CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC PHỔ THÔNG CẤP THÀNH PHỐ HÀ NỘI, NĂM HỌC 2017-2018

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI KHUYẾN KHÍCH

HỌ VÀ ĐỆM

TÊN

NGÀY THÁNG SINH SINH

NĂM SINH

TRƯỜNG

LỚP

PHÒNG ĐIỂM THI VÒNG VÒNG SƠ SƠ KHẢO KHẢO

STT

SBD

1

0015

Nguyễn Ngọc Khánh

An

17

11

2002

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

10D6

1

86

2

0049

Đặng Huệ

Anh

17

1

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

1

86

3

0082

Hà Phương

Anh

18

10

2001

THPT Kim Liên

11A7

2

86

4

0093

Hoàng Việt

Anh

11

7

2001

THPT Sơn Tây

11

2

86

5

0112

Lê Thị Hiền

Anh

11

3

2001

THPT Nhân Chính

11A9

3

86

6

0127

Mạc Hà Lan

Anh

10

7

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B12

3

86

7

0155

Nguyễn Hoàng Trâm

Anh

14

5

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10A1

4

86

8

0183

Nguyễn Phương

Anh

29

1

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11A5

4

86

9

0333

Trần Quốc

Bảo

18

12

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Lý 1

7

86

10

0336

Lê Ngọc

Bích

19

10

2002

THPT Thường Tín

10 A6

7

86

11

0379

Lê Đan

Chi

31

8

2001

THPT Quốc tế Newton

11G

8

86

12

0478

Lê Minh

Đức

13

9

2001

THPT Sơn Tây

11

10

86

13

0629

Ngô Thị Châu

Giang

8

7

2001

THCS và THPT Marie Curie

11E1

13

86

14

0677

Nguyễn Thế Thu



7

10

2002

THPT Tân Lập

10A2

14

86

15

0862

Nguyễn Thị Thu

Hoài

3

1

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

17

86

16

0865

Lê Doãn Việt

Hoàng

7

11

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

18

86

17

1019

Phi

Khánh

8

2

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D1

22

86

18

1047

Ngô Phúc

Lâm

20

4

2001

THPT FPT

11A1

22

86

19

1159

Nguyễn Tố

Linh

28

10

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

24

86

20

1360

Nguyễn Quang

Minh

25

8

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

28

86

21

1407

Nguyễn Thị Trà

My

14

10

2002

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

10 anh 2

29

86

22

1467

Hà Thanh

Ngân

20

4

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D3

31

86

23

1470

Lại Thanh

Ngân

5

8

2001

THPT Tùng Thiện

11A2

31

86

24

1479

Nguyễn Mai

Ngân

25

11

2001

THPT Vân Nội

11A

31

86

25

1534

Đoàn Hạnh

Nguyên

20

12

2001

THPT Kim Liên

11A12

32

86

26

1539

Nguyễn Đình

Nguyên

20

8

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11A1

32

86

27

1593

Trần Dương

Như

18

2

2001

THPT Đống Đa

11D4

33

86

28

1642

Trần Minh

Phúc

20

12

2002

THPT Phan Đình Phùng

10A5

34

86

29

1679

Nguyễn Thu

Phương

24

5

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D10

35

86

30

1747

Phạm Thế

Quang

18

2

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

36

86

31

1803

Nguyễn Thanh

Sơn

15

2

2001

THPT Phú Xuyên B

11A1

37

86

32

2006

Bùi Thu

Trang

30

5

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D3

41

86

33

2037

Nguyễn Hồng

Trang

11

1

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VN11D

42

86

34

2065

Nguyễn Thiên

Trang

18

7

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

43

86

35

2131

Đặng Cẩm



22

7

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

44

86

36

2187

Ngô Vũ Khánh

Uyên

21

10

2002

THPT Phan Đình Phùng

10D2

45

86

37

2210

Tô Khánh

Vân

18

2

2001

THPT Hanoi Academy

11A

45

86

38

2296

Nguyễn Hoàng

Yến

30

9

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C3

47

86

39

2348

Nguyễn Trần Hoàng

Long

13

1

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

36

86

40

0018

Nguyễn Trường

An

26

1

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C2

1

85

41

0068

Đỗ Hải

Anh

21

4

2001

THPT Sơn Tây

11

2

85

42

0084

Hồ Hà

Anh

18

8

2001

THPT Yên Hòa

11D1

2

85

43

0147

Nguyễn Duy Hải

Anh

3

11

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11A

3

85

44

0175

Nguyễn Ngọc Đức

Anh

3

12

2001

THPT Thanh Oai A

11A0

4

85

45

0184

Nguyễn Phương

Anh

8

11

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D3

4

85

46

0353

Đặng Mai

Châu

9

7

2002

THPT Phan Đình Phùng

10D4

7

85

47

0372

Đào Ngọc Tùng

Chi

13

2

2001

THPT Cầu Giấy

11D3

8

85

48

0376

Hoàng Khánh

Chi

18

4

2002

THPT Việt Đức

10D1

8

85

49

0384

Nguyễn Hà

Chi

5

8

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11 A6

8

85

50

0394

Nguyễn Phương

Chi

20

6

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A12

8

85

51

0396

Nguyễn Phương

Chi

30

12

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D7

8

85

52

0420

Lương Thanh

Công

7

2

2001

THPT Trung Văn

11A5

9

85

53

0444

Nguyễn Tiến

Đạt

1

9

2001

THPT Tân Lập

11A5

9

85

54

0519

Huỳnh Tuấn

Dũng

16

1

2001

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

11E

11

85

55

0566

Phan Thùy

Dương

21

2

2002

THPT Sơn Tây

10

12

85

56

0682

Nguyễn Thị Việt



10

1

2001

THPT Xuân Mai

11A7

14

85

57

0735

Nguyễn Minh

Hằng

15

8

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A12

15

85

58

0760

Nguyễn Minh

Hạnh

10

7

2001

THPT Cầu Giấy

11D7

15

85

59

0784

Nguyễn Phương

Hiền

28

9

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A12

16

85

60

0817

Hoàng Nghĩa

Hiếu

27

5

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11D1

17

85

61

0973

Đoàn Thị Thanh

Huyền

8

2

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

21

85

62

1005

Võ Chúc

Khanh

17

11

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

21

85

63

1008

Đoàn Quốc

Khánh

29

3

2001

THPT Quốc tế Newton

11A2

21

85

64

1014

Nguyễn Gia

Khánh

11

11

2001

THPT Đan Phượng

11A8

22

85

65

1048

Ngô Thị Quỳnh

Lâm

10

4

2001

THPT Thường Tín

11 A10

22

85

66

1060

Trần Mai

Lan

1

1

2001

THPT Thanh Oai B

11A4

22

85

67

1063

Lê Hữu Minh

Liêm

23

6

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D9

23

85

68

1094

Khuất Vũ Ngọc

Linh

24

2

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

23

85

69

1097

Lê Gia Bảo

Linh

12

5

2001

THPT Thăng Long

11D4

23

85

70

1113

Nguyễn Công Đặng

Linh

25

10

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

24

85

71

1115

Nguyễn Diệu

Linh

23

10

2001

THPT Sơn Tây

11

24

85

72

1149

Nguyễn Thị Thùy

Linh

5

10

2002

THPT Tân Lập

10 A12

24

85

73

1302

Tô Đức

Mạnh

21

4

2002

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

10 anh 1

27

85

74

1327

Lê Bình

Minh

17

11

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Lý 2

28

85

75

1409

Nguyễn Việt Hà

My

24

6

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

29

85

76

1482

Nguyễn Thị Trang

Ngân

9

5

2001

THPT Chu Văn An

11 D3

31

85

77

1507

Hoàng Minh

Ngọc

19

11

2001

THPT Kim Liên

11A15

31

85

78

1510

Lê Thị Bích

Ngọc

19

7

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

31

85

79

1531

Võ Bích

Ngọc

27

6

2001

THPT Kim Liên

11A1

32

85

80

1654

Dương Hà

Phương

21

5

2001

THPT Yên Hòa

11D2

34

85

81

1664

Ngô Minh

Phương

8

8

2002

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

10D5

35

85

82

1763

Bùi Tuấn

Quỳnh

13

10

2002

THPT Ba Vì

10A1

37

85

83

1839

Nguyễn Quốc

Thắng

19

10

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D1

38

85

84

1927

Lê Hoài

Thu

2

6

2001

THPT Nhân Chính

11A7

40

85

85

2070

Nguyễn Thu

Trang

9

5

2001

THPT Yên Hòa

11D3

43

85

86

2115

Đào Đức

Trung

20

9

2001

THPT Sơn Tây

11

44

85

87

2120

Nguyễn Lân

Trung

28

2

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Toán1

44

85

88

2267

Nguyễn Trần Thúy

Vy

22

12

2001

THPT Nhân Chính

11A8

47

85

89

2326

Hoàng Thanh Thanh



9

10

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

25

85

90

2333

Nguyễn Thị Mai

Hương

22

10

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

29

85

91

0106

Lê Minh

Anh

9

9

2001

THPT Thăng Long

11QT1

3

84

92

0383

Nghiêm Thị Linh

Chi

28

7

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11D1

8

84

93

0402

Nguyễn Yến

Chi

9

10

2001

THCS và THPT Marie Curie

11E1

8

84

94

0464

Vương Thị Ngọc

Diệp

20

1

2002

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

10D1

10

84

95

0595

Nguyễn Khải

Duy

24

3

2002

THPT Chu Văn An

10D1

12

84

96

0620

Hồ Thị Linh

Giang

15

10

2001

THPT Tùng Thiện

11A1

13

84

97

0689

Phạm Hải



18

12

2001

THPT Đa Phúc

11C

14

84

98

0714

Nguyễn Tường Quang

Hải

29

8

2002

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

10N1

15

84

99

0771

Trần Thị

Hạnh

22

4

2001

THPT Phúc Thọ

11A2

16

84

100

0866

Nguyễn Đình

Hoàn

5

1

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D2

18

84

101

0877

Nguyễn Thế

Hoàng

13

12

2001

THPT Thăng Long

11QT2

18

84

102

0924

Đỗ Thu

Hương

12

11

2001

THPT Sơn Tây

11

19

84

103

0978

Nguyễn Khánh

Huyền

5

3

2001

THPT Kim Liên

11A14

21

84

104

1006

Vũ Hoàng

Khanh

11

12

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

21

84

105

1017

Phạm Quốc

Khánh

5

9

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Hoá 1

22

84

106

1022

Trần Kim

Khánh

28

1

2001

THPT Thăng Long

11D2

22

84

107

1037

Nguyễn Đình Duy

Kiên

27

10

2001

THPT Chu Văn An

11 Toán

22

84

108

1044

Trần Đỗ Ngọc

Lam

23

1

2001

THPT Chu Văn An

10Anh

22

84

109

1098

Lê Hà

Linh

4

11

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

23

84

110

1108

Ngô Minh Trang

Linh

22

4

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11A3

23

84

111

1118

Nguyễn Hà

Linh

11

11

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D4

24

84

112

1161

Nguyễn Trần Trang

Linh

10

1

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B9

25

84

113

1263

Trần Y

Ly

24

8

2002

THPT Đống Đa

10D3

27

84

114

1412

Phạm Trà

My

23

1

2001

THPT Nhân Chính

11A10

30

84

115

1469

Kiều Hạnh

Ngân

20

11

2001

THPT Đông Anh

11A1

31

84

116

1521

Nguyễn Quang

Ngọc

3

11

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D4

32

84

117

1588

Lê Phượng

Như

10

5

2001

THPT Sơn Tây

11

33

84

118

1614

Nguyễn Đăng

Ninh

20

1

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C1

34

84

119

1667

Nguyễn Hà

Phương

3

8

2002

THPT Yên Hòa

10D1

35

84

120

1768

Kiều Diễm

Quỳnh

8

8

2002

THPT Thạch Thất

10A3

37

84

121

1802

Nguyễn Ngọc Trường

Sơn

26

1

2001

THPT Quốc Oai

11A12

37

84

122

1827

Phùng Trọng

Tân

28

1

2001

THPT Yên Hòa

11D4

38

84

123

1845

Dương Hiền

Thanh

19

3

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A9

38

84

124

1903

Trần Thị Thanh

Thảo

11

11

2002

THPT Ngô Thì Nhậm

10A1

39

84

125

1942

Nguyễn Anh

Thư

4

9

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D1

40

84

126

1953

Lê Trí

Thụ

14

9

2001

THPT Nhân Chính

11A10

40

84

127

1978

Phan Thủy

Tiên

15

7

2002

THPT FPT

10A1

41

84

128

1985

Vũ Duy

Toàn

22

7

2001

THPT Việt Đức

11A3

41

84

129

1991

Lê Thu

Trà

5

12

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11A1

41

84

130

2008

Đặng Huyền

Trang

16

8

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Hoá 1

41

84

131

2027

Lê Linh

Trang

11

10

2002

THPT Quốc tế Newton

10G

42

84

132

2029

Lê Thị Thùy

Trang

23

11

2002

THPT Sơn Tây

10

42

84

133

2204

Nguyễn Hồng

Vân

29

6

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A12

45

84

134

2250

Phạm Anh



9

7

2001

THPT Trung Văn

11A3

46

84

135

2275

Trần Nhật

Xuân

8

3

2001

THCS và THPT Marie Curie

11M2

47

84

136

2295

Nguyễn Hoàng

Yến

22

10

2002

THPT Thăng Long

10D4

47

84

137

2349

Nguyễn Thị Khánh

Ly

19

5

2001

THPT Hoài Đức A

11A1

37

84

138

2350

Trần Đức

Mạnh

3

5

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

37

84

139

0029

Lê Phạm Thiên

Ân

29

10

2002

THPT Olympia

10E

1

83

140

0031

Âu Ngọc Quỳnh

Anh

29

9

2001

THPT Kim Liên

11A12

1

83

141

0036

Bùi Minh

Anh

28

7

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D9

1

83

142

0221

Nguyễn Tuệ

Anh

27

12

2001

THPT Trung Văn

11A7

5

83

143

0258

Tạ Trâm

Anh

25

12

2002

THPT Quốc tế Newton

10E

6

83

144

0356

Dương Minh

Châu

3

10

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

7

83

145

0385

Nguyễn Hà

Chi

25

10

2001

THPT Kim Liên

11A13

8

83

146

0412

Vũ Uyển

Chi

16

7

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D8

9

83

147

0561

Nguyễn Tùng

Dương

9

8

2001

THPT Thanh Oai A

11A0

11

83

148

0596

Nguyễn Như

Duy

24

6

2001

THPT Sơn Tây

11

12

83

149

0603

Trần Việt

Duy

24

6

2001

THPT Chu Văn An

11D2

12

83

150

0666

Đỗ Thị Song



26

8

2002

THPT Nhân Chính

10A9 (đặc cách) 14

83

151

0670

Lê Thái



23

10

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D2

14

83

152

0762

Nguyễn Mỹ

Hạnh

7

12

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D6

15

83

153

0807

Nguyễn Hoàng

Hiệp

2

8

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11A3

16

83

154

0906

Nguyễn Tuấn

Hùng

24

3

2002

THPT Sóc Sơn

10A1

18

83

155

1028

Nguyễn Phạm Trọng

Khôi

25

7

2001

THPT Phúc Lợi

11A9

22

83

156

1071

Cao Lê Thùy

Linh

29

9

2002

THPT Xuân Mai

10A7

23

83

157

1091

Hà Khánh

Linh

20

9

2001

THPT Sơn Tây

11

23

83

158

1109

Ngô Thuỳ

Linh

6

6

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

23

83

159

1140

Nguyễn Phương

Linh

26

11

2002

THPT Thăng Long

10T4

24

83

160

1190

Trần Phương

Linh

14

3

2001

THPT Cầu Giấy

11D3

25

83

161

1239

Nguyễn Thành

Luân

3

6

2001

THPT Cầu Giấy

11D6

26

83

162

1281

Nguyễn Thanh

Mai

31

5

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Văn

27

83

163

1365

Nguyễn Triệu Anh

Minh

29

5

2002

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

10A2

29

83

164

1388

Triệu Đình Quang

Minh

15

12

2002

THPT Khoa học Giáo dục

10A3

29

83

165

1419

Vũ Thảo

My

5

1

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A12

30

83

166

1462

Đinh Vũ Hoàng

Ngân

17

4

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A2

31

83

167

1498

Nguyễn Tuấn

Nghĩa

27

6

2002

THPT Thăng Long

10QT2

31

83

168

1513

Nguyễn Bảo

Ngọc

26

6

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D2

32

83

169

1626

Nguyễn Đức Nguyên

Phong

10

1

2002

THPT Chương Mỹ A

10A8

34

83

170

1721

Nguyễn Hoàng

Quân

16

11

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

36

83

171

1749

Phan Minh

Quang

25

7

2002

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

10N1

36

83

172

1765

Đỗ Như

Quỳnh

1

8

2001

THPT Cổ Loa

11A1

37

83

173

1800

Nguyễn Hoàng

Sơn

29

8

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11A2

37

83

174

1865

Bùi Thiện

Thảo

17

3

2001

THPT Tùng Thiện

11A1

39

83

175

1908

Vương Phương

Thảo

12

12

2001

THPT Tây Hồ

11D1

39

83

176

1949

Phan Thị Anh

Thư

10

6

2001

THCS và THPT Marie Curie

11E1

40

83

177

2031

Lưu Thùy

Trang

17

10

2001

THPT Ngô Thì Nhậm

11A3

42

83

178

2147

Phạm Cẩm



11

9

2001

THPT Sơn Tây

11

44

83

179

2202

Ngô Hồng

Vân

24

1

2001

THPT Phú Xuyên B

11A1

45

83

180

2321

Trần Ngọc

Diệp

17

8

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

23

83

Đại diện Sở Giáo dục & Đào tạo (Ký & Đóng dấu)

Đại diện Language Link Việt Nam (Ký & Đóng dấu)

EO3 V1_Ket Qua_Giai Khuyen Khich (20.11.17).pdf

56 0682 Nguyễn Thị Việt Hà 10 1 2001 THPT Xuân Mai 11A7 14 85. 57 0735 Nguyễn Minh Hằng 15 8 2001 THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình 11A12 15 85. 58 0760 Nguyễn Minh Hạnh 10 7 2001 THPT Cầu Giấy 11D7 15 85. 59 0784 Nguyễn PhÆ°Æ¡ng Hiền 28 9 2001 THPT Trần Nhân Tông 11A12 16 85. 60 0817 Hoàng NghÄ©a ...

480KB Sizes 2 Downloads 152 Views

Recommend Documents

EO3 V1_Ket qua vong so khao (20.11.17).pdf
Page 1 of 42. STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY. SINH. THÁNG. SINH. NĂM. SINH TRƯỜNG LỚP. PHÒNG. THI VÒNG. SƠ KHẢO. ĐIỂM. 1 0230 Phạm Hứa Quang Anh 7 2 2002 THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam 10A1 5 97. 2 0914 Nguyễn Phan Hưng 24 3 2001 THPT Chuyên Hà Nội-Amsterd

EO3 V1_Ket qua_Du thi chung khao (20.11.17).pdf
155 1402 Nguyễn Hàn My 5 3 2002 THPT Phan Đình Phùng 10A5 29 89. 156 1532 Vũ Duy Ngọc 28 6 2001 THPT Cầu Giấy 11D3 32 89. 157 1595 Vũ Linh Như 19 10 2001 THPT Chu Văn An 11 Toán 33 89. 158 1724 Nguyễn Trung Quân 24 12 2002 THPT Ch

KHUYEN HOC TOC CAP NHAT MOI NHAT 4-3-2017 V2.pdf ...
Page 3 of 5. KHUYEN HOC TOC CAP NHAT MOI NHAT 4-3-2017 V2.pdf. KHUYEN HOC TOC CAP NHAT MOI NHAT 4-3-2017 V2.pdf. Open. Extract. Open with.