COPPER

PUREAIR “Xây dựng cuộc sống tiện nghi hơn cho cộng đồng được Toàn Phát coi là sứ mệnh của mình. Chúng tôi đang nỗ lực thực hiện điều đó bằng cách sản xuất ra các sản phẩm ống đồng điều hòa chất lượng quốc tế”. “Toan Phat considers bringing a more comfortable life to community as our great mission. We have been endeavoring to pursue this mission by producing world class air-conditioning copper tube”.

CATALOGUE

TOAN PHAT COPPER TUBE JOINT STOCK COMPANY

CÔNG TY CỔ PHẦN ỐNG ĐỒNG TOÀN PHÁT

Office: 2nd oor, Thinh Hao I, Ton Duc Thang str., Ha Noi, Viet Nam Tel: (+84) 4 3732 6292 Fax: (+84) 4 3732 6296 http://rubycopper.vn Factory Add: 206 road, D Area, Pho Noi A industrial park, Hung Yen province, Viet Nam

Văn phòng giao dịch: Tầng 2 số 11 Thịnh Hào I, Tôn Đức Thắng, TP Hà Nội Nhà máy sản xuất: đường 206 Khu D, KCN Phố Nối A, Văn Lâm, Hưng Yên Điện thoại: (04) 3732 6292 Fax: (04) 3732 6296 http://rubycopper.vn

Mục lục

CONTENTs Mục lục Giới thiệu

Contents

CONTENT

About us

2-3

CONTENT 4-5

Quy trình sản xuất ống đồng

Production process

6 -7

Hệ thống tiêu chuẩn sản xuất và chứng nhận

Standards and Certificates

8-9

Hệ thống sản phẩm

Products

10 - 19

Tiêu chuẩn Đóng gói

Packings

20 - 23

Thông số kỹ thuật

Technical Data

24 - 29

Phạm vi thị trường

Worldwide market

30

Khách hàng và Đối tác

Customers & Partners

30 - 31

Công trình tiêu biểu

Typical Projects

32 - 35

02 l 03

http://rubycopper.vn

GIỚI THIỆU

ABOUT US

Chào mừng quý khách hàng, quý đối tác đến với Toàn Phát. Công ty Cổ phần Ống đồng Toàn Phát được thành lập năm 2006. Nhà máy đặt tại khu Công nghiệp Phố Nối A, Văn Lâm, Hưng Yên, nằm trong tam giác kinh tế Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh, là vị trí đắc địa, vừa gần cảng Hải Phòng, vừa là nơi có nguồn nhân lực dồi dào cũng như điều kiện thời tiết thuận lợi. Ngành nghề định hướng của chúng tôi là: Sản xuất, kinh doanh ỐNG ĐỒNG dùng cho điều hòa công nghiệp và dân dụng, với mong muốn góp phần xây dựng cuộc sống tiện nghi hơn cho cộng đồng. Sau gần 10 năm hoạt động và phát triển, để đáp ứng ngày một tốt hơn nhu cầu của khách hàng, hiện nay Toàn Phát có thể sản xuất được nhiều loại sản phẩm là: Ống đồng điều hòa cuộn ủ mềm 15m, 30m và 45m (Pancake Coil) dạng một lớp, hai lớp hoặc ba lớp, ống đồng dạng cuộn lớn (LWC) và ống thẳng có độ dài 2.9m, 5.8m và độ dài bất kỳ tới 12m. Nguyên liệu chính của Toàn Phát sử dụng là đồng tấm cathode tốt nhất với hàm lượng đồng 99.99% Cu, được đăng ký theo tiểu chuẩn thế giới LME. Cùng với việc áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008, chúng tôi đã được cấp chứng nhận sản phẩm đạt chuẩn của ASTM B280, ASTM B68 (Mỹ), JIS H3300 (Nhật), AS NZS 1571 (Úc & New Zealand). Công ty liên tục cải tiến, đầu tư dây chuyền sản xuất công nghệ mới, hiện đại và tuyển dụng, đào tạo đội ngũ Cán bộ nhân viên lành nghề, đầy nhiệt huyết cống hiến cho sự phát triển chung của Toàn Phát. Sản phẩm ống đồng Toàn Phát không những được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam cho các Nhà máy, trung tâm thương mại, chung cư, hộ gia đình... mà còn có mặt tại hơn 20 nước trên thế giới như như Mỹ, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Indonesia, Thái Lan, Canada.... Toàn Phát tự hào đã, đang và sẽ góp phần xây dựng cuộc sống tiện nghi hơn cho Quý khách hàng thông qua việc sản xuất và cung ứng sản phẩm ống đồng điều hòa chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Toàn Phát xin chân thành cảm ơn quý khách hàng, quý đối tác đã tin tưởng ủng hộ trong thời gian qua và mong muốn tiếp tục nhận được sự hợp tác của Quý khách trong thời gian tới. Đó là nguồn động lực to lớn giúp chúng tôi Chung sức hành động và Tiếp nối thành công. 04 l 05

Welcome all the dearest customers and partners to Toan Phat Copper Tube Company Toan Phat copper tube Joint stock company was found in 2006. Our factory is located in the Pho Noi Industrial Park A, Van Lam, Hung Yen (Km24 of Hanoi - Hai Phong - Quang Ninh dynamic - economy triangle area). Being close to Hai Phong port with an abundant labor supply and advantageous weather condition, this location is surely strategic for business. We specialize in producing, trading copper tube used widely for air conditioner, ship – building industry and construction with the hope to bring a better life to community. After nearly 10 years operation, in order to meet the diverse and continuously changing demand of customers, Toan Phat has always been endeavoring to improve the production capacity and developing new products. As a result, at the time being, we have ability to produce various types of copper tubes, including 1-layer , 2-layer & 3-layer Pancake Coil 15m and 30m; Level Wound Coil; Straight Copper Tube 2.9mm, 5.8mm & any other length up to 12m, insulated copper tube (paircoil). The material we use for production is the best Cathode copper with 99.99% Cu and in conformity with the international standard LME. Along with the application of quality management system standard ISO9001: 2008, we also gain some following certifications: ASTM B280 and ASTM B68 (America) and JIS H3300 (Japan) and AS NZS 1571 ( Australia and New Zealand). Not only do we have many enthusiastic, innovative and skillful staffs who have gained a lot of experiences from studying in our own country as well as abroad, we are also using chains of advanced production equipment and up-to-date technology from developed countries which allows us to produce high quality and stable products at low costs. Not only does our company invest in the most advanced technology but we are also lucky to have enthusiastic employees who always try their best for the development of company. Toan Phat copper tube is not only popular in domestic market, but also warmly welcomed in more than 20 foreign markets such as America, India, Japan, Korea, Malaysia, Indonesia, Thailand, Canada. We are proud to be a part of the great mission to bring modernity to customers' life via the distribution of world class grade copper tube. We would like to show our gratitude to all the dearest consumers and partners for supporting us for all the past years and also hope to have your support in the future. Your trust is our biggest motivation to keep developing and achieving many accomplishments.

http://rubycopper.vn

QUY TRÌNH SẢN XUẤT ỐNG ĐỒNG | PRODUCTION PROCESS

PHAY

BỀ MẶT

ĐÓNG GÓI KÉO ỐNG

ĐỒNG TẤM

99.99% Cu

THÀNH PHẨM LÒ

ĐÚC ĐỒNG

XUẤT HÀNG

KHO HÀNG

CÁN KÉO

3 BƯỚC LIÊN TỤC



Ủ SÁNG

CUỘN

PHÔI ĐỒNG

PC - LWC

SAU ĐÚC

SẢN PHẨM CHÍNH | KEY PRODUCTS

06 l 07

Ống đồng cuộn PC Pancake copper coil

Ống đồng thẳng Straight copper tube

Ống đồng LWC Level Wound Coil

Ống đồng bọc bảo ôn Paircoil http://rubycopper.vn

HỆ THỐNG TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT I STANDARDS

Tiêu chuẩn Mã vật liệu Standard Alloy No

ASTM B280

ASTM B68

ASTM B88

JIS H3300

EN 1057

AS 1432

AS NZS 1571

C12200

C12200

C12200

C1220

Cu-DHP/ CW024A

HỆ THỐNG CHỨNG NHẬN I CERTIFICATES

Thành phần hóa học Chemical Composition

(Cu + Ag) %

P%

99.9

0.015 - 0.04

99.9

99.9

99.9

99.9

99.9

99.9

Cơ tính Mechanical Properties Tính chất Temper

Ứng suất Độ giãn dài bền Elongation Tensile (%) Strength (Mpa)

Độ cứng Hardness

Độ hạt trung bình Average Grain size (mm)

H58

min 250

/

/

/

O60

min 205

min 40

/

min 0.04

O50

min 210

min 40

/

0.015 - 0.04

O60

min 210

min 40

/

min 0.04

O60

min 205

/

max 50 HRF

min 0.04

O50

min 205

/

max 55 HRF

min 0.025

H58

min 250

/

min 30 HR30T

/

H

min 315

/

min 55 HR30T

/

1/2H

245 - 325

/

30 - 60 HR30T

/

OL

min 205

min 40

max 55 HRF

max 0.04

O

min 205

min 40

max 50 HRF 0.025 - 0.06

R220 (O)

min 220

min 40

40 - 70 HV5

/

0.015 - 0.04 R250 (1/2H) min 250

min 30

70 - 100 HV5

/

R290 (H)

min 290

min 3

min 100 HV5

/

Hard drawn

/

/

min 100 HV

/

Bendable

/

/

80 - 100 HV

/

Annealed

/

/

max 70 HV

/

H

/

/

min 100 HV

/

1/2H

/

/

75 - 100 HV

/

O

/

/

max 75 HV

max 0.065

0.015 - 0.04

0.015 - 0.04

0.015 - 0.04

0.015 - 0.04

0.015 - 0.04

Độ sạch lòng ống (sau khi dung môi làm sạch bay hơi): lượng cặn tối đa là 0.038g/m

2

(chỉ áp dụng với ống ủ sáng theo tiêu chuẩn ASTM B280 & AS NZS 1571)

Cleanness of interior surface (after evaporation of the cleaning solvent): the residue weight shall not exceed 0.038g/m2 (applicable to annealed copper tube complied with ASTM B280 & AS NZS 1571 standards)

08 l 09

TOP

100 THƯƠNG HIỆU VÀNG VIỆT NAM http://rubycopper.vn

Ống đồng Công nghiệp Class 0 là dòng sản phẩm cao cấp của Toàn Phát, được sản xuất riêng cho các hệ thống điều hòa công nghiệp, phù hợp với môi chất lạnh (gas lạnh) R410A, R32 với áp suất làm việc cao. Ống đồng công nghiệp Class 0 đạt tiêu chuẩn cao cấp về ống đồng ngành lạnh của Mỹ là ASTM B280. Sản phẩm có độ dày tối thiểu là 0.81mm đối với loại có đường kính ngoài (OD) 6.35mm, 9.52mm và 12.70mm, độ dày tối thiểu 1.00mm đối với loại có đường kính ngoài (OD) 15.88mm, 19.05mm. Đóng gói: túi riêng từng cuộn với hạt chống ẩm bên trong, in chữ TOAN PHAT và size cỡ, tiêu chuẩn ASTM B280 trên thân ống (Ví dụ: TOAN PHAT 9.52mm X 0.81mm x 15m ASTM B280), sau đó cả hộp được bọc màng co, bảo đảm sản phẩm được giữ trong tình trạng tốt nhất trước khi đưa vào sử dụng. The industrial copper tube Class 0 is a superior product line of Toan Phat and produced specifically for the industrial air conditioning system, suitable for the refrigerant (gas) R410A, R32 with high working pressure. The industrial copper tube Class 0 is in conformity with the American standard ASTM B280 for Air Conditioning and Refrigeration Field. The minimum thickness of the product is 0.81mm for the tube with OD: 6.35mm, 9.52mm và 12.70mm and is 1.00mm for the tube with OD: 15.88mm, 19.05mm. Packing: Each coil is packed in one single bag with grain moisture inside. The copper tube is printed with the company’s name: TOAN PHAT along with the size and ASTM B280 standard. (For example: TOAN PHAT 9.52mm X 0.81mm x 15m ASTM B280) After that, the box is shrink wrapped so as to assure the best quality of the products before usage. Đường kính ngoài (OD)

10 l 11

Loại (Temper)

mm

inch

cứng-H58/ủ mềm-O60

6.35

1/4"

Ủ mềm - O60

9.52

3/8"

Ủ mềm - O60

12.70

1/2"

Ủ mềm - O60

15.88

5/8"

Ủ mềm - O60

19.05

3/4"

Ủ mềm - O60

22.22

7/8"

Cứng - H58

28.58

1 1/8"

Cứng - H58

34.93

1 3/8"

Cứng - H58

41.28

1 5/8"

Cứng - H58

Độ dày (Wall Thickness) mm 0.81

1.00

1.14

1.27

1.40

1.52

http://rubycopper.vn

Ống đồng điều hòa Class 1 là một trong những sản phẩm quan trọng hàng đầu của Công ty Toàn Phát, và đã được công nhận, sử dụng rộng rãi trong thị trường nội địa cũng như quốc tế. Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn: ASTM B68 (USA) và JIS H3300 (Nhật Bản) Thương hiệu Toàn Phát: dùng cho thị trường Việt Nam Thương hiệu Ruby: dùng cho thị trường xuất khẩu The air-con copper tube Class 1 is one of the leading product of Toan Phat Joint Stock company and has been approved and used widely in the market, both domestically and internationally. The product is in conformity with international standards ASTM B68 (USA) and JIS H3300 (Japan) Toan Phat brand: for Viet Nam market Ruby brand: for oversea market Customer’s own brand will be acceptable Đường kính ngoài (OD)

mm

12 l 13

inch

4.76

3/16"

6.35

1/4"

7.94

5/16"

9.52

3/8"

12.70

1/2"

15.88

5/8"

19.05

3/4"

22.22

7/8"

Độ dày (Wall Thickness) mm

0.41 0.46 0.51 0.56 0.61 0.66 0.71

0.76 0.81 0.91 1.00

http://rubycopper.vn

Ống đồng LWC của Toàn Phát là sản phẩm phù hợp với nhu cầu của các nhà máy sản xuất điều hòa, tủ lạnh, tủ bảo quản và đã được công nhận, sử dụng rộng rãi trong thị trường nội địa cũng như quốc tế. Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn: ASTM B68 (USA) và JIS H3300 (Nhật Bản) Level Wound Copper Coil made by Toan Phat is suitable for manufacturing of air-conditioner & freezer, and has been approved and used widely in the market, both domestically and internationally. The product is in conformity with international standards ASTM B68 (USA) and JIS H3300 (Japan) Đường kính ngoài (OD)

mm

inch

Độ dày (Wall Thickness) mm

0.27

0.31

0.35

0.41

0.51

0.56

0.61

0.71

0.81

0.91

1.00

1.20

4.00 4.76

3/16"

6.00 6.35

1/4"

7.00 7.94

5/16"

9.52

3/8"

10.00 12.00 12.70

1/2"

15.00

14 l 15

15.88

5/8"

19.05

3/4"

22.22

7/8"

25.40

1"

28.58

1 1/8"

http://rubycopper.vn

Ống ỐNGđồng ĐỒNG thẳng THẲNG dành I STRAIGHT cho điều hòa TUBE / ...

Ống đồng thẳng của Toàn Phát là sản phẩm dùng trong các hệ thống điều hòa trung tâm và đã được công nhận, sử dụng rộng rãi trong thị trường nội địa cũng như quốc tế. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS H3300 (Nhật Bản) Sản phẩm ống thẳng có ủ sáng và làm sạch đạt tiêu chuẩn AS 1571 và dùng cho hệ thống dẫn khí y tế (với hàm lượng cặn dưới 0.038g/m2 lòng ống)

STRAIGHT TUBE

Straight copper tube made by Toan Phat is designed for central air-con systems in big buildings , and has been approved and used widely in the market, both domestically and internationally. The product is in conformity with international standard: JIS H3300 (Japan). Bright annealed straight copper tube meets the requirement of AS 1571 (Australia) standard, can be used for medical gas (residue quantity is below 0.038g/m2 inside-tube)

Đường kính ngoài (OD)

16 l 17

Loại (H | O)

mm

inch

Cứng | ủ mềm

4.76

3/16"

H|O

6.35

1/4"

H|O

7.94

5/16"

H|O

9.52

3/8"

H|O

12.70

1/2"

H|O

15.88

5/8"

H|O

19.05

3/4"

H|O

22.22

7/8"

H|O

25.40

1"

H|O

28.58 1 1/8"

H|O

31.75 1 1/4"

H|O

34.93 1 3/8"

H|O

38.10 1 1/2"

H|O

41.28 1 5/8"

H|O

Độ dày (Wall Thickness) mm 0.41 0.51 0.56 0.61 0.71 0.81 0.91 1.00 1.10 1.14 1.2 1.27 1.4 1.43 1.5 1.8

2.0

http://rubycopper.vn

ỐNG ĐỒNG BỌC BẢO ÔN

Paircoil

Sản phẩm sử dụng ống đồng Toàn Phát đạt tiêu chuẩn ASTM B68/B280 (Mỹ) và JIS H3300 (Nhật), tránh bị thẩm thấu/rò rỉ ga lạnh trong quá trình hoạt động của máy lạnh. Bên cạnh đó sản phẩm sử dụng loại bảo ôn cách nhiệt PE foam chất lượng cao, theo khuyến cáo của các hãng sản xuất máy điều hòa: Daikin, LG, Panasonic,... giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của máy điều hòa, tránh hiện tượng đọng sương và thất thoát nhiệt.

Products using copper tubes which comply to ASTM B68/B280 (USA) and JIS H3300 (Japan), prevent gas leakage during installation and operation. Besides, copper tube is insulated with high-class attached PE foam as per standard suggested by Daikin, LG, Panasonic...prevents condensation during air-conditioner operation, enhance the operating efficiency and prolongs the age of air-conditioning systems.

Đường kính ngoài (OD)

18 l 19

Độ dày ống đồng (mm) (tùy chọn) Wall Thickness (optional)

Độ dày bảo ôn (mm) (insulation thickness)

Số cuộn đôi /hộp carton (pair coil/box)

Số mét dài / cuộn đôi (length/pair coil)

Ống 1

Ống 2

6.35

9.52

0.61, 0.71, 0.81

10

3m, 5m, 10m, 15m...

1

6.35

12.7

0.61, 0.71, 0.81

10

3m, 5m, 10m, 15m...

1

6.35

15.88

0.61, 0.71, 0.81, 1.0

10

3m, 5m, 10m, 15m...

1

9.52

15.88

0.61, 0.71, 0.81, 1.0

10

3m, 5m, 10m, 15m...

1

9.52

19.05

0.61, 0.71, 0.81, 1.0

10

3m, 5m, 10m, 15m...

1

http://rubycopper.vn

Ống đồng thẳng dành cho điều hòa / ...

TIÊU CHUẨN ĐÓNG GÓI ỐNG CUỘN PC | PANCAKE COIL Chủng loại (ĐK) (Diameter)

Số mét dài/cuộn (Coil length)

Số lớp (Layers)

TIÊU CHUẨN ĐÓNG GÓI ỐNG THẲNG | STRAIGHT TUBE

Số cuộn loại 15m/hộp (PCS 15m/carton box 1 layer)

Kích thước hộp carton loại 15m (D x R x C) mm 15m PCC 1 layer

mm

inch

4.76

3/16"

15 | 30 | 50 | Optional

1|2|3

15

6.35

1/4"

15 | 30 | 50 | Optional

1|2|3

7.94

5/16"

15 | 30 | 50 | Optional

9.52

3/8"

12.70

Chủng loại (ĐK) (Diameter)

Độ dài/cây (length)

Số cây/bó (pcs/bunch)

Nút bịt (End caps)

mm

inch

m

420 x 420 x 80

4.76

3/16"

2.9 | 5.8 | Optional

100

-

12

470 x 470 x 80

6.35

1/4"

2.9 | 5.8 | Optional

100

-

7.94

5/16"

2.9 | 5.8 | Optional

100

-

1|2|3

10

490 x 490 x 90 9.52

3/8"

2.9 | 5.8 | Optional

70

-

15 | 30 | 50 | Optional

1|2|3

9

550 x 550 x 90

12.70

1/2"

2.9 | 5.8 | Optional

60

-|O

1/2"

15 | 30 | 50 | Optional

1|2|3

7

590 x 590 x 90

15.88

5/8"

2.9 | 5.8 | Optional

40

-|O

15.88

5/8"

15 | 30 | 50 | Optional

1|2|3

5

690 x 690 x 85

19.05

3/4"

2.9 | 5.8 | Optional

30

-|O

19.05

3/4"

15 | 30 | 50 | Optional

1|2|3

4

740 x 740 x 80

22.22

7/8"

2.9 | 5.8 | Optional

20

O

25.40

1"

2.9 | 5.8 | Optional

15

O

28.58

1 1/8"

2.9 | 5.8 | Optional

12

O

31.75

1 1/4"

2.9 | 5.8 | Optional

9

O

34.93

1 3/8"

2.9 | 5.8 | Optional

7

O

38.10

1 1/2"

2.9 | 5.8 | Optional

7

O

41.28

1 5/8"

2.9 | 5.8 | Optional

7

O

20 l 21

Bao bì (nilon/hộp gỗ) (plastic bag/wooden box)

Túi nilon | bao tải dứa | Hộp gỗ (tùy chọn) (Plastic bag wooden box (optional)

http://rubycopper.vn

TIÊU CHUẨN ĐÓNG GÓI ỐNG LWC | LWC PACKING

Chủng loại (ĐK) (Diameter)

4.00 4.76

3/16"

6.00 6.35

1/4"

7.00

KHO THÀNH PHẨM | WAREHOUSE

Trọng lượng tịnh (kg/cuộn) (Net weight)

Đường kính cuộn(mm) Roll outside diameter

Chiều cao cuộn(mm) (Roll height)

Đường kính tang gỗ (mm) (wooden bobbin diameter)

150 - 170

<950

239 - 245

1,000

17 - 19

5|6|7

150 - 170

<950

239 - 245

1,000

17 - 19

5|6|7

150 - 170

<950

239 - 245

1,000

17 - 19

5|6|7

150 - 170

<950

239 - 245

1,000

17 - 19

5|6|7

150 - 170

<950

239 - 245

1,000

17 - 19

5|6|7

Trọng lượng tang gỗ (kg/cuộn) (wooden bobbin weight)

Số cuộn/pallet (roll/pallet)

7.94

5/16"

150 - 170

<950

239 - 245

1,000

17 - 19

5|6|7

9.52

3/8"

150 - 170

<950

239 - 245

1,100

19 - 21

5|6|7

10.00

150 - 170

<950

239 - 245

1,100

19 - 21

5|6|7

12.00

150 - 170

<1050

239 - 245

1,100

19 - 21

5|6|7

150 - 170

<1050

239 - 245

1,100

19 - 21

5|6|7

120 - 150

<1050

239 - 245

1,100

19 - 21

5|6|7

12.70

1/2"

15.00 15.88

5/8"

120 - 150

<1050

239 - 245

1,100

19 - 21

5|6|7

19.05

3/4"

120 - 150

<1050

239 - 245

1,100

19 - 21

5|6|7

22.22

7/8"

120 - 150

<1050

239 - 245

1,100

19 - 21

5|6|7

22 l 23

http://rubycopper.vn

Ống cuộn ủ mềm (Soft annealed copper coil)

TECHNICAL DATA *Quý khách tham khảo thêm trang 8 về Tiêu chuẩn sản xuất, thành phần hóa học và cơ tính của sản phẩm. *Please refer to page.8 for product standards, chemical composition and mechanical properties.

Đường kính ngoài (Outside Diameter)

Dung sai Đường kính (Diameter Tolerance)

Độ dày (Wall thickness)

Dung sai Độ dày (Wall thickness Tolerance)

mm

inch

+/- mm

mm

+/- mm

6.35

1/4"

0.051

0.76

0.08

7.94

5/16"

0.051

0.81

0.08

9.52

3/8"

0.051

0.81

0.08

12.70

1/2"

0.051

0.81

0.08

15.88

5/8"

0.051

0.89

0.11

19.05

3/4"

0.064

0.89

0.11

Dung sai Đường kính (Diameter Tolerance)

Độ dày (Wall thickness)

Dung sai Độ dày (Wall thickness Tolerance)

Ống thẳng (straight tube) Đường kính ngoài (Outside Diameter)

mm

inch

+/- mm

mm

+/- mm

9.52

3/8"

0.025

0.76

0.08

12.70

1/2"

0.025

0.89

0.09

15.88

5/8"

0.025

1.02

0.10

19.05

3/4"

0.025

1.07

0.11

22.22

7/8"

0.025

1.14

0.11

28.58

1 1/8"

0.038

1.27

0.13

34.90

1 3/8"

0.038

1.40

0.14

41.28

1 5/8"

0.051

1.52

0.15

http://rubycopper.vn

24 l 25

unit: mm Độ dày (wall thickness) Đường kính (Diameter)

Dung sai Đường kính (Diameter Tolerance)

Từ/From 0.25 Trên/Over 0.4 Trên/Over 0.6 Trên/Over 0.8 Trên/Over 1.4 đến/to 0.4 đến/to 0.6 đến/to 0.8 đến/to 1.4 đến/to 2

Từ/From 4 đến/to 15

0.08

0.06

0.07

0.10

0.13

0.15

Trên/Over 15 đến/to 25

0.09

0.07

0.08

0.10

0.13

0.18

Trên/Over 25 đến/to 50

0.12

0.09

0.11

0.15

0.18

Độ cứng / Hardness Loại (Type)

Độ cứng HV5 (Hardness)

Đường kính x Chiều dày (OD x WT) (mm)

Loại Ủ mềm (Soft)/Nhiệt độ làm việc (Temp) 40°C

70°C

100°C

Loại ống cứng (Hard) /Nhiệt độ làm việc (Temp)

120°C

Từ/From 40°C ~ 120°C

6.35

0.51

71

60

58

57

122

6.35

0.56

79

67

64

63

135

6.35

0.61

86

73

70

69

148

6.35

0.71

102

86

83

81

174

6.35

0.76

110

93

89

88

188

6.35

0.81

118

100

96

94

202

9.52

0.51

46

39

38

37

79

9.52

0.56

51

43

42

41

88

O/OL

40 - 70

9.52

0.61

56

47

46

45

96

1/2H

70 - 100

9.52

0.66

61

52

50

49

104

H

>100

9.52

0.71

66

56

54

52

113

9.52

0.76

71

60

58

56

121

9.52

0.81

76

64

62

60

130

9.52

1.00

95

81

77

76

163

12.7

0.51

34

29

28

27

59

12.7

0.56

38

32

31

30

65

12.7

0.61

41

35

34

33

71

12.7

0.66

45

38

37

36

77

12.7

0.71

48

41

40

39

83

12.7

0.76

52

44

42

42

89

12.7

0.81

56

47

45

44

95

12.7

1.00

70

59

57

56

119

15.88

0.51

27

23

22

22

47

15.88

0.56

30

26

25

24

52

15.88

0.61

33

28

27

26

56

15.88

0.66

36

30

29

28

61

15.88

0.71

38

33

31

31

66

Tỷ số Loe / Flaring Ratio Đường kính ngoài và Độ dày (Outside diameter & wall thickness)

Vật liệu (Alloy)

Loại có đường kính dưới 20mm và độ dày trên 0.5mm

C1220

26 l 27

unit: bar

1.4

Đường kính trên 20mm đến 100mm hoặc độ dày dưới 0.5mm

1.3

http://rubycopper.vn

unit: bar Đường kính x Chiều dày (OD x WT) (mm)

28 l 29

Loại Ủ mềm (Soft)/Nhiệt độ làm việc (Temp)

Loại ống cứng (Hard) /Nhiệt độ làm việc (Temp)

40°C

70°C

100°C

120°C

Từ/From 40°C ~ 120°C

Đường kính x Chiều dày (OD x WT) (mm)

Loại Ủ mềm (Soft)/Nhiệt độ làm việc (Temp) 40°C

70°C

100°C

120°C

Loại ống cứng (Hard) /Nhiệt độ làm việc (Temp) Từ/From 40°C ~ 120°C

15.88

0.76

41

35

34

33

71

28.58

0.91

27

23

22

22

46

15.88

0.81

44

37

36

35

76

28.58

1.00

30

25

24

24

51

15.88

0.91

50

42

41

40

85

28.58

1.10

33

28

27

26

56

15.88

1.00

55

47

45

44

94

28.58

1.20

36

31

29

29

62

19.05

0.61

27

23

22

22

47

28.58

1.50

45

39

37

36

78

19.05

0.66

29

25

24

24

51

31.75

0.81

22

18

18

17

37

19.05

0.71

32

27

26

25

55

31.75

0.91

24

21

20

19

42

19.05

0.76

34

29

28

27

59

31.75

1.00

27

23

22

21

46

19.05

0.81

36

31

30

29

63

31.75

1.10

29

25

24

24

51

19.05

0.91

41

35

34

33

71

31.75

1.20

32

27

26

26

55

19.05

1.00

45

39

37

36

78

31.75

1.50

41

35

33

32

70

19.05

1.10

50

43

41

40

86

34.9

0.91

22

19

18

18

38

19.05

1.20

55

47

45

44

94

34.9

1.00

24

21

20

19

42

19.05

1.50

70

59

57

56

119

34.9

1.10

27

23

22

21

46

22.22

0.71

27

23

22

22

47

34.9

1.20

29

25

24

23

50

22.22

0.81

31

26

25

25

53

34.9

1.50

37

31

30

29

63

22.22

0.91

35

30

29

28

60

34.9

2.00

50

42

41

40

85

22.22

1.00

39

33

32

31

66

38.1

1.00

22

19

18

18

38

22.22

1.10

43

36

35

34

73

38.1

1.20

27

23

22

21

46

22.22

1.20

47

40

38

37

80

38.1

1.50

34

29

27

27

58

22.22

1.50

59

50

48

47

101

41.28

0.91

19

16

15

15

32

25.4

0.71

24

20

19

19

41

41.28

1.00

20

17

17

16

35

25.4

0.81

27

23

22

22

46

41.28

1.10

23

19

18

18

39

25.4

0.91

31

26

25

24

52

41.28

1.20

25

21

20

20

42

25.4

1.00

34

29

27

27

58

41.28

1.50

31

26

25

25

53

25.4

1.10

37

32

30

30

64

41.28

2.00

42

35

34

33

72

25.4

1.20

41

35

33

32

70

25.4

1.50

51

44

42

41

88

28.58

0.71

21

18

17

17

36

28.58

0.81

24

20

20

19

41

* Quy đổi đơn vị áp suất: 1 bar ~ 14.5 Psi 1 bar = 0.1 Mpa * Cơ sở tính áp suất: dựa trên các đặc tính vật lý của vật liệu theo các tiêu chuẩn về ống đồng như JIS H3300 (Nhật Bản) và các bộ tiêu chuẩn ASTM (Mỹ), AS (Úc), EN (Châu Âu).

http://rubycopper.vn

PHẠM VI THỊ TRƯỜNG | WORLDWIDE MARKET

KHÁCH HÀNG THÂN THIẾT | KEY CUSTOMERS

Canada Japan USA

Egypt Dubai

India

Korea Myanmar

Thailand Srilanka Malaysia

Taiwan

Philippines Singapore

Indonesia

ĐỐI TÁC | PARTNERS

30 l 31

http://rubycopper.vn

CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU | TYPICAL PROJECTS

Times City

Vinpearl Phú Quốc

Vincom Nguyễn Chí Thanh

Royal CityTimes Vinpearl Vũng Me, Nha Trang

32 l 33

http://rubycopper.vn

CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU | TYPICAL PROJECTS

KEANGNAM LANDMARK

KHU ĐOÀN NGOẠI GIAO TẠI HÀ NÔI.

34 l 35

LOTTE

KHÁCH SẠN MELIA

SAMSUNG

CANON

PANASONIC

Nhà máy KYUNG IL OPTICS

HỒ GƯƠM PALAZA

SÂN GOLF LONG BIÊN

HUD VIỆT HƯNG

NHÀ QUỐC HỘI

http://rubycopper.vn

Toan Phat copper tube Catalogue.pdf

Along with the application of quality management system standard ISO9001: 2008, we also gain some following certifications: ASTM. B280 and ASTM B68 ...

4MB Sizes 50 Downloads 458 Views

Recommend Documents

the copper tube handbook - Northeast HVAC News.
2 There are many other copper and copper alloy tubes and pipes available for specialized applications. .... tube of Types K, L or M determined by the rated internal working pressures as shown in Table 3. Brazed joints are recommended. II. SELECTING T

the copper tube handbook - Northeast HVAC News.
Red. ASTM B 88. Domestic Water. Service and Distribution,. Fire Protection,. Solar,. Fuel/Fuel Oil,. HVAC,. Snow Melting,. Vacuum. DWV. Yellow. ASTM B 306. Drain, Waste, Vent,. HVAC,. Solar. ACR. Blue. ASTM B 280. Air Conditioning,. Refrigeration,. N

PHAT KHAS.pdf
Page 1 of 1. ftrtq6{r,31rs TF st ffi. TN- I. ;t. Group- ([ -50) i\F s. q'0 a. 3{-ffi vw q\-qr a Qrrfl t0 i o" grtrr q0. L @ =to. ffittT. (rw {. fry{q. TfqTq. ReTfr. 1 2 3 '4 5 6 7 8 9 10.

PHAT KHAS.pdf
L. qrfr q-'frq q-qvrq. 772 1.89 qrfi q,'ftq sffi*q. LL tS.qrETe 1-50 'iltfrgr L99 46 730 L,2L Trfr q,,qtq sTeHrq. 270 L.23 qrfr q.{q sTq*q. 777 ' LL,94 trrfr q.fiq qq*q. 733 2 ...

Copper, Copper Mining Effluents and Grazing as ... - Springer Link
Abstract. We experimentally tested three alternative hypotheses to explain the low algal diversity and abundance in an intertidal zone receiving the effluents of ...

www.virtualinspire.com - VU Tube
Furnishing audited financial statements periodically to the lender ... Suppose the initial investment for a project is Rs. 16 million and the cash flows are Rs. 4 ...

Financial Management - VU Tube
Receivable- and inventory-based activity ratios also shed light on the "liquidity" of current assets ...... to take into account the salvage value of the project assets,.

Financial Management - VU Tube
A junk bond. ▻ An income bond. Reference: Subordinated Debenture -- A long-term, unsecured debt instrument with a lower claim on assets and income than ...

Copper Drives Electric Vehicles
The market for electric vehicles (EV) is rapidly changing as leading manufacturers debut new products, battery prices drop and government incentives continue around the world. Copper is essential to EV technology and its supporting infrastructure. Th

Tiem nang phat trien TCVM_Lac.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Main menu.

Introduction to Sociology - VU Tube
Sociology is the scientific study of human social life, groups and societies. ...... Networks. A network is a web of weak social ties. Think of a network as “fuzzy” ...... the policy of Education for All (EFA) and expects that by 2015 all childre

TOAN A2.pdf
258 09DH11198 Trần Vũ Lực TH0903. 1 VT. 0. 259 09DH11076 Trương Thanh Mi Mi TH0903 VT VT VT. 262 09DH11115 Trần Đăng Nghiêm TH0903. 3 VT. 1.

Chest-Tube Insertion
Oct 11, 2007 - Practice differs great- ly among ... Again, physician practice differs with respect to the point in the respira- ... chest tube management questions.

vortex tube pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. vortex tube pdf.

Introduction to Sociology - VU Tube
All social structures – from simple handshake to complex religious ..... Some networks are close to being groups, as is the case with college fellows who stay in ...

Statistics and Probability - VU Tube
Aug 8, 2010 - Question No: 8 ( Marks: 1 ) - Please choose one. If X and Y are ..... Find the distribution of X= number of red balls drawn. Question No: 31 ...

Eustachian tube functions.pdf
Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Eustachian tube functions.pdf. Eustachian tube functions.pdf. Open. Extract.

Copper Kitchen Sinks Columbus, OH.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Copper Kitchen ...

Bronz,Copper Beryllium-99.pdf
Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Bronz,Copper Beryllium-99.pdf. Bronz,Copper Beryllium-99.pdf.