DANH SÁCH TUYÊN DƯƠNG - KHEN THƯỞNG KHUYẾN HỌC TỘC TRẦN CÔNG - LÀNG NHỨT GIÁP PHƯỜNG ĐIỆN AN, THỊ XÃ ĐIỆN BÀN NĂM HỌC 2015-2016 Số TT 1
Họ và Tên
Lớp
2
Trường
3 I. Khối lớp 6
4
Xếp loại học lực 5
Số tiền thưởng 6 3,900,000
01
Trần Thị Như Uyên
6/3
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
02
Trần Ngọc Hoàng
6/3
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
03
Trần Quang Huy
6/3
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
04
Trần Thị Thục Hạnh
6/3
Trường THCS Trần Cao Vân
HS giỏi
300,000
05
Trần Nguyễn Minh Châu
6/3
Trường THCS Nguyễn Khuyến
HS giỏi
300,000
06
Trần Công Quân
6/4
Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu
HS giỏi
300,000
07
Trần Công Minh Thông
6/2
Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu
HS giỏi
300,000
08
Trần Minh Tiến
6/1
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
09
Trần Ngọc Bảo Uyên
6/4
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
HS giỏi
300,000
10
Trần Thị Phương Truyền
6/1
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
11
Trần Quang Khôi
6/4
Trường THCS Quang Trung
HS giỏi
300,000
12
Trần Anh Quốc
6/1
Trường THCS Nguyễn Thiện Thuật
HS giỏi
300,000
13
Trần Công Thi
6/9
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
II. Khối lớp 7
2,700,000
01
Trần Chung
7/4
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
HS giỏi
300,000
02
Trần Văn Thọ
7/2
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
03
Trần Thị Thúy Vân
7/5
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
04
Trần Ngọc Tính
7/2
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
05
Trần Ánh Tuyến
7/1
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
06
Trần Hông Quân
7/1
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
07
Trần Thị Thu
7/1
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
08
Trần Thị Cẩm Bình
7/1
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
09
Trần Kim Khuê
7/6
Trường THCS Nguyễn Du
HS giỏi
300,000
Ký nhận
Ghi chú
7
8
Số TT 1
Họ và Tên 2
Lớp
Trường
3 III. Khối lớp 8
4
Xếp loại học lực 5
Số tiền thưởng 6 2,100,000
01
Trần Thị Minh Phương
8/5
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
02
Trần Thị Bích Trâm
8/1
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
03
Trần Văn Nhã
8A5 Trường THCS Sương Nguyệt Anh
HS giỏi
300,000
04
Trần Khánh Nguyên
8/4
Trường THCS Nguyễn Văn Linh
HS giỏi
300,000
05
Trần Phi Hải
8/3
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
06
Trần Thị Khánh Linh
8/2
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
07
Trần Thế Huy
Trường THCS Phan Bội Châu
HS giỏi
300,000
8
IV. Khối lớp 9
1,500,000
01
Trần Minh Hải
9/8
Trường THCS Nguyễn Khuyến
HS giỏi
300,000
02
Trần Thị Tuyến Vi
9/3
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
03
Trần Thị Kiều Oanh
9/2
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
04
Trần Thị Ngọc Mỹ
9/2
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
05
Trần Diễm My
9/2
Trường THCS Phan Châu Trinh
HS giỏi
300,000
V. Khối lớp 10
3,600,000
01
Trần Việt Thanh
10/8 Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền
HS giỏi
500,000
02
Trần Quang Khải
10/2 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS giỏi
500,000
03
Trần Thị Hoàng Nhi
10/6 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS giỏi
500,000
04
Trần Thị Huyền Trân
10/11 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
05
Trần Thị Vũ Xuân Huyền
10/6 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
06
Trần Thị Thu Diệu
10/10 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
07
Trần Tường Vy
10/12 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
08
Trần Thị Cẩm Ngân
10/6 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
09
Trần Công Thuận
10/14 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
10
Trần Nguyễn Yến Nhi
10/8 Trường THPT Trần Phú
HS Tiên tiến
300,000
VI. Khối lớp 11
2,800,000
Ký nhận
Ghi chú
7
8 Đạt giải nhất môn Địa lý cấp huyện
Số TT 1
Họ và Tên
Lớp
Trường
2
3
4
01
Trần Văn Bình
11/11 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
02
Trần Công Minh
03
Xếp loại học lực 5
Số tiền thưởng 6
HS giỏi
700,000
11/3 Trường THPT Trần Cao Vân
HS Tiên tiến
300,000
Trần Thị Hiển Vinh
11/8 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
04
Trần Thị Thu Hằng
11/4 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
05
Trần Thị Ngọc Tuyết
11/9 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
06
11/4 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
07
Trần Thị Thanh Hằng Trần Phan Tôn Nữ Huyền Trân
11/6 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
08
Trần Công Thịnh
11/1 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
VII. Khối lớp 12 01
Trần Thị Bích Cẩm
12B2 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn
02
Trần Hạnh Nguyên
03
1,700,000 HS giỏi
500,000
12/2 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
Trần Thị Ngọc Ánh
12/1 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
04
Trần Thị Hồng Anh
12/11 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
05
Trần Thị Mỹ Uyên
12/11 Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu
HS Tiên tiến
300,000
VIII. Khối học sinh vừa đỗ vào các trường Đại học chính quy
4,200,000
01
Trần Văn Tiến
ĐH
Trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng
Trúng tuyển
700,000
02
Trần Thị Hồng Diệp
ĐH
Trường Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh Trúng tuyển
700,000
03
Trần Thị Minh Thư
ĐH
Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng
Trúng tuyển
700,000
04
Trần Lê Tố Trinh
ĐH
Trường Đại học Quảng Nam
Trúng tuyển
700,000
05
Trần Lê Tố Linh
ĐH
Trường Đại học Quảng Nam
Trúng tuyển
700,000
06
Trần Công Hoàng
ĐH
Trường Đại học An ninh nhân dân
Trúng tuyển
700,000
IX. Khối sinh viên vừa tốt nghiệp đại học chính quy loại giỏi trở 01
Trần Thị Yến Đông
TNĐH Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng Tổng cộng
1,000,000 Loại giỏi
1,000,000 23,500,000
Ký nhận
Ghi chú
7
8 Xuất sắc nhất toàn trường
DANH SÁCH UNG HỘ QUY KHUYẾN HỌC TỘC TRẦN CÔNG - LÀNG NHỨT GIÁP - PHƯỜNG ĐIỆN AN TẾT ĐINH DẬU 2017 Số TT
Số phiếu thu
Họ và Tên
Số tiền
Ghi chú
1
2
4
5
6
01
01
Tộc Văn Hóa
150,000 UBND Phường Điện An
02
02
Nguyễn Thị Trường
100,000
03
03
Trần Đăng Định
200,000
04
04
Trần Châu
05
05
Trần Văn Phương
200,000
06
06
Trần Cư
100,000
07
07
Trần Ân
100,000
08
08
Trần Hùng (P)
100,000
09
09
Trần Văn Hải
200,000
10
10
Trần Văn Thành
100,000
11
11
Trần Tuấn
200,000
12
12
Trần Đông
200,000
13
13
Trần Văn Lợi
100,000
14
14
Trần Minh Hùng
300,000
15
15
Trần Hữu Duy
200,000
16
16
Trần Việt Thu
100,000
17
17
Trần Công Vinh
100,000
18
18
Trần Hoa
100,000
19
19
Trần Văn Cường
20
20
Trần Anh Vấn
21
21
Trần Văn Thạnh
22
22
Trần Xa
100,000
23
23
Trần Văn Phúc
100,000
24
24
Trần Văn Dũng
200,000
25
25
Trần Thanh
200,000
26
26
Trần Văn Lộc
100,000
27
27
Trần Văn Xuân
28
28
Trần Văn Sinh
200,000
29
29
Trần Quốc Khánh
100,000
30
30
Trần Thế Nhân
500,000
31
31
Trần Quang Hy
1,000,000
32
32
Trần Văn Trợ
100,000
33
33
Trần Văn Minh
100,000
34
34
Trần Văn Tài
100,000
2,000,000 TP HCM
1,000,000 200,000 3,000,000
1,000,000
Số TT
Số phiếu thu
Họ và Tên
Số tiền
Ghi chú
1
2
4
5
6
35
35
Trần Văn Lơ
36
36
Trần Tuấn (USA)
37
37
Trần Khánh Vân
300,000
38
38
Trần Thiều
500,000
39
39
Trần Văn Nhung Tổng cộng
100,000 3,000,000
1,000,000 Chưa 17,450,000 HỘI ĐỒNG GIA TỘC TRẦN CÔNG
Thủ quỹ
Kế toán
Chủ tịch
Trần Văn Thạnh
Trần Ngọc
Trần Kiếm