www. kiamotors vietnam. c om. vn www. f ac ebook. c om/kiamotors vietnam
Đẳng cấp vượt trội
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS
SORENTO MT 2WD
AT 2WD
AT AWD
KÍCH THƯỚC-TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS-WEIGHT Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions
Trọng lượng / Weight
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamp
5.440 mm
Không tải / Curb
1690 kg
1720 kg
1780 kg
Cánh chuồn tích hợp đèn phanh lắp trên cao / Sporty rear spoiler with HMSL
Toàn tải / Gross
2320 kg
2350 kg
2410 kg
Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity
72 L
Số chỗ ngồi
Bệ bước chân / Side steps
07
Tay nắm cửa mạ Chrome / Chrome plated door handles
ĐỘNG CƠ-HỘP SỐ / ENGINE-TRANSMISSION Kiểu / Model
Xăng, Theta 2.4L / Gasoline, Theta 2.4L
Loại / Type
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, CVVT / 4 cylinders, in-line 16 valve DOHC with CVVT
Dung tích công tác / Displacement
2.349 cc
Công suất cực đại / Max. power
172Hp / 6000rpm
Mô men xoắn cực đại / Max. torque
226Nm / 3750rpm Sàn 6 cấp / 6-speed manual
Hộp số / Transmission
Dán phim cách nhiệt / Insulating film Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp Led báo rẽ / Electric adjustment, retractable with LED repeater lamp" NỘI THẤT / INTERIOR Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh / Steering switch functions audio DVD, GPS, Bluetooth, 6 loa / DVD,GPS, Bluetooth, 6 speakers
Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Tốc độ tối đa / Max speed
AT AWD
Đèn phanh lắp trên cao / High mouted stoplamp
184 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning circle radius
AT 2WD
LED chạy ban ngày / Daytime running lamp
2.700 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance
MT 2WD
Đèn pha HID chiếu sáng tự động / Head lamp HID auto
4.685 x 1.885 x 1.710 mm
Chiều dài cơ sở / Wheel base
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAIN EQUIPMENTS
Kết nối AUX,USB, Ipod / AUX, USB, Ipod connections Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / ECM mirror Sấy kính trước sau / Power mirror heated - front/rear
190 km/h
Điều hòa tự động 2 dàn độc lập / Dual auto air conditioner
KHUNG GẦM / CHASSIS Trước / Front
Kiểu Mc Pherson / McPherson Struts
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air
Hệ thống treo / Suspension
Sau / Rear
Đa liên kết / Multi-link
Cửa sổ trời Panorama / Panoramic sunroof
Phanh / Brakes
Trước x Sau / Front x Rear
Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Ghế da cao cấp / Leather seats
Cơ cấu lái / Power Steering
Trợ lực / Power Steering
Lốp xe / Tires
Ghế Chỉnh điện 8 hướng / 8-way power driver seat
235/60R18
Mâm xe / Wheel
Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel
Ghế sau gập 5:5 / 5:5 Folding type AN TOÀN / SAFETY Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic stability program Hệ thống hỗ trợ leo dốc & xuống dốc / HAC & DBC Hệ thống ga tự động / Cruise control Nút khởi động & chìa khóa thông minh / Smartkey & button start Hệ thống chống trộm / Burglar Alarm Camera lùi / Rear view camera
Màu vàng cát 34E Sparkling Gold (34E)
Trắng UD Clear White (UD)
THÔNG TIN SHOWROOM
Bạc 3D Bright Silver (3D)
Xám 42A Meteor Grey Mica (42A)
Nâu BW Java Brown (BW)
Đen 9H Ebony Black (9H)
Cảm biến lùi / Rear sensor Dây đai an toàn các hàng ghế / Adjustable seat belt 2 túi khí trước / Dual airbag *** Lưu ý: Ảnh chụp có thể hơi khác so với thực tế, thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ với các Chi nhánh & Đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết Quý 3/2013
Leaflet-Sorento.pdf
Há» thá»ng chá»ng trá»m / Burglar Alarm. Camera lùi / Rear view camera. Cảm biến lùi / Rear sensor. Dây Äai an toà n các hà ng ghế / Adjustable seat belt. 2 túi khà ...