16145550 Nguyễn Thắng Minh Trí 16145557 Phạm Thành Trung 16145650 Lương Văn Hanh 16145654 Chu Hoàng Phúc
11/03/1998 Cơ Khí Động Lực
21/05/1998 Cơ Khí Động Lực
12/02/1997 Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô
161452A
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
161452A
161452B 161452B
161452B
161452B
MSSV
Họ và tên
16145321 Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh
Khoa
Ngành học
Lớp SV
09/06/1998 Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô
161453A
16145409 Nguyễn Tiến Hùng
06/05/1996 Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô
161453A
16145366 Trịnh Minh Đức
24/06/1998
Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô
161453B
27/02/1998 Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô
161453B
12/09/1998
Công nghệ kỹ thuật ô tô
161453B
16145396 Hà Văn Hội
16145435 Hồ Văn Quốc Long
08/02/1998 Cơ Khí Động Lực 14/09/1997
16145373 Phạm Văn Hải
10/04/1998
16145604 Trần Duy Tân
24/02/1998
16145383 Võ Trọng Hiếu 16145612 Trần Thế Vinh
Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực
Cơ Khí Động Lực
Cơ Khí Động Lực
16345033 Lê Ngọc Tuấn
02/06/1994
16345016 Võ Thành Long
10/12/1992 Cơ Khí Động Lực
16145424 Hồ Xuân Khiêm
03/08/1998
Cơ Khí Động Lực
16145485 Trương Nhựt Quang
02/02/1998
Cơ Khí Động Lực
17145369 Võ Văn Tiên
31/03/1999 Cơ Khí Động Lực
16345014 Hoàng Cao Kỳ 16345024 Hồ Minh Tâm
16145482 Lê Minh Nhật Quang 16145530 Phan Công Thiện 17145400 Lê Quốc Toàn
Cơ Khí Động Lực
18/10/1994 Cơ Khí Động Lực
25/02/1993 Cơ Khí Động Lực
02/08/1995 Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô
161453A 161453A
161453B 161453B
Công nghệ kỹ thuật ô tô
163450A
Công nghệ kỹ thuật ô tô
163450B
Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
163450B 163450B
169450A
Công nghệ kỹ thuật ô tô
169450A
03/10/1998 Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô
169450A
27/11/1998 Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô
171451B
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
169450A
171451A
17145390 Phạm Thị Minh Vũ
10/08/1999
Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô
171451C
17145330 Trần Thanh Nguyên
30/09/1999 Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô
171452A
17145261 Nguyễn Quốc Bảo
24/07/1999 Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô
171452A
17145362 Nguyễn Khánh Thiện
01/01/1999 Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô
171452A
17145318 Dương Thiên Lộc
04/03/1999
Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô
171452B
20/04/1986
Cơ Khí Động Lực
10/08/1987
Cơ Khí Động Lực
18/09/89
Cơ Khí Động Lực
17145273 Trần Tiến Đài
04113055 Lại Hưng Thịnh 04113037 Đỗ Hồng Ngọc
29/03/1999 Cơ Khí Động Lực
13/09/1985 Cơ Khí Động Lực
Công nghệ kỹ thuật ô tô Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
171452B 041130A
041130B
07113013 Phạm Quốc Đạt
01/11/1989
Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
07113041 Huỳnh Bảo Phương
23/04/1989 Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
071130A
07113065 Đào Duy Tùng
01/10/1989
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
071130A
07113070 Lê Thanh Xuân
04/01/1989 Cơ Khí Động Lực
08113065 Nguyễn Văn Tứ
02/02/1990
Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
081130A
08213031 Lê Trung Tài
12/01/1986 Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
082130A
09113023 Phạm Hồng Phi
01/11/1991
Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
091130A
09113050 Phan Hữu Trí
08/11/1991 Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
091130A
09913023 Lê Ngọc Vũ
20/06/1991
Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
099130A
10113035 Trần Châu Đông Phương
15/10/1991 Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
101130A
08/04/1992 Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
101130A
07113022 Nguyễn Văn Hùng 07113057 Vũ Minh Thông
07113067 Đoàn Nhật Văn 08113048 Tô Tiến Thảo
08113066 Hồ Thanh Việt 09113018 Đỗ Ngọc Lập
09113048 Nguyễn Tiến Tố 09113051 Vũ Đình Trung 10113024 Bùi Thái Mạnh
Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
11/02/1989 Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
02/05/1990 Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
28/09/1990 Cơ Khí Động Lực 10/03/1986
Cơ Khí Động Lực
05/07/1990
Cơ Khí Động Lực
30/05/1989
Cơ Khí Động Lực
12/06/1992 Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
10113040 Ngô Đình Tâm
23/03/1992
10913028 Nguyễn Ngọc Phú
05/02/1990 Cơ Khí Động Lực
15128006 Phạm Việt Cường
25/09/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 17/02/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 21/09/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
10113043 Trần Trung Thuấn
15128008 Nguyễn Chí Danh 15128020 Trần Duy Hải
15128064 Trần Quỳnh Thao
28/08/1997
Cơ Khí Động Lực
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
071130A
071130A
071130A
071130A
071130A
081130A
081130A 091130A
091130A 091130A
101130A
101130A
109130A 151280A 151280A 151280A 151280A
MSSV
Họ và tên
15128011 Đặng Thị Mỹ Duyên 15128016 Lê Thanh Đạt
Ngày sinh
10/06/1996
Khoa
Ngành học
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
15128051 Võ Thị Yến Phượng
03/07/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 26/08/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 24/09/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
15128025 Nguyễn Minh Hiệp
16/03/1997
15128017 Nguyễn Đình Đức Đạt 15128071 Trần Phan Minh Triết 15128027 Đoàn Trần Mạnh Huy
01/12/1997
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
15128081 Bùi Trường Vi
11/10/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 24/04/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 01/12/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 19/01/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
16128009 Phạm Trùng Dương 16128046 Lữ Thị Thoại Mỹ 16128051 Lê Văn Nghĩa
16128055 Lê Đạt Nguyên
16128119 Đoàn Nhật Khoa 16128001 Vũ Trọng An
16128098 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 16128112 Lã Văn Đông
16128074 Nguyễn Thị Mỹ Tăng 16128101 Phan Vĩnh Tường
16128104 Huỳnh Thị Tường Vi 16128106 Phạm Văn Vinh
16128129 Nguyễn Chí Trung
24/12/1993
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
10/08/1997 20/10/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 26/02/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 09/06/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
08/09/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 06/03/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 01/07/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 13/12/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
03/03/1997
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
02/08/1998
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
26/03/1998
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
11150002 Đặng Đình An
20/01/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 06/02/1999 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 15/11/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
11150046 Đỗ Thị Diễm Phúc
07/01/1993
11150076 Trần Minh Tuân
04/03/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 30/04/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 20/02/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
17128050 Bùi Kim Thiên Phương 11150037 Huỳnh Thị Hà Mi
11150071 Nguyễn Thanh Trọng 11150080 Nguyễn Đức Anh Vân 12150005 Lê Hồng Chi
16/02/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 18/06/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
12150020 Lương Văn Hiệp
13/05/1994
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
12150035 Võ Thanh Liêm
28/05/1994
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
12150031 Hoàng Đình Tuấn Kiệt
13/10/1994
12150036 Nguyễn Khánh Linh
11/12/1994
12150043 Bùi Thị Mai
02/07/1994
12150091 Trương Bảo Việt
22/06/1994
12150041 Trần Như Lực 12150058 Bùi Yến Nhi
13150003 Nguyễn Hoàng Ân 13150010 Lê Thị Thùy Dung 13150013 Trần Lê Duy
13150025 Nguyễn Phúc Hoàng
13150030 Trần Thị Thanh Hương 13150034 Phan Thị Thanh Lan 13150036 Nguyễn Thị Mỹ Linh 13150041 Nguyễn Thị Luyến 13150044 Hoàng Văn Mười
13150055 Võ Thị Hồng Nhung 13150056 Bùi Thị Quỳnh Như
13150061 Thái Thị Minh Phúc
13150062 Trần Thị Hồng Phúc
13150078 Nguyễn Đoàn Thu Thủy
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
01/11/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 01/10/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 30/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 25/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 07/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
21/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 10/07/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 03/12/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 28/01/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 10/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 13/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
13/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 07/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 29/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 09/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 04/12/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
13150085 Nguyễn Thanh Toàn 13150088 Châu Thị Trang
13150092 Trần Thị Thùy Trang
13150101 Nguyễn Thị Hồng Vân
Ngày sinh Khoa Ngành học 09/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 05/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 10/12/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
13150004 Thái Nguyễn Huy Bình
26/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 18/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 15/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
13150017 Ngô Hữu Được
19/08/1995
13150001 Lê Thanh An
13150006 Phạm Thị Mỹ Chi 13150018 Trần Văn Hà
13150021 Hồ Thị Bích Hảo 13150026 Trần Viết Hoàng
13150027 Lê Thị Ngọc Huyền 13150029 Nguyễn Thị Hương
22/02/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 13/12/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
13/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 15/07/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
29/11/1995
13150039 Nguyễn Đức Lợi
14/08/1994 23/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 09/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 18/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
13150049 Hồ Thành Nguyên
24/05/1995
13150033 Nguyễn Văn Khánh 13150035 Nguyễn Thành Lập 13150040 Nguyễn Luật
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
01/06/1994
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
22/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 10/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 18/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
02/01/1995
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
14150027 Bùi Thị Thư Hà
24/02/1995 02/12/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 28/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 19/07/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
14150048 Nguyễn Văn Hùng
02/10/1996
13150094 Nguyễn Thị Thanh Trúc 13150102 Liêu Thúy Vi
14150040 Nguyễn Thị Thu Hoài 14150127 Lê Thị Nhã Uyên
14150018 Trương Hoàng Duy
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
30/05/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 11/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
14150126 Bùi Thị Tý
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 07/04/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 19/11/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 14/04/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
15150149 Đoàn Hồ Mộng Xuân
09/07/1997
14150063 Nguyễn Thành Long 14150102 Trần Quốc Thắng
15150062 Nguyễn Thị Tú Hảo 15150050 Lê Thị Kim Anh
15150059 Nguyễn Ngọc Đệ
15150068 Nguyễn Thị Phương Hiền
30/03/1996
24/04/1997
15/01/1997
15150115 Nguyễn Đông Phương
22/11/1997
15150091 Huỳnh Phước Lộc
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
17/12/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 17/03/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 02/10/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
15150069 Phan Văn Hiền 15150108 Lộc Thị Như
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
28/02/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 08/10/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
15150056 Hà Văn Danh
01/08/1997
15150086 Lê Bát Lang
24/04/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 26/06/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 30/07/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
15150084 Trần Thiện Khiêm 15150114 Đỗ Nguyên Phú
15150153 Nguyễn Thị Bích Tuyền 16150035 Nguyễn Tú An
16150095 Đặng Huỳnh Nguyên
16150138 Nguyễn Thị Thùy Trang 16150151 Nguyễn Hoàng Tú 16150163 Trịnh Hải Nam
16150082 Nguyễn Phước Lộc
17150046 Đặng Hoàng Dương
06/03/1997
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
07/02/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 28/10/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 24/10/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 28/05/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 23/09/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 15/09/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
01/03/1999 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường
17150071 Nguyễn Thị Kim Ngân 09115020 Phạm Viết Khang 09115040 Nguyễn Văn Sỹ
10115015 Huỳnh Phước Đạt
10115075 Nguyễn Thị Hương Trà 10115076 Nguyễn Thị Thanh Trà 10115080 Võ Thị Ngọc Trang 10115013 Bùi Thị Kim Đan
10115077 Nguyễn Thị Trang 10115091 Nguyễn Minh Vũ
Ngày sinh Khoa Ngành học 20/04/1999 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 10/04/1999 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 27/06/1988 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 14/05/1990
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường
11/06/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 14/02/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 03/02/1991 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 12/02/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 24/12/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 20/04/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường
12/06/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 01/02/1985 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 31/01/1990 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
041160A
09116002 Nguyễn Thị Điền Ân
04/11/1991
091160A
04116029 Nguyễn Trường Luân
08116051 Nguyễn Thị Bích Phương 09116016 Lê Lương Hòa
09116049 Nguyễn Văn Quý 09116065 Nguyễn Bá Tòng
10116005 Nguyễn Cảnh Chiến
10116057 Phạm Phương Thảo 10116063 Đinh Trọng Thuần
11116004 Nguyễn Thị Hồng Ân 11116057 Nguyễn Minh Tân
07/11/1990
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
15/01/1991
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
20/08/1991 16/10/1991
08/04/1992
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
22/01/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 22/10/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 30/12/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 30/01/1991 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
11116060 Đoàn Thị Bích Thảo
10/03/1993
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
11116L02 Vanxay Pimphone
06/06/1991
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
11116L01 Phimmavong Khiany 11116081 Lại Thanh Xuân
12116001 Nghiêm Đặng Hoài An 12116003 Phạm Văn Ba
12116004 Trương Thị Hồng Bích 12116011 Phạm Thị Kim Chi
12116014 Nguyễn Xuân Công 12116020 Trần Thị Anh Đào 12116037 Lê Đăng Khoa
12116040 Nguyễn Thị Mỹ Lành 12116049 Lê Thị Ngọc Mai
12116059 Nguyễn Tấn Nguyên
12116057 Nguyễn Trọng Nghĩa
12116084 Nguyễn Thị Thanh Trúc 13116008 Nguyễn Thị Hoa Cẩm 13116015 Huỳnh Thị Kiều Diễm 13116023 Đoàn Thị Giang
13116028 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 13116031 Lê Thị Phượng Hằng 13116033 Trần Thị Thu Hiền 13116050 Hồ Diễm Hương
13116054 Phạm Duy Khánh
20/01/1992
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
16/08/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 06/05/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
21/03/1994 26/08/1994
19/03/1994
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
27/08/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 03/08/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 19/10/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 08/07/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 24/10/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 02/01/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
26/02/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 17/11/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 07/07/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
06/11/1995
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
26/09/1995
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
24/11/1995
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
19/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 12/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 09/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116064 Phạm Lê Khánh Linh
05/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 15/07/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 17/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116107 Vương Hoài Phương
13/11/1994
13116056 Nguyễn Trần Anh Khoa 13116073 Lương Thị Huyền My 13116124 Mai Thanh Thanh
13116127 Khương Thị Thanh Thảo 13116128 La Thị Thảo
12/10/1995
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
06/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 26/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 17/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116151 Phạm Thị Minh Trang 13116152 Võ Thị Trang
Ngày sinh Khoa Ngành học 23/01/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 13/04/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 15/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116170 Trương Thụy Vina Phương Uyên
09/11/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 19/11/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 06/02/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116172 Trần Thị Hồng Vân
10/08/1995
13116155 Đặng Thị Lệ Trinh
13116171 Nguyễn Thị Thúy Vân 13116179 Lư Trúc Phương
23/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 18/04/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116006 Trần Thị Ánh
10/11/1995
13116004 Nguyễn Hồng Ánh 13116017 Đỗ Thị Bích Duyên
09/07/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 29/04/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116026 Nguyễn Hải
14/05/1995
13116035 Dương Thị Hoa
23/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 11/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 17/12/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116030 Huỳnh Thị Ngọc Hảo 13116065 Hoàng Thị Loan 13116066 Trịnh Thị Loan
13116080 Lê Thị Thanh Ngân 13116093 Đinh Thị Vân Nhi
13116097 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13116098 Nguyễn Thị Yến Như
11/01/1995
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
26/02/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 10/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 24/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116105 Phạm Duy Phương
08/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 13/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 24/03/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116126 Hùynh Thị Thảo
31/07/1995
13116103 Hồ Thị Phương
13116121 Phan Thị Thu Tâm
13116132 Đào Thị Hồng Thắm
13116142 Nguyễn Lê Minh Thúy 13116144 Lê Thị Anh Thư
13116145 Nguyễn Thị Thương
13116154 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 13116157 Lê Thị Ngân Trúc 13116178 Nguyễn Thị Loan
13116180 Lương Thị Thùy Trâm 13116034 Nông Trung Hiếu 13116037 Trần Thị Mỹ Hoa
13116039 Trần Thanh Hoàn
13116043 Phạm Thị Ánh Hồng 13116047 Nguyễn Thị Huyền
13116048 Nguyễn Thu Huyền 13116055 Lê Quỳnh Khoa
13116059 Nguyễn Thị Lâm
13116061 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 13116069 Nguyễn Thị Lộc 13116070 Trần Tấn Lộc 13116071 Lê Hải Lưu
13116079 Võ Kiều Thy Nga
13116084 Đoàn Thanh Nguyên 13116089 Phạm Thị Nhàn 13116094 Võ Thị Yến Nhi
24/09/1995
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
01/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 12/04/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 17/07/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
21/02/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 12/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 30/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 20/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 10/04/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 22/12/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 02/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 01/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 26/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 26/11/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 12/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 10/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 08/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 07/04/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 13/02/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
28/02/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 22/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 18/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 16/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 11/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 16/06/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116108 Trần Thị Bích Phượng
15/10/1995
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116138 Nguyễn Thị Minh Thùy
27/04/1995
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116135 Đặng Thị Thiện
13116139 Lương Thị Minh Thủy 13116140 Nguyễn Thị Thủy
18/08/1995
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
25/11/1995 05/09/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
Ngày sinh Khoa Ngành học 11/09/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 17/12/95 27/07/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116024 Huỳnh Thị Kim Giàu
29/05/1995
13116044 Trần Thị Thu Hợi
28/02/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 10/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 22/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116181 Mã Văn Tuấn
13116183 Nguyễn Thị Thanh Hương 13116016 Đoàn Quốc Duy
13116025 Ngô Phương Hà
13116078 Lê Thị Thanh Nga
13116106 Trần Thị Thanh Phương 13116112 Phạm Mạnh Quyết
13116115 Lê Châu Ngọc Sang 13116118 Nguyễn Tiến Sỹ 13116129 Lê Thị Thảo
13116136 Lê Ngọc Thiện
03/09/1995
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
01/04/1995
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
10/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 03/04/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 30/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 27/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116143 Trần Thị Thanh Thúy
12/07/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 20/08/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 08/07/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
13116156 Phạm Thị Thục Trinh
12/04/1995
13116141 Đỗ Thị Thúy
13116153 Lê Ngọc Minh Trâm 13116169 Ngô Nhật Mỹ Uyên 13116173 Phạm Ngọc Việt
13116182 Lê Thị Hồng Đào 14116007 Võ Thiện Anh
14116071 Võ Hoàng Trọng Khánh 14116161 Mai Trương Bảo Thy 14116047 Hồ Văn Hảo
14116060 Nguyễn Duy Hoàng 14116088 Phạm Thành Long
17/09/1995
28/04/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 16/08/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 10/09/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 20/01/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 03/05/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 25/02/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
03/05/1996
14116074 Tạ Thị Hương Kiều
03/02/1996
14116201 Trịnh Hoàng Yến
15116091 Nguyễn Thị Kim Hồng 15116126 Nguyễn Viết Thành
15116141 Trương Ngọc Thủy Tiên 15116152 Nguyễn Công Tú 15116166 Bá Thị Kim Ngân
15116089 Nguyễn Thị Thu Hoài
15116132 Nguyễn Thị Hồng Thắm 16116204 Lưu Tuấn Anh
16116112 Nguyễn Thị Bình 16116117 Trần Thanh Duy
16116119 Nguyễn Thị Kim Đoàn 16116194 Trương Quang Vĩnh 17116161 Lê Thái Mỹ Duyên
17116210 Nguyễn Thị Gia Sáng 04109058 Huỳnh Huệ Ngân
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
28/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 26/04/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 04/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
14116145 Lê Thị Thu Thảo
14116160 Trần Thị Thanh Thương
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
10/02/1996
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 01/02/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 10/04/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 26/12/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
24/02/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 08/04/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 06/11/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
25/08/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 12/11/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 08/06/1997
02/11/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 27/11/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 27/05/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 03/06/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 03/09/1999 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 23/07/1999 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm
10709030 Đặng Thiên Luân 11109004 Nguyễn Thị Ngọc Bích 11109056 Nguyễn Thị Nguyên 11109104 Võ Thụy Lan Trinh 11209007 Đinh Nhật Thông 11709017 Thạch Thị Giàng
11709049 Trần Thị Kim Ngọc
11709065 Trương Trung Thịnh 11709021 Nguyễn Hữu Hậu 11709034 Trần Mỹ Lan
CN May và Thời trang
CN May và Thời trang
07/01/1993 CN May và Thời trang
12/02/1989
CN May và Thời trang
06/01/1992 CN May và Thời trang 1993
CN May và Thời trang
1991
CN May và Thời trang
06/08/1993 CN May và Thời trang
08/09/1992
CN May và Thời trang
Công nghệ may Công nghệ may
Công nghệ may Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
107090A 107090B
111091A 112090A 117090A 117090A
117090A
117090B
117090B
12109010 Trần Thị Mỹ Duyên
20/06/1994
CN May và Thời trang
Công nghệ may
121090A
12109025 Phạm Thị Lệ Huyền
04/11/1994 CN May và Thời trang
Công nghệ may
121090A
Công nghệ may
121090A
12109015 Nguyễn Thị Xuân Hải
25/02/1994 CN May và Thời trang
Công nghệ may
12109033 Nguyễn Thị Khánh Linh
16/01/1994 CN May và Thời trang
Công nghệ may
12109065 Phạm Thị Thanh
10/03/1994 CN May và Thời trang
Công nghệ may
12109040 Danh Quì Mel
12109078 Trần Thị Thanh Thủy
02/10/1993
CN May và Thời trang
08/11/1994 CN May và Thời trang
12109080 Nguyễn Thị Thanh Thúy
05/01/1994 CN May và Thời trang
12109019 Nguyễn Thị Thu Hằng
10/03/1993 CN May và Thời trang
12109092 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 12109026 Lê Thị Mỹ Lan
15/04/1994 CN May và Thời trang
31/10/1994 CN May và Thời trang
12109050 Nguyễn Thị ánh Nguyệt
20/12/1994 CN May và Thời trang
12109085 Phạm Thùy Trang
08/02/1994
CN May và Thời trang
13/08/1994
CN May và Thời trang
12109074 Nguyễn Thị Bích Thu
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
121090A
121090A
121090A
121090A
121090A
121090A
Công nghệ may
121090B
Công nghệ may
121090B
Công nghệ may
121090B
Công nghệ may
121090B
04/08/1994 CN May và Thời trang
Công nghệ may
12109055 Ngô Thị Kim Nhung
14/03/1994 CN May và Thời trang
Công nghệ may
121090C
12709047 Trần Thị Đào
05/06/1994
Công nghệ may
127091A
Công nghệ may
127091A
Công nghệ may
127091A
12709002 Hà Mỹ Linh
12709054 Cao Thị Thu Hà 12709056 Lê Thị Thu Hà
CN May và Thời trang
11/12/1994 CN May và Thời trang
10/06/1993 CN May và Thời trang
Công nghệ may
Công nghệ may
127091A
127091A
12709080 Nguyễn Thị Hiền
20/02/1993 CN May và Thời trang
12709087 Trần Thị Minh Hiếu
16/09/1994 CN May và Thời trang
12709154 Trần Thị Thanh My
16/02/1994 CN May và Thời trang
Công nghệ may
127091A
12709187 Cao Thị Thảo Nhi
05/02/1994 CN May và Thời trang
Công nghệ may
127091A
02/11/1993
Công nghệ may
127091A
12709085 Võ Thị Ngọc Hiền
12709121 Nguyễn Thị Mỹ Láng 12709178 Hồ Thị Như Ngọc
10/07/1994 CN May và Thời trang 28/05/1994 CN May và Thời trang
10/07/1994
CN May và Thời trang
Công nghệ may
121090B
Công nghệ may
Công nghệ may Công nghệ may
127091A
127091A
127091A
12709202 Bùi Thị Kim Oanh
20/03/1994 CN May và Thời trang
12709295 Trần Thị Huyền Trang
26/10/1992
CN May và Thời trang
Công nghệ may
127091A
12709127 Lê Thị Liến
10/08/1994
CN May và Thời trang
Công nghệ may
127091B
12709247 Nguyễn Thị Dạ Thảo 12709309 Lê Thị Huyền Trinh 12709142 Đặng Thị Luyến
CN May và Thời trang
16/11/1994 CN May và Thời trang 01/05/1993
127091A
Công nghệ may
127091B
08/04/1994 CN May và Thời trang
Công nghệ may
127091B
04/03/1994
Công nghệ may
127091C
08/08/1994
12709315 Vũ Đình Ngọc Băng Trinh
30/09/1993 CN May và Thời trang
12709086 Nguyễn Thị Thu Hiếu
Công nghệ may
127091A
CN May và Thời trang
12709157 Nguyễn Nhật Nam
12709301 Lê Ngọc Bích Trâm
Công nghệ may
127091A
CN May và Thời trang CN May và Thời trang
Công nghệ may Công nghệ may
127091B 127091B
MSSV
Họ và tên
12709312 Nguyễn Thị Việt Trinh
Ngày sinh
Khoa
16/04/1994 CN May và Thời trang
Ngành học
Công nghệ may
12709022 Phan Thị Hoài Châu
21/07/1994
CN May và Thời trang
Công nghệ may
12709330 Trần Thị Mỹ Tuyền
20/07/1994 CN May và Thời trang
Công nghệ may
12709901 Nguyễn Thạch Trúc
02/06/1993 CN May và Thời trang
13109007 Lê Thu Diệu
10/04/1995 CN May và Thời trang
12709352 Nguyễn Minh Hải Yến 12709353 Nguyễn Thị Kim Yến 13109006 Võ Thị Diễn
13109008 Hoàng Thị Dung
17/09/1993 CN May và Thời trang
Công nghệ may
127093A
127093B
CN May và Thời trang
Công nghệ may
127093B
20/11/1995
CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091A
10/01/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091A
Công nghệ may Công nghệ may
19/05/1995 CN May và Thời trang
13109030 Hồ Thị Xuân Hương
17/06/1995
CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109038 Châu Trúc Linh
16/10/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109033 Tạ Thị Bé Hường
127092C
14/05/1994
13109009 Nguyễn Ngọc Dung 13109012 Bùi Thị Hồng Đào
Lớp SV
127092B
15/10/1995 CN May và Thời trang
20/11/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
127093B 131091A
131091A
131091A
131091A
131091A
131091A
13109065 Đặng Thị Thu Oanh
20/01/1995
CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091A
13109099 Phạm Thị Thu
29/03/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091A
30/10/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091A
12/08/1995
CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091A
10/02/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091A
13109120 Nguyễn Thị Bích Vân
19/10/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091A
13109023 Nguyễn Thị Thanh Hiền
30/10/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091B
13109028 Phạm Thị Như Huỳnh
20/01/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091B
13109066 Nguyễn Thị Mỹ Phố 13109101 Đỗ Thị Bích Thủy
13109102 Nguyễn Thị Kim Thủy
16/07/1994 CN May và Thời trang
20/01/1995 CN May và Thời trang
13109106 Đào Thị Lệ Thư
16/01/1995 CN May và Thời trang
13109109 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên
22/07/1995
13109118 Huỳnh Thị Thúy Uyên
03/08/1995
13109108 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 13109114 Trịnh Thị Thùy Trang 13109016 Phạm Thị Thu Hà 13109025 Nguyễn Thị Hoa 13109042 Vũ Hồ Như Linh
CN May và Thời trang
CN May và Thời trang
18/06/1995 CN May và Thời trang
05/06/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may Công nghệ may
Công nghệ may Công nghệ may
131091A
131091A
131091A
131091A
131091A 131091B 131091B
CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091B
13109050 Nguyễn Thị Thanh Mai
23/07/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091B
13109062 Nguyễn Nữ Thúy Kiều Như
14/10/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091B
13109070 Nguyễn Thị Minh Quí
15/01/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091B
08/09/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091B
13109046 Phan Thị Lý
13109059 Dương Thị Mỹ Nhung 13109069 Nguyễn Thị Phương
07/09/1995
Công nghệ may
07/12/1995
CN May và Thời trang
20/06/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
Công nghệ may
22/06/1995
CN May và Thời trang
01/02/1995
CN May và Thời trang
13109093 Phùng Thị Ngọc Thắm
06/07/1995
CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109095 Hồ Thị Mai Thi
03/01/1995
CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109078 Lê Thị Kim Tài
13109080 Phan Thị Thanh Tâm 13109094 Dương Thị Mộng Thi
13109111 Nguyễn Thị Thuỳ Trang
08/02/1995 CN May và Thời trang 25/02/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
13109123 Trần Thị Mai Xiêm
15/03/1994 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109125 Trần Thị Xuân
30/12/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109124 Nguyễn Thị Xuân
18/01/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131091B
131091B
131091B 131091B
131091B
131091B
131091B
131091B
131091B
131091B
131091B
13109004 Trần Thị Minh Châu
16/08/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131092A
13109017 Lê Thị Mỹ Hạnh
10/12/1995
Công nghệ may
131092A
13109027 Nguyễn Thị Huyền
03/03/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131092A
13109041 Tăng Thị Thùy Linh
20/06/1995 CN May và Thời trang
13109014 Trần Hương Giang
13109026 Nguyễn Thanh Huyền 13109039 Hồ Xuân Nhật Linh 13109043 Tô Thị Hồng Lĩnh 13109047 Huỳnh Ngọc Mai
24/02/1995 CN May và Thời trang CN May và Thời trang
23/04/1995 CN May và Thời trang 22/10/1995
CN May và Thời trang
12/05/1995
CN May và Thời trang
05/09/1995
CN May và Thời trang
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
131092A 131092A
131092A
131092A
131092A
131092A
MSSV
Họ và tên
13109068 Nguyễn Kim Phụng
13109072 Huỳnh Thị Sâm Quy 13109073 Ngô Thảo Quyên
13109077 Vũ Thị Tuyết Sương 13109081 Trần Thị Xuân Tâm 13109082 Lê Thị Thanh
Ngày sinh
Khoa
19/07/1995 CN May và Thời trang 16/09/1995 CN May và Thời trang
Ngành học
Công nghệ may
Công nghệ may
25/10/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
25/11/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
19/07/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131092A
131092A
131092A
131092A
09/07/1995
CN May và Thời trang
13109089 Phùng Thị Phương Thảo
11/04/1995
CN May và Thời trang
Công nghệ may
131092A
13109098 Nguyễn Thị Yến Thơ
29/08/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131092A
13109010 Lê Thái Mỹ Duyên
14/07/1995 CN May và Thời trang
13109084 Nguyễn Thị Kim Thanh 13109091 Vương Thị Thu Thảo 13109107 Hồ Thị Kim Thư
13109019 Nguyễn Thị Thúy Hằng
11/07/1995 CN May và Thời trang
04/11/1995 CN May và Thời trang
09/07/1995 CN May và Thời trang 10/09/1995 CN May và Thời trang
13109021 Võ Thị Phượng Hằng
08/12/1994 CN May và Thời trang
13109034 Nguyễn Thị Khánh
16/11/1995 CN May và Thời trang
13109029 Trần Thị Như Huỳnh
Công nghệ may
Công nghệ may Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
131092A
131092B
131092B
131092B
03/12/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109053 Hoàng Thị Bích Ngân
13/10/1995 CN May và Thời trang
13109063 Trần Quỳnh Như
10/05/1995
Công nghệ may
Công nghệ may
131092B
131092B
131092B
131092B
CN May và Thời trang
Công nghệ may
131092B
13109064 Đặng Thị Kiều Oanh
19/08/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131092B
13109086 Nguyễn Hiếu Thảo
05/10/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109071 Đinh ái Quốc
13109087 Nguyễn Thạch Thảo
13109088 Nguyễn Thị Phương Thảo
04/02/1995
131092A
Công nghệ may
13109040 Sầm Thị Mỹ Linh
13109054 Lê Nguyễn Hồng Ngọc
131092A
131092B
Công nghệ may
31/03/1995 CN May và Thời trang
131092A
Công nghệ may
CN May và Thời trang
13109048 Nguyễn Thị Mai
23/04/1995
Công nghệ may
Lớp SV
131092A
15/06/1995
CN May và Thời trang
CN May và Thời trang
02/06/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
131092B
131092B
131092B
131092B
01/09/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131092B
18/05/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131092B
13109103 Huỳnh Thị Thanh Thúy
21/04/1995
13109105 Trần Thị Thanh Thúy
02/01/1995 CN May và Thời trang
13109112 Nguyễn Thị Thùy Trang
25/10/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131092B
13109122 Phan Thuận Tường Vy
02/12/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
131092B
13109011 Lê Võ Thùy Dương
05/03/1995
CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109DB
13109031 Lê Phương Diệp Hương
22/02/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109DB
13109037 Đào Thị Lệ
20/10/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109DB
13109104 Nguyễn Thị Nhật Thúy
13109110 Nguyễn Thị Thanh Trà 13109116 Võ Ngọc Cẩm Tú
13109005 Nguyễn Thành Chương 13109024 Lê Thị Thanh Hiệp
13109036 Hoàng Trương Quỳnh Lan
CN May và Thời trang
19/10/1994
CN May và Thời trang
25/11/1995
CN May và Thời trang
18/01/1995 CN May và Thời trang 20/06/1995 CN May và Thời trang 15/05/1995
CN May và Thời trang
13109049 Nguyễn Thị Thanh Mai
19/10/1995 CN May và Thời trang
13109055 Nguyễn Khánh Ngọc
13/01/1995 CN May và Thời trang
13109051 Trương Thị Ngọc Mai
12/02/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
13109056 Phan Thị Thanh Nhàn
16/11/1994 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109058 Đỗ Thị Nhị
10/08/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109057 Võ Ngọc Yến Nhi 13109061 Vũ Thị Nhung
01/02/1995 CN May và Thời trang
17/01/1995
CN May và Thời trang
Công nghệ may Công nghệ may
131092B
131092B
131092B
131092B
13109DB 13109DB
13109DB
13109DB
13109DB
13109DB
13109DB
13109DB
13109DB
13109DB
13109074 Lã Thị Phương Quỳnh
07/09/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109DB
13109076 Phạm Thị Sen
16/04/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109DB
13109096 Nguyễn Thị Huỳnh Thi
01/02/1995 CN May và Thời trang
13109100 Nguyễn Thị Kim Thùy
03/01/1993 CN May và Thời trang
13109075 Đỗ Đức Sang
13109079 Lê Thị Thanh Tâm 13109097 Đoàn Thị Thoa
13109115 Bùi Thị Mai Trinh
20/11/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109DB
05/03/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109DB
10/05/1995
CN May và Thời trang
Công nghệ may
13109DB
20/10/1995
CN May và Thời trang
Công nghệ may Công nghệ may
Công nghệ may
13109DB 13109DB
13109DB
MSSV
Họ và tên
13109117 Đặng Thị Tuyền 13109121 Cao Thị Vi
13709004 Nguyễn Hoàng Đạt
Ngày sinh
04/03/1995
26/10/1995
Khoa
CN May và Thời trang
CN May và Thời trang
28/04/1995 CN May và Thời trang
Ngành học
Công nghệ may Công nghệ may
Công nghệ may
Lớp SV
13109DB
13109DB
137090A
13709008 Trương Thị Cẩm Huyền
04/02/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
137090A
13709017 Huỳnh Thị Hồng Như
11/10/1994
CN May và Thời trang
Công nghệ may
137090A
13/01/1995
CN May và Thời trang
13709010 Võ Thị Lợi
11/03/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
137090A
13709022 Trần Thị Kim Hường
15/06/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
13709035 Bùi Thị Phương Anh
15/04/1995
CN May và Thời trang
Công nghệ may
137090B
13709095 Phạm Thị Thanh Thảo
10/08/1993 CN May và Thời trang
Công nghệ may
137090B
13709040 Hồ Thị Thuỳ Dương
13709081 Nguyễn Thị Yến Nhi 13709002 Di Thị Hồng Diễm
10/11/1995 CN May và Thời trang 17/10/1994 CN May và Thời trang
Công nghệ may
Công nghệ may Công nghệ may
137090A
137090A
137090B 137090C
13709074 Nguyễn Thị Hồng Nga
10/09/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
137090C
13709083 Nguyễn Thị Thu Phương
02/05/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
137090C
14109092 Vy Thị Thanh Nụ
04/10/1994
Công nghệ may
14109022 Trần Thị Hạnh
27/10/1996
14109112 Vũ Thị Thảo
18/03/1996 CN May và Thời trang
13709082 Lê Thị Kim Nhung
14109080 Nguyễn Phan Nhữ Nguyệt 14109104 Trần Thị Kim Sang 14109057 Bùi Thị Huỳnh Mai
28/01/1995 CN May và Thời trang
04/04/1995 CN May và Thời trang 22/11/1996
CN May và Thời trang
CN May và Thời trang
CN May và Thời trang
Công nghệ may
Công nghệ may Công nghệ may
Công nghệ may
28/05/1996 CN May và Thời trang
Công nghệ may
14109134 Nguyễn Thị Huyền Trang
25/01/1996
Công nghệ may
14109017 Phan Nguyễn Mỹ Duyên
26/09/1996
14109147 Nguyễn Thị Mai Trinh 14109097 Cù Thị Phượng
CN May và Thời trang
08/02/1996
CN May và Thời trang
Công nghệ may
10/12/1996
CN May và Thời trang
Công nghệ may
CN May và Thời trang
14109108 Võ Thị Thiên Thanh
03/09/1995
14109075 Võ Thị Ngọc
23/07/1996 CN May và Thời trang
14109038 Châu Thị Kiều
Công nghệ may
CN May và Thời trang
10/12/1996 CN May và Thời trang
Công nghệ may Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
137090C
141091A
141091A
141091A
141091C
141091C
141091C
141091C
141091C 141092A
141092A
141092A
141092B
141092B
14109079 Đặng Thị Nguyệt
27/10/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
141092B
14109059 Nguyễn Thị Ngọc Mai
04/03/1996
CN May và Thời trang
Công nghệ may
141092C
21/02/1996
CN May và Thời trang
14109015 Hà Thị Mỹ Duyên
13/04/1996 CN May và Thời trang
14109062 Võ Hoàng Mẫn
14/09/1996 CN May và Thời trang
14709009 Võ Thị Bích Ngân
26/07/1993
14709013 Bùi Thị Kiều Quân
07/02/1996
14709001 Lê Thị Vân Anh
14709012 Lê Thị Tuyết Phượng
CN May và Thời trang
10/04/1995 CN May và Thời trang
Công nghệ may
15/03/1993 CN May và Thời trang
14709027 Nguyễn Phước Điền
16/09/1996
CN May và Thời trang
14709037 Đoàn Thị Hà Linh
23/09/1996
CN May và Thời trang
14709039 Nguyễn Thị Phụng
Công nghệ may
21/10/1996 CN May và Thời trang
14709901 Huỳnh Thái Truyền 14709028 Nguyễn Thị Thảo
Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
11/09/1995 CN May và Thời trang
14709902 Nguyễn Thị Cẩm Tú
Công nghệ may
CN May và Thời trang
14709017 Phạm Thị Tường Vi
14709054 Huỳnh Thị Minh Trang
Công nghệ may
09/12/1994 CN May và Thời trang
10/07/1996 CN May và Thời trang
Công nghệ may Công nghệ may
Công nghệ may
Công nghệ may
14109128 Tống Bạch Lan Tiên
29/09/1996 CN May và Thời trang
Công nghệ may
15109072 Đinh Thị Duyên
25/05/1997 CN May và Thời trang
15109102 Hoàng Thị Thanh Hương
23/03/1997 CN May và Thời trang
Công nghệ may
15109060 Nguyễn Thị Mỹ An
16/08/1997 CN May và Thời trang
Công nghệ may
15109153 Thái Bá Thiện
15109170 Nguyễn Thị Mai Trinh 15109133 Lê Thị Ngọc Như
CN May và Thời trang
29/10/1997 CN May và Thời trang
13/07/1997
CN May và Thời trang
27/01/1997
CN May và Thời trang
147090A
147090A
147090A
147090A
147090A
147090B
19/05/1996 CN May và Thời trang 06/08/1996
147090A
Công nghệ may
Công nghệ may
14109010 Lăng Thị Kiều Diễm 14109107 Phan Hồng Thanh
11141101 Ngô Trần Tiến Khang 11141113 Nguyễn Văn Lập
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 171421A
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
19/02/1993 Điện - Điện tử
11141102 Võ Hoàng Khánh
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 169420B
30/06/1993 Điện - Điện tử
11141092 Phạm Thanh Huy
11141099 Huỳnh Đặng Xuân Hữu
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 169420B
14/10/1993 Điện - Điện tử
06/12/1993 Điện - Điện tử 21/05/1993 Điện - Điện tử 09/10/1991 Điện - Điện tử
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
14/07/1993 Điện - Điện tử 17/11/1993 Điện - Điện tử
12/08/1991 Điện - Điện tử
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
25/01/1994 Điện - Điện tử 24/05/1994 Điện - Điện tử 01/05/1994 Điện - Điện tử
12141135 Nguyễn Đức Minh
25/10/1994
12141175 Đàm Văn Quang
20/11/1994 Điện - Điện tử
12141170 Lê Trần Phú
12141177 Đỗ Nguyễn Duy Quang
Điện - Điện tử
20/03/1987 Điện - Điện tử
15/10/1994 Điện - Điện tử
12141011 Nguyễn Bảo ấn
07/11/1992
12141063 Phạm Công Đức
26/02/1994 Điện - Điện tử
12141048 Nguyễn Tấn Đạt 12141078 Hà Văn Hiền
12141082 Trần Hữu Hiếu
Điện - Điện tử
10/01/1994 Điện - Điện tử 10/05/1994
Điện - Điện tử
12/02/1994 Điện - Điện tử
12141180 Lê Nhật Quang
29/04/1994 Điện - Điện tử
12141527 Nguyễn Viết Hải
27/07/1994
Điện - Điện tử
12141051 Trần Quang Đạt
13/02/1994
Điện - Điện tử
12141262 Hồ Lê Trí Viễn 12141021 Bùi Văn Châu 12141070 Lê Hồng Hải
Lớp SV
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
11941005 Phạm Văn Dũng
11941022 Nguyễn Văn Quyến
Ngành học
Điện - Điện tử
17/03/1993 Điện - Điện tử 25/02/1994
Điện - Điện tử
31/07/1994 Điện - Điện tử
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
12141231 Nguyễn Thành Tiến 12141703 Đoàn Quốc Tuấn
10/08/1994
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
09/04/1994 Điện - Điện tử
12141030 Nguyễn Bá Trường Dinh
23/03/1994
Điện - Điện tử
12141101 Trần Quốc Huy
03/09/1994
Điện - Điện tử
12141034 Đặng Minh Duy
18/04/1994
Điện - Điện tử
12141660 Trần Cao Thắng
26/08/1994 Điện - Điện tử
12141053 Võ Tiến Đạt
11/10/1994
Điện - Điện tử
12141095 Đỗ Tấn Huy
16/11/1994
Điện - Điện tử
12141036 Phùng Lê Duy
12141090 Nguyễn Thanh Hoàng
27/03/1994 Điện - Điện tử
10/09/1993 Điện - Điện tử
12141128 Hà Mạnh Luân
16/06/1992 Điện - Điện tử
12141172 Tiêu Tấn Phước
17/06/1994 Điện - Điện tử
12141144 Đặng Hữu Nghĩa
28/06/1994 Điện - Điện tử
12141229 Đào Đức Tiến
12/02/1994 Điện - Điện tử
12141269 Trần Anh Vũ
14/09/1994 Điện - Điện tử
12141234 Huỳnh Nguyên Trà 12141626 Vũ Trọng Quang
20/11/1993 Điện - Điện tử
19/12/1994
Điện - Điện tử
12141055 Chu Trần Hải Đăng
09/08/1994
12141159 Trang Đức Nhuận
05/12/1994 Điện - Điện tử
12141119 Bùi Phạm Tuấn Kiệt
19/02/1994
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
12141181 Nguyễn Đức Quang
25/05/1994
Điện - Điện tử
12141639 Đinh Trường Sơn
21/07/1993
Điện - Điện tử
12141214 Trần Công Thành 12141668 Lê Minh Thông
12141023 Nguyễn Minh Chí 12141103 Bùi Ngọc Hưng
12141160 Bùi Thị Mỹ Nhung
12141189 Nguyễn Văn Sang
14/02/1994 23/01/1994
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
10/09/1994 Điện - Điện tử 28/06/1994
Điện - Điện tử
1992
Điện - Điện tử
28/02/1994 Điện - Điện tử
12141216 Nguyễn Thị Phương Thảo
12/07/1994 Điện - Điện tử
12141253 Nguyễn Quang Tuấn
25/04/1993 Điện - Điện tử
12141673 Nguyễn Minh Tín
27/05/1994
12141225 Nguyễn Như Thuận 12141260 Trương Đắc Văn 12141711 Phạm Anh Tuấn
05/08/1994 Điện - Điện tử
02/07/1992
Điện - Điện tử
01/07/1993
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
12141025 Nguyễn Văn Chiến 12141108 Trần Quốc Khánh 12141199 Trần Trung Tâm
12141226 Nguyễn Đức Thục
14/02/1994 Điện - Điện tử Điện - Điện tử
10/09/1994 Điện - Điện tử 03/12/1994 Điện - Điện tử
01/01/1994 Điện - Điện tử
12141254 Thạch Nguyễn Tuấn
07/05/1994 Điện - Điện tử
12141680 Nguyễn Đình Trí
01/06/1994
Điện - Điện tử
29/11/1994
Điện - Điện tử
13/02/1994
Điện - Điện tử
12141551 Phan Quốc Hồ
12141736 Nguyễn Hoàng Vỹ
12141010 Trương Nguyễn Hồng Ân
22/03/1994 Điện - Điện tử 15/07/1994 Điện - Điện tử
12141038 Đặng Danh Dương
01/04/1994 Điện - Điện tử
12141203 Trần Nhật Thái
22/05/1992 Điện - Điện tử
12141083 Võ Nguyễn Trung Hiếu 12141255 Đoàn Sơn Tùng
03/08/1994 Điện - Điện tử
12141100 Trần Bá Huy
18/12/1994 Điện - Điện tử
12141015 Trần Ngọc Báu
15/12/1994 Điện - Điện tử
12141114 Trần Anh Khoa
23/07/1994 Điện - Điện tử
12141157 Trương Thành Nhân
08/11/1994 Điện - Điện tử
12141118 Phạm Ngọc Kiên
04/09/1994 Điện - Điện tử
12141173 Phan Minh Phương
09/04/1991 Điện - Điện tử
12141259 Đỗ Minh Văn
06/08/1994
12141245 Lâm Chánh Trực 12141497 Lê Hoàng Dũng
26/02/1994
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
27/04/1994 Điện - Điện tử
12141533 Nguyễn Thanh Hiền
02/09/1993
12741001 Lê Duy Quốc Anh
17/02/1993 Điện - Điện tử
12141665 Nguyễn Đức Thịnh
Điện - Điện tử
09/05/1994 Điện - Điện tử
12741002 Đinh Nguyễn Hữu Duy
06/10/1994
12741004 Nguyễn Thị Hồng
25/06/1994 Điện - Điện tử
12741003 Nguyễn Hữu Hoàng
Điện - Điện tử
03/05/1994 Điện - Điện tử
12741011 Nguyễn Xuân Hướng
27/07/1992 Điện - Điện tử
12741029 Nguyễn Chí Cường
11/08/1993 Điện - Điện tử
12741093 Vũ Tuấn Ngọc
26/09/1994
12741020 Hồ Quang Bình
12741058 Nguyễn Trung Hiếu
26/04/1993 Điện - Điện tử
23/02/1989
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
12741108 Nguyễn Xuân Phương
07/08/1989 Điện - Điện tử
12741919 Lê Hữu Nghĩa
12/03/1990 Điện - Điện tử
12741917 Lục Hoàng Vũ
28/06/1992 Điện - Điện tử
12741921 Lê Thành Long
06/08/1992 Điện - Điện tử
12741925 Phạm Văn Cảnh
16/08/1991
12741923 Trần Sơn
27/12/1992 Điện - Điện tử Điện - Điện tử
12741926 Trần Ngọc Điệp
20/11/1992
12741928 Lê Hoàng Huấn
25/05/1991 Điện - Điện tử
12741927 Đinh Hữu Đạt Thịnh 12741929 Nguyễn Quốc Khang
Điện - Điện tử
10/01/1993 Điện - Điện tử
24/10/1992 Điện - Điện tử
12741931 Đoàn Minh Tiến
20/01/1992
12741006 Ngô Minh Lự
08/02/1994 Điện - Điện tử
12741933 Lê Anh Minh
12741085 Nguyễn Xuân Mẫn
Điện - Điện tử
27/05/1987 Điện - Điện tử 20/12/1994
Điện - Điện tử
20/02/1992
Điện - Điện tử
12741094 Đồng Minh Nguyên
02/06/1994 Điện - Điện tử
12741920 Phạm Văn Đại
27/05/1990
12741918 Đỗ Tấn Vinh
12741922 Võ Minh Tuân
01/06/1992
Điện - Điện tử Điện - Điện tử
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
13141046 Nguyễn Thị Kim Duyên 13141141 Vũ Phúc Khang
13141179 Nguyễn Bá Anh Luân 13141247 Nguyễn Văn Phước 13141285 Hồ Phát Tài
13141334 Lê Chí Thiện
Điện - Điện tử
02/07/1995 Điện - Điện tử
04/07/1995 Điện - Điện tử
26/04/1995 Điện - Điện tử 10/11/1995 Điện - Điện tử 30/11/1995 Điện - Điện tử
13141337 Phan Văn Thiện
20/05/1995 Điện - Điện tử
13141379 Hòang Thị Ngọc Trâm
11/07/1995 Điện - Điện tử
13141429 Mai Quốc Việt
24/01/1995 Điện - Điện tử
13141025 Trương Vũ Cường
10/07/1995 Điện - Điện tử
13141358 Hoàng Văn Thực
13141389 Nguyễn Đình Trúc
12141659 Phạm Vũ Quốc Thắng
23/05/1995
Điện - Điện tử
19/08/1995 Điện - Điện tử 11/02/1994
Điện - Điện tử
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
07/04/1995 Điện - Điện tử 28/05/1994 Điện - Điện tử
21/01/1995 Điện - Điện tử
05/06/1995 Điện - Điện tử
13141148 Nguyễn Anh Khoa
25/05/1995 Điện - Điện tử
13141236 Nguyễn Văn Phong
21/03/1995 Điện - Điện tử
13141174 Nguyễn Thanh Lộc
13/02/1995 Điện - Điện tử
13141252 Nguyễn Văn Phương
15/02/1995 Điện - Điện tử
13141291 Văn Công Minh Tài
25/07/1993 Điện - Điện tử
13141003 Lê Tuấn Anh
12/02/1995
Điện - Điện tử
13141038 Trần Huy Dũng
08/11/1995
Điện - Điện tử
03/08/1995
Điện - Điện tử
13141272 Nguyễn Thị Tuyết Sang 13141441 Trần Quang Vũ
13141029 Trịnh Ngọc Danh 13141075 Bùi Văn Hải
13141104 Lương Mạnh Hùng
25/12/1995 Điện - Điện tử 12/12/1995
Điện - Điện tử
26/08/1995 Điện - Điện tử 15/03/1995
Điện - Điện tử
13141115 Huỳnh Nguyễn Hoàng Huy
02/12/1995 Điện - Điện tử
13141220 Nguyễn Công Nhất
02/02/1995
13141176 Nguyễn Thị Lợi
13141237 Phạm Hoàng Phú
Lớp SV
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
13141069 Lâm Sơn Nhật Giang 13141101 Trần Thị ánh Hồng
Ngành học
Điện - Điện tử
08/11/1995 Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
17/07/1995 Điện - Điện tử
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
13141327 Nguyễn Hoàng Thiên 13141348 Đồng Thanh Thuận 13141372 Nguyễn Nhật Toàn
01/08/1994 Điện - Điện tử
27/08/1995 Điện - Điện tử 03/04/1995
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử Điện - Điện tử
17/08/1995 Điện - Điện tử
10/01/1995 Điện - Điện tử
24/10/1995
Điện - Điện tử
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
12/04/1995 Điện - Điện tử 05/03/1995 Điện - Điện tử
03/12/1995 Điện - Điện tử
02/08/1995 Điện - Điện tử 20/10/1995 Điện - Điện tử
29/02/1994 Điện - Điện tử
13141392 Nguyễn Đình Trung
28/03/1995
13141434 Trần Thế Vinh
16/10/1995
Điện - Điện tử
13141027 Lê Hồng Danh
10/05/1994
Điện - Điện tử
13141048 Nguyễn Quốc Dương
04/04/1995 Điện - Điện tử
13141121 Võ Thị Ngọc Huyền
12/05/1995
Điện - Điện tử
13141152 Đỗ Thế Kiệt
01/04/1995
Điện - Điện tử
13141412 Phạm Quang Tuấn 13141007 Nguyễn Xuân ánh
13141034 Trương Thị Mỹ Diệu 13141105 Lý Minh Hùng
13141135 Nguyễn Tuấn Khải 13141203 Ngô Thái Ngọc
13141238 Cam Thiên Phúc
25/01/1995 16/04/1995
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử Điện - Điện tử
10/08/1995 Điện - Điện tử
09/06/1995 Điện - Điện tử
24/11/1995 Điện - Điện tử 01/12/1995
24/06/1995
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
13141262 Trần Hoàng Quân
08/04/1995
13141322 Nguyễn Văn Thắng
13/07/1995 Điện - Điện tử
13141295 Hồ Ngọc Tân
13141329 Bùi Anh Thiện
Lớp SV
Điện - Điện tử
13141019 Nguyễn Thị Hồng Chung 13141032 Lê Ngọc Diễm
Ngành học
10/08/1995
25/01/1995
16/05/1995
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
13141177 Lê Đặng Thành Luân 13141194 Nguyễn Hà Hải Nam 13141209 Trần Đức Nguyên
Điện - Điện tử
20/04/1995 Điện - Điện tử
28/05/1995 Điện - Điện tử
10/09/1995 Điện - Điện tử 25/11/1995
Điện - Điện tử
03/03/1994 Điện - Điện tử
13141251 Lý Hoài Phương
24/09/1995 Điện - Điện tử
13141297 Nguyễn Thanh Tân
01/02/1995 Điện - Điện tử
13141269 Nguyễn Minh Quyền
07/04/1995 Điện - Điện tử
13141316 Nguyễn Thị Thảo
01/07/1995 Điện - Điện tử
13141380 Võ Bảo Trân
15/11/1995 Điện - Điện tử
13141350 Phạm Quang Thuận 13141390 Trần Vũ Trúc
13141405 Lê Quốc Tuấn 13141418 Lê Viết Tùng
15/09/1995 Điện - Điện tử
28/07/1995 Điện - Điện tử
03/08/1994 Điện - Điện tử 17/03/1993
Điện - Điện tử
13141449 Huỳnh Thị Hoàng Yến
11/03/1995
Điện - Điện tử
13141024 Nguyễn Tuấn Cường
16/11/1995 Điện - Điện tử
13141065 Nguyễn Anh Đức
13/02/1995
13141118 Nguyễn Quốc Huy
10/08/1995
Điện - Điện tử
02/06/1995
Điện - Điện tử
13141430 Nguyễn Quốc Việt
13141589 Y Minh Khương Niê 13141053 Trần Quốc Đạt
13141079 Lê Huỳnh Long Hải
20/01/1995
Điện - Điện tử
16/06/1994 Điện - Điện tử 02/04/1995
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
30/04/1995 Điện - Điện tử
13141144 Nguyễn Quốc Khánh
16/12/1995 Điện - Điện tử
13141197 Mai Thị Kim Ngân
22/05/1995 Điện - Điện tử
13141212 Huỳnh Trọng Nguyễn
11/12/1995
13141180 Vương Đình Luyện
13141207 Nguyễn Đoàn Nguyên 13141231 Nguyễn Mạnh Phát
10/10/1995 Điện - Điện tử Điện - Điện tử
25/11/1995 Điện - Điện tử
13141250 Lê Hoàng Phương
15/04/1995 Điện - Điện tử
13141303 Trần Thanh Tấn
22/04/1995 Điện - Điện tử
13141274 Trần Công Sâm 13141381 Đinh Công Trẻ
Lớp SV
Điện - Điện tử
13141423 Đoàn Thị Mộng Tuyền 13141435 Hà Mai Thiên Vũ
Ngành học
24/11/1995
04/04/1995 Điện - Điện tử 09/08/1995 Điện - Điện tử
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
14141218 Trần Võ Minh Nhật 14141208 Đặng Văn Nghiêm
05/06/1996 Điện - Điện tử 03/04/1996
Điện - Điện tử
14141225 Trương Văn Pháp
20/04/1996 Điện - Điện tử
14141386 Danh Thu Tâm
09/09/1995
14141287 Thái Thanh Thảo
28/11/1996 Điện - Điện tử Điện - Điện tử
14141340 Bùi Hiếu Trung
24/01/1991
14141059 Mai Phan Tấn Đạt
23/09/1996 Điện - Điện tử
14141157 Lê Tuấn Kiệt
14141101 Phạm Trung Hiếu
Điện - Điện tử
17/06/1996 Điện - Điện tử 06/01/1996 Điện - Điện tử
14141141 Lâm Duy Hưng
01/12/1996 Điện - Điện tử
14141039 Nguyễn Khắc Duy
20/11/1995
14141356 Trần Ngọc Tuyên
30/04/1996
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
14141045 Đoàn Quốc Duyệt
30/05/1995 Điện - Điện tử
14141027 Đỗ Quốc Cường
07/06/1996
14141315 Nguyễn Văn Tiến
01/03/1996 Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
14141086 Phạm Triệu Hải
00/00/1994 Điện - Điện tử
14141224 Trương Khánh Oanh
28/04/1996
Điện - Điện tử
14142902 Trần Huỳnh Đình Tuấn
25/09/1995
Điện - Điện tử
14141182 Võ Thành Luân
01/03/1995 Điện - Điện tử
14141089 Vũ Quang Hải
14141348 Phạm Vỹ Tuân
14141071 Phạm Minh Đức
07/09/1996 Điện - Điện tử 16/02/1996
22/01/1996
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
14141294 Nguyễn Quang Thạnh
21/09/1996 Điện - Điện tử
14141206 Vũ Tiến Nam
25/10/1996
14141030 Phan Việt Cường
01/04/1996 Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
14141242 Bùi Nhựt Quang
09/01/1996 Điện - Điện tử
14141351 Nguyễn Minh Tuấn
15/07/1996 Điện - Điện tử
14141274 Lương Thành Tâm 14141056 Bùi Phúc Đạt
14141094 Võ Quang Hậu
14141131 Nguyễn Quốc Huy
04/09/1996 Điện - Điện tử
16/03/1996
Điện - Điện tử
05/10/1996
Điện - Điện tử
28/07/1996 Điện - Điện tử
14141186 Trịnh Thảo Ly
10/10/1996 Điện - Điện tử
14141099 Lê Trung Hiếu
21/04/1996 Điện - Điện tử
14141012 Trương Thiên Ân
26/04/1996 Điện - Điện tử
14141365 Lý Thành Văn
03/08/1996
14141074 Mai Văn Tuấn Em
06/05/1996 Điện - Điện tử
14141178 Trần Ngọc Lợi
14141280 Tăng Thiện Tân
Điện - Điện tử
12/10/1996 Điện - Điện tử
01/01/1994 Điện - Điện tử
14141291 Lê Ngọc Thạch
13/08/1996
14141382 Nông Thiên Hoàng
11/10/1995 Điện - Điện tử
14141109 Châu Mạnh Hoàng 14141300 Trần Đức Thiện
14141309 Nguyễn Công Thuận
Điện - Điện tử
03/12/1996 Điện - Điện tử
14/09/1996 Điện - Điện tử
28/07/1996 Điện - Điện tử
14141184 Vũ Tiến Lực
08/04/1995
14141111 Hồ Huy Hoàng
12/05/1996 Điện - Điện tử
14141228 Phan Thành Phát 14141136 Lê Thị Trúc Huỳnh
Lớp SV
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
14141055 Huỳnh Ngọc Đại
14141162 Nguyễn Thế Lân
Ngành học
Điện - Điện tử
07/08/1996
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
10/12/1996 Điện - Điện tử
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
15141107 Phạm Duy Chánh 15141137 Nguyễn Văn Đức 15141192 Đào Quý Lâm
15141222 Triệu Trung Nghĩa
Điện - Điện tử
24/03/1997 Điện - Điện tử
17/09/1997
Điện - Điện tử
21/02/1997
Điện - Điện tử
01/02/1997
Điện - Điện tử
15141229 Trương Chí Nhân
17/10/1997 Điện - Điện tử
15141143 Võ Chí Hào
13/10/1997
Điện - Điện tử
15141266 Trần Thiên Sơn
01/01/1997
Điện - Điện tử
15141098 Trần Ngọc Chung Anh 15141190 Ngô Tấn Kiên
20/07/1997 Điện - Điện tử
04/05/1997 Điện - Điện tử
15141317 Phan Tín Trung
14/12/1996 Điện - Điện tử
15141132 Bùi Phước Đoàn
16/08/1997 Điện - Điện tử
15141191 Nguyễn Trường Kỳ
13/03/1997 Điện - Điện tử
15341001 Nguyễn Văn Dưỡng
19/01/1990
Điện - Điện tử
12/06/1991
Điện - Điện tử
15341024 Trương Thành Phước
20/12/1992
Điện - Điện tử
15341038 Lê Nhật Vũ
01/04/1991
Điện - Điện tử
15141340 Nguyễn Bá Quân 15141145 Nguyễn Hữu Hải
15141267 Trương Ngọc Sơn
25/12/1997 Điện - Điện tử
04/10/1997 Điện - Điện tử
27/07/1997 Điện - Điện tử
15341004 Trương Quốc Đạt
06/03/1991 Điện - Điện tử
15341010 Ngô Văn Hoàng
27/03/1993 Điện - Điện tử
15341008 Nguyễn Đức Hạnh 15341026 Lê Ngọc Quỳnh
15341041 Phạm Minh Sang
15341013 Huỳnh Nhựt Hùng 15341016 Trần Duy Khang
06/02/1992 Điện - Điện tử
10/12/1992 Điện - Điện tử
12/02/1989 Điện - Điện tử
21/05/1992 Điện - Điện tử
15341019 Nguyễn Trường Long
14/08/1991
Điện - Điện tử
15341036 Huỳnh Kim Tú
05/05/1992
Điện - Điện tử
15341022 Nguyễn Thanh Minh 15341037 Tống Kim Vinh
19/10/1981
Điện - Điện tử
10/02/1991 Điện - Điện tử
15341039 Nguyễn Nhật Vũ
09/05/1992
15741010 Châu Đại Hà
22/04/1997 Điện - Điện tử
15341040 Trần Minh Vũ
Điện - Điện tử
05/01/1989
Điện - Điện tử
03/03/1997
Điện - Điện tử
15741029 Nguyễn Hoài Nguyên
06/03/1997
Điện - Điện tử
15741045 Nguyễn Phúc Toàn
23/02/1996
Điện - Điện tử
15741014 Trần Ngọc Hưng
15741025 Phạm Quang Minh 15741037 Lê Chí Tâm
15741057 Nguyễn Thị Lụa
15741059 Đỗ Thị Tường Vy
15741904 Võ Thanh Tự Trọng
15741911 Lê Nguyễn Hùng Sơn
01/03/1996 Điện - Điện tử
15/07/1997
Điện - Điện tử
14/09/1997 Điện - Điện tử
13/07/1997 Điện - Điện tử
27/11/1994 Điện - Điện tử 30/10/1994
Điện - Điện tử
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
13/09/1990 Điện - Điện tử 07/05/1997 Điện - Điện tử
26/03/1997 Điện - Điện tử 06/02/1995
Điện - Điện tử
15741902 Coóc Hiếu Cường
13/11/1995 Điện - Điện tử
15741916 Lương Minh Duy
25/09/1993 Điện - Điện tử
16141261 Nguyễn Đăng Sơn
19/12/1998 Điện - Điện tử
16141368 Hứa Văn Huấn
09/03/1997 Điện - Điện tử
15741910 Phạm Thế Vĩnh 15141298 Bùi Anh Thư
09/07/1996 Điện - Điện tử 13/01/1997
Điện - Điện tử
24/08/1998
Điện - Điện tử
16141294 Ngô Gia Thuộc
26/06/1998
Điện - Điện tử
16141162 Trần Ngọc Hợp
30/01/1998
Điện - Điện tử
16141269 Phạm Nguyễn Minh Tâm 16141289 Nguyễn Thị Thu Thoả
08/05/1998 Điện - Điện tử
16141264 Đồng Thị Thu Sương
02/02/1998
Điện - Điện tử
16141112 Phan Công Báu
28/02/1998
Điện - Điện tử
16141252 Chung Quý Rin
25/06/1998
Điện - Điện tử
16141134 Trần Hồ Điền
16141183 Võ Hữu Khiêm 16141174 Nguyễn Hưng
16141313 Trần Đức Trọng
24/01/1998 Điện - Điện tử
01/11/1997 Điện - Điện tử 13/08/1998
Điện - Điện tử
22/08/1998 Điện - Điện tử
16141120 Phan Đình Cung
20/08/1998 Điện - Điện tử
16141230 Nguyễn Hữu Phong
12/10/1998 Điện - Điện tử
16141325 Lê Hữu Tuân
17/09/1998 Điện - Điện tử
16141182 Vương Đức Khánh 16141246 Phạm Ái Quốc
16141326 Phạm Văn Tuân
12/05/1998 Điện - Điện tử
21/04/1998 Điện - Điện tử
13/12/1994
Điện - Điện tử
16141345 Nguyễn Văn Vũ
18/11/1997
16141275 Trần Quang Thanh
12/05/1998 Điện - Điện tử
16341023 Nguyễn Ngọc Thanh Tân
20/09/1989 Điện - Điện tử
16141208 Phan Văn Nghĩa
01/09/1998 Điện - Điện tử
16141245 Đinh Vĩ Quốc
16341013 Nguyễn Ngọc Long 16141113 Đào Văn Bằng
16141232 Nguyễn Hoàng Phú 16141290 Nguyễn Bá Thông
Điện - Điện tử
04/05/1997 Điện - Điện tử 02/06/1989 Điện - Điện tử
03/04/1997 Điện - Điện tử
26/12/1998 Điện - Điện tử
06/04/1998
Điện - Điện tử
16141332 Huỳnh Đăng Tuyền
02/05/1997 Điện - Điện tử
17141181 Lê Trung Hậu
21/11/1999 Điện - Điện tử
17141236 Phạm Nguyễn Minh Thuận
09/09/1999 Điện - Điện tử
17141173 Nguyễn Thị Thanh Duyên 17141228 Võ Tấn Thanh
17141169 Nguyễn Thành Danh
06/07/1999 Điện - Điện tử
20/09/1999 Điện - Điện tử
15/07/1999 Điện - Điện tử
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
17141258 Nguyễn Hoàng Việt Tú 11151011 Nguyễn Văn Cương 11151014 Nguyễn Vũ Cường
24/09/1999
Điện - Điện tử
07/06/1999 Điện - Điện tử 02/04/1993 16/06/1993
Điện - Điện tử Điện - Điện tử
11151016 Đào Quốc Dũng
25/09/1993 Điện - Điện tử
11151043 Đặng Trọng Khôi
16/04/1993
11151021 Phan Minh Đạt
11151053 Nguyễn Anh Phi 11151057 Trần Xuân Sinh
17/07/1993
Điện - Điện tử
13/11/1992
Điện - Điện tử
23/05/1993
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
11151073 Nguyễn Quang Tiến
06/06/1993
Điện - Điện tử
11151078 Trần Đức Trí
29/07/1991
Điện - Điện tử
11151076 Trần Văn Tỉnh
08/08/1992
Điện - Điện tử
11151080 Nguyễn Tự Trọng
20/02/1993 Điện - Điện tử
11151022 Trương Phát Đạt
27/07/1993 Điện - Điện tử
12151033 Lều Việt Khang
17/08/1994
11151087 Nguyễn Ngọc Tú
12151029 Nguyễn Văn Hướng
05/01/1993 Điện - Điện tử
03/04/1993
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
12151036 Nguyễn Hồng Khoa
24/05/1994 Điện - Điện tử
12151048 Hoàng Ngọc Lợi
12/12/1994 Điện - Điện tử
12151044 Nguyễn Thanh Long 12151055 Lê Vũ Trọng Nghĩa
12151082 Nguyễn Phước Tín 12151088 Lê Tấn Trung
12151100 Trần Anh Văn
29/10/1993 Điện - Điện tử
25/04/1994 Điện - Điện tử
15/05/1994
Điện - Điện tử
19/08/1994 Điện - Điện tử 20/09/1994 Điện - Điện tử
12151102 Trần Đặng Lâm Vũ
17/10/1994 Điện - Điện tử
12151005 Đinh Mai Quốc Bảo
01/04/1994 Điện - Điện tử
12151011 Phạm Hồng Dũng
10/08/1993
12151027 Vũ Đức Huy
04/01/1994 Điện - Điện tử
12151004 Mai Ngọc Anh
12151006 Nguyễn Thái Bảo 12151026 Võ Văn Huy
12151035 Nguyễn Hoàng Đăng Khánh
30/04/1994 Điện - Điện tử
29/06/1994 Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
28/04/1992 Điện - Điện tử
07/11/1994
Điện - Điện tử
12151054 Phạm Công Nam
10/05/1994
Điện - Điện tử
12151099 Lê Phước Vạn
20/06/1994
Điện - Điện tử
06/04/1994
Điện - Điện tử
12151042 Lê Thanh Long
12151089 Nguyễn Đức Trung
15/10/1994 Điện - Điện tử
07/01/1993 Điện - Điện tử
12151104 Nguyễn Quốc Vương
15/08/1994 Điện - Điện tử
12151022 Trương Nguyễn Thương Hoài
16/04/1994 Điện - Điện tử
12151030 Nguyễn Trọng Hữu
24/09/1994
12151017 Lâm Khánh Đức 12151024 Phạm Minh Hũ 12151031 Lê Minh Kha
12151039 Ngô Nhất Lam
12151053 Nguyễn Văn Nam
25/04/1993 Điện - Điện tử Điện - Điện tử
20/02/1993 Điện - Điện tử
25/02/1994 Điện - Điện tử 08/11/1993
Điện - Điện tử
12151058 Đỗ Hồng Nhuận
29/05/1994 Điện - Điện tử
12151063 Lê Huỳnh Phước
10/01/1993 Điện - Điện tử
12151060 Lê Xuân Ninh
25/09/1994 Điện - Điện tử
12151064 Lê Văn Phương
24/08/1994 Điện - Điện tử
13151001 Chai Tuấn Anh
01/10/1995 Điện - Điện tử
12151083 Nguyễn Văn Tỉnh 13151016 Nguyễn Văn Dũng
12/03/1994 Điện - Điện tử
06/02/1995
Điện - Điện tử
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
02/12/1995 Điện - Điện tử 05/11/1994 Điện - Điện tử
23/07/1995 Điện - Điện tử
30/12/1995 Điện - Điện tử
31/12/1995
Điện - Điện tử
02/04/1994 Điện - Điện tử
13151075 Phạm Tấn Phước
04/08/1995 Điện - Điện tử
13151078 Đặng Huỳnh Cửu Quyền
16/08/1995 Điện - Điện tử
13151082 Đoàn Huỳnh Công Sơn
02/04/1995 Điện - Điện tử
13151129 Lê Bá Vũ
13/06/1994 Điện - Điện tử
13151077 Ngô Kim Quý
13151080 Lê Trường Sinh
13151128 Nguyễn Lê Vinh
13151133 Giang Cửu Xanh
04/02/1995 Điện - Điện tử 28/05/1995
Điện - Điện tử
01/06/1995
Điện - Điện tử
10/09/1995 Điện - Điện tử
13151007 Lê Minh Chí
19/06/1995
13151042 Nguyễn Anh Khoa
08/04/1995 Điện - Điện tử
13151053 Hồ Đức Lợi
01/03/1995
13151081 Bạch Vũ Sơn
12/05/1994
Điện - Điện tử
13151092 Huỳnh Bảo Thịnh
02/10/1995
Điện - Điện tử
13151032 Phạm Hiếu
13151049 Bùi Văn Long
13151061 Trần Thế Moon 13151089 Hoàng Khắc Thành 13151093 Nguyễn Đình Thịnh 13151097 Lê Mỹ Thương
Điện - Điện tử
08/08/1995 Điện - Điện tử
03/12/1995 Điện - Điện tử 12/01/1995
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
19/02/1995 Điện - Điện tử 20/07/1995 Điện - Điện tử
20/12/1995 Điện - Điện tử
13151099 Huỳnh Văn Ngân Tiến
16/10/1993
13151106 Lê Hoàng Trắng
19/08/1995
Điện - Điện tử
20/12/1995
Điện - Điện tử
13151100 Nguyễn Văn Tin
10/10/1995
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử
13151113 Phạm Thái Bảo Trung
29/09/1995 Điện - Điện tử
13151119 Nguyễn Anh Tuấn
28/10/1995
13151114 Trần Mạnh Trung
13151124 Nguyễn Văn Tuấn
16/01/1995
Điện - Điện tử Điện - Điện tử
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
13151065 Mai Trọng Nhân 13151072 Nguyễn Đức Phùng 13151084 Phạm Ngọc Sơn 13151090 Vũ Văn Thiện
13151098 Nguyễn Hoài Thượng
15/08/1995 Điện - Điện tử
12/06/1995 Điện - Điện tử
13/05/1995 Điện - Điện tử 22/03/1995 Điện - Điện tử
02/01/1995 Điện - Điện tử
13151120 Nguyễn Anh Tuấn
20/08/1995
14151016 Đoàn Quốc Cường
06/01/1996 Điện - Điện tử
14151054 Phạm Anh Kiệt
16/11/1996
13151132 Trần Văn Vương 14151053 Phan Văn Kiệt 14151009 Sỳ Quốc Bình
Điện - Điện tử
10/10/1995 Điện - Điện tử
02/05/1995
15/05/1996
Điện - Điện tử
Điện - Điện tử Điện - Điện tử
14151029 Đặng Kiều Giang
27/01/1996 Điện - Điện tử
14151075 Lê Duy Nhật
25/11/1996 Điện - Điện tử
14151047 Ngô Gia Hưng
12/04/1996 Điện - Điện tử
14151080 Lê Hoàng Phú
03/02/1996
Điện - Điện tử
14151038 Diệp Huỳnh Nhân Hòa
12/09/1996
Điện - Điện tử
14151070 Văn Đức Nam
05/10/1996
Điện - Điện tử
14151122 Huỳnh Công Minh 14151055 Đào Minh Kỳ
03/02/1995
Điện - Điện tử
16/10/1996 Điện - Điện tử
14151078 Nguyễn Thanh Phong
22/02/1996
Điện - Điện tử
14151003 Trần Lê Anh
28/07/1996
Điện - Điện tử
14151104 Nguyễn Duy Thông 14151072 Huỳnh Ngọc Nghĩa 14151085 Nguyễn Ngọc Quý
Lớp SV
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
13151015 Hồ Đức Dũng 13151023 Bùi Sỹ Đồng
Ngành học
17/02/1995 Điện - Điện tử
05/11/1996 Điện - Điện tử
16/08/1996
Điện - Điện tử
25/07/1996 Điện - Điện tử
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
16144046 Đỗ Trần Trung Hiếu 16144191 Huỳnh Lê Anh Tuấn 16144022 Nguyễn Tiến Duy
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
30/08/1998 ĐT chất lượng cao
02/09/1998 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
16144CL3A
16144CL3A
16144CL3B
16144CL3B 16144CL4A
16144CL4B
16144CL5A
MSSV
Họ và tên
Ngày sinh
Khoa
16144047 Nguyễn Trọng Hiếu
10/01/1998
ĐT chất lượng cao
16144093 Hà Văn Long
10/09/1998
ĐT chất lượng cao
16144118 Lê Thanh Nhã
Ngành học
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Lớp SV
16144CL5A
12/02/1998 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
02/11/1998 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
16144CL5B
17144128 Võ Hạnh Phúc
18/01/1999
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CL1A
17144098 Lê Thành Khương
13/11/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CL1B
16144130 Trần Nguyên Phúc 16144173 Ngô Bảo Tiến
17144048 Trần Tuấn Anh
17144053 Nguyễn Tấn Cảnh 17144142 Trần Anh Tân
27/09/1998 ĐT chất lượng cao 11/05/1999 ĐT chất lượng cao
06/09/1999 ĐT chất lượng cao
10/12/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144065 Vũ Tiến Dũng
15/12/1999
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144162 Nguyễn Thành Tín
22/06/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144083 Nguyễn Minh Hoàng
09/05/1999
17144178 Trần Hoàng Vũ
22/05/1999 ĐT chất lượng cao
17144068 Ngô Quang Đạt
01/04/1999 ĐT chất lượng cao
17144077 Trần Ngọc Hữu Đức 17144168 Lê Tự Trọng
17144159 Hoàng Minh Tiến
17144179 Nguyễn Thanh Vỹ 17144070 Nguyễn Tiến Đạt 17144071 Phạm Quốc Đạt 17144136 Hồ Vĩ Sâm
17144079 Đào Nguyên Hiếu 17144127 Lê Tôn Phúc
17144145 Chu Dương Huy Thành
03/10/1999
ĐT chất lượng cao
10/09/1999
ĐT chất lượng cao
02/07/1999
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
28/07/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
ĐT chất lượng cao
16144CL5A
16144CL5B 16144CL5B 17144CL1B 17144CL2A
17144CL2A
17144CL2B
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CL2B
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CL2B
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CL2B
17144CL3A
17144CL3A
17144CL3A
17144CL3A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CL3B
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CL3B
27/11/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CL4A
12/01/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CL4A
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CL4B
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CLA1
07/12/1999 ĐT chất lượng cao
05/08/1999
04/03/1999
15/05/1998
ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CL3B
17144CL3B
17144CL4A
17144111 Nguyễn Hoàng Khang Minh
25/10/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144175 Vũ Thị Lệ Uyên
07/11/1999
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
27/10/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CLA1
17144012 Lê Trung Huy
25/05/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CLA2
17144031 Nguyễn Huỳnh Nhất Quang
10/02/1999 ĐT chất lượng cao
17144137 Bùi Hải Sơn
17144011 Phạm Thái Học
17144021 Nguyễn Thành Nam 17144025 Trần Minh Nhật
17144015 Trần Công Khánh
17144037 Phan Đình Bảo Tuấn 11149197 Hồ Lê Minh Tuấn
11149199 Nguyễn Đức Chiến
10/01/1999 ĐT chất lượng cao 17/01/1999
ĐT chất lượng cao
03/03/1999 ĐT chất lượng cao 11/12/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
12/09/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
03/11/1993 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
11/12/1993
ĐT chất lượng cao
11149200 Lê Thành Phát
15/10/1993 ĐT chất lượng cao
12145455 Huỳnh Minh Thuận
31/08/1994 ĐT chất lượng cao
12149173 Hồ Sỹ Hà Anh
13/05/1994 ĐT chất lượng cao
12145405 Trần Hoài Toàn 12149031 Nguyễn Hải
20/05/1993
ĐT chất lượng cao
06/11/1994 ĐT chất lượng cao
12149339 Cao Trung Tuyến
06/06/1994
12149372 Phạm Minh Sáng
29/01/1993 ĐT chất lượng cao
12149360 Hoàng Thái Hòa 12149388 Đỗ Văn Trí
ĐT chất lượng cao
12/04/1994 ĐT chất lượng cao
20/05/1994
ĐT chất lượng cao
13149086 Nguyễn Phi Long
07/10/1995
ĐT chất lượng cao
13149230 Mai Đức Duy
09/11/1995
ĐT chất lượng cao
16/11/1995
ĐT chất lượng cao
13149145 Nguyễn Chí Tâm
16/02/1995 ĐT chất lượng cao
13149242 Mai Đức Sơn Hà
21/10/1995
13149262 Nguyễn Hoài Bảo Lâm
25/06/1995
13149257 Từ Đỗ Nhật Kha 13149264 Bùi Thanh Lịch
13149284 Nguyễn Cảnh Hồng Quân
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
25/09/1995
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
03/09/1995 ĐT chất lượng cao
17144CL4B 17144CL4B
17144CLA1
17144CLA2
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
17144CLA2
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
11149CLC
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
25/08/1995 ĐT chất lượng cao 04/06/1995 ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
13149237 Nguyễn Hoàng Phi Đĩnh
02/06/1994 ĐT chất lượng cao
13149250 Lê Văn Hòa
25/11/1995 ĐT chất lượng cao
13149247 Lê Trung Hiếu
18/11/1995 ĐT chất lượng cao
13149270 Mai Trần Nam
07/12/1995 ĐT chất lượng cao
13149281 Nguyễn Bảo Quang
27/06/1994 ĐT chất lượng cao
13149295 Cù Minh Thăng
30/05/1995
ĐT chất lượng cao
13149307 Nguyễn Văn Toàn
17/12/1995
ĐT chất lượng cao
13149272 Nguyễn Thanh Nam 13149287 Nguyễn Tùng Sơn 13149304 Trần Minh Tiến
13149312 Trần Đình Trường
21/10/1995 ĐT chất lượng cao
03/01/1995 ĐT chất lượng cao 10/01/1995 ĐT chất lượng cao
25/05/1995 ĐT chất lượng cao
13149320 Võ Quang Viên
08/01/1995 ĐT chất lượng cao
13149330 Văn Công Chiến
15/08/1995
13149335 Trần Lê Long
26/10/1994 ĐT chất lượng cao
13149329 Nguyễn Huy Đạt
13149332 Huỳnh Quang Huy 13149348 Mai Đức Thắng
03/12/1993 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
26/01/1995 ĐT chất lượng cao
20/05/1995 ĐT chất lượng cao
14149005 Phan Hoàng Nam Anh
31/03/1996 ĐT chất lượng cao
14149266 Ngô Thành Khoa
01/12/1996 ĐT chất lượng cao
14149255 Cao Lê Ngọc Hiếu 14149277 Phạm Công Minh
02/12/1995
ĐT chất lượng cao
02/01/1996
ĐT chất lượng cao
14149306 Phan Công Anh Tuấn
23/08/1996 ĐT chất lượng cao
14149321 Nguyễn Tiến Diễn
06/01/1996
ĐT chất lượng cao
02/08/1996
ĐT chất lượng cao
14149320 Trần Văn Phước
14149323 Chu Nguyễn Lãm 14149055 Lê Công Hiếu
14/06/1996 ĐT chất lượng cao
18/03/1996 ĐT chất lượng cao
14149242 Phan Cao Cường
20/04/1996 ĐT chất lượng cao
14149383 Nguyễn Thanh Tú
22/04/1996 ĐT chất lượng cao
15149018 Nguyễn Tấn Hiển
01/07/1997 ĐT chất lượng cao
14149371 Phạm Hoàn Khải
14149386 Trần Duy Nguyên 15149032 Trần Minh Nhật 15149045 Võ Đức Thiện
04/10/1996 ĐT chất lượng cao
19/08/1996 ĐT chất lượng cao
22/06/1997 ĐT chất lượng cao
12/06/1997 ĐT chất lượng cao
15149051 Trần Nguyễn Sơn Toàn
23/04/1997
ĐT chất lượng cao
15149017 Phạm Quốc Hảo
07/09/1997
ĐT chất lượng cao
15149043 Nguyễn Công Thành
15/04/1997 ĐT chất lượng cao
15149058 Tạ Thị Mỹ Tuyên
15149036 Nguyễn Văn Phòng
06/12/1997 ĐT chất lượng cao
18/06/1997 ĐT chất lượng cao
15149002 Lê Quốc Anh
17/05/1997 ĐT chất lượng cao
15149007 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
05/12/1997 ĐT chất lượng cao
15149004 Tôn Quốc Cường
15149039 Nguyễn Thanh Sơn
01/04/1997 ĐT chất lượng cao
27/03/1996 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
17149109 Nguyễn Thanh Minh 17149114 Lê Đình Bá Nghĩa 17149053 Bùi Trần Hải Duy
06/06/1998 ĐT chất lượng cao 16/04/1998
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
27/06/1998 ĐT chất lượng cao 21/03/1999 ĐT chất lượng cao 25/05/1999
ĐT chất lượng cao
04/10/1999 ĐT chất lượng cao
14/10/1998
ĐT chất lượng cao
22/01/1999 ĐT chất lượng cao
25/10/1999 ĐT chất lượng cao
17149069 Nghiêm Vũ Hải
12/11/1999 ĐT chất lượng cao
17149094 Nguyễn Đình Khôi
05/02/1999 ĐT chất lượng cao
17149081 Nguyễn Kỳ Minh Khang
09/10/1999
ĐT chất lượng cao
17149097 Trần Thành Long
24/04/1999 ĐT chất lượng cao
17149170 Trần Vũ Thanh Vương
20/01/1999 ĐT chất lượng cao
17149136 Bùi Bảo Sơn
18/01/1998 ĐT chất lượng cao
17149303 SIBOUNHEUANG Inta
/ /1998
ĐT chất lượng cao
17149098 Nguyễn Bảo Phước Lộc
09/04/1999
ĐT chất lượng cao
17149121 Hồ Võ Trọng Nhân
30/06/1999
ĐT chất lượng cao
14/05/1999
ĐT chất lượng cao
17149052 Trần Đức Du
17149107 Lê Công Anh Minh
13/03/1999 ĐT chất lượng cao 29/01/1999 ĐT chất lượng cao
17149046 Võ Minh Bảo
16/01/1999 ĐT chất lượng cao
17149071 Nguyễn Văn Hậu
03/10/1999
17149061 Lương Tuấn Đạt
ĐT chất lượng cao
17149072 Lê Đình Hiển
26/01/1999 ĐT chất lượng cao
17149049 Huỳnh Văn Chuẫn
01/01/1999 ĐT chất lượng cao
17149045 Lê Đức Anh
Lớp SV
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
16149090 Trần Đình Phong 16127019 Trần Hữu Phước
Ngành học
17/02/1997 ĐT chất lượng cao
02/02/1999
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL1B
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL2A
26/08/1999 ĐT chất lượng cao
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL2B
17142107 Ngô Minh Khôi
15/10/1997 ĐT chất lượng cao
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL3A
17142138 Lê Trần Phú
30/09/1999 ĐT chất lượng cao
17142186 Huỳnh Duy Toàn
10/04/1999
ĐT chất lượng cao
17142113 Trần Quyền Linh
05/05/1999
ĐT chất lượng cao
17144324 Nguyễn Anh Vũ 17142074 Trần Đỗ Hoàng Duy 17142157 Huỳnh Tiến Thành 17142109 Hoàng Trung Kiên
03/01/1999 ĐT chất lượng cao
20/12/1997 ĐT chất lượng cao
17142024 Lê Quang Khải
22/08/1999
ĐT chất lượng cao
17142057 Đặng Thanh Tuấn
18/02/1999
ĐT chất lượng cao
17142032 Lê Phương Nam 17142034 Lê Quang Ngọc
14/10/1999 ĐT chất lượng cao
12/09/1999 ĐT chất lượng cao
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL2B
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL3B
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL3B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL4A
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL4A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL4B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL4B
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA1
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA1 Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA1
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA2
17142039 Phan Tiên Phụng
29/03/1999 ĐT chất lượng cao
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA2
17142043 Nguyễn Trần Phúc Quang
30/09/1999
ĐT chất lượng cao
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA3
15/09/1993
ĐT chất lượng cao
17142033 Huỳnh Thanh Nghĩa
08/04/1999
11119107 Huỳnh Tri Ân
17/10/1993
11141282 Nguyễn Trọng Phi Hùng
18/04/1993
11141274 Nguyễn Hoài Đức
ĐT chất lượng cao
Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA3
ĐT chất lượng cao
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
11141CLDT1
ĐT chất lượng cao
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
11141CLDT1
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
11141CLDT1
MSSV
Họ và tên
11141296 Nguyễn Hồng Lộc
Ngày sinh
12/11/1993
Khoa
11141CLDT1
09/09/1993 ĐT chất lượng cao
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
11141CLDT1
22/01/1993 ĐT chất lượng cao
11141319 Nguyễn Tấn Triều
09/01/1993
11141336 Nguyễn Đức Cảnh
02626/7
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
11141338 Tôn Thất Tuấn Hoàng
16/04/1993 ĐT chất lượng cao
11141355 Trần Minh Thuận
20/12/1991 ĐT chất lượng cao
11141345 Trần Nam Phương 11141360 Hồ Thiện Quân
03/10/1992 ĐT chất lượng cao 04/08/1993
ĐT chất lượng cao
20/06/1993
ĐT chất lượng cao
11141275 Hà Văn Hoàng Gia
09/10/1993 ĐT chất lượng cao
11141315 Ngô Đình Thi
28/09/1993
ĐT chất lượng cao
11141334 Huỳnh Minh An
01/04/1993
ĐT chất lượng cao
18/12/1994
ĐT chất lượng cao
11141297 Nguyễn Văn Nhâm 11141329 Nguyễn Đức Trung
08/01/1993 ĐT chất lượng cao
11141L01 Keo Onla SengsouLiseum
07/04/1991 ĐT chất lượng cao
12141291 Ngô Đức Định
18/02/1994 ĐT chất lượng cao
12141277 Phạm Văn Bình
12141300 Phạm Hoàng Hải
25/01/1994 ĐT chất lượng cao
12141317 Đỗ Văn Khoa
25/05/1994 ĐT chất lượng cao
12141374 Thang Kiến Sang
10/05/1994
ĐT chất lượng cao
15/09/1993
ĐT chất lượng cao
12141372 Mai Văn Sang
14/04/1993 ĐT chất lượng cao
12141390 Nguyễn Quyết Thắng
23/02/1994 ĐT chất lượng cao
12141408 Đinh Tuấn
20/11/1993 ĐT chất lượng cao
12141406 Đặng Văn Tuân 12141433 Lê Quốc Đại 12141438 Lê Hoàng
12141441 Trần Đoàn Mạnh Hùng
02/02/1994 ĐT chất lượng cao
21/10/1994 ĐT chất lượng cao 03/03/1994
ĐT chất lượng cao
12141453 Phạm Tiến Quang
01/09/1991 ĐT chất lượng cao
12141459 Nguyễn Lê Nhật Thanh
24/04/1994 ĐT chất lượng cao
12141462 Phạm Minh Tiến
11/09/1994 ĐT chất lượng cao
12141456 Nguyễn Hồng Sỹ 12141461 Đỗ Ngọc Thịnh
21/09/1994 ĐT chất lượng cao
19/06/1994
ĐT chất lượng cao
12141737 Lê Quang Châu
16/06/1994 ĐT chất lượng cao
12141079 Đặng Trung Hiếu
11/07/1994 ĐT chất lượng cao
12141206 Phan Huy Thanh
19/04/1994
12141411 Huỳnh Thái Anh Tuấn
17/07/1994 ĐT chất lượng cao
12141435 Lê Khánh Đăng
21/10/1994 ĐT chất lượng cao
12141050 Phạm Tiến Đạt
12141163 Nguyễn Hồng Phát 12141284 Đồng Văn Thái Duy
16/01/1994
ĐT chất lượng cao
24/06/1994 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
16/08/1993
ĐT chất lượng cao
11/11/1994
ĐT chất lượng cao
12141436 Huỳnh Minh Điệp
01/06/1994
ĐT chất lượng cao
12141744 Lý Tường Duy
15/03/1994 ĐT chất lượng cao
12141420 Lê Văn Tưởng
12141743 Lê Phan Minh Đức 13141452 Lê Tấn Anh
13141635 Nguyễn Tuấn Kha 13141376 Trần Thành Trai
24/01/1994 ĐT chất lượng cao
17/10/1994 ĐT chất lượng cao 18/01/1995 ĐT chất lượng cao
23/11/1995 ĐT chất lượng cao
13141487 Hoàng Minh Hiếu
03/09/1995
13141593 Nguyễn Anh Tấn Dũng
02/12/1995 ĐT chất lượng cao
13141548 Nguyễn Thanh Tâm
ĐT chất lượng cao
03/12/1995 ĐT chất lượng cao
13141599 Phạm Văn Linh
24/04/1995
13141408 Nguyễn Lâm Hữu Tuấn
10/04/1995 ĐT chất lượng cao
13141617 Lê Xuân Quang
13141453 Đoàn Nguyễn Như Bảo
Lớp SV
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
11141308 Phạm Quang Sáng 11141317 Đỗ Công Toàn
Ngành học
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
14/01/1995 ĐT chất lượng cao
15/09/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
13141455 Nguyễn Ảnh Gia Bảo 13141458 Nguyễn Thanh Bình
25/10/1995
Khoa
13141CLDT1
ĐT chất lượng cao
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
13141CLDT1
ĐT chất lượng cao
02/05/1995 ĐT chất lượng cao
03/10/1995 ĐT chất lượng cao
13141488 Trần Trung Hiếu
08/12/1995
13141506 Phạm Gia Khang
08/09/1995 ĐT chất lượng cao
13141492 Huỳnh Quốc Hoàng 13141514 Hoàng Nguyễn Hoài Nam
14/09/1995 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
18/12/1995 ĐT chất lượng cao 25/08/1994 ĐT chất lượng cao
13141515 Ngô Phương Nam
07/12/1995 ĐT chất lượng cao
13141539 Tô Quốc Quân
15/05/1995 ĐT chất lượng cao
13141519 Trần Hữu Nghĩa
14/11/1995
ĐT chất lượng cao
13141555 Lê Hoàng Minh Thuận
07/06/1994
ĐT chất lượng cao
13141568 Đặng Minh Tú
04/05/1995
ĐT chất lượng cao
13141580 Dương Phú Vinh
09/04/1995
ĐT chất lượng cao
13141605 Lâm Ngọc Sơn
03/07/1995
ĐT chất lượng cao
13141618 Trần Anh Hào
23/02/1995 ĐT chất lượng cao
13141624 Huỳnh Nguyễn Duy Thanh
09/11/1995
ĐT chất lượng cao
13141629 Nguyễn Hoàng Sang
01/08/1995
ĐT chất lượng cao
13141005 Nguyễn Hữu Minh Anh
09/04/1995
ĐT chất lượng cao
13141286 Lê Văn Tài
19/12/1995 ĐT chất lượng cao
13141564 Nguyễn Trương Đức Trọng 13141573 Nguyễn Phúc Tuấn 13141600 Nguyễn Thành Mộng 13141616 Nguyễn Văn Hiếu 13141623 Trần Tú Huy
13141627 Phạm Minh Ngọc
13141630 Phùng Hữu Đăng
13141279 Nguyễn Hữu Sơn
12/01/1995
19/03/1995
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
07/01/1995 ĐT chất lượng cao 24/08/1995 ĐT chất lượng cao
31/03/1995
03/01/1995
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
28/10/1995 ĐT chất lượng cao
08/11/1995 ĐT chất lượng cao
13141409 Nguyễn Tường Anh Tuấn
31/10/1995 ĐT chất lượng cao
13141484 Hoàng Duy Hiển
18/09/1995 ĐT chất lượng cao
13141523 Dương Cao Trọng Nhân
09/01/1995 ĐT chất lượng cao
13141440 Trần Nguyên Vũ
13141510 Đinh Thành Lâm
08/07/1995
ĐT chất lượng cao
01/11/1994 ĐT chất lượng cao
13141536 Nguyễn Hữu Quang
09/01/1995 ĐT chất lượng cao
13141606 Lê Anh Tài
07/01/1995 ĐT chất lượng cao
13141546 Nguyễn Đức Tài
18/09/1995 ĐT chất lượng cao
13141608 Võ Ngọc Thẩm
18/09/1995
13141612 Võ Thanh Tuấn
01/03/1994 ĐT chất lượng cao
13141609 Phạm Huỳnh Thế
ĐT chất lượng cao
22/06/1995 ĐT chất lượng cao
13141613 Bùi Thị Thanh Tuyền
24/05/1995
13141620 Nguyễn Lưu Trọng Đông
15/02/1995 ĐT chất lượng cao
13141615 Huỳnh Hoài Tâm
13141626 Lương Xuân Đông
20/08/1995
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
29/03/1995 ĐT chất lượng cao
13141632 Lê Công Quyền
12/09/1995
13149265 Huỳnh Phạm Hiếu Liêm
18/12/1995 ĐT chất lượng cao
13141023 Nguyễn Thanh Cường
07/05/1995 ĐT chất lượng cao
13141634 Phạm Hoàng Vũ 13110042 Lê Nhựt Hào
ĐT chất lượng cao
18/01/1995 ĐT chất lượng cao
04/07/1995 ĐT chất lượng cao
13141178 Lê Văn Luân
03/09/1995
ĐT chất lượng cao
13141471 Đào Thúy Duy
07/07/1995
ĐT chất lượng cao
13141308 Biện Quốc Thành 13141478 Trần Vương Em
Lớp SV
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
13141466 Nguyễn Quang Thái Dân 13141485 Võ Hiệp
Ngành học
ĐT chất lượng cao
08/10/1995 ĐT chất lượng cao
02/09/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
22/11/1995 ĐT chất lượng cao 04/12/1996 ĐT chất lượng cao
14141422 Mai Văn Trí
02/01/1996
14141493 Lê Quang Nam
01/05/1995 ĐT chất lượng cao
14141500 Phạm Hữu Nhân
13/08/1996
14141449 Hồ Công Đức
14141495 Trần Trung Nghĩa
ĐT chất lượng cao
07/04/1996 ĐT chất lượng cao
06/03/1996 ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
14141570 Mai Văn Thời
05/12/1996
14141414 Trần Văn Thắng
10/10/1996 ĐT chất lượng cao
14141582 Nguyễn Thanh Tùng
ĐT chất lượng cao
12/09/1995 ĐT chất lượng cao
14141443 Phạm Anh Dũng
15/01/1996
15141058 Đoàn Phước Tài
16/08/1997 ĐT chất lượng cao
14141535 Trần Hưng Thịnh 15141019 Nguyễn Minh Hoàng 15141034 Lê Nguyễn Duy Linh 15141081 Vũ Xuân Trường
ĐT chất lượng cao
07/12/1996 ĐT chất lượng cao
19/10/1997
10/08/1997
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
24/03/1997 ĐT chất lượng cao
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
15141024 Lê Nguyễn Huy Hùng 15141055 Phạm Anh Quân
15141010 Hoàng Tiến Dũng
16/09/1997 ĐT chất lượng cao 09/03/1997
ĐT chất lượng cao
10/07/1997 ĐT chất lượng cao
15141016 Nguyễn Đình Hiếu
09/11/1997
15141069 Trần Việt Tiến
07/09/1997 ĐT chất lượng cao
15141023 Nguyễn Minh Huy
ĐT chất lượng cao
28/10/1997 ĐT chất lượng cao
15141047 Nguyễn Trung Nhật
05/04/1997 ĐT chất lượng cao
15141064 Lâm Thanh Thắng
05/11/1997 ĐT chất lượng cao
15141051 Đào Huỳnh Phương
07/03/1997
ĐT chất lượng cao
15141074 Nguyễn Lê Gia Trí
26/03/1997 ĐT chất lượng cao
15141022 Nguyễn Đức Huy
26/02/1997
15141075 Trần Minh Trí
15141048 Nguyễn Thế Phát
04/03/1997
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
31/07/1997 ĐT chất lượng cao
15141053 Đặng Hữu Quang
15/04/1997 ĐT chất lượng cao
16141043 Nguyễn Trung Khang
14/01/1998
15141090 Nguyễn Tấn Vũ
21/10/1997 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
16141057 Nguyễn Phát Lợi
24/03/1998
ĐT chất lượng cao
16141068 Đặng Quốc Nhựt
05/12/1998
ĐT chất lượng cao
16141066 Trần Hữu Nhân
15/10/1996
ĐT chất lượng cao
16141091 Võ Nguyễn Phú Tuyên
27/05/1998
16141065 Nguyễn Thành Nhân
18/04/1998 ĐT chất lượng cao
16141030 Trần Quang Hiếu 16141082 Trần Hiền Tín
14/01/1998
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
10/08/1998 ĐT chất lượng cao
16141098 Trần Minh Vương
16/12/1998
16141361 Trần Thanh Quang
13/12/1998 ĐT chất lượng cao
16141042 Đặng Hoàng Bá Khang
07/01/1998 ĐT chất lượng cao
16141003 Phan Đình Hoàng Anh
06/03/1998 ĐT chất lượng cao
16141044 Trần Quang Khải
26/10/1998 ĐT chất lượng cao
16141089 Nguyễn Minh Trường
05/07/1998
17141119 Huỳnh Thị Ngọc Như
06/01/1999
16141359 Phạm Trí Nhân 16141020 Ngô Hai
16141048 Phạm Gia Khiêm 16141008 Bành Bá Cẩn
16141045 Dương Đình Khánh 17141112 Đào Phương Nam 17141165 Võ Quốc Vương 17141046 Nguyễn Hải Âu
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
05/02/1998 ĐT chất lượng cao
02/02/1998
ĐT chất lượng cao
22/04/1998
ĐT chất lượng cao
23/08/1997
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
30/09/1999 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
12/06/1999 ĐT chất lượng cao
27/01/1999 ĐT chất lượng cao
17141110 Trịnh Công Minh
29/04/1999 ĐT chất lượng cao
17141148 Lê Hoàng Minh Trí
09/10/1999
17141118 Võ Trương Duy Nhân
05/07/1999
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
17141055 Trần Thanh Bình
08/11/1999 ĐT chất lượng cao
17141094 Khổng Văn Chí Kiên
02/11/1996
17141158 Vũ Tuấn Tú
28/01/1999 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông
17141163 Hoàng Quốc Vương 17141044 Nguyễn Quang Anh 17141080 Lê Thị Ánh Hồng
17141139 Nguyễn Xuân Tiến 17141147 Trần Y Triệu
27/09/1999
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
09/07/1999 ĐT chất lượng cao
26/06/1999 ĐT chất lượng cao 23/03/1999
ĐT chất lượng cao
22/10/1999
ĐT chất lượng cao
26/11/1999 ĐT chất lượng cao
17141006 Vũ Nam Hải
27/01/1996
17141007 Nguyễn Sỹ Hoàng
25/11/1999 ĐT chất lượng cao
17141024 Đào Minh Quân
ĐT chất lượng cao
02/02/1997 ĐT chất lượng cao
17141016 Nguyễn Trọng Nghĩa
31/01/1999 ĐT chất lượng cao
11151103 Nguyễn Quốc Bảo
18/06/1993 ĐT chất lượng cao
11151072 Lâm Đức Thọ
20/03/1993 ĐT chất lượng cao
11151133 Trịnh Vương Quốc Hưng
18/08/1993 ĐT chất lượng cao
11151165 Bế Tiến Tân
28/01/1993
ĐT chất lượng cao
11151172 Mai Văn Thọ
10/05/1993
ĐT chất lượng cao
11151194 Lê Đức Dương
28/07/1993 ĐT chất lượng cao
11151213 Ninh Xuân Tuấn
05/12/1993 ĐT chất lượng cao
11151222 Vũ Hoàng Phúc
25/02/1993 ĐT chất lượng cao
11151216 Đào Trung Thành
17/08/1993
11151224 Nguyễn Trọng Nam
29/03/1993 ĐT chất lượng cao
11151139 Nguyễn Ngọc Long
11151168 Nguyễn Văn Thành 11151193 Nguyễn Anh Dũng 11151200 Phạm Đức Huy 11151218 Bùi Quốc Đại
11151204 Nguyễn Hoàng Đăng Quang 11151221 Nguyễn Văn Thương 12151040 Đoàn Tùng Linh
24/11/1991 ĐT chất lượng cao
11/05/1993 ĐT chất lượng cao 15/09/1993
ĐT chất lượng cao
22/10/1993 ĐT chất lượng cao
04/01/1993 ĐT chất lượng cao
10/08/1993
ĐT chất lượng cao
27/02/1993
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
01/07/1994 ĐT chất lượng cao
12151066 Nghiêm Hồng Quân
14/12/1994
ĐT chất lượng cao
12151095 Vũ Quang Tuyên
22/09/1994
ĐT chất lượng cao
20/07/1994
ĐT chất lượng cao
12151094 Phạm Sỷ Tùng
14/10/1994
ĐT chất lượng cao
12151110 Lê Bá Linh
20/06/1993
12151125 Châu Thái Bảo
12/11/1994 ĐT chất lượng cao
12151129 Nguyễn Xuân Đức Huy
08/09/1994
ĐT chất lượng cao
10/06/1994
ĐT chất lượng cao
12151115 Phạm Trọng Nhân 12151126 Nguyễn Sanh Công
ĐT chất lượng cao
17/10/1994 ĐT chất lượng cao
12151137 Nguyễn Bạch Long
20/02/1993 ĐT chất lượng cao
12151145 Nguyễn Duy Phương
20/04/1994
12151139 Nguyễn Hữu Hoàng Minh
ĐT chất lượng cao
12151158 Đặng Hữu Lễ
03/05/1993 ĐT chất lượng cao
13124121 Lê Trần Hoàng Vũ
16/10/1995 ĐT chất lượng cao
13124007 Nguyễn Vi Cường
13151002 Nguyễn Lê Minh Anh 13151010 Nguyễn Thành Công
20/11/1995 ĐT chất lượng cao 29/01/1995
ĐT chất lượng cao
04/09/1995 ĐT chất lượng cao
13151013 Hồ Chí Cường
14/10/1995 ĐT chất lượng cao
13151026 Nguyễn Hoàng Hải
17/05/1995 ĐT chất lượng cao
13151020 Phạm Đức Đại
13151043 Nguyễn Đăng Khoa
25/08/1995 ĐT chất lượng cao
05/06/1995 ĐT chất lượng cao
13151051 Trần Minh Long
09/04/1995 ĐT chất lượng cao
13151064 Vũ Tuấn Nguyên
19/06/1995
13151058 Nguyễn Nguyên Hoàng Minh
13/10/1995 ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
13/12/1995 ĐT chất lượng cao 11/11/1995 ĐT chất lượng cao
13151140 Vũ Huy Hảo
27/11/1995
13151142 Đặng Xuân Khương
26/02/1993
ĐT chất lượng cao
01/04/1995
ĐT chất lượng cao
14151005 Vũ Hoài Ân
20/04/1996
ĐT chất lượng cao
14151120 Nguyễn Kim Việt
28/04/1996
13151141 Phạm Quốc Hiếu 13151144 Phạm Hải Nam 13151146 Đào Minh Tiến
13151071 Phạm Đình Phú 14151033 Nguyễn Trung Hiếu
02/10/1995
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
13/11/1995 ĐT chất lượng cao
29/09/1995 ĐT chất lượng cao
24/11/1996
ĐT chất lượng cao
14151125 Phan Trọng Đạt
26/03/1996
ĐT chất lượng cao
14151133 Trần Hùng Vương
11/10/1996 ĐT chất lượng cao
14151130 Phạm Minh Đức
15/02/1996
ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
15151042 Bùi Đăng Khoa
03/01/1997
15151068 Nguyễn Phước Ngưỡng Quang
18/11/1997 ĐT chất lượng cao
15151086 Vũ Tiến
04/05/1997 ĐT chất lượng cao
15151056 Nguyễn Thành Nguyên 15151075 Đỗ Đức Thành
ĐT chất lượng cao
12/11/1997 ĐT chất lượng cao 10/03/1997
ĐT chất lượng cao
15151096 Từ Dương Văn
21/10/1997 ĐT chất lượng cao
15151026 Lê Quang Hiếu
07/10/1997 ĐT chất lượng cao
15151090 Nguyễn Đức Trí
07/10/1997 ĐT chất lượng cao
15151064 Nguyễn Gia Phú
14/03/1997 ĐT chất lượng cao
15151011 Ngô Quốc Cường
21/05/1997 ĐT chất lượng cao
15151022 Nguyễn Thành Đạt 15151074 Trần Dương Tấn 15151057 Nguyễn Thanh Nhàn 15151079 Đường Huy Thịnh 15151038 Dương Đăng Hùng
20/10/1997 ĐT chất lượng cao
06/12/1997 ĐT chất lượng cao 02/12/1997 ĐT chất lượng cao
08/10/1997 ĐT chất lượng cao 17/12/1997 ĐT chất lượng cao
15151047 Nguyễn Hoàng Long
04/07/1997 ĐT chất lượng cao
15151100 Trần Quốc Vương
22/05/1997 ĐT chất lượng cao
15151033 Nguyễn Hoàng Huân
02/03/1997 ĐT chất lượng cao
15151062 Nguyễn Đức Phong 15151021 Mai Tiến Đạt
15151061 Trần Xuân Pháp
24/10/1997 ĐT chất lượng cao
12/08/1997
ĐT chất lượng cao
02/01/1997 ĐT chất lượng cao
16151077 Tạ Duy Hoàng Sơn
30/10/1998 ĐT chất lượng cao
16151101 Trần Thanh Tùng
03/07/1998 ĐT chất lượng cao
16151007 Lê Quốc Cường 16151305 Trần Huy Hùng
22/10/1998
ĐT chất lượng cao
21/05/1998
ĐT chất lượng cao
16151013 Lê Minh Đạt
28/07/1998
16151106 Đoàn Văn Vương
28/05/1997 ĐT chất lượng cao
16151052 Lê Nguyễn Phúc Nguyên
14/04/1997 ĐT chất lượng cao
16151076 Châu Ngọc Sơn
18/02/1998
16151063 Lê Hoàng Phúc
16151026 Nguyễn Đình Tấn Hoàng 16151054 Lê Minh Nhật
16151008 Trần Quốc Cường
ĐT chất lượng cao
02/01/1998 ĐT chất lượng cao
12/01/1998 ĐT chất lượng cao
21/11/1998 12/04/1998
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
16151071 Trần Đức Quang
10/10/1997
16151074 Trương Anh Quốc
01/08/1998 ĐT chất lượng cao
16151099 Lê Thanh Tùng
16151081 Âu Phan Thanh
16151092 Phạm Văn Trân
ĐT chất lượng cao
09/11/1998 ĐT chất lượng cao
24/09/1998 ĐT chất lượng cao
07/09/1998 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
16127007 Nguyễn Minh Hưng 16147084 Nguyễn Trọng Tài 17147102 Phạm Nguyễn Khắc Tín 17147012 Nguyễn Thị Thu Duyên 17147013 Hà Trung Dũng 17147082 Lê Văn Tâm
13/12/1998 ĐT chất lượng cao
11/01/1998 ĐT chất lượng cao
12/10/1998 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
16147CL1A
16147CL1B
16147CL2B 16147CL3B
16147CL3B
12/07/1997 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
16147CL3B
20/11/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
17147CL1A
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
17147CL2A
01/04/1999 ĐT chất lượng cao 24/08/1999
ĐT chất lượng cao
01/10/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
17147CL1A
17147CL1B
17147CL2A
17147028 Trương Quốc Hoàng
31/03/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
17147066 Nguyễn Tuấn Phương
09/01/1999 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
17147CL2C
11145009 Trần Ngọc Bảo Bình
14/09/1993
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
11145CLC
11145161 Tiền Quốc Huy
13/07/1993 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
11145CLC
20/11/1993 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
12145CLC
17147121 Lê Minh Vương
17147034 Phan Trần Anh Huy 11145156 Hồ Văn Bảy
11145169 Đặng Hoàn Nam 12145051 Quách Văn Hải
12145071 Nguyễn Đại Hùng
04/02/1999 ĐT chất lượng cao 10/10/1999 ĐT chất lượng cao 20/01/1991 ĐT chất lượng cao
15/10/1993 ĐT chất lượng cao
20/08/1994 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
17147CL2B
17147CL2B
17147CL3A 11145CLC
11145CLC
12145CLC
MSSV
Họ và tên
12145187 Trần Minh Toàn 12145244 Lê Tấn Linh
Ngày sinh
17/04/1994
Ngành học
Công nghệ kỹ thuật ô tô
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
06/04/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
12145467 Trần Lê Bảo Đăng
06/10/1994
13145110 Nguyễn Đăng Huy
26/09/1995
13145085 Đỗ Lý Hiệp
Khoa
22/04/1994 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Lớp SV
12145CLC
12145CLC
12145CLC 13145CL1
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
01/10/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
13145216 Phạm Nguyễn Phước Sang
01/01/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
13145341 Hoàng Tuấn Anh
25/04/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
13145173 Lê Văn Nghiêm
12/04/1995 ĐT chất lượng cao
13145199 Đào Nguyên Phy
26/02/1995 ĐT chất lượng cao
13145177 Lâm Thành Nhân 13145239 Võ Bá Thành
13145345 Đặng Thái Bình 13145368 Võ Thanh Duy
29/11/1995
ĐT chất lượng cao
24/09/1995 ĐT chất lượng cao
13/07/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
13145CL1 13145CL1
13145CL1
13145CL1
13145370 Huỳnh Thanh Dương
10/08/1994 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
13145386 Trần Ngọc Huy Hoàng
01/11/1995
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
13145394 Nguyễn Như Hoàng Huy
08/10/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145378 Đỗ Ngọc Hà
13145391 Phan Đình Hùng
13145396 Nguyễn Ngọc Khanh
02/08/1995 ĐT chất lượng cao
20/04/1995 ĐT chất lượng cao
27/01/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
13145CL1 13145CL1
13145CL1
13145401 Trịnh An Khương
09/04/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
13145408 Trương Mộng Long
19/10/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
20/05/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145402 Phạm Minh Kỳ
22/06/1995
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145412 Đào Công Mẫn
28/03/1995 ĐT chất lượng cao
13145416 Nguyễn Đình Nam
24/06/1995
13145428 Phan Chính Ninh
11/06/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
13145438 Đỗ Ngọc Sơn
26/02/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
13145415 Phan Hữu Minh 13145417 Bùi Văn Nghĩa
13145429 Trần Hữu Phát 13145440 Ngô Văn Sơn
13145445 Nguyễn Thanh Tâm
04/02/1995
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
27/07/1995 ĐT chất lượng cao
10/01/1995 ĐT chất lượng cao 16/06/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1 13145CL1
13145CL1
13145CL1 13145CL1
13145CL1
13145CL1
13145463 Nguyễn Trung Tín
15/02/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
13145467 Nguyễn Đức Toản
03/12/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
13145466 Nguyễn Thiện Toàn 13145468 Lê Quốc Trạng
02/05/1995 ĐT chất lượng cao
08/09/1995 ĐT chất lượng cao
13145476 Nguyễn Võ Trung
07/04/1994
ĐT chất lượng cao
13145484 Phạm Anh Tuấn
20/09/1995
ĐT chất lượng cao
13145482 Nguyễn Minh Tú 13145486 Trần Anh Tùng 13145496 Huỳnh Văn ý
05/07/1995
ĐT chất lượng cao
07/09/1995 ĐT chất lượng cao 17/09/1995 ĐT chất lượng cao
13145030 Vũ Hoàng Minh Chiến
16/08/1995
13145115 Nguyễn Quang Khải
04/05/1995 ĐT chất lượng cao
13145184 Phạm Tấn Phát
01/12/1995 ĐT chất lượng cao
13145084 Đỗ Phú Hiền
13145147 Phan Võ Phước Lộc
24/04/1995
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1 13145CL1
13145CL1
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL1
13145CL1
13145CL2
13145CL2
13145CL2
04/03/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL2
18/06/1995
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL2
13145365 Phạm Lê Phương Duy
20/12/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL2
13145398 Trần Duy Khánh
23/01/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145414 Nguyễn Phụng Minh
24/05/1995
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL2
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL2
13145305 Lê Hoàng Trương
13145342 Nguyễn Quốc Anh 13145380 Nguyễn Minh Hải
13145413 Nguyễn Công Minh 13145418 Cao Văn Nghĩa
13145422 Lê Phúc Nguyên
17/05/1995 ĐT chất lượng cao
17/01/1995 ĐT chất lượng cao 24/06/1995 ĐT chất lượng cao
02/02/1995
ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao
16/10/1995 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL2
13145CL2
13145CL2
13145CL2
13145CL2 13145CL2
MSSV
Họ và tên
13145430 Nguyễn Văn Lê Phúc 13145433 Phạm Vinh Quang 13145435 Phạm Bá Quỳnh
Ngày sinh
11/02/1995
Khoa
ĐT chất lượng cao
01/01/1995 ĐT chất lượng cao
09/06/1995 ĐT chất lượng cao
Ngành học
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Lớp SV
13145CL2
13145CL2
13145CL2
13145461 Nguyễn Minh Tiến
17/04/1995
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL2
13145470 Nguyễn Minh Trí
01/01/1995
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL2
13145488 Giống Thiện Tường
25/12/1995
ĐT chất lượng cao
13145464 Võ Tín
13145480 Võ Nhật Trường
05/03/1995
ĐT chất lượng cao
10/10/1995 ĐT chất lượng cao
13145CL2
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL2
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL2
Công nghệ kỹ thuật ô tô
13145CL2
13145491 Lê Văn Hoàng Vũ
28/06/1995
14145329 Phan Thanh Tùng
11/11/1996 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
14145CLC
15145020 Ngô Âu Chí Cường
15/07/1997
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
15145CL1A
15145063 Đoàn Xuân Hồng
28/02/1997 ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
15145CL1B
14145059 Võ Quang Giáp 14145395 Phạm Minh Trí
15145070 Hoàng Trọng Hùng
ĐT chất lượng cao
Công nghệ kỹ thuật ô tô
25/05/1994 ĐT chất lượng cao 15/06/1996 ĐT chất lượng cao
10114201 Nguyễn Hoàng Văn Phụng 11148014 Cao Trung Hiếu
16/11/1999 ĐT chất lượng cao
16/10/1991
09/09/1991
ĐT chất lượng cao
ĐT chất lượng cao
05/06/1991 ĐT chất lượng cao 21/05/1991 ĐT chất lượng cao
19/01/1991 ĐT chất lượng cao
20/03/1991 ĐT chất lượng cao
29/01/1992
08/03/1993
ĐT chất lượng cao In và Truyền thông
17124CL3A
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09114CL1 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09114CL1 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09114CL1 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09114CL1 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09114CL1 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09114CL2
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 10114CLC
Công nghệ in
111480A
11148017 Phạm Phú Hiếu
20/02/1993
In và Truyền thông
Công nghệ in
111480A
11148056 Nguyễn Phú Thịnh
14/07/1993 In và Truyền thông
Công nghệ in
111480A
11148007 Trần Phúc Bổn
19/05/1993 In và Truyền thông
Công nghệ in
111480B
11148043 Vũ Thái Phong
19/05/1993 In và Truyền thông
11148049 Phạm Ngọc Thạch 11148117 Nguyễn Đức Cảnh
26/02/1993 In và Truyền thông
Công nghệ in
20/11/1992
In và Truyền thông
29/07/1993
In và Truyền thông
Công nghệ in
11148065 Nguyễn Lưu Minh Trí
17/04/1993 In và Truyền thông
Công nghệ in
11148140 Phạm Thanh Phú
01/12/1991 In và Truyền thông
Công nghệ in
11148026 Lương Văn Kha 11148114 Trương Thế An
23/05/1993 In và Truyền thông
Công nghệ in
Công nghệ in
111480B
111480C
In và Truyền thông
Công nghệ in
12148005 Nguyễn Tuấn Cảnh
27/07/1994
In và Truyền thông
Công nghệ in
12148045 Nguyễn Tấn Yên
23/04/1994 In và Truyền thông
Công nghệ in
12148037 Vũ Thu Thảo
09/05/1994 In và Truyền thông
111480B
111480B
13/07/1993
07/05/1994 In và Truyền thông
111480A
Công nghệ in
11148001 Nguyễn Phú An 12148002 Trần Chí An
111480A
111480B 111480B
Công nghệ in
121481A
Công nghệ in
121481A
121481A 121481A
12148199 Trần Thị Bích Huyền
23/05/1994 In và Truyền thông
Công nghệ in
121481A
12148238 Nguyễn Xuân Phát
17/07/1994 In và Truyền thông
Công nghệ in
121481A
12148207 Lê Hoàng Linh
26/12/1992 In và Truyền thông
12148271 Trần Thị Thùy
20/09/1994
12148008 Nguyễn Minh Điền
30/01/1993
12148004 Nguyễn Văn út Bảy 12148016 Nguyễn Ngọc Khang 12148020 Đồng Sỹ Luân
27/01/1988
In và Truyền thông
In và Truyền thông
In và Truyền thông
15/03/1994 In và Truyền thông
19/10/1994 In và Truyền thông
Công nghệ in
Công nghệ in
Công nghệ in
Công nghệ in
Công nghệ in
Công nghệ in
121481A
121481A
121481B
121481B
121481B
121481B
MSSV
Họ và tên
Ngày sinh
Khoa
Ngành học
Lớp SV
12148023 Lê Nhựt Minh
21/06/1994 In và Truyền thông
Công nghệ in
121481B
12148035 Đặng Khanh Tâm
14/08/1994 In và Truyền thông
Công nghệ in
121481B
12148042 Nguyễn Xuân Trường
29/08/1994
Công nghệ in
12148286 Lê Anh Tuấn
17/04/1994
12148014 Nguyễn Thị Huyền
25/08/1994 In và Truyền thông
12148159 Quách Nguyễn Duy Anh
26/08/1994
In và Truyền thông
26/06/1993
In và Truyền thông
12148031 Nguyễn Thanh Phong 12148038 Lê Văn Thương
12148282 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 12148012 Nguyễn Đức Hoa 12148032 Nguyễn Thị Phúc
17/02/1994
In và Truyền thông
23/02/1994
In và Truyền thông In và Truyền thông
Công nghệ in
Công nghệ in
121481B
19/09/1994
Công nghệ in
121482A
In và Truyền thông
In và Truyền thông
Công nghệ in
Công nghệ in
12148160 Trương Hồng Bảo
04/04/1993 In và Truyền thông
Công nghệ in
12148164 Phạm Quốc Cường
09/09/1994
Công nghệ in
In và Truyền thông
15/03/1993 In và Truyền thông
12148215 Lê Thị Ngọc Mai
29/11/1994
In và Truyền thông
12148203 Lâm Đăng Khoa
08/04/1994
In và Truyền thông
12148227 Nguyễn Trung Nghĩa
12148258 Nguyễn Thị Thu Thảo
12148179 Phạm Thị Hồng Hải 12148213 Trần Thị Lý
12148254 Trần Nguyễn Kim Tài
121481B
Công nghệ in
Công nghệ in
12148176 Trần Thành Được
121481B
11/02/1994 In và Truyền thông
05/12/1993 In và Truyền thông
12148161 Nguyễn Thị Ngọc Bích
121481B
121481B
121482A
121482A
Công nghệ in
121482A
Công nghệ in
121482A
Công nghệ in
121482A
121482A
121482A
Công nghệ in
121482A
Công nghệ in
121482B
10/11/1993 In và Truyền thông
Công nghệ in
121482B
02/03/1994 In và Truyền thông
Công nghệ in
121482B
15/04/1993
In và Truyền thông
Công nghệ in
06/07/1994 In và Truyền thông
Công nghệ in
12/10/1993 In và Truyền thông
Công nghệ in
121482B
121482B
121482B
12148267 Phan Thị Kim Thoa
10/08/1994 In và Truyền thông
Công nghệ in
121482B
12148296 Vũ Quốc Vương
24/09/1993 In và Truyền thông
Công nghệ in
121482B
12148701 Trần Anh Hoàng Việt
29/08/1994 In và Truyền thông
Công nghệ in
13148004 Nguyễn Viết Cường
09/05/1995
Công nghệ in
13148011 Nguyễn Thị Hồng Gấm
23/04/1995 In và Truyền thông
13148021 Phạm Thị Kiều
10/10/1995 In và Truyền thông
12148295 Lê Hữu Vinh
12148356 Nguyễn Văn Minh
13148001 Dương Hoàng Bảo 13148006 Nguyễn Thị Diễm
13148019 Nguyễn Đăng Khoa 13148025 Lê Thị Lý
04/04/1994 In và Truyền thông 08/05/1992 In và Truyền thông
08/01/1995 In và Truyền thông
In và Truyền thông
15/09/1995 In và Truyền thông
04/06/1994 In và Truyền thông 21/08/1995 In và Truyền thông
Công nghệ in Công nghệ in
Công nghệ in
Công nghệ in
Công nghệ in
Công nghệ in Công nghệ in
121482B
121482B
121482B
131480A
131480A
131480A
131480A
131480A
131480A
Công nghệ in
131480A
Công nghệ in
131480A
13148027 Lee Kiến Minh
27/06/1995
In và Truyền thông
Công nghệ in
13148031 Nguyễn Thị Ái My
16/06/1995 In và Truyền thông
Công nghệ in
131480A
13148040 Phạm Minh Nhựt
21/01/1995
Công nghệ in
131480A
13148029 Phạm Minh
13148039 Trần Thị Huỳnh Như 13148042 Đỗ Thị Mỹ Phẩm
12/05/1995 In và Truyền thông
20/08/1995
In và Truyền thông
20/07/1995
In và Truyền thông
In và Truyền thông
Công nghệ in
Công nghệ in
131480A
131480A
131480A
13148045 Dương Thị Bích Phượng
01/04/1995 In và Truyền thông
Công nghệ in
131480A
13148058 Vũ Trần Hiếu Thuận
24/03/1995 In và Truyền thông
Công nghệ in
131480A
13148049 Huỳnh Lê Trí Sinh
13148073 Nguyễn Lê Ánh Tuyết 13148075 Nguyễn Cẩm Xuyên
02/11/1995 In và Truyền thông
23/10/1995 In và Truyền thông
06/02/1995 In và Truyền thông
Công nghệ in
Công nghệ in
Công nghệ in
13148002 Lương Thị Như Bình
07/11/1995 In và Truyền thông
Công nghệ in
13148015 Phạm Lê Xuân Hoài
26/12/1994 In và Truyền thông
Công nghệ in
13148009 Hồ Văn Tiến Đạt
13148022 Bùi Thị Thùy Linh 13148024 Huỳnh Ngọc Lợi
24/08/1995 In và Truyền thông 03/04/1995
10/04/1995
In và Truyền thông
In và Truyền thông
13148033 Nguyễn Thị Kim Ngọc
31/01/1995
13148036 Nguyễn Thị Yến Nhi
05/04/1995 In và Truyền thông
13148034 Hoàng Thị Thu Nguyệt 13148048 Nguyễn Tấn Sang
In và Truyền thông
16/11/1995 In và Truyền thông 04/12/1994 In và Truyền thông
131480A
131480A
131480A
131480B
Công nghệ in
131480B
Công nghệ in
131480B
Công nghệ in
131480B
131480B
Công nghệ in
131480B
Công nghệ in
131480B
Công nghệ in
Công nghệ in
131480B
131480B
MSSV
Họ và tên
Ngày sinh
Khoa
Ngành học
13148054 Đặng Thị Hồng Thắm
02/08/1995 In và Truyền thông
13148060 Lê Thị Phương Thủy
19/10/1995 In và Truyền thông
Công nghệ in
13148063 Phùng Cẩm Tiên
10/10/1995 In và Truyền thông
Công nghệ in
13148067 Hoàng Ngọc Toàn
12/05/1994 In và Truyền thông
13148071 Nguyễn Thành Tú
19/08/1995 In và Truyền thông
13148003 Thái Thị Kim Chi
15/06/1995
13148059 Huỳnh Thị Thu Thủy
13148062 Võ Thị Hoàng Thuyên 13148065 Nguyễn Ngọc Tiền 13148068 Trần Khánh Toàn
13148074 Trần Ngọc Thanh Uyên 13148010 Hồ Anh Đức
13148013 Trương Thị Phương Hằng 13148016 Nguyễn Khắc Thu Hương 13148017 Bùi Sỹ Khiêm
13148018 Lê Hồ Đăng Khoa
26/08/1995
In và Truyền thông
28/04/1995
In và Truyền thông
24/08/1995 In và Truyền thông
131480B
131480B
In và Truyền thông
Công nghệ in
131480B
27/10/1995
In và Truyền thông
Công nghệ in
131480C
In và Truyền thông
20/05/1995
In và Truyền thông
15/06/1995
In và Truyền thông
03/01/1995 In và Truyền thông
21/09/1995 In và Truyền thông
In và Truyền thông
01/01/1995
In và Truyền thông
13148050 Mã Du Sơn
Công nghệ in
131480B
05/08/1995
19/11/1995
13148047 Nguyễn Anh Rin
Công nghệ in
131480B
131480B
131480B
13148032 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 13148043 Lê Huỳnh Anh Phương
Công nghệ in
131480B
Công nghệ in
29/06/1995 In và Truyền thông
13148038 Ngô Thị Hùynh Như
Công nghệ in
Lớp SV
131480B
14/03/1995 In và Truyền thông
13148020 Vũ Trần Trung Kiên
13148028 Lê Ngọc Phương Minh
Công nghệ in
15/03/1995 In và Truyền thông
03/02/1995 In và Truyền thông
20/12/1995
In và Truyền thông
06/05/1995 In và Truyền thông
Công nghệ in
Công nghệ in
Công nghệ in
131480B
131480C
131480C
Công nghệ in
131480C
Công nghệ in
131480C
Công nghệ in
131480C
Công nghệ in
131480C
Công nghệ in
131480C
Công nghệ in
131480C
Công nghệ in
131480C
Công nghệ in
131480C
Công nghệ in Công nghệ in
131480C 131480C
13148051 Huỳnh Anh Tài
12/02/1995 In và Truyền thông
Công nghệ in
13148057 Nguyễn Đình Minh Thu
08/10/1995 In và Truyền thông
Công nghệ in
131480C
13148069 Trịnh Thu Trang
21/02/1995
Công nghệ in
131480C
13148055 Nguyễn Hồ Duy Thịnh 13148064 Hồ Thị Bích Tiền
08/11/1994
Công nghệ in
131480C
131480C
In và Truyền thông
Công nghệ in
13148072 Trương Thị Bích Tuyền
02/10/1995 In và Truyền thông
Công nghệ in
131480C
14148055 Phan Ngọc Thành
26/03/1992
In và Truyền thông
Công nghệ in
141480A
14148024 Trần Kim Đinh Lăng
07/10/1996 In và Truyền thông
Công nghệ in
141480B
14148065 Phạm Thị Ngọc Trân
13/01/1996 In và Truyền thông
Công nghệ in
141480B
14148045 Đào Lê Phúc
14148009 Nguyễn Hoài Duy
14148059 Nguyễn Thị Anh Thơ
06/01/1995
In và Truyền thông
In và Truyền thông
02/01/1996 In và Truyền thông 02/02/1996 In và Truyền thông
25/05/1996 In và Truyền thông
Công nghệ in Công nghệ in
Công nghệ in
131480C
141480A
141480B
141480B
15148067 Khưu Lê Tuấn Anh
28/04/1997
In và Truyền thông
Công nghệ in
15148074 Huỳnh Thị Mỹ Duyên
29/11/1997
In và Truyền thông
Công nghệ in
15148079 Cao Hoài Đức
08/09/1997 In và Truyền thông
Công nghệ in
16148068 Trần Ngọc Bách
04/10/1998 In và Truyền thông
Công nghệ in
161480A
16148112 Nguyễn Quang Long
06/02/1996 In và Truyền thông
Công nghệ in
161480A
16148168 Trần Văn Thuận
27/02/1998 In và Truyền thông
Công nghệ in
161480A
16148075 Lê Thúy Diễm
17/01/1998 In và Truyền thông
Công nghệ in
15148090 Nguyễn Duy Hân 15148075 Trần Quốc Dũng
15148122 Trần Thị Như Thảo 16148107 Tô Văn Lâm
16148114 Hà Thị Ngọc Mai 16148191 Hồ Cẩm Tú
06/10/1997 In và Truyền thông 31/10/1997
In và Truyền thông
14/08/1997 In và Truyền thông
01/01/1998 In và Truyền thông 10/02/1997
In và Truyền thông
14/08/1998
In và Truyền thông
Công nghệ in
Công nghệ in Công nghệ in
Công nghệ in Công nghệ in
Công nghệ in
16148145 Nguyễn Thiên Phúc
07/09/1998 In và Truyền thông
Công nghệ in
16148158 Trương Văn Thắng
14/01/1997 In và Truyền thông
Công nghệ in
16148149 Hoàng Văn Quang 16148162 Dưu Minh Thiện
16148085 Thoòng Chí Hào
16148120 Nguyễn Thị Kim Ngân
24/01/1998 In và Truyền thông
09/03/1997 In và Truyền thông
07/04/1998 In và Truyền thông
03/10/1998
In và Truyền thông
151480A
151480B
151480C
151480C
151480C
151480C 161480A 161480A
161480A
161480B
161480B
Công nghệ in
161480B
Công nghệ in
161480B
Công nghệ in
161480C
Công nghệ in
161480B 161480C
MSSV
Họ và tên
16148121 Hứa Thị Yến Ngọc 16148134 Nguyễn Văn Nhật 16148140 Lê Văn Phú
16148144 Nguyễn Hồng Phúc 16148148 Trịnh Bích Phương 16148159 Nguyễn Thị Thân
16148194 Đặng Lê Tường Vi
Ngày sinh
Khoa
Ngành học
In và Truyền thông
Công nghệ in
161480C
22/01/1998
In và Truyền thông
Công nghệ in
161480C
07/02/1998
In và Truyền thông
Công nghệ in
161480C
26/03/1998
In và Truyền thông
12/01/1998
In và Truyền thông
25/09/1998 In và Truyền thông
15/01/1998 In và Truyền thông
Công nghệ in Công nghệ in Công nghệ in Công nghệ in
17148145 Trần Thị Diệu My
17/05/1999 In và Truyền thông
Công nghệ in
04108048 Trương Hoàng Nhân
15/02/1986 In và Truyền thông
Kỹ thuật In
09108042 Huỳnh Đoàn Gia Phú
10/12/1991 In và Truyền thông
Kỹ thuật In
04108017 Võ Trung Hiếu
08108017 Nguyễn Hoàng Nghĩa
17/10/1985 In và Truyền thông 23/02/1990 In và Truyền thông
10108122 Nguyễn Thị Thanh Hằng
10/11/1992 In và Truyền thông
10108129 Trương Minh Thiện
09/11/1991
10108901 Nguyễn Văn Thiện Phú
Lớp SV
20/01/1998
Kỹ thuật In
Kỹ thuật In
Kỹ thuật In
161480C 161480C 161480C
161480C
171480A
041080D
041080D
081081A 091080B
101081A
09/09/1990
In và Truyền thông
Kỹ thuật In
101081A
16130005 Lương Quốc Cường
02/02/1998
Khoa học ứng dụng
Công nghệ vật liệu
161300A
16130063 Huỳnh Ngọc Thạch
20/06/1998
Khoa học ứng dụng
Công nghệ vật liệu
161300A
16130080 Văn Ngọc Quốc Trưởng
23/03/1998 Khoa học ứng dụng
Công nghệ vật liệu
161300A
16130011 Lê Thị Minh Duyên 16130075 Nguyễn Hữu Trí
16130090 Nguyễn Trọng Vũ
16130001 Trương Quốc Bảo
In và Truyền thông
16/01/1997 Khoa học ứng dụng
07/03/1997
Khoa học ứng dụng
27/04/1998 Khoa học ứng dụng
08/01/1998 Khoa học ứng dụng
Kỹ thuật In Công nghệ vật liệu
Công nghệ vật liệu
Công nghệ vật liệu Công nghệ vật liệu
101081B
161300A
161300A
161300A 161300B
16130023 Phạm Ngọc Hoàng
04/04/1998 Khoa học ứng dụng
Công nghệ vật liệu
17130042 Lương Công Thành
02/04/1999 Khoa học ứng dụng
Công nghệ vật liệu
171300A
17130004 Trần Văn Duy
15/08/1999 Khoa học ứng dụng
Công nghệ vật liệu
171300B
16130031 Huỳnh Tấn Khánh
17130052 Nguyễn Ngọc Tuyền
26/10/1998
Khoa học ứng dụng
08/11/1999 Khoa học ứng dụng
Công nghệ vật liệu
Công nghệ vật liệu
171300A
17130031 Nguyễn Ngọc Nhân
19/02/1999 Khoa học ứng dụng 10/03/1999 Khoa học ứng dụng
Công nghệ vật liệu
171300B
08125069 Lê Quang Hồng Phúc
07/09/1990
Kinh tế
Kế toán
081251A
10125011 Hồ Đức Dũng
10/04/1992
Kinh tế
Kế toán
26/01/1992
Kinh tế
17130054 Nguyễn Quốc Văn
08125096 Lương Thị Hương Trà 10125033 Lê Thị Thùy Linh
15/09/1990 Kinh tế
Công nghệ vật liệu
161300B
161300B
Kế toán
171300B
081251A
101251A
06/12/1992 Kinh tế
Kế toán
10125005 Nguyễn Hoàng Lan Anh
31/01/1992 Kinh tế
Kế toán
101251B
10125102 Nguyễn Năng Hoàng Yến
30/08/1992
Kế toán
101251B
10125701 Tô Hoàng Thái
10125083 Nguyễn Tư Tín
15/05/1992 Kinh tế Kinh tế
Kế toán
Kế toán
101251A 101251B
11125031 Lương Thị Mộng Hồng
03/01/1993 Kinh tế
11125068 Trịnh Xuân Quý
03/05/1993
Kinh tế
Kế toán
111251A
12125020 Lê Thị Cẩm Hoài
22/09/1991
Kinh tế
Kế toán
121250A
11125051 Chu Công Minh
12125010 Trần Thị Mỹ Dung 12125030 Bùi Thị ánh Linh
12125061 Lương Thị Phương
31/08/1993 Kinh tế
02/07/1994 Kinh tế 16/12/1994
20/06/1994
Kinh tế
Kinh tế
Kế toán
101251A
Kế toán Kế toán
121250A
Kế toán
12125082 Trịnh Thị Thuý
27/02/1994 Kinh tế
Kế toán
12125090 Nguyễn Thị Trâm
121250A
121250A
Kế toán
121250A
27/12/1994
Kinh tế
Kế toán
121250A
26/02/1993
Kinh tế
Kế toán
121250B
05/05/1994
12125128 Nguyễn Thị Thu Hiền
27/04/1993
12125049 Võ Thị Kim Ngân
Kế toán
121250A
14/08/1994 Kinh tế
12125103 Phan Anh Vũ
12125107 Phan Thị Yến
121250A
121250A
04/11/1994 Kinh tế
20/02/1993 Kinh tế
111251A
Kế toán
Kế toán
12125067 Dương Huỳnh Sơn 12125081 Phan Thị Lệ Thủy
111251A
Kinh tế
Kinh tế
Kế toán
Kế toán
121250A
121250A
MSSV
Họ và tên
13125004 Nguyễn Phan Tuyết Băng 13125016 Ngô Thị Thanh Hà 13125019 Hồ Thị Hải
13125027 Vũ Như Hồng
Ngày sinh
17/12/1995 Kinh tế
27/08/1995 Kinh tế
27/02/1995 Kinh tế
131251A
14/02/1995 Kinh tế
Kế toán
131251A
10/05/1995 Kinh tế
Kế toán
02/01/1995 Kinh tế
Kế toán
18/01/1995 Kinh tế
13125050 Nguyễn Thị Mai
20/08/1995 Kinh tế
Kế toán
Kế toán
Kế toán Kế toán
13125078 Đoàn Thị Minh Phượng
30/03/1995 Kinh tế
Kế toán
13125086 Phan Thanh Thanh
06/04/1994
Kinh tế
Kế toán
24/01/1995
Kinh tế
Kế toán
10/10/1995
Kinh tế
Kế toán
26/10/1995 Kinh tế
13125092 Dương Thị Phượng Thấm
18/09/1995 Kinh tế
13125112 Đỗ Thùy Vân
15/05/1995 Kinh tế
13125095 Nguyễn Thị Hoài Thu 13125117 Lê Thị Kiều Yến
Kế toán
21/10/1992
Kinh tế
Kế toán
13125003 Phan Thị Ngọc Ánh
26/02/1995 Kinh tế
Kế toán
19/11/1994 Kinh tế
Kế toán
Kinh tế
13125005 Trịnh Thị Thái Bình
27/09/1993
13125021 Phạm Thị Thu Hằng
10/02/1995 Kinh tế
13125023 Phạm Thị Hiền
10/12/1995
13125017 Nguyễn Thu Hà
Kinh tế
131251A
131251A
131251A
131251A 131251A
131251A
131251A
13125241 Hoàng Văn Bê
22/01/1995
131251A
Kế toán
Kế toán
13125002 Hồ Thị Ngọc ánh
131251A
131251A
06/04/1995 Kinh tế
20/03/1995 Kinh tế
131251A
Kế toán
13125118 Phạm Lâm Thị Kim Yến 13125119 Phạm Thị Ngọc Yến
131251A
Kế toán
13125044 Nguyễn Thùy Linh
13125081 Nguyễn Lê Như Quỳnh
131251A
06/09/1994 Kinh tế
02/08/1995 Kinh tế
13125071 Nguyễn Thị Hồng Nhung
Kế toán
Lớp SV
131251A
131251A
13125037 Lâm Mỹ Lành
13125046 Phạm Thị Thùy Linh
Kế toán
Ngành học
Kế toán
07/11/1995 Kinh tế
13125040 Nguyễn Thị Linh
Kế toán
12/10/1995 Kinh tế
13125028 Dương Thanh Huệ 13125033 Lưu Thị Hương
Khoa
131251A
131251A
131251A
Kế toán
131251A
Kế toán
131251B
Kế toán
131251B
131251A
131251B
131251B
Kế toán
131251B
Kế toán
131251B
08/02/1995 Kinh tế
Kế toán
131251B
13125047 Dương Thị Kiều Loan
06/01/1995 Kinh tế
Kế toán
13125060 Nguyễn Thị Ngọc
15/08/1995 Kinh tế
13125022 Lê Thị Thu Hiền
18/06/1995 Kinh tế
Kinh tế
13125035 Lê Văn Kiệt
15/10/1995
13125041 Nguyễn Thị Linh
20/05/1995 Kinh tế
13125039 Lê Thị Trúc Linh 13125051 Nguyễn Thị Mai
13125062 Phạm Thuý Ngọc
Kinh tế
30/12/1995 Kinh tế
131251B
08/07/1995 Kinh tế
Kế toán
13125105 Phan Thị Mỹ Trâm
14/10/1995 Kinh tế
Kế toán Kế toán
Kế toán
14/11/1995 Kinh tế
Kế toán
16/01/1995
Kế toán
20/08/1994
Kinh tế
Kế toán
Kinh tế
Kế toán
16/10/1995 Kinh tế
Kế toán
13125006 Phan Bỉnh Cẩm
13/09/1995
13125012 Bùi Thị Ngọc Duyên
19/04/1995 Kinh tế
Kế toán
10/03/1995 Kinh tế
Kế toán
13125008 Bùi Thị Kim Chi
Kinh tế
13125030 Dương Thanh Huyền
07/11/1995
13125042 Nguyễn Thị Mỹ Linh
16/06/1995 Kinh tế
13125038 Nguyễn Thị Lắm
13125054 Lê Thị Thanh Ngà
131251B
Kế toán
25/10/1995 Kinh tế
13125242 Hứa Thị Yến Phương
131251B
31/07/1995 Kinh tế
13125076 Nguyễn Xuân Phương 13125113 Đặng Thị Yến Vi
Kế toán
131251B
131251B
23/01/1995 Kinh tế
13125104 Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm
Kế toán
131251B
Kế toán
13125065 Cao Thị Thanh Nhàn 13125073 Nguyễn Hồng Phúc
Kế toán
Kinh tế
29/09/1995 Kinh tế
Kế toán
Kế toán
Kế toán
Kế toán
131251B 131251B
131251B 131251B
131251B
131251B
131251B
131251B 131252A
131252A
131252A
131252A
131252A 131252A
131252A
13125056 Nguyễn Thị Tuyết Ngân
28/02/1995 Kinh tế
Kế toán
131252A
13125064 Lê Thị Thảo Nguyên
11/12/1995 Kinh tế
Kế toán
131252A
13125057 Võ Thị Thanh Ngân
13125067 Nguyễn Thị Xuân Nhi
20/04/1995 Kinh tế
04/08/1995 Kinh tế
Kế toán Kế toán
131252A 131252A
MSSV
Họ và tên
13125069 Nguyễn Kiều Thị Nhơn
Ngày sinh
01/04/1995 Kinh tế
Khoa
Kế toán
Lớp SV
131252A
13125075 Lê Mỹ Phương
03/06/1995
Kinh tế
13125087 Trần Thị Ngọc Thanh
05/02/1995
Kinh tế
Kế toán
131252A
13125090 Nguyễn Thị Phương Thảo
22/10/1995 Kinh tế
Kế toán
131252A
13125102 Nguyễn Thị Quỳnh Trang
28/10/1995 Kinh tế
Kế toán
16/02/1994 Kinh tế
Kế toán
05/02/1995 Kinh tế
Kế toán
26/09/1995
Kinh tế
Kế toán
13125048 Đoàn Thị Loan
29/06/1995
Kinh tế
13125052 Nguyễn Huyền My
24/05/1995 Kinh tế
13125085 Bùi Thị Thanh
13125088 Trần Thị Kim Thành
13125100 Nguyễn Thị Thương 13125116 Hoàng Thị Bảo Yến 13125243 Hấp Đăng Thanh
14/02/1995 Kinh tế
29/10/1995 Kinh tế 10/05/1995 Kinh tế 08/10/1995 Kinh tế
Kế toán Kế toán
Kế toán
Kế toán
131252B 131252B
13125043 Nguyễn Thị Trúc Linh
20/03/1995 Kinh tế
Kế toán
01/09/1994 Kinh tế
Kế toán
02/03/1995
Kế toán
13125068 Trần Thị Hà Nhi
Kinh tế
131252B
Kế toán
131252B
Kế toán
131252B
17/10/1995
Kinh tế
13125083 Vũ Thị Thúy Quỳnh
02/06/1995
Kinh tế
Kế toán
13125091 Nguyễn Thị Thu Thảo
15/05/1995 Kinh tế
Kế toán
06/01/1995
Kế toán
13125084 Nguyễn Thị Tâm
13125097 Nguyễn Thị Vy Thủy 13125101 Lê Thành Tiến
09/10/1995
Kinh tế
08/08/1995 Kinh tế 07/03/1995 Kinh tế Kinh tế
13125103 Trương Thị Thu Trang
14/05/1995 Kinh tế
13125110 Huỳnh Thị Thanh Tuyền
14/03/1995
13125109 Nguyễn Thị Cẩm Tú
08/11/1997 Kinh tế
15/03/1996 Kinh tế
18/03/1997
Kinh tế
15125164 Ức Đặng Thị Ngọc Chánh
24/10/1996
15125095 Vũ Hồ Việt Khanh
24/06/1997
15125065 Đỗ An Di
131252B
Kế toán
Kế toán Kế toán
141250A 141250B
Kế toán
151250A
Kinh tế
Kế toán
151250A
Kinh tế
Kế toán
02/11/1997 Kinh tế
Kế toán
04/04/1997 Kinh tế 27/10/1997 Kinh tế 12/08/1997 Kinh tế
13125014 Nguyễn Thị Kiều Duyên 13125024 Vũ Thị Quỳnh Hoa
Kinh tế
Kế toán
Ngành học
Kinh tế
Kế toán
Kế toán
161250B
161250B
161250B
163250A
MSSV
Họ và tên
17125176 Nguyễn Thị Kim Loan 17125205 Cao Thùy Trang
Ngày sinh
12/01/1999 Kinh tế
Khoa
Kế toán
Ngành học
Lớp SV
171250A
19/04/1999 Kinh tế
Kế toán
171250A
17125197 Trần Thị Thu Sương
14/10/1999 Kinh tế
Kế toán
171250B
17125220 Nguyễn Thị Hồng Trúc
14/09/1999
Kế toán
171250B
17125204 Nguyễn Văn Tĩnh
17/08/1999 Kinh tế
Kế toán
171250C
17125195 Nguyễn Thu Phương 17125219 Nguyễn Minh Trí 17125179 Đỗ Thị Ly
16132130 Nguyễn Hoàng Tân
16132004 Nguyễn Phạm Mỹ Anh
08/01/1999 Kinh tế
05/05/1999 10/02/1999
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
28/02/1998 Kinh tế
26/02/1998 Kinh tế
16132009 Đặng Gia Bảo
10/08/1998
Kinh tế
16132084 Huỳnh Công Lợi
14/07/1998
Kinh tế
16132137 Lê Đại Thạch
28/01/1997 Kinh tế
16132041 Lê Hữu Hào 16132125 Hồ Công Sĩ
16132141 Trịnh Cao Thiên
10/05/1998 Kinh tế 09/11/1997 Kinh tế
26/05/1998 Kinh tế
16132154 Phạm Văn Toàn
25/03/1995
16132035 Trịnh Hồng Dương
23/12/1996 Kinh tế
16132023 Nguyễn Thành Danh
Kinh tế
22/01/1998 Kinh tế
16132063 Huỳnh Mai Mạnh Khang
29/12/1998
Kinh tế
16132096 Nguyễn Văn Mạnh
29/04/1998
Kinh tế
16132081 Nguyễn Hữu Lộc 16132099 Hồ Sỹ Nam
16132135 Trần Đức Thành
08/05/1998 Kinh tế 01/11/1998
Kinh tế
22/07/1997 Kinh tế
16132156 Nguyễn Thị Trâm
17/04/1998 Kinh tế
17132062 Phan Thị Thanh Trà
06/05/1999
17132017 Huỳnh Văn Hồi
03/08/1999 Kinh tế
17132057 Trần Đan Thùy
17132023 Trần Thị Như Lanh 08124021 Triệu Văn Đệ
08124041 Nguyễn Quang Luân
17/04/1999
23/03/1999
Kinh tế
Kinh tế
Kinh tế
19/09/1989 Kinh tế
Kế toán Kế toán
Kế toán
171250B 171250B 171250C
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 171320A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 171320A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 171320B
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 171320C
Quản lý Công nghiệp
081241A
Quản lý Công nghiệp
091241A
17/10/1990 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
12/07/1985 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
091241A
25/03/1991
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
091241A
09124098 Phan Thị Thanh Tuyền
01/11/1991
Kinh tế
10124037 Nguyễn Thành Long
18/06/1992 Kinh tế
09124006 Nguyễn Duy Bắc 09124025 Hà Sỹ Hiệp
13/02/1989 Kinh tế
09124076 Huỳnh Tấn Tài
17/01/1990
09124085 Trần Thị Thương
20/07/1991 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
091241A
15/05/1990 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
101241A
09124084 Lê Thị Thu Thủy
10124001 Trần Thị Xuân Ái
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
081241A
Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp
091241A
091241A
101241A
10124073 Dương Phi Thoãn
10/10/1992
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
101241A
10124089 Võ Hoài Trung
17/10/1990
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
101241A
10124702 Bạch Hoàng Thân
28/04/1992
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
25/11/1990
Kinh tế
10124080 Lương Việt Tiến 10124701 Phan Văn Luân
06/02/1991 Kinh tế
12/08/1992 Kinh tế
10124007 Trần Xuân Châu
30/03/1991 Kinh tế
11124009 Phạm Văn Duyên
23/08/1993
11124033 Nguyễn Xuân Minh
26/10/1993 Kinh tế
10124128 Hoàng Kim Thu 11124012 Trần Nam Đô
11124080 Hoàng Quốc Việt
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
101241A
Quản lý Công nghiệp
101241B
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
101241A
101241B
111241A
Quản lý Công nghiệp
111241A
10/10/1990
Quản lý Công nghiệp
111241A
Kinh tế
24/03/1993 Kinh tế
11124168 Trần Doãn Thắng
01/01/1993
12124028 Nguyễn Thị Hiền
101241A
01/09/1993 Kinh tế
11124150 Nguyễn Thị Lý
11124161 Nguyễn Minh Quân
Quản lý Công nghiệp
14/09/1993 Kinh tế
Kinh tế
11/07/1992 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
111241A
111241A
Quản lý Công nghiệp
111241A
Quản lý Công nghiệp
121241A
Quản lý Công nghiệp
111241A
MSSV
Họ và tên
12124032 Lê Kim Hùng
12124041 Nguyễn Đức Lộc
Ngày sinh
02/07/1994 Kinh tế
21/02/1991
Kinh tế
Khoa
Ngành học
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Lớp SV
121241A
121241A
12124056 Nông Thị Thanh Nhàn
28/09/1994
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
121241A
12124075 Nguyễn Thị Thanh Tâm
10/10/1994 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
121241A
12124069 Đỗ Phú Quang
12124115 Trần Thành Vinh 12124701 Võ Thu Thùy
12124702 Trần Đào Minh Ngọc
23/10/1994
Kinh tế
14/11/1993 Kinh tế
28/03/1994 Kinh tế
05/10/1993 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp
121241A 121242A
24/05/1994 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
12124103 Nguyễn Thị Phụng Trâm
29/08/1994 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
16/08/1994 Kinh tế
12124111 Võ Khải Văn
20/01/1994 Kinh tế
13124009 Lê Thị Ngọc Diễm 13124023 Thái Cẩm Đức
12149048 Huỳnh Thanh Huynh 13124013 Lê Thị Dung
13124027 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 13124028 Phạm Văn Hạnh
13124032 Trương Thị Thu Hân 13124036 Đỗ Thị Mỹ Hoàng 13124039 Vòng Chôi Hùng
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
131241A
12/11/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131241A
04/03/1995
Quản lý Công nghiệp
18/09/1994
Kinh tế
28/04/1995 Kinh tế
18/05/1995 Kinh tế
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
131241A
22/02/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
25/10/1995 Kinh tế
22/05/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
05/10/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
29/08/1995
Quản lý Công nghiệp
07/11/1995
Kinh tế
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
131241A
Quản lý Công nghiệp
131241A
Quản lý Công nghiệp
20/02/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131241A
26/03/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131241A
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
20/05/1995
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
18/09/1995 Kinh tế
13124901 Lương Nguyễn Như Ngân
05/06/1995
Kinh tế
13124016 Phạm Thị Kim Duyên
24/01/1995
Kinh tế
13124045 Nguyễn Thị Hường
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
14/02/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
10/01/1995
Quản lý Công nghiệp
Kinh tế
10/06/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
13124055 Trương Thị Cẩm Loan
17/08/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
13124059 Bùi Thị Hoa Mai
02/01/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
05/07/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
13124056 Vũ Hoàng Long
21/02/1995 Kinh tế
13124062 Huỳnh Cát My
12/09/1995 Kinh tế
13124070 Nguyễn Thị Ngọc
20/05/1995 Kinh tế
13124076 Hồ Thị Tuyết Nhung
10/03/1995 Kinh tế
13124063 Trần Lê Mỹ Mỹ
13124073 Phạm Nguyễn Thục Nhàn 13124081 Bùi Thanh Phương
13124082 Nguyễn Thị Hà Phương 13124083 Cao Thị Thanh Phượng
131241A
Kinh tế
21/02/1995 Kinh tế
10/05/1995
13124029 Huỳnh Thanh Hào
131241A
23/03/1995
13124115 Tô Thanh Tuyền
13124015 Nguyễn Thị Mỹ Duyên
131241A
Quản lý Công nghiệp
16/06/1995 Kinh tế
13124134 Võ Thị Kim Thoa
131241A
131241A
21/04/1995 Kinh tế
13124105 Phan Thị Thùy Trang 13124118 Ngọc Thị Vân
131241A
131241A
18/12/1995 Kinh tế
13124108 Huỳnh Thị Huyền Trân
131241A
Quản lý Công nghiệp
13124088 Nguyễn Thị Thảo
13124089 Trần Thị Thu Thảo
131241A
21/02/1995 Kinh tế
13124054 Nguyễn Thị Diệu Linh
13124086 Trần Thị Như Quỳnh
131241A
131241A
Quản lý Công nghiệp
13124080 Huỳnh Thị Mỹ Nữ
131241A
Quản lý Công nghiệp
26/03/1995 Kinh tế
13124078 Huỳnh Thị Quỳnh Như
121242A
07/12/1995 Kinh tế
13124048 Nguyễn Văn Khoẻ
13124075 Đặng Thị Thu Nhung
121242A
01/10/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
13124068 Đoàn Thị Ngọc
121242A
121242A
21/10/1995 Kinh tế
13124049 Trần Huỳnh Hương Lam
121241A
Quản lý Công nghiệp
13124040 Nguyễn Tấn Huy
13124044 Phạm Võ Tấn Hưng
121241A
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
12124003 Nguyễn Phùng Ngọc Anh 12124071 Bùi Thị Thúy Quỳnh
121241A
131241A
131241A
131241A
131241A
131241A
131241A
131241A
131241B
131241B
131241B
131241B
131241B
Quản lý Công nghiệp
131241B
Quản lý Công nghiệp
131241B
Quản lý Công nghiệp
131241B
131241B 131241B
27/09/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131241B
10/06/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131241B
04/10/1995 Kinh tế
20/12/1994 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
131241B 131241B
131241B
MSSV
Họ và tên
13124085 Nguyễn Thị Quí
Ngày sinh
Khoa
Ngành học
Lớp SV
Quản lý Công nghiệp
131241B
Quản lý Công nghiệp
131241B
Quản lý Công nghiệp
131241B
10/10/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131241B
13124129 Trần Lê Thị Hải Yến
01/10/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131241B
13124004 Trần Quang Bình
19/05/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242A
13124010 Nguyễn Thị Kiều Diễm
16/03/1995 Kinh tế
13124091 Trần Bùi Hồng Thắm
26/10/1995 Kinh tế
28/05/1994
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
26/05/1995
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
13124098 Trương Thị Thanh Thúy
25/10/1995
13124107 Vũ Ngọc Bích Trâm
21/07/1995 Kinh tế
13124106 Lê Thị Mỹ Trâm
13124110 Nguyễn Thị Trinh
13124111 Trần Thị Mỹ Trinh 13124123 Lý Kim Xuân
13124135 Đàm Thị Hoài
13124005 Nguyễn Ngọc Đan Châu
Kinh tế
14/02/1995
Kinh tế
03/09/1995
Kinh tế
23/09/1994
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
131241B
131241B
131241B
131241B 131241B
02/02/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242A
30/10/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242A
13124018 Nguyễn Văn Dỹ
24/01/1995
Quản lý Công nghiệp
131242A
13124021 Trương Ngọc Điệp
18/07/1995 Kinh tế
13124014 Nguyễn Thành Duy
13124017 Hồ Thị Thùy Dương 13124020 Đinh Thị Ngọc Điệp 13124022 Trần Kiên Định
13/12/1995
Kinh tế
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
18/09/1995
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242A
15/09/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242A
Quản lý Công nghiệp
23/11/1995
Kinh tế
13124031 Trần Thị Hằng
06/09/1995
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
06/06/1995
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
13124033 Nguyễn Huy Hiệu 13124035 Thái Thị Hòa
13124043 Trần Thị Như Huyền
13/10/1995 Kinh tế
06/12/1995
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242A
13124065 Hà Thị Ngọc Ngân
22/06/1994
Quản lý Công nghiệp
131242A
Quản lý Công nghiệp
13124087 La Duy Tần
04/01/1994
Quản lý Công nghiệp
13124097 Lê Hoàng Thu Thủy
05/08/1995 Kinh tế
13124103 Nguyễn Thị Thủy Tiên
30/08/1995
13124095 Phạm Nguyễn Nhật Thục 13124102 Phạm Giang Anh Thương 13124114 Nguyễn Hoàng Tuấn 13124137 Trần Quốc Duy
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
24/10/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
01/07/1995
Quản lý Công nghiệp
Kinh tế Kinh tế
131242A
131242A
05/04/1995 Kinh tế
24/01/1995 Kinh tế
131242A
Quản lý Công nghiệp
13124066 Huỳnh Thị Kim Ngân 13124074 Nguyễn Việt Nhân
131242A
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Kinh tế
131242A
131242A
18/05/1995 Kinh tế
12/03/1995 Kinh tế
131242A
131242A
Quản lý Công nghiệp
13124047 Trần Ngọc Bích Khánh 13124053 Phạm Thị Bích Liên
131242A
06/08/1995 Kinh tế
13124024 Trần Thị Quỳnh Giao 13124030 Đinh Thị Diệu Hằng
131242A
131242A
131242A
131242A
131242A
Quản lý Công nghiệp
131242A
Quản lý Công nghiệp
131242A
Quản lý Công nghiệp
131242A
19/06/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
10/07/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242A
131242A
01/01/1995
Kinh tế
13124011 Nguyễn Thị Ngọc Diễm
24/09/1995
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242B
13124038 Bùi Thị Lệ Hồng
30/08/1994 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242B
13124003 Hồ Thị Biên
13124025 Đinh Thị Mỹ Hà
13124042 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 13124046 Nguyễn Duy Khanh
18/08/1995 04/09/1995
Kinh tế
Kinh tế
07/04/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
131242B
131242B
131242B
131242B
13124052 Nguyễn Thị Thảo Liêm
21/03/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242B
13124060 Huỳnh Ngọc Xuân Mai
05/01/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242B
22/02/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242B
13124058 Bùi Thị Mai
13124061 Phạm Thị Thúy Mai
13124069 Hứa Thanh Như Ngọc 13124077 Phạm Thị Nhung 13124092 Võ Quốc Thiện
15/10/1995
Kinh tế
20/08/1995 Kinh tế 18/03/1995 Kinh tế 22/07/1995 Kinh tế
13124093 Khúc Văn Thịnh
15/07/1995 Kinh tế
13124100 Trần Hoàng Anh Thư
23/03/1995 Kinh tế
13124094 Nguyễn Vinh Thịnh 13124101 Nguyễn Thị Thưa
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
131242B
131242B 131242B
131242B
131242B
28/03/1992 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242B
03/02/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242B
Quản lý Công nghiệp
131242B
MSSV
Họ và tên
Ngày sinh
13124104 Hoàng Thị Huyền Trang
25/03/1995
13124113 Nguyễn Thanh Tú
08/12/1995 Kinh tế
13124109 Nguyễn Bảo Trân
13124120 Nguyễn Hữu Vinh 13124122 Lê Thị Lan Vy
13124124 Nguyễn Thị Như Ý
13124127 Nguyễn Thị Hải Yến
14/01/1995
Kinh tế Kinh tế
30/07/1995 Kinh tế
21/07/1995
Kinh tế
29/09/1995 Kinh tế
Khoa
Ngành học
Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Lớp SV
131242B 131242B
131242B
Quản lý Công nghiệp
131242B
Quản lý Công nghiệp
131242B
Quản lý Công nghiệp
131242B
05/11/1995 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
131242B
14124010 Trần Thị Thúy Duy
18/05/1996
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
141240A
14124056 Bùi Thị Kiều Oanh
12/12/1996
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
141240A
14124097 Nguyễn Thanh Yến Vy
26/02/1995
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
14110289 Nguyễn Quốc Đạt 14124013 Nguyễn Minh Đạt
14124063 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 14124078 Phạm Thị Thủy 14124095 Đỗ Thành Vũ
15/12/1996
Kinh tế
11/11/1996 Kinh tế
06/02/1996
Kinh tế
22/08/1996 Kinh tế
20/05/1995 Kinh tế
14124096 Hồ Thị Hoài Vy
28/10/1996
14124040 Nguyễn Thành Luân
29/05/1996 Kinh tế
14124039 Tô Kiều Linh
14124086 Trần Minh Tuấn
20/12/1996
Kinh tế Kinh tế
26/01/1986 Kinh tế
14124094 Thái Quang Vinh
02/02/1996 Kinh tế
15124123 Võ Hà Ni
02/04/1997 Kinh tế
15124079 Nguyễn Tiến Dũng
30/08/1997 Kinh tế
15124129 Vũ Bá Quốc
03/04/1994 Kinh tế
15124078 Võ Thị Kiều Duyên
17/06/1997
15124067 Trương Minh Anh 15124161 Tạ Quang Vũ
15124097 Trần Thị Huyền
15124077 Mai Ngọc Duyên 15124105 Đỗ Thị Linh
15124701 Lê Thị Ngọc Huyền 15124066 Nguyễn Thị An
15124082 Trương Văn Đặng
15124138 Nguyễn Văn Thiện
07/09/1997 Kinh tế 21/02/1997
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
141240A 141240A
141240A
141240B
141240B 141240B
141240C
141240C
141240C
141240C
151241A
151241A 151241A
Quản lý Công nghiệp
151241B
Quản lý Công nghiệp
151241B
01/06/1997 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
151241B
151242A
151242A
01/06/1997 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
151242A
02/03/1997 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
151242B
Quản lý Công nghiệp
151242B
22/02/1997 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
20/08/1996 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
01/02/1996 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
04/10/1998 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
25/03/1998 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
14/04/1998 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
26/01/1999 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
17124218 Nguyễn Thanh Thảo Trinh
18/01/1999
Quản lý Công nghiệp
17124208 Nguyễn Hoa Cẩm Tiên
05/09/1999 Kinh tế
17124156 Đoàn Nhật Hào
141240A
Quản lý Công nghiệp
12/05/1998
17124153 Lê Thị Thùy Duyên
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Kinh tế
16124134 Mã Thị Thùy Linh 16124202 Nguyễn Kim Tiểu Yến
Quản lý Công nghiệp
03/01/1997 Kinh tế
Kinh tế
16124165 Đoàn Thị Thảo Sương
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
10/12/1997
16124195 Trịnh Minh Tuấn
Quản lý Công nghiệp
27/11/1997 Kinh tế
15124145 Đoàn Việt Thương 15141353 Bế Hoàng Hát
Quản lý Công nghiệp
151242B
151242B
151242B
161240A
161240A
161240B
161240C
171240A
Quản lý Công nghiệp
171240A
11/10/1999 Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
171240C
13126701 Trần Thị Quỳnh Giao
23/11/1995
Thương mại điện tử
13126N2
15126038 Phan Thị Mỹ Ngân
10/11/1997 Kinh tế
17124177 Nguyễn Thị Kiều Ngân 15126026 Lê Minh Kiệt
11/10/1999 Kinh tế
151242A
Kinh tế
Kinh tế
Quản lý Công nghiệp
171240A
171240C
02/09/1996 Kinh tế
Thương mại điện tử
04/05/1997
Kinh tế
Thương mại điện tử
151260B
15126068 Trần Thảo Trần
12/11/1997
Kinh tế
Thương mại điện tử
151260B
15126017 Hoàng Thị Hương Giang
27/04/1997
Kinh tế
Thương mại điện tử
151260C
15126037 Vũ Hoài Nam
19/09/1997
Kinh tế
Thương mại điện tử
151260C
15126040 Trần Thị Như Nguyệt 15126051 Bùi Văn Quận
15126075 Trần Trung Việt
15126028 Nguyễn Thị Tú Linh
21/04/1997
Kinh tế
11/03/1997 Kinh tế 29/11/1997 Kinh tế
Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
151260B
151260B 151260B
151260B
151260C
MSSV
Họ và tên
15126061 Nguyễn Thị Diệu Thẩm
Ngày sinh
25/12/1997
Kinh tế
16126065 Võ Phúc Sơn
25/06/1997
Kinh tế
16126030 Võ Văn Kiệt
15/09/1998
Kinh tế
15126066 Trần Quang Tính
16126019 Nguyễn Tấn Hiếu
05/06/1997 Kinh tế
Khoa
Ngành học
Thương mại điện tử Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
29/02/1996 Kinh tế
Thương mại điện tử
16126057 Lâm Thị Thanh Phương
21/09/1998
Kinh tế
Thương mại điện tử
16126070 Nguyễn Đức Thành
23/07/1995 Kinh tế
Thương mại điện tử
17126011 Nguyễn Trung Dũng
16126063 Sầm Thị Quý 16126108 Lê Anh Đức
11/10/1998 Kinh tế
Thương mại điện tử
151260C 161260A
161260B
161260B
161260B
161260B
161260B
25/02/1997 Kinh tế
Thương mại điện tử
Thương mại điện tử
161260B
14131701 Nguyễn Tuấn Kiệt
23/09/1996
Ngoại ngữ
Ngôn ngữ Anh
161310B
16131065 Phạm Thị Tuyết Nhi
02/10/1998
Ngoại ngữ
Ngôn ngữ Anh
161310B
16131105 Nguyễn Ngọc Phương Trinh
24/04/1998
Ngoại ngữ
16131124 Hồ Ngọc Phúc
25/12/1998 Ngoại ngữ
16131052 Hồ Thanh Mai 16131071 Đỗ Cao Phát
16131114 Lê Nguyễn Bảo Vy
09/06/1998 Kinh tế
Thương mại điện tử
Lớp SV
151260C
10/01/1998
Ngoại ngữ
Ngôn ngữ Anh
17/05/1998 Ngoại ngữ
Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh
161310B
16131126 Nguyễn Đức Chí Thanh
14/05/1998
Ngoại ngữ
Ngôn ngữ Anh
17131015 Võ Thị Kim Hạ
06/04/1999
Ngoại ngữ
Ngôn ngữ Anh
171310A
Ngôn ngữ Anh
17131032 Nguyễn Hà Ngân
13/05/1999
Ngôn ngữ Anh
11950014 Nguyễn Hữu Danh
23/10/1993 Ngoại ngữ
17131054 Nguyễn Thị Thi Thi
Ngoại ngữ
11/06/1999 Ngoại ngữ
161310B
171310A
02/03/1999 Ngoại ngữ 09/05/1999 Ngoại ngữ
161310B
Ngôn ngữ Anh
17131049 Nguyễn Thị Nguyệt Thanh 17131051 Nguyễn Thạch Thảo
161310B
161310B
Ngôn ngữ Anh
22/12/1999 Ngoại ngữ
161310B
Ngôn ngữ Anh
09/04/1998 Ngoại ngữ
17131004 Trần Khánh Cường
171260A
171310A
Ngôn ngữ Anh
171310A
Ngôn ngữ Anh
171310B
Sư phạm Tiếng Anh
171310B
119501A
11950026 Trương Thị Hà Giang
02/10/1992 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
119501A
11950046 Thân Kim Loan
19/09/1993
Sư phạm Tiếng Anh
119501A
10120013 Trần Văn Mong
06/03/1992 Ngoại ngữ
11950039 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 11950063 Nguyễn Phước Tấn
20/08/1992 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
119501A
03/07/1993
Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
12950018 Nguyễn Thị Ngọc Giàu
07/05/1994
Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
129501A
12950023 Lê Thị Thu Hiền
12/09/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
129501A
Sư phạm Tiếng Anh
129501A
12950021 Nguyễn Thanh Hà
23/05/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
Sư phạm Tiếng Anh
12950031 Phan Nguyễn Quang Huy
21/08/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
12950037 Nguyễn Ngọc Thiên Kim
20/11/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
12950044 Nguyễn Khánh Linh
30/05/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
12950049 Lê Huỳnh Minh
11/11/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
12950032 Đinh Thị Mỹ Huyền 12950038 Võ Thị Lâm
12950045 Phạm Minh Long
07/08/1994
Ngoại ngữ
07/02/1994 Ngoại ngữ
06/12/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh
119501A
119501B
129501A
129501A
129501A
129501A 129501A
129501A
129501A
12950051 Trần Thị Nga
18/02/1993
Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
12950062 Phạm Duy Phương
24/12/1994
Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
129501A
12950067 Đặng Thị Như Quỳnh
05/07/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
129501A
05/01/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
12950052 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 12950066 Đồng Thị Trúc Quyên
21/09/1994 Ngoại ngữ
14/01/1994 Ngoại ngữ
12950094 Huỳnh Lê Diễm Trinh
24/09/1994 Ngoại ngữ
12950005 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
02/10/1994 Ngoại ngữ
12950096 Mai Đào Thanh Trúc 12950008 Nguyễn Minh Châu
12950030 Lương Thị Quang Huy
15/10/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
Sư phạm Tiếng Anh
Sư phạm Tiếng Anh
129501A
129502A
129502A
25/07/1994
Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
04/04/1994 Ngoại ngữ
129501A
Sư phạm Tiếng Anh
Sư phạm Tiếng Anh
12950043 Ngô Thị Linh
129501A
129502A
Ngoại ngữ
30/01/1994 Ngoại ngữ
129501A
Sư phạm Tiếng Anh
05/02/1994
12950041 Lê Nguyễn Thùy Linh 12950042 Mai Thị Thùy Linh
Sư phạm Tiếng Anh
129501A
Sư phạm Tiếng Anh
129502A
129502A
129502A
MSSV
Họ và tên
12950046 Trương Thị Mỹ Ly
12950048 Nguyễn Phan Trà Mi
Ngày sinh
08/08/1993 Ngoại ngữ
09/09/1994
Ngoại ngữ
04/11/1993
Ngoại ngữ
Khoa
Ngành học
Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh
Lớp SV
129502A
129502A
12950050 Nguyễn Tố Lệ Thanh Nga
10/08/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
12950072 Hồ Ngọc Thu Thảo
27/09/1993 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
129502A
Sư phạm Tiếng Anh
129502A
20/06/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
129502A
14/07/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
129502A
12950070 Đặng Ngọc Thanh
Sư phạm Tiếng Anh
12950075 Nguyễn Thị Hồng Thắm
09/10/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
12950078 Nguyễn Ngọc Thu
07/08/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
12950076 Võ Khánh Thi
12950083 Nguyễn Thị Bé Thư 12950084 Hồ Hải Thượng
12950103 Lê Thị Hồng Xuyến
26/09/1994 Ngoại ngữ
17/08/1993 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
12950092 Trần Nguyễn Huyền Trâm
27/10/1993 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
13950003 Nguyễn Đình Hà An
14/10/1995
Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
20/07/1994 Ngoại ngữ
Sư phạm Tiếng Anh
13950002 Huỳnh Tôn Thúy An 13950005 Trần Lê Thúy An
10114020 Nguyễn Trung Dung 10114028 Huỳnh Tấn Đang 10114030 Phù Quốc Đạt
10114035 Trần Như Đồng
10114059 Nguyễn Văn Hùng 10114063 Nguyễn Ngọc Huy
06/06/1991 Xây dựng
Xây dựng
20/01/1991 Xây dựng
20/09/1991 Xây dựng
07/04/1990 Xây dựng
01/03/1992 Xây dựng
20/12/1992 Xây dựng
14/08/1992
Xây dựng
14/10/1992 Xây dựng 20/12/1992
12/01/1992
Xây dựng
Xây dựng
31/01/1992 Xây dựng
10114067 Triệu Hoàng Khang
10/10/1992 Xây dựng
10114092 Võ Minh Nhựt
10/06/1991
Xây dựng
10114124 Bùi Văn Tân
10/12/1990
Xây dựng
11/06/1991
Xây dựng
10114069 Đỗ Đình Khánh
10114096 Lê Ngọc Phong
14/11/1992 Xây dựng 20/06/1992 Xây dựng
10114125 Phạm Ngọc Tân
21/02/1992 Xây dựng
10114143 Đinh Công Tiến
20/04/1992 Xây dựng
10114141 Nguyễn Văn Thức
Lớp SV
171270B
19/08/1986
07114006 Năng Xuân Cam
Ngành học
Kỹ thuật xây dựng CTGT
04114056 Nguyễn Đức Quyền 04114019 Đặng Minh Hải
Khoa
Kỹ thuật xây dựng CTGT
171270B
171270B
171270C
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 041140A
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 041140C Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 041140C Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 071141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 071141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 071141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 071141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 071141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09914LD Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09914LD Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09914LD Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09914LD Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A
MSSV
Họ và tên
10914003 Phạm Minh Hạnh 10914033 Trần Văn Hậu
Ngày sinh
01/08/1992
Xây dựng
17/11/1992 Xây dựng
10914046 Nguyễn Xuân Huynh
25/03/1992 Xây dựng
10914053 Nguyễn Đức Khiêm
01/05/1992 Xây dựng
10914051 Trần Quốc Khánh 10914063 Trần Vũ Linh
10/03/1992 Xây dựng 23/05/1992 Xây dựng
10914070 Võ Tuấn Minh
10/05/1992
10914081 Nguyễn Dương Sơn
18/03/1992 Xây dựng
10914099 Lê Minh Tiến
08/12/1992 Xây dựng
10914110 Lữ Quốc Trọng
19/01/1992 Xây dựng
10917055 Phạm Sỹ Nguyên
07/05/1991 Xây dựng
10914073 Bùi Tấn Nhật
10914089 Trần Hữu Thế
10914109 Phạm Đắc Triều 10914116 Phạm Nhật Tú
10/09/1992
08/09/1992
Xây dựng
Xây dựng
Xây dựng
20/03/1992 Xây dựng
10/11/1991 Xây dựng
10914050 Trần Quang Khải
22/02/1992 Xây dựng
10914113 Bùi Nhựt Trường
21/01/1991
Xây dựng
06/09/1992
Xây dựng
10914072 Trần Hiếu Nghĩa
10914114 Bùi Quang Trưởng 10914032 Diệp Lê Hữu Hậu
22/12/1992 Xây dựng
05/06/1990
Xây dựng
Khoa
Ngành học
Lớp SV
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140B Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140B Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140B Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140B
10103100 Võ Sỹ Nguyên 14/04/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ khí Chế tạo máy 101031B. Whoops! There was a problem loading this page. Retrying... Whoops! There was a problem loading this page. Retrying... DS SV lam bai thu hoach bo sung.pdf. DS SV lam bai thu hoach bo sung.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In.
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. DS sv bo sung ...
Whoops! There was a problem loading this page. Whoops! There was a problem loading this page. Retrying... Whoops! There was a problem loading this page.
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. BO-DS-N1065.
There was a problem loading more pages. Retrying... Tong hop meo lam bai thi Toeic.pdf. Tong hop meo lam bai thi Toeic.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In.
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Main menu.
People he ______ turned out to be only fair-weather friends. a. trusted b. has trusted c. .... Displaying BO BAI TAP TRAC NGHIEM tieng ANH 11.pdf. Page 1 of 65.
Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... Doc-thu-bo-sach-Phat-trien-tu-duy-Usborne.pdf. Doc-thu-bo-sach-Phat-trien-tu-duy-Usborne.pdf.
đích chính trị đặc biệt. Thủ đoạn độc ác,. tàn nhẫn, mục tiêu rõ ràng dễ nhận thấy. (nhằm vào những đối tượng không có. vũ trang) chính là những đặc trưng chủ.
Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... bo 13 bai trac nghiem gdcd 11 co dap an.pdf. bo 13 bai trac nghiem gdcd 11 co dap an.pdf. Open.
... có thể kể đến như Lý Thái Tổ, Lý Công Uẩn, như Hưng Đạo Vương Trần Quốc .... ẩn nấp sau nhung lụa, phải đối mặt với hầm chông của quân thù được phủ ...
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Bai tap lam van so 6 lop 8.pdf. Bai tap lam van so 6 lop 8.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu
to love challenges. They can say things like, âThis is hard. What fun!â or âThis is too. easy. It's no fun.â They should teach children to embrace mistakes; âOooh, ...
responsibility in the charity sector to develop and adopt best practice. For more information go ..... Encouraging communities of practice (networks) or setting up a.
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Main menu.
Page. 1. /. 6. Loading⦠Page 1 of 6. Page 1 of 6. Page 2 of 6. Page 2 of 6. Page 3 of 6. Page 3 of 6. Main menu. Displaying ke hoach 2017.pdf. Page 1 of 6.
Global Free Trade, 255-261. Fig 1.1. Trial that illustrates the process of matching pure colors to their respective grays. Fig 1.2. Grayscale conversion of Fig 1.1.
Fall 2014. Spring 2014. - Programming Languages. Fall 2013. - Algorithms. Spring 2013. - Software Development. Spring 2013. - Image Processing. Fall 2012.
Build and validate a system model for a direct-connected FPGA cluster. â ... dynamics, machine learning, linear algebra, etc. â« .... reduce contention in .... 34th annual international symposium on Computer architecture - ISCA '07, 2007, p. 1. 2.
In the language of visual art, Color and Design are the most funda- mental qualities ... and today, its development and pace of practical use in the field of science ...