SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 01 - Khối 11

STT

Họ và tên

SBD

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110001

Lưu Đức An

7/1/2001

Nam

11/3

2

110002

Phạm An

3/12/2001

Nam

11/6

3

110003

Đỗ Việt Anh

12/18/2001

Nam

11/7

4

110004

Nguyễn Nguyệt Quế Anh

8/14/2001

Nữ

11/2

5

110005

Phạm Thị Hồng Anh

12/17/2001

Nữ

11/7

6

110006

Nguyễn Văn Ánh

1/16/2001

Nam

11/5

7

110007

Phạm Thị Ngọc Ánh

1/21/2001

Nữ

11/5

8

110008

Trần Phước Tri Ân

12/26/2001

Nam

11/7

9

110009

Võ Hồng Ân

12/15/2001

Nam

11/7

10

110010

Lưu Văn Chí Bảo

4/4/2001

Nam

11/4

11

110011

Nguyễn Viết Duy Bảo

9/4/2001

Nam

11/6

12

110012

Nguyễn Thế Bình

10/2/2001

Nam

11/5

13

110013

Trần Thị Cam

11/14/2001

Nữ

11/1

14

110014

Ngô Trương Thị Hồng Cảnh

1/10/2001

Nữ

11/1

15

110015

Nguyễn Minh Cảnh

10/19/2001

Nam

11/2

16

110016

Nguyễn Văn Chánh

7/11/2001

Nam

11/6

17

110017

Đoàn Diễm Châu

11/7/2001

Nữ

11/4

18

110018

Huỳnh Ngọc Châu

4/26/2001

Nữ

11/8

19

110019

Nguyễn Ngọc Châu

7/21/2001

Nam

11/4

20

110020

Nguyễn Thị Chi

3/14/2001

Nữ

11/2

21

110021

Nguyễn Hữu Cường

10/31/2001

Nam

11/9

22

110022

Nguyễn Công Danh

1/10/2001

Nam

11/6

23

110023

Nguyễn Công Danh

3/20/2001

Nam

11/1

24

110024

Nguyễn Trường Danh

4/18/2001

Nam

11/5

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 02 - Khối 11

STT

Họ và tên

SBD

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110025

Lưu Văn Dân

8/23/2001

Nam

11/6

2

110026

Bùi Thị Ngọc Diễm

4/25/2001

Nữ

11/10

3

110027

Đoàn Thị Kiều Diễm

8/13/2001

Nữ

11/6

4

110028

Lưu Thị Kiều Diễm

10/10/2001

Nữ

11/3

5

110029

Trần Thị Diễm

1/23/2001

Nữ

11/2

6

110030

Lưu Thị Diệp

7/30/2001

Nữ

11/7

7

110031

Lê Thi Phương Dung

2/9/2001

Nữ

11/4

8

110032

Lê Thị Ngọc Dung

12/2/2001

Nữ

11/9

9

110033

Lưu Thị Thùy Dung

1/2/2001

Nữ

11/6

10

110034

Nguyễn Thị Kim Dung

8/11/2001

Nữ

11/4

11

110035

Trương Văn Duy

3/3/2001

Nam

11/9

12

110036

Đoàn Thị Kỳ Duyên

2/4/2001

Nữ

11/8

13

110037

Lương Thị Hồng Duyên

9/5/2001

Nữ

11/6

14

110038

Ngô Nguyễn Thùy Duyên

5/10/2001

Nữ

11/8

15

110039

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

9/13/2001

Nữ

11/8

16

110040

Đặng Văn Dũng

9/5/2001

Nam

11/9

17

110041

Lê Anh Dũng

4/25/2001

Nam

11/10

18

110042

Lưu Dũng

1/1/2001

Nam

11/6

19

110043

Phạm Đắc Dũng

10/26/2001

Nam

11/8

20

110044

Nguyễn Thành Dương

6/4/2001

Nam

11/8

21

110045

Trương Công Dương

2/19/2000

Nam

11/8

22

110046

Huỳnh Thị Linh Đan

9/25/2001

Nữ

11/2

23

110047

Nguyễn Thị Anh Đào

12/8/2001

Nữ

11/2

24

110048

Bùi Đạt

7/8/2001

Nam

11/9

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 03 - Khối 11

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110049

Đặng Văn Đạt

2/26/2001

Nam

11/4

2

110050

Lưu Thành Đạt

4/22/2001

Nam

11/7

3

110051

Ngô Xuân Đạt

8/26/2001

Nam

11/4

4

110052

Nguyến Thanh Đạt

7/2/2001

Nam

11/3

5

110053

Nguyễn Quang Đạt

5/20/2001

Nam

11/9

6

110054

Nguyễn Văn Đạt

1/1/2000

Nam

11/9

7

110055

Nguyễn Thị Hồng Điệp

10/13/2001

Nữ

11/5

8

110056

Nguyễn Đình Đông

4/19/2001

Nam

11/8

9

110057

Lê Thanh Đức

10/29/2001

Nam

11/9

10

110058

Ngô Thắng Đức

5/16/2001

Nam

11/8

11

110059

Nguyễn Văn Đức

3/4/2001

Nam

11/5

12

110060

Trương Đỗ Trung Đức

7/3/2001

Nam

11/10

13

110061

Đoàn Vy Giang

10/17/2001

Nữ

11/1

14

110062

Lê Nguyễn Hương Giang

7/29/2001

Nữ

11/1

15

110063

Nguyễn Thị Hoài Giang

8/1/2001

Nữ

11/2

16

110064

Nguyễn Thị Kiều Giang

7/26/2001

Nữ

11/1

17

110065

Phạm Thị Kim Giàu

3/9/2001

Nữ

11/3

18

110066

Lê Nguyên Gioan

6/23/2001

Nam

11/4

19

110067

Nguyễn Ngọc Hà

11/15/2001

Nam

11/3

20

110068

Võ Văn Hà

10/22/2001

Nam

11/7

21

110069

Nguyễn Thị Kim Hài

2/15/2001

Nữ

11/6

22

110070

Đào Lê Thanh Hải

8/29/2001

Nữ

11/4

23

110071

Trịnh Phan Thanh Hải

1/12/2000

Nam

11/6

24

110072

Đinh Thị Mỹ Hạnh

7/25/2001

Nữ

11/10

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 04 - Khối 11

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110073

Lưu Thị Hồng Hạnh

4/14/2001

Nữ

11/7

2

110074

Ngô Thị Bích Hạnh

5/19/2001

Nữ

11/8

3

110075

Nguyễn Mai Hạnh

7/14/2001

Nữ

11/3

4

110076

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

2/3/2001

Nữ

11/10

5

110077

Nguyễn Văn Hạnh

5/10/2001

Nam

11/5

6

110078

Mai Thị Lệ Hằng

6/11/2001

Nữ

11/2

7

110079

Phan Thị Hân

9/25/2001

Nữ

11/10

8

110080

Nguyễn Ngọc Hậu

7/1/2001

Nam

11/9

9

110081

Phan Công Thế Hậu

1/18/2000

Nam

11/10

10

110082

Võ Thiện Hậu

6/20/2001

Nam

11/1

11

110083

Lưu Thị Thu Hiền

8/14/2001

Nữ

11/4

12

110084

Nguyễn Thị Thanh Hiền

10/21/2001

Nữ

11/1

13

110085

Nguyễn Thị Thu Hiền

4/11/2001

Nữ

11/1

14

110086

Trịnh Thị Thu Hiền

4/23/2001

Nữ

11/5

15

110087

Võ Thị Thu Hiền

12/22/2001

Nữ

11/9

16

110088

Lê Công Hiếu

10/24/2000

Nam

11/10

17

110089

Nguyễn Minh Hiếu

10/25/2001

Nam

11/9

18

110090

Nguyễn Thị Hiếu

8/21/2001

Nữ

11/2

19

110091

Phạm Trung Hiếu

5/19/2001

Nam

11/2

20

110092

Thái Thị Minh Phượng Hiếu

6/15/2001

Nữ

11/9

21

110093

Trần Tấn Hiếu

2/9/2001

Nam

11/3

22

110094

Văn Thị Hiếu

4/5/2001

Nữ

11/8

23

110095

Phan Văn Hiệp

1/19/2001

Nam

11/5

24

110096

Phạm Quốc Hiệp

7/3/2001

Nam

11/1

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 05 - Khối 11

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110097

Nguyễn Thị Thảo Hoa

6/12/2000

Nữ

11/8

2

110098

Trần Văn Hoàng

3/6/2001

Nam

11/1

3

110099

Đỗ Văn Hòa

12/1/2001

Nam

11/2

4

110100

Nguyễn Thanh Hòa

8/26/2001

Nam

11/7

5

110101

Lê Văn Hồng

7/25/2001

Nam

11/6

6

110102

Lưu Thị Hồng

1/7/1999

Nữ

11/6

7

110103

Nguyễn Thị Ngọc Hồng

2/20/2001

Nữ

11/7

8

110104

Lê Minh Huy

2/23/2001

Nam

11/4

9

110105

Lưu Văn Huy

12/8/2001

Nam

11/10

10

110106

Nguyễn Hữu Huy

6/22/2001

Nam

11/4

11

110107

Nguyễn Trường Huy

10/27/2001

Nam

11/3

12

110108

Phan Minh Huy

2/14/2001

Nam

11/7

13

110109

Võ Anh Huy

2/4/2001

Nam

11/3

14

110110

Trần Thị Minh Huyền

5/25/2001

Nữ

11/9

15

110111

Nguyễn Thị Huỳnh

5/1/2001

Nữ

11/9

16

110112

Lê Văn Hùng

8/13/2001

Nam

11/6

17

110113

Nguyễn Văn Tuấn Hùng

7/20/2001

Nam

11/4

18

110114

Từ Quốc Hùng

6/2/2001

Nam

11/7

19

110115

Đồng Hoàng Hưng

7/20/2001

Nam

11/6

20

110116

Lưu Văn Hưng

6/4/2001

Nam

11/9

21

110117

Nguyễn Văn Hưng

1/16/2001

Nam

11/10

22

110118

Nguyễn Thị Thu Hương

7/19/2001

Nữ

11/5

23

110119

Phạm Thị Thu Hường

7/9/2001

Nữ

11/5

24

110120

Trần Tấn Hữu

6/13/2001

Nam

11/6

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 06 - Khối 11

STT

Họ và tên

SBD

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110121

Nguyễn Đăng Kha

10/11/2001

Nam

11/7

2

110122

Đoàn Quốc Khánh

4/26/2001

Nam

11/1

3

110123

Lưu Quang Khánh

3/24/2001

Nam

11/9

4

110124

Nguyễn Ngọc Khánh

4/25/2000

Nam

11/5

5

110125

Nguyễn Thị Minh Khoa

1/9/2001

Nữ

11/1

6

110126

Đoạn Yên Khuyên

10/25/2001

Nữ

11/5

7

110127

Nguyễn Quang Tuấn Khương

8/15/2001

Nam

11/9

8

110128

Thái Thị Kim

12/29/2001

Nữ

11/6

9

110129

Đặng Thị Ngọc Lan

5/30/2001

Nữ

11/6

10

110130

Nguyễn Thị Lan

3/8/2001

Nữ

11/9

11

110131

Nguyễn Thị Ngọc Lan

5/5/2001

Nữ

11/10

12

110132

Nguyễn Thị Lài

7/11/2001

Nữ

11/8

13

110133

Trương Thị Lài

5/28/2001

Nữ

11/3

14

110134

Bùi Thị Lệ

4/25/2001

Nữ

11/10

15

110135

Phan Thị Lệ

3/2/2001

Nữ

11/2

16

110136

Trương Hồ Thị Mỹ Lệ

12/8/2001

Nữ

11/10

17

110137

Đoàn Thị Liên

5/16/2001

Nữ

11/3

18

110138

Hồ Thị Thanh Linh

8/24/2001

Nữ

11/5

19

110139

Huỳnh Ngọc Linh

3/14/2001

Nam

11/6

20

110140

Nguyễn Hoài Linh

1/13/2001

Nam

11/1

21

110141

Nguyễn Phạm Huyền Linh

6/29/2001

Nữ

11/6

22

110142

Nguyễn Thị Linh

12/16/2001

Nữ

11/5

23

110143

Nguyễn Thị Mỹ Linh

7/3/2001

Nữ

11/6

24

110144

Phạm Thị Kim Linh

2/17/2001

Nữ

11/4

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 07 - Khối 11

STT

Họ và tên

SBD

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110145

Phạm Văn Linh

2/21/2001

Nam

11/5

2

110146

Trần Thị Vỹ Linh

8/21/2001

Nữ

11/9

3

110147

Nguyễn Anh Lĩnh

5/21/2001

Nam

11/4

4

110148

Nguyễn Trường Long

4/8/2000

Nam

11/8

5

110149

Nguyễn Văn Long

8/2/2001

Nam

11/9

6

110150

Phan Gia Long

2/10/2001

Nam

11/5

7

110151

Văn Đức Hoàng Long

1/1/2001

Nam

11/4

8

110152

Văn Phú Long

3/22/2001

Nam

11/7

9

110153

Đoàn Lộc

1/10/2001

Nam

11/6

10

110154

Nguyễn Phước Lợi

4/14/2001

Nam

11/10

11

110155

Nguyễn Quang Lợi

12/28/2001

Nam

11/5

12

110156

Đặng Thanh Luy

1/24/2001

Nam

11/7

13

110157

Văn Thị Xuân Luyến

9/8/2001

Nữ

11/8

14

110158

Lưu Thị Ly Ly

8/17/2001

Nữ

11/7

15

110159

Trần Thị Lý

2/22/2001

Nữ

11/10

16

110160

Nguyễn Văn Mạnh

4/29/2001

Nam

11/7

17

110161

Trần Mạnh

5/23/2001

Nam

11/7

18

110162

Hà Công Minh

7/15/2001

Nam

11/1

19

110163

Hoàng Danh Minh

4/8/2001

Nam

11/3

20

110164

Nguyễn Công Minh

6/6/2001

Nam

11/8

21

110165

Nguyễn Ngọc Minh

11/9/2001

Nam

11/3

22

110166

Nguyễn Thị Trà My

4/18/2001

Nữ

11/7

23

110167

Mai Thị Thùy Mỵ

9/22/2001

Nữ

11/10

24

110168

Lưu Công Nam

1/4/2001

Nam

11/10

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 08 - Khối 11

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110169

Lưu Nguyễn Hoài Nam

4/30/2001

Nam

11/4

2

110170

Nguyễn Ngọc Nam

10/8/2001

Nam

11/4

3

110171

Trương Văn Nhật Nam

11/2/2001

Nam

11/4

4

110172

Huỳnh Thị Kim Ngân

8/14/2001

Nữ

11/10

5

110173

Nguyễn Kim Ngân

12/3/2001

Nữ

11/5

6

110174

Nguyễn Thị Hiếu Ngân

6/2/2001

Nữ

11/5

7

110175

Phan Thị Kim Ngân

10/7/2001

Nữ

11/7

8

110176

Phạm Thị Kim Ngân

5/11/2001

Nữ

11/4

9

110177

Phạm Thị Thanh Ngân

6/6/2001

Nữ

11/1

10

110178

Trần Thị Thanh Ngân

10/24/2001

Nữ

11/8

11

110179

Võ Kim Ngân

6/1/2001

Nữ

11/6

12

110180

Nguyễn Trọng Nghĩa

5/10/2000

Nam

11/5

13

110181

Phạm Văn Nghĩa

10/7/2000

Nam

11/4

14

110182

Trần Lê Công Nghĩa

9/2/2001

Nam

11/3

15

110183

Huỳnh Châu Ngọc

4/16/2001

Nữ

11/4

16

110184

Lê Như Ngọc

5/11/2001

Nữ

11/3

17

110185

Lê Thị Bích Ngọc

4/8/2001

Nữ

11/1

18

110186

Lê Thị Hoài Ngọc

12/8/2001

Nữ

11/2

19

110187

Nguyễn Vũ Hoài Ngọc

7/23/2001

Nữ

11/6

20

110188

Phạm Như Ngọc

9/1/2001

Nữ

11/1

21

110189

Nguyễn Thị Thảo Nguyên

5/9/2001

Nữ

11/2

22

110190

Phạm Thị Thảo Nguyên

4/7/2001

Nữ

11/3

23

110191

Văn Thị Thanh Nhàn

3/20/2001

Nữ

11/5

24

110192

Lê Hùng Nhân

1/7/2001

Nam

11/8

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 09 - Khối 11

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110193

Lê Thị Nhân

11/15/2001

Nữ

11/9

2

110194

Lê Văn Nhân

5/14/2000

Nam

11/4

3

110195

Nguyễn Thị Nhân

9/5/2001

Nữ

11/4

4

110196

Phạm Trường Nhân

11/1/2001

Nam

11/9

5

110197

Đinh Ngọc Thảo Nhi

11/5/2001

Nữ

11/4

6

110198

Lưu Thị Hoài Nhi

11/20/2001

Nữ

11/3

7

110199

Lưu Thị Ý Nhi

10/20/2001

Nữ

11/3

8

110200

Ngô Thị Yến Nhi

3/19/2001

Nữ

11/8

9

110201

Nguyễn Thị Ánh Nhi

1/26/2001

Nữ

11/10

10

110202

Nguyễn Thị Tuyết Nhi

2/22/2001

Nữ

11/1

11

110203

Phạm Thị Yến Nhi

7/12/2001

Nữ

11/7

12

110204

Trương Bảo Nhi

11/12/2001

Nữ

11/5

13

110205

Lý Hoàng Nhu

3/13/2001

Nam

11/2

14

110206

Ngô Thị Nhung

2/7/2001

Nữ

11/3

15

110207

Nguyễn Hồng Nhung

4/2/2001

Nữ

11/1

16

110208

Nguyễn Thị Ánh Nhung

9/10/2001

Nữ

11/8

17

110209

Phạm Thị Hồng Nhung

7/16/2001

Nữ

11/7

18

110210

Lê Thanh Như

10/8/2001

Nữ

11/4

19

110211

Nguyễn Thị Như

1/2/2001

Nữ

11/3

20

110212

Nguyễn Thị Thanh Như

6/2/2001

Nữ

11/3

21

110213

Võ Thị Hằng Ni

8/12/2001

Nữ

11/3

22

110214

Cao Thành Pháp

7/21/2001

Nam

11/5

23

110215

Nguyễn Văn Pháp

9/28/2001

Nam

11/1

24

110216

Nguyễn Thị Ái Phi

10/17/2001

Nữ

11/4

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 10 - Khối 11

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110217

Nguyễn Thanh Phôn

8/16/2001

Nam

11/6

2

110218

Đoàn Thị Phúc

12/24/2001

Nữ

11/3

3

110219

Hồ Thị Kim Phúc

7/21/2001

Nữ

11/2

4

110220

Huỳnh Thị Phúc

10/28/2001

Nữ

11/8

5

110221

Nguyễn Minh Phúc

5/22/2001

Nam

11/3

6

110222

Nguyễn Thị Phúc

12/23/2001

Nữ

11/10

7

110223

Võ Văn Phúc

7/24/2001

Nam

11/9

8

110224

Đoàn Thị Như Phương

11/18/2001

Nữ

11/3

9

110225

Nguyễn Khắc Phương

3/25/2001

Nam

11/1

10

110226

Trương Tấn Phương

10/31/2001

Nam

11/8

11

110227

Võ Văn Phước

4/27/2001

Nam

11/5

12

110228

Lưu Thị Mỹ Phượng

9/15/2001

Nữ

11/2

13

110229

Nguyễn Thị Phượng

12/17/2001

Nữ

11/7

14

110230

Nguyễn Thị Bích Phượng

10/30/2001

Nữ

11/1

15

110231

Nguyễn Thị Hải Phượng

4/18/2001

Nữ

11/1

16

110232

Phạm Văn Quang

12/8/2001

Nam

11/9

17

110233

Lê Viết Quân

10/15/2001

Nam

11/10

18

110234

Nguyễn Văn Quân

8/19/2001

Nam

11/7

19

110235

Văn Phú Minh Quân

6/26/2001

Nam

11/5

20

110236

Hứa Văn Quốc

1/1/2000

Nam

11/7

21

110237

Lê Trung Quốc

8/26/2001

Nam

11/9

22

110238

Nguyễn Anh Quốc

6/11/2001

Nam

11/7

23

110239

Võ Tấn Quy

3/26/2001

Nam

11/9

24

110240

Đoàn Thị Như Quỳnh

2/24/2001

Nữ

11/10

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 11 - Khối 11

STT

Họ và tên

SBD

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110241

Nguyễn Như Quỳnh

11/10/2001

Nữ

11/2

2

110242

Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh

8/17/2001

Nữ

11/2

3

110243

Trần Diễm Quỳnh

10/4/2001

Nữ

11/7

4

110244

Võ Thị Quý

1/8/2001

Nữ

11/8

5

110245

Nguyễn Ri

10/21/2001

Nam

11/8

6

110246

Nguyễn Văn Nhật Sáng

2/9/2000

Nam

11/4

7

110247

Nguyễn Trần Xuân Sinh

9/30/2001

Nam

11/6

8

110248

Lê Trung Sơn

6/20/2001

Nam

11/9

9

110249

Nguyễn Văn Sơn

2/19/2001

Nam

11/10

10

110250

Nguyễn Nguyệt Sương

11/25/2001

Nữ

11/3

11

110251

Phạm Thị Thảo Sương

8/6/2001

Nữ

11/3

12

110252

Phạm Phú Sự

12/11/2001

Nam

11/8

13

110253

Nguyễn Thanh Tài

7/27/2001

Nam

11/3

14

110254

Nguyễn Thành Tài

1/23/2001

Nam

11/4

15

110255

Huỳnh Tấn Thanh Tâm

5/10/2001

Nam

11/4

16

110256

Lưu Phạm Tuệ Tâm

10/19/2001

Nam

11/8

17

110257

Nguyễn Thanh Tâm

3/19/2001

Nam

11/9

18

110258

Nguyễn Thị Thanh Tâm

6/30/2001

Nữ

11/1

19

110259

Phạm Thị Minh Tâm

9/30/2001

Nữ

11/5

20

110260

Trần Duy Tân

1/21/2001

Nam

11/4

21

110261

Trần Hồ Tây

3/26/2001

Nam

11/10

22

110262

Huỳnh Tấn Xuân Thanh

5/20/2001

Nam

11/3

23

110263

Nguyễn Kiều Thanh

1/4/2001

Nữ

11/2

24

110264

Nguyễn Thị Thanh

2/14/2001

Nữ

11/10

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 12 - Khối 11

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110265

Lê Đức Thành

2/23/2001

Nam

11/5

2

110266

Nguyễn Trường Thành

1/24/2001

Nam

11/4

3

110267

Trần Việt Thái

9/13/2001

Nam

11/3

4

110268

Trương Phạm Khánh Thái

1/1/2000

Nam

11/10

5

110269

Nguyễn Khuê Thảo

6/1/2001

Nữ

11/3

6

110270

Nguyễn Thị Thảo

5/4/2001

Nữ

11/7

7

110271

Nguyễn Thị Thanh Thảo

4/10/2001

Nữ

11/4

8

110272

Nguyễn Thị Thanh Thảo

10/18/2001

Nữ

11/1

9

110273

Nguyễn Thị Yến Thảo

12/8/2001

Nữ

11/3

10

110274

PhạmThị Phương Thảo

3/19/2001

Nữ

11/10

11

110275

Trương Thạch Thảo

5/1/2001

Nữ

11/5

12

110276

Nguyễn Đức Thạnh

3/13/2001

Nam

11/1

13

110277

Lưu Thị Thắm

12/2/2001

Nữ

11/10

14

110278

Trương Thị Thắm

8/31/2001

Nữ

11/2

15

110279

Huỳnh Lê Quốc Thắng

6/10/2001

Nam

11/5

16

110280

Lưu Huỳnh Thắng

12/11/2000

Nam

11/8

17

110281

Nguyễn Đức Thắng

7/9/2001

Nam

11/2

18

110282

Phạm Anh Thắng

7/24/2001

Nam

11/5

19

110283

Trần Nhất Thắng

3/1/2001

Nam

11/2

20

110284

Lưu Văn Thiện

3/29/2001

Nam

11/10

21

110285

Nguyễn Đình Thiện

1/1/2000

Nam

11/9

22

110286

Trần Văn Thiện

10/13/2001

Nam

11/6

23

110287

Đồng Hoàng Thịnh

7/20/2001

Nam

11/6

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 13 - Khối 11

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110288

Lê Ngọc Minh Thịnh

5/14/2001

Nam

11/6

2

110289

Nguyễn Thị Kim Thoa

3/25/2001

Nữ

11/2

3

110290

Nguyễn Thị Thuỳ Thơ

1/15/2001

Nữ

11/1

4

110291

Lưu Thị Thu

2/25/2001

Nữ

11/7

5

110292

Lưu Thị Thu

6/8/2001

Nữ

11/9

6

110293

Trương Thị Thu

5/3/2001

Nữ

11/9

7

110294

Lê Văn Thuận

9/29/2000

Nam

11/10

8

110295

Nguyễn Ngọc Thuận

4/3/2001

Nam

11/6

9

110296

Nguyễn Đức Thuyên

12/20/2001

Nam

11/4

10

110297

Ngô Thị Thu Thuỷ

5/9/2001

Nữ

11/1

11

110298

Phạm Thị Ngọc Thùy

8/21/2001

Nữ

11/2

12

110299

Trần Thị Thùy

2/28/2001

Nữ

11/1

13

110300

Nguyễn Hồ Anh Thư

1/11/2001

Nữ

11/2

14

110301

Phạm Thị Anh Thư

7/25/2001

Nữ

11/1

15

110302

Đặng Thị Thương

9/2/2001

Nữ

11/7

16

110303

Nguyễn Như Hoài Thương

4/26/2001

Nữ

11/1

17

110304

Nguyễn Thị Hoài Thương

8/13/2001

Nữ

11/2

18

110305

Nguyễn Thị Mỹ Thương

1/1/2001

Nữ

11/5

19

110306

Nguyễn Thị Ngọc Thương

1/21/2001

Nữ

11/6

20

110307

Nguyễn Thị Thanh Thương

7/3/2001

Nữ

11/3

21

110308

Nguyễn Thị Thanh Thương

7/24/2001

Nữ

11/9

22

110309

NguyễnThị Hoài Thương

9/1/2001

Nữ

11/8

23

110310

Lê Thị Thuỳ Tiên

1/25/2001

Nữ

11/4

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 14 - Khối 11

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110311

Phạm Kiều Thủy Tiên

9/25/2001

Nữ

11/4

2

110312

Nguyễn Thanh Tín

1/1/2001

Nam

11/3

3

110313

Hồ Tấn Tình

4/15/2001

Nam

11/1

4

110314

Lê Việt Tín

9/14/2000

Nam

11/9

5

110315

Lưu Tổng Tín

12/4/2001

Nam

11/2

6

110316

Ngô Đức Tín

11/8/2000

Nam

11/6

7

110317

Nguyễn Văn Tín

1/16/2000

Nam

11/8

8

110318

Nguyễn Ngọc Tịnh

9/6/2001

Nam

11/5

9

110319

Võ Thanh Tịnh

10/14/2001

Nữ

11/1

10

110320

Nguyễn Thanh Toàn

5/23/2001

Nam

11/1

11

110321

Lê Thị Huyền Trang

1/21/2001

Nữ

11/2

12

110322

Lê Thị Trang

1/24/2001

Nữ

11/10

13

110323

Ngô Thị Huyền Trang

4/17/2001

Nữ

11/2

14

110324

Nguyễn Thị Mỹ Trang

11/16/2001

Nữ

11/4

15

110325

Nguyễn Thị Thanh Trang

7/19/2001

Nữ

11/10

16

110326

Trần Thị Huyền Trang

1/8/2001

Nữ

11/4

17

110327

Đặng Thị Bích Trâm

1/18/2001

Nữ

11/2

18

110328

Nguyễn Thị Hiền Trâm

1/16/2001

Nữ

11/7

19

110329

Trần Văn Tri

3/2/2001

Nam

11/4

20

110330

Nguyễn Thành Triều

9/30/2001

Nam

11/1

21

110331

Lê Minh Triết

4/25/2001

Nam

11/3

22

110332

Lê Ngọc Phương Trinh

8/3/2001

Nữ

11/1

23

110333

Lê Thị Ngọc Trinh

9/10/2001

Nữ

11/9

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 15 - Khối 11

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110334

Nguyễn Thị Trinh

3/1/2001

Nam

11/1

2

110335

Nguyễn Thị Tú Trinh

9/6/2001

Nữ

11/4

3

110336

Phạm Thị Trinh

4/14/2001

Nữ

11/4

4

110337

Tô Thị Kiều Trinh

6/17/2001

Nữ

11/2

5

110338

Võ Thị Ngọc Trinh

8/12/2001

Nữ

11/10

6

110339

Đinh Văn Trí

3/23/2001

Nam

11/1

7

110340

Phạm Thừa Trí

11/25/2001

Nam

11/6

8

110341

Phạm Văn Hoàng Trí

3/2/2001

Nam

11/7

9

110342

Nguyễn Văn Trịnh

7/15/2001

Nam

11/10

10

110343

Nguyễn Đình Trung

8/1/2001

Nam

11/7

11

110344

Nguyễn Nhật Trung

4/16/2001

Nam

11/8

12

110345

Nguyễn Văn Đức Trung

6/5/2001

Nam

11/5

13

110346

Trần Trung

12/18/2001

Nam

11/2

14

110347

Võ Công Trung

10/22/2001

Nam

11/9

15

110348

Võ Thị Diệu Trúc

1/10/2001

Nữ

11/2

16

110349

Lê Văn Trường

5/22/2001

Nam

11/8

17

110350

Huỳnh Văn Tuấn

8/20/2001

Nam

11/9

18

110351

Ngô Văn Tuấn

6/5/2001

Nam

11/4

19

110352

Nguyễn Văn Tuấn

4/9/2001

Nam

11/2

20

110353

Nguyễn Văn Quốc Tuấn

4/12/2001

Nam

11/1

21

110354

Võ Ngọc Tuấn

9/17/2001

Nam

11/7

22

110355

Hồ Phước Tuy

8/1/2001

Nam

11/3

23

110356

Nguyễn Nhật Tuyền

9/17/2000

Nam

11/8

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 16 - Khối 11

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110357

Nguyễn Phan Kim Tuyền

2/24/2001

Nữ

11/2

2

110358

Đoàn Anh Tú

9/23/2001

Nam

11/2

3

110359

Lưu Văn Nhật Tú

2/19/2001

Nam

11/2

4

110360

Nguyễn Thị Cẩm Tú

8/8/2001

Nữ

11/8

5

110361

Võ Hoàng Anh Tú

1/8/2001

Nam

11/3

6

110362

Bùi Nguyễn Duy Uyên

10/27/2001

Nữ

11/3

7

110363

Nguyễn Ngọc Diệu Uyên

10/6/2001

Nữ

11/1

8

110364

Nguyễn Ngọc Thảo Uyên

9/25/2001

Nữ

11/2

9

110365

Nguyễn Thị Thảo Uyên

5/14/2001

Nữ

11/3

10

110366

Trần Thanh Uyên

8/2/2001

Nữ

11/4

11

110367

Nguyễn Thị Cẩm Vân

8/20/2001

Nữ

11/6

12

110368

Nguyễn Thị Thúy Vân

3/11/2001

Nữ

11/8

13

110369

Trần Thị Vân

1/18/2001

Nữ

11/7

14

110370

Trần Thị Mỹ Vân

2/20/2001

Nữ

11/2

15

110371

Đỗ Thị Thanh Vi

4/23/2001

Nữ

11/7

16

110372

Huỳnh Thị Vi

10/5/2001

Nữ

11/8

17

110373

Lương Thị Vi

7/5/2001

Nữ

11/8

18

110374

Nguyễn Trường Vi

1/1/2001

Nam

11/6

19

110375

Nguyễn Lê Tường Vi

5/30/2001

Nữ

11/8

20

110376

Nguyễn Thị Tường Vi

10/20/2001

Nữ

11/2

21

110377

Trần Thị Vi

8/29/2001

Nữ

11/9

22

110378

Trần Thị Thí Vi

4/19/2001

Nữ

11/9

23

110379

Trương Thị Tường Vi

4/21/2001

Nữ

11/3

Ghi chú

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HIỀN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ THI GIỮA HỌC KÌ I

Năm học: 2017-2018 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phòng thi: 17 - Khối 11

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Lớp

1

110380

Võ Thị Yến Vi

2/1/2001

Nữ

11/7

2

110381

Nguyễn Thành Việt

7/2/2001

Nam

11/5

3

110382

Lê Thị Út Vĩ

8/30/2001

Nữ

11/10

4

110383

Nguyễn Văn Vịnh

4/17/2001

Nam

11/6

5

110384

Nguyễn Trần Thanh Vũ

10/28/2001

Nữ

11/3

6

110385

Hứa Đại Vương

7/24/2001

Nam

11/8

7

110386

Nguyễn Thiện Vương

7/31/2001

Nam

11/10

8

110387

Võ Quốc Vương

2/20/2001

Nam

11/10

9

110388

Đinh Phạm Ái Vy

6/17/2001

Nữ

11/3

10

110389

Đinh Thị Thảo Vy

9/16/2001

Nữ

11/3

11

110390

Ngô Thị Hoàng Vy

9/1/2001

Nữ

11/3

12

110391

Phan Nguyễn Lan Vy

7/11/2001

Nữ

11/1

13

110392

Bùi Lê Quốc Vỹ

3/24/2001

Nam

11/2

14

110393

Nguyễn Thị Xinh

7/3/2001

Nữ

11/5

15

110394

Ngô Nữ Hoàng Xuân

1/23/2001

Nữ

11/2

16

110395

Trần Thị Hà Xuân

6/6/2001

Nữ

11/6

17

110396

Bùi Xuân Yên

5/15/2001

Nam

11/5

18

110397

Ngô Phú Yên

10/13/2001

Nam

11/5

19

110398

Nguyễn Thị Ngọc Yến

2/14/2001

Nữ

11/5

20

110399

Nguyễn Thị Thu Yến

7/24/2000

Nữ

11/9

21

110400

Phạm Thị Như Ý

7/24/2001

Nữ

11/3

22

110401

Trương Thị Như Ý

7/31/2001

Nữ

11/3

23

110402

Võ Thị Như Ý

12/9/2001

Nữ

11/5

Ghi chú

DS PHONG THI K11.pdf

Loading… Page 1. Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... DS PHONG THI K11.pdf. DS PHONG THI K11.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying DS PHONG THI K11.pdf.

758KB Sizes 1 Downloads 264 Views

Recommend Documents

DS PHONG THI K10,11 GIUA HK2.pdf
4 11023 11A07 Trần Ngọc Châu Nữ TN. 5 11024 11A07 Hồ Kim Chi Nữ TN. 6 11025 11A07 Nguyễn Chí Dũng Nam TN. 7 11026 11A07 Trầm Tiến Dũng Nam ...

Dot 2017-8 (Phong Khao thi).pdf
Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Dot 2017-8 (Phong Khao thi).pdf. Dot 2017-8 (Phong Khao thi).pdf. Open.

ds thi nang khieu_sp Am nhac_29062017.pdf
ds thi nang khieu_sp Am nhac_29062017.pdf. ds thi nang khieu_sp Am nhac_29062017.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu.

ds thi nang khieu_GD mam non_29062017.pdf
46 001199019949 TRỊNH HÀ ANH 5 10 1999 Giáo dục Mầm non. 47 001199020907 TRỊNH KIỀU ANH 22 8 1999 Giáo dục Mầm non. 48 022199000488 ...

DS thi LT DH Ke toan K10.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. DS thi LT DH Ke toan K10.pdf. DS thi LT DH Ke toan K10.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu.

DS thi DH Quan tri kinh doanh.pdf
Page 1 of 1. DS thi DH Quan tri kinh doanh.pdf. DS thi DH Quan tri kinh doanh.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying DS thi DH Quan tri ...

lEiwwww.kZrk ds Zrk ds .kZrk ds Zrk ds------ 18 fnu -
dh /kkj.kkvksa dk vkSj vH;kl djsaxs mu Lo:iksa esa fLFkr gksus dk---- vkse 'kkfUr .... nsdj eq>s fo'o ifjorZu dh bruh cM+h ftEesokjh dk rkt iguk;k gS--------.

NSE/DS/32652 Date
Jun 24, 2016 - Authentication (2FA) for user of CBRICS Web based application. The Two Factor ... In case of queries kindly call on 1800 266 0053. For and on ...

NSE/DS/36118 Date
5 days ago - Yield calculator facility in NDM - Order Matching Platform. This is with reference to Exchange circular NSE/DS/33696 dated November 25, 2016 ...

Integrating the Phong Tuek Viṣṇu - Siamese Heritage Protection ...
initial recovery of the Viṣṇu and its subsequent restoration and installation at Wat ... Google Earth satellite image of the Phong Tuek area (map data: Google and ...

Phong hoc AVTE K106.pdf
Sign in. Loading… Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... Whoops! There was a problem previewing this document. Retrying.

DS OFFICE
Oct 20, 2015 - Fog DIVISit'N. I (DS OFFICE) y't.4 1437. ;11 t•J t. Nit. 1:44. By: Ga,. DATr: _DE contrui Ntc.;. Republic of the Philippines. Region IV — A CALABARZON nartment of Education. DIVISION MEMORANDUM. To: OIC, Assistants Schools Division

NSE/DS/36118 Date
Oct 16, 2017 - In case of any queries members are advised to contact Toll Free no: 1800 26600 53. For and on behalf of. National Stock Exchange of India Ltd.

NSE/DS/33660 Date
Nov 18, 2016 - All Issuers and Participants,. Revised Operating Guidelines for Electronic Bidding Platform. This is with reference to NSE circular ...

DS LAB.pdf
Design, develop, and execute a program in C to read a sparse matrix of integer values and. to search the sparse matrix for an element specified by the user.

PHONG 26 KHOI 7 HK2.pdf
3 C703 Hoàng Phương Tùng 07/07/2004 7A12. 4 C704 Nguyễn Duy Tùng 21/11/2004 7A13. 5 C705 Phạm Thanh Tùng 20/09/2004 7A5. 6 C706 Trần Thanh ...

PHONG 15 KHOI 8 HK2.pdf
Page 1 of 1. STT SBD Hoï Teân Naêm sinh Lôùp Ghi chuù. 1 B337 Hồ Hạnh Ngân 29/08/2003 8A15. 2 B338 Lê Thị Kim Ngân 04/12/2003 8A8. 3 B339 Nguyễn ...

DS-2CE56C0T-IRP_Turbo_HD_Indoor_Turret_datasheet.pdf ...
Page 1 of 2. ©2006 – 2015 by HIKVISION. All rights reserved. 1. DS-2CE56C0T-IRP. Key Features. 1.0 Megapixel high-performance CMOS. Turbo HD ...

Lich thi LLCT.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Lich thi LLCT.

lich thi _K1_K2_SP_Hue.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. lich thi ...

DS-2CD2F22FWDIW.pdf
Alarm Trigger Tampering alarm, Network disconnect, IP address conflict, Storage exception. Protocols TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, ...

DS-HocTrucTuyen.pdf
75 15DH490011 Nguyễn Đức Trần Quế Châu 26/05/97 KD1512 TA12. 76 15DH110220 Diệp ... 87 15DH110357 Nguyễn Ngọc Linh 15/06/97 TH1504 TA12.

DS-2CE16C0T-IRP.pdf
Page 1 of 1. www.hikvision.com. DS-2CE16C0T-IRP. HD720P IR Bullet Camera. • 1.0 Megapixel high-performance CMOS. • Turbo HD output, up to 720P ...

[BTN108]-THPT CHUYEN TRAN PHU-HAI PHONG-LAN 2-HDG.pdf ...
Page 3 of 928. [BTN108]-THPT CHUYEN TRAN PHU-HAI PHONG-LAN 2-HDG.pdf. [BTN108]-THPT CHUYEN TRAN PHU-HAI PHONG-LAN 2-HDG.pdf. Open.