998

D1

2NT

7.10

6.60

7.10

20.80

21.80

453

238 161CCSA.00717

Nguyễn Thị Thanh

Thuý

Nữ

03/10/1998

B

3

5.80

6.30

6.40

18.50

18.50

454

239 161CCSA.00339

Trương Thị Diễm

Thúy

Nữ

29/07/1998

A

2NT

3.50

5.40

5.00

13.90

14.90

455

240 161CCSA.00008

Lại Thị Anh

Thư

Nữ

10/05/1994

B

1

7.00

6.60

7.60

21.20

22.70

456

241 161CCSA.00128

Cao Thị Minh

Thư

Nữ

18/10/1998

B

1

4.80

6.30

6.50

17.60

19.10

457

242 161CCSA.00146

Bùi Thị Anh

Thư

Nữ

01/12/1998

A

2

8.20

7.60

6.80

22.60

23.10

458

243 161CCSA.00535

Phạm Thị Anh

Thư

Nữ

16/01/1998

B

2

8.30

6.30

7.90

22.50

23.00

459

244 161CCSA.00672

Đinh Thị Minh

Thư

Nữ

17/12/1998

D

2

7.00

5.80

6.20

19.00

19.50

460

245 161CCSA.00497

Trần Hồ Minh

Thư

Nữ

20/09/1998

D

6.50

6.10

5.20

17.80

17.80

461

246 161CCSA.00243

Vương Thị Hoài

Thương

Nữ

11/04/1998

A

2NT

5.90

7.00

6.30

19.20

20.20

462

247 161CCSA.00619

Nguyễn Thị Hoài

Thương

Nữ

16/01/1998

D

2NT

4.25

6.25

7.50

18.00

19.00

463

248 161CCSA.00450

Lê Thị

Thương

Nữ

03/08/1998

A

2NT

7.10

6.50

5.50

19.10

20.10

464

249 161CCSA.00097

Trần Thị Ngọc

Trang

Nữ

20/11/1996

A

2NT

7.50

8.10

7.70

23.30

24.30

465

250 161CCSA.00161

Đặng Thị Ninh

Trang

Nữ

08/07/1998

A

2

8.50

7.10

7.80

23.40

23.90

2

100

466

251 161CCSA.00188

Nguyễn Thuỵ Xuân

Trang

Nữ

01/05/1997

D1

3

6.70

6.50

6.10

19.30

19.30

467

252 161CCSA.00382

Đỗ Thị Huyền

Trang

Nữ

12/07/1998

B

2

5.80

7.30

6.90

20.00

20.50

468

253 161CCSA.00628

Võ Thị

Trang

Nữ

25/05/1998

D

2NT

7.20

7.70

8.70

23.60

24.60

469

254 161CCSA.00589

Nguyễn Thị Thùy

Trang

Nữ

29/04/1998

D1

2

7.40

7.00

5.20

19.60

20.10

470

255 161CCSA.00708

Trần Thị Mai

Trang

Nữ

16/11/1998

D1

1

6.80

6.10

5.10

18.00

19.50

471

256 161CCSA.00743

Phạm Thị Thuỳ

Trang

Nữ

26/04/1998

B

1

7.10

6.70

7.80

21.60

23.10

472

257 161CCSA.00803

Trần Thụy THùy

Trang

Nữ

01/01/1998

D

8.00

7.90

6.90

22.80

22.80

473

258 161CCSA.00484

Lê Thị Bảo

Trang

Nữ

12/05/1998

A

2

6.10

7.20

6.90

20.20

20.70

474

259 161CCSA.00112

Nguyễn Ngọc

Trâm

Nam

10/12/1998

A

1

6.60

7.10

7.30

21.00

22.50

475

260 161CCSA.00167

Nguyễn Thị Bích

Trâm

Nữ

12/06/1998

A

2

7.10

7.40

7.90

22.40

22.90

476

261 161CCSA.00449

Đinh Thị Ngọc

Trâm

Nữ

23/12/1997

A1

2

7.20

6.80

6.00

20.00

20.50

477

262 161CCSA.00151

Hồ Thị Mai

Trinh

Nữ

20/01/1998

A

3

8.10

8.60

7.50

24.20

24.20

478

263 161CCSA.00156

Đỗ Thị

Trinh

Nữ

16/01/1998

D1

2NT

3.75

5.25

2.70

11.70

12.70

479

264 161CCSA.00213

Phạm Thị Tú

Trinh

Nữ

25/01/1998

D1

6.70

6.40

5.50

18.60

18.60

480

265 161CCSA.00244

Nguyễn Thị Ngọc

Trinh

Nữ

10/03/1998

A

2NT

6.60

7.00

6.90

20.50

21.50

481

266 161CCSA.00291

Lê Hồng

Trinh

Nữ

01/05/1997

B

1

6.60

5.60

7.10

19.30

20.80

482

267 161CCSA.00545

Trần Lê Thảo

Trinh

Nữ

04/12/1997

D1

2

5.60

5.80

4.30

15.70

16.20

483

268 161CCSA.00657

Trần Thị

Trinh

Nữ

21/08/1998

A

8.30

7.89

8.00

24.19

24.19

484

269 161CCSA.00440

Nguyễn Thị Mai

Trinh

Nữ

04/04/1998

B

2

7.10

6.70

6.80

20.60

21.10

485

270 161CCSA.00695

Nguyễn Thị Tuyết

Trinh

Nữ

27/10/1998

D

2NT

7.90

6.90

7.30

22.10

23.10

486

271 161CCSA.00341

Bùi Nguyễn Thanh

Trúc

Nữ

17/02/1998

D1

2NT

4.25

4.50

4.25

13.00

14.00

487

272 161CCSA.00296

Phan Thị Thanh

Trúc

Nữ

26/08/1998

A1

2NT

4.25

5.20

3.00

12.45

13.45

488

273 161CCSA.00110

Phan Thị Kim

Uyên

Nam

01/05/1998

A

1

7.20

6.20

7.30

20.70

22.20

489

274 161CCSA.00308

Trần Thị Thu

Uyên

Nữ

14/06/1998

1

4.00

5.25

3.40

12.65

14.15

490

275 161CCSA.00191

Trần Hạ Thu

Uyên

Nữ

29/07/1998

A

2NT

5.50

6.10

6.10

17.70

18.70

491

276 161CCSA.00736

Lê Thị

Uyên

Nữ

25/09/1998

A1

1

7.30

6.60

6.60

20.50

22.00

492

277 161CCSA.00032

Lê Thị Thuý

Vân

Nữ

09/02/1997

D1

1

6.00

7.00

7.40

20.40

21.90

493

278 161CCSA.00007

Huỳnh Thị Thanh

Vân

Nữ

25/10/1997

B

3

6.30

7.40

8.00

21.70

21.70

494

279 161CCSA.00133

Lê Thị Hồng

Vân

Nữ

07/07/1997

B

2NT

7.60

6.80

6.70

21.10

22.10

495

280 161CCSA.00166

Nguyễn Lâm Vy

Vân

Nữ

21/01/1998

A

2

6.00

6.00

6.50

18.50

19.00

496

281 161CCSA.00678

Nguyễn Thùy

Vân

Nữ

21/09/1998

A

2

6.50

6.70

6.80

20.00

20.50

497

282 161CCSA.00489

Nguyễn Thị Hồng

Vân

Nữ

23/07/1998

A

2NT

6.60

7.10

7.20

20.90

21.90

498

283 161CCSA.00062

Nguyễn Lâm Tường

Vi

Nữ

07/09/1998

A1

2NT

7.70

6.50

6.10

20.30

21.30

499

284 161CCSA.00231

Phạm Thị Tuyết

Vi

Nữ

22/06/1997

D1

2

5.90

6.60

5.80

18.30

18.80

500

285 161CCSA.00236

Trần Thuý

Vi

Nữ

24/06/1998

A1

1

3.60

6.40

5.70

15.70

17.20

501

286 161CCSA.00681

Trần Thị Thu

Vi

Nữ

27/04/1998

D

2

5.90

8.00

6.40

20.30

20.80

502

287 161CCSA.00406

Huỳnh Thị Nhã

Viên

Nữ

12/12/1998

D1

1

4.75

6.00

3.28

14.03

15.53

503

288 161CCSA.00698

Tô Thị Ngọc

Viên

Nữ

14/11/1998

A1

2NT

2.25

2.40

2.20

6.85

7.85

504

289 161CCSA.00098

Nguyễn Phương

Vy

Nữ

01/10/1997

A

2NT

8.60

7.00

7.70

23.30

24.30

505

290 161CCSA.00625

Trần Ý

Vy

Nữ

07/06/1998

A

2

6.20

6.50

6.60

19.30

19.80

506

291 161CCSA.00631

Phan Thị Bích

Vy

Nữ

27/08/1998

A

2

7.30

7.30

7.40

22.00

22.50

507

292 161CCSA.00180

Nguyễn Thị Lệ

Xuân

Nữ

12/11/1998

A

1

7.30

8.00

7.70

23.00

24.50

508

293 161CCSA.00226

Trần Thị Minh

Xuân

Nữ

12/11/1996

B

3

9.00

7.10

7.10

23.20

23.20

509

294 161CCSA.00138

Nguyễn Thị Như

Ý

Nữ

20/06/1998

B

2NT

6.10

7.40

7.20

20.70

21.70

510

295 161CCSA.00641

Phan Thị Hoàng

Yến

Nữ

21/10/1998

B

2NT

7.20

6.80

5.80

19.80

20.80

511

296 161CCSA.00431

Huỳnh Thị Kim

Yến

Nữ

26/03/1998

A

2

7.80

6.00

6.60

20.40

20.90

512

297 161CCSA.00713

Nguyễn Thị Thanh

Yến

21/12/1997

7.90

21.10

22.10

Nguyễn Thị Bạch Lộc Thị Hoàng

Yến Yến

2NT 2NT 1

6.70

298 161CCSA.00714 299 161CCSA.00694

A A A

6.50

513 514

Nữ Nữ Nữ

7.30 7.20

7.00 7.20

6.90 8.00

21.20 22.40

22.20 23.90

(Danh sách gồm: 514 thí sinh)

20/02/1998 15/04/1998

DSTSTTCD-CN-0308.pdf

15 15 161CCSA.00027 Nguyễn Quốc Khái Nam 14/03/1996. A 2NT 7.7 7.00 8.90 23.60 24.60. 16 16 161CCSA.00073 Nguyễn Xuân Phát Nam 23/05/1986. A. 2 5.5 7.30 6.50 19.30 19.80. 17 17 161CCSA.00298 Nguyễn Ngọc Phúc Nam 01/10/1997 A1 2NT 6.0 7.40 6.60 20.00 21.00. 18 18 161CCSA.00470 Nguyễn Thị ...

963KB Sizes 0 Downloads 200 Views

Recommend Documents

No documents