PHÒNG TUYỂN SINH VÀ CÔNG TÁC SV

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA LÀM BÀI THU HOẠCH CHÍNH TRỊ ĐẦU KHÓA, ĐẦU NĂM HỌC 2017-2018 bổ sung MSSV

Họ và tên

04111043 Vũ Đức Nhật

Ngày sinh

Khoa

05/01/1986 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

06111079 Lê Văn Quang

25/10/1987 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

07111049 Lưu Hoài Nam

19/09/89

Cơ điện tử

07111042 Lê Vĩnh Khương 07111065 Nguyễn Văn Quý 08111026 Trần Minh Đức

09111007 Nguyễn Quang Bảo

09111016 Nghiêm Văn Cương

01/01/88

Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/05/1989

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

24/10/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

23/05/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

Cơ điện tử

Lớp SV

041110B

061111A

071111A

071111A

071111A

081111A

091111A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

091111A

09111072 Hà Văn Sơn

28/08/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

091111A

09111087 Huỳnh Minh Thuận

30/12/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

09111060 Tạ Công Nguyên 09111075 Võ Thanh Sơn

04/09/1990

Ngành học

04/04/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

091111A

07/05/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

091111A

09111091 Đào Thiện Toàn

24/05/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

091111A

09911033 Nguyễn Hoàng Vĩnh Phúc

18/06/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

099110A

09911020 Phạm Quốc Hoàng

08/10/1991

Cơ điện tử

099110B

09911028 Phạm Văn Nghiệp

09911047 Nguyễn Thành Trung 10111032 Trần Mạnh Lâm

10111043 Nguyễn Quốc Nguyên 10111056 Lê Văn Quỳnh 10111079 Võ Đạt Thịnh

10111086 Đinh Đức Trung

10111095 Trương Quí Tùng

04/10/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử Cơ điện tử

04/09/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

09/10/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/04/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

099110A

101111A

101111A

Cơ điện tử

101111A

20/02/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

101111A

22/06/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

Cơ điện tử

10111055 Lê Hoàng Phi Quỳnh

07/07/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

10911005 Nguyễn Hoài Sơn

26/02/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10111062 Nguyễn Văn Tâm

099110A

09/01/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

21/07/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10111101 Lương Xuân Tùng

091111A

14/06/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

101111A

101111A

101112A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

26/03/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

10911024 Phạm Nguyễn Trung Hiếu

07/04/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

109110A

10911049 Lê Đăng Sơn

07/08/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

109110A

10911008 Nguyễn Thị Thu

10911022 Nguyễn Văn Hậu 10911032 Nguyễn Kiên

10911058 Nguyễn Đăng Tiến

01/01/1992

Cơ điện tử

101111A

14/05/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

08/09/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/03/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử Cơ điện tử Cơ điện tử

10911079 Lê Anh Tuấn

01/12/1992

11911012 Phạm Ngọc Nam

13/07/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11911016 Lương Ngọc Phúc

16/02/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

11911026 Nguyễn Thị Ngọc Trinh

28/04/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

11911033 Lê Quốc Khánh

02/09/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11911006 Nguyễn Văn Hải

11911015 Nguyễn Văn Nhã 11911020 Lê Minh Sơn

11911029 Bùi Minh Đạt

11911038 Đặng Thanh Tuấn

17/02/1993 02/02/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

11/05/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

28/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

30/04/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11911039 Trầm Hoàng Phúc Vinh

09/11/1993

04103094 Đinh Sĩ Nguyên

25/05/1986 Cơ Khí Chế Tạo Máy

04103015 Trần Duy Công

04/01/1985

Cơ Khí Chế Tạo Máy

07103039 Hoàng Kim Hợp

05/04/1988

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11911040 Văn Đức Yên

04103173 Nguyễn Thanh Tùng 04103023 Phan Quốc Dũng

21/04/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/02/1982 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/02/1986 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ điện tử

Cơ điện tử

Cơ điện tử

Cơ điện tử Cơ điện tử

Cơ điện tử

101112A

109110A

109110A

109110A 109110A

109110A

109110A

119110A 119110A

119110A

119110A

119110A

119110A

119110A

Cơ điện tử

119110A

Cơ điện tử

119110A

Cơ khí Chế tạo máy

041031B

Cơ khí Chế tạo máy

041032A

Cơ điện tử Cơ điện tử

Cơ khí Chế tạo máy Cơ khí Chế tạo máy

Cơ khí Chế tạo máy

119110A 119110A 041031C

041032A

071031A

MSSV

Họ và tên

07103063 Phạm Văn Long

07103071 Lê Quang Lưỡng

Ngày sinh

08/03/1982

19/09/1989

Khoa

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

071031A

14/08/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

071031A

30/09/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

081031A

Cơ khí Chế tạo máy

081031A

29/10/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

08103003 Đỗ Phạm Hoàng Ân

21/10/1988 Cơ Khí Chế Tạo Máy

08103034 Nguyễn Viết Hoàng 08103037 Trần Vĩnh Hoàng 08103105 Đỗ Văn Quỳnh

08103134 Nguyễn Viết Thụy 08103157 Mai Văn Tuyên

08203010 Tống Hồng Dương 09103004 Trần Tuấn Anh

09103006 Trần Quốc Ánh

09103027 Nguyễn Hoàng Nhật Duy 09103032 Nguyễn Ngọc Đạt 09103041 Lê Văn Hải

09103082 Trần Thanh Nam

09103086 Phạm Thanh Nhàn 09103096 Đào Khoa Nhựt

Lớp SV

071031A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

07103096 Nguyễn Vũ Quang Phục 07103172 Nguyễn Thanh Vương

Ngành học

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ khí Chế tạo máy

071031A

081031A

05/02/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

25/08/1990

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

01/09/1987 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

082030A

Cơ khí Chế tạo máy

091031A

Cơ khí Chế tạo máy

091031A

26/10/1990

04/12/1989

Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/08/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy 06/01/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/01/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/08/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy 12/10/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/02/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/09/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ khí Chế tạo máy

081031A

081031A

091031A

091031A

Cơ khí Chế tạo máy

091031A

Cơ khí Chế tạo máy

091031A

Cơ khí Chế tạo máy

091031A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

091031A

09203031 Nguyễn Hoàng Long

14/09/1985 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

092030A

09203702 Phạm Đức Bảo Cường

01/01/83

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

092030A

09203705 Trần Văn Nhờ

02/04/87

Cơ Khí Chế Tạo Máy

09203002 Đỗ Nhật Anh

09203064 Trần Quang Trung 09203704 Vương Quốc Nhật 09703004 Lâm Văn Hải

08103092 Đặng Ngọc Phước 09903009 Huỳnh Thiện Chí

14/04/1989

Cơ khí Chế tạo máy

081031A

25/05/1987

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/08/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

25/09/1987 02/03/1988

Cơ khí Chế tạo máy Cơ khí Chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

16/04/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/01/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

10103002 Trần Thuận An

12/02/1992

Cơ khí Chế tạo máy

10103003 Võ Trường An

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

07/11/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

21/12/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

04/05/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

26/01/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10103007 Vũ Việt Bách

24/08/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10103024 Võ Chí Cường

11/07/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

10103034 Lê Ngọc Đệ

20/03/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

10103060 Nguyễn Thanh Hoàng

28/11/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

10103015 Vũ Anh Chấn

10103027 Nguyễn Văn Dũng 10103038 Trần Quốc Đông

092030A

097030A

099030A

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

092030A

099030A

25/10/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy 28/08/1991

092030A

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ khí Chế tạo máy

09903011 Đoàn Mạnh Cường 09903020 Phan Công Hoàng

092030A

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ khí Chế tạo máy

099030A

099030A

101031A

101031A

101031A

101031A

101031A

101031A 101031A

Cơ khí Chế tạo máy

101031A 101031A

101031A

10103066 Nguyễn Anh Huyền

01/12/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

10103093 Phan Hữu Ngân

16/12/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

101031A

16/08/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

101031A

10103077 Nguyễn Thanh Lễ

12/01/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

10103099 Nguyễn Trần Thảo Nguyên

01/06/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

10103110 Nguyễn Duy Phong

02/07/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

10103106 Bùi Anh Pha

101031A

101031A

101031A

10103144 Phan Đình Thiện

26/04/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

101031A

10103164 Đặng Tấn Triều

20/03/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

101031A

10103150 Nguyễn Ngọc Thương 10103184 Nguyễn Vũ

20/12/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy 17/10/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

10103186 Trần Quốc Vũ

09/03/1992

10903057 Nguyễn Trọng Sơn

18/01/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

14/04/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

10103190 Lâm Phước

10103012 Trần Thanh Bình 10103100 Võ Sỹ Nguyên

29/06/1990

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

29/05/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ khí Chế tạo máy

101031A

101031A 101031A

101031A 101031A

101031B

101031B

MSSV

Họ và tên

10103017 Võ Văn Chiến

10103148 Lê Đăng Thuận

Ngày sinh

Khoa

20/06/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Cơ khí Chế tạo máy

21/04/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

26/10/1983

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

102030A

10203059 Huỳnh Phú Phong

23/07/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

102030A

10203086 Cao Đức Trí

02/05/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

102030A

21/12/1986 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

102030C

10703001 Bùi Xuân Cường

20/07/1992

Cơ khí Chế tạo máy

107030A

10703007 Lê Văn Minh

22/07/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

107030A

10103022 Lê Mạnh Cường

10203036 Ngô Đăng Khương 10203052 Nguyễn Văn Ngọc

10203073 Nguyễn Minh Thái

26/02/1992 06/10/1986

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14/04/1987 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10203093 Nguyễn Văn Tý

08/03/1988

10203066 Nguyễn Ngọc Sang

06/04/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10203004 Châu Thái Bình

10703002 Nguyễn Thanh Danh 10703010 Trần Văn Phượng 10703025 Lý Hoàng Dũng

10703034 Dương Văn Hiệp 10703038 Mã Hoàng Huy

10703039 Nguyễn Đình Huy

10703046 Nguyễn Văn Ngọc Lộc 10703049 Ngô Văn Nghĩa 10703054 Nguyễn Nơi

10703069 Trần Quốc Minh Thi

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10703927 Nguyễn Đại Phúc

12/01/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

107030A

06/03/1992

Cơ khí Chế tạo máy

107030A

07/11/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

06/01/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ khí Chế tạo máy

107030A

20/06/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

107030A

21/12/1988 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10703074 Nguyễn Công Tín

22/02/1992

29/09/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy 27/05/1991

20/10/1988

Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/01/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

107030A 107030A

107030A

107030A

Cơ khí Chế tạo máy

107030A

107030A

Cơ khí Chế tạo máy

107030A

Cơ khí Chế tạo máy

107030B

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

107030A

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10903023 Nguyễn Minh Hải

107030B

107030B

Cơ khí Chế tạo máy

107030B

Cơ khí Chế tạo máy

107030C

107030B

Cơ khí Chế tạo máy

109030A

Cơ khí Chế tạo máy

109030A

Cơ khí Chế tạo máy

109030A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

10/10/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

10/08/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

08/05/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

109030A

Cơ khí Chế tạo máy

109030A

10903028 Đoàn Quang Hưng

25/04/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10903038 Bùi Đức Minh

04/11/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10903052 Đàm Xuân Quang

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ khí Chế tạo máy

16/09/1992 02/10/1992

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10903004 Trần Văn Khánh

10903034 Nguyễn Ngọc Hùng Lâm

107030A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

29/07/1991

10903026 Nguyễn Văn Hoàng

107030A

30/01/1991

27/05/1987 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

107030A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10703083 Triệu Thanh Trường

10903009 Bùi Công Toàn

Cơ khí Chế tạo máy

13/10/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10703912 Đào Ngọc Thoả

Cơ khí Chế tạo máy

107030A

24/08/1991

06/05/1992

10703076 Nguyễn Mạnh Tráng

102030C

107030A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10703073 Huỳnh Ngọc Tiến

Cơ khí Chế tạo máy

102030A

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

23/01/90

10703020 Lê Minh An

Cơ khí Chế tạo máy

102030A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/08/1992

24/08/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10703924 Bùi Ngọc Thắng

Cơ khí Chế tạo máy

102030A

04/06/1992

10703904 Vũ Công Tài

10703922 Phạm Hoài Phương

Cơ khí Chế tạo máy

101032B

Cơ khí Chế tạo máy

01/08/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10703905 Lâm Phước Tân

Cơ khí Chế tạo máy

101031C

02/11/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10703088 Lê Minh Vị

10703903 Hoàng Văn Luân

Cơ khí Chế tạo máy

Lớp SV

101031C

109030A

109030A

19/08/1991

10903076 Ngô Minh Vương

08/08/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

109030A

10903085 Nguyễn Thế Hồng

29/03/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

109030A

10903046 Lê Quang Nhân

27/06/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

109030C

Cơ tin kỹ thuật

071060A

10903077 Ngô Văn Ba

10903086 Nguyễn Anh Phùng

13/10/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

09/09/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/04/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

07106018 Lê Minh Quốc

28/11/1985

07106045 Võ Thành Luận

14/08/1987 Cơ Khí Chế Tạo Máy

07106040 Nguyễn Hùng

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/11/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

109030A

10903065 Phạm Văn Thùy

10903069 Nguyễn Địch Triệu

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ khí Chế tạo máy

109030A

Cơ khí Chế tạo máy

Cơ khí Chế tạo máy Cơ tin kỹ thuật

Cơ tin kỹ thuật

109030A 109030A

109030A

071060A 071060A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

08106009 Đặng Thái Sơn

09/02/1990

09106044 Phạm Tuấn Vũ

31/03/1991

10106021 Lê Hữu Nghị

18/02/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

08106023 Lê Hữu Mạnh 10106006 Võ Thái Bình

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/07/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy 25/09/1989

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Lớp SV

Cơ tin kỹ thuật

081060A

Cơ tin kỹ thuật

091060A

Cơ tin kỹ thuật

101060A

Cơ tin kỹ thuật Cơ tin kỹ thuật

081060A

101060A

10106027 Nguyễn Thế Trường

10/02/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ tin kỹ thuật

101060A

17153001 Trần Thị Thanh Bình

02/11/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế biến lâm sản

171530A

10106031 Trịnh Văn Vinh

17153012 Trương Văn Hảo 17153043 Trần Thành

17153054 Nguyễn Thị Thanh Trúc 17153056 Lê Trọng Viên

17153007 Nguyễn Thái Bình Dương

30/12/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/10/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy 24/11/1999

Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/12/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế biến lâm sản

171530B

24/02/1993

Công nghệ chế tạo máy

111431A

01/09/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11143028 Trần Tuấn Đạt

29/03/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11143030 Lưu Văn Đăng

26/10/1993

11143047 Lê Trọng Hảo

21/07/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11143051 Bùi Trung Hiển 11143056 Lê Văn Hoàn

171530A

171530A

11143024 Phạm Ngọc Dương

11143042 Nguyễn Hữu Hải

Công nghệ chế biến lâm sản

171530A

Công nghệ chế biến lâm sản

08/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11143029 Bùi Hải Đăng

Công nghệ chế biến lâm sản

101060A

14/11/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11143002 Nguyễn Tấn Anh 11143012 Võ Hùng Chánh

Cơ tin kỹ thuật

27/11/1993

Công nghệ chế biến lâm sản

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

171530A

111431A

111431A

111431A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

06/03/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

21/02/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

111431A

Công nghệ chế tạo máy

111431A

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

111431A

111431A 111431A

111431A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

11143085 Nguyễn Huy Lộc

03/03/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

11143118 Nguyễn Đức Anh Phước

08/08/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

111431A

11143123 Nguyễn ái Quốc

13/09/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

111431A

11143139 Nguyễn Xuân Thanh

06/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

111431A

11143145 Đào Việt Thắng

08/06/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

111431A

Công nghệ chế tạo máy

111431A 111431A

11143063 Nguyễn Phi Hùng 11143099 Trần Hữu Nghĩa

11143122 Nguyễn Minh Quân 11143130 Phạm Ngọc Sơn

11143141 Nguyễn Văn Thành

11143147 Nguyễn Ngọc Thắng

06/02/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

29/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy 09/07/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/08/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14/04/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

14/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

11143177 Đoàn Văn Trường

06/11/1988 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

11143183 Trà Nhật Tuấn

10/06/1993

11143162 Võ Thanh Trãi

11143182 Nguyễn Việt Tuấn

02/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

111431A

111431A

111431A

111431A 111431A

111431A 111431A

111431A

09/11/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

11143198 Trần Thế Vinh

18/10/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

111431A

11143351 Đinh Viết Lãm

08/08/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

111431A

11143345 Phạm Ngọc Hiếu 11143378 Thái Vũ Trung

22/08/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

23/07/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14/12/1991

Công nghệ chế tạo máy

111431A

10/10/1992

11143901 Nguyễn Mạnh Quân

18/12/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

11143027 Nguyễn Tất Thành Đạt

22/08/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

111431B

11143131 Trần Đăng Sơn

26/12/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

111431B

17/12/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

111431C

11143019 Thái Quốc Dũng

11143103 Nguyễn Tiến Ngọc

Cơ Khí Chế Tạo Máy

24/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11143191 Lê Anh Vĩ

10/04/1993

11143157 Ninh Văn Thủy

21/10/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11143136 Nguyễn Trần Thanh Tân 11143170 Nguyễn Đỗ Minh Triết 11143044 Trần Đức Hải

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13/08/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/11/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

111431A

11143396 Trương Minh Tình 11143701 Nguyễn Văn Lộc

Cơ Khí Chế Tạo Máy

111431A

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

111431A

111431A 111431A

111431B 111431B

111431B

111431C 111431C

111431D

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

11143364 Lê Tuấn Sơn

12/10/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

11143076 Lê Trung Khoa

23/03/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

111433A

11243012 Phan Ngọc Minh Duy

06/12/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

112430A

Công nghệ chế tạo máy

112430A

Công nghệ chế tạo máy

112430A

11143134 Nguyễn Đức Tài 11243007 Trần Văn Cừ

24/05/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/07/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

11243035 Nguyễn Hồng Phúc Nguyên

21/12/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

11243042 Lê Lý Lập Sơn

09/09/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

11243037 Dương Hồng Phi Phương 11243045 Phan Văn Tây

01/02/1986

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/12/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11243058 Tống Xuân Tùng

12/04/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

11243060 Trương Trần Thanh Yên

24/12/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

11743005 Phan Trường Hải

14/01/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11243059 Nguyễn Thanh Yên 11243009 Vũ Minh Cường

11743016 Phạm Quốc Bảo

09/04/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

22/01/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

04/04/1993

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11743029 Trần Đình Hải

28/11/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11743924 Trần Thiện Hùng

17/10/1984

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11743923 Huỳnh Hữu Khánh 11743028 Hồ Lê Tiểu Giao 11743048 Lê Văn Tâm

11943001 Trịnh Công Chánh 11943023 Trần Thanh

11943024 Vòng Hưng Thế

11943027 Trương Quang Trung

07/12/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy 25/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy 05/07/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

09/07/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

112430A

112430A 112430A 112430A

112430A

112430A 112430B

117430A

117430A

117430A 117430A

117430A

117430B

117430B

119430A

Công nghệ chế tạo máy

03/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

119430A

24/01/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

119430A

24/02/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

28/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11943044 Đỗ Thành Như

05/09/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11943053 Châu Ngọc Toàn

09/04/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11943049 Võ Tấn Rôn

Công nghệ chế tạo máy

111432A

26/03/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11943031 Phạm Hoàng Vũ 11943038 Lê Xuân Lợi

Công nghệ chế tạo máy

111431D

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

119430A

119430A 119430A

119430A

18/09/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

119430A

12143100 Lưu Anh Kiệt

28/02/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121431A

12143103 Nguyễn Văn Lập

19/05/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121431A

12143102 Huỳnh Thanh Lập

02/07/1990

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143115 Ông Thành Luân

24/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143127 Phạm Hữu Ngân

02/05/1994

12143126 Nguyễn Đức Ngà 12143128 Nguyễn Minh Ngọc

25/02/1994

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

121431A

03/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

10/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143226 Lê Quốc Trạng

02/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

121431A

121431A

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

119430A

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143152 Đỗ Đăng Quan

12143169 Mai Thành Sang

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

121431A 121431A

121431A

121431A

121431A

12143255 Trương Thanh Văn

28/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121431A

12143539 Nguyễn Tất Thành

02/03/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121431A

12143266 Nguyễn Xuân Vũ

12143040 Nguyễn Xuân Đông

19/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

121431A

14/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121431B

08/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121431B

12143049 Phạm Tuấn Hải

05/04/1994

12143096 Nguyễn Anh Khoa

20/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143055 Lê Văn Hậu

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

121431B

121431B

12143099 Trần Kiên

05/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12143181 Nguyễn Nhất Tâm

01/06/1994

Công nghệ chế tạo máy

12143481 Đinh Kim Thiên Hoàng

16/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121431B

20/12/1994

Công nghệ chế tạo máy

121431B

12143153 Hoàng Văn Quang 12143250 Lưu Kim Tùng 12143506 Hồ Chí Lợi

12143556 Đặng Xuân Tuấn 12143004 Vi Hoàng Anh

23/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

13/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

23/08/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

121431B

121431B

121431B

121431B

121431B

121431C

MSSV

Họ và tên

12143021 Nguyễn Văn Cường

Ngày sinh

07/10/1994

Khoa

Công nghệ chế tạo máy

10/05/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

04/08/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

29/08/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

26/09/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

16/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12143046 Phùng Bá Giáp

28/10/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143144 Đoàn Giải Phóng

20/03/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143134 Thạch Chí Nhân

12143168 Dương Hoàng Sang 12143223 Vũ Minh Toàn

12143248 Nguyễn Văn Tuất 12143268 Hồ Hùng Vương 12143461 Lê Anh Dũng

12143500 Phạm Hiếu Lễ 12143511 Hoàng Nam

Ngành học

Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/01/1994

05/09/1994 15/06/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

12143518 Huỳnh Quang Phong

16/05/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12143025 Võ Quốc Cường

20/01/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

19/04/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12143024 Trần Mạnh Cường

02/09/1993

12143027 Lê Minh Duẩn

25/03/1994

12143071 Đinh Văn Hoàng

25/08/1993

12143080 Đồng Văn Hồng 12143107 Võ Duy Linh

12143063 Huỳnh Văn Hiếu

12143076 Phan Văn Thanh Hoàng 12143081 Phạm Minh Huân 12143157 Lê Hồng Quân 12143171 Cao Bá Sơn

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

121431D

10/07/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121431D

Công nghệ chế tạo máy

121431D

Công nghệ chế tạo máy

121432A

05/10/1994

16/10/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

09/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

24/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

17/04/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143131 Đinh Trần Anh Nguyên

15/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/02/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

03/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/03/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

121431D

121431D

121431D

121431D 121432A 121432A

121432A

121432A

121432A

121432A

121432A 121432A

Công nghệ chế tạo máy

02/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12143504 Phạm Văn Lộc

18/02/1989

Công nghệ chế tạo máy

12143526 Đặng Ngọc Sang

10/05/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

21/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

121431D

121431D

Công nghệ chế tạo máy

12143220 Lâm Minh Tịnh

121432A

Công nghệ chế tạo máy

121432A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121432A

06/04/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121432B

06/06/1994

Công nghệ chế tạo máy

04/01/1994

12143093 Từ Duy Khánh

03/09/1994

12143179 Nguyễn Bá Tài

16/08/1993

12143119 Nguyễn Minh

121431D

Công nghệ chế tạo máy

26/10/1994

12143017 Bùi Danh Cương

121431C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143062 Huỳnh Minh Hiếu

12143509 Lê Cao Minh

121431C

121431C

23/05/1992

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

12143257 Hồ Quốc Việt

121431C

Công nghệ chế tạo máy

10/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143218 Huỳnh Văn Tình

121431C

121431C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/12/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143029 Trịnh Đình Dũng

12143197 Huỳnh Minh Thảo

121431C

121431D

Công nghệ chế tạo máy

12143175 Phạm Thanh Sơn

121431C

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143136 Trần Anh Nhật

121431C

121431C

121431D

06/10/1994

12143068 Nguyễn Trần Thương Hoài

121431C

Công nghệ chế tạo máy

12143521 Nguyễn Viết Phúc 12143009 Phạm Duy Bình

Lớp SV

121431C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121432A

121432A

Công nghệ chế tạo máy

121432B

Công nghệ chế tạo máy

121432B

12143184 Lưu Văn Tân

09/03/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143233 Trương Công Trí

04/09/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/10/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121432C

21/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121432C

12143188 Trần Văn Tấn 12143272 Huỳnh Đức ý 12143007 Võ Văn Bẩn

04/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

28/12/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143150 Võ Thành Phụng

07/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143203 Đinh Đức Thịnh

18/04/1993

12143156 Nguyễn Văn Quang 12143205 Phạm Viễn Thông 12143208 Lê Thái Thuận

12143225 Phạm Huy Tông 12143229 Hắc Quang Trí

Công nghệ chế tạo máy

121432B

121432B

Công nghệ chế tạo máy

121432B

Công nghệ chế tạo máy

121432B

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

121432B 121432C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

20/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121432C

09/03/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121432C

13/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

121432C

121432C 121432C

MSSV

Họ và tên

12143230 Huỳnh Kim Trí

12143235 Lê Thành Trung

Ngày sinh

Khoa

15/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/02/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

27/08/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143271 Lê Đức Vượng

14/05/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143036 Dương Nguyễn Tấn Đạt

08/05/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Lớp SV

121432C

121432C

12143260 Hoàng Quang Vinh

26/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121432C

12143270 Nguyễn Tấn Vương

09/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121432C

12143264 Lê Hoàng Vũ

12143559 Ngô Phương Tuấn 12143079 Võ Mạnh Hổ

12143117 Nguyễn Ngọc Lương 12143173 Đặng Hoài Sơn

12143191 Nguyễn Hữu Thái

12143192 Nguyễn Khắc Thái

12143224 Nguyễn Công Toán

Công nghệ chế tạo máy

24/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

01/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/09/1987

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143012 Nguyễn Cảnh Chung 12143061 Dương Trung Hiếu

Cơ Khí Chế Tạo Máy

28/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

21/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 08/09/1992

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

121433A 121433A

121433A

121433A

121433A

05/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121433B

Công nghệ chế tạo máy

121433B

Công nghệ chế tạo máy

121433B

06/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

29/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

08/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

16/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

10/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12143132 Phạm Đình Nguyên

02/06/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143211 Thái Anh Thư

121433A

121433A

121433A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143154 Hồ Xuân Quang

121433A

Công nghệ chế tạo máy

19/07/1994

12143135 Lê Đức Nhất

121433A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143088 Dương Gia Hưng 12143110 Lê Hoàng Long

121432C

121433A

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

10/07/1993

121432C

121433A

01/05/1994

22/08/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143002 Nguyễn Duy Anh

Công nghệ chế tạo máy

121432C

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

12143240 Lê Thanh Tuấn

12143540 Lê Hồng Thắng

Công nghệ chế tạo máy

10/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/01/1994

12143251 Nguyễn Thanh Tuyên

Công nghệ chế tạo máy

11/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143231 Nguyễn Minh Trí 12143234 Võ Nam Triều

Công nghệ chế tạo máy

20/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121433B

121433B 121433B

121433B

121433B

121433B

12143252 Lương Quang Tường

16/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121433B

12143035 Nguyễn Thanh Đại

01/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121433C

12143572 Trịnh Đình Vinh 12143039 Văn Hải Đăng

12143077 Mai Quang Hồ

25/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 06/04/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

121433B

121433C

121433C

12143120 Phan Công Minh

15/11/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121433C

12143200 Nguyễn Văn Thắng

11/01/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

121433C

12143448 Nguyễn Huy Anh

16/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143508 Nguyễn Văn Mận

06/05/1993

12143536 Hạ Ngọc Thanh

27/04/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143170 Nguyễn Văn Sâm

12143216 Trần Võ Minh Tiến 12143498 Dương Trí Kỳ

12143534 Trương Minh Tấn

03/05/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

30/08/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

27/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

29/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

121433C 127431A

21/05/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

08/07/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

25/05/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

01/01/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743028 Trần Lê Anh

16/08/1994

12743008 Hoàng Hữu Nhân 12743044 Chu Minh Cầu

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743045 Vòng Chôi Chiến

12/12/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743096 Lê Phúc Hải

08/04/1994

12743149 Nguyễn Huy Khang

15/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743087 Nguyễn Chỉ Đức

12743114 Vũ Hoàng Trung Hiếu

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

121433C

121433C

127431A 127431A

127431A

127431A

Công nghệ chế tạo máy

127431A

Công nghệ chế tạo máy

127431A

Công nghệ chế tạo máy

127431A

29/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

20/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

121433C

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

12743002 Trương Quang Đại 12743004 Huỳnh Hồng Khẩn

121433C

121433C

121433C

01/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

09/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

121433C

Công nghệ chế tạo máy

12143564 Nguyễn Phương Tùng 12143567 Trần Thanh Viên

121433C

127431A

127431A

MSSV

Họ và tên

12743175 Mai Hoàng Long

Ngày sinh

Khoa

19/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Lớp SV

Công nghệ chế tạo máy

127431A

08/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127431A

12743204 Đặng Lê Cao Nguyên

23/11/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127431A

12743236 Nguyễn Viết Minh Phụng

13/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127431A

12743288 Đỗ Hữu Thăng

10/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127431A

12743341 Nguyễn Viết Trình

05/08/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743187 Trần Phương Mạnh

12/03/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743198 Nguyễn Nam

25/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743189 Đinh Ngọc Minh

12743222 Nguyễn Hoàng Phong 12743256 Nguyễn Đức Sĩ 12743298 Lê Văn Thiện

14/02/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

27/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 20/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

127431A 127431A

127431A

127431A

Công nghệ chế tạo máy

127431A

Công nghệ chế tạo máy

127431A

12743398 Nguyễn Xuân Hoằng Huy

31/03/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127431A

12743922 Nguyễn Văn Hoàn

12/04/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127431A

12743080 Nguyễn Văn Đạo

07/04/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127431B

12743401 Bùi Thế Quản

12743925 Nguyễn Quốc Toàn 12743082 Trần Đăng Đạt

12743122 Trần Hồng Hoàng

02/03/1993

28/08/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/10/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743169 Huỳnh Nguyễn Hoàng Linh

18/12/1991

12743257 Phạm Trường Sinh

16/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743215 Nguyễn Tấn Phát

Cơ Khí Chế Tạo Máy

09/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

127431B

Công nghệ chế tạo máy

12743246 Hoàng Văn Quân

08/09/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743043 Mai Duy Cảnh

09/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743919 Trần Thế Bình

12743104 Văn Trường Hải

03/12/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

07/07/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743179 Nguyễn Văn Lợi

23/12/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743297 Phùng Phạm Tư Thiên

12/06/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743366 Vũ Văn Tuyến

10/12/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743109 Võ Phúc Hậu 12743248 Lê Anh Quốc

12743304 Phan Thiệu Thịnh 12743399 Lê Tuấn Kiệt

12743400 Nguyễn Hữu Phụng

29/01/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

08/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 25/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/12/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743018 Lê Minh Trường An

08/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743053 Đỗ Xuân Cường

22/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743046 Lê Văn Chung

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

127431B

127431B

127431C

127431C

127431C 127432A

127432A

127432A

127432A

127432A

127432A

Công nghệ chế tạo máy

127432A

Công nghệ chế tạo máy

127432A

Công nghệ chế tạo máy

127432B

Công nghệ chế tạo máy

127432B

Công nghệ chế tạo máy

127432A

127432A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743143 Trịnh Văn Hưng

11/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127432B

12743209 Lê Minh Nhật

01/11/1994

Công nghệ chế tạo máy

127432B

12743155 Nguyễn Nhật Khoa 12743285 Trần Văn Thành

06/10/1994

127431B

127431B

127431B

27/01/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

127431A

Công nghệ chế tạo máy

12743929 Nguyễn Đức Tuấn 12743105 Nguyễn Gia Hào

127431A

16/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127432B

127432B

14/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743379 Phan Văn Vinh

06/10/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127432B

12743196 Nguyễn Văn Mỵ

03/07/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127432C

12743033 Trần Xuân Bảo

19/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433A

12743302 Ngô Văn Thiệt 12743066 Lê Đức Duy

12743197 Hoàng Nam

12743078 Bùi Phúc Đại

12743093 Nguyễn Ngọc Hà 12743094 Trần Đình Hai 12743116 Lê Văn Hòa

12743119 Ngô Xuân Hoàng

12743138 Huỳnh Văn Hưng

10/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

29/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

14/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

16/02/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

24/04/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

02/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127432B

127432B 127432C

127432C 127433A

127433A

127433A

25/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433A

09/07/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433A

15/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

12743145 Đào Nguyễn Kha

06/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743167 Trần Diệu Thích Liên

04/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743176 Nguyễn Hoàng Phi Long

03/02/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743213 Bùi Việt Pháp

09/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743239 Nguyễn Duy Phương

13/07/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743153 Thái Bá Khánh

12743172 Phan Khánh Linh

12743191 Nguyễn Công Minh 12743219 Phan Văn Phi

12/07/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy 02/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/08/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433A

127433A

127433A 127433A

Công nghệ chế tạo máy

127433A

Công nghệ chế tạo máy

127433A

127433A

127433A

12743242 Lê Trần Đăng Quang

18/01/1991

12743273 Nguyễn Duy Tân

18/03/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743330 Nguyễn Văn Tới

20/03/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743356 Trần Đình Tú

16/06/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433A

12743391 Trương Như ý

07/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433A

12743261 Nguyễn Hoàng Sơn 12743313 Hà Duy Tiên

12743355 Phạm Nguyễn Bảo Tú 12743370 Hoàng Anh Văn 12743392 Mai Xuân Bách

27/07/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Lớp SV

127433A

14/09/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

04/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/01/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743393 Trần Nhân Bản

16/08/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743413 Võ Công Minh

10/10/1993

12743394 Ao Minh Cường

Công nghệ chế tạo máy

127433A

Công nghệ chế tạo máy

127433A

127433A

Công nghệ chế tạo máy

127433A

Công nghệ chế tạo máy

127433A

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

127433A

127433A

127433A

Công nghệ chế tạo máy

127433A

Công nghệ chế tạo máy

127433A

08/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743427 Nguyễn Quang Hợp

18/03/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433A

12743050 Trần Văn Cương

08/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433B

12743067 Lê Ngọc Duy

25/06/1994

12743208 Đinh Trọng Nhật

13/06/1994

12743903 Nguyễn Ngọc ẩn

12743055 Nguyễn Kiên Cường

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/02/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433A

127433A

31/10/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433B

04/03/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433B

Công nghệ chế tạo máy

127433B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433B

28/06/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743926 Nguyễn Trung Kiệt

25/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743127 Bùi Quốc Hội

01/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743192 Nguyễn Hoàng Minh

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743228 Bùi Hưng Phú

01/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12743311 Huỳnh Văn Thương

27/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743216 Nguyễn Tấn Phát 12743253 Nguyễn Bá Quỳnh 12743920 Lại Ngọc Tiến

12743923 Huỳnh Minh Phú

12743098 Nguyễn Minh Sơn Hải 12743235 Nguyễn Văn Phúc

18/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/04/1994

27/04/1989

Cơ Khí Chế Tạo Máy

18/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

127433B

127433B

127433B

Công nghệ chế tạo máy

127433B

Công nghệ chế tạo máy

127433B

127433B

127433B

Công nghệ chế tạo máy

127433C

14/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433C

19/02/1994

Công nghệ chế tạo máy

12743314 Trần Quốc Tiến

08/11/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12743425 Nguyễn Văn Ngà

10/10/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433C

28/09/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433C

Công nghệ chế tạo máy

129430A

12743381 Lê Trí Vỏ

12743921 Tạ Thành Chung

12743924 Lê Trần Hữu Duy

28/02/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

127433C

Công nghệ chế tạo máy

127433C

127433C

127433C

12743927 Nông Lục Hiếu

10/06/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12143008 Đặng Thái Bình

06/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

129430A

05/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

129430A

04/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

129430A

12143003 Nguyễn Thạch Anh 12143013 Trần Hữu Có

12143028 Đường Hùng Dũng

09/12/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

06/03/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143141 Trần Hồng Phát

24/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143083 Hoàng Phước Đông

17/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143091 Nguyễn Trường Giang

05/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12143447 Đặng Huỳnh Khôi An 13143085 Nguyễn Đông Đông

13/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

127433C

129430A

129430A

Công nghệ chế tạo máy

131431A

Công nghệ chế tạo máy

131431A

Công nghệ chế tạo máy

131431A

MSSV

Họ và tên

13143092 Phạm Nguyên Giáp

Ngày sinh

19/05/1994

Khoa

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ chế tạo máy

Lớp SV

131431A

13143201 Nguyễn Chỉ Mạnh

25/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143214 Mai Quang Nam

19/12/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431A

13143235 Nguyễn Viết Nhuần

11/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431A

Công nghệ chế tạo máy

131431A

13143211 Bùi Thanh Nam

13143217 Phan Hoài Nam

13143246 Nguyễn Hữu Phong 13143252 Ngô Hữu Phú

22/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 21/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

17/10/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

131431A

131431A

131431A 131431A

13143266 Cao Quang Phượng

08/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431A

13143335 Nguyễn Quốc Thịnh

17/04/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431A

06/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431A

Công nghệ chế tạo máy

131431A

13143315 Hồ Việt Thanh

05/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143354 Nguyễn Hoàng Tín

17/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143386 Nguyễn Đức Tuấn

08/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143383 Hồ Văn Công Tuấn

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143407 Lê Trung Vũ

01/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143410 Nguyễn Văn Vũ

23/01/1994

13143414 Phạm Ngọc Vương

10/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

11/05/1995

Công nghệ chế tạo máy

13143408 Nguyễn Hoàng Vũ 13143411 Thái Vũ

13143548 Linh Văn Lập 13143002 Lê Tuấn Anh

13143010 Phạm Hoàng Ân

13143011 Trần Ngọc Bảo Ân

14/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

23/05/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131431B

Công nghệ chế tạo máy

13143087 Nguyễn Công Đức

10/12/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143176 Huỳnh Cao Lảnh

12/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143181 Hoàng Nhật Linh

13143208 Phạm Nguyễn Năng Minh

09/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431B

06/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14/10/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/09/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143397 Lê Ngọc Vàng

13143468 Nguyễn Khánh Bách Khoa 13143003 Nguyễn Đức Anh

13143004 Nguyễn Phương Anh 13143007 Phạm Tuấn Anh

131431B

131431B

131431B

13143302 Đặng Thiện Linh Tâm 13143416 Nguyễn Trọng ý

131431B

Công nghệ chế tạo máy

10/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143366 Ngô Trí

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131431B

27/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143216 Nguyễn Phương Nam 13143286 Nguyễn Thế Sơn

131431B

131431B

20/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143177 Bùi Đức Lâm

131431A

Công nghệ chế tạo máy

13143051 Nguyễn Nhật Anh Duy 13143090 Nguyễn Đình Giản

131431A

131431A

131431B

Công nghệ chế tạo máy

30/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

131431A

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143056 Vũ Trọng Duy

131431A

131431A

17/07/1995

30/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

131431A

Công nghệ chế tạo máy

13143033 Cao Mạnh Cường

13143037 Nguyễn Tuấn Cường

131431A

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131431B

131431B 131431B

Công nghệ chế tạo máy

131431B

11/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431B

30/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431B

12/09/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431B

19/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431C

25/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

22/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 21/10/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

131431B 131431B

131431B

131431C

131431C

13143050 Nguyễn Đắc Phương Duy

04/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431C

13143088 Nguyễn Trần Minh Đức

23/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431C

13143139 Nguyễn Văn Hùng

13/08/1995

Công nghệ chế tạo máy

13143068 Trần Hồng Đại

13143095 Đoàn Minh Hải

09/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13/12/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143151 Dương Hoàng Khải

18/11/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431C

13143183 Nguyễn Ngọc Linh

09/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431C

13143164 Đặng Hoàng Thảo Khiêm 13143210 Nguyễn Thiện Mỹ

13143239 Phùng Thanh Pha

13143269 Phạm Thanh Quang

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 18/07/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431C

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131431C

131431C

131431C 131431C

131431C

131431C

MSSV

Họ và tên

13143276 Đinh Văn Quỳnh 13143320 Lê Văn Thành

Ngày sinh

Khoa

04/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ chế tạo máy

05/03/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143342 Huỳnh Duy Thức

16/03/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143379 Kiều Văn Trường

16/11/1995

13143328 Phạm Huy Thắng 13143377 Trần Minh Trung 13143396 Nguyễn Viết út

13143550 Mã Thanh Thương 13143024 Lê Tuấn Cảnh

23/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 13/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

11/12/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

26/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

01/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

04/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143099 Nguyễn Việt Hải

11/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143116 Lê Hữu Hiếu

09/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143154 Cao Ngọc Tuấn Khanh

24/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143160 Nguyễn Minh Khánh

14/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143071 Nguyễn Đình Đạt

01/09/1995

13143075 Trần Thành Đạt

06/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143072 Nguyễn Tiến Đạt 13143076 Võ Tấn Đạt

13143096 Lê Hồng Hải

13143114 Hồ Xuân Hiếu 13143133 Trần Vĩnh Hội

13143156 Đinh Duy Khánh

Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 12/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131431C

131431C

131431C

131431D

131431D 131431D

131431D

131431D 131431D

131431D

131431D

131431D

131431D

13143238 Phạm Đình Ninh

25/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

16/10/1995

131431C

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143298 Dương Văn Tạo

131431C

131431C

131431D

07/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

131431C

Công nghệ chế tạo máy

13143204 Đào Quang Minh 13143206 Lê Trọng Minh

Lớp SV

131431C

Công nghệ chế tạo máy

131431D

131431D

131431D 131431D

131431D

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

26/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143384 Mai Văn Tuấn

28/03/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431D

13143017 Ngô Văn Bắc

07/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432A

Công nghệ chế tạo máy

131432A

13143340 Nguyễn Phước Thuận

21/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143368 Huỳnh Xuân Triều

04/02/1995

13143341 Nguyễn Văn Thuận 13143394 Nguyễn Chí Tùng

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

131431D

131431D 131431D

06/01/1995

13143168 Trần Đăng Khoa

22/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143184 Tống Hoài Linh

22/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432A

13143202 Trần Văn Mạnh

22/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432A

13143175 Phạm Lai

13143189 Lữ Ngọc Long

16/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

18/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431D

13143141 Hồ Hoàng Huy

13143144 Nguyễn Thanh Huy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131431D

Công nghệ chế tạo máy

131432A

131432A

131432A

14/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143209 Võ Khánh Minh

12/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143260 Phạm Văn Phước

13/07/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432A

18/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432A

15/11/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432A

Công nghệ chế tạo máy

131432A

13143259 Nguyễn Tấn Phụng

07/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143261 Võ Tấn Phước

09/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143273 Lê Chánh Qui

23/07/1995

13143272 Tống Đình Quân 13143275 Trương Công Quyền 13143282 Hoàng Ngọc Sơn

13143284 Nguyễn Ngọc Sơn 13143291 Lê Hữu Tài

Cơ Khí Chế Tạo Máy

08/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

30/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143312 Trương Xuân Thái

02/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143318 Nguyễn Quốc Thanh

23/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143351 Nguyễn Viết Tiến

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

16/07/1995

13143317 Nguyễn Hoài Thanh

Công nghệ chế tạo máy

05/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143292 Lê Minh Tài

13143305 Trần Thanh Tâm

Công nghệ chế tạo máy

07/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/04/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131432A

131432A

131432A

131432A

131432A

131432A 131432A

131432A

131432A

Công nghệ chế tạo máy

131432A

Công nghệ chế tạo máy

131432A

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131432A 131432A

MSSV

Họ và tên

13143013 Nguyễn Phan Đức Bảo

Ngày sinh

Khoa

15/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ chế tạo máy

Lớp SV

131432B

13143015 Vương Nam Thúc Bảo

15/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143035 Nguyễn Mạnh Cường

20/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432B

Công nghệ chế tạo máy

131432B

13143020 Lê Thanh Bình

13143040 Tạ Nguyễn Mạnh Cường 13143044 Đỗ Tiến Dũng

13143061 Đinh Hải Dương

13143062 Khúc Tùng Dương

22/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13/02/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

31/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

17/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143064 Nguyễn Quang Dương

20/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143112 Dương Tiến Hiếu

15/10/1994

13143129 Phan Ngọc Hoan

22/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143243 Nguyễn Tấn Phát

06/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143101 Lê Chí Hào

13143127 Bùi Văn Hoài

13143240 Đặng Tấn Phát

17/11/1995 02/10/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

08/11/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143262 Chí Đức Phương

29/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143303 Đỗ Thanh Tâm

07/08/1995

13143372 Hoàng Văn Trọng

22/09/1995

13143281 Đinh Tú Sinh

13143306 Võ Thanh Tâm

13143389 Nguyễn Thanh Tuấn 13143391 Trần Minh Tuấn

131432B

Công nghệ chế tạo máy

131432B

Công nghệ chế tạo máy

131432B

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131432B

131432B

Công nghệ chế tạo máy

131432B

Công nghệ chế tạo máy

131432B

Công nghệ chế tạo máy

131432B

Công nghệ chế tạo máy

131432B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432B

13/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432B

01/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 29/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11/11/1995

13143165 Nguyễn Khiêm

131432B

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143125 Nguyễn Đình Hòa

13143158 Nguyễn Duy Khánh

Công nghệ chế tạo máy

131432B

131432B

1995

13143155 Nguyễn Công Khanh

Công nghệ chế tạo máy

131432B

Công nghệ chế tạo máy

13143404 Nguyễn Đức Vinh 13143405 Phạm Thới Vinh

Công nghệ chế tạo máy

131432B

13/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131432B

131432B

131432B

131432B

Công nghệ chế tạo máy

131432B

22/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432C

18/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131432C

131432C

131432C

13143166 Đào Duy Khoa

06/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432C

13143187 Chu Minh Long

30/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432C

13143174 Hoàng Văn Kiên 13143212 Đỗ Đắc Nam

13143213 Hà Hoàng Nam

10/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 13/12/1994

21/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

13143215 Nguyễn Phạm Nhật Nam

18/10/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143226 Phạm Trọng Nghĩa

11/12/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

09/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143219 Vũ Tú Nam

21/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143233 Khổng Trương Nhật

23/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143264 Nguyễn Tri Phương

20/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

09/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143234 Nguyễn Trần Phong Nhi 13143333 Nguyễn Trần Bá Thiên 13143336 Nguyễn Trường Thịnh 13143347 Nguyễn Hữu Tiến

13143348 Nguyễn Mạnh Tiến

13143374 Phạm Thành Trung

23/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 23/11/1995

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

12/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

29/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143376 Phạm Văn Trung

09/11/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143413 Nguyễn Hoàng Vương

24/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143093 Phạm Hải Hà

12/04/1995

Công nghệ chế tạo máy

13143409 Nguyễn Tấn Vũ

13143012 Nguyễn Minh Bảo

14/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

25/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143094 Phạm Văn Hà

05/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143109 Trần Quang Đại Hiệp

20/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143108 Phạm Trung Hiệp 13143110 Võ Minh Hiệp

13143111 Võ Tuấn Hiệp

09/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 06/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

131432C 131432C

131432C

131432C

131432C

131432C

131432C

131432C 131432C

131432C

131432C

131432C

131432C

131432C

131432C

131432C

131432C

131432D

131432D

131432D

Công nghệ chế tạo máy

131432D

Công nghệ chế tạo máy

131432D

Công nghệ chế tạo máy

131432D 131432D

MSSV

Họ và tên

13143123 Lê Quốc Hiệu 13143138 Lê Hùng

13143148 Nguyễn Chánh Hửu

Ngày sinh

Khoa

26/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143230 Dương Văn Nhân

28/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143232 Vương Trọng Nhân

17/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143295 Phạm Tấn Tài

02/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143322 Trần Công Thành

16/05/1994

13143352 Phan Khắc Tiến

25/08/1995

13143357 Vũ Văn Tình

13143231 Nguyễn Thanh Nhân 13143285 Nguyễn Ngọc Sơn

13143309 Lê Mộng Ngọc Thạch 13143323 Hồ Trần Thạnh

13143356 Nguyễn Văn Tình

15/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 12/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

09/08/1995

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

131432D

131432D

Công nghệ chế tạo máy

131432D

19/08/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432D

24/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432D

29/05/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131432D

04/04/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433A

18/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433A

Công nghệ chế tạo máy

131433A

11/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143026 Lâm Quàng Chinh

12/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143028 Hồ Đăng Chung

29/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143074 Trần Mẫn Đạt

131432D

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143385 Nguyễn Đình Tuấn

13143030 Trần Hữu Chung

131432D

131432D

131432D

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143027 Cao Hữu Chuân

131432D

131432D

Công nghệ chế tạo máy

17/07/1995

13143395 Nguyễn Thanh Tùng

Công nghệ chế tạo máy

131432D

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143363 Nguyễn Quốc Toản 13143369 Lê Tôn Hải Triều

Công nghệ chế tạo máy

Lớp SV

131432D

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131432D

131432D 131432D

131432D

131433A

131433A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143145 Trần Văn Huy

10/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433A

13143162 Trịnh Khánh

24/05/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433A

13143228 Trần Phúc Nguyên

28/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433A

13143241 Nguyễn Duy Phát

11/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143122 Trương Trung Hiếu 13143159 Nguyễn Duy Khánh 13143194 Vũ Đức Lộc

13143237 Lê Văn Ninh

13143242 Nguyễn Lưu Phát

04/10/1995

Công nghệ chế tạo máy

20/01/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy 02/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433A

09/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

17/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143253 Nguyễn Minh Phú

31/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143338 Nguyễn Hữu Thoại

13143375 Phạm Thành Trung

30/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

04/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143380 Đinh Văn Trưởng

29/09/1995

13143034 Đỗ Văn Cường

18/08/1995

13143046 Nguyễn Tấn Dũng

27/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143100 Phạm Xuân Hải

29/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143132 Nguyễn Nhật Hoàng

15/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143179 Cổ Kim Lân

10/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143393 Đặng Thanh Tùng 13143045 Hồ Đức Dũng 13143097 Lê Thanh Hải

13143107 Đỗ Công Hiển

13143142 Huỳnh Thanh Huy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131433A 131433A

131433A 131433A

131433A

131433A

131433A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433B

13/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/09/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

29/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131433A 131433B

131433B

Công nghệ chế tạo máy

131433B

06/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433B

16/11/1995

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131433B 131433B 131433B

Công nghệ chế tạo máy

131433B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433B

22/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143268 Phạm Ngọc Quang

28/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143271 Sôi Tắc Quay

Công nghệ chế tạo máy

131433A

Công nghệ chế tạo máy

23/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143270 Trần Ngọc Quang

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143180 Võ Thành Lập

13143267 Huỳnh Ngọc Quang

131433A

131433A

19/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143254 Nguyễn Ngọc Phú

Công nghệ chế tạo máy

131433A

Công nghệ chế tạo máy

13143244 Võ Tấn Phát

13143250 Hồ Ngọc Phú

Công nghệ chế tạo máy

131433A

10/07/1994

05/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131433B 131433B

131433B 131433B

MSSV

Họ và tên

13143358 Nguyễn Tấn Tỉnh 13143359 Hà Đăng Toan

13143361 Trần Thanh Toàn 13143365 Cù Hồng Toán

Ngày sinh

Khoa

11/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 15/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

18/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

131433B 131433B

15/10/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143401 Lê Đức Việt

13/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143412 Trần Minh Vũ

07/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143008 Trần Đức Anh

21/10/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143403 Nguyễn Văn Việt 13143415 Vũ Quốc Vương 13143036 Nguyễn Quốc Cường

26/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

26/07/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

25/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143041 Trần Văn Cường

16/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143066 Lưu Quang Dưỡng

12/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143070 Vũ Văn Đạo

04/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143049 Lê Bảo Duy

13143067 Cao Thành Đại 13143103 Trần Thế Hậu

13143126 Phạm Tiến Hòa 13143150 Trần Quốc Kha

13143195 Quách Hiệp Lợi 13143220 Đỗ Văn Ngà

13143221 Nguyễn Thuận Ngân

01/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

06/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 15/07/1995

17/05/1994

10/11/1995

131433B

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143371 Nguyễn Đăng Trình 13143400 Võ Thế Vĩ

Lớp SV

131433B

131433B

Công nghệ chế tạo máy

131433B

Công nghệ chế tạo máy

131433B

Công nghệ chế tạo máy

131433B

Công nghệ chế tạo máy

131433C

Công nghệ chế tạo máy

131433C

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131433B 131433B

131433C

131433C

Công nghệ chế tạo máy

131433C

Công nghệ chế tạo máy

131433C

Công nghệ chế tạo máy

131433C

Công nghệ chế tạo máy

131433C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433C

Công nghệ chế tạo máy

131433C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

26/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433C 131433C

01/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433C

29/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433C

13143287 Trương Lâm Hoàng Sơn

18/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433C

13143321 Nguyễn Đình Thành

22/09/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433C

13143223 Huỳnh Minh Nghĩa

20/04/1995

13143245 Phan Văn Phi

15/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143229 Phan Thanh Nhả 13143308 Nguyễn Văn Tân 13143343 Trần Ngọc Thức

24/07/1995 08/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131433C

Công nghệ chế tạo máy

13143370 Vũ Quang Trinh

26/01/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143001 Nguyễn Thái An 13143019 Bùi Quang Bình

02/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 27/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

131433C

131433C

16/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 15/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

131433C

Công nghệ chế tạo máy

13143345 Nguyễn Trọng Tích 13143355 Trần Tín

131433C

Công nghệ chế tạo máy

131433C

131433C

131433D

Công nghệ chế tạo máy

131433D

Công nghệ chế tạo máy

131433D

13143021 Nguyễn Hữu Bình

02/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143023 Nguyễn Văn Bình

25/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

25/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

23/01/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

16/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433D

13143022 Nguyễn Thanh Bình

21/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143059 Đào Thanh Dự

20/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143069 Trần Văn Đản

01/09/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143118 Ngô Trung Hiếu

24/02/1995

13143063 Nguyễn Hải Dương 13143078 Vương Khả Đắc 13143124 Nguyễn Văn Hiệu 13143218 Võ Thành Nam

Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131433D

131433D

131433D

131433D

131433D

131433D 131433D

131433D

13143225 Nguyễn Trọng Nghĩa

12/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433D

13143255 Hoàng Nguyên Trường Phúc

22/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433D

13143290 Bùi Đình Tài

18/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143251 Lâm Lê Phú

13143257 Nguyễn Hồng Phúc 13143293 Nguyễn Chí Tài 13143297 Trịnh Đức Tài

13143344 Huỳnh Ngọc Thương 13143362 Võ Thanh Toàn

02/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

24/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131433D 131433D

131433D

12/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131433D

18/02/1995

Công nghệ chế tạo máy

131433D

04/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

22/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131433D

131433D

MSSV

Họ và tên

13143005 Nguyễn Tuấn Anh

Ngày sinh

Khoa

09/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ chế tạo máy

Lớp SV

131434A

13143029 Phạm Văn Chung

25/04/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143079 Lương Nguyễn Quốc Điền

02/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143104 Trịnh Minh Hậu

10/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143130 Nguyễn Văn Hoàn

21/08/1995

Công nghệ chế tạo máy

131434A

07/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131434A

13143224 Lê Minh Nghĩa

02/05/1995

Công nghệ chế tạo máy

131434A

13143278 Nguyễn Thành Sang

27/09/1995

13143289 Phan Công Tá

11/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143314 Hoàng Đình Thanh

12/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

10/10/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

22/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131434A

12/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131434B

131434B

13143043 Nguyễn Công Duân 13143086 Trần Văn Đống

13143128 Nguyễn Duy Hoài 13143199 Hồ Minh Lực

13143200 Bùi Tấn Lượng

13143222 Hoàng Trọng Nghĩa 13143277 Lê Văn Sang

13143288 Ngô Hồ Sương

13143313 Đào Bảo Thanh

22/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 01/09/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131434A

131434A

131434A

Công nghệ chế tạo máy

131434A

01/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143047 Phương Nhũ Dũng

131434A

Công nghệ chế tạo máy

13143334 Lê Đăng Thịnh 13143018 Mạc Viên Bân

131434A

13/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143014 Trần Gia Bảo

131434A

Công nghệ chế tạo máy

26/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143350 Nguyễn Trần Tiến

131434A

131434A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143325 Dương Kim Thắng 13143326 Ngô Đức Thắng

131434A

15/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

131434A

131434A

131434A

131434A

131434A

131434A 131434A

131434B 131434B

13143048 Đào Tuấn Duy

28/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143077 Vũ Tiến Đạt

19/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143081 Nguyễn Văn Đình

26/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131434B

13143098 Nguyễn Ngọc Hải

12/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131434B

13143149 Phạm Lê Đức Hữu

01/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131434B

13143188 Đào Mạnh Long

28/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131434B

13143193 Phạm Nguyên Lộc

18/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143198 Huỳnh Nguyên Luật

05/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131434B

13143301 Đặng Thanh Tâm

02/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131434B

13143310 Nguyễn Quốc Thái

25/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13142453 Tacooi Ngoan

10/10/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

31/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143073 Phan Thành Đạt 13143080 Nguyễn Trần Bá Đình 13143089 Vũ Bá Đức

13143140 Đinh Thanh Huy 13143163 Vũ Duy Khánh

13143191 Nguyễn Phú Lộc

13143197 Huỳnh Minh Luật 13143274 Đào Anh Quốc

13143307 Huỳnh Nhật Tân

13143349 Nguyễn Minh Tiến

29/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

23/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

04/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 20/01/1995 07/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 25/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

131434B

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

15/10/1995

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143057 Vương Hòai Duy

03/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143170 Huỳnh Tấn Khương

02/01/1995

21/04/1995

Công nghệ chế tạo máy

131434B

131434B

131434B

131434B

131434B 131434B

131434B

131434B

131434B

131434B 131434B

131434C

Công nghệ chế tạo máy

131434C

Công nghệ chế tạo máy

131434C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

131434C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

01/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143182 Lê Hoàng Linh

11/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143192 Nguyễn Thanh Lộc

17/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143190 Lương Hoàng Long

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

12/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143134 Ừng Phu Hôn

131434B

25/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143025 Lâm Thanh Ngũ Châu 13143054 Trần Tử Duy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

131434C

131434C

131434C

131434C

131434C

MSSV

Họ và tên

13143227 Phạm Văn Ngợi 13143280 Đỗ Tiến Sĩ

13143311 Trần Quang Thái

Ngày sinh

29/08/1995

15/01/1995

Khoa

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143316 Lê Nguyễn Chí Thanh

26/06/1994

13143332 Nguyễn Trường Thi

04/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143360 Nguyễn Trung Toàn

10/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13743001 Nguyễn Văn Biên

06/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143327 Ngô Quốc Thắng

13143346 Nguyễn Hữu Tiền

13143402 Nguyễn Quốc Việt 13743006 Phạm Thiên Định

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ chế tạo máy

01/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/11/1988

Cơ Khí Chế Tạo Máy

09/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/11/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

131434C

Công nghệ chế tạo máy

137430A

13743011 Nguyễn Thế Lịch

02/07/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13743015 Lê Hữu Phụng

01/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13743024 Lê Thái Dân

07/06/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13743035 Phan Mạnh Cường 13743037 Đặng Minh Chí

13743040 Lê Trần Anh Dũng 13743053 Triệu Đức Huy

13743087 Nguyễn Đình Thành 13743903 Đặng Quốc Việt

131434C

131434C

Công nghệ chế tạo máy

13743023 Lê Quang Vinh

131434C

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13743013 Trương Thành Nhật

131434C

131434C

131434C

02/12/1995

16/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

131434C

Công nghệ chế tạo máy

13743007 Đoàn Ngọc Hiệp 13743008 Huỳnh Hữu Hòa

Lớp SV

131434C

137430A 137430A

Công nghệ chế tạo máy

137430A

11/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

137430A

25/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

05/11/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

21/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

28/12/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

27/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/03/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

137430A

137430A

137430A

137430A

137430A

137430A

137430A

137430A

137430A

26/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

137430A

13743909 Đào Minh Triết

12/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

137430A

13743920 Nguyễn An Tâm

26/06/1993

Công nghệ chế tạo máy

13743906 Nguyễn Tấn Hiếu 13743912 Lê Trọng Văn

13743030 Phạm Nguyên An 13743039 Diệp Ngọc Diên

13743056 Bùi Quốc Khánh 13743069 Trần Văn Nam

13743092 Hoàng Đức Thịnh

09/12/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

17/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

137430A

Công nghệ chế tạo máy

137430A

Công nghệ chế tạo máy

137430B

137430A

01/01/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

137430B

10/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

137430B

12/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 22/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

137430B 137430B

13743098 Lê Nguyễn Thanh Tùng

04/12/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

137430B

13743115 Nguyễn Ngọc Vũ

06/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

137430B

13743910 Dương Liêu Thịnh Phúc

26/03/1993

13743099 Nguyễn Hữu Tiến 13743907 Đặng Anh Tuấn

13743913 Phan Văn Hùng 13743916 Trần Minh Đức

05/11/1995

11/11/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

23/10/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

09/06/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13743918 Lê Trọng Vũ

20/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13743922 Nguyễn Lâm Anh

13743009 Huỳnh Trọng Huy

13743919 Nguyễn Quốc Ngọc 13743003 Lã Trí Dũng

13743021 Nguyễn Huỳnh Tiến 13743022 Đinh Văn Trúc

13743049 Nguyễn Trung Hiếu

Công nghệ chế tạo máy

137430B

137430B

05/06/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

137430B

20/11/1994

Công nghệ chế tạo máy

137430C

Công nghệ chế tạo máy

137430C

28/11/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

26/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

08/01/1993 10/09/1994

23/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

137430B

137430C

137430C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

05/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

137430C

26/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

137430C

13743083 Nguyễn Đình Tân

17/07/1994

13743089 Hồ Cát Thạch

10/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13743101 Võ Văn Trọng

Công nghệ chế tạo máy

137430B

137430B

137430B

24/09/1995

13743086 Đào Ngọc Thành

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

137430B

Công nghệ chế tạo máy

13743052 Vũ Đăng Huy

13743062 Thái Gia Lương

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

27/07/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

137430C

137430C

137430C

137430C

137430C

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

13743112 Trần Văn Tuấn

25/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13743905 Đào Thanh Hưng

28/03/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13743914 Nguyễn Duy Khương

29/02/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143038 Nguyễn Viết Cường

17/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143053 Trần Quốc Duy

25/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13743904 Nguyễn Văn Dương 13743911 Nguyễn Hữu Tân

13743921 Nguyễn Trọng Sơn

25/01/1993

Ngành học

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

26/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

137430C

137430C

137430C

137430C

Công nghệ chế tạo máy

137430C

28/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

139430A

13143102 Mai Tấn Hậu

10/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

139430A

13143172 Bùi Đăng Châu Kiếm

28/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

13143353 Trần Duy Tin

30/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

01/01/1995

Công nghệ chế tạo máy

139430A

Công nghệ chế tạo máy

141431B

13143052 Phan Hồng Duy 13143113 Hà Chí Hiếu

13143256 Nguyễn Hồng Phúc

18/01/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Lớp SV

137430C

26/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13143381 Huỳnh Hoàng Tú

12/02/1995

14143113 Nguyễn Quốc Huy

25/04/1996

13143406 Thạch Phú Vinh 14143165 Wu Thục Mỹ

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

24/05/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

139430A

139430A 139430A

139430A

139430A

139430A

139430A

141431B

14143172 Nguyễn Văn Nam

22/01/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14143016 Nguyễn Đình Bảo

22/03/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

141431C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

141431C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14143701 Lê Tấn Lợi

14143133 Nguyễn An Khương

19/02/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

06/03/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14143141 Cao Tùng Lâm

11/09/1996

14143019 Trần Võ Duy Bảo

13/02/1996

14143018 Nguyễn Văn Bảo

04/01/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

141431B

141431B

141431C

141431D

141431D

14143082 Võ Minh Đức

13/08/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

141431D

14143216 Nguyễn Pha Ra

02/04/1996

Công nghệ chế tạo máy

141431D

14143092 Nguyễn Văn Hiếu 14143225 Đỗ Tuấn Tài

14143310 Đoàn Minh Vũ

22/06/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy 09/02/1996

17/10/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

141432A

17/05/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

141432A

Công nghệ chế tạo máy

141432B

14143258 Kim Minh Tiến

11/05/1996

14143221 Đinh Hoàng Sơn

28/08/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14143249 Nguyễn Hoàng Thông 14143300 Đặng Minh Tú

02/06/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

23/10/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

28/01/1995

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

01/04/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

141432B

Công nghệ chế tạo máy

141432C

26/05/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14143166 Cao Hải Nam

13/05/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

10/06/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/10/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/11/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14143081 Nguyễn Trần Hữu Đức

31/07/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14143313 Phạm Văn Vũ

28/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

23/04/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

20/06/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14143234 Võ Tuấn Thanh

14143035 Đặng Trí Cường

14143102 Trần Minh Hoàng

14143175 Đỗ Thành Nghiệp 14743001 Nguyễn Văn Bính

141432B 141432B

14143129 Trần Minh Duy Khoa

14143099 Lê Ngọc Hoàng

141432A

Công nghệ chế tạo máy

30/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14143200 Bùi Minh Phúc

141432A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14143307 Nguyễn Quang Vinh 14143311 Hoàng Trọng Vũ

141431D

141431D

24/08/1996

14143281 Đặng Võ Thạnh Trúc

141431D

Công nghệ chế tạo máy

14143003 Nguyễn Văn An 14143196 Lê Thanh Phú

Công nghệ chế tạo máy

02/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

141432C 141433A

141433B

141433B 141433B

Công nghệ chế tạo máy

141433C

Công nghệ chế tạo máy

141433D

141433D

141433D

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14743004 Lê Minh Đức

27/03/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

147430A

14743006 Phạm Đăng Khoa

26/11/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

147430A

14743002 Trần Việt Dũng

14743005 Nguyễn Mậu Hưng

13/08/1996

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

141432B

01/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 18/12/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

147430A

147430A 147430A

MSSV

Họ và tên

14743007 Nguyễn Thành Luân

Ngày sinh

Khoa

24/06/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ chế tạo máy

Lớp SV

147430A

14743009 Quách Phan Hoàng Phục

20/10/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

147430A

14743013 Hồ Anh Tuấn

10/04/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

147430A

14743016 Hoàng Văn Tý

24/04/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

147430A

14743042 Trần Đức Thể

01/01/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14743010 Nguyễn Đình Sang 14743014 Nguyễn Chí Tuấn 14743034 Đào Văn Minh

11/11/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

26/08/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/07/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

147430A

Công nghệ chế tạo máy

147430A

Công nghệ chế tạo máy

147430A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

147430A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

147430A

14743052 Phạm Ngọc Duy

10/12/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14743058 Nguyễn Ngọc Anh Vũ

09/03/1996

Công nghệ chế tạo máy

14743060 Nguyễn Thành Công 14743064 Võ Kim Trọng

Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/01/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

04/12/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14/09/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/06/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

14743072 Bùi Thanh Tuyến

27/02/1995

14743907 Hà Quang Thuật

04/10/1994

14743912 Trần Văn Giang

25/01/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14743915 Lê Bá Thạo

06/02/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14743906 Châu Minh Bản 14743908 Tô Hoàn Vũ

14743914 Chu Ngọc Hiệp

14743917 Nguyễn Duy Hinh

05/01/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 05/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14743918 Phạm Quốc Lợi

04/09/1993

14743022 Nguyễn Hoài Nam

24/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14743919 Nguyễn Đỗ Nhật Minh

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

19/10/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14743023 Hồ Minh Thuận

16/07/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14743027 Nguyễn Phú Hậu

18/11/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14743025 Ngô Quang Danh

20/11/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14743047 Hồ Thanh Bảo

16/12/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14743057 Hoàng Tiến Đạt

28/02/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14743067 Lê Đình Thắng

14743069 Nguyễn Thái Thanh Mỹ 14743071 Đoàn Ngọc Long

14743076 Nguyễn Quốc Huy Chương 14743901 Nguyễn Văn Lực

147430B 147430B

147430B

04/07/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

147430B

Công nghệ chế tạo máy

147430B

18/04/1996

Công nghệ chế tạo máy

147430B

147430B 147430B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

05/03/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

147430B

30/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

147430B

16/06/1996 15/08/1996

06/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14743913 Trần Hữu Đức

09/05/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

14143050 Lê Phúc Duy

23/12/1995

14143238 Nguyễn Bá Thái

147430B

Công nghệ chế tạo máy

02/01/1994

14743916 Nguyễn Quang Minh

147430B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

24/04/1996

Công nghệ chế tạo máy

14743911 Trần Hoàng Tín

147430A

147430B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14743910 Nguyễn Văn Phố

147430A

147430A

Công nghệ chế tạo máy

05/06/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

25/10/1994

14743909 Võ Thành Nhân

147430A

147430B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14743905 Đặng Văn Thế

147430A

147430A

Công nghệ chế tạo máy

06/09/1990

14743902 Nguyễn Chánh Tín

147430A

147430B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14743061 Bùi Ngọc Chí

147430A

Công nghệ chế tạo máy

14/10/1996

14743059 Phạm Quang Hiển

147430A

147430B

14743041 Nguyễn Trí Hải

14743051 Phạm Văn Ngô Anh

147430A

Công nghệ chế tạo máy

10/05/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14743043 Nguyễn Hữu Thành

147430A

147430B

14743033 Hồ Văn Khoa

30/09/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

147430A

Công nghệ chế tạo máy

10/08/1996

14743035 Nguyễn Hoàng Thiên Long

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

14743028 Nguyễn Đình Hậu 14743032 Võ Bá Tùng

147430A

147430A

13/06/1996

14743054 Phạm Quang Minh

147430A

Công nghệ chế tạo máy

14743044 Nguyễn Xuân Dự 14743050 Lê Văn Trung

147430A

13/10/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy 10/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

147430B

147430B

147430B

147430B

Công nghệ chế tạo máy

147430B

Công nghệ chế tạo máy

147430B 147430B

10/08/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

07/12/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

147430B

Công nghệ chế tạo máy

147430B

147430B

149430A

149430A

MSSV

Họ và tên

14143282 Huỳnh Thị Thanh Trúc

Ngày sinh

Khoa

06/11/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ chế tạo máy

Lớp SV

149430A

14143283 Nguyễn Bằng Trường

15/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

149430A

15143132 Nguyễn Viết Đạt

06/08/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

151431A

15143220 Trần Minh Năng

06/04/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

151431A

15143902 Đặng Quang Phú

20/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

151431A

15143126 Cao Quốc Dương

15143188 Nguyễn Đăng Khoa 15143336 Lý Văn Xếp

15143270 Trần Quốc Thái

15143292 Nguyễn Hữu Toàn

15143127 Nguyễn Văn Dương

21/08/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy 29/02/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

22/10/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/02/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/12/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

04/12/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15143308 Ngô Thành Tuấn

15143330 Trương Thái An Vũ

15143168 Nguyễn Quang Huy 15143189 Trần Đăng Khoa 15143197 Trần Gia Lạc

15143211 Đỗ Hoàng Minh

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

151432A

17/11/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

28/09/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

151432B

02/03/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

151432C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11/02/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/04/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/03/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy 13/12/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

28/01/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

151432B

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

15143185 Lưu Vũ Minh Khánh

14/03/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

20/11/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15143187 Bùi Văn Điền Khoa

09/09/1997

15143223 Phan Lương Nghĩa

25/12/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15143267 Đặng Bá Thảo

12/08/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15143121 Nguyễn Hữu Duyên

Cơ Khí Chế Tạo Máy

151431C

151432A

Công nghệ chế tạo máy

13/09/1997

151431C

Công nghệ chế tạo máy

06/04/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15143249 Nguyễn Minh Quân

151431B

18/03/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/06/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15143255 Ngô Minh Sang 15143105 Hồ Văn Chánh

151431B

151431C

05/10/1997

15143290 Trần Trung Tín

Công nghệ chế tạo máy

151431A

Công nghệ chế tạo máy

15143238 Hồ Nguyên Phong 15143283 Trần Văn Thức

Công nghệ chế tạo máy

151431A

151431C

01/05/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15143101 Trần Thanh Bình

Công nghệ chế tạo máy

151431A

Công nghệ chế tạo máy

15143205 Võ Thành Luân

15143224 Trần Hồng Nghĩa

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

151432A 151432C

151432C 151432C

151432C

151433A

151433A 151433A

151433A

Công nghệ chế tạo máy

151433B

Công nghệ chế tạo máy

151433C

28/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15143276 Võ Đình Thiện

11/04/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15343010 Nguyễn Đình Cường

22/01/1989

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

153430A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

153430A

15343007 Dương Văn Công 15343012 Lê Văn Dương

15343013 Nguyễn Tuấn Đạt 15343022 Trần Quốc Khải

02/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy 10/06/1992

31/03/1991

25/04/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

15343036 Tăng Hà Minh Quân

12/11/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15343040 Trà Văn Thanh

10/09/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15343043 Nguyễn Anh Thoại

11/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15343039 Phạm Văn Tâm

15343042 Đào Quốc Thịnh 15343044 Bùi Văn Thời

08/12/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/01/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

153430A

153430A

Công nghệ chế tạo máy

153430A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

153430A

Công nghệ chế tạo máy

153430A

Công nghệ chế tạo máy

153430B

Công nghệ chế tạo máy

153430B

15343053 Ngô Mạnh Tuấn

11/11/1993

15343003 Nguyễn Ngọc Thanh Bình

25/05/1987 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15343011 Nguyễn Lê Hữu Dinh

14/05/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

10/01/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

29/10/1989

153430A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13/03/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

21/09/1990

153430A

153430A

153430A

27/01/1992

05/10/1992

153430A

Công nghệ chế tạo máy

15343051 Đào Văn Tuấn

15343004 Nguyễn Văn Cang

Công nghệ chế tạo máy

153430A

153430A

18/09/1992

15343002 Đỗ Tấn Bằng

Công nghệ chế tạo máy

151433C

Công nghệ chế tạo máy

15343048 Huỳnh Minh Tiến 15343052 Hoàng Văn Tuấn

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13/02/1990

15343050 Đỗ Trai

Công nghệ chế tạo máy

05/10/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15343045 Đỗ Văn Thường 15343046 Bùi Trí Thức

Công nghệ chế tạo máy

151433C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

153430A

153430A 153430A

153430A 153430B

153430B

MSSV

Họ và tên

15343016 Nguyễn Tiến Giàu

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

07/02/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

07/01/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

02/09/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15343025 Trần Châu Long

13/11/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15343027 Nguyễn Văn Luật

28/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

153430B

15343031 Trần Nhật

12/04/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

153430B

15343018 Trần Công Hiếu

15343019 Nguyễn Văn Hoàn

02/02/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15343020 Phạm Quốc Hùng

18/06/1993

15343023 Nguyễn Trọng Khoa

15/12/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15343021 Nguyễn Hoàng Xuân Khang 15343026 Bùi Xuân Luân 15343029 Vũ Đình Ngọc

15343033 Trần Khắc Nhứt 15343034 Huỳnh Tấn Nơi

15343037 Nguyễn Thanh Sáu

Cơ Khí Chế Tạo Máy

29/03/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

06/12/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy 08/07/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

27/02 /1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

04/05/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

153430B

157431A

Công nghệ chế tạo máy

157431A

24/09/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15743016 Phạm Đình Chương

16/08/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15743111 Nguyễn Trọng Thịnh

02/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

18/09/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

153430B

Công nghệ chế tạo máy

15743006 Hứa Hồng Anh

15743074 Phan Thành Nhân

153430B

153430B

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

17/07/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

153430B

153430B

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15743007 Lữ Hồng Anh

153430B

153430B

153430B

25/06/1992

30/04/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

153430B

Công nghệ chế tạo máy

15343055 Nguyễn Văn Tùng 15743005 Huỳnh Nhựt Anh

153430B

153430B

153430B

157431A

157431A

Công nghệ chế tạo máy

157431A

157431A

15743901 Nguyễn Khắc Phương

17/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

157431A

15743913 Bùi Lê Đức

12/12/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

157431A

15743907 Tô Ngọc Quốc

19/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

157431A

15743033 Dương Thanh Hải

13/10/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15743063 Mã Ngọc Thành Long

29/08/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15743139 Dương Thí Vi

07/12/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15743084 Trịnh Tuấn Phương

06/07/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

157431C

26/01/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

157431C

26/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

157431C

Công nghệ chế tạo máy

157432A

15743054 Hồ Văn Khang 15743094 Lê Đức Tài

15743908 Phạm Văn Quốc

26/05/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/01/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/01/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15743106 Phan Bá Thắng

13/11/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15743909 Ngô Đình Tứ

04/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15743004 Hà Quốc Anh

17/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

17/04/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15743128 Võ Văn Cường

15743914 Đặng Văn Thuyên Sang

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

157431B

157431B 157431B

157431B

157431B

157431B

157431C

157431C 157432A

15743028 Phan Thành Đạt

23/12/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15743049 Kiều Gia Huy

26/07/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

157432A

15743100 Nguyễn Bảo Thanh

06/02/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

157432A

15743047 Bùi Anh Huy

15743052 Nguyễn Chí Huyền 15743101 Mai Hồng Thảo

15743905 Phạm Thành Nam

19/09/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy 16/05/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

03/10/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

157432A

157432A 157432A 157432A

15743910 Lê Văn Quang Vũ

02/04/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

157432A

15743003 Đỗ Lê Ngọc Anh

22/01/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

157432B

15743915 Nguyễn Thái Toàn 15743014 Hoàng Văn Thái Châu 15743031 Trần Trung Đức 15743037 Lý Đức Hậu

15743089 Phạm Gia Quí

23/07/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

26/02/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

16/01/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

21/04/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15/10/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15743120 Huỳnh Văn Trọng

20/06/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

15743906 Lê Văn Hoàng

15/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15743093 Bùi Ngọc Sáng 15743904 Bùi Minh Tâm

08/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 27/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

157432A

157432B

157432B 157432B

157432B

Công nghệ chế tạo máy

157432B

Công nghệ chế tạo máy

157432B

Công nghệ chế tạo máy

157432B

157432B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

15743911 Nguyễn Ngọc Trọng

27/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16143313 Nguyễn Công Thành

22/11/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15743912 Bùi Phan Kiên

16143316 Hồng Vĩnh Thái

20/03/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Lớp SV

Công nghệ chế tạo máy

157432B

Công nghệ chế tạo máy

161431A

Công nghệ chế tạo máy

157432B

22/12/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

16143330 Châu Hữu Tín

13/10/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

161431A

16143223 Nguyễn Thanh Hải

20/12/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

161431B

Công nghệ chế tạo máy

161431B

Công nghệ chế tạo máy

161431B

16143324 Hồ Hạ Thi

16143332 Trần Minh Toàn

15/08/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

03/09/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

16143241 Trần Việt Huy

27/04/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16143269 Nguyễn Tấn Lưu

28/02/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

16143195 Lê Quốc Cường

12/03/1998

Công nghệ chế tạo máy

16143243 Thạch Chí Huyện

26/06/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16143251 Ngô Ngọc Khiêm 16143342 Nguyễn Minh Tuấn 16143228 Vũ Hữu Hiếu

16143263 Trần Phi Long

27/09/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

06/11/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/10/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

161431B 161431B

161432A

24/11/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

161432A

28/03/1998

Công nghệ chế tạo máy

161432A

16143347 Hồ Phúc Từ

03/02/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

16143182 Nguyễn Ngọc Ẩn

16/04/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16143230 Nguyễn Văn Hiệp

16/03/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/02/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16143290 Nguyễn Văn Phúc

04/03/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16343003 Phạm Ngọc Binh

07/07/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16143291 Phạm Đình Phương

161431A

161432A

01/01/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16143224 Nguyễn Văn Út Hậu

161431A

Công nghệ chế tạo máy

16143267 Trần Quang Hữu Lộc 16143284 Nguyễn Bảo Nhật

Công nghệ chế tạo máy

161431A

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

161432A

161432A

161432A

161432B

161432B

161432B

161432B

18/01/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

16343015 Trần Trung Hiếu

03/11/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

163430A

16343018 Nguyễn Đức Huy

21/01/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

163430B

16343053 Phan Minh Vũ 16343024 Tạ Mạnh

16343052 Trịnh Hoàng Việt

16343054 Trần Lê Ngọc Vương 16143179 Trần Tuấn An

16143296 Nguyễn Ngọc Quang

18/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

17/05/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

22/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

17/01/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

23/05/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/11/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

17143184 Huỳnh Quang Danh

12/07/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ chế tạo máy

17143190 Đặng Thành Đạt

07/11/1999

17143244 Lê Anh Thi

17143258 Huỳnh Thanh Trà

17143259 Trần Phạm Quốc Trân 17143250 Nguyễn Thiện Thư 17143261 Võ Văn Trọng

07/09/1999

Công nghệ chế tạo máy

171431B

Công nghệ chế tạo máy

171431B

02/11/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11/01/1999

Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/12/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy 24/02/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

17/12/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11146014 Đào Tuấn Cường

14/10/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11146053 Võ Văn Hưng

08/02/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11146070 Vũ Hoàng Nam

06/01/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11146069 Vũ Duy Nam

11146078 Nguyễn Thanh Phong 11146091 Phan Thi Sách

169430A

171431A

28/10/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

17143269 Nguyễn Minh Tuấn 11146040 Trần Công Hậu

Công nghệ chế tạo máy

169430A

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

30/05/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

17143273 Hồ Quốc Tường

163430B

163430B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

17143183 Nguyễn Trọng Cường 17143236 Lâm Kỳ Sâm

163430B

169430A

Công nghệ chế tạo máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

17143224 Phạm Trọng Nhân

163430A

169430A

08/09/1998

18/02/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

163430A

Công nghệ chế tạo máy

16143301 Đinh Hồng Sơn

16143349 Nguyễn Đức Vệ

161432B

26/07/1999

21/09/1999

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/04/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14/05/1993 01/05/1993

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

171431A

171431B 171431B

171431C

171431C

Công nghệ chế tạo máy

171432A

Công nghệ chế tạo máy

171432B

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

171432A

171432B

111461A

111461A

111461A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

111461A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

111461A

03/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

111461A

111461A

MSSV

11146095 Âu Quốc Tài

Họ và tên

11146109 Nguyễn Đức Thiện 11146221 Trần Gia Bảo

11146222 Dương Quốc Bình

11146223 Nguyễn Ngọc Bình

Ngày sinh

Khoa

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17/07/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13/07/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

20/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

28/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11146235 Lưu Thế Hào

25/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11146270 Phạm Thanh Tú

17/07/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11146265 Nguyễn Thi

11146271 Lê Văn Tuấn

11146275 Lê Văn Vương

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/11/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11146044 Nguyễn Đông Hồ

04/09/1993

12146032 Phùng Văn Duy

10/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146045 Nguyễn Trọng Đức

28/03/1994

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

111461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

111461B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146145 Đậu Bá Quân

28/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

07/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146152 Hồ Trương Tấn Sang

03/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146230 Trương Giác Văn

24/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

121461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

27/11/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

02/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146088 Trương Cơ Kiến

02/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146174 Võ Văn Thảo

01/01/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146009 Nguyễn Hữu Bằng

26/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146059 Nguyễn Vũ Hiếu

08/04/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146132 Trần Ngọc Vĩnh Nhơn

06/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146147 Nguyễn Đức Quốc

12146029 Lâm Quang Duy

08/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146121 Trương Hửu Nghĩa 12146233 Phạm Thanh Vinh 12146025 Đinh Công Doanh 12146072 Võ Đức Huy

12146146 Phạm Minh Quân

Cơ Khí Chế Tạo Máy

08/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

28/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121461B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121461B

121461B 121461B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121461B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121461C 121461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121461C

07/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

25/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12/07/1994

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

02/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

10/05/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15/06/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146211 Phùng Thiện Trung

03/08/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

121461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146176 Võ Văn Thắng

12146192 Phạm Ngọc Thức

121461B

16/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

03/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146140 Đinh Tấn Phụng

121461B

121461C

12146060 Đào Khải Hoàn 12146136 Mọc Hỷ Phu

121461B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

07/08/1994

12146113 Phù Trung Mơ

121461A

21/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146164 Vũ Tạ Tấn

12146111 Nguyễn Văn Minh

121461A

121461C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

22/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146220 Hoàng Khánh Tuấn

121461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

06/12/1994

12146154 Hoàng Thái Sơn 12146155 Ngô Văn Sơn

121461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

29/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/08/1993

121461A

121461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146702 Nguyễn Bá Tài

121461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

10/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146084 Lê Nguyễn Đăng Khoa

121461A

121461A

121461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

01/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146038 Nguyễn Tiến Đạt

111462B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146118 Trương Hoàng Nam

12146011 Võ Minh Cảnh

111461A

10/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

25/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146701 Trương Minh Tấn

111461A

111461A

121461A

12146116 Lê Đình Nam

12146194 Lê Đức Tiến

111461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

30/03/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146126 Lê Phương Nguyên

111461A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146085 Trần Duy Khoa 12146091 Đỗ Phước Lập

111461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

28/06/1992

111461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

111461A

111461A

01/08/1993

18/09/1993

Lớp SV

111461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14/08/1993

12146026 Huỳnh Tấn Dũng

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11146701 Võ Minh Công

11146255 Võ Trần Phong

Ngành học

13/05/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121461C 121461C

121461D

121461D 121461D

121461D

121461D 121461D

121461D

121461D

MSSV

Họ và tên

12146214 Nguyễn Vũ Trường

Ngày sinh

22/06/1994

Khoa

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146228 Lưu Quốc Tường

25/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146018 Nguyễn Viết Chương

13/03/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146070 Nguyễn Đức Huy

03/09/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146236 Phạm Thành Vũ

12146019 Vũ Phúc Chương

20/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Lớp SV

121461D

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121461D

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121461D

28/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146109 Lê Ngọc Minh

09/08/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146138 Bùi Công Phúc

01/01/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146144 Triệu Văn Quang

17/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462A

04/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462A

06/08/1994

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462A

12146112 Tống Văn Minh 12146139 Phan Văn Phúc

20/07/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146199 Nguyễn Thành Tín

10/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146216 Đặng Hoàng Tú

28/12/1994

12146237 Huỳnh Phước Vương

22/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146024 Lý Thanh Di

04/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146210 Nguyễn Thành Trung 12146222 Nguyễn Quốc Tuấn

12146010 Nguyễn Thanh Bình 12146037 Nguyễn Minh Đạt 12146039 Phan Tiến Đạt

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

04/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146134 Đào Duy Phong

20/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146143 Nguyễn Vũ Quang

19/04/1994

12146161 Nguyễn Thành Tâm

02/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

02/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146162 Nguyễn Văn Tâm 12146196 Mai Minh Tiến

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462B

121462B

121462B

29/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462C

13/06/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146058 Nguyễn Thừa Hiếu

26/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146073 Nguyễn Văn Huynh

121462B

121462B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

01/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146064 Nguyễn Tiến Hùng

121462B

27/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146213 Đặng Nhật Trường 12146015 Nguyễn Minh Chí

121462A

121462B

28/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146158 Hà Hoàng Sung

121462A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146100 Phùng Thanh Long 12146135 Hoàng Thái Triệu Phong

121462A

121462B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

01/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

121462A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12146110 Lê Quốc Minh

121462A

121462B

11/10/1994

30/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

121462A

121462A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146061 Lê Trung Hoàng 12146063 Trần Duy Hợp

121462A

1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

28/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462B

121462B

121462B

121462B

121462C 121462C

12146074 Trần Trường Huynh

20/02/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146096 Lê Phạm Duy Linh

05/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462C

12146129 Lê Quang Nhật

14/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462C

12146078 Nguyễn Đoàn Kết 12146103 Võ Thành Lông

13/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462C

121462C

15/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146133 Lê Đại Phát

04/01/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146035 Đinh Tiến Đạt

25/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

129460A

16/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

129460A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461A

20/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461A

01/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15/02/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146195 Lê Minh Tiến

12146156 Nguyễn Trọng Sơn 12146190 Trần Trọng Thuyết

14/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 27/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146232 Phạm Quốc Vinh

17/07/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146009 Trần Vân Anh

13/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146004 Nguyễn Thiện Trường An 13146028 Ngô Xuân Cường 13146034 Phạm Ngọc Diện

13146035 Nguyễn Quang Diệu 13146038 Nguyễn An Duy

13146051 Nguyễn Văn Giang

10/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 20/05/1995

26/12/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

121462C

121462C

121462C 129460A

129460A

131461A 131461A

131461A

131461A 131461A

MSSV

Họ và tên

13146086 Hầu Phước Hưng 13146108 Đinh Duy Linh

13146132 Bùi Thanh Nam

13146136 Nguyễn Hoài Nam

Ngày sinh

Khoa

21/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

131461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461A

05/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

30/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Lớp SV

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461A

131461A

13146141 Cao Thành Cát Nguyên

28/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146164 Mã Hữu Quang

12/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146171 Trần Ngọc Quý

20/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461A

13146153 Vòng Lỷ Phu

13146166 Nguyễn Thanh Quang 13146173 Lê Thế Sơn

13146189 Quách Ngọc Thanh

13146190 Trần Phạm Duy Thanh

11/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

04/04/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/11/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461A

131461A 131461A

131461A 131461A

23/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146234 Vũ Hoàng Trí

09/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461A

13146261 Hồ Quang Tuyển

29/06/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461A

13146285 Lăng Ngọc Ba

03/06/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146213 Đỗ Phan Thành Thọ 13146249 Đặng Anh Tuấn 13146270 Hoàng Duy Vũ 13146019 Vũ Đình Cảnh

13146020 Huỳnh Văn Cao

13146031 Phan Tuấn Cường 13146045 Nguyễn Văn Đậm 13146048 Trần Anh Đức

27/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 06/12/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

03/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17/08/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

01/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 26/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461A

131461A 131461A

131461A

131461A 131461B

131461B

131461B

131461B

131461B

13146065 Nguyễn Thanh Hiếu

30/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461B

13146085 Vũ Đức Huyên

22/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461B

13146066 Nguyễn Văn Hiếu

14/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146088 Nguyễn Trung Hướng

10/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146091 Phan Minh Khải

11/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146090 Ngô Trần Tuấn Khải

01/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146106 Phạm Văn Lâm

05/02/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146144 Huỳnh Mạch Anh Ninh

28/04/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

01/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

27/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146142 Lưu Đức Trọng Nhân

04/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146159 Nguyễn Huỳnh Huy Phúc

26/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146179 Nguyễn Nhật Tâm

07/12/1994

13146165 Nguyễn Hào Quang 13146194 Trần Duy Thành

13146201 Trương Bảo Thật

Cơ Khí Chế Tạo Máy

23/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146250 Đặng Hoàng Tuấn

05/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146041 Lương Thành Đạt

10/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

21/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

04/10/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13/05/1995

13146050 Nguyễn Trường Giang

11/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146058 Nguyễn Duy Hải

10/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146076 Ngô Đức Hùng

27/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146056 Lê Sĩ Hải

13146072 Nguyễn Văn Hội 13146077 Nguyễn Kiếm Hùng

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146044 Trần Quốc Đạt 13146046 Lê Tấn Đức

23/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 08/11/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

04/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146126 Huỳnh Công Lý

20/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146135 Nguyễn Đình Hoàng Nam

22/11/1995

13146127 Bùi Hồng Minh

13146168 Phạm Văn Quân

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

03/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

10/07/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

131461B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146008 Trần Quốc Anh

131461B

131461B

10/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

18/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

131461B

131461B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146207 Nguyễn Hữu Thiện

13146219 Phạm Thị Khánh Tiên

131461B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461B

131461B

131461B

131461B

131461B

131461B

131461B

131461C

131461C

131461C

131461C

131461C

131461C 131461C

131461C

131461C

131461C

131461C

131461C

131461C

131461C

MSSV

13146170 Vũ Cao Quí

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

21/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146187 Mai Đình Thái

10/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146247 Nguyễn Chí Tú

24/11/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146257 Đào Duy Tùng

21/04/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146242 Hoàng Xuân Trung 13146253 Nguyễn Ngọc Tuấn

24/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146258 Đoàn Quang Tùng

07/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146275 Nguyễn Bạch Yến

05/10/1995

13146274 Lê Thanh ý

13142452 Nguyễn Chiếm Nghĩa 13146013 Tăng Tư Bản 13146015 Mai Gia Bảo

13146029 Nguyễn Mạnh Cường

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

29/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

131461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

24/09/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

131461C

131461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15/06/1995

131461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

27/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Lớp SV

131461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461C 131461D

131461D

131461D

131461D

13146032 Vũ Mạnh Cường

04/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146059 Phạm Văn Hậu

10/12/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146063 Huỳnh Thế Hiển

23/11/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146128 Huỳnh Minh Minh

11/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461D

13146130 Phạm Xuân Minh

25/12/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461D

13146033 Bùi Thành Danh

13146062 Nguyễn Văn Hiền 13146109 Nguyễn Duy Linh 13146129 Phạm Nhật Minh

05/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 10/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

03/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461D

131461D

131461D

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461D

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461D

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461D

131461D

13146161 Hứa Thị Bích Phụng

19/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461D

13146199 Lý Chiến Thắng

16/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461D

13146196 Vũ Văn Thành

20/12/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146202 Nguyễn Đình Thi

05/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146271 Lê Hoàng Vũ

28/09/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

03/04/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

24/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146206 Lê Văn Thiện

01/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

131461D

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461D

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461D

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462A

131461D

13146701 Nguyễn Văn Vũ

15/06/1995

13146068 Lê Trọng Hòa

25/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146102 Trần Minh Khôi

12/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146104 Lê Việt Kiều

24/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

26/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146151 Đoàn Ngô Quốc Phong

31/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462A

13146205 Ngô Hoàng Thiên

22/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462A

13146064 Nguyễn Minh Hiếu 13146069 Trần Nhân Hòa 13146103 Bùi Văn Kiệt

13146134 Lưu Văn Nam 13146137 Trần Đại Nam

13146143 Nguyễn Quí Nhân

13146152 Đỗ Trí Thanh Phong

12/05/1995

06/08/1995 23/12/1995 31/10/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131461D

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462A

131462A 131462A

131462A

131462A

131462A 131462A

131462A 131462A

13146209 Trương Thái Hoàng Thiện

28/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462A

13146215 Nguyễn Hữu Phước Thọ

18/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462A

13146239 Dương Tấn Trọng

12/11/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462A

13146241 Hà Quang Trung

20/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462A

13146214 Nguyễn Hữu Thọ 13146216 Võ Minh Thọ

13146240 Nguyễn Thành Trọng 13146252 Nguyễn Anh Tuấn

27/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/12/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

30/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

25/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

27/11/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146254 Nguyễn Tấn Tuấn

04/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146293 Trần Phúc Thịnh

21/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146024 Bùi Trọng Chính

17/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146287 Đặng Phú Nhiễn

13146006 Nguyễn Việt Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462A 131462A

131462A

131462A 131462A

131462A

131462A

131462B

131462B

MSSV

Họ và tên

13146054 Phạm Hồng Hà

13146055 Phan Thanh Hà

Ngày sinh

Khoa

04/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146067 Phan Trung Hinh

22/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146117 Nguyễn Lộc

09/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146087 Nguyễn Trần Xuân Hưng 13146119 Đoàn Duy Luân

13146120 Nguyễn Lê Luân

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Lớp SV

131462B

131462B

131462B

17/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

06/05/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462B 131462B

30/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462B

131462B

131462B

13146131 Đinh Văn Mười

31/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146174 Nguyễn Đặng Hoàng Sơn

24/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146192 Phạm Công Thành

02/08/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146212 Võ Hưng Thịnh

22/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462B

13146224 Lê Tiến

15/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462B

13146140 Lê Quang Ngọc

13146183 Đoàn Lê Thanh Nhật Tân 13146195 Trần Sơn Thành

13146223 Hoàng Minh Tiến

07/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

18/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462B 131462B

131462B

26/09/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146236 Hà Châu Trinh

15/11/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462B

13146255 Nguyễn Trần Minh Tuấn

01/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462B

13146259 Lê Kim Tùng

14/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462B

13146245 Võ Nhật Trường

13146256 Phạm Thanh Tuấn

13146262 Hoàng Mạnh Tường

02/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 02/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

05/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

05/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17/10/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146079 Đoàn Huỳnh Thanh Huy

21/11/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146080 Ngô Quốc Huy

13146096 Bùi Quốc Khánh

02/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146113 Mai Thanh Long

20/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146111 Châu Hoàng Long

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

20/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146264 Phún Quốc Việt

13146070 Trần Chánh Hoàng

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462B

131462B 131462B

131462B

131462B

131462C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462C

131462C

18/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

02/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462C

13146155 Lưu Minh Phú

10/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462C

13146182 Đinh Duy Tân

13/08/1995

13146116 Voòng Trung Thiên Long 13146154 Đoàn Phú

13146156 Trương Quang Phú

27/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462C

131462C

05/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462C

13146184 Đổng Minh Tân

12/09/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462C

13146220 Lê Văn Tiền

18/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462C

13146260 Trần Hữu Tùng

01/05/1994

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462C

13146218 Trần Huệ Thức

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

20/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146266 Lê Quang Vinh

20/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146003 Ngô Nguyễn Khánh An

24/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463A

13146053 Nguyễn Thị Hà

20/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463A

13146222 Trần Văn Tiền 13146263 Hồ Tấn Việt

13146265 Đoàn Quang Vinh 13146002 Đặng Phương An 13146037 Đặng Thái Duy

13146078 Nguyễn Mạnh Hùng 13146133 Huỳnh Hoàng Nam 13146139 Đặng Văn Năm

29/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

27/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

131462C

131463A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

22/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463A

12/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463A

17/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463A

03/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463A

23/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146157 Nguyễn Hoàng Phúc

28/04/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146163 Phạm Đa Phước

131462C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

22/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146162 Huỳnh Văn Phước

131462C

28/02/1995

13146146 Lê Thành Phát

13146149 Trương Đình Phi

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131462C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463A

131463A 131463A 131463A

131463A

MSSV

Họ và tên

13146176 Đào Minh Tài

Ngày sinh

Khoa

24/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Lớp SV

131463A

13146217 Lâm Hoài Thông

12/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463A

13146229 Nguyễn Văn Toàn

13/01/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463A

04/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463A 131463B

13146228 Lê Thanh Toàn

13146230 Phạm Hồng Toàn

13146232 Nguyễn Lê Minh Trí 13146237 Phùng Thanh Trinh

22/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/09/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/09/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

22/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

04/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463A 131463A 131463A

13146007 Trần Phạm Ngọc Anh

26/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146042 Nguyễn Tấn Đạt

01/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146082 Phạm Đinh Quang Huy

05/04/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463B

13146107 Lê Cát Lên

02/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463B

13146122 Nguyễn Công Luận

14/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463B

10/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463B

13146021 Lê Minh Châu

13146047 Phạm Tấn Đức

13146089 Trương Trí Hữu 13146121 Trần Duy Luân

06/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 14/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146123 Nguyễn Trần Luận

26/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146150 Lý Văn Phón

03/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146125 Võ Văn Lưu 13146185 Vũ Duy Tân

06/05/1995

13146191 Trần Tấn Thanh

28/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146186 Nguyễn Ngọc Tấn

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463B

131463B

131463B

131463B 131463B

131463B 131463B

26/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146198 La Hoàng Thắng

11/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463B

13146210 Huỳnh Hưng Thịnh

06/06/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463C

22/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146200 Nguyễn Đức Thắng 13146211 Nguyễn Quốc Thịnh

27/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 22/08/1995

13146243 Lê Trung Trường

04/04/1995

13146010 Lê Hoàng Ân

07/01/1995

13146269 Nguyễn Danh Vọng

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146018 Lê Thanh Bình

16/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146040 Viên Mãn Dương 13146074 Phạm Minh Huấn

13146025 Phạm Chí Công 13146061 Lê Long Hiền

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463B

131463B 131463B

131463B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463C

14/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463C

03/07/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146092 Trần Quang Khải

11/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146094 Đỗ Đặng Minh Khang

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463C 131463C

131463C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463C

14/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463C

13146100 Tống Đăng Khoa

29/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463C

13146177 Huỳnh Hửu Tài

07/07/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463C

06/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463C

13146227 Đào Trọng Toàn

01/01/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463C

13146244 Nguyễn Mạnh Trường

11/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146093 Trần Quang Khải 13146095 Từ Vỹ Khang

13146114 Nguyễn Hoàng Long

18/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 30/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146193 Trần Công Thành

06/01/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146225 Mai Thanh Tiến

05/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13146208 Phạm Nguyễn Công Thiện 13146233 Trần Minh Trí

13146251 Huỳnh Trúc Tuấn

13146097 Đặng Lâm Khánh 13146188 Phúc Thái

14146097 Nguyễn Đức Khang 14146215 Lìu Khở Thún

14146066 Nguyễn Tấn Hân

14146163 Nguyễn Minh Quang

21/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

06/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

20/03/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12/06/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

22/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

22/01/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

25/07/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

18/10/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

131463C 131463C 131463C 131463C

131463C

131463C

131463C

131463C 139460A

139460A

141461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

141461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

141461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

141461C

MSSV

Họ và tên

14146244 Phạm Ngọc Tú

Ngày sinh

15/04/1996

Khoa

Ngành học

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14146701 Lê Trường Giang

29/02/1996

14146151 Lê Nguyễn Tiến Phát

09/06/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14146040 Trần Hải Dương

22/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14146158 Lê Ngọc Phú

08/03/1996

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14146258 Chu Hà Long

13/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14146137 Trần Phương Minh

05/01/1996

14146088 Đinh Thái Hùng

14146216 Võ Quang Thụy 14146104 Đỗ Đình Khiêm 14146193 Lê Mạnh Tấn

14146081 Lê Nguyễn Hoàng Huy 14146167 Nguyễn Minh Quân 14146247 Trần Đình Văn

14146012 Trương Gia Bảo

12/11/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/05/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy 10/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/01/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

23/09/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy 25/02/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

141462B

141462B

141462C 141462C

141462C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

141462C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

141463A

27/11/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

141463C

29/11/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

141463C

16/12/1996

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

141463C

30/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14146245 Vũ Anh Tú

23/01/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy 12/03/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14146098 Bùi Duy Khanh

30/12/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146138 Trần Đăng Dương

21/08/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15146192 Lưu Khánh Lập

07/08/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15146182 Nguyễn Quốc Khải

141462B

141462B

141463B

14146126 Huỳnh Ngọc Lộc

15146129 Nguyễn Anh Bão

141462B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14146048 Nguyễn Thái Điền

141462A

08/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

06/09/1996

14146003 Hoàng Gia Tuấn Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

141462A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14146008 Trần Chí Hoàng Anh

14146249 Đinh Nguyễn Xuân Vinh

141462A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

26/02/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14146239 Trịnh Văn Tuấn

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13/07/1996

14146034 Nguyễn Đàm Nhất Duy 14146075 Nguyễn Hữu Hoàng

141461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

04/11/1996

14146197 Trượng Ngọc Thanh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

19/08/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14146018 Lê Phước Cẩn

14146122 Nguyễn Ngọc Vũ Long

Lớp SV

141461C

20/11/1996

11/11/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

28/02/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

141463A

141463A

141463B 141463C

141463C 141463C

149460A

149460A

149460A

151461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

151461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

151461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

151461A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

151461C

151461A

15146209 Vũ Sơn Nam

19/09/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146265 Nguyễn Thương

04/02/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146220 Trương Hoàng Nhật

04/08/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

151461C

15146280 Nguyễn Quang Trường

05/10/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

151461C

15146266 Trần Minh Thức

27/10/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

151462B

15146243 Nguyễn Thanh Sâm 15146205 Nguyễn Nam

15146241 Phạm Hải Quyền

15146212 Nguyễn Trọng Nghĩa

14/12/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14/10/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy 07/03/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

151461A

151461B

151461C

06/12/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146197 Nguyễn Bảo Long

08/01/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146264 Nguyễn Phước Thọ

25/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

159460A

16/03/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

161461A

15146261 Nguyễn Chí Thiện

01/06/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

151462C

151462C

16146307 Lê Hữu Hậu

02/05/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16146325 Lê Việt Hoàng

18/10/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

161461A

16146260 Dương Văn Duy

30/04/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

161461B

16146489 Ngô Tất Thành

07/11/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

161461B

16146308 Lưu Hiền

16146352 Nguyễn Thế Hưng 16146369 Đinh Ngọc Tuấn Khôi 16146251 Nguyễn Thành Công 16146399 Trần Thành Luân 16146428 Phạm Văn Nhật

31/10/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

06/11/1998

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

151462B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13/09/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14/11/1998

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

08/12/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

161461A 161461A

161461B

161461C

161461C

161461C

MSSV

Họ và tên

16146459 Lê Trọng Quảng

16146553 Trương Văn Tuấn

16146288 Nguyễn Văn Đông

Ngày sinh

Khoa

11/05/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

21/10/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

28/03/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Lớp SV

161461C

161461C

161462A

16146378 Trần Văn Lành

29/01/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

161462A

16146485 Mai Xuân Thanh

10/01/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

161462A 161462A

16146391 Phạm Thành Long

16/11/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16146510 Phạm Ngọc Thiện

27/09/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16146608 Nguyễn Hoàng Thiên Trụ

20/03/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16146504 Phùng Viết Thắng

25/09/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16146541 Nguyễn Trung

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12/04/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

27/10/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

22/11/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

161462A

161462A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

161462A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

161462B

14/01/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

161462B

16146249 Lê Hoàng Chung

16/02/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

169460A

16146271 Trần Bình Dương

10/05/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146240 Đinh Công Danh

31/10/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146491 Tạ Quang Thành 16146533 Bùi Văn Triều

16146540 Bùi Trường Minh Trung 16146276 Nguyễn Vĩnh Đạt 16146266 Vũ Hoàng Duy

16146596 Lê Trần Nguyên Hoàng 17146333 Trương Công Thoại 17146230 Lê Nguyễn Chí Ân 17146249 Lê Thùy Duyên 17146288 Trần Tuấn Kiệt

17146358 Mai Xuân Tùng

17146233 Nguyễn Nam Bình

17146263 Nguyễn Phúc Như Hải 17146335 Nguyễn Văn Thông 17146356 Phạm Hoàng Tuấn

20/03/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy 15/01/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

24/09/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

161462B

161462B 161462C

169460A

169460A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

169460A

20/11/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

171461B

09/02/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

171461C

16/03/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

171461C

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

171462A

08/11/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/12/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

04/11/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

18/02/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy 12/08/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

171461A 171461C 171461C

171462A

171462A

14/08/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

08/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

11144051 Phạm Đình Hưng

03/06/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

111441A

11144060 Trần Ngọc Luân

16/04/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

111441A

11144067 Trần Văn Nam

04/05/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

17146366 Trần Văn Phúc

25/10/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11144022 K' Đức

15/03/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11144006 Trịnh Việt Anh 11144057 Lê Trúc Lâm 11144062 Lê Văn Mến

10/06/1993

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ khí

171462A

171462B 111441A

111441A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

30/08/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

111441A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

111441A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

111441A

111441A

11144070 Hồ Minh Khánh Ngọc

20/08/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11144080 Nguyễn Tống Hoàng Quân

22/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

111441A

11144082 Lương Văn Quyện

24/08/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

111441A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

111441A

11144075 Lê Triệu Phúc

12/03/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

18/06/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/12/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

11144061 Đinh Tấn Lực

09/02/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

12144018 Trần Khánh Duy

10/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441A

12144041 Phan Thanh Hùng

14/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441A

11144081 Trần Phú Quý

11144084 Huỳnh Trọng Sang 11144098 Huỳnh Văn Thịnh

12144006 Nguyễn Minh Cảnh 12144029 Nguyễn Hoàng Long Hải

31/12/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

24/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

12144051 Lê Đăng Khoa

16/08/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

12144054 Đặng Lê Anh Kiệt

06/03/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/03/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144053 Trần Trung Kiên

04/12/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

12144062 Lê Hoàng Long

15/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

12144096 Bùi Thành Sơn

12/11/1994

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

12144089 Đặng Ngọc Quang

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

111441A

111441A

111441A 111442A

121441A

121441A 121441A

121441A

121441A

121441A

121441A

121441A

MSSV

Họ và tên

12144100 Nguyễn Trường Tâm

Ngày sinh

Khoa

121441A

29/10/1994

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441B

27/04/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144005 Đặng Thành Cảm

26/10/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144014 Nguyễn Văn Cường

Lớp SV

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

12144111 Nguyễn Bửu Thiện 12144003 Trần Nam Anh

Ngành học

09/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

09/09/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144015 Nguyễn Khắc Doanh

13/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144036 Trần Lê Trọng Hiếu

14/10/1994

12144056 Hà Ngọc Lân

25/10/1994

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441A

121441B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

09/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441B

12144129 Huỳnh Phước Tuân

08/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441B

12144033 Lê Giá Hiển

23/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441C

12144026 Nguyễn Hữu Đức

12144037 Trương Quang Hố 12144082 Chinh Đô Phú

12144083 Lê Trần Minh Phú 12144103 Phan Duy Tấn

12144013 Lương Chí Cường 12144034 Nguyễn Duy Hiển

12144060 Nguyễn Hoàng Linh 12144064 Vũ Đức Ly

23/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/04/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

09/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

26/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

29/03/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

27/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 13/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

17/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144087 Phạm Tấn Phước

24/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144002 Nguyễn Quốc Anh

16/04/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144099 Nguyễn Minh Tàu 12144004 Trần Nhật Anh

07/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

09/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144024 Nông Bình Định

03/07/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144055 Đoàn Tuấn Kiệt

17/12/1994

30/04/1994

12144039 Nguyễn Văn Hợp

12/09/1993

121441B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441B

121441B

121441C 121441C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121441C

121441C

121442A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144058 Trần Hoan Liêm

23/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144077 Bùi Đức Nhất

15/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144074 Lưu Bảo Nguyên

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442A

121442A 121442A

12144085 Nguyễn Đức Phúc

01/01/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442A

12144093 Hoàng Văn Quyền

28/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442A

12144109 Vũ Thế Thắng

18/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442A

12144119 Trần Đức Tiên

13/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144011 Nông Văn Chính

28/06/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144091 Trần Hồng Quân 12144094 Đỗ Thái San

04/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15/05/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/12/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

25/03/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13/10/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

12144032 Võ Phúc Hậu

18/08/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144069 Nguyễn Trọng Nghĩa

25/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144079 Nguyễn Hồng Nhiên

19/08/1994

12144113 Phạm Văn Thống 12144132 Huỳnh Văn Vạn 12144019 Trần Ngọc Duy

12144023 Nguyễn Thành Đậm 12144045 Bùi Duy Hưởng 12144076 Bùi Đình Nhất

121442B

13/04/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442B

17/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/09/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144028 Ngô Văn Đông

13144029 Phạm Văn Đồng 13144031 Trần Bá Giảng

121442A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

24/10/1994

13144023 Lê Quang Đạt

121442A

08/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12144125 Lê Lý Bảo Trọng 13144018 Đỗ Lê Duy

121442A 121442B

15/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144017 Nguyễn Chí Dũng

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

12144105 Nguyễn Quốc Thanh 12144110 Nguyễn Thành Thi

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442A

04/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 11/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/09/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

27/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442B

121442B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442B

121442B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

121442B 131441A

131441A

131441A

131441A

131441A

131441A

MSSV

Họ và tên

13144053 Hồ Thiện Hưng

Ngày sinh

Khoa

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

23/09/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144056 Nguyễn Hoàng Thanh Hưng

06/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144065 Ngô Sỹ Lâm

16/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144075 Trần Minh Mẫn

07/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144086 Võ Thành Nhân

20/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144092 Dương Hoàng Phúc

26/02/1995

13144108 Nguyễn Thành Sanh

01/02/1995

13144064 Đoàn Văn Lâm

13144067 Phạm Thanh Linh 13144084 Trần Phúc Nhân 13144087 Đặng Minh Pha

13144094 Phan Thanh Phúc 13144111 Trương Minh Tài 13144112 Lê Anh Tâm

13144114 Trương Thế Thái 13144135 Dương Minh Trí

25/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441A

12/12/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441A

21/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441A

25/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441A

08/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441A

24/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441B

05/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441B

16/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441B

01/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441B

10/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 30/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144009 Nguyễn Giang Châu

06/09/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144026 Huỳnh Hải Đăng

09/10/1995

13144037 Đỗ Hiếu

20/04/1995

13144058 Chu Thanh Hương

06/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144089 Phùng Xuân Phong

19/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144076 Phan Vũ Minh

13144095 Phạm Quang Phục

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441A

131441A

131441B

131441B

131441B 131441B

131441B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441B

06/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441B

17/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

07/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

30/09/1995

13144109 Huỳnh Hoàng Sơn 13144118 Nguyễn Hữu Thành

Cơ Khí Chế Tạo Máy

131441B

131441B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Cơ Khí Chế Tạo Máy

131441B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/09/1995

13144104 Lương Hoàng Quí 13144110 Trương Hoài Sơn

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441A

08/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 20/05/1995

13144106 Võ Phú Quốc

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441A

131441B

13144100 Nguyễn Thanh Phương 13144103 Hồ Văn Quân

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

05/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144102 Nguyễn Thành Quang

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

01/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144096 Phan Phước Phùng 13144097 Võ Minh Phụng

131441A

131441A

05/04/1995

13144038 Hòang Văn Hiếu

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144007 Trần Văn Bình

13144030 Nguyễn Minh Đức

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Cơ Khí Chế Tạo Máy

21/03/1995

03/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144015 Nguyễn Thành Danh

131441A

131441A

131441A

13144167 Hà Minh Đô

13144008 Dương Văn Cảnh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

31/05/1995

13144173 Kiều Tiên Truy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Lớp SV

131441A

05/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144137 Lê Bá Trị

13144147 Nguyễn Anh Tuấn

Ngành học

30/08/1995

131441B

131441B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441B

27/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441B

20/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441B

06/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144144 Phạm Văn Trường

15/08/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441B

13144150 Trần Văn Tuấn

09/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441B

13144146 Lương Quý Tuấn

29/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144164 Võ Đoàn Ngọc Trường Xuân

25/10/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144006 Phạm Công Bình

17/06/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144168 Chu Văn Hoàn

25/09/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144011 Đoàn Công Chương

06/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144040 Hoàng Văn Hính

22/05/1995

13144068 Nguyễn Hữu Đình Long

20/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144012 Đào Hồng Cường

13144050 Nguyễn Mạnh Hùng 13144069 Nguyễn Kim Long

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441B 131441B

131441B

131441B

131441C

131441C

16/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441C

24/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441C

02/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441C

131441C

MSSV

Họ và tên

13144077 Nguyễn Văn Nam

13144082 Đoàn Danh Nghiệp

13144101 Nguyễn Tri Phương 13144122 Phan Thanh Thảo 13144123 Trần Chí Thiên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

05/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

04/10/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

11/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 31/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144140 Cao Hoàng Trọng

16/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144142 Võ Thành Trung

19/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144149 Trần Minh Tuấn

09/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144141 Nguyễn Đức Trung 13144148 Nguyễn Văn Tuấn

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

27/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

14/09/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

131441C

131441C

07/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 10/03/1995

131441C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144124 Nguyễn Lê Cường Thịnh 13144138 Nguyễn Bá Triết

Lớp SV

131441C

131441C

131441C

131441C

131441C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441C

131441C

13144151 Trần Văn Minh Tuấn

12/07/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144156 Nông Gia Tường

07/03/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144169 Dương Công Lễ

27/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144013 Phan Việt Cường

21/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

13144021 Nguyễn Văn Đại

10/10/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

13144033 Ngô Hoàng Hải

05/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144155 Trương Thanh Tùng 13144163 Nguyễn Ngân Vỹ

13144010 Hoàng Hữu Chuông 13144014 Trần Thế Cường 13144025 Phan Thành Đạt

08/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 17/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 22/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131441C 131441C

131441C

131442A 131442A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

13144043 Đặng Vũ Ngọc Hoàng

12/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

13144047 Huỳnh Thanh Hoàng

22/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

13144060 Đặng Quang Khánh

12/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

13144066 Nguyễn Đức Lập

02/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

13144034 Trần Thiện Hảo

13144036 Nguyễn Hồng Hiệp 13144044 Đỗ Hoàng

13144054 Lê Tấn Hưng

13144061 Nguyễn Duy Khánh

21/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16/09/1995

30/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 16/03/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 09/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

131442A

131442A

131442A

131442A

13144070 Phan Huỳnh Khoa Lộc

11/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

13144107 Hoàng Trần Mạnh Quyền

16/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

13144128 Phan Trung Thuận

15/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

13144133 Trần Hữu Tính

02/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

13144090 Nguyễn Tấn Phú

13144113 Nguyễn Đức Tân 13144132 Ngô Đức Tính

06/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 04/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

131442A

09/07/1995

13144162 Võ Hoàng Vũ

16/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/10/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442B

13144016 Nguyễn Đại Dệ

05/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442B

13144020 Lê Đại Dương

03/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144170 Vi Vũ Mai

13144001 Huỳnh Phước An

13144005 Nguyễn Thanh Bình 13144019 Nguyễn Đăng Duy 13144022 Phan Văn Đại 13144048 Đoàn Hùng

01/01/1995

02/10/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

09/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

18/08/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

13144139 Nguyễn Minh Triều 13144158 Nguyễn Quốc Việt

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442A

131442A

131442A

131442A 131442B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

29/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442B 131442B

26/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144072 Trần Văn Lợi

17/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442B

13144093 Nguyễn Hồng Phúc

15/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442B

13144051 Nguyễn Đức Huy 13144085 Võ Bá Nhân

01/06/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442B

131442B

MSSV

Họ và tên

13144098 Nguyễn Minh Phước 13144099 Nguyễn Vinh Phước

Ngày sinh

Khoa

24/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Lớp SV

131442B

07/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442B

13144120 Nguyễn Trung Thành

18/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442B

13144127 Lương Vinh Thuận

12/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144117 Nguyễn Đức Thành

13144121 Trương Công Thảnh

24/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442B

10/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144136 Hồ Minh Trí

16/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144161 Thoòng Hải Vinh

02/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442B

13144004 Phùng Quốc Bảo

30/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442C

13144159 Lê Hoài Vinh 13144171 Danh Na

13144027 Nguyễn Xuân Đăng

31/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442B

131442B

131442B 131442B

131442B

18/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442C

13144059 Nguyễn Lê Lâm Khang

28/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442C

13144063 Trần Kim Khôi

24/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442C

13144073 Lê Hữu Lực

19/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144032 Võ Văn Hà

13144062 Trần Văn Khiêm

13144071 Nguyễn Đăng Phúc Lợi

19/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 14/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442C

131442C

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442C

13144074 Nguyễn Thanh Lương

26/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442C

13144091 Trần Thiên Phú

22/02/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144081 Phan Thành Trung Nghĩa

11/09/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

12/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

131442C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442C

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442C 131442C

131442C

13144115 Nguyễn Trọng Thanh

17/06/1994

13144125 Nguyễn Văn Thịnh

29/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144129 Nguyễn Trung Tiến

11/05/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144143 Trương Tấn Truyền

17/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

11/03/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

02/07/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

141441A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

141441A

13144116 Trần Hoàng Thanh 13144126 Phạm Ngọc Thịnh 13144130 Nguyễn Văn Tiến

30/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

31/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

22/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144153 Đào Minh Tùng

26/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14144037 Phan Thanh Đặng

05/12/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13144172 Thành Năng Tới

14144077 Huỳnh Trọng Nghĩa 14144103 Phan Trọng Tấn

24/09/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14144160 Kim Sô Phonl

08/12/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14144125 Nguyễn Đình Thuận

13/07/1996

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

131442C 131442C

131442C

131442C

131442C

141441A

141441A

141441A

14144009 Vũ Văn Bình

02/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

141441B

14144106 Thái Chí Thanh

10/12/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

141441B

16/03/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

141441C

15/07/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

141441C

14144112 Phạm Trường Thành

13/12/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

141441C

14144140 Nguyễn Đồng Trưởng

12/07/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

141441C

14144028 Nguyễn Thanh Duy

13/09/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

141442A

14144097 Hồ Chí Tâm

14144128 Trần Quốc Triền

14144022 Nguyễn Thành Danh 14144024 Đặng Chí Duy

14144062 Đoàn Văn Kiều

14144101 Trương Duy Tân 14144116 Lê Văn Thắng

14144154 Ngô Hoàng Vũ 14144030 Hồ Vũ Dương

14144051 Đoàn Ngọc Hòa

02/03/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/02/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/09/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy 02/09/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/02/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

23/03/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

24/05/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14144102 Võ Nam Bình Tân

26/10/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14144132 Tạ Hoàng Tấn Trọng

15/05/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14144119 Nguyễn Thanh Thiệm 14144142 Nguyễn Hoàng Tuấn

04/10/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy 13/04/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

141441B

141441B

141441C

141441C

141441C

141441C 141442A

141442A

141442A

141442A

141442A

141442A

MSSV

Họ và tên

14144054 Nguyễn Thành Huy

Ngày sinh

Khoa

02/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

14144081 Trương Hoàng Nguyên

04/10/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14144133 Đỗ Đức Trung

21/09/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

141442B

23/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

141442C

31/08/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

151441A

15144187 Nguyễn Xuân Phương

10/11/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

151441A

15144140 Huỳnh Minh Hiếu

24/09/1997

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

151442A

15144104 Tô Đình Cường

26/10/1997

14144120 Lê Trung Thịnh

14144002 Phạm Trường An 14144144 Nguyễn Sỹ Tuấn 14144147 Trần Văn Tùng

15144121 Nguyễn Hải Đăng

15144163 Trần Phi Tuấn Kiệt

15144214 Nguyễn Quốc Thái 15144096 Đinh Tiến Cảnh

15/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 22/03/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/01/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14/09/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy 08/03/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Lớp SV

141442B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

141442B

141442B 141442C

141442C 151441A

151441B

02/01/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

151442B

15144108 Nguyễn Hoàng Diệu

16/06/1997

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

151442B

15144181 Hồ Văn Pháp

21/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15144097 Nguyễn Hoàng Cầm

30/03/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

21/11/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

18/01/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15144166 Nguyễn Huy Lộc

15144220 Hoàng Văn Thiện 15144106 Phạm Hữu Danh 15144133 Phan Lê Hải

15144150 Nguyễn Phát Huy 15144236 Trần Quốc Tuấn

23/07/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/04/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy 08/10/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/01/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

151442B 151442B

151442B

151442B

151442C

151442C

151442C 151442C

151442C

16144374 Phạm Ngọc Tài

07/06/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161441A

16144294 Nguyễn Bá Khang

01/02/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161441B

16144212 Trần Thế Bảo

18/09/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161441B

16144359 Phan Đức Quang

23/08/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161441B

16144457 Hải Ngọc Dân

06/08/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161441B

16144438 Nguyễn Hoàng Vũ

25/11/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161441B

16144460 Dụng Lữ Hồng Linh

20/07/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161441B

16144335 Nguyễn Đăng Nhi

25/08/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161441C

06/06/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144384 Hoàng Huỳnh Công Thành

30/10/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161441C

16144409 Võ Minh Trí

16/07/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161441C

05/02/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

26/03/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

16144248 Nguyễn Đỗ Minh Đức 16144338 Nguyễn Bá Phát

16144354 Đặng Ngọc Quang 16144373 Mai Thanh Tài

16144389 Lê Đình Thắng

10/09/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy 17/02/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/02/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

26/03/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161441C

161441C

161441C

161441C

161441C

16144412 Phan Văn Trọng

05/09/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161441C

16144376 Nguyễn Hoàng Tân

23/10/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161442A

16144404 Lê Hồng Trạng

15/11/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161442A

16144456 Âu Văn Bộ

11/10/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144309 Phan Quang Lãm

02/03/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

18/03/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144435 Huỳnh Huy Vũ 16144393 Lý Gia Thịnh

16144427 Cao Văn Viên

16144234 Nguyễn Diên Dương 16144321 Lê Đức Nam

16144334 Trần Thanh Nhật

09/09/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/02/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/10/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161441C 161442A

161442A

161442A

161442B

161442B 161442B

161442B

16144431 Lê Thái Vinh

10/10/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

161442B

17144232 Trần Đức Huy

02/08/1999

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

171441A

17144199 Trần An Duy

06/02/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

17144180 Đặng Thành An 17144289 Lương Đình Thành

15/11/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/11/1999

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

171441A

171441A 171441B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

17/12/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

17144299 Phạm Phúc Thành Toại

19/11/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

171441B

17144320 Bùi Quốc Việt

18/08/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

171441B

17144279 Hồ Công Quang 17144305 Trần Đắc Trung

17144242 Trần Thiện Khiêm 17144261 Lê Hoàng Nam 17144212 Đoàn Văn Đức

17144262 Nguyễn Trọng Nghĩa

23/07/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Lớp SV

17144237 Lê Phúc Khang

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15/05/1999

Cơ Khí Chế Tạo Máy

06/11/1999

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

06/12/1999

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

25/08/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

171441B

171441B

171441B

171441C 171442A

171442B

05/05/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

171442B

08112105 Nguyễn Hữu Trưởng

05/03/1988 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

081121A

09112013 Phan Công Diện

25/10/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

07112052 Lê Chí Minh

08112083 Nguyễn Vũ Thạch

09112018 Phạm Lê Quang Dự 09112023 Trần Tuấn Đạt

22/04/1988 Cơ Khí Chế Tạo Máy 17/05/1990

Cơ Khí Chế Tạo Máy

03/06/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/02/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

Công nghệ tự động

Công nghệ tự động

091121A

Công nghệ tự động

Công nghệ tự động

09112092 Đỗ Toàn

15/10/1991

Công nghệ tự động

Cơ Khí Chế Tạo Máy

091121A

091121A

28/02/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12/04/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

089120A

Công nghệ tự động

09112061 Trần Xuân Phong

09112086 Hoàng Trọng Thụ

071121A

Công nghệ tự động

091121A 091121A

091121A

09112027 Lưu Châu Giang

29/04/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

10112020 Nguyễn Hữu Đức

12/02/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

10112028 Dương Nguyễn Thanh Hậu

01/01/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

101121A

10112040 Lê Tấn Hùng

10/11/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

101121A

10112011 Bùi Lê Duy

10112024 Trịnh Ngọc Đức

10112035 Huỳnh Đức Hoàn

15/09/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy 03/09/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

30/10/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

Công nghệ tự động Công nghệ tự động

10112053 Lê Thanh Long

08/08/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

10112074 Đỗ Ngọc Phương

10/01/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

10112071 Nguyễn Vinh Phúc

12/12/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10112104 Võ Trọng Trí

16/12/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10112122 Nguyễn Hồng Việt

06/03/1991

10112110 Phan Quang Trường 10112045 Nguyễn Thanh Khoa

Công nghệ tự động

Công nghệ tự động

20/08/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

10/12/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

Cơ Khí Chế Tạo Máy

091122A

101121A 101121A

101121A

101121A

101121A

101121A 101121A

101121A

101121A

Công nghệ tự động

101121A 101121B

10112027 Lưu Phong Phi Hải

14/07/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

101122A

10112093 Trương Văn Thân

26/05/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

101122B

10112030 Ngô Duy Hiếu

02/08/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

05104127 Duyên Thị Diễm

02/02/86

07104046 Nguyễn Huy Anh Tuấn

06/10/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

07104030 Lê Nhân

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Công nghệ tự động

Kỹ thuật Công nghiệp

22/12/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

26/03/88

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

1988

Cơ Khí Chế Tạo Máy

101122A

05104CTU 071041A

Kỹ thuật Công nghiệp

071041A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

07104CTU

07104136 Nguyễn Quang Liêu

25/01/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

07104VT

08104037 Đỗ Hữu Trinh

06/05/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

07104125 Nguyễn Anh Tuấn 07104127 Lý Mũng Vu

07104128 Danh Hữu Đức

08104014 Nguyễn Văn Luận

04/01/86

02/08/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

08104052 Phan Công Hiệp

01/01/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

09104016 Nguyễn Tiến Hùng

26/07/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

08104036 Trịnh Ngọc Triển 09104018 Bùi Minh Khoa

07/10/1990

Cơ Khí Chế Tạo Máy

23/06/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/01/1990

Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/11/1991

18/08/1991

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

091041A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

091041A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

091041A

05/06/1991

Kỹ thuật Công nghiệp

01/04/1991

081041B

091041A

09104059 Huỳnh Minh Hoà

09104100 Nguyễn Anh Tuấn

081041A

081041A

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

09104098 Võ Minh Toàn

081041A

091041A

02/10/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

09104065 Huỳnh Trung Khánh

07104CTU

Kỹ thuật Công nghiệp

09104027 Nguyễn Hữu Ngọc 09104057 Nguyễn Văn Hậu

07104CTU

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

091041A

091041A

091041A

MSSV

Họ và tên

09104107 Phạm Quốc Việt

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

24/04/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

091041A

14/11/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

091042A

24/05/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

101041A

10104014 Trần Kim Khánh

21/10/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

101041A

10104032 Đinh Phương Tín

30/03/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

101041A

10104041 Lê Văn Dũng

03/10/1991

Kỹ thuật Công nghiệp

09104046 Phạm Văn Tựu 09104058 Võ Thanh Hiếu

02/01/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

09904017 Phan Phú Quốc

10/10/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10104013 Nguyễn Minh Hưng

20/12/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

10104011 Nguyễn Trung Hiếu 10104024 Nguyễn Văn Phú 10104034 Nguyễn Văn Tín 10904017 Đinh Hữu Trọng

15/12/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/11/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/01/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

109040A

Kỹ thuật Công nghiệp

111040A

Kỹ thuật Công nghiệp

111040A

Kỹ thuật Công nghiệp

111040A

Kỹ thuật Công nghiệp

111040A 111040A

11104012 Đặng Hậu

04/12/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

11104019 Võ Hoàng Lam

11104023 Cao Văn Thạch

06/05/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/09/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

10/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

11104031 Nguyễn Đoàn Minh Tuấn

15/01/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

11104034 Hồ Phúc Tuyền

03/06/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

11104032 Nguyễn Minh Tuấn

01/05/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

101041A

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

11104013 Nguyễn Công Hậu

101041A

101041A

12/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

28/03/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

099040A

Kỹ thuật Công nghiệp

11104005 Lưu Quốc Bảo

11104008 Lê Duy Cường

091042A

101041A

111040A

111040A

111040A

111040A

111040A

11104038 Trịnh Tuấn Anh

27/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

11104064 Nguyễn Văn Lộc

14/12/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

111040A

13/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

111040A

11104048 Bùi Đức

11104076 Trần Minh Phú Quý 11104082 Bùi Xuân Thanh

11104901 Nguyễn Duy Trường 11104084 Lê Thành Thạnh

11104041 Nguyễn Hồ Lê Công 11904003 Hoàng Văn Thân 11904027 Lê Anh Dũng

25/08/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

30/09/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

25/07/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/01/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy 02/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy 15/04/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/10/1992

Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/10/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11904030 Trương Vũ Hào

02/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11904036 Trần Thanh Hữu

17/08/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11904032 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 11904045 Nguyễn Duy Nam

05/06/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11904054 Nguyễn Minh Thanh

26/12/1993

11904058 Nguyễn Tấn Tình

03/03/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11904011 Chau Phath

21/11/1991

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11904052 Trần Thiện Phú

11904056 Giang Quốc Thảo 11904004 Y Bai

03/01/1992

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

111040A

111040A

Kỹ thuật Công nghiệp

111040A

Kỹ thuật Công nghiệp

111042A

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

111040C

119040A 119040A

119040A

119040A 119040A

119040A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

119040A

12/04/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

119040A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/06/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

119040A

11904CTU

11904CTU

11904012 Danh Phe

27/03/1990 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11904016 Danh Thánh

21/11/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

11904CTU

03/11/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

11904CTU

11904014 A Lê H' Quyết 11904017 Trầm Hữu Tiến

11904021 Nguyễn Mai Bảo Tuyết 12104007 Nguyễn Tiến Đạt

12104022 Nguyễn Quang Thọ 12104035 Lê Hoàng Ân

21/04/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/03/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

03/11/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/06/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

119040A

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

121041A

Kỹ thuật Công nghiệp

12104082 Đống Long Hà

22/03/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

12104152 Lê Bảo Nhật Nam

22/08/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12104088 Phạm Thanh Hải 12104238 Lê Hữu Tiến

31/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 28/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11904CTU

121041A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

23/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

11904CTU

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

28/01/1993

12104065 Phạm Ngọc Đài

11904CTU

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

121041A

121041A

121041A

121041A

121041A 121041A

MSSV

Họ và tên

12104255 Nguyễn Quốc Triều

Ngày sinh

Khoa

15/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Kỹ thuật Công nghiệp

12104262 Tô Minh Tuấn Tú

27/09/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

12104069 Lê Tấn Đạt

17/06/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

24/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

12104042 Nguyễn Hữu Chỉnh 12104099 Lữ Đình Điệp

12104104 Vũ Trung Hiếu

12104115 Trương Trung Huy 12104133 Bùi Xuân Linh 12104138 Bùi Thiên Lộc 12104146 Lê Ya Ly

12104151 Huỳnh Hoàng Nam

12104166 Nguyễn Thành Nguyện 12104225 Trần Văn Thế

01/08/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

14/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

121041B

Kỹ thuật Công nghiệp

121041B

12/02/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

121041B

15/07/1993

Kỹ thuật Công nghiệp

121041B

04/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

04/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

22/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

121041C

Kỹ thuật Công nghiệp

30/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

12104276 Nguyễn Thanh Tựu 12104285 Ngô Thị Thuý Vi

12104013 Nguyễn Đường Luân

12104019 Nguyễn Đình Phương

17/11/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15/08/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

30/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 01/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

26/01/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy 26/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

121041B

121041B

12104108 Trần Huy Hoàng

23/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

121041B

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

12104224 Đặng Ngọc Thắng

121041B

121041B

Kỹ thuật Công nghiệp

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12104181 Nguyễn Anh Phúc

121041B

Kỹ thuật Công nghiệp

04/01/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/07/1994

12104125 Trần Bá Khánh

121041A

Kỹ thuật Công nghiệp

12104041 Nguyễn Trường Chinh

12104058 Đoàn Trần Hoàng Duy

Lớp SV

121041A

Kỹ thuật Công nghiệp

121041B

121041C

121041C

Kỹ thuật Công nghiệp

121041C

Kỹ thuật Công nghiệp

121041C

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

121041C

121041C 121041C

121042A

02/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

28/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

07/10/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

121042A

12104310 Nguyễn Văn Thuật

01/04/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

121042A

12104020 Đậu Bá Thái

04/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

121042B

12104074 Phan Tấn Đạt

30/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12104223 Phạm Đặng Dạ Thảo

27/04/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12104301 Nguyễn Thị Ngọc Xuân

12/01/1992

12104160 Võ Đại Nghiêm 12104239 Nguyễn Tiến

12104015 Nguyễn Lê Nguyên 12104027 Nguyễn Văn Việt

Cơ Khí Chế Tạo Máy

21/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 18/08/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12104044 Nguyễn Văn Công

21/09/1994

12104112 Phạm Mạnh Hùng

11/06/1994

12104161 Trần Đào Minh Ngọc

05/10/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12104298 Trương Văn Vũ

08/09/1994

12104084 Nguyễn Hữu Vũ Hạ 12104132 Nguyễn Văn Lâm 12104235 Lê Hoài Thương 12104012 Ngô Đức Linh

12104030 Nguyễn Đức Anh

12104055 Nguyễn Văn Dũng

Cơ Khí Chế Tạo Máy

18/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

121042B

Kỹ thuật Công nghiệp

121042B

121042B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

10/05/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

121042C

Kỹ thuật Công nghiệp

121042C

Kỹ thuật Công nghiệp

121042C

24/04/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

12104148 Lê Văn Mạnh

18/01/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

12104210 Trịnh Ngọc Châu Sơn

30/04/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

12104284 Nguyễn Trần Thúy Vân

04/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

12104021 Nguyễn Tấn Thiện

15/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

27/08/1994

Kỹ thuật Công nghiệp

12104034 Phạm Minh Hải Anh

121042B

18/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

12104024 Nguyễn Thị Tiên

121042B

121042B

Kỹ thuật Công nghiệp

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12104002 Lê Hoàng Hồng Anh

121042B

Kỹ thuật Công nghiệp

Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/01/1994

12104227 Đào Duy Thiện

121042A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

11/04/1994

12104136 Nguyễn Nhật Linh 12104182 Trần Duy Phúc

121042A

121042A

121042B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12104137 Phan Bá Linh

121042A

Kỹ thuật Công nghiệp

14/03/1994

12104090 Trương Hữu Hải

121042A

02/12/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

27/07/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

01/11/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy 21/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/05/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

121042B

121042C

121042C 121042C 121042C

121042C

121042C

121042C 121042C

Kỹ thuật Công nghiệp

129040A

Kỹ thuật Công nghiệp

129040A

129040A

129040A

MSSV

Họ và tên

12104037 Đoàn Thái Bảo 12104091 Vũ Tấn Hải

Ngày sinh

Khoa

07/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Kỹ thuật Công nghiệp

01/01/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

13104001 Phạm Tuấn An

17/08/1995

Kỹ thuật Công nghiệp

13104022 Trần Ngọc Hoài

17/01/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13104029 Nguyễn Đắc Kha

11/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

12104145 Nguyễn Luận

13104016 Nguyễn Hữu Điểm 13104025 Vũ Huy Hoàng

13104032 Nguyễn Đức Kiệt 13104034 Lê Văn Lên

13104038 Lý Phúc Nguyên 13104042 Hà Văn Pháp

11/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy 18/02/1995

129040A 131040A

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

06/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

14/02/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

20/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

20/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

05/07/1993 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16/04/1995

13104049 Nguyễn Thị Minh Tâm

26/12/1995

13104053 Lê Văn Thi

Kỹ thuật Công nghiệp

129040A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13104045 Nguyễn Huy Quang 13104047 Lưu Lý Ngọc Sơn

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Lớp SV

129040A

09/01/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

131040A

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

18/03/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

Cơ Khí Chế Tạo Máy

131040A

131040A

131040A

13104056 Nguyễn Thị Hồng Thủy

19/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

13104066 Nguyễn Cao Trí

20/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

27/06/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

12/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

09/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

13104061 Nguyễn Thị Tình 13104067 Phạm Minh Trí 13104071 Trần Tuân

13104072 Hoàng Văn Tuấn

13104073 Hứa Thanh Tuấn 13104075 Võ Văn Tuấn

13104077 Trần Quang Tuyên

03/04/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 01/04/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/06/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

131040A

131040A 131040A

131040A

13104078 Thiều Quang Vinh

02/01/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

131040A

13104011 Nguyễn Tiến Duy

17/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

131040B

13104003 Lê Quốc An Bình 13104012 Thạch Đan Duy

17/12/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

19/10/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

131040B

131040B

13104017 Trần Vương Quốc Hải

05/07/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

131040B

13104027 Nguyễn Quang Huy

03/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

131040B

13104020 Kiều Đức Hiếu

29/11/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13104030 Lã Văn Khang

26/12/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13104039 Nguyễn Văn Nhẫn

06/08/1995

13104033 Thái Văn Kiệt

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

131040B

Kỹ thuật Công nghiệp

131040B

19/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

13104040 Đặng Văn Nhất

05/02/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

13104043 Trần Tuấn Phong

09/06/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

13104041 Phạm Minh Nhật

13104046 Hoàng Công Quyết

04/11/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

14/07/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

28/02/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13104055 Phan Văn Thông

06/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

13104050 Huỳnh Quốc Tấn 13104058 Hồ Sĩ Thương

02/04/1995

13104062 Nguyễn Long Tĩnh

20/04/1993

13104059 Hứa Thành Anh Thương

Kỹ thuật Công nghiệp

25/11/1995

13104048 Nông Đức Tài

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

131040B

131040B

131040B

131040B

131040B

131040B

131040B

131040B

Kỹ thuật Công nghiệp

131040B

Kỹ thuật Công nghiệp

131040B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

13104065 Nguyễn Ngọc Toàn

25/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

131040B

13104070 Nguyễn Hoàng Minh Tú

15/05/1995

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

131040B

07/03/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

139040A

Kỹ thuật Công nghiệp

139040A

13104068 Nguyễn Duy Trình 13104079 Y Karôt Êban

13104007 Lê Nguyễn Hoàng Diệu 13104021 Lâm Xuân Hòa

13104035 Phạm Bá Phúc Lộc

13104051 Nguyễn Công Thành 13104069 Lê Phước Trọng

15/11/1995

131040B

Cơ Khí Chế Tạo Máy

22/05/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy 19/05/1993

Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/10/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

02/09/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

17/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

20/08/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

131040B

131040B 131040B

139040A

139040A

139040A

MSSV

Họ và tên

13104076 Nguyễn Tấn Tùng

Ngày sinh

Khoa

14/10/1995 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Ngành học

Kỹ thuật Công nghiệp

14104001 Đỗ Tuấn Anh

08/11/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14104012 Thạch Đặng Hoàng Hà

23/01/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

15104020 Nguyễn Quốc Huy

07/04/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

14104008 Nguyễn Kỳ Duyên 14104C01 Hoàng Văn Công

15104044 Nguyễn Văn Sáng 15104049 Lê Bá Thành

08/11/1996 Cơ Khí Chế Tạo Máy 20/02/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

07/09/1994 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

17/09/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

24/09/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

15104014 Trần Thị Giào

22/01/1994

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

15104036 Nguyễn Tuyết Nhi

06/12/1997

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

15104059 Trần Văn Trường

05/10/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

15104032 Lê Trung Nghĩa

20/07/1997 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

15104015 Nguyễn Quang Hà 15104019 Nguyễn Văn Hoài

16104059 Nguyễn Phương Nam 16104070 Phạm Đình Nhân

04/01/1996

Cơ Khí Chế Tạo Máy

14/01/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

19/09/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

16104081 Lê Nguyễn Hoàng Sơn

12/03/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

16104028 Trần Văn Hậu

06/12/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

04/07/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16104005 Trần Minh Chiến

20/11/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16104004 Trần Đạo Chiến 16104021 Lê Huỳnh Đức

16104078 Dư Tuấn Phước

16/02/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy 15/12/1998

Cơ Khí Chế Tạo Máy

13/10/1999

Cơ Khí Chế Tạo Máy

16104084 Nguyễn Hồng Thanh

17/02/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

17104014 Võ Lư Kỳ Duyên

03/05/1999

17104002 Trần Quốc Anh

17104035 Nguyễn Văn Long

17104037 Nguyễn Khắc Lực

17104008 Huỳnh Thị Kiều Diễm 17104024 Trương Minh Hoài 17104039 Vũ Văn Minh

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

151040B

159040A

159040A 161040A

161040A

161040B 161040B

161040C

161040C 161040C 169040A

169040A

169040A 169040A

171040A

171040A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

171040B

14/01/1999

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

171040B

20/10/1990

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Thiết kế máy

20/11/1999

Cơ Khí Chế Tạo Máy

08/11/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Kỹ thuật Công nghiệp

Kỹ thuật Công nghiệp

04/02/1988 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Thiết kế máy

01/12/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Thiết kế máy

09107012 Phạm Nguyễn Thiên Ân

24/12/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

09107027 Nguyễn Mạnh Thắng 09107034 Nguyễn Trực

Thiết kế máy

171040A

171040A

171040B 071070A

081070A

081070A

Thiết kế máy

091070A

13/08/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Thiết kế máy

091070A

12/07/1991

Thiết kế máy

04/11/1991 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Thiết kế máy

09107901 Huỳnh Đoàn Quốc Cường

29/10/1988

Cơ Khí Chế Tạo Máy

Thiết kế máy

10107018 Nguyễn Phạm Đình Hoàng

17/03/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Thiết kế máy

10107008 Trần Minh Tiên

151040B

04/12/1999

08107009 Trần Thế Phiệt

09107028 Lê Phú Thiện

151040A

Kỹ thuật Công nghiệp

06/08/1989 Cơ Khí Chế Tạo Máy

09107026 Hà Văn Tân

151040A

151040A

26/10/1999 Cơ Khí Chế Tạo Máy

07107008 Nguyễn Thế Nhân 08107003 Hoàng Văn Dũng

151040A

161040A

Cơ Khí Chế Tạo Máy

16104072 Nguyễn Thị Huỳnh Như

141040B

Kỹ thuật Công nghiệp

15/08/1998

02/06/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

141040B

141040B

159040A

Kỹ thuật Công nghiệp

16104058 Nguyễn Công Nam

141040A

Kỹ thuật Công nghiệp

17/01/1998 Cơ Khí Chế Tạo Máy

16104075 Lê Hoài Phong

Lớp SV

139040A

091070A

091070A

091070A

Thiết kế máy

101070A

18/02/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

Thiết kế máy

101070A

04105043 Nguyễn Hải Hiệp

27/05/1984 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

041051B

04105030 Trần Thanh Đại

20/04/1986 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

041052C

06105089 Vy Quý Phong

07/04/1988

10107023 Ngô Hoài Nghiêm 04105073 Bùi Nhật Minh

04105162 Nguyễn Thanh Vũ 07105031 Vương Duy Hiệp

08105040 Nguyễn Văn Hoàng 08105058 Lê Ngọc Kỳ

17/11/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy

091070A

23/01/1986

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

101070A

041051B

14/09/1986 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

01/11/1989 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

071051A

Cơ khí động lực

081051A

Cơ Khí Động Lực

27/08/1990 Cơ Khí Động Lực

06/12/1990

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

Cơ khí động lực

041052C

061051A

081051A

MSSV

Họ và tên

08105091 Nguyễn Viết Sơn 08105115 Ngô Thế Thu

08105137 Nguyễn Duy Tú

08105167 Nguyễn Thái Bình Dương

Ngày sinh

01/06/1990

Khoa

Cơ Khí Động Lực

24/09/1990 Cơ Khí Động Lực 06/08/1990 Cơ Khí Động Lực

Ngành học

Cơ khí động lực

Cơ khí động lực

Cơ khí động lực

081051A

Cơ khí động lực

081051A

20/11/1986 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

082050A

18/08/1990 Cơ Khí Động Lực

08705061 Bùi Văn Luyến

11/03/1986 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

08105077 Trần Thanh Nghĩa

02/04/1990 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

08105013 Nguyễn Văn Châu

081051A

24/01/1990 Cơ Khí Động Lực

08105065 Phạm Như Long

08205038 Nguyễn Hải Phong

Lớp SV

081051A

04/03/1988

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực Cơ khí động lực

081051B

087050A

089050A

089050A

08105085 Vũ Văn Phương

07/06/1989 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

089050A

09105014 Trịnh Thanh Biên

10/05/1991 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

091051A

04/11/1991 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

09105009 Nguyễn Tri Ân

16/08/1991 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

09105027 Nguyễn Trọng Dương

20/05/1991 Cơ Khí Động Lực

09105056 Nguyễn Phước Lâm

21/08/1991

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

26/11/1991

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

091051A

29/03/1989

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

091051A

09105030 Nguyễn Quốc Định

Cơ khí động lực

091051A

091051A 091051A

09105061 Nguyễn Trần Long

19/08/1991 Cơ Khí Động Lực

09105090 Lý Thái Thanh Phong

17/01/1991 Cơ Khí Động Lực

09105099 Lâm Quang Thành Tài

12/09/1991 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

091051A

09105115 Đinh Công Thọ

25/06/1991

Cơ khí động lực

091051A

09105129 Trần Đức Trung

04/06/1991 Cơ Khí Động Lực

09105161 La Minh Quang

04/08/1988

Cơ Khí Động Lực

09105018 Trương Công Cảnh

12/02/1991

09205055 Kiều Trung Vương

02/09/1986

09905035 Trần Đức Toàn

15/02/1991

09105063 Phan Tiến Lợi

09105095 Trịnh Hải Quân

09105103 Trần Quang Thái 09105128 Lưu Quí Trung

09105143 Nguyễn Ngọc Tuyên 09105006 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 09105097 Phan Thanh Sang 09905006 Lê Ngọc Ánh

10105011 Nguyễn Phan Ngọc Châu

06/06/1991 Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

091051A

Cơ khí động lực

Cơ khí động lực

04/04/1991 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

04/01/1991 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

Cơ khí động lực

091052A

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

092050A

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

099050B

10/06/1991

Cơ Khí Động Lực

24/06/1990

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực Cơ khí động lực

Cơ khí động lực

09/09/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

01/06/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

20/04/1991 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

10105028 Lê Đình Điệp

16/07/1989 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực Cơ khí động lực

15/12/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

19/04/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

10105077 Đào Trọng Nhân

18/10/1992

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

10105093 Trần Hoàng Phúc

18/09/1992

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

10105056 Huỳnh Văn Lành

14/01/1992 Cơ Khí Động Lực

10105069 Ngô Xuân Lương

24/02/1992

Cơ Khí Động Lực

03/08/1992

Cơ Khí Động Lực

10105063 Nguyễn Văn Long 10105089 Nguyễn Viết Phong

091051A

Cơ khí động lực

10105017 Nguyễn Quốc Cường 10105044 Lê Quang Huy

091051A

091051A

Cơ Khí Động Lực

12/02/1991 Cơ Khí Động Lực

09/04/1992

091051A

091051A

20/04/1991 Cơ Khí Động Lực

10105026 Huỳnh Duy Điền

091051A

Cơ khí động lực

10105014 Nguyễn Duy Anh Chương 10105015 Trần Bá Công

091051A

Cơ khí động lực

Cơ khí động lực

Cơ khí động lực

091052A 091052A

099050A

101051A

101051A

101051A

101051A

101051A 101051A

101051A

101051A

101051A

101051A

101051A 101051A 101051A

10105104 Trương Lê Sang

28/02/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

101051A

10105125 Lê Văn Thịnh

24/12/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

101051A

25/08/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

12/03/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

10105118 Huỳnh Văn Thắng 10105130 Nguyễn Ngọc Thọ

10105150 Phù Văn Anh Trực

20/10/1991 Cơ Khí Động Lực 04/08/1992 Cơ Khí Động Lực

10105045 Lục Mông Lâm Quang Huy

18/09/1992 Cơ Khí Động Lực

10105035 Trương Minh Hiểu

19/04/1992

10105111 Đỗ Tấn Hồng Thái 10105103 Lê Minh Sang

Cơ Khí Động Lực

20/06/1991 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực Cơ khí động lực

Cơ khí động lực

Cơ khí động lực Cơ khí động lực

101051A 101051A

101051A

101051C

101051C

101052A

101052B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

10205033 Nguyễn Văn Phúc

29/04/1987 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

102050A

10205054 Lê Vương Vũ

21/04/1989

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

102050A

10705024 Nguyễn Xuân Chánh

16/01/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

107050A

25/12/1991 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

107050A

10705059 Phan Long Mạnh

16/12/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

107050A

10705072 Đặng Đức Quang

07/12/1992

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

107050A

20/09/1992

Cơ Khí Động Lực

10205052 Hà Khắc Tưởng 10705005 Tạ Quốc Huy

10705027 Nguyễn Văn Công 10705030 Lê Đại Dương

10705037 Trần Văn Giáp

10705065 Nguyễn Thế Nhất 10705076 Lâm Sơn

10705077 Huỳnh Công Sứ

01/10/1987 Cơ Khí Động Lực 13/06/1990

Cơ Khí Động Lực

01/01/1992

Cơ Khí Động Lực

15/02/1991

Cơ Khí Động Lực

29/02/1992 Cơ Khí Động Lực 16/12/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực Cơ khí động lực

Cơ khí động lực

Cơ khí động lực Cơ khí động lực

Cơ khí động lực Cơ khí động lực

102050A 107050A

107050A

107050A 107050A 107050A

107050A

10705082 Võ Kim Thạnh

16/11/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

107050A

10705912 Vũ Hà Minh Khánh

04/09/1986 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

107050A

10705916 Đặng Quốc Thịnh

26/09/87

Cơ khí động lực

107050A

10705088 Nguyễn Văn Tiến

10705915 Thái Phan Quốc Huy 10705917 Phạm Văn Hùng 10705092 Lê Thiện Trung

10705029 Đoàn Ngọc Dũng

10705064 Nguyễn Hoàng Nguyên 10705004 Mai Huy

10705033 Lê Hoàng Đại

10705047 Phạm Quốc Hòa 10705068 Phạm Ngọc Phi 10905040 Ao Tấn Hùng

22/02/1991 Cơ Khí Động Lực

01/01/1986 Cơ Khí Động Lực 11/11/1987

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

107050A

107050A

10/08/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

107050B

25/06/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

107050C

01/01/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

107050D

Cơ khí động lực

107050D

Cơ Khí Động Lực

17/07/1991

Cơ Khí Động Lực

07/09/1991

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

05/02/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

109050A

18/07/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

109050A

04/11/1992 Cơ Khí Động Lực

10/08/1992 Cơ Khí Động Lực

10905075 Nguyễn Bùi Tính

30/07/1992

10905072 Hồ Chí Thiện

20/11/1992 Cơ Khí Động Lực

10905084 Sử Văn Tùng

Cơ khí động lực

107050A

02/07/1991

10905042 Vi Đức Hưng 10905060 Hà Văn Phụ

Cơ khí động lực

Cơ Khí Động Lực

09/11/1992 Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực Cơ khí động lực

Cơ khí động lực Cơ khí động lực

Cơ khí động lực

107050C 107050D

107050D 109050A

109050A

109050A

Cơ khí động lực

109050B

18/09/1989 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

111470A

11147019 Đỗ Đoàn Huy Hoàng

21/01/1993

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

111470A

11147028 Nguyễn Văn Khoa

26/05/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

10905067 Đỗ Tài

10113091 Đặng Quốc Việt

11147018 Đào Tuấn Hoang

11147025 Phạm Văn Hướng

03/12/1991

Cơ Khí Động Lực

07/10/1993

Cơ Khí Động Lực

02/01/1993

Cơ Khí Động Lực

11147042 Đỗ Nguyễn Xuân Phúc

04/03/1993

Cơ Khí Động Lực

11147052 Phan Minh Tân

24/08/1993

Cơ Khí Động Lực

11147072 Đào Duy Tùng

21/05/1993

Cơ Khí Động Lực

11147077 Nguyễn Văn Vũ

02/11/1991

Cơ Khí Động Lực

07/03/1993

Cơ Khí Động Lực

11147047 Tô Hoài Nhật Quang 11147060 Hoàng Nguyên Thủ

11/10/1993

Cơ Khí Động Lực

Cơ khí động lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

109050C

111470A

111470A

111470A

111470A 111470A

111470A

09/04/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

111470A

14/08/1992 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

111470B

16/11/1987 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

112470A

11947024 Quách Thái Phú

01/02/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

119470A

11947035 Vũ Thành Trung

12/06/1991

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

119470A

12147017 Lưu Trần Lâm

15/08/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

121470A

12147042 Nguyễn Đức Tính

13/07/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

11147031 Võ Văn Linh

11247003 Nguyễn Hoàng Phi 11947012 Tống Thành Đạt 11947031 Đỗ Vũ Toàn

12147005 Trần Minh Cường 12147028 Bùi Trọng Quốc

17/09/1993 Cơ Khí Động Lực

17/06/1994

Cơ Khí Động Lực

07/01/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

111470A

111470C 119470A

119470A

121470A

121470A

121470A

MSSV

Họ và tên

12147171 Nguyễn Trọng Hiếu 12147180 Lê Ngọc Huy

Ngày sinh

29/08/1993

23/09/1993

Khoa

Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Lớp SV

121470A

121470A

12147004 Bùi Quốc Cường

16/12/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

121470B

12147025 Mai Nhật Phương

10/07/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

121470B

12147020 Đỗ Tiến Minh

20/04/1994

Cơ Khí Động Lực

12147225 Ngô Quốc Phong

16/02/1993

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

12147256 Huỳnh Hữu Thụy

12/10/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

12147252 Trần Minh Thi

20/12/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

121470B

121470B

121470B

09/10/1994

12147145 Phan Văn Cường

15/03/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

121470C

12147182 Dương Thế Huynh

14/02/1994

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

121470C

12147039 Nguyễn Thành Thọ

13/06/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

129470A

12147149 Nguyễn Hoàng Duy 12147220 Trần Nhân

12/07/1994 Cơ Khí Động Lực 11/01/1994 Cơ Khí Động Lực

07/10/1994

Cơ Khí Động Lực

12147186 Nguyễn Trương Lâm Khanh

11/04/1994

12147189 Nông Văn Khánh

25/02/1994 Cơ Khí Động Lực

12147187 Huỳnh Trọng Khánh

02/11/1994

Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

12147222 Lê Văn Nhựt

26/11/1994

Cơ Khí Động Lực

12147319 Xa Văn An

21/02/1993

Cơ Khí Động Lực

12147001 Đỗ Hoàng Ân

23/09/1994

Cơ Khí Động Lực

12147273 Đào Minh Tuấn 12147321 Trần Đình Anh Duy 12147014 Lương Ngọc Huyên

02/09/1994 Cơ Khí Động Lực

26/06/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

121470B

12147260 Nguyễn Thanh Tịnh 12147265 Kim Văn Trí

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

121470B

121470B

121470C 121470C

129470A

129470A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

129470A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

129470A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

129470A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

129470A

129470A

129470B

18/04/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

129470B

12147016 Huỳnh Đăng Khoa

17/07/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

129470B

12147036 Sử Hoài Thanh

20/03/1993

Cơ Khí Động Lực

24/12/1994

Cơ Khí Động Lực

12147015 Châu Văn Khánh 12147023 Võ Phúc Nguyên

12147154 Nguyễn Thành Đạt

13147016 Nguyễn Trọng Hiếu

13147027 Nguyễn Huỳnh Gia Khánh 13147030 Nguyễn Thái Lâm

01/01/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

18/02/1992 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

22/07/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

18/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt

25/03/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147034 Phạm Văn Linh

08/07/1994

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147048 Huỳnh Hoài Phúc

20/01/1995

Cơ Khí Động Lực

13147032 Võ Sỹ Liêm

13147039 Đỗ Nhật Nam

129470B

17/05/1995 Cơ Khí Động Lực 24/08/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

129470B

129470B 129470B

131470A

131470A

131470A

131470A

131470A

13147050 Nguyễn Minh Quang

28/07/1994

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

13147054 Nguyễn Thanh Sơn

01/10/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

13147051 Đặng Thái Sang

21/01/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147055 Đoàn Thế Tài

28/12/1995

Cơ Khí Động Lực

13147061 Trương Nguyễn Hoài Thanh

07/02/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

13147065 Trần Minh Thiện

21/01/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

13147068 Nguyễn Minh Tiến

18/12/1995

Cơ Khí Động Lực

31/05/1995

Cơ Khí Động Lực

13147057 Nguyễn Hữu Tân 13147064 Nguyễn Tấn Thi

13147066 Trương Bảo Thiện

22/11/1995 Cơ Khí Động Lực

10/10/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A 131470A

131470A

21/10/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

13147072 Lê Hữu Toàn

14/08/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

13147075 Đinh Quang Trung

20/09/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

13147073 Nguyễn Bão Toàn

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

131470A

13147076 Võ Ngọc Trung

02/02/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

13147085 Phạm Đặng Tuấn Vũ

20/12/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

13147004 Nguyễn Minh Bảo

09/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470B

13147079 Đoàn Thanh Tuấn 13147001 Nguyễn Xuân Ân

09/09/1995

Cơ Khí Động Lực

27/03/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470A

131470B

MSSV

Họ và tên

13147010 Trần Minh Dũng 13147011 Ngô Vi Duy

13147012 Trần Công Đạt

13147018 Lộc Chạc Hoàng

Ngày sinh

Khoa

18/05/1995 Cơ Khí Động Lực 18/01/1994

Cơ Khí Động Lực

25/05/1995 Cơ Khí Động Lực

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Lớp SV

131470B

131470B

131470B

25/07/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470B

13147026 Trần Quách Gia Hưng

01/08/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470B

13147043 Hà Tấn Nghiêm

30/04/1995

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147020 Nguyễn Huy Hùng

13147036 Phạm Nguyên Chánh Luật

22/08/1995 Cơ Khí Động Lực

29/08/1995 Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

13147056 Trần Văn Tài

08/01/1995 Cơ Khí Động Lực

13147059 Trần Thanh Tân

14/02/1995 Cơ Khí Động Lực

13147058 Nguyễn Minh Tân 13147062 Nguyễn Chí Thạy

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt

07/09/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

05/09/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470B

131470B 131470B

131470B

131470B

131470B

131470B

13147067 Trương Đức Thiện

08/10/1994

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470B

13147071 Huỳnh Thảo Toàn

10/03/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470B

13147069 Nguyễn Đức Tín

30/12/1995

Cơ Khí Động Lực

13147074 Phan Minh Trí

16/11/1995 Cơ Khí Động Lực

13147082 Trầm Triệu Vĩ

27/02/1994 Cơ Khí Động Lực

13147080 Trần Anh Tuấn

16/01/1995 Cơ Khí Động Lực

13147083 Hồ Hoàng Vũ

12/08/1995

Cơ Khí Động Lực

13147009 Phạm Anh Dũng

15/09/1994

Cơ Khí Động Lực

13147086 Đỗ Đào Quốc Xuân 13147022 Nguyễn Đức Huy

28/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470B

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470B

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470B

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470B

131470B

139470A

13/03/1995

Cơ Khí Động Lực

13147041 Nguyễn Thị Kim Ngân

07/10/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

139470A

13147060 Nguyễn Văn Tấn

25/08/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

139470A

13147037 Nguyễn Văn Luyện

13147044 Nguyễn Hoàng Nguyên 13147078 Phạm Thanh Tú

23/09/1995 Cơ Khí Động Lực

30/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

131470B

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

139470A

139470A

139470A

04/05/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14147039 Phạm Thành Hưng

06/01/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14147087 Đinh Quốc Trung

07/09/1996

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

141470A

14147012 Bùi Quốc Dương

15/08/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

141470B

14147050 Hà Thanh Lịch

27/06/1996 Cơ Khí Động Lực

14147035 Đào Quốc Huy

14147072 Nguyễn Hồng Tâm

14147001 Dư Huỳnh Thiên Bảo 14147033 Nguyễn Phúc Hòa

04/04/1995 Cơ Khí Động Lực 09/04/1996

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

28/04/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

03/07/1996

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Cơ Khí Động Lực

14147068 Vũ Ngọc Quý

12/03/1996 Cơ Khí Động Lực

14147080 Vũ Văn Thắng

25/02/1996

14147075 Ngô Nhật Tân

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

139470A

141470A 141470A

141470A

141470B 141470B

141470B

141470B

15/03/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14147038 Trần Việt Hùng

19/05/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

141470C

14147091 Lê Xuân Tuấn

22/04/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

141470C

26/05/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

141470C

08/02/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

149470A

15147082 Nguyễn Thị Thu Hà

29/01/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

151470A

15147084 Nông Hồng Hải

20/10/1997 Cơ Khí Động Lực

14147069 Đỗ Trí Tài

14147094 Trần Tuấn Tú

Cơ Khí Động Lực

20/08/1996 Cơ Khí Động Lực 20/01/1995

Cơ Khí Động Lực

14147096 Đặng Thị Tường Vi

18/12/1996

Cơ Khí Động Lực

14147098 Lê Xuân Vinh

01/11/1996 Cơ Khí Động Lực

14147095 Đặng Đình Văn 14147010 Vũ Cao Cường

15147083 Nguyễn Ngọc Hải

15147143 Nguyễn Văn Tương 15147068 Vũ Trường An

15147080 Nguyễn Văn Đạt 15147085 Đoàn Văn Hậu

15147077 Nguyễn Khương Duy

24/01/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

141470B

141470B

141470C

141470C

141470C 149470A

151470A

151470A

15/03/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

151470A

09/12/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

151470B

09/08/1997 Cơ Khí Động Lực 20/10/1997

Cơ Khí Động Lực

11/11/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

151470B

151470B

159470A

MSSV

Họ và tên

15147110 Huỳnh Minh Nhật 15147114 Lê Thanh Phong

Ngày sinh

06/09/1997

Khoa

Cơ Khí Động Lực

19/04/1997 Cơ Khí Động Lực

Ngành học

Lớp SV

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

159470A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

159470A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

159470A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

159470A

15147116 Đỗ Ngọc Phụng

31/08/1997 Cơ Khí Động Lực

15147134 Nguyễn Hữu Trí

27/08/1997

16147168 Nguyễn Quang Nhãn

19/01/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

161470A

16147212 Phạm Thiện Toàn

08/01/1998

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

161470A

15147123 Lê Thái Sơn

16147150 Tô Đình Khanh 16147192 Lê Trúc Tây

08/01/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

15/07/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13/10/1998

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

16147216 Tô Anh Tuấn

18/05/1998

16147357 Đoàn Ngọc Phong

13/01/1997 Cơ Khí Động Lực

16147131 Phạm Bùi Hải Đăng

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

161470B

16147122 Bùi Ngọc Quốc Bửu

14/03/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

16147141 Nguyễn Minh Hiếu

28/11/1998

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

16147154 Nguyễn Trọng Khiêm

24/02/1998

16147162 Võ Xuân Minh

12/01/1998 Cơ Khí Động Lực

16147156 Nguyễn Khương 17147154 Ngô Tùng Kính

17147196 Huỳnh Thanh Tuấn 11145017 Lê Quốc Cường 11145021 Trần Minh Dũng 11145026 Huỳnh Văn Đại

11145061 Nguyễn Hoàng Nhật Khoa

Cơ Khí Động Lực

161470A

161470A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

26/03/1998

161470A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

29/09/1998 Cơ Khí Động Lực

16147140 Nguyễn Hữu Hiếu

159470A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt

161470B

161470C

161470C 161470C

161470C

18/02/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

161470C

14/09/1999 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

171470A

28/04/1993

Công nghệ kỹ thuật ô tô

111451A

25/04/1999

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt

21/02/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

21/05/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15/08/1993 Cơ Khí Động Lực

11145063 Trịnh Việt Khôi

24/03/1993

11145073 Lê Nguyễn Xuân Lý

02/07/1993 Cơ Khí Động Lực

11145105 Phùng Văn Quyền

171470A

111451A

111451A 111451A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

111451A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

111451A

28/12/1992 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

111451A

11145121 Doãn Văn Thành

01/05/1992 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

11145125 Mai Văn Thiện

08/07/1993

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

111451A

11145141 Đỗ Kim Tuấn

12/04/1992 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

111451A

11145067 Vũ Hồ Thanh Long 11145087 Hà Minh Nhựt

11145109 Đoàn Bảo Sơn

11145123 Nguyễn Ngọc Thành 11145136 Lê Bá Trình

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161470C

03/09/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

09/08/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

31/03/1992 Cơ Khí Động Lực 17/06/1993 Cơ Khí Động Lực

20/11/1993

Cơ Khí Động Lực

11145143 Lê Anh Tuấn

12/06/1993

11145226 Trần Anh Nguyên

09/10/1993 Cơ Khí Động Lực

11145187 Kim Bar Ber

Cơ Khí Động Lực

04/05/1992 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

111451A

111451A

111451A

111451A

111451A 111451A

111451A

111451A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

111451A

07/09/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

111451A

11145186 Lý Thanh Trường

09/06/1991

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

111451B

11245014 Châu Anh Hào

14/04/1990

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

11245036 Lê Hoàng Nhựt

12/03/1988 Cơ Khí Động Lực

11245044 Vũ Trọng Thành

14/10/1989

11145229 Đào Xuân Thao

11145239 Trần Nhật Tuấn 11145701 Lê Xuân Thái

11245006 Nguyễn Văn Còn

11245035 Nguyễn Thành Nhực 11245037 Âu Văn Phát

11745005 Đồng Xuân Dũng

11745016 Lương Hoàng Tuấn

24/02/1992 Cơ Khí Động Lực

25/10/93

12/02/1987

Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

08/12/1989 Cơ Khí Động Lực

1990

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

111451A

112450A 112450A

112450A

112450A 112450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

112450A

12/08/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

117450A

03/08/1990 Cơ Khí Động Lực

30/05/1993 Cơ Khí Động Lực

11745036 Đỗ Hồ Bảo Đạt

14/10/1993 Cơ Khí Động Lực

11745037 Mai Quốc Đạt

Công nghệ kỹ thuật ô tô

111451A

Cơ Khí Động Lực

11745017 Phan Đình Tuấn

11745020 Nguyễn Đình Văn

Công nghệ kỹ thuật ô tô

18/10/1993

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

06/02/1992 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

117450A 117450A

117450A

117450A

117450A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

11745042 Trần Đức Hậu

28/08/1993

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

11745059 Nguyễn Đức Phương

17/08/1992 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

11745902 Nguyễn Công Danh

19/12/1990

Công nghệ kỹ thuật ô tô

11745046 Nguyễn Văn Huệ

09/11/1993

Cơ Khí Động Lực

1993

Cơ Khí Động Lực

11745908 Trần Kim Tiến

20/09/1988

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

117450A

11745039 Trần Tiến Đạt

02/01/1992 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

117450B

11745071 Hồ Minh Tiến

11745915 Bùi Như Hưng 11745006 Hà Văn Huy

11745049 Lê Thanh Huy

11945002 Cao Minh Bảo

10/06/1988

Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

22/04/1993 Cơ Khí Động Lực

05/06/1993 Cơ Khí Động Lực

18/05/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Lớp SV

117450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

11945015 Chế Văn Năng

27/10/1993

Cơ Khí Động Lực

12145052 Hữu Hạnh

29/09/1994

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

23/05/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

11945021 Nguyễn Tuấn Sơn 12145084 Nguyễn Đăng Khoa 12145096 Hồ Xuân Long

16/12/1993 Cơ Khí Động Lực

02/02/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

117450A 117450A

117450A

117450A 117450A

117450C

117450C

119450A

119450A 119450A

121451A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121451A

121451A

12145116 Phạm Xuân Nguyên

14/04/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121451A

12145274 Phạm Ngọc ánh

06/03/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121451A

12145701 Lê Kim Hùng

02/07/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145188 Triệu Kim Toàn

12145381 Nguyễn Nhựt Thanh

28/10/1994

Cơ Khí Động Lực

05/11/1994

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145028 Tôn Hoàng Dũng

29/10/1994 Cơ Khí Động Lực

12145107 Lê Văn Nam

02/01/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145155 Đặng Minh Thành

20/11/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145049 Lê Xuân Hạ

20/06/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145099 Bùi Tấn Lộc

12145115 Phạm Tuấn Nguyên 12145186 Nguyễn Văn Tình

22/02/1994

Cơ Khí Động Lực

08/09/1994

Cơ Khí Động Lực

10/07/1994 Cơ Khí Động Lực

12145095 Hồ Công Linh

16/07/1993

12145113 Đoàn Minh Nguyên

12/08/1994 Cơ Khí Động Lực

12145139 Mạch Anh Quân

08/02/1994 Cơ Khí Động Lực

12145112 Nguyễn Trọng Nghĩa

11/05/1994 Cơ Khí Động Lực

12145111 Nguyễn Hữu Nghĩa 12145124 Phạm Minh Nhật 12145224 Bùi Quang Vinh

12145014 Nguyễn Thành Công 12145061 Nguyễn Văn Hiếu

12145117 Trần Công Nguyên

Cơ Khí Động Lực

16/04/1994 Cơ Khí Động Lực 05/09/1994

Cơ Khí Động Lực

09/07/1994

Cơ Khí Động Lực

06/10/1994 Cơ Khí Động Lực

25/11/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121451A

121451A

121451B

121451B 121451B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121451B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121451B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121451C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121451B

121451C 121451C

121451C

121451C

121451C

121451C

121451D 121452A 121452A

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452A

12145154 Nguyễn Đức Mai Thanh

19/05/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452A

12145223 Trương Nam Việt

03/01/1993

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452A

12145297 Phan Đạt

01/10/1994

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145029 Trần Hoàng Dũng

11/08/1993

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452B

12145074 Vũ Quang Huy

14/07/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452B

12145131 Trần Phú

12145190 Nguyễn Hoàng Trang 12145292 Hoàng Trọng Đạt

12145017 Thiều Quang Công 12145045 Đỗ Văn Đính

06/02/1994

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121451A

10/06/1994 Cơ Khí Động Lực 03/01/1994 Cơ Khí Động Lực

05/04/1992 Cơ Khí Động Lực 28/09/1994 Cơ Khí Động Lực

09/12/1992 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145083 Nguyễn Khiêm

15/07/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145133 Lê Huỳnh Phúc

18/04/1994

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145174 Đặng Phước Thông

04/07/1994

Cơ Khí Động Lực

12145097 Mai Xuân Long 12145134 Đỗ Đình Phục

12145226 Nguyễn Cửu Hoàn Vũ

10/10/1988

Cơ Khí Động Lực

121452A 121452A

121452A

121452A

121452B

121452B

121452B 121452B

18/10/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452B

27/01/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

12145230 Nguyễn Văn Vương

28/06/1994 Cơ Khí Động Lực

12145341 Trần Nam Lộc

10/09/1993

Cơ Khí Động Lực

03/01/1994

Cơ Khí Động Lực

08/07/1994

Cơ Khí Động Lực

12145280 Nguyễn Thành Công

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Lớp SV

121452B

12/10/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452B

20/12/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452C

12145036 Trần Văn Duyên

21/04/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452C

12145090 Trần Văn Trọng Kim

04/10/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452C

12145201 Nguyễn Hữu Trung

04/03/1994 Cơ Khí Động Lực

12145329 Phan Minh Kha

14/11/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452C

12145010 Nguyễn Văn Cảnh

22/11/1994

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121453A

12145076 Nguyễn Quang Hưng

17/04/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121453A

29/04/1994

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121453A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121453A

12145007 Nguyễn Kế Bảo

12145027 Nguyễn Văn Dũng 12145070 Hạ Phi Hùng

12145132 Trần Ngọc Phú

12145298 Nguyễn Văn Đặng 12145003 Vũ Đức Anh

12145075 Hồ Ngọc Hưng

19/08/1994

Công nghệ kỹ thuật ô tô

02/03/1994

10/08/1994

Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

12145165 Nguyễn Anh Thế

17/02/1994

Cơ Khí Động Lực

20/09/1994

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

12145282 Phan Thành Cường

10/05/1994 Cơ Khí Động Lực

12145350 Lê Trọng Nghĩa

10/06/1994 Cơ Khí Động Lực

12145098 Trần Bảo Long

21/06/1994 Cơ Khí Động Lực

12145106 Nguyễn Trường Hoàng Minh

13/11/1994

Cơ Khí Động Lực

12145172 Nguyễn Xuân Thiện

10/02/1994

Cơ Khí Động Lực

12145346 Nguyễn Văn Minh

12145032 Nguyễn Thanh Duy 12145101 Nguyễn Tấn Lộc

12145171 Nguyễn Văn Thiện 12145208 Đinh Duy Tuấn

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

20/02/1994

12145167 Nguyễn Văn Thi

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13/02/1994 Cơ Khí Động Lực

12145129 Đỗ Hồng Phi 12145146 Thái Tiến Sỷ

Công nghệ kỹ thuật ô tô

20/10/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

121452B

121452C

121452C 121452C

121452C

121452C 121453A

121453A

121453A 121453A 121453A

121453A

121453A

10/07/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121453B

04/07/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121453B

25/01/1994 Cơ Khí Động Lực 06/05/1994

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121453B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121453B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121453B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121453B

121453B

12145222 Lê Tiến Việt

01/01/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121453B

12145262 Thạch Minh Tiến

04/10/1993

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121453B

12745004 Huỳnh Tấn Đạt

02/09/1992

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

127451A

24/09/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

127451A

22/11/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

127451A

02/07/1994

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145260 Mào Quốc Bảo 12745001 Lê Thanh Bình

12745016 Phạm Văn Ngọc

12745024 Nguyễn Văn Thịnh

12745028 Nguyễn Quốc Vương 12745040 Lê Văn Bình

12745051 Phan Thành Danh 12745101 Lê Nguyên Hồng

19/04/1993 Cơ Khí Động Lực

19/02/1994 Cơ Khí Động Lực

21/12/1993

Cơ Khí Động Lực

17/11/1994 Cơ Khí Động Lực 19/03/1994 Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

121453B 127451A

127451A 127451A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

127451A

127451A

12745115 Nguyễn Chí Khang

23/11/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

127451A

12745157 Huỳnh Thanh Nhân

20/09/1994

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

127451A

21/01/1994

Cơ Khí Động Lực

12745132 Tống Văn Liêm

06/02/1994 Cơ Khí Động Lực

12745175 Đinh Duy Phước

29/11/1994 Cơ Khí Động Lực

12745190 Ngô Nguyễn Thành Tài

21/09/1994

12745207 Trần Quốc Thành

20/03/1993 Cơ Khí Động Lực

12745180 Bùi Văn Quân

12745201 Nguyễn Duy Thanh 12745217 Nguyễn Anh Thoại

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

127451A 127451A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

127451A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

127451A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

19/04/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

127451A

19/03/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

127451A

20/11/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15/12/1993

12745254 Mai Văn Vũ

26/05/1994 Cơ Khí Động Lực

12745198 Nguyễn Trọng Tấn

Công nghệ kỹ thuật ô tô

127451A

16/10/1994 Cơ Khí Động Lực

12745236 Nguyễn Anh Tú

12745240 Phạm Thanh Tú

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

127451A

127451A 127451A

127451B

MSSV

Họ và tên

12745241 Trần Nhật Tú

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12745907 Phan Văn Thanh Anh Việt

08/10/1991 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12745098 Vũ Văn Hoàng

02/02/1993

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12745253 Dương Thiện Vũ 12745084 Bùi Chung Hiếu 12745181 Đỗ Duy Quân

12745906 Nguyễn Tài Nguyên

12/05/1994

15/12/1993 Cơ Khí Động Lực 07/03/1994

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

23/06/1994 Cơ Khí Động Lực 04/09/1992 Cơ Khí Động Lực

12745163 Lưu Hữu Phán

24/10/1994

Cơ Khí Động Lực

12145011 Võ Văn Châu

15/10/1994

Cơ Khí Động Lực

12745235 Đỗ Trọng Tú

12145035 Phạm Ngọc Duy

11/01/1994

Cơ Khí Động Lực

22/11/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Lớp SV

127451B

127451B

127451B

127452A 127452A

127452A

127452A

127452B

127452B 129450A

129450A

12145044 Nguyễn Duy Điều

13/05/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

129450A

12145118 Nguyễn Đăng Nhâm

21/03/1992

Công nghệ kỹ thuật ô tô

129450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

129450A

12145062 Nguyễn Văn Hiếu 12145125 Vũ Văn Nhật

12145127 Tô Bùi Minh Nhựt

22/07/1993 Cơ Khí Động Lực

14/12/1986

17/07/1994

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

129450A

129450A

12145150 Hồ Thanh Tân

28/12/1993

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

129450A

12145206 Dương Khải Tú

27/01/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

129450A

30/12/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145195 Nguyễn Quốc Trị

12/08/1994 Cơ Khí Động Lực

12145213 Trương Ngọc Minh Tuấn

03/03/1994

12145323 Tăng Châu Huy

12145306 Trần Thanh Hải

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

129450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

129450A

17/11/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

129450A

21/06/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145406 Phan Văn Trận

10/07/1994 Cơ Khí Động Lực

12145465 Lê Minh Nhựt

22/12/1993

129450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

129450A

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

129450A

11/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145045 Ngô Thanh Cường

09/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145052 Trương Quốc Diễn

12/08/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451A

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451A

07/03/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451A

26/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451A

16/07/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451A

12145412 Nguyễn Minh Trung 12145175 Lê Doãn Thống

13145043 Hồ Trọng Cường 13145044 Lê Đình Cường

13145051 Hoàng Văn Diễn

06/09/1994

Cơ Khí Động Lực

24/09/1995 Cơ Khí Động Lực 07/04/1994 Cơ Khí Động Lực

13145060 Nguyễn Huỳnh Anh Duy

19/09/1995 Cơ Khí Động Lực

13145191 Phạm Văn Phong

30/06/1995

13145113 Lâm Văn Hưng

13145203 Nguyễn Văn Quang 13145227 Lê Văn Tạo

13145232 Trần Đinh Thái 13145234 Võ Văn Thanh

13145284 Đặng Đức Bảo Trí

15/12/1994

Cơ Khí Động Lực

20/08/1995 Cơ Khí Động Lực

03/02/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

129450A

129450B

131451A

131451A 131451A

131451A

131451A

131451A 131451A

131451A

13145285 Huỳnh Trương Gia Trí

24/02/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145301 Trần Trọng Trung

26/10/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

08/02/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451A

13145287 Phạm Nhật Trí 13145323 Đỗ Văn Việt

13145331 Nguyễn Thanh Vũ 13145332 Nguyễn Thanh Vũ

13/12/1995 Cơ Khí Động Lực

17/03/1995 Cơ Khí Động Lực

02/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451A

131451A 131451A

131451A

131451A

13145497 Lý Văn Chí

16/07/1994 Cơ Khí Động Lực

13145037 Nguyễn Thành Công

20/07/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451B

25/11/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451B

13145079 Nguyễn Hữu Sơn Hà

16/11/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451B

13145135 Ngô Đình Lâm

12/11/1995

13145503 Hoàng Quốc Việt

08/03/1993

Cơ Khí Động Lực

13145066 Nguyễn Đài

20/04/1995 Cơ Khí Động Lực

13145070 Nguyễn Duy Đăng

02/10/1995 Cơ Khí Động Lực

13145069 Trần Tiến Đạt

13145117 Trần Tài Khang

02/11/1994 Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451A 131451B

131451B

131451B

131451B

MSSV

Họ và tên

13145136 Nguyễn Thế Lâm 13145137 Phạm Lâm

13145182 Nguyễn Trần Minh Pháp

Ngày sinh

Khoa

131451B

09/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451B

04/06/1995

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451B

21/04/1995 Cơ Khí Động Lực

20/01/1995

Cơ Khí Động Lực

13145219 Cao Sĩ Sơn

23/09/1994

Cơ Khí Động Lực

13145268 Huỳnh Gia Thực

12/02/1995 Cơ Khí Động Lực

13145306 Nguyễn Thanh Trường

01/02/1995

Cơ Khí Động Lực

13145316 Nguyễn Anh Tuấn

09/12/1995

Cơ Khí Động Lực

13145245 Nguyễn Khắc Thắng

Lớp SV

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145198 Đoàn Tri Phương 13145217 Phạm Văn Sanh

Ngành học

06/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451B

131451B

131451B

04/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451B

06/10/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451B

29/08/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451B

13145324 Ngô Thế Việt

13/05/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145024 Chu Minh Cẩn

15/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145283 Trương Thái Trang

13145308 Trương Nguyễn Lam Trường 13145498 Triệu Đình Lâm 13145048 Lê Thị Kim Danh 13145050 Võ Thanh Danh

20/10/1994 Cơ Khí Động Lực 06/05/1994

Cơ Khí Động Lực

17/10/1995 Cơ Khí Động Lực

13145063 Phan Tấn Hoài Duy

17/07/1995 Cơ Khí Động Lực

13145077 Nguyễn Thị Bích Giang

19/04/1995 Cơ Khí Động Lực

13145098 Nguyễn Minh Huân

29/10/1995 Cơ Khí Động Lực

13145075 Nguyễn Hữu Đức

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451B 131451B 131451B 131451B

131451B

131451C

131451C

131451C

131451C

06/09/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451C

17/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451C

13145104 Trần Văn Hùng

01/06/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145122 Hoàng Xuân Khoa

12/12/1995 Cơ Khí Động Lực

13145140 Đỗ Văn Linh

25/01/1995 Cơ Khí Động Lực

13145181 H' Won Niê

28/02/1995 Cơ Khí Động Lực

13145080 Nguyễn Hoàng Hải

13145119 Nguyễn Hoàng Khánh 13145133 Nguyễn Phước Lãm 13145166 Võ Nhật Nam

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451C 131451C

131451C

16/01/1995

Cơ Khí Động Lực

16/01/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451C

17/10/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451C

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451C

131451C 131451C

13145200 Trương Đình Quan

06/05/1995 Cơ Khí Động Lực

13145233 Trần Văn Thanh

20/12/1995 Cơ Khí Động Lực

13145318 Nguyễn Xuân Tuấn

18/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451C

06/10/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452A

19/09/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145229 Nguyễn Thanh Tâm 13145240 Võ Văn Thành

13145319 Phạm Thanh Tùng 13145012 Trương Quốc Anh

13145014 Nguyễn Xuân Bách 13145015 Ngô Lâm Vĩnh Bảo 13145017 Nguyễn Quốc Bảo

13145081 Nguyễn Công Hậu 13145083 Trương Văn Hậu

13145090 Nguyễn Huỳnh Nhật Hoa 13145092 Lê Nhật Hoàng

15/12/1995 Cơ Khí Động Lực

30/04/1995

Cơ Khí Động Lực

07/05/1995 Cơ Khí Động Lực 05/01/1995 Cơ Khí Động Lực

22/03/1995 Cơ Khí Động Lực

08/09/1995

Cơ Khí Động Lực

19/05/1995 Cơ Khí Động Lực

24/10/1995 Cơ Khí Động Lực

07/05/1995 Cơ Khí Động Lực

13145160 Huỳnh Nhựt Minh

19/01/1995

Cơ Khí Động Lực

13145210 Nguyễn Trọng Quốc

10/01/1995

Cơ Khí Động Lực

13145212 Phạm Ngọc Quý

19/12/1995

Cơ Khí Động Lực

13145193 Dương Hồng Phúc 13145211 Nguyễn Văn Quý

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131451C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452A

131452A 131452A

131452A

131452A

27/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452A

14/04/1995

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452A

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145247 Võ Văn Thắng

12/06/1995

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145338 Nguyễn Lập Xuân

131451C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145312 Trần Anh Tú

131451C

131452A

09/11/1995 Cơ Khí Động Lực

13145304 Ngô Quốc Trực

131451C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145222 Lê Trường Sơn

13145224 Nguyễn Anh Tài

131451C

131451C

05/04/1995

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452A

131452A

131452A

131452A 131452A

14/08/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452A

13/01/1995

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452A

31/01/1995

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452A

MSSV

Họ và tên

13145023 Phạm Phương Bình

Ngày sinh

Khoa

17/07/1995 Cơ Khí Động Lực

Ngành học

131452B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452B

13145032 Hoàng Phương Chính

24/01/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145057 Nguyễn Văn Dũng

23/06/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145055 Huỳnh Minh Dũ 13145064 Phan Phú Dư

21/04/1995 01/06/1995

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Lớp SV

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452B

131452B

13145065 Nguyễn Minh Dương

02/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452B

13145086 Văn Thành Hiệp

27/09/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452B

13145071 Trần Hữu Điệu

13145142 Lê Hoàng Long

18/10/1995 Cơ Khí Động Lực

11/11/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

03/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

22/04/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145145 Trịnh Đình Long

12/06/1995 Cơ Khí Động Lực

13145218 Lê Văn Siêu

24/04/1994

13145248 Đỗ Tấn Thích

16/03/1995 Cơ Khí Động Lực

13145169 Bùi Nguyễn Trọng Nghĩa 13145228 Nguyễn Chí Tâm 13145292 Nguyễn Chí Trọng

13145293 Nguyễn Hoàng Trọng

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Cơ Khí Động Lực

16/08/1995 Cơ Khí Động Lực

131452B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452B

21/09/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452B

10/05/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

02/08/1995

Công nghệ kỹ thuật ô tô

08/10/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145505 Nguyễn Đình Thắng

20/08/1995

Cơ Khí Động Lực

13145038 Nguyễn Văn Công

16/04/1994

Cơ Khí Động Lực

13145095 Lê Văn Hoạt

13145096 Nguyễn Phúc Hoạt 13145099 Đoàn Thanh Hùng

131452B

131452B

13145328 Nguyễn Quang Vinh 13145002 Trần Phước An

131452B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145337 Vũ Bá Vương

131452B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

24/06/1995 Cơ Khí Động Lực

13145298 Nguyễn Quốc Trung

131452B

01/12/1995

06/02/1995 03/04/1995

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452B

131452B

131452B

131452C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452C

131452C

13145114 Vũ Văn Thành Hưng

21/08/1994

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452C

13145150 Nguyễn Đức Luân

01/04/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452C

20/07/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452C

15/06/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452C

13145127 Lê Văn Khương

13145179 Nguyễn Văn Nhờ

02/02/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

03/12/1994

Cơ Khí Động Lực

13145208 Võ Công Quân

02/08/1995

Cơ Khí Động Lực

13145231 Trần Minh Tân

28/03/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145296 Huỳnh Quốc Trung

29/07/1993

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145206 Trần Minh Quân

13145230 Phạm Ngọc Tân 13145273 Trần Thanh Tiến

05/06/1995

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452C 131452C

131452C

131452C

131452C 131452C

13145315 Lê Nguyễn Anh Tuấn

10/11/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452C

13145335 Trần Văn Vũ

01/07/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452C

13145329 Phạm Thế Vinh

13145502 Chu Minh Trung

16/01/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452C

29/08/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131452C

13145068 Đào Nguyễn Bá Đạt

03/05/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453A

13145094 Trần Văn Hoàng

23/08/1995 Cơ Khí Động Lực

13145029 Nguyễn Văn Chí 13145093 Nguyễn Hoàng

13145146 Nguyễn Thiện Lộc 13145148 Thái Văn Lộc

13145159 Huỳnh Khởi Minh

01/01/1995

Cơ Khí Động Lực

08/01/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

05/06/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453A

07/07/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453A

04/08/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145176 Nguyễn Trọng Nguyễn

08/11/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145237 Nguyễn Minh Thành

10/10/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145241 Vương Quốc Thành

03/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145288 Trương Minh Triều

24/04/1995 Cơ Khí Động Lực

13145185 Trần Chấn Phát

13145238 Phạm Đăng Thành

13145259 Nguyễn Phước Thọ 13145303 Bùi Lê Minh Trực

20/10/1995 Cơ Khí Động Lực 12/03/1994

Cơ Khí Động Lực

20/10/1995

Cơ Khí Động Lực

20/05/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453A

131453A

131453A

131453A

131453A

131453A 131453A

131453A

131453A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453A

MSSV

13145309 Hồ Trọng Tú

Họ và tên

Ngày sinh

27/02/1995

Khoa

Cơ Khí Động Lực

12/11/1995

13145042 Đoàn Quốc Cường

01/04/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453B

13145111 Nguyễn Hoàng Gia Huy

24/05/1995

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453B

13145125 Lê Nguyên Khôi

20/07/1995 Cơ Khí Động Lực

13145091 Lê Minh Hoàng

13145120 Nguyễn Việt Khánh 13145126 Nguyễn Phú Khôi

13145128 Nguyễn Đình Khương

03/05/1995 Cơ Khí Động Lực 10/02/1995

04/07/1995

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Lớp SV

131453A

13145311 Phùng Minh Tú 13145020 Hồ Thanh Bé

Cơ Khí Động Lực

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453B

06/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453B 131453B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13/04/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

11/02/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

06/11/1995

Cơ Khí Động Lực

13145144 Nguyễn Trần Long

24/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145205 Phan Thanh Quang

18/10/1995

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145207 Trần Thanh Quân

131453B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

03/08/1995 Cơ Khí Động Lực

13145204 Nguyễn Vinh Quang

131453B

Cơ Khí Động Lực

13145130 Từ Trung Kiên 13145139 Trần Duy Lân

131453A

Cơ Khí Động Lực

17/11/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453B 131453B

131453B

131453B

131453B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453B

13145264 Lê Thanh Thuận

21/11/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145294 Nguyễn Hữu Trọng

18/05/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15/06/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453B

09/09/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453C

26/01/1995

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453C

13145291 Nguyễn Công Trịnh 13145322 Cao Anh Việt

13145333 Nguyễn Văn Vũ 13145334 Phạm Ngọc Vũ 13145067 Lê Quang Đạo

13145089 Trần Thanh Hiếu 13145097 Nguyễn Văn Hồ

20/01/1995 Cơ Khí Động Lực 24/12/1995 Cơ Khí Động Lực

01/01/1995 Cơ Khí Động Lực 02/08/1995

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453B

131453B

131453B

131453C

13145116 Nguyễn Quang Khang

28/08/1995 Cơ Khí Động Lực

13145149 Trần Bá Lợi

24/06/1994 Cơ Khí Động Lực

13145186 Lê Công Phi

28/11/1995

Cơ Khí Động Lực

13145188 Trương Văn Phi

14/06/1995

Cơ Khí Động Lực

13145195 Lê Huy Phước

20/10/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453C

30/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453C

13145118 Trần Trọng Khanh 13145170 Ngô Trọng Nghĩa

13145187 Nguyễn Hoàng Phi 13145189 Võ Văn Phi

13145215 Nguyễn Thanh Sang 13145220 Châu Sơn

13145221 Lê Minh Sơn

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453B

16/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

19/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

29/04/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

10/09/1995

20/01/1995

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453C

131453C

131453C

131453C

131453C

131453C

131453C 131453C

131453C

26/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453C

13145260 Nguyễn Thông

21/11/1994

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453C

13145267 Nguyễn Công Thức

22/02/1995

Cơ Khí Động Lực

13145290 Trần Văn Triệu

01/01/1995

Cơ Khí Động Lực

13145004 Lê Công Tuấn Anh

05/03/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145021 Đào Quang Bình

23/04/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145028 Bùi Minh Chi

26/03/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145243 Huỳnh Đoàn Anh Thắng 13145263 Trương Minh Thống 13145289 Phùng Khắc Triệu 13145327 Nguyễn Duy Vinh 13145005 Lê Kỳ Anh

13145026 Lại Văn Chất

04/01/1995

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453C

11/07/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453C

20/10/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454A

20/08/1995 Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

13145031 Vương Đình Chiến

28/04/1995

13145105 Trần Văn Hùng

13145154 Trần Chính Luận 13145157 Nguyễn Tấn Lý

131453C

08/07/1993 Cơ Khí Động Lực

29/06/1994

13145054 Nguyễn Đình Du

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131453C

131453C 131454A 131454A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454A

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454A

23/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454A

12/06/1995 Cơ Khí Động Lực

20/06/1995

Cơ Khí Động Lực

12/06/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454A

131454A

131454A

131454A

MSSV

Họ và tên

13145164 Lê Hoàng Nam

13145165 Nguyễn Văn Nam

13145172 Trần Phước Nghĩa

Ngày sinh

Khoa

11/03/1995 Cơ Khí Động Lực 24/06/1995

17/10/1995

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Lớp SV

131454A

131454A

131454A

13145190 Đồng Quốc Phong

12/07/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454A

13145214 Nguyễn Gia Sang

26/08/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454A

14/05/1995

Cơ Khí Động Lực

13145192 Trần Ngọc Phong

13145223 Nguyễn Mai Thanh Sương 13145226 Trần Thế Tánh

13145280 Nguyễn Đức Toàn

09/04/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454A

13/01/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454A

05/05/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454B

11/11/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454B

08/02/1995

Công nghệ kỹ thuật ô tô

30/08/1995 Cơ Khí Động Lực

13145036 Nguyễn Văn Chức

17/12/1995

Cơ Khí Động Lực

13145047 Trần Mạnh Cường

09/12/1995

Cơ Khí Động Lực

13145062 Phạm Thái Duy

01/03/1995

Cơ Khí Động Lực

13145040 Đặng Văn Cương 13145058 Trần Quốc Dũng

13145074 Nguyễn Đình Đức

131454A

15/05/1995 Cơ Khí Động Lực

13145011 Trịnh Tuấn Anh 13145033 Bùi Văn Chung

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454A 131454B

131454B

131454B

131454B

131454B

14/05/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454B

13145107 Lê Phương Thanh Huy

18/06/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454B

13145155 Nguyễn Kim Lương

19/03/1995

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454B

131454C

13145103 Trần Phi Hùng

13145109 Ngô Quốc Huy

13145178 Lê Huỳnh Minh Nhật

01/01/1995 Cơ Khí Động Lực

23/02/1995 Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

24/03/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145252 Lê Hoàng Chí Thịnh

19/05/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145254 Nguyễn Quốc Đức Thịnh

07/05/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145272 Nguyễn Minh Tiến

10/06/1995

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145250 Nguyễn Phú Thiện 13145253 Lê Phúc Thịnh

13145257 Võ Quốc Thịnh

17/02/1995 Cơ Khí Động Lực

19/01/1995 Cơ Khí Động Lực 08/04/1994 Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

13145006 Lưu Huỳnh Việt Anh

27/10/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145059 Huỳnh Khánh Duy

30/08/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145009 Nguyễn Khắc Anh

13145101 Nguyễn Quốc Hùng 13145112 Nguyễn Quốc Huy

13145121 Nguyễn Hữu Khiêm

13145143 Nguyễn Hoàng Long

04/09/1995 Cơ Khí Động Lực

04/01/1994 26/05/1995

Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

06/08/1995 Cơ Khí Động Lực

02/07/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454B

131454B

131454B

131454B

131454B

131454C 131454C

131454C 131454C 131454C

131454C

13145153 Võ Thành Luân

20/02/1995 Cơ Khí Động Lực

13145244 Ngô Quốc Thắng

02/04/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454C

13145258 Lê Minh Thọ

25/02/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454C

13145277 Nguyễn Quang Tính

24/07/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454C 137450A

13145174 Nguyễn Hải Nghiêm 13145246 Phạm Văn Thắng 13145266 Trần Huy Thục

13145281 Đinh Quang Thanh Trà 13145317 Nguyễn Hoàng Tuấn 13745004 Võ Bá Công

22/04/1995

Cơ Khí Động Lực

01/04/1995

Cơ Khí Động Lực

06/08/1995

Cơ Khí Động Lực

01/11/1995 Cơ Khí Động Lực 26/03/1995 Cơ Khí Động Lực

06/01/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

131454B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13745010 Ngô Nguyễn Trường Giang

17/02/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13745049 Doãn Quang Vinh

08/01/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13745026 Huỳnh Hữu Phó 13745067 Trần Quốc Huy

13745071 Phan Xuân Lộc

13745081 Nguyễn Văn Ry

13745097 Nguyễn Minh Trí 13745902 Nguyễn Rô Bil

13745905 Phan Tuấn Linh

28/02/1994 Cơ Khí Động Lực

25/06/1995

Cơ Khí Động Lực

27/03/1995

Cơ Khí Động Lực

26/03/1995 Cơ Khí Động Lực

02/02/1994

131454C

131454C 131454C

131454C 137450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450A

137450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450A

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450A

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450A

09/09/1993 Cơ Khí Động Lực

20/10/1993

131454C

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450A 137450A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

13745908 Lê Nguyễn Hoàng Mẫn

07/11/1993

Cơ Khí Động Lực

13745014 Phạm Tuấn Huy

10/11/1995

Cơ Khí Động Lực

13745032 Huỳnh Văn Tân

27/10/1993 Cơ Khí Động Lực

13745012 Nguyễn Thanh Hoàng 13745021 Lại Hoài Nam

13745042 Nguyễn Phúc Tính

Ngành học

137450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450B

16/10/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

24/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

01/06/1995

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Cơ Khí Động Lực

Lớp SV

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450B

137450B

137450B

13745047 Phan Minh Tú

28/06/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450B

13745052 Lưu Tiếng Thức

17/12/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450B

13745050 Trần Việt An

12/10/1995

Cơ Khí Động Lực

13745058 Phạm Minh Đức

26/11/1993

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13745084 Nguyễn Văn Sỹ

14/06/1994

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450B

13745906 Lâm Trọng Hiếu

20/09/1991 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450B

13745911 Nguyễn Thành Thương

29/10/1992 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450B

13745005 Lý Văn Cường

15/04/1993

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450C

13745074 Nguyễn Văn Minh 13745903 Nguyễn Thái Anh 13745909 Võ Minh Trường 13745002 Nhữ Xuân Bình 13745017 Võ Quý Khang

23/01/1995 Cơ Khí Động Lực

30/09/1993 Cơ Khí Động Lực 08/03/1992

Cơ Khí Động Lực

01/02/1994 Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

08/08/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15/03/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

11/06/1994

Cơ Khí Động Lực

13745066 Nguyễn Văn Hòa

18/07/1995

Cơ Khí Động Lực

02/01/1995

Cơ Khí Động Lực

13745094 Phan Thành Tiến

20/09/1994 Cơ Khí Động Lực

13745907 Huỳnh Hữu Chí

24/01/1994 Cơ Khí Động Lực

13745904 Nguyễn Đăng Khoa

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13745038 Trần Ngọc Quốc Thịnh 13745086 Lê Minh Tấn

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Cơ Khí Động Lực

28/01/1982 Cơ Khí Động Lực

13745045 Huỳnh Công Trực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

30/02/1995

13745033 Lâm Minh Tấn

13745036 Hà Quang Thắng

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16/02/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450B

137450B

137450B

137450B

137450C

137450C

137450C

137450C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450C

137450C

137450C

137450C

13145134 Trần Văn Lào

11/10/1994 Cơ Khí Động Lực

13145265 Nguyễn Văn Thuận

09/06/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

139450A

12/09/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

139450A

24/11/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145168 Nguyễn Hữu Nghị

16/09/1995 Cơ Khí Động Lực

13145276 Nguyễn Phạm Hữu Tín

25/02/1995 Cơ Khí Động Lực

13145001 Nguyễn Vạn An

20/10/1995

13145300 Tăng Thế Trung 13145073 Bùi Minh Đức

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

137450C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

139450A 139450A

139450A

139450B

139450B

13145262 Nguyễn Văn Thông

30/04/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

139450B

14145252 Nguyễn Minh Tân

19/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141451A

01/08/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141451A

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141451B

14145060 Trần Hữu Hào

14145327 Cao Duy Tùng

14145356 Lương Văn Hoan

14145118 Đặng Ngọc Ân Khoa 14145250 Phạm Minh Tâm

14145159 Nguyễn Đức Mạnh 14145202 Văn Đình Phúc

14145141 Nguyễn Phan Phi Long 14145164 Phạm Khai Minh

14145192 Nguyễn Minh Ninh

14145349 Nguyễn Khắc Vương 14145074 Lê Ngọc Hi

14145091 Phạm Ngọc Hòa

04/06/1996

Cơ Khí Động Lực

14/09/1996

Cơ Khí Động Lực

01/11/1996

Cơ Khí Động Lực

12/07/1996

Cơ Khí Động Lực

30/12/1996

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141451A

141451B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141451C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141452A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16/06/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141452A

18/08/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141452A

01/09/1996 Cơ Khí Động Lực 10/03/1995

Cơ Khí Động Lực

22/08/1996 Cơ Khí Động Lực 20/02/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141451C 141452A 141452B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141452B

28/10/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141452C

19/05/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141452C

15/01/1996 Cơ Khí Động Lực

14145129 Nguyễn Minh Khương

17/11/1996

14145701 Huỳnh Phước Toàn

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141451A

01/08/1996 Cơ Khí Động Lực

14145153 Nguyễn Hoàng Luân 14145109 Nguyễn Vĩnh Khang

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

141452B

141452C

MSSV

Họ và tên

14145702 Võ Ngọc Dũng

14145024 Nguyễn Cao Cường 14145103 Trần Ngọc Hùng 14145187 Đặng Minh Nhật

Ngày sinh

30/10/1991

Khoa

Cơ Khí Động Lực

01/05/1996 Cơ Khí Động Lực 19/04/1996

Cơ Khí Động Lực

26/08/1996

Cơ Khí Động Lực

16/02/1996

Cơ Khí Động Lực

22/02/1996

Cơ Khí Động Lực

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141453A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141453A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14145298 Thạch Bảo Toàn

01/01/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14145073 Trần Văn Tuấn Hậu

15/04/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14145166 Võ Anh Minh

19/09/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16/07/1996

Cơ Khí Động Lực

14145148 Đặng Bá Lợi

12/04/1996

Cơ Khí Động Lực

141453A

141453A

05/04/1996 Cơ Khí Động Lực

14145309 Phan Huỳnh Trí

141453A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14145191 Trương Nữ Quỳnh Như 14145262 Võ Minh Thành

Lớp SV

141452C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141453A

141453A

141453B

141453B 141453B

14145174 Nguyễn Trường Ngân

29/12/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141453B

14145070 Đỗ Đức Hậu

21/01/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141453C

14145019 Nguyễn Văn Công 14145107 Thới Trọng Hữu

18/04/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141453C

141453C

14145117 Nguyễn Vũ Đức Khiêm

05/12/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141453C

14145223 Đào Lê Hữu Quí

18/01/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141453C

14145132 Trác Phương Kỳ

14145013 Nguyễn Minh Cảnh 14145072 Nguyễn Ngọc Hậu 14145140 Mai Trần Phi Long

14145251 Trần Vũ Hoàng Tâm 14145357 Nguyễn Trung Kiên

21/03/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

08/12/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

10/05/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141454A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141454A

26/09/1996 Cơ Khí Động Lực 30/11/1996 Cơ Khí Động Lực

12/11/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14145200 Nguyễn Trường Phúc

15/02/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14145032 Hoàng Lộc Duy

16/07/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14145293 Đặng Văn Tín

14/03/1996 Cơ Khí Động Lực

14145258 Long Vĩ Thành

14145053 Phạm Tài Đông

141453C

20/12/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141454A

141454A

141454A

141454B 141454B

141454C

03/02/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141454C

14145364 Quách Thanh Tình

04/04/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

141454C

14745003 Võ Quốc Bảo

04/11/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

14745001 Bùi Đức Anh

14745004 Nguyễn Minh Chí

14745007 Đoàn Ngọc Dưỡng

14745008 Nguyễn Như Đương 14745010 Luân Chấn Hiệp

14745013 Trương Quốc Khải

10/06/1993

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

27/01/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15/10/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13/06/1995

Cơ Khí Động Lực

05/10/1996 Cơ Khí Động Lực

141454C

147450A

147450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

147450A

05/04/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

30/07/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

20/08/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

14745025 Phó Ngọc Thân

08/05/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

14745027 Nguyễn Minh Thuấn

29/12/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

14745030 Trần Minh Trí

23/07/1996

Cơ Khí Động Lực

14745033 Tôn Quang Vinh

06/06/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

14745067 Lưu Lâm Quang Lộc

05/11/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

14745071 Nguyễn Thạch Phát

11/07/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

14745903 Dương Quốc Toàn

29/10/1992 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

14745016 Đỗ Trọng Nghĩa

14745018 Nguyễn Thanh Phụng

15/06/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14745019 Trần Mạnh Phương

27/08/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14745021 Huỳnh Thanh Sơn

25/09/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14745020 Nguyễn Tất Quý

14745026 Nguyễn Hồng Thuấn 14745028 Nguyễn Văn Tiên 14745032 Hoàng Văn Tư

14745065 Trần Nguyễn Quang Trình 14745069 Trần Thanh Nhàn

14745902 Huỳnh Trần Nguyên

02/05/1996 Cơ Khí Động Lực

19/05/1996 Cơ Khí Động Lực

14/10/1996

15/02/1995

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

22/07/1994 Cơ Khí Động Lực

26/04/1993

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A 147450A

147450A

147450A 147450A

147450A

147450A 147450A

147450A

147450A

MSSV

14745905 Võ Trọng Ân

Họ và tên

14745908 Nguyễn Văn Nam

Ngày sinh

Khoa

15/01/1995 Cơ Khí Động Lực 27/12/1994

Cơ Khí Động Lực

14745910 Cổ Lâm Minh Huy

24/02/1996

Cơ Khí Động Lực

14745006 Phan Anh Duy

14/01/1996 Cơ Khí Động Lực

14745909 Trần Văn Thông

14745911 Phạm Quốc Khôi

02/09/1993 Cơ Khí Động Lực 26/09/1994 Cơ Khí Động Lực

14745017 Lê Đình Phong

02/10/1996

14745034 Đỗ Trọng Nguyễn

11/11/1996 Cơ Khí Động Lực

14745031 Trần Ngọc Trường 14745037 Nguyễn Hoàng Thịnh

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

147450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450A

147450B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

25/09/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

24/06/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

12/11/1996 Cơ Khí Động Lực

14745044 Vũ Trần Minh Hòa

11/09/1996

14745046 Đinh Văn Đông

13/04/1995 Cơ Khí Động Lực

14745045 Nguyễn Thành Mãi

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Lớp SV

147450A

20/11/1995 Cơ Khí Động Lực

14745040 Trần Văn Đoàn

14745041 Nguyễn Viết Hoàng

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

147450B

147450B

01/01/1994 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

27/06/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

30/03/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

28/05/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14745056 Vương Đức Khải

06/05/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14745059 Nguyễn Văn Phong

15/10/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

14745064 Nguyễn Hữu Đại

09/08/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

14745068 Nguyễn Quốc Anh

19/08/1996 Cơ Khí Động Lực

14745049 Đặng Minh Trí

14745050 Nguyễn Thanh Tín 14745051 Bình Trịnh Vương 14745052 Nguyễn Văn Anh 14745054 Trần Quang Hậu

14745055 Nguyễn Ngọc Hùng 14745057 Phùng Văn Hiền

14745060 Huỳnh Quốc Huy 14745066 Trần Gia Yên

12/05/1996 Cơ Khí Động Lực 04/10/1996

Cơ Khí Động Lực

02/08/1995 Cơ Khí Động Lực 03/05/1996 Cơ Khí Động Lực 05/08/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

147450B 147450B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

147450B

147450B

147450B

24/05/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14745073 Huỳnh Tấn Tuấn

20/06/1995

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

14745904 Phạm Minh Đạt

02/07/1994

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

14745901 Mai Nguyên Hán

17/09/1993 Cơ Khí Động Lực

14745906 Nguyễn Viết Thụ

07/07/1995

14145233 Huỳnh Thanh Sơn

15/07/1996 Cơ Khí Động Lực

14145343 Vũ Quang Vinh

02/11/1996 Cơ Khí Động Lực

15145212 Đoàn Ngọc Đạt

04/03/1997

14745907 Võ Văn Nam

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

147450B 147450B 147450B

26/06/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

24/04/1996

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

10/09/1997

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

151451A

15145246 Phùng Quang Huy

01/09/1997

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

151451C

15145358 Tăng Chí Thành

01/08/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14145299 Trần Quốc Toản

15145222 Nguyễn Phong Đức 15145367 Hồ Trần Minh Thi

08/07/1997 Cơ Khí Động Lực

15145304 Đặng Quốc Ngữ

02/04/1997

15145258 Nguyễn Tấn Khải

15145390 Ngô Văn Toàn

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

151452B

04/09/1997

Công nghệ kỹ thuật ô tô

02/09/1997

Cơ Khí Động Lực

28/06/1995

Cơ Khí Động Lực

15145190 Nguyễn Thái Bảo 15145292 Nguyễn Lê Minh

15145355 Đinh Minh Thành

151451D

19/01/1997 Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

15145310 Từ Công Nurdeen

151451C

151452B

03/12/1997

15145253 Bùi Thái Hưng

151451C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Cơ Khí Động Lực

15145407 Nguyễn Văn Minh Tuấn 15145318 Lê Huỳnh Phúc

Công nghệ kỹ thuật ô tô

149450A

149450A

16/12/1997 Cơ Khí Động Lực

22/11/1997 Cơ Khí Động Lực

15145408 Phạm Minh Tuấn

Công nghệ kỹ thuật ô tô

149450A

151452A

15145260 Nguyễn Quốc Khánh 15145391 Nguyễn Minh Toán

Công nghệ kỹ thuật ô tô

147450B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

09/08/1997

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

01/01/1997

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

18/08/1997 Cơ Khí Động Lực

11/11/1997 Cơ Khí Động Lực

04/08/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

151452A

151452B

151452B

151452B

151452C

151453A

151453A

151453B

151453B

151453B

MSSV

Họ và tên

15145359 Trần Tấn Thành

Ngày sinh

Khoa

15/07/1997 Cơ Khí Động Lực

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Lớp SV

151453B

15145421 Phùng Quốc Việt

10/07/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

151453B

15145434 Nguyễn Ngọc Thạch

08/03/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

151453B

15145427 Ngô Thanh Vũ

28/07/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145192 Phạm Văn Bình

02/03/1997

Cơ Khí Động Lực

15345010 Bùi Vạn Hòa

30/10/1991

Cơ Khí Động Lực

15345021 Phạm Ngọc Hoàng Phương

04/01/1993 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

153450A

07/04/1992 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

153450A

05/05/1989 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145238 Nguyễn Huy Hoàng 15345019 Thái Triệu Phú

Công nghệ kỹ thuật ô tô

151453C

19/09/1990 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

153450A

06/03/1993

15345031 Trần Thanh Vàng

14/10/1993 Cơ Khí Động Lực

15345001 Nguyễn Á

28/03/1991 Cơ Khí Động Lực

15345036 Phạm Văn Du

15345003 Lê Văn Cường

10/12/1988

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

15345007 Vũ Khúc Đoàn

03/11/1991

15345009 Nguyễn Thái Hoàng

01/10/1992

15345012 Phan Ngọc Hùng

10/05/1990 Cơ Khí Động Lực

15345022 Lê Nguyễn Hồng Thanh

20/07/1992

Cơ Khí Động Lực

15345028 Nguyễn Đình Trọng

08/10/1989

15345008 Trần Văn Hoà

15345011 Lê Trung Hùng 15345015 Huỳnh Vũ Linh

151453C

21/09/1997 Cơ Khí Động Lực

15345024 Phạm Mạnh Thâu

15345025 Nguyễn Thành Thê

Công nghệ kỹ thuật ô tô

151453B

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

153450A 153450A

153450B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

153450B

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Cơ Khí Động Lực

153450A

153450B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

26/03/1989 Cơ Khí Động Lực

153450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Cơ Khí Động Lực

16/09/1989 Cơ Khí Động Lực

29/12/1988

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

153450B 153450B

153450B

153450B

153450B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

153450B

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

153450B

15145420 Lê Minh Việt

18/03/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

159450A

15145254 Nguyễn Văn Hưng

02/05/1997

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

159450B

16145364 Phan Thanh Đức

04/01/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145493 Nguyễn Xuân Quý

13/06/1998

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15345026 Trịnh Quốc Tiến 15345035 Lê Hoài Vũ

15145227 Phạm Hồng Hải

15145334 Nguyễn Hoàng Quốc 16145404 Trương Hoàng Huy

13/01/1993

27/03/1989

09/03/1997 30/12/1997

Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

153450B

153450B

159450B

159450B 161451A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161451A

23/03/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161451A

16145588 Trần Văn Huy

18/09/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161451A

16145653 Võ Hồng Linh

07/05/1997

16145341 Dương Khai Cường

19/09/1998 Cơ Khí Động Lực

16145533 Nguyễn Hoàng Thọ

16145582 Phạm Thị Ánh Xuân 16145595 Đỗ Tấn Minh

16145331 Nguyễn Viết Bảo

16145408 Nguyễn Phúc Bảo Hùng 16145575 Đào Quang Vinh 16145577 Phạm Hà Vĩ

16145479 Nguyễn Văn Phú

08/01/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Cơ Khí Động Lực

02/02/1998 Cơ Khí Động Lực

27/11/1998 Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

20/08/1998 Cơ Khí Động Lực

08/08/1998

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161451A

161451A

161451A 161451A

161451B

161451B

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161451B

12/10/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161451B

01/01/1998

Cơ Khí Động Lực

05/06/1997

Cơ Khí Động Lực

04/02/1998

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161451B

161452A

16145481 Nguyễn Văn Phúc

01/01/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161452A

16145652 Dụng Trung Hữu

01/05/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161452A

01/01/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161452B

16145542 Hà Minh Tiến

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145655 Ức Chiến Thuật

02/07/1997 Cơ Khí Động Lực

16145476 Ngô Đức Phú

13/03/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161452B

05/12/1997

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161452B

17/08/1997

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145434 Trần Duy Linh

16145523 Nguyễn Ngọc Thạch

16145550 Nguyễn Thắng Minh Trí 16145557 Phạm Thành Trung 16145650 Lương Văn Hanh 16145654 Chu Hoàng Phúc

11/03/1998 Cơ Khí Động Lực

21/05/1998 Cơ Khí Động Lực

12/02/1997 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161452A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161452A

161452B 161452B

161452B

161452B

MSSV

Họ và tên

16145321 Nguyễn Tuấn Anh

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

09/06/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161453A

16145409 Nguyễn Tiến Hùng

06/05/1996 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161453A

16145366 Trịnh Minh Đức

24/06/1998

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161453B

27/02/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161453B

12/09/1998

Công nghệ kỹ thuật ô tô

161453B

16145396 Hà Văn Hội

16145435 Hồ Văn Quốc Long

08/02/1998 Cơ Khí Động Lực 14/09/1997

16145373 Phạm Văn Hải

10/04/1998

16145604 Trần Duy Tân

24/02/1998

16145383 Võ Trọng Hiếu 16145612 Trần Thế Vinh

Cơ Khí Động Lực Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

Cơ Khí Động Lực

16345033 Lê Ngọc Tuấn

02/06/1994

16345016 Võ Thành Long

10/12/1992 Cơ Khí Động Lực

16145424 Hồ Xuân Khiêm

03/08/1998

Cơ Khí Động Lực

16145485 Trương Nhựt Quang

02/02/1998

Cơ Khí Động Lực

17145369 Võ Văn Tiên

31/03/1999 Cơ Khí Động Lực

16345014 Hoàng Cao Kỳ 16345024 Hồ Minh Tâm

16145482 Lê Minh Nhật Quang 16145530 Phan Công Thiện 17145400 Lê Quốc Toàn

Cơ Khí Động Lực

18/10/1994 Cơ Khí Động Lực

25/02/1993 Cơ Khí Động Lực

02/08/1995 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

161453A 161453A

161453B 161453B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

163450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

163450B

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

163450B 163450B

169450A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

169450A

03/10/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

169450A

27/11/1998 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

171451B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

169450A

171451A

17145390 Phạm Thị Minh Vũ

10/08/1999

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

171451C

17145330 Trần Thanh Nguyên

30/09/1999 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

171452A

17145261 Nguyễn Quốc Bảo

24/07/1999 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

171452A

17145362 Nguyễn Khánh Thiện

01/01/1999 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

171452A

17145318 Dương Thiên Lộc

04/03/1999

Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô

171452B

20/04/1986

Cơ Khí Động Lực

10/08/1987

Cơ Khí Động Lực

18/09/89

Cơ Khí Động Lực

17145273 Trần Tiến Đài

04113055 Lại Hưng Thịnh 04113037 Đỗ Hồng Ngọc

29/03/1999 Cơ Khí Động Lực

13/09/1985 Cơ Khí Động Lực

Công nghệ kỹ thuật ô tô Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

171452B 041130A

041130B

07113013 Phạm Quốc Đạt

01/11/1989

Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

07113041 Huỳnh Bảo Phương

23/04/1989 Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

071130A

07113065 Đào Duy Tùng

01/10/1989

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

071130A

07113070 Lê Thanh Xuân

04/01/1989 Cơ Khí Động Lực

08113065 Nguyễn Văn Tứ

02/02/1990

Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

081130A

08213031 Lê Trung Tài

12/01/1986 Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

082130A

09113023 Phạm Hồng Phi

01/11/1991

Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

091130A

09113050 Phan Hữu Trí

08/11/1991 Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

091130A

09913023 Lê Ngọc Vũ

20/06/1991

Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

099130A

10113035 Trần Châu Đông Phương

15/10/1991 Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

101130A

08/04/1992 Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

101130A

07113022 Nguyễn Văn Hùng 07113057 Vũ Minh Thông

07113067 Đoàn Nhật Văn 08113048 Tô Tiến Thảo

08113066 Hồ Thanh Việt 09113018 Đỗ Ngọc Lập

09113048 Nguyễn Tiến Tố 09113051 Vũ Đình Trung 10113024 Bùi Thái Mạnh

Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

11/02/1989 Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

02/05/1990 Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

28/09/1990 Cơ Khí Động Lực 10/03/1986

Cơ Khí Động Lực

05/07/1990

Cơ Khí Động Lực

30/05/1989

Cơ Khí Động Lực

12/06/1992 Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

10113040 Ngô Đình Tâm

23/03/1992

10913028 Nguyễn Ngọc Phú

05/02/1990 Cơ Khí Động Lực

15128006 Phạm Việt Cường

25/09/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 17/02/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 21/09/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

10113043 Trần Trung Thuấn

15128008 Nguyễn Chí Danh 15128020 Trần Duy Hải

15128064 Trần Quỳnh Thao

28/08/1997

Cơ Khí Động Lực

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

071130A

071130A

071130A

071130A

071130A

081130A

081130A 091130A

091130A 091130A

101130A

101130A

109130A 151280A 151280A 151280A 151280A

MSSV

Họ và tên

15128011 Đặng Thị Mỹ Duyên 15128016 Lê Thanh Đạt

Ngày sinh

10/06/1996

Khoa

Ngành học

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

15128051 Võ Thị Yến Phượng

03/07/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 26/08/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 24/09/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

15128025 Nguyễn Minh Hiệp

16/03/1997

15128017 Nguyễn Đình Đức Đạt 15128071 Trần Phan Minh Triết 15128027 Đoàn Trần Mạnh Huy

01/12/1997

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

15128081 Bùi Trường Vi

11/10/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 24/04/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 01/12/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 19/01/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

16128041 Trần Thị Kiều Loan

08/11/1998

15128043 Phạm Vũ Thuý Ngọc 15128074 Trần Thanh Trúc

16128009 Phạm Trùng Dương 16128046 Lữ Thị Thoại Mỹ 16128051 Lê Văn Nghĩa

16128055 Lê Đạt Nguyên

16128119 Đoàn Nhật Khoa 16128001 Vũ Trọng An

16128098 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 16128112 Lã Văn Đông

16128074 Nguyễn Thị Mỹ Tăng 16128101 Phan Vĩnh Tường

16128104 Huỳnh Thị Tường Vi 16128106 Phạm Văn Vinh

16128129 Nguyễn Chí Trung

24/12/1993

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

10/08/1997 20/10/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 26/02/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 09/06/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

08/09/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 06/03/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 01/07/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 13/12/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

03/03/1997

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

02/08/1998

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

26/03/1998

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

11150002 Đặng Đình An

20/01/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 06/02/1999 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Kỹ thuật Hóa học 15/11/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

11150046 Đỗ Thị Diễm Phúc

07/01/1993

11150076 Trần Minh Tuân

04/03/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 30/04/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 20/02/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

17128050 Bùi Kim Thiên Phương 11150037 Huỳnh Thị Hà Mi

11150071 Nguyễn Thanh Trọng 11150080 Nguyễn Đức Anh Vân 12150005 Lê Hồng Chi

16/02/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 18/06/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

12150020 Lương Văn Hiệp

13/05/1994

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

12150035 Võ Thanh Liêm

28/05/1994

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

12150031 Hoàng Đình Tuấn Kiệt

13/10/1994

12150036 Nguyễn Khánh Linh

11/12/1994

12150043 Bùi Thị Mai

02/07/1994

12150091 Trương Bảo Việt

22/06/1994

12150041 Trần Như Lực 12150058 Bùi Yến Nhi

13150003 Nguyễn Hoàng Ân 13150010 Lê Thị Thùy Dung 13150013 Trần Lê Duy

13150025 Nguyễn Phúc Hoàng

13150030 Trần Thị Thanh Hương 13150034 Phan Thị Thanh Lan 13150036 Nguyễn Thị Mỹ Linh 13150041 Nguyễn Thị Luyến 13150044 Hoàng Văn Mười

13150055 Võ Thị Hồng Nhung 13150056 Bùi Thị Quỳnh Như

13150061 Thái Thị Minh Phúc

13150062 Trần Thị Hồng Phúc

13150078 Nguyễn Đoàn Thu Thủy

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

01/11/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 01/10/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 30/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 25/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 07/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

21/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 10/07/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 03/12/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 28/01/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 10/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 13/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

13/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 07/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 29/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 09/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 04/12/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

Lớp SV

151280B 151280B 151280B 151280B 151280B

151280C 151280C 151280C 151280C 151280C 161280A 161280A 161280A 161280A 161280A 161280A 161280B 161280B 161280B

161280C 161280C 161280C 161280C 161280C 171280A 111500A 111500A 111500A 111500A 111500A 111500A 121500A 121500A 121500A 121500A 121500A 121500A 121500A 121500B 121500B 131500A 131500A 131500A 131500A 131500A 131500A 131500A 131500A 131500A 131500A 131500A 131500A 131500A 131500A

MSSV

Họ và tên

13150085 Nguyễn Thanh Toàn 13150088 Châu Thị Trang

13150092 Trần Thị Thùy Trang

13150101 Nguyễn Thị Hồng Vân

Ngày sinh Khoa Ngành học 09/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 05/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 10/12/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150004 Thái Nguyễn Huy Bình

26/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 18/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 15/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150017 Ngô Hữu Được

19/08/1995

13150001 Lê Thanh An

13150006 Phạm Thị Mỹ Chi 13150018 Trần Văn Hà

13150021 Hồ Thị Bích Hảo 13150026 Trần Viết Hoàng

13150027 Lê Thị Ngọc Huyền 13150029 Nguyễn Thị Hương

22/02/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 13/12/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

13/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 15/07/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

29/11/1995

13150039 Nguyễn Đức Lợi

14/08/1994 23/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 09/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 18/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150049 Hồ Thành Nguyên

24/05/1995

13150033 Nguyễn Văn Khánh 13150035 Nguyễn Thành Lập 13150040 Nguyễn Luật

13150059 Phạm Thái Phong 13150079 Nguyễn Thị Thủy 13150089 Đinh Thùy Trang

13150091 Nghiêm Thị Trang

13150093 Lê Ngọc Huỳnh Trâm

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

01/06/1994

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

22/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 10/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 18/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

02/01/1995

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

14150027 Bùi Thị Thư Hà

24/02/1995 02/12/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 28/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 19/07/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

14150048 Nguyễn Văn Hùng

02/10/1996

13150094 Nguyễn Thị Thanh Trúc 13150102 Liêu Thúy Vi

14150040 Nguyễn Thị Thu Hoài 14150127 Lê Thị Nhã Uyên

14150018 Trương Hoàng Duy

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

30/05/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 11/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

14150126 Bùi Thị Tý

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 07/04/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 19/11/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 14/04/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

15150149 Đoàn Hồ Mộng Xuân

09/07/1997

14150063 Nguyễn Thành Long 14150102 Trần Quốc Thắng

15150062 Nguyễn Thị Tú Hảo 15150050 Lê Thị Kim Anh

15150059 Nguyễn Ngọc Đệ

15150068 Nguyễn Thị Phương Hiền

30/03/1996

24/04/1997

15/01/1997

15150115 Nguyễn Đông Phương

22/11/1997

15150091 Huỳnh Phước Lộc

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

17/12/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 17/03/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 02/10/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

15150069 Phan Văn Hiền 15150108 Lộc Thị Như

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

28/02/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 08/10/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

15150056 Hà Văn Danh

01/08/1997

15150086 Lê Bát Lang

24/04/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 26/06/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 30/07/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

15150084 Trần Thiện Khiêm 15150114 Đỗ Nguyên Phú

15150153 Nguyễn Thị Bích Tuyền 16150035 Nguyễn Tú An

16150095 Đặng Huỳnh Nguyên

16150138 Nguyễn Thị Thùy Trang 16150151 Nguyễn Hoàng Tú 16150163 Trịnh Hải Nam

16150082 Nguyễn Phước Lộc

17150046 Đặng Hoàng Dương

06/03/1997

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

07/02/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 28/10/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 24/10/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 28/05/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 23/09/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 15/09/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

01/03/1999 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường

Lớp SV

131500A 131500A 131500A 131500A 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 131500B 141500A 141500A 141500A 141500A 141500B 141500B 141500B 141500B 151501A 151501A 151501B 151501B 151501B 151501B 151501B 151501B 151502A 151502B 151502B 151502B 159150A 159150A 161500A 161500A 161500A 161500A 161500A 169150A 171500A

MSSV

Họ và tên

17150094 Nguyễn Hữu Thuận

17150071 Nguyễn Thị Kim Ngân 09115020 Phạm Viết Khang 09115040 Nguyễn Văn Sỹ

10115015 Huỳnh Phước Đạt

10115075 Nguyễn Thị Hương Trà 10115076 Nguyễn Thị Thanh Trà 10115080 Võ Thị Ngọc Trang 10115013 Bùi Thị Kim Đan

10115077 Nguyễn Thị Trang 10115091 Nguyễn Minh Vũ

Ngày sinh Khoa Ngành học 20/04/1999 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 10/04/1999 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ kỹ thuật môi trường 27/06/1988 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 14/05/1990

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường

11/06/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 14/02/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 03/02/1991 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 12/02/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 24/12/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 20/04/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường

Lớp SV

171500A

171500C 091150A 091150A 101150A 101150A 101150A 101150A 101150B

101150C

08116007 Nguyễn Trần Hồng Châu

12/06/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Môi trường 01/02/1985 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 31/01/1990 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

041160A

09116002 Nguyễn Thị Điền Ân

04/11/1991

091160A

04116029 Nguyễn Trường Luân

08116051 Nguyễn Thị Bích Phương 09116016 Lê Lương Hòa

09116049 Nguyễn Văn Quý 09116065 Nguyễn Bá Tòng

10116005 Nguyễn Cảnh Chiến

10116057 Phạm Phương Thảo 10116063 Đinh Trọng Thuần

11116004 Nguyễn Thị Hồng Ân 11116057 Nguyễn Minh Tân

07/11/1990

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

15/01/1991

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

20/08/1991 16/10/1991

08/04/1992

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

22/01/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 22/10/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 30/12/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 30/01/1991 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

11116060 Đoàn Thị Bích Thảo

10/03/1993

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

11116L02 Vanxay Pimphone

06/06/1991

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

11116L01 Phimmavong Khiany 11116081 Lại Thanh Xuân

12116001 Nghiêm Đặng Hoài An 12116003 Phạm Văn Ba

12116004 Trương Thị Hồng Bích 12116011 Phạm Thị Kim Chi

12116014 Nguyễn Xuân Công 12116020 Trần Thị Anh Đào 12116037 Lê Đăng Khoa

12116040 Nguyễn Thị Mỹ Lành 12116049 Lê Thị Ngọc Mai

12116059 Nguyễn Tấn Nguyên

12116057 Nguyễn Trọng Nghĩa

12116084 Nguyễn Thị Thanh Trúc 13116008 Nguyễn Thị Hoa Cẩm 13116015 Huỳnh Thị Kiều Diễm 13116023 Đoàn Thị Giang

13116028 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 13116031 Lê Thị Phượng Hằng 13116033 Trần Thị Thu Hiền 13116050 Hồ Diễm Hương

13116054 Phạm Duy Khánh

20/01/1992

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

16/08/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 06/05/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

21/03/1994 26/08/1994

19/03/1994

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

27/08/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 03/08/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 19/10/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 08/07/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 24/10/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 02/01/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

26/02/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 17/11/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 07/07/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

06/11/1995

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

26/09/1995

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

24/11/1995

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

19/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 12/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 09/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116064 Phạm Lê Khánh Linh

05/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 15/07/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 17/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116107 Vương Hoài Phương

13/11/1994

13116056 Nguyễn Trần Anh Khoa 13116073 Lương Thị Huyền My 13116124 Mai Thanh Thanh

13116127 Khương Thị Thanh Thảo 13116128 La Thị Thảo

12/10/1995

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

06/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 26/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 17/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

101150C

081160A 081160A 091160A 091160A 091160A 101160A 101160A 101160A 111160A 111160A 111160A 111160A 111160A

111160C 121160A 121160A 121160A 121160A 121160A 121160A 121160A 121160A 121160A 121160A 121160B 121160B 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A

MSSV

Họ và tên

13116131 Võ Thị Thanh Thảo

13116146 Đặng Thị Thủy Tiên

13116151 Phạm Thị Minh Trang 13116152 Võ Thị Trang

Ngày sinh Khoa Ngành học 23/01/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 13/04/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 15/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116170 Trương Thụy Vina Phương Uyên

09/11/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 19/11/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 06/02/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116172 Trần Thị Hồng Vân

10/08/1995

13116155 Đặng Thị Lệ Trinh

13116171 Nguyễn Thị Thúy Vân 13116179 Lư Trúc Phương

23/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 18/04/1993 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116006 Trần Thị Ánh

10/11/1995

13116004 Nguyễn Hồng Ánh 13116017 Đỗ Thị Bích Duyên

09/07/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 29/04/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116026 Nguyễn Hải

14/05/1995

13116035 Dương Thị Hoa

23/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 11/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 17/12/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116030 Huỳnh Thị Ngọc Hảo 13116065 Hoàng Thị Loan 13116066 Trịnh Thị Loan

13116080 Lê Thị Thanh Ngân 13116093 Đinh Thị Vân Nhi

13116097 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13116098 Nguyễn Thị Yến Như

11/01/1995

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

26/02/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 10/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 24/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116105 Phạm Duy Phương

08/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 13/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 24/03/1992 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116126 Hùynh Thị Thảo

31/07/1995

13116103 Hồ Thị Phương

13116121 Phan Thị Thu Tâm

13116132 Đào Thị Hồng Thắm

13116142 Nguyễn Lê Minh Thúy 13116144 Lê Thị Anh Thư

13116145 Nguyễn Thị Thương

13116154 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 13116157 Lê Thị Ngân Trúc 13116178 Nguyễn Thị Loan

13116180 Lương Thị Thùy Trâm 13116034 Nông Trung Hiếu 13116037 Trần Thị Mỹ Hoa

13116039 Trần Thanh Hoàn

13116043 Phạm Thị Ánh Hồng 13116047 Nguyễn Thị Huyền

13116048 Nguyễn Thu Huyền 13116055 Lê Quỳnh Khoa

13116059 Nguyễn Thị Lâm

13116061 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 13116069 Nguyễn Thị Lộc 13116070 Trần Tấn Lộc 13116071 Lê Hải Lưu

13116079 Võ Kiều Thy Nga

13116084 Đoàn Thanh Nguyên 13116089 Phạm Thị Nhàn 13116094 Võ Thị Yến Nhi

24/09/1995

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

01/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 12/04/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 17/07/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

21/02/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 12/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 30/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 20/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 10/04/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 22/12/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 02/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 01/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 26/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 26/11/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 12/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 10/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 08/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 07/04/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 13/02/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

28/02/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 22/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 18/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 16/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 11/09/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 16/06/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116108 Trần Thị Bích Phượng

15/10/1995

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116138 Nguyễn Thị Minh Thùy

27/04/1995

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116135 Đặng Thị Thiện

13116139 Lương Thị Minh Thủy 13116140 Nguyễn Thị Thủy

18/08/1995

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

25/11/1995 05/09/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

Lớp SV

131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161A 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131161B 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A 131162A

MSSV

Họ và tên

13116009 Nguyễn Ngọc Bảo Châu

Ngày sinh Khoa Ngành học 11/09/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 17/12/95 27/07/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116024 Huỳnh Thị Kim Giàu

29/05/1995

13116044 Trần Thị Thu Hợi

28/02/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 10/10/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 22/05/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116181 Mã Văn Tuấn

13116183 Nguyễn Thị Thanh Hương 13116016 Đoàn Quốc Duy

13116025 Ngô Phương Hà

13116078 Lê Thị Thanh Nga

13116106 Trần Thị Thanh Phương 13116112 Phạm Mạnh Quyết

13116115 Lê Châu Ngọc Sang 13116118 Nguyễn Tiến Sỹ 13116129 Lê Thị Thảo

13116136 Lê Ngọc Thiện

03/09/1995

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

01/04/1995

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

10/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 03/04/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 30/06/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 27/08/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116143 Trần Thị Thanh Thúy

12/07/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 20/08/1994 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 08/07/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

13116156 Phạm Thị Thục Trinh

12/04/1995

13116141 Đỗ Thị Thúy

13116153 Lê Ngọc Minh Trâm 13116169 Ngô Nhật Mỹ Uyên 13116173 Phạm Ngọc Việt

13116182 Lê Thị Hồng Đào 14116007 Võ Thiện Anh

14116071 Võ Hoàng Trọng Khánh 14116161 Mai Trương Bảo Thy 14116047 Hồ Văn Hảo

14116060 Nguyễn Duy Hoàng 14116088 Phạm Thành Long

17/09/1995

28/04/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 16/08/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 10/09/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 20/01/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 03/05/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 25/02/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

03/05/1996

14116074 Tạ Thị Hương Kiều

03/02/1996

14116201 Trịnh Hoàng Yến

15116091 Nguyễn Thị Kim Hồng 15116126 Nguyễn Viết Thành

15116141 Trương Ngọc Thủy Tiên 15116152 Nguyễn Công Tú 15116166 Bá Thị Kim Ngân

15116089 Nguyễn Thị Thu Hoài

15116132 Nguyễn Thị Hồng Thắm 16116204 Lưu Tuấn Anh

16116112 Nguyễn Thị Bình 16116117 Trần Thanh Duy

16116119 Nguyễn Thị Kim Đoàn 16116194 Trương Quang Vĩnh 17116161 Lê Thái Mỹ Duyên

17116210 Nguyễn Thị Gia Sáng 04109058 Huỳnh Huệ Ngân

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

28/03/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 26/04/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 04/01/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

14116145 Lê Thị Thu Thảo

14116160 Trần Thị Thanh Thương

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

10/02/1996

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 01/02/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 10/04/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 26/12/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

24/02/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 08/04/1997 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 06/11/1995 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

25/08/1996 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 12/11/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 08/06/1997

02/11/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 27/11/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 27/05/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 03/06/1998 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 03/09/1999 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm 23/07/1999 CN Hóa học và Thực phẩm Công nghệ Thực phẩm

17/01/1986

CN May và Thời trang

Công nghệ may

08209012 Nguyễn Thị Lan Hương

01/08/1987 CN May và Thời trang

Công nghệ may

09109084 Bùi Thị Thanh Trúc

30/12/1991 CN May và Thời trang

Công nghệ may

10209010 Nguyễn Thị Nga

13/10/1989 CN May và Thời trang

10209030 Đỗ Huy Thanh

29/06/1987 CN May và Thời trang

09109069 Nguyễn Thị Hường 10109009 Phạm Thị Hồng

10209015 Lê Thị Kim Xuân

30/08/1991 CN May và Thời trang

15/04/1992 CN May và Thời trang

11/10/1990 CN May và Thời trang

Lớp SV

131162A 131162A 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 131162B 141161A 141161A 141161A 141161B 141161B 141161B 141161B 141161B 149160A 149160A 151161A 151161A 151161A 151161B 151162A 159160A 159160A 161160A 161160B 161160B 161160B 161160B 171160A 171160A 041090A

082090A

Công nghệ may

091090A

Công nghệ may

101091A

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

091090A

102090A

102090A

102090A

MSSV

Họ và tên

10709017 Lưu Ngọc Hân

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

18/03/1992 CN May và Thời trang

Công nghệ may

107090A

01/11/1992 CN May và Thời trang

Công nghệ may

107090A

10/05/1993

Công nghệ may

111091A

10709021 Vũ Ngọc Huyền

02/07/1992

10709025 Hà Thị Cẩm Lai

22/12/1992 CN May và Thời trang

11109005 Trần Thị Ngọc Bích

02/01/1992 CN May và Thời trang

Công nghệ may

111091A

11/05/1993 CN May và Thời trang

Công nghệ may

111091A

11709003 Trương Thị Thúy Trường

02/03/1992 CN May và Thời trang

Công nghệ may

117090A

11709029 Nguyễn Lê Thị Cẩm Hương

13/11/1993 CN May và Thời trang

Công nghệ may

117090A

11709054 Đoàn Thị Kim Phương

24/06/1992 CN May và Thời trang

Công nghệ may

117090A

11709074 Nguyễn Thị Kiều Tiên

20/05/1993 CN May và Thời trang

Công nghệ may

117090A

10709030 Đặng Thiên Luân 11109004 Nguyễn Thị Ngọc Bích 11109056 Nguyễn Thị Nguyên 11109104 Võ Thụy Lan Trinh 11209007 Đinh Nhật Thông 11709017 Thạch Thị Giàng

11709049 Trần Thị Kim Ngọc

11709065 Trương Trung Thịnh 11709021 Nguyễn Hữu Hậu 11709034 Trần Mỹ Lan

CN May và Thời trang

CN May và Thời trang

07/01/1993 CN May và Thời trang

12/02/1989

CN May và Thời trang

06/01/1992 CN May và Thời trang 1993

CN May và Thời trang

1991

CN May và Thời trang

06/08/1993 CN May và Thời trang

08/09/1992

CN May và Thời trang

Công nghệ may Công nghệ may

Công nghệ may Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

107090A 107090B

111091A 112090A 117090A 117090A

117090A

117090B

117090B

12109010 Trần Thị Mỹ Duyên

20/06/1994

CN May và Thời trang

Công nghệ may

121090A

12109025 Phạm Thị Lệ Huyền

04/11/1994 CN May và Thời trang

Công nghệ may

121090A

Công nghệ may

121090A

12109015 Nguyễn Thị Xuân Hải

25/02/1994 CN May và Thời trang

Công nghệ may

12109033 Nguyễn Thị Khánh Linh

16/01/1994 CN May và Thời trang

Công nghệ may

12109065 Phạm Thị Thanh

10/03/1994 CN May và Thời trang

Công nghệ may

12109040 Danh Quì Mel

12109078 Trần Thị Thanh Thủy

02/10/1993

CN May và Thời trang

08/11/1994 CN May và Thời trang

12109080 Nguyễn Thị Thanh Thúy

05/01/1994 CN May và Thời trang

12109019 Nguyễn Thị Thu Hằng

10/03/1993 CN May và Thời trang

12109092 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 12109026 Lê Thị Mỹ Lan

15/04/1994 CN May và Thời trang

31/10/1994 CN May và Thời trang

12109050 Nguyễn Thị ánh Nguyệt

20/12/1994 CN May và Thời trang

12109085 Phạm Thùy Trang

08/02/1994

CN May và Thời trang

13/08/1994

CN May và Thời trang

12109074 Nguyễn Thị Bích Thu

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

121090A

121090A

121090A

121090A

121090A

121090A

Công nghệ may

121090B

Công nghệ may

121090B

Công nghệ may

121090B

Công nghệ may

121090B

04/08/1994 CN May và Thời trang

Công nghệ may

12109055 Ngô Thị Kim Nhung

14/03/1994 CN May và Thời trang

Công nghệ may

121090C

12709047 Trần Thị Đào

05/06/1994

Công nghệ may

127091A

Công nghệ may

127091A

Công nghệ may

127091A

12709002 Hà Mỹ Linh

12709054 Cao Thị Thu Hà 12709056 Lê Thị Thu Hà

CN May và Thời trang

11/12/1994 CN May và Thời trang

10/06/1993 CN May và Thời trang

Công nghệ may

Công nghệ may

127091A

127091A

12709080 Nguyễn Thị Hiền

20/02/1993 CN May và Thời trang

12709087 Trần Thị Minh Hiếu

16/09/1994 CN May và Thời trang

12709154 Trần Thị Thanh My

16/02/1994 CN May và Thời trang

Công nghệ may

127091A

12709187 Cao Thị Thảo Nhi

05/02/1994 CN May và Thời trang

Công nghệ may

127091A

02/11/1993

Công nghệ may

127091A

12709085 Võ Thị Ngọc Hiền

12709121 Nguyễn Thị Mỹ Láng 12709178 Hồ Thị Như Ngọc

10/07/1994 CN May và Thời trang 28/05/1994 CN May và Thời trang

10/07/1994

CN May và Thời trang

Công nghệ may

121090B

Công nghệ may

Công nghệ may Công nghệ may

127091A

127091A

127091A

12709202 Bùi Thị Kim Oanh

20/03/1994 CN May và Thời trang

12709295 Trần Thị Huyền Trang

26/10/1992

CN May và Thời trang

Công nghệ may

127091A

12709127 Lê Thị Liến

10/08/1994

CN May và Thời trang

Công nghệ may

127091B

12709247 Nguyễn Thị Dạ Thảo 12709309 Lê Thị Huyền Trinh 12709142 Đặng Thị Luyến

CN May và Thời trang

16/11/1994 CN May và Thời trang 01/05/1993

127091A

Công nghệ may

127091B

08/04/1994 CN May và Thời trang

Công nghệ may

127091B

04/03/1994

Công nghệ may

127091C

08/08/1994

12709315 Vũ Đình Ngọc Băng Trinh

30/09/1993 CN May và Thời trang

12709086 Nguyễn Thị Thu Hiếu

Công nghệ may

127091A

CN May và Thời trang

12709157 Nguyễn Nhật Nam

12709301 Lê Ngọc Bích Trâm

Công nghệ may

127091A

CN May và Thời trang CN May và Thời trang

Công nghệ may Công nghệ may

127091B 127091B

MSSV

Họ và tên

12709312 Nguyễn Thị Việt Trinh

Ngày sinh

Khoa

16/04/1994 CN May và Thời trang

Ngành học

Công nghệ may

12709022 Phan Thị Hoài Châu

21/07/1994

CN May và Thời trang

Công nghệ may

12709330 Trần Thị Mỹ Tuyền

20/07/1994 CN May và Thời trang

Công nghệ may

12709901 Nguyễn Thạch Trúc

02/06/1993 CN May và Thời trang

13109007 Lê Thu Diệu

10/04/1995 CN May và Thời trang

12709352 Nguyễn Minh Hải Yến 12709353 Nguyễn Thị Kim Yến 13109006 Võ Thị Diễn

13109008 Hoàng Thị Dung

17/09/1993 CN May và Thời trang

Công nghệ may

127093A

127093B

CN May và Thời trang

Công nghệ may

127093B

20/11/1995

CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091A

10/01/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091A

Công nghệ may Công nghệ may

19/05/1995 CN May và Thời trang

13109030 Hồ Thị Xuân Hương

17/06/1995

CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109038 Châu Trúc Linh

16/10/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109033 Tạ Thị Bé Hường

127092C

14/05/1994

13109009 Nguyễn Ngọc Dung 13109012 Bùi Thị Hồng Đào

Lớp SV

127092B

15/10/1995 CN May và Thời trang

20/11/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

127093B 131091A

131091A

131091A

131091A

131091A

131091A

13109065 Đặng Thị Thu Oanh

20/01/1995

CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091A

13109099 Phạm Thị Thu

29/03/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091A

30/10/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091A

12/08/1995

CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091A

10/02/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091A

13109120 Nguyễn Thị Bích Vân

19/10/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091A

13109023 Nguyễn Thị Thanh Hiền

30/10/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091B

13109028 Phạm Thị Như Huỳnh

20/01/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091B

13109066 Nguyễn Thị Mỹ Phố 13109101 Đỗ Thị Bích Thủy

13109102 Nguyễn Thị Kim Thủy

16/07/1994 CN May và Thời trang

20/01/1995 CN May và Thời trang

13109106 Đào Thị Lệ Thư

16/01/1995 CN May và Thời trang

13109109 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên

22/07/1995

13109118 Huỳnh Thị Thúy Uyên

03/08/1995

13109108 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 13109114 Trịnh Thị Thùy Trang 13109016 Phạm Thị Thu Hà 13109025 Nguyễn Thị Hoa 13109042 Vũ Hồ Như Linh

CN May và Thời trang

CN May và Thời trang

18/06/1995 CN May và Thời trang

05/06/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may Công nghệ may

Công nghệ may Công nghệ may

131091A

131091A

131091A

131091A

131091A 131091B 131091B

CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091B

13109050 Nguyễn Thị Thanh Mai

23/07/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091B

13109062 Nguyễn Nữ Thúy Kiều Như

14/10/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091B

13109070 Nguyễn Thị Minh Quí

15/01/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091B

08/09/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091B

13109046 Phan Thị Lý

13109059 Dương Thị Mỹ Nhung 13109069 Nguyễn Thị Phương

07/09/1995

Công nghệ may

07/12/1995

CN May và Thời trang

20/06/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

Công nghệ may

22/06/1995

CN May và Thời trang

01/02/1995

CN May và Thời trang

13109093 Phùng Thị Ngọc Thắm

06/07/1995

CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109095 Hồ Thị Mai Thi

03/01/1995

CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109078 Lê Thị Kim Tài

13109080 Phan Thị Thanh Tâm 13109094 Dương Thị Mộng Thi

13109111 Nguyễn Thị Thuỳ Trang

08/02/1995 CN May và Thời trang 25/02/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

13109123 Trần Thị Mai Xiêm

15/03/1994 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109125 Trần Thị Xuân

30/12/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109124 Nguyễn Thị Xuân

18/01/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131091B

131091B

131091B 131091B

131091B

131091B

131091B

131091B

131091B

131091B

131091B

13109004 Trần Thị Minh Châu

16/08/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131092A

13109017 Lê Thị Mỹ Hạnh

10/12/1995

Công nghệ may

131092A

13109027 Nguyễn Thị Huyền

03/03/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131092A

13109041 Tăng Thị Thùy Linh

20/06/1995 CN May và Thời trang

13109014 Trần Hương Giang

13109026 Nguyễn Thanh Huyền 13109039 Hồ Xuân Nhật Linh 13109043 Tô Thị Hồng Lĩnh 13109047 Huỳnh Ngọc Mai

24/02/1995 CN May và Thời trang CN May và Thời trang

23/04/1995 CN May và Thời trang 22/10/1995

CN May và Thời trang

12/05/1995

CN May và Thời trang

05/09/1995

CN May và Thời trang

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

131092A 131092A

131092A

131092A

131092A

131092A

MSSV

Họ và tên

13109068 Nguyễn Kim Phụng

13109072 Huỳnh Thị Sâm Quy 13109073 Ngô Thảo Quyên

13109077 Vũ Thị Tuyết Sương 13109081 Trần Thị Xuân Tâm 13109082 Lê Thị Thanh

Ngày sinh

Khoa

19/07/1995 CN May và Thời trang 16/09/1995 CN May và Thời trang

Ngành học

Công nghệ may

Công nghệ may

25/10/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

25/11/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

19/07/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131092A

131092A

131092A

131092A

09/07/1995

CN May và Thời trang

13109089 Phùng Thị Phương Thảo

11/04/1995

CN May và Thời trang

Công nghệ may

131092A

13109098 Nguyễn Thị Yến Thơ

29/08/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131092A

13109010 Lê Thái Mỹ Duyên

14/07/1995 CN May và Thời trang

13109084 Nguyễn Thị Kim Thanh 13109091 Vương Thị Thu Thảo 13109107 Hồ Thị Kim Thư

13109019 Nguyễn Thị Thúy Hằng

11/07/1995 CN May và Thời trang

04/11/1995 CN May và Thời trang

09/07/1995 CN May và Thời trang 10/09/1995 CN May và Thời trang

13109021 Võ Thị Phượng Hằng

08/12/1994 CN May và Thời trang

13109034 Nguyễn Thị Khánh

16/11/1995 CN May và Thời trang

13109029 Trần Thị Như Huỳnh

Công nghệ may

Công nghệ may Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

131092A

131092B

131092B

131092B

03/12/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109053 Hoàng Thị Bích Ngân

13/10/1995 CN May và Thời trang

13109063 Trần Quỳnh Như

10/05/1995

Công nghệ may

Công nghệ may

131092B

131092B

131092B

131092B

CN May và Thời trang

Công nghệ may

131092B

13109064 Đặng Thị Kiều Oanh

19/08/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131092B

13109086 Nguyễn Hiếu Thảo

05/10/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109071 Đinh ái Quốc

13109087 Nguyễn Thạch Thảo

13109088 Nguyễn Thị Phương Thảo

04/02/1995

131092A

Công nghệ may

13109040 Sầm Thị Mỹ Linh

13109054 Lê Nguyễn Hồng Ngọc

131092A

131092B

Công nghệ may

31/03/1995 CN May và Thời trang

131092A

Công nghệ may

CN May và Thời trang

13109048 Nguyễn Thị Mai

23/04/1995

Công nghệ may

Lớp SV

131092A

15/06/1995

CN May và Thời trang

CN May và Thời trang

02/06/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

131092B

131092B

131092B

131092B

01/09/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131092B

18/05/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131092B

13109103 Huỳnh Thị Thanh Thúy

21/04/1995

13109105 Trần Thị Thanh Thúy

02/01/1995 CN May và Thời trang

13109112 Nguyễn Thị Thùy Trang

25/10/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131092B

13109122 Phan Thuận Tường Vy

02/12/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

131092B

13109011 Lê Võ Thùy Dương

05/03/1995

CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109DB

13109031 Lê Phương Diệp Hương

22/02/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109DB

13109037 Đào Thị Lệ

20/10/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109DB

13109104 Nguyễn Thị Nhật Thúy

13109110 Nguyễn Thị Thanh Trà 13109116 Võ Ngọc Cẩm Tú

13109005 Nguyễn Thành Chương 13109024 Lê Thị Thanh Hiệp

13109036 Hoàng Trương Quỳnh Lan

CN May và Thời trang

19/10/1994

CN May và Thời trang

25/11/1995

CN May và Thời trang

18/01/1995 CN May và Thời trang 20/06/1995 CN May và Thời trang 15/05/1995

CN May và Thời trang

13109049 Nguyễn Thị Thanh Mai

19/10/1995 CN May và Thời trang

13109055 Nguyễn Khánh Ngọc

13/01/1995 CN May và Thời trang

13109051 Trương Thị Ngọc Mai

12/02/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

13109056 Phan Thị Thanh Nhàn

16/11/1994 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109058 Đỗ Thị Nhị

10/08/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109057 Võ Ngọc Yến Nhi 13109061 Vũ Thị Nhung

01/02/1995 CN May và Thời trang

17/01/1995

CN May và Thời trang

Công nghệ may Công nghệ may

131092B

131092B

131092B

131092B

13109DB 13109DB

13109DB

13109DB

13109DB

13109DB

13109DB

13109DB

13109DB

13109DB

13109074 Lã Thị Phương Quỳnh

07/09/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109DB

13109076 Phạm Thị Sen

16/04/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109DB

13109096 Nguyễn Thị Huỳnh Thi

01/02/1995 CN May và Thời trang

13109100 Nguyễn Thị Kim Thùy

03/01/1993 CN May và Thời trang

13109075 Đỗ Đức Sang

13109079 Lê Thị Thanh Tâm 13109097 Đoàn Thị Thoa

13109115 Bùi Thị Mai Trinh

20/11/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109DB

05/03/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109DB

10/05/1995

CN May và Thời trang

Công nghệ may

13109DB

20/10/1995

CN May và Thời trang

Công nghệ may Công nghệ may

Công nghệ may

13109DB 13109DB

13109DB

MSSV

Họ và tên

13109117 Đặng Thị Tuyền 13109121 Cao Thị Vi

13709004 Nguyễn Hoàng Đạt

Ngày sinh

04/03/1995

26/10/1995

Khoa

CN May và Thời trang

CN May và Thời trang

28/04/1995 CN May và Thời trang

Ngành học

Công nghệ may Công nghệ may

Công nghệ may

Lớp SV

13109DB

13109DB

137090A

13709008 Trương Thị Cẩm Huyền

04/02/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

137090A

13709017 Huỳnh Thị Hồng Như

11/10/1994

CN May và Thời trang

Công nghệ may

137090A

13/01/1995

CN May và Thời trang

13709010 Võ Thị Lợi

11/03/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

137090A

13709022 Trần Thị Kim Hường

15/06/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

13709035 Bùi Thị Phương Anh

15/04/1995

CN May và Thời trang

Công nghệ may

137090B

13709095 Phạm Thị Thanh Thảo

10/08/1993 CN May và Thời trang

Công nghệ may

137090B

13709040 Hồ Thị Thuỳ Dương

13709081 Nguyễn Thị Yến Nhi 13709002 Di Thị Hồng Diễm

10/11/1995 CN May và Thời trang 17/10/1994 CN May và Thời trang

Công nghệ may

Công nghệ may Công nghệ may

137090A

137090A

137090B 137090C

13709074 Nguyễn Thị Hồng Nga

10/09/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

137090C

13709083 Nguyễn Thị Thu Phương

02/05/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

137090C

14109092 Vy Thị Thanh Nụ

04/10/1994

Công nghệ may

14109022 Trần Thị Hạnh

27/10/1996

14109112 Vũ Thị Thảo

18/03/1996 CN May và Thời trang

13709082 Lê Thị Kim Nhung

14109080 Nguyễn Phan Nhữ Nguyệt 14109104 Trần Thị Kim Sang 14109057 Bùi Thị Huỳnh Mai

28/01/1995 CN May và Thời trang

04/04/1995 CN May và Thời trang 22/11/1996

CN May và Thời trang

CN May và Thời trang

CN May và Thời trang

Công nghệ may

Công nghệ may Công nghệ may

Công nghệ may

28/05/1996 CN May và Thời trang

Công nghệ may

14109134 Nguyễn Thị Huyền Trang

25/01/1996

Công nghệ may

14109017 Phan Nguyễn Mỹ Duyên

26/09/1996

14109147 Nguyễn Thị Mai Trinh 14109097 Cù Thị Phượng

CN May và Thời trang

08/02/1996

CN May và Thời trang

Công nghệ may

10/12/1996

CN May và Thời trang

Công nghệ may

CN May và Thời trang

14109108 Võ Thị Thiên Thanh

03/09/1995

14109075 Võ Thị Ngọc

23/07/1996 CN May và Thời trang

14109038 Châu Thị Kiều

Công nghệ may

CN May và Thời trang

10/12/1996 CN May và Thời trang

Công nghệ may Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

137090C

141091A

141091A

141091A

141091C

141091C

141091C

141091C

141091C 141092A

141092A

141092A

141092B

141092B

14109079 Đặng Thị Nguyệt

27/10/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

141092B

14109059 Nguyễn Thị Ngọc Mai

04/03/1996

CN May và Thời trang

Công nghệ may

141092C

21/02/1996

CN May và Thời trang

14109015 Hà Thị Mỹ Duyên

13/04/1996 CN May và Thời trang

14109062 Võ Hoàng Mẫn

14/09/1996 CN May và Thời trang

14709009 Võ Thị Bích Ngân

26/07/1993

14709013 Bùi Thị Kiều Quân

07/02/1996

14709001 Lê Thị Vân Anh

14709012 Lê Thị Tuyết Phượng

CN May và Thời trang

10/04/1995 CN May và Thời trang

Công nghệ may

15/03/1993 CN May và Thời trang

14709027 Nguyễn Phước Điền

16/09/1996

CN May và Thời trang

14709037 Đoàn Thị Hà Linh

23/09/1996

CN May và Thời trang

14709039 Nguyễn Thị Phụng

Công nghệ may

21/10/1996 CN May và Thời trang

14709901 Huỳnh Thái Truyền 14709028 Nguyễn Thị Thảo

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

11/09/1995 CN May và Thời trang

14709902 Nguyễn Thị Cẩm Tú

Công nghệ may

CN May và Thời trang

14709017 Phạm Thị Tường Vi

14709054 Huỳnh Thị Minh Trang

Công nghệ may

09/12/1994 CN May và Thời trang

10/07/1996 CN May và Thời trang

Công nghệ may Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

14109128 Tống Bạch Lan Tiên

29/09/1996 CN May và Thời trang

Công nghệ may

15109072 Đinh Thị Duyên

25/05/1997 CN May và Thời trang

15109102 Hoàng Thị Thanh Hương

23/03/1997 CN May và Thời trang

Công nghệ may

15109060 Nguyễn Thị Mỹ An

16/08/1997 CN May và Thời trang

Công nghệ may

15109153 Thái Bá Thiện

15109170 Nguyễn Thị Mai Trinh 15109133 Lê Thị Ngọc Như

CN May và Thời trang

29/10/1997 CN May và Thời trang

13/07/1997

CN May và Thời trang

27/01/1997

CN May và Thời trang

147090A

147090A

147090A

147090A

147090A

147090B

19/05/1996 CN May và Thời trang 06/08/1996

147090A

Công nghệ may

Công nghệ may

14109010 Lăng Thị Kiều Diễm 14109107 Phan Hồng Thanh

147090A

147090A

147090B

Công nghệ may

22/04/1995 CN May và Thời trang

141092C

Công nghệ may

07/12/1996 CN May và Thời trang

14709903 Nguyễn Hữu Vinh

141092C

Công nghệ may

147090B

147090B

147090B

149090A

Công nghệ may

149090A

Công nghệ may

151091A

Công nghệ may

149090A

151091B

Công nghệ may

151091B

Công nghệ may

151092A

151092A 151092B

MSSV

Họ và tên

15109073 Lê Ngô Kỳ Duyên

Ngày sinh

Khoa

Công nghệ may

20/08/1997 CN May và Thời trang

Công nghệ may

15109145 Kim Thị Bích Thảo

11/11/1997 CN May và Thời trang

16109121 Võ Thị Thanh Huệ

01/04/1998 CN May và Thời trang

15109178 Lê Phúc Vương

16109701 Huỳnh Duy Quyền 16109205 Võ Thị Cẩm Thu

16109211 Lê Thị Thu Thúy

16109225 Nguyễn Thị Ngọc Trâm

16109093 Đỗ Thị Thiên Mỹ Duyên

17109139 Nguyễn Phạm Ngọc Lan

Ngành học

01/01/1997 CN May và Thời trang

14/04/1998 CN May và Thời trang

27/06/1998

Công nghệ may

Công nghệ may Công nghệ may

161092B

Công nghệ may

169090A

25/07/1997 CN May và Thời trang

Công nghệ may

24/06/1998 CN May và Thời trang

151092B

161091B

161091B

Công nghệ may

CN May và Thời trang

151092B

Công nghệ may

CN May và Thời trang

07/08/1998

Lớp SV

151092B

161092A

161092B

14/06/1999 CN May và Thời trang

Công nghệ may

171091A

19/05/1994

CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

121520A

12152018 Nguyễn Thị Phương Oanh

25/09/1994 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

121520A

12152022 Đặng Thị Thanh Tâm

12/03/1994

CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

121520A

12152091 Nguyễn Huy Triều

06/11/1992

CN May và Thời trang

12152002 Nguyễn Thị Hải

12152006 Trương Nguyễn Thanh Lam 12152015 Nguyễn Yến Ngọc

12152019 Nguyễn Thị Hà Thanh Phương 12152049 Nguyễn Thị Long

21/09/1993 CN May và Thời trang 21/08/1994 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

10/06/1993 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

03/06/1994 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

12152060 Trần Thị Thiên Nhu

07/02/1994

13152004 Nguyễn Thị Diễm

13/05/1995 CN May và Thời trang

12152083 Nguyễn Trần Mỹ Tiên

Kinh tế gia đình

Kinh tế gia đình

13152016 Phạm Thị Diễm My

19/08/1995 CN May và Thời trang

13152023 Lê Thị Phương Thảo

13152025 Nguyễn Thị Thu Thảo 13152035 Trần Thị Vân

13152037 Nguyễn Thị Kim Xuân

121520B 131520A

Kinh tế gia đình

131520A

06/10/1995 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

131520A

27/02/1994 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

28/01/1995 CN May và Thời trang 27/08/1993

24/02/1995

CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

Kinh tế gia đình

Kinh tế gia đình

CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

06/06/1996 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

13152040 Trần Thị Kim Chương

10/10/1993 CN May và Thời trang

14152014 Nguyễn Thị Ly

12/09/1994 CN May và Thời trang

14152013 Nguyễn Thanh Luân

121520A

131520A

20/02/1995 CN May và Thời trang

13152018 Nguyễn Trọng Nghĩa

121520A

Kinh tế gia đình

13152011 Lê Thị Mỹ Linh

CN May và Thời trang

121520A

121520B

Kinh tế gia đình

18/01/1994

121520A

Kinh tế gia đình

CN May và Thời trang

13152014 Vũ Thị Ngọc Mai

21/03/1994

CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

121520A

131520A

131520A

131520A

131520A

131520A

Kinh tế gia đình

131520A

Kinh tế gia đình

141520A

141520A

14152015 Vũ Thụy Thảo Nguyên

05/08/1995

CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

141520A

14152032 Nguyễn Thị Ngọc Trân

05/02/1995 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

141520A

15152005 Phan Thị Thùy Duyên

06/10/1997 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

151520A

15152036 Nguyễn Phước Thịnh

31/12/1997

CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

151520A

07/02/1997

CN May và Thời trang

15152007 Lê Thị Hồng Gấm

18/01/1997

CN May và Thời trang

15152012 Hoàng Thị Thanh Hòa

22/08/1997 CN May và Thời trang

14152019 Bùi Thị Thu Phong 14152040 Lê Thị Ngọc ánh

15152006 Tô Thị Trúc Duyên

29/06/1995 CN May và Thời trang 25/08/1996

CN May và Thời trang

18/04/1997 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình Kinh tế gia đình

Kinh tế gia đình

15152045 Huỳnh Lê Châu Trung

05/11/1997 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

15152004 Trương Hoài Bảo

04/08/1997 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

15152052 Nguyễn Phúc Thịnh 15152011 Nguyễn Đức Hiệu

141520A

141520A

151520A 151520A

Kinh tế gia đình

151520A

Kinh tế gia đình

151520B

Kinh tế gia đình

151520B

151520B

05/03/1997 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

15/10/1996 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

25/11/1998 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

161520A

16152036 Trần Bích Oanh

26/07/1997 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

161520A

16152062 Huỳnh Lê Thuỳ Dương

11/11/1998

CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

161520A

17152031 Huỳnh Lê Minh Thu

21/12/1999 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

171520A

15152013 Nguyễn Vũ Thái Hòa 15152049 Hồ Ngọc Hoa

16152003 Lã Phương Dung

16152022 Trần Phương Mai 16152061 Tô Nguyễn Hoàng Dung 17152019 Cao Thị Liên

16/10/1997

CN May và Thời trang

06/05/1998 CN May và Thời trang

18/11/1997 CN May và Thời trang 01/12/1999 CN May và Thời trang

Kinh tế gia đình

Kinh tế gia đình

Kinh tế gia đình Kinh tế gia đình

151520B

151520B

151520B

161520A

161520A 171520A

MSSV

Họ và tên

05121012 Văn Khánh Linh

Ngày sinh

27/11/1985

04123019 Nguyễn Thị Lài

0983

04123039 Dư Lan Phương

29/06/1985

04123038 Phạm Minh Phong

Khoa

CN May và Thời trang

CN May và Thời trang

11/07/1984 CN May và Thời trang

Ngành học

Kỹ thuật Nữ công

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Lớp SV

051210B

041230A

041230A

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

29/08/1991 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

091230A

18/03/1990 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

091230A

09123067 Nguyễn Trần Thảo Trinh

07/12/1991 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

091230A

10123022 Trần Thị Thúy Kiều

30/07/1990

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

101230A

10123038 Huỳnh Nguyên Phương

07/05/1992 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

101230A

10123049 Huỳnh Thị Thu Thuý

30/10/1992

Thiết kế thời trang

04123055 Võ Thị Phương Trang

12/05/1986

CN May và Thời trang

08123032 Huỳnh Ngọc Nhi

10/02/1990

CN May và Thời trang

09123038 Vũ Thị Hồng Nhung

25/02/1990 CN May và Thời trang

09123048 Hoàng Thu Thảo

02/01/1991 CN May và Thời trang

08123042 Huỳnh Thị Thanh

09123027 Nguyễn Quỳnh Mai

09123044 Trần Ngọc Thảo Sương 10123014 Nguyễn Lâm Kim Giỏi 10123031 Đinh Thị Tố Ngọc

10123048 Thân Thị Lệ Thuỷ

28/10/1989

29/03/1992 CN May và Thời trang

12/03/1991

03/11/1992

CN May và Thời trang CN May và Thời trang

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang Thiết kế thời trang Thiết kế thời trang

10123055 Phùng Thị Cẩm Trúc

07/12/1990 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

11123029 Hoàng Châu Mỹ

06/11/1993

Thiết kế thời trang

11123002 Trần Thị Bích

17/12/1993 CN May và Thời trang

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

041230A

041230B

081230A 091230A

091230A 091230A

101230A 101230A

101230A

101230A

101230A

111230A 111230A

11123039 Trần Thị Nam Châu Phố

10/07/1993 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

111230A

12123001 Phan Thị Thuận An

26/07/1993

Thiết kế thời trang

121230A

Thiết kế thời trang

121230A

11123049 Bùi Thụy Thiên Trang 12123002 Trần Thị Yên Anh

12123003 Nguyễn Du Hoàng Dung 12123005 Phan Thùy Dương 12123008 Lê Hữu Hào

12123013 Nguyễn Thị Hoài

12123014 Lê Thị Thanh Hồng

23/06/1993 CN May và Thời trang CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

111230A

12/06/1994 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

15/09/1994

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

121230A

12/08/1992 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

121230A

26/08/1993 CN May và Thời trang

11/04/1993 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

121230A

121230A

10/02/1994 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

121230A

03/10/1994 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

121230A

27/10/1994

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

121230A

12123051 Võ Thị Thu Thảo

21/04/1994

CN May và Thời trang

12123057 Võ Huyền Thiên Thư

13/10/1992 CN May và Thời trang

12123015 Trịnh Thị Huệ

12123016 Nguyễn Thị Mỹ Huyền

12123017 Huỳnh Thị Thúy Huỳnh 12123018 Đinh Thiên Hương 12123019 Lưu Thị Hường 12123055 Hoàng Thúy

12123060 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm

28/02/1994 CN May và Thời trang 18/06/1994

CN May và Thời trang

20/10/1989 CN May và Thời trang

09/07/1993 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

121230A

121230A

121230A

121230A

121230A

121230A

04/03/1994 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

12123021 Bùi Anh Khoa

02/01/1993 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

12123024 Trần Thị Trúc Ly

04/04/1994

CN May và Thời trang

12123029 Huỳnh Thị Thanh Nhàn

09/09/1994

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

18/11/1994 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

05/03/1994 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

02/08/1994 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

121230B

18/04/1994 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

121230B

12123062 Bùi Thị Bích Tuyến

12123023 Trần Vũ Khánh Linh 12123028 Trần Thị Như Ngọc

12123030 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12123032 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 12123034 Võ Thị Yến Nhi

20/06/1994 CN May và Thời trang

121230B

16/02/1994 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

121230B

30/06/1994 CN May và Thời trang

04/06/1994

CN May và Thời trang

12123041 Hà Thị Bích Phượng

15/08/1993

CN May và Thời trang

12123050 Nguyễn Thị Phương Thảo

19/04/1994 CN May và Thời trang

12123039 Trần Thị Thu Phương 12123042 Phan Võ Thẩm Quyên

121230B

Thiết kế thời trang

CN May và Thời trang

12123037 Đỗ Hải Phụng

121230A

05/01/1994 CN May và Thời trang

20/07/1994

12123035 Lê Thị Quỳnh Như

Thiết kế thời trang

121230A

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang Thiết kế thời trang

121230B

121230B

121230B

121230B

121230B

121230B

121230B

121230B 121230B

MSSV

Họ và tên

12123063 Nguyễn Thị Lan Vi 12123064 Trang Thanh Vũ

Ngày sinh

Khoa

18/10/1994 CN May và Thời trang

Lớp SV

121230B

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

121230B

13123003 Phan Thị Hồng Ân

05/02/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230A

13123005 Nguyễn Thị Hồng Hảo

06/02/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230A

13123022 Nguyễn Thị Ni

08/01/1994 CN May và Thời trang

13123002 Nguyễn Châu Diễm Anh 13123004 Lê Quỳnh Duyên

13123021 Nguyễn Thị Tuyết Nhung

11/08/1994

Ngành học

Thiết kế thời trang

15/08/1995

CN May và Thời trang

12/07/1995 CN May và Thời trang

05/11/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

131230A

131230A

131230A

13123023 Vũ Thị Phương

29/06/1995 CN May và Thời trang

13123025 Lê Thị Ngọc Quới

02/06/1995 CN May và Thời trang

13123028 Đặng Thị Thanh Tâm

26/01/1995

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230A

13123033 Phan Trương Hoài Trúc Thương

20/08/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230A

13123035 Đoàn Mai Thy

26/09/1995

CN May và Thời trang

13123037 Nguyễn Thị Thủy Tiên

29/07/1995

CN May và Thời trang

13123024 Nguyễn Thị Kim Phượng 13123027 Hồ Tấn Tài

13123031 Đặng Như Thủy

13123034 Trần Nguyễn Hoài Thương 13123036 Nguyễn Ngọc Trang Thy

131230A

13/12/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230A

27/06/1995

Thiết kế thời trang

131230A

14/03/1995

CN May và Thời trang

CN May và Thời trang

27/05/1995 CN May và Thời trang

24/11/1995 CN May và Thời trang

13123039 Trần Thị Ngọc Trâm

25/03/1995 CN May và Thời trang

13123007 Nguyễn Thị Thùy Hương

01/01/1995 CN May và Thời trang

13123006 Đinh Cẩm Hương

Thiết kế thời trang

131230A

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

131230A

131230A

131230A

131230A

131230A

131230A

131230A

10/02/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230B

13123008 Mai Thái Khang

29/09/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230B

13123012 Hoàng Thùy Linh

02/04/1993 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230B

13123014 Nguyễn Thị Ly

05/03/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230B

13123016 Nguyễn Lê Hoàng Ngân

14/07/1995

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230B

13123018 Võ Nguyễn Bích Ngọc

28/04/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230B

20/09/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230B

22/08/1995

Thiết kế thời trang

13123011 Phạm Thị Mỷ Kim 13123013 Hồ Thị Thu Linh 13123015 Hồ A Múi

13123017 Phan Sĩ Ngân

20/07/1995

CN May và Thời trang

20/03/1995 CN May và Thời trang

15/07/1995

CN May và Thời trang

19/05/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

131230B

131230B

131230B

131230B

13123019 Lê Trần Yến Nhi

27/05/1995

CN May và Thời trang

13123040 Đỗ Trang Nam Trân

16/06/1995

CN May và Thời trang

13123043 Nguyễn Thị Quế Trinh

20/03/1995

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230B

13123045 Nguyễn Thị Lâm Xuân

23/08/1995

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230B

28/09/1995

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230B

Thiết kế thời trang

141230A

13123020 Nguyễn Lê Yến Nhi 13123041 Trần Ngọc Trân

13123044 Huỳnh Thanh Vũ

13123046 Trần Thị Kim Xuân

CN May và Thời trang

17/11/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

131230B

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

131230B

131230B

131230B 131230B

30/01/1994 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

13123048 Nguyễn Thị Phương Yên

18/02/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

14123030 Lê Thanh Thục Nguyên

28/02/1996

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

141230A

14123036 Võ Tô Quỳnh Như

27/11/1996 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

141230A

13123047 Huỳnh Thị Kim Xuyến 14123022 Nguyễn Thị Liên

14123033 Hoàng Thị Yến Nhi

14123047 Nguyễn Thị Kim Thoa 14123055 Trần Thị Bích Trâm

18/06/1996 CN May và Thời trang

18/07/1994 CN May và Thời trang 07/09/1995 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

141230A

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

141230B

26/05/1996 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

14123003 Nguyễn Thị Trâm Anh

18/01/1996 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

14123007 Vương Mai Dung

27/11/1995 CN May và Thời trang

14123018 Nguyễn Ngọc Huyền 14123027 Hoàng Duy Hiên My

14123038 Trần Thị ánh Phượng

141230A

141230A

Thiết kế thời trang

14123006 Nguyễn Thị Hồng Diệp

131230B

Thiết kế thời trang

CN May và Thời trang

14123061 Nguyễn Bích Vân

131230B

15/08/1995

18/04/1996 03/09/1996

CN May và Thời trang

13/11/1996 CN May và Thời trang

07/03/1993 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

141230A

141230B

141230B

141230B

141230B

141230B

MSSV

Họ và tên

14123044 Vòng Quang Thảo

Ngày sinh

Khoa

25/02/1996

CN May và Thời trang

08/07/1994

CN May và Thời trang

14123046 Trần Lê Hồng Thắm

06/08/1996

15123001 Lục Tú Lâm Anh

18/09/1997

Ngành học

Thiết kế thời trang

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

15123006 Võ Thị Thùy Dương

09/01/1997 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

15123016 Nguyễn Sơn Lâm

13/09/1997 CN May và Thời trang

14123057 Trịnh Thị Trinh

15123004 Lê Thị Ngọc Duyên

15123028 Ngô Nguyễn Cẩm Thuyên

11/10/1997 CN May và Thời trang

Lớp SV

141230B

141230B

Thiết kế thời trang

141230B

Thiết kế thời trang

151230A

151230A

151230A

10/12/1997 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

151230A

15123022 Triệu Yến Nhi

23/03/1997 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

151230B

16123049 Phan Thị Ngọc Duyên

27/04/1998

16123006 Nguyễn Thị Mỹ Duyên

03/01/1998 CN May và Thời trang CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

16123096 Trầm Minh Nhựt

25/09/1997

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

16123031 Phan Phú Thành

22/07/1998 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

16123108 Phạm Thị Quỳnh Trâm

24/12/1998 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

16123115 Trần Thị Kim Yến

12/06/1998

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

16123110 Hồ Nguyễn Khánh Trình

18/09/1997 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

16123047 Hồ Thị Thùy Dung

06/09/1998

CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

16123075 Võ Thị Ngọc Lài

28/09/1998

CN May và Thời trang

16123127 Văn Lâm Kiều

09/07/1998 CN May và Thời trang

16123121 Tống Thị Mỹ Tiên 16123015 Đỗ Thúy Hòa

16123050 Bùi Thanh Dũng 16123094 Hồ Yến Nhi

17123008 Trần Thị Kiều Diễm

17123011 Nguyễn Thị Minh Hạnh 17123028 Võ Thành Nhân

15/07/1998

CN May và Thời trang

16/01/1998

CN May và Thời trang

151230B

161230A

161230A

161230A

161230A

161230B

161230B

Thiết kế thời trang

161230B

Thiết kế thời trang

161230D

15/06/1998 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

21/07/1998 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

Thiết kế thời trang

161230C

161230D

161230D

161230D

161230D

161230D

10/08/1998 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

171230A

05/11/1999 CN May và Thời trang

Thiết kế thời trang

171230A

Công nghệ Thông Tin

041101A

06/07/2000

CN May và Thời trang

17123007 Trần Lan Chi

23/10/1999 CN May và Thời trang

04110009 Nguyễn Huy Bình

24/12/1985 Công nghệ Thông tin

Thiết kế thời trang Thiết kế thời trang

171230A

171230B

05110027 Danh Quốc Dũng

27/11/1984

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

051101A

07110084 Trần Thanh Nhàn

25/04/1989 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

071101A

08110010 Phan Trọng Chí

25/10/1989

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

081101A

08110078 Nguyễn Trọng Nghĩa

23/10/1987 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

081101A

07110019 Nguyễn Phú Cường 07110118 Nguyễn Xuân Thành 08110054 Đoàn Đình Huy

16/03/1989

Công nghệ Thông tin

21/05/88

Công nghệ Thông tin

26/03/1990 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

071101A 071101A

081101A

08110088 Phan Giang Hồng Phúc

15/03/1990 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

081101A

08110140 Nguyễn Hoàng Tuấn

19/01/1990 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

081101A

02/07/1990 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

089100A

Công nghệ Thông tin

089100A

08110098 Trần Minh Sơn

08110141 Lê Thanh Tùng 08110011 Lê Chí Cường

08110086 Nguyễn Châu Phong 08110129 Phạm Ngọc Tôn

24/04/1990

Công nghệ Thông tin

03/09/1989 Công nghệ Thông tin

16/10/1990 Công nghệ Thông tin

17/01/1990 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông tin

081101A 081101A

089100A

09110013 Nguyễn Diên Duẩn

09/09/1990 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

09110041 Nguyễn Đức Huệ

16/06/1991

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

091101A

09110086 Lâm Minh Nhân

05/10/1991 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

091101A

09110139 Nguyễn Minh Trung

08/11/1991 Công nghệ Thông tin

09110114 Nguyễn Quang Thành

13/12/1991 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

091102A

09910006 Nguyễn Tiến An

06/08/1991 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

099100A

09110019 Hồ Đắc Đạt

09110059 Nguyễn Lâm

09110094 Ngô Quang Quyền

09110143 Nguyễn Bá Trường 09110151 Nguyễn Ngọc Tứ

10/06/1991

Công nghệ Thông tin

20/11/1990 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

29/09/1991 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

20/09/1991

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông tin

24/07/1991 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

091101A

091101A

091101A

091101A

091101A

091101A

091102A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

09910018 Phạm Hùng Dũng

14/02/1991

09910046 Dương Minh Long

22/10/1991 Công nghệ Thông tin

09910087 Nguyễn Minh Toàn

12/12/1991 Công nghệ Thông tin

09910100 Bành Quang Thái

31/07/1991

10110007 Nguyễn Đức Bảo

01/10/1992 Công nghệ Thông tin

10110017 Trần Văn Dũng

1988

09910031 Phạm Nghĩa Hiệp 09910093 Hoàng Anh Tuấn 09910096 Đặng Quốc Vệ

25/02/1987

10/04/1991

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Ngành học

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Lớp SV

099100A

099100A

099100A

099100A

099100B

16/07/1991 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

099100B

08/09/1991 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

099100C

28/10/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

10110026 Nguyễn Lê Minh Đăng

27/11/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

10110038 Lê Trung Hiếu

31/05/1991 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

09910078 Đặng Nhật Tân

10110016 Phan Quốc Dũng 10110027 Bùi Nhật Đoan

10110041 Nguyễn Minh Hoàng 10110058 Nguyễn Thanh Kiệt

10110060 Nguyễn Thanh Liêm 10110071 Tạ Thanh Nam

10110075 Mai Hoàng Nhân

10110076 Nguyễn Hữu Nhân 10110081 Nguyễn Văn Phát

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

30/09/1990 Công nghệ Thông tin

20/06/1992

Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

099100B 101101A

101101A

101101A

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

22/10/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

17/08/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

05/12/1992

Công nghệ Thông tin

26/07/1990

Công nghệ Thông tin

12/06/1992 Công nghệ Thông tin

16/06/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

101101A

101101A

10110094 Lê Quang Sơn

17/06/1992 Công nghệ Thông tin

10110102 Nguyễn Hoàng Thái

02/12/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

10110111 Vũ Trọng Thịnh

10/10/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

10110119 Nguyễn Ngọc Toàn

16/11/1992 Công nghệ Thông tin

10110140 Lê Anh Vũ

29/11/1992

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

10110704 Lê Nguyễn Công Thanh

06/12/1992

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

10110095 Kiều Sứ

10110104 Bùi Ngọc Thao

10110117 Nguyễn Thế Tiếng 10110125 Từ Ngọc Truyện 10110703 Huỳnh Ngọc Thi

10110115 Nguyễn Hoài Thuận 10110702 Võ Thành Trước

20/03/1992

Công nghệ Thông tin

06/01/1992

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

101101A 101101A

30/01/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

13/05/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

08/07/1992 12/10/1989

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

101101A

101101A

101101B

10/06/1990 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101101B

10110132 Trần Xuân Tùng

10/05/1989 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

101102A

10910002 Nguyễn Văn Đức

23/04/1990

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

109100A

27/03/1990

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

109100A

03/12/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

109100A

10110131 Trần Ngọc Tùng 10106015 Võ Quốc Hoàng

10910003 Phạm Minh Hoàn 10910019 Võ Văn Châu

13/06/1992

Công nghệ Thông tin

06/02/1992 Công nghệ Thông tin 25/04/1991

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

109100A

109100A

10910034 Hoàng Thanh Bình

20/11/1991 Công nghệ Thông tin

10910039 Nguyễn Thanh Giang

15/07/1992

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

109100A

10910038 Phan Đức Định

18/02/1992

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

109100B

10910405 Lê Quang Duy

20/12/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

10910LD

15/03/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

10910LD

10910037 Trần Văn Duẩn

10910047 Trần Thị Ngọc Mai

10910404 Nguyễn Ngọc Cường 10910407 Nguyễn Thành Đạt 10910410 Trần Văn Hậu

22/07/1992 Công nghệ Thông tin

17/03/1992 Công nghệ Thông tin 03/03/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

109100A 10910LD

10910LD

28/12/1992

10910425 Trần Trung Nam

13/11/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

10910LD

02/10/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

10910LD

10910432 Đặng Tri Sơn

10910439 Lưu Diệp Lâm Tường

16/12/1991

07/01/1992

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

109100A

10910414 Trương Thanh Hoàng

10910417 Nguyễn Văn Sơn Lâm

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

101102A

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

10910LD

10910LD

10910LD

MSSV

Họ và tên

11110001 Nguyễn Thanh An 11110008 Trần Xuân Bắc

Ngày sinh

Khoa

01/06/1993 Công nghệ Thông tin

09/05/1993 Công nghệ Thông tin

11110014 Nguyễn Hiệp Bảo Châu

22/08/1993 Công nghệ Thông tin

11110020 Đàm Văn Dũng

22/08/1993 Công nghệ Thông tin

11110016 Trương Văn Cườm 11110028 Nguyễn Tiến Đạt 11110055 Trần Xuân Hợp

11110062 Lâm Vinh Khang

11110087 Nguyễn Hữu Nghĩa

Ngành học

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Lớp SV

111101A

111101A

111101A

09/02/1993 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

111101A

10/09/1993 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

111101A

07/12/1993

Công nghệ Thông Tin

24/04/1993 Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin

07/06/1993 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

111101A

111101A 111101A

111101A

11110103 Lê Hoàng Quân

04/04/1993 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

111101A

11110149 Trần Quang Trí

06/04/1993

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

111101A

11110167 Nguyễn Văn Vương

12/09/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

111101A

11910046 Mạc Đức Tuấn

19/06/1993

Công nghệ Thông Tin

111101A

11110119 Nguyễn Văn Tâm 11110163 Tô Anh Vũ

11110168 Trần Văn Xuyên

26/01/1993

13/10/1993 Công nghệ Thông tin

06/06/1993 Công nghệ Thông tin

11110050 Lê Bá Hoàng

01/01/1993

11110108 Nguyễn Tường Quyến 11110136 Bùi Minh Thời

11110065 Nguyễn Hoàng Kính 11110133 Lê Phúc Thịnh

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

111101A

111101A

111101A

Công nghệ Thông Tin

111101B

29/12/1993 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

111101B

10/08/1993

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

111101B

09/06/1993

Công nghệ Thông tin

19/12/1991 Công nghệ Thông tin 06/01/1993 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

111101B

23/06/1992

11110107 Trần Anh Quốc

18/03/1990 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

111102B

11910004 Lê Sĩ Hoàng

20/08/1993 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

119100A

09910099 Nguyễn Hồng Phúc

15/12/1991 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

111101B

11110145 Lê Ngọc Toản

11110054 Nguyễn Văn Hồng

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông tin

111101B

111102B 119100A

11910020 Đoàn Hữu Thanh Tú

23/10/1985 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

119100A

11910037 Dương Vạn Phú

31/07/1993

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

119100A

09/04/1993

Công nghệ Thông tin

11910025 Thái Hoàng Đạt

11910039 Nguyễn Công Phương 11910041 Phan Chí Tâm

11910045 Trịnh Thanh Tuân

12110054 Hoàng Trọng Hiếu 12110055 Lâm Minh Hiếu

27/07/1993 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

119100A

02/05/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

119100A

23/11/1993 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

119100A

30/08/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

119100A

121101A

07/06/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121101A

07/12/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121101A

12110108 Trần Bảo Long

13/02/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121101A

12110144 Lâm Minh Phong Phú

17/08/1994 Công nghệ Thông tin

12110193 Nguyễn Minh Tiến

14/11/1994

Công nghệ Thông tin

10/09/1994

Công nghệ Thông tin

12110009 Nguyễn Lê Quốc Bảo

19/04/1994

Công nghệ Thông tin

12110022 Bùi Trương Quốc Diện

12/07/1994 Công nghệ Thông tin

12110074 Võ Nguyễn Đăng Huy 12110082 Võ Hồng Khiêm

12110085 Nguyễn Kim Khôi 12110112 Vũ Luân

12110168 Lâm Khánh Tài

17/12/1994

Công nghệ Thông tin

25/07/1994 Công nghệ Thông tin

06/11/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

121101A

121101A 121101A

Công nghệ Thông Tin

121101A

Công nghệ Thông Tin

121101A

01/12/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

12110199 Vũ Thị Hà Trang

02/09/1993 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

12110245 Lê Kim Vui

11/11/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

10/08/1994

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121101B

12/12/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121101B

12110059 Nguyễn An Hòa

03/06/1990

Công nghệ Thông Tin

121101B

12110073 Trần Vũ Nhật Huy

21/08/1994 Công nghệ Thông tin

12110213 Nguyễn Văn Trung 12110020 Đỗ Công Danh

12110039 Nguyễn Vũ Trường Giang 12110048 Trần Đức Hiền 12110066 Vũ Thái Học

12110104 Trần Nhựt Linh

03/06/1994 Công nghệ Thông tin

23/03/1994

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

27/09/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

121101A 121101A

121101A

121101A

121101B

121101B

121101B 121101B

121101B

121101B

MSSV

Họ và tên

12110113 Làm Sình Lùng

12110129 Trương Văn Nghĩa

12110147 Nguyễn Thành Phúc 12110154 Nguyễn Hữu Quân 12110185 Nguyễn Phú Thịnh

Ngày sinh

Khoa

23/02/1994 Công nghệ Thông tin

13/05/1994 Công nghệ Thông tin 22/01/1994

Công nghệ Thông tin

28/03/1993 Công nghệ Thông tin

04/06/1994 Công nghệ Thông tin

Ngành học

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Lớp SV

121101B 121101B

121101B

121101B

121101B

12110239 Phan Văn Vinh

19/01/1994

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121101B

12110249 Lê Hoàng Zden

28/11/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121101B

12110246 Nguyễn Thị Tường Vy

01/05/1994 Công nghệ Thông tin

12110002 Nguyễn Văn An

19/05/1992

Công nghệ Thông tin

12110060 Nguyễn Đình Hòa

01/04/1994

Công nghệ Thông tin

12110031 Bùi Văn Dương

12110068 Hoàng Hữu Hùng

12110072 Nguyễn Hoàng Huy

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

121101B 121102A

13/12/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121102A

01/03/1992 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121102A

Công nghệ Thông Tin

121102A

18/04/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121102A

09/02/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121102A

06/02/1994

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121102A

12110139 Nguyễn Trường Phát

04/06/1994

Công nghệ Thông tin

12110175 Đào Đức Thanh

24/01/1994

Công nghệ Thông tin

12110215 Phùng Lê Quốc Trung

01/01/1994 Công nghệ Thông tin

12110010 Nguyễn Thiên Bảo

02/12/1994 Công nghệ Thông tin

12110107 Nguyễn Thanh Long

12110109 Nguyễn Đoàn Như Lộc 12110110 Nguyễn Đắt Lợi

12110116 Nguyễn Đức Mạnh 12110122 Nguyễn Hùng Mỹ 12110167 Hồ Phước Tài

12110192 Lương Hữu Tiến

12110225 Nguyễn Minh Tuấn

12110053 Nguyễn Tiến Hoàng Hiệp 12110173 Bùi Nhật Tân

12110188 Lê Như Thỏa

13/03/1993 Công nghệ Thông tin

06/10/1994 Công nghệ Thông tin

02/03/1994

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

121102A

121102A

Công nghệ Thông Tin

121102A

13/01/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121102A

27/08/1994 Công nghệ Thông tin

24/10/1994

Công nghệ Thông tin

20/10/1994 Công nghệ Thông tin

19/11/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121102A

Công nghệ Thông Tin

121102B

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

12110025 Hà Quang Duy

14/05/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

05/11/1994

Công nghệ Thông tin

121102A

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

21/04/1994 Công nghệ Thông tin

12110040 Nguyễn Văn Giáo

121102A

25/02/1994 Công nghệ Thông tin

12110203 Huỳnh Văn Triển

12110221 Huỳnh Thanh Tuấn

121102A

Công nghệ Thông Tin

121102A

121102B 121102B

121102B

121102B

121102B 121103A

22/12/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121103A

12110051 Lâm Hòa Hiệp

17/05/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121103A

12110103 Phạm Thị Mỹ Linh

24/02/1994

Công nghệ Thông Tin

121103A

12110049 Phạm Thế Hiển

12110079 Dương Đình Khánh

10/10/1994

Công nghệ Thông tin

19/03/1994

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

121103A

121103A

12110141 Trịnh Văn Phi

03/07/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121103A

12110019 Trần Văn Cường

17/11/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

121103B

12110106 Nguyễn Hải Phi Long

16/08/1994 Công nghệ Thông tin

12110228 Phạm Thái Tùng

12110095 Lê Văn Hoàng Lenh

12110114 Trần Nguyễn Thái Luy

29/08/1994

Công nghệ Thông tin

20/06/1993

Công nghệ Thông tin

11/01/1993 Công nghệ Thông tin

12110132 Nguyễn Thị ánh Ngọc

25/02/1994 Công nghệ Thông tin

12110211 Nguyễn Hữu Trung

23/03/1994 Công nghệ Thông tin

12110240 Trần Nguyễn Xuân Vinh

11/10/1994 Công nghệ Thông tin

12110052 Nguyễn Hiệp

05/11/1992

12110187 Trần Kim Thoa

12110227 Trần Minh Tuấn

12110047 Nguyễn Quang Hậu

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

121103A

121103B

Công nghệ Thông Tin

121103B

Công nghệ Thông Tin

121103B

Công nghệ Thông Tin

121103B

Công nghệ Thông Tin

08/05/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

20/02/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

121103B 121103B

121103B 121103B

15/01/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

129100A

12110099 Đinh Văn Chí Linh

15/09/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

129100A

12110127 Trương Đình Ngân

18/03/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

129100A

02/04/1994

Công nghệ Thông tin

129100A

12110101 Nguyễn Đức Linh

12110131 Nguyễn Nguyên Hồng Ngọc 12110142 Nguyễn Trung Phong

Công nghệ Thông tin

05/11/1994 Công nghệ Thông tin

25/03/1994 Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

129100A 129100A

129100A

MSSV

Họ và tên

12110166 Phạm Văn Sơn

13110001 Nguyễn Thanh An

13110009 Nguyễn Thị Khánh Chung 13110016 Võ Hồng Diệu 13110019 Hà Văn Dũng 13110035 Lê Minh Đức

13110049 Lê Trung Hậu

13110123 Hoàng Văn Phong 13110140 Hoàng Tuấn Tài

Ngày sinh

Khoa

16/06/1993 Công nghệ Thông tin 20/01/1995 Công nghệ Thông tin

06/10/1995 Công nghệ Thông tin

04/03/1995

13/06/1995

Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin

01/07/1995 Công nghệ Thông tin

15/05/1995 Công nghệ Thông tin

11/08/1995 Công nghệ Thông tin

Ngành học

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Lớp SV

129100A

131101A

Công nghệ Thông Tin

131101A

Công nghệ Thông Tin

131101A

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

131101A 131101A

131101A

24/07/1994

Công nghệ Thông tin

13110159 Phan Quang Thịnh

01/12/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101A

13110175 Phan Thị Anh Trang

06/09/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101A

13110180 Hồ Đặng Hữu Trọng

26/10/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101A

13110194 Nguyễn Đức Dương Việt

24/10/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101A

13110003 Đậu Khắc Bắc

05/11/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101B

13110039 Nguyễn Minh Hải

10/11/1994 Công nghệ Thông tin

13110142 Lê Đức Tài

13110169 Nguyễn Đức Tín

13110178 Nguyễn Đình Trí

13110189 Trần Quốc Tuyền

13110702 Lê Huỳnh Long Hải 13110038 Bùi Văn Hải

23/08/1994 Công nghệ Thông tin

25/09/1995 10/03/1995

Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin

04/09/1995 Công nghệ Thông tin 30/04/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101A

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

131101A

131101A

131101A

131101A 131101A

16/12/1995

Công nghệ Thông tin

13110040 Nguyễn Hồ Hạnh

15/10/1995

Công nghệ Thông tin

13110059 Đặng Thị Hoa

15/08/1991

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101B

13110090 Trần Thị Mỹ Lệ

14/02/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101B

13110054 Trần Đại Hiệp

13110066 Nguyễn Minh Hồng 13110095 Thái Bình Long

14/01/1995 Công nghệ Thông tin 29/09/1993 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101A

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

131101B

131101B 131101B

131101B 131101B

01/04/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101B

10/10/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101B

13110101 Nguyễn Thị Kiều My

28/01/1995 Công nghệ Thông tin

13110130 Dương Anh Quí

02/02/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101B

13110133 Phạm Thanh Quý

12/04/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101B

13110137 Lê Quang Sáng

19/12/1995

13110102 Trần Ngọc Diễm My 13110131 Nguyễn Anh Quí

13110136 Hoàng Ngọc Sáng 13110149 Trần Đức Thái

13110186 Nguyễn Ngọc Tuấn

29/11/1994

Công nghệ Thông tin

18/12/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

131101B

131101B 131101B

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101B

04/07/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101B

28/01/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

13110703 Đào Hữu Giáp

20/05/1994 Công nghệ Thông tin

13110010 Lê Hoàng Chương

09/12/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131102A

13110053 Nguyễn Công Hiệp

12/01/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131102A

13110007 Hoàng Đình Chiến

13110031 Huỳnh Nguyên Đạt 13110060 Huỳnh Thanh Hòa

15/04/1995 Công nghệ Thông tin

17/08/1995

Công nghệ Thông tin

12/07/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131101B

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

131102A 131102A

13110084 Nguyễn Trung Kiên

09/02/1995 Công nghệ Thông tin

13110110 Cao Yến Ngọc

29/09/1995 Công nghệ Thông tin

13110134 Võ Thanh Quý

20/09/1994

13110151 Nguyễn Xuân Thành

21/05/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131102A

22/02/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131102A

13110085 Nguyễn Anh Kiệt 13110121 Phạm Hữu Như 13110138 Bế Hồng Sơn

Công nghệ Thông Tin

131102A

21/07/1995

Công nghệ Thông Tin

131102A

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

20/12/1995 Công nghệ Thông tin

07/03/1995

13110170 Lê Đức Tính

12/12/1994 Công nghệ Thông tin

13110176 Nguyễn Vũ Huyền Trâm 13110181 Huỳnh Minh Trung

131102A

12/12/1995 Công nghệ Thông tin

13110155 Lê Thị Ngọc Thảo 13110165 Hoàng Khải Thư

Công nghệ Thông Tin

131101B

131102A

31/03/1994

Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin

02/07/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

131102A

131102A

131102A

131102A 131102A 131102A

131102A

MSSV

Họ và tên

13110190 Nguyễn Anh Tường

13110198 Huỳnh Giang Trường Vũ

Ngày sinh

29/11/1995

25/02/1995

Khoa

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Ngành học

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

13110008 Cao Tấn Chính

12/11/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

13110026 Lê Anh Dương

30/08/1995

Công nghệ Thông Tin

13110023 Hà Hải Duy

13110029 Bùi Nguyễn Chí Đạt 13110062 Đinh Vũ Hoàng

10/10/1995 Công nghệ Thông tin

24/09/1994

Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin

24/04/1995 Công nghệ Thông tin

13110063 Đoàn Đình Huy Hoàng

03/10/1995

13110070 Lê Như Huy

12/11/1995 Công nghệ Thông tin

13110088 Nguyễn Phúc Lân

18/08/1995

Công nghệ Thông tin

15/02/1995

Công nghệ Thông tin

13110064 Liên Thanh Hoàng 13110071 Lê Quang Huy

27/03/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

21/09/1995 Công nghệ Thông tin

13110089 Dương Hoài Lễ

17/11/1995 Công nghệ Thông tin

13110124 Lê Nguyễn Hoàng Phú

13/01/1995

13110105 Nguyễn Hồng Ngân

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Lớp SV

131102A

131102A 131102B

131102B

131102B 131102B

131102B

131102B

131102B 131102B

131102B

131102B 131102B

131102B

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131102B

29/11/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131102B

24/08/1994

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131102B

13110012 Ngô Mạnh Cường

26/05/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103A

13110017 Kiều Nữ Ngọc Dinh

13/08/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103A

13110021 Trần An Dũng

10/05/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103A

Công nghệ Thông Tin

131103A

Công nghệ Thông Tin

131103A

Công nghệ Thông Tin

131103A

13110125 Trần Văn Phú

13110146 Trần Thanh Tân 13110166 Vũ Ngọc Thức

13110167 Võ Văn Thưởng 13110191 Phạm Viết Văn

13110013 Nguyễn Văn Cường 13110020 Hoàng Văn Dũng

13110034 Nguyễn Huy Đoàn

13110050 Trần Phan Trung Hậu 13110077 Nguyễn Chí Khang

10/10/1995 Công nghệ Thông tin

22/08/1995 28/03/1995

29/09/1995 07/07/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

11/12/1995 Công nghệ Thông tin

16/05/1995 Công nghệ Thông tin

01/05/1995 Công nghệ Thông tin

13110092 Võ Ngọc Mai Linh

10/08/1995 Công nghệ Thông tin

13110114 Nguyễn Hữu Nhân

29/12/1995 Công nghệ Thông tin

13110129 Phạm Minh Quân

01/08/1994

13110108 Phạm Hiếu Nghĩa

13110116 Huỳnh Quyên Nhật 13110141 Huỳnh Nhật Tài

13110150 Trương Quang Thái

08/01/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

131102B

131102B

131102B 131103A 131103A 131103A

131103A

131103A

24/10/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103A

12/02/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103A

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103A

01/11/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103A

29/05/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103A

13110006 Dương ái Châu

27/09/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103B

13110022 Bùi Vũ Thanh Duy

26/09/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103B

13110047 Lê Ngọc Mỹ Hằng

25/12/1995

13110068 Đinh Quang Huy

17/07/1994 Công nghệ Thông tin

13110087 Lê Thanh Lâm

25/12/1995 Công nghệ Thông tin

13110162 Trần Văn Thông

24/09/1993 Công nghệ Thông tin

13110701 Nguyễn Bá Hùng

10/08/1995

Công nghệ Thông tin

21/07/1995

Công nghệ Thông tin

13110184 Đặng Đức Trường 13110018 Hà Thị Thùy Dung

13110025 Nguyễn Trần Bảo Duy 13110052 Hoàng Hiến

13110078 Vũ Hoàng Khang 13110098 Nguyễn Công Lý

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

11/03/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

05/09/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

29/12/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

15/07/1995

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103A

131103A 131103B

131103B 131103B

131103B

131103B

131103B

131103B

131103B

13110099 Lê Đặng Nhựt Minh

07/10/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103B

13110118 Phạm Hoàng Minh Nhật

13/03/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103B

17/06/1995

Công nghệ Thông tin

13110117 Nguyễn Minh Nhật

08/03/1995 Công nghệ Thông tin

13110128 Nguyễn Đăng Quang

18/05/1995 Công nghệ Thông tin

13110152 Thái Thành Thành

15/03/1995

13110135 Nguyễn Văn Rin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

131103B 131103B

131103B

131103B

MSSV

Họ và tên

13110156 Lê Quốc Thắng

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

16/08/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103B

13110179 Nguyễn Lê Phương Trinh

04/11/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

131103B

13110041 Trần Thị Ngọc Hạnh

16/09/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

139100A

13110171 Võ Thanh Toàn

13110188 Phạm Thanh Tùng 13110043 Lê Phương Hào

13110046 Đoàn Thị Kim Hằng

13110058 Lục Mông Lâm Quốc Hiệu

06/12/1995 Công nghệ Thông tin

06/01/1995 Công nghệ Thông tin

139100A

21/07/1994

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

139100A

18/04/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

139100A

20/10/1995

Công nghệ Thông tin

13110139 Bùi Thế Tài

11/12/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

139100A

139100A

139100A

20/11/1995

Công nghệ Thông tin

139100A

13110192 Nguyễn Mai Hoài Vân

01/11/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

29/11/1995 Công nghệ Thông tin

13110195 Phan Quốc Việt

05/10/1992

13110037 Tsằn Thị Thu Hà

03/10/1995 Công nghệ Thông tin

13110032 Đặng Mai Đình

Công nghệ Thông tin

139100A

Công nghệ Thông tin

15/08/1994

13110193 Nguyễn Hoàng Vĩ

Công nghệ Thông tin

20/09/1995 Công nghệ Thông tin

13110164 Nguyễn Trung Thuật 13110168 Trần Như Tiến

131103B

Công nghệ Thông tin

15/09/1994

13110158 Trần Quốc Thiện

Công nghệ Thông Tin

131103B

17/12/1995 Công nghệ Thông tin

13110069 Lê Ngọc Huy

13110091 Đặng Thị Mai Linh

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

139100A

139100A 139100A

139100A

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

139100B

20/10/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

139100B

13110067 Nguyễn Thị Kim Hồng

28/12/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

139100B

13110100 Nguyễn Phương Minh

08/03/1995

Công nghệ Thông tin

13110160 Trần Anh Thịnh

25/10/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

139100B

14110127 Đoàn Nguyễn Phương Nghi

03/02/1996

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141101A

14110023 Nguyễn Lê Hoàng Duy

17/10/1996

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141101B

14110069 Tăng Minh Hoàng

14/12/1996 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141101B

02/12/1996 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141101B

13110048 Lê Cao Hậu

13110055 Vũ Thế Hiệp

13110096 Tống Huỳnh Hữu Lộc 13110147 Trần Minh Tây

14110126 Nguyễn Thanh Hải Nam 14110164 Đỗ Thái Sang 14110052 Lưu Gia Hân

20/11/1995

Công nghệ Thông tin

04/11/1994

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

139100B

139100B

03/05/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

139100B

14/05/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

139100B

01/12/1996

Công nghệ Thông tin

12/03/1996 Công nghệ Thông tin

30/05/1996 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

141101A 141101A

141101B

27/01/1996

14110118 Phan Tại Minh

10/01/1996 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141101B

14110108 Hà Trung Luân

17/01/1996 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141101C

14110165 Nguyễn Duy Ngọc Sang

Công nghệ Thông Tin

139100B

14110088 Bùi Văn Hữu

14110098 Đặng Thị Hồng Lam

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

07/07/1996

Công nghệ Thông tin

20/09/1996

Công nghệ Thông tin

14110156 Huỳnh Đức Phước

21/04/1996

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141101C

14110229 Triệu Tiến Tường

06/05/1996

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141101C

16/01/1996 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141101C

10/05/1996 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

14110122 Trần Thắng Minh

14110128 Nguyễn Trọng Nghĩa 14110163 Lê Khánh Quân

14/11/1996 Công nghệ Thông tin 22/02/1996 Công nghệ Thông tin

14110245 Đàm Trung Hiếu

20/10/1995

14110005 Nguyễn Tấn Bảo

20/07/1996 Công nghệ Thông tin

14110195 Võ Gia Thuận

06/10/1996

Công nghệ Thông tin

14110228 Phạm Thiên Tường

01/08/1996

Công nghệ Thông tin

14110901 Nguyễn Hoàng Thiên Phú 14110099 Phạm Đình Lâm

14110199 Trần Nhân Thức

14110008 Nguyễn Văn Bình

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

141101C

141101C 141101C

141101C 141102A

141102A

141102A

Công nghệ Thông Tin

141102A

18/04/1996

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141102B

16/07/1996 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

16/03/1996

Công nghệ Thông Tin

17/12/1996 Công nghệ Thông tin

14110103 Vũ Thanh Long

02/01/1996 Công nghệ Thông tin

14110117 Nguyễn Lê Bảo Minh

Công nghệ Thông Tin

141101B

20/11/1991 Công nghệ Thông tin

14110070 Võ Hoàng

14110075 Lê Khánh Huy

Công nghệ Thông Tin

141101B

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

141102A

141102B

141102B

141102B

141102B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

14110212 Bùi Khắc Trọng

06/11/1996 Công nghệ Thông tin

14110115 Phạm Văn Mạnh

21/08/1996

14110227 Nguyễn Hoàng Tú

09/09/1996 Công nghệ Thông tin

14110032 Huỳnh Quốc Đại 14110218 Hà Văn Tuấn

14110047 Phạm Thị Thanh Hải

Ngành học

Công nghệ Thông Tin

Lớp SV

141102B

20/10/1996

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141102C

20/08/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141103A

20/10/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141103B

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

141102C

141103A

14110137 Nguyễn Quang Nhật

14/08/1996 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

141103B

14110200 Đào Minh Tiến

16/06/1996

Công nghệ Thông Tin

141103C

14110146 Nguyễn Trần An Phú 14110243 Lý Nguyễn Việt Yên

14110040 Phạm Nguyễn Trường Giang 14110087 Nguyễn Văn Hưng

14110211 Nguyễn Đặng Hữu Trí

03/04/1996 Công nghệ Thông tin

28/04/1995

Công nghệ Thông tin

141103C

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

149100A

17/05/1996 Công nghệ Thông tin 03/12/1995

Công nghệ Thông Tin

27/03/1995 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin Công nghệ Thông tin

141103C

149100A 149100A

15110178 Nguyễn Hoàng Hiếu Duy

10/04/1990 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151101A

15110271 Cao Xuân Ninh

26/11/1997

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151101A

15110327 Nguyễn Ngọc Minh Thuận

24/10/1997 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151101A

15110365 Lê Trung Việt

03/03/1997 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151101A

15110701 Phạm Ngọc Minh Huy

09/02/1997 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151101A

06/05/1997

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151101B

21/12/1997 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151101C

15110702 Nguyễn Hà My

06/10/1997 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

15110193 Nguyễn Phi Long Hoàng Giang

22/07/1996 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151101D

15110315 Phạm Đại Thạch

25/02/1997 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151101D

15110247 Dư Minh Lực

15110306 Nguyễn Văn Tài

15110360 Trần Ngọc Tùng 15110387 H Ba Kpor

15110201 Nguyễn Thị Hiền 15110308 Võ Phước Tân

15110375 Nguyễn Thanh Thiên Vương 15110319 Lương Trọng Thiên 15110334 Lê Đức Toàn

15110157 Phạm Tấn Anh 15110212 Hồ Huy Hòa

12/11/1997 Công nghệ Thông tin 17/05/1997

Công nghệ Thông tin

15/11/1997

Công nghệ Thông tin

24/09/1996 Công nghệ Thông tin

16/09/1997 Công nghệ Thông tin

12/12/1997 Công nghệ Thông tin

16/03/1997 Công nghệ Thông tin

28/08/1997 Công nghệ Thông tin 22/01/1997 Công nghệ Thông tin

15110331 Nguyễn Bá Tiến

14/01/1997 Công nghệ Thông tin

15110386 Trương Phó Công

04/11/1996 Công nghệ Thông tin

15110333 Hà Văn Tình

15110158 Trần Bảo Ân

15110232 Nguyễn Phi Khánh

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

151101A

151101A

151101B 151101B

151101C

Công nghệ Thông Tin

151101D

Công nghệ Thông Tin

151101C 151101D

Công nghệ Thông Tin

151101D

Công nghệ Thông Tin

151101D

Công nghệ Thông Tin

15/01/1997 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông tin

151101A

Công nghệ Thông Tin

16/06/1995 Công nghệ Thông tin

27/09/1997

151101A

Công nghệ Thông Tin

151101D

151102A

151102A

15110241 Đinh Anh Long

19/08/1997

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151102A

15110260 Đoàn Quang Nghị

15/09/1997 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151102A

15110267 Nguyễn Đình Nhật

26/02/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

15110165 Nguyễn Lê Bửu

03/10/1997 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

15110213 Võ Long Hồ

06/07/1997 Công nghệ Thông tin

15110254 Lê Ngọc Nam

13/11/1997

Công nghệ Thông tin

23/03/1997

Công nghệ Thông tin

15110257 Vương Hoài Nam 15110265 Võ Hoàng Nhân 15110359 Lữ Văn Tùng

15110209 Nguyễn Huy Hoàng 15110179 Nguyễn Thành Duy 15110258 Đoàn Đức Nghĩa

15110262 Ngô Huỳnh Nguyên 15110288 Phạm Duy Phương

15110351 Đoàn Ngọc Xuyên Trường 15110377 Trần Xuân

15110205 Hoàng Đức Hiệp

30/07/1997 Công nghệ Thông tin 07/11/1997 Công nghệ Thông tin

10/02/1997 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

151102A 151102A 151102A

151102A

151102B

20/01/1997 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151102B

04/12/1994 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151103A

07/07/1997 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151103A

22/01/1997

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

151102B

151103A

151103A

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151103A

23/02/1997 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151103A

20/04/1997 Công nghệ Thông tin 20/08/1997

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

151103A

151103B

MSSV

Họ và tên

15110222 Nguyễn Văn Hùng

Ngày sinh

10/11/1997

Khoa

Công nghệ Thông tin

Ngành học

Công nghệ Thông Tin

15110224 Phan Văn Hưng

01/04/1997 Công nghệ Thông tin

15110248 Nguyễn Văn Lực

27/01/1996

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

151103B

15110225 Phạm Thế Hữu

02/07/1997

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

159100A

16110316 Chu Thị Hương Giang

13/10/1998

Công nghệ Thông tin

16110493 Hồ Ngọc Triết

20/12/1997

16110276 Ngô Trần Tuấn Anh

22/12/1995 Công nghệ Thông tin

16110357 Nguyễn Bá Khải

20/12/1998 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

27/10/1998 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

06/04/1998 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

15110238 Nguyễn Sơn Lâm 15110261 Nguyễn Hữu Nghị 15110390 Vi Văn Sang

16110490 Lê Thị Huyền Trân

16110532 Trương Lưu Sỹ Đức 16110330 Nguyễn Hoàng Hiệp 16110364 Huỳnh Kim Kiên 16110460 Mai Vĩnh Thành 16110590 Đào Đức Thiện

16110492 Đặng Mậu Triết

16110540 Nguyễn Trọng Phú

03/01/1996 Công nghệ Thông tin

08/11/1997 Công nghệ Thông tin

10/11/1996 Công nghệ Thông tin

09/03/1998 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông tin

21/06/1998

Công nghệ Thông tin

18/06/1998

Công nghệ Thông tin

14/09/1998 Công nghệ Thông tin 13/03/1995

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Lớp SV

151103B

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

161101A

161101A

161101B

Công nghệ Thông Tin

161101B

Công nghệ Thông Tin

18/08/1998

Công nghệ Thông Tin

16110321 Mai Đình Hậu

31/01/1998 Công nghệ Thông tin

16110499 Trần Hoàng Trọng

159100A

161101A

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

16110468 Nguyễn Duy Thiên

Công nghệ Thông tin

151103B

161101A

Công nghệ Thông Tin

17/02/1998 Công nghệ Thông tin

151103B

Công nghệ Thông Tin

22/10/1998 Công nghệ Thông tin

16110280 Trương Trọng Ân

151103B

Công nghệ Thông Tin

161101B

161101B 161101B

161101B

161101C

161101C 161102A

161102A

29/08/1998 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

161102A

28/01/1998

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

161102B

14/03/1998

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

18/11/1999

Công nghệ Thông tin

17110380 Trần Hưng Tiến

20/07/1999

Công nghệ Thông tin

17110295 Nguyễn Trung Hảo

02/12/1998 Công nghệ Thông tin

16110327 Nguyễn Minh Hiếu

Công nghệ Thông Tin

17110260 Đoàn Hoàng Gia Bảo

24/07/1999 Công nghệ Thông tin

17110261 Phạm Tô Bảo

27/04/1999 Công nghệ Thông tin

17110368 Nguyễn Văn Thắng

14/06/1999 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

22/08/1999 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

17110308 Trần Ngọc Hưng 17110326 Hà Hải Long

17110258 Hoàng Trọng An

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

161102B

171101A

171101B

171101C

171101C

171101C

171101C 171102A

171102A

17110301 Đoàn Quốc Huy

02/10/1999

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

171102A

17110278 Lý Thành Đạt

06/04/1999

Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

171102B

17110294 Chế Hoàng Hảo

26/07/1999 Công nghệ Thông tin

17110389 Huỳnh Hữu Trí

01/01/1999 Công nghệ Thông tin

08118017 Đoàn Văn Đại

17110322 Trần Phước Khương 17110280 Võ Thành Đạt

17110342 Ngô Quang Nhật 17133057 Nguyễn Đức Tây

26/02/1999 Công nghệ Thông tin

22/11/1999 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

171102A 171102B 171102B

02/04/1999 Công nghệ Thông tin

Công nghệ Thông Tin

171102B

01/02/1999 Công nghệ Thông tin

Kỹ thuật dữ liệu

171330A

26/12/1990

Công nghệ Điện tự động

081180A

Điện - Điện tử

Công nghệ Thông Tin

171102B

08118038 Nguyễn Lê Hoàng Lâm

26/11/1990

Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tự động

081180A

08118051 Nguyễn Thái Sơn

10/09/1990 Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tự động

081180A

08118045 Huỳnh Tấn Phát

10/02/1990

Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tự động

08118059 Phạm Đoàn Quốc Trung

29/09/1989

Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tự động

09118025 Đỗ Thanh Huy

12/02/1991

Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tự động

09118001 Nguyễn Tiến An

09118031 Trương Hùng Lưu

23/08/1991 Điện - Điện tử

20/06/1990

Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tự động

Công nghệ Điện tự động

101181A

Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tự động

10118012 Đặng Thúc Duy

06/05/1992

Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tự động

10118031 Nguyễn Minh Hoàng

23/04/1991

Điện - Điện tử

10118023 Võ Trường Hận

22/02/1992 Điện - Điện tử

091180A

091180A

091180A

11/09/1991

13/01/1991 Điện - Điện tử

081180A

Công nghệ Điện tự động

09118051 Ngô Chí Thành

10118005 Lê Hoàng Cang

081180A

Công nghệ Điện tự động

Công nghệ Điện tự động

091180A

101181A

101181A

101181A

MSSV

Họ và tên

10118034 Nguyễn Nam Huy

Ngày sinh

Khoa

04/08/1992 Điện - Điện tử

Ngành học

Công nghệ Điện tự động

Lớp SV

101181A

10118041 Trịnh Hoàng Linh

05/05/1992

Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tự động

101181A

10118051 Phan Thế Nguyên Nhật

21/06/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tự động

101181A

10118056 Cao Minh Phương

17/04/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tự động

101181A

10118058 Nguyễn Xuân Quí

19/06/1992

07117036 Ngô Sỹ Nam

28/03/1988 Điện - Điện tử

10118045 Hồ Hoài Nam

10118054 Phan Văn Phú

10118062 Trịnh Công Sơn

10118061 Cao Thanh Sơn

07117053 Tưởng Đăng Sơn

07117072 Nguyễn Văn Trung

07117092 Đoàn Thanh Cường 07117113 Vũ Đức Bình Minh

02/02/1989 Điện - Điện tử

25/10/1992 Điện - Điện tử

101181A

22/03/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tự động

101182A

02/01/88

27/10/1986

Điện - Điện tử

081170A

28/12/1990

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

08117449 Lương Thị Huyền Trang

13/02/1990

Điện - Điện tử

09117003 Hoàng Ngọc Bảo

21/07/1991 Điện - Điện tử

21/10/1990 Điện - Điện tử 15/12/1989

09117005 Phan Gia Bảo

06/11/1991

09117036 Nguyễn Đình Lợi

15/12/1991

08/07/1991

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

25/08/1991 Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tử viễn thông

08917LD1

Công nghệ Điện tử viễn thông

Công nghệ Điện tử viễn thông Công nghệ Điện tử viễn thông

17/07/1991 Điện - Điện tử

10117005 Phan Ngọc ẩn

27/09/1992 Điện - Điện tử

10117028 Ngô Thị Hoa

06/01/1992 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

27/12/1992 Điện - Điện tử

08917LD1 08917LD1

08917LD1

Công nghệ Điện tử viễn thông

091170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

08917LD2

Công nghệ Điện tử viễn thông

091170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

091170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

091170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

09917LD1

Công nghệ Điện tử viễn thông

09917LD1

Công nghệ Điện tử viễn thông

09917LD2

Công nghệ Điện tử viễn thông

101170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

09917LD1

09917LD1 101170A

Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tử viễn thông

101170A

10117042 Nguyễn Phương Nam

25/05/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tử viễn thông

101170A

10117044 Tôn Long Nam

23/09/1992 Điện - Điện tử

10117043 Nguyễn Viết Nam

16/05/1991

081170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

Công nghệ Điện tử viễn thông

09917434 Nguyễn Lương Tri

081170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

11/10/1990

Điện - Điện tử

07117BD1

081170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

13/01/1991

071170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

08/10/1991 Điện - Điện tử

09917420 Phạm Văn Tân

10117024 Trịnh Hoàng Đức

07117BD1

Công nghệ Điện tử viễn thông

28/03/1990 Điện - Điện tử

12/05/1990

10117003 Trần Trí Hoài Anh

Công nghệ Điện tử viễn thông

081170A

08117415 Huỳnh Thị Hoa

09917430 Nguyễn Thị Hà Trang

07117BD1

Công nghệ Điện tử viễn thông

17/04/1990 Điện - Điện tử

09917417 Nguyễn Hoàng Thanh Mai

Công nghệ Điện tử viễn thông

01/12/1990 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

08117405 Vũ Phương Dũng

09917405 Nguyễn Văn Điệp

071170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

01/12/1989 Điện - Điện tử

02/06/1990

09117030 Nguyễn Quốc Hưng

071170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

17/02/1988 Điện - Điện tử

08117068 Hoàng Minh Hiển

08117412 Phạm Quang Hưng

Công nghệ Điện tử viễn thông

101181B

Công nghệ Điện tử viễn thông

08/04/1990 Điện - Điện tử

08117431 Hoàng Trọng Phát

Công nghệ Điện tự động

Điện - Điện tử

08117057 Nguyễn Hữu Cảnh 08117076 Nguyễn Kim Lân

101181A

Công nghệ Điện tự động

Điện - Điện tử

23/12/1989

08117066 Nguyễn Long Hải

Công nghệ Điện tự động

101181A

04/04/1992 Điện - Điện tử

07117114 Nguyễn Trọng Hải Nam 08117054 Nguyễn Quang Vinh

Công nghệ Điện tự động

101170A

Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tử viễn thông

101170A

10117053 Đặng Hữu Phùng

30/04/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tử viễn thông

101170A

10117069 Vũ Phi Toàn

29/08/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tử viễn thông

10118086 Nguyễn Châu Tự Vương

09/06/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tử viễn thông

101170A

10917004 Nguyễn Thị Hoàng Nguyên

01/07/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tử viễn thông

109170A

10117057 Lê Trung Quý

10117084 Nguyễn Xuân Vũ 10117007 Đỗ Văn Bằng

25/05/1992

Công nghệ Điện tử viễn thông

12/08/1992 Điện - Điện tử 10/10/1992 Điện - Điện tử

01/11/1992 Điện - Điện tử

10917005 Lê Điền Minh Trí

05/09/1992 Điện - Điện tử

10917011 Nguyễn Ngọc Hoàng

20/04/1992 Điện - Điện tử

10917010 Nguyễn Văn Hoàn 10917013 Ngô Long Huy

10917038 Lê Tường Vinh

10917044 Dương Văn Giang

03/09/1992

Điện - Điện tử

20/06/1992 Điện - Điện tử

24/01/1992 Điện - Điện tử 07/08/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tử viễn thông Công nghệ Điện tử viễn thông

Công nghệ Điện tử viễn thông Công nghệ Điện tử viễn thông

Công nghệ Điện tử viễn thông Công nghệ Điện tử viễn thông

Công nghệ Điện tử viễn thông

101170A 101170A

101170A

101170A

101170C

109170A

109170A

109170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

109170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

109170A

Công nghệ Điện tử viễn thông

109170A

MSSV

Họ và tên

10917051 Trần Vương Linh

10917054 Nguyễn Thảo Nguyên 10917059 Sơn Duy Phong

Ngày sinh

20/07/1992

Khoa

Điện - Điện tử

03/10/1992 Điện - Điện tử 14/10/1991

Điện - Điện tử

Ngành học

Công nghệ Điện tử viễn thông

Công nghệ Điện tử viễn thông

Công nghệ Điện tử viễn thông

Lớp SV

109170A 109170A

109170A

10917060 Thạch Quốc Phong

12/01/1992

Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tử viễn thông

11142012 Huỳnh Phan Châu

25/12/1993

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421A

10917056 Phan Hữu Nhã 11142037 Lê Văn Hải

12/11/1992

Điện - Điện tử

22/07/1993 Điện - Điện tử

Công nghệ Điện tử viễn thông

109170A

109170B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421A

11142040 Trần Duy Thuận Hải

10/02/1992

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421A

11142068 Nguyễn Đăng Khoa

15/07/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421A

11142112 Nguyễn Hoàng Quân

22/02/1992

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421A

28/03/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421A

11142049 Nguyễn Công Huân 11142099 Nguyễn Văn Nhất

14/09/1993

Điện - Điện tử

10/01/1993

Điện - Điện tử

11142139 Lê Hữu Thích

09/10/1992

Điện - Điện tử

11142153 Nguyễn Thành Truân

15/12/1993 Điện - Điện tử

11142152 Nguyễn Thành Trọng 11142003 Nguyễn Thế Anh

13/05/1993 Điện - Điện tử

11142021 Dương Đình Duy

02/11/1993

11142140 Lê Quang Thiên

01/01/1993

11142101 Trần Đình Nhung

11242042 Nguyễn Trần Tuấn 11742001 Nguyễn Thành An

19/11/1990 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 112420A

20/04/1992

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 112420A Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 112420A

10/12/1990 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 112420A

13/09/1991

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 112420A

24/11/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

25/07/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

11742013 Nguyễn Trung Tín

28/05/1993 Điện - Điện tử

11742022 Nguyễn Hoàng Dũng

11/06/1993 Điện - Điện tử

11742040 Lê Hoàng Phi

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421B

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 112420A

07/12/1993 Điện - Điện tử

11742015 Nguyễn Hoài Bảo

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421B

30/10/1984 Điện - Điện tử

11742004 Nguyễn Tấn Lực

11742007 Nguyễn Xuân Vũ

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421B

18/04/1989

11242039 Thái Thanh Trí

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421A

Điện - Điện tử

11242003 Nguyễn Ngọc Chính 11242037 Ngô Mã Tiền

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421B

Điện - Điện tử

21/06/1993 Điện - Điện tử

11242022 Nguyễn Văn Phú

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421A

Điện - Điện tử

22/04/1990

11142144 Nguyễn Trung Tín 11242001 Đỗ Quang Bình

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 111421A

07/04/1993 Điện - Điện tử

15/11/1993

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

11742047 Lê Quang Sửu

22/02/1992 Điện - Điện tử

11742064 Nguyễn Nhật Tuấn

24/12/1993

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

11742902 Phạm Hồ Quốc Thanh

21/06/1991 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

11742059 Nguyễn Văn Tiến 11742065 Phạm Xuân Tứ

11742926 Trần Hoài Dương 11742927 Huỳnh Tấn Đời

11742054 Phạm Sỹ Thắng

11/05/1993 Điện - Điện tử

16/09/1993 Điện - Điện tử

18/08/1989 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420B

23/02/1986 Điện - Điện tử

11942003 Trần Xuân Dũng

27/01/1993 Điện - Điện tử

11942019 Lê Xuân Lộc

12/09/1993 Điện - Điện tử

11942033 Nguyễn Thanh Thiện Tài

25/08/1993 Điện - Điện tử

11942023 Liêu Hoàng Nhân

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

25/02/1991 Điện - Điện tử

11942016 Nguyễn Hoàng Lảm

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

11/01/1988 Điện - Điện tử

11742027 Dương Ngọc Hiểu 11742067 Lê Đức Vũ

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

02/10/1993

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420C

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 117420C

19/06/1993 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 119420A

02/01/1993 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 119420A

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 119420A Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 119420A

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 119420A

11942049 Nguyễn Thành Trưởng

24/03/1993

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 119420A

11942053 Đặng Trung Tuyến

09/01/1993

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 119420A

18/01/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421A

11942051 Lê Phú Tuấn

14/01/1991

Điện - Điện tử

12142036 Võ Văn Danh

10/01/1994

Điện - Điện tử

12142162 Đặng Văn Nên

10/09/1994

Điện - Điện tử

12142046 Phan Văn Duy

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 119420A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

12142168 Bùi Minh Nguyên

19/08/1994

Điện - Điện tử

12142180 Trương Đông Nhựt

01/11/1994

Điện - Điện tử

12142200 Nguyễn An Phương

05/09/1992 Điện - Điện tử

12142208 Vũ Đức Quang

05/10/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421A

12142261 Hồ Minh Tiến

25/03/1994

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421A

12142173 Ngô Văn Nhanh

12142197 Đoàn Nhất Phương

12142201 Nguyễn Anh Phương 12142237 Nguyễn Vũ Thanh 12142115 Phan Đăng Khoa

10/04/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421A

14/03/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421A

26/09/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421A

06/08/1994

Điện - Điện tử

28/01/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421B

02/01/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421B

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421A

12142123 Nguyễn Trung Kiên

09/02/1994 Điện - Điện tử

12142184 Trần Lê Quốc Pháp

06/09/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421B

12142242 Nguyễn Tấn Thành

18/12/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421B

12142129 Nguyễn Hoàng Lâm 12142227 Đỗ Ngọc Tân

12142305 Vương Cao Quan Tỷ

12/01/1994

Điện - Điện tử

20/08/1992 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421B

12142310 Nguyễn Triệu Võ

21/09/1994 Điện - Điện tử

12142054 Võ Tấn Đạt

22/01/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421C

07/02/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421C

12142053 Nguyễn Thành Đạt

08/11/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421C

12142136 Nguyễn Bá Lộc

15/06/1994

Điện - Điện tử

12142286 Tiêu Văn Trưởng

10/10/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421C

12142002 Chu Đức Anh

13/08/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421D

03/03/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421D

20/10/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421D

04/07/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421D

06/04/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421D

12142164 Lê Quang Nghĩa 12142290 Lê Quang Tuấn

02/02/1994 Điện - Điện tử

12142009 Võ Quốc ánh

12/08/1993 Điện - Điện tử

12142068 Nguyễn Minh Hải

23/04/1994 Điện - Điện tử

12142022 Huỳnh Văn Chất 12142074 Giáp Hồng Hảo 12142076 Trần Hậu

20/04/1994

12142101 Nguyễn Thanh Huỳnh

27/12/1994 Điện - Điện tử

12142089 Lê Văn Hoàng

12142222 Nguyễn Hoài Sơn

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421D

12142236 Lê Phạm Hoàng Thái

23/05/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421D

12142012 Nguyễn Trần Bảng

14/02/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422A

12142250 Thái Văn Thiện

12142014 Huỳnh Thái Bảo 12142018 Bùi Văn Bằng

16/11/1994 Điện - Điện tử

12/01/1994 Điện - Điện tử 02/02/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422A

12142032 Lê Văn Cường

14/11/1994

12142082 Đào Văn Hiếu

03/09/1993 Điện - Điện tử

12142128 Lê Ngọc Hồng Lâm

10/09/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422A

12142213 Nguyễn Xuân Quý

04/11/1988

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422A

10/03/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422B

12142034 Trần Quốc Cường 12142085 Trần Duy Hòa

12142160 Phạm Thanh Nam

12142031 Huỳnh Văn Cường 12142071 Võ Hạnh

12142086 Đoàn Tiến Hoàng 12142088 Lê Công Hoàng

02/03/1994

30/08/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121421D

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

19/04/1994 Điện - Điện tử 06/02/1994 Điện - Điện tử 10/02/1994 Điện - Điện tử

19/05/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422B

12142112 Đặng Quốc Khoa

16/02/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422B

12142148 Tôn Thất Mẫn

24/08/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422B

12142142 Trần Sỹ Lực

04/09/1994 Điện - Điện tử

12142175 Trịnh Hồ Hoài Nhân

15/11/1994

12142224 Võ Tấn Tài

10/07/1994 Điện - Điện tử

12142189 Nguyễn Đăng Phú

Điện - Điện tử

27/11/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422B

MSSV

Họ và tên

12142231 Nguyễn Thanh Tân 12142258 Đỗ Đức Thuận 12142287 Vũ Xuân Tú

12142004 Lê Hùng Anh

12142020 Trần Phúc Bình 12142027 Bùi Xuân Công

12142058 Trần Huỳnh Độ 12142110 Võ Duy Khánh

Ngày sinh

Khoa

27/06/1992 Điện - Điện tử 20/08/1993

Điện - Điện tử

27/10/1994

Điện - Điện tử

05/03/1994 Điện - Điện tử

20/02/1994

Điện - Điện tử

15/06/1994 Điện - Điện tử

20/06/1994

Điện - Điện tử

17/04/1994

Điện - Điện tử

07/02/1993

Điện - Điện tử

12142141 Nguyễn Đình Luy

27/11/1994

12142228 Lê Thanh Tân

29/10/1994 Điện - Điện tử

12142179 Lê Nguyễn Nhựt 12142249 Bùi Ngọc Thiện 12142075 Lê Vũ Hậu

12142099 Trương Quang Huy

Điện - Điện tử

01/01/1994 Điện - Điện tử

09/03/1994 Điện - Điện tử

Ngành học

Lớp SV

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422D

28/04/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422D

12142188 Trần Thanh Phong

24/03/1994

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422D

12142295 Trần Văn Tuấn

19/12/1993 Điện - Điện tử

12142042 Mạch Tiến Dũng

19/05/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

12142091 Cao Thanh Hồng

21/05/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

12142126 Cao Nhật Lam

15/03/1994 Điện - Điện tử

12142167 Nguyễn Trung Nghĩa 12142240 Hòa Quang Thành 12142037 Nguyễn Văn Dậu 12142051 Lê Đạt

12142100 Võ Duy Huy

12142131 Huỳnh Thanh Liêm 12142151 Lê Sỹ Minh

12142153 Nguyễn Công Minh

12142196 Đào Hoàng Phương

17/11/1994 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422D

08/03/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422D

11/11/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

14/11/1994 Điện - Điện tử

02/04/1994

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121422D Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

24/04/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

24/03/1994 Điện - Điện tử 09/10/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

17/07/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

12142205 Nguyễn Văn Phường

30/09/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

12142271 Nguyễn Tăng Tới

08/08/1993

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

12142199 Lê Duy Phương 12142229 Lý Nhựt Tân

10/08/1994

Điện - Điện tử

10/06/1994

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

12142272 Nguyễn Văn Trà

24/10/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423A

12142048 Huỳnh Công Đại

03/07/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423B

12142043 Nguyễn Việt Dũng 12142078 Cao Hữu Quốc Hiệp 12142106 Trần Quốc Kha

12142169 Dương Minh Nguyên 12142181 Nguyễn Quốc Ninh 12142182 Vòng Dẩu ốn

12142217 Đoàn Hồng Quyết

28/11/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423B

05/03/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423B

06/06/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423B

04/10/1994

Điện - Điện tử

04/01/1994 Điện - Điện tử

07/09/1994

Điện - Điện tử

17/08/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423B

12142218 Nguyễn Hoàng Cao Sang

19/05/1994 Điện - Điện tử

12142025 Nguyễn Công Chính

17/02/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423C

12142063 Lê Tiến Được

08/08/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423C

12142158 Y Mikô Mlô

14/06/1994

Điện - Điện tử

12142003 Lê Hoàng Anh 12142044 Bùi Hửu Duy

12142095 Huỳnh Ngọc Hùng 12142177 Lê Thành Nhật 12142178 Nguyễn Nhật

12142262 Huỳnh Ngọc Tiến

24/04/1993

26/06/1994

09/04/1994

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423C

12/12/1992 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423C

12/08/1993

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423C

15/07/1994 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423C

12142263 Lê Công Tiến

18/01/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423C

12142304 Đỗ Xuân Tường

12/11/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423C

12142265 Thạch Phi Tiến

04/07/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423C

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

12142038 Trần Ngọc Diệp

30/07/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423D

12142117 Lâm Ngọc Khôi

25/04/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423D

12142137 Nguyễn Phúc Lộc

23/01/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423D

12142060 Nguyễn Xuân Đông 12142124 Đàm Tuấn Kiệt

01/11/1994 Điện - Điện tử 25/01/1994 Điện - Điện tử

12142152 Ngô Đức Minh

29/12/1994 Điện - Điện tử

12142206 Nguyễn Trường Quang

24/01/1994

12142233 Lê Trọng Tấn

11/05/1994 Điện - Điện tử

12742009 Chu Văn Kỳ

30/04/1994 Điện - Điện tử

12142176 Hoàng Hửu Nhật 12142220 Hà Thanh Sơn 12142312 Trần Anh Vũ

12/05/1994 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

29/11/1993 Điện - Điện tử 12/10/1994 Điện - Điện tử

12742011 Lê Hoàng Phúc

13/04/1993 Điện - Điện tử

12742021 Nguyễn Xuân Trường

17/08/1992

Điện - Điện tử

18/11/1994

Điện - Điện tử

12742014 Trần Nam Quang

12742022 Nguyễn Minh Tuấn 12742069 Nguyễn Công Đạt 12742073 Đặng Đức Đông

12742083 Nguyễn Xuân Hiệp 12742088 Phạm Đình Hiếu 12742096 Lê Hùng

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423D Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423D Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 121423D Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

15/11/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

23/07/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

15/07/1993 Điện - Điện tử 06/12/1994 Điện - Điện tử

14/05/1989 Điện - Điện tử

02/10/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

12742104 Nguyễn Đăng Khoa

27/09/1994 Điện - Điện tử

12742112 Trương Thanh Lâm

12/04/1994 Điện - Điện tử

12742128 Dương Thanh Nga

20/08/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

12742165 Trần Ngọc Sơn

06/08/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

12742106 Nguyễn Vương Khôi 12742116 Lương Hoàng Long 12742146 Phạm Xuân Phước

28/06/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

10/12/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

02/02/1990 Điện - Điện tử

12742174 Phạm Văn Thái

03/02/1994

Điện - Điện tử

12742198 Nguyễn Đức Tiến

01/02/1993

Điện - Điện tử

01/11/1994

Điện - Điện tử

12742180 Âu Thiện Thành

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

14/05/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

12742214 Phạm Xuân Triều

25/12/1993 Điện - Điện tử

12742238 Ngô Xuân Tưởng

05/11/1992 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

09/08/1993

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

20/11/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421B

12742237 Lê Văn Tường

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

12742264 Trần Thanh Long

02/11/1994 Điện - Điện tử

12742932 Châu Ha Ri

30/10/1984

12742144 Phùng Phong Phú

14/11/1993

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421B

12742938 Hồ Anh Quang

01/06/1992

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421B

12742942 Nguyễn Đình Thanh Phương

02/09/1993

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421B

12742150 Huỳnh Khắc Đăng Quang

10/12/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421C

01/03/1992

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421C

12742944 Thái Minh Vương

24/06/1988 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127422A

12742943 Nguyễn Trọng Vũ

20/09/1992 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127422B

12742925 Võ Thành Trung 12742130 Lê Cao Nguyên 12742263 Huỳnh Tấn Việt 12742939 Lý Quốc Hòa

12742111 Phan Thành Lâm 12742915 Cao Văn Trí

12742934 Nguyễn Mạnh Dũng 12742940 Lê Chí Kiên 12742941 Trần Kiệm

12142102 Trần Thị Thư Huỳnh 12142338 Dụng Ngọc Luận 12942002 Rơ Châm Liên

Điện - Điện tử

17/12/1993 Điện - Điện tử 15/09/1990

Điện - Điện tử

17/04/1993 Điện - Điện tử 15/08/1992

Điện - Điện tử

14/03/1993 Điện - Điện tử

10/10/1987 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127421C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 127422B

10/11/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 129420A

20/08/1993 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 12942CTU

05/06/1993

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 129420A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Lớp SV

1992

13142066 Phan Văn Đức

14/03/1995 Điện - Điện tử

13142073 Võ Ngọc Hải

20/10/1994

Điện - Điện tử

13142112 Nguyễn Bá Huy

15/10/1995

Điện - Điện tử

13142195 Huỳnh Văn Nguyên

22/05/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

03/01/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

13142240 Nguyễn Mai Anh Quy

11/08/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

13142268 Phạm Trọng Tất

05/10/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

13142289 Phan Gia Thiện

02/04/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

13142294 Lê Đức Thịnh

05/11/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

13142038 Hoàng Minh Duy 13142067 Nguyễn Thành Được 13142074 Trịnh Thế Hạnh

13142115 Trương Tấn Huy

Điện - Điện tử

Ngành học

12942003 Chau Sóc Phiếp

17/12/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

12/06/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

20/07/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

03/12/1995 Điện - Điện tử

13142205 Vũ Minh Nhật

09/02/1995

13142239 Nguyễn Anh Quốc

01/01/1995 Điện - Điện tử

13142230 Phú Huy Phương 13142266 Phạm Ngọc Tẩn 13142271 Lại Tuấn Thanh 13142292 Đinh Văn Thịnh

13142296 Nguyễn Đức Thịnh 13142301 Nguyễn Văn Tiến

13142303 Phạm Quang Tiến

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 12942CTU

Điện - Điện tử

24/08/1995 Điện - Điện tử 19/06/1995 Điện - Điện tử

14/02/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

06/05/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

10/11/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

30/11/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

13142360 Võ Văn Vinh

11/02/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

13142032 Lê Hoàng Diện

16/09/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

13142042 Nguyễn Anh Duy

19/09/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

13142062 Cao Thanh Đoan

27/01/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

13142154 Nguyễn Trúc Linh

29/09/1995

13142701 Trần Vũ Bảo

13142037 Diệp Ngọc Duy

13142043 Nguyễn Tuấn Duy 13142118 Nguyễn Hồng Hưng 13142174 Phan Văn Mạnh 13142175 Trần Văn Mạnh

13142189 Tạ Lê Khoa Nam

05/02/1995 13/02/1995

20/10/1995

28/06/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

22/11/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

25/09/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

08/04/1995 Điện - Điện tử

13142218 Đoàn Tấn Phong

31/03/1995

13142231 Dương Minh Quang

06/01/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

29/12/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

01/01/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

25/11/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

14/02/1995

13142236 Trần Quang

10/03/1995 Điện - Điện tử

13142274 Vũ Văn Thanh

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

Điện - Điện tử

13142234 Nguyễn Đức Quang

13142235 Nguyễn Ngọc Duy Quang

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

Điện - Điện tử

24/07/1995 Điện - Điện tử

13142221 Huỳnh Thanh Phú

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

Điện - Điện tử

13142194 Đặng Ngọc Cao Nguyên 13142197 Lê Bình Nguyên

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

31/07/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

13142344 Lê Vũ Mạnh Tuấn

01/10/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

13142461 Nguyễn Công Trọng

21/03/1990

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

13142305 Đỗ Tín

13142310 Huỳnh Hữu Toàn 13142312 Dư Thừa Trí 13142439 Nay Hải

16/07/1994

Điện - Điện tử

05/08/1993

Điện - Điện tử

26/03/1995 Điện - Điện tử

07/02/1992

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

13142011 Nguyễn Đức Bình

22/04/1995

13142060 Huỳnh Hải Đăng

20/10/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

13142065 Phạm Khương Trọng Đức

02/03/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

13142034 Bùi Minh Dũng

13142064 Lương Ngọc Đức

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421B

22/01/1995 Điện - Điện tử

11/08/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

MSSV

Họ và tên

13142069 Nguyễn Thanh Hà

13142116 Nguyễn Tấn Đăng Huyên

Ngày sinh

Khoa

24/02/1995 Điện - Điện tử

Ngành học

Lớp SV

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

06/06/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

13142146 Nguyễn Đình Lâm

04/02/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

13142199 Lê Văn Nhân

24/08/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

01/11/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

13142144 Nguyễn Văn Kính 13142148 Trần Sơn Lâm

01/02/1995

Điện - Điện tử

14/07/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

13142200 Phan Hồ Nhân

02/09/1995 Điện - Điện tử

13142215 Lê Quang Phẩm

25/08/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

13142256 Trần Hoàng Sơn

10/11/1993

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

13142209 Nguyễn Tuấn Niên 13142253 Nguyễn Đình Sơn 13142298 Hồ Minh Thơi

13142299 Phạm Văn Thuần

19/10/1995

Điện - Điện tử

31/01/1995 Điện - Điện tử 27/08/1995

Điện - Điện tử

26/10/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

13142330 Lê Nhật Trường

30/09/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

13142440 Dương Văn Hiền

06/12/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

10/04/1993

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

13142015 Đỗ Thanh Bửu

26/05/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

13142072 Huỳnh Chí Hải

10/11/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

13142341 Huỳnh Thanh Tuấn 13142446 Phương Văn Trọng

25/10/1992 Điện - Điện tử

13142014 Lê Bôn

12/03/1995 Điện - Điện tử

13142449 Danh Tha

13142016 Nguyễn Văn Cảm

25/07/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

13142084 Đậu Trung Hiếu

14/02/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

13142104 Nguyễn Hùng

12/02/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

13142103 Hoàng Quốc Hùng

02/02/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

13142106 Phùng Thanh Hùng

11/09/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

13142134 Nguyễn Thái Xuân Khánh

01/10/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

02/02/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

13142107 Tạ Quốc Hùng

17/10/1995

Điện - Điện tử

13142145 Trịnh Minh Lành

28/12/1995

Điện - Điện tử

13142183 Nguyễn Văn Minh

25/12/1995 Điện - Điện tử

13142181 Nguyễn Thái Minh

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

13142187 Đào Hoàng Nam

05/08/1995 Điện - Điện tử

13142233 Lê Minh Quang

15/11/1995

Điện - Điện tử

13142323 Nguyễn Quốc Trung

28/09/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

06/06/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

23/01/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

13142232 Lê Duy Quang

13142321 Hồ Minh Trung

25/01/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

01/08/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

13142324 Nguyễn Viết Trung

17/03/1994 Điện - Điện tử

13142347 Phạm Xuân Tuấn

26/06/1995

13142328 Tôn Quang Trực 13142355 Nguyễn Văn Tý

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

13142441 Linh Văn Hiếu

27/03/1994 Điện - Điện tử

13142018 Sú Say Chanh

02/01/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

13142080 Đoàn Thế Hiệp

09/03/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

13142007 Đinh Thế Bảo

13142055 Nguyễn Tiến Đạt

21/01/1995

15/09/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

13142101 Trương Công Huân

05/03/1995

13142176 Đặng Đắc Minh

20/01/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

13142238 Lê Mạnh Quân

20/03/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

13142261 Trần Khắc Tâm

06/10/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

28/09/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

13142172 Nguyễn Hữu Lựu 13142226 Phạm Tư Phước 13142257 Hà Nhật Tài

13142267 Nguyễn Duy Tấn

13142273 Nguyễn Hoàng Thanh

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131421D

13/02/1995 Điện - Điện tử

28/06/1995 Điện - Điện tử 15/02/1995

Điện - Điện tử

15/12/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

MSSV

Họ và tên

13142276 Nguyễn Tấn Thành

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

02/06/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

13142287 Phan Ngọc Nguyên Thi

27/09/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

13142333 Bùi Văn Tú

20/08/1995 Điện - Điện tử

13142285 Mai Ngọc Mỹ Thể

13142300 Nguyễn Vũ Thuận 13142336 Võ Hoàng Tú

13/10/1995 Điện - Điện tử 06/02/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

17/06/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

Điện - Điện tử

13142345 Nguyễn Anh Tuấn

22/03/1995

Điện - Điện tử

13142010 Phan Nguyễn Hoài Bảo

22/09/1995

Điện - Điện tử

19/08/1995

Điện - Điện tử

13142012 Phạm Vũ Thanh Bình 13142027 Nguyễn Đức Cường 13142029 Trần Huy Cường

13142030 Cao Thành Danh

13142079 Lê Nguyễn Tấn Hiền 13142091 Trần Minh Hoài

13142093 Ngô Xuân Hoàng

13142096 Phan Đình Hoàng 13142138 Phạm Anh Khoa

13142142 Lê Minh Khương

02/04/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

08/02/1995 Điện - Điện tử

07/02/1994 Điện - Điện tử

25/04/1995 Điện - Điện tử 04/03/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

25/06/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

02/06/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

11/11/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

22/01/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

05/11/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

15/02/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

02/09/1995

Điện - Điện tử

24/06/1995

13142179 Lê Văn Minh

07/03/1994 Điện - Điện tử

13142225 Dương Minh Phụng

13/10/1995

13142184 Phan Xuân Minh

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

Điện - Điện tử

13142162 Ngô Bảo Lộc

13142178 Đoàn Lê Nhật Minh

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

18/07/1995

13142351 Nguyễn Văn Tùng

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

10/10/1995 Điện - Điện tử

13142340 Hàng Thanh Tuấn 13142342 Lê Trịnh Tú Tuấn

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422A

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

13142228 Lê Huỳnh Phương

10/03/1995

13142242 Nguyễn Ngọc Quý

20/04/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

25/03/1994

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

13142241 Đoàn Ngọc Quý

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

13/07/1991 Điện - Điện tử

13142247 Nguyễn Văn Tấn Sang

03/02/1995 Điện - Điện tử

13142272 Lê Mai Thanh

20/08/1993

13142338 Bùi Nhật Tuấn

23/07/1995 Điện - Điện tử

13142254 Phạm Công Sơn 13142286 Dương Đình Thi

13142358 Nguyễn Hữu Vinh

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

23/10/1995 Điện - Điện tử 16/06/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

13142363 Phan Thế Vũ

11/09/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422B

13142048 Phạm Đức Dương

30/03/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

13142046 Nguyễn Minh Dương

23/10/1995 Điện - Điện tử

13142061 Trương Quang Định

01/10/1995

13142087 Nguyễn Duy Hiếu

23/08/1995 Điện - Điện tử

13142083 Nguyễn Ngọc Hiệp

13142088 Nguyễn Trọng Hiếu

Điện - Điện tử

25/04/1995 Điện - Điện tử

07/03/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

19/08/1995 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

19/02/1995 Điện - Điện tử 30/11/1995 Điện - Điện tử

13142202 Huỳnh Anh Nhật

20/07/1995 Điện - Điện tử

13142206 Phạm Thành Nhi

08/04/1995 Điện - Điện tử

13142227 Lê Duy Phương

18/09/1995

13142251 Lê Ngọc Hoàng Sơn

20/03/1995 Điện - Điện tử

13142203 Nguyễn Minh Nhật 13142212 Thiều Quang Phát 13142249 Hồ Quang Sinh

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

25/08/1994 Điện - Điện tử

13142155 Huỳnh Anh Long

13142188 Nguyễn Thành Nam

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

04/12/1995

13142158 Nguyễn Thanh Long

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Điện - Điện tử

13142090 Phạm Quốc Hòa 13142152 Lê Văn Linh

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

21/02/1995 Điện - Điện tử

12/12/1992

29/07/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

13142260 Lê Thành Tâm

13/06/1995 Điện - Điện tử

13142302 Nguyễn Vũ Tiến

27/10/1994 Điện - Điện tử

13142291 Chu Đức Thịnh

16/02/1995

Điện - Điện tử

20/04/1993

Điện - Điện tử

13142339 Đinh Xuân Hoàng Tuấn

01/10/1995

Điện - Điện tử

13142006 Tôn Quốc ẩn

24/08/1995 Điện - Điện tử

13142304 Thái Minh Tiến

13142320 Phan Thành Trọng

13142003 Nghiêm Thanh Hoàng Ánh 13142024 Trần Văn Chương

13142025 Nguyễn Thành Công 13142026 Võ Chí Công

13142105 Nguyễn Phi Hùng

13142133 Nguyễn Duy Khánh

28/01/1995 Điện - Điện tử

Ngành học

Lớp SV

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422C

15/05/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

10/08/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

23/10/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

04/01/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

30/01/1995

Điện - Điện tử

28/01/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

13142140 Trần Văn Khoai

28/12/1992

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

13142151 Đào Khả Linh

19/09/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

13142141 Trần Duy Khôi

01/07/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

13142216 Nguyễn Đức Phận

04/09/1995 Điện - Điện tử

13142265 Phùng Triệu Tân

18/10/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

03/05/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

13142262 Nguyễn Duy Tân

16/07/1994 Điện - Điện tử

13142280 Cao Thanh Thảo

16/04/1994 Điện - Điện tử

13142293 Đỗ Phú Thịnh

27/07/1995 Điện - Điện tử

13142290 Trần Văn Thiện

13142319 Nguyễn Quốc Trọng

06/03/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

13142322 Nguyễn Lê Ngọc Trung

16/06/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

13142326 Trần Đức Trung

22/06/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

13142325 Phạm Đức Trung

30/10/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

13142346 Nguyễn Phạm Thanh Tuấn

10/01/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

13142357 Trần Quang Việt

27/05/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

13142353 Trần Minh Tùng 13142365 Trần Ngọc Vũ

23/04/1995 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

11/11/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

13142008 Nguyễn Đức Bảo

13/05/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

13142022 Nguyễn Văn Chung

01/03/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

13142053 Đinh Đức Đạt

30/05/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

13142057 Nguyễn Tuấn Đạt

26/11/1995

Điện - Điện tử

13142366 Võ Xuân Vũ

13142009 Ninh Gia Bảo

13142023 Phí Hữu Chung

13142056 Nguyễn Tiến Đạt

13142081 Hoàng Minh Hiệp 13142097 Trần Văn Hoàng

13142119 Nguyễn Văn Hưng 13142159 Vũ Thành Long 13142163 Phạm Hữu Lộc

13142166 Nguyễn Tất Luân

13142167 Nguyễn Văn Luân 13142168 Trần Nhân Luân

01/10/1995 Điện - Điện tử 03/06/1995

Điện - Điện tử

28/08/1995 Điện - Điện tử

01/04/1995 Điện - Điện tử 29/06/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131422D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

09/07/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

29/10/1995

Điện - Điện tử

12/10/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

28/11/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

15/02/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

12/10/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

12/08/1995 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

13142213 Trần Đình Hoàng Phát

15/02/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

13142229 Nguyễn Hoàng Phương

24/01/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

12/12/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

13142214 Trần Tấn Phát

21/01/1995

13142307 Nguyễn Tấn Tình

07/09/1995

13142327 Đoàn Văn Truyền

01/09/1995

13142313 Huỳnh Minh Trí

13142331 Võ Ngọc Trường

13142334 Nguyễn Từ Thanh Tú

24/11/1995

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

28/02/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

13142335 Nguyễn Văn Tú

10/10/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A

13142019 Nguyễn Quốc Chí

10/01/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

13142049 Trịnh Văn Dương

25/05/1994

Điện - Điện tử

13142082 Lê Văn Hiệp

18/09/1995 Điện - Điện tử

13142108 Hoàng Quốc Huy

20/12/1995

13142337 Võ Ngọc Tú

13142035 Nguyễn Văn Dũng 13142051 Lê Hoàng Đại

13142100 Nguyễn Công Huân 13142110 Lê Đức Huy

13142126 Nguyễn Phùng Khải 13142128 Trần Vương Khải

12/07/1995 Điện - Điện tử 12/08/1995

Điện - Điện tử

06/05/1995 Điện - Điện tử 26/03/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

28/10/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

Điện - Điện tử

30/07/1995 Điện - Điện tử

08/01/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

13142132 Huỳnh Công Khánh

20/06/1994

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

13142139 Phạm Đăng Khoa

20/05/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

13142135 Truơng Quốc Khánh

15/08/1995

Điện - Điện tử

13142149 Lê Đình Lập

25/03/1993 Điện - Điện tử

13142219 Cù Hữu Phú

11/03/1995

13142157 Ngô Phi Long 13142220 Đỗ Triệu Phú 13142222 Lê Hữu Phú

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

08/02/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

06/06/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

30/07/1990 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

13142246 Đoàn Văn Sang

26/10/1995 Điện - Điện tử

13142349 Cao Thanh Tùng

10/05/1995 Điện - Điện tử

13142352 Phan Thế Tùng

20/11/1995 Điện - Điện tử

13142040 Lê Thiết Duy

05/07/1993 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

13142052 Nguyễn Văn Đại

27/07/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

14/12/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

13142281 Nguyễn Văn Thảo 13142350 Đặng Thanh Tùng 13142039 Lê Nhựt Duy

13142050 Nguyễn Ngọc Đa 13142089 Nguyễn Hữu Hòa

13142095 Phạm Thiên Hoàng 13142098 Nguyễn Đăng Học

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

12/11/1995

Điện - Điện tử

28/03/1993

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

12/07/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

29/11/1995 Điện - Điện tử

11/11/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

06/11/1995

Điện - Điện tử

13142124 Nguyễn Văn Hy

05/08/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

13142129 Lê Ngọc Khang

17/12/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

13142109 Huỳnh Đức Huy 13142125 Võ Minh Kha

13142130 Phạm Vương Khang

27/03/1995 Điện - Điện tử

10/11/1995 Điện - Điện tử

08/11/1995

Điện - Điện tử

03/09/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

13142193 Dương Văn Nghĩa

15/03/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

13142217 Lê Hoàng Phi

14/08/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

13142255 Thái Sơn

29/08/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

13142208 Bùi Ngọc Nhớ

13142252 Lý Trường Sơn 13142269 Trần Văn Tây

13142275 Hoàng Văn Thành

07/06/1994

Điện - Điện tử

21/01/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

15/10/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

21/02/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

13142277 Phạm Cao Thành

26/05/1995 Điện - Điện tử

13142309 Phùng Gia Tịnh

21/07/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

13142033 Trần Dinh

04/09/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

10/03/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

13142308 Võ Thành Tính

13142002 Nguyễn Tấn Anh

26/06/1995 Điện - Điện tử

13142047 Nguyễn Tấn Dương

30/06/1995 Điện - Điện tử

13142071 Đặng Sỹ Hải

20/06/1995

13142078 Trịnh Thị Hiên

04/07/1995 Điện - Điện tử

13142068 Nguyễn Đại Giàu 13142077 Võ Văn Hận

Điện - Điện tử

10/11/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

MSSV

Họ và tên

13142085 Đinh Văn Hiếu

13142111 Lê Hữu Xuân Huy

Ngày sinh

Khoa

07/09/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

19/12/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

11/09/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

10/08/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

09/10/1995

13142127 Phan Quang Khải

26/12/1995 Điện - Điện tử

13142150 Trương Công Liêm 13142171 Nguyễn Khắc Lưu

Điện - Điện tử

15/11/1995

Điện - Điện tử

13142191 Võ Hà Nam

17/01/1995

Điện - Điện tử

13142201 Phan Thế Nhân

10/11/1994 Điện - Điện tử

13142190 Trần Đăng Nam 13142192 Võ Văn Nghi

13142210 Hà Trung Phát

13142211 Nguyễn Tấn Phát 13142223 Lê Hoàng Phúc

13142270 Đoàn Quang Thái

13142311 Trương Minh Toàn 13142314 Nguyễn Ngọc Trí

13742012 Nguyễn Phúc Hội

13742013 Phạm Thị Xuân Hợi 13742023 Cao Thành Nhân 13742026 Trần Đình Phùng

Lớp SV

05/10/1995 Điện - Điện tử

13142113 Trần Đức Huy

13142121 Trần Gia Hưng

Ngành học

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

18/11/1995

Điện - Điện tử

04/09/1995

Điện - Điện tử

10/06/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

19/06/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

15/09/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

15/03/1995 Điện - Điện tử 20/08/1994

28/07/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 131423D Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A

28/02/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A

03/03/1992 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A

04/06/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A

13742029 Đặng Ngọc Thanh Tâm

29/08/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A

13742060 Võ Văn Chung

14/06/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A

13742031 Lê Trường Thành

16/08/1995 Điện - Điện tử

13742908 Nguyễn Duy Quang

16/06/1989

13742914 Lê Quang Định

07/01/1994 Điện - Điện tử

13742921 Trần Văn Phi

27/02/1992 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A

13742926 Nguyễn Mạnh Cầm

22/12/1993

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A

13742911 Bùi Hải Sơn 13742917 Lê Mỹ

13742925 Phạm Viết Tân 13742003 Hồ Vĩnh Châu

13742018 Trịnh Duy Linh

13742020 Hà Quang Lượng

13742032 Trương Thành Chiến Thắng 13742035 Trịnh Hào Trình 13742043 Thái Văn Lợi

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A

01/10/1993 Điện - Điện tử

01/01/1993 Điện - Điện tử

15/04/1993 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

20/12/1994 Điện - Điện tử

16/04/1994 Điện - Điện tử

01/04/1994

21/10/1994

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

21/09/1995 Điện - Điện tử

25/12/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B

13742065 Trịnh Nguyễn Trọng Hữu

29/09/1995 Điện - Điện tử

13742089 Huỳnh Hữu Tiên

10/12/1995 Điện - Điện tử

13742912 Huỳnh Ngọc Vinh

10/02/1992

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B

13742918 Mai Quang Toại

24/03/1993

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B

13742007 Vũ Đức Đạt

21/12/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

13742067 Trần Ngọc Hải 13742909 Phan Duy Vũ

13742915 Huỳnh Anh Tuấn

13742927 Nguyễn Văn Hòa 13742011 Đinh Thanh Hoài 13742021 Đinh Công Lý

13/04/1995

Điện - Điện tử

12/04/1991 Điện - Điện tử 27/03/1992 Điện - Điện tử 02/06/1991

Điện - Điện tử

20/09/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

10/02/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

14/08/1992

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

13742070 Trương Duy Chí Kiên

11/09/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

13742074 Nguyễn Xuân Minh

15/02/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

13742041 Lê Quý Giáp

20/01/1994 Điện - Điện tử

13742057 Trần Công Cảnh

17/10/1995

13742054 Lê Quang Bằng 13742073 Mai Văn Long

Điện - Điện tử

19/03/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

MSSV

Họ và tên

13742091 Nguyễn Ngọc Tú

Ngày sinh

Khoa

24/12/1993

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

20/04/1994 Điện - Điện tử

13742916 Nguyễn Thanh Tùng

03/07/1994 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

13742919 Nguyễn Thiên Vương

14/01/1993 Điện - Điện tử

13742923 Phạm Văn Dũng

23/06/1993

13742929 Lê Tấn Hưng

16/04/1988 Điện - Điện tử

13742920 Phạm Trọng Tiến 13742924 Hoàng Văn Sơn

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

18/02/1992

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

08/07/1991

13142094 Nguyễn Minh Hoàng

19/05/1995

13142070 Doãn Văn Hải

01/06/1995

13142442 Liêng Hót Ha Joai

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

27/02/1992 Điện - Điện tử

13742930 Nguyễn Hữu Trì

13742931 Nguyễn Hồng Hưng

Lớp SV

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

13742910 Nguyễn Quốc Vương 13742913 Lường Trí Linh

Ngành học

00/09/1995 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử Điện - Điện tử Điện - Điện tử

18/01/1990

Điện - Điện tử

15/09/1993

Điện - Điện tử

05/04/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 137420C Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 139420A Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 139420A

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 139420B

14142134 Lê Từ Vinh Hưng

19/09/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421A

14142407 Hoàng Việt Hùng

13/01/1994 Điện - Điện tử

13142259 Trần Đình Tài

14142381 Đinh Quang Vũ

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 139420B

08/04/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421A

14142053 Nguyễn Sỹ Dũng

03/02/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421B

14142159 Nguyễn Trung Lắm

02/10/1996

14142385 Nguyễn Anh Vũ

20/02/1996

14142123 Trần Quốc Huy

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421A

24/12/1996

Điện - Điện tử

06/06/1996

Điện - Điện tử

23/04/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421C

14142130 Nguyễn Minh Hùng

29/01/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421C

14142218 Trần Minh Nhất

02/08/1996 Điện - Điện tử

14142276 Đinh Xuân Tâm

14142002 Lê Nguyễn Trường An 14142009 Nguyễn Hoàng Anh 14142160 Dương Quốc Lâm

14142242 Nguyễn Ngọc Hoài Phương

Điện - Điện tử

03/11/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421C

15/12/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421C

15/11/1996

Điện - Điện tử

14142403 Lý Mạnh Danh

25/03/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421C

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421C

18/04/1996

Điện - Điện tử

14142405 Hà Huy Hoàng

02/05/1995 Điện - Điện tử

10/09/1996 Điện - Điện tử

02/10/1996

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421C

Điện - Điện tử

14142076 Bùi Văn Đức

14142463 Châu Nghĩa Kiệt

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421C

10/01/1996

14142322 Nguyễn Tấn Tiến

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421B

29/09/1996 Điện - Điện tử

14142317 Trịnh Minh Thuận 14142334 Nguyễn Minh Trí

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141421D

14142066 Trần Quốc Đông Đạt

05/08/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422A

14142412 Báo Thanh Sửa

28/04/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422A

14142171 Bùi Thanh Long

24/07/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422B

14142341 Lê Thành Trung

06/03/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422B

14142231 Trần Thanh Phong

03/09/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422D

14142287 Tô Thuận Thảo

07/04/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422D

14142386 Nguyễn Hoàng Vũ

07/03/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422D

07/02/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141423A

14142361 Hồ Ngọc Tùng

14142128 Đào Văn Hùng

14142309 Hoàng Phú Thông 14142368 Đoàn Ngọc Minh Tú 14142280 Phú Huy Tân

14142303 Vũ Đức Thiện

14/12/1996 Điện - Điện tử

21/10/1996

Điện - Điện tử

30/11/1993 Điện - Điện tử 03/02/1995

Điện - Điện tử

26/01/1996 Điện - Điện tử 23/02/1996 Điện - Điện tử

14142401 Giáp Ngọc Chiến

17/07/1995 Điện - Điện tử

14142199 Nguyễn Văn Nam

28/05/1996

14142075 Võ Văn Được

14142408 Vy Ngọc Luân

14142411 Đổng Văn Quý

Điện - Điện tử

20/11/1994 Điện - Điện tử 20/11/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141422D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141423A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141423A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141423A

MSSV

Họ và tên

14142151 Phạm Anh Khoa 14142044 Phan Bảo Duy

Ngày sinh

13/05/1996

Khoa

Điện - Điện tử

Ngành học

Lớp SV

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141423B

06/01/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141423C

14142158 Dương Quốc Kỳ

05/02/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141423D

14142297 Đặng Sĩ Thi

16/07/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141423D

10/10/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141423D

06/05/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141424B

14142395 Nguyễn Hoàng Quốc Vy 14142256 Nguyễn Minh Quân

19/01/1996 Điện - Điện tử 01/08/1996 Điện - Điện tử

14142318 Nguyễn Trần Quang Thuật

27/01/1996 Điện - Điện tử

14142026 Nguyễn Huỳnh Minh Chí

26/02/1996 Điện - Điện tử

14142082 Lê Hoàng Giang

18/12/1996

14142372 Nguyễn Anh Tường 14142048 Vũ Đức Duy

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141423C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141423D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141423D Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141424A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141424B

14142099 Nguyễn Trung Hiếu

11/06/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141424B

14142140 Trần Quốc Khang

18/07/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141424B

14142102 Nguyễn Văn Hiệp 14142202 Lê Trung Nghĩa

14142250 Nguyễn Bá Quang

13/06/1996 Điện - Điện tử

03/10/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141424B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141424B

20/06/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 141424B

14742001 Nguyễn Quang Bình

23/12/1990

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420A

14742007 Nguyễn Khánh

17/01/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420A

14142055 Vũ Tiến Dũng

14742003 Phan Bá Dũng 14742008 Lê Hữu Luật

14742011 Nguyễn Thái Phú

01/10/1992 15/12/1996

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

05/09/1994 Điện - Điện tử

12/05/1996 Điện - Điện tử

14742016 Nguyễn Tấn Tài

12/12/1996 Điện - Điện tử

14742039 Phan Thanh Vũ

02/02/1996 Điện - Điện tử

14742028 Nguyễn Văn Tuấn 14742047 Bùi Văn Đại

14742051 Nguyễn Quốc Tuấn 14742906 Võ Huy Khánh

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 143420A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420A

08/12/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420B

11/10/1995

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420B

20/11/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420B

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420B

14742910 Nguyễn Văn Chí Nguyện

02/08/1990 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420B

14742912 Trần Bình

19/05/1991

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420B

14142148 Dương Anh Khoa

19/08/1996 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 149420A

14142283 Trần Ngọc Thành

01/03/1996 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 149420A

14742909 Nguyễn Tiến Đạt 14742911 Trần Đức Huyên

14142043 Nguyễn Thanh Duy 14142165 Nguyễn Thị Liểu

15/02/1994

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420B

04/11/1993 Điện - Điện tử 24/07/1987 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

14/09/1996 Điện - Điện tử 09/06/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 147420B

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 149420A Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 149420A

15142291 Nguyễn Bá Minh Quang

20/08/1997

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421A

15142382 Mã Ngọc Chiến

15/01/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421A

15142149 Nguyễn Văn Cường

07/10/1997

Điện - Điện tử

15142381 Nguyễn Văn Tiến Anh 15142390 Sa Le Sa

02/01/1997

Điện - Điện tử

01/01/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421B

15142244 Bùi Xuân Lưu

29/12/1997

15142269 Đinh Công Thiện Nhân

10/03/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421B

22/08/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421C

15142266 Trần Ngọc Nguyên 15142321 Quách Quốc Thái 15142186 Lê Vũ Trung Hiếu

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421A

30/09/1997 Điện - Điện tử 01/12/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421B

15142257 Nguyễn Trọng Nghĩa

10/12/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421C

15142701 Đỗ Quang Huy

31/08/1995 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421C

15142267 Trương Minh Nguyên

05/09/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421D

15142144 Nguyễn Trung Chính

21/03/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422A

15142313 Lê Nhật Tân

15142184 Nguyễn Công Hậu 15142142 Lê Văn Chiến

15142157 Lê Quang Duy

04/03/1997

Điện - Điện tử

07/02/1997

Điện - Điện tử

02/04/1996 Điện - Điện tử 09/11/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151421D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422A

MSSV

Họ và tên

15142204 Lê Quốc Hùng 15142251 Trần Tiến Mĩ

15142301 Nhữ Cao Sơn

15142356 Phan Xuân Trường 15142371 Lê Anh Viên

15142189 Võ Trần Trung Hiếu 15142205 Lê Vĩnh Hùng

15142307 Nguyễn Ngọc Tâm

Ngày sinh

Khoa

27/11/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422B

20/11/1997

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422B

29/11/1997

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422C

03/02/1996 Điện - Điện tử

01/09/1996

Điện - Điện tử

16/07/1996 Điện - Điện tử

01/04/1997 Điện - Điện tử

16/04/1997 Điện - Điện tử

15142238 Võ Tấn Lộc

22/09/1997 Điện - Điện tử

15142373 Hoàng Quốc Vinh 15142395 Ksor Vưng

15142181 Trần Tuấn Hải

15142220 Nguyễn Gia Khiêm

27/11/1997 Điện - Điện tử

21/06/1997

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422D

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422D

12/02/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151423A

03/10/1996

Điện - Điện tử

18/10/1997 Điện - Điện tử

15142222 Võ Đăng Khoa

20/04/1997

Điện - Điện tử

15142359 Bùi Anh Tuấn

21/07/1997

Điện - Điện tử

15142324 Trần Kim Thạch

Lớp SV

20/02/1996 Điện - Điện tử

15142336 Phạm Ngọc Minh Tiến 15142376 Nguyễn Cao Vũ

Ngành học

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151422D

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151423A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151423A

24/10/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151423A

15142168 Nguyễn Tiến Đạt

27/11/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151423B

15142901 Đoàn Duy Minh

23/07/1996

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151423B

15/01/1997

Điện - Điện tử

15142322 Lê Thạch

15142137 Trần Gia Bảo

15142187 Nguyễn Minh Hiếu

23/03/1997 Điện - Điện tử

18/01/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151423A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151423B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151423C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151423C

15142250 Huỳnh Nhựt Minh

06/01/1997

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151423C

15142337 Trần Kim Minh Tiến

25/07/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151423C

15142264 Nguyễn Đăng Nguyên 15342004 Vũ Trọng Bắc

15342006 Nguyễn Hồng Châu

29/08/1997 Điện - Điện tử 14/01/1993 Điện - Điện tử 03/02/1993

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 151423C Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

15342007 Bùi Văn Cường

18/11/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

15342009 Phạm Văn Cường

18/09/1994

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

15342008 Phạm Cao Cường

16/06/1991 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

15342011 Lâm Nguyễn Hùng Dương

22/12/1992

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

15342014 Trương Văn Được

30/04/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

15342013 Trần Lê Phương Đăng

20/08/1993 Điện - Điện tử

15342019 Phạm Đức Hiếu

01/08/1989 Điện - Điện tử

15342025 Trần Hậu Kiên

06/09/1991 Điện - Điện tử

15342034 Nguyễn Vũ Phong

18/05/1991 Điện - Điện tử

15342042 Đỗ Bảo Thái

10/11/1992

15342024 Trần Quốc Khánh 15342026 Phùng Sa Lem

15342041 Nguyễn Chí Thanh

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

13/08/1993 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

20/10/1989 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

13/01/1993 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

15342049 Lê Quang Trung

24/01/1989

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

15342001 Đào Quốc Ái

17/02/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

15342020 Nguyễn Đức Hoàng

24/10/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

15342023 Đinh Huỳnh Quốc Hữu

02/10/1993

15342050 Trần Ngọc Trực 15342018 Lê Trung Hiếu

15342022 Nguyễn Quốc Hưng

17/02/1994 Điện - Điện tử 17/05/1993 Điện - Điện tử 16/06/1992

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420A

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

06/07/1993 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

15342032 Nguyễn Ngọc Ngân

13/08/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

15342035 Nguyễn Văn Phúc

27/02/1993 Điện - Điện tử

15342027 Nguyễn Ngọc Lộc

10/06/1993 Điện - Điện tử

15342029 Phạm Thành Mỹ

09/02/1992 Điện - Điện tử

15342028 Phạm Văn Lưu 15342033 Tạ Ngọc Phát

20/04/1991 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

MSSV

Họ và tên

15342036 Võ Trọng Phụng 15342039 Đỗ Quốc Sĩ

15342043 Nguyễn Văn Thạo

Ngày sinh

Khoa

20/09/1993 Điện - Điện tử

22/06/1992 Điện - Điện tử

22/08/1992

Điện - Điện tử

Ngành học

Lớp SV

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

15342044 Bùi Văn Thăng

01/07/1993 Điện - Điện tử

15342046 Nguyễn Thế Thống

17/04/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

20/06/1990

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

23/03/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421A

07/05/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421A

15342045 Tạ Hữu Thêm 15342047 Đào Văn Tin

15342048 Lê Văn Trình

23/09/1990 Điện - Điện tử

17/06/1992

Điện - Điện tử

15342053 Nguyễn Thành Tú

20/10/1990 Điện - Điện tử

15742040 Phạm Đình Khôi

01/11/1997

15742014 Ngô Văn Điền

15742045 Phan Đình Luân

15742046 Nguyễn Thành Lượng

Điện - Điện tử

20/08/1997 Điện - Điện tử

15742077 Đào Đình Duy Thương

02/07/1995 Điện - Điện tử

15742905 Nguyễn Vũ Duy

15/05/1995

15742002 Nguyễn Tuấn Anh

02/04/1996 Điện - Điện tử

15742083 Vũ Thành Trung

15742912 Hoàng Đình Dương 15742013 Phạm Minh Đăng

13/09/1997

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421B

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421B

15/02/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421B

30/12/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421B

26/01/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421B

Điện - Điện tử

15742909 Ngô Lợi

20/10/1993

Điện - Điện tử

15742006 Nguyễn Tấn Duy

01/06/1997 Điện - Điện tử

15742053 Huỳnh Trọng Nhân

09/12/1997

Điện - Điện tử

15742903 Lại Ngọc Thảo

11/03/1996

Điện - Điện tử

08/05/1997 Điện - Điện tử

14/03/1997 Điện - Điện tử

15742907 Nguyễn Nhất Tú

10/06/1996 Điện - Điện tử

15741913 Phan Quý Nhơn

07/02/1995 Điện - Điện tử

15742011 Lê Minh Đạt

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421A

10/04/1996

15742913 Phan Văn Thơ

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421A

Điện - Điện tử

15742085 Hoàng Nhật Tùng

15742097 Nguyễn Văn Thành

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421A

17/04/1993

Điện - Điện tử

12/06/1997 Điện - Điện tử

15742017 Đinh Trần Đông

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421A

15742071 Nguyễn Quang Thao 15742906 Lê Nguyễn Hải Đăng

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

Điện - Điện tử

26/08/1997

15742075 Nguyễn Thanh Thiên

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

21/07/1996

15742027 Trương Minh Hiệp

15742052 Dương Thanh Nhân

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 153420B

10/05/1989 Điện - Điện tử

13/10/1997

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157421B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B

15742020 Nguyễn Hồng Đức

27/07/1997

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B

15742025 Ngô Chí Hiếu

11/04/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B

15742022 Nguyễn Việt Giang 15742028 Nguyễn Gia Hoàng

16/11/1996 Điện - Điện tử

30/01/1997

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B

15742042 Nguyễn Đình Lãm

07/08/1997

Điện - Điện tử

15742089 Nguyễn Thiện Vũ

11/09/1997

Điện - Điện tử

15742901 Dương Anh Dũng

06/04/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B

15742904 Nguyễn Quang Anh

11/07/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B

15/07/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 159420A

15742044 Vũ Duy Long

15742093 Nguyễn Văn Lĩnh

15742902 Nguyễn Trọng Tín

05/06/1995 Điện - Điện tử

25/04/1997

Điện - Điện tử

14/07/1996 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B

15742911 Phạm Tấn Luật

12/07/1993 Điện - Điện tử

15142255 Trương Phú Nam

09/08/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 159420A

02/02/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 159420A

15142170 Quảng Minh Đạt 15142256 Trần Anh Ngà 15142334 Chu Văn Tiến

25/07/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 157422B

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 159420A

15142316 Nguyễn Trung Thành

18/09/1997

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 159420B

16142559 Đặng E Mon

09/07/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 161421A

16142328 Hồ Sĩ Hùng

11/04/1998

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 161421A

MSSV

Họ và tên

16142400 Trần Nhật Phong

16142434 Nguyễn Hữu Thành 16142560 Lành Đức Thắng

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

21/11/1994 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 161421B

01/04/1997 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 161421B

15/02/1997 Điện - Điện tử

16142276 Vũ Mạnh Cường

26/06/1997

16142261 Phạm Hoàng Ân

01/04/1998 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 161422B

16142373 Trịnh Hoài Nam

25/01/1998 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 161422B

16142337 Hồ Sỹ Khánh

16142368 Hồ Quang Nam

16142510 Nguyễn Nguyên Phúc

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 161421B

20/07/1997 Điện - Điện tử

10/04/1997 Điện - Điện tử 19/01/1998

Điện - Điện tử

16342011 Mai Văn Đạt

27/07/1984

16342018 Đàng Ngọc Hoàng

03/08/1993

Điện - Điện tử

10/12/1994

Điện - Điện tử

16342049 Đoàn Mạnh Thái 16342056 Trần Huy Thức

16342002 Nguyễn Văn Bảo

16142308 Lương Công Hân

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 161422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 161422A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 161422B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 161422B

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 163420A

18/07/1989 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 163420A

16/10/1994

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 163420B

20/12/1998

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 169420A

11/05/1998

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 163420C

16142267 Thân Trọng Cầu

26/04/1998

17142274 Huỳnh Thành Long

29/08/1999 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 171421A

17142310 Tăng Bảo Sang

02/07/1999 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 171421A

17142228 Võ Tấn Đạt

18/12/1999 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 171421C

17142312 Lê Tấn Tài

24/02/1998 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 171421C

17142342 Trần Mạnh Tuấn

08/01/1999

Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 171422A

17142331 Trần Thị Huyền Trinh

22/06/1999 Điện - Điện tử

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 171422B

11141018 Võ Duy Chính

24/10/1993

Điện - Điện tử

11141041 Đỗ Thanh Đại

24/11/1993

Điện - Điện tử

11141069 Hoàng Minh Hiếu

11/09/1992

16142381 Trần Hữu Nghị

17142294 Nguyễn Tấn Phát

17142224 Nguyễn Đông Dũng 17142289 Nguyễn Quốc Nhật 17142337 Nguyễn Hữu Trung 17142241 Trần Khánh Hiệp

11141038 Nguyễn Thanh Duy 11141032 Ngô Văn Dũng 11141066 Nguyễn Đình Hiển 11141082 Trần Văn Hoàng 11141084 Vũ Huy Hoàng 11141087 Bùi Thọ Hùng

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 163420B

11/02/1999 Điện - Điện tử

23/04/1999

Điện - Điện tử

05/10/1999

Điện - Điện tử

13/09/1999 Điện - Điện tử

01/08/1998 Điện - Điện tử

09/11/1993

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

21/09/1993 Điện - Điện tử

17/11/1993 Điện - Điện tử 06/05/1993

Điện - Điện tử

11141123 Hà Đăng Lộc

11/09/1993 Điện - Điện tử

06/09/1993 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

21/07/1993 Điện - Điện tử 19/05/1993

Điện - Điện tử

02/01/1993 Điện - Điện tử

11141160 Trần Bảo Phúc

17/08/1993 Điện - Điện tử

11141204 Nguyễn Hữu Thắng

19/10/1993 Điện - Điện tử

11141224 Lê Viết Tri

19/12/1992

Điện - Điện tử

11141239 Nguyễn Xuân Trường

24/08/1992

Điện - Điện tử

11141242 Nguyễn Hoàng Tú

19/11/1993 Điện - Điện tử

11141229 Nguyễn Công Trí 11141241 Đặng Văn Tú

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 171422B

11141DT1A

16/12/1993 Điện - Điện tử

11141210 Nguyễn Thanh Ti

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 171422A

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

Điện - Điện tử

11141104 Lê Duy Khiêm

11141182 Đào Tiến Sỹ

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 171421C

20/10/1992

23/11/1993

11141147 Phạm Xuân Nguyện

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 171421B

111412B

11141101 Ngô Trần Tiến Khang 11141113 Nguyễn Văn Lập

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 171421A

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

19/02/1993 Điện - Điện tử

11141102 Võ Hoàng Khánh

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 169420B

30/06/1993 Điện - Điện tử

11141092 Phạm Thanh Huy

11141099 Huỳnh Đặng Xuân Hữu

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 169420B

14/10/1993 Điện - Điện tử

06/12/1993 Điện - Điện tử 21/05/1993 Điện - Điện tử 09/10/1991 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

11141246 Nguyễn Hữu Tuấn

10/04/1991 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

11141DT1A

11141378 Trần Đình Hải Dương

18/06/1993 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

11141DT1A

11141432 Nguyễn Văn Tú

14/01/1991

Điện - Điện tử

11141247 Cao Văn Tùng

11/01/1992

Điện - Điện tử

11141331 Lương Minh Thuận

05/06/1991 Điện - Điện tử

11141136 Lê Hoài Nam

20/03/1993

11141260 Tô Tiểu Vũ

11141401 Lâm Hoài Nam

11141078 Ngô Duy Hoàng 11141327 Nguyễn Bá Vương 11141332 Thạch Quang

11141257 Dương Thành Vũ 11141148 Hoàng Bá Nhâm

11141384 Nguyễn Đắc Hòa

16/11/1993

Điện - Điện tử

28/03/1993 Điện - Điện tử

12/10/1993 Điện - Điện tử 25/04/1993 Điện - Điện tử

15/03/1991

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

20/08/1993 Điện - Điện tử

10/07/1993 Điện - Điện tử

14/12/1993

Điện - Điện tử

11141015 Vương Quốc Viết Chí

08/01/1993 Điện - Điện tử

11141010 Lâm Gia Bảo

19/11/1993

11141022 Hồ Minh Công

04/10/1992 Điện - Điện tử

11141008 Trần Ngọc Bang

11141014 Nguyễn Bùi Xuân Cảnh 11141029 Tô Vũ Cường

11141098 Trương Anh Hưng

02/03/1993 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

02/03/1993 Điện - Điện tử

08/04/1993 Điện - Điện tử

01/01/1993

Điện - Điện tử

11141121 Nguyễn Thế Hưng Long

16/11/1993 Điện - Điện tử

11141203 Phan Văn Thoại

15/07/1992 Điện - Điện tử

11141371 Hoàng Văn Cương

29/10/1992

11141150 Phan Trọng Nhân 11141342 Nguyễn Gia Nam 11141380 Nguyễn Kinh Đô

22/09/1993 Điện - Điện tử

31/10/1993 Điện - Điện tử

29/10/1993

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

11141404 Huỳnh Quốc Nhật

01/11/1993 Điện - Điện tử

11141094 Trần Văn Huy

05/01/1993 Điện - Điện tử

11141053 Lê Công Đức

06/04/1993 Điện - Điện tử

11141134 Nguyễn Phước Mỹ

21/01/1993

11141201 Nguyễn Đức Thịnh

12/10/1993 Điện - Điện tử

11141207 Đặng Tường Thuật

Điện - Điện tử

10/06/1993 Điện - Điện tử

11241002 Lê Trung Hải

11/07/1991 Điện - Điện tử

11241007 Trần Tấn Huy

16/05/1988

11241004 Võ Lương Hận

30/03/1989

11241018 Nguyễn Văn Sơn

10/01/1990

11241025 Hồng Ngọc Trung

24/06/1988

11241024 Đặng Văn Trọng

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

10/09/1987

Điện - Điện tử

11241026 Nguyễn Văn Bảo Trường

27/06/1989

Điện - Điện tử

11242045 Lê Thanh Tuấn

10/03/1988 Điện - Điện tử

11241027 Lê Quốc Tuấn

Điện - Điện tử

26/03/1987 Điện - Điện tử

11741006 Phan Nhật Tân

24/05/1992 Điện - Điện tử

11741038 Nguyển Văn Hợp

21/06/1993

11741036 Trần Minh Hoàng

05/05/1993 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

11741049 Lê Hồng Nam

10/01/1993 Điện - Điện tử

11741063 Nguyễn Văn Tài

20/10/1993

11741062 Hồ Văn Tài

11741068 Cáp Trọng Tấn

05/01/1991 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

18/11/1993 Điện - Điện tử

11741071 Đặng Cao Thanh Thiên

29/12/1992 Điện - Điện tử

11741081 Dương Hữu Tùng

18/01/1993 Điện - Điện tử

11741077 Nguyễn Kông Tụ 11741082 Trịnh Duy Tuyên 11741905 Nguyễn Bá Hiếu

14/07/1993 Điện - Điện tử 17/11/1993 Điện - Điện tử

12/08/1991 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

11141DT1A 11141DT1A 11141DT1A 11141DT1B 11141DT1B 11141DT1B

11141DT1C 11141DT1D 11141DT2B 11141DT2B

11141DT2C 11141DT2C 11141DT2D 11141VTA 11141VTA 11141VTA 11141VTA 11141VTA 11141VTA 11141VTA 11141VTA 11141VTA 11141VTA 11141VTA 11141VTA 11141VTA 11141VTB 11141VTB 11141VTB 11141VTB

11141VTD 112410A 112410A 112410A 112410A 112410A 112410A 112410A 112410A 112410A 117410A 117410A 117410A 117410A 117410A 117410A 117410A 117410A 117410A 117410A 117410A 117410A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

11741911 Nông Đức Thịnh

19/01/1986

11741918 Võ Văn Hưng 11741059 Lê Nhật Sinh

11741072 Huỳnh Văn Thiết 11741014 Nguyễn Hữu An

Khoa

117410A

18/08/90

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

117410B

12/01/1992

Điện - Điện tử

04/03/1993

Điện - Điện tử

05/09/1993 Điện - Điện tử

22/06/1993

11941031 Lương Văn Triêm

09/06/1993 Điện - Điện tử

11941042 Đinh Hữu Huy

21/11/1992 Điện - Điện tử

11941041 Biện Văn Hoàng

Điện - Điện tử

13/11/1993 Điện - Điện tử 20/11/1992

Điện - Điện tử

11941051 Nguyễn Văn Sơn

05/09/1993

Điện - Điện tử

11941015 Trần Nguyễn Thanh Long

14/11/1993 Điện - Điện tử

11941027 Phùng Anh Tiến

26/10/1992 Điện - Điện tử

11941007 Trần Hoàng Điệp 11941024 Nguyễn Hữu Tể 11941030 Trần Ngọc Trí

11941048 Trần Như Ngọc

11941055 Nguyễn Hoàng Thọ 12141564 Nguyễn Minh Hưng

12141694 Phạm Hoàng Trung

01/07/1993 Điện - Điện tử 10/01/1993

Điện - Điện tử

12/01/1993 Điện - Điện tử 06/06/1993

Điện - Điện tử

15/10/1992 Điện - Điện tử

25/04/1994 Điện - Điện tử

16/05/1994 Điện - Điện tử

12141009 Lương Quốc Ân

06/08/1994

Điện - Điện tử

12141046 Lê Hiển Đạt

10/10/1994

Điện - Điện tử

12141028 Nguyễn Xuân Cường

01/06/1994 Điện - Điện tử

12141064 Vũ Nguyễn Hoàng Đức

25/04/1994

Điện - Điện tử

12141077 Lương Đức Hậu

19/02/1994

Điện - Điện tử

12141065 Cao Văn Giang

27/03/1994

Điện - Điện tử

12141089 Nguyễn Minh Hoàng

30/10/1994

12141113 Nguyễn Đăng Khoa

14/04/1994 Điện - Điện tử

12141098 Nguyễn Thiên Huy 12141204 Đỗ Chí Thanh

12141232 Phạm Thanh Tịnh

Điện - Điện tử

16/10/1993 Điện - Điện tử

23/05/1994 Điện - Điện tử

08/02/1994 Điện - Điện tử

12141238 Lê Nhật Triều

02/10/1994 Điện - Điện tử

12141719 Phan Ngọc Tường

25/10/1994 Điện - Điện tử

12141018 Lê Thanh Bình

03/07/1994 Điện - Điện tử

12141033 Đào Trần Duy

10/10/1994 Điện - Điện tử

12141587 Phan Văn Luận

12141008 Huỳnh Trọng Ân

12141029 Phạm Hữu Cường 12141072 Võ Trí Hải

05/04/1994 Điện - Điện tử

25/01/1994 Điện - Điện tử 24/05/1994 Điện - Điện tử 01/05/1994 Điện - Điện tử

12141135 Nguyễn Đức Minh

25/10/1994

12141175 Đàm Văn Quang

20/11/1994 Điện - Điện tử

12141170 Lê Trần Phú

12141177 Đỗ Nguyễn Duy Quang

Điện - Điện tử

20/03/1987 Điện - Điện tử

15/10/1994 Điện - Điện tử

12141011 Nguyễn Bảo ấn

07/11/1992

12141063 Phạm Công Đức

26/02/1994 Điện - Điện tử

12141048 Nguyễn Tấn Đạt 12141078 Hà Văn Hiền

12141082 Trần Hữu Hiếu

Điện - Điện tử

10/01/1994 Điện - Điện tử 10/05/1994

Điện - Điện tử

12/02/1994 Điện - Điện tử

12141180 Lê Nhật Quang

29/04/1994 Điện - Điện tử

12141527 Nguyễn Viết Hải

27/07/1994

Điện - Điện tử

12141051 Trần Quang Đạt

13/02/1994

Điện - Điện tử

12141262 Hồ Lê Trí Viễn 12141021 Bùi Văn Châu 12141070 Lê Hồng Hải

Lớp SV

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

11941005 Phạm Văn Dũng

11941022 Nguyễn Văn Quyến

Ngành học

Điện - Điện tử

17/03/1993 Điện - Điện tử 25/02/1994

Điện - Điện tử

31/07/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

117410B 117410C 117410C

11941DT 11941DT 11941DT 11941DT 11941DT 11941DT 11941VT 11941VT 11941VT 11941VT 11941VT 11941VT 11941VT

121411D 121412D

12141DT1A 12141DT1A 12141DT1A 12141DT1A 12141DT1A 12141DT1A 12141DT1A 12141DT1A 12141DT1A 12141DT1A 12141DT1A 12141DT1A 12141DT1A 12141DT1A 12141DT1B 12141DT1B 12141DT1B 12141DT1B 12141DT1B 12141DT1B 12141DT1B 12141DT1B 12141DT1B

12141DT1C 12141DT1C 12141DT1C 12141DT1C 12141DT1C 12141DT1C 12141DT1C 12141DT1C 12141DT1D 12141DT1D 12141DT1D

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

12141248 Khuất Hữu Trường

21/05/1994

Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

12141DT1D

12141496 Hoàng Tiến Dũng

17/04/1993 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

12141DT1D

12141467 Lý Hoàng Anh

12141022 Từ Thị Kim Chi

05/10/1994

Điện - Điện tử

02/07/1993 Điện - Điện tử

12141032 Trần Văn Dũng

13/06/1994 Điện - Điện tử

12141220 Nguyễn Ngọc Thiện

21/08/1994

12141249 Nông Quang Trường

06/07/1992 Điện - Điện tử

12141565 Trần Quốc Hưng

05/02/1993

Điện - Điện tử

12141059 Nguyễn Thanh Điền

02/02/1994

Điện - Điện tử

12141109 Di Trọng Khoa

24/08/1994

12141123 Nguyễn Văn Lĩnh 12141239 Vũ Gia Triệu

12141267 Trần Ngọc Vinh

12141615 Hỏa Thanh Phong 12141080 Thái Thanh Hiếu

15/05/1994

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

24/12/1994 Điện - Điện tử

09/01/1994 Điện - Điện tử

12/09/1994 Điện - Điện tử

17/07/1994

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

12141152 Lê Văn Nhâm

28/10/1992

12141190 Lê Minh Sáng

18/08/1994 Điện - Điện tử

12141169 Đỗ Văn Phú

Điện - Điện tử

10/07/1994 Điện - Điện tử

12141193 Thân Trọng Tài

20/02/1994

12141240 Võ Văn Trong

02/08/1994 Điện - Điện tử

12141231 Nguyễn Thành Tiến 12141703 Đoàn Quốc Tuấn

10/08/1994

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

09/04/1994 Điện - Điện tử

12141030 Nguyễn Bá Trường Dinh

23/03/1994

Điện - Điện tử

12141101 Trần Quốc Huy

03/09/1994

Điện - Điện tử

12141034 Đặng Minh Duy

18/04/1994

Điện - Điện tử

12141660 Trần Cao Thắng

26/08/1994 Điện - Điện tử

12141053 Võ Tiến Đạt

11/10/1994

Điện - Điện tử

12141095 Đỗ Tấn Huy

16/11/1994

Điện - Điện tử

12141036 Phùng Lê Duy

12141090 Nguyễn Thanh Hoàng

27/03/1994 Điện - Điện tử

10/09/1993 Điện - Điện tử

12141128 Hà Mạnh Luân

16/06/1992 Điện - Điện tử

12141172 Tiêu Tấn Phước

17/06/1994 Điện - Điện tử

12141144 Đặng Hữu Nghĩa

28/06/1994 Điện - Điện tử

12141229 Đào Đức Tiến

12/02/1994 Điện - Điện tử

12141269 Trần Anh Vũ

14/09/1994 Điện - Điện tử

12141234 Huỳnh Nguyên Trà 12141626 Vũ Trọng Quang

20/11/1993 Điện - Điện tử

19/12/1994

Điện - Điện tử

12141055 Chu Trần Hải Đăng

09/08/1994

12141159 Trang Đức Nhuận

05/12/1994 Điện - Điện tử

12141119 Bùi Phạm Tuấn Kiệt

19/02/1994

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

12141181 Nguyễn Đức Quang

25/05/1994

Điện - Điện tử

12141639 Đinh Trường Sơn

21/07/1993

Điện - Điện tử

12141214 Trần Công Thành 12141668 Lê Minh Thông

12141023 Nguyễn Minh Chí 12141103 Bùi Ngọc Hưng

12141160 Bùi Thị Mỹ Nhung

12141189 Nguyễn Văn Sang

14/02/1994 23/01/1994

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

10/09/1994 Điện - Điện tử 28/06/1994

Điện - Điện tử

1992

Điện - Điện tử

28/02/1994 Điện - Điện tử

12141216 Nguyễn Thị Phương Thảo

12/07/1994 Điện - Điện tử

12141253 Nguyễn Quang Tuấn

25/04/1993 Điện - Điện tử

12141673 Nguyễn Minh Tín

27/05/1994

12141225 Nguyễn Như Thuận 12141260 Trương Đắc Văn 12141711 Phạm Anh Tuấn

05/08/1994 Điện - Điện tử

02/07/1992

Điện - Điện tử

01/07/1993

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

12141DT1D 12141DT2A 12141DT2A 12141DT2A 12141DT2A 12141DT2A 12141DT2A 12141DT2A 12141DT2A 12141DT2A 12141DT2B 12141DT2B 12141DT2B 12141DT2B 12141DT2B 12141DT2B 12141DT2B 12141DT2B 12141DT2B 12141DT2B

12141DT2C 12141DT2C 12141DT2C 12141DT2C 12141DT2D 12141DT2D 12141DT2D 12141DT2D 12141DT2D 12141DT2D 12141DT2D 12141DT2D 12141DT2D 12141DT2D 12141DT2D 12141VT1A 12141VT1A 12141VT1A 12141VT1A 12141VT1A 12141VT1A 12141VT1A 12141VT1B 12141VT1B 12141VT1B 12141VT1B 12141VT1B 12141VT1B 12141VT1B 12141VT1B 12141VT1B 12141VT1B

MSSV

Họ và tên

12141006 Đoàn Hữu Ngọc ánh

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

10/05/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

12141VT1C

12141068 Trần Đình Hai

10/07/1993

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

12141VT1C

12141165 Võ Ngọc Phẩm

04/06/1994 Điện - Điện tử

12141025 Nguyễn Văn Chiến 12141108 Trần Quốc Khánh 12141199 Trần Trung Tâm

12141226 Nguyễn Đức Thục

14/02/1994 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

10/09/1994 Điện - Điện tử 03/12/1994 Điện - Điện tử

01/01/1994 Điện - Điện tử

12141254 Thạch Nguyễn Tuấn

07/05/1994 Điện - Điện tử

12141680 Nguyễn Đình Trí

01/06/1994

Điện - Điện tử

29/11/1994

Điện - Điện tử

13/02/1994

Điện - Điện tử

12141551 Phan Quốc Hồ

12141736 Nguyễn Hoàng Vỹ

12141010 Trương Nguyễn Hồng Ân

22/03/1994 Điện - Điện tử 15/07/1994 Điện - Điện tử

12141038 Đặng Danh Dương

01/04/1994 Điện - Điện tử

12141203 Trần Nhật Thái

22/05/1992 Điện - Điện tử

12141083 Võ Nguyễn Trung Hiếu 12141255 Đoàn Sơn Tùng

03/08/1994 Điện - Điện tử

12141100 Trần Bá Huy

18/12/1994 Điện - Điện tử

12141015 Trần Ngọc Báu

15/12/1994 Điện - Điện tử

12141114 Trần Anh Khoa

23/07/1994 Điện - Điện tử

12141157 Trương Thành Nhân

08/11/1994 Điện - Điện tử

12141118 Phạm Ngọc Kiên

04/09/1994 Điện - Điện tử

12141173 Phan Minh Phương

09/04/1991 Điện - Điện tử

12141259 Đỗ Minh Văn

06/08/1994

12141245 Lâm Chánh Trực 12141497 Lê Hoàng Dũng

26/02/1994

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

27/04/1994 Điện - Điện tử

12141533 Nguyễn Thanh Hiền

02/09/1993

12741001 Lê Duy Quốc Anh

17/02/1993 Điện - Điện tử

12141665 Nguyễn Đức Thịnh

Điện - Điện tử

09/05/1994 Điện - Điện tử

12741002 Đinh Nguyễn Hữu Duy

06/10/1994

12741004 Nguyễn Thị Hồng

25/06/1994 Điện - Điện tử

12741003 Nguyễn Hữu Hoàng

Điện - Điện tử

03/05/1994 Điện - Điện tử

12741011 Nguyễn Xuân Hướng

27/07/1992 Điện - Điện tử

12741029 Nguyễn Chí Cường

11/08/1993 Điện - Điện tử

12741093 Vũ Tuấn Ngọc

26/09/1994

12741020 Hồ Quang Bình

12741058 Nguyễn Trung Hiếu

26/04/1993 Điện - Điện tử

23/02/1989

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

12741108 Nguyễn Xuân Phương

07/08/1989 Điện - Điện tử

12741919 Lê Hữu Nghĩa

12/03/1990 Điện - Điện tử

12741917 Lục Hoàng Vũ

28/06/1992 Điện - Điện tử

12741921 Lê Thành Long

06/08/1992 Điện - Điện tử

12741925 Phạm Văn Cảnh

16/08/1991

12741923 Trần Sơn

27/12/1992 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

12741926 Trần Ngọc Điệp

20/11/1992

12741928 Lê Hoàng Huấn

25/05/1991 Điện - Điện tử

12741927 Đinh Hữu Đạt Thịnh 12741929 Nguyễn Quốc Khang

Điện - Điện tử

10/01/1993 Điện - Điện tử

24/10/1992 Điện - Điện tử

12741931 Đoàn Minh Tiến

20/01/1992

12741006 Ngô Minh Lự

08/02/1994 Điện - Điện tử

12741933 Lê Anh Minh

12741085 Nguyễn Xuân Mẫn

Điện - Điện tử

27/05/1987 Điện - Điện tử 20/12/1994

Điện - Điện tử

20/02/1992

Điện - Điện tử

12741094 Đồng Minh Nguyên

02/06/1994 Điện - Điện tử

12741920 Phạm Văn Đại

27/05/1990

12741918 Đỗ Tấn Vinh

12741922 Võ Minh Tuân

01/06/1992

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

12141VT1C 12141VT1C 12141VT1C 12141VT1C 12141VT1C 12141VT1C 12141VT1C 12141VT1C 12141VT1C 12141VT2A 12141VT2A 12141VT2A 12141VT2A 12141VT2A 12141VT2B 12141VT2B 12141VT2B 12141VT2B 12141VT2B 12141VT2B 12141VT2B 12141VT2B 12141VT2B 12141VT2B 12141VT2B 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410A 127410B 127410B 127410B 127410B 127410B 127410B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

12741924 Hoàng Xuân Đạt

24/10/1992

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

127410B

12741932 Cao Hữu Vỹ

12/09/1990

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

127410B

12141027 Đặng Hồng Công

02/10/1994 Điện - Điện tử

12741930 Bùi Thế Quyền

12741934 Châu Quang Huy 12141093 Trần Văn Hùng

12141205 Huỳnh Châu Thanh

27/04/1991

Điện - Điện tử

23/09/1988 Điện - Điện tử

15/07/1992 Điện - Điện tử

24/04/1994 Điện - Điện tử

12141427 Dương Tấn Tuấn

08/11/1992

13141226 Nguyễn Văn Nhơn

16/03/1995 Điện - Điện tử

13141206 Lâm Bảo Nguyên

15/01/1995 Điện - Điện tử

12141501 Lê Thế Duy

13141636 Bùi Bài Bằng

Điện - Điện tử

13/03/1994 Điện - Điện tử 01/12/1993

Điện - Điện tử

13141419 Mai Xuân Tùng

17/02/1995 Điện - Điện tử

13141339 Lý Duy Thiệp

15/01/1995 Điện - Điện tử

13141156 Nguyễn Văn Lâm 13141001 Nguyễn Nhật An

06/03/1995

Điện - Điện tử

22/03/1995

Điện - Điện tử

13141043 Dương Thị Hoài Duyên

27/01/1995

13141098 Nguyễn Thanh Hoài

26/06/1989 Điện - Điện tử

13141058 Lê Khắc Điệp

Điện - Điện tử

15/06/1994 Điện - Điện tử

13141109 Đinh Trần Thanh Huy

20/08/1994

Điện - Điện tử

13141200 Vòng Trung Nghĩa

20/07/1995

Điện - Điện tử

13141245 Lê Quang Phước

12/03/1995

Điện - Điện tử

13141306 Trần Thanh Thái

17/11/1995 Điện - Điện tử

13141171 Phạm Văn Long 13141230 Trần Tấn Nhựt

13141264 Nguyễn Tấn Quốc

22/10/1995 28/08/1995

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

30/11/1995 Điện - Điện tử

13141323 Nguyễn Văn Thắng

20/11/1994 Điện - Điện tử

13141336 Nguyễn Trường Thiện

27/09/1995

Điện - Điện tử

13141360 Bùi Nhất Tiến

22/10/1995

Điện - Điện tử

13141333 Hoàng Đức Thiện

13141357 Nguyễn Phương Thức

28/10/1995

Điện - Điện tử

26/08/1995 Điện - Điện tử

13141375 Trần Hữu Toàn

15/08/1994

13141414 Trần Văn Tuấn

15/11/1995 Điện - Điện tử

13141022 Ngô Thanh Cường

11/11/1995 Điện - Điện tử

13141060 Đồng Thành Đô

07/01/1995

13141387 Trần Bình Trọng 13141424 Lý Mạnh Tường

Điện - Điện tử

11/02/1995 Điện - Điện tử 25/06/1995

Điện - Điện tử

14/06/1995

Điện - Điện tử

13141086 Mai Thị Thu Hiền

18/05/1995

Điện - Điện tử

13141163 Huỳnh Khánh Linh

11/12/1995

Điện - Điện tử

13141210 Trịnh Minh Nguyên

22/02/1995

Điện - Điện tử

13141265 Phan Thái Quốc

20/11/1995 Điện - Điện tử

13141046 Nguyễn Thị Kim Duyên 13141141 Vũ Phúc Khang

13141179 Nguyễn Bá Anh Luân 13141247 Nguyễn Văn Phước 13141285 Hồ Phát Tài

13141334 Lê Chí Thiện

Điện - Điện tử

02/07/1995 Điện - Điện tử

04/07/1995 Điện - Điện tử

26/04/1995 Điện - Điện tử 10/11/1995 Điện - Điện tử 30/11/1995 Điện - Điện tử

13141337 Phan Văn Thiện

20/05/1995 Điện - Điện tử

13141379 Hòang Thị Ngọc Trâm

11/07/1995 Điện - Điện tử

13141429 Mai Quốc Việt

24/01/1995 Điện - Điện tử

13141025 Trương Vũ Cường

10/07/1995 Điện - Điện tử

13141358 Hoàng Văn Thực

13141389 Nguyễn Đình Trúc

12141659 Phạm Vũ Quốc Thắng

23/05/1995

Điện - Điện tử

19/08/1995 Điện - Điện tử 11/02/1994

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

127410B 127410B 129410A 129410A 129410A 129410A 129410A

131411C 131412C 131414A 131414B

131414C 131414D

13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1A 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B 13141DT1B

13141DT1C 13141DT1C

MSSV

Họ và tên

13141035 Đào Nguyễn Du

Ngày sinh

21/07/1993

Khoa

13141DT1C

17/09/1995 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141DT1C

26/10/1995 Điện - Điện tử

13141111 Hà Văn Huy

08/06/1995 Điện - Điện tử

13141145 Phạm Duy Khánh

31/05/1995 Điện - Điện tử

13141165 Nguyễn Thị Mộng Linh

01/04/1995 Điện - Điện tử

13141211 Võ Sĩ Nguyên

22/03/1995 Điện - Điện tử

13141181 Dương Văn Lực 13141234 Huỳnh Văn Pho

06/10/1995

Điện - Điện tử

22/08/1993

Điện - Điện tử

13141248 Phạm Đình Phước

23/03/1995

13141307 Trần Vĩnh Thanh

19/01/1995 Điện - Điện tử

13141396 Nguyễn Công Trực

29/05/1995 Điện - Điện tử

13141432 Phan Xuân Vinh

26/12/1995 Điện - Điện tử

13141066 Phan Hồng Đức

02/10/1995

Điện - Điện tử

13141089 Lê Thành Hiệp

07/11/1995

Điện - Điện tử

13141287 Nguyễn Hữu Tài 13141384 Phạm Hữu Trí

13141416 Trần Văn Tuấn 13141026 Bùi Vạn Danh

13141072 Trần Quang Giỏi

Điện - Điện tử

15/02/1995 Điện - Điện tử

08/07/1994 Điện - Điện tử

07/01/1995 Điện - Điện tử 24/01/1995

19/01/1993

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

13141173 Mai Bảo Lộc

10/02/1995

13141235 Bùi Hải Phong

08/08/1994 Điện - Điện tử

13141268 Đinh Vũ Quyền

18/01/1995 Điện - Điện tử

13141186 Lê Hoàng Minh 13141249 Lê Hoài Phương

28/08/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

05/07/1995 Điện - Điện tử

13141289 Nguyễn Tấn Tài

03/06/1995 Điện - Điện tử

13141394 Nguyễn Thành Trung

30/11/1995 Điện - Điện tử

13141363 Nguyễn Minh Tiến

13/11/1995

Điện - Điện tử

13141431 Phan Văn Việt

24/12/1995

Điện - Điện tử

13141587 Hoàng Văn Hợp

10/01/1994

Điện - Điện tử

13141445 Phạm Ngọc Vương

11/12/1995 Điện - Điện tử

13141002 Bùi Đào Tú Anh

09/08/1995

Điện - Điện tử

13141036 Nguyễn Quốc Dũng

10/08/1995

Điện - Điện tử

13141028 Nguyễn Hửu Danh 13141074 Lê Ngọc Ngân Hà

13141090 Nguyễn Tuấn Hiệp 13141103 Hoàng Hữu Hùng 13141114 Huỳnh Đăng Huy

10/12/1995 Điện - Điện tử

07/04/1995 Điện - Điện tử 28/05/1994 Điện - Điện tử

21/01/1995 Điện - Điện tử

05/06/1995 Điện - Điện tử

13141148 Nguyễn Anh Khoa

25/05/1995 Điện - Điện tử

13141236 Nguyễn Văn Phong

21/03/1995 Điện - Điện tử

13141174 Nguyễn Thanh Lộc

13/02/1995 Điện - Điện tử

13141252 Nguyễn Văn Phương

15/02/1995 Điện - Điện tử

13141291 Văn Công Minh Tài

25/07/1993 Điện - Điện tử

13141003 Lê Tuấn Anh

12/02/1995

Điện - Điện tử

13141038 Trần Huy Dũng

08/11/1995

Điện - Điện tử

03/08/1995

Điện - Điện tử

13141272 Nguyễn Thị Tuyết Sang 13141441 Trần Quang Vũ

13141029 Trịnh Ngọc Danh 13141075 Bùi Văn Hải

13141104 Lương Mạnh Hùng

25/12/1995 Điện - Điện tử 12/12/1995

Điện - Điện tử

26/08/1995 Điện - Điện tử 15/03/1995

Điện - Điện tử

13141115 Huỳnh Nguyễn Hoàng Huy

02/12/1995 Điện - Điện tử

13141220 Nguyễn Công Nhất

02/02/1995

13141176 Nguyễn Thị Lợi

13141237 Phạm Hoàng Phú

Lớp SV

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141069 Lâm Sơn Nhật Giang 13141101 Trần Thị ánh Hồng

Ngành học

Điện - Điện tử

08/11/1995 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

17/07/1995 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141DT1C 13141DT1C 13141DT1C 13141DT1C 13141DT1C 13141DT1C 13141DT1C 13141DT1C 13141DT1C 13141DT1C 13141DT1C 13141DT1C 13141DT1C 13141DT1C 13141DT1D 13141DT1D 13141DT1D 13141DT1D 13141DT1D 13141DT1D 13141DT1D 13141DT1D 13141DT1D 13141DT1D 13141DT1D 13141DT1D 13141DT1D 13141DT1D 13141DT1D 13141DT2A 13141DT2A 13141DT2A 13141DT2A 13141DT2A 13141DT2A 13141DT2A 13141DT2A 13141DT2A 13141DT2A 13141DT2A 13141DT2A 13141DT2A 13141DT2A 13141DT2B 13141DT2B 13141DT2B 13141DT2B 13141DT2B 13141DT2B 13141DT2B 13141DT2B 13141DT2B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

13141259 Cáp Hồng Quân

20/04/1995

Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141DT2B

13141292 Đặng Viết Tâm

24/09/1995

Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141DT2B

13141273 Lai Khai Sáng

04/02/1995 Điện - Điện tử

13141345 Trần Văn Thịnh

04/01/1995 Điện - Điện tử

13141397 Huỳnh Xuân Trường

15/06/1995

13141047 Hà Tiến Dương

16/08/1995 Điện - Điện tử

13141093 Đoàn Minh Hiếu

09/09/1995

13141175 Nguyễn Đức Lợi

18/09/1995

13141365 Trần Anh Tiếng 13141012 Hà Đạo Biên

13141050 Lê Nguyên Đạo

13141107 Trần Đình Hùng

13141221 Nguyễn Đặng Duy Nhất 13141239 Đỗ Hồng Phúc

13141261 Phạm Văn Quân

13141276 Hoàng Đức Siêu

13141314 Hồ Thị Thu Thảo

11/07/1994 Điện - Điện tử 11/02/1994

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

18/08/1995

Điện - Điện tử

24/06/1993

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

06/07/1994 Điện - Điện tử 10/11/1995

Điện - Điện tử

18/05/1994

Điện - Điện tử

16/09/1995

Điện - Điện tử

27/11/1995

Điện - Điện tử

13141346 Trịnh Tiến Thịnh

15/09/1995 Điện - Điện tử

13141399 Nguyễn Công Trường

08/10/1995 Điện - Điện tử

13141013 Chí Cẩm Bình

11/02/1995 Điện - Điện tử

13141096 Phùng Thanh Hiếu

09/08/1995

13141153 Trần Anh Kiệt

14/10/1995 Điện - Điện tử

13141193 Nguyễn Đình Nam

12/11/1993

13141240 Hồ Quang Phúc

02/02/1995

13141368 Nguyễn Việt Tín

13141448 Nguyễn Thị Mai Xuân 13141054 Vũ Văn Đạt

13141132 Phạm Minh Kha

13141167 Hoàng Việt Long 13141222 Võ Viết Nhật

01/02/1995 Điện - Điện tử 12/08/1995 Điện - Điện tử

03/02/1995 Điện - Điện tử 17/05/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

25/06/1995 Điện - Điện tử

18/05/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

13141255 Lê Văn Nhựt Quang

15/07/1995 Điện - Điện tử

13141300 Trần Đăng Tân

03/10/1992 Điện - Điện tử

13141347 Nguyễn Hoàng Thông

06/04/1995 Điện - Điện tử

13141277 Huỳnh Bảo Sơn

13141325 Thạch Cảnh Thi 13141369 Phan Xuân Tín

08/04/1995

Điện - Điện tử

15/03/1994 Điện - Điện tử 28/08/1995 Điện - Điện tử

13141400 Nguyễn Nhật Trường

18/11/1995

13141031 Hồ Màn Dẩu

01/03/1995 Điện - Điện tử

13141078 Hàn Văn Hải

20/02/1995

13141133 Phan Tấn Kha

15/12/1995 Điện - Điện tử

13141018 Trương Minh Châu

13141040 Nguyễn Thái Dương Duy 13141124 Nguyễn Hữu Hưng 13141155 Bùi Kim Lâm

Điện - Điện tử

06/12/1995 Điện - Điện tử

01/01/1995 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

29/06/1993 Điện - Điện tử

07/09/1993 Điện - Điện tử

13141168 Nguyễn Mạnh Long

13/01/1994 Điện - Điện tử

13141223 Cao Thanh Nhi

20/06/1993 Điện - Điện tử

13141256 Nguyễn Minh Quang

24/02/1995

13141302 Đoàn Minh Tấn

08/01/1995

13141195 Vũ Thành Nam

13141241 Lê Thành Phúc 13141278 Lê Hoàng Sơn

13141327 Nguyễn Hoàng Thiên 13141348 Đồng Thanh Thuận 13141372 Nguyễn Nhật Toàn

01/08/1994 Điện - Điện tử

27/08/1995 Điện - Điện tử 03/04/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

17/08/1995 Điện - Điện tử

10/01/1995 Điện - Điện tử

24/10/1995

Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141DT2B 13141DT2B 13141DT2B 13141DT2B

13141DT2C 13141DT2C 13141DT2C 13141DT2C 13141DT2C 13141DT2C 13141DT2C 13141DT2C 13141DT2C 13141DT2C 13141DT2C 13141DT2C 13141DT2C 13141DT2C 13141DT2C 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT2D 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A 13141DT3A

MSSV

Họ và tên

13141404 Hoàng Anh Tuấn

Ngày sinh

Khoa

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141DT3A

01/08/1995

Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141DT3B

07/12/1995 Điện - Điện tử

13141084 Đinh Thị Kim Hằng

22/08/1995 Điện - Điện tử

13141169 Nguyễn Minh Long

29/06/1994

13141281 Phạm Đức Sơn

18/09/1995 Điện - Điện tử

13141158 Trần Thanh Lâm 13141196 Lâm Ngọc Nga

15/08/1995 Điện - Điện tử

20/11/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

13141349 Lê Đức Thuận

15/09/1994 Điện - Điện tử

13141020 Trần Minh Chung

02/12/1995 Điện - Điện tử

13141373 Phan Anh Toàn

28/02/1995 Điện - Điện tử

13141042 Phan Thanh Hoàng Duy

20/02/1995 Điện - Điện tử

13141100 Lê Thanh Hồ

27/01/1995 Điện - Điện tử

13141083 Đoàn Thanh Hảo

13141126 Trần Thanh Hưng

13141199 Hoàng Minh Nghĩa

16/03/1995

Điện - Điện tử

19/12/1995 Điện - Điện tử

25/03/1995 Điện - Điện tử

13141227 Đặng Thị Tuyết Nhung

27/05/1995 Điện - Điện tử

13141283 Bùi Diên Tài

13/02/1995 Điện - Điện tử

13141244 Huỳnh Tấn Phụng 13141305 Trần Như Thái

17/12/1995

Điện - Điện tử

08/08/1994

Điện - Điện tử

13141351 Phan Lê Anh Thuận

02/11/1994

Điện - Điện tử

13141411 Phạm Minh Tuấn

21/02/1995

Điện - Điện tử

13141374 Thái Anh Toàn

17/11/1995 Điện - Điện tử

13141004 Nguyễn Đức Anh

01/06/1995 Điện - Điện tử

13141037 Nguyễn Quốc Dũng

09/05/1994

13141033 Lê Thị Kiều Diễm

22/09/1995 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

13141056 Nguyễn Hải Đăng

07/04/1994 Điện - Điện tử

13141134 Nguyễn Thanh Khải

25/03/1995

Điện - Điện tử

13141183 Nguyễn Văn Công Lý

30/04/1995

Điện - Điện tử

13141260 Châu Ngọc Quân

10/12/1994 Điện - Điện tử

13141116 Ngô Hoàng Huy 13141146 Trần Khánh

13141232 Nguyễn Tấn Phát 13141282 Phan Thế Sơn

13141321 Mã Quốc Thắng

13141332 Đinh Nhựt Thiện

13141355 Nguyễn Vĩnh Thụy

11/11/1995 Điện - Điện tử

12/04/1995 Điện - Điện tử 05/03/1995 Điện - Điện tử

03/12/1995 Điện - Điện tử

02/08/1995 Điện - Điện tử 20/10/1995 Điện - Điện tử

29/02/1994 Điện - Điện tử

13141392 Nguyễn Đình Trung

28/03/1995

13141434 Trần Thế Vinh

16/10/1995

Điện - Điện tử

13141027 Lê Hồng Danh

10/05/1994

Điện - Điện tử

13141048 Nguyễn Quốc Dương

04/04/1995 Điện - Điện tử

13141121 Võ Thị Ngọc Huyền

12/05/1995

Điện - Điện tử

13141152 Đỗ Thế Kiệt

01/04/1995

Điện - Điện tử

13141412 Phạm Quang Tuấn 13141007 Nguyễn Xuân ánh

13141034 Trương Thị Mỹ Diệu 13141105 Lý Minh Hùng

13141135 Nguyễn Tuấn Khải 13141203 Ngô Thái Ngọc

13141238 Cam Thiên Phúc

25/01/1995 16/04/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

10/08/1995 Điện - Điện tử

09/06/1995 Điện - Điện tử

24/11/1995 Điện - Điện tử 01/12/1995

24/06/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

13141262 Trần Hoàng Quân

08/04/1995

13141322 Nguyễn Văn Thắng

13/07/1995 Điện - Điện tử

13141295 Hồ Ngọc Tân

13141329 Bùi Anh Thiện

Lớp SV

Điện - Điện tử

13141019 Nguyễn Thị Hồng Chung 13141032 Lê Ngọc Diễm

Ngành học

10/08/1995

25/01/1995

16/05/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141DT3B 13141DT3B 13141DT3B 13141DT3B 13141DT3B 13141DT3B 13141DT3B 13141DT3B

13141DT3C 13141DT3C 13141DT3C 13141DT3C 13141DT3C 13141DT3C 13141DT3C 13141DT3C 13141DT3C 13141DT3C 13141DT3C 13141DT3C 13141DT3C 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1A 13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B

MSSV

13141367 Lý Trung Tín

Họ và tên

13141383 Nguyễn Trọng Trí 13141403 Hà Văn Tuấn

Ngày sinh

Khoa

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141VT1B

22/07/1994

Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141VT1B

29/01/1995 Điện - Điện tử

20/02/1995

13141443 Đinh Tiên Vương

05/05/1994 Điện - Điện tử

13141063 Đào Gia Đức

15/09/1995

Điện - Điện tử

10/09/1995

Điện - Điện tử

13141015 Trịnh Can

06/02/1995

15/09/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

13141070 Ngô Thanh Giang

03/02/1995 Điện - Điện tử

13141140 Phan Duy Khang

16/06/1995 Điện - Điện tử

13141188 Nguyễn Hoàng Minh

24/09/1995

13141120 Lê Ngọc Huyền

13141157 Phan Ngọc Lâm

28/06/1995 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

13141208 Trần Bảo Nguyên

01/01/1995 Điện - Điện tử

13141344 Trần Công Thịnh

01/01/1995 Điện - Điện tử

13141258 Nguyễn Văn Quang

08/06/1993 Điện - Điện tử

13141371 Lê Thị Thanh Tịnh

10/12/1994 Điện - Điện tử

13141413 Phan Thanh Tuấn

21/10/1995 Điện - Điện tử

13141386 Ngô Văn Trọng

13141439 Phạm Nguyễn Đăng Vũ

20/04/1995 Điện - Điện tử

17/10/1995 Điện - Điện tử

13141447 Lê Hồng Xuân

31/01/1995

13141131 Nguyễn Hoàng Kha

25/08/1995 Điện - Điện tử

13141052 Nguyễn Tiến Đạt

13141143 Nguyễn Quốc Khánh

13141177 Lê Đặng Thành Luân 13141194 Nguyễn Hà Hải Nam 13141209 Trần Đức Nguyên

Điện - Điện tử

20/04/1995 Điện - Điện tử

28/05/1995 Điện - Điện tử

10/09/1995 Điện - Điện tử 25/11/1995

Điện - Điện tử

03/03/1994 Điện - Điện tử

13141251 Lý Hoài Phương

24/09/1995 Điện - Điện tử

13141297 Nguyễn Thanh Tân

01/02/1995 Điện - Điện tử

13141269 Nguyễn Minh Quyền

07/04/1995 Điện - Điện tử

13141316 Nguyễn Thị Thảo

01/07/1995 Điện - Điện tử

13141380 Võ Bảo Trân

15/11/1995 Điện - Điện tử

13141350 Phạm Quang Thuận 13141390 Trần Vũ Trúc

13141405 Lê Quốc Tuấn 13141418 Lê Viết Tùng

15/09/1995 Điện - Điện tử

28/07/1995 Điện - Điện tử

03/08/1994 Điện - Điện tử 17/03/1993

Điện - Điện tử

13141449 Huỳnh Thị Hoàng Yến

11/03/1995

Điện - Điện tử

13141024 Nguyễn Tuấn Cường

16/11/1995 Điện - Điện tử

13141065 Nguyễn Anh Đức

13/02/1995

13141118 Nguyễn Quốc Huy

10/08/1995

Điện - Điện tử

02/06/1995

Điện - Điện tử

13141430 Nguyễn Quốc Việt

13141589 Y Minh Khương Niê 13141053 Trần Quốc Đạt

13141079 Lê Huỳnh Long Hải

20/01/1995

Điện - Điện tử

16/06/1994 Điện - Điện tử 02/04/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

30/04/1995 Điện - Điện tử

13141144 Nguyễn Quốc Khánh

16/12/1995 Điện - Điện tử

13141197 Mai Thị Kim Ngân

22/05/1995 Điện - Điện tử

13141212 Huỳnh Trọng Nguyễn

11/12/1995

13141180 Vương Đình Luyện

13141207 Nguyễn Đoàn Nguyên 13141231 Nguyễn Mạnh Phát

10/10/1995 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

25/11/1995 Điện - Điện tử

13141250 Lê Hoàng Phương

15/04/1995 Điện - Điện tử

13141303 Trần Thanh Tấn

22/04/1995 Điện - Điện tử

13141274 Trần Công Sâm 13141381 Đinh Công Trẻ

Lớp SV

Điện - Điện tử

13141423 Đoàn Thị Mộng Tuyền 13141435 Hà Mai Thiên Vũ

Ngành học

24/11/1995

04/04/1995 Điện - Điện tử 09/08/1995 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B 13141VT1B

13141VT1C 13141VT1C 13141VT1C 13141VT1C 13141VT1C 13141VT1C 13141VT1C 13141VT1C 13141VT1C 13141VT1C 13141VT1C 13141VT1C 13141VT1C 13141VT1C 13141VT1C 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2A 13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B

MSSV

Họ và tên

13141391 Đoàn Văn Trung

Ngày sinh

11/08/1995

Khoa

13141VT2B

04/10/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141VT2B

04/11/1995 Điện - Điện tử

13141433 Trần Quang Vinh

19/11/1995

Điện - Điện tử

12/10/1995

Điện - Điện tử

13141438 Nguyễn Vương Vũ

26/12/1995

13741006 Ngô Sỹ Quý

30/01/1994

13741005 Võ Duy Quí

13741007 Lâm Văn Sang

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

10/01/1995 Điện - Điện tử

13741010 Đặng Thế Tài

27/12/1994

13741016 Liêu Thọ Khang

12/03/1995

13741029 Huỳnh Quốc Cường

22/12/1995 Điện - Điện tử

13741059 Vũ Văn Ninh

04/09/1993 Điện - Điện tử

13741012 Hoàng Văn Thức 13741020 Ngô Quang Đạt

13741057 Huỳnh Quốc Nhựt 13741065 Phạm Hồng Quân 13741073 Lâm Văn Thành 13741077 Phạm Hồng Thi

25/02/1991

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

24/02/1994 Điện - Điện tử

01/02/1994 Điện - Điện tử

12/09/1995 Điện - Điện tử

11/05/1994 Điện - Điện tử

05/05/1993

Điện - Điện tử

13741905 Nguyễn Đức Minh Quân

07/08/1993

13741910 Lê Thiện Phú

10/06/1993 Điện - Điện tử

13741907 Nguyễn Duy Bằng

Điện - Điện tử

14/04/1994 Điện - Điện tử

13741911 Phan Lê Hùng Sơn

12/08/1993

13741001 Nguyễn Hoàng Hải Hoàng

30/07/1994 Điện - Điện tử

13741026 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh

23/11/1995 Điện - Điện tử

13741915 Vòng Lập Duy

13741004 Nguyễn Văn Quân 13741058 Nguyễn Duy Nin

Điện - Điện tử

09/06/1994 Điện - Điện tử

05/07/1993 Điện - Điện tử 29/06/1994

Điện - Điện tử

13741062 Nguyễn Văn Phú

15/01/1994

13741076 Trần Thị Kim Thêm

21/04/1995 Điện - Điện tử

13741091 Mai Lê Tuấn

09/10/1995 Điện - Điện tử

13741064 Nguyễn Tấn Phúc 13741089 Đỗ Ngọc Tuấn

Điện - Điện tử

11/03/1992 Điện - Điện tử

16/07/1994 Điện - Điện tử

13741100 Lê Quang Đức Vũ

06/07/1995 Điện - Điện tử

13741902 Trần Duy Thế

18/09/1993

13741103 Nguyễn Hoàng Vy

18/02/1995 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

13741906 Vũ Trọng Anh

24/03/1994 Điện - Điện tử

13741912 Hồ Hoàng Huy

05/02/1993

13741919 Trịnh Quốc Việt

07/01/1991 Điện - Điện tử

13741032 Trần Văn Dương

03/11/1986 Điện - Điện tử

13741086 Võ Hoàng Trung

19/03/1995

Điện - Điện tử

01/02/1993

Điện - Điện tử

02/11/1994

Điện - Điện tử

10/08/1995

Điện - Điện tử

13741908 Đào Thái Phong 13741917 Nguyễn Cảnh Nhơn 13741023 Đặng Văn Đệ

13741069 Trần Thanh Sang

24/11/1993 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

02/12/1993 Điện - Điện tử

02/12/1995 Điện - Điện tử

22/09/1995 Điện - Điện tử

13741903 Đặng Bá Mạnh

25/11/1994

13741918 Phạm Hoàng Chương

20/12/1993 Điện - Điện tử

13141338 Vũ Đức Thiện

29/06/1995 Điện - Điện tử

13741904 Đỗ Huỳnh Kin

13141202 Đoàn Văn Ngọc

13141106 Nguyễn Bá Hùng

Điện - Điện tử

14141016 Nguyễn Thị Khánh Bâng

20/11/1996

14141114 Nguyễn Văn Hoàng

01/08/1996 Điện - Điện tử

14141336 Trần Quang Trí 14141022 Ngô Công Cần

Lớp SV

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141406 Mai Thanh Tuấn

13141421 Phạm Thanh Tùng

Ngành học

Điện - Điện tử

10/03/1996

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

05/10/1996 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141VT2B 13141VT2B 13141VT2B 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410A 137410B 137410B 137410B 137410B 137410B 137410B 137410B 137410B 137410B 137410B 137410B 137410B 137410B 137410B 137410B 137410B 137410B

137410C 137410C 137410C 137410C 137410C 137410C 137410C

13941DT 13941DT 13941VT 141411A 141411A 141411B 141412B

MSSV

Họ và tên

14141138 Nguyễn Kim Hùng

Ngày sinh

25/04/1996

Khoa

141412B

18/04/1995 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

141412D

15/08/1996

Điện - Điện tử

14141015 Trần Thanh Bảo

10/12/1996

Điện - Điện tử

14141244 Phạm Vinh Quang

03/03/1996 Điện - Điện tử

14141069 Dương Đăng Đức

01/03/1996 Điện - Điện tử

14141257 Ngô Thanh Sang

28/08/1994 Điện - Điện tử

14141218 Trần Võ Minh Nhật 14141208 Đặng Văn Nghiêm

05/06/1996 Điện - Điện tử 03/04/1996

Điện - Điện tử

14141225 Trương Văn Pháp

20/04/1996 Điện - Điện tử

14141386 Danh Thu Tâm

09/09/1995

14141287 Thái Thanh Thảo

28/11/1996 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

14141340 Bùi Hiếu Trung

24/01/1991

14141059 Mai Phan Tấn Đạt

23/09/1996 Điện - Điện tử

14141157 Lê Tuấn Kiệt

14141101 Phạm Trung Hiếu

Điện - Điện tử

17/06/1996 Điện - Điện tử 06/01/1996 Điện - Điện tử

14141141 Lâm Duy Hưng

01/12/1996 Điện - Điện tử

14141039 Nguyễn Khắc Duy

20/11/1995

14141356 Trần Ngọc Tuyên

30/04/1996

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

14141045 Đoàn Quốc Duyệt

30/05/1995 Điện - Điện tử

14141027 Đỗ Quốc Cường

07/06/1996

14141315 Nguyễn Văn Tiến

01/03/1996 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

14141086 Phạm Triệu Hải

00/00/1994 Điện - Điện tử

14141224 Trương Khánh Oanh

28/04/1996

Điện - Điện tử

14142902 Trần Huỳnh Đình Tuấn

25/09/1995

Điện - Điện tử

14141182 Võ Thành Luân

01/03/1995 Điện - Điện tử

14141089 Vũ Quang Hải

14141348 Phạm Vỹ Tuân

14141071 Phạm Minh Đức

07/09/1996 Điện - Điện tử 16/02/1996

22/01/1996

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

14141294 Nguyễn Quang Thạnh

21/09/1996 Điện - Điện tử

14141206 Vũ Tiến Nam

25/10/1996

14141030 Phan Việt Cường

01/04/1996 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

14141242 Bùi Nhựt Quang

09/01/1996 Điện - Điện tử

14141351 Nguyễn Minh Tuấn

15/07/1996 Điện - Điện tử

14141274 Lương Thành Tâm 14141056 Bùi Phúc Đạt

14141094 Võ Quang Hậu

14141131 Nguyễn Quốc Huy

04/09/1996 Điện - Điện tử

16/03/1996

Điện - Điện tử

05/10/1996

Điện - Điện tử

28/07/1996 Điện - Điện tử

14141186 Trịnh Thảo Ly

10/10/1996 Điện - Điện tử

14141099 Lê Trung Hiếu

21/04/1996 Điện - Điện tử

14141012 Trương Thiên Ân

26/04/1996 Điện - Điện tử

14141365 Lý Thành Văn

03/08/1996

14141074 Mai Văn Tuấn Em

06/05/1996 Điện - Điện tử

14141178 Trần Ngọc Lợi

14141280 Tăng Thiện Tân

Điện - Điện tử

12/10/1996 Điện - Điện tử

01/01/1994 Điện - Điện tử

14141291 Lê Ngọc Thạch

13/08/1996

14141382 Nông Thiên Hoàng

11/10/1995 Điện - Điện tử

14141109 Châu Mạnh Hoàng 14141300 Trần Đức Thiện

14141309 Nguyễn Công Thuận

Điện - Điện tử

03/12/1996 Điện - Điện tử

14/09/1996 Điện - Điện tử

28/07/1996 Điện - Điện tử

14141184 Vũ Tiến Lực

08/04/1995

14141111 Hồ Huy Hoàng

12/05/1996 Điện - Điện tử

14141228 Phan Thành Phát 14141136 Lê Thị Trúc Huỳnh

Lớp SV

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

14141055 Huỳnh Ngọc Đại

14141162 Nguyễn Thế Lân

Ngành học

Điện - Điện tử

07/08/1996

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

10/12/1996 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

141412D 141413A 141413A 141413B 141413B 141413B

141413D 141413D 141413D 141413D 141414A 141414B

14141DT1A 14141DT1A 14141DT1A 14141DT1A 14141DT1B 14141DT1B 14141DT1B

14141DT1C 14141DT1C 14141DT1C 14141DT1C 14141DT1C 14141DT1C 14141DT2A 14141DT2A 14141DT2A 14141DT2B 14141DT2B 14141DT2B 14141DT2B 14141DT2B

14141DT2C 14141DT2C 14141DT2C 14141DT2C 14141DT3A 14141DT3A 14141DT3A 14141DT3B 14141VT1A 14141VT1A 14141VT1A 14141VT1B 14141VT1B

14141VT1C 14141VT1C 14141VT2A 14141VT2A 14141VT2B 14141VT2B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

14141188 Đào Thị Ngọc Mai

25/07/1996 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

14141VT2B

14741001 Huỳnh Quốc Duy

22/08/1996

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

147410A

14741003 Hoàng Văn Mạnh

08/12/1991

Điện - Điện tử

14741016 Đinh Hoàng Nam

01/09/1996 Điện - Điện tử

14741026 Phạm Lý Ngọc Hào

07/07/1996

Điện - Điện tử

14741034 Bùi Khương Duy

03/05/1996

Điện - Điện tử

14741046 Trần Ngọc Luân

30/06/1996 Điện - Điện tử

14741056 Nguyễn Minh Sáng

28/12/1996 Điện - Điện tử

14141316 Trịnh Văn Tình

14741002 Hoàng Hồng Hiếu 14741014 Nguyễn Tự Do

14741022 Nguyễn Thành Lộc

14741028 Huỳnh Trần Trung Tín 14741036 Nguyễn Hữu Hoài Nhân 14741048 Phạm Tiến Toàn

14741065 Nguyễn Đăng Khôi 14741069 Trần Quang Minh

02/11/1996 Điện - Điện tử 18/10/1996 Điện - Điện tử

20/03/1996 Điện - Điện tử 21/03/1996 Điện - Điện tử

22/12/1996 Điện - Điện tử

22/07/1994 Điện - Điện tử 03/03/1996

Điện - Điện tử

13/10/1996 Điện - Điện tử 25/11/1992

Điện - Điện tử

14741071 Hoàng Bảo Ân

23/09/1996

14741907 Đỗ Hữu Lộc

28/03/1993 Điện - Điện tử

14741073 Hồ Nguyên Thành Nghĩa 14741909 Nguyễn Chí Linh

Điện - Điện tử

18/12/1996 Điện - Điện tử 05/02/1994

Điện - Điện tử

28/02/1995

Điện - Điện tử

14741011 Lê Quốc Thái

24/07/1996 Điện - Điện tử

14741027 Nguyễn Đức Nhã

18/05/1996

14741015 Lê Hoàng Sơn

Điện - Điện tử

14741031 Đinh Tiến Phúc

21/08/1996 Điện - Điện tử

14741047 Hoàng Văn Kiên

10/12/1996 Điện - Điện tử

14741041 Nguyễn Chí Công 14741055 Trần Thế Công

02/01/1994 Điện - Điện tử 26/04/1996

Điện - Điện tử

14741058 Nguyễn Văn Thạo

18/06/1996

14741064 Phan Thanh Tài

06/01/1996 Điện - Điện tử

14741062 Cao Xuân Lợi

Điện - Điện tử

16/02/1995 Điện - Điện tử

14741068 Dương Minh Phúc

23/06/1996

14741905 Phan Đức Nhật

28/11/1993 Điện - Điện tử

14741074 Nguyễn Thị Kim Thi

Điện - Điện tử

01/05/1995 Điện - Điện tử

14741906 Lèng Bảo Trọng

23/12/1992 Điện - Điện tử

14741910 Nguyễn Bình An

20/11/1993 Điện - Điện tử

14741908 Bùi Tiến Vũ

14141090 Nguyễn Tiểu Hạ

20/06/1994

Điện - Điện tử

21/11/1996

Điện - Điện tử

14141078 Nguyễn Trường Giang

10/04/1996 Điện - Điện tử

14141199 Võ Thị Trà My

14/04/1995

14141246 Đoàn Anh Quân

14141211 Nguyễn Hữu Nghĩa

22/12/1996 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

02/12/1996 Điện - Điện tử

14141223 Lại Kim Oanh

28/06/1996 Điện - Điện tử

15141199 Ngô Hoàng Long

10/02/1997

15141172 Lê Hoàng Huy

15141233 Đồng Hữu Ninh

15141303 Trình Thị Mỹ Tiên

27/05/1997 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

11/12/1997 Điện - Điện tử

29/05/1997

Điện - Điện tử

15141138 Phạm Nguyễn Minh Đức

26/11/1997

15141163 Lê Đức Hiệp

20/08/1997 Điện - Điện tử

15141117 Trần Xuân Diệu

23/03/1997

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

15141301 Huỳnh Cao Thức

20/03/1997

Điện - Điện tử

15141102 Phạm Văn Bảo

08/10/1993

Điện - Điện tử

15141146 Nguyễn Minh Hải 15141113 Nguyễn Mạnh Cường

10/07/1996 Điện - Điện tử

09/08/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

14141VT2B 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410A 147410B 147410B 147410B 147410B 147410B 147410B 147410B 147410B 147410B 147410B 147410B 147410B 147410B 147410B 147410B 147410B 149410A

14941DT 14941DT 14941VT 14941VT 14941VT

15141DT1A 15141DT1A 15141DT1A 15141DT1A 15141DT1B

15141DT1C 15141DT1C 15141DT1C 15141DT2A 15141DT2B 15141DT2B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

15141148 Nguyễn Hoàn Hảo

22/10/1997

Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

15141DT2B

15141214 Ngô Hoài Nam

29/10/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

15141DT2C

15141257 Hồ Đức Quân 15141129 Vũ Minh Điền

15141181 Lê Đăng Khoa

15141198 Vòng Khánh Linh 15141249 Lê Duy Phương

06/03/1997 Điện - Điện tử

23/01/1997 Điện - Điện tử

20/04/1997

Điện - Điện tử

29/02/1995

Điện - Điện tử

27/01/1997

Điện - Điện tử

05/10/1997 Điện - Điện tử

15141280 Nguyễn Duy Tân

25/06/1997 Điện - Điện tử

15141328 Nguyễn Quốc Việt

02/04/1996

15141291 Lê Nguyên Thiệu

15141354 Châu Nữ Như Quỳnh

Điện - Điện tử

15/10/1996 Điện - Điện tử

15141094 Lương Quốc Anh

25/01/1997

15141116 Nguyễn Ngọc Diệp

01/03/1997 Điện - Điện tử

15141107 Phạm Duy Chánh 15141137 Nguyễn Văn Đức 15141192 Đào Quý Lâm

15141222 Triệu Trung Nghĩa

Điện - Điện tử

24/03/1997 Điện - Điện tử

17/09/1997

Điện - Điện tử

21/02/1997

Điện - Điện tử

01/02/1997

Điện - Điện tử

15141229 Trương Chí Nhân

17/10/1997 Điện - Điện tử

15141143 Võ Chí Hào

13/10/1997

Điện - Điện tử

15141266 Trần Thiên Sơn

01/01/1997

Điện - Điện tử

15141098 Trần Ngọc Chung Anh 15141190 Ngô Tấn Kiên

20/07/1997 Điện - Điện tử

04/05/1997 Điện - Điện tử

15141317 Phan Tín Trung

14/12/1996 Điện - Điện tử

15141132 Bùi Phước Đoàn

16/08/1997 Điện - Điện tử

15141191 Nguyễn Trường Kỳ

13/03/1997 Điện - Điện tử

15341001 Nguyễn Văn Dưỡng

19/01/1990

Điện - Điện tử

12/06/1991

Điện - Điện tử

15341024 Trương Thành Phước

20/12/1992

Điện - Điện tử

15341038 Lê Nhật Vũ

01/04/1991

Điện - Điện tử

15141340 Nguyễn Bá Quân 15141145 Nguyễn Hữu Hải

15141267 Trương Ngọc Sơn

25/12/1997 Điện - Điện tử

04/10/1997 Điện - Điện tử

27/07/1997 Điện - Điện tử

15341004 Trương Quốc Đạt

06/03/1991 Điện - Điện tử

15341010 Ngô Văn Hoàng

27/03/1993 Điện - Điện tử

15341008 Nguyễn Đức Hạnh 15341026 Lê Ngọc Quỳnh

15341041 Phạm Minh Sang

15341013 Huỳnh Nhựt Hùng 15341016 Trần Duy Khang

06/02/1992 Điện - Điện tử

10/12/1992 Điện - Điện tử

12/02/1989 Điện - Điện tử

21/05/1992 Điện - Điện tử

15341019 Nguyễn Trường Long

14/08/1991

Điện - Điện tử

15341036 Huỳnh Kim Tú

05/05/1992

Điện - Điện tử

15341022 Nguyễn Thanh Minh 15341037 Tống Kim Vinh

19/10/1981

Điện - Điện tử

10/02/1991 Điện - Điện tử

15341039 Nguyễn Nhật Vũ

09/05/1992

15741010 Châu Đại Hà

22/04/1997 Điện - Điện tử

15341040 Trần Minh Vũ

Điện - Điện tử

05/01/1989

Điện - Điện tử

03/03/1997

Điện - Điện tử

15741029 Nguyễn Hoài Nguyên

06/03/1997

Điện - Điện tử

15741045 Nguyễn Phúc Toàn

23/02/1996

Điện - Điện tử

15741014 Trần Ngọc Hưng

15741025 Phạm Quang Minh 15741037 Lê Chí Tâm

15741057 Nguyễn Thị Lụa

15741059 Đỗ Thị Tường Vy

15741904 Võ Thanh Tự Trọng

15741911 Lê Nguyễn Hùng Sơn

01/03/1996 Điện - Điện tử

15/07/1997

Điện - Điện tử

14/09/1997 Điện - Điện tử

13/07/1997 Điện - Điện tử

27/11/1994 Điện - Điện tử 30/10/1994

Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

15141DT2B 15141VT1A 15141VT1A 15141VT1A 15141VT1A 15141VT1A 15141VT1A 15141VT1A 15141VT1A 15141VT1B 15141VT1B 15141VT1B 15141VT1B 15141VT1B 15141VT1B 15141VT1B 15141VT2A 15141VT2A 15141VT2A 15141VT2A 15141VT2A 15141VT2A 15141VT2B 15141VT2B 15141VT2B 15141VT2B 153410A 153410A 153410A 153410A 153410A 153410A 153410A 153410A 153410B 153410B 153410B 153410B 153410B 153410B 153410B 153410B 157410A 157410A 157410A 157410A 157410A 157410A 157410A 157410A 157410A 157410A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

15741914 Trần Anh Tuấn

13/05/1989 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

157410A

15741001 Lý Thị Kim Anh

11/05/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

157410B

15741917 Bùi Thị Ngọc An

16/08/1993 Điện - Điện tử

15741003 Hoàng Văn Chung

29/05/1997 Điện - Điện tử

15741036 Hồ Đức Tài

21/02/1997

Điện - Điện tử

15741901 Nguyễn Siêu Sang

28/09/1994

Điện - Điện tử

15741006 Bùi Lê Duy

15741058 Vũ Hoàng Tài 15741905 Võ Văn Thái

08/10/1997 Điện - Điện tử

02/03/1997 Điện - Điện tử 08/08/1997

Điện - Điện tử

15741915 Nguyễn Trần Công Danh

22/10/1996

Điện - Điện tử

15741018 Tô Phạm Anh Khoa

23/12/1997 Điện - Điện tử

15741028 Trần Trọng Nghĩa

02/04/1997 Điện - Điện tử

15741912 Đoàn Minh Trí

15741002 Huỳnh Hữu Chí

15741023 Nguyễn Hoàng Luân 15741041 Võ Văn Thái

13/09/1990 Điện - Điện tử 07/05/1997 Điện - Điện tử

26/03/1997 Điện - Điện tử 06/02/1995

Điện - Điện tử

15741902 Coóc Hiếu Cường

13/11/1995 Điện - Điện tử

15741916 Lương Minh Duy

25/09/1993 Điện - Điện tử

16141261 Nguyễn Đăng Sơn

19/12/1998 Điện - Điện tử

16141368 Hứa Văn Huấn

09/03/1997 Điện - Điện tử

15741910 Phạm Thế Vĩnh 15141298 Bùi Anh Thư

09/07/1996 Điện - Điện tử 13/01/1997

Điện - Điện tử

24/08/1998

Điện - Điện tử

16141294 Ngô Gia Thuộc

26/06/1998

Điện - Điện tử

16141162 Trần Ngọc Hợp

30/01/1998

Điện - Điện tử

16141269 Phạm Nguyễn Minh Tâm 16141289 Nguyễn Thị Thu Thoả

08/05/1998 Điện - Điện tử

16141264 Đồng Thị Thu Sương

02/02/1998

Điện - Điện tử

16141112 Phan Công Báu

28/02/1998

Điện - Điện tử

16141252 Chung Quý Rin

25/06/1998

Điện - Điện tử

16141134 Trần Hồ Điền

16141183 Võ Hữu Khiêm 16141174 Nguyễn Hưng

16141313 Trần Đức Trọng

24/01/1998 Điện - Điện tử

01/11/1997 Điện - Điện tử 13/08/1998

Điện - Điện tử

22/08/1998 Điện - Điện tử

16141120 Phan Đình Cung

20/08/1998 Điện - Điện tử

16141230 Nguyễn Hữu Phong

12/10/1998 Điện - Điện tử

16141325 Lê Hữu Tuân

17/09/1998 Điện - Điện tử

16141182 Vương Đức Khánh 16141246 Phạm Ái Quốc

16141326 Phạm Văn Tuân

12/05/1998 Điện - Điện tử

21/04/1998 Điện - Điện tử

13/12/1994

Điện - Điện tử

16141345 Nguyễn Văn Vũ

18/11/1997

16141275 Trần Quang Thanh

12/05/1998 Điện - Điện tử

16341023 Nguyễn Ngọc Thanh Tân

20/09/1989 Điện - Điện tử

16141208 Phan Văn Nghĩa

01/09/1998 Điện - Điện tử

16141245 Đinh Vĩ Quốc

16341013 Nguyễn Ngọc Long 16141113 Đào Văn Bằng

16141232 Nguyễn Hoàng Phú 16141290 Nguyễn Bá Thông

Điện - Điện tử

04/05/1997 Điện - Điện tử 02/06/1989 Điện - Điện tử

03/04/1997 Điện - Điện tử

26/12/1998 Điện - Điện tử

06/04/1998

Điện - Điện tử

16141332 Huỳnh Đăng Tuyền

02/05/1997 Điện - Điện tử

17141181 Lê Trung Hậu

21/11/1999 Điện - Điện tử

17141236 Phạm Nguyễn Minh Thuận

09/09/1999 Điện - Điện tử

17141173 Nguyễn Thị Thanh Duyên 17141228 Võ Tấn Thanh

17141169 Nguyễn Thành Danh

06/07/1999 Điện - Điện tử

20/09/1999 Điện - Điện tử

15/07/1999 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

157410A 157410B 157410B 157410B 157410B 157410B 157410B 157410B 157410B

157410C 157410C 157410C 157410C 157410C 157410C 157410C 157410C 15941VT 161411A 161411A 161411A 161411B 161412A 161412B 161413A 161413B

16141DT1A 16141DT1A 16141DT1A

16141DT1C 16141DT2A

16141DT2C 16141DT2C 16141DT2C 16141VT1A 16141VT1A 16141VT1A 16141VT1A 16141VT1B 16141VT1B 163410A 163410A

16941DT 16941DT 16941DT 16941DT 16941DT 171411A 171411A 171412A 171412A 171412B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

17141174 Phạm Đình Tiến Đạt

31/05/1999

Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

171412B

17141198 Hoàng Nguyễn Quang Linh

10/04/1999

Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

171412B

11151004 Vũ Hoài Anh

18/03/1993

Điện - Điện tử

17141177 Nguyễn Minh Đức

17141258 Nguyễn Hoàng Việt Tú 11151011 Nguyễn Văn Cương 11151014 Nguyễn Vũ Cường

24/09/1999

Điện - Điện tử

07/06/1999 Điện - Điện tử 02/04/1993 16/06/1993

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

11151016 Đào Quốc Dũng

25/09/1993 Điện - Điện tử

11151043 Đặng Trọng Khôi

16/04/1993

11151021 Phan Minh Đạt

11151053 Nguyễn Anh Phi 11151057 Trần Xuân Sinh

17/07/1993

Điện - Điện tử

13/11/1992

Điện - Điện tử

23/05/1993

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

11151073 Nguyễn Quang Tiến

06/06/1993

Điện - Điện tử

11151078 Trần Đức Trí

29/07/1991

Điện - Điện tử

11151076 Trần Văn Tỉnh

08/08/1992

Điện - Điện tử

11151080 Nguyễn Tự Trọng

20/02/1993 Điện - Điện tử

11151022 Trương Phát Đạt

27/07/1993 Điện - Điện tử

12151033 Lều Việt Khang

17/08/1994

11151087 Nguyễn Ngọc Tú

12151029 Nguyễn Văn Hướng

05/01/1993 Điện - Điện tử

03/04/1993

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

12151036 Nguyễn Hồng Khoa

24/05/1994 Điện - Điện tử

12151048 Hoàng Ngọc Lợi

12/12/1994 Điện - Điện tử

12151044 Nguyễn Thanh Long 12151055 Lê Vũ Trọng Nghĩa

12151082 Nguyễn Phước Tín 12151088 Lê Tấn Trung

12151100 Trần Anh Văn

29/10/1993 Điện - Điện tử

25/04/1994 Điện - Điện tử

15/05/1994

Điện - Điện tử

19/08/1994 Điện - Điện tử 20/09/1994 Điện - Điện tử

12151102 Trần Đặng Lâm Vũ

17/10/1994 Điện - Điện tử

12151005 Đinh Mai Quốc Bảo

01/04/1994 Điện - Điện tử

12151011 Phạm Hồng Dũng

10/08/1993

12151027 Vũ Đức Huy

04/01/1994 Điện - Điện tử

12151004 Mai Ngọc Anh

12151006 Nguyễn Thái Bảo 12151026 Võ Văn Huy

12151035 Nguyễn Hoàng Đăng Khánh

30/04/1994 Điện - Điện tử

29/06/1994 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

28/04/1992 Điện - Điện tử

07/11/1994

Điện - Điện tử

12151054 Phạm Công Nam

10/05/1994

Điện - Điện tử

12151099 Lê Phước Vạn

20/06/1994

Điện - Điện tử

06/04/1994

Điện - Điện tử

12151042 Lê Thanh Long

12151089 Nguyễn Đức Trung

15/10/1994 Điện - Điện tử

07/01/1993 Điện - Điện tử

12151104 Nguyễn Quốc Vương

15/08/1994 Điện - Điện tử

12151022 Trương Nguyễn Thương Hoài

16/04/1994 Điện - Điện tử

12151030 Nguyễn Trọng Hữu

24/09/1994

12151017 Lâm Khánh Đức 12151024 Phạm Minh Hũ 12151031 Lê Minh Kha

12151039 Ngô Nhất Lam

12151053 Nguyễn Văn Nam

25/04/1993 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

20/02/1993 Điện - Điện tử

25/02/1994 Điện - Điện tử 08/11/1993

Điện - Điện tử

12151058 Đỗ Hồng Nhuận

29/05/1994 Điện - Điện tử

12151063 Lê Huỳnh Phước

10/01/1993 Điện - Điện tử

12151060 Lê Xuân Ninh

25/09/1994 Điện - Điện tử

12151064 Lê Văn Phương

24/08/1994 Điện - Điện tử

13151001 Chai Tuấn Anh

01/10/1995 Điện - Điện tử

12151083 Nguyễn Văn Tỉnh 13151016 Nguyễn Văn Dũng

12/03/1994 Điện - Điện tử

06/02/1995

Điện - Điện tử

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

171412B 171412B 111511A 111511A 111511A 111511A 111511A 111511A 111511A 111511A 111511A 111511A 111511A 111511A 111511A 111511B 121510A 121510A 121510A 121510A 121510A 121510A 121510A 121510A 121510A 121510A 121510B 121510B 121510B 121510B 121510B 121510B 121510B 121510B 121510B 121510B 121510B 121510B

121510C 121510C 121510C 121510C 121510C 121510C 121510C 121510C 121510C 121510C 121510C 121510C 131511A 131511A

MSSV

Họ và tên

13151021 Nguyễn Tiến Đạt

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

20/06/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

131511A

13151046 Cao Văn Lập

16/01/1995

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

131511A

13151055 Dương Xuân Mai

02/12/1995

Điện - Điện tử

06/01/1995

Điện - Điện tử

13151041 Nguyễn Mạnh Khang 13151047 Đoàn Công Lập

13151056 Đoàn Minh Mẫn

13151057 Nguyễn Đức Mẫn

08/01/1995 Điện - Điện tử

29/04/1995 Điện - Điện tử 10/10/1995

Điện - Điện tử

13151060 Trần Hải Minh

13/01/1995 Điện - Điện tử

13151091 Đỗ Quốc Thịnh

08/08/1994 Điện - Điện tử

13151107 Huỳnh Phạm Hữu Trí

20/08/1995 Điện - Điện tử

13151112 Nguyễn Hoài Trung

20/09/1995 Điện - Điện tử

13151086 Nguyễn Văn Tàu 13151096 Vũ Minh Thuận 13151108 Lê Minh Trí

13151131 Lâm Hàn Vương

13151701 Ngô Thanh Đăng Khoa 13151003 Phan Tuấn Anh

09/08/1995

Điện - Điện tử

25/07/1995

Điện - Điện tử

04/06/1995

Điện - Điện tử

06/02/1995

Điện - Điện tử

10/08/1995

Điện - Điện tử

01/12/1995 Điện - Điện tử

13151004 Đoàn Ngọc Bảo

27/12/1995

13151006 Nguyễn Quang Cảnh

07/04/1995 Điện - Điện tử

13151005 Nguyễn Võ Duy Bảo

Điện - Điện tử

17/05/1995 Điện - Điện tử

13151012 Hà Văn Cường

20/10/1995

13151027 Nguyễn Ngọc Hải

24/07/1995 Điện - Điện tử

13151024 Phạm Hoàng Giang 13151028 Nguyễn Minh Hào 13151029 Trương Nhật Hào 13151045 Phạm Ngọc Lam

13151059 Nguyễn Quang Minh

13151073 Huỳnh Thanh Phước

Điện - Điện tử

02/12/1995 Điện - Điện tử 05/11/1994 Điện - Điện tử

23/07/1995 Điện - Điện tử

30/12/1995 Điện - Điện tử

31/12/1995

Điện - Điện tử

02/04/1994 Điện - Điện tử

13151075 Phạm Tấn Phước

04/08/1995 Điện - Điện tử

13151078 Đặng Huỳnh Cửu Quyền

16/08/1995 Điện - Điện tử

13151082 Đoàn Huỳnh Công Sơn

02/04/1995 Điện - Điện tử

13151129 Lê Bá Vũ

13/06/1994 Điện - Điện tử

13151077 Ngô Kim Quý

13151080 Lê Trường Sinh

13151128 Nguyễn Lê Vinh

13151133 Giang Cửu Xanh

04/02/1995 Điện - Điện tử 28/05/1995

Điện - Điện tử

01/06/1995

Điện - Điện tử

10/09/1995 Điện - Điện tử

13151007 Lê Minh Chí

19/06/1995

13151042 Nguyễn Anh Khoa

08/04/1995 Điện - Điện tử

13151053 Hồ Đức Lợi

01/03/1995

13151081 Bạch Vũ Sơn

12/05/1994

Điện - Điện tử

13151092 Huỳnh Bảo Thịnh

02/10/1995

Điện - Điện tử

13151032 Phạm Hiếu

13151049 Bùi Văn Long

13151061 Trần Thế Moon 13151089 Hoàng Khắc Thành 13151093 Nguyễn Đình Thịnh 13151097 Lê Mỹ Thương

Điện - Điện tử

08/08/1995 Điện - Điện tử

03/12/1995 Điện - Điện tử 12/01/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

19/02/1995 Điện - Điện tử 20/07/1995 Điện - Điện tử

20/12/1995 Điện - Điện tử

13151099 Huỳnh Văn Ngân Tiến

16/10/1993

13151106 Lê Hoàng Trắng

19/08/1995

Điện - Điện tử

20/12/1995

Điện - Điện tử

13151100 Nguyễn Văn Tin

10/10/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

13151113 Phạm Thái Bảo Trung

29/09/1995 Điện - Điện tử

13151119 Nguyễn Anh Tuấn

28/10/1995

13151114 Trần Mạnh Trung

13151124 Nguyễn Văn Tuấn

16/01/1995

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

131511A 131511A 131511A 131511A 131511A 131511A 131511A 131511A 131511A 131511A 131511A 131511A 131511A 131511A 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B 131511B

131511C 131511C 131511C 131511C 131511C 131511C 131511C 131511C 131511C 131511C 131511C 131511C 131511C 131511C 131511C 131511C 131511C 131511C

MSSV

Họ và tên

13151008 Trần Phan Quyết Chiến

Ngày sinh

Khoa

131512A

25/07/1995 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

131512A

09/08/1994

13151025 Trương Hoàng Hà

03/02/1995 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

13151033 Hồ Văn Hòang

11/02/1995

13151037 Đào Hoàng Huy

28/10/1995 Điện - Điện tử

13151062 Trần Duy Nghĩa

15/09/1995

13151035 Trần Đình Hợi 13151054 Hồ Vĩnh Lực

Điện - Điện tử

02/02/1995 Điện - Điện tử

24/07/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

13151063 Hoàng Đình Nguyên

08/06/1995

Điện - Điện tử

13151068 Nguyễn Đức Nhật

16/02/1995

Điện - Điện tử

13151095 Nguyễn Ngọc Thơ

15/11/1995 Điện - Điện tử

13151103 Nguyễn Phạm Đức Toàn

29/09/1995 Điện - Điện tử

13151105 Nguyễn Thanh Toàn

04/02/1995 Điện - Điện tử

13151067 Lê Đức Nhật

13151088 Trần Thiên Thái

13151102 Nguyễn Hữu Toàn 13151104 Nguyễn Tấn Toàn

18/09/1995 Điện - Điện tử 14/04/1995

Điện - Điện tử

09/08/1995 Điện - Điện tử

19/09/1995 Điện - Điện tử

13151110 Trịnh Sơn Trọng

14/12/1995 Điện - Điện tử

13151019 Trần Thái Dương

04/03/1995 Điện - Điện tử

13151115 Nguyễn Thanh Truyện

17/01/1995 Điện - Điện tử

13151039 Hầu Bảo Huy

29/10/1995

13151044 Nguyễn Xuân Ký

26/04/1995 Điện - Điện tử

13151040 Mai Thành Huy 13151048 Phạm Tấn Linh

13151050 Phạm Văn Long

Điện - Điện tử

02/06/1995 Điện - Điện tử 20/01/1995

20/12/1995

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

13151052 Lê Xuân Lộc

12/06/1995 Điện - Điện tử

13151070 Tạ Hà Phong

18/11/1995

Điện - Điện tử

13151083 Đỗ Huỳnh Sơn

02/01/1995

Điện - Điện tử

13151085 Huỳnh Văn Tài

10/06/1995 Điện - Điện tử

13151065 Mai Trọng Nhân 13151072 Nguyễn Đức Phùng 13151084 Phạm Ngọc Sơn 13151090 Vũ Văn Thiện

13151098 Nguyễn Hoài Thượng

15/08/1995 Điện - Điện tử

12/06/1995 Điện - Điện tử

13/05/1995 Điện - Điện tử 22/03/1995 Điện - Điện tử

02/01/1995 Điện - Điện tử

13151120 Nguyễn Anh Tuấn

20/08/1995

14151016 Đoàn Quốc Cường

06/01/1996 Điện - Điện tử

14151054 Phạm Anh Kiệt

16/11/1996

13151132 Trần Văn Vương 14151053 Phan Văn Kiệt 14151009 Sỳ Quốc Bình

Điện - Điện tử

10/10/1995 Điện - Điện tử

02/05/1995

15/05/1996

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

14151029 Đặng Kiều Giang

27/01/1996 Điện - Điện tử

14151075 Lê Duy Nhật

25/11/1996 Điện - Điện tử

14151047 Ngô Gia Hưng

12/04/1996 Điện - Điện tử

14151080 Lê Hoàng Phú

03/02/1996

Điện - Điện tử

14151038 Diệp Huỳnh Nhân Hòa

12/09/1996

Điện - Điện tử

14151070 Văn Đức Nam

05/10/1996

Điện - Điện tử

14151122 Huỳnh Công Minh 14151055 Đào Minh Kỳ

03/02/1995

Điện - Điện tử

16/10/1996 Điện - Điện tử

14151078 Nguyễn Thanh Phong

22/02/1996

Điện - Điện tử

14151003 Trần Lê Anh

28/07/1996

Điện - Điện tử

14151104 Nguyễn Duy Thông 14151072 Huỳnh Ngọc Nghĩa 14151085 Nguyễn Ngọc Quý

Lớp SV

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

13151015 Hồ Đức Dũng 13151023 Bùi Sỹ Đồng

Ngành học

17/02/1995 Điện - Điện tử

05/11/1996 Điện - Điện tử

16/08/1996

Điện - Điện tử

25/07/1996 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512A 131512B 131512B 131512B 131512B 131512B 131512B 131512B 131512B 131512B 131512B 131512B 131512B 131512B 131512B 131512B 131512B 131512B 141511A 141511A 141511A 141511B 141511B 141511B 141511B 141511B 141511B 141512A 141512A 141512A 141512A 141512A 141512B 141512B 141512B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

14151094 Huỳnh Ngọc Thạch

20/06/1996

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

141512B

15151227 Nguyễn Dương Tiến

19/05/1997

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

151511A

15151172 Vòng Thế Kiệt

29/05/1996

Điện - Điện tử

15151210 Nguyễn Hữu Sơn

02/12/1997 Điện - Điện tử

15151233 Hoàng Hải Triều

20/02/1997

15151223 Nguyễn Bá Thịnh 15151167 Vũ Duy Khiêm

15151197 Nguyễn Đăng Phúc 15151224 Trần Gia Thịnh

15151109 Phan Thanh Bình

14/04/1997 Điện - Điện tử

17/10/1997 Điện - Điện tử 05/07/1997 Điện - Điện tử

02/01/1997 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

02/02/1997 Điện - Điện tử

15151132 Lê Hoàng Huy Hà

09/01/1997 Điện - Điện tử

15151211 Trần Văn Sơn

25/11/1997 Điện - Điện tử

15151106 Trần Hữu Bảo

26/09/1997 Điện - Điện tử

15151203 Trần Hoàng Quân 15151238 Nguyễn Viết Trường

25/01/1997

Điện - Điện tử

23/01/1997 Điện - Điện tử

15151117 Nguyễn Hưng Công

15/07/1996 Điện - Điện tử

15151185 Nguyễn Đăng Nghĩa

29/10/1997

15151146 Trương Đại Hiệp

13/12/1997 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

15151218 Quách Hữu Thắng

18/10/1997 Điện - Điện tử

15151126 Trần Đình Dương

20/11/1996

Điện - Điện tử

15151157 Trần Quang Huy

25/05/1997

Điện - Điện tử

15151225 Trần Minh Thông 15151145 Phạm Minh Hiếu

15151249 Phạm Mai Trường Vỹ

20/11/1996 Điện - Điện tử 19/03/1997 Điện - Điện tử

24/01/1996 Điện - Điện tử

15151110 Tô Phương Bình

05/09/1997 Điện - Điện tử

16151269 Trần Công Trạng

12/08/1998

Điện - Điện tử

16151268 Lý Thành Tịnh

25/03/1993

Điện - Điện tử

15151207 Lê Phước Sang

16151299 Cao Quốc Thịnh

16151238 Nguyễn Tấn Sang 16151295 Lê Đình Hào

24/02/1997 Điện - Điện tử

12/01/1998 Điện - Điện tử

01/04/1998 Điện - Điện tử

18/02/1998 Điện - Điện tử

17151180 Huỳnh Cao Đạt

27/04/1998

Điện - Điện tử

17151223 Phạm Nhật Long

12/10/1999

Điện - Điện tử

17151212 Lê Quang Hưng

17151269 Nguyễn Trọng Anh Trà 17151273 Nguyễn Trần Trung 17151284 Bùi Anh Văn

25/11/1999 Điện - Điện tử

19/11/1998 Điện - Điện tử

02/02/1999 Điện - Điện tử 26/05/1999

Điện - Điện tử

17151287 Trần Vinh

18/02/1999 Điện - Điện tử

17151224 Đinh Xuân Lộc

04/11/1999

17151256 Dương Minh Thành

30/10/1999 Điện - Điện tử

17151192 Dương Minh Hải 17151254 Nguyễn Ngọc Thanh

10/09/1999 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

28/03/1999 Điện - Điện tử

17151262 Huỳnh Anh Thắng

29/08/1999 Điện - Điện tử

17151235 Dương Văn Ngọc

22/01/1999 Điện - Điện tử

17151208 Đinh Mạnh Hùng

07119012 Nguyễn Tạ Hoàng Điệp 07119016 Phạm Văn Hải

07119021 Nguyễn Trương Thiên Khang 07119030 Phạm Vũ Nguyễn 08119024 Hà Quốc Huy

08119030 Nguyễn Văn Lâm 09119003 Dương Tam Can

09119011 Đỗ Hoàng Phú Hiển 09119031 Nguyễn Duy Sơn

02/12/1999 Điện - Điện tử

02/01/1989

Điện - Điện tử

28/01/89

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

151511A 151511B 151511B 151511B 151511B 151511B 151511B

151511C 151511C 151511C 151511C 151511C 151512A 151512A 151512A 151512A 151512A 151512A 151512B 151512B 151512B 151512B

151512C 151512C 161511A 161511A 161511B 161512A 161512A 171511A 171511A 171511A 171511A 171511A 171511A 171511A 171511B 171511B 171511B 171512A 171512A 171512B 171512B

Công nghệ kỹ thuật máy tính

071190A

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

071190A

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

01/06/1991 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

091190A

24/06/1991 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

091190A

04/09/1988 18/08/1989

08/11/1990

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

23/04/1990

Điện - Điện tử

12/06/1990

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

071190A 071190A

081190A

081190A

091190A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

09119034 Trần Minh Thanh

03/05/1991 Điện - Điện tử

09119059 Đinh Văn Mạnh

12/11/1991 Điện - Điện tử

09119049 Võ Văn Dị

09119060 Vũ Hoàng Nhật

02/04/1991 Điện - Điện tử 19/02/1991 Điện - Điện tử

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Lớp SV

091190A

091190A

091190A

091190A

09119044 Nguyễn Hồ Hoài Vũ

17/02/1990

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

091190B

10119002 Lưu Hoàng Đức Anh

19/11/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

101191A

10119006 Nguyễn Thái Bình

28/06/1992

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

101191A

10119016 Lê Hồng Hải

01/06/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

10119001 Võ Bảo An

10119004 Võ Hoài Trọng Ân 10119008 Lê Hoàng Châu

10119021 Lê Ngọc Minh Hiếu

18/08/1992

06/10/1991

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

12/08/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

101191A

101191A 101191A

101191A

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

101191A

10119031 Mai Quốc Nam

24/06/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

101191A

10119039 Phạm Thế Quang

23/09/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

101191A

10119047 Nguyễn Thiện Thành

13/08/1992 Điện - Điện tử

10119056 Lê Triết Toàn

15/01/1992 Điện - Điện tử

10119023 Ngô Đức Hoàng 10119035 Trần Dũng Phi 10119045 Lê Tôn Thái

10119052 Nguyễn Văn Thiệu 10119060 Nguyễn Trung

10119063 Phạm Minh Tuấn 10119064 Đinh Công Tứ

15/07/1992

Công nghệ kỹ thuật máy tính

05/03/1992

Điện - Điện tử

25/11/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

01/07/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

01/01/1991 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14/02/1992

Công nghệ kỹ thuật máy tính

10/03/1992

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

10/07/1992 Điện - Điện tử

101191A 101191A

101191A

Công nghệ kỹ thuật máy tính

101191A

Công nghệ kỹ thuật máy tính

101191A

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

101191A

101191A

101191A

101191A

10119067 Lữ Cẩm Vinh

08/02/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

101191A

11119023 Nguyễn Xuân Bảo Kỳ

04/08/1993 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

111190A

11119028 Nguyễn Cảnh Minh

06/08/1993 Điện - Điện tử

10119048 Nguyễn Việt Thành 11119026 Ngô Tấn Lợi

15/05/1992 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119036 Vương Văn Sang

04/11/1993 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119112 Đoàn Dự

19/03/1993 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119040 Nguyễn Thiện Tín

14/04/1993

Công nghệ kỹ thuật máy tính

05/07/1993 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119116 Trần Nam Hải

17/02/1992 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119136 Nguyễn Văn Sĩ

27/01/1993

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119148 Lê Thế Vũ

19/06/1993 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119118 Trịnh Đình Hiệp 11119131 Trần Trung Nghĩa

07/07/1993

Điện - Điện tử

20/10/1990 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

101191B

111190A

111190A

111190A

111190A

111190A

111190A

111190A

111190A

Công nghệ kỹ thuật máy tính

111190C 111192B

12119002 Ngô Gia Bảo

02/01/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190A

12119008 Đào Duy Hoàng

09/03/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190A

12119013 Nguyễn Đức Long

06/09/1993

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190A

12119015 Thiềm Bình Nguyên Lộc

24/12/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190A

12119020 Châu Phạm Trung Nghĩa

03/06/1994

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190A

12119029 Hồ Phương Tuấn

20/11/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190A

12119202 Huỳnh Văn Nhi

09/12/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190A

12119006 Lê Văn Đạt

12119009 Nguyễn Thanh Hoàng 12119014 Nguyễn Đức Long 12119016 Trần Tấn Lộc 12119027 Vũ Văn Tới

12119032 Nguyễn Hửu Vinh

17/10/1994 Điện - Điện tử

18/08/1994 Điện - Điện tử

09/08/1992

13/03/1994

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

20/10/1993 Điện - Điện tử 01/06/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190A

121190A

121190A 121190A 121190A

121190A

12119215 Lê Giang Hùng Sơn

25/09/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190A

12119003 Hồ Sỹ Ly Bi

16/10/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190B

12119701 Thạch Nguyễn Tuấn 12119012 Đặng Yến Linh 12119019 Lê Kim Mỹ

07/05/1994 Điện - Điện tử 20/04/1994

05/02/1994

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190A

121190B

121190B

MSSV

Họ và tên

12119165 Nguyễn Lê Minh Đức

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

13/12/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190B

12119169 Dương Gia Hiếu

16/06/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190B

12119201 Nguyễn Tấn Nhật

06/04/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190B

12119166 Vũ Trung Đức 12119191 Lê Duy Minh

12119208 Huỳnh Tấn Phước 12119234 Nguyễn Anh Tuấn 12119242 Phùng Xuân Vịnh

13119002 Huỳnh Âu Phúc Bảo 13119005 Trương Chí Dũng

07/11/1994

Điện - Điện tử

04/11/1993 Điện - Điện tử 01/03/1994

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190B

09/10/1989 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190B

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191A

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191A

20/04/1994

Điện - Điện tử

20/06/1995 Điện - Điện tử

06/02/1995 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

02/10/1995 Điện - Điện tử

13119018 Ng Hoàng Đỗ Trọng Đăng Khoa

08/07/1995 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119026 Lê Sỹ Nghĩa

08/10/1995 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119024 Nguyễn Phúc Lợi

23/01/1995 Điện - Điện tử 10/03/1995

Điện - Điện tử

13119029 Trần Trương Ninh

28/02/1995 Điện - Điện tử

13119034 Nguyễn Hoàng Sơn

06/10/1995

13119030 Võ Tiến Phát

121190B

Điện - Điện tử

13119010 Cổ Cẩm Hồng Đức 13119011 Nguyễn Hiếu Hòa

121190B

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

121190B

131191A

131191A

131191A

131191A

131191A

131191A

08/08/1995 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191A

13119037 Trịnh Duy Thành

14/02/1994 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191A

13119040 Trần Bảo Tín

07/03/1995

13119039 Đinh Công Tín

Điện - Điện tử

10/05/1995 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

13119044 Lê Trọng Trí

10/02/1995

13119048 Lê Nguyên Tuấn

24/06/1995

13119007 Nguyễn Thanh Duy

25/05/1995 Điện - Điện tử

13119046 Đỗ Huy Trung

13119004 Lê Quang Cường

02/08/1995

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191A

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191A

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191A

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Điện - Điện tử

131191A

131191A

131191A

18/01/1995 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191B

13119008 Nguyễn Xuân Thành Đạt

05/02/1995

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191B

13119013 Nguyễn Huy

02/10/1995 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191B

13119019 Phan Anh Khoa

06/03/1995 Điện - Điện tử

13119009 Nguyễn Hữu Điện

13119014 Nguyễn Hữu Hưng 13119022 Phạm Chí Khương

12/02/1995

Điện - Điện tử

12/02/1994 Điện - Điện tử

08/01/1995

Điện - Điện tử

13119032 Võ Văn Kỳ Phong

26/11/1995

Điện - Điện tử

13119041 Lê Bảo Toàn

29/11/1995

Điện - Điện tử

13119028 Nguyễn Minh Nhựt 13119035 Trần Viết Thanh

03/10/1995 Điện - Điện tử

27/04/1994 Điện - Điện tử

13119043 Dương Ngọc Trí

09/06/1994 Điện - Điện tử

13119049 Phạm Đinh Tuấn

19/12/1994

13119047 Phạm Quang Trưởng

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191B 131191B

131191B

131191B

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191B

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191B

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191B

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191B

131191B

131191B

23/12/1995 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191B

13119050 Đinh Quốc Vương

24/06/1995 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191B

14119003 Hồ Hoàng Hoài Bảo

11/09/1996

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

141190A

14119004 Lê Quang Chinh

18/02/1996

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

141190C

31/07/1996

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

141190C

14119032 Lê Hữu Lộc

02/03/1996 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

141190C

14119051 Trần Việt Tiến

15/08/1996 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

141190C

15119064 Nguyễn Thành Trung Anh

22/04/1997

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151191A

15119082 Lê Công Được

19/11/1997

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151191A

13119051 Nguyễn Ngọc Xuân ý 14119048 Mai Văn Thân

14119012 Trương Quốc Đạt

14119020 Phan Quốc Hoàng

14119023 Phạm Hoàng Huyến 14119050 Nguyễn Hữu Thịnh 14119054 Phạm Thị Ngọc Trinh 15119073 Nguyễn Đức Công

Điện - Điện tử

29/01/1995 Điện - Điện tử

04/04/1996

Điện - Điện tử

10/06/1996 Điện - Điện tử

09/03/1996 Điện - Điện tử

02/05/1995 Điện - Điện tử 26/11/1996

17/06/1997

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

131191B

131191B 141190B

141190C

141190C

141190C

141190C 151191A

MSSV

15119095 Mai Chí Hữu

Họ và tên

15119099 Nguyễn Văn Không 15119141 Lý Anh Tiến

Ngày sinh

Khoa

18/08/1997 Điện - Điện tử

03/10/1997 Điện - Điện tử

01/09/1997

Điện - Điện tử

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Lớp SV

151191A

151191A

151191A

15119160 Đinh Quang Vũ

01/01/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151191A

15119071 Nguyễn Hữu Chỉnh

23/01/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151191B

15119065 Nguyễn Tuấn Anh

05/09/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151191B

15119104 Huỳnh Tấn Lộc

25/09/1997

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151191B

15119108 Đào Khắc Mạnh

26/05/1997

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151191B

15119129 Lê Trọng Thành

22/02/1997

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151191B

15119107 Bùi Văn Mạnh

15119113 Nguyễn Văn Năm 15119143 Lý Thành Tịnh 15119155 Lê Thanh Tú

15119067 Huỳnh Gia Bảo

14/06/1997

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

02/09/1997

Điện - Điện tử

25/03/1993

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151191B

03/04/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151192A

17/05/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151192A

16/09/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

28/05/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

15119098 Võ Đăng Khoa

01/11/1997

15119121 Trần Anh Sang

19/01/1997 Điện - Điện tử

15119163 Võ Quốc Vương

16/07/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

04/05/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

15119112 Lê Phương Nam 15119130 Nguyễn Hữu Thắng

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

15119076 Trần Ngọc Dũng

03/12/1997

Điện - Điện tử

15119102 Dương Trúc Linh

04/09/1997

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

15119128 Hoàng Chiếm Thành

21/01/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

15119085 Nguyễn Hoàng Hải 15119103 Nguyễn Văn Long 15119140 Long Văn Tiến

151191B

11/11/1996 Điện - Điện tử

02/03/1997

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151191B

151191B 151192A

151192A

151192A

151192A

151192B

151192B

151192B

151192B 151192B

151192B

15119149 Phan Nguyễn Hoài Trung

21/09/1997

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151192B

15119159 Trần Hoàng Đăng Vinh

09/06/1997 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151192B

15119151 Lê Minh Tuấn

16119079 Nguyễn Phong Hào 16119090 Bùi Đình Hoan

01/11/1997

Điện - Điện tử

11/05/1998 Điện - Điện tử

23/06/1998 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

16119092 Vũ Hoàng Huân

10/04/1995 Điện - Điện tử

16119109 Nguyễn Đức Lập

10/02/1998

16119106 Lâm Chí Khiêm

19/08/1998

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

16119116 Nguyễn Hoàng Minh

07/04/1998

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

16119108 Phạm Đăng Khoa 16119145 Trần Ngọc Tấn

16119112 Dương Thế Lực

16119162 Nguyễn Duy Trọng 16119060 Phạm Thế Anh

Công nghệ kỹ thuật máy tính

17/10/1998 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

28/08/1998

Công nghệ kỹ thuật máy tính

08/11/1996

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

10/12/1998 Điện - Điện tử

27/06/1998 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

151192B 161190A

161190A

161190A

161190A

161190A

161190A

161190B

161190B

161190B

Công nghệ kỹ thuật máy tính

161190B

Công nghệ kỹ thuật máy tính

161190C

16119082 Nguyễn Đình Ngọc Hải

08/11/1998

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

161190C

17119085 Nguyễn Đăng Khoa

28/10/1999 Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

171190A

17119099 Nguyễn Văn Sỹ

27/07/1999

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

171190B

17119087 Lê Anh Khôi

02/08/1999

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

171190C

13/03/1999

Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính

171190C

16119138 Trần Đức Sang

17119117 Nguyễn Tấn Đạt

17119070 Nguyễn Tấn Định

13/03/1997 Điện - Điện tử

08/01/1997 Điện - Điện tử

30/06/1999 Điện - Điện tử

17119101 Nguyễn Khắc Thanh

24/04/1998 Điện - Điện tử

03102015 Đoàn Hoàng Bửu

19/1984

17119102 Trần Hữu Thái

04102123 Lê Nguyễn Đức Toàn 04102099 Đỗ Thanh Quốc Sơn 04102138 Nguyễn Lâm Tuấn 04102006 Huỳnh Minh Bảo

04102112 Nguyễn Duy Thiện

28/09/1985

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

21/05/1986 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

03/07/1986

Điện công nghiệp

21/03/1985 Điện - Điện tử

11/04/1985

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

161190C 171190A 171190C

171190C 031021A

041021A

041021B

041021C 041022A

041022B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

04102005 Dương Quốc Bảo

12/09/1981 Điện - Điện tử

07102071 Đặng Thanh Minh

10/05/1988 Điện - Điện tử

06102227 Vi Thế Hà

07102137 Vũ Văn Trung

07202004 Trương Văn Cảng

23/03/84

Điện - Điện tử

12/07/1987 Điện - Điện tử

08/01/1983 Điện - Điện tử

Ngành học

Điện công nghiệp Điện công nghiệp

06102CTU

Điện công nghiệp

071021A 077020A

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

07702002 Nguyễn Văn Sang

14/09/1987 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

08102027 Nguyễn Thanh Hải

10/06/1988 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

08102022 Lê Văn Định

11/07/1988 Điện - Điện tử

08102032 Phạm Huỳnh Hiền

21/10/1988 Điện - Điện tử

08102044 Trần Mạnh Hùng

08/02/1990

08102042 Nguyễn Mạnh Hùng

Điện công nghiệp

081021A

08102119 Nguyễn Trung Thành

24/12/1989

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

08102134 Phạm Văn Trị

20/04/1987

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

28/01/1990

Điện - Điện tử

072020A

081021A

Điện - Điện tử

08102125 Võ Minh Thuận

071021A

Điện công nghiệp

25/05/1990

Điện - Điện tử

Lớp SV

041022C

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

081021A

081021A

081021A

081021A

081021A

081021A

08102150 Bá Huynh Tùng

15/08/1986

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

081021A

08202012 Mai Trung Hiếu

01/12/1987

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

082020A

22/11/1989 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

08902LD1

08102408 Phan Thế Khương

08/03/1985 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

08902LD1

08102422 Vũ Đức Thắng

06/11/1989 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

08902LD1

08102235 Lâm Lượng

07102216 Nguyễn Thị Linh

08102401 Nguyễn Công Anh 08102402 Đinh Như Chiến

08102413 Nguyễn Duy Quân

08102432 Nguyễn Minh Tuấn

08102421 Nguyễn Lê Như Thắng 09102017 Trần Minh Cường 09102111 Hoàng Trọng Tài 09102117 Lê Hửu Thái

09102121 Nguyễn Đình Thành 09102131 Võ Văn Thuận

19/09/1989 Điện - Điện tử 15/09/1989 Điện - Điện tử

03/11/1990

Điện - Điện tử

18/03/1990

Điện - Điện tử

28/09/1990 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

19/02/1988 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

01/04/1991 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

06/06/1991

Điện - Điện tử

01/12/1990 Điện - Điện tử 17/05/1991

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

11/10/1991

Điện - Điện tử

09102153 Trần Nguyễn Đức Trung

02/11/1991

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

09102173 Nguyễn Duy Phụng

08/02/1987 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

09102150 Dương Tịnh Trung

09102061 Hoàng Nguyên Kha 09202010 Nguyễn Thiết Dũng 09202031 Trần Tuấn Nghĩa 09202048 Bùi Xuân Thành

09202049 Nguyễn Văn Thành 09202060 Vương Văn Toản

19/11/1991 Điện - Điện tử

16/07/1991 Điện - Điện tử

17/05/1983

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

09902035 Hồ Phi Vinh

27/05/1990 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

10102007 Nguyễn Ngọc Ân

28/10/1992 Điện - Điện tử

09902229 Nguyễn Cao Tuấn 10102008 Nguyễn Nguyên Bảo

25/05/1990 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

091021A

091021A

091022B

092020A

092020A 092020A

092020A

092020A

092020B

099020A

09902CT2 101021A

Điện công nghiệp

101021A

02/03/1989

Điện công nghiệp

101021A

30/07/1992 Điện - Điện tử

10102033 Trần Hiếu Đễ

04/01/1992 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

16/08/1991

Điện công nghiệp

10102079 Lê Văn Luật

091021A

25/11/1992 Điện - Điện tử

10102030 Nguyễn Tiến Đạt 10102057 Mai Minh Hoàng

091021A

091021A

Điện công nghiệp

12/03/1992 Điện - Điện tử

10102031 Phan Hữu Đạt

091021A

07/08/1992 Điện - Điện tử

10102021 Nguyễn Kính Dâng 10102025 Công Văn Dự

08902LD1

08902LD2

091022A

06/07/1987 Điện - Điện tử 07/11/1987 Điện - Điện tử

08902LD1

Điện công nghiệp

Điện - Điện tử

09202073 Bùi Thiện Vương

08902LD1

091021A

Điện công nghiệp

07/10/1988

08902LD1

Điện công nghiệp

12/03/1982 Điện - Điện tử 15/08/1988 Điện - Điện tử

08102CTU

Điện - Điện tử

08/06/1990 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

101021A

101021A 101021A

101021A

Điện công nghiệp

101021A

101021A

10102084 Huỳnh Lê Nhật Minh

30/01/1992

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

101021A

10102131 Nguyễn Xuân Thắng

05/09/1992 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

101021A

10102091 Lê Chí Nghĩa

02/05/1992

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

101021A

MSSV

Họ và tên

10102140 Nguyễn Quang Tiến 10102142 Huỳnh Quang Tín

Ngày sinh

11/05/1990

Ngành học

Điện công nghiệp

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

10102175 Lâm Xuân Quỳnh

22/02/1991 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

10202001 Tạ Công ấn

20/08/1988 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

10102146 Đỗ Minh Trí

10102046 Nguyễn Trọng Hiện 10202010 Hồ Văn Dương

19/10/1992

Khoa

Điện - Điện tử

01/05/1992 Điện - Điện tử 18/05/1991

1989

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

10202011 Ngô Lê Tuấn Đạt

03/02/1987

10202015 Nguyễn Hoàng Đức

13/11/1988 Điện - Điện tử

10202042 Trần Nhật Thành 10202059 Võ Anh Tuấn

10202012 Ngô Quốc Đạt

10202041 Nguyễn Văn Tèo 10202045 Bùi Văn Thiệu

Điện - Điện tử

15/02/1987 Điện - Điện tử

10702903 Trần Minh Nhân

Điện công nghiệp

101022B

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp Điện công nghiệp

101021A

102020A

102020A

102020A

102020A

Điện công nghiệp

102020A

03/12/1990

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

102020A

11/12/1991 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

107020A

25/02/1992 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

06/10/1984

Điện - Điện tử

15/12/1992 Điện - Điện tử

10702085 Nguyễn Tường

101021A

01/04/1990 Điện - Điện tử

10702044 Nguyễn Văn Khoa 10702071 Lê Văn Thái

Điện công nghiệp

102020A

Điện - Điện tử

06/02/1990

10702070 Hồ Văn Tám

101021A

Điện công nghiệp

1988

10202029 Nguyễn Nhật Nam

10702011 Nguyễn Phúc Minh Trình

Lớp SV

101021A

24/09/1992

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp Điện công nghiệp

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

28/05/1989 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

01/10/1992 Điện - Điện tử

102020A

102020A

102020B 107020A

107020A

107020A

Điện công nghiệp

107020A 107020A

10702920 Nguyễn Vũ Công Tuấn

08/12/1992 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

107020A

10702054 Dương Thành Luân

09/11/1992

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

107020B

10702083 Hoàng Văn Tùng

24/08/1992

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

10702924 Trần Thế Toàn 10702061 Lê Anh Phong

10702926 Nguyễn Ngọc Trường

18/02/1989

Điện - Điện tử

30/12/1992 Điện - Điện tử

29/12/90

Điện - Điện tử

10702012 Nguyễn Đức Bằng

19/05/1992 Điện - Điện tử

10702060 Chu Hồng Phong

05/04/1992

10902025 Đỗ Quang Huy

10702073 Phan Văn Thăng 10902015 Đặng Văn Đại

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp Điện công nghiệp

107020A

107020B 107020B

107020B

Điện công nghiệp

107020C

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

107020D

08/08/1992 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

109020A

01/03/1991 Điện - Điện tử 25/01/1992

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp

107020C

109020A

10902028 Đoàn Hữu Lưu

08/06/1992

Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

109020A

10902047 Nguyễn Thanh Tâm

05/02/1992 Điện - Điện tử

Điện công nghiệp

109020A

10902072 Lưu Anh Tuấn

02/12/1992

Điện công nghiệp

109020A

03101261 Nguyễn Văn Thành

16/12/1984 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

031011A

12/10/1985

Kỹ thuật Điện - Điện tử

10902031 Nguyễn Hoài Minh 10902049 Nguyễn Hữu Tân 03101051 Nguyễn Văn Đại

13/09/1992

Điện - Điện tử

02/07/1992 Điện - Điện tử 22/06/1984

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

04101094 Nguyễn Ngọc Lưu

10/02/1986 Điện - Điện tử

04101088 Nguyễn Hoàng Long

14/09/1985 Điện - Điện tử

04101183 Lê Văn Tuấn

20/10/1982

05101049 Dương Quốc Hiếu

14/10/1987 Điện - Điện tử

07101236 Trương Quang Kim Hoàn

15/02/87

04101043 Hoàng Văn Đương 04101104 Bùi Huy Nghĩa

04101035 Vương Hùng Duy 07101154 Bùi Sơn Tùng

10/06/1985

19/04/1986

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

16/04/1989 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

Điện công nghiệp Điện công nghiệp

Kỹ thuật Điện - Điện tử Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

051011A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

07101LD

Kỹ thuật Điện - Điện tử Kỹ thuật Điện - Điện tử

07101257 Nguyễn Quốc Thắng

26/07/88

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

17/10/1990 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

12/02/1990 Điện - Điện tử

08101159 Phạm Quang Tuấn

22/10/1990

08101117 Nguyễn Trọng Tài

Điện - Điện tử

041011C

041012B

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

08101013 Trần Minh Chánh

041011A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Điện - Điện tử Điện - Điện tử

031011A

041011D

19/06/88

31/12/89

109020A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

07101250 Trần Thị Bích Nguyên 07101255 Phan Anh Sơn

109020A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

041012A

041012C

071011A

07101LD

07101LD

07101LD

Kỹ thuật Điện - Điện tử

081011A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

081011A

081011A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

08101173 Nguyễn Hùng Thân

10/08/1989

08701152 Nguyễn Gia Trung

27/05/1990 Điện - Điện tử

08201013 Lâm Quang Hà

09101004 Phạm Ngọc Anh

09101040 Nguyễn Minh Hiếu

Điện - Điện tử

Ngành học

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Lớp SV

081011A

23/09/1984 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

082010A

28/03/1991 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

091011A

11/02/1991

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

091011A

09101043 Huỳnh Lê Hoài

16/01/1991 Điện - Điện tử

09101069 Lê Ngọc Minh

01/10/1991

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

091011A

09101078 Phan Trung Nghĩa

01/01/1991

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

091011A

09101091 Nguyễn Hữu Phong

30/06/1991 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

091011A

09101113 Võ Văn Sâm

14/01/1991

09101056 Nguyễn Tấn Khôi 09101070 Nguyễn Công Minh 09101082 Phan Quốc Nhã

09101108 Nguyễn Duy Quí

16/10/1991 Điện - Điện tử 25/11/1991 Điện - Điện tử

24/04/1991 Điện - Điện tử

20/08/1991 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

087010A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

091011A

091011A 091011A

091011A

091011A

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

09101125 Đặng Văn Thắng

18/11/1991 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

09101153 Bùi Duy Trọng

04/09/1991

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

09101180 Tăng Ngọc Tuyến

04/12/1990

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

091011A

09101126 Lê Đình Thắng

24/08/1991

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

091011B

27/06/1984 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

092010A

09201054 Nguyễn Bình Trọng

02/05/1988 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

092010A

09201066 Trần Ngọc Vũ

01/04/1986 Điện - Điện tử

09101119 Nguyễn Minh Tân 09101128 Nguyễn Văn Thắng 09101171 Phạm Tuấn Vũ

09101055 Nguyễn Sĩ Khoa

09201005 Nguyễn Minh Cường 09201043 Nguyễn Thành Tâm 09201047 Hoàng Trung Thế 09201061 Võ Trọng Tuấn

12/10/1991 Điện - Điện tử

15/08/1990 Điện - Điện tử

05/04/1991

23/05/1991

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

20/06/1988 Điện - Điện tử 22/03/1988 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử Kỹ thuật Điện - Điện tử Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

091011A

091011A 091011A

091011A 091011B

092010A

092010A

1986

Điện - Điện tử

09901009 Ngô Văn Nhật

04/04/1991

Điện - Điện tử

09901043 Ngô Hoàng Phương

12/09/1991 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

099011A

03/03/1992 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

101011A

28/11/1992 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

101011A

10101048 Trần Mạnh Hùng

19/09/1992

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

10101075 Trương Duy Luân

09/02/1992 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

10101132 Phạm Văn Thọ

29/12/1992

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

10101155 Nguyễn Anh Tuấn

16/02/1992

Điện - Điện tử

09901019 Nguyễn Bá Công 09901048 Bùi Thái Tháp

10101003 Nguyễn Trường An

11/10/1991

Điện - Điện tử

21/06/1991 Điện - Điện tử

10101004 Trần Đức Anh

16/10/1992

10101008 Bùi Văn Bình

09/11/1992 Điện - Điện tử

10101005 Lê Phú ảnh

10101071 Võ Thành Lâm 10101108 Vũ Văn Quyết

10101139 Nguyễn Đức Toàn 10101156 Nguyễn Anh Tuấn

10101183 Lư Hoàng Anh Đam

Điện - Điện tử

23/05/1992 Điện - Điện tử

01/01/1992 Điện - Điện tử

20/10/1991 Điện - Điện tử 19/05/1992

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

091011A

091011A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

092010A

092010A 099011A

099011A

099011A

101011A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

101011A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

101011A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

101011A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

101011A

Kỹ thuật Điện - Điện tử Kỹ thuật Điện - Điện tử

101011A 101011A

101011A 101011A 101011A

02/09/1991 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

08/03/1992 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

101012A

08/10/1988 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

102010A

10101701 Cao Nguyên Ngọc

19/05/1992 Điện - Điện tử

10201007 Nguyễn Văn Đông

10/04/1988

Điện - Điện tử

20/10/1985

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

102010A

10201034 Lương Hữu Phúc

16/01/1988 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

102010B

10701011 Lâm Văn Thành

13/05/1992 Điện - Điện tử

10101149 Đặng Xuân Trường 10201053 Lăng Khắc Tuấn

10201055 Nguyễn Xuân Viên 10201057 Trịnh Đình Việt 10701005 Đậu Tam Long

25/07/1987 Điện - Điện tử

02/01/1991 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

101011A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

101011A 102010A

102010A 107010A

107010A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

10701033 Trần Anh Cường

30/12/1991 Điện - Điện tử

10701052 Phan Đình Lễ

21/06/1992 Điện - Điện tử

10701088 Võ Trần Minh Trí

27/11/1992 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

107010A

10701930 Lê Thái Sơn

28/09/1987 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

107010A

30/05/1992

Kỹ thuật Điện - Điện tử

10701048 Phan Hữu Hùynh 10701070 Nguyễn Thanh Sang 10701097 Nguyễn Khánh Tùng

26/10/1992 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử Kỹ thuật Điện - Điện tử

107010A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

107010A

15/06/1992

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

107010A

22/02/1992 Điện - Điện tử

10701073 Trần Ngọc Sơn

13/05/1989 Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

107010B

Kỹ thuật Điện - Điện tử

107010B

Kỹ thuật Điện - Điện tử

10701075 Vũ Bá Sỹ

21/05/1983 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

10901001 Phùng Văn Bình

03/04/1992 Điện - Điện tử

10901006 Nguyễn Văn Hùy

24/11/1991

Kỹ thuật Điện - Điện tử

107010B

107010B 107010C

109010A

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

109010A

10901009 Dương Thị Bích Liên

26/11/1992 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

109010A

10901026 Lê Quốc Vương

16/06/1992 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

109010A

10901010 Nguyễn Vũ Linh

17/04/1992

107010A 107010B

17/11/1989 Điện - Điện tử 16/04/1990

107010A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

10701081 Huỳnh Phước Thọ

10901004 Nguyễn Hồng Đức

107010A

Điện - Điện tử

11/07/1991

10701907 Huỳnh Khải Dũng

107010A

21/10/1992

10701040 Nguyễn Đức Hảo 10701046 Nguyễn Văn Hòa

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Lớp SV

24/02/1992

10701032 Mai Đỗ Công

Điện - Điện tử

Ngành học

10701015 Nguyễn Văn Tin

Điện - Điện tử

10/04/1992 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

10901027 Trần Hoàng Bắc

04/09/1992

10901042 Lê Thanh Hưng

20/04/1991 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

10901054 Nguyễn Thành Nhựt

10/09/1991 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

10901032 Nguyễn Bảo Duy 10901051 Lê Thành Lợi

20/05/1992

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Điện - Điện tử

09/02/1992 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

109010A

109010A

109010A 109010A

109010A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

109010A

109010A

10901063 Nguyễn Văn Sơn

13/05/1992

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

109010A

10901071 Võ Đình Tiên

09/03/1991 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

109010A

10901070 Nguyễn Tấn Minh Thức 10901082 Bùi Dân

10901105 Nguyễn Quốc Vương 10901008 Hoàng Tuấn Khoa

28/11/1992

Điện - Điện tử

06/02/1991 Điện - Điện tử

04/09/1992 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử Kỹ thuật Điện - Điện tử

16/07/1992 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

10901061 Nguyễn Tấn Quí

05/07/1992 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử

10901083 Phạm Văn Định

10/08/1992

10901029 Đào Hữu Cung

10901077 Nguyễn Thanh Tùng

05/11/1992 Điện - Điện tử

09/02/1992 Điện - Điện tử Điện - Điện tử

10901090 Nguyễn Minh Hoàng

25/09/1990

16129022 Nguyễn Thị Hậu

14/07/1998 Điện - Điện tử

16129001 Đinh Ngọc Vĩnh An

Điện - Điện tử

07/03/1998 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử Kỹ thuật Điện - Điện tử

109010A

109010A 109010A

109010B

109010B 109010B

109010B

Kỹ thuật Điện - Điện tử

109010B

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)

161290A

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)

109010B

161290A

16129063 Nguyễn Trọng Thành

08/07/1998

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)

161290B

16129014 Lữ Ngọc Đáng

01/01/1997

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)

161290C

16129041 Đoàn Thị Thúy Ngân

30/07/1998 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)

161290C

16129078 Lê Thị Kim Trọng

03/07/1998 Điện - Điện tử

16129087 Phạm Minh Hiếu

16129039 Phạm Thị Diễm My 16129066 Võ Phương Thái

06/01/1998 Điện - Điện tử

10/01/1998 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)

161290B

161290C

29/10/1998 Điện - Điện tử

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)

161290C

17129019 Hoàng Thị Ngọc Lan

21/01/1999

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)

171290A

17129030 Vũ Khôi Nguyên

13/10/1999

Điện - Điện tử

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)

171290C

Cơ điện tử

08111CLC

17129006 Trần Thị Duyên

08111126 Phan Ngọc Giác

21/01/1999 Điện - Điện tử

27/12/1990 ĐT chất lượng cao

10111151 Nguyễn Phi Long

03/09/1992

09103202 Nguyễn Văn Trưởng

20/08/1990 ĐT chất lượng cao

10111166 Lê Tuấn Anh

04/12/1991

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)

Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)

Cơ điện tử

Cơ điện tử

Cơ khí Chế tạo máy

161290C 171290C

10111CLC

10111CLC

09103CLC

MSSV

Họ và tên

10103194 Nguyễn Tuấn An

10103217 Nguyễn Thanh Huy 10103229 Nguyễn Xuân Minh

Ngày sinh

Khoa

22/06/1992 ĐT chất lượng cao

23/05/1992 ĐT chất lượng cao

22/03/1992 ĐT chất lượng cao

Ngành học

Cơ khí Chế tạo máy

Lớp SV

10103CL1

Cơ khí Chế tạo máy

10103CL1

Cơ khí Chế tạo máy

10103CL1

10103231 Trần Phương Nam

27/09/1992 ĐT chất lượng cao

Cơ khí Chế tạo máy

10103CL1

10103270 Nguyễn Đăng Tú

02/09/1992

Cơ khí Chế tạo máy

10103CL1

10103237 Bùi Quang Nhật

01/03/1992 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

10103273 Huỳnh Văn Thanh Tuấn

15/10/1992

11143077 Nguyễn Tấn Đan Khoa

08/12/1993 ĐT chất lượng cao

11143217 Huỳnh Văn Duy

18/02/1992 ĐT chất lượng cao

09105186 Huỳnh Thành Huy

ĐT chất lượng cao

Cơ khí Chế tạo máy

10103CL1

09105CL1

01/06/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

11143CL1

11143234 Nguyễn Đình Hùng

06/12/1993

Công nghệ chế tạo máy

11143CL1

11143246 Nguyễn Chế Linh

30/01/1993 ĐT chất lượng cao

11143244 Võ Văn Lang

ĐT chất lượng cao

10103CL1

Cơ khí động lực

11143167 Nguyễn Trọng Trí

11/06/1991

Cơ khí Chế tạo máy

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

11143CL1

11143CL1

08/12/1993

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

11143CL1

11143253 Đặng Quốc Nam

17/11/1993

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

11143CL1

11143333 Diệp Minh Quang

06/09/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

12143237 Nguyễn Thanh Tú

22/08/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

11143316 Nguyễn Mạnh Cường 12143130 Trịnh Xuân Ngọc

05/04/1993 ĐT chất lượng cao

20/02/1994 ĐT chất lượng cao

12143241 Mai Anh Tuấn

02/12/1994

ĐT chất lượng cao

12143343 Đặng Vũ Nam

22/09/1994

ĐT chất lượng cao

12143414 Nguyễn Phúc Hải

29/12/1994

ĐT chất lượng cao

12/12/1993

ĐT chất lượng cao

12143333 Nguyễn Văn Kiệt 12143413 Chu Kim Đạt

12143433 Võ Hồng Phúc

12143443 Nguyễn Anh Tuấn 12143082 Bùi Tiến Hùng

12143105 Nguyễn Thanh Liêm

28/02/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

31/12/1993

Công nghệ chế tạo máy

ĐT chất lượng cao

20/01/1993 ĐT chất lượng cao

05/10/1994 ĐT chất lượng cao

19/01/1994 ĐT chất lượng cao

12143296 Nguyễn Trường Giảng

03/09/1994 ĐT chất lượng cao

12143410 Nguyễn Đức Anh

29/09/1994 ĐT chất lượng cao

12143384 Lê Minh Trí

Công nghệ chế tạo máy

28/06/1994 ĐT chất lượng cao

12143176 Trần Anh Sơn

12143253 Trần Lê Đức Tường

Công nghệ chế tạo máy

16/10/1992 ĐT chất lượng cao

11143CL1

11143CL1

11143CL1

12143CL1

12143CL1

12143CL1

12143CL1 12143CL1

12143CL1

Công nghệ chế tạo máy

12143CL1

Công nghệ chế tạo máy

12143CL1

Công nghệ chế tạo máy

12143CL2

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

12143CL1

12143CL2

12143CL2

Công nghệ chế tạo máy

12143CL2

Công nghệ chế tạo máy

12143CL2

Công nghệ chế tạo máy

12143CL2

04/11/1994

ĐT chất lượng cao

23/07/1994

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

12143CL2

12143005 Nguyễn Trọng ánh

04/02/1994

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

12143CL3

12143282 Nguyễn Văn Công

20/04/1993

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

12143440 Nguyễn Bảo Trung 12143581 Huỳnh Ngọc Linh 12143042 Thái Hữu Đức

10/02/1994

ĐT chất lượng cao

25/04/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

12143CL2

12143CL2

Công nghệ chế tạo máy

12143CL3

Công nghệ chế tạo máy

12143CL3

12143CL3

12143CL3

12143332 Trần Hoàng Khuyên

25/12/1994 ĐT chất lượng cao

12143390 Nguyễn Văn Trung

04/08/1994

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

14/10/1994

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

19/11/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

13143207 Nguyễn Phước Minh

20/12/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

13143422 Nguyễn Tuấn Anh

03/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

25/01/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

16/08/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

12143346 Trần Quốc Nam

29/11/1994

ĐT chất lượng cao

12143435 Võ Huy Tài

15/07/1994

13143153 Phan Văn Khải

04/04/1995 ĐT chất lượng cao

13143167 Nguyễn Minh Khoa

16/08/1994 ĐT chất lượng cao

12143442 Lương Mạnh Tuấn 13143157 Hoàng Duy Khánh 13143419 Lê Vũ Trường An 13143440 Bảo Đăng

13143453 Trương Đình Hiển

ĐT chất lượng cao

30/06/1995 ĐT chất lượng cao 25/08/1995

ĐT chất lượng cao

13143469 Trần Hoàng Lam

25/07/1995

13143479 Phan Đình Mỹ

10/06/1995 ĐT chất lượng cao

13143475 Nguyễn Anh Luật

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

12143CL3

12143CL3

12143CL3

13143CL1

13143CL1

13143CL1 13143CL1

13143CL1

13143CL1

MSSV

Họ và tên

13143495 Hồ Tiến Phước

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

02/12/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

13143515 Đặng Chí Hoài Thương

26/03/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

13143529 Võ Minh Trí

10/12/1995

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

13143501 Nguyễn Ngọc Quốc 13143519 Trần Thanh Tiến

03/04/1995

ĐT chất lượng cao

11/05/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

13143541 Hồ Nguyễn Thanh Vũ

27/08/1995 ĐT chất lượng cao

13143554 Trương Trường Giang

21/01/1995

13143552 Trần Bùi Cường

20/07/1995 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1 13143CL1

13143CL1

13143CL1

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

30/09/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

13143591 Đỗ Thanh Hoài

13/08/1995

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

13143604 Hà Minh Phúc

07/12/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

02/08/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16/07/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

02/06/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

25/10/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143567 Nguyễn Thiện Long

11/08/1995 ĐT chất lượng cao

13143585 Lê Duy Toàn

02/06/1995 ĐT chất lượng cao

13143572 Lê Quan Phú Sang 13143598 Huỳnh Minh Quân

13143609 Nguyễn Mạnh Hùng

ĐT chất lượng cao

20/10/1995 ĐT chất lượng cao 19/05/1995

ĐT chất lượng cao

13147212 Nguyễn Đăng Huy

14/11/1995

ĐT chất lượng cao

13143143 Lê Thanh Huy

15/09/1994 ĐT chất lượng cao

13143294 Nguyễn Tấn Tài

01/01/1995 ĐT chất lượng cao

13143615 Lê Anh Quốc

13143009 Nguyễn Hoàng Ân 13143258 Vũ Văn Phúc

13143378 Trần Văn Trung

13143390 Phan Trọng Tuấn

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

Công nghệ chế tạo máy

13143CL2

Công nghệ chế tạo máy

13143CL1

13143CL1 13143CL2

13143CL2

13143CL2

13143CL2

13/11/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL2

24/09/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL2

13143420 Hồ Lê Tuấn Anh

18/07/1995

13143429 Đoàn Văn Cường

31/12/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

29/08/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143426 Nguyễn Thanh Bình

13143CL1

ĐT chất lượng cao

13143CL2

23/06/1995

13143452 Nguyễn Đức Hiển

01/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL2

07/04/1995

Công nghệ chế tạo máy

13143CL2

13143455 Nguyễn Khắc Hiếu 13143459 Trần Văn Hinh 13143471 Vũ Văn Lâm

25/05/1995 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL2

13143433 Nguyễn Đông Du 13143437 Võ Thành Duy

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

14/04/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143497 Nguyễn Trần Đăng Quang

20/12/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143513 Nguyễn Văn Thoại

08/12/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143488 Mai Tấn Phát

13143507 Đặng Huy Anh Tâm

31/07/1995 ĐT chất lượng cao

09/06/1995 ĐT chất lượng cao

13143542 Nguyễn Văn Vũ

04/02/1995

13143569 Lê Thanh Phong

17/01/1995 ĐT chất lượng cao

13143561 Võ Thanh Khương

ĐT chất lượng cao

28/04/1995 ĐT chất lượng cao

13143571 Đỗ Hoàng Sơn

29/01/1995

ĐT chất lượng cao

13143579 Nguyễn Văn Tú

20/12/1995

ĐT chất lượng cao

13143574 Vũ Văn Tài

26/05/1995 ĐT chất lượng cao

13143CL2 13143CL2

13143CL2 13143CL2

Công nghệ chế tạo máy

13143CL2

Công nghệ chế tạo máy

13143CL2

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143CL2

13143CL2

13143CL2

13143CL2

13143CL2

13143CL2

13143CL2

13143CL2

13143583 Phạm Danh Việt

19/03/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL2

13143603 Hoàng Kim Thụ

15/09/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL2

13143594 Lê Quốc Duẩn

13143605 Lưu Thành Đạt 13143606 Phan Văn Định

13143607 Phan Nguyễn Việt Khang

12/11/1995 ĐT chất lượng cao

20/10/1995

05/09/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143CL2

13143CL2

13143CL2

02/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

24/04/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143432 Phan Quốc Cường

18/12/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL3

13143449 Võ Ngọc Hân

12/01/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL3

13143611 Nguyễn Thành Nguyện 13143617 Tăng Hoàng Vĩ

13143247 Nguyễn Thanh Phong 13143439 Phan Thanh Dương

15/11/1995 ĐT chất lượng cao 27/10/1995

ĐT chất lượng cao

25/12/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143CL2

13143CL2

13143CL2

13143CL3

13143CL3

MSSV

Họ và tên

13143472 Giã Hồng Lộc

13143480 Đặng Công Ngọc 13143484 Phạm Quý Nhân

Ngày sinh

10/02/1994

Khoa

ĐT chất lượng cao

17/09/1994 ĐT chất lượng cao

30/10/1995 ĐT chất lượng cao

13143485 Trịnh Thành Nhân

01/08/1995 ĐT chất lượng cao

13143502 Nguyễn Ngọc Quý

07/02/1994 ĐT chất lượng cao

13143499 Nguyễn Hoàng Quân

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Lớp SV

13143CL3

13143CL3

13143CL3

13143CL3

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL3

13143547 Đinh Quốc Vương

23/11/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL3

13143562 Hồ Đình Kha

28/07/1995

Công nghệ chế tạo máy

13143CL3

13143551 Lương Hải Đăng

29/01/1995

Ngành học

Công nghệ chế tạo máy

02/08/1995 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143CL3 13143CL3

13143575 Đặng Nhật Thiên

01/12/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL3

13143590 Đỗ Huy Hùng

25/06/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL3

13143589 Vũ Hoàng Hiệp

17/04/1995

ĐT chất lượng cao

13143593 Đinh Đức Anh

05/09/1995

13143597 Lâm Kỳ Phước

30/03/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

10/02/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

31/07/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143596 Lê Trọng Nghĩa 13143599 Cao Văn Minh Tú 13143608 Trần Văn Trường 13143612 Hoàng Văn Sự

13143616 Nguyễn Mạnh Tường 13143084 Lê Văn Đông

13143115 Huỳnh Trung Hiếu

13143135 Nguyễn Công Huấn 13143324 Bùi Ngọc Thắng

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

15/02/1995 ĐT chất lượng cao 02/06/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

13143CL3

13143CL3

13143CL3

13143CL3

13143CL3

16/10/1995

ĐT chất lượng cao

01/12/1994

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

21/09/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

05/11/1995 ĐT chất lượng cao

21/08/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL3

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143CL3

13143CL3

13143CL4 13143CL4

13143435 Lê Quốc Duy

15/03/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143444 Phạm Trung Đức

01/04/1995

Công nghệ chế tạo máy

13143477 Trần Minh

10/10/1995

ĐT chất lượng cao

13143486 Dương Nguyễn Thiện Nhơn

17/11/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

13143493 Nguyễn An Phú

02/02/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

13143438 Ngô Quang Dương 13143457 Phan Quang Hiếu 13143482 Trần Văn Nguyên

13143492 Lưu Thanh Phong 13143494 Phan Văn Phú

25/05/1994

ĐT chất lượng cao

13143CL4

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

06/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

10/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

ĐT chất lượng cao

24/01/1995 ĐT chất lượng cao

02/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

13143CL4

13143CL4

13143500 Phạm Duy Quân

04/10/1995 ĐT chất lượng cao

13143530 Hồ Nghiêm Ngọc Triều

13/12/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143535 Nguyễn Minh Tú

20/07/1995

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

13143522 Lê Đình Tịnh

13143534 Trần Ngọc Trường 13143539 Lê Xuân Vinh

06/02/1995 ĐT chất lượng cao

19/08/1995 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

20/09/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

13143CL4

13143CL4

13143CL4

13143CL4

13143544 Châu Việt Bằng

16/04/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

13143555 Nguyễn Đức Hùng

30/01/1995

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

13143CL4

13143553 Trần Anh Chương

13143560 Nguyễn Phước Khánh

13143563 Huỳnh Phạm Chí Khan 13143566 Trần Hữu Lộc

06/04/1985 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

20/08/1995 ĐT chất lượng cao

14/10/1994 ĐT chất lượng cao 02/08/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

13143CL4

13143CL4

13143570 Cao Minh Quyết

23/12/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143600 Tống Đăng Hào

06/04/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

15143CL1A

13143573 Võ Văn Tài

16/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143601 Trịnh Đình Hoài

24/01/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

14143323 Nguyễn Thanh Bình

11/12/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143610 Nguyễn Dương Quyền

19/03/1995 ĐT chất lượng cao

15143006 Trần Thanh Bình

10/11/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

15143028 Ưng Chấn Hiệp

30/11/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

15143024 Chí Ngọc Hải

29/05/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

13143CL4

13143CL4

14143CLC

15143CL1A

15143CL1A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

15143044 Lê Trọng Lâm

28/01/1997 ĐT chất lượng cao

15143082 Trần Cao Trí

14/04/1997 ĐT chất lượng cao

15143060 Thái Hồng Quang 15143014 Lê Anh Duy 15143031 Hồ Gia Huy

Ngành học

Công nghệ chế tạo máy

Lớp SV

15143CL1A

31/10/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

15143CL1A

23/01/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

15143CL1B

15143CL1A

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

15143CL1B

15143046 Nguyễn Phước Long

12/02/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

15143CL1B

15143063 Trần Thiên Sơn

14/05/1997

Công nghệ chế tạo máy

15143CL1B

15143036 Trương Văn Huy 15143051 Nguyễn Đình Mỹ

21/05/1997

Công nghệ chế tạo máy

12/06/1997 ĐT chất lượng cao

07/04/1996 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

15143CL1B 15143CL1B

15143335 Huỳnh Anh Trí

25/05/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

15143CL1B

15143030 Nguyễn Minh Hoàng

21/02/1997

Công nghệ chế tạo máy

15143CL2A

15143085 Nguyễn Hoàng Tuấn

13/02/1997 ĐT chất lượng cao

15143018 Nguyễn Như Định

15143067 Nguyễn Chí Thành

20/02/1997 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

15143CL2A

13/12/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

15143CL2A

15143053 Đoàn Hiếu Nghĩa

02/06/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

15143CL2B

15143086 Trần Đăng Tuấn

10/05/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

15143CL2B

15143017 Trịnh Tiến Đạt

03/11/1997 ĐT chất lượng cao

15143075 Nguyễn Minh Tiến 15143009 Phạm Minh Cương

05/09/1997

ĐT chất lượng cao

19/01/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

15143022 Nguyễn Khắc Tài Đức

04/10/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

15143058 Ưng Duy Phúc

20/12/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143169 Trương Văn Tùng

27/01/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143153 Đỗ Đức Toàn

22/03/1998

Công nghệ chế tạo máy

15143065 Phạm Nguyễn Đức Thanh 15143081 Nguyễn Ngọc Trí

09/08/1997 ĐT chất lượng cao 24/05/1997

ĐT chất lượng cao

30/04/1998

ĐT chất lượng cao

16143156 Nguyễn Hữu Trí

26/10/1998

ĐT chất lượng cao

16143063 Trần Minh Hậu

29/07/1998 ĐT chất lượng cao

16143144 Võ Nguyên Thịnh

16143164 Phạm Đình Tuyên 16143128 Lê Tuấn Sang 16143053 Phạm Văn Đô 16143069 Vũ Bảo Hiệp

ĐT chất lượng cao

26/02/1998 ĐT chất lượng cao 28/08/1998

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

15143CL3B

15143CL3B

16143CL1A

16143CL1B

Công nghệ chế tạo máy

16143CL2A

16143CL1B 16143CL1B

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143CL2A

02/04/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143CL2B

10/12/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143150 Bùi Công Bá Tín

04/04/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143059 Phùng Mạnh Giang

15143CL3A

15143CL3A

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

16143023 Nguyễn Quốc Ân

15143CL3

15143CL3

16143CL1B

24/10/1998 ĐT chất lượng cao

16143158 Nguyễn Hữu Trung

15143CL2B

Công nghệ chế tạo máy

16143091 Lâm Hồng Đăng Khoa 16143131 Nguyễn Trường Sơn

15143CL2A

11/04/1998 ĐT chất lượng cao 25/12/1998 ĐT chất lượng cao 01/08/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

16143CL2B

16143CL2B

16143CL2B

16143CL2B

16143CL2B

16143CL3A

13/06/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143CL3A

19/01/1998

Công nghệ chế tạo máy

16143CL3B

Công nghệ chế tạo máy

16143CL4A

27/06/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143CL4B

16143127 Trần Văn Rin

27/12/1998

Công nghệ chế tạo máy

16143CL4B

16143005 Lê Công Hậu

24/01/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143012 Cao Trần Tiến

07/06/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143CLA

16143357 Nguyễn Đình Khang

18/11/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143CLA

16143076 Lương Hoàng Hội 16143028 Trần Duy Bảo

03/04/1998 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

16143168 Hồ Thanh Tùng

29/03/1998

16143129 Nguyễn Minh Sang

12/10/1997 ĐT chất lượng cao

16143125 Huỳnh Ngọc Quyên 16143093 Phan Bá Kiên

16143122 Trần Minh Quang 16143004 Lê Hải Đông

16143008 Giang Cao Lộc 16143019 Trần Cao Trung

16143371 Nguyễn Văn Hoàng Anh 16143380 Tạ Duy Bảo

ĐT chất lượng cao

21/03/1998 ĐT chất lượng cao

04/01/1998 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

11/10/1998 ĐT chất lượng cao

29/03/1998 ĐT chất lượng cao 21/09/1998 ĐT chất lượng cao

07/04/1998 ĐT chất lượng cao 09/04/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

16143CL3A 16143CL3B 16143CL4A

16143CL4B 16143CLA

16143CLA

16143CLA

16143CLA

16143CLA 16143CLA

MSSV

Họ và tên

16143382 Đặng Minh Cường

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

11/02/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143CLA

06/06/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143CLA

13/07/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143CLA

17143110 Lê Ngọc Nam

15/09/1999

ĐT chất lượng cao

17143133 Nguyễn Trần Bảo Quốc

09/03/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

17143CL1A

17143050 Dương Huỳnh Minh Bảo

07/10/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

17143CL1B

17143123 Phan Thanh Phong

29/10/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

17143CL1B

17143052 Nguyễn Quốc Bảo

29/11/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

17143CL2A

16143383 Võ Nguyễn Cảnh Dinh

09/09/1998 ĐT chất lượng cao

16143396 Lê Minh Huy

02/01/1998

16143435 Nguyễn Văn Trường

28/01/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

06/08/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

16143390 Lâm Huỳnh Đức 16143406 Lê Khả Long

17143116 Nguyễn Minh Nhật 17143140 Châu Tấn Thành 17143117 Võ Thành Nhật 17143047 Lê Đức Anh

17143067 Đào Duy Đạt

08/01/1999

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

22/02/1999 ĐT chất lượng cao 28/01/1999

09/06/1999

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

16143CLA

16143CLA

16143CLA

17143CL1A

17143CL1A

17143CL1A 17143CL1B

17143CL2A

17143CL2A

17143072 Võ Văn Trường Giang

19/05/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

17143CL2A

17143085 Lê Như Hiệu

08/03/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

17143CL2B

Công nghệ chế tạo máy

17143CL3A

17143056 Phạm Ngọc Chung 17143152 Trần Minh Toản

17/07/1998 ĐT chất lượng cao

04/08/1999 ĐT chất lượng cao

17143107 Lê Võ Tấn Lộc

24/09/1999

17143046 Lê Xuất An

09/07/1999 ĐT chất lượng cao

17143136 Nguyễn Minh Sơn 17143091 Trần Quang Huy

17143002 Trần Đoàn Nam Anh 17143022 Hồ Quang Minh

17143023 Phạm Nhật Minh

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy

23/02/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

10/05/1999

Công nghệ chế tạo máy

29/10/1999

26/07/1999

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

10/09/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

17143033 Nguyễn Ngọc Quyền

27/04/1999

17143020 Trương Quốc Long

07/11/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

17143038 Phạm Đức Thắng

01/12/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

17143041 Phan Thành Tính

17143035 Trần Quốc Trường Sơn

24/09/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

ĐT chất lượng cao

18/09/1999 ĐT chất lượng cao

09118086 Phạm Quốc Thái

02/06/1991

ĐT chất lượng cao

09118131 Cao Thế Mỹ

20/08/1991

ĐT chất lượng cao

12/05/1988

ĐT chất lượng cao

09118098 Nguyễn Cao Tuấn

15/02/1991 ĐT chất lượng cao

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ Điện tự động

17143CLA2

17143CLA3 09118CL1

09118CL2

09118CL2

09118CL2

Công nghệ Điện tự động

03/10/1992

Công nghệ Điện tự động

10118CLC

Công nghệ Điện tự động

10118CLC

Công nghệ in

11148CLC

03/09/1992 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

18/07/1992 ĐT chất lượng cao

20/11/1991

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Điện tự động

Công nghệ Điện tự động

15/07/1989

11148096 Thái Vĩnh Trường

19/01/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

12148083 Vũ Nguyễn Duy Khương

17/02/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

11148099 Nguyễn Chí Bảo

17143CLA1

20/08/1992 ĐT chất lượng cao

11124085 Nguyễn Văn Độ 11148086 Vũ Hoàng Phúc

17143CLA1

17143CLA1

09118CL1

Công nghệ Điện tự động

10118185 Huỳnh Ngọc Thảo

17143CLA1

Công nghệ Điện tự động

21/08/1991 ĐT chất lượng cao

10118178 Vũ Đức Thiện

17143CLA1

09118CL1

09118137 Trần Phú

10118167 Hoàng Đình Minh

17143CL3B

17143CL3B

Công nghệ Điện tự động

Công nghệ Điện tự động

Công nghệ Điện tự động

10118066 Nguyễn Việt Thắng

17143CL3A

17143CLA3

24/12/1991 ĐT chất lượng cao

10118006 Phan Tại Chính

17143CL2B

Công nghệ chế tạo máy

09118109 Dương Công Định 09118112 Trần Thế Hiển

17143CL2B

25/02/1993 ĐT chất lượng cao

18/01/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

Công nghệ in

10118CLC

10118CLC 10118CLC

11148CLC 11148CLC

11148CLC

12148CLC

12148119 Lê Thị Thiên Thanh

12/12/1994

ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

12148CLC

12148155 Phan Văn Tuấn

10/11/1991 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

12148CLC

12148154 Trương Sĩ Phú

13148078 Nguyễn Tuấn Anh 13148079 Từ Gia Bảo

13148087 Huỳnh Bửu Châu

01/04/1994 ĐT chất lượng cao 29/02/1995 ĐT chất lượng cao

09/06/1993 ĐT chất lượng cao

28/07/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

Công nghệ in

Công nghệ in

Công nghệ in

12148CLC

13148CLC

13148CLC

13148CLC

MSSV

Họ và tên

13148090 Huỳnh Nguyễn Phú Cường

Ngày sinh

Khoa

13148CLC

19/10/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

13148CLC

23/10/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

13148CLC

05/05/1995

ĐT chất lượng cao

25/11/1994

13148107 Bùi Trọng Hảo

06/02/1995 ĐT chất lượng cao

13148109 Nguyễn Minh Hiên 13148120 Hà Sơn Lam

13148131 Nguyễn Văn Nghĩa

13148135 Trương Công Trọng Nhân 13148157 Lê Văn Thế

13148161 Dương Hữu Toàn

13148170 Nguyễn Hoàng Lê Tuấn 13148181 Lương Thanh Xuân

13148185 Nguyễn Lê Khánh Hoàng

Lớp SV

Công nghệ in

13148093 Cao Xuân Diện 13148105 Vũ Văn Đường

Ngành học

20/07/1995 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

25/02/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in Công nghệ in Công nghệ in

Công nghệ in

13148CLC 13148CLC 13148CLC

13148CLC

19/02/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

13148CLC

11/11/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

13148CLC

15/02/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

13148CLC

25/02/1995 ĐT chất lượng cao

21/09/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in Công nghệ in

13148CLC 13148CLC

16/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

13148CLC

14148124 Lê Quang Trường

06/10/1996

ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

14148CLC

14148164 Đinh Phi Phi

31/10/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

13148186 Lê Quốc Trung

14148158 Trần Lương Hoàng Long 14148191 Huỳnh Phúc Hảo 14148194 Ngô Tấn Quang

06/06/1995 ĐT chất lượng cao

09/11/1996 ĐT chất lượng cao

04/06/1996 ĐT chất lượng cao

15148028 Trịnh Văn Lực

12/07/1997 ĐT chất lượng cao

15148035 Nguyễn Như Ngọc

15/01/1997 ĐT chất lượng cao

15148040 Nguyễn Duy Quang 15148016 Nguyễn Thị Hoa

15148025 Nguyễn Huỳnh Long

15148031 Lê Huỳnh Công Minh

14148CLC

Công nghệ in

15148CL1A

14148CLC

15148CL1A

28/05/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

15148CL1A

17/03/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

15148CL1A

13/11/1997 ĐT chất lượng cao

04/08/1997 ĐT chất lượng cao

05/01/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ in Công nghệ in Công nghệ in

Công nghệ in

15148063 Nguyễn Cao Thiên Tường

15/05/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

15148043 Nguyễn Bá Sơn

03/05/1997

Công nghệ in

15148038 Phạm Trần Thanh Phong

14148CLC

Công nghệ in

Công nghệ in

ĐT chất lượng cao

14148CLC 14148CLC

07/10/1997

ĐT chất lượng cao

13148CLC

Công nghệ in

Công nghệ in

15/09/1994

15148030 Lê Công Minh

Công nghệ in

16/08/1996 ĐT chất lượng cao

14148195 Hà Văn Thượng 15148026 Hứa Lê Lộc

Công nghệ in

12/03/1997 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

15148CL1A 15148CL1B

15148CL1B

15148CL1B

15148CL1B 15148CL2

15148CL2A

15148045 Nguyễn Thị Hồng Thanh

06/05/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

15148027 Lê Phạm Văn Luật

25/11/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

15148CL2B

15148066 Phan Vinh

14/01/1997

Công nghệ in

15148CL2B

16148007 Trần Quốc Dũng

25/10/1997

15148012 Nguyễn Tấn Đạt 15148046 Trần Võ Thành 16148004 Lê Quốc Duẩn

19/08/1997 ĐT chất lượng cao 10/07/1996

05/03/1998

16148021 Dương Quang Huy

09/05/1998

16148061 Phan Vương Anh Tuấn

16148043 Nguyễn Minh Tân

17148067 Trần Tâm Anh Tài 17148023 Lê Hoàng

ĐT chất lượng cao

20/09/1998 ĐT chất lượng cao

16148058 Nguyễn Minh Trí 16148019 Vũ Đình Hiếu

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

Công nghệ in

Công nghệ in

Công nghệ in

15148CL2A

15148CL2B

15148CL2B

16148CL1A

16148CL1A

Công nghệ in

16148CL1A

ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

16148CL2A

19/04/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

09/01/1998 ĐT chất lượng cao

24/01/1998 ĐT chất lượng cao 17/08/1999

ĐT chất lượng cao

12/03/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in Công nghệ in

16148CL2A 16148CL2A 16148CL2A

Công nghệ in

17148CL1A

Công nghệ in

17148CL1B

17148046 Trương Nguyễn Bảo Nghi

10/09/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

17148CL1B

17148009 Võ Thị Mỹ Duyên

28/04/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

17148CL1C

17148078 Đỗ Thị Thu

13/01/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

17148CL1B

17148013 Nguyễn Trường Hải

02/05/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

17148057 Lương Hải Phước

22/04/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

17148CL2B

14/06/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

17148CL2B

17148006 Nguyễn Văn Duy

17148079 Nguyễn Thanh Thùy 17148101 Nguyễn Thị Cẩm Tú 17148030 Hứa Lê Khánh

02/01/1999

ĐT chất lượng cao

29/10/1999 ĐT chất lượng cao

02/06/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ in

Công nghệ in Công nghệ in

17148CL2A

17148CL2B

17148CL2B 17148CL2C

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

17148156 Nguyễn Thành Phát

08/07/1999

11146046 Hà Nguyễn Quốc Huy

23/02/1993 ĐT chất lượng cao

11146186 Hoàng Duy Anh

01/10/1993 ĐT chất lượng cao

11146209 Nguyễn Ngọc Bình

13/07/1993 ĐT chất lượng cao

11146036 Nguyễn Hữu Hà 11146185 Lê Văn Vương

11146207 Nguyễn Ngọc Thành Vinh 12104009 Nguyễn Việt Hoàn

01/02/1993

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Ngành học

Công nghệ in

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

11146CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

11146CLC

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

04/05/1993

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

23/11/1992 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

04/05/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146044 Đinh Hiền Đức

21/06/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146097 Nguyễn Nhựt Linh 12146169 Hà Xuân Thành

12146226 Nguyễn Thanh Tùng 12146234 Nguyễn Khắc Vũ

29/04/1994

ĐT chất lượng cao

21/04/1994 ĐT chất lượng cao

07/11/1994 ĐT chất lượng cao 23/11/1994 ĐT chất lượng cao

08/08/1994 ĐT chất lượng cao

11146CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

18/09/1993

12146004 Nguyễn Đức Anh

12146027 Nguyễn Anh Dũng

Lớp SV

17148CL2C 11146CLC

11146CLC

11146CLC

12146CLC

12146CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146CLC

12146CLC

12146CLC

12146254 Lê Hoàng Quân

12/08/1994 ĐT chất lượng cao

12146271 Vũ Viết Thành

07/10/1994

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146022 Võ Văn Trường Chí

19/07/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC

13146027 Đinh Thế Cường

25/05/1995

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC

12146269 Trần Lâm Phú

13146016 Nguyễn Cảnh Bảo 13146023 Phạm Xuân Chiến

12/04/1993

ĐT chất lượng cao

04/10/1993 ĐT chất lượng cao 09/09/1995 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12146CLC

12146CLC

12146CLC

13146CLC

13146CLC

13146030 Nguyễn Văn Chí Cường

01/07/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC

13146057 Nghiêm Lương Hải

09/05/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC

13146145 Bùi Quang Phát

30/04/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC

13146197 Hà Xuân Thắng

01/09/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC

13146268 Phan Thành Vinh

22/11/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC

10/04/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146282 Đoàn Đức Thắng

12/02/1994

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146291 Đinh Văn Linh

15/11/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146296 Nguyễn Vũ Trung Kiên

03/01/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146298 Phan Gia Luân

17/07/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146302 Phan Hoàng Bảo Trung

20/03/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146036 Lê Xuân Dũng

13146083 Võ Quang Huy 13146172 Hồ Đức Sinh

13146246 Lê Thế Trưởng 13146277 Tô Hạo Nhiên 13146279 Lê Minh Sáng

13146280 Nguyễn Tấn Tài 13146284 Lý Thái Tường

13146295 Nguyễn Quốc Duy 13146297 Vũ Đức Lâm

13146300 Trịnh Trọng Nam

13146303 Nguyễn Quốc Vương 14146042 Nguyễn Quốc Đạt

11/11/1995 ĐT chất lượng cao 26/06/1995 ĐT chất lượng cao

19/09/1995 ĐT chất lượng cao 27/07/1995 ĐT chất lượng cao

20/03/1994

ĐT chất lượng cao

20/12/1995 ĐT chất lượng cao 10/12/1995 ĐT chất lượng cao

24/08/1995

ĐT chất lượng cao

04/08/1995 ĐT chất lượng cao

05/02/1995

ĐT chất lượng cao

24/05/1995 ĐT chất lượng cao 07/04/1996

ĐT chất lượng cao

14146264 Phan Văn Hiệp

14/01/1996

14146009 Vũ Tuấn Anh

27/11/1996

14146149 Nguyễn Khánh Nhật 14146283 Huỳnh Ngọc ấn 14146074 Nguyễn Chí Hoàng

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC 13146CLC

13146CLC

13146CLC

13146CLC

13146CLC

13146CLC 13146CLC

13146CLC

13146CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC

13146CLC

14146CL1

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14146CL2

12/11/1996 ĐT chất lượng cao

12/02/1996

04/04/1996

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

ĐT chất lượng cao

14146278 Nguyễn Đào Trung Quân 14146289 Lê Anh Tuấn

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC

ĐT chất lượng cao

31/10/1996 ĐT chất lượng cao 21/11/1996

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC

14146CL1

14146171 Nguyễn Phương Nhật Quỳnh 14146274 Trần Ngọc Tuấn

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

13146CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

22/10/1996 ĐT chất lượng cao

21/08/1996

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14146CL1

14146CL1 14146CL2

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14146CL2

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14146CL2

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

14146CL2

14146CL2

MSSV

Họ và tên

14146291 Nguyễn Văn Phương 15146009 Lê Đức Thanh Bình 15146113 Đàm Minh Tuấn

Ngày sinh

Khoa

03/06/1995 ĐT chất lượng cao

11/09/1997 ĐT chất lượng cao

16/04/1997 ĐT chất lượng cao

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL1

15146CL1B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146004 Ôn Chung Tú Anh

03/01/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146074 Nguyễn Văn Nam

08/04/1997

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146042 Nguyễn Văn Huân 15146010 Trần Quang Bình

05/02/1997

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

11/10/1997 ĐT chất lượng cao

15146045 Nguyễn Quang Huy

24/12/1997 ĐT chất lượng cao

15146080 Trần Thiện Nhân

28/06/1997

15146053 Nguyễn Nguyên Khang 15146122 Trần Ngọc Vũ 15146003 Võ Thanh An

15/08/1997

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

02/07/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL1B 15146CL1B

15146CL2A

15146CL2A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL2A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL2A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL2A

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL2B

20/09/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL2B

01/02/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL3A

12/02/1997

15146086 Đỗ Xuân Phương

06/03/1997 ĐT chất lượng cao

15146005 Bùi Văn Ánh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL1A

11/06/1997

15146036 Nguyễn Hoàng Hiệp 15146051 Tô Quỳnh Hương

Lớp SV

14146CL2

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL2B

15146CL2B

15146019 Phạm Thành Duy

15/05/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146079 Phùng Nguyễn Minh Ngọc

02/11/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL3B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL3B

15146105 Trần Tiến

15146094 Nguyễn Hoàng Bảo Thành 15146110 Bùi Đức Trung

15146026 Lương Duy Đức

02/05/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

21/12/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL4B

10/10/1997 ĐT chất lượng cao

14/11/1997

15146089 Phạm Vũ Duy Quang

14/11/1997

16146191 Bùi Ngọc Thái 16146147 Võ Ngọc Minh

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL3B

15146CL4B

13/03/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL4B

24/05/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL1

20/04/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15146CL4B

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL1A

04/02/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL1A

16146206 Nguyễn Thanh Tín

13/09/1997 ĐT chất lượng cao

16146195 Nguyễn Văn Thi

13/08/1998

16146074 Nguyễn Khánh Duy

16146211 Lê Văn Trung

15146CL3A

15146CL3A

19/11/1997 ĐT chất lượng cao

15146048 Phùng Quang Huy

15146058 Trần Nguyễn Đăng Khoa

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL1A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL1B

22/06/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL2A

16146126 Nguyễn Minh Khoa

09/08/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146142 Nguyễn Đặng Khánh Minh

07/01/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146649 Phan Anh Kiệt

14/09/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL2A

16146085 Đỗ Văn Tuấn Điệp

12/12/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL2B

16146648 Bùi Hữu Đức

15/01/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL2B

16146205 Nguyễn Tôn Nhật Tiến 16146089 Hoàng Hữu Đức

16146139 Nguyễn Thành Luân

16146640 Nguyễn Phương Thùy 16146653 Nguyễn Phi Hoàng 16146088 Hồ Sỹ Đồng

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16/03/1998 ĐT chất lượng cao 06/04/1998 ĐT chất lượng cao

01/01/1998 ĐT chất lượng cao

09/02/1998 ĐT chất lượng cao

29/12/1998 22/04/1996

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL1B

16146CL2A

16146CL2A

16146CL2A 16146CL2A

16146CL2A

16146CL2A

16146CL2B

16146218 Võ Văn Trường

16/06/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL3A

16146157 Nguyễn Hoàng Nguyên

23/11/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL3B

16146225 Lê Anh Tùng

21/01/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146178 Võ Đức Quang

16/04/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146106 Nguyễn Quang Huy

17/09/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146630 Trần Phước Khải

20/08/1998 ĐT chất lượng cao

16146173 Nguyễn Ngọc Phước

07/02/1998

16146070 Trần Chí Công

09/12/1998

16146062 Trương Công Bình An 16146616 Lê Quang Hảo 16146069 Lê Tiến Cầu

16146153 Lê Thị Thuý Nga

06/01/1998

ĐT chất lượng cao

16146CL3A

16146CL3B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL3B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL5

16146CL5

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL5A

05/12/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL5A

13/10/1998 06/10/1997

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CL5A 16146CL5B

16146CL5B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

16146203 Nguyễn Quyết Tiến

28/03/1998

ĐT chất lượng cao

16146001 Phan Nguyễn Hoài An

04/12/1997

ĐT chất lượng cao

16146013 Nguyễn Thành Đạt

10/12/1996 ĐT chất lượng cao

16142486 Nguyễn Công Tuấn

16146003 Nguyễn Phạm Thế Anh 16146018 Nguyễn Quang Hiển

23/06/1998

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CLA

05/12/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CLA

17/08/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

06/11/1998

16146646 Nguyễn Mạnh Hùng

11/09/1998

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146125 Nguyễn Đức Hùng

06/09/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146209 Trần Hiếu Trung 17146186 Trần Tuấn Tài

07/01/1999 ĐT chất lượng cao 21/11/1999

ĐT chất lượng cao

04/01/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146CL1A

17146CL1B

17146CL1B

17146CL2A

17146CL2A 17146CL2B

28/08/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146142 Nguyễn Phú Kiên

20/06/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

12/11/1999 ĐT chất lượng cao

16146CLA

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146196 Trương Quốc Thịnh 17146078 Bùi Vương Anh

16146CLA

17146CL1A

12/02/1999

17146116 Ngô Phúc Vĩnh Huy

16146CLA

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146091 Đinh Kiên Cường

ĐT chất lượng cao

16146CLA

16146CLA

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15/09/1999

16146CLA

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

06/10/1999 ĐT chất lượng cao

17146158 Lê Nguyên

16146CLA

17/01/1998

16146057 Phạm Thùy Tú Uyên 17146151 Lương Quang Lỗi

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16146CLA

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

15/07/1998 ĐT chất lượng cao

16146593 Nguyễn Xuân Dũng

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Lớp SV

16146CL5B

23/01/1998 ĐT chất lượng cao

16146040 Nguyễn Nam Đình Nghi 16146047 Phùng Thiện Thanh

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146CL2B

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146CL3A 17146CL3A

17146CL3A

17146177 Nguyễn Minh Quang

21/10/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146190 Phạm Hoàng Thái

02/11/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146129 Nguyễn Hồ Thế Kha

06/06/1999

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146CL4A

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146CL4B

17146119 Nguyễn Hoàng Huy 17146105 Đỗ Trung Đức

17146161 Lâm Nguyễn Thành Nhân 17146097 Nguyễn Hoàng Anh Dũng 17146004 Nguyễn Ngọc Chí

17146036 Nguyễn Huỳnh Khôi

16/04/1999 ĐT chất lượng cao

14/02/1999

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

24/10/1999 ĐT chất lượng cao

08/06/1999 ĐT chất lượng cao

27/02/1999 ĐT chất lượng cao 31/12/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146CL3B

17146CL3B

17146CL4A

17146CL4A

17146CLA2

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146CLA2

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146CLA4

17146045 Trương Thành Nhân

03/02/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146055 Trần Võ Minh Phương

30/03/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146CLA4

11144053 Nguyễn Ngọc Khanh

23/12/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

11144CL1

17146041 Lê Nhật Minh

17146070 Đoàn Minh Trí

11144126 Hồ Hữu Hải Châu

15/06/1999 ĐT chất lượng cao

03/03/1999 ĐT chất lượng cao 02/06/1993 ĐT chất lượng cao

11144129 Cao Anh Dũng

08/07/1993

11144147 Phan Đình Lợi

16/04/1993 ĐT chất lượng cao

11144144 Nguyễn Quốc Kha 11144153 Đổng Tấn Phước

ĐT chất lượng cao

21/08/1993 ĐT chất lượng cao

09/11/1992

11144208 Nguyễn Thành Dân 11144216 Vũ Hoàng Anh

12/02/1993

13144052 Nguyễn Đức Huy

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

11144CL1

11144CL1

28/02/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

11144CL1

28/01/1993 ĐT chất lượng cao 24/03/1993

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

11144CL1

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

11144CL1

06/08/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

12144CLC

14/11/1994

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

12144CLC

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

21/04/1994 ĐT chất lượng cao

13144042 Lê Tiến Hoàn

11144CL1

11144CL1

11144CL1

12144163 Phạm Cao Khánh 13144002 Nguyễn Việt Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

14/03/1992

12144196 Lê Nhật Hậu

11144CL1

11144CL1

ĐT chất lượng cao

11144187 Lê Khôi Nguyên

12144073 Lâm Trung Nguyên

11144CL1

11144CL1

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

07/08/1993 ĐT chất lượng cao

17146CLA4

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15/03/1993 ĐT chất lượng cao

11144179 Kiều Công Tuấn

11144206 Trần Thành Công

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

05/07/1993 ĐT chất lượng cao

11144189 Nguyễn Thành Phong

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

ĐT chất lượng cao

11144167 Đỗ Tường Thạnh

11144170 Nguyễn Ngọc Thức

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17146CLA2

ĐT chất lượng cao

27/06/1995 ĐT chất lượng cao

16/07/1995 01/07/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

11144CL2

12144CLC

13144CLC

13144CLC

13144CLC

MSSV

Họ và tên

13144134 Lê Thanh Thiên Toàn 13144154 Lê Đức Tùng

13144157 Đặng Hoàng Việt

Ngày sinh

Khoa

13144CLC

27/10/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144CLC

18/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144CLC

02/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

26/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

14144CL1

07/02/1995 ĐT chất lượng cao

26/12/1995 ĐT chất lượng cao

13144175 Nguyễn Nhật Kha

25/11/1995

13144178 Thái Sỹ Phú

12/11/1995 ĐT chất lượng cao

13144176 Hoàng Hải Lâm

13144179 Nguyễn Hữu Thiện

Lớp SV

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144165 Hoàng Bắc Nam

13144166 Nguyễn Hoàng Trung

Ngành học

03/11/1995 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144CLC

13144CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144CLC

13144CLC

13144180 Phan Trọng Vũ

23/12/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

14144229 Đinh Quang Thái

03/09/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

14144CL1

14144104 Lê Hoàng Huy Thanh

20/10/1996

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

14144CL2

14144203 Lương Nguyễn Công Khải

12/10/1996

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

14144CL2

15144007 Trương Viết Cường

15/10/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL1A

14144096 Võ Minh Tài

14144265 Nguyễn Ngọc Thạch 14144168 Nguyễn Tri Ân

14144221 Nguyễn Minh Quân

15144042 Lê Văn Cao Nguyên

15144060 Nguyễn Nghĩa Thanh 15144066 Khâu Hoàng Thiên 15144021 Đỗ Trung Hậu

15144043 Phạm Nguyên

26/10/1996

ĐT chất lượng cao

23/09/1996 ĐT chất lượng cao

08/08/1996 ĐT chất lượng cao 21/10/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13144CLC 14144CL1

14144CL2

14144CL2

16/03/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL1A

12/05/1997

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL1A

07/12/1997 ĐT chất lượng cao 11/11/1997

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

17/06/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL1A

15144CL1B

15144CL1B

15144251 Lê Thành Chung

21/06/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL1B

15144079 Lê Nhựt Trường

11/10/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL2A

15144080 Võ Đức Trường

04/02/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL2B

15144040 Tô Xuân Nam

15144089 Nguyễn Phi Vương 15144082 Nguyễn Anh Tuấn

15/07/1997

ĐT chất lượng cao

19/01/1997 ĐT chất lượng cao 11/11/1997

ĐT chất lượng cao

15144068 Văn Nhơn Thọ

24/09/1997

ĐT chất lượng cao

15144048 Phạm Xuân Phượng

20/11/1997 ĐT chất lượng cao

15144030 Nguyễn Tấn Hữu

15144037 Lê Văn Hoàng Nam

27/06/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL2A

15144CL2A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL2B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL3A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL3A

18/09/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL3B

03/11/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL3B

16144152 Vũ Minh Tâm

15/06/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144CL2A

16144006 Phan Quốc Bảo

26/08/1998

ĐT chất lượng cao

15144050 Nguyễn Thành Quang 16144089 Trần Anh Kiệt

16144177 Nguyễn Thiện Tính

17/10/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

15144CL3B

16144CL2A

12/04/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144008 Ngô Nhựt Bình

02/10/1998

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144CL2B

16144145 Vũ Lâm Thái Sơn

11/10/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144CL2B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144CL3A

16144010 Dương Trọng Bửu 16144012 Nguyễn Hồng Chánh

16144110 Phạm Nguyễn Hải Nam

ĐT chất lượng cao

11/06/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

04/10/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

19/03/1998 ĐT chất lượng cao

16144115 Nguyễn Trọng Nghĩa

25/01/1998 ĐT chất lượng cao

16144198 Phan Minh Tường

28/09/1998 ĐT chất lượng cao

16144169 Phương Tiến Thiện

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144CL2B

16144CL3A

16144CL3A

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144133 Nguyễn Đăng Quang

10/11/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144055 Đoàn Anh Thanh Huy

13/07/1996

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144CL4A

30/01/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144CL4B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144CL4B

16144140 Trương Văn Sang

05/12/1998

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144CL2A

16144CL2B

19/08/1998 ĐT chất lượng cao

16144065 Huỳnh Tấn Hưng

06/02/1998

16144056 Đoàn Nguyễn Huy

30/03/1998

16144046 Đỗ Trần Trung Hiếu 16144191 Huỳnh Lê Anh Tuấn 16144022 Nguyễn Tiến Duy

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

30/08/1998 ĐT chất lượng cao

02/09/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144CL3A

16144CL3A

16144CL3B

16144CL3B 16144CL4A

16144CL4B

16144CL5A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

16144047 Nguyễn Trọng Hiếu

10/01/1998

ĐT chất lượng cao

16144093 Hà Văn Long

10/09/1998

ĐT chất lượng cao

16144118 Lê Thanh Nhã

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Lớp SV

16144CL5A

12/02/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

02/11/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16144CL5B

17144128 Võ Hạnh Phúc

18/01/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CL1A

17144098 Lê Thành Khương

13/11/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CL1B

16144130 Trần Nguyên Phúc 16144173 Ngô Bảo Tiến

17144048 Trần Tuấn Anh

17144053 Nguyễn Tấn Cảnh 17144142 Trần Anh Tân

27/09/1998 ĐT chất lượng cao 11/05/1999 ĐT chất lượng cao

06/09/1999 ĐT chất lượng cao

10/12/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144065 Vũ Tiến Dũng

15/12/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144162 Nguyễn Thành Tín

22/06/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144083 Nguyễn Minh Hoàng

09/05/1999

17144178 Trần Hoàng Vũ

22/05/1999 ĐT chất lượng cao

17144068 Ngô Quang Đạt

01/04/1999 ĐT chất lượng cao

17144077 Trần Ngọc Hữu Đức 17144168 Lê Tự Trọng

17144159 Hoàng Minh Tiến

17144179 Nguyễn Thanh Vỹ 17144070 Nguyễn Tiến Đạt 17144071 Phạm Quốc Đạt 17144136 Hồ Vĩ Sâm

17144079 Đào Nguyên Hiếu 17144127 Lê Tôn Phúc

17144145 Chu Dương Huy Thành

03/10/1999

ĐT chất lượng cao

10/09/1999

ĐT chất lượng cao

02/07/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

28/07/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

ĐT chất lượng cao

16144CL5A

16144CL5B 16144CL5B 17144CL1B 17144CL2A

17144CL2A

17144CL2B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CL2B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CL2B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CL2B

17144CL3A

17144CL3A

17144CL3A

17144CL3A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CL3B

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CL3B

27/11/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CL4A

12/01/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CL4A

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CL4B

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CLA1

07/12/1999 ĐT chất lượng cao

05/08/1999

04/03/1999

15/05/1998

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CL3B

17144CL3B

17144CL4A

17144111 Nguyễn Hoàng Khang Minh

25/10/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144175 Vũ Thị Lệ Uyên

07/11/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

27/10/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CLA1

17144012 Lê Trung Huy

25/05/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CLA2

17144031 Nguyễn Huỳnh Nhất Quang

10/02/1999 ĐT chất lượng cao

17144137 Bùi Hải Sơn

17144011 Phạm Thái Học

17144021 Nguyễn Thành Nam 17144025 Trần Minh Nhật

17144015 Trần Công Khánh

17144037 Phan Đình Bảo Tuấn 11149197 Hồ Lê Minh Tuấn

11149199 Nguyễn Đức Chiến

10/01/1999 ĐT chất lượng cao 17/01/1999

ĐT chất lượng cao

03/03/1999 ĐT chất lượng cao 11/12/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

12/09/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

03/11/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

11/12/1993

ĐT chất lượng cao

11149200 Lê Thành Phát

15/10/1993 ĐT chất lượng cao

12145455 Huỳnh Minh Thuận

31/08/1994 ĐT chất lượng cao

12149173 Hồ Sỹ Hà Anh

13/05/1994 ĐT chất lượng cao

12145405 Trần Hoài Toàn 12149031 Nguyễn Hải

20/05/1993

ĐT chất lượng cao

06/11/1994 ĐT chất lượng cao

12149339 Cao Trung Tuyến

06/06/1994

12149372 Phạm Minh Sáng

29/01/1993 ĐT chất lượng cao

12149360 Hoàng Thái Hòa 12149388 Đỗ Văn Trí

ĐT chất lượng cao

12/04/1994 ĐT chất lượng cao

20/05/1994

ĐT chất lượng cao

13149086 Nguyễn Phi Long

07/10/1995

ĐT chất lượng cao

13149230 Mai Đức Duy

09/11/1995

ĐT chất lượng cao

16/11/1995

ĐT chất lượng cao

13149145 Nguyễn Chí Tâm

16/02/1995 ĐT chất lượng cao

13149242 Mai Đức Sơn Hà

21/10/1995

13149262 Nguyễn Hoài Bảo Lâm

25/06/1995

13149257 Từ Đỗ Nhật Kha 13149264 Bùi Thanh Lịch

13149284 Nguyễn Cảnh Hồng Quân

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

25/09/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

03/09/1995 ĐT chất lượng cao

17144CL4B 17144CL4B

17144CLA1

17144CLA2

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

17144CLA2

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

11149CLC

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

17144CLA2 11149CLC 11149CLC 12149CLC 12149CLC 12149CLC 12149CLC 12149CLC 12149CLC 12149CLC 12149CLC 13149CL1 13149CL1 13149CL1 13149CL1 13149CL1 13149CL1 13149CL1 13149CL1

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

13149293 Hà Văn Thành

16/08/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

13149CL1

13149340 Lê Như Quang

01/03/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

13149CL1

13149333 Phạm Lê Kiên

24/04/1995 ĐT chất lượng cao

13149350 Nguyễn Đức Phú

21/08/1994 ĐT chất lượng cao

13149067 Nguyễn Điệp Khang

26/01/1995 ĐT chất lượng cao

13149095 Đoàn Đại Nghĩa

17/05/1995

13149114 Đoàn Văn Phong

14/07/1995 ĐT chất lượng cao

13149231 Nguyễn Mạnh Duy

14/10/1995

13149028 Nguyễn Tấn Đạt 13149083 Đỗ Hoàng Long

13149104 Lê Hoàng Nhẩn

13149221 Trương Ngọc An

03/01/1995 ĐT chất lượng cao 13/10/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

25/08/1995 ĐT chất lượng cao 04/06/1995 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

13149237 Nguyễn Hoàng Phi Đĩnh

02/06/1994 ĐT chất lượng cao

13149250 Lê Văn Hòa

25/11/1995 ĐT chất lượng cao

13149247 Lê Trung Hiếu

18/11/1995 ĐT chất lượng cao

13149270 Mai Trần Nam

07/12/1995 ĐT chất lượng cao

13149281 Nguyễn Bảo Quang

27/06/1994 ĐT chất lượng cao

13149295 Cù Minh Thăng

30/05/1995

ĐT chất lượng cao

13149307 Nguyễn Văn Toàn

17/12/1995

ĐT chất lượng cao

13149272 Nguyễn Thanh Nam 13149287 Nguyễn Tùng Sơn 13149304 Trần Minh Tiến

13149312 Trần Đình Trường

21/10/1995 ĐT chất lượng cao

03/01/1995 ĐT chất lượng cao 10/01/1995 ĐT chất lượng cao

25/05/1995 ĐT chất lượng cao

13149320 Võ Quang Viên

08/01/1995 ĐT chất lượng cao

13149330 Văn Công Chiến

15/08/1995

13149335 Trần Lê Long

26/10/1994 ĐT chất lượng cao

13149329 Nguyễn Huy Đạt

13149332 Huỳnh Quang Huy 13149348 Mai Đức Thắng

03/12/1993 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

26/01/1995 ĐT chất lượng cao

20/05/1995 ĐT chất lượng cao

14149005 Phan Hoàng Nam Anh

31/03/1996 ĐT chất lượng cao

14149266 Ngô Thành Khoa

01/12/1996 ĐT chất lượng cao

14149255 Cao Lê Ngọc Hiếu 14149277 Phạm Công Minh

02/12/1995

ĐT chất lượng cao

02/01/1996

ĐT chất lượng cao

14149306 Phan Công Anh Tuấn

23/08/1996 ĐT chất lượng cao

14149321 Nguyễn Tiến Diễn

06/01/1996

ĐT chất lượng cao

02/08/1996

ĐT chất lượng cao

14149320 Trần Văn Phước

14149323 Chu Nguyễn Lãm 14149055 Lê Công Hiếu

14/06/1996 ĐT chất lượng cao

18/03/1996 ĐT chất lượng cao

14149242 Phan Cao Cường

20/04/1996 ĐT chất lượng cao

14149383 Nguyễn Thanh Tú

22/04/1996 ĐT chất lượng cao

15149018 Nguyễn Tấn Hiển

01/07/1997 ĐT chất lượng cao

14149371 Phạm Hoàn Khải

14149386 Trần Duy Nguyên 15149032 Trần Minh Nhật 15149045 Võ Đức Thiện

04/10/1996 ĐT chất lượng cao

19/08/1996 ĐT chất lượng cao

22/06/1997 ĐT chất lượng cao

12/06/1997 ĐT chất lượng cao

15149051 Trần Nguyễn Sơn Toàn

23/04/1997

ĐT chất lượng cao

15149017 Phạm Quốc Hảo

07/09/1997

ĐT chất lượng cao

15149043 Nguyễn Công Thành

15/04/1997 ĐT chất lượng cao

15149058 Tạ Thị Mỹ Tuyên

15149036 Nguyễn Văn Phòng

06/12/1997 ĐT chất lượng cao

18/06/1997 ĐT chất lượng cao

15149002 Lê Quốc Anh

17/05/1997 ĐT chất lượng cao

15149007 Nguyễn Thị Mỹ Duyên

05/12/1997 ĐT chất lượng cao

15149004 Tôn Quốc Cường

15149039 Nguyễn Thanh Sơn

01/04/1997 ĐT chất lượng cao

27/03/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

13149CL1 13149CL1 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 13149CL2 14149CL1 14149CL1 14149CL1 14149CL1 14149CL1 14149CL1 14149CL1 14149CL1 14149CL2 14149CL2 14149CL2 14149CL2 14149CL2

15149CL1A 15149CL1A 15149CL1A 15149CL1A 15149CL1A 15149CL1B 15149CL1B 15149CL1B 15149CL2A 15149CL2A 15149CL2A 15149CL2A

MSSV

Họ và tên

15149050 Trần Lê Thanh Tính

Ngày sinh

Khoa

15149CL2B

20/04/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

16149CL1B

08/04/1998 ĐT chất lượng cao

16149015 Nguyễn Hữu An

17/01/1998 ĐT chất lượng cao

16149026 Đặng Hoàng Đạt 16149066 Phạm Tấn Linh

16149077 Đào Phương Nam

02/05/1998

20/03/1998

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

29/08/1998 ĐT chất lượng cao

16149121 Lê Ngọc Thương

07/01/1998

ĐT chất lượng cao

16127025 Vũ Hoàng Văn

06/06/1998

ĐT chất lượng cao

16149315 Nguyễn Quang Trung

05/04/1998 ĐT chất lượng cao

16149033 Phan Công Vũ Đức

07/10/1998

16149060 Nguyễn Lê Anh Khoa

07/10/1998 ĐT chất lượng cao

16149043 Phan Trọng Hiếu

16149073 Đinh Lê Nhật Minh 16149042 Nguyễn Văn Hiếu

16149051 Trần Quang Hưng

ĐT chất lượng cao

15/12/1995 ĐT chất lượng cao

15/10/1997 ĐT chất lượng cao

19/07/1998 ĐT chất lượng cao

10/06/1998

ĐT chất lượng cao

20/07/1998

ĐT chất lượng cao

16149130 Lê Quang Trường

17/03/1998

ĐT chất lượng cao

16149031 Phùng Văn Đông

05/09/1998 ĐT chất lượng cao

16149081 Nguyễn Phương Nam

23/04/1997 ĐT chất lượng cao

16149123 Nguyễn Thanh Tiền

15/12/1998

16149118 Nguyễn Phúc Thịnh 16149028 Nguyễn Hoàng Đạt

ĐT chất lượng cao

29/08/1998 ĐT chất lượng cao

16149106 Nguyễn Khắc Thiên Thanh

14/11/1998

ĐT chất lượng cao

16149127 Phạm Văn Hoàng Trí

07/02/1998

ĐT chất lượng cao

16149319 Lê Minh Hải

24/01/1998

17149044 Đào Hoàng Anh

02/03/1999 ĐT chất lượng cao

17149102 Trần Lâm Luân

09/02/1999 ĐT chất lượng cao

17149105 Đoàn Quốc Nhựt Minh

05/06/1999 ĐT chất lượng cao

16149108 Nguyễn Văn Thanh 16149133 Võ Trung Tú

16149339 Đàm Văn Tùng 17149064 Võ Tấn Đạt

17149104 Phạm Minh Mẫn 17149055 Võ Hữu Dũng

17149109 Nguyễn Thanh Minh 17149114 Lê Đình Bá Nghĩa 17149053 Bùi Trần Hải Duy

06/06/1998 ĐT chất lượng cao 16/04/1998

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

27/06/1998 ĐT chất lượng cao 21/03/1999 ĐT chất lượng cao 25/05/1999

ĐT chất lượng cao

04/10/1999 ĐT chất lượng cao

14/10/1998

ĐT chất lượng cao

22/01/1999 ĐT chất lượng cao

25/10/1999 ĐT chất lượng cao

17149069 Nghiêm Vũ Hải

12/11/1999 ĐT chất lượng cao

17149094 Nguyễn Đình Khôi

05/02/1999 ĐT chất lượng cao

17149081 Nguyễn Kỳ Minh Khang

09/10/1999

ĐT chất lượng cao

17149097 Trần Thành Long

24/04/1999 ĐT chất lượng cao

17149170 Trần Vũ Thanh Vương

20/01/1999 ĐT chất lượng cao

17149136 Bùi Bảo Sơn

18/01/1998 ĐT chất lượng cao

17149303 SIBOUNHEUANG Inta

/ /1998

ĐT chất lượng cao

17149098 Nguyễn Bảo Phước Lộc

09/04/1999

ĐT chất lượng cao

17149121 Hồ Võ Trọng Nhân

30/06/1999

ĐT chất lượng cao

14/05/1999

ĐT chất lượng cao

17149052 Trần Đức Du

17149107 Lê Công Anh Minh

13/03/1999 ĐT chất lượng cao 29/01/1999 ĐT chất lượng cao

17149046 Võ Minh Bảo

16/01/1999 ĐT chất lượng cao

17149071 Nguyễn Văn Hậu

03/10/1999

17149061 Lương Tuấn Đạt

ĐT chất lượng cao

17149072 Lê Đình Hiển

26/01/1999 ĐT chất lượng cao

17149049 Huỳnh Văn Chuẫn

01/01/1999 ĐT chất lượng cao

17149045 Lê Đức Anh

Lớp SV

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

16149090 Trần Đình Phong 16127019 Trần Hữu Phước

Ngành học

17/02/1997 ĐT chất lượng cao

02/02/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

16149CL1A 16149CL1B 16149CL1B 16149CL1B 16149CL1B 16149CL1B 16149CL2

16149CL2A 16149CL2B 16149CL2B 16149CL2B 16149CL2B 16149CL3A 16149CL3A 16149CL3A 16149CL3A 16149CL3A 16149CL3A 16149CL3B 16149CL3B 16149CL3B 16149CL3B 16149CL3B 16149CL3B 16149CLA 16149CLA

17149CL1A 17149CL1A 17149CL1A 17149CL1A 17149CL1A 17149CL1B 17149CL1B 17149CL1B

17149CL1C 17149CL1C 17149CL1C 17149CL1C 17149CL1C 17149CL1C 17149CL1C 17149CL1C 17149CL2A 17149CL2A 17149CL2A 17149CL2A 17149CL2B 17149CL2B 17149CL2B 17149CL2B

17149CL2C 17149CL2C

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

17149070 Phạm Văn Hải

15/08/1999

17149146 Huỳnh Cao Thiện

18/05/1999

17149125 Dương Minh Phát

Khoa

17149CL2C

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

17149CL2C

ĐT chất lượng cao

17149149 Nguyễn Phúc Thịnh

16/08/1999

ĐT chất lượng cao

17149005 Nguyễn Gia Bảo

02/01/1999 ĐT chất lượng cao

27/11/1999

ĐT chất lượng cao

17149026 Trần Anh Nguyên

03/08/1998 ĐT chất lượng cao

10102202 Nguyễn Hoàng Nam

07/05/1992 ĐT chất lượng cao

17149034 Ngô Thành Tài

02/01/1999 ĐT chất lượng cao

11142196 Hoàng Văn Sơn

18/02/1992

11142216 Đỗ Lệnh Đức

21/09/1993

11142215 Nguyễn ánh Dương 11142217 Nguyễn Minh Đức

11142218 Nguyễn Xuân Đức

11142220 Trà Trần Quốc Huy 11142223 Huỳnh Anh Kiệt

11142227 Trần Công Tâm

11142234 Nguyễn Việt Hưng

07/09/1993

03/09/1993

13/08/1993

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

19/05/1993 ĐT chất lượng cao

22/07/1993 ĐT chất lượng cao

11/11/1993 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

12142047 Nguyễn Văn Dự

18/11/1994

12142254 Phan Trường Thịnh

25/09/1994 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

13142186 Trần Nguyên Minh

05/06/1995

ĐT chất lượng cao

23/11/1994 01/10/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 11142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 11142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 11142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 11142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 11142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 11142CLC Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 11142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 11142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 11142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 12142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 12142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 12142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 12142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 12142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

15/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

28/08/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

21/01/1995 ĐT chất lượng cao

13142370 Phạm Xuân An

16/04/1995

13142372 Nguyễn Thắng Cảnh

02/04/1995 ĐT chất lượng cao

13142371 Bùi Hữu Quốc Bảo

17149CLA1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 11142CLC

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 12142CLC

ĐT chất lượng cao

23/11/1995

13142369 Trần Trung Vỹ

17149CLA1

10/01/1994

13110215 Nguyễn Văn Nhật Hoàng

13142348 Võ Duy Tuấn

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

17149CLA1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 12142CLC

03/02/1993 ĐT chất lượng cao

13142318 Nguyễn Hoàng Trọng

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

17149CLA1

27/07/1994 ĐT chất lượng cao

12142350 Trịnh Vĩnh An

13142044 Nguyễn Tường Duy

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

17149CL2C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 12142CLC

31/03/1994 ĐT chất lượng cao

12142368 Huỳnh Thanh Tín

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

05/11/1994 ĐT chất lượng cao

12142041 Đinh Mạnh Dũng

12142344 Nguyễn Khoa Lượng

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

17149CL2C

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 11142CLC

09/01/1993

12142244 Trần Đình Quốc Thảo

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

18/12/1993 ĐT chất lượng cao

11142239 Vũ Tiến Đạt

12142008 Trần Tuấn Anh

Lớp SV

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

24/01/1999

17149002 Phạm Bình An

Ngành học

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1 Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

15/12/1995

ĐT chất lượng cao

13142383 Phạm Quốc Hải

17/07/1995

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

13142391 Đỗ Văn Hoàn

18/06/1995

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

13142388 Trần Trung Hiếu 13142395 Nguyễn Văn Hơn 13142399 Nguyễn Anh Kiệt 13142404 Lê Xuân Lộc

12/07/1995 10/12/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

07/10/1995 ĐT chất lượng cao

27/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

13142413 Trần Nam Phát

01/07/1995

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

13142417 Nguyễn Văn Quân

02/09/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

13142422 Phùng Hữu Thịnh

27/11/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

13142427 Nguyễn Minh Trường

24/10/1995

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

13142455 Võ Hiếu

22/12/1995 ĐT chất lượng cao

13142415 Vũ Thế Phương

13142421 Nguyễn Công Thành 13142424 Trần Văn Tiến 13142434 Đỗ Châu Viên

18/06/1995 ĐT chất lượng cao

12/08/1995 ĐT chất lượng cao 28/01/1995

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

10/02/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1 Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

13142458 Lê Tiến Đạt

06/03/1995

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL1

13124132 Đặng Thụy Minh Tâm

10/02/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

13116175 Loan Thanh Kỳ

1995

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

MSSV

Họ và tên

13142017 Lê Thanh Cảnh

Ngày sinh

Khoa

11/06/1994 ĐT chất lượng cao

Ngành học

Lớp SV

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

13142028 Nguyễn Trí Cường

17/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

13142054 Nguyễn Thành Đạt

02/09/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

13142031 Trần Thanh Danh 13142244 Cao Nhật Sang 13142283 Bùi Thắng

13142332 Nguyễn Quang Trưởng 13142375 Bạch Nguyễn Lâm Duy 13142378 Cao Thành Đạt 13142382 Phạm Nam Hải

13142385 Đỗ Quang Hiển

03/05/1995 ĐT chất lượng cao

14/06/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

01/02/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

01/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

23/09/1995 ĐT chất lượng cao

09/06/1995 ĐT chất lượng cao

10/10/1995 ĐT chất lượng cao

09/11/1995

ĐT chất lượng cao

13142387 Nguyễn Trung Hiếu

24/11/1995

ĐT chất lượng cao

13142397 Nguyễn Văn Hưng

30/07/1995

ĐT chất lượng cao

13142411 Hoàng Gia Phát

23/04/1995

ĐT chất lượng cao

13142430 Nguyễn Thanh Tú

25/10/1995 ĐT chất lượng cao

13142432 Trương Văn Tùng

06/07/1995 ĐT chất lượng cao

13142394 Nguyễn Huy Hoàng 13142398 Đồng Nguyên Khang 13142418 Trần Đoàn Như Quân 13142431 Trần Anh Tuấn

13142436 Nguyễn Thành Vũ

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

05/04/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2 Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2 Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

11/12/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

18/03/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

01/05/1994 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

26/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2 Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

13142454 Phạm Nhật Kỳ

09/11/1995 ĐT chất lượng cao

13142459 Ngô Thanh Đăng Khoa

01/12/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

14142418 Thái Thành Danh

08/01/1996 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 14142CL1

13142456 Lư Vĩnh Thọ

14142129 Nguyễn Mạnh Hùng

04/04/1995

ĐT chất lượng cao

03/11/1996

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 13142CL2 Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 14142CL1

14142419 Đặng Hoàng Khánh Duy

01/10/1996 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 14142CL1

14142449 Kiều Huy Hoàng

29/08/1996

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 14142CL1

14142446 Trương Thanh Quí

15/07/1995 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 14142CL1

14142457 Vũ Thành Long

08/01/1996 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 14142CL1

14142432 Đỗ Văn Phong

20/03/1996 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 14142CL2

02/08/1995 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 14142CL2

14142467 Trần Nhật Khoa 14142434 Lê Bá Quý

14142451 Nguyễn Tấn Tài 14142461 Đoàn Bùi Bình

25/02/1996 ĐT chất lượng cao 06/01/1996 ĐT chất lượng cao

22/02/1996

ĐT chất lượng cao

14142464 Châu Nguyễn Anh Hào

26/06/1996

15142038 Phùng Huy Hoàng

02/08/1997 ĐT chất lượng cao

15142005 Lê Hiếu Ân

15142112 Đỗ Quốc Tính 15142127 Trần Thúy Vy

15145083 Đào Đức Khoa

ĐT chất lượng cao

15/02/1997 ĐT chất lượng cao

03/01/1997 ĐT chất lượng cao 09/05/1997 ĐT chất lượng cao

10/08/1997 ĐT chất lượng cao

15142026 Khưu Ngọc Hải

28/05/1997 ĐT chất lượng cao

15142053 Nguyễn Duy An Khang

30/04/1997

15142042 Lê Đức Huy

07/07/1997 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

15142380 Nguyễn Văn Tú

28/01/1997

15142021 Hồ Thái Đăng

12/08/1997 ĐT chất lượng cao

14142445 Nguyễn Duy Ngọc 15142083 Phạm Thành Nguyên

ĐT chất lượng cao

20/09/1996 ĐT chất lượng cao

02/12/1997 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 14142CL1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 14142CL2

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 14142CL2

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 14142CL2

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL1A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL1A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL1A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL1A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL1A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL1B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL1B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL1B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL1B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL2A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL2A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL2A

15142048 Nguyễn Thế Hùng

17/02/1997 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL2B

15142072 Nguyễn Quang Minh

17/05/1997

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL2B

15142062 Nguyễn Văn Lĩnh 15142111 Lê Quân Thụy

15142014 Lâm Huỳnh Duy

15142040 Nguyễn Mai Đăng Hải Hồng

19/11/1997

19/08/1997

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

17/09/1996 ĐT chất lượng cao

21/06/1997 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL2B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL3

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL3A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL3A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

15142041 Huỳnh Lê Huy

08/08/1997 ĐT chất lượng cao

15142113 Phan Hồ Trung Tín

12/10/1997

15142057 Tô Minh Khôi

07/05/1997 ĐT chất lượng cao

15142088 Đào Hoàng Thanh Phong 15142016 Nguyễn Quang Duy

06/08/1997 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

01/12/1997 ĐT chất lượng cao

Ngành học

Lớp SV

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL3A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL3A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL3A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL3B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL3B

15142071 Nguyễn Nhật Minh

08/11/1997

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL3B

15142012 Đoàn Nguyễn Huy Du

01/09/1997 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL4B

15142123 Nguyễn Thanh Tùng

09/03/1997 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL3B

15142065 Võ Nhựt Long

15/09/1997 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15142CL4B

16142136 Đặng Trúc Lâm

03/04/1997 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL1B

16142167 Nguyễn Trọng Nhân

01/09/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL1B

16142175 Huỳnh Phong

29/04/1998

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL1B

16142247 Nguyễn Thanh Tùng 16142141 Hồ Nhật Luân

16142171 Nguyễn Minh Nhật

18/07/1997 ĐT chất lượng cao 22/08/1998

ĐT chất lượng cao

28/03/1998 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL1A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL1B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL1B

16142256 Nguyễn Đức Hoàn Vũ

10/01/1998

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL1B

16142082 Nguyễn Phạm Thành Đạt

22/09/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL2A

16142172 Lê Tấn Phát

16142116 Trương Quang Huy 16142536 Nguyễn Tấn Phát

16142061 Trần Ngọc Chung

14/03/1998

ĐT chất lượng cao

05/07/1998 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

16/03/1998 ĐT chất lượng cao

16142069 Nguyễn Văn Phước Duy

12/11/1998

16142154 Hoàng Tiến Nam

04/08/1998 ĐT chất lượng cao

16142083 Nguyễn Tiến Đạt

ĐT chất lượng cao

12/10/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL2

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL2A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL2A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL2B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL2B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL2B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL2B

16142176 Huỳnh Nguyễn Gia Phong

02/04/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL2B

16142210 Lê Hữu Thắng

01/08/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL2B

16142182 Nguyễn Phước Phú 16142250 Hà Văn Tú

08/10/1998 ĐT chất lượng cao 10/07/1997

ĐT chất lượng cao

16142050 Nguyễn Thanh Thiện Ân

05/01/1998 ĐT chất lượng cao

16142124 Phạm Minh Hùng

09/05/1998

16142092 Lê Anh Hào

16142206 Nguyễn Hoàng Thành

26/04/1998 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

19/09/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL2B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL2B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3A

16142211 Nguyễn Đức Thắng

29/05/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3A

16142556 Nguyễn Hoàng Tuấn

18/09/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3A

16142240 Lý Đình Anh Tuấn

16142056 Nguyễn Đức Bằng

28/02/1998 ĐT chất lượng cao

06/07/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3B

16142076 Đoàn Quang Dương

13/05/1998

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3B

16142119 Lại Phạm Thế Hùng

06/02/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3B

16142088 Nguyễn Minh Đức 16142201 Lê Thành Tâm

16142209 Nguyễn Đắc Thái 16142216 Lê Vũ Phú Thịnh

07/03/1998

ĐT chất lượng cao

12/03/1998 ĐT chất lượng cao

08/04/1998

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3B

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3B

16142517 Doãn Bá Khải

18/08/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3B

16142553 Trần Xuân Việt

11/08/1998

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3B

16142233 Bùi Xuân Trường 16142523 Vũ Khắc Cảnh

06/07/1998

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3B

25/12/1998 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

16142122 Nguyễn Nhật Hùng

24/05/1998

16142104 Huỳnh Đức Hoàng

12/12/1998

ĐT chất lượng cao

16142160 Nguyễn Văn Nghĩa

01/06/1998

ĐT chất lượng cao

16142066 Bùi Hoàng Duy 16142120 Lê Đăng Hùng

16142188 Nguyễn Sỹ Mạnh Quân 16142212 Mã Nhật Thiên

16142102 Đỗ Minh Hoàng

ĐT chất lượng cao

15/05/1998 ĐT chất lượng cao

23/05/1998

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL3B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4A

19/03/1997

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4A

17/07/1998

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4B

20/03/1998

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

16142118 Hoàng Văn Hùng

20/11/1998

ĐT chất lượng cao

16142213 Võ Minh Thiên

28/03/1998

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4B

16142232 Trần Xuân Trung

24/04/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4B

16142195 Huỳnh Thành Quý 16142221 Ngô Văn Tiệp

16142237 Trần Minh Trực

26/07/1998 ĐT chất lượng cao

04/07/1998 ĐT chất lượng cao

09/01/1998 ĐT chất lượng cao

16144063 Lê Khắc Hùng

01/01/1997

16142074 Triệu Hoàng Dũng

07/04/1998 ĐT chất lượng cao

16142049 Nguyễn Phúc Thiên Ân

23/07/1998

16142191 Vũ Tiến Quân

11/08/1998

16142003 Đinh Thiên Bình

23/11/1998

16132057 Nguyễn Đức Huy 16142020 Nguyễn Anh Minh

16142024 Huỳnh Dũng Nhân

16142039 Nguyễn Trần Nhựt Tuấn

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL4B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL5

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL5B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL5B

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CL5B

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

08/01/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

23/02/1998

ĐT chất lượng cao

04/04/1998 ĐT chất lượng cao

14/07/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

16142546 Đỗ Tuấn Hoàng Anh

10/01/1997 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

16142564 Nguyễn Trần Chí Bảo

11/05/1998

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

16142585 Phạm Văn Định

20/11/1996

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

30/10/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

16142547 Nguyễn Quốc Huy

16142579 Nguyễn Hồng Dương 16142590 Nguyễn Văn Hảo

16142600 Nguyễn Ngọc Khánh

10/08/1998

ĐT chất lượng cao

11/01/1996 ĐT chất lượng cao 08/02/1997

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

16142602 Mai Đăng Khoa

19/09/1998 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

16142614 Bùi Thanh Minh

10/12/1998

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

23/12/1998

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

27/03/1998

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

16142659 Trương Minh Tú

17/10/1998

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

17142174 Nguyễn Hoàng Thông

30/09/1999 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL1B

17142123 Trần Nghiệp

10/03/1999

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL2A

24/04/1999

ĐT chất lượng cao

29/06/1999

ĐT chất lượng cao

16142607 Phạm Xuân Liêm

11/05/1997 ĐT chất lượng cao

16142617 Phạm Thành Nam

03/10/1996 ĐT chất lượng cao

16142634 Trần Trung Tâm

21/11/1998 ĐT chất lượng cao

16142626 Mai Thanh Phương 16142649 Trần Văn Tín

16142655 Nguyễn Minh Trực 17142139 Nguyễn Thành Phúc 17142111 Dư Hỷ Lãm

17142086 Trần Việt Hà

06/05/1998 18/04/1999

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

08/10/1999 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 16142CLA

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL1B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL2A

26/08/1999 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL2B

17142107 Ngô Minh Khôi

15/10/1997 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL3A

17142138 Lê Trần Phú

30/09/1999 ĐT chất lượng cao

17142186 Huỳnh Duy Toàn

10/04/1999

ĐT chất lượng cao

17142113 Trần Quyền Linh

05/05/1999

ĐT chất lượng cao

17144324 Nguyễn Anh Vũ 17142074 Trần Đỗ Hoàng Duy 17142157 Huỳnh Tiến Thành 17142109 Hoàng Trung Kiên

03/01/1999 ĐT chất lượng cao

20/12/1997 ĐT chất lượng cao

17142024 Lê Quang Khải

22/08/1999

ĐT chất lượng cao

17142057 Đặng Thanh Tuấn

18/02/1999

ĐT chất lượng cao

17142032 Lê Phương Nam 17142034 Lê Quang Ngọc

14/10/1999 ĐT chất lượng cao

12/09/1999 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL2B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL3B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL3B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL4A

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL4A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL4B Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CL4B

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA1 Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA1

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA2

17142039 Phan Tiên Phụng

29/03/1999 ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA2

17142043 Nguyễn Trần Phúc Quang

30/09/1999

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA3

15/09/1993

ĐT chất lượng cao

17142033 Huỳnh Thanh Nghĩa

08/04/1999

11119107 Huỳnh Tri Ân

17/10/1993

11141282 Nguyễn Trọng Phi Hùng

18/04/1993

11141274 Nguyễn Hoài Đức

ĐT chất lượng cao

Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử 17142CLA3

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

11141CLDT1

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

11141CLDT1

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

11141CLDT1

MSSV

Họ và tên

11141296 Nguyễn Hồng Lộc

Ngày sinh

12/11/1993

Khoa

11141CLDT1

09/09/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

11141CLDT1

22/01/1993 ĐT chất lượng cao

11141319 Nguyễn Tấn Triều

09/01/1993

11141336 Nguyễn Đức Cảnh

02626/7

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

11141338 Tôn Thất Tuấn Hoàng

16/04/1993 ĐT chất lượng cao

11141355 Trần Minh Thuận

20/12/1991 ĐT chất lượng cao

11141345 Trần Nam Phương 11141360 Hồ Thiện Quân

03/10/1992 ĐT chất lượng cao 04/08/1993

ĐT chất lượng cao

20/06/1993

ĐT chất lượng cao

11141275 Hà Văn Hoàng Gia

09/10/1993 ĐT chất lượng cao

11141315 Ngô Đình Thi

28/09/1993

ĐT chất lượng cao

11141334 Huỳnh Minh An

01/04/1993

ĐT chất lượng cao

18/12/1994

ĐT chất lượng cao

11141297 Nguyễn Văn Nhâm 11141329 Nguyễn Đức Trung

08/01/1993 ĐT chất lượng cao

11141L01 Keo Onla SengsouLiseum

07/04/1991 ĐT chất lượng cao

12141291 Ngô Đức Định

18/02/1994 ĐT chất lượng cao

12141277 Phạm Văn Bình

12141300 Phạm Hoàng Hải

25/01/1994 ĐT chất lượng cao

12141317 Đỗ Văn Khoa

25/05/1994 ĐT chất lượng cao

12141374 Thang Kiến Sang

10/05/1994

ĐT chất lượng cao

15/09/1993

ĐT chất lượng cao

12141372 Mai Văn Sang

14/04/1993 ĐT chất lượng cao

12141390 Nguyễn Quyết Thắng

23/02/1994 ĐT chất lượng cao

12141408 Đinh Tuấn

20/11/1993 ĐT chất lượng cao

12141406 Đặng Văn Tuân 12141433 Lê Quốc Đại 12141438 Lê Hoàng

12141441 Trần Đoàn Mạnh Hùng

02/02/1994 ĐT chất lượng cao

21/10/1994 ĐT chất lượng cao 03/03/1994

ĐT chất lượng cao

12141453 Phạm Tiến Quang

01/09/1991 ĐT chất lượng cao

12141459 Nguyễn Lê Nhật Thanh

24/04/1994 ĐT chất lượng cao

12141462 Phạm Minh Tiến

11/09/1994 ĐT chất lượng cao

12141456 Nguyễn Hồng Sỹ 12141461 Đỗ Ngọc Thịnh

21/09/1994 ĐT chất lượng cao

19/06/1994

ĐT chất lượng cao

12141737 Lê Quang Châu

16/06/1994 ĐT chất lượng cao

12141079 Đặng Trung Hiếu

11/07/1994 ĐT chất lượng cao

12141206 Phan Huy Thanh

19/04/1994

12141411 Huỳnh Thái Anh Tuấn

17/07/1994 ĐT chất lượng cao

12141435 Lê Khánh Đăng

21/10/1994 ĐT chất lượng cao

12141050 Phạm Tiến Đạt

12141163 Nguyễn Hồng Phát 12141284 Đồng Văn Thái Duy

16/01/1994

ĐT chất lượng cao

24/06/1994 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

16/08/1993

ĐT chất lượng cao

11/11/1994

ĐT chất lượng cao

12141436 Huỳnh Minh Điệp

01/06/1994

ĐT chất lượng cao

12141744 Lý Tường Duy

15/03/1994 ĐT chất lượng cao

12141420 Lê Văn Tưởng

12141743 Lê Phan Minh Đức 13141452 Lê Tấn Anh

13141635 Nguyễn Tuấn Kha 13141376 Trần Thành Trai

24/01/1994 ĐT chất lượng cao

17/10/1994 ĐT chất lượng cao 18/01/1995 ĐT chất lượng cao

23/11/1995 ĐT chất lượng cao

13141487 Hoàng Minh Hiếu

03/09/1995

13141593 Nguyễn Anh Tấn Dũng

02/12/1995 ĐT chất lượng cao

13141548 Nguyễn Thanh Tâm

ĐT chất lượng cao

03/12/1995 ĐT chất lượng cao

13141599 Phạm Văn Linh

24/04/1995

13141408 Nguyễn Lâm Hữu Tuấn

10/04/1995 ĐT chất lượng cao

13141617 Lê Xuân Quang

13141453 Đoàn Nguyễn Như Bảo

Lớp SV

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

11141308 Phạm Quang Sáng 11141317 Đỗ Công Toàn

Ngành học

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

14/01/1995 ĐT chất lượng cao

15/09/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

11141CLDT1 11141CLDT1 11141CLDT1 11141CLDT1 11141CLDT1 11141CLDT1 11141CLDT1 11141CLVT 11141CLVT 11141CLVT 11141CLVT 11141CLVT 11141CLVT

12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLDT1 12141CLVT 12141CLVT 12141CLVT 12141CLVT 12141CLVT 12141CLVT 12141CLVT 12141CLVT 12141CLVT 12141CLVT 12141CLVT 13141CL1 13141CL1 13141CL2 13141CL3 13141CL3 13141CL3 13141CL3 13141CL3

13141CLDT1 13141CLDT1

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

13141454 Hồ Nhân Bảo

22/11/1995

13141457 Âu Văn Bằng

11/05/1995

13141455 Nguyễn Ảnh Gia Bảo 13141458 Nguyễn Thanh Bình

25/10/1995

Khoa

13141CLDT1

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141CLDT1

ĐT chất lượng cao

02/05/1995 ĐT chất lượng cao

03/10/1995 ĐT chất lượng cao

13141488 Trần Trung Hiếu

08/12/1995

13141506 Phạm Gia Khang

08/09/1995 ĐT chất lượng cao

13141492 Huỳnh Quốc Hoàng 13141514 Hoàng Nguyễn Hoài Nam

14/09/1995 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

18/12/1995 ĐT chất lượng cao 25/08/1994 ĐT chất lượng cao

13141515 Ngô Phương Nam

07/12/1995 ĐT chất lượng cao

13141539 Tô Quốc Quân

15/05/1995 ĐT chất lượng cao

13141519 Trần Hữu Nghĩa

14/11/1995

ĐT chất lượng cao

13141555 Lê Hoàng Minh Thuận

07/06/1994

ĐT chất lượng cao

13141568 Đặng Minh Tú

04/05/1995

ĐT chất lượng cao

13141580 Dương Phú Vinh

09/04/1995

ĐT chất lượng cao

13141605 Lâm Ngọc Sơn

03/07/1995

ĐT chất lượng cao

13141618 Trần Anh Hào

23/02/1995 ĐT chất lượng cao

13141624 Huỳnh Nguyễn Duy Thanh

09/11/1995

ĐT chất lượng cao

13141629 Nguyễn Hoàng Sang

01/08/1995

ĐT chất lượng cao

13141005 Nguyễn Hữu Minh Anh

09/04/1995

ĐT chất lượng cao

13141286 Lê Văn Tài

19/12/1995 ĐT chất lượng cao

13141564 Nguyễn Trương Đức Trọng 13141573 Nguyễn Phúc Tuấn 13141600 Nguyễn Thành Mộng 13141616 Nguyễn Văn Hiếu 13141623 Trần Tú Huy

13141627 Phạm Minh Ngọc

13141630 Phùng Hữu Đăng

13141279 Nguyễn Hữu Sơn

12/01/1995

19/03/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

07/01/1995 ĐT chất lượng cao 24/08/1995 ĐT chất lượng cao

31/03/1995

03/01/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

28/10/1995 ĐT chất lượng cao

08/11/1995 ĐT chất lượng cao

13141409 Nguyễn Tường Anh Tuấn

31/10/1995 ĐT chất lượng cao

13141484 Hoàng Duy Hiển

18/09/1995 ĐT chất lượng cao

13141523 Dương Cao Trọng Nhân

09/01/1995 ĐT chất lượng cao

13141440 Trần Nguyên Vũ

13141510 Đinh Thành Lâm

08/07/1995

ĐT chất lượng cao

01/11/1994 ĐT chất lượng cao

13141536 Nguyễn Hữu Quang

09/01/1995 ĐT chất lượng cao

13141606 Lê Anh Tài

07/01/1995 ĐT chất lượng cao

13141546 Nguyễn Đức Tài

18/09/1995 ĐT chất lượng cao

13141608 Võ Ngọc Thẩm

18/09/1995

13141612 Võ Thanh Tuấn

01/03/1994 ĐT chất lượng cao

13141609 Phạm Huỳnh Thế

ĐT chất lượng cao

22/06/1995 ĐT chất lượng cao

13141613 Bùi Thị Thanh Tuyền

24/05/1995

13141620 Nguyễn Lưu Trọng Đông

15/02/1995 ĐT chất lượng cao

13141615 Huỳnh Hoài Tâm

13141626 Lương Xuân Đông

20/08/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

29/03/1995 ĐT chất lượng cao

13141632 Lê Công Quyền

12/09/1995

13149265 Huỳnh Phạm Hiếu Liêm

18/12/1995 ĐT chất lượng cao

13141023 Nguyễn Thanh Cường

07/05/1995 ĐT chất lượng cao

13141634 Phạm Hoàng Vũ 13110042 Lê Nhựt Hào

ĐT chất lượng cao

18/01/1995 ĐT chất lượng cao

04/07/1995 ĐT chất lượng cao

13141178 Lê Văn Luân

03/09/1995

ĐT chất lượng cao

13141471 Đào Thúy Duy

07/07/1995

ĐT chất lượng cao

13141308 Biện Quốc Thành 13141478 Trần Vương Em

Lớp SV

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141466 Nguyễn Quang Thái Dân 13141485 Võ Hiệp

Ngành học

ĐT chất lượng cao

08/10/1995 ĐT chất lượng cao

02/09/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT1 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLDT2 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

13141500 Phạm Đình Huy

27/11/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141CLVT

13141508 Cao Tuấn Kiệt

10/05/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141CLVT

13141543 Lâm Hùng Sơn

10/09/1995 ĐT chất lượng cao

13141503 Mai Quốc Hưng 13141524 Nguyễn Thành Nhân 13141545 Ngô Đức Tài

13141551 Nguyễn Minh Thắng

13141563 Phùng Thị Diễm Trinh

23/07/1995 ĐT chất lượng cao

07/01/1995 ĐT chất lượng cao 08/02/1995 ĐT chất lượng cao

03/04/1995

ĐT chất lượng cao

22/07/1995 ĐT chất lượng cao

13141576 Lê Trần Thanh Tùng

28/12/1995 ĐT chất lượng cao

13141596 Cao Đình Huy

12/10/1995

13141598 Nguyễn Tấn Lộc

28/08/1994 ĐT chất lượng cao

13141621 Trương Minh Trí

20/01/1995 ĐT chất lượng cao

13141591 Trần Xuân Bách

13141597 Nguyễn Xuân Lộc 13141619 Nguyễn Thành Đạt 13147213 Lều Thị Thu Hà

14141284 Nguyễn Tuấn Thành

27/01/1995 ĐT chất lượng cao 22/07/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

02/11/1995 ĐT chất lượng cao

07/10/1995 ĐT chất lượng cao

02/11/1996 ĐT chất lượng cao

14141345 Đan Nguyễn Nhật Trường

16/04/1996

ĐT chất lượng cao

14141412 Bùi Quang Phúc

26/08/1996

ĐT chất lượng cao

14141391 Trần Công Danh

24/01/1996

ĐT chất lượng cao

14141522 Bạch Văn Tân

04/12/1996

14141368 Phạm Lại Việt

14141565 Vũ Trung Hiếu

14141488 Nguyễn Nhật Minh

07/12/1996 ĐT chất lượng cao

15/09/1996 ĐT chất lượng cao

17/07/1996

ĐT chất lượng cao

14141534 Nguyễn Quốc Thịnh

19/07/1996

ĐT chất lượng cao

14141420 Phạm Văn Tiến

05/10/1996

14141548 Võ Trần Duy Trọng

29/10/1996 ĐT chất lượng cao

14141304 Võ Văn Thịnh

14141511 Lê Hoàng Minh Quân

ĐT chất lượng cao

06/06/1996 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

11/07/1996

ĐT chất lượng cao

14141556 Nguyễn Văn Tú

10/08/1996

ĐT chất lượng cao

14141279 Phạm Mai Tân

21/09/1996 ĐT chất lượng cao

14141574 Ngô Tiến Đạt

21/04/1996

ĐT chất lượng cao

14141395 Bùi Hoàng Giang

25/07/1994 ĐT chất lượng cao

14141452 Hồ Nguyễn Trường Giang

13/12/1996

14141475 Nguyễn Cường Khôi

28/07/1996 ĐT chất lượng cao

14141562 Lê Thành Đạt

23/05/1995 ĐT chất lượng cao

14141439 Lê Xuân Diệu

14141457 Nguyễn Huy Hoàng 14141552 Trần Anh Tuấn 14141580 Trần Trọng Tài

21/12/1995 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

14/07/1996 ĐT chất lượng cao

22/11/1995 ĐT chất lượng cao 04/12/1996 ĐT chất lượng cao

14141422 Mai Văn Trí

02/01/1996

14141493 Lê Quang Nam

01/05/1995 ĐT chất lượng cao

14141500 Phạm Hữu Nhân

13/08/1996

14141449 Hồ Công Đức

14141495 Trần Trung Nghĩa

ĐT chất lượng cao

07/04/1996 ĐT chất lượng cao

06/03/1996 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

14141570 Mai Văn Thời

05/12/1996

14141414 Trần Văn Thắng

10/10/1996 ĐT chất lượng cao

14141582 Nguyễn Thanh Tùng

ĐT chất lượng cao

12/09/1995 ĐT chất lượng cao

14141443 Phạm Anh Dũng

15/01/1996

15141058 Đoàn Phước Tài

16/08/1997 ĐT chất lượng cao

14141535 Trần Hưng Thịnh 15141019 Nguyễn Minh Hoàng 15141034 Lê Nguyễn Duy Linh 15141081 Vũ Xuân Trường

ĐT chất lượng cao

07/12/1996 ĐT chất lượng cao

19/10/1997

10/08/1997

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

24/03/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 13141CLVT 14141CL1 14141CL1 14141CL1 14141CL1 14141CL1 14141CL2 14141CL2 14141CL2 14141CL2 14141CL3 14141CL3 14141CL3 14141CL3 14141CL3 14141CL3

14141CLDT1 14141CLDT1 14141CLDT1 14141CLDT1 14141CLDT1 14141CLDT1 14141CLDT1 14141CLDT1 14141CLDT1 14141CLDT2 14141CLDT2 14141CLDT2 14141CLDT2 14141CLDT2 14141CLDT2 14141CLDT2 14141CLVT 14141CLVT 14141CLVT 15141CL1

15141CL1A 15141CL1A 15141CL1A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

15141018 Lương Minh Hoàng

26/10/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

15141CL1B

15141003 Trác Xuân Tường Bách

13/08/1997

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

15141CL2B

15141040 Võ Tấn Lực

02/04/1997 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

15141036 Trần Bảo Long

18/08/1997 ĐT chất lượng cao

15141077 Huỳnh Thành Trung

17/08/1997

15141351 Trần Văn Tuyên

26/10/1997 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

15141008 Huỳnh Phương Duy

23/03/1997 ĐT chất lượng cao

15141038 Trần Nguyễn Thanh Luân

03/05/1997 ĐT chất lượng cao

15141039 Phạm Tấn Luật

18/03/1997 ĐT chất lượng cao

15141012 Trần Xuân Hào

22/05/1997 ĐT chất lượng cao

15141024 Lê Nguyễn Huy Hùng 15141055 Phạm Anh Quân

15141010 Hoàng Tiến Dũng

16/09/1997 ĐT chất lượng cao 09/03/1997

ĐT chất lượng cao

10/07/1997 ĐT chất lượng cao

15141016 Nguyễn Đình Hiếu

09/11/1997

15141069 Trần Việt Tiến

07/09/1997 ĐT chất lượng cao

15141023 Nguyễn Minh Huy

ĐT chất lượng cao

28/10/1997 ĐT chất lượng cao

15141047 Nguyễn Trung Nhật

05/04/1997 ĐT chất lượng cao

15141064 Lâm Thanh Thắng

05/11/1997 ĐT chất lượng cao

15141051 Đào Huỳnh Phương

07/03/1997

ĐT chất lượng cao

15141074 Nguyễn Lê Gia Trí

26/03/1997 ĐT chất lượng cao

15141022 Nguyễn Đức Huy

26/02/1997

15141075 Trần Minh Trí

15141048 Nguyễn Thế Phát

04/03/1997

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

31/07/1997 ĐT chất lượng cao

15141053 Đặng Hữu Quang

15/04/1997 ĐT chất lượng cao

16141043 Nguyễn Trung Khang

14/01/1998

15141090 Nguyễn Tấn Vũ

21/10/1997 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

16141057 Nguyễn Phát Lợi

24/03/1998

ĐT chất lượng cao

16141068 Đặng Quốc Nhựt

05/12/1998

ĐT chất lượng cao

16141066 Trần Hữu Nhân

15/10/1996

ĐT chất lượng cao

16141091 Võ Nguyễn Phú Tuyên

27/05/1998

16141065 Nguyễn Thành Nhân

18/04/1998 ĐT chất lượng cao

16141030 Trần Quang Hiếu 16141082 Trần Hiền Tín

14/01/1998

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

10/08/1998 ĐT chất lượng cao

16141098 Trần Minh Vương

16/12/1998

16141361 Trần Thanh Quang

13/12/1998 ĐT chất lượng cao

16141042 Đặng Hoàng Bá Khang

07/01/1998 ĐT chất lượng cao

16141003 Phan Đình Hoàng Anh

06/03/1998 ĐT chất lượng cao

16141044 Trần Quang Khải

26/10/1998 ĐT chất lượng cao

16141089 Nguyễn Minh Trường

05/07/1998

17141119 Huỳnh Thị Ngọc Như

06/01/1999

16141359 Phạm Trí Nhân 16141020 Ngô Hai

16141048 Phạm Gia Khiêm 16141008 Bành Bá Cẩn

16141045 Dương Đình Khánh 17141112 Đào Phương Nam 17141165 Võ Quốc Vương 17141046 Nguyễn Hải Âu

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

05/02/1998 ĐT chất lượng cao

02/02/1998

ĐT chất lượng cao

22/04/1998

ĐT chất lượng cao

23/08/1997

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

30/09/1999 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

12/06/1999 ĐT chất lượng cao

27/01/1999 ĐT chất lượng cao

17141110 Trịnh Công Minh

29/04/1999 ĐT chất lượng cao

17141148 Lê Hoàng Minh Trí

09/10/1999

17141118 Võ Trương Duy Nhân

05/07/1999

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

17141055 Trần Thanh Bình

08/11/1999 ĐT chất lượng cao

17141094 Khổng Văn Chí Kiên

02/11/1996

17141158 Vũ Tuấn Tú

28/01/1999 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

15141CL2A 15141CL2B 15141CL2B 15141CL3

15141CL3A 15141CL3A 15141CL3A 15141CL3A 15141CL3B

15141CLDT1A 15141CLDT1A 15141CLDT1B 15141CLDT1B 15141CLDT1B 15141CLDT2A 15141CLDT2A 15141CLDT2A 15141CLDT2B 15141CLDT2B 15141CLVT 15141CLVT 15141CLVT 15141CLVT 16141CL1A 16141CL1A 16141CL1A 16141CL1A 16141CL1A 16141CL1B 16141CL1B 16141CL1B 16141CL1B 16141CL1B 16141CL1B 16141CL2A 16141CL2A 16141CL2A 16141CL2B 16141CL2B 16141CL2B 16141CL2B 16141CL2B 17141CL1A 17141CL1A 17141CL1A 17141CL1B 17141CL1B 17141CL1B 17141CL1B 17141CL2A 17141CL2A 17141CL2B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

17141126 Trần Ngọc Minh Quân

24/06/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

17141CL2B

17141150 Phạm Văn Trường

10/10/1999

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

17141CL3A

17141041 Phan Trường An

12/10/1999 ĐT chất lượng cao

17141161 Phạm Thế Vinh

17141163 Hoàng Quốc Vương 17141044 Nguyễn Quang Anh 17141080 Lê Thị Ánh Hồng

17141139 Nguyễn Xuân Tiến 17141147 Trần Y Triệu

27/09/1999

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

09/07/1999 ĐT chất lượng cao

26/06/1999 ĐT chất lượng cao 23/03/1999

ĐT chất lượng cao

22/10/1999

ĐT chất lượng cao

26/11/1999 ĐT chất lượng cao

17141006 Vũ Nam Hải

27/01/1996

17141007 Nguyễn Sỹ Hoàng

25/11/1999 ĐT chất lượng cao

17141024 Đào Minh Quân

ĐT chất lượng cao

02/02/1997 ĐT chất lượng cao

17141016 Nguyễn Trọng Nghĩa

31/01/1999 ĐT chất lượng cao

11151103 Nguyễn Quốc Bảo

18/06/1993 ĐT chất lượng cao

11151072 Lâm Đức Thọ

20/03/1993 ĐT chất lượng cao

11151133 Trịnh Vương Quốc Hưng

18/08/1993 ĐT chất lượng cao

11151165 Bế Tiến Tân

28/01/1993

ĐT chất lượng cao

11151172 Mai Văn Thọ

10/05/1993

ĐT chất lượng cao

11151194 Lê Đức Dương

28/07/1993 ĐT chất lượng cao

11151213 Ninh Xuân Tuấn

05/12/1993 ĐT chất lượng cao

11151222 Vũ Hoàng Phúc

25/02/1993 ĐT chất lượng cao

11151216 Đào Trung Thành

17/08/1993

11151224 Nguyễn Trọng Nam

29/03/1993 ĐT chất lượng cao

11151139 Nguyễn Ngọc Long

11151168 Nguyễn Văn Thành 11151193 Nguyễn Anh Dũng 11151200 Phạm Đức Huy 11151218 Bùi Quốc Đại

11151204 Nguyễn Hoàng Đăng Quang 11151221 Nguyễn Văn Thương 12151040 Đoàn Tùng Linh

24/11/1991 ĐT chất lượng cao

11/05/1993 ĐT chất lượng cao 15/09/1993

ĐT chất lượng cao

22/10/1993 ĐT chất lượng cao

04/01/1993 ĐT chất lượng cao

10/08/1993

ĐT chất lượng cao

27/02/1993

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

01/07/1994 ĐT chất lượng cao

12151066 Nghiêm Hồng Quân

14/12/1994

ĐT chất lượng cao

12151095 Vũ Quang Tuyên

22/09/1994

ĐT chất lượng cao

20/07/1994

ĐT chất lượng cao

12151094 Phạm Sỷ Tùng

14/10/1994

ĐT chất lượng cao

12151110 Lê Bá Linh

20/06/1993

12151125 Châu Thái Bảo

12/11/1994 ĐT chất lượng cao

12151129 Nguyễn Xuân Đức Huy

08/09/1994

ĐT chất lượng cao

10/06/1994

ĐT chất lượng cao

12151115 Phạm Trọng Nhân 12151126 Nguyễn Sanh Công

ĐT chất lượng cao

17/10/1994 ĐT chất lượng cao

12151137 Nguyễn Bạch Long

20/02/1993 ĐT chất lượng cao

12151145 Nguyễn Duy Phương

20/04/1994

12151139 Nguyễn Hữu Hoàng Minh

ĐT chất lượng cao

12151158 Đặng Hữu Lễ

03/05/1993 ĐT chất lượng cao

13124121 Lê Trần Hoàng Vũ

16/10/1995 ĐT chất lượng cao

13124007 Nguyễn Vi Cường

13151002 Nguyễn Lê Minh Anh 13151010 Nguyễn Thành Công

20/11/1995 ĐT chất lượng cao 29/01/1995

ĐT chất lượng cao

04/09/1995 ĐT chất lượng cao

13151013 Hồ Chí Cường

14/10/1995 ĐT chất lượng cao

13151026 Nguyễn Hoàng Hải

17/05/1995 ĐT chất lượng cao

13151020 Phạm Đức Đại

13151043 Nguyễn Đăng Khoa

25/08/1995 ĐT chất lượng cao

05/06/1995 ĐT chất lượng cao

13151051 Trần Minh Long

09/04/1995 ĐT chất lượng cao

13151064 Vũ Tuấn Nguyên

19/06/1995

13151058 Nguyễn Nguyên Hoàng Minh

13/10/1995 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

17141CL2B 17141CL3A 17141CL3B 17141CL3B 17141CL3B 17141CL3B 17141CL3B 17141CLA1 17141CLA1 17141CLA2 17141CLA2 11151CL1 11151CL1 11151CL1 11151CL1 11151CL1 11151CL1 11151CL1 11151CL1 11151CL1 11151CL1 11151CL1 11151CL1 11151CL1 11151CL2 11151CL2 11151CL2 11151CL2

12151CLC 12151CLC 12151CLC 12151CLC 12151CLC 12151CLC 12151CLC 12151CLC 12151CLC 12151CLC 12151CLC 12151CLC 12151CLC 13151CLC 13151CLC 13151CLC 13151CLC 13151CLC 13151CLC 13151CLC 13151CLC 13151CLC 13151CLC 13151CLC

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

13151109 Nguyễn Minh Trí

07/11/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

13151CLC

13151122 Nguyễn Hoàng Tuấn

04/07/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

13151CLC

13151111 Đinh Đức Trung 13151139 Trần Thanh Hải

13/12/1995 ĐT chất lượng cao 11/11/1995 ĐT chất lượng cao

13151140 Vũ Huy Hảo

27/11/1995

13151142 Đặng Xuân Khương

26/02/1993

ĐT chất lượng cao

01/04/1995

ĐT chất lượng cao

14151005 Vũ Hoài Ân

20/04/1996

ĐT chất lượng cao

14151120 Nguyễn Kim Việt

28/04/1996

13151141 Phạm Quốc Hiếu 13151144 Phạm Hải Nam 13151146 Đào Minh Tiến

13151071 Phạm Đình Phú 14151033 Nguyễn Trung Hiếu

02/10/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

13/11/1995 ĐT chất lượng cao

29/09/1995 ĐT chất lượng cao

24/11/1996

ĐT chất lượng cao

14151125 Phan Trọng Đạt

26/03/1996

ĐT chất lượng cao

14151133 Trần Hùng Vương

11/10/1996 ĐT chất lượng cao

14151130 Phạm Minh Đức

15/02/1996

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

15151042 Bùi Đăng Khoa

03/01/1997

15151068 Nguyễn Phước Ngưỡng Quang

18/11/1997 ĐT chất lượng cao

15151086 Vũ Tiến

04/05/1997 ĐT chất lượng cao

15151056 Nguyễn Thành Nguyên 15151075 Đỗ Đức Thành

ĐT chất lượng cao

12/11/1997 ĐT chất lượng cao 10/03/1997

ĐT chất lượng cao

15151096 Từ Dương Văn

21/10/1997 ĐT chất lượng cao

15151026 Lê Quang Hiếu

07/10/1997 ĐT chất lượng cao

15151090 Nguyễn Đức Trí

07/10/1997 ĐT chất lượng cao

15151064 Nguyễn Gia Phú

14/03/1997 ĐT chất lượng cao

15151011 Ngô Quốc Cường

21/05/1997 ĐT chất lượng cao

15151022 Nguyễn Thành Đạt 15151074 Trần Dương Tấn 15151057 Nguyễn Thanh Nhàn 15151079 Đường Huy Thịnh 15151038 Dương Đăng Hùng

20/10/1997 ĐT chất lượng cao

06/12/1997 ĐT chất lượng cao 02/12/1997 ĐT chất lượng cao

08/10/1997 ĐT chất lượng cao 17/12/1997 ĐT chất lượng cao

15151047 Nguyễn Hoàng Long

04/07/1997 ĐT chất lượng cao

15151100 Trần Quốc Vương

22/05/1997 ĐT chất lượng cao

15151033 Nguyễn Hoàng Huân

02/03/1997 ĐT chất lượng cao

15151062 Nguyễn Đức Phong 15151021 Mai Tiến Đạt

15151061 Trần Xuân Pháp

24/10/1997 ĐT chất lượng cao

12/08/1997

ĐT chất lượng cao

02/01/1997 ĐT chất lượng cao

16151077 Tạ Duy Hoàng Sơn

30/10/1998 ĐT chất lượng cao

16151101 Trần Thanh Tùng

03/07/1998 ĐT chất lượng cao

16151007 Lê Quốc Cường 16151305 Trần Huy Hùng

22/10/1998

ĐT chất lượng cao

21/05/1998

ĐT chất lượng cao

16151013 Lê Minh Đạt

28/07/1998

16151106 Đoàn Văn Vương

28/05/1997 ĐT chất lượng cao

16151052 Lê Nguyễn Phúc Nguyên

14/04/1997 ĐT chất lượng cao

16151076 Châu Ngọc Sơn

18/02/1998

16151063 Lê Hoàng Phúc

16151026 Nguyễn Đình Tấn Hoàng 16151054 Lê Minh Nhật

16151008 Trần Quốc Cường

ĐT chất lượng cao

02/01/1998 ĐT chất lượng cao

12/01/1998 ĐT chất lượng cao

21/11/1998 12/04/1998

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

16151071 Trần Đức Quang

10/10/1997

16151074 Trương Anh Quốc

01/08/1998 ĐT chất lượng cao

16151099 Lê Thanh Tùng

16151081 Âu Phan Thanh

16151092 Phạm Văn Trân

ĐT chất lượng cao

09/11/1998 ĐT chất lượng cao

24/09/1998 ĐT chất lượng cao

07/09/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

13151CLC 13151CLC 13151CLC 13151CLC 13151CLC 13151CLC 13151CLC 14151CLC 14151CLC 14151CLC 14151CLC 14151CLC 14151CLC 14151CLC

15151CL1A 15151CL1A 15151CL1A 15151CL1A 15151CL1A 15151CL1A 15151CL2A 15151CL2A 15151CL2A 15151CL2A 15151CL2B 15151CL2B 15151CL2B 15151CL3A 15151CL3A 15151CL3A 15151CL3A 15151CL3A 15151CL3B 15151CL3B 15151CL3B 16151CL1

16151CL1A 16151CL1A 16151CL1A 16151CL1B 16151CL1B 16151CL2A 16151CL2B 16151CL2B 16151CL2B 16151CL2B 16151CL3A 16151CL3A 16151CL3A 16151CL3B 16151CL3B 16151CL3B

MSSV

Họ và tên

17151051 Nguyễn Viết Duẩn

17151068 Nguyễn Đăng Đức 17151098 Nguyễn Vũ Kiệt

Ngày sinh

Khoa

17151CL2B

05/01/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

17151CL2B

29/06/1999

ĐT chất lượng cao

25/02/1999

ĐT chất lượng cao

01/11/1999 ĐT chất lượng cao

17151154 Huỳnh Lê Anh Tuấn

02/02/1999 ĐT chất lượng cao

17151094 Nguyễn Nguyên Khôi

28/07/1999

17151081 Nguyễn Phát Huy 17151106 Vũ Đức Minh

14/01/1999 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

11/05/1999 ĐT chất lượng cao

17151006 Dương Thành Duy

12/05/1999 ĐT chất lượng cao

17151010 Trương Tiến Đạt

09/04/1999 ĐT chất lượng cao

17151035 Cao Đắc Trí

17151282 Quang Minh Tú

Lớp SV

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

17151050 Trần Văn Cường

17151136 Trần Hồ Long Thuận

Ngành học

14/02/1999 ĐT chất lượng cao

20/03/1999

ĐT chất lượng cao

25/01/1999

ĐT chất lượng cao

25/01/1991

ĐT chất lượng cao

24/09/1991

ĐT chất lượng cao

17/01/1990

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

17151CL3A 17151CL3A 17151CL3A 17151CL3B 17151CL3B 17151CL3B 17151CLA1 17151CLA1 17151CLA2 17151CLA2

15/10/1991

09119092 Nguyễn Huy Sáng

29/06/1991 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

25/12/1992 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

10119CLC

10119111 Nguyễn Lê Hoàng Nhật

31/12/1991

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

10119CLC

10119129 Bùi Quốc Tín

10/12/1992

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

10119CLC

Công nghệ kỹ thuật máy tính

10119CLC

09119109 Đỗ Lâm Viên

10119101 Nguyễn Đức Khánh 10119102 Đỗ Đăng Khoa

10119121 Võ Diệp Hoà Tâm

15/04/1992

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

17151CL2B

09119081 Lại Trần Huân

09119086 Huỳnh Thúc Nguyên

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

09119CLC

09119CLC

09119CLC

10119CLC 10119CLC

10119133 Tạ Minh Trí

07/08/1992 ĐT chất lượng cao

11119050 Huỳnh Nguyên Tuấn Anh

10/04/1993

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119CL1

23/03/1993

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119CL1

10/12/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

10119135 Nguyễn Hoàng Trung 11119085 Tống Ngọc Thơ 11119099 Trần Quốc Đán

11119101 Nguyễn Duy Hân 11119103 Trần Duy Linh

11119153 Nguyễn Tuấn Anh 11119176 Tạ Thanh Huy

11119178 Nguyễn Thanh Lâm

11119184 Nguyễn Thành Quang

10/04/1992 ĐT chất lượng cao

06/07/1993

ĐT chất lượng cao

02/09/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

09119CLC

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

10119CLC

11119CL1

11119CL1

11119CL1

10/02/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119CL1

08/10/1990 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119CL1

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119CL1

28/08/1993

ĐT chất lượng cao

02/09/1993

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

1993

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119CL1

11119CL1

11119187 Lê Đình Sằng

20/06/1992

11119089 Lê Minh Trung

25/07/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

12119036 Lê Thân Việt Anh

08/07/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

12119CLC

12119119 Trần Thanh Sơn

08/09/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

12119CLC

13119021 Trịnh Đình Vũ Khôi

26/07/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL1

13119059 Mai Duy Công

07/11/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119190 Nguyễn Thành Tài 11119102 Nguyễn Thành Hưng 12119092 Phạm Nhựt Minh

12119146 Trương Tấn Phước 13119058 Nguyễn Thị Chinh 13119065 Phan Tấn Duy

13119066 Nguyễn Tuấn Dương

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

10/03/1993 ĐT chất lượng cao

20/01/1994 ĐT chất lượng cao

20/09/1994 ĐT chất lượng cao

20/03/1995

ĐT chất lượng cao

22/11/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

12119CLC 12119CLC

12119CLC

13119CL1

13119CL1

13119CL1

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL1

15/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL1

01/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL1

13119109 Nguyễn Tiến Nam

21/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL1

13119124 Nguyễn Hữu Phúc

25/12/1995 ĐT chất lượng cao

13119067 Nguyễn Quang Đại 13119070 Đặng Quang Đĩnh 13119086 Hoàng Phi Hùng 13119089 Mai Quốc Hưng

13119103 Nguyễn Hồng Mẫn 13119119 Phạm Tín Pháp

12/06/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

11119CL1

11119CL2

31/10/1995 ĐT chất lượng cao 10/01/1995 ĐT chất lượng cao 01/04/1995

ĐT chất lượng cao

01/05/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL1 13119CL1

13119CL1

13119CL1 13119CL1

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

13119131 Nguyễn Tuấn Sơn

27/07/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL1

13119143 Nguyễn Nguyễn Chấn Thiên

09/05/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL1

13119154 Lưu Quang Trí

10/03/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL1

13119162 Cao Anh Tuấn

03/07/1995

ĐT chất lượng cao

13119179 Bùi Đức Dĩnh

22/10/1995 ĐT chất lượng cao

13119138 Phạm Ngọc Thái

13119150 Nguyễn Ngọc Tính 13119159 Lê Nhật Trường

13119175 Trần Phúc Hoàng Linh 13119180 Lê Ngọc Giáp

09/09/1995 ĐT chất lượng cao

11/07/1994 ĐT chất lượng cao

01/07/1994 ĐT chất lượng cao 14/05/1995 ĐT chất lượng cao

10/07/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119186 Nguyễn Phước Tiến

19/11/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119191 Nguyễn Chí Cương

10/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119197 Nguyễn Thanh Liêm

14/09/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119190 Nguyễn Trung Hiếu 13119193 Thái Thế Cường

04/11/1995

ĐT chất lượng cao

13/01/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL1

13119CL1

13119CL1

13119CL1

13119CL1

13119CL1

13119CL1

13119CL1 13119CL1

13119CL1

13119CL1

13119199 Huỳnh Phúc Thái

09/03/1995 ĐT chất lượng cao

13119054 Võ Trần Duy Bảo

09/02/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL2

22/10/1994

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL2

13119072 Bùi Đình Trung Đức

23/04/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL2

13119082 Trần Đồng Công Hiếu

04/01/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL2

13119027 Ngô Xuân Như

10/02/1994 ĐT chất lượng cao

13119057 Bùi Xuân Chinh

19/07/1994 ĐT chất lượng cao

13119064 Nguyễn Bảo Duy

19/12/1995

13119060 Nguyễn Văn Danh 13119077 Nguyễn Lương Hậu

13119085 Nguyễn Phạm Thanh Hoàng 13119087 Nguyễn Duy Hùng 13119098 Đường Vỷ Luân

05/02/1995 ĐT chất lượng cao

07/08/1995

ĐT chất lượng cao

15/10/1995

ĐT chất lượng cao

28/02/1993 ĐT chất lượng cao

13119102 Kiều Duy Mẫn

30/10/1995

13119127 Nguyễn Phú Sĩ

03/07/1995

13119134 Nguyễn Phước Tài

27/07/1995

13119121 Trần Thành Phát 13119129 Lê Thanh Sơn

13119137 Mai Quốc Thái

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

27/12/1995 ĐT chất lượng cao 16/07/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL1

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119149 Trương Đôn Tín

04/12/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119151 Vũ Đình Toàn

04/07/1995 ĐT chất lượng cao

13119163 Nguyễn Thái Dũng Tuấn

12/04/1995 ĐT chất lượng cao

13119157 Nguyễn Thành Trung

26/02/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119176 Nguyễn Tấn Duy

09/03/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

15/08/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

10/11/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

26/09/1995

ĐT chất lượng cao

13119181 Huỳnh Ngọc Kha

08/09/1994

13119196 Huỳnh Duy Khang

10/02/1995 ĐT chất lượng cao

13119194 Vũ Chung Hiếu 13119198 Hồ Nhật Tân

13119202 Trần Anh Tuấn

ĐT chất lượng cao

29/06/1995 ĐT chất lượng cao

13119CL2 13119CL2

13119CL2

13119CL2

13119CL2 13119CL2

13119CL2

13119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119178 Nguyễn Triệu Cang

13119CL2

13119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

13119CL2

13119CL2

26/10/1993

15/02/1995

13119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119167 Đào Đình Văn

13119172 Phan Tuấn Vũ

13119CL2

13119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

ĐT chất lượng cao

13119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

06/06/1995

18/05/1995

13119CL2

13119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119141 Đỗ Minh Thắng

13119147 Nguyễn Khánh Tiên

13119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

ĐT chất lượng cao

01/10/1995 ĐT chất lượng cao

13119CL1

13119CL2

13119CL2

13119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13119CL2

13119CL2

13119CL2

14119078 Nguyễn Trường Giang

25/01/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14119CL1

14119111 Ngô Lê Tiến Đạt

26/12/1996

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14119CL1

30/06/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14119085 Trần Quốc Hùng

14119135 Nguyễn Minh Huy 14119145 Trần Bá Hà 14119147 Lê Sĩ Hiệp

20/10/1996

ĐT chất lượng cao

15/11/1996 ĐT chất lượng cao 06/12/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14119CL1

14119CL1

14119CL1

14119CL1

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

14119152 Cao Bá Khánh

30/03/1996

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14119156 Phùng Trường Long

02/07/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14119180 Nguyễn Thanh Trường

16/10/1996

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14119093 Ngô Hoàng Nam

08/06/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

18/04/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

23/06/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14119155 Đàm Linh

14119175 Châu Hoàng Thịnh 14119184 Vũ Mạnh Tùng

14119116 Phan Ngọc Kha 14119138 Vũ Thế Bảo

08/08/1996 ĐT chất lượng cao

11/10/1995

09/11/96

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

19/05/1996 ĐT chất lượng cao

14119142 Vũ Minh Đạt

03/09/1996

14119149 Nguyễn Hiếu Hòa

08/12/1996 ĐT chất lượng cao

14119148 Nguyễn Văn Hoàng

ĐT chất lượng cao

14119170 Nguyễn Tiến Thành

23/04/1996

14119183 Trần Thanh Tùng

08/03/1996 ĐT chất lượng cao

15119058 Hoàng Xuân Tuyên

19/07/1997 ĐT chất lượng cao

15119013 Phạm Thành Đạt

24/02/1997 ĐT chất lượng cao

14119182 Nguyễn Văn Tuấn 15119008 Lê Quang Bình 15119004 Lê Lý Bảo

07/10/1996

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

14119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14119CL2

14119CL2

14119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

12/07/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

25/12/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

29/08/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14119CL2

15119CL1

15119CL1A

15119CL1A

15119CL1A

15119CL1A

15119CL1A

15119CL1B

15119CL2

15119CL2A

25/05/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

22/02/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

15119CL2A

24/10/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

15119CL2B

23/02/1997

ĐT chất lượng cao

15119028 Vũ Thị Thu Hương

17/08/1997 ĐT chất lượng cao

15119165 Lê Tiến Lộc

24/08/1997 ĐT chất lượng cao

15119049 Tạ Linh Thư

14119CL2

Công nghệ kỹ thuật máy tính

24/06/1997 ĐT chất lượng cao

25/10/1997 ĐT chất lượng cao

15119044 Nông Văn Thái

14119CL1

14119CL1

15119CL1

15119025 Vũ Quang Huy 15119018 Thái Ngọc Hải

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

19/05/1996 ĐT chất lượng cao

15119014 Trương Tấn Định

14119CL1

27/03/1997 ĐT chất lượng cao

15119164 Phan Ngọc Kha 15119007 Liêu Hoàng Bá

14119CL1

Công nghệ kỹ thuật máy tính

14119CL2

27/11/1997

15119050 Huỳnh Lâm Nhật Tiến

14119CL1

Công nghệ kỹ thuật máy tính

15119041 Nguyễn Khắc Thiện Thành 15119057 Trần Xuân Trường

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Lớp SV

14119CL1

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

15119CL2A

15119CL2A

15119CL2B

15119CL2B

16119006 Trần Hùng Anh Duy

29/01/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

16119CL1A

16119026 Phí Duy Khánh

13/10/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

16119CL1A

16119043 Huỳnh Phúc Thiên

01/10/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

16119008 Dương Văn Dũng

28/09/1998 ĐT chất lượng cao

16119018 Nguyễn Quang Hiếu 16119034 Nguyễn Minh Nhật 16119007 Trương Đào Khương Duy 16119027 Lê Hoàng Đăng Khoa 16119033 Nguyễn Ánh Nhật

16119036 Nguyễn Thanh Phong

26/03/1998

05/01/1998 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

16119CL1B

14/01/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

16119CL1B

Công nghệ kỹ thuật máy tính

16119CL1B

30/01/1991

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

16119CL1B 16119CL1B

Công nghệ kỹ thuật máy tính

22/12/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

10/05/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

17119CL1A

23/05/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

17119CL1A

26/11/1998

ĐT chất lượng cao

03/02/1998 ĐT chất lượng cao 10/11/1997 ĐT chất lượng cao

17119026 Nguyễn Ngọc Đức Huy

11/05/1999 ĐT chất lượng cao

17119027 Chu Mạnh Hùng

16/09/1999

17119008 Nguyễn Khả Doanh

10/12/1999 ĐT chất lượng cao

17119035 Nguyễn Chính Nghiệp

Công nghệ kỹ thuật máy tính

ĐT chất lượng cao

17119015 Vũ Thành Đạt

17119051 Huỳnh Hoàn Gia Triết

16119CL1A

29/05/1998

17119007 Trần Thanh Diện

17119048 Nguyễn Đình Tiến

16119CL1A

16119CL1B

16119053 Đặng Thanh Tú

17119025 Dương Quốc Huy

Công nghệ kỹ thuật máy tính

16119CL1A

Công nghệ kỹ thuật máy tính

25/10/1997

16119056 Nguyễn Đình Vương

Công nghệ kỹ thuật máy tính

30/10/1998 ĐT chất lượng cao

16119046 Đinh Viết Thuận 16119047 Vũ Duy Tĩnh

ĐT chất lượng cao

20/02/1999

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

05/12/1996 ĐT chất lượng cao

08/08/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật máy tính

16119CL1B

16119CL1B

16119CL1B

17119CL1A 17119CL1A

17119CL1A

17119CL1A

17119CL1B

17119CL1B

17119CL3

MSSV

Họ và tên

17119052 Hoàng Công Trịnh

Ngày sinh

Khoa

19/08/1999 ĐT chất lượng cao

11150110 Trương Đủ

02/10/1993

ĐT chất lượng cao

12150171 Văn Thanh Bình

08/10/1994

ĐT chất lượng cao

13116187 Lê Thị Bích Hằng

02/07/1995

ĐT chất lượng cao

13116190 Vũ Minh Thy

14/06/1995

12150166 Nguyễn Thu Hà 13116186 Khưu Mỹ Cầm

13116189 Lê Thị Bảo Ngọc 13116191 Tạ Khánh Vân

13150064 Nguyễn Đăng Quang 13150082 Phạm Thị Cẩm Tiên 13150106 Từ Văn An

13150112 Ngô Khánh Cường 13150113 Trần Việt Cường

21/12/1994 ĐT chất lượng cao

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150CLC

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150CLC

07/05/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150CLC

25/08/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150CLC

20/10/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

05/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

07/08/1995

26/11/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

11/10/1995 ĐT chất lượng cao

09/08/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150132 Nguyễn Phước Lộc

04/09/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

29/01/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

03/06/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150141 Đặng Văn Nghĩa

16/03/1995

ĐT chất lượng cao

29/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

29/12/1995

13150164 Huỳnh Thị Vân Thảo

14/09/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150174 Nguyễn Tịnh

10/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150165 Nguyễn Thị Ngọc Thảo

02/04/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150144 Nguyễn Bích Ngọc

13150159 Hoàng Mai Xuân Sang

12150CLC

12150CLC

04/11/1995 ĐT chất lượng cao

13150139 Nguyễn Thành Nam

11150CLC

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150114 Tôn Nữ Thuỳ Dương 13150123 Trần Trung Hiếu

Lớp SV

17119CL3

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150CLC 13150CLC 13150CLC

13150CLC

13150CLC

13150CLC

13150CLC

13150CLC

13150CLC

13150CLC

13150CLC

13150CLC

13150CLC

13150CLC

13150CLC

13150CLC

13150176 Tạ Ngọc Phước Toàn

20/11/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150CLC

13150181 Nguyễn Thị Kim Xuyến

17/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150CLC

13150188 Nguyễn Quỳnh Bảo Hân

05/05/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150177 Nguyễn Thanh Trúc 13150184 Ngô Quốc Trí

13150190 Nguyễn Ngọc

13150191 Tô Minh Thuận

13150194 Nguyễn Văn Trí 14150237 Bùi Đức Thịnh

27/11/1995 ĐT chất lượng cao 09/09/1995 ĐT chất lượng cao

17/01/1995 ĐT chất lượng cao

20/09/1995

Công nghệ kỹ thuật môi trường

14150CLC

14/12/1995

Công nghệ kỹ thuật môi trường

15150CL1B

Công nghệ kỹ thuật môi trường

15150CL2

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

15150CL2

01/06/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

15150CL2

15150030 Đoàn Văn Quân

12/09/1997 ĐT chất lượng cao

15150154 Nguyễn Tùng Dương

16150002 Trần Công Tiến Dũng 16150007 Trần Minh Hiếu

16150014 Nguyễn Tất Khôi

16150028 Nguyễn Thị Anh Thư

16150034 Nguyễn Như Cẩm Tú 16150177 Lê Hoàng Mến

04/05/1997

10/02/1997

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Công nghệ kỹ thuật môi trường Công nghệ kỹ thuật môi trường

15150CL1A 15150CL1B

15150CL2 15150CL2

16150CL1A

29/02/1996

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

16150CL1B

01/03/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

16150CL1B

05/03/1998 ĐT chất lượng cao

27/01/1998 ĐT chất lượng cao

12147120 Nguyễn Tuấn Vũ 12147305 Ngô Vinh Quang

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150CLC

Công nghệ kỹ thuật môi trường

12147074 Huỳnh Giang Khải

12147130 Nguyễn Hoàng Tâm

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

18/10/1998 ĐT chất lượng cao

24/08/1999

12147106 Nguyễn Thành Triệu

ĐT chất lượng cao

07/08/1997 ĐT chất lượng cao

17150036 Nguyễn Thanh Việt

12147069 Nguyễn Mạnh Hùng

13150CLC

23/01/1996 ĐT chất lượng cao

08/06/1995 ĐT chất lượng cao

05/09/1996

15150033 Võ Chí Tâm

13150CLC

13150CLC

15150156 Nguyễn Ngọc Tố Tố

15150031 Võ Hoàng Minh Quân

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150CLC

Công nghệ kỹ thuật môi trường

30/07/1997 ĐT chất lượng cao

15150026 Phạm Thị Thanh Nhã

Công nghệ kỹ thuật môi trường

13150CLC

ĐT chất lượng cao

15150019 Cao Đại Lợi 15150013 Trần Khả

Công nghệ kỹ thuật môi trường

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Công nghệ kỹ thuật môi trường

16150CL1A

16150CL1B 16150CL1B

Công nghệ kỹ thuật môi trường

17150CL1B

01/02/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

12147CLC

17/11/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

12147CLC

18/01/1994

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

12147CLC

21/05/1994

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật môi trường

ĐT chất lượng cao

20/06/1994 ĐT chất lượng cao 10/03/1994 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

12147CLC

12147CLC

12147CLC

MSSV

Họ và tên

13147024 Võ Lê Phú Huy

Ngày sinh

24/04/1994

Khoa

ĐT chất lượng cao

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147087 Đoàn Nguyễn Thuận An

22/09/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147090 Nguyễn Quốc Bảo

12/02/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147089 Nguyễn Quốc Bảo 13147096 Bùi Quang Chiêu

03/01/1995 ĐT chất lượng cao

13/12/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Lớp SV

13147CL1

13147CL1

13147CL1 13147CL1

13147CL1

13147098 Đặng Hùng Cường

18/04/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147114 Huỳnh Long Hồ

08/04/1995

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147125 Nguyễn Trà Anh Khoa

08/05/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL1

13147142 Trần Văn Nhanh

23/03/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL1

13147154 Nguyễn Công Quân

03/09/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL1

15/08/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL1

13147105 Trần Thanh Hải

13147118 Nguyễn Hoàng Kha 13147133 Từ Kiến Lập

13147150 Hồ Xuân Phương 13147157 Hồ Chủ Sằn

13147164 Nguyễn Minh Tây

13/02/1995 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

04/01/1995 ĐT chất lượng cao

28/11/1995

ĐT chất lượng cao

02/02/1995 ĐT chất lượng cao 29/04/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL1

13147CL1

13147CL1

13147CL1

13147CL1

13147CL1 13147CL1

13147168 Đào Thái Thành

25/04/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL1

13147176 Nguyễn Văn Thi

05/05/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL1

29/06/1994

ĐT chất lượng cao

12/11/1995

ĐT chất lượng cao

13147173 Hồ Minh Thảo

20/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL1

13147187 Dương Minh Trí

19/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL1

13147200 Nguyễn Quang Trần Tiến

11/04/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL1

13147208 Nguyễn Hoàng Vũ

19/02/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL1

13147195 Phạm Minh Tuệ

13147203 Huỳnh Minh Ngọc 13147210 Trần Văn Phúc

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

03/06/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

25/09/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147223 Lương Phạm Trung Khánh

31/10/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147227 Nguyễn Thanh Vũ

06/07/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147214 Phan Văn Đông

13147217 Nguyễn Minh Đức 13147219 Huỳnh Tấn Công

13147225 Nguyễn Hùng Phong 13104005 Đặng Phú Cường

12/06/1995 ĐT chất lượng cao

20/10/1995

ĐT chất lượng cao

11/10/1995 ĐT chất lượng cao

01/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL1

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147113 Du Đình Hòa

13147119 Phan Quang Kha

13147132 Phạm Lê Hữu Lâm

02/09/1995

ĐT chất lượng cao

10/09/1995

ĐT chất lượng cao

20/09/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL2

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL2

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL2 13147CL2 13147CL2

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL2

06/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL2

12/09/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL2

13147178 Nguyễn Thống

11/10/1994

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL2

13147196 Đoàn Thế Tùng

21/01/1995

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL2

13147201 Hồ Thanh Hải

22/01/1995

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL2

13147209 Vương Minh Nam

20/05/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL2

13147220 Võ Tuấn Cường

02/08/1995

13147145 Nguyễn Thanh Phong 13147155 Nguyễn Ngọc Quý 13147158 Bùi Văn Sơn

13147169 Lâm Tấn Thành

13147171 Thạch Xuân Thành 13147184 Lê Quốc Trạng 13147199 Trần Vĩnh An

13147204 Bùi Văn Nhân

13147215 Lê Ngọc Cường

13147222 Nguyễn Phan Minh Huy

09/03/1995 ĐT chất lượng cao

13147CL1

13147CL2

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

ĐT chất lượng cao

13147CL1

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

17/04/1991 ĐT chất lượng cao 14/05/1995

13147CL1

13147CL2

13147099 Nguyễn Tiến Cường 13147102 Nguyễn Văn Đại

13147CL1

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

ĐT chất lượng cao

13147CL1

13147CL1

02/05/1995 ĐT chất lượng cao 22/11/1995

13147CL1

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147088 Lê Hoài Chí Bảo 13147095 Vòng Lũy Cấm

13147CL1

26/09/1995 ĐT chất lượng cao

12/04/1995 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

01/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

26/03/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

01/01/1995

ĐT chất lượng cao

12/08/1995

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

05/03/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL2 13147CL2

13147CL2 13147CL2

13147CL2

13147CL2 13147CL2

13147CL2

13147CL2

MSSV

Họ và tên

13147224 Trần Lê Minh

13147226 Nguyễn Nhật Thành

Ngày sinh

29/09/1995

Khoa

ĐT chất lượng cao

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

20/03/1995

ĐT chất lượng cao

13147229 Trần Vũ Thiên Ân

11/10/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL2

14147144 Mai Phú Khang

10/08/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14147CL1

08/10/1996

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147228 Bùi Mạnh Khang

14147121 Nguyễn Ngọc Tiến

01/06/1995

ĐT chất lượng cao

01/04/1996 ĐT chất lượng cao

14147150 Huỳnh Phúc Châu

03/01/1996 ĐT chất lượng cao

14147168 Nguyễn Văn Đặng

15/07/1996

14147164 Hoàng Quốc Đạt 14147170 Đào Trí Hào

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

31/05/1996 ĐT chất lượng cao

14147174 Phan Hồ Đình Hiện

07/04/1996

ĐT chất lượng cao

14147195 Trần Đức Tâm

20/08/1996

ĐT chất lượng cao

14147183 Lê Trọng Nghĩa

14147210 Nguyễn Hữu Vinh

06/04/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Lớp SV

13147CL2

Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt

13147CL2

13147CL2

14147CL1

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14147CL1

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14147CL1

14147CL1

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14147CL1

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14147CL1

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14147CL1

14147CL1

02/01/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14147CL1

14147136 Tống Nhật Quang

02/02/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14147CL2

14147191 Nguyễn Thanh Quang

10/04/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

15147004 Lê Thanh Chuân

27/05/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

15147025 Nguyễn Hoàng Nam

23/01/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

15147CL1B

15147036 Lê Thanh Phúc

14/11/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

15147CL1B

15147057 Lày Khánh Trung

26/08/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

15147CL1B

15147012 Trần Minh Huân

10/07/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14147134 Huỳnh Diệu Phú

14147176 Tạ Lê Thế Hoàng

14147203 Nguyễn Hữu Toàn 15147001 Lê Đức Anh

15147033 Nguyễn Thanh Phát 15147043 Đoàn Thanh Thảng

15147053 Phạm Hoàng Minh Trí

30/08/1996 ĐT chất lượng cao

22/05/1996 ĐT chất lượng cao 03/09/1996 ĐT chất lượng cao 04/09/1997

ĐT chất lượng cao

20/01/1997

ĐT chất lượng cao

02/10/1997 ĐT chất lượng cao

24/08/1996 ĐT chất lượng cao

15147050 Nguyễn Phạm Tiến

23/02/1997 ĐT chất lượng cao

16147068 Trương Thiên Nhật

19/02/1998 ĐT chất lượng cao

15147066 Trương Văn Vũ

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14147CL2

14147CL2

14147CL2

14147CL2

15147CL1A

15147CL1B

15147CL1B

15147CL1B

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

15147CL2

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

15147CL2A

15147CL2A

06/01/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

15147CL2B

31/03/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

16147CL1B

24/02/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

16147CL2A

13/08/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

16147CL3A

16147012 Đỗ Thanh Duy

28/02/1998

ĐT chất lượng cao

17147095 Đỗ Hữu Thiện

28/09/1999 ĐT chất lượng cao

16147009 Huỳnh Quốc Chiến 16147111 Trần Thanh Vinh

16147049 Trương Ngọc Trúc Lâm

16147029 Ngô Ngọc Khánh Hoàng 16147053 Nguyễn Phúc Lộc

16127007 Nguyễn Minh Hưng 16147084 Nguyễn Trọng Tài 17147102 Phạm Nguyễn Khắc Tín 17147012 Nguyễn Thị Thu Duyên 17147013 Hà Trung Dũng 17147082 Lê Văn Tâm

13/12/1998 ĐT chất lượng cao

11/01/1998 ĐT chất lượng cao

12/10/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

16147CL1A

16147CL1B

16147CL2B 16147CL3B

16147CL3B

12/07/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

16147CL3B

20/11/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

17147CL1A

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

17147CL2A

01/04/1999 ĐT chất lượng cao 24/08/1999

ĐT chất lượng cao

01/10/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

17147CL1A

17147CL1B

17147CL2A

17147028 Trương Quốc Hoàng

31/03/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

17147066 Nguyễn Tuấn Phương

09/01/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

17147CL2C

11145009 Trần Ngọc Bảo Bình

14/09/1993

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

11145CLC

11145161 Tiền Quốc Huy

13/07/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

11145CLC

20/11/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145CLC

17147121 Lê Minh Vương

17147034 Phan Trần Anh Huy 11145156 Hồ Văn Bảy

11145169 Đặng Hoàn Nam 12145051 Quách Văn Hải

12145071 Nguyễn Đại Hùng

04/02/1999 ĐT chất lượng cao 10/10/1999 ĐT chất lượng cao 20/01/1991 ĐT chất lượng cao

15/10/1993 ĐT chất lượng cao

20/08/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Công nghệ kỹ thuật nhiệt Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17147CL2B

17147CL2B

17147CL3A 11145CLC

11145CLC

12145CLC

MSSV

Họ và tên

12145187 Trần Minh Toàn 12145244 Lê Tấn Linh

Ngày sinh

17/04/1994

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

06/04/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12145467 Trần Lê Bảo Đăng

06/10/1994

13145110 Nguyễn Đăng Huy

26/09/1995

13145085 Đỗ Lý Hiệp

Khoa

22/04/1994 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Lớp SV

12145CLC

12145CLC

12145CLC 13145CL1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

01/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

13145216 Phạm Nguyễn Phước Sang

01/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

13145341 Hoàng Tuấn Anh

25/04/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

13145173 Lê Văn Nghiêm

12/04/1995 ĐT chất lượng cao

13145199 Đào Nguyên Phy

26/02/1995 ĐT chất lượng cao

13145177 Lâm Thành Nhân 13145239 Võ Bá Thành

13145345 Đặng Thái Bình 13145368 Võ Thanh Duy

29/11/1995

ĐT chất lượng cao

24/09/1995 ĐT chất lượng cao

13/07/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

13145CL1 13145CL1

13145CL1

13145CL1

13145370 Huỳnh Thanh Dương

10/08/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

13145386 Trần Ngọc Huy Hoàng

01/11/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

13145394 Nguyễn Như Hoàng Huy

08/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145378 Đỗ Ngọc Hà

13145391 Phan Đình Hùng

13145396 Nguyễn Ngọc Khanh

02/08/1995 ĐT chất lượng cao

20/04/1995 ĐT chất lượng cao

27/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

13145CL1 13145CL1

13145CL1

13145401 Trịnh An Khương

09/04/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

13145408 Trương Mộng Long

19/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

20/05/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145402 Phạm Minh Kỳ

22/06/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145412 Đào Công Mẫn

28/03/1995 ĐT chất lượng cao

13145416 Nguyễn Đình Nam

24/06/1995

13145428 Phan Chính Ninh

11/06/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

13145438 Đỗ Ngọc Sơn

26/02/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

13145415 Phan Hữu Minh 13145417 Bùi Văn Nghĩa

13145429 Trần Hữu Phát 13145440 Ngô Văn Sơn

13145445 Nguyễn Thanh Tâm

04/02/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

27/07/1995 ĐT chất lượng cao

10/01/1995 ĐT chất lượng cao 16/06/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1 13145CL1

13145CL1

13145CL1 13145CL1

13145CL1

13145CL1

13145463 Nguyễn Trung Tín

15/02/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

13145467 Nguyễn Đức Toản

03/12/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

13145466 Nguyễn Thiện Toàn 13145468 Lê Quốc Trạng

02/05/1995 ĐT chất lượng cao

08/09/1995 ĐT chất lượng cao

13145476 Nguyễn Võ Trung

07/04/1994

ĐT chất lượng cao

13145484 Phạm Anh Tuấn

20/09/1995

ĐT chất lượng cao

13145482 Nguyễn Minh Tú 13145486 Trần Anh Tùng 13145496 Huỳnh Văn ý

05/07/1995

ĐT chất lượng cao

07/09/1995 ĐT chất lượng cao 17/09/1995 ĐT chất lượng cao

13145030 Vũ Hoàng Minh Chiến

16/08/1995

13145115 Nguyễn Quang Khải

04/05/1995 ĐT chất lượng cao

13145184 Phạm Tấn Phát

01/12/1995 ĐT chất lượng cao

13145084 Đỗ Phú Hiền

13145147 Phan Võ Phước Lộc

24/04/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1 13145CL1

13145CL1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL1

13145CL1

13145CL2

13145CL2

13145CL2

04/03/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL2

18/06/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL2

13145365 Phạm Lê Phương Duy

20/12/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL2

13145398 Trần Duy Khánh

23/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145414 Nguyễn Phụng Minh

24/05/1995

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL2

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL2

13145305 Lê Hoàng Trương

13145342 Nguyễn Quốc Anh 13145380 Nguyễn Minh Hải

13145413 Nguyễn Công Minh 13145418 Cao Văn Nghĩa

13145422 Lê Phúc Nguyên

17/05/1995 ĐT chất lượng cao

17/01/1995 ĐT chất lượng cao 24/06/1995 ĐT chất lượng cao

02/02/1995

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

16/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL2

13145CL2

13145CL2

13145CL2

13145CL2 13145CL2

MSSV

Họ và tên

13145430 Nguyễn Văn Lê Phúc 13145433 Phạm Vinh Quang 13145435 Phạm Bá Quỳnh

Ngày sinh

11/02/1995

Khoa

ĐT chất lượng cao

01/01/1995 ĐT chất lượng cao

09/06/1995 ĐT chất lượng cao

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Lớp SV

13145CL2

13145CL2

13145CL2

13145461 Nguyễn Minh Tiến

17/04/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL2

13145470 Nguyễn Minh Trí

01/01/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL2

13145488 Giống Thiện Tường

25/12/1995

ĐT chất lượng cao

13145464 Võ Tín

13145480 Võ Nhật Trường

05/03/1995

ĐT chất lượng cao

10/10/1995 ĐT chất lượng cao

13145CL2

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL2

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL2

Công nghệ kỹ thuật ô tô

13145CL2

13145491 Lê Văn Hoàng Vũ

28/06/1995

14145329 Phan Thanh Tùng

11/11/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14145CLC

15145020 Ngô Âu Chí Cường

15/07/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL1A

15145063 Đoàn Xuân Hồng

28/02/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL1B

14145059 Võ Quang Giáp 14145395 Phạm Minh Trí

15145070 Hoàng Trọng Hùng

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

25/05/1994 ĐT chất lượng cao 15/06/1996 ĐT chất lượng cao

19/01/1997 ĐT chất lượng cao

15145110 Nguyễn Trần Phát

16/04/1997 ĐT chất lượng cao

15145066 Huỳnh Anh Huy

05/06/1997 ĐT chất lượng cao

15145140 Trần Anh Tài

03/03/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

14145CLC 14145CLC

15145CL1A

15145CL1B

15145CL1B

15145CL2A

15145059 Nguyễn Khánh Hoàng

04/05/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145125 Nguyễn Tiến Phương

04/02/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL3A

15145054 Ngô Đức Hiệp

02/09/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL3B

15145119 Đỗ Hoàng Phúc

14/10/1997 ĐT chất lượng cao

15145120 Lưu Hoàng Phúc 15145135 Lê Thanh Sơn 15145082 Nguyễn Khiết

15145079 Phạm Duy Khanh

03/10/1997 ĐT chất lượng cao 10/11/1997

ĐT chất lượng cao

12/08/1997 ĐT chất lượng cao

07/06/1997 ĐT chất lượng cao

15145169 Hồng Hoàng Thanh Tuấn

24/10/1997

15145065 Đào Quang Huy

12/09/1997 ĐT chất lượng cao

15145043 Võ Thanh Điền

01/12/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL2B

15145CL3A

15145CL3A

15145CL3B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL3B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL4A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL4B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL4A

15145CL4B

15145081 Trần Nguyễn Trung Khánh

12/08/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL4B

15145181 Nguyễn Đình Cao Học Vị

14/02/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL4B

15145076 Võ Hoàng Kha

19/09/1997

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL5A

15145167 Lê Xuân Trường

15145019 Dương Vĩnh Cường 15145096 Vũ Quang Lộc

03/09/1997 ĐT chất lượng cao

21/11/1997

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

04/02/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL4B

15145CL5A 15145CL5A

15145146 Lê Văn Thắng

10/04/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL5A

15145034 Nguyễn Minh Dương

08/01/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL5B

15145112 Đinh Hoàng Phong

15/08/1995 ĐT chất lượng cao

15145053 Nguyễn Thanh Hiếu

20/11/1997

16145110 Lê Kim Đại

10/02/1998 ĐT chất lượng cao

15145013 Nguyễn Quốc Bảo 15145042 Lê Văn Điền

15145179 Dương Gia Vinh

07/04/1997 ĐT chất lượng cao

10/03/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL5B

15145CL5B

15145CL5B

07/03/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL5B

11/11/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL1A

16145163 Đỗ Hoàng Tuấn Kha

13/02/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL1A

16145157 Nguyễn Văn Hùng

13/10/1998

16145050 Trịnh Hoài Thương

16145171 Trần Phan Đăng Khoa 16145068 Lục Vũ Anh

20/06/1998

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

10/08/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145076 Trần Huỳnh Gia Bảo

22/12/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145209 Trần Văn Nhã

20/02/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145092 Huỳnh Bảo Duy

16145223 Nguyễn Tấn Phong 16145260 Vũ Duy Thành

16145205 Ngô Đặng Thanh Ngân

12/11/1998 ĐT chất lượng cao

27/01/1998 ĐT chất lượng cao

04/10/1998 ĐT chất lượng cao

29/03/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15145CL6B 16145CL1A

16145CL1A

16145CL1B

16145CL2A

16145CL2A

16145CL2A

16145CL2A

16145CL2A

16145CL2A

16145CL2B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

16145217 Nguyễn Trần Minh Nhật

15/07/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL2B

16145088 Đặng Phương Di

20/03/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL3A

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145080 Võ Văn Bình 16145280 Lưu Anh Tín

16145630 Trần Phước Nam

26/02/1998 ĐT chất lượng cao

18/02/1998 ĐT chất lượng cao

16145144 Đoàn Phi Hoàng

11/08/1998

16145283 Nguyễn Tấn Tính

08/08/1998

16145265 Phạm Hồng Thắng

Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐT chất lượng cao

16145287 Trịnh Quốc Toàn

12/10/1997

16145316 Lê Thảo Vy

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL3B

06/07/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL3B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL4A

30/09/1998

ĐT chất lượng cao

03/11/1997 ĐT chất lượng cao

16145158 Dương Tấn Hưng

11/06/1998

16145183 Nguyễn Bá Linh

05/04/1998 ĐT chất lượng cao

16145190 Phạm Hồng Long

16145CL3A

16145CL3B

ĐT chất lượng cao

16145115 Nguyễn Tấn Đạt

16145172 Trương Võ Đăng Khoa

16145CL3A

16145CL3B

26/03/1998 ĐT chất lượng cao

16145123 Nguyễn Tiến Đức

16145CL3A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145062 Đào Văn An 16145082 Vũ Đức Chí

Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐT chất lượng cao

16/03/1997

16145307 Phạm Tùng

Công nghệ kỹ thuật ô tô

08/10/1998 ĐT chất lượng cao 04/10/1998

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL3B 16145CL3B 16145CL4A

16145CL4A

16145CL4A

16145CL4A

29/09/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL4A

22/02/1997

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL4A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL5A

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145162 Phạm Thanh Hưng

31/12/1997 ĐT chất lượng cao

16145093 Huỳnh Lê Đức Duy

23/02/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145126 Long Trọng Giới

11/06/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145259 Văn Công Thành

07/04/1998

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL5B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL6A

16145125 Nguyễn Bảo Sơn Giang 16145120 Lý Đông

16145212 Lê Trung Nhân

20/08/1998 ĐT chất lượng cao

01/05/1998

ĐT chất lượng cao

16/05/1998 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL4A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145179 Võ Văn Kiệt

24/10/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145238 Đỗ Trọng Quỳnh

29/09/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

03/04/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145237 Xa Du Quân

16145258 Nguyễn Chí Thanh 16145170 Nguyễn Văn Khoa

16145187 Hoàng Nguyễn Duy Long

27/09/1998

ĐT chất lượng cao

12/02/1997 ĐT chất lượng cao

20/03/1997 ĐT chất lượng cao

16145CL5B

16145CL5B 16145CL5B

16145CL5B

16145CL6A

16145CL6A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL6A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL6B

18/09/1998

16145266 Trần Văn Thắng

23/07/1998 ĐT chất lượng cao

16145239 Nguyễn Văn Phú Quý

16/08/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL7A

16145149 Vũ Mạnh Hồng

28/02/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL7B

16145169 Nguyễn Hoàng Khiêm 16145119 Lê Gia Đăng

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL6B

16145236 Nguyễn Minh Quang

16145267 Trương Trần Hùng Thắng

ĐT chất lượng cao

16145CL4B

16145CL6B

23/05/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL6B

10/11/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL7A

16/11/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL7

16145CL7B

16145168 Trần Quang Khánh

20/09/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CL7B

16110251 Nguyễn Thanh Tùng

05/07/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CLA

16145628 Vũ Văn Long

ĐT chất lượng cao

16143434 Nguyễn Lê Minh Trí

14/02/1998 ĐT chất lượng cao

16145004 Phạm Văn Tiến Dũng

25/12/1998 ĐT chất lượng cao

16145003 Nguyễn Lê Phương Bảo 16145011 Trương Anh Hào

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

05/05/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

12/08/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145019 Trần Đại Huy

02/03/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145037 Nguyễn Văn Nhân

18/11/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145027 Bùi Quang Linh

21/03/1998

ĐT chất lượng cao

16145CL7B

16145CLA 16145CLA

16145CLA 16145CLA

16145CLA

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CLA

16145CLA

16145040 Ngô Trần Việt Phước

08/11/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CLA

16145044 Phạm Ngọc Thành

03/08/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CLA

22/10/1999

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145042 Từ Thanh Sang 16145057 Nguyễn Anh Tú 17145100 Lê Việt Duy

08/10/1998

04/10/1998

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

16145CLA 16145CLA

17145CL1A

MSSV

Họ và tên

17145143 Huỳnh Vũ Gia Huy 17145174 Phạm Thanh Nam

17145169 Nguyễn Thành Lộc

Ngày sinh

Khoa

21/08/1999 ĐT chất lượng cao

01/04/1999 ĐT chất lượng cao

15/01/1999 ĐT chất lượng cao

Ngành học

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô Công nghệ kỹ thuật ô tô

Lớp SV

17145CL1A

17145CL1A

17145CL1B

17145160 Nguyễn Hoàng Duy Khương

20/05/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CL1C

17145314 Trịnh Hồng Lạc

26/02/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CL2B

17145145 Trần Văn Phước Huy

22/07/1999

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CL2C

17145217 Đinh Văn Thanh

18/11/1999

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CL2C

17145178 Nguyễn Châu Nguyên 17145131 Lê Chí Hiếu

17145164 Bùi Khang Kỳ

17145405 KETLAHA ThongSa 17145224 Trần Đại Thắng

17145191 Nguyễn Thế Nam Phát 17144214 Nguyễn Văn Đức

17145088 Nguyễn Hoàng Bảo 17145208 Nguyễn Tấn Sang 17145225 Ngô Duy Thiềm

04/11/1999 ĐT chất lượng cao 19/10/1999 ĐT chất lượng cao

05/11/1999 / /1997

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CL2C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

07/01/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

06/06/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CL4B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CL4B

27/04/1999 ĐT chất lượng cao

20/11/1998

ĐT chất lượng cao

14/09/1999 ĐT chất lượng cao

01/09/1999 ĐT chất lượng cao

17145CL3A

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CL4B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145052 Trần Anh Tài

21/06/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145025 Nguyễn Lê Huy

29/08/1999

20/09/1999 ĐT chất lượng cao

29/04/1999 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

17145CL2C

Công nghệ kỹ thuật ô tô

29/04/1999 ĐT chất lượng cao

17145053 Trần Anh Tài

17145CL2C

ĐT chất lượng cao

17144042 Trần Thái An

17145039 Nguyễn Tấn Phát

17145CL2B

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CL4A

17145CL4B

17145CLA1

17145CLA1

17145CLA1 17145CLA1

17145CLA2

17145054 Nguyễn Giao Đức Tâm

05/07/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CLA2

17145079 Lê Minh Vương

08/10/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CLA2

17145067 Phan Văn Trung

18/01/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145003 Nguyễn Hoàng Gia Bảo

01/01/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145026 Nguyễn Thái Huy

08/09/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145009 Nguyễn Đăng Danh 17145028 Nguyễn Quốc Khoa

18/10/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

20/12/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

24/11/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CLA3

17145CLA3

17145CLA3

17145CLA3

17145037 Lê Cảnh Hoàng Nam

05/03/1999 ĐT chất lượng cao

17145402 Phan Nguyễn Anh Khôi

11/04/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CLA3

17145012 Võ Khánh Đạt

11/12/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CLA4

Công nghệ may

15109CL1B

17145075 Lê Khả Tú

17145008 Huỳnh Duy Cường

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CLA2

17145CLA3

25/06/1999

ĐT chất lượng cao

08/09/1999

ĐT chất lượng cao

17/05/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ may

15109CL2

15109003 Nguyễn Mai Hoàng Anh

20/08/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ may

15109CL2B

16109050 Vũ Thị Oanh

07/07/1998

Công nghệ may

16109CL1B

16109077 Nguyễn Dương Khả Tú

02/09/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ may

16109CL2A

16109059 Phạm Phương Thảo

16/06/1998

Công nghệ may

16109CL2B

17145031 Phạm Trí Kiên

15109014 Đỗ Thị Kiều Hương

21/10/1997 ĐT chất lượng cao

15109027 Lê Thị Xuân Nhi

06/02/1997

15109042 Đặng Thị Minh Thư 16109068 Trần Thị Trang

16109052 Nguyễn Thị Phương

16109024 Nguyễn Ngọc Diệu Huyền

ĐT chất lượng cao

27/03/1998 ĐT chất lượng cao 03/06/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ may

ĐT chất lượng cao

26/12/1999 ĐT chất lượng cao

17109049 Trần Thị Yến Nhi

Công nghệ may

22/06/1998 ĐT chất lượng cao

17145126 Nguyễn Thị Bích Hảo 17109017 Bùi Ngọc Hân

Công nghệ may

Công nghệ may

10/08/1999

17109109 Phan Thị Thúy Uyên

Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐT chất lượng cao

17109028 Bùi Minh Kha

17109037 Phan Thị Mỹ Linh

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17145CLA3

ĐT chất lượng cao

01/06/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ may

Công nghệ may

Công nghệ may

20/08/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ may

15/01/1999

Công nghệ may

17/04/1999

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ may

17109034 Bùi Thị Khánh Linh

08/09/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ may

17109025 Lưu Thị Huệ

14/10/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ may

17109044 Hoàng Trọng Nguyên

04/01/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ may

17145CLA4

17145CLA4

15109CL2A

16109CL1A

16109CL1B

16109CL2B

17109CL1A

17109CL1A

17109CL1A

17109CL1B

17109CL1C 17109CL1C

17109CL2A

17109CL2A

17109CL2B

MSSV

Họ và tên

17109106 Hoàng Thanh Tuyền

Ngày sinh

Khoa

17109CL2B

17/03/1990

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

08110CL2

23/04/1991 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

08/02/1990 ĐT chất lượng cao

09110175 Nguyễn Ngọc Phi

02/08/1991 ĐT chất lượng cao

10110021 Mai Trần Phúc Đại

01/09/1992

09110189 Nguyễn Thành Trí

24/04/1992 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

10110208 Nguyễn Anh Hùng

12/08/1992

11110203 Nguyễn Văn Hiếu 11110215 Đàm Duy Linh

11110243 Bùi Nguyên Phúc

11110248 Nguyễn Thị Minh Phượng

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

13/04/1992 ĐT chất lượng cao

10110213 Phan Văn Luân

Công nghệ Thông Tin

ĐT chất lượng cao

10110056 Đào Duy Khánh 10110187 Võ Hồng Tài

Lớp SV

Công nghệ may

08110241 Bùi Thiện Toàn

08110184 Dương Hoài Thi

Ngành học

09/10/1999 ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

ĐT chất lượng cao

10110CLC

11110CLC

Công nghệ Thông Tin

03/01/1993

10110CLC

Công nghệ Thông Tin

01/10/1993 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

09110CLC

10110CLC 10110CLC

Công nghệ Thông Tin

03/09/1993

09110CLC

Công nghệ Thông Tin

12/08/1992 ĐT chất lượng cao

28/12/1992 ĐT chất lượng cao

08110CL1

Công nghệ Thông Tin

10110CLC

11110CLC

11110CLC

10/06/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

23/06/1992 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

12/09/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

12110CLC

12110065 Trần Xuân Hoàng

30/10/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

12110CLC

12110145 Huỳnh Hữu Phúc

06/07/1994 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

12110CLC

05/09/1994

Công nghệ Thông Tin

12110CLC

11110283 Đặng Lê Huy Hoàng

11110289 Nguyễn Văn Trường 12110004 Nguyễn Đức Anh

18/04/1994 ĐT chất lượng cao

12110064 Trần Ngọc Hoàng

20/12/1994 ĐT chất lượng cao

12110015 Đào Quang Chiến 12110097 Đỗ Trọng Liêm

30/01/1994 ĐT chất lượng cao

12110152 Phạm Thế Quang

23/07/1994 ĐT chất lượng cao

12110237 Trần Anh Hoàng Việt

29/08/1994 ĐT chất lượng cao

12110174 Lê Anh Thái

12110256 Lưu Xuân Giáp

12110284 Nguyễn Hải Nguyên

ĐT chất lượng cao

15/06/1991 ĐT chất lượng cao

03/06/1994 ĐT chất lượng cao

12110318 Nguyễn Thị Hoàng Anh

20/05/1994 ĐT chất lượng cao

12110323 Hoàng Võ Nhật Khoa

19/05/1994

ĐT chất lượng cao

12110347 Phạm Đức Vũ

04/02/1994

ĐT chất lượng cao

12110322 Trần Gia Huy 12110326 Võ Minh Trí

12148314 Nguyễn Hữu Khánh

26/03/1994 ĐT chất lượng cao 08/05/1994

ĐT chất lượng cao

12/03/1993 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

11110CLC

11110CLC

11110CLC

12110CLC

12110CLC 12110CLC 12110CLC

Công nghệ Thông Tin

12110CLC

Công nghệ Thông Tin

12110CLC

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

12110CLC

12110CLC

12110CLC

Công nghệ Thông Tin

12110CLC

Công nghệ Thông Tin

12110CLC

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

12110CLC 12110CLC

13110056 Phan Trung Hiếu

09/11/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

13110CLC

13110126 Văn Phú Phú

07/03/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

13110CLC

13110211 Nguyễn Hữu Giàu

07/07/1995

Công nghệ Thông Tin

13110CLC

Công nghệ Thông Tin

13110CLC

13110061 Lý Đoàn Duy Hoàn 13110144 Nguyễn Minh Tâm

22/04/1995 ĐT chất lượng cao 07/11/1995 ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

13110214 Nguyễn Đình Hiếu

19/02/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

13110228 Lê Trung Nhật

01/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

13110218 Cao Anh Khoa

13110232 Trần Thị Quỳnh Như

21/10/1995 ĐT chất lượng cao

13110CLC 13110CLC

13110CLC

13110CLC

10/03/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

13110CLC

13110234 Ngô Thị Như Phương

20/08/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

13110CLC

13110247 Mai Thị Trang

05/10/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

13110CLC

13110233 Huỳnh Thanh Phú 13110239 Nguyễn Linh Thi

19/12/1995 ĐT chất lượng cao 17/08/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

13110CLC 13110CLC

13110249 Văn Thị Đoan Trang

24/08/1994

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

13110CLC

13110262 Nguyễn Việt Đức

02/11/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

13110CLC

13110260 Nguyễn Tiến Duy 13110263 Trần Thái Anh

13/05/1994 ĐT chất lượng cao

11/07/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

13110CLC 13110CLC

13110264 Trương Tùng Lâm

23/10/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

13110CLC

13110267 Nguyễn Kim Thành Nhân

13/10/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

13110CLC

13110266 Lê Hoàng Minh

13110268 Nguyễn Minh Vũ

16/01/1995

ĐT chất lượng cao

31/07/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

13110CLC

13110CLC

MSSV

Họ và tên

14110194 Tống Văn Thuận

14110254 Nguyễn Ngọc Hùng

14110257 Nguyễn Thanh Khiêm 14110274 Nguyễn Quốc Trung

Ngày sinh

Khoa

21/03/1996 ĐT chất lượng cao

07/11/1995 ĐT chất lượng cao 05/01/1996 ĐT chất lượng cao

21/09/1996

Ngành học

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

14110CL1

12/12/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

14110CL1

20/02/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

14110CL1

14110352 Nguyễn Tiến Thành

20/05/1996

14110360 Nguyễn Đức Anh

30/09/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

14110370 Trần Lê Khải Nguyên

21/01/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

14110364 Phạm Đức Hiếu

14110CL1

Công nghệ Thông Tin

03/03/1995 ĐT chất lượng cao

14110358 Trần Tiến Mĩ

14110CL1

ĐT chất lượng cao

14110282 Hoàng Gia Bảo 14110345 Lê Song Vũ

Lớp SV

14110CL1

ĐT chất lượng cao

19/04/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

14110CL1

14110CL1

14110CL1

Công nghệ Thông Tin

14110CL1

14110CL1

14110374 Đoàn Xuân An

01/08/1996

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

14110CL1

14110424 Phạm Thanh Trà

30/03/1996

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

14110CL1

14110394 Nguyễn Khoa Huy 14110026 Trần Minh Duy

14110081 Trần Nguyễn Huy 14110138 Phún Minh Nhật

14110223 Lê Huỳnh Thanh Tùng 14110333 Lê Minh Trí

14110366 Nguyễn Minh Tân

24/09/1996 ĐT chất lượng cao

18/09/1996 ĐT chất lượng cao

08/02/1996 ĐT chất lượng cao 21/09/1996

ĐT chất lượng cao

01/04/1996

ĐT chất lượng cao

25/01/1996 ĐT chất lượng cao

27/07/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

14110CL2

Công nghệ Thông Tin

14110265 Phan Trần Quốc Nam

05/09/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

14110304 Đỗ Đức Khoa

29/06/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

14110291 Cao Hồng Hải

14110309 Nguyễn Văn Mẫn

14110324 Nguyễn Phú Thịnh

14110367 Nguyễn Huy Tường 14110388 Lê Hiếu

14110395 Nguyễn Quốc Huy

ĐT chất lượng cao

05/07/1996 ĐT chất lượng cao 08/08/1995

ĐT chất lượng cao

15/02/1996 ĐT chất lượng cao

20/07/1996 ĐT chất lượng cao

21/02/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

14110CL3

Công nghệ Thông Tin

15110CL1A

ĐT chất lượng cao

15110153 Lê Văn Vương

11/02/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

29/04/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

29/11/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

15110042 Lê Hữu Hân

02/11/1997 ĐT chất lượng cao

15110109 Trần Xuân Quang

06/07/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110019 Tôn Nữ Minh Châu

20/08/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

10/01/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

01/01/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110083 Nguyễn Ngọc Minh 15110144 Nguyễn Anh Tuấn

11/08/1997

ĐT chất lượng cao

12/05/1997

ĐT chất lượng cao

15110131 Huỳnh Đức Thiện

13/10/1997

ĐT chất lượng cao

15110046 Nguyễn Chí Hiếu

01/06/1997

ĐT chất lượng cao

15110085 Lê Nguyễn Phương Nam

18/05/1997

ĐT chất lượng cao

15110037 Nguyễn Anh Hào

15110104 Nguyễn Gia Phước 15110033 Hà Hải Đăng

15110063 Hoàng Minh Khoa 15110146 Phạm Bá Tùng

15110009 Phạm Thế Anh 15110041 Lê Hữu Hạnh

25/07/1997 ĐT chất lượng cao

20/12/1997

ĐT chất lượng cao

26/06/1997 ĐT chất lượng cao

18/05/1997 ĐT chất lượng cao

15110066 Lê Nữ Tố Khuê

11/01/1997

15110100 Nguyễn Thiện Phúc

01/12/1997 ĐT chất lượng cao

15110077 Bành Công Minh

ĐT chất lượng cao

14/09/1997 ĐT chất lượng cao

14110CL3

14110CL3

14/10/1997

15110117 Trương Tấn Sang

14110CL3

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

15110048 Nguyễn Hoàng Hiệp

14/01/1997 ĐT chất lượng cao

14110CL3

14110CL3

Công nghệ Thông Tin

ĐT chất lượng cao

15110026 Trần Bảo Duy

14110CL2

Công nghệ Thông Tin

30/01/1996

14110429 Đỗ Tấn Tuấn

14110CL2

14110CL2

14110CL3

ĐT chất lượng cao

30/12/1996 ĐT chất lượng cao

14110CL2

Công nghệ Thông Tin

13/09/1996

14110400 Trần Công Minh

14110CL2

14110CL2

11/06/1996 ĐT chất lượng cao 07/03/1996

14110CL2

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

14110390 Trịnh Văn Hiếu 14110406 Lê Văn Nhật

14110CL1

Công nghệ Thông Tin

14110CL3 14110CL3

14110CL3 15110CL1A

15110CL1A

15110CL1A

15110CL1B

15110CL1B

15110CL1B

Công nghệ Thông Tin

15110CL1B

Công nghệ Thông Tin

15110CL2A

Công nghệ Thông Tin

15110CL2A

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

15110CL2A 15110CL2A

15110CL2B

15110CL2B

15110CL2B

15110CL2B

15110CL2B

15110CL3A

15110CL3A

Công nghệ Thông Tin

15110CL3A

Công nghệ Thông Tin

15110CL3A

Công nghệ Thông Tin

15110CL3A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

15110111 Hồ Văn Quảng

24/08/1996

15110384 Nguyễn Ngọc Tuấn

04/02/1997 ĐT chất lượng cao

15110112 Lê Đức Anh Quân

ĐT chất lượng cao

Ngành học

Công nghệ Thông Tin

Lớp SV

15110CL3A

08/08/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110CL3A

14/08/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110CL3A

15110038 Nguyễn Nhật Hào

15/05/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110CL3B

15110032 Võ Phát Đạt

10/11/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110CL4

15110901 Nguyễn Nhật Trường 15110024 Nguyễn Thanh Duy 15110084 Nguyễn Ngọc Minh 15110013 Nguyễn An Bình

21/10/1997 ĐT chất lượng cao

03/08/1997 ĐT chất lượng cao 14/07/1997

17/12/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110059 Nguyễn Xuân Hùng

30/09/1997 ĐT chất lượng cao

15110113 Phan Viết Quân

29/08/1997 ĐT chất lượng cao

15110040 Nguyễn Hoàng Hảo

12/02/1997

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

08/02/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110054 Hoàng Vũ Bảo Huy

24/03/1997 ĐT chất lượng cao

15110078 Đỗ Trọng Minh

18/12/1997

15110068 Võ Đức Thanh Kỳ

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

25/01/1997 ĐT chất lượng cao

15110082 Nguyễn Hà Nhật Minh

Công nghệ Thông Tin

ĐT chất lượng cao

15110045 Nguyễn Xuân Duy Hiển 15110052 Nguyễn Thái Học

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

15110CL3A

15110CL3B 15110CL3B

15110CL4A

15110CL4A

15110CL4A

15110CL4A

15110CL4A

15110CL4A

15110CL4B

15110CL4B

10/07/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110CL4B

15110107 Nguyễn Huy Quang

14/08/1997

Công nghệ Thông Tin

15110CL4B

15119154 Nguyễn Thanh Tùng

25/09/1997 ĐT chất lượng cao

15110120 Đào Minh Tài

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110CL4B

02/07/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110CL4B

15110022 Lê Công Danh

18/09/1997

Công nghệ Thông Tin

15110CL5A

15110016 Đào Minh Châu

24/01/1997 ĐT chất lượng cao

15110027 Nguyễn Viễn Dương 15110035 Lê Văn Giang

15110119 Trần Anh Sơn

15110138 Phạm Thị Thương

15110154 Biện Phan Anh Xuân 16110137 Nguyễn Dương Linh 16110152 Trần Hoài Mi 16110258 Võ Anh Tú

16110564 Trần Thị Yến Nhi

16110079 Trần Đình Hoàng 16110262 Trịnh Thanh Văn

16110049 Nguyễn Trọng Đạt

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110CL4B

07/06/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110CL5A

12/06/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110CL5B

Công nghệ Thông Tin

15110CL5B

08/07/1996 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110CL5B

08/12/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15110CL5B

16/12/1997 ĐT chất lượng cao

07/12/1998

Công nghệ Thông Tin

15110CL5B

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

16110CL1A

12/02/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

16110CL2A

18/01/1997 ĐT chất lượng cao 29/11/1998

Công nghệ Thông Tin

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

21/02/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

27/04/1998

ĐT chất lượng cao

18/04/1998 ĐT chất lượng cao

16110CL2A

16110CL2A

Công nghệ Thông Tin

16110CL2B

Công nghệ Thông Tin

16110CL3B

16110CL2B

16110242 Lưu Huy Thanh Tuấn

31/05/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

16110CL3B

16110062 Tăng Anh Hào

16/02/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

16110CL4A

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

16110CL4A

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

16110CL4B

16110006 Nguyễn Nhật Anh

16110107 Nguyễn Ngọc Hưng 16110225 Lê Nhật Toàn

16110557 Nguyễn Đăng Minh Khai

02/04/1998

ĐT chất lượng cao

04/05/1998 ĐT chất lượng cao 19/05/1998

ĐT chất lượng cao

16110039 Lê Thùy Mỹ Duyên

25/04/1998

16110129 Phạm Nhật Kiên

06/05/1998 ĐT chất lượng cao

16110184 Nguyễn Hoàng Phương

10/02/1998

16110072 Trần Minh Hiếu 16110165 Lê Công Nghĩa

Công nghệ Thông Tin

16110CL4A 16110CL4A

Công nghệ Thông Tin

16110CL4B

03/09/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

16110CL4B

Công nghệ Thông Tin

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

29/11/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

20/08/1998 ĐT chất lượng cao

16110050 Nguyễn Văn Đạt

20/03/1997

16110055 Lê Anh Đức

Công nghệ Thông Tin

16110CL4A

09/01/1998 ĐT chất lượng cao

16110230 Bạch Minh Trí 16110589 Phú Hữu Tín

Công nghệ Thông Tin

ĐT chất lượng cao

07/08/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

16110CL4B

16110CL4B

16110CL4B

16110CL4B

Công nghệ Thông Tin

16110CL5A

Công nghệ Thông Tin

16110CL5A

16110201 Ngô Thanh Tài

06/07/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

16110CL5A

16110056 Nguyễn Khánh Đức

26/12/1998

Công nghệ Thông Tin

16110CL5B

16110018 Phạm Việt Bách

16110170 Nguyễn Thành Nhân

30/04/1998

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

12/08/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

16110CL5B 16110CL5B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

16110215 Phan Trung Thiên

16/02/1998

16110082 Vũ Xuân Hoàng

31/12/1998

16110270 Phan Trọng Vinh

16110159 Huỳnh Thanh Nam

Khoa

ĐT chất lượng cao

Ngành học

Công nghệ Thông Tin

Lớp SV

16110CL5B

21/10/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

16110CL5B

29/09/1997

Công nghệ Thông Tin

16110CL6A

Công nghệ Thông Tin

16110CL6B

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

16110CL6A

16110250 Nguyễn Hoàng Thanh Tùng

16/06/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

16110268 Lâm Chí Vinh

20/11/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

16110CL6B

17110140 Huỳnh Xuân Hoàng

07/06/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CL1A

09/05/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CL1A

27/12/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CL1B

02/01/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CL1B

18/12/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

18/10/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110208 Trịnh Nguyễn Hoàng Vĩnh Phúc

08/02/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110254 Phạm Quốc Việt

27/02/1999

ĐT chất lượng cao

16110160 Lê Hoàng Nam

16110554 Trần Đỗ Bảo Huân

07/01/1998 ĐT chất lượng cao 18/04/1998

ĐT chất lượng cao

17110159 Vũ Minh Kha

11/05/1999 ĐT chất lượng cao

17110243 Bùi Minh Trung

29/10/1999

17110130 Nguyễn Văn Hà

11/08/1999

17110146 Nguyễn Hữu Huân

19/03/1999 ĐT chất lượng cao

17110143 Nguyễn Võ Hoàng

28/03/1999

17110204 Trần Văn Ơn

17110118 Lê Trần Ngọc Đạt 17110138 Vũ Hoàng Hiệp 17110129 Bùi Văn Hà

17110153 Võ Trần Gia Huy 17110178 Vũ Hoàng Long

17110238 Phạm Ngọc Tiến

17110144 Phan Đình Hoàng

17110193 Hoàng Kim Nguyên 17110209 Lư Mạnh Quân

17110413 PHOMMACHAN Sommaiy

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

05/08/1999 ĐT chất lượng cao 04/11/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

16110CL6A

16110CL6B 17110CL1A 17110CL1A 17110CL1B 17110CL1B

17110CL1C

17110CL1C

17110CL1C

17110CL1C

17110CL1C

17110CL1C

17110CL1C

14/03/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CL2A

09/09/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CL2A

05/06/1999 ĐT chất lượng cao

08/03/1995

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

17110CL2A

17110CL2A

17110414 BOUASAVANH Chitanong

01/01/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CL2A

17126078 CHANTHAVONG Bounheuang

01/01/1995 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CL2A

17110154 Đoàn Quốc Hùng

24/07/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CL2B

17110237 Nguyễn Duy Anh Tiến

20/02/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CL2B

07/08/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CL3A

17110415 CHANTHALATH Phennapha 17110103 Nguyễn Thiên Chương 17110212 Lê Văn Quốc

04/10/1997 ĐT chất lượng cao 29/09/1999 ĐT chất lượng cao

27/03/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

17110CL2B

17110CL2B

17110182 Nguyễn Ngọc Thảo Ly

30/08/1999 ĐT chất lượng cao

17110255 Huỳnh Anh Thế Vinh

01/07/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CL3A

17110239 Nguyễn Nhật Tín

04/12/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CL3B

17110222 Nguyễn Viết Giang Thanh

19/03/1999 ĐT chất lượng cao

17110185 Nguyễn Hữu Nam

17110186 Trương Ngọc Nam 17110095 Nguyễn Tuấn Anh

17110116 Nguyễn Ngọc Tú Duyên 17110228 Phạm Ngọc Thạch

17110014 Nguyễn Phúc Hoàng Duy

07/07/1999 ĐT chất lượng cao 26/06/1999 ĐT chất lượng cao

11/04/1999

ĐT chất lượng cao

03/03/1999

17110CL4A

17110CL4A

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CLA1

03/10/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CLA2

12/02/1993

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CLA2

19/11/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CLA3

05/06/1998 ĐT chất lượng cao

17110083 Nguyễn Khắc Hoài Thương

07/10/1999 ĐT chất lượng cao

17110006 Đoàn Gia Bảo

29/12/1999

17110015 Nguyễn Quang Duy

26/10/1999 ĐT chất lượng cao

17110054 Lê Phương Nam

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

17110CL3B

17110CL4B

14/07/1999 ĐT chất lượng cao

17110416 THEPPANYO Sodsay

Công nghệ Thông Tin

17110CL3A

Công nghệ Thông Tin

17110048 Nguyễn Tấn Lộc

17110069 Trương Minh Quân

Công nghệ Thông Tin

17110CL2A

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin Công nghệ Thông Tin

Công nghệ Thông Tin

17110CL4B 17110CLA1

17110CLA2 17110CLA3

17110CLA4

17110027 Nguyễn Danh Minh Hiếu

14/08/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CLA4

17110008 Hồ Ngọc Đình Châu

23/08/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CLA5

17110077 Hồ Lê Thông

04/02/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

17110CLA4

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

17110061 Hoàng Xuân Phú

23/03/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thông Tin

15116054 Lại Ngọc Mai Trâm

13/05/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

15116013 Đỗ Xuân Đại

Công nghệ Thực phẩm

15116CL1

Công nghệ Thực phẩm

15116CL1A

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

15116CL1A

23/03/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

17/07/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

15116053 Đinh Thị Thùy Trang

05/11/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

15116059 Võ Đình Tuấn

16/05/1997 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

15116009 Nguyễn Quốc Chiến 15116010 Đỗ Thị Mỹ Duyên

15116058 Nguyễn Phúc Trọng

15116027 Nguyễn Ban Thùy Linh

15116042 Đỗ Dương Hồng Phượng 15116046 Nguyễn Cẩm Tài

15116056 Nguyễn Trần Ngọc Trâm 15116047 Nguyễn Khánh Tâm 15116041 Nguyễn Vinh Phúc

25/02/1997

ĐT chất lượng cao

04/05/1997

ĐT chất lượng cao

13/12/1997

Lớp SV

17110CLA5

05/02/1997 ĐT chất lượng cao

22/09/1997

ĐT chất lượng cao

06/01/1997 ĐT chất lượng cao

22/01/1997 ĐT chất lượng cao 16/05/1997

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

15116CL1

15116CL1A

Công nghệ Thực phẩm

15116CL1B

Công nghệ Thực phẩm

15116CL1B

Công nghệ Thực phẩm

15116CL2A

Công nghệ Thực phẩm

15116CL1B 15116CL2

15116CL2A 15116CL2B

15116CL2B

16116007 Phạm Văn Cường

27/04/1998

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

16116056 Phạm Thị Kim Ngọc

28/10/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

16116096 Nguyễn Lam Trường

11/11/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

16116CL2B

02/04/1998 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

16116CL3

16116240 Chung Quang Quỳnh Như 16116094 Nguyễn Thị Diễm Trinh

ĐT chất lượng cao

26/02/1998 ĐT chất lượng cao

16116103 Phan Nguyễn Hải Yến

26/12/1998 ĐT chất lượng cao

16116050 Hồ Lê Minh

04/02/1998 ĐT chất lượng cao

16116033 Hứa Thị Ngọc Huyền 16116080 Phạm Nhật Thanh

30/04/1998

16116104 Nguyễn Thị Ý

09/04/1998 ĐT chất lượng cao

16116083 Hoàng Thái

17116132 Nguyễn Anh Thư

17116139 Phạm Ngọc Thanh Tuyền

ĐT chất lượng cao

21/10/1998 ĐT chất lượng cao 27/05/1999

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

Công nghệ Thực phẩm

Công nghệ Thực phẩm

Công nghệ Thực phẩm

Công nghệ Thực phẩm

ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

17116129 Trương Đình Thi

07/07/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

17116128 Đinh Thị Uyên Thi

08/10/1999

17116007 Nguyễn Hữu Dương

12/05/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

09112151 Nguyễn Ngọc Hậu

23/09/1990 ĐT chất lượng cao

Công nghệ tự động

17116089 Bùi Hồ Hương Ly 17116110 Vũ Thị Kim Oanh

09112136 Nguyễn Trọng Đại 09112159 Đặng Minh Hoàng 09112191 Dương Minh Nhật

09112212 Nguyễn Quốc Sinh 09112216 Trần Việt Tân

09112195 Nguyễn Duy Phát

16116CL3

16116CL3

17116CL1A

Công nghệ Thực phẩm

25/11/1999

20/06/1999 ĐT chất lượng cao

16116CL2B

Công nghệ Thực phẩm

17116105 Trần Thị Kim Nhiều 17116106 Trần Thị Nhung

16116CL2B

16116CL2B

16116CL3

Công nghệ Thực phẩm

06/11/1999 ĐT chất lượng cao

16116CL1B

Công nghệ Thực phẩm

09/05/1999 ĐT chất lượng cao

17116064 Nguyễn Văn Minh Hà

16116CL1B

Công nghệ Thực phẩm

16116CL3

17116CL1A 17116CL1B

17116CL1B

Công nghệ Thực phẩm

17116CL1B

21/04/1999 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm

17116CL1C

05/06/1999

Công nghệ Thực phẩm

17116CL2B

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

04/06/1991 ĐT chất lượng cao

27/08/1990 ĐT chất lượng cao

Công nghệ Thực phẩm Công nghệ tự động

Công nghệ tự động

07/02/1991 ĐT chất lượng cao

Công nghệ tự động

09/01/1991 ĐT chất lượng cao

Công nghệ tự động

16/06/1990

ĐT chất lượng cao

Công nghệ tự động

17116CL1B

17116CL1C 17116CLA2

09112CL1 09112CL1

09112CL1

09112CL1 09112CL1

09112CL1

29/03/1991 ĐT chất lượng cao

Công nghệ tự động

10112130 Nguyễn Võ Hoàng Anh

10/11/1992

ĐT chất lượng cao

Công nghệ tự động

10112CLC

10112194 Lê Bá Liêm

16/08/1992

ĐT chất lượng cao

Công nghệ tự động

10112CLC

10112055 Tô Hoàng Long

10112141 Trương Công Hậu

06102207 Nguyễn Hữu Phước

29/03/1992

22/09/1989

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Công nghệ tự động

Công nghệ tự động

28/10/1988 ĐT chất lượng cao

Điện công nghiệp

09102187 Lê Trọng Dũng

16/07/1991 ĐT chất lượng cao

Điện công nghiệp

09102199 Nguyễn Văn Hùng

20/02/1991

Điện công nghiệp

09102183 Nguyễn Quốc Công 09102188 Phạm Quang Dũng 09102220 Dương Chí Ngọ 10102042 Trần Thanh Hà

10102204 Nguyễn Văn Nam

03/03/1991

ĐT chất lượng cao

06/10/1991

ĐT chất lượng cao

09112CL2

10112CLC

10112CLC

06102CLC

Điện công nghiệp

09102CL1

Điện công nghiệp

09102CL1

12/02/1991 ĐT chất lượng cao

Điện công nghiệp

09102CL1

04/10/1992

Điện công nghiệp

01/04/1992

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Điện công nghiệp

09102CL1

09102CL1 10102CLC

10102CLC

MSSV

Họ và tên

10102217 Hoàng Văn Phương 10102239 Nguyễn Thanh Trà 10102253 Phan Thanh Bình 10102256 Lê Thanh Huệ

11125122 Bùi Thị Hương Trang

11125127 Trần Nguyễn Xuân Diễm 12125125 Huỳnh Thị Thùy Trang 12125161 Phan Thành Đô

13125029 Nguyễn Đức Huy 13125132 Đinh Thùy Dung 13125135 Nông Thị Duyên

13125137 Nguyễn Thùy Dương

Ngày sinh

Khoa

10102CLC

21/04/1992 ĐT chất lượng cao

Điện công nghiệp

10102CLC

01/12/1993 ĐT chất lượng cao

Kế toán

20/02/1994

ĐT chất lượng cao

Kế toán

06/03/1995

ĐT chất lượng cao

Kế toán

13125CLC

23/08/1995

ĐT chất lượng cao

Kế toán

13125CLC

10/08/1992 ĐT chất lượng cao

22/04/1992 ĐT chất lượng cao

12/10/1993 ĐT chất lượng cao

29/04/1994 ĐT chất lượng cao 13/08/1995

ĐT chất lượng cao

09/08/1995 ĐT chất lượng cao

18/09/1995 ĐT chất lượng cao

13125165 Nguyễn Lê Thanh Lam

18/01/1995

13125170 Nguyễn Thị Ly Ly

13125179 Nguyễn Thị Ngân

23/02/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

11/09/1995 ĐT chất lượng cao

18/12/1995 ĐT chất lượng cao

Điện công nghiệp

Điện công nghiệp Kế toán

Kế toán Kế toán

Kế toán

Kế toán

Kế toán

Kế toán

Kế toán

Kế toán

13125191 Đặng Lê Hạnh Như

22/06/1995 ĐT chất lượng cao

Kế toán

13125208 Phạm Trần Anh Thư

03/12/1995 ĐT chất lượng cao

Kế toán

13125244 Nguyễn Phạm Hoàng Phúc

27/09/1995

ĐT chất lượng cao

Kế toán

13125255 Quách Thị Thùy Trang

17/03/1995 ĐT chất lượng cao

Kế toán

13125201 Trần Thanh Thảo

13125230 Vũ Thị Thanh Tuyền

13125248 Nguyễn Thị Kim Uyên

Lớp SV

Điện công nghiệp

13125160 Nguyễn Thị Bích Huyền 13125164 Trần Thị Hoàng Kim

Ngành học

25/01/1991 ĐT chất lượng cao

31/08/1995 ĐT chất lượng cao

19/12/1995

19/11/1995

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

10102CLC

10102CLC 11125CLC

11125CLC 12125CLC

12125CLC 13125CLC

13125CLC

13125CLC

13125CLC

13125CLC 13125CLC

13125CLC

13125CLC

Kế toán

13125CLC

Kế toán

13125CLC

Kế toán

13125CLC

13125CLC

13125CLC

13125CLC

13125901 Lại Thị Tường Vi

17/06/1995

ĐT chất lượng cao

Kế toán

13125CLC

14125102 Phạm Bình Phương Bảo

16/11/1996 ĐT chất lượng cao

Kế toán

14125CLC

15125004 Nguyễn Tiến Đạt

15/01/1997 ĐT chất lượng cao

Kế toán

15125CL1A

14125081 Lê Chí Nguyện

14125104 Trần Mỹ Duyên 15125030 Võ Mỹ Phương

21/08/1995 ĐT chất lượng cao 20/04/1996

08/02/1997

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

Kế toán Kế toán

15125CL1A

Kế toán

15125CL1A

17/04/1997

ĐT chất lượng cao

Kế toán

15125049 Lê Thị Huyền Trang

17/04/1996

ĐT chất lượng cao

Kế toán

28/03/1997 ĐT chất lượng cao

Kế toán

15125157 Trần Văn Hải

15125016 Vũ Thị Hương Ly

05/03/1997 ĐT chất lượng cao

19/03/1997 ĐT chất lượng cao

14125CLC

Kế toán

15125039 Nguyễn Trần Minh Thi 15125042 Nguyễn Thị Thuyền

14125CLC

15125CL1A 15125CL1A

Kế toán

15125CL1A

Kế toán

15125CL1B

15125CL1B

15125020 Lương Thị Bích Ngọc

14/09/1997 ĐT chất lượng cao

15151112 Nguyễn Hồ Bửu

17/07/1997 ĐT chất lượng cao

15125024 Mai Thị Yến Nhi

07/09/1997 ĐT chất lượng cao

Kế toán

15125CL2A

15125017 Hồ Phạm Hà My

22/05/1997 ĐT chất lượng cao

Kế toán

15125CL2B

15125052 Nguyễn Thị Thùy Trâm

24/03/1997 ĐT chất lượng cao

Kế toán

15125CL2B

15125056 Ngô Thị Thúy Vy 15125013 Mai Hoàng Linh 15125055 Vũ Minh Tú

15125033 Trần Công Tâm

25/08/1997 ĐT chất lượng cao 29/07/1997 ĐT chất lượng cao

25/09/1997 ĐT chất lượng cao

03/11/1997 ĐT chất lượng cao

Kế toán

Kế toán

Kế toán

Kế toán

Kế toán

15125CL1B

15125CL1B

15125CL2A 15125CL2A

15125CL2B

16125051 Trần Ngọc Thảo Nguyên

25/05/1998

ĐT chất lượng cao

Kế toán

16125CL1

16125058 Phạm Thị Thảo Phương

29/10/1998 ĐT chất lượng cao

Kế toán

16125CL1B

16125015 Trần Phạm Hương Giang

19/08/1998 ĐT chất lượng cao

Kế toán

16125026 Phạm Thị Hoa

05/08/1998 ĐT chất lượng cao

Kế toán

16125070 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16125013 Nguyễn Xuân Dũng 16125024 Nguyễn Phúc Hậu 16125004 Nguyễn Diệu Ái

16125007 Nguyễn Thị Kim Cương 16125065 Lê Trọng Tài

27/06/1998 ĐT chất lượng cao 20/10/1998 ĐT chất lượng cao 07/09/1998

ĐT chất lượng cao

21/10/1997 ĐT chất lượng cao

21/01/1998

ĐT chất lượng cao

29/01/1998 ĐT chất lượng cao

Kế toán

Kế toán Kế toán

Kế toán

Kế toán

Kế toán

16125CL1A 16125CL2A

16125CL2A

16125CL2A

16125CL2A

16125CL2B

16125CL2B

16125CL2B

MSSV

Họ và tên

16125201 Nguyễn Thị Thúy Liễu 17125085 Vũ Kim Quý

Ngày sinh

Khoa

ĐT chất lượng cao

Kế toán

Ngành học

Lớp SV

16125CL2B

21/08/1999

ĐT chất lượng cao

Kế toán

17125CL1A

17125045 Dương Hoàng Mỹ Linh

24/08/1999

ĐT chất lượng cao

Kế toán

17125CL1C

17125026 Trương Thị Mỹ Hậu

09/09/1999 ĐT chất lượng cao

Kế toán

17125CL2A

17125009 Huỳnh Đức Duẩn

17125148 Trần Thị Tường Vy

19/09/1999 ĐT chất lượng cao 26/03/1999

ĐT chất lượng cao

17125011 Võ Đông Dung

21/12/1999

17125030 Phạm Thị Minh Hiền

08/05/1999 ĐT chất lượng cao

17125038 Trần Việt Hùng

06/01/1999 ĐT chất lượng cao

17125130 Trần Võ Thùy Trinh 17125023 Nguyễn Xuân Hải

ĐT chất lượng cao

23/02/1999

ĐT chất lượng cao

14/08/1999

ĐT chất lượng cao

Kế toán

Kế toán

Kế toán

17125CL1C

17125CL1C 17125CL2B

Kế toán

17125CL2B

Kế toán

17125CL3A

Kế toán Kế toán

17125CL2C 17125CL3B

17125091 Nguyễn Ngọc Phương Thảo

16/05/1999 ĐT chất lượng cao

Kế toán

17125CL3B

08101190 Đinh Quang Dương

15/04/1990 ĐT chất lượng cao

Kỹ thuật Điện - Điện tử

08101CLC

09108108 Lê Minh Thiện

30/08/1991

ĐT chất lượng cao

Kỹ thuật In

09108CLC

10108106 Lê Thủy Tiên

27/05/1992 ĐT chất lượng cao

Kỹ thuật In

10108CLC

08101095 Nguyễn Hữu Phúc

10101243 Nguyễn Minh Thông 10108103 Phạm Thị Minh Thư

30/04/90

01/12/1992

ĐT chất lượng cao ĐT chất lượng cao

03/01/1992 ĐT chất lượng cao

Kỹ thuật Điện - Điện tử

Kỹ thuật Điện - Điện tử Kỹ thuật In

15127015 Nguyễn Bá Nguyên

15/01/1996 ĐT chất lượng cao

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

15127129 Nguyễn Huỳnh Đức

20/02/1997 ĐT chất lượng cao

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

09124128 Lê Viết Nam Dương

18/11/1991 ĐT chất lượng cao

09124132 Đinh Văn Hoàng

06/06/1991

15127028 Nguyễn Xuân Vũ

15127013 Nguyễn Hoàng Long 09124130 Nguyễn Thanh Hòa 09124135 Nhữ Đình Huy

09124138 Nguyễn Duy Khánh 09124141 Trịnh Hoàng Lâm 09124145 Trần Tố Nguyên 09124146 Trần Đình Nhật 09124156 Lê Minh Thiện

09124157 Phạm Minh Trí

09124159 Nguyễn Đăng Tuấn 09124161 Lê Anh Văn

06/03/1997 ĐT chất lượng cao

07/09/1996 ĐT chất lượng cao

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

08101CLC

10101CLC

10108CLC

15127CLCA 15127CLCA 15127CLCA 15127CLCB

Quản lý Công nghiệp

09124CLC

ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

09124CLC

17/12/1991 ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

09124CLC

04/03/1990 ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

09124CLC

02/12/1991 ĐT chất lượng cao

01/02/1991 ĐT chất lượng cao

03/01/1991 ĐT chất lượng cao 08/03/1991

30/08/1991

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

22/07/1991 ĐT chất lượng cao 12/11/1991

ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

09124CLC

09124CLC 09124CLC

09124CLC

09124CLC

Quản lý Công nghiệp

09124CLC

Quản lý Công nghiệp

09124CLC

11/04/1991

ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

24/06/1990

ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

20/07/1991

ĐT chất lượng cao

09124CLC

09124162 Đặng Ngọc Việt

15/08/1991

09124169 Nguyễn Thị Kim Diệu

01/01/1991 ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

09124CLC

12124076 Hà Minh Tấn

08/03/1994 ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

12124CLC

09124167 Nguyễn Văn Cường 09124170 Phạm Anh Thơ

ĐT chất lượng cao

09124CLC

12124137 Trần Thị Kim Hồng

22/04/1994 ĐT chất lượng cao

14124152 Vũ Đức Hiệp

08/06/1996 ĐT chất lượng cao

12124183 Hoàng Công Trung

14/12/1994

ĐT chất lượng cao

14124193 Ngô Anh Duy

20/07/1996

ĐT chất lượng cao

14124206 Trần Anh Thư

05/12/1996 ĐT chất lượng cao

14124196 Lê Huỳnh Đức

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

09124CLC

09124CLC

12124CLC

12124CLC 14124CLC

14124CLC

13/10/1996 ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

14124CLC

31/10/1996

ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

14124CLC

15124022 Trần Thị Thu Hồng

24/07/1995

ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

15124CL1A

15124043 Lê Hồng Quân

30/11/1997

ĐT chất lượng cao

15124034 Lê Thị Mừng

07/06/1996 ĐT chất lượng cao

14124207 Nguyễn Công Vinh 15124028 Phạm Văn Lành

15124041 Phạm Thị Kim Phụng 15124047 Hoàng Lê Anh Tài 15124050 Nguyễn Hoàng Thắng 15124016 Trần Cao Kim Hạnh

26/02/1997

ĐT chất lượng cao

08/06/1997 ĐT chất lượng cao 01/11/1997 ĐT chất lượng cao

09/12/1997 ĐT chất lượng cao

06/01/1997

ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

14124CLC

15124CL1

15124CL1A

15124CL1A

15124CL1A 15124CL1B

15124CL1B

15124CL2A

MSSV

Họ và tên

15124019 Lê Trung Hiếu

Ngày sinh

Khoa

11/05/1997 ĐT chất lượng cao

Ngành học

Quản lý Công nghiệp

Lớp SV

15124CL2A

15124046 Nguyễn Thụy Ngọc Sương

06/12/1997 ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

15124CL2A

15124060 Huỳnh Thị Thanh Tuyền

13/10/1997

ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

15124CL2B

12/12/1997

ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

16124CL1A

20/01/1998

ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

07/03/1998 ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

30/10/1999 ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

15124061 Phan Thị Tươi

15124065 Phạm Thanh Thảo Vy 16124218 Nguyễn Hằng Hoa

25/01/1997 ĐT chất lượng cao 02/10/1997 ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

16130014 Lê Hồng Đăng

09/09/1996

16124024 Đinh Đức Hiệp

10/07/1998 ĐT chất lượng cao

16124214 Lê Thị Mỹ Duyên

22/05/1998

17124058 Trần Đại Nguyên

25/08/1999 ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

05/02/1999

Quản lý Công nghiệp

16124008 Nguyễn Văn Cường 16124061 Phạm Chí Thành 17124003 Nguyễn Thị Lan Anh 17124100 Nguyễn Ngọc Đan Thư 17124114 Đặng Bảo Trân

17124002 Lê Thị Phương Anh 17124096 Đặng Hoàng Thông

17124127 Phạm Thị Thu Uyên

17124043 Nguyễn Quang Khiêm

ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

ĐT chất lượng cao

04/08/1999 ĐT chất lượng cao

19/08/1999

ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

23/09/1999 ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

21/05/1999 ĐT chất lượng cao

26/10/1999 ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

15124CL2A

15124CL2B

16124CL1A 16124CL2A

16124CL2A 16124CL3

16124CL3

17124CL1A 17124CL1B

17124CL1B

17124CL1C

17124CL2A

17124CL2A

17124CL2B

Quản lý Công nghiệp

17124CL3A

Quản lý Công nghiệp

17124CL3B

17124046 Dương Thị Tú Linh

30/11/1999 ĐT chất lượng cao

Quản lý Công nghiệp

09114158 Huỳnh Hữu Giác

25/10/1988 ĐT chất lượng cao

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09114CL1

17124045 Lê Nho Khương

09114174 Dương Thanh Khuyến 09114180 Phạm Quang Lợi

09114183 Nguyễn Ngọc Minh

09114207 Phạm Ngọc Thương 09114222 Trần Minh Tuấn

09114154 Trịnh Ngọc Dương

10114201 Nguyễn Hoàng Văn Phụng 11148014 Cao Trung Hiếu

16/11/1999 ĐT chất lượng cao

16/10/1991

09/09/1991

ĐT chất lượng cao

ĐT chất lượng cao

05/06/1991 ĐT chất lượng cao 21/05/1991 ĐT chất lượng cao

19/01/1991 ĐT chất lượng cao

20/03/1991 ĐT chất lượng cao

29/01/1992

08/03/1993

ĐT chất lượng cao In và Truyền thông

17124CL3A

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09114CL1 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09114CL1 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09114CL1 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09114CL1 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09114CL1 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09114CL2

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 10114CLC

Công nghệ in

111480A

11148017 Phạm Phú Hiếu

20/02/1993

In và Truyền thông

Công nghệ in

111480A

11148056 Nguyễn Phú Thịnh

14/07/1993 In và Truyền thông

Công nghệ in

111480A

11148007 Trần Phúc Bổn

19/05/1993 In và Truyền thông

Công nghệ in

111480B

11148043 Vũ Thái Phong

19/05/1993 In và Truyền thông

11148049 Phạm Ngọc Thạch 11148117 Nguyễn Đức Cảnh

26/02/1993 In và Truyền thông

Công nghệ in

20/11/1992

In và Truyền thông

29/07/1993

In và Truyền thông

Công nghệ in

11148065 Nguyễn Lưu Minh Trí

17/04/1993 In và Truyền thông

Công nghệ in

11148140 Phạm Thanh Phú

01/12/1991 In và Truyền thông

Công nghệ in

11148026 Lương Văn Kha 11148114 Trương Thế An

23/05/1993 In và Truyền thông

Công nghệ in

Công nghệ in

111480B

111480C

In và Truyền thông

Công nghệ in

12148005 Nguyễn Tuấn Cảnh

27/07/1994

In và Truyền thông

Công nghệ in

12148045 Nguyễn Tấn Yên

23/04/1994 In và Truyền thông

Công nghệ in

12148037 Vũ Thu Thảo

09/05/1994 In và Truyền thông

111480B

111480B

13/07/1993

07/05/1994 In và Truyền thông

111480A

Công nghệ in

11148001 Nguyễn Phú An 12148002 Trần Chí An

111480A

111480B 111480B

Công nghệ in

121481A

Công nghệ in

121481A

121481A 121481A

12148199 Trần Thị Bích Huyền

23/05/1994 In và Truyền thông

Công nghệ in

121481A

12148238 Nguyễn Xuân Phát

17/07/1994 In và Truyền thông

Công nghệ in

121481A

12148207 Lê Hoàng Linh

26/12/1992 In và Truyền thông

12148271 Trần Thị Thùy

20/09/1994

12148008 Nguyễn Minh Điền

30/01/1993

12148004 Nguyễn Văn út Bảy 12148016 Nguyễn Ngọc Khang 12148020 Đồng Sỹ Luân

27/01/1988

In và Truyền thông

In và Truyền thông

In và Truyền thông

15/03/1994 In và Truyền thông

19/10/1994 In và Truyền thông

Công nghệ in

Công nghệ in

Công nghệ in

Công nghệ in

Công nghệ in

Công nghệ in

121481A

121481A

121481B

121481B

121481B

121481B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

12148023 Lê Nhựt Minh

21/06/1994 In và Truyền thông

Công nghệ in

121481B

12148035 Đặng Khanh Tâm

14/08/1994 In và Truyền thông

Công nghệ in

121481B

12148042 Nguyễn Xuân Trường

29/08/1994

Công nghệ in

12148286 Lê Anh Tuấn

17/04/1994

12148014 Nguyễn Thị Huyền

25/08/1994 In và Truyền thông

12148159 Quách Nguyễn Duy Anh

26/08/1994

In và Truyền thông

26/06/1993

In và Truyền thông

12148031 Nguyễn Thanh Phong 12148038 Lê Văn Thương

12148282 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 12148012 Nguyễn Đức Hoa 12148032 Nguyễn Thị Phúc

17/02/1994

In và Truyền thông

23/02/1994

In và Truyền thông In và Truyền thông

Công nghệ in

Công nghệ in

121481B

19/09/1994

Công nghệ in

121482A

In và Truyền thông

In và Truyền thông

Công nghệ in

Công nghệ in

12148160 Trương Hồng Bảo

04/04/1993 In và Truyền thông

Công nghệ in

12148164 Phạm Quốc Cường

09/09/1994

Công nghệ in

In và Truyền thông

15/03/1993 In và Truyền thông

12148215 Lê Thị Ngọc Mai

29/11/1994

In và Truyền thông

12148203 Lâm Đăng Khoa

08/04/1994

In và Truyền thông

12148227 Nguyễn Trung Nghĩa

12148258 Nguyễn Thị Thu Thảo

12148179 Phạm Thị Hồng Hải 12148213 Trần Thị Lý

12148254 Trần Nguyễn Kim Tài

121481B

Công nghệ in

Công nghệ in

12148176 Trần Thành Được

121481B

11/02/1994 In và Truyền thông

05/12/1993 In và Truyền thông

12148161 Nguyễn Thị Ngọc Bích

121481B

121481B

121482A

121482A

Công nghệ in

121482A

Công nghệ in

121482A

Công nghệ in

121482A

121482A

121482A

Công nghệ in

121482A

Công nghệ in

121482B

10/11/1993 In và Truyền thông

Công nghệ in

121482B

02/03/1994 In và Truyền thông

Công nghệ in

121482B

15/04/1993

In và Truyền thông

Công nghệ in

06/07/1994 In và Truyền thông

Công nghệ in

12/10/1993 In và Truyền thông

Công nghệ in

121482B

121482B

121482B

12148267 Phan Thị Kim Thoa

10/08/1994 In và Truyền thông

Công nghệ in

121482B

12148296 Vũ Quốc Vương

24/09/1993 In và Truyền thông

Công nghệ in

121482B

12148701 Trần Anh Hoàng Việt

29/08/1994 In và Truyền thông

Công nghệ in

13148004 Nguyễn Viết Cường

09/05/1995

Công nghệ in

13148011 Nguyễn Thị Hồng Gấm

23/04/1995 In và Truyền thông

13148021 Phạm Thị Kiều

10/10/1995 In và Truyền thông

12148295 Lê Hữu Vinh

12148356 Nguyễn Văn Minh

13148001 Dương Hoàng Bảo 13148006 Nguyễn Thị Diễm

13148019 Nguyễn Đăng Khoa 13148025 Lê Thị Lý

04/04/1994 In và Truyền thông 08/05/1992 In và Truyền thông

08/01/1995 In và Truyền thông

In và Truyền thông

15/09/1995 In và Truyền thông

04/06/1994 In và Truyền thông 21/08/1995 In và Truyền thông

Công nghệ in Công nghệ in

Công nghệ in

Công nghệ in

Công nghệ in

Công nghệ in Công nghệ in

121482B

121482B

121482B

131480A

131480A

131480A

131480A

131480A

131480A

Công nghệ in

131480A

Công nghệ in

131480A

13148027 Lee Kiến Minh

27/06/1995

In và Truyền thông

Công nghệ in

13148031 Nguyễn Thị Ái My

16/06/1995 In và Truyền thông

Công nghệ in

131480A

13148040 Phạm Minh Nhựt

21/01/1995

Công nghệ in

131480A

13148029 Phạm Minh

13148039 Trần Thị Huỳnh Như 13148042 Đỗ Thị Mỹ Phẩm

12/05/1995 In và Truyền thông

20/08/1995

In và Truyền thông

20/07/1995

In và Truyền thông

In và Truyền thông

Công nghệ in

Công nghệ in

131480A

131480A

131480A

13148045 Dương Thị Bích Phượng

01/04/1995 In và Truyền thông

Công nghệ in

131480A

13148058 Vũ Trần Hiếu Thuận

24/03/1995 In và Truyền thông

Công nghệ in

131480A

13148049 Huỳnh Lê Trí Sinh

13148073 Nguyễn Lê Ánh Tuyết 13148075 Nguyễn Cẩm Xuyên

02/11/1995 In và Truyền thông

23/10/1995 In và Truyền thông

06/02/1995 In và Truyền thông

Công nghệ in

Công nghệ in

Công nghệ in

13148002 Lương Thị Như Bình

07/11/1995 In và Truyền thông

Công nghệ in

13148015 Phạm Lê Xuân Hoài

26/12/1994 In và Truyền thông

Công nghệ in

13148009 Hồ Văn Tiến Đạt

13148022 Bùi Thị Thùy Linh 13148024 Huỳnh Ngọc Lợi

24/08/1995 In và Truyền thông 03/04/1995

10/04/1995

In và Truyền thông

In và Truyền thông

13148033 Nguyễn Thị Kim Ngọc

31/01/1995

13148036 Nguyễn Thị Yến Nhi

05/04/1995 In và Truyền thông

13148034 Hoàng Thị Thu Nguyệt 13148048 Nguyễn Tấn Sang

In và Truyền thông

16/11/1995 In và Truyền thông 04/12/1994 In và Truyền thông

131480A

131480A

131480A

131480B

Công nghệ in

131480B

Công nghệ in

131480B

Công nghệ in

131480B

131480B

Công nghệ in

131480B

Công nghệ in

131480B

Công nghệ in

Công nghệ in

131480B

131480B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

13148054 Đặng Thị Hồng Thắm

02/08/1995 In và Truyền thông

13148060 Lê Thị Phương Thủy

19/10/1995 In và Truyền thông

Công nghệ in

13148063 Phùng Cẩm Tiên

10/10/1995 In và Truyền thông

Công nghệ in

13148067 Hoàng Ngọc Toàn

12/05/1994 In và Truyền thông

13148071 Nguyễn Thành Tú

19/08/1995 In và Truyền thông

13148003 Thái Thị Kim Chi

15/06/1995

13148059 Huỳnh Thị Thu Thủy

13148062 Võ Thị Hoàng Thuyên 13148065 Nguyễn Ngọc Tiền 13148068 Trần Khánh Toàn

13148074 Trần Ngọc Thanh Uyên 13148010 Hồ Anh Đức

13148013 Trương Thị Phương Hằng 13148016 Nguyễn Khắc Thu Hương 13148017 Bùi Sỹ Khiêm

13148018 Lê Hồ Đăng Khoa

26/08/1995

In và Truyền thông

28/04/1995

In và Truyền thông

24/08/1995 In và Truyền thông

131480B

131480B

In và Truyền thông

Công nghệ in

131480B

27/10/1995

In và Truyền thông

Công nghệ in

131480C

In và Truyền thông

20/05/1995

In và Truyền thông

15/06/1995

In và Truyền thông

03/01/1995 In và Truyền thông

21/09/1995 In và Truyền thông

In và Truyền thông

01/01/1995

In và Truyền thông

13148050 Mã Du Sơn

Công nghệ in

131480B

05/08/1995

19/11/1995

13148047 Nguyễn Anh Rin

Công nghệ in

131480B

131480B

131480B

13148032 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 13148043 Lê Huỳnh Anh Phương

Công nghệ in

131480B

Công nghệ in

29/06/1995 In và Truyền thông

13148038 Ngô Thị Hùynh Như

Công nghệ in

Lớp SV

131480B

14/03/1995 In và Truyền thông

13148020 Vũ Trần Trung Kiên

13148028 Lê Ngọc Phương Minh

Công nghệ in

15/03/1995 In và Truyền thông

03/02/1995 In và Truyền thông

20/12/1995

In và Truyền thông

06/05/1995 In và Truyền thông

Công nghệ in

Công nghệ in

Công nghệ in

131480B

131480C

131480C

Công nghệ in

131480C

Công nghệ in

131480C

Công nghệ in

131480C

Công nghệ in

131480C

Công nghệ in

131480C

Công nghệ in

131480C

Công nghệ in

131480C

Công nghệ in

131480C

Công nghệ in Công nghệ in

131480C 131480C

13148051 Huỳnh Anh Tài

12/02/1995 In và Truyền thông

Công nghệ in

13148057 Nguyễn Đình Minh Thu

08/10/1995 In và Truyền thông

Công nghệ in

131480C

13148069 Trịnh Thu Trang

21/02/1995

Công nghệ in

131480C

13148055 Nguyễn Hồ Duy Thịnh 13148064 Hồ Thị Bích Tiền

08/11/1994

Công nghệ in

131480C

131480C

In và Truyền thông

Công nghệ in

13148072 Trương Thị Bích Tuyền

02/10/1995 In và Truyền thông

Công nghệ in

131480C

14148055 Phan Ngọc Thành

26/03/1992

In và Truyền thông

Công nghệ in

141480A

14148024 Trần Kim Đinh Lăng

07/10/1996 In và Truyền thông

Công nghệ in

141480B

14148065 Phạm Thị Ngọc Trân

13/01/1996 In và Truyền thông

Công nghệ in

141480B

14148045 Đào Lê Phúc

14148009 Nguyễn Hoài Duy

14148059 Nguyễn Thị Anh Thơ

06/01/1995

In và Truyền thông

In và Truyền thông

02/01/1996 In và Truyền thông 02/02/1996 In và Truyền thông

25/05/1996 In và Truyền thông

Công nghệ in Công nghệ in

Công nghệ in

131480C

141480A

141480B

141480B

15148067 Khưu Lê Tuấn Anh

28/04/1997

In và Truyền thông

Công nghệ in

15148074 Huỳnh Thị Mỹ Duyên

29/11/1997

In và Truyền thông

Công nghệ in

15148079 Cao Hoài Đức

08/09/1997 In và Truyền thông

Công nghệ in

16148068 Trần Ngọc Bách

04/10/1998 In và Truyền thông

Công nghệ in

161480A

16148112 Nguyễn Quang Long

06/02/1996 In và Truyền thông

Công nghệ in

161480A

16148168 Trần Văn Thuận

27/02/1998 In và Truyền thông

Công nghệ in

161480A

16148075 Lê Thúy Diễm

17/01/1998 In và Truyền thông

Công nghệ in

15148090 Nguyễn Duy Hân 15148075 Trần Quốc Dũng

15148122 Trần Thị Như Thảo 16148107 Tô Văn Lâm

16148114 Hà Thị Ngọc Mai 16148191 Hồ Cẩm Tú

06/10/1997 In và Truyền thông 31/10/1997

In và Truyền thông

14/08/1997 In và Truyền thông

01/01/1998 In và Truyền thông 10/02/1997

In và Truyền thông

14/08/1998

In và Truyền thông

Công nghệ in

Công nghệ in Công nghệ in

Công nghệ in Công nghệ in

Công nghệ in

16148145 Nguyễn Thiên Phúc

07/09/1998 In và Truyền thông

Công nghệ in

16148158 Trương Văn Thắng

14/01/1997 In và Truyền thông

Công nghệ in

16148149 Hoàng Văn Quang 16148162 Dưu Minh Thiện

16148085 Thoòng Chí Hào

16148120 Nguyễn Thị Kim Ngân

24/01/1998 In và Truyền thông

09/03/1997 In và Truyền thông

07/04/1998 In và Truyền thông

03/10/1998

In và Truyền thông

151480A

151480B

151480C

151480C

151480C

151480C 161480A 161480A

161480A

161480B

161480B

Công nghệ in

161480B

Công nghệ in

161480B

Công nghệ in

161480C

Công nghệ in

161480B 161480C

MSSV

Họ và tên

16148121 Hứa Thị Yến Ngọc 16148134 Nguyễn Văn Nhật 16148140 Lê Văn Phú

16148144 Nguyễn Hồng Phúc 16148148 Trịnh Bích Phương 16148159 Nguyễn Thị Thân

16148194 Đặng Lê Tường Vi

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

In và Truyền thông

Công nghệ in

161480C

22/01/1998

In và Truyền thông

Công nghệ in

161480C

07/02/1998

In và Truyền thông

Công nghệ in

161480C

26/03/1998

In và Truyền thông

12/01/1998

In và Truyền thông

25/09/1998 In và Truyền thông

15/01/1998 In và Truyền thông

Công nghệ in Công nghệ in Công nghệ in Công nghệ in

17148145 Trần Thị Diệu My

17/05/1999 In và Truyền thông

Công nghệ in

04108048 Trương Hoàng Nhân

15/02/1986 In và Truyền thông

Kỹ thuật In

09108042 Huỳnh Đoàn Gia Phú

10/12/1991 In và Truyền thông

Kỹ thuật In

04108017 Võ Trung Hiếu

08108017 Nguyễn Hoàng Nghĩa

17/10/1985 In và Truyền thông 23/02/1990 In và Truyền thông

10108122 Nguyễn Thị Thanh Hằng

10/11/1992 In và Truyền thông

10108129 Trương Minh Thiện

09/11/1991

10108901 Nguyễn Văn Thiện Phú

Lớp SV

20/01/1998

Kỹ thuật In

Kỹ thuật In

Kỹ thuật In

161480C 161480C 161480C

161480C

171480A

041080D

041080D

081081A 091080B

101081A

09/09/1990

In và Truyền thông

Kỹ thuật In

101081A

16130005 Lương Quốc Cường

02/02/1998

Khoa học ứng dụng

Công nghệ vật liệu

161300A

16130063 Huỳnh Ngọc Thạch

20/06/1998

Khoa học ứng dụng

Công nghệ vật liệu

161300A

16130080 Văn Ngọc Quốc Trưởng

23/03/1998 Khoa học ứng dụng

Công nghệ vật liệu

161300A

16130011 Lê Thị Minh Duyên 16130075 Nguyễn Hữu Trí

16130090 Nguyễn Trọng Vũ

16130001 Trương Quốc Bảo

In và Truyền thông

16/01/1997 Khoa học ứng dụng

07/03/1997

Khoa học ứng dụng

27/04/1998 Khoa học ứng dụng

08/01/1998 Khoa học ứng dụng

Kỹ thuật In Công nghệ vật liệu

Công nghệ vật liệu

Công nghệ vật liệu Công nghệ vật liệu

101081B

161300A

161300A

161300A 161300B

16130023 Phạm Ngọc Hoàng

04/04/1998 Khoa học ứng dụng

Công nghệ vật liệu

17130042 Lương Công Thành

02/04/1999 Khoa học ứng dụng

Công nghệ vật liệu

171300A

17130004 Trần Văn Duy

15/08/1999 Khoa học ứng dụng

Công nghệ vật liệu

171300B

16130031 Huỳnh Tấn Khánh

17130052 Nguyễn Ngọc Tuyền

26/10/1998

Khoa học ứng dụng

08/11/1999 Khoa học ứng dụng

Công nghệ vật liệu

Công nghệ vật liệu

171300A

17130031 Nguyễn Ngọc Nhân

19/02/1999 Khoa học ứng dụng 10/03/1999 Khoa học ứng dụng

Công nghệ vật liệu

171300B

08125069 Lê Quang Hồng Phúc

07/09/1990

Kinh tế

Kế toán

081251A

10125011 Hồ Đức Dũng

10/04/1992

Kinh tế

Kế toán

26/01/1992

Kinh tế

17130054 Nguyễn Quốc Văn

08125096 Lương Thị Hương Trà 10125033 Lê Thị Thùy Linh

15/09/1990 Kinh tế

Công nghệ vật liệu

161300B

161300B

Kế toán

171300B

081251A

101251A

06/12/1992 Kinh tế

Kế toán

10125005 Nguyễn Hoàng Lan Anh

31/01/1992 Kinh tế

Kế toán

101251B

10125102 Nguyễn Năng Hoàng Yến

30/08/1992

Kế toán

101251B

10125701 Tô Hoàng Thái

10125083 Nguyễn Tư Tín

15/05/1992 Kinh tế Kinh tế

Kế toán

Kế toán

101251A 101251B

11125031 Lương Thị Mộng Hồng

03/01/1993 Kinh tế

11125068 Trịnh Xuân Quý

03/05/1993

Kinh tế

Kế toán

111251A

12125020 Lê Thị Cẩm Hoài

22/09/1991

Kinh tế

Kế toán

121250A

11125051 Chu Công Minh

12125010 Trần Thị Mỹ Dung 12125030 Bùi Thị ánh Linh

12125061 Lương Thị Phương

31/08/1993 Kinh tế

02/07/1994 Kinh tế 16/12/1994

20/06/1994

Kinh tế

Kinh tế

Kế toán

101251A

Kế toán Kế toán

121250A

Kế toán

12125082 Trịnh Thị Thuý

27/02/1994 Kinh tế

Kế toán

12125090 Nguyễn Thị Trâm

121250A

121250A

Kế toán

121250A

27/12/1994

Kinh tế

Kế toán

121250A

26/02/1993

Kinh tế

Kế toán

121250B

05/05/1994

12125128 Nguyễn Thị Thu Hiền

27/04/1993

12125049 Võ Thị Kim Ngân

Kế toán

121250A

14/08/1994 Kinh tế

12125103 Phan Anh Vũ

12125107 Phan Thị Yến

121250A

121250A

04/11/1994 Kinh tế

20/02/1993 Kinh tế

111251A

Kế toán

Kế toán

12125067 Dương Huỳnh Sơn 12125081 Phan Thị Lệ Thủy

111251A

Kinh tế

Kinh tế

Kế toán

Kế toán

121250A

121250A

MSSV

Họ và tên

13125004 Nguyễn Phan Tuyết Băng 13125016 Ngô Thị Thanh Hà 13125019 Hồ Thị Hải

13125027 Vũ Như Hồng

Ngày sinh

17/12/1995 Kinh tế

27/08/1995 Kinh tế

27/02/1995 Kinh tế

131251A

14/02/1995 Kinh tế

Kế toán

131251A

10/05/1995 Kinh tế

Kế toán

02/01/1995 Kinh tế

Kế toán

18/01/1995 Kinh tế

13125050 Nguyễn Thị Mai

20/08/1995 Kinh tế

Kế toán

Kế toán

Kế toán Kế toán

13125078 Đoàn Thị Minh Phượng

30/03/1995 Kinh tế

Kế toán

13125086 Phan Thanh Thanh

06/04/1994

Kinh tế

Kế toán

24/01/1995

Kinh tế

Kế toán

10/10/1995

Kinh tế

Kế toán

26/10/1995 Kinh tế

13125092 Dương Thị Phượng Thấm

18/09/1995 Kinh tế

13125112 Đỗ Thùy Vân

15/05/1995 Kinh tế

13125095 Nguyễn Thị Hoài Thu 13125117 Lê Thị Kiều Yến

Kế toán

21/10/1992

Kinh tế

Kế toán

13125003 Phan Thị Ngọc Ánh

26/02/1995 Kinh tế

Kế toán

19/11/1994 Kinh tế

Kế toán

Kinh tế

13125005 Trịnh Thị Thái Bình

27/09/1993

13125021 Phạm Thị Thu Hằng

10/02/1995 Kinh tế

13125023 Phạm Thị Hiền

10/12/1995

13125017 Nguyễn Thu Hà

Kinh tế

131251A

131251A

131251A

131251A 131251A

131251A

131251A

13125241 Hoàng Văn Bê

22/01/1995

131251A

Kế toán

Kế toán

13125002 Hồ Thị Ngọc ánh

131251A

131251A

06/04/1995 Kinh tế

20/03/1995 Kinh tế

131251A

Kế toán

13125118 Phạm Lâm Thị Kim Yến 13125119 Phạm Thị Ngọc Yến

131251A

Kế toán

13125044 Nguyễn Thùy Linh

13125081 Nguyễn Lê Như Quỳnh

131251A

06/09/1994 Kinh tế

02/08/1995 Kinh tế

13125071 Nguyễn Thị Hồng Nhung

Kế toán

Lớp SV

131251A

131251A

13125037 Lâm Mỹ Lành

13125046 Phạm Thị Thùy Linh

Kế toán

Ngành học

Kế toán

07/11/1995 Kinh tế

13125040 Nguyễn Thị Linh

Kế toán

12/10/1995 Kinh tế

13125028 Dương Thanh Huệ 13125033 Lưu Thị Hương

Khoa

131251A

131251A

131251A

Kế toán

131251A

Kế toán

131251B

Kế toán

131251B

131251A

131251B

131251B

Kế toán

131251B

Kế toán

131251B

08/02/1995 Kinh tế

Kế toán

131251B

13125047 Dương Thị Kiều Loan

06/01/1995 Kinh tế

Kế toán

13125060 Nguyễn Thị Ngọc

15/08/1995 Kinh tế

13125022 Lê Thị Thu Hiền

18/06/1995 Kinh tế

Kinh tế

13125035 Lê Văn Kiệt

15/10/1995

13125041 Nguyễn Thị Linh

20/05/1995 Kinh tế

13125039 Lê Thị Trúc Linh 13125051 Nguyễn Thị Mai

13125062 Phạm Thuý Ngọc

Kinh tế

30/12/1995 Kinh tế

131251B

08/07/1995 Kinh tế

Kế toán

13125105 Phan Thị Mỹ Trâm

14/10/1995 Kinh tế

Kế toán Kế toán

Kế toán

14/11/1995 Kinh tế

Kế toán

16/01/1995

Kế toán

20/08/1994

Kinh tế

Kế toán

Kinh tế

Kế toán

16/10/1995 Kinh tế

Kế toán

13125006 Phan Bỉnh Cẩm

13/09/1995

13125012 Bùi Thị Ngọc Duyên

19/04/1995 Kinh tế

Kế toán

10/03/1995 Kinh tế

Kế toán

13125008 Bùi Thị Kim Chi

Kinh tế

13125030 Dương Thanh Huyền

07/11/1995

13125042 Nguyễn Thị Mỹ Linh

16/06/1995 Kinh tế

13125038 Nguyễn Thị Lắm

13125054 Lê Thị Thanh Ngà

131251B

Kế toán

25/10/1995 Kinh tế

13125242 Hứa Thị Yến Phương

131251B

31/07/1995 Kinh tế

13125076 Nguyễn Xuân Phương 13125113 Đặng Thị Yến Vi

Kế toán

131251B

131251B

23/01/1995 Kinh tế

13125104 Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm

Kế toán

131251B

Kế toán

13125065 Cao Thị Thanh Nhàn 13125073 Nguyễn Hồng Phúc

Kế toán

Kinh tế

29/09/1995 Kinh tế

Kế toán

Kế toán

Kế toán

Kế toán

131251B 131251B

131251B 131251B

131251B

131251B

131251B

131251B 131252A

131252A

131252A

131252A

131252A 131252A

131252A

13125056 Nguyễn Thị Tuyết Ngân

28/02/1995 Kinh tế

Kế toán

131252A

13125064 Lê Thị Thảo Nguyên

11/12/1995 Kinh tế

Kế toán

131252A

13125057 Võ Thị Thanh Ngân

13125067 Nguyễn Thị Xuân Nhi

20/04/1995 Kinh tế

04/08/1995 Kinh tế

Kế toán Kế toán

131252A 131252A

MSSV

Họ và tên

13125069 Nguyễn Kiều Thị Nhơn

Ngày sinh

01/04/1995 Kinh tế

Khoa

Kế toán

Lớp SV

131252A

13125075 Lê Mỹ Phương

03/06/1995

Kinh tế

13125087 Trần Thị Ngọc Thanh

05/02/1995

Kinh tế

Kế toán

131252A

13125090 Nguyễn Thị Phương Thảo

22/10/1995 Kinh tế

Kế toán

131252A

13125102 Nguyễn Thị Quỳnh Trang

28/10/1995 Kinh tế

Kế toán

16/02/1994 Kinh tế

Kế toán

05/02/1995 Kinh tế

Kế toán

26/09/1995

Kinh tế

Kế toán

13125048 Đoàn Thị Loan

29/06/1995

Kinh tế

13125052 Nguyễn Huyền My

24/05/1995 Kinh tế

13125085 Bùi Thị Thanh

13125088 Trần Thị Kim Thành

13125100 Nguyễn Thị Thương 13125116 Hoàng Thị Bảo Yến 13125243 Hấp Đăng Thanh

14/02/1995 Kinh tế

29/10/1995 Kinh tế 10/05/1995 Kinh tế 08/10/1995 Kinh tế

Kế toán Kế toán

Kế toán

Kế toán

131252B 131252B

13125043 Nguyễn Thị Trúc Linh

20/03/1995 Kinh tế

Kế toán

01/09/1994 Kinh tế

Kế toán

02/03/1995

Kế toán

13125068 Trần Thị Hà Nhi

Kinh tế

131252B

Kế toán

131252B

Kế toán

131252B

17/10/1995

Kinh tế

13125083 Vũ Thị Thúy Quỳnh

02/06/1995

Kinh tế

Kế toán

13125091 Nguyễn Thị Thu Thảo

15/05/1995 Kinh tế

Kế toán

06/01/1995

Kế toán

13125084 Nguyễn Thị Tâm

13125097 Nguyễn Thị Vy Thủy 13125101 Lê Thành Tiến

09/10/1995

Kinh tế

08/08/1995 Kinh tế 07/03/1995 Kinh tế Kinh tế

13125103 Trương Thị Thu Trang

14/05/1995 Kinh tế

13125110 Huỳnh Thị Thanh Tuyền

14/03/1995

13125109 Nguyễn Thị Cẩm Tú

08/11/1997 Kinh tế

15/03/1996 Kinh tế

18/03/1997

Kinh tế

15125164 Ức Đặng Thị Ngọc Chánh

24/10/1996

15125095 Vũ Hồ Việt Khanh

24/06/1997

15125065 Đỗ An Di

131252B

Kế toán

Kế toán Kế toán

141250A 141250B

Kế toán

151250A

Kinh tế

Kế toán

151250A

Kinh tế

Kế toán

02/11/1997 Kinh tế

Kế toán

04/04/1997 Kinh tế 27/10/1997 Kinh tế 12/08/1997 Kinh tế

11/08/1997

Kinh tế

Kế toán

151250B

Kế toán

151250B

151250B

151250B

Kế toán

151250C

151250C

Kế toán

Kế toán

27/07/1997 Kinh tế

151250A

Kế toán

20/03/1997 Kinh tế

Kế toán

151250C

151250C 151250C

28/10/1996 Kinh tế

Kế toán

161250A

21/12/1998

Kinh tế

Kế toán

161250B

08/11/1998

Kinh tế

16125104 Đinh Thị Ngọc Duyên

20/02/1998

16125119 Võ Thị Thanh Hằng

07/12/1998 Kinh tế

Kế toán

15/11/1994 Kinh tế

Kế toán

16129L01 Chanthamisay Vanvisone

131252B

141250B

Kế toán

15125129 Lê Trung Thọ

16125167 Lê Thị Thu Thảo

131252B

Kế toán

Kế toán

16125115 Phan Tuấn Hào

131252B

131252B

141250A

10/01/1997 Kinh tế

16125100 Nguyễn Thị Châu

131252B

Kế toán

15125069 Nguyễn Thị Duyên

15125070 Trần Đặng Mỹ Duyên

131252B

Kế toán

15125125 Võ Thị Tuyết Thanh

15125059 Phạm Thị Thảo Anh

Kế toán

16/12/1996 Kinh tế

11/06/1996 Kinh tế

15125124 Nguyễn Huy Thanh

131252B

131252B

14125701 Lê Minh Tiến

15125112 Võ Thị Hoài Nhi

Kế toán

Kế toán

03/04/1996 Kinh tế

15125090 Nguyễn Thị Huyền

131252B

Kinh tế

14/04/1989 Kinh tế

14125013 Trần Phan Thanh Huyền 15125111 Nguyễn Hoài Yến Nhi

131252B

131252B

23/12/1995 Kinh tế

14110097 Nguyễn Hữu Kỷ

Kế toán

131252B

Kế toán

13125115 Trần Thị Mỹ Yên 14125008 Lê Thị Thu Hiền

131252B

Kế toán

13125079 Nguyễn Thị Ngọc Quý

13125082 Nguyễn Thị Như Quỳnh

131252B

131252B

Kinh tế

29/11/1995 Kinh tế

131252A

Kế toán

29/07/1995

13125077 Trương Thị Liên Phương

131252A

131252A

131252B

04/10/1995 Kinh tế

13125059 Lý Như Ngọc

131252A

Kế toán

13125032 Nguyễn Trịnh Thịnh Hưng

13125049 Ngô Thanh Long

131252A

131252A

14/08/1995

13125036 Lê Thị Thanh Kim

131252A

Kế toán

13125014 Nguyễn Thị Kiều Duyên 13125024 Vũ Thị Quỳnh Hoa

Kinh tế

Kế toán

Ngành học

Kinh tế

Kế toán

Kế toán

161250B

161250B

161250B

163250A

MSSV

Họ và tên

17125176 Nguyễn Thị Kim Loan 17125205 Cao Thùy Trang

Ngày sinh

12/01/1999 Kinh tế

Khoa

Kế toán

Ngành học

Lớp SV

171250A

19/04/1999 Kinh tế

Kế toán

171250A

17125197 Trần Thị Thu Sương

14/10/1999 Kinh tế

Kế toán

171250B

17125220 Nguyễn Thị Hồng Trúc

14/09/1999

Kế toán

171250B

17125204 Nguyễn Văn Tĩnh

17/08/1999 Kinh tế

Kế toán

171250C

17125195 Nguyễn Thu Phương 17125219 Nguyễn Minh Trí 17125179 Đỗ Thị Ly

16132130 Nguyễn Hoàng Tân

16132004 Nguyễn Phạm Mỹ Anh

08/01/1999 Kinh tế

05/05/1999 10/02/1999

Kinh tế

Kinh tế

Kinh tế

28/02/1998 Kinh tế

26/02/1998 Kinh tế

16132009 Đặng Gia Bảo

10/08/1998

Kinh tế

16132084 Huỳnh Công Lợi

14/07/1998

Kinh tế

16132137 Lê Đại Thạch

28/01/1997 Kinh tế

16132041 Lê Hữu Hào 16132125 Hồ Công Sĩ

16132141 Trịnh Cao Thiên

10/05/1998 Kinh tế 09/11/1997 Kinh tế

26/05/1998 Kinh tế

16132154 Phạm Văn Toàn

25/03/1995

16132035 Trịnh Hồng Dương

23/12/1996 Kinh tế

16132023 Nguyễn Thành Danh

Kinh tế

22/01/1998 Kinh tế

16132063 Huỳnh Mai Mạnh Khang

29/12/1998

Kinh tế

16132096 Nguyễn Văn Mạnh

29/04/1998

Kinh tế

16132081 Nguyễn Hữu Lộc 16132099 Hồ Sỹ Nam

16132135 Trần Đức Thành

08/05/1998 Kinh tế 01/11/1998

Kinh tế

22/07/1997 Kinh tế

16132156 Nguyễn Thị Trâm

17/04/1998 Kinh tế

17132062 Phan Thị Thanh Trà

06/05/1999

17132017 Huỳnh Văn Hồi

03/08/1999 Kinh tế

17132057 Trần Đan Thùy

17132023 Trần Thị Như Lanh 08124021 Triệu Văn Đệ

08124041 Nguyễn Quang Luân

17/04/1999

23/03/1999

Kinh tế

Kinh tế

Kinh tế

19/09/1989 Kinh tế

Kế toán Kế toán

Kế toán

171250B 171250B 171250C

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320B

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 161320C Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 171320A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 171320A Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 171320B

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 171320C

Quản lý Công nghiệp

081241A

Quản lý Công nghiệp

091241A

17/10/1990 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

12/07/1985 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

091241A

25/03/1991

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

091241A

09124098 Phan Thị Thanh Tuyền

01/11/1991

Kinh tế

10124037 Nguyễn Thành Long

18/06/1992 Kinh tế

09124006 Nguyễn Duy Bắc 09124025 Hà Sỹ Hiệp

13/02/1989 Kinh tế

09124076 Huỳnh Tấn Tài

17/01/1990

09124085 Trần Thị Thương

20/07/1991 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

091241A

15/05/1990 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

101241A

09124084 Lê Thị Thu Thủy

10124001 Trần Thị Xuân Ái

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

081241A

Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp

091241A

091241A

101241A

10124073 Dương Phi Thoãn

10/10/1992

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

101241A

10124089 Võ Hoài Trung

17/10/1990

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

101241A

10124702 Bạch Hoàng Thân

28/04/1992

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

25/11/1990

Kinh tế

10124080 Lương Việt Tiến 10124701 Phan Văn Luân

06/02/1991 Kinh tế

12/08/1992 Kinh tế

10124007 Trần Xuân Châu

30/03/1991 Kinh tế

11124009 Phạm Văn Duyên

23/08/1993

11124033 Nguyễn Xuân Minh

26/10/1993 Kinh tế

10124128 Hoàng Kim Thu 11124012 Trần Nam Đô

11124080 Hoàng Quốc Việt

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

101241A

Quản lý Công nghiệp

101241B

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

101241A

101241B

111241A

Quản lý Công nghiệp

111241A

10/10/1990

Quản lý Công nghiệp

111241A

Kinh tế

24/03/1993 Kinh tế

11124168 Trần Doãn Thắng

01/01/1993

12124028 Nguyễn Thị Hiền

101241A

01/09/1993 Kinh tế

11124150 Nguyễn Thị Lý

11124161 Nguyễn Minh Quân

Quản lý Công nghiệp

14/09/1993 Kinh tế

Kinh tế

11/07/1992 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

111241A

111241A

Quản lý Công nghiệp

111241A

Quản lý Công nghiệp

121241A

Quản lý Công nghiệp

111241A

MSSV

Họ và tên

12124032 Lê Kim Hùng

12124041 Nguyễn Đức Lộc

Ngày sinh

02/07/1994 Kinh tế

21/02/1991

Kinh tế

Khoa

Ngành học

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Lớp SV

121241A

121241A

12124056 Nông Thị Thanh Nhàn

28/09/1994

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

121241A

12124075 Nguyễn Thị Thanh Tâm

10/10/1994 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

121241A

12124069 Đỗ Phú Quang

12124115 Trần Thành Vinh 12124701 Võ Thu Thùy

12124702 Trần Đào Minh Ngọc

23/10/1994

Kinh tế

14/11/1993 Kinh tế

28/03/1994 Kinh tế

05/10/1993 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp

121241A 121242A

24/05/1994 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

12124103 Nguyễn Thị Phụng Trâm

29/08/1994 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

16/08/1994 Kinh tế

12124111 Võ Khải Văn

20/01/1994 Kinh tế

13124009 Lê Thị Ngọc Diễm 13124023 Thái Cẩm Đức

12149048 Huỳnh Thanh Huynh 13124013 Lê Thị Dung

13124027 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 13124028 Phạm Văn Hạnh

13124032 Trương Thị Thu Hân 13124036 Đỗ Thị Mỹ Hoàng 13124039 Vòng Chôi Hùng

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

131241A

12/11/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131241A

04/03/1995

Quản lý Công nghiệp

18/09/1994

Kinh tế

28/04/1995 Kinh tế

18/05/1995 Kinh tế

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

131241A

22/02/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

25/10/1995 Kinh tế

22/05/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

05/10/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

29/08/1995

Quản lý Công nghiệp

07/11/1995

Kinh tế

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

131241A

Quản lý Công nghiệp

131241A

Quản lý Công nghiệp

20/02/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131241A

26/03/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131241A

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

20/05/1995

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

18/09/1995 Kinh tế

13124901 Lương Nguyễn Như Ngân

05/06/1995

Kinh tế

13124016 Phạm Thị Kim Duyên

24/01/1995

Kinh tế

13124045 Nguyễn Thị Hường

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

14/02/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

10/01/1995

Quản lý Công nghiệp

Kinh tế

10/06/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

13124055 Trương Thị Cẩm Loan

17/08/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

13124059 Bùi Thị Hoa Mai

02/01/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

05/07/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

13124056 Vũ Hoàng Long

21/02/1995 Kinh tế

13124062 Huỳnh Cát My

12/09/1995 Kinh tế

13124070 Nguyễn Thị Ngọc

20/05/1995 Kinh tế

13124076 Hồ Thị Tuyết Nhung

10/03/1995 Kinh tế

13124063 Trần Lê Mỹ Mỹ

13124073 Phạm Nguyễn Thục Nhàn 13124081 Bùi Thanh Phương

13124082 Nguyễn Thị Hà Phương 13124083 Cao Thị Thanh Phượng

131241A

Kinh tế

21/02/1995 Kinh tế

10/05/1995

13124029 Huỳnh Thanh Hào

131241A

23/03/1995

13124115 Tô Thanh Tuyền

13124015 Nguyễn Thị Mỹ Duyên

131241A

Quản lý Công nghiệp

16/06/1995 Kinh tế

13124134 Võ Thị Kim Thoa

131241A

131241A

21/04/1995 Kinh tế

13124105 Phan Thị Thùy Trang 13124118 Ngọc Thị Vân

131241A

131241A

18/12/1995 Kinh tế

13124108 Huỳnh Thị Huyền Trân

131241A

Quản lý Công nghiệp

13124088 Nguyễn Thị Thảo

13124089 Trần Thị Thu Thảo

131241A

21/02/1995 Kinh tế

13124054 Nguyễn Thị Diệu Linh

13124086 Trần Thị Như Quỳnh

131241A

131241A

Quản lý Công nghiệp

13124080 Huỳnh Thị Mỹ Nữ

131241A

Quản lý Công nghiệp

26/03/1995 Kinh tế

13124078 Huỳnh Thị Quỳnh Như

121242A

07/12/1995 Kinh tế

13124048 Nguyễn Văn Khoẻ

13124075 Đặng Thị Thu Nhung

121242A

01/10/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

13124068 Đoàn Thị Ngọc

121242A

121242A

21/10/1995 Kinh tế

13124049 Trần Huỳnh Hương Lam

121241A

Quản lý Công nghiệp

13124040 Nguyễn Tấn Huy

13124044 Phạm Võ Tấn Hưng

121241A

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

12124003 Nguyễn Phùng Ngọc Anh 12124071 Bùi Thị Thúy Quỳnh

121241A

131241A

131241A

131241A

131241A

131241A

131241A

131241A

131241B

131241B

131241B

131241B

131241B

Quản lý Công nghiệp

131241B

Quản lý Công nghiệp

131241B

Quản lý Công nghiệp

131241B

131241B 131241B

27/09/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131241B

10/06/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131241B

04/10/1995 Kinh tế

20/12/1994 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

131241B 131241B

131241B

MSSV

Họ và tên

13124085 Nguyễn Thị Quí

Ngày sinh

Khoa

Ngành học

Lớp SV

Quản lý Công nghiệp

131241B

Quản lý Công nghiệp

131241B

Quản lý Công nghiệp

131241B

10/10/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131241B

13124129 Trần Lê Thị Hải Yến

01/10/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131241B

13124004 Trần Quang Bình

19/05/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242A

13124010 Nguyễn Thị Kiều Diễm

16/03/1995 Kinh tế

13124091 Trần Bùi Hồng Thắm

26/10/1995 Kinh tế

28/05/1994

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

26/05/1995

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

13124098 Trương Thị Thanh Thúy

25/10/1995

13124107 Vũ Ngọc Bích Trâm

21/07/1995 Kinh tế

13124106 Lê Thị Mỹ Trâm

13124110 Nguyễn Thị Trinh

13124111 Trần Thị Mỹ Trinh 13124123 Lý Kim Xuân

13124135 Đàm Thị Hoài

13124005 Nguyễn Ngọc Đan Châu

Kinh tế

14/02/1995

Kinh tế

03/09/1995

Kinh tế

23/09/1994

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

131241B

131241B

131241B

131241B 131241B

02/02/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242A

30/10/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242A

13124018 Nguyễn Văn Dỹ

24/01/1995

Quản lý Công nghiệp

131242A

13124021 Trương Ngọc Điệp

18/07/1995 Kinh tế

13124014 Nguyễn Thành Duy

13124017 Hồ Thị Thùy Dương 13124020 Đinh Thị Ngọc Điệp 13124022 Trần Kiên Định

13/12/1995

Kinh tế

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

18/09/1995

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242A

15/09/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242A

Quản lý Công nghiệp

23/11/1995

Kinh tế

13124031 Trần Thị Hằng

06/09/1995

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

06/06/1995

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

13124033 Nguyễn Huy Hiệu 13124035 Thái Thị Hòa

13124043 Trần Thị Như Huyền

13/10/1995 Kinh tế

06/12/1995

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242A

13124065 Hà Thị Ngọc Ngân

22/06/1994

Quản lý Công nghiệp

131242A

Quản lý Công nghiệp

13124087 La Duy Tần

04/01/1994

Quản lý Công nghiệp

13124097 Lê Hoàng Thu Thủy

05/08/1995 Kinh tế

13124103 Nguyễn Thị Thủy Tiên

30/08/1995

13124095 Phạm Nguyễn Nhật Thục 13124102 Phạm Giang Anh Thương 13124114 Nguyễn Hoàng Tuấn 13124137 Trần Quốc Duy

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

24/10/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

01/07/1995

Quản lý Công nghiệp

Kinh tế Kinh tế

131242A

131242A

05/04/1995 Kinh tế

24/01/1995 Kinh tế

131242A

Quản lý Công nghiệp

13124066 Huỳnh Thị Kim Ngân 13124074 Nguyễn Việt Nhân

131242A

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Kinh tế

131242A

131242A

18/05/1995 Kinh tế

12/03/1995 Kinh tế

131242A

131242A

Quản lý Công nghiệp

13124047 Trần Ngọc Bích Khánh 13124053 Phạm Thị Bích Liên

131242A

06/08/1995 Kinh tế

13124024 Trần Thị Quỳnh Giao 13124030 Đinh Thị Diệu Hằng

131242A

131242A

131242A

131242A

131242A

Quản lý Công nghiệp

131242A

Quản lý Công nghiệp

131242A

Quản lý Công nghiệp

131242A

19/06/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

10/07/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242A

131242A

01/01/1995

Kinh tế

13124011 Nguyễn Thị Ngọc Diễm

24/09/1995

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242B

13124038 Bùi Thị Lệ Hồng

30/08/1994 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242B

13124003 Hồ Thị Biên

13124025 Đinh Thị Mỹ Hà

13124042 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 13124046 Nguyễn Duy Khanh

18/08/1995 04/09/1995

Kinh tế

Kinh tế

07/04/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

131242B

131242B

131242B

131242B

13124052 Nguyễn Thị Thảo Liêm

21/03/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242B

13124060 Huỳnh Ngọc Xuân Mai

05/01/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242B

22/02/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242B

13124058 Bùi Thị Mai

13124061 Phạm Thị Thúy Mai

13124069 Hứa Thanh Như Ngọc 13124077 Phạm Thị Nhung 13124092 Võ Quốc Thiện

15/10/1995

Kinh tế

20/08/1995 Kinh tế 18/03/1995 Kinh tế 22/07/1995 Kinh tế

13124093 Khúc Văn Thịnh

15/07/1995 Kinh tế

13124100 Trần Hoàng Anh Thư

23/03/1995 Kinh tế

13124094 Nguyễn Vinh Thịnh 13124101 Nguyễn Thị Thưa

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

131242B

131242B 131242B

131242B

131242B

28/03/1992 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242B

03/02/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242B

Quản lý Công nghiệp

131242B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

13124104 Hoàng Thị Huyền Trang

25/03/1995

13124113 Nguyễn Thanh Tú

08/12/1995 Kinh tế

13124109 Nguyễn Bảo Trân

13124120 Nguyễn Hữu Vinh 13124122 Lê Thị Lan Vy

13124124 Nguyễn Thị Như Ý

13124127 Nguyễn Thị Hải Yến

14/01/1995

Kinh tế Kinh tế

30/07/1995 Kinh tế

21/07/1995

Kinh tế

29/09/1995 Kinh tế

Khoa

Ngành học

Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Lớp SV

131242B 131242B

131242B

Quản lý Công nghiệp

131242B

Quản lý Công nghiệp

131242B

Quản lý Công nghiệp

131242B

05/11/1995 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

131242B

14124010 Trần Thị Thúy Duy

18/05/1996

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

141240A

14124056 Bùi Thị Kiều Oanh

12/12/1996

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

141240A

14124097 Nguyễn Thanh Yến Vy

26/02/1995

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

14110289 Nguyễn Quốc Đạt 14124013 Nguyễn Minh Đạt

14124063 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 14124078 Phạm Thị Thủy 14124095 Đỗ Thành Vũ

15/12/1996

Kinh tế

11/11/1996 Kinh tế

06/02/1996

Kinh tế

22/08/1996 Kinh tế

20/05/1995 Kinh tế

14124096 Hồ Thị Hoài Vy

28/10/1996

14124040 Nguyễn Thành Luân

29/05/1996 Kinh tế

14124039 Tô Kiều Linh

14124086 Trần Minh Tuấn

20/12/1996

Kinh tế Kinh tế

26/01/1986 Kinh tế

14124094 Thái Quang Vinh

02/02/1996 Kinh tế

15124123 Võ Hà Ni

02/04/1997 Kinh tế

15124079 Nguyễn Tiến Dũng

30/08/1997 Kinh tế

15124129 Vũ Bá Quốc

03/04/1994 Kinh tế

15124078 Võ Thị Kiều Duyên

17/06/1997

15124067 Trương Minh Anh 15124161 Tạ Quang Vũ

15124097 Trần Thị Huyền

15124077 Mai Ngọc Duyên 15124105 Đỗ Thị Linh

15124701 Lê Thị Ngọc Huyền 15124066 Nguyễn Thị An

15124082 Trương Văn Đặng

15124138 Nguyễn Văn Thiện

07/09/1997 Kinh tế 21/02/1997

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

141240A 141240A

141240A

141240B

141240B 141240B

141240C

141240C

141240C

141240C

151241A

151241A 151241A

Quản lý Công nghiệp

151241B

Quản lý Công nghiệp

151241B

01/06/1997 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

151241B

151242A

151242A

01/06/1997 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

151242A

02/03/1997 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

151242B

Quản lý Công nghiệp

151242B

22/02/1997 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

20/08/1996 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

01/02/1996 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

04/10/1998 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

25/03/1998 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

14/04/1998 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

26/01/1999 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

17124218 Nguyễn Thanh Thảo Trinh

18/01/1999

Quản lý Công nghiệp

17124208 Nguyễn Hoa Cẩm Tiên

05/09/1999 Kinh tế

17124156 Đoàn Nhật Hào

141240A

Quản lý Công nghiệp

12/05/1998

17124153 Lê Thị Thùy Duyên

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

Kinh tế

16124134 Mã Thị Thùy Linh 16124202 Nguyễn Kim Tiểu Yến

Quản lý Công nghiệp

03/01/1997 Kinh tế

Kinh tế

16124165 Đoàn Thị Thảo Sương

Quản lý Công nghiệp

Quản lý Công nghiệp

10/12/1997

16124195 Trịnh Minh Tuấn

Quản lý Công nghiệp

27/11/1997 Kinh tế

15124145 Đoàn Việt Thương 15141353 Bế Hoàng Hát

Quản lý Công nghiệp

151242B

151242B

151242B

161240A

161240A

161240B

161240C

171240A

Quản lý Công nghiệp

171240A

11/10/1999 Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

171240C

13126701 Trần Thị Quỳnh Giao

23/11/1995

Thương mại điện tử

13126N2

15126038 Phan Thị Mỹ Ngân

10/11/1997 Kinh tế

17124177 Nguyễn Thị Kiều Ngân 15126026 Lê Minh Kiệt

11/10/1999 Kinh tế

151242A

Kinh tế

Kinh tế

Quản lý Công nghiệp

171240A

171240C

02/09/1996 Kinh tế

Thương mại điện tử

04/05/1997

Kinh tế

Thương mại điện tử

151260B

15126068 Trần Thảo Trần

12/11/1997

Kinh tế

Thương mại điện tử

151260B

15126017 Hoàng Thị Hương Giang

27/04/1997

Kinh tế

Thương mại điện tử

151260C

15126037 Vũ Hoài Nam

19/09/1997

Kinh tế

Thương mại điện tử

151260C

15126040 Trần Thị Như Nguyệt 15126051 Bùi Văn Quận

15126075 Trần Trung Việt

15126028 Nguyễn Thị Tú Linh

21/04/1997

Kinh tế

11/03/1997 Kinh tế 29/11/1997 Kinh tế

Thương mại điện tử Thương mại điện tử Thương mại điện tử

Thương mại điện tử

151260B

151260B 151260B

151260B

151260C

MSSV

Họ và tên

15126061 Nguyễn Thị Diệu Thẩm

Ngày sinh

25/12/1997

Kinh tế

16126065 Võ Phúc Sơn

25/06/1997

Kinh tế

16126030 Võ Văn Kiệt

15/09/1998

Kinh tế

15126066 Trần Quang Tính

16126019 Nguyễn Tấn Hiếu

05/06/1997 Kinh tế

Khoa

Ngành học

Thương mại điện tử Thương mại điện tử

Thương mại điện tử

29/02/1996 Kinh tế

Thương mại điện tử

16126057 Lâm Thị Thanh Phương

21/09/1998

Kinh tế

Thương mại điện tử

16126070 Nguyễn Đức Thành

23/07/1995 Kinh tế

Thương mại điện tử

17126011 Nguyễn Trung Dũng

16126063 Sầm Thị Quý 16126108 Lê Anh Đức

11/10/1998 Kinh tế

Thương mại điện tử

151260C 161260A

161260B

161260B

161260B

161260B

161260B

25/02/1997 Kinh tế

Thương mại điện tử

Thương mại điện tử

161260B

14131701 Nguyễn Tuấn Kiệt

23/09/1996

Ngoại ngữ

Ngôn ngữ Anh

161310B

16131065 Phạm Thị Tuyết Nhi

02/10/1998

Ngoại ngữ

Ngôn ngữ Anh

161310B

16131105 Nguyễn Ngọc Phương Trinh

24/04/1998

Ngoại ngữ

16131124 Hồ Ngọc Phúc

25/12/1998 Ngoại ngữ

16131052 Hồ Thanh Mai 16131071 Đỗ Cao Phát

16131114 Lê Nguyễn Bảo Vy

09/06/1998 Kinh tế

Thương mại điện tử

Lớp SV

151260C

10/01/1998

Ngoại ngữ

Ngôn ngữ Anh

17/05/1998 Ngoại ngữ

Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh

161310B

16131126 Nguyễn Đức Chí Thanh

14/05/1998

Ngoại ngữ

Ngôn ngữ Anh

17131015 Võ Thị Kim Hạ

06/04/1999

Ngoại ngữ

Ngôn ngữ Anh

171310A

Ngôn ngữ Anh

17131032 Nguyễn Hà Ngân

13/05/1999

Ngôn ngữ Anh

11950014 Nguyễn Hữu Danh

23/10/1993 Ngoại ngữ

17131054 Nguyễn Thị Thi Thi

Ngoại ngữ

11/06/1999 Ngoại ngữ

161310B

171310A

02/03/1999 Ngoại ngữ 09/05/1999 Ngoại ngữ

161310B

Ngôn ngữ Anh

17131049 Nguyễn Thị Nguyệt Thanh 17131051 Nguyễn Thạch Thảo

161310B

161310B

Ngôn ngữ Anh

22/12/1999 Ngoại ngữ

161310B

Ngôn ngữ Anh

09/04/1998 Ngoại ngữ

17131004 Trần Khánh Cường

171260A

171310A

Ngôn ngữ Anh

171310A

Ngôn ngữ Anh

171310B

Sư phạm Tiếng Anh

171310B

119501A

11950026 Trương Thị Hà Giang

02/10/1992 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

119501A

11950046 Thân Kim Loan

19/09/1993

Sư phạm Tiếng Anh

119501A

10120013 Trần Văn Mong

06/03/1992 Ngoại ngữ

11950039 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 11950063 Nguyễn Phước Tấn

20/08/1992 Ngoại ngữ Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

119501A

03/07/1993

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

12950018 Nguyễn Thị Ngọc Giàu

07/05/1994

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

129501A

12950023 Lê Thị Thu Hiền

12/09/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

129501A

Sư phạm Tiếng Anh

129501A

12950021 Nguyễn Thanh Hà

23/05/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

12950031 Phan Nguyễn Quang Huy

21/08/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

12950037 Nguyễn Ngọc Thiên Kim

20/11/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

12950044 Nguyễn Khánh Linh

30/05/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

12950049 Lê Huỳnh Minh

11/11/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

12950032 Đinh Thị Mỹ Huyền 12950038 Võ Thị Lâm

12950045 Phạm Minh Long

07/08/1994

Ngoại ngữ

07/02/1994 Ngoại ngữ

06/12/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh

119501A

119501B

129501A

129501A

129501A

129501A 129501A

129501A

129501A

12950051 Trần Thị Nga

18/02/1993

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

12950062 Phạm Duy Phương

24/12/1994

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

129501A

12950067 Đặng Thị Như Quỳnh

05/07/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

129501A

05/01/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

12950052 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 12950066 Đồng Thị Trúc Quyên

21/09/1994 Ngoại ngữ

14/01/1994 Ngoại ngữ

12950094 Huỳnh Lê Diễm Trinh

24/09/1994 Ngoại ngữ

12950005 Nguyễn Thị Ngọc Ánh

02/10/1994 Ngoại ngữ

12950096 Mai Đào Thanh Trúc 12950008 Nguyễn Minh Châu

12950030 Lương Thị Quang Huy

15/10/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

129501A

129502A

129502A

25/07/1994

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

04/04/1994 Ngoại ngữ

129501A

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

12950043 Ngô Thị Linh

129501A

129502A

Ngoại ngữ

30/01/1994 Ngoại ngữ

129501A

Sư phạm Tiếng Anh

05/02/1994

12950041 Lê Nguyễn Thùy Linh 12950042 Mai Thị Thùy Linh

Sư phạm Tiếng Anh

129501A

Sư phạm Tiếng Anh

129502A

129502A

129502A

MSSV

Họ và tên

12950046 Trương Thị Mỹ Ly

12950048 Nguyễn Phan Trà Mi

Ngày sinh

08/08/1993 Ngoại ngữ

09/09/1994

Ngoại ngữ

04/11/1993

Ngoại ngữ

Khoa

Ngành học

Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh

Lớp SV

129502A

129502A

12950050 Nguyễn Tố Lệ Thanh Nga

10/08/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

12950072 Hồ Ngọc Thu Thảo

27/09/1993 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

129502A

Sư phạm Tiếng Anh

129502A

20/06/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

129502A

14/07/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

129502A

12950070 Đặng Ngọc Thanh

Sư phạm Tiếng Anh

12950075 Nguyễn Thị Hồng Thắm

09/10/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

12950078 Nguyễn Ngọc Thu

07/08/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

12950076 Võ Khánh Thi

12950083 Nguyễn Thị Bé Thư 12950084 Hồ Hải Thượng

12950103 Lê Thị Hồng Xuyến

26/09/1994 Ngoại ngữ

17/08/1993 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

12950092 Trần Nguyễn Huyền Trâm

27/10/1993 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950003 Nguyễn Đình Hà An

14/10/1995

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

20/07/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950002 Huỳnh Tôn Thúy An 13950005 Trần Lê Thúy An

13950008 Hà Tiến Thùy Anh

18/08/1995

01/12/1995

Ngoại ngữ Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh

13950009 Nguyễn Thị Hoàng Anh

15/04/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950012 Võ Thị Ngọc Anh

08/03/1993 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950014 Ung Thị Ngọc ánh

13/01/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950026 Nguyễn Minh Dương

17/03/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950044 Huỳnh Phạm Minh Khương

10/02/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950075 Lê Hoài Phương

23/07/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950077 Châu Thanh Quang

20/10/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950028 Phạm Nguyễn Khánh Đoan

10/11/1995 Ngoại ngữ

13950011 Trần Huỳnh Anh 13950013 Vũ Thị Kim Anh

13950025 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13950033 Bùi Thuý Hằng 13950050 Cù Thảo Ly

13950076 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 13950078 Nguyễn Hồng Quân

15/12/1993 Ngoại ngữ 13/10/1994 Ngoại ngữ

07/07/1995 Ngoại ngữ

10/04/1995

Ngoại ngữ

07/10/1995 Ngoại ngữ 14/09/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

10/06/1995

Ngoại ngữ

13950030 Phan Đỗ Hương Giang

29/07/1995

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950037 Nguyễn Như Minh Hiếu

31/07/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950036 Đoàn Lê Minh Hiển 13950038 Nguyễn Văn Hiếu

12/02/1995 Ngoại ngữ 18/03/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950068 Phạm Thị Xuân Nữ

17/01/1995 Ngoại ngữ

13950071 Nguyễn Hữu Phúc

30/10/1995 Ngoại ngữ

13950059 Lung Bảo Ngọc

13950069 Trần Thị Kiều Ny

13950072 Phạm Hồng Phúc

13950080 Hoàng Thị Minh Tâm

13950081 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo 13950082 Nguyễn Thị Thu Thảo

13950098 Huỳnh Thị Phương Trang

13950099 Nguyễn Ngọc Diễm Trang 13950100 Đặng Nữ Quế Trâm 13950107 Trương Thị Mỹ Vi

13950016 Nguyễn Thị Ngọc Bích

29/09/1995 Ngoại ngữ

139501A

139501A

139501A 139501A

139501A

139501A

139501A

139501A

139501A

139501A

139501A

139501A

139501A 139501A

139501B

139501B

Sư phạm Tiếng Anh

139501B

Sư phạm Tiếng Anh

139501B

Sư phạm Tiếng Anh

27/11/1995 Ngoại ngữ

139501A

139501B

Ngoại ngữ

13950055 Cao Hoàng Minh Nghi

139501A

139501A

Sư phạm Tiếng Anh

30/09/1995

13950054 Huỳnh Thị Thúy Nga

139501A

139501B

Sư phạm Tiếng Anh

Ngoại ngữ

129502B

Sư phạm Tiếng Anh

Ngoại ngữ

21/10/1995

129502A

139501B

05/10/1995

13950043 Nguyễn Thị Ly Hương

129502A

Sư phạm Tiếng Anh

13950042 Phan Thanh Huyền

Ngoại ngữ

129502A

139501B

21/11/1995 Ngoại ngữ 23/06/1995

129502A

Sư phạm Tiếng Anh

13950040 Đinh Vũ Thanh Huệ 13950041 Nguyễn Quốc Hùng

129502A

Sư phạm Tiếng Anh

139501B

139501B

139501B

Sư phạm Tiếng Anh

139501B

10/10/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

139501B

12/02/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

139501B

Sư phạm Tiếng Anh

139501B

05/08/1995

Ngoại ngữ

16/03/1995 Ngoại ngữ 27/02/1995 Ngoại ngữ

24/09/1995 Ngoại ngữ

24/07/1995

Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh

139501B

Sư phạm Tiếng Anh

139501B

31/08/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

Ngoại ngữ

139501B

139501B

Sư phạm Tiếng Anh

23/08/1995

139501B

Sư phạm Tiếng Anh

Ngoại ngữ

12/11/1994 Ngoại ngữ

139501B

Sư phạm Tiếng Anh

139501B

139501B

139502A

MSSV

Họ và tên

13950017 Phó Ngọc Bích

13950018 Nguyễn Lê Quỳnh Châu 13950019 Võ Nguyễn Minh Châu 13950020 Phạm Thị Ca Dao

13950029 Nguyễn Thị Hương Giang

Ngày sinh

15/01/1995 Ngoại ngữ

04/09/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

139502A

13/01/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

139502A

09/06/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

139502A

17/11/1995

Ngoại ngữ

139502A

139502A

Sư phạm Tiếng Anh

139502A

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

139502A

13950094 Bùi Thị Thương

26/06/1995

Ngoại ngữ

08/12/1995

Sư phạm Tiếng Anh

139502A

Ngoại ngữ

Ngoại ngữ

16/06/1995 Ngoại ngữ 19/02/1995 Ngoại ngữ

13950111 Nguyễn Trang Thanh Vy

19/05/1995

13950117 Trịnh Ngọc Yến

12/01/1995 Ngoại ngữ

13950112 Lê Liễu Xuân

139502A

Sư phạm Tiếng Anh

Ngoại ngữ

13/08/1995

13950108 Ngô Thị Nguyễn Vy

Sư phạm Tiếng Anh

Ngoại ngữ

Ngoại ngữ

13950092 Lê Nguyễn Anh Thư

13950105 Đoàn Nguyễn Tường Vi

139502A

18/11/1994

20/12/1995

13950093 Trần Ngọc Anh Thư

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

13950060 Vy Hà Minh Ngọc

13950090 Nguyễn Thị Ngọc Thùy

Lớp SV

139502A

Ngoại ngữ

25/10/1995 10/05/1995

13950084 Nguyễn Thi

Ngành học

Sư phạm Tiếng Anh

23/12/1995

13950057 Đỗ Bảo Ngọc

13950058 Đỗ Trần Bích Ngọc

Khoa

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

139502A

139502A

139502A

139502A

139502A

17/09/1995

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950118 Phạm Anh Thư

09/07/1994

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

139502A

13950034 Nguyễn Kiều Thúy Hằng

14/05/1995

Sư phạm Tiếng Anh

139502B

13950022 Trần Thị Thanh Diệu 13950045 Nguyễn Hồng Linh

13950046 Nguyễn Khánh Linh

13950047 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 13950062 Trần Lê Yến Nhi

29/10/1995

Sư phạm Tiếng Anh

139502A

139502A

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

24/09/1990 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

139502B

Sư phạm Tiếng Anh

139502B

Ngoại ngữ

27/12/1995 Ngoại ngữ 28/08/1995 Ngoại ngữ

21/12/1994 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

139502B

139502B

139502B

13950064 Huỳnh Thị Hồng Nhung

01/01/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

139502B

13950088 Trần Hoàng Thị Thơm

15/02/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

139502B

Sư phạm Tiếng Anh

139502B

10/01/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

139502B

14950010 Nguyễn Trần Ngọc Duyên

18/09/1996 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

149500B

14950035 Phạm Vũ Luân

10/01/1996

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

149500B

14950062 Nguyễn Ngọc Minh Thư

27/12/1996

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

149500B

14950057 Lê Ngọc Tân

29/12/1996

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

149500C

15950047 Trần Thị Minh Thúy

07/12/1997 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

159500A

15950009 Nguyễn Thị Ngọc Hiên

27/10/1997

Sư phạm Tiếng Anh

159500B

15950049 Nguyễn Thị Hoài Thương

18/04/1997 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

159500B

Sư phạm Tiếng Anh

159500C

13950065 Vũ Thị Cẩm Nhung

31/08/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950101 Lê Ngô Cẩm Tú

02/03/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950104 Nguyễn Thị Thúy Tuyên

26/08/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

13950102 Lê Hoàng Tuấn

13950106 Nguyễn Thị Thùy Vi 13950109 Nguyễn Thùy Vy 14950025 Võ Đức Huy

14950038 Nguyễn Huy Nam 14950064 Lê Thùy Trang

15950020 Đỗ Thị Thùy Linh

15950074 Trần Dương Yến Nhi 15950045 Văn Minh Thái

24/05/1995 Ngoại ngữ 01/05/1995 Ngoại ngữ 02/03/1996 Ngoại ngữ

04/11/1996 Ngoại ngữ 05/05/1996 Ngoại ngữ 08/09/1997 Ngoại ngữ

10/02/1996 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

139502B

139502B

139502B

149500B 149500B

149500B 159500A

159500A

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

15950051 Nguyễn Dương Thùy Trang

29/08/1995 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

15950076 Phạm Ngọc Vân Thảo

04/03/1997 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

159500C

23/10/1998 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

169500A

05/06/1998 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

15950067 Phạm Quốc Bảo 15950079 Trần Minh Tú

16950052 Nguyễn Thanh An 16950701 Trần Bình Dương

16950034 Nguyễn Vĩnh Phúc Thiện 16950041 Võ Minh Bảo Trâm

19/01/1997

Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

139502B

01/06/1997

Ngoại ngữ

08/01/1997 Ngoại ngữ

10/05/1997 Ngoại ngữ

28/09/1998 Ngoại ngữ

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

159500B

159500B

159500C

169500A

169500B

169500B

MSSV

Họ và tên

16950060 Nguyễn Đào Hoàng Linh Quân

Ngày sinh

11/05/1998 Ngoại ngữ

16950061 Hà Công Thành

20/01/1998 Ngoại ngữ

17950031 Trương Hoàng Hiệp Tiên

14/05/1999 Ngoại ngữ

17950024 Hữu Phước

28/08/1999 Ngoại ngữ

081201A

25/04/1991 Ngoại ngữ

Tiếng Anh

Ngoại ngữ

09120070 Phạm Thị Như Quỳnh

23/04/1990

Ngoại ngữ

10120019 Nguyễn Thị Hồng Phượng

10/02/1992

Ngoại ngữ

10120045 Nguyễn Tuấn Vũ

179500A

Tiếng Anh

20/07/1988

10120042 Nguyễn Thảo Vi

Sư phạm Tiếng Anh

169500B

02/10/1990 Ngoại ngữ

09120037 Trần Thị Minh Hương 09120100 Nguyễn Thị Như Ý

Sư phạm Tiếng Anh

Lớp SV

169500B

179500A

03/06/1990 Ngoại ngữ

09120053 Nguyễn Thị Thanh Nguyên

Ngành học

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

08120037 Tôn Thất Triệu Quân

08120039 Nguyễn Quốc Thiện Tâm

Khoa

17/10/1991 Ngoại ngữ 20/08/1991 Ngoại ngữ 22/02/1991 Ngoại ngữ

Tiếng Anh

081201A

Tiếng Anh

091201A

Tiếng Anh

091201A

Tiếng Anh

Tiếng Anh

Tiếng Anh Tiếng Anh

091201A

091201A

101201A

101201A 101201A

10120901 Hồng Lâm Gia Minh

21/12/1992 Ngoại ngữ

Tiếng Anh

101201A

04106040 Trần Tuấn Thành

21/04/1986

Xây dựng

Cơ tin kỹ thuật

041060A

11149010 Phan Xuân Bắc

30/09/1992

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

04106018 Phan Thăng Long

30/08/1982

Xây dựng

11149022 Võ Minh Công

14/08/1993

Xây dựng

11149034 Hồ Tiến Dương

23/08/1991 Xây dựng

11149023 Nguyễn Chính Cường 11149038 Phạm Hải Đăng

11149055 Trịnh Đặng Khánh Hiệp

Cơ tin kỹ thuật

CNKT công trình xây dựng

041060B 111491A

111491A

24/07/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111491A

15/02/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111491A

05/11/1993

CNKT công trình xây dựng

111491A

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111491A

06/09/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111491A

11149106 Phạm Danh Nhật Quang

12/10/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

11149117 Nguyễn Hoàng Sơn

29/08/1993

CNKT công trình xây dựng

11149082 Huỳnh Vĩnh Lộc

29/07/1993

11149100 Lê Hoàng Phú

1993

11149098 Ngô Văn Phong

11149112 Nguyễn Nhất Quyết

11149127 Nguyễn Trường Tâm 11149135 Đặng Công Thạnh 11149139 Trần Văn Thi

11149141 Nguyễn Trí Thiện

Xây dựng

Xây dựng

04/01/1993 Xây dựng

Xây dựng

21/10/1992 Xây dựng

12/06/1993 Xây dựng

26/10/1993 Xây dựng 25/11/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111491A 111491A

111491A

111491A 111491A

111491A

111491A

111491A

111491A

11149142 Trần Phước Thiện

07/09/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111491A

11149161 Võ Duy Tú

18/03/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111491A

11149155 Nguyễn Bình Trọng

02/07/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111491A

11149176 Mai Hữu Xuân

01/10/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111491A

11149181 Sơn Hoài Phương

20/07/1992 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111491A

11149078 Nguyễn Duy Lâm

02/11/1992 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111491B

11149177 Thiên Não Bảo An

24/07/1991 Xây dựng

11149184 Nguyễn Thành Trí

10/02/1992 Xây dựng

11149178 Đàm Tuấn Anh

11149701 Võ Huy Nghiêm 11149120 Đặng Anh Tài

11149088 Trương Vĩnh Nghiêm 11149083 Đoàn Bá Luân

23/01/1991 Xây dựng

06/10/93

Xây dựng

10/03/1993

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111491A

111491A

111491B

111491B

20/06/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111492B

20/06/1986 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111492C

26/08/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

119490A

CNKT công trình xây dựng

11949005 Cai Thành Chung

08/04/1992 Xây dựng

11949025 Nguyễn Văn Lương

01/01/1992 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

119490A

11949038 Phạm Hữu Quý

20/05/1993

CNKT công trình xây dựng

119490A

11949020 Lê Đức Khoa

11949036 Danh Quốc Quy 11949043 Nguyễn Việt Tín

11949047 Nguyễn Ngọc Triển 11949057 Phạm Vũ Vương

29/09/1993

Xây dựng

Xây dựng

03/02/1993 Xây dựng 07/04/1984

06/03/1993

Xây dựng

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

111492B

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

119490A

119490A

119490A 119490A

119490A

MSSV

Họ và tên

11949058 Báo Tùng Lâm

Ngày sinh

20/11/1991

Xây dựng

16/09/1993

Xây dựng

Khoa

Ngành học

CNKT công trình xây dựng

Lớp SV

119490A

11949026 Lưu Hồng Minh

02/11/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

119490B

12149053 Nguyễn Tuấn Khanh

03/02/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491A

12149037 Nguyễn Minh Hiệp

12149057 Nguyễn Đăng Khoa

20/02/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491A

121491A

12149064 Trần Ngọc Sơn Lâm

12/10/1994

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

12149083 Đỗ Trọng Nghĩa

18/01/1994

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

12/05/1994

Xây dựng

27/07/1993

Xây dựng

14/09/1994

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491A

12149033 Phạm Văn Hạnh

25/11/1994

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491B

12149082 Đinh Văn Nghĩa

14/02/1993 Xây dựng

12149102 Trần Hoàn Quốc

21/10/1994 Xây dựng

12149108 Vòng Sỳ Sênh

01/04/1993

12149078 Nguyễn Ngọc Nam

19/08/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491A

121491A

121491A

12149195 Dương Đình Duy Chương

27/11/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491A

12149213 Nguyễn Thành Đạt

01/07/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491A

12149208 Nguyễn Hữu Dự 12149299 Phùng Tấn Tài

12149340 Võ Đông Tường

12149702 Huỳnh Công Hiền

12149005 Phạm Quang Bằng 12149080 Vũ Đình Nam

12149100 Võ Văn Quân

12149105 Trần Minh Quyết

10/06/1994

Xây dựng

19/11/1994 Xây dựng

17/01/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491A

121491A

121491A

121491B

121491B

121491B

30/01/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491B

28/06/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491B

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491B

121491B

12149150 Hoàng Xuân Trường

05/02/1993

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491B

12149154 Trần Văn Tùng

06/12/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491B

12149187 Phan Quốc Bảo

01/08/1994

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491B

12149324 Đỗ Cao Trường

10/05/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491B

12149153 Mai Trọng Tuân 12149164 Trần Quang Vũ 12149239 Trần Hòa Hiếu

22/02/1994 Xây dựng 27/02/1994

01/05/1994

Xây dựng Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491B

121491B

121491B

12149015 Huỳnh Gia Dĩ

14/06/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491C

12149032 Lê Phước Hạnh

12/04/1994

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491C

12149062 Trần Hoàng Kỳ

24/06/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

12149097 Phạm Viết Phước

10/02/1994 Xây dựng

12149018 Trần Anh Dũng

12149047 Nguyễn Long Huy 12149063 Nguyễn Văn Lãm

09/03/1994 Xây dựng 25/05/1994 Xây dựng

10/08/1994

Xây dựng

12149125 Nghiêm Quốc Thắng

04/12/1994 Xây dựng

12149267 Hồ Hoàng Nam

01/06/1994

12149311 Nguyễn Gia Thể

19/10/1994 Xây dựng

12149147 Trần Bình Trọng 12149296 Đặng Tấn Tài

12149319 Nguyễn Đức Tín

12149122 Nguyễn Đức Thành

Xây dựng

01/05/1994

Xây dựng

22/09/1994

Xây dựng

16/03/1993

Xây dựng

25/05/1993

12149120 Phan Hoàng Thanh

121491C

CNKT công trình xây dựng

16/02/1994

28/03/1994

121491C

121491C

CNKT công trình xây dựng

121491C

CNKT công trình xây dựng

121491C

CNKT công trình xây dựng

12149111 Nguyễn Anh Tài 12149119 Nguyễn Đình Thanh

CNKT công trình xây dựng

18/02/1994 21/03/1994

12149112 Phạm Hữu Tài

121491C

CNKT công trình xây dựng

Xây dựng

121491C

CNKT công trình xây dựng

10/04/1994 Xây dựng

12149034 Đỗ Hoàng Hảo 12149091 Võ Văn Phú

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121491C

121491C 121491C

121491C

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492A

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492A

Xây dựng

Xây dựng

06/09/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492A 121492A

121492A

121492A

121492A

12149127 Lương Mai Trường Thịnh

16/07/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492A

12149140 Trần Hữu Tín

16/02/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492A

02/08/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

12149128 Nguyễn Thịnh

12149152 Trần Phi Trường

12149160 Nguyễn Văn Vọng

01/10/1994 Xây dựng 26/02/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492A

121492A

121492A

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

12149163 Nguyễn Văn Vũ

02/06/1993

12149261 Nguyễn Vương Thành Lộc 12149006 Nguyễn Thanh Bình

Khoa

Ngành học

Lớp SV

CNKT công trình xây dựng

121492A

20/10/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492A

28/10/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492B

12149028 Đặng Minh Định

24/09/1994

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492B

12149094 Phạm Hồng Phúc

20/09/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492B

12149196 Trần Văn Công

12149270 Nguyễn Hoàng Nam 12149025 Trần Quốc Đạt

12149075 Võ Thanh Minh

12149095 Nguyễn Bá Phục

12149099 Đoàn Văn Quàng

Xây dựng

10/06/1994 Xây dựng 20/04/1994 Xây dựng

15/10/1994

16/10/1993

Xây dựng

Xây dựng

26/06/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492A

121492A

121492B

121492B 121492B

02/03/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

03/01/1994

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

20/04/1994

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

12149263 Tô Đình Lý

14/04/1993

Xây dựng

12149073 Huỳnh Nhật Minh

15/04/1994

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492C

12149129 Nguyễn Xuân Thọ

21/08/1992

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492C

12149143 Nguyễn Minh Toàn 12149149 Trần Hữu Trung

04/11/1994 Xây dựng

12149191 Hoàng Đức Chiến

18/02/1994 Xây dựng

12149262 Trần Trọng Luân

20/01/1994 Xây dựng

12149219 Lê Công Định 12149328 Lê Đức Tuấn

12149104 Hà Tôn Quyền 12149182 Huỳnh Văn Ân

10/01/1994 Xây dựng 19/02/1994

Xây dựng

10/09/1993

Xây dựng

09/12/1994

Xây dựng

22/10/1994

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492B

121492B

121492B

CNKT công trình xây dựng

121492B

CNKT công trình xây dựng

121492B

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492B

121492B

121492B

121492C

121492C

12149184 Dương Gia Bảo

10/04/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492C

12149216 Phan Hồng Đặng

12/04/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492C

12149212 Đặng Thành Đạt 12149217 Võ Thanh Điền

12149229 Nguyễn Hòa Hải

15/04/1994 Xây dựng

12149236 Thái Hoàng Hiệp

12/10/1994

Xây dựng

01/05/1993

Xây dựng

08/02/1994

Xây dựng

12149234 Huỳnh Nguyên Hiệp

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492C

121492C 121492C

04/11/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

12149260 Lê Hữu Lộc

24/01/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

12149305 Cao Xuân Thành

14/08/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

12149011 Lê Văn Chiến

28/02/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121493A

05/09/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121493A

12149271 Nguyễn Văn Nam 12149307 Phạm Công Thành

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

121492C

121492C

121492C 121492C 121492C

12149022 Nguyễn Minh Đạt

20/05/1994 Xây dựng

12149114 Nguyễn Quang Thiện Tâm

27/03/1993

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121493A

12149133 Hồ Minh Thương

04/06/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121493A

10/12/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121493A

12149067 Phạm Tú Linh

12149115 Nông Văn Tâm

12149135 Nguyễn Minh Tiến

12149253 Nguyễn Đức Khương 12149329 Lưu Quốc Tuấn

12149103 Nguyễn Thanh Quý

21/05/1994

17/07/1994

Xây dựng Xây dựng

06/04/1994 Xây dựng

01/01/1993

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121492C

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121493A

121493A 121493A

121493A

121493B

12149168 Lâm Trường Hải

14/02/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121493B

12149171 Châu Quân

10/04/1992

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121493B

27/07/1991

Xây dựng

12149170 Thạch Phắt

04/02/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121493B

12149172 Nguyễn Xuân Đông Anh

30/03/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121493B

12149192 Bùi Sỉ Chỉnh

05/03/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121493B

12149190 Trần Văn Bình

12149241 Kiều Thư Hoàng 12149244 Võ Thành Huân

12149252 Nguyễn Đăng Khôi

12149256 Nguyễn Phương Linh 12149269 Nguyễn Danh Nam

16/09/1994 Xây dựng

31/10/1994 Xây dựng

08/07/1994 Xây dựng

31/10/1994 Xây dựng 20/11/1994

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121493B

CNKT công trình xây dựng

121493B

CNKT công trình xây dựng

121493B

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

121493B

121493B

121493B

MSSV

Họ và tên

12149326 Đặng Anh Tuấn

Ngày sinh

08/09/1989

Xây dựng

Khoa

Ngành học

CNKT công trình xây dựng

12149077 Nguyễn Đình Quảng Nam

08/05/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

13149008 Trần Quốc Bảo

07/02/1995

CNKT công trình xây dựng

13149001 Phạm Thành An

13149015 Nguyễn Vũ Cường

07/02/1995 Xây dựng 17/12/1992

Xây dựng

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

Lớp SV

121493B

129490A

131491A

131491A

131491A

13149022 Lê Thanh Duy

18/09/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131491A

13149047 Huỳnh Minh Hiếu

04/12/1994

CNKT công trình xây dựng

131491A

13149036 Hồ Văn Giang 13149081 Đoàn Bá Lĩnh

13149099 Đặng Phán Nguyên 13149100 Lê Văn Nguyên

01/02/1994 Xây dựng

04/02/1995

Xây dựng

Xây dựng

22/10/1994 Xây dựng

10/02/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131491A 131491A

131491A

131491A

13149128 Nguyễn Quang Quốc

10/08/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

13149133 Võ Anh Sang

02/11/1995

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

24/01/1995

Xây dựng

10/08/1995

Xây dựng

02/11/1995

Xây dựng

13149110 Nguyễn Hoàng Ninh

02/05/1995

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

13149125 Nguyễn Tấn Phương

10/03/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131491B

13149157 Võ Trường Thi

28/07/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131491B

13149012 Huỳnh Bá Mạnh Cường

09/01/1995 Xây dựng

13149129 Nguyễn Tấn Quốc

13149141 Nguyễn Văn Ngọc Tài 13149153 Huỳnh Đức Thành

21/02/1995 Xây dựng

20/10/1995 Xây dựng

131491A

CNKT công trình xây dựng

131491A

CNKT công trình xây dựng

131491A

CNKT công trình xây dựng

131491A

131491A

13149162 Nguyễn Thị Linh Thoa

18/02/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131491A

13149034 Đỗ Hoàng Đức

12/10/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131491B

13149050 Vương Thái Hòa

10/04/1995 Xây dựng

13149179 Lê Văn Toàn 13149049 Tô Văn Hiếu

13149120 Nguyễn Minh Phúc 13149146 Tống Thanh Tâm 13149204 Võ Hoàng Tùng 13149069 Bùi Đức Khoa 13149071 Hồ Anh Kiệt

13149080 Võ Duy Linh

13149111 Hồ Vĩnh Phát

13149171 Nguyễn Văn Tiến

07/03/1995 Xây dựng 30/04/1995

Xây dựng

20/03/1995 Xây dựng 21/02/1995

Xây dựng

16/10/1995

Xây dựng

08/06/1995 Xây dựng

17/12/1995

Xây dựng

24/09/1995 Xây dựng

13149173 Phạm Lương Ngọc Tiến

15/09/1995 Xây dựng

13149192 Nguyễn Viết Trung

06/10/1995 Xây dựng

13149212 Nguyễn Quốc Việt

16/02/1995

13149191 Cao Lê Minh Trung

13149210 Đặng Tấn Quỳnh Văn 13149217 Trần Tuấn Vũ

17/09/1994 Xây dựng

02/12/1995

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131491A

131491B

131491B

131491B

131491B

131491B 131491B

131492A

131492A

131492A

CNKT công trình xây dựng

131492A

CNKT công trình xây dựng

131492A

CNKT công trình xây dựng

131492A

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131492A

131492A

131492A

131492A

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131492A

16/10/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131492A

13149326 Lương Văn Hiệp

24/06/1993

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131492A

13149010 Nguyễn Quốc Chí

05/02/1995

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131492B

20/03/1995

Xây dựng

13149007 Nguyễn Nhật Bảo 13149027 Nguyễn Minh Đạt 13149030 Cao Văn Đệm

12/10/1995

Xây dựng

20/06/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131492B

131492B

131492B

13149044 Võ Tấn Hiền

15/06/1994

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131492B

13149078 Phan Duy Linh

13/02/1995

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131492B

13149108 Trương Văn Nhật

21/06/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131492B

14/10/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131492B

01/02/1995

CNKT công trình xây dựng

131492B

13149074 Trần Văn Lăng 13149084 Lê Đức Long

13149118 Nguyễn Hoàng Phúc 13149156 Võ Quang Thảo

13149168 Nguyễn Thuyền 13149174 Trần Nhật Tiến 13149176 Võ Hữu Tính

15/03/1994 Xây dựng 01/06/1995 Xây dựng 02/03/1995

Xây dựng

06/11/1995

Xây dựng

Xây dựng

09/06/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

131492B 131492B 131492B

131492B

131492B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

13149196 Nguyễn Xuân Trường

21/03/1995

13142450 Trương Hà Anh

29/01/1994 Xây dựng

13149218 Trần Quốc Vương

13149032 Nguyễn Thành Đô

13149053 Trương Văn Hoàn

Xây dựng

14/12/1995 Xây dựng 02/01/1995 Xây dựng

Khoa

Ngành học

CNKT công trình xây dựng

Lớp SV

131492B

CNKT công trình xây dựng

131492B

CNKT công trình xây dựng

131493A

CNKT công trình xây dựng

131493A

30/09/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

13149106 Ngô Trương Duy Nhật

24/07/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131493A

13149152 Nguyễn Văn Thanh

18/10/1994 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131493A

13149102 Hồ Sỹ Quý Nhân

13149122 Võ Huỳnh Duy Phúc

06/05/1995 Xây dựng 05/08/1995

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131493A

131493A

131493A

13149158 Lương Bảo Thiện

08/01/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131493A

13149009 Lê Tường Bi

10/09/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131493B

13149003 Đinh Tuấn Anh

10/10/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131493B

13149018 Nguyễn Phạm Dân

06/04/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

13149066 Lai Trần Khang

17/09/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131493B

13149116 Lâm Hoàng Phong

16/08/1995

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131493B

13149165 Hồ Hoàng Thanh Thuận

29/08/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131493B

CNKT công trình xây dựng

131493B

13149058 Phan Minh Hùng

13149109 Hồng Hoàng Nhựt

13149150 Nguyễn Hoàng Thanh

22/02/1995

Xây dựng

26/01/1995

Xây dựng

23/07/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

13149169 Nguyễn Võ Thánh Thức

28/03/1995

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

13149195 Nguyễn Kế Trường

27/10/1995

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

13149190 Nguyễn Thạch Trúc 13149201 Trần Ngọc Tuấn

13149019 Đào Hoàng Diệu 13149020 Phạm Văn Dũng

13149113 Nguyễn Thế Phiệt

13149123 Trịnh Thiên Phùng 13149138 Võ Văn Sỹ

13149178 Lê Đức Toàn

13149215 Trần Thái Việt

14149023 Vương Lâm Duy 14149122 Phan Tấn Phát 14149163 Bùi Minh Thiện

14149182 Đỗ Đoàn Phước Tiến

03/11/1995 Xây dựng 10/09/1995

Xây dựng

18/08/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

139490A

05/06/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

139490A

23/03/1995

16/09/1992

Xây dựng

Xây dựng

Xây dựng

12/10/1996 Xây dựng

14149120 Đỗ Vĩnh Phát

14149145 Nguyễn Văn Sơn

14149152 Cáp Hữu Minh Tân 14149146 Võ Văn Sơn

14149161 Hoàng Anh Thắng

14149175 Nguyễn Đức Thuận 14149006 Trần Nam Anh

14149017 Phan Văn Danh

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

139490A

139490A

139490A

141491A

141491A

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

141491A

12/03/1996 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

141491B

CNKT công trình xây dựng

141491B

21/06/1996 Xây dựng

10/09/1996

06/10/1996 Xây dựng

14149151 Bùi Tân

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

14149203 Nguyễn Quang Tuyến

14149139 Hồng Văn Sang

131493B

139490A

Xây dựng

03/03/1996

14149048 Đinh Văn Hậu

131493B

20/10/1995

10/08/1995

14149112 Phan Hoàng Nhân

14149037 Lê Định

131493B

139490A

13/04/1996

14149220 Lưu Quang Vũ

131493B

CNKT công trình xây dựng

Xây dựng

14149059 Trần Trung Hiếu 14149168 Hồ Xuân Thịnh

131493B

Xây dựng

02/03/1995

16/04/1995

14149090 Nguyễn Chí Linh

131493B

01/01/1995

14149223 Chau Sa Rây

14149022 Nguyễn Ngọc Duy

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

131493B

Xây dựng

Xây dựng

18/01/1996

Xây dựng

02/01/1996

Xây dựng

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

141491A 141491A

141491B

141491B

141491B

141491B

20/08/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

141491B

12/10/1993 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

141492A

16/02/1996 Xây dựng

19/11/1996 Xây dựng

29/10/1988 Xây dựng

17/08/1996

Xây dựng

11/11/1996

Xây dựng

20/06/1996

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

141492A

141492A

141492A

141493A

141493A

04/01/1996 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

141493A

12/10/1996 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

141493B

CNKT công trình xây dựng

13/10/1995 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

01/02/1996 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

02/06/1996

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

141493B

141494A

141494B

141494B

MSSV

Họ và tên

Ngày sinh

14149084 Huỳnh Hoàng Khôi

16/09/1995 Xây dựng

14149132 Nguyễn Vũ Minh Quang

17/06/1996

Khoa

Ngành học

Lớp SV

CNKT công trình xây dựng

141494B

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

141494B

14149082 Nguyễn Đăng Khoa

14/03/1996 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

149490B

15149115 Trương Văn Khang

20/11/1997

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

151491A

15149129 Trần Công Lĩnh

05/08/1997 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

151491A

14149087 Trần Phú Lâm

14149071 Nguyễn Ngọc Khánh Hùng 15149110 Trần Việt Hùng 15149128 Lê Đình Linh

15149141 Nguyễn Hoàng Anh Nghĩa

28/11/1995 Xây dựng 08/01/1996 Xây dựng

21/07/1997 Xây dựng 10/11/1997 Xây dựng

15/06/1997 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

141494B

149490A

151491A 151491A

151491A

15149201 Nguyễn Trọng Vương Triều

18/09/1997 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

151491A

15149083 Trương Văn Đông

09/11/1997 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

151491B

15149154 Phan Quốc Nhất

07/04/1997 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

15149075 Nguyễn Anh Duy 15149087 Trần Mạnh Đức

14/08/1997

Xây dựng

19/12/1997

Xây dựng

15149160 Nguyễn Văn Phong

20/04/1997 Xây dựng

15149174 Nguyễn Hoàng Sơn

26/12/1997

Xây dựng

26/04/1997

Xây dựng

15149229 Thông Văn Đố

30/11/1996

Xây dựng

15149069 Vỏ Đình Anh

21/04/1997 Xây dựng

15149097 Nguyễn Đình Hiếu

24/12/1997

15149185 Phạm Ngọc Thảo

04/08/1996 Xây dựng

15149173 Lê Đình Sơn

15149191 Võ Văn Thiện

15149196 Từ Hoàng Thông 15149227 k` Bít

15149068 Nguyễn Huỳnh Anh 15149077 Lê Huy Dương

15149183 Đỗ Tiến Thành

28/09/1997

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

09/06/1997 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

16/07/1994

CNKT công trình xây dựng

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

151491B

151491B

151491B 151491B

151491B

151491B

151491B

151491B

151491B

151491B

31/10/1997 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

151491C

15/02/1997 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

151491C

09/11/1996

CNKT công trình xây dựng

151491C

Xây dựng

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

151491C

151491C 151491C

15149135 Lưu Hữu Nhật Minh

03/06/1997

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

151492A

15149103 Nguyễn Thanh Huy

09/11/1997 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

151492B

15149088 Trương Bá Đức

01/11/1997

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

15149111 Trịnh Quang Hưng

21/10/1996 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

15149158 Đoàn Thế Phong

06/02/1997

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

15149192 Hà Quang Thịnh

06/05/1997

Xây dựng

15149130 Trần Hoàng Long

19/01/1997

15149134 Ngô Tấn Lực

15149188 Ngô Quốc Thắng 15149066 Lê Văn Anh

12/10/1995 Xây dựng 15/01/1997 Xây dựng

20/11/1997

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

151492B

151492B

151492B

151492B

151492B 151492B

159490A

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

159490A

15149194 Trần Văn Hưng Thịnh

22/01/1997 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

159490A

16149169 Lê Hoàng Hiếu

13/04/1998

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

161490A

16149178 Đạo Văn Thái Hòa

25/04/1998

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

161490B

16149237 Dương Văn Tâm

01/02/1998

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

161490B

16349002 Lê Công Cảnh

26/04/1991

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

163490A

16349019 Nguyễn Vũ Phong Sơn

30/04/1991 Xây dựng

15149164 Hoàng Phúc

15149206 Lê Minh Trung

16149157 Nguyễn Thành Đô 16149236 Trương Anh Tài 16149244 Hồ Văn Thạnh

16349006 Nguyễn Lê Vũ Hảo 16149164 Phạm Nhật Hào

26/01/1997

Xây dựng

09/07/1997 Xây dựng 22/07/1998 Xây dựng 15/02/1998 Xây dựng

13/12/1998

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

02/12/1992 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

17/01/1998 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

159490A

159490A

161490B

161490B 161490B

163490A

163490A

169490A

16149186 Lê Văn Hưng

17/02/1998

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

169490A

17149204 Nguyễn Phúc Hậu

03/10/1999

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

171491B

16149239 Hoàng Duy Tân

01/01/1998 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

169490A

MSSV

Họ và tên

17149264 Nguyễn Tấn Thanh

Ngày sinh

05/11/1999 Xây dựng

Khoa

Ngành học

CNKT công trình xây dựng

Lớp SV

171491B

17149191 Nguyễn Hà Hải Dương

19/10/1999 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

171491C

17149220 Long Quốc Khiêm

05/01/1999

Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

171491C

17149254 Ngô Văn Sang

04/10/1999 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

171492A

17149296 Lê Trần Vĩ

28/11/1999 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

171492A

17149217 Trương Trần Minh Kha

03/12/1999 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

171492B

15127075 Nguyễn Mạnh

08/09/1997 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

151271A

17149215 Nguyễn Khánh Hưng 17149252 Hồ Quốc Quy

17149257 Nguyễn Hoàng Sơn 17149211 Trần Thanh Huy

15127032 Phạm Thiên Bảo

18/02/1999 Xây dựng 14/09/1999

14/08/1994

Xây dựng

Xây dựng

21/03/1999 Xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng

CNKT công trình xây dựng CNKT công trình xây dựng

31/05/1997

Xây dựng

15127081 Lê Thiện Nhân

26/02/1997

Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

15127101 Nguyễn Hoàng Thịnh

06/10/1997 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

15127083 Đặng Quí Nhất

06/02/1997

Xây dựng

15127116 Nguyễn Khánh Tùng

05/11/1997 Xây dựng

15127044 Phan Phát Đạt

06/12/1997

15127120 Trần Bắc Việt

01/07/1992 Xây dựng Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

Kỹ thuật xây dựng CTGT

15127080 Trần Ngọc Nguyễn

10/01/1997 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

15127123 Nguyễn Cao Vượng 15127035 Lê Quang Chiến

26/09/1997 Xây dựng

151271A 151271A

Kỹ thuật xây dựng CTGT Kỹ thuật xây dựng CTGT

Kỹ thuật xây dựng CTGT

151271A

151271B

151271B

151271B 151271B

151271B

151272A

07/01/1997 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

151272A

15127108 Nguyễn Hữu Trí

07/03/1997

Kỹ thuật xây dựng CTGT

15127118 Trần Quốc Ty

09/09/1995

Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

15127117 Nguyễn Hữu Tướng

15/11/1996 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

15127060 Nguyễn Hoàng Huy 15127092 Trần Đình Sang

15127111 Nguyễn Văn Tuấn 15127037 Đào Ngọc Công 15127119 Đào Đình Văn

16127082 Nguyễn Trung Mỹ

16127112 Đỗ Lê Nguyệt Thanh

Xây dựng

151271A

Kỹ thuật xây dựng CTGT

15127056 Diệp Bảo Huy

08/05/1997

151271A

151271B

Kỹ thuật xây dựng CTGT

Kỹ thuật xây dựng CTGT

03/11/1996 Xây dựng

171492B

Kỹ thuật xây dựng CTGT

Xây dựng

15127089 Nguyễn Thế Quân

171492A

151271A

24/06/1997

06/08/1997 Xây dựng

171492A

Kỹ thuật xây dựng CTGT

15127055 Trịnh Thanh Hoàng 15127063 Phạm Quang Khải

171491C

05/04/1997 Xây dựng 09/11/1997 Xây dựng

Xây dựng

27/11/1997

Xây dựng

12/10/1997

Xây dựng

10/02/1997

Xây dựng

26/02/1998

Xây dựng

20/06/1998

Xây dựng

18/12/1997 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

151272A

Kỹ thuật xây dựng CTGT

151272A

Kỹ thuật xây dựng CTGT

151272A

Kỹ thuật xây dựng CTGT

Kỹ thuật xây dựng CTGT

151272A 151272A

151272B

151272B

151272B

Kỹ thuật xây dựng CTGT

161270A

Kỹ thuật xây dựng CTGT

161270A

16127121 Trương Bách Thắng

17/02/1997 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

161270A

16127080 Nguyễn Văn Minh

20/08/1997 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

161270B

Kỹ thuật xây dựng CTGT

161270B

16127052 Bùi Minh Hoàng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

16127092 Phan Trần Nhiên

08/05/1997 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

16127110 Nguyễn Minh Tài

16/12/1998 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

16127095 Nguyễn Thành Phát 16127136 Lê Đình Tư

16127138 Phan Lê Anh Văn

20/01/1998

Xây dựng

02/05/1997 Xây dựng

161270B

161270B

Kỹ thuật xây dựng CTGT

161270B

08/12/1998 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

161270C

27/10/1998 Xây dựng

16127109 Trần Văn Sĩ

23/11/1998 Xây dựng

16127126 Văn Công Tiến

161270B

18/02/1997 Xây dựng

16127139 Lê Quang Vinh

16127096 Huỳnh Nhật Phi

Kỹ thuật xây dựng CTGT

161270B

01/05/1998 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT Kỹ thuật xây dựng CTGT Kỹ thuật xây dựng CTGT

161270B

161270C

161270C

16127133 Phan Ngọc Lâm Trường

25/10/1998 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

17127030 Ngô Lý Hồng Khang

21/02/1999 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

17127062 Nguyễn Thanh Tùng

04/05/1999 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

171270A

Kỹ thuật xây dựng CTGT

171270B

17127015 Trương Đình Hà

17127033 Lương Thị Thúy Kiều 17127002 Đoàn Lê Thế Bảo 17127010 Vũ Quang Duy

11/08/1999

Xây dựng

10/04/1999

Xây dựng

05/06/1999 Xây dựng

17/06/1999 Xây dựng

161270C

Kỹ thuật xây dựng CTGT

171270A

Kỹ thuật xây dựng CTGT

171270A

Kỹ thuật xây dựng CTGT

171270A 171270B

MSSV

Họ và tên

17127022 Nguyễn Huy Hoàng 17127042 Lê Anh Quy

17127047 Lê Quốc Thái

17127058 Đỗ Lâm Trường

17127059 Trương Thanh Tuấn 17127040 Trần Quang Nhật

04114011 Hoàng Xuân Dương

Ngày sinh

19/03/1999 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

171270B

31/03/1999 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

171270B

24/03/1986 Xây dựng

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 041140A

21/11/1999 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

07/09/1999 Xây dựng

Kỹ thuật xây dựng CTGT

30/05/1999 Xây dựng 18/06/1999 Xây dựng Xây dựng

04114022 Trần Quang Hiệp

22/09/1986

Xây dựng

07114013 Sỳ Cường

02/02/1988

Xây dựng

10/06/1986

Xây dựng

25/12/1988 Xây dựng

07114030 Nguyễn Đình Hào

02/09/1988

07114089 Lê Chí Thành

16/05/1988 Xây dựng

07114085 Trần Thanh Tân

Xây dựng

15/10/1989 Xây dựng

08114001 Trần Tuấn Anh

23/07/1989 Xây dựng

08114030 Phạm Vũ Hậu

20/04/1989 Xây dựng

08114015 Phan Thanh Dũng 08114044 Hoàng Nam Huy 08114047 Trần Thanh Huy

15/05/1990 Xây dựng

14/01/1988 Xây dựng

01/06/1990 Xây dựng

08114081 Trần Hữu Phước

10/12/1990 Xây dựng

09114017 Nguyễn Hữu Duy

20/08/1991 Xây dựng

08114097 Trần Ngọc Thiện

19/01/1990

Xây dựng

09114038 Trần Lê Hoàng

26/07/1991 Xây dựng

09114053 Trần Thanh Lâm

26/01/1990 Xây dựng

09114043 Đinh Nhật Huy 09114054 Đặng Văn Lên

09114055 Lê Quang Lịch

17/12/1991 Xây dựng

14/04/1990

Xây dựng

04/04/1990 Xây dựng

09114057 Đặng Vũ Linh

15/09/1991 Xây dựng

09114069 Trần Thanh Nhân

22/06/1991 Xây dựng

09114063 Nguyễn Văn Lượm 09114093 Trần Văn Thảo

09114125 Lê Hùng Tuyên

02/12/1991

Xây dựng

10/06/1988 Xây dựng

18/05/1991

Xây dựng

09114126 Nguyễn Dương Phương Tử

26/03/1991 Xây dựng

09914402 Trần Quốc Danh

14/07/1991

09114132 Nguyễn Hữu Vũ

09914413 Nguyễn Ngọc Luân 09914414 Nguyễn Thế Mỹ

09914415 Hoàng Hiếu Nhân 10114011 Phạm Hữu Chính

10114020 Nguyễn Trung Dung 10114028 Huỳnh Tấn Đang 10114030 Phù Quốc Đạt

10114035 Trần Như Đồng

10114059 Nguyễn Văn Hùng 10114063 Nguyễn Ngọc Huy

06/06/1991 Xây dựng

Xây dựng

20/01/1991 Xây dựng

20/09/1991 Xây dựng

07/04/1990 Xây dựng

01/03/1992 Xây dựng

20/12/1992 Xây dựng

14/08/1992

Xây dựng

14/10/1992 Xây dựng 20/12/1992

12/01/1992

Xây dựng

Xây dựng

31/01/1992 Xây dựng

10114067 Triệu Hoàng Khang

10/10/1992 Xây dựng

10114092 Võ Minh Nhựt

10/06/1991

Xây dựng

10114124 Bùi Văn Tân

10/12/1990

Xây dựng

11/06/1991

Xây dựng

10114069 Đỗ Đình Khánh

10114096 Lê Ngọc Phong

14/11/1992 Xây dựng 20/06/1992 Xây dựng

10114125 Phạm Ngọc Tân

21/02/1992 Xây dựng

10114143 Đinh Công Tiến

20/04/1992 Xây dựng

10114141 Nguyễn Văn Thức

Lớp SV

171270B

19/08/1986

07114006 Năng Xuân Cam

Ngành học

Kỹ thuật xây dựng CTGT

04114056 Nguyễn Đức Quyền 04114019 Đặng Minh Hải

Khoa

Kỹ thuật xây dựng CTGT

171270B

171270B

171270C

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 041140A

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 041140C Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 041140C Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 071141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 071141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 071141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 071141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 071141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 081141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 091140A

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09914LD Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09914LD Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09914LD Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 09914LD Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 101141A

MSSV

Họ và tên

10914003 Phạm Minh Hạnh 10914033 Trần Văn Hậu

Ngày sinh

01/08/1992

Xây dựng

17/11/1992 Xây dựng

10914046 Nguyễn Xuân Huynh

25/03/1992 Xây dựng

10914053 Nguyễn Đức Khiêm

01/05/1992 Xây dựng

10914051 Trần Quốc Khánh 10914063 Trần Vũ Linh

10/03/1992 Xây dựng 23/05/1992 Xây dựng

10914070 Võ Tuấn Minh

10/05/1992

10914081 Nguyễn Dương Sơn

18/03/1992 Xây dựng

10914099 Lê Minh Tiến

08/12/1992 Xây dựng

10914110 Lữ Quốc Trọng

19/01/1992 Xây dựng

10917055 Phạm Sỹ Nguyên

07/05/1991 Xây dựng

10914073 Bùi Tấn Nhật

10914089 Trần Hữu Thế

10914109 Phạm Đắc Triều 10914116 Phạm Nhật Tú

10/09/1992

08/09/1992

Xây dựng

Xây dựng

Xây dựng

20/03/1992 Xây dựng

10/11/1991 Xây dựng

10914050 Trần Quang Khải

22/02/1992 Xây dựng

10914113 Bùi Nhựt Trường

21/01/1991

Xây dựng

06/09/1992

Xây dựng

10914072 Trần Hiếu Nghĩa

10914114 Bùi Quang Trưởng 10914032 Diệp Lê Hữu Hậu

22/12/1992 Xây dựng

05/06/1990

Xây dựng

Khoa

Ngành học

Lớp SV

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140A Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140B Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140B Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140B Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140B

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 109140D

DS SV lam bai thu hoach bo sung.pdf

10103100 Võ Sỹ Nguyên 14/04/1992 Cơ Khí Chế Tạo Máy Cơ khí Chế tạo máy 101031B. Whoops! There was a problem loading this page. Retrying... Whoops! There was a problem loading this page. Retrying... DS SV lam bai thu hoach bo sung.pdf. DS SV lam bai thu hoach bo sung.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In.

1MB Sizes 208 Downloads 1865 Views

Recommend Documents

DS sv bo sung thong tin.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. DS sv bo sung ...

KE HOACH THU HOC PHI.pdf
Whoops! There was a problem loading this page. Whoops! There was a problem loading this page. Retrying... Whoops! There was a problem loading this page.

BO-DS-N1065.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. BO-DS-N1065.

LAM CHU BO DIEU KHIEN CNC DSP0501.pdf
There was a problem loading this page. Retrying... LAM CHU BO DIEU KHIEN CNC DSP0501.pdf. LAM CHU BO DIEU KHIEN CNC DSP0501.pdf. Open. Extract.

Tong hop meo lam bai thi Toeic.pdf
There was a problem loading more pages. Retrying... Tong hop meo lam bai thi Toeic.pdf. Tong hop meo lam bai thi Toeic.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In.

Thu hoach dien an Hinh su 06.pdf
nghe ở nhà ồn ào và nghe Thu khóc mới chạy về thì thấy Hoàng đang bị Lợi đánh, đang. được anh Phường can thì Kiều chạy sang nhà ông Phan Văn Nghệ ở kế bên nhờ ông Nghệ. can thiệp; đồng thời

Soan bai cach lam bai van lap luan chung minh.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Main menu.

BO BAI TAP TRAC NGHIEM tieng ANH 11.pdf
People he ______ turned out to be only fair-weather friends. a. trusted b. has trusted c. .... Displaying BO BAI TAP TRAC NGHIEM tieng ANH 11.pdf. Page 1 of 65.

giao-an-lop-5-tron-bo-tap-lam-van-tuan-1.pdf
Loading… Page 1. Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... Main menu. Displaying giao-an-lop-5-tron-bo-tap-lam-van-tuan-1.pdf.

Doc-thu-bo-sach-Phat-trien-tu-duy-Usborne.pdf
Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... Doc-thu-bo-sach-Phat-trien-tu-duy-Usborne.pdf. Doc-thu-bo-sach-Phat-trien-tu-duy-Usborne.pdf.

Bai dich CN khung bo DNA phan 1 (2).pdf
đích chính trị đặc biệt. Thủ đoạn độc ác,. tàn nhẫn, mục tiêu rõ ràng dễ nhận thấy. (nhằm vào những đối tượng không có. vũ trang) chính là những đặc trưng chủ.

bo 13 bai trac nghiem gdcd 11 co dap an.pdf
Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... bo 13 bai trac nghiem gdcd 11 co dap an.pdf. bo 13 bai trac nghiem gdcd 11 co dap an.pdf. Open.

bo-de-thi-thu-thpt-quoc-gia-nam-2017-mon-ngu-van-co-dap-an.pdf
m. Page 3 of 75. bo-de-thi-thu-thpt-quoc-gia-nam-2017-mon-ngu-van-co-dap-an.pdf. bo-de-thi-thu-thpt-quoc-gia-nam-2017-mon-ngu-van-co-dap-an.pdf. Open.

Bai tap lam van so 6 lop 8.pdf
... có thể kể đến như Lý Thái Tổ, Lý Công Uẩn, như Hưng Đạo Vương Trần Quốc .... ẩn nấp sau nhung lụa, phải đối mặt với hầm chông của quân thù được phủ ...

Bai tap lam van so 6 lop 8.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Bai tap lam van so 6 lop 8.pdf. Bai tap lam van so 6 lop 8.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu

sv 7: tr*
r-rrnAnTf$CH ntrilfi 'lnrUAH hlAArnt^l^l rrr,r nt\ r Lt rratr f't_rru I r/ I rr Ftr trn, I rJtrnL. I tl,tltttrDaT TAc MAtAtlAM vttl tLt\ut tn9 rrn!nrrErr l:^ulil Ytrc trunuftMT r 6!r rJr* ...

March Newsletter SV 2017.pdf
to love challenges. They can say things like, “This is hard. What fun!” or “This is too. easy. It's no fun.” They should teach children to embrace mistakes; “Oooh, ...

SV Knowledge_03 -
responsibility in the charity sector to develop and adopt best practice. For more information go ..... Encouraging communities of practice (networks) or setting up a.

quyet-dinh-quy-hoach-hanoi.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Main menu.

ke hoach 2017.pdf
Page. 1. /. 6. Loading… Page 1 of 6. Page 1 of 6. Page 2 of 6. Page 2 of 6. Page 3 of 6. Page 3 of 6. Main menu. Displaying ke hoach 2017.pdf. Page 1 of 6.

Contents - Ng Woon Lam
Global Free Trade, 255-261. Fig 1.1. Trial that illustrates the process of matching pure colors to their respective grays. Fig 1.2. Grayscale conversion of Fig 1.1.

Viona Lam - GitHub
Fall 2014. Spring 2014. - Programming Languages. Fall 2013. - Algorithms. Spring 2013. - Software Development. Spring 2013. - Image Processing. Fall 2012.

Bryant Lam
Build and validate a system model for a direct-connected FPGA cluster. ❑ ... dynamics, machine learning, linear algebra, etc. ▫ .... reduce contention in .... 34th annual international symposium on Computer architecture - ISCA '07, 2007, p. 1. 2.

Contents - Ng Woon Lam
In the language of visual art, Color and Design are the most funda- mental qualities ... and today, its development and pace of practical use in the field of science ...