UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI TRƯỜNG ĐH THỦ ĐÔ HÀ NỘI

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THI NĂNG KHIẾU NĂM 2017 (Tính đến hết ngày 29/6/2017) TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44

Số CMT 001199009908 001199000808 001199015185 001199015185 085902600 013616482 001199001409 001199001409 001199001409 001199001409 001199014919 001199014919 013636064 013636064 013636064 013636064 013614793 013639436 001199016688 174518149 001199006827 001199006827 001199006114 001199006912 013619670 013619670 036199000849 061087672 061087672 013619108 017511712 017511712 001198010327 145887877 001099000960 013605354 013601492 013603625 034199001145 013617815 013617815 013614381 001199005719 001199005719

Họ đệm ĐỖ THANH NGUYỄN HOÀNG THÚY CAO THỊ HOÀI CAO THỊ HOÀI ĐÀM THỊ LAN ĐẶNG HOÀI ĐOÀN CHUNG ĐOÀN CHUNG ĐOÀN CHUNG ĐOÀN CHUNG DƯƠNG THỊ PHƯƠNG DƯƠNG THỊ PHƯƠNG LÊ LAN LÊ LAN LÊ LAN LÊ LAN NGUYỄN LAN NGUYỄN MINH NGUYỄN NGỌC TÚ NGUYỄN PHAN NGỌC NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN QUỲNH NGUYỄN THỊ HẢI NGUYỄN THỊ HẢI NGUYỄN THỊ LAN NGUYỄN THỊ LAN NGUYỄN THỊ LAN NGUYỄN THỊ QUỲNH NGUYỄN THỊ TÚ NGUYỄN THỊ TÚ NGUYỄN THỊ VÂN NGUYỄN THỊ VÂN NGUYỄN TUẤN NGUYỄN VÂN NGUYỄN VÂN NÔNG HOÀI PHẠM LAN PHẠM THỊ HẢI PHẠM THỊ HẢI TRẦN THẢO TRẦN THỊ LAN TRẦN THỊ LAN

Tên AN AN ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH

Ngày Tháng 10 12 21 11 28 4 28 4 17 5 30 6 19 7 19 7 19 7 19 7 5 12 5 12 4 4 4 4 4 4 4 4 26 5 13 7 27 9 30 4 11 9 11 9 25 11 26 8 2 11 2 11 2 12 10 2 10 2 8 3 24 11 24 11 25 2 14 12 6 9 12 2 27 12 18 6 20 7 6 6 6 6 10 12 17 10 17 10

Năm 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1998 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1998 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999

Ngành Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non

1/12

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THI NĂNG KHIẾU NĂM 2017 (Tính đến hết ngày 29/6/2017) TT 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91

Số CMT 017501208 001199019949 001199020907 022199000488 013607437 013607437 013601473 013601473 013632824 017502971 017502971 001199020505 113698000 001199015172 001199006942 001199000954 013684015 017436935 017436935 017496737 001199012116 001199012116 001199005766 001199005766 017502905 017502905 001199000914 001199013548 001199013548 001199009141 001199009141 022199002243 187508322 013507673 013507673 013507673 013507673 001199012196 001199012196 001199012196 001199007462 001199000117 013598758 187714985 026198004381 001199001100 036199003248

Họ đệm TRẦN TRUNG TRỊNH HÀ TRỊNH KIỀU TRỊNH NGỌC TRỊNH THỊ MINH TRỊNH THỊ MINH TRƯƠNG THỊ NGỌC TRƯƠNG THỊ NGỌC VŨ CHÂU VŨ PHƯƠNG VŨ PHƯƠNG BÙI NGỌC ĐỖ THỊ MINH HOÀNG THỊ NGỌC LÊ THỊ HỒNG NGÔ KIM NGÔ THỊ NGUYỄN NGỌC NGUYỄN NGỌC PHAN THỊ NGỌC TRẦN THỊ NGỌC TRẦN THỊ NGỌC ĐỖ THỊ ĐỖ THỊ NGUYỄN MINH NGUYỄN MINH ĐẶNG LINH NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN THỊ KIM PHẠM NGUYỄN QUỲNH PHẠM NGUYỄN QUỲNH TRẦN QUẾ NGUYỄN THỊ PHẠM BẠCH PHẠM BẠCH PHẠM BẠCH PHẠM BẠCH VŨ THỊ VŨ THỊ VŨ THỊ PHẠM NGỌC DƯƠNG THANH NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN THỊ PHÙNG THỊ PHƯƠNG ĐỖ THÙY MAI THỊ HƯỚNG

Tên ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ANH ÁNH ÁNH ÁNH ÁNH ÁNH ÁNH ÁNH ÁNH ÁNH CHÂM CHÂM CHẤT CHẤT CHÂU CHÂU CHI CHI CHI CHI CHI CHI CÚC CÚC CÚC CÚC CÚC CÚC CÚC CÚC DIỄM DUNG DUNG DUNG DUNG DƯƠNG DƯƠNG

Ngày Tháng 13 3 5 10 22 8 26 8 25 11 25 11 10 2 10 2 10 10 28 8 28 8 19 12 4 5 24 3 19 3 21 5 19 5 9 8 9 8 23 7 4 10 4 10 18 10 18 10 4 11 4 11 30 7 6 12 6 12 5 7 5 7 1 11 23 1 27 12 27 12 27 12 27 12 10 5 10 5 10 5 13 12 31 8 14 9 1 5 23 4 31 7 14 10

Năm 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1998 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1997 1998 1998 1998 1998 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1998 1999 1999

Ngành Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non

2/12

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THI NĂNG KHIẾU NĂM 2017 (Tính đến hết ngày 29/6/2017) TT 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138

Số CMT 017509829 017452049 013645562 013631484 013631484 001199008091 017016662 001199009028 001199009028 001199009028 001199009028 017458523 017458523 013613910 013603649 013603649 013622715 013636018 013636018 132421224 000017521316 001198017314 001199003137 001199000813 001199003955 125892722 001199008172 013626053 013626053 013626198 013626198 017521369 001199008061 013621188 001198015318 038199000033 001198007146 001199016956 001199016956 001199016956 001199016956 001199006223 013605304 001199001536 001199019336 132386127 132386127

Họ đệm NGUYỄN THỊ NGUYỄN THÙY NGUYỄN THÙY PHẠM ÁNH PHẠM ÁNH PHẠM THÙY NGUYỄN NGỌC NGUYỄN KIM NGUYỄN KIM NGUYỄN KIM NGUYỄN KIM PHÙNG MỸ PHÙNG MỸ HOÀNG HƯƠNG NGUYỄN HƯƠNG NGUYỄN HƯƠNG NGUYỄN HƯƠNG NGUYỄN HƯƠNG NGUYỄN HƯƠNG NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ HƯƠNG NGUYỄN THỊ HƯƠNG PHÙNG HƯƠNG TRẦN HƯƠNG ĐINH THỊ NGÂN HOÀNG THỊ THU LÂM HOÀNG LÂM HOÀNG LÊ THANH LÊ THANH NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ THU TRẦN ĐĂNG THỊ THÚY VŨ THANH NGUYỄN NGỌC BÙI THỊ BÍCH BÙI THỊ BÍCH BÙI THỊ BÍCH BÙI THỊ BÍCH CAO THUÝ CHU MINH CHỬ THANH CHU THỊ HOÀNG THU HOÀNG THU

Tên DƯƠNG DƯƠNG DƯƠNG DƯƠNG DƯƠNG DƯƠNG DUY DUYÊN DUYÊN DUYÊN DUYÊN DUYÊN DUYÊN GIANG GIANG GIANG GIANG GIANG GIANG GIANG GIANG GIANG GIANG GIANG GIANG HÀ HÀ HÀ HÀ HÀ HÀ HÀ HÀ HÀ HÀ HÀ HÂN HẰNG HẰNG HẰNG HẰNG HẰNG HẰNG HẰNG HẰNG HẰNG HẰNG

Ngày Tháng 13 8 5 12 4 7 28 8 28 8 9 8 29 7 26 7 26 7 26 7 26 7 8 12 8 12 21 3 4 4 4 4 8 2 10 11 10 11 13 8 26 12 16 11 16 8 22 11 5 8 6 11 6 11 24 6 24 6 1 10 1 10 21 11 25 2 23 5 16 5 14 4 26 12 29 7 29 7 29 7 29 7 8 1 3 8 14 8 3 9 4 8 4 8

Năm 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1991 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1998 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1998 1999 1998 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1998 1998

Ngành Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non

3/12

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THI NĂNG KHIẾU NĂM 2017 (Tính đến hết ngày 29/6/2017) TT 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185

Số CMT 001199020497 001199020497 164648955 001199000924 001199000924 001199005211 001199005211 013617784 013617784 013622240 001199014455 013702315 001199000755 001199003186 001199003186 001199017445 001199016311 001199001182 013616697 001199006434 001199006434 001199006434 001199006434 026199001486 001199005936 001199005680 187823140 187823140 017511532 001199019793 001199016318 001199005506 036199008194 013642142 017399610 013626281 001199004736 036197000057 036197000057 063531052 001199009542 001199005652 013633863 168604334 152257618 152257618 013656153

Họ đệm NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THÚY PHƯƠNG THUÝ PHƯƠNG THUÝ TRẦN THỊ MINH TRẦN THỊ MINH TRỊNH THỊ TRỊNH THỊ NGUYỄN HỒNG NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ THỊ NGUYỄN MINH NGUYỄN THANH NGUYỄN THANH NGUYỄN THỊ THU NGUYỄN THU NGUYỄN THU NGUYỄN THU NGUYỄN TRẦN THU NGUYỄN TRẦN THU NGUYỄN TRẦN THU NGUYỄN TRẦN THU TRẦN NGUYỄN LAN TRẦN THANH ĐỖ THỊ LÊ THỊ LÊ THỊ NGUYỄN THANH NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ VŨ THỊ PHẠM THỊ HÀ THỊ THANH TRẦN THỊ NGUYỄN ÁNH NGUYỄN THỊ NGUYỄN TRẦN ÁNH NGUYỄN TRẦN ÁNH ĐỒNG THỊ NGUYỄN THỊ LƯU THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ PHẠM THỊ PHẠM THỊ ĐẶNG THU

Tên HẰNG HẰNG HẰNG HẰNG HẰNG HẰNG HẰNG HẰNG HẰNG HẠNH HIÊN HIỀN HIỀN HIỀN HIỀN HIỀN HIỀN HIỀN HIỀN HIỀN HIỀN HIỀN HIỀN HIỀN HIỀN HOA HOA HOA HOA HOA HOA HOA HÒA HOÀI HOÀI HỒNG HỒNG HỒNG HỒNG HUÊ HUẾ HUỆ HUỆ HUỆ HUỆ HUỆ HƯƠNG

Ngày Tháng 13 1 13 1 4 5 28 7 28 7 19 12 19 12 25 5 25 5 10 5 2 5 5 7 13 7 31 8 31 8 2 6 8 10 2 12 17 10 7 8 7 8 7 8 7 8 13 6 1 6 19 1 15 5 15 5 18 12 5 6 19 3 1 6 5 1 26 11 28 8 5 9 26 4 7 5 7 5 15 11 10 1 4 8 3 4 10 7 3 4 3 4 23 8

Năm 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1998 1999 1999 1997 1997 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999

Ngành Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non

4/12

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THI NĂNG KHIẾU NĂM 2017 (Tính đến hết ngày 29/6/2017) TT 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232

Số CMT 013609439 038198000725 001199001776 001199001776 001199001776 017511999 013633447 013633447 017511706 013629826 061077915 231308916 164655127 013642095 013642095 013642095 013642095 101294815 164621147 001199005653 017511650 017511650 001199012013 013601925 037199000124 001199005756 001199005649 164646940 132304508 132304508 013605193 001199021528 001199004188 001199002422 017448034 017511041 163442419 022199003701 001199012009 001199012009 035199001226 001199014860 001199020481 001199020481 001199006462 001199005775 001199005775

Họ đệm LÊ QUẾ LÊ THỊ NGUYỄN DIỄM NGUYỄN DIỄM NGUYỄN DIỄM NGUYỄN LAN NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ THU NGUYỄN THU PHẠM THỊ LAN PHẠM THÙY THẠCH LAN THẠCH LAN THẠCH LAN THẠCH LAN TRẦN THỊ LÊ THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ ĐẶNG THỊ THU ĐẦU THỊ KHÁNH ĐỖ MINH ĐỖ THỊ ĐỖ THỊ THANH LÃ THỊ THANH LÃ THỊ THANH LƯU DIỆU NGUYỄN HOÀNG MINH NGUYỄN THANH NGUYỄN THU PHẠM THỊ THANH TRẦN THỊ THANH TRẦN THỊ THU TRẦN THU ĐỖ MAI ĐỖ MAI VĂN THỊ ĐÀO TUẤN NGUYỄN THỊ THANH NGUYỄN THỊ THANH ĐÀO PHƯƠNG LÊ THỊ LÊ THỊ

Tên HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯƠNG HƯỜNG HƯỜNG HƯỜNG HƯỜNG HƯỜNG HUYỀN HUYỀN HUYỀN HUYỀN HUYỀN HUYỀN HUYỀN HUYỀN HUYỀN HUYỀN HUYỀN HUYỀN HUYỀN HUYỀN HUYỀN KHANH KHANH KIỀU LAM LÂM LÂM LAN LAN LAN

Ngày Tháng Năm Ngành 17 8 1999 Giáo dục Mầm non 24 7 1998 Giáo dục Mầm non 29 4 1999 Giáo dục Mầm non 29 4 1999 Giáo dục Mầm non 29 4 1999 Giáo dục Mầm non 5 3 1999 Giáo dục Mầm non 29 10 1999 Giáo dục Mầm non 29 10 1999 Giáo dục Mầm non 15 6 1998 Giáo dục Mầm non 28 2 1999 Giáo dục Mầm non 6 10 1999 Giáo dục Mầm non 13 11 1999 Giáo dục Mầm non 10 11 1999 Giáo dục Mầm non 23 11 1999 Giáo dục Mầm non 23 11 1999 Giáo dục Mầm non 23 11 1999 Giáo dục Mầm non 23 11 1999 Giáo dục Mầm non 25 8 1999 Giáo dục Mầm non 21 11 1998\ Giáo dục Mầm non 9 6 1999 Giáo dục Mầm non 3 12 1999 Giáo dục Mầm non 3 12 1999 Giáo dục Mầm non 15 10 1999 Giáo dục Mầm non 20 1 1999 Giáo dục Mầm non 13 5 1999 Giáo dục Mầm non 19 5 1999 Giáo dục Mầm non 29 8 1999 Giáo dục Mầm non 23 3 1999 Giáo dục Mầm non 21 10 1999 Giáo dục Mầm non 21 10 1999 Giáo dục Mầm non 20 6 1999 Giáo dục Mầm non 6 6 1999 Giáo dục Mầm non 7 12 1999 Giáo dục Mầm non 8 9 1999 Giáo dục Mầm non 17 6 1999 Giáo dục Mầm non 1 2 1999 Giáo dục Mầm non 29 4 1999 Giáo dục Mầm non 22 4 1999 Giáo dục Mầm non 26 4 1999 Giáo dục Mầm non 26 4 1999 Giáo dục Mầm non 14 12 1999 Giáo dục Mầm non 16 5 1999 Giáo dục Mầm non 4 6 1999 Giáo dục Mầm non 4 6 1999 Giáo dục Mầm non 19 6 1999 Giáo dục Mầm non 2 8 1999 Giáo dục Mầm non 2 8 1999 Giáo dục Mầm non

5/12

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THI NĂNG KHIẾU NĂM 2017 (Tính đến hết ngày 29/6/2017) TT 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279

Số CMT 013580952 132304484 001199007242 001199014068 001199012790 013629348 013629348 001198005332 001199021904 001199021904 001199021904 001199021904 013601865 013601865 017448880 017448880 013601896 122301321 001199010557 132396024 017521223 017528124 017528124 001199013085 001199009645 017511542 001199002770 001199009938 001199009938 013605997 013624633 163442421 132446268 001199003266 001199003266 001198009618 034199001807 034199001807 001199001119 001199001119 001199002627 001199002627 187755074 085916329 001199003356 001199003356 001199011241

Họ đệm NGUYỄN PHƯƠNG THU TRẦN THỊ THÚY NGUYỄN HỒNG CAO HOÀNG NGUYỄN HƯƠNG VŨ MINH VŨ MINH ĐINH THỊ QUÝ ĐẶNG PHƯƠNG ĐẶNG PHƯƠNG ĐẶNG PHƯƠNG ĐẶNG PHƯƠNG ĐỖ HÀ ĐỖ HÀ ĐỖ THỊ THÙY ĐỖ THỊ THÙY HOÀNG THÙY LÊ THỊ NGUYỄN DIỆU NGUYỄN KHÁNH NGUYỄN KHÁNH NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ HOÀI NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỄN THỊ NHẬT NGUYỄN THUỲ NGUYỄN THÚY NGUYỄN THÚY TRẦN MỸ TRẦN THẢO TRẦN THỊ KHÁNH TRẦN THỊ KHÁNH TRIỆU THÙY TRIỆU THÙY TRỊNH THÙY VŨ DIỆP VŨ DIỆP VŨ NHẬT VŨ NHẬT VƯƠNG NHẬT VƯƠNG NHẬT HOÀNG MAI TÔ THỊ CHU THỊ CHU THỊ NGUYỄN HƯƠNG

Tên LAN LAN LÃNH LIÊN LIÊN LIÊN LIÊN LIÊN LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LINH LỤA LUYỆN LY LY LY

Ngày Tháng 12 6 1 10 12 1 26 6 15 5 31 5 31 5 25 2 8 3 8 3 8 3 8 3 22 12 22 12 7 8 7 8 24 11 10 2 21 8 5 4 2 8 9 10 9 12 4 3 29 7 16 2 25 8 31 12 31 12 13 7 27 3 29 12 28 9 4 6 4 6 11 10 7 11 7 11 10 7 10 7 19 12 19 12 3 7 11 9 29 9 29 9 16 12

Năm 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1998 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1998 1998 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1998 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999

Ngành Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non

6/12

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THI NĂNG KHIẾU NĂM 2017 (Tính đến hết ngày 29/6/2017) TT 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326

Số CMT 013645564 013645564 013621652 013621652 013613386 085503114 145873307 145873307 001199002639 001199002639 013628986 125907454 001199007167 0340990000494 145875141 145875141 001199001242 013698261 013698261 013698261 013698261 013639346 013639346 013656090 013619155 019199000004 019199000004 001199016481 013629590 013629590 001199004729 036199004296 017452202 017496766 017496766 013687924 013687924 013687924 013622312 013622312 001199000014 001199003852 152275921 026199005191 026199005191 013629403 013629403

Họ đệm NGUYỄN THỊ HƯƠNG NGUYỄN THỊ HƯƠNG PHẠM THỊ HẢI PHẠM THỊ HẢI NGUYỄN MINH BẾ THỊ PHƯƠNG LÊ NGỌC LÊ NGỌC NGUYỄN NGỌC NGUYỄN NGỌC NGUYỄN PHƯƠNG PHẠM THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ NGUYỄN TUẤN LÊ THỊ LÊ THỊ NGUYỄN TRÀ NGUYỄN TRÀ NGUYỄN TRÀ NGUYỄN TRÀ NGUYỄN TRÀ TRANG TRÀ TRANG TRÀ ĐINH THUÝ MÃ THU NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG PHẠM THỊ THANH VŨ THU VŨ THU PHÙNG THỊ THU ĐỖ THỊ LÊ THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ THUÝ NGUYỄN THỊ THUÝ NGUYỄN THỊ THUÝ TỐNG THU TỐNG THU TRẦN THU NGUYỄN THỊ THÚY TRẦN THỊ HỒNG ĐỖ THỊ ĐỖ THỊ DƯƠNG BẢO DƯƠNG BẢO

Tên LY LY LY LY LÝ MAI MAI MAI MAI MAI MAI MAI MÂY MINH MY MY MY MY MY MY MY MY MY NGA NGA NGA NGA NGA NGA NGA NGÀ NGÂN NGÂN NGÂN NGÂN NGÂN NGÂN NGÂN NGÂN NGÂN NGÂN NGẦN NGÁT NGỌC NGỌC NGỌC NGỌC

Ngày Tháng 12 11 12 11 20 4 20 4 14 10 4 11 8 5 8 5 30 12 30 12 25 1 30 8 16 6 20 8 17 6 17 6 19 11 29 4 29 4 29 4 29 4 10 7 10 7 7 11 14 9 27 12 27 12 2 5 18 9 18 9 30 8 3 9 6 10 19 8 19 8 12 9 12 9 12 9 29 9 29 9 14 9 3 10 21 11 14 1 14 1 21 11 21 11

Năm 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999

Ngành Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non

7/12

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THI NĂNG KHIẾU NĂM 2017 (Tính đến hết ngày 29/6/2017) TT 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373

Số CMT 241847358 013636106 013636106 013639402 013639402 145876373 017521276 017511635 101323740 101323740 017496273 017496273 001199003025 000164657487 001199004691 001199002224 001199007138 001199007138 013622460 001199021319 013629489 013605280 013605280 001199019652 001199019338 001199009907 017511604 017452240 164645134 001199014497 001199008727 001199017036 122306840 001199009859 001199009859 132304665 013609125 013622510 017432983 017432983 001199005905 132303953 013635721 013635721 001199016046 001199016046 013636032

Họ đệm LÊ THANH NGUYỄN BÍCH NGUYỄN BÍCH NGUYỄN BÍCH NGUYỄN BÍCH NGUYỄN THỊ HOÀI NGUYỄN THỊ HỒNG THẠC BÍCH TRẦN THỊ BÍCH TRẦN THỊ BÍCH NGUYỄN ÁNH NGUYỄN ÁNH NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ ĐÀO TRẦN HIẾU HOÀNG PHƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN UYỂN ĐỖ HỒNG ĐỖ THỊ TRANG DƯƠNG HUYỀN DƯƠNG HUYỀN LÊ HỒNG NGUYỄN HỒNG NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỄN THỊ HUYỀN NGUYỄN THỊ HUYỀN TRẦN THỊ TRANG VŨ THỊ DƯƠNG THÙY BÙI THỊ THU BÙI THỊ THU ĐINH THỊ NHƯ ĐINH THỊ THU KIM THỊ HÀ KIM THỊ HÀ LÊ KHÁNH LÊ KHÁNH LÊ THÙY

Tên NGỌC NGỌC NGỌC NGỌC NGỌC NGỌC NGỌC NGỌC NGỌC NGỌC NGUYỆT NGUYỆT NGUYỆT NHÀN NHI NHI NHI NHI NHI NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NHUNG NINH PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG

Ngày Tháng 18 6 21 10 21 10 30 1 30 1 13 8 25 2 8 8 1 5 1 5 29 3 29 3 21 6 10 11 31 8 21 12 8 8 8 8 26 12 21 12 17 7 30 12 30 12 18 2 22 4 14 11 14 8 18 3 23 3 21 7 21 7 10 10 26 10 29 9 29 9 14 11 28 9 14 2 19 6 19 6 16 9 4 12 9 8 9 8 3 12 3 12 11 11

Năm 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1998 1998 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999

Ngành Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non

8/12

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THI NĂNG KHIẾU NĂM 2017 (Tính đến hết ngày 29/6/2017) TT 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420

Số CMT 012619135 001199014897 001199014897 001199014897 001199014897 001199006478 001199001391 001199001391 017511636 001199008862 001199008862 001199008862 001199008862 001199021866 013632975 013632975 013632975 001199002300 168604380 013621763 013621763 013607836 013607836 013640800 013632656 013632656 017509905 013607417 001199015818 001199018737 001199020305 001199020305 013607688 017509375 001199003913 013629601 001199010972 001199010972 001199016750 013629596 013629596 013629856 013629856 013629856 001199017678 01199017678 013618611

Họ đệm NGUYỄN DIỆU NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ HÀ NGUYỄN THỊ HÀ NGUYỄN THỊ HÀ NGUYỄN THỊ HOÀI NGUYỄN THU NGUYỄN THU NGUYỄN THU NGUYỄN THU NGUYỄN THU TRẦN MAI TRẦN MAI TRẦN MAI TRẦN THỊ MINH TRẦN THỊ THU TRẦN THU TRẦN THU TRỊNH MAI TRỊNH MAI HOÀNG BẢO LÊ THÚY LÊ THÚY NGÔ THỊ NGUYỄN THỊ NHẬT TRƯƠNG THÚY VƯƠNG THỊ KIỀU THỊ KIỀU THỊ NGUYỄN THỊ NGỌC NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỄN THUÝ VŨ NHƯ VŨ TỐ VŨ TỐ NGUYỄN THỊ LÂM THỊ LÂM THỊ TRẦN THỊ TRẦN THỊ TRẦN THỊ DOÃN THỊ DOÃN THỊ DƯƠNG HUYỀN

Tên PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG PHƯƠNG QUYÊN QUYÊN QUYÊN QUYÊN QUYÊN QUYÊN QUYÊN QUỲNH QUỲNH QUỲNH QUỲNH QUỲNH QUỲNH QUỲNH QUỲNH TÂM THẮM THẮM THẮM THẮM THẮM THANH THANH THANH

Ngày Tháng 6 6 21 7 21 7 21 7 21 7 14 9 21 3 21 3 22 12 21 10 21 10 21 10 21 10 16 12 12 4 12 4 12 4 17 11 4 2 9 11 9 11 27 11 27 11 3 10 3 7 3 7 8 3 18 6 28 6 27 5 16 8 16 8 22 3 7 7 8 3 5 8 26 4 26 4 6 6 16 2 16 2 23 12 23 12 23 12 22 5 22 5 29 3

Năm 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999

Ngành Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non

9/12

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THI NĂNG KHIẾU NĂM 2017 (Tính đến hết ngày 29/6/2017) TT 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 465 466 467

Số CMT 187754668 000013629669 001199009004 001199000139 001199000139 013616811 017521626 017521626 017452441 001199010057 013616540 013629415 001199000001 001199002753 001199005089 001199005089 013702440 163442365 001199000539 013609229 017511282 184332008 017511628 001199014894 013618250 001199002387 001199002387 001199002387 001199010073 163414636 122258163 013675720 001199000280 013675029 013632702 013632702 013632702 013632702 013684379 013684379 013697508 013684972 001199020456 001199002028 013697561 001199012050 013067352

Họ đệm LÊ THỊ TRẦN THỊ PHƯƠNG TRẦN THỊ THANH BÙI PHƯƠNG BÙI PHƯƠNG ĐỖ THẠCH ĐỖ THỊ ĐỖ THỊ ĐỖ THỊ LÊ THANH NGÔ PHƯƠNG NGUYỄN HƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGUYỄN THỊ THU NGUYỄN THU TRẦN THỊ THU ĐÀO THỊ LÊ ANH NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ KIM NGUYỄN HÀ NGUYỄN HÀ NGUYỄN HÀ NGUYỄN THỊ ANH PHẠM THỊ HỒNG ĐÀM THỊ ĐÀO ANH ĐỖ ANH LÊ THANH TRẦN ANH TRẦN ANH TRẦN ANH TRẦN ANH TRẦN THỊ MINH TRẦN THỊ MINH NGUYỄN THỊ CHU MINH ĐÀO THỊ HÀN THỊ MINH LÊ THANH NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ PHƯƠNG

Tên THANH THANH THANH THẢO THẢO THẢO THẢO THẢO THẢO THẢO THẢO THẢO THẢO THẢO THẢO THẢO THẢO THẢO THẢO THẢO THƠM THƠM THƠM THƠM THƠM THU THU THU THU THU THƯ THƯ THƯ THƯ THƯ THƯ THƯ THƯ THƯ THƯ THƯƠNG THÚY THÚY THÚY THÚY THÚY THÚY

Ngày Tháng 15 8 15 8 10 9 20 6 20 6 15 9 10 8 10 8 18 9 29 6 22 9 19 10 7 6 26 12 13 3 13 3 18 1 18 10 30 3 7 4 6 11 6 3 7 1 7 1 24 2 19 6 19 6 19 6 18 3 2 3 30 11 17 11 31 12 5 7 21 8 21 8 21 8 21 8 1 11 1 11 24 7 8 3 14 2 18 11 13 11 29 10 16 4

Năm 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1994

Ngành Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non

10/12

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THI NĂNG KHIẾU NĂM 2017 (Tính đến hết ngày 29/6/2017) TT 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 505 506 507 508 509 510 511 512 513 514

Số CMT 034199002388 034199002388 017448595 061080656 001199000934 013622618 013622618 101294801 001199003417 001199021415 001199005511 001199010212 013609849 013609849 013642096 013642096 001199015817 013639454 013639454 013632965 013632965 125911188 125911188 071045798 001199013301 001199007355 001197007025 036199006354 001199004177 001199004177 013675377 001199008120 001199003525 001199003525 001199014135 001199014135 001199003900 168586932 168586932 013635139 187823418 001199011797 017521292 017448864 017448864 013654669 013580904

Họ đệm TRẦN THỊ TRẦN THỊ NGUYỄN PHƯƠNG NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGUYỄN THỊ THANH THIỀU THU THIỀU THU TÔ THỊ THANH VŨ THU NGUYỄN THỦY NGUYỄN THỊ CHU THỊ LÊ THỊ THANH LÊ THỊ THANH LÊ THỊ THU LÊ THỊ THU NGUYỄN THỊ THU NGUYỄN BẢO NGUYỄN BẢO CAO THỊ THU CAO THỊ THU CHU THỊ CHU THỊ ĐẶNG HUYỀN ĐẶNG MAI ĐẶNG THU ĐỖ THỊ ĐỖ THỊ THẢO ĐOÀN THỊ MINH ĐOÀN THỊ MINH HÀ HUYỀN LÊ THỊ LÊ THỊ HUYỀN LÊ THỊ HUYỀN LƯU THỊ HUYỀN LƯU THỊ HUYỀN LÝ THỊ KIỀU NGÔ THỊ THU NGÔ THỊ THU NGUYỄN HUYỀN NGUYỄN THỊ NGUYỄN THỊ HUYỀN NGUYỄN THỊ THÙY NGUYỄN THÙY NGUYỄN THÙY PHẠM ĐOÀN HÀ PHẠM THU

Tên THÙY THÙY THỦY THỦY THỦY THỦY THỦY THỦY THỦY TIÊN TÌNH TRÀ TRÀ TRÀ TRÀ TRÀ TRÀ TRÂN TRÂN TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG TRANG

Ngày Tháng 30 7 30 7 7 10 29 10 3 7 14 8 14 8 15 11 20 7 20 4 30 1 31 7 19 4 19 4 21 4 21 4 13 11 29 1 29 1 15 11 15 11 14 11 14 11 10 2 6 5 19 6 5 11 25 3 23 8 23 8 5 11 14 5 25 7 25 7 19 12 19 12 13 12 18 12 18 12 9 11 27 9 25 10 6 10 25 11 25 11 23 7 5 12

Năm 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1997 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999

Ngành Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non

11/12

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THI NĂNG KHIẾU NĂM 2017 (Tính đến hết ngày 29/6/2017) TT 515 516 517 518 519 520 521 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535 536 537 538

Số CMT 184360673 033098000282 001199014734 017432216 013621689 017509110 051041982 152275907 001199018595 164644072 001199003712 145912080 013609442 013609442 013622767 164649345 001199001140 001199001140 001199001140 001199001140 001199019262 001199018483 001199008137 001199008480

Họ đệm TRẦN THỊ THU ĐỖ VĂN NGUYỄN THỊ TRẦN THỊ ĐÀM THU ĐÌNH THỊ HÀ THỊ THU HOÀNG THU NGUYỄN THỊ TỐ PHẠM MAI NGUYỄN THỊ TRẦN THU NGUYỄN THỊ MAI NGUYỄN THỊ MAI ĐOÀN HẢI LƯU HẢI MAI THU HẢI MAI THU HẢI MAI THU HẢI MAI THU HẢI NGUYỄN THỊ PHÓ HẢI PHÙNG THỊ HẢI PHÙNG THỊ THANH

Tên TRANG TRƯỜNG TUYỀN TUYỀN UYÊN UYÊN UYÊN UYÊN UYÊN UYÊN VÂN VÂN XUÂN XUÂN YẾN YẾN YẾN YẾN YẾN YẾN YẾN YẾN YẾN YẾN

Ngày Tháng 26 10 6 8 22 11 9 10 18 5 2 12 17 2 28 10 11 9 9 9 7 11 14 10 28 6 28 6 29 10 16 6 13 6 13 6 13 6 13 6 4 5 27 2 7 11 18 3

Năm 1999 1998 1999 1998 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999 1999

Ngành Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non

12/12

ds thi nang khieu_GD mam non_29062017.pdf

46 001199019949 TRỊNH HÀ ANH 5 10 1999 Giáo dục Mầm non. 47 001199020907 TRỊNH KIỀU ANH 22 8 1999 Giáo dục Mầm non. 48 022199000488 ...

191KB Sizes 4 Downloads 243 Views

Recommend Documents

ds thi nang khieu_sp Am nhac_29062017.pdf
ds thi nang khieu_sp Am nhac_29062017.pdf. ds thi nang khieu_sp Am nhac_29062017.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu.

bang diem thi nang khieu.pdf
There was a problem loading more pages. Retrying... bang diem thi nang khieu.pdf. bang diem thi nang khieu.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu.Missing:

DHSP.TPHCM_KTDBCL_Phieu dang ki du thi nang khieu 2017.pdf ...
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. DHSP.

DS PHONG THI K11.pdf
Loading… Page 1. Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... DS PHONG THI K11.pdf. DS PHONG THI K11.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying DS PHONG THI K11.pdf.

DHSP.TPHCM_KTDBCL_Phieu dang ki du thi nang khieu 2016.pdf ...
There was a problem loading more pages. Retrying... DHSP.TPHCM_KTDBCL_Phieu dang ki du thi nang khieu 2016.pdf. DHSP.TPHCM_KTDBCL_Phieu dang ...Missing:

DS PHONG THI K10,11 GIUA HK2.pdf
4 11023 11A07 Trần Ngọc Châu Nữ TN. 5 11024 11A07 Hồ Kim Chi Nữ TN. 6 11025 11A07 Nguyễn Chí Dũng Nam TN. 7 11026 11A07 Trầm Tiến Dũng Nam ...

DS thi LT DH Ke toan K10.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. DS thi LT DH Ke toan K10.pdf. DS thi LT DH Ke toan K10.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu.

DS thi DH Quan tri kinh doanh.pdf
Page 1 of 1. DS thi DH Quan tri kinh doanh.pdf. DS thi DH Quan tri kinh doanh.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying DS thi DH Quan tri ...

CV210_TB-DHSP_Vv To chuc thi Nang Khieu DH, CD nam 2017 02 ...
Feb 24, 2017 - CV210_TB-DHSP_Vv To chuc thi Nang Khieu DH, CD nam 2017 02-24-2017 15-31-25.pdf. CV210_TB-DHSP_Vv To chuc thi Nang Khieu DH, ...

695_ Thong Bao gia han dang ki thi nang khieu 2017 05-25-2017 14 ...
695_ Thong Bao gia han dang ki thi nang khieu 2017 05-25-2017 14-20-44.pdf. 695_ Thong Bao gia han dang ki thi nang khieu 2017 05-25-2017 14-20-44.pdf.

lEiwwww.kZrk ds Zrk ds .kZrk ds Zrk ds------ 18 fnu -
dh /kkj.kkvksa dk vkSj vH;kl djsaxs mu Lo:iksa esa fLFkr gksus dk---- vkse 'kkfUr .... nsdj eq>s fo'o ifjorZu dh bruh cM+h ftEesokjh dk rkt iguk;k gS--------.

Da Nang SEO.pdf
Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Da Nang SEO.pdf. Da Nang SEO.pdf. Open. Extract. Open with.

Tiem nang phat trien TCVM_Lac.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Main menu.

NSE/DS/32652 Date
Jun 24, 2016 - Authentication (2FA) for user of CBRICS Web based application. The Two Factor ... In case of queries kindly call on 1800 266 0053. For and on ...

NSE/DS/36118 Date
5 days ago - Yield calculator facility in NDM - Order Matching Platform. This is with reference to Exchange circular NSE/DS/33696 dated November 25, 2016 ...

Cam nang toan tap CryptoCurrency.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Cam nang toan ...

CAM NANG VIEC LAM.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. CAM NANG ...

mam, group of institutions -
Siruganurr Tiruchirappalli - 621 105. Ref. : MAMGI/Hostel/20 L3-20L4 | 033. AII the hostel studenB are advised to Co-Operate with the. Committee for the smooth ...

DS OFFICE
Oct 20, 2015 - Fog DIVISit'N. I (DS OFFICE) y't.4 1437. ;11 t•J t. Nit. 1:44. By: Ga,. DATr: _DE contrui Ntc.;. Republic of the Philippines. Region IV — A CALABARZON nartment of Education. DIVISION MEMORANDUM. To: OIC, Assistants Schools Division

NSE/DS/36118 Date
Oct 16, 2017 - In case of any queries members are advised to contact Toll Free no: 1800 26600 53. For and on behalf of. National Stock Exchange of India Ltd.

NSE/DS/33660 Date
Nov 18, 2016 - All Issuers and Participants,. Revised Operating Guidelines for Electronic Bidding Platform. This is with reference to NSE circular ...

DS LAB.pdf
Design, develop, and execute a program in C to read a sparse matrix of integer values and. to search the sparse matrix for an element specified by the user.

ec6504-DEC mam-vst-au-15- By EasyEngineering.net.pdf ...
OF - Overflow Flag. Control Flags: TF – Single step Trap Flag. IF – Interrupt Enable Flag. DF – String Direction Flag. 4. Define – Tristate Buffer [M/J-16]. A tri-state device is a digital device. The device is in the high state, the low stat

DS-2CE56C0T-IRP_Turbo_HD_Indoor_Turret_datasheet.pdf ...
Page 1 of 2. ©2006 – 2015 by HIKVISION. All rights reserved. 1. DS-2CE56C0T-IRP. Key Features. 1.0 Megapixel high-performance CMOS. Turbo HD ...