CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC PHỔ THÔNG CẤP THÀNH PHỐ HÀ NỘI, NĂM HỌC 2017-2018

KẾT QUẢ VÒNG SƠ KHẢO (5.11.2017)

PHÒNG THI VÒNG ĐIỂM SƠ KHẢO

NGÀY SINH

THÁNG SINH

NĂM SINH

Anh

7

2

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

5

97

Hưng

24

3

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A1

19

97

22

9

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A1

27

97

8

11

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A2

30

97

Ngọc

25

9

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A2

32

97

Trọng

16

4

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A1

43

97

Phạm Lan Quỳnh

Anh

7

2

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

5

96

0530

Phạm Đức

Dũng

5

1

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

11

96

0614

Đặng Quỳnh

Giang

27

4

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Trung

13

96

10

0875

Nguyễn Minh

Hoàng

19

11

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

18

96

11

2033

Nguyễn Đỗ Hà

Trang

19

8

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

42

96

12

0458

Lê Trịnh Ngọc

Diệp

5

11

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

9

95

13

0521

Lưu Minh

Dũng

2

6

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A1

11

95

14

0676

Nguyễn Minh



20

2

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A1

14

95

15

1127

Nguyễn Khánh

Linh

27

6

2002

THPT Việt Đức

10D3

24

95

16

1211

Đặng Hoàng

Long

19

10

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

26

95

17

1294

Vũ Lê Hoàng

Mai

6

1

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

27

95

18

1344

Nguyễn Duy

Minh

18

7

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

28

95

19

1781

Trần Diễm

Quỳnh

5

1

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

37

95

20

2341

Dương Phương

Linh

6

3

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

33

95

21

0576

Bùi Lê Anh

Duy

25

4

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11N1

12

94

22

0710

Nguyễn Hoàng Việt

Hải

11

1

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A2

14

94

23

0759

Nguyễn Minh

Hạnh

22

10

2001

THPT Sơn Tây

11

15

94

24

1073

Đàm Mỹ

Linh

20

4

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11Nga

23

94

25

1143

Nguyễn Phương

Linh

5

1

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

24

94

26

1174

Phan Thị Hà

Linh

27

6

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

25

94

27

1267

Đào Hoàng

Mai

29

1

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A1

27

94

28

1484

Phạm Thu

Ngân

3

6

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A1

31

94

29

1495

Lê Đức

Nghĩa

13

4

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

31

94

30

1542

Nguyễn Thảo

Nguyên

15

3

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Trung

32

94

31

1675

Nguyễn Thị Hà

Phương

27

3

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A1

35

94

32

1779

Nguyễn Trúc

Quỳnh

18

1

2002

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

10D2

37

94

33

2002

Nguyễn Ngọc

Trân

9

4

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

41

94

34

2185

Ngô Ngọc Phương

Uyên

27

12

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

45

94

35

2283

Hồ Thị Hải

Yến

19

11

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A1

47

94

36

0027

Trương Lê Hà

An

31

12

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

1

93

37

0136

Ngô Minh

Anh

9

2

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

3

93

38

0167

Nguyễn Minh

Anh

23

10

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 2

4

93

39

0445

Nguyễn Tuấn

Đạt

29

12

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

9

93

40

0606

Trần Ngọc Mai

Duyên

9

8

2001

THPT Sơn Tây

11

12

93

41

0778

Bùi Minh

Hiền

17

2

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

16

93

42

0852

Trần Thị Khánh

Hoà

31

3

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A1

17

93

43

0929

Nghiêm Thị Liên

Hương

11

3

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

19

93

44

1380

Tào Nhật

Minh

18

7

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Trung

29

93

HỌ VÀ ĐỆM

STT

SBD

TÊN

1

0230

Phạm Hứa Quang

2

0914

Nguyễn Phan

3

1278

Nguyễn Ngọc Phương Mai

4

1456

Trần Phương

Nga

5

1520

Nguyễn Phạm Minh

6

2110

Lê Đức

7

0232

8 9

TRƯỜNG

LỚP

45

1399

Lê Trà

My

9

1

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

29

93

46

1441

Trần Hoài

Nam

16

8

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A1

30

93

47

1735

Ngô Đức Minh

Quang

12

2

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

36

93

48

1832

Vũ Anh

Thái

22

8

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

38

93

49

2216

Đào Diệu

Vi

7

8

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A2

46

93

50

2245

Lê Anh



26

4

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

46

93

51

2357

Nguyễn Bá Thục

Nghiên

17

6

2001

THPT Hoài Đức A

11A1

41

93

52

0178

Nguyễn Ngọc Trâm

Anh

21

12

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

4

92

53

0192

Nguyễn Quang

Anh

26

2

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D6

4

92

54

0194

Nguyễn Quang Hoàng Anh

12

4

2001

THPT Chu Văn An

11D2

4

92

55

0208

Nguyễn Thị Lan

Anh

16

10

2001

THPT Thăng Long

11D4

5

92

56

0428

Vũ Diệu

Đan

12

11

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11D1

9

92

57

0568

Trần Ánh

Dương

30

6

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11Nga

12

92

58

0619

Hà Hương

Giang

15

7

2002

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

10D7

13

92

59

0709

Nguyễn Bắc

Hải

8

12

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A2

14

92

60

0926

Khuất Vũ Ngọc

Hương

24

2

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

19

92

61

0927

Lê Hoàng Thanh

Hương

6

12

2001

THPT Thăng Long

11D2

19

92

62

1004

Nguyễn Phương

Khanh

13

5

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

21

92

63

1269

Hoàng Phượng

Mai

2

12

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A1

27

92

64

1650

Chu Thị Minh

Phương

17

12

2002

THPT Sơn Tây

10

34

92

65

1657

Hoàng Nguyễn Minh

Phương

28

6

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

34

92

66

1808

Trần Đức

Sơn

14

1

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D3

37

92

67

1829

Bùi Huy

Thái

15

8

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VNI11

38

92

68

1952

Trịnh Minh

Thư

5

11

2002

THPT Quốc tế Newton

10E

40

92

69

2090

Trần Thu

Trang

5

9

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

43

92

70

2102

Hoàng Thị Phương

Trinh

10

1

2001

THPT Yên Hòa

11D2

43

92

71

2282

Hà Hải

Yến

24

11

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11 A6

47

92

72

0320

Mai Xuân

Bách

9

1

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D2

7

91

73

0387

Nguyễn Hương

Chi

31

10

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

8

91

74

0389

Nguyễn Lan

Chi

25

4

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A1

8

91

75

0401

Nguyễn Tùng

Chi

15

12

2002

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

10 anh 1

8

91

76

0500

Trần Trí

Đức

5

6

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Lý 1

10

91

77

0653

Phan Hương

Giang

11

2

2002

THPT Thăng Long

10D4

13

91

78

0659

Vũ Trường

Giang

3

8

2001

THPT Đống Đa

11D6

13

91

79

0772

Từ Nguyên

Hạnh

14

4

2001

THPT Thăng Long

11D3

16

91

80

0835

Trịnh Công

Hiếu

13

6

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Lý 1

17

91

81

0880

Phạm Huy

Hoàng

10

11

2002

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

10D2

18

91

82

0898

Nguyễn Thị

Huệ

5

2

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

18

91

83

0952

Mai Tuấn

Huy

6

12

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

20

91

84

1001

Nghiêm An

Khanh

13

11

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

21

91

85

1051

Nguyễn Đức

Lâm

2

8

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Trung

22

91

86

1088

Dương Thị Thuỳ

Linh

14

11

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

23

91

87

1162

Nguyễn Trang

Linh

25

1

2001

THPT Thạch Thất

11A4

25

91

88

1163

Nguyễn Vũ Nhật

Linh

25

10

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

25

91

89

1230

Trần Đức Thành

Long

27

6

2001

THPT Quốc tế Newton

11A1

26

91

90

1320

Đoàn Nhật

Minh

25

2

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

28

91

91

1633

Võ Nguyên

Phong

13

6

2001

THPT Chu Văn An

11D1

34

91

92

1652

Đào Thị Thu

Phương

27

10

2001

THPT Thăng Long

11D3

34

91

93

1682

Nguyễn Trần Khánh

Phương

1

6

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A1

35

91

94

1843

Trịnh Quang

Thắng

20

7

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11N3

38

91

95

2082

Tạ Kiều

Trang

25

2

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

43

91

96

2122

Nguyễn Quốc

Trung

21

1

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

44

91

97

2138

Lê Minh



15

10

2001

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

11E

44

91

98

2164

Đào Duy

Tùng

29

9

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11CA1 Giấy

45

91

99

2166

Đỗ Xuân

Tùng

3

5

2001

THPT Kim Liên

11A1

45

91

100

2257

Hoàng Ngọc

Vương

10

6

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10A1

46

91

101

2297

Nguyễn Lê Hải

Yến

30

3

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Trung

47

91

102

0111

Lê Quang

Anh

24

12

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11A1

3

90

103

0169

Nguyễn Minh

Anh

15

7

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Trung

4

90

104

0272

Trần Phương

Anh

30

3

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Trung

6

90

105

0397

Nguyễn Phương

Chi

26

11

2001

THPT Yên Hòa

11D7

8

90

106

0410

Vũ Linh

Chi

19

8

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11N1

9

90

107

0419

Cao Thành

Công

24

9

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D3

9

90

108

0456

Hoàng Ngọc

Diệp

22

6

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Văn

9

90

109

0708

Lưu Tuấn

Hải

20

7

2001

THPT Sơn Tây

11

14

90

110

0832

Phạm Ngọc

Hiếu

15

3

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

17

90

111

0903

Nguyễn Tiến

Hùng

4

11

2001

THPT Sơn Tây

11

18

90

112

0918

Phương Thái

Hưng

21

7

2001

THPT Sơn Tây

11

19

90

113

1025

Nguyễn Hà

Khoa

23

3

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A2

22

90

114

1069

Bùi Nhật

Linh

27

11

2000

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

23

90

115

1070

Bùi Thị Thùy

Linh

22

12

2001

THPT Đan Phượng

11A8

23

90

116

1168

Phạm Phương

Linh

10

3

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D4

25

90

117

1176

Tạ Phương

Linh

12

1

2001

THPT Quảng Oai

11A3

25

90

118

1213

Lê Quốc

Long

25

10

2001

THPT Thăng Long

11T2

26

90

119

1219

Nguyễn Vũ Hải

Long

13

10

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

26

90

120

1242

Lê Thị Hồng

Luyến

19

6

2001

THPT Mê Linh

11A10

26

90

121

1285

Nguyễn Tường

Mai

28

11

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

27

90

122

1406

Nguyễn Thị Trà

My

24

5

2001

THPT Hồng Thái

11A1

29

90

123

1455

Nguyễn Thúy

Nga

23

2

2001

THPT Kim Liên

11A6

30

90

124

1599

Lê Hồng

Nhung

2

1

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

33

90

125

1848

Nguyễn Phương

Thanh

22

2

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

38

90

126

1858

Nguyễn Tiến

Thành

28

4

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D6

38

90

127

1929

Ngô Thị Xuân

Thu

26

12

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D2

40

90

128

1995

Nguyễn Phan Thanh

Trà

11

11

2001

THPT Sơn Tây

11

41

90

129

2135

Hoàng Anh



18

8

2001

THPT Đống Đa

11A1

44

90

130

2190

Nguyễn Phạm Thu

Uyên

31

12

2002

THPT Thăng Long

10A1

45

90

131

2271

Trịnh Nhật

Vy

4

12

2001

THCS và THPT Marie Curie

11E1

47

90

132

2325

Vũ Thanh

Giang

12

1

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

25

90

133

0159

Nguyễn Kế Châu

Anh

14

5

2001

THPT Thăng Long

11QT2

4

89

134

0293

Vũ Phương

Anh

21

12

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Trung

6

89

135

0302

Kiều Ngọc

Ánh

1

6

2001

THPT Sơn Tây

11

6

89

136

0331

Nguyễn Quốc

Bảo

9

9

2001

THPT Kim Liên

11A6

7

89

137

0354

Đỗ Minh

Châu

7

11

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

7

89

138

0359

Nguyễn Minh

Châu

6

2

2001

THPT Thanh Oai B

11A1

8

89

139

0425

Trương Quốc

Cường

28

12

2002

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

10N1

9

89

140

0502

Trần Việt

Đức

1

2

2001

THPT Thăng Long

11A2

10

89

141

0522

Nguyễn Hoàng

Dũng

9

8

2001

THPT Đông Anh

11A3

11

89

142

0559

Nguyễn Thùy

Dương

13

4

2001

THPT Sóc Sơn

11A1

11

89

143

0589

Nguyễn Đắc

Duy

28

2

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

12

89

144

0654

Phùng Ngân

Giang

27

10

2002

THPT Sơn Tây

10

13

89

145

0732

Nguyễn Hoàng Minh

Hằng

4

12

2001

THPT Sơn Tây

11

15

89

146

0738

Nguyễn Thị

Hằng

1

12

2001

THPT Yên Lãng

11A8

15

89

147

0921

Chu Liên

Hương

24

3

2002

THPT Sơn Tây

10

19

89

148

0961

Nguyễn Việt

Huy

10

5

2002

THPT Quốc tế Newton

10G

21

89

149

0999

Lê An

Khanh

10

2

2001

THPT Hanoi Academy

11A

21

89

150

1083

Đỗ Khánh

Linh

5

6

2002

THPT Thăng Long

10D4

23

89

151

1245

Đỗ Phương

Ly

25

2

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A8

26

89

152

1287

Phạm Quỳnh

Mai

1

3

2002

THPT Chu Văn An

27

89

10Anh

153

1354

Nguyễn Nhật

Minh

31

12

2002

THPT FPT

10A1

28

89

154

1369

Phạm Gia

Minh

10

9

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Trung

29

89

155

1402

Nguyễn Hàn

My

5

3

2002

THPT Phan Đình Phùng

10A5

29

89

156

1532

Vũ Duy

Ngọc

28

6

2001

THPT Cầu Giấy

11D3

32

89

157

1595

Vũ Linh

Như

19

10

2001

THPT Chu Văn An

11 Toán

33

89

158

1724

Nguyễn Trung

Quân

24

12

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

36

89

159

1741

Nguyễn Hữu

Quang

26

8

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10E2

36

89

160

1788

Tạ Lê Ngọc

Sáng

12

2

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Toán1

37

89

161

1821

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

21

5

2002

THPT Sơn Tây

10

38

89

162

1838

Nguyễn Quang

Thắng

5

8

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

IGCSE10S

38

89

163

2048

Nguyễn Quỳnh

Trang

30

12

2002

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

10D2

42

89

164

2076

Phạm Thu

Trang

20

9

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B11

43

89

165

2085

Trần Hà

Trang

2

6

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11D2

43

89

166

2140

Nguyễn Cẩm



19

6

2001

THPT Việt Đức

11A3

44

89

167

2217

Đinh Khánh

Vi

22

1

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D9

46

89

168

2223

Hoàng Hà

Việt

7

9

2001

THPT Alfred Nobel

11A

46

89

169

2228

Nguyễn Lê Hoàng

Việt

28

11

2001

THPT Khoa học Giáo dục

11A1

46

89

170

2287

Lê Hoàng

Yến

4

10

2002

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

10 anh 1

47

89

171

2355

Trần Thủy

Ngọc

21

3

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

40

89

172

0012

Nguyễn Hoàng

An

23

12

2001

THPT Nhân Chính

11A9

1

88

173

0019

Nguyễn Việt

An

21

6

2001

THCS và THPT Marie Curie

11E1

1

88

174

0044

Cao Tuệ

Anh

11

2

2001

THPT Quốc tế Newton

11G

1

88

175

0219

Nguyễn Trọng Đức

Anh

17

1

2001

THPT Khoa học Giáo dục

11A1

5

88

176

0250

Phạm Vũ Hải

Anh

27

8

2001

THPT Cầu Giấy

11D6

5

88

177

0269

Trần Minh

Anh

17

5

2002

THPT Phan Đình Phùng

10D8

6

88

178

0344

Lê Đức

Bình

17

1

2001

THPT Phan Đình Phùng

11A5

7

88

179

0449

Phạm Tuấn

Đạt

24

8

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

9

88

180

0470

Đàm Chí

Đức

16

11

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

10

88

181

0528

Nguyễn Tuấn

Dũng

15

5

2002

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

10 anh 2

11

88

182

0541

Hoàng Ánh

Dương

6

7

2001

THPT Kim Liên

11A14

11

88

183

0663

Đinh Dương



30

9

2002

THPT Thăng Long

10D1

14

88

184

0715

Phạm Hoàng

Hải

10

10

2002

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

10A7

15

88

185

0873

Nguyễn Huy

Hoàng

21

12

2001

THPT Sơn Tây

11

18

88

186

1040

Nguyễn Trung

Kiên

29

9

2001

THPT Việt Đức

11A3

22

88

187

1080

Đinh Song

Linh

27

12

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

23

88

188

1223

Nguyễn Hoàng Khánh Long

3

8

2002

THPT Việt Đức

10D1

26

88

189

1238

Nguyễn Đình Thành

Luân

15

3

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

26

88

190

1244

Đăng Thị Cẩm

Ly

1

3

2001

THPT Ngọc Tảo

11A14

26

88

191

1292

Trịnh Hương

Mai

25

8

2001

THPT Thăng Long

11D4

27

88

192

1403

Nguyễn Hiền

My

27

10

2001

THPT Kim Liên

11A12

29

88

193

1690

Tô Minh

Phương

3

12

2001

THPT Sơn Tây

11

35

88

194

1723

Nguyễn Ngọc

Quân

30

10

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D8

36

88

195

1783

Trần Thị Hương

Quỳnh

18

2

2001

THPT Yên Hòa

11D7

37

88

196

1901

Trần Thanh

Thảo

24

11

2002

THPT Quốc tế Newton

10G

39

88

197

1973

Nguyễn Thu

Thủy

11

8

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11D

41

88

198

2039

Nguyễn Linh

Trang

25

9

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

42

88

199

2098

Hoàng Đình

Trí

31

7

2002

THPT Lý Thái Tổ

10Q

43

88

200

2101

Trần Minh

Trí

14

5

2001

THPT Nhân Chính

11A9

43

88

201

2203

Ngô Thanh

Vân

22

9

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Trung

45

88

202

2219

Trần Hà

Vi

22

4

2002

THPT Thăng Long

10D1

46

88

203

2258

Phan Tiến

Vượng

19

1

2001

THPT Sơn Tây

11

46

88

204

2285

Khuất Thị Hải

Yến

3

6

2001

THPT Tùng Thiện

11A1

47

88

205

2288

Lê Thị Hoàng

Yến

25

1

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11A4

47

88

206

2335

Đinh Quốc

Huy

23

5

2002

THPT Hoài Đức A

10A6

30

88

207

0050

Đặng Mai

Anh

6

7

2002

THPT Tây Hồ

10D1

1

87

208

0062

Đậu Hùng

Anh

23

5

2002

THCS và THPT Marie Curie

10E1

2

87

209

0083

Hà Quỳnh

Anh

9

4

2001

THPT Sơn Tây

11

2

87

210

0094

Hoàng Vũ Quỳnh

Anh

26

5

2002

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

10D2

2

87

211

0116

Lê Thục

Anh

13

10

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

3

87

212

0225

Nguyễn Vũ Linh

Anh

28

12

2001

THPT Cầu Giấy

11D1

5

87

213

0256

Tạ Nguyễn Vân

Anh

17

6

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 2

6

87

214

0294

Vũ Quỳnh

Anh

30

10

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

6

87

215

0488

Nguyễn Minh

Đức

14

4

2002

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

10D2

10

87

216

0527

Nguyễn Tuấn

Dũng

28

12

2001

THPT Thăng Long

11A2

11

87

217

0563

Phạm Bạch

Dương

9

6

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A9

12

87

218

0696

Trần Việt



25

10

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D3

14

87

219

0761

Nguyễn Minh

Hạnh

21

6

2002

THPT Chu Văn An

10D1

15

87

220

0998

Đinh Thảo

Khanh

11

1

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

21

87

221

1079

Đinh Huyền

Linh

9

2

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11A5

23

87

222

1216

Nguyễn Cao

Long

18

1

2001

THPT Đống Đa

11D6

26

87

223

1271

Kiều Nguyễn Tuyết

Mai

24

4

2002

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

10D1

27

87

224

1330

Lê Hồng

Minh

5

10

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 2

28

87

225

1361

Nguyễn Thanh

Minh

28

3

2001

THPT Quốc tế Newton

11A1

29

87

226

1382

Trần Ngọc

Minh

14

10

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

29

87

227

1431

Nguyễn Hoàng

Nam

21

11

2002

THPT Sơn Tây

10

30

87

228

1712

Đào Hoàng

Quân

14

3

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A1

36

87

229

1738

Nguyễn Đăng

Quang

6

3

2002

THPT Phan Đình Phùng

10N1

36

87

230

1751

Trần Đăng

Quang

9

2

2001

THPT Xuân Mai

11A8

36

87

231

1761

Bùi Hương

Quỳnh

25

4

2002

THPT Phú Xuyên B

10A1

37

87

232

1777

Nguyễn Thị Hương

Quỳnh

17

8

2001

THPT Xuân Mai

11A1

37

87

233

1798

Lê Hoàng

Sơn

7

2

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

37

87

234

1810

Trần Sỹ Trường

Sơn

26

11

2002

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

10 anh 2

37

87

235

1859

Nguyễn Văn

Thành

16

5

2001

THPT Thanh Oai A

11A5

38

87

236

1905

Vũ Thanh

Thảo

7

1

2001

THPT Sơn Tây

11

39

87

237

1911

Đỗ Xuân

Thiện

10

3

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11D

40

87

238

2000

Phùng Bảo

Trâm

11

6

2001

THPT Kim Liên

11A15

41

87

239

2105

Nguyễn Kiều

Trinh

10

11

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A9

43

87

240

2169

Nguyễn Khánh

Tùng

9

11

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C3

45

87

241

2186

Ngô Phương

Uyên

11

12

2001

THPT Lý Thái Tổ

11Q

45

87

242

2201

La Hà

Vân

30

10

2001

THPT Nhân Chính

11A9

45

87

243

2246

Lý Trần



19

2

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A10

46

87

244

2306

Trần Phương

Yến

19

10

2002

THPT Thăng Long

10D4

47

87

245

2327

Vũ Nhật Hà



9

10

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

26

87

246

0015

Nguyễn Ngọc Khánh

An

17

11

2002

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

10D6

1

86

247

0049

Đặng Huệ

Anh

17

1

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

1

86

248

0082

Hà Phương

Anh

18

10

2001

THPT Kim Liên

11A7

2

86

249

0093

Hoàng Việt

Anh

11

7

2001

THPT Sơn Tây

11

2

86

250

0112

Lê Thị Hiền

Anh

11

3

2001

THPT Nhân Chính

11A9

3

86

251

0127

Mạc Hà Lan

Anh

10

7

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B12

3

86

252

0155

Nguyễn Hoàng Trâm

Anh

14

5

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10A1

4

86

253

0183

Nguyễn Phương

Anh

29

1

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11A5

4

86

254

0333

Trần Quốc

Bảo

18

12

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Lý 1

7

86

255

0336

Lê Ngọc

Bích

19

10

2002

THPT Thường Tín

10 A6

7

86

256

0379

Lê Đan

Chi

31

8

2001

THPT Quốc tế Newton

11G

8

86

257

0478

Lê Minh

Đức

13

9

2001

THPT Sơn Tây

11

10

86

258

0629

Ngô Thị Châu

Giang

8

7

2001

THCS và THPT Marie Curie

11E1

13

86

259

0677

Nguyễn Thế Thu



7

10

2002

THPT Tân Lập

10A2

14

86

260

0862

Nguyễn Thị Thu

Hoài

3

1

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

17

86

261

0865

Lê Doãn Việt

Hoàng

7

11

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

18

86

262

1019

Phi

Khánh

8

2

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D1

22

86

263

1047

Ngô Phúc

Lâm

20

4

2001

THPT FPT

11A1

22

86

264

1159

Nguyễn Tố

Linh

28

10

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

24

86

265

1360

Nguyễn Quang

Minh

25

8

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

28

86

266

1407

Nguyễn Thị Trà

My

14

10

2002

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

10 anh 2

29

86

267

1467

Hà Thanh

Ngân

20

4

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D3

31

86

268

1470

Lại Thanh

Ngân

5

8

2001

THPT Tùng Thiện

11A2

31

86

269

1479

Nguyễn Mai

Ngân

25

11

2001

THPT Vân Nội

11A

31

86

270

1534

Đoàn Hạnh

Nguyên

20

12

2001

THPT Kim Liên

11A12

32

86

271

1539

Nguyễn Đình

Nguyên

20

8

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11A1

32

86

272

1593

Trần Dương

Như

18

2

2001

THPT Đống Đa

11D4

33

86

273

1642

Trần Minh

Phúc

20

12

2002

THPT Phan Đình Phùng

10A5

34

86

274

1679

Nguyễn Thu

Phương

24

5

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D10

35

86

275

1747

Phạm Thế

Quang

18

2

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

36

86

276

1803

Nguyễn Thanh

Sơn

15

2

2001

THPT Phú Xuyên B

11A1

37

86

277

2006

Bùi Thu

Trang

30

5

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D3

41

86

278

2037

Nguyễn Hồng

Trang

11

1

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VN11D

42

86

279

2065

Nguyễn Thiên

Trang

18

7

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

43

86

280

2131

Đặng Cẩm



22

7

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

44

86

281

2187

Ngô Vũ Khánh

Uyên

21

10

2002

THPT Phan Đình Phùng

10D2

45

86

282

2210

Tô Khánh

Vân

18

2

2001

THPT Hanoi Academy

11A

45

86

283

2296

Nguyễn Hoàng

Yến

30

9

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C3

47

86

284

2348

Nguyễn Trần Hoàng

Long

13

1

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

36

86

285

0018

Nguyễn Trường

An

26

1

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C2

1

85

286

0068

Đỗ Hải

Anh

21

4

2001

THPT Sơn Tây

11

2

85

287

0084

Hồ Hà

Anh

18

8

2001

THPT Yên Hòa

11D1

2

85

288

0147

Nguyễn Duy Hải

Anh

3

11

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11A

3

85

289

0175

Nguyễn Ngọc Đức

Anh

3

12

2001

THPT Thanh Oai A

11A0

4

85

290

0184

Nguyễn Phương

Anh

8

11

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D3

4

85

291

0353

Đặng Mai

Châu

9

7

2002

THPT Phan Đình Phùng

10D4

7

85

292

0372

Đào Ngọc Tùng

Chi

13

2

2001

THPT Cầu Giấy

11D3

8

85

293

0376

Hoàng Khánh

Chi

18

4

2002

THPT Việt Đức

10D1

8

85

294

0384

Nguyễn Hà

Chi

5

8

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11 A6

8

85

295

0394

Nguyễn Phương

Chi

20

6

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A12

8

85

296

0396

Nguyễn Phương

Chi

30

12

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D7

8

85

297

0420

Lương Thanh

Công

7

2

2001

THPT Trung Văn

11A5

9

85

298

0444

Nguyễn Tiến

Đạt

1

9

2001

THPT Tân Lập

11A5

9

85

299

0519

Huỳnh Tuấn

Dũng

16

1

2001

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

11E

11

85

300

0566

Phan Thùy

Dương

21

2

2002

THPT Sơn Tây

10

12

85

301

0682

Nguyễn Thị Việt



10

1

2001

THPT Xuân Mai

11A7

14

85

302

0735

Nguyễn Minh

Hằng

15

8

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A12

15

85

303

0760

Nguyễn Minh

Hạnh

10

7

2001

THPT Cầu Giấy

11D7

15

85

304

0784

Nguyễn Phương

Hiền

28

9

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A12

16

85

305

0817

Hoàng Nghĩa

Hiếu

27

5

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11D1

17

85

306

0973

Đoàn Thị Thanh

Huyền

8

2

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

21

85

307

1005

Võ Chúc

Khanh

17

11

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

21

85

308

1008

Đoàn Quốc

Khánh

29

3

2001

THPT Quốc tế Newton

11A2

21

85

309

1014

Nguyễn Gia

Khánh

11

11

2001

THPT Đan Phượng

11A8

22

85

310

1048

Ngô Thị Quỳnh

Lâm

10

4

2001

THPT Thường Tín

11 A10

22

85

311

1060

Trần Mai

Lan

1

1

2001

THPT Thanh Oai B

11A4

22

85

312

1063

Lê Hữu Minh

Liêm

23

6

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D9

23

85

313

1094

Khuất Vũ Ngọc

Linh

24

2

2001

THPT Chu Văn An

11 Anh

23

85

314

1097

Lê Gia Bảo

Linh

12

5

2001

THPT Thăng Long

11D4

23

85

315

1113

Nguyễn Công Đặng

Linh

25

10

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

24

85

316

1115

Nguyễn Diệu

Linh

23

10

2001

THPT Sơn Tây

11

24

85

317

1149

Nguyễn Thị Thùy

Linh

5

10

2002

THPT Tân Lập

10 A12

24

85

318

1302

Tô Đức

Mạnh

21

4

2002

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

10 anh 1

27

85

319

1327

Lê Bình

Minh

17

11

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Lý 2

28

85

320

1409

Nguyễn Việt Hà

My

24

6

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

29

85

321

1482

Nguyễn Thị Trang

Ngân

9

5

2001

THPT Chu Văn An

11 D3

31

85

322

1507

Hoàng Minh

Ngọc

19

11

2001

THPT Kim Liên

11A15

31

85

323

1510

Lê Thị Bích

Ngọc

19

7

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

31

85

324

1531

Võ Bích

Ngọc

27

6

2001

THPT Kim Liên

11A1

32

85

325

1654

Dương Hà

Phương

21

5

2001

THPT Yên Hòa

11D2

34

85

326

1664

Ngô Minh

Phương

8

8

2002

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

10D5

35

85

327

1763

Bùi Tuấn

Quỳnh

13

10

2002

THPT Ba Vì

10A1

37

85

328

1839

Nguyễn Quốc

Thắng

19

10

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D1

38

85

329

1927

Lê Hoài

Thu

2

6

2001

THPT Nhân Chính

11A7

40

85

330

2070

Nguyễn Thu

Trang

9

5

2001

THPT Yên Hòa

11D3

43

85

331

2115

Đào Đức

Trung

20

9

2001

THPT Sơn Tây

11

44

85

332

2120

Nguyễn Lân

Trung

28

2

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Toán1

44

85

333

2267

Nguyễn Trần Thúy

Vy

22

12

2001

THPT Nhân Chính

11A8

47

85

334

2326

Hoàng Thanh Thanh



9

10

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

25

85

335

2333

Nguyễn Thị Mai

Hương

22

10

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

29

85

336

0106

Lê Minh

Anh

9

9

2001

THPT Thăng Long

11QT1

3

84

337

0383

Nghiêm Thị Linh

Chi

28

7

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11D1

8

84

338

0402

Nguyễn Yến

Chi

9

10

2001

THCS và THPT Marie Curie

11E1

8

84

339

0464

Vương Thị Ngọc

Diệp

20

1

2002

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

10D1

10

84

340

0595

Nguyễn Khải

Duy

24

3

2002

THPT Chu Văn An

10D1

12

84

341

0620

Hồ Thị Linh

Giang

15

10

2001

THPT Tùng Thiện

11A1

13

84

342

0689

Phạm Hải



18

12

2001

THPT Đa Phúc

11C

14

84

343

0714

Nguyễn Tường Quang Hải

29

8

2002

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

10N1

15

84

344

0771

Trần Thị

Hạnh

22

4

2001

THPT Phúc Thọ

11A2

16

84

345

0866

Nguyễn Đình

Hoàn

5

1

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D2

18

84

346

0877

Nguyễn Thế

Hoàng

13

12

2001

THPT Thăng Long

11QT2

18

84

347

0924

Đỗ Thu

Hương

12

11

2001

THPT Sơn Tây

11

19

84

348

0978

Nguyễn Khánh

Huyền

5

3

2001

THPT Kim Liên

11A14

21

84

349

1006

Vũ Hoàng

Khanh

11

12

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

21

84

350

1017

Phạm Quốc

Khánh

5

9

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Hoá 1

22

84

351

1022

Trần Kim

Khánh

28

1

2001

THPT Thăng Long

11D2

22

84

352

1037

Nguyễn Đình Duy

Kiên

27

10

2001

THPT Chu Văn An

11 Toán

22

84

353

1044

Trần Đỗ Ngọc

Lam

23

1

2001

THPT Chu Văn An

10Anh

22

84

354

1098

Lê Hà

Linh

4

11

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

23

84

355

1108

Ngô Minh Trang

Linh

22

4

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11A3

23

84

356

1118

Nguyễn Hà

Linh

11

11

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D4

24

84

357

1161

Nguyễn Trần Trang

Linh

10

1

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B9

25

84

358

1263

Trần Y

Ly

24

8

2002

THPT Đống Đa

10D3

27

84

359

1412

Phạm Trà

My

23

1

2001

THPT Nhân Chính

11A10

30

84

360

1469

Kiều Hạnh

Ngân

20

11

2001

THPT Đông Anh

11A1

31

84

361

1521

Nguyễn Quang

Ngọc

3

11

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D4

32

84

362

1588

Lê Phượng

Như

10

5

2001

THPT Sơn Tây

11

33

84

363

1614

Nguyễn Đăng

Ninh

20

1

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C1

34

84

364

1667

Nguyễn Hà

Phương

3

8

2002

THPT Yên Hòa

10D1

35

84

365

1768

Kiều Diễm

Quỳnh

8

8

2002

THPT Thạch Thất

10A3

37

84

366

1802

Nguyễn Ngọc Trường

Sơn

26

1

2001

THPT Quốc Oai

11A12

37

84

367

1827

Phùng Trọng

Tân

28

1

2001

THPT Yên Hòa

11D4

38

84

368

1845

Dương Hiền

Thanh

19

3

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A9

38

84

369

1903

Trần Thị Thanh

Thảo

11

11

2002

THPT Ngô Thì Nhậm

10A1

39

84

370

1942

Nguyễn Anh

Thư

4

9

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D1

40

84

371

1953

Lê Trí

Thụ

14

9

2001

THPT Nhân Chính

11A10

40

84

372

1978

Phan Thủy

Tiên

15

7

2002

THPT FPT

10A1

41

84

373

1985

Vũ Duy

Toàn

22

7

2001

THPT Việt Đức

11A3

41

84

374

1991

Lê Thu

Trà

5

12

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11A1

41

84

375

2008

Đặng Huyền

Trang

16

8

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Hoá 1

41

84

376

2027

Lê Linh

Trang

11

10

2002

THPT Quốc tế Newton

10G

42

84

377

2029

Lê Thị Thùy

Trang

23

11

2002

THPT Sơn Tây

10

42

84

378

2204

Nguyễn Hồng

Vân

29

6

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A12

45

84

379

2250

Phạm Anh



9

7

2001

THPT Trung Văn

11A3

46

84

380

2275

Trần Nhật

Xuân

8

3

2001

THCS và THPT Marie Curie

11M2

47

84

381

2295

Nguyễn Hoàng

Yến

22

10

2002

THPT Thăng Long

10D4

47

84

382

2349

Nguyễn Thị Khánh

Ly

19

5

2001

THPT Hoài Đức A

11A1

37

84

383

2350

Trần Đức

Mạnh

3

5

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

37

84

384

0029

Lê Phạm Thiên

Ân

29

10

2002

THPT Olympia

10E

1

83

385

0031

Âu Ngọc Quỳnh

Anh

29

9

2001

THPT Kim Liên

11A12

1

83

386

0036

Bùi Minh

Anh

28

7

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D9

1

83

387

0221

Nguyễn Tuệ

Anh

27

12

2001

THPT Trung Văn

11A7

5

83

388

0258

Tạ Trâm

Anh

25

12

2002

THPT Quốc tế Newton

10E

6

83

389

0356

Dương Minh

Châu

3

10

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

7

83

390

0385

Nguyễn Hà

Chi

25

10

2001

THPT Kim Liên

11A13

8

83

391

0412

Vũ Uyển

Chi

16

7

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D8

9

83

392

0561

Nguyễn Tùng

Dương

9

8

2001

THPT Thanh Oai A

11A0

11

83

393

0596

Nguyễn Như

Duy

24

6

2001

THPT Sơn Tây

11

12

83

394

0603

Trần Việt

Duy

24

6

2001

THPT Chu Văn An

11D2

12

83

395

0666

Đỗ Thị Song



26

8

2002

THPT Nhân Chính

10A9 (đặc cách)14

83

396

0670

Lê Thái



23

10

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D2

14

83

397

0762

Nguyễn Mỹ

Hạnh

7

12

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D6

15

83

398

0807

Nguyễn Hoàng

Hiệp

2

8

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11A3

16

83

399

0906

Nguyễn Tuấn

Hùng

24

3

2002

THPT Sóc Sơn

10A1

18

83

400

1028

Nguyễn Phạm Trọng

Khôi

25

7

2001

THPT Phúc Lợi

11A9

22

83

401

1071

Cao Lê Thùy

Linh

29

9

2002

THPT Xuân Mai

10A7

23

83

402

1091

Hà Khánh

Linh

20

9

2001

THPT Sơn Tây

11

23

83

403

1109

Ngô Thuỳ

Linh

6

6

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

23

83

404

1140

Nguyễn Phương

Linh

26

11

2002

THPT Thăng Long

10T4

24

83

405

1190

Trần Phương

Linh

14

3

2001

THPT Cầu Giấy

11D3

25

83

406

1239

Nguyễn Thành

Luân

3

6

2001

THPT Cầu Giấy

11D6

26

83

407

1281

Nguyễn Thanh

Mai

31

5

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Văn

27

83

408

1365

Nguyễn Triệu Anh

Minh

29

5

2002

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

10A2

29

83

409

1388

Triệu Đình Quang

Minh

15

12

2002

THPT Khoa học Giáo dục

10A3

29

83

410

1419

Vũ Thảo

My

5

1

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A12

30

83

411

1462

Đinh Vũ Hoàng

Ngân

17

4

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11A2

31

83

412

1498

Nguyễn Tuấn

Nghĩa

27

6

2002

THPT Thăng Long

10QT2

31

83

413

1513

Nguyễn Bảo

Ngọc

26

6

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D2

32

83

414

1626

Nguyễn Đức Nguyên

Phong

10

1

2002

THPT Chương Mỹ A

10A8

34

83

415

1721

Nguyễn Hoàng

Quân

16

11

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

36

83

416

1749

Phan Minh

Quang

25

7

2002

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

10N1

36

83

417

1765

Đỗ Như

Quỳnh

1

8

2001

THPT Cổ Loa

11A1

37

83

418

1800

Nguyễn Hoàng

Sơn

29

8

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11A2

37

83

419

1865

Bùi Thiện

Thảo

17

3

2001

THPT Tùng Thiện

11A1

39

83

420

1908

Vương Phương

Thảo

12

12

2001

THPT Tây Hồ

11D1

39

83

421

1949

Phan Thị Anh

Thư

10

6

2001

THCS và THPT Marie Curie

11E1

40

83

422

2031

Lưu Thùy

Trang

17

10

2001

THPT Ngô Thì Nhậm

11A3

42

83

423

2147

Phạm Cẩm



11

9

2001

THPT Sơn Tây

11

44

83

424

2202

Ngô Hồng

Vân

24

1

2001

THPT Phú Xuyên B

11A1

45

83

425

2321

Trần Ngọc

Diệp

17

8

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

23

83

426

0096

Kiều Thị Lan

Anh

5

12

2001

THPT Thạch Thất

11A4

2

82

427

0210

Nguyễn Thị Minh

Anh

4

8

2001

THPT Sơn Tây

11

5

82

428

0257

Tạ Quỳnh

Anh

28

7

2002

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

10A5

6

82

429

0270

Trần Ngọc Châu

Anh

18

11

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D1

6

82

430

0421

Hoàng Xuân

Cường

23

9

2001

THPT Cầu Giấy

11D1

9

82

431

0453

Vũ Tiến

Đạt

7

11

2001

THCS và THPT Trần Quốc Tuấn

11D1

9

82

432

0490

Nguyễn Tô Hoàng

Đức

29

10

2002

THPT Tây Hồ

10D4

10

82

433

0558

Nguyễn Thùy

Dương

2

8

2001

THPT Nhân Chính

11A9

11

82

434

0616

Đinh Hương

Giang

31

8

2001

THPT Yên Hòa

11D1

13

82

435

0686

Nguyễn Thu



6

7

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

14

82

436

0700

Nghiêm Nhật

Hạ

2

6

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11A1

14

82

437

0742

Phạm Minh

Hằng

3

2

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D2

15

82

438

0935

Nguyễn Trang

Hương

13

12

2001

THPT Xuân Đỉnh

11D1

19

82

439

0964

Phạm Việt

Huy

4

7

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11A6

21

82

440

1061

Trịnh Hoàng

Lan

16

9

2001

THCS và THPT Marie Curie

11E1

23

82

441

1096

Lê Đan

Linh

31

8

2001

THPT Quốc tế Newton

11G

23

82

442

1250

Nguyễn Ánh Khánh

Ly

7

8

2001

THPT Sóc Sơn

11D1

26

82

443

1259

Nguyễn Thị Mai

Ly

15

11

2001

THPT Cầu Giấy

11D1

26

82

444

1355

Nguyễn Nhật

Minh

8

4

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D9

28

82

445

1356

Nguyễn Nhật

Minh

10

9

2001

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

11D1

28

82

446

1478

Nguyễn Kim

Ngân

8

3

2001

THPT Yên Hòa

11A1

31

82

447

1480

Nguyễn Minh

Ngân

9

11

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D1

31

82

448

1547

Trần Thảo

Nguyên

16

9

2002

THPT FPT

10A1

32

82

449

1570

Ngô Ngọc Yến

Nhi

18

9

2001

THPT Yên Hòa

11D2

33

82

450

1585

Vũ Thảo

Nhi

19

12

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10D

33

82

451

1586

Kiều Yến

Nhi

25

9

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11A5

33

82

452

1648

Bùi Bích

Phương

7

8

2002

THPT Quốc tế Newton

10G

34

82

453

1686

Phạm Hà

Phương

29

6

2002

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

10 anh 1

35

82

454

1711

Đặng Hoàng Anh

Quân

20

9

2002

THPT Khoa học Giáo dục

10A4

36

82

455

1715

Lê Anh

Quân

1

12

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11D5

36

82

456

1753

Trương Văn

Quang

11

1

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C3

36

82

457

1758

Nguyễn Thu

Quyên

23

6

2002

THPT Quốc tế Newton

10G

36

82

458

1856

Mai Tuấn

Thành

12

4

2001

THPT Yên Hòa

11D3

38

82

459

1862

Vũ Đức

Thành

3

7

2001

THPT Đống Đa

11D1

39

82

460

1928

Lý Hoài

Thu

28

11

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D6

40

82

461

1935

Nguyễn Xuân

Thu

24

12

2001

THPT Chu Văn An

11D1

40

82

462

1954

Trần Đức

Thụ

27

2

2001

THPT Sơn Tây

11

40

82

463

2041

Nguyễn Mai

Trang

4

7

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A8

42

82

464

2075

Phạm Thị Thu

Trang

1

10

2001

THPT Ngọc Hồi

11D1

43

82

465

2196

Trần Thị Thu

Uyên

8

9

2001

THPT Yên Hòa

11D2

45

82

466

2200

Đinh Thu

Vân

1

1

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D

45

82

467

2226

Nguyễn Bá Tuấn

Việt

21

3

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11A1

46

82

468

2237

Nguyễn Quang

Vinh

30

5

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11A5

46

82

469

0287

Vũ Đức

Anh

28

8

2002

THPT Cầu Giấy

10A2

6

81

470

0289

Vũ Thị Hồng

Anh

20

2

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

6

81

471

0446

Nguyễn Văn

Đạt

16

5

2001

THPT Thanh Oai A

11A5

9

81

472

0534

Vũ Việt

Dũng

19

11

2001

THPT Lý Thái Tổ

11C

11

81

473

0557

Nguyễn Thùy

Dương

13

3

2001

THPT Việt Đức

11A3

11

81

474

0562

Nguyễn Viết

Dương

6

2

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11A5

12

81

475

0583

Hồ Đức

Duy

25

11

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11A3

12

81

476

0695

Trần Thu



22

9

2001

THPT Nhân Chính

11A9

14

81

477

0755

Ngô Thị Minh

Hạnh

24

9

2001

THPT Sơn Tây

11

15

81

478

0775

Vũ Ngọc

Hảo

13

1

2002

THPT Xuân Mai

10A3

16

81

479

0791

Nguyễn Thị Thu

Hiền

5

9

2001

THPT Quốc Oai

11A6

16

81

480

0864

Đỗ Minh

Hoàn

12

4

2001

THPT Liên Hà

11A2

18

81

481

0936

Phạm Thanh

Hương

3

2

2002

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

10D3

19

81

482

0951

Lê Khánh

Huy

27

12

2002

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

10 Địa

20

81

483

0970

Đặng Thanh

Huyền

28

9

2002

THPT Sơn Tây

10

21

81

484

0974

Lê Khánh

Huyền

7

1

2001

THPT Chu Văn An

11 Tin

21

81

485

1095

Lê Châu Khánh

Linh

7

8

2001

THPT Quốc tế Newton

11G

23

81

486

1304

Nguyễn Thị Hồng

Mây

18

9

2001

THPT Chương Mỹ A

11A9

27

81

487

1396

Hoàng Hải

My

29

9

2001

THPT Tùng Thiện

11A7

29

81

488

1442

Trần Huy

Nam

9

9

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11A1

30

81

489

1523

Nguyễn Thị Ánh

Ngọc

13

8

2001

THPT Tùng Thiện

11A2

32

81

490

1527

Phạm Thị Bích

Ngọc

24

8

2001

THPT Sơn Tây

11

32

81

491

1529

Trần Lê Hồng

Ngọc

13

2

2001

THPT Yên Hòa

11D3

32

81

492

1636

Đào Minh

Phúc

2

7

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D4

34

81

493

1692

Trần Minh

Phương

6

6

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A11

35

81

494

1772

Nguyễn Diễm

Quỳnh

25

1

2001

THPT Yên Hòa

11D4

37

81

495

2001

Trần Thị Quỳnh

Trâm

12

5

2001

THPT Đa Phúc

11D

41

81

496

2047

Nguyễn Quỳnh

Trang

4

10

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D1

42

81

497

2127

Trần Kiên

Trung

29

12

2000

THPT Lý Thái Tổ

11C

44

81

498

2139

Nguyễn Anh



23

5

2001

THPT Liên Hà

11A9

44

81

499

2240

Bùi Long



20

2

2001

THPT Kim Liên

11A4

46

81

500

2329

Phan Thu

Hằng

19

7

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

27

81

501

2356

Trịnh Hương

Nhi

4

6

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

40

81

502

0008

Lê Thu

An

9

9

2002

THPT Đa Phúc

10D

1

80

503

0017

Nguyễn Trường

An

30

7

2001

THPT Quảng Oai

11A3

1

80

504

0030

Nguyễn Tuấn Nguyên Ân

29

7

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11N2

1

80

505

0034

Bùi Hà

Anh

10

6

2001

THPT Quốc Oai

11A10

1

80

506

0195

Nguyễn Quốc

Anh

14

8

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A1

4

80

507

0196

Nguyễn Quỳnh

Anh

5

11

2002

THPT Cổ Loa

10A5

4

80

508

0248

Phạm Thị Vân

Anh

29

5

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B11

5

80

509

0328

Nguyễn Hải

Bằng

5

8

2001

THPT Yên Hòa

11A1

7

80

510

0349

Vũ Nguyên

Bình

4

1

2002

THPT Yên Viên

10A1

7

80

511

0366

Vũ Ngọc Minh

Châu

29

9

2001

THPT Thạch Bàn

11A8

8

80

512

0438

Nguyễn Duy

Đạt

2

9

2002

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

10 anh 1

9

80

513

0447

Phạm Tiến

Đạt

16

10

2002

THPT Quốc tế Newton

10A1

9

80

514

0480

Lê Thành

Đức

18

11

2000

THPT Trần Nhân Tông

11A7

10

80

515

0508

Nguyễn Hà

Dung

18

8

2001

THPT Quốc Oai

11A15

10

80

516

0516

Đào Duy Trí

Dũng

3

4

2001

THPT Đống Đa

11D2

11

80

517

0523

Nguyễn Tiến

Dũng

17

1

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11D

11

80

518

0565

Phạm Thùy

Dương

26

1

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11 A1

12

80

519

0590

Nguyễn Đức

Duy

25

7

2001

THPT Yên Viên

11A1

12

80

520

0591

Nguyễn Đức

Duy

9

11

2001

THPT Thường Tín

11 A6

12

80

521

0598

Phạm

Duy

7

11

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D4

12

80

522

0600

Tô Đức

Duy

23

7

2001

THPT Thăng Long

11D3

12

80

523

0617

Đỗ Hoàng

Giang

26

4

2001

THPT Mê Linh

11A9

13

80

524

0658

Văn Ngọc

Giang

29

6

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11A1

13

80

525

0678

Nguyễn Thị Ngọc



6

6

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

14

80

526

0705

Đào Nhật

Hải

15

11

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11A5

14

80

527

0751

Đỗ Thị Hồng

Hạnh

25

2

2001

THPT Hồng Thái

11A2

15

80

528

0758

Nguyễn Hồng

Hạnh

22

5

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10D

15

80

529

0809

Trần Hoàng

Hiệp

6

11

2001

THPT Kim Liên

11A3

16

80

530

0899

Nguyễn Mạnh

Hùng

9

10

2001

THPT Trung Văn

11A9

18

80

531

0913

Nguyễn Mạnh

Hưng

6

7

2001

THPT Đống Đa

11D3

19

80

532

0919

Trần Minh

Hưng

9

6

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A2

19

80

533

1050

Nguyễn Bách Tùng

Lâm

13

11

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C3

22

80

534

1129

Nguyễn Khánh

Linh

11

7

2001

THPT Khoa học Giáo dục

11A1

24

80

535

1131

Nguyễn Ngọc

Linh

24

4

2002

THPT Thăng Long

10D5

24

80

536

1325

Hoàng Tuấn

Minh

2

12

2002

THPT Phan Đình Phùng

10A1

28

80

537

1341

Nguyễn Đình

Minh

3

11

2001

THPT Đống Đa

11D6

28

80

538

1347

Nguyễn Hoàng

Minh

18

12

2001

THPT Đống Đa

11D7

28

80

539

1351

Nguyễn Ngọc

Minh

8

10

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11A4

28

80

540

1447

Lâm Quỳnh

Nga

10

10

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11SN Giấy

30

80

541

1474

Nguyễn Hà

Ngân

7

8

2001

THPT Thanh Oai B

11A1

31

80

542

1575

Nguyễn Yến

Nhi

24

5

2001

THPT Cầu Giấy

11D1

33

80

543

1578

Phan Vũ Xuân

Nhi

19

8

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D7

33

80

544

1580

Trần Yến

Nhi

2

5

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 2

33

80

545

1604

Nguyễn Hồng

Nhung

16

9

2001

THPT Thanh Oai B

11A1

33

80

546

1658

Kiều Thu

Phương

31

1

2001

THPT Sơn Tây

11

34

80

547

1695

Trần Vân

Phương

19

12

2002

THPT Yên Hòa

10D1

35

80

548

1703

Nguyễn Thị

Phượng

20

8

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

35

80

549

1824

Vũ Chí

Tâm

31

7

2001

THPT Hanoi Academy

11A

38

80

550

1826

Đào Đình

Tân

11

7

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D7

38

80

551

1840

Nguyễn Tất Đức

Thắng

31

1

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11 A6

38

80

552

1917

Trần Văn

Thọ

1

10

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D6

40

80

553

1998

Lê Ngọc

Trâm

8

11

2002

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

10D2

41

80

554

2009

Đặng Thu

Trang

23

11

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A6

41

80

555

2079

Phan Hà

Trang

10

12

2001

THPT Quốc tế Newton

11G

43

80

556

2134

Hoàng Anh



25

8

2001

THPT Ngọc Hồi

11D2

44

80

557

2167

Mai Thanh

Tùng

27

7

2001

THPT Thường Tín

11 A 3

45

80

558

2183

Lê Phương

Uyên

17

7

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

45

80

559

2248

Nguyễn Kim Hải



30

8

2001

THPT Khoa học Giáo dục

11A3

46

80

560

2314

Nguyễn Nhật

Ánh

21

9

2001

THPT Hoài Đức A

11A3

16

80

561

0014

Nguyễn Ngọc

An

26

8

2001

THPT Đan Phượng

11A8

1

79

562

0016

Nguyễn Trường

An

9

6

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11A4

1

79

563

0047

Cung Hà

Anh

23

7

2001

THPT Kim Liên

11A14

1

79

564

0066

Đinh Thị Trúc

Anh

15

2

2001

THPT Yên Hòa

11D6

2

79

565

0069

Đỗ Hoàng

Anh

24

8

2002

THPT Yên Hòa

10D1

2

79

566

0078

Đoàn Phương

Anh

20

9

2001

THPT Khoa học Giáo dục

11A1

2

79

567

0140

Nguyễn Công Tuấn

Anh

17

6

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VNI11

3

79

568

0149

Nguyễn Hải

Anh

17

10

2002

THPT Hồng Thái

10A1

3

79

569

0176

Nguyễn Ngọc Phúc

Anh

3

12

2001

THPT Thanh Oai A

11A0

4

79

570

0181

Nguyễn Phan

Anh

11

12

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

4

79

571

0202

Nguyễn Thị Hiền

Anh

8

2

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

4

79

572

0242

Phạm Thảo

Anh

17

2

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A9

5

79

573

0326

Trần Ngọc

Bách

5

2

2001

THPT Kim Liên

11A2

7

79

574

0427

Đỗ Trung

Đại

26

4

2001

THPT Sơn Tây

11

9

79

575

0494

Phạm Lê Mạnh

Đức

23

11

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D2

10

79

576

0570

Trần Thùy

Dương

22

3

2001

THPT Thăng Long

11QT2

12

79

577

0582

Dương Nhật

Duy

9

9

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11A

12

79

578

0593

Nguyễn Hồng

Duy

14

3

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VNI11

12

79

579

0597

Nguyễn Tiến Hoàng

Duy

24

9

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A8

12

79

580

0671

Lê Thị



2

6

2001

THPT Thường Tín

11 A6

14

79

581

0701

Nguyễn Ân

Hạ

26

8

2001

THPT Đống Đa

11D8

14

79

582

0719

Lã Bảo

Hân

24

11

2002

THPT Yên Hòa

10D1

15

79

583

0736

Nguyễn Minh

Hằng

4

6

2001

THPT Nhân Chính

11A2

15

79

584

0790

Nguyễn Thị Thảo

Hiền

10

10

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

16

79

585

0945

Đặng

Hữu

27

5

2001

THPT Đa Phúc

11A

20

79

586

0950

Hoàng Quốc

Huy

21

6

2002

THPT Cổ Loa

10A5

20

79

587

1009

Dương Minh

Khánh

10

8

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 2

21

79

588

1015

Nguyễn Quốc

Khánh

25

2

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D3

22

79

589

1018

Phan Vân

Khánh

7

4

2001

THPT Quảng Oai

11A3

22

79

590

1020

Trần An

Khánh

5

7

2001

THPT Kim Liên

11A10

22

79

591

1030

Nguyễn Lê Minh

Khuê

15

11

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11A1

22

79

592

1068

Phạm Mai

Liên

22

1

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D4

23

79

593

1100

Lê Khánh

Linh

23

4

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D1

23

79

594

1117

Nguyễn Hà

Linh

24

7

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B12

24

79

595

1249

Lê Ngọc

Ly

4

1

2002

THPT Chu Văn An

10D2

26

79

596

1252

Nguyễn Hải

Ly

11

4

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11A5

26

79

597

1295

Đặng Đức

Mạnh

3

9

2001

THPT Mê Linh

11A8

27

79

598

1352

Nguyễn Ngọc

Minh

9

9

2002

THCS và THPT Marie Curie

10E1

28

79

599

1375

Phạm Thế Nhật

Minh

9

8

2001

THPT Yên Hòa

11D3

29

79

600

1414

Triệu Hà

My

31

7

2001

THPT Tùng Thiện

11A3

30

79

601

1446

Dương Vân

Nga

6

11

2001

THPT Thanh Oai B

11A1

30

79

602

1468

Hoàng Hải

Ngân

9

4

2001

THPT Chu Văn An

11 Toán

31

79

603

1504

Đỗ Minh

Ngọc

27

11

2001

THPT Thường Tín

11 A6

31

79

604

1508

Hoàng Thị Minh

Ngọc

20

11

2001

THPT Ba Vì

11A1

31

79

605

1591

Nguyễn Thị

Như

29

3

2001

THPT Chương Mỹ A

11A12

33

79

606

1671

Nguyễn Lan

Phương

16

8

2001

THPT Xuân Mai

11A2

35

79

607

1743

Nguyễn Thế

Quang

15

12

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11D2

36

79

608

1744

Nguyễn Tiến

Quang

23

12

2001

THPT Quảng Oai

11A3

36

79

609

1791

Bùi Lê Thái

Sơn

25

9

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D

37

79

610

1822

Trần Mỹ

Tâm

30

9

2002

THCS và THPT Marie Curie

10E1

38

79

611

1884

Nguyễn Hương

Thảo

23

10

2002

THPT Quảng Oai

10A3

39

79

612

1890

Nguyễn Phương

Thảo

28

9

2001

THPT Chu Văn An

11 Toán

39

79

613

1926

Lê Hà

Thu

31

1

2002

THPT Mê Linh

10A1

40

79

614

1992

Mai Xuân

Trà

4

2

2001

THPT Chu Văn An

11A1

41

79

615

2030

Lê Vũ Thư

Trang

8

4

2002

THPT Yên Hòa

10A3

42

79

616

2036

Nguyễn Hoàng Minh

Trang

21

2

2001

THPT Xuân Mai

11A8

42

79

617

2064

Nguyễn Thị Thùy

Trang

10

5

2002

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

10A1

43

79

618

2096

Vương Thị

Trang

29

4

2001

THPT Quốc Oai

11A11

43

79

619

2124

Phạm Quốc

Trung

27

4

2001

THPT Tùng Thiện

11A8

44

79

620

2146

Nguyễn Thị Xuân



17

3

2001

THPT Liên Hà

11A9

44

79

621

2161

Cao Xuân

Tùng

19

6

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10D

45

79

622

2222

Đỗ Đức

Việt

16

8

2001

THPT Sơn Tây

46

79

623

2255

Trần Nam



23

7

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11CA1 Giấy

46

79

624

2261

Hoàng Lê

Vy

14

10

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11A6

47

79

625

2346

Nguyễn Trần Thùy

Linh

18

4

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

35

79

626

2366

Nguyễn Hương

Thảo

11

1

2001

THPT Hoài Đức A

11A1

45

79

627

0011

Nguyễn Đức

An

18

10

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D5

1

78

628

0121

Lương Hà

Anh

2

3

2001

THPT Đống Đa

11D2

3

78

629

0162

Nguyễn Lan

Anh

5

9

2002

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

10 anh 1

4

78

630

0191

Nguyễn Quang

Anh

14

11

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A12

4

78

631

0206

Nguyễn Thị Lan

Anh

20

8

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D4

5

78

632

0212

Nguyễn Thị Vân

Anh

3

2

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A12

5

78

633

0228

Phạm Đức

Anh

4

7

2001

THPT FPT

11A1

5

78

634

0252

Phùng Thị Kim

Anh

24

10

2001

THPT Tùng Thiện

11A7

5

78

635

0254

Quách Mai

Anh

29

3

2001

THPT Tân Lập

11A5

5

78

636

0278

Trần Vi

Anh

20

12

2001

THPT Nhân Chính

11A9

6

78

637

0285

Võ Đặng Khải

Anh

15

2

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11A1

6

78

638

0472

Dương Ngọc

Đức

9

11

2001

THPT Ngọc Tảo

11A13

10

78

11

639

0498

Tô Minh

Đức

8

7

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11A6

10

78

640

0584

Lê Trần Khương

Duy

9

12

2001

THPT Quốc tế Newton

11A1

12

78

641

0588

Nguyễn Bá Thái

Duy

26

10

2001

THPT Yên Hòa

11A3

12

78

642

0646

Nguyễn Thu

Giang

20

1

2002

THPT Việt Đức

10D3

13

78

643

0661

Đặng Quang



21

6

2001

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

11D1

13

78

644

0669

Lê Khánh



20

7

2002

THPT Yên Hòa

10D1

14

78

645

0673

Mầu Nguyễn Phương



26

8

2001

THPT Yên Hòa

11D1

14

78

646

0813

Vũ Song

Hiệp

18

1

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B11

17

78

647

0834

Trần Trung

Hiếu

5

9

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11A4

17

78

648

0907

Tô Xuân

Hùng

23

12

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A8

18

78

649

0943

Lê Thu

Hường

19

4

2002

THPT Đông Anh

10A2

20

78

650

0996

Nguyễn Việt

Khang

25

11

2001

THPT Trung Văn

11A8

21

78

651

1031

Tạ Minh

Khuê

26

11

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C1

22

78

652

1036

Lê Nguyễn Trung

Kiên

25

7

2002

THPT Lý Thái Tổ

10Q

22

78

653

1046

Lê Giang

Lâm

29

10

2001

THPT Quốc tế Newton

11A2

22

78

654

1084

Đỗ Khánh

Linh

27

12

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11CA1 Giấy

23

78

655

1104

Lưu Trần Mỹ

Linh

8

2

2002

THPT Yên Hòa

10D2

23

78

656

1156

Nguyễn Thùy

Linh

4

4

2001

THPT Phúc Thọ

11A1

24

78

657

1164

Phạm Hà

Linh

8

1

2001

THPT Thường Tín

11 A3

25

78

658

1234

Trương Tấn

Long

23

12

2001

THPT Trương Định

11A1

26

78

659

1258

Nguyễn Thị Hương

Ly

29

3

2001

THPT Chương Mỹ A

11A11

26

78

660

1289

Tiêu Nguyễn Nguyệt

Mai

9

10

2002

THPT Cầu Giấy

10D1

27

78

661

1291

Trần Ngọc

Mai

20

9

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D1

27

78

662

1537

Lại Minh

Nguyên

15

4

2000

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11SN Giấy

32

78

663

1602

Nguyễn Hồng

Nhung

26

11

2002

THPT Cao Bá Quát_GL

10A5

33

78

664

1617

Hà Kiều

Oanh

18

1

2001

THPT Quốc tế Newton

11G

34

78

665

1691

Tống Trần

Phương

23

6

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

35

78

666

1752

Trần Minh

Quang

4

10

2001

THPT Phan Đình Phùng

11A1

36

78

667

1785

Từ Tuệ

Sa

1

12

2001

THPT Yên Hòa

11D6

37

78

668

1881

Lưu Hương

Thảo

6

2

2002

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

10D5

39

78

669

1897

Phạm Thu

Thảo

8

2

2001

THPT Yên Viên

11A1

39

78

670

1956

Đỗ Thị

Thuận

11

7

2001

THPT Đa Phúc

11D

40

78

671

1970

Nguyễn Thị Thanh

Thủy

11

12

2001

THPT Hanoi Academy

11A

41

78

672

1976

Khuất Thị Thùy

Tiên

1

1

2001

THPT Thạch Thất

11A4

41

78

673

2005

Bùi Huyền

Trang

6

7

2001

THPT Đan Phượng

11A7

41

78

674

2052

Nguyễn Thị

Trang

30

12

2001

THPT Yên Viên

11D1

42

78

675

2067

Nguyễn Thu

Trang

13

8

2001

THPT Tùng Thiện

11A1

43

78

676

2073

Phạm Hà

Trang

30

1

2001

THPT Nhân Chính

11A10

43

78

677

2077

Phạm Thu

Trang

23

7

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A5

43

78

678

2100

Tạ Lê Minh

Trí

20

11

2001

THPT Đống Đa

11D4

43

78

679

2116

Dương Quang

Trung

31

3

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11CA1 Giấy

44

78

680

2171

Nguyễn Minh

Tùng

6

9

2002

THPT Lý Thái Tổ

10Q

45

78

681

2358

Đặng Hoàng Khánh

Phương

6

9

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

41

78

682

2362

Nguyễn Thị Hoài

Phương

5

7

2001

THPT Hoài Đức A

11A5

43

78

683

0035

Bùi Hiền

Anh

17

2

2002

THPT Xuân Đỉnh

10A1

1

77

684

0055

Đặng Tú

Anh

23

5

2002

THPT Cao Bá Quát_GL

10 A1

2

77

685

0061

Đào Việt

Anh

18

1

2001

THPT Đan Phượng

11A8

2

77

686

0097

La Quang

Anh

26

11

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A5

2

77

687

0131

Mai Thị Tường

Anh

12

12

2002

THCS và THPT Nguyễn Siêu

IGCSE10E

3

77

688

0190

Nguyễn Phương

Anh

2

1

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D1

4

77

689

0216

Nguyễn Thuỳ

Anh

4

12

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

5

77

690

0265

Trần Lê

Anh

26

8

2002

THPT Chu Văn An

10D1

6

77

691

0268

Trần Mai

Anh

2

2

2002

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

10D3

6

77

692

0282

Trịnh Việt

Anh

14

3

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11A5

6

77

693

0322

Nguyễn Cao

Bách

26

8

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D3

7

77

694

0403

Phạm Kiều

Chi

28

9

2001

THPT Đông Anh

11A1

8

77

695

0405

Phùng Linh

Chi

11

2

2001

THPT Quảng Oai

11A3

8

77

696

0451

Trần Tuấn

Đạt

20

11

2002

THPT Ngọc Tảo

10D1

9

77

697

0513

An Quốc

Dũng

3

4

2001

THPT Yên Hòa

11A2

11

77

698

0536

Chu Thái

Dương

28

9

2002

THPT Olympia

10E

11

77

699

0625

Lưu Trường

Giang

16

11

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A1

13

77

700

0638

Nguyễn Hương

Giang

8

12

2001

THPT Ngọc Tảo

11A13

13

77

701

0642

Nguyễn Minh Ngân

Giang

9

2

2002

THPT Yên Hòa

10A4

13

77

702

0801

Lê Thanh

Hiền

10

8

2002

THPT Ngô Thì Nhậm

10A2

16

77

703

0844

Nghiêm Thị Quỳnh

Hoa

11

8

2001

THPT Xuân Đỉnh

11D1

17

77

704

0846

Nguyễn Thị Quỳnh

Hoa

11

1

2001

THPT Thường Tín

11 A6

17

77

705

0847

Nguyễn Thị

Hoa

2

2

2001

THPT Mê Linh

11A9

17

77

706

0887

Vu Hà Duy

Hoàng

20

6

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VN11D

18

77

707

0908

Trần Anh

Hùng

19

11

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D

18

77

708

0954

Nguyễn Quang

Huy

30

7

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11D

20

77

709

0967

Trần Quang

Huy

8

12

2001

THPT Xuân Mai

11A1

21

77

710

0991

Nguyễn Minh

Khải

4

4

2001

THPT Sóc Sơn

11A1

21

77

711

0995

Dương Ngọc

Khang

9

7

2001

THPT Ngọc Tảo

11A11

21

77

712

1064

Nguyễn Phương

Liên

21

9

2001

THPT Đa Phúc

11D

23

77

713

1124

Nguyễn Khánh

Linh

19

12

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11A5

24

77

714

1175

Phùng Hoài

Linh

14

10

2001

THPT Sơn Tây

11

25

77

715

1188

Trần Ngọc

Linh

5

3

2002

THPT Vân Nội

10A

25

77

716

1206

Nguyễn Đình

Lộc

26

7

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D6

25

77

717

1222

Nguyễn Hoàng

Long

10

8

2001

THPT Việt Đức

11A4

26

77

718

1339

Nguyễn Công

Minh

16

11

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11A5

28

77

719

1383

Trần Ngọc

Minh

5

1

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

29

77

720

1416

Trương Hà

My

20

3

2002

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

10N1

30

77

721

1425

Hồ Hoàng

Nam

19

5

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11CA2 Giấy

30

77

722

1559

Bùi Lan

Nhi

8

3

2001

THPT Yên Hòa

11D3

32

77

723

1622

Đào Việt

Phong

2

9

2002

THPT Quốc tế Newton

10G

34

77

724

1674

Nguyễn Thị

Phương

18

1

2001

THPT Thạch Thất

11A6

35

77

725

1685

Phạm Đào Mai

Phương

15

3

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

10A6

35

77

726

1699

Vũ Nguyễn Hạnh

Phương

28

7

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11A2

35

77

727

1722

Nguyễn Minh

Quân

22

11

2001

THPT Nguyễn Trãi_Thường Tín

11D6

36

77

728

1742

Nguyễn Phú

Quang

9

3

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10E1

36

77

729

1770

Lê Thu

Quỳnh

28

7

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B10

37

77

730

1789

Laura Duyên

Schroter

30

5

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11C

37

77

731

1792

Đào Nguyên

Sơn

13

9

2002

THPT Sơn Tây

10

37

77

732

1841

Trần Đức

Thắng

1

8

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D1

38

77

733

1876

Đoàn Thu

Thảo

2

3

2001

THPT Đống Đa

11D8

39

77

734

1933

Nguyễn Thị Hoài

Thu

31

12

2001

THPT Quốc Oai

11A4

40

77

735

1971

Nguyễn Thị Thu

Thủy

31

5

2001

THPT Thạch Thất

11A4

41

77

736

2083

Tạ Thị Quỳnh

Trang

28

2

2002

THPT Quốc Oai

10A2

43

77

737

2181

Nguyễn Thị Ánh

Tuyết

22

5

2001

THPT Tân Lập

11A1

45

77

738

2221

Đào Quốc

Việt

28

10

2002

THPT Thăng Long

10D4

46

77

739

2294

Nguyễn Hoàng

Yến

25

9

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B12

47

77

740

2298

Nguyễn Ngọc

Yến

1

8

2001

THPT Nhân Chính

11A9

47

77

741

2308

Trần Thị Hải

Yến

27

12

2001

THPT Ngọc Hồi

11D1

47

77

742

2315

Đặng Ngọc Châu

Anh

30

4

2002

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

10

17

77

743

2340

Hoa Dục

Lâm

20

1

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

32

77

744

0002

Đăng Trần Đình

An

3

10

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A5

1

76

745

0041

Bùi Vân

Anh

3

11

2001

THPT Cổ Loa

11A3

1

76

746

0065

Đình Thị Lan

Anh

17

12

2001

THPT Ngọc Hồi

11A3

2

76

747

0087

Hoàng Hà

Anh

2

4

2002

THPT Vân Nội

10A

2

76

748

0100

Lê Đức

Anh

11

6

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10K

2

76

749

0139

Nguyễn Châu

Anh

9

12

2002

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

10A5

3

76

750

0148

Nguyễn Hà

Anh

26

11

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11A1

3

76

751

0156

Nguyễn Hồng

Anh

23

1

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D3

4

76

752

0172

Nguyễn Ngân

Anh

25

4

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B12

4

76

753

0237

Phạm Ngọc

Anh

12

12

2002

THPT Lý Thái Tổ

10Q

5

76

754

0303

Lê Ngọc

Ánh

3

11

2001

THPT Chương Mỹ A

11A9

6

76

755

0329

Đỗ Gia

Bảo

23

11

2001

THPT Quốc tế Newton

11G

7

76

756

0422

Nguyễn Mạnh

Cường

18

1

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A6

9

76

757

0448

Phạm Tuấn

Đạt

20

4

2001

THPT Trương Định

11A1

9

76

758

0520

Lê Hoàng

Dũng

22

9

2001

THPT Sơn Tây

11

11

76

759

0524

Nguyễn Trí

Dũng

22

8

2001

THPT Chương Mỹ A

11A14

11

76

760

0675

Nguyễn Lê



27

4

2001

THPT Yên Hòa

11D7

14

76

761

0851

Trịnh Thị Gấm

Hoa

5

7

2002

THPT Quốc Oai

10A3

17

76

762

0894

Nguyễn Công

Huân

18

4

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11A

18

76

763

0912

Nguyễn Duy

Hưng

4

8

2002

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 10A6

18

76

764

0962

Phạm Hữu

Huy

7

12

2001

THPT Quốc tế Newton

11A1

21

76

765

1099

Lê Khánh

Linh

30

6

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

23

76

766

1114

Nguyễn Diệu

Linh

30

11

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

24

76

767

1184

Trần Khánh

Linh

23

11

2001

THPT Ngọc Tảo

11A12

25

76

768

1248

Hoàng Hương

Ly

7

9

2002

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

10B12

26

76

769

1308

Bùi Chiêu

Minh

1

7

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10E

27

76

770

1318

Đỗ Quang

Minh

12

12

2002

THPT Tân Lập

10A2

28

76

771

1323

Hoàng Ánh

Minh

6

10

2001

THPT Vân Nội

11C

28

76

772

1331

Lê Nguyễn Tuấn

Minh

19

4

2002

THPT Chu Văn An

10Anh

28

76

773

1378

Phùng Nguyễn Nhật

Minh

31

7

2002

THPT Olympia

10D

29

76

774

1410

Nguyễn Vũ Hà

My

15

5

2001

THPT Chu Văn An

11 D3

29

76

775

1424

Dương Minh

Nam

21

5

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A8

30

76

776

1430

Nguyễn Giang

Nam

1

5

2001

THPT FPT

11A2

30

76

777

1433

Nguyễn Hữu Hoàng

Nam

30

6

2002

THPT Đan Phượng

10A6

30

76

778

1452

Nguyễn Thị Thu

Nga

18

11

2000

THPT Đống Đa

11D7

30

76

779

1472

Lê Hoàng

Ngân

28

1

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D1

31

76

780

1496

Lê Quang

Nghĩa

3

9

2002

THPT Đống Đa

10A1

31

76

781

1500

Trần Trọng

Nghĩa

25

4

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Lý 2

31

76

782

1511

Ngô Minh

Ngọc

18

1

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A8

32

76

783

1512

Nguyễn Bảo

Ngọc

11

12

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

32

76

784

1515

Nguyễn Diệu

Ngọc

13

12

2001

THPT Yên Hòa

11D2

32

76

785

1522

Nguyễn Thị

Ngọc

25

4

2002

THPT Chương Mỹ A

10A11

32

76

786

1544

Nguyễn Thị Hạnh

Nguyên

6

6

2002

THPT Thạch Thất

10A5

32

76

787

1616

Trần Bảo

Ninh

1

9

2001

THPT Kim Liên

11A1

34

76

788

1653

Đoàn Thu

Phương

3

1

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D2

34

76

789

1668

Nguyễn Kim Hà

Phương

30

7

2001

THPT Yên Hòa

11D6

35

76

790

1730

Bùi Đức

Quang

1

10

2002

THPT Olympia

10H

36

76

791

1740

Nguyễn Duy

Quang

7

11

2001

THPT Phan Đình Phùng

11D10

36

76

792

1815

Hoàng Thanh

Tâm

12

3

2001

THPT Chương Mỹ A

11A1

38

76

793

1818

Nguyễn Minh

Tâm

17

1

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11A5

38

76

794

1823

Trịnh Minh

Tâm

28

10

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VN11D

38

76

795

1912

Cấn Đức

Thịnh

2

11

2001

THPT Thạch Thất

11A4

40

76

796

1945

Phạm Ngọc Minh

Thư

12

11

2002

THPT Olympia

10H

40

76

797

1997

Trần Thanh

Trà

5

1

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Tin

41

76

798

2004

Bùi Hoài

Trang

22

1

2002

THPT Đông Anh

10A1

41

76

799

2046

Nguyễn Phương

Trang

27

6

2002

THPT Mê Linh

10A1

42

76

800

2084

Tô Hương

Trang

1

6

2002

THPT Đa Phúc

10D

43

76

801

2103

Lê Thị Kiều

Trinh

29

1

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D

43

76

802

2195

Trần Khánh

Uyên

26

10

2002

THPT Thạch Thất

10A6

45

76

803

2273

Nguyễn Thanh

Xuân

16

10

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11D6

47

76

804

2320

Nguyễn Hồng

Diễm

2

2

2002

THPT Hoài Đức A

10A1

22

76

805

2345

Nguyễn Thị Thùy

Linh

25

12

2001

THPT Hoài Đức A

11A1

35

76

806

2367

Nguyễn Thị Thu

Thảo

10

12

2001

THPT Hoài Đức A

11A2

46

76

807

0098

Lâm Thế

Anh

8

12

2001

THPT Yên Hòa

11A2

2

75

808

0137

Ngô Phan

Anh

7

12

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A9

3

75

809

0185

Nguyễn Phương

Anh

18

2

2002

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

10N1

4

75

810

0203

Nguyễn Thị Hoàng

Anh

3

9

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11D

4

75

811

0236

Phạm Nam

Anh

30

12

2000

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11D2

5

75

812

0335

Lê Ngọc

Bích

25

6

2002

THPT Chương Mỹ A

10A10

7

75

813

0346

Nguyễn Đình

Bình

16

10

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11A1

7

75

814

0357

Lê Minh

Châu

4

7

2002

THPT Đan Phượng

10A6

7

75

815

0370

Chu Kiều

Chi

16

10

2001

THPT Kim Liên

11A15

8

75

816

0393

Nguyễn Minh

Chi

25

1

2001

THPT Sơn Tây

11

8

75

817

0455

Chử Ngọc

Diệp

2

7

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

9

75

818

0463

Trần Thị

Diệp

23

8

2001

THPT Ngọc Tảo

11A14

10

75

819

0467

Nguyễn Huy

Định

2

11

2001

THPT Xuân Mai

11A7

10

75

820

0471

Dương Minh

Đức

3

8

2002

THPT Đống Đa

10D2

10

75

821

0555

Nguyễn Thùy

Dương

6

2

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D2

11

75

822

0556

Nguyễn Thùy

Dương

26

11

2001

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

11N3

11

75

823

0586

Ngô Thanh

Duy

15

2

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VN11D

12

75

824

0611

Cao Trà

Giang

24

10

2001

THPT Hanoi Academy

11A

12

75

825

0628

Ngô Hương

Giang

31

3

2001

THPT Sóc Sơn

11D1

13

75

826

0657

Trịnh Bình

Giang

10

3

2001

THPT Liên Hà

11A9

13

75

827

0665

Đỗ Đức



22

11

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10E1

14

75

828

0674

Ngô Sơn



2

1

2001

THPT Kim Liên

11A3

14

75

829

0726

Hoàng Thị Bích

Hằng

20

12

2002

THPT Thanh Oai B

10A7

15

75

830

0795

Nguyễn Thu

Hiền

5

7

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

16

75

831

0808

Quách Hoàng

Hiệp

20

5

2001

THPT Yên Hòa

11D7

16

75

832

0826

Đặng Trung

Hiếu

24

10

2002

THCS và THPT Nguyễn Siêu

IGCSE10S

17

75

833

0856

Nguyễn Thanh

Hòa

28

7

2001

THPT Ngọc Hồi

11D3

17

75

834

0892

Nguyễn Thu

Hồng

10

2

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D

18

75

835

0953

Nguyễn Đình

Huy

28

9

2001

THPT Trương Định

11A2

20

75

836

0979

Nguyễn Ngọc Thanh

Huyền

11

1

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VN11D

21

75

837

0987

Trương Mai

Huyền

22

2

2002

THPT Sơn Tây

10

21

75

838

1013

Nguyễn Bảo

Khánh

1

4

2001

THPT Phúc Lợi

11A1

22

75

839

1067

Nguyễn Thùy

Liên

1

12

2001

THPT Thạch Thất

11A4

23

75

840

1089

Dương Trịnh Thuỳ

Linh

16

10

2001

THPT Ngọc Tảo

11A12

23

75

841

1106

Mai Thùy

Linh

26

2

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D3

23

75

842

1170

Phạm Trần Phương

Linh

22

10

2002

THPT Chu Văn An

10D2

25

75

843

1189

Trần Nguyễn Ngọc

Linh

5

4

2002

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

10B12

25

75

844

1199

Vũ Phương

Linh

16

6

2002

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

10A9

25

75

845

1279

Nguyễn Thanh

Mai

9

3

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VN11D

27

75

846

1307

Trịnh Hoàng

Mi

16

3

2002

THPT Thăng Long

10D3

27

75

847

1349

Nguyễn Hữu

Minh

18

10

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A12

28

75

848

1445

Đặng Trần Thiên

Nga

4

1

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

30

75

849

1476

Nguyễn Kim

Ngân

3

7

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A4

31

75

850

1564

Đỗ Hà

Nhi

19

9

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A13

33

75

851

1681

Nguyễn Thu

Phương

31

1

2001

THPT Thạch Thất

11A5

35

75

852

1704

Nguyễn Thị

Phượng

24

12

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A5

35

75

853

1725

Nguyễn Tử

Quân

28

6

2002

THCS & THPT Nguyễn Tất Thành

10N1

36

75

854

1868

Đặng Phương

Thảo

16

1

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11D2

39

75

855

1875

Đoàn Thu

Thảo

3

1

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D2

39

75

856

1880

Lê Phương

Thảo

30

3

2002

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

10A7

39

75

857

1910

Phạm Ngọc Mai

Thi

14

7

2001

THPT Thường Tín

11 A6

39

75

858

1924

Đỗ Hoàng Phương

Thu

9

3

2001

THPT Đống Đa

11D1

40

75

859

1947

Phan Anh

Thư

26

11

2002

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

10A6

40

75

860

2012

Đào Thu

Trang

25

7

2001

THPT Thanh Oai A

11A5

42

75

861

2022

Hoàng Phương

Trang

15

7

2002

THPT Mê Linh

10A7

42

75

862

2023

Hoàng Thanh

Trang

14

10

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D2

42

75

863

2059

Nguyễn Thị Linh

Trang

17

6

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B10

42

75

864

2078

Phạm Thuỳ Phương

Trang

27

8

2002

THPT Ba Vì

10A1

43

75

865

2254

Trần Long



10

12

2002

THPT Quốc tế Newton

10A1

46

75

866

0010

Nguyễn Chúc

An

31

10

2001

THPT Chu Văn An

11 Văn

1

74

867

0095

Kiều Hà

Anh

31

8

2002

THPT Sơn Tây

10

2

74

868

0164

Nguyễn Mai Phương

Anh

17

6

2000

THPT Phan Đình Phùng

11A1

4

74

869

0173

Nguyễn Ngọc

Anh

4

6

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D2

4

74

870

0186

Nguyễn Phương

Anh

19

10

2001

THCS và THPT Marie Curie

11E2

4

74

871

0197

Nguyễn Quỳnh

Anh

19

1

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A8

4

74

872

0200

Nguyễn Thế

Anh

27

12

2001

THPT Đa Phúc

11C

4

74

873

0229

Phạm Hiền

Anh

25

12

2002

THCS và THPT Marie Curie

10M1

5

74

874

0263

Trần Hải

Anh

18

12

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11A1

6

74

875

0298

Vũ Tùng

Anh

4

2

2001

THPT Liên Hà

11A9

6

74

876

0395

Nguyễn Phương

Chi

1

11

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D6

8

74

877

0404

Phạm Kim

Chi

5

9

2002

THPT Chương Mỹ A

10A13

8

74

878

0431

Phạm Hải

Đăng

4

5

2001

THPT Ngọc Hồi

11D2

9

74

879

0450

Tăng Quang

Đạt

4

6

2001

THPT Liên Hà

11A9

9

74

880

0499

Trần Đình

Đức

17

8

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11SN Giấy

10

74

881

0506

Bùi Thị Ngọc

Dung

29

12

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10A3

10

74

882

0533

Trần Hữu

Dũng

9

7

2001

THPT Mê Linh

11A3

11

74

883

0572

Trần Thùy

Dương

14

10

2001

THPT Ngọc Hồi

11D1

12

74

884

0635

Nguyễn Hoàng

Giang

18

4

2001

THPT Hanoi Academy

11A

13

74

885

0640

Nguyễn Linh

Giang

5

9

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D2

13

74

886

0693

Trần Thái



3

1

2001

THPT Chu Văn An

11D1

14

74

887

0776

Trần Thị

Hát

3

4

2001

THPT Đồng Quan

11A2

16

74

888

0874

Nguyễn Minh

Hoàng

31

12

2000

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VN11D

18

74

889

0904

Nguyễn Tiến

Hùng

31

7

2001

THPT Yên Hòa

11TN2

18

74

890

0928

Lê Quỳnh

Hương

8

8

2001

THPT Quảng Oai

11A2

19

74

891

0934

Nguyễn Thu

Hương

23

6

2001

THPT Đa Phúc

11D

19

74

892

0957

Nguyễn Quốc

Huy

4

1

2002

THPT Quảng Oai

10A3

20

74

893

0977

Ngô Thu

Huyền

13

10

2001

THPT Vân Nội

11A

21

74

894

1021

Trần Bảo

Khánh

15

1

2002

THPT Khoa học Giáo dục

10A1

22

74

895

1052

Nguyễn Phúc

Lâm

3

5

2001

THPT Thạch Bàn

11A10

22

74

896

1072

Chu Thùy

Linh

8

12

2001

THPT Tùng Thiện

11A1

23

74

897

1110

Ngô Yến

Linh

13

3

2001

THPT Phúc Lợi

11A9

23

74

898

1155

Nguyễn Thùy

Linh

11

8

2002

10A5

24

74

899

1173

Phan Thị

Linh

25

6

2001

11A12

25

74

900

1228

Trần

Long

1

1

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất THPT Đa Phúc

11D

26

74

901

1247

Hà Phương

Ly

24

9

2001

THPT Yên Lãng

11A8

26

74

902

1297

Nguyễn Đức

Mạnh

24

1

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11A3

27

74

903

1326

Lã Thái

Minh

10

9

2001

THPT FPT

11A1

28

74

904

1346

Nguyễn Hoàng

Minh

4

6

2001

THPT Thượng Cát

11A4

28

74

905

1420

Đặng Phạm Ý

Mỹ

8

9

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D3

30

74

906

1440

Trần Hải

Nam

26

11

2002

THPT Phúc Lợi

10A8

30

74

907

1516

Nguyễn Duy

Ngọc

7

3

2001

THPT Việt Đức

11A4

32

74

908

1517

Nguyễn Hồng

Ngọc

2

10

2001

THPT Trung Văn

11A5

32

74

909

1530

Trần Minh

Ngọc

28

9

2002

THPT Cao Bá Quát_GL

10A5

32

74

910

1546

Phùng Hải

Nguyên

26

9

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11A3

32

74

911

1553

Nguyễn Thị Bích

Nhàn

12

4

2001

THPT Ngọc Hồi

11D1

32

74

912

1565

Đỗ Lê Chung

Nhi

26

11

2001

THPT Hanoi Academy

11A

33

74

913

1576

Phạm Quỳnh

Nhi

7

12

2001

THPT Khoa học Giáo dục

11A4

33

74

914

1583

Trịnh Phương

Nhi

20

8

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

33

74

915

1649

Bùi Mai

Phương

5

9

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10D

34

74

916

1726

Phạm Hồng

Quân

16

8

2001

THPT Tây Hồ

11A2

36

74

917

1918

Nguyễn Thị

Thoan

27

1

2001

THPT Phú Xuyên B

11A1

40

74

918

1923

Đinh Lê Quỳnh

Thu

19

5

2002

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

10B12

40

74

919

1940

Bùi Anh

Thư

4

2

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A10

40

74

920

2034

Nguyễn Hà

Trang

13

5

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10D

42

74

921

2043

Nguyễn Minh

Trang

3

2

2001

THPT Vạn Xuân_Hoài Đức

11A1

42

74

922

2108

Nguyễn Văn

Trình

6

3

2001

THPT Liên Hà

11A3

43

74

923

2229

Nguyễn Quốc

Việt

23

2

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VN11D

46

74

924

2278

Nguyễn Thu

Yên

11

10

2001

THPT Hanoi Academy

11A

47

74

925

0022

Phan Hà

An

5

8

2002

THCS và THPT Nguyễn Siêu

IGCSE10S

1

73

926

0032

Bùi Châu

Anh

6

12

2002

THPT Sơn Tây

10

1

73

927

0042

Bùi Việt

Anh

6

9

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11A6

1

73

928

0072

Đỗ Ngọc Tuấn

Anh

21

10

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A5

2

73

929

0133

Nghiêm Hồng

Anh

5

10

2002

THPT Phúc Thọ

10A8

3

73

930

0142

Đỗ Nguyễn Vân

Anh

4

12

2002

THPT Xuân Mai

10A7

3

73

931

0243

Phạm Thị Lan

Anh

14

11

2001

THPT Tùng Thiện

11A2

5

73

932

0283

Trương Quỳnh

Anh

30

11

2001

THPT Đa Phúc

11D

6

73

933

0313

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

9

2

2001

THPT Ngọc Hồi

11A8

7

73

934

0314

Nguyễn Thị Nguyệt

Ánh

21

9

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10A1

7

73

935

0325

Nguyễn Xuân

Bách

5

11

2001

THPT Sơn Tây

11

7

73

936

0337

Lều Ngọc

Bích

24

1

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A11

7

73

937

0434

Đỗ Văn

Đạt

24

8

2001

THPT Vạn Xuân_Hoài Đức

11A1

9

73

938

0503

Trịnh Trí

Đức

26

3

2002

THPT Phan Đình Phùng

10D4

10

73

939

0537

Đặng Quang

Dương

9

7

2002

THPT FPT

10A1

11

73

940

0549

Nguyễn Thái

Dương

2

3

2001

THPT Thạch Thất

11A6

11

73

941

0581

Dương Nam

Duy

30

10

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A4

12

73

942

0608

Chu Thị

Gấm

30

5

2001

THPT Liên Hà

11A12

12

73

943

0634

Nguyễn Hiền

Giang

15

10

2002

THPT Yên Hòa

10D3

13

73

944

0694

Trần Thu



30

12

2001

THPT Quảng Oai

11A3

14

73

945

0702

Nguyễn Hải

Hạ

28

11

2001

THPT Thanh Oai B

11A4

14

73

946

0763

Nguyễn Thế Hồng

Hạnh

19

12

2001

THPT Tân Lập

11A1

16

73

947

0854

Nghiêm Xuân

Hòa

3

3

2002

THPT Ngô Thì Nhậm

10A2

17

73

948

0868

Bùi Huy

Hoàng

18

8

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A7

18

73

949

0883

Phan Minh

Hoàng

24

4

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VN11D

18

73

950

0889

Vũ Việt

Hoàng

6

5

2001

THPT FPT

11A1

18

73

951

0915

Nguyễn Văn Trí

Hưng

8

6

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D1

19

73

952

0992

Nguyễn Trần Quang

Khải

14

4

2001

THPT Chu Văn An

11D2

21

73

953

1126

Nguyễn Khánh

Linh

14

4

2002

THPT Vân Nội

10C

24

73

954

1160

Nguyễn Trần Khánh

Linh

16

6

2001

THPT Mê Linh

11A2

24

73

955

1183

Trần Khánh

Linh

30

1

2001

THPT Cổ Loa

11A6

25

73

956

1214

Lưu Nguyên

Long

25

12

2001

THPT Trung Văn

11A4

26

73

957

1229

Trần Đức

Long

2

5

2001

THPT Ngọc Tảo

11A10

26

73

958

1261

Phạm Phương

Ly

15

1

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D3

27

73

959

1299

Nguyễn Hữu

Mạnh

19

12

2002

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

10 anh 1

27

73

960

1386

Trần Nhật

Minh

20

11

2002

THPT Đống Đa

10N1

29

73

961

1408

Nguyễn Trà

My

30

3

2002

THPT Yên Hòa

10A4

29

73

962

1439

Nhữ Trấn

Nam

19

3

2002

THPT Chương Mỹ A

10A10

30

73

963

1519

Nguyễn Như

Ngọc

9

12

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A12

32

73

964

1540

Nguyễn Hoàng

Nguyên

14

2

2001

THPT FPT

11A4

32

73

965

1550

Nguyễn Minh

Nguyệt

1

6

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A11

32

73

966

1647

Nguyễn Quang

Phước

30

4

2002

THPT FPT

10A1

34

73

967

1733

Lưu Toàn

Quang

7

11

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A5

36

73

968

1754

Giang Tôn Vĩnh

Quốc

27

9

2002

THPT Tây Hồ

10D1

36

73

969

1764

Cao Như

Quỳnh

6

10

2001

THPT Đan Phượng

11A7

37

73

970

1864

Bùi Lê

Thảo

29

10

2002

THPT Xuân Đỉnh

10A1

39

73

971

1882

Lưu Thu

Thảo

17

4

2002

THPT Ba Vì

10A1

39

73

972

1909

Vương Thị

Thảo

31

7

2001

THPT Vạn Xuân_Hoài Đức

11A1

39

73

973

1921

Nguyễn Thị Minh

Thơm

8

3

2001

THPT Đan Phượng

11A8

40

73

974

1938

Trần Thị

Thu

7

8

2001

THPT Chương Mỹ A

11A12

40

73

975

1990

Lê Thu

Trà

30

8

2002

THPT Việt Nam - Ba Lan

10C1

41

73

976

2025

Kiều Hà

Trang

28

7

2001

THPT Sơn Tây

11

42

73

977

2049

Nguyễn Quỳnh

Trang

15

12

2002

THPT Lý Thái Tổ

10Q

42

73

978

2192

Nguyễn Thị

Uyên

20

10

2001

THPT Quốc Oai

11A14

45

73

979

2280

Công Thị Hải

Yến

14

11

2001

THPT Tây Hồ

11D3

47

73

980

2292

Nguyễn Hải

Yến

1

12

2001

THPT Phú Xuyên B

11A3

47

73

981

2302

Phan Hải

Yến

3

12

2001

THPT Khoa học Giáo dục

11A1

47

73

982

2303

Phan Thị Ngọc

Yến

1

3

2002

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 10A12

47

73

983

0092

Hoàng Tuấn

Anh

11

5

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D5

2

72

984

0161

Nguyễn Lan

Anh

3

10

2002

THPT Quốc tế Newton

10G

4

72

985

0245

Phạm Trần Phương

Anh

29

4

2002

THPT Cầu Giấy

10D6

5

72

986

0280

Trịnh Ngọc

Anh

3

2

2001

THPT Chương Mỹ A

11A12

6

72

987

0281

Trịnh Thế

Anh

2

7

2001

THPT Thạch Bàn

11A1

6

72

988

0371

Đặng Ngọc

Chi

28

4

2001

THPT Ngọc Hồi

11D1

8

72

989

0377

Hoàng Linh

Chi

13

9

2001

THPT Chu Văn An

11 Văn

8

72

990

0442

Nguyễn Thành

Đạt

26

8

2001

THPT Phúc Lợi

11A6

9

72

991

0551

Nguyễn Thị Bình

Dương

21

8

2001

THPT Yên Viên

11A1

11

72

992

0639

Nguyễn Hương

Giang

13

5

2001

THPT Yên Viên

11D1

13

72

993

0722

Đỗ Mai

Hằng

1

2

2002

THPT Thạch Thất

10A1

15

72

994

0805

Văn Ngọc

Hiển

18

8

2002

THPT Cầu Giấy

10D

16

72

995

0825

Nguyễn Trung

Hiếu

22

7

2001

THPT Ngọc Tảo

11A13

17

72

996

0840

Đào Thị Mỹ

Hoa

30

7

2001

THPT Tùng Thiện

11A2

17

72

997

0850

Tạ Thị

Hoa

5

6

2001

THPT Vạn Xuân_Hoài Đức

11A1

17

72

998

0867

Nguyễn Thiên

Hoàn

21

2

2002

THPT Đa Phúc

10C

18

72

999

0869

Đào Thế

Hoàng

16

6

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VNI11

18

72

1000

0956

Nguyễn Quang

Huy

30

11

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D6

20

72

1001

1032

Hà Như

Khuyên

1

2

2001

THPT Vân Nội

11A

22

72

1002

1120

Nguyễn Hoài

Linh

22

7

2001

THPT Ngô Thì Nhậm

11A1

24

72

1003

1191

Trương Khánh

Linh

9

7

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11A1

25

72

1004

1215

Mai Hoàng

Long

31

12

2000

THPT FPT

11A1

26

72

1005

1237

Dương Thị

Lụa

6

7

2001

THPT Ngọc Tảo

11A14

26

72

1006

1387

Trần Tuấn

Minh

13

6

2001

THPT FPT

11A1

29

72

1007

1390

Trương Ngọc

Minh

22

2

2001

THPT Liên Hà

11A9

29

72

1008

1429

Nguyễn Đức

Nam

25

3

2002

THPT Tây Hồ

10D1

30

72

1009

1435

Nguyễn Phương

Nam

11

8

2002

THPT FPT

10A3

30

72

1010

1503

Đỗ Bích

Ngọc

10

8

2001

THPT Ngọc Tảo

11A12

31

72

1011

1571

Nguyễn Huyền

Nhi

23

11

2001

THPT Đan Phượng

11A7

33

72

1012

1577

Phan Vũ Thu

Nhi

19

8

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D7

33

72

1013

1630

Phạm Hải

Phong

20

1

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11A

34

72

1014

1755

Nguyễn Duy

Quý

8

11

2001

THPT Lý Thái Tổ

11Q

36

72

1015

1771

Nguyễn Diễm

Quỳnh

2

8

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 2

37

72

1016

1793

Đinh Nho Thanh

Sơn

31

10

2001

THPT Khoa học Giáo dục

11A1

37

72

1017

1866

Cao Phương

Thảo

20

9

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A1

39

72

1018

1899

Phùng Phương

Thảo

27

12

2002

THPT Quảng Oai

10A3

39

72

1019

1948

Phan Hạnh

Thư

22

12

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

40

72

1020

1984

Nguyễn Huy

Toàn

8

12

2002

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

10A3

41

72

1021

2089

Trần Thị Thu

Trang

22

6

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

43

72

1022

2128

Đỗ Quang

Trường

11

7

2002

THPT Ngô Thì Nhậm

10A1

44

72

1023

2142

Nguyễn Minh



22

8

2001

THPT Liên Hà

11A9

44

72

1024

2150

Tô Văn



15

12

2001

THPT Quảng Oai

11A3

44

72

1025

2178

Thái Khắc

Tường

30

11

2001

THCS và THPT Marie Curie

11E1

45

72

1026

2184

Minh Bảo

Uyên

14

9

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A8

45

72

1027

2241

Đinh Quang



16

7

2001

THPT Mê Linh

11A2

46

72

1028

2263

Lê Ngọc

Vy

19

11

2001

THPT Tây Hồ

11D2

47

72

1029

0134

Nghiêm Thùy

Anh

23

12

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D5

3

71

1030

0165

Nguyễn Minh

Anh

19

8

2001

THPT Đa Phúc

11D

4

71

1031

0198

Nguyễn Quỳnh

Anh

20

9

2001

THPT Thanh Oai A

11A7

4

71

1032

0315

Phan Thị Hồng

Ánh

27

5

2002

THPT Phúc Thọ

10A8

7

71

1033

0486

Nguyễn Minh

Đức

27

7

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D

10

71

1034

0517

Hà Trần Đức

Dũng

18

11

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D2

11

71

1035

0548

Nguyễn Quang

Dương

26

10

2002

THPT Khoa học Giáo dục

10A3

11

71

1036

0578

Đỗ Doãn Hoàng

Duy

3

10

2001

THPT Yên Hòa

11D5

12

71

1037

0594

Nguyễn Hữu Tuấn

Duy

30

9

2002

THPT Đan Phượng

10A6

12

71

1038

0643

Nguyễn Thị Hương

Giang

13

6

2001

THPT Chương Mỹ A

11A12

13

71

1039

0779

Đỗ Thị

Hiền

30

10

2001

THPT Ngọc Tảo

11A10

16

71

1040

0838

Nguyễn Bá

Hiệu

8

9

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A11

17

71

1041

0876

Nguyễn Minh

Hoàng

23

6

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10E1

18

71

1042

0882

Phạm Minh

Hoàng

25

9

2001

THPT Liên Hà

11A9

18

71

1043

0900

Nguyễn Quốc

Hùng

29

4

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11CA1 Giấy

18

71

1044

0946

Chu Đức

Huy

4

5

2002

THPT Sóc Sơn

10A1

20

71

1045

1027

Lê Đăng

Khôi

13

3

2002

THPT Sóc Sơn

10A1

22

71

1046

1039

Nguyễn Trung

Kiên

13

2

2001

THPT Tân Lập

11A1

22

71

1047

1045

Bùi Phan Tùng

Lâm

27

2

2001

THPT Ngọc Hồi

11D4

22

71

1048

1086

Đỗ Trang

Linh

22

4

2002

THPT Olympia

10C

23

71

1049

1192

Từ Khánh

Linh

12

11

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10A3

25

71

1050

1221

Nguyễn Hoàng

Long

22

6

2001

THPT Kim Liên

11A4

26

71

1051

1301

Nguyễn Tiến

Mạnh

7

9

2002

THPT Hermann Gmeiner

10A2

27

71

1052

1338

Nguyễn Chí

Minh

8

9

2001

THPT Đan Phượng

11A2

28

71

1053

1389

Trịnh Ngọc

Minh

18

6

2001

THPT Kim Liên

11A14

29

71

1054

1393

Lê Minh

Trang

2

1

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11D1

29

71

1055

1428

Ngô Nhất

Nam

13

1

2001

THPT Đa Phúc

11A

30

71

1056

1625

Nguyễn Đặng Hà

Phong

17

8

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10A

34

71

1057

1646

Nguyễn Ngọc Hữu

Phước

7

12

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10E1

34

71

1058

1666

Nguyễn Hà

Phương

1

11

2001

THPT Yên Hòa

11D1

35

71

1059

1698

Trịnh Thu

Phương

11

9

2002

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

10A5

35

71

1060

1734

Ngô Đình Ngọc

Quang

1

2

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A8

36

71

1061

1748

Phạm Trần Việt

Quang

25

12

2002

THPT Quốc tế Newton

10E

36

71

1062

1963

Đặng Nguyễn Phương Thủy

9

10

2002

THPT Chương Mỹ A

10A12

41

71

1063

2013

Đinh Quỳnh

Trang

13

10

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C1

42

71

1064

2086

Trần Linh

Trang

27

10

2001

THPT Thạch Thất

11A6

43

71

1065

2144

Nguyễn Thanh



16

10

2001

THPT Đông Anh

11A4

44

71

1066

2197

Trần Thu

Uyên

11

11

2002

THPT Quang Trung_Đống Đa

10D5

45

71

1067

2199

Đinh Hồng

Vân

15

12

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A13

45

71

1068

2206

Nguyễn Bích

Vân

19

4

2001

THPT Chương Mỹ A

11A11

45

71

1069

2239

Trịnh Quang

Vinh

20

12

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A4

46

71

1070

2293

Nguyễn Hải

Yến

19

8

2001

THPT Ngọc Hồi

11D1

47

71

1071

2334

Nguyễn Thị Thu

Hương

12

2

2001

THPT Hoài Đức A

11A1

29

71

1072

2359

Đặng Quốc

Phương

8

9

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

42

71

1073

2368

Khổng Minh

Trang

18

10

2002

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

10

46

71

1074

0021

Phạm Bùi Bình

An

15

6

2001

THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam

11 Tin

1

70

1075

0105

Lê Minh

Anh

25

9

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A4

3

70

1076

0108

Lê Ngọc

Anh

8

12

2001

THPT Trương Định

11A5

3

70

1077

0135

Ngô Dung

Anh

13

12

2002

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

10A10

3

70

1078

0226

Ninh Đức Nhật

Anh

27

11

2001

THPT Quốc tế Newton

11A2

5

70

1079

0244

Phạm Thị Ngọc

Anh

13

3

2001

THPT Thường Tín

11 A6

5

70

1080

0251

Phan Nguyên

Anh

13

10

2001

THPT Vân Nội

11A

5

70

1081

0290

Vũ Nam

Anh

2

9

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11A2

6

70

1082

0350

Vũ Nguyên

Bình

15

12

2001

THPT Thạch Thất

11A6

7

70

1083

0424

Phạm Quốc

Cường

15

10

2002

THPT Đông Anh

10A1

9

70

1084

0430

Nguyễn Trọng Hải

Đăng

8

11

2002

THPT FPT

10A1

9

70

1085

0454

Vũ Tiến

Đạt

4

2

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D2

9

70

1086

0460

Nguyễn Kiều Ngọc

Diệp

5

8

2001

THPT Thạch Thất

11A5

10

70

1087

0504

Trịnh Văn Minh

Đức

3

3

2001

THPT Hanoi Academy

11A

10

70

1088

0526

Nguyễn Trung

Dũng

4

6

2001

THPT Cầu Giấy

11A1

11

70

1089

0531

Phùng Đức

Dũng

23

2

2001

THPT Xuân Mai

11A2

11

70

1090

0631

Nguyễn Bình

Giang

6

11

2002

THPT Tây Hồ

10D2

13

70

1091

0632

Nguyễn Đặng Nhuệ

Giang

26

6

2002

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

10D5

13

70

1092

0655

Trần Linh

Giang

4

11

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VN11D

13

70

1093

0748

Vũ Thu

Hằng

22

3

2001

THPT Kim Anh

11C

15

70

1094

0770

Phạm Minh

Hạnh

5

11

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11C

16

70

1095

0783

Dương Thu

Hiền

19

10

2002

THPT Nguyễn Trãi_Thường Tín

10D1

16

70

1096

0799

Chu Gia

Hiển

7

5

2001

THPT Thạch Bàn

11A10

16

70

1097

0897

Nguyễn Bích

Huệ

21

9

2001

THPT Thường Tín

11 A6

18

70

1098

0901

Nguyễn Quốc

Hùng

4

8

2001

THPT Việt Đức

11A2

18

70

1099

0931

Nguyễn Thị Lan

Hương

6

1

2001

THPT Thanh Oai A

11A5

19

70

1100

0940

Trương Mai

Hương

2

1

2001

THPT Chu Văn An

11 Văn

20

70

1101

0983

Phạm Thị Thanh

Huyền

17

9

2001

THPT Thanh Oai A

11A1

21

70

1102

1076

Đào Linh

Linh

9

10

2001

THPT Sóc Sơn

11A1

23

70

1103

1085

Đỗ Phan Khánh

Linh

2

7

2001

THPT Lý Thái Tổ

11Q

23

70

1104

1135

Nguyễn Ngọc Phương Linh

15

5

2002

THPT Thanh Oai A

10A0

24

70

1105

1178

Tạ Tuấn

Linh

4

1

2002

THPT Đan Phượng

10A1

25

70

1106

1212

Hoàng Tuấn

Long

19

10

2001

THPT Lý Thái Tổ

11Q

26

70

1107

1233

Trần Tuấn

Long

24

9

2001

THPT Liên Hà

11A9

26

70

1108

1277

Nguyễn Ngọc

Mai

2

3

2001

THPT Liên Hà

11A1

27

70

1109

1290

Trần Hiền

Mai

10

12

2001

THPT Vân Nội

10A

27

70

1110

1343

Nguyễn Đức

Minh

27

9

2002

THPT Olympia

10D

28

70

1111

1397

Hoàng Thị Trà

My

22

4

2002

THPT Sóc Sơn

10A1

29

70

1112

1450

Nguyễn Thị Quỳnh

Nga

7

12

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A8

30

70

1113

1492

Dương Đức

Nghĩa

4

10

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11CA2 Giấy

31

70

1114

1501

Cấn Thị Hồng

Ngọc

11

10

2001

THPT Thạch Thất

11A5

31

70

1115

1545

Nguyễn Thị Thảo

Nguyên

5

12

2002

THPT Xuân Mai

10A5

32

70

1116

1555

Nguyễn Thế

Nhân

11

12

2002

THPT Alfred Nobel

10A

32

70

1117

1619



Phi

19

8

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D2

34

70

1118

1689

Thiều Quỳnh

Phương

21

12

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10D

35

70

1119

1769

Lê Thị Ngọc

Quỳnh

4

5

2001

THPT Tùng Thiện

11A1

37

70

1120

1790

Bùi Thị

Sinh

12

9

2001

THPT Đan Phượng

11A6

37

70

1121

1809

Trần Long

Sơn

20

9

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11D2

37

70

1122

1870

Đào Thị Thu

Thảo

12

10

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A8

39

70

1123

1895

Nguyễn Thu

Thảo

30

6

2001

THPT Tây Hồ

11D2

39

70

1124

1959

Nguyễn Thanh

Thúy

22

1

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11D8

40

70

Bùi Thị Tường

1125

2215

1126

2233

Vi

9

12

2001

Trần Long

Việt

29

3

2002

1127

2253

Tô Lân



11

8

1128

2264

Mai Khánh

Vy

25

1129

2307

Trần Thị Hải

Yến

1130

2313

Đỗ Thị Ngọc

1131

0059

1132

0088

1133 1134

THPT Phúc Thọ

11A1

46

70

THPT Quốc Oai

10A2

46

70

2002

THPT Đống Đa

10D3

46

70

1

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11A1

47

70

28

4

2001

THPT Quảng Oai

11A3

47

70

Ánh

21

10

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

15

70

Đào Phương

Anh

10

3

2001

THPT Tùng Thiện

11A2

2

69

Hoàng Minh

Anh

24

8

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D1

2

69

0113

Lê Thị Hồng

Anh

20

1

2001

THPT Mê Linh

11A1

3

69

0117

Lê Thúy

Anh

15

11

2001

THPT Thạch Thất

11A5

3

69

1135

0157

Nguyễn Hồng

Anh

25

7

2001

THPT Thạch Thất

11A4

4

69

1136

0171

Nguyễn Nam

Anh

18

12

2002

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 10A8

4

69

1137

0286

Võ Trần Việt

Anh

20

1

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A8

6

69

1138

0323

Nguyễn Sơn

Bách

9

9

2001

THPT Đại Mỗ

11A7

7

69

1139

0343

Đỗ Thanh

Bình

25

12

2001

THPT Tây Hồ

11D2

7

69

1140

0365

Trần Thị Băng

Châu

1

5

2001

THPT Ngọc Hồi

11A4

8

69

1141

0382

Mai Hà

Chi

9

6

2001

THPT Trần Đăng Ninh

11A4

8

69

1142

0437

Lê Gia Quốc

Đạt

26

4

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

9

69

1143

0452

Trịnh Quốc

Đạt

26

9

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11A1

9

69

1144

0493

Phạm Anh

Đức

9

7

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A1

10

69

1145

0587

Nguyễn Bá

Duy

23

11

2001

THPT Quốc Oai

11A6

12

69

1146

0627

Ngô Hồng

Giang

24

12

2001

THPT Liên Hà

11A11

13

69

1147

0648

Nguyễn Trường

Giang

23

2

2002

THPT Yên Viên

10A1

13

69

1148

0716

Phan Đức

Hải

11

8

2001

THPT Xuân Đỉnh

11D4

15

69

1149

0766

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

11

10

2002

THPT Cổ Loa

10A5

16

69

1150

0911

Hoàng Tuấn

Hưng

6

12

2002

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

10A2

18

69

1151

0917

Nguyễn Xuân

Hưng

3

4

2002

THPT Xuân Mai

10A3

19

69

1152

0959

Nguyễn Trần

Huy

6

7

2002

THPT Đống Đa

10D1

20

69

1153

0966

Trần Đình

Huy

14

1

2001

THPT Thường Tín

11 A3

21

69

1154

0981

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

31

1

2001

THPT Yên Viên

11A1

21

69

1155

0989

Nguyễn Phan Bảo

Huyển

14

1

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10E

21

69

1156

1002

Nguyễn Bảo

Khanh

26

1

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A5

21

69

1157

1090

Hà Hoàng

Linh

19

6

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11A1

23

69

1158

1151

Nguyễn Thị Thùy

Linh

11

4

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A1

24

69

1159

1187

Trần Khánh

Linh

15

1

2001

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

11D3

25

69

1160

1226

Nguyễn Việt

Long

5

2

2001

THPT Thạch Thất

11A4

26

69

1161

1264

Nguyễn Thị



1

5

2001

THPT Ngọc Tảo

11A12

27

69

1162

1272

Lê Phương

Mai

14

5

2001

THPT Xuân Đỉnh

11D4

27

69

1163

1286

Nguyễn Vũ Hiền

Mai

5

9

2000

THPT Alfred Nobel

11A

27

69

1164

1329

Lê Hồng

Minh

8

4

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11 A1

28

69

1165

1333

Mai Tuấn

Minh

30

8

2002

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

10A1

28

69

1166

1334

Ngân Hà

Minh

23

9

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11D1

28

69

1167

1368

Phạm Đức

Minh

15

9

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11A1

29

69

1168

1371

Phạm Hoàng

Minh

21

12

2002

THPT Lý Thái Tổ

10Q

29

69

1169

1454

Nguyễn Thu

Nga

19

5

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C2

30

69

1170

1533

Vũ Minh

Ngọc

31

1

2002

THPT Quảng Oai

10A3

32

69

1171

1601

Nguyễn Hồng

Nhung

21

3

2002

THPT Ngọc Tảo

10D1

33

69

1172

1661

Lê Hoài

Phương

20

5

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C3

35

69

1173

1688

Phạm Nguyễn Mai

Phương

24

12

2002

THPT Việt Nam - Ba Lan

10C2

35

69

1174

1801

Nguyễn Kim

Sơn

15

2

2001

THPT Đa Phúc

11C

37

69

1175

1853

Trần Hải

Thanh

12

10

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D1

38

69

1176

1854

Cao Sơn

Thành

25

3

2001

THPT Vân Nội

11A

38

69

1177

1887

Nguyễn Phương

Thảo

17

12

2002

THPT Sơn Tây

10

39

69

1178

1913

Chu Xuân

Thịnh

19

1

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A9

40

69

1179

1920

Nguyễn Thị Hồng

Thơm

26

9

2001

THPT Thanh Oai B

11A6

40

69

1180

1969

Nguyễn Phương

Thủy

4

12

2002

THPT Vân Nội

10C

41

69

1181

1993

Ngô Thanh

Trà

1

5

2002

THPT Ngô Thì Nhậm

10A4

41

69

1182

2021

Hoàng Minh

Trang

23

4

2001

THPT Chu Văn An

11 Văn

42

69

1183

2088

Trần Thị Thu

Trang

27

11

2001

THPT Tùng Thiện

11A2

43

69

1184

2093

Võ Thu

Trang

9

5

2001

THPT Thạch Thất

11A6

43

69

1185

2104

Ngô Hà

Trinh

17

7

2002

THPT Ba Vì

10A5

43

69

1186

2159

Vũ Đức

Tuấn

28

9

2002

THPT Việt Nam - Ba Lan

10A1

44

69

1187

2218

Hoàng Hoài

Vi

19

8

2001

THPT Chương Mỹ A

11A11

46

69

1188

2225

Nguyễn Bá

Việt

15

1

2002

THPT Vạn Xuân_Hoài Đức

10A1

46

69

1189

2259

Đinh Khánh

Vy

23

9

2002

THPT Ngô Thì Nhậm

10A4

46

69

1190

2305

Phùng Hải

Yến

29

10

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A3

47

69

1191

2312

Trần Lê Duy

Anh

7

12

2002

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

10

14

69

1192

2344

Nguyễn Khánh

Linh

28

6

2001

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

11

34

69

1193

2351

Nguyễn Hà

My

3

1

2002

THPT Hoài Đức A

10A1

38

69

1194

2370

Nguyễn Hà

Vy

25

12

2002

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

10

47

69

1195

0023

Phùng Thị Thu

An

19

8

2001

THPT Tùng Thiện

11A9

1

68

1196

0090

Hoàng Quốc

Anh

11

3

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11A1

2

68

1197

0130

Mai Phương

Anh

30

9

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A8

3

68

1198

0141

Nguyễn Diệp

Anh

19

4

2002

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 10A12

3

68

1199

0222

Nguyễn Vân

Anh

12

6

2002

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

10A8

5

68

1200

0234

Phạm Lê Tuấn

Anh

4

8

2002

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

10A9

5

68

1201

0246

Phạm Tuấn

Anh

25

11

2001

THPT Nguyễn Trãi_Thường Tín

11D1

5

68

1202

0275

Trần Thị Kim

Anh

18

1

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10D2

6

68

1203

0292

Vũ Phương

Anh

22

2

2001

THPT FPT

11A1

6

68

1204

0309

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

26

7

2001

THPT Cổ Loa

11A3

7

68

1205

0414

Nguyễn Hữu

Chiến

19

9

2002

THPT Sóc Sơn

10D1

9

68

1206

0417

Nguyễn Xuân

Chung

2

5

2001

THPT Ngọc Hồi

11D3

9

68

1207

0432

Tống Vũ Hải

Đăng

25

9

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D2

9

68

1208

0511

Nguyễn Thị Ánh

Dung

30

11

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A12

11

68

1209

0544

Nguyễn Bạch

Dương

27

11

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11 A6

11

68

1210

0585

Lý Khánh

Duy

2

1

2001

THPT Trung Văn

11A10

12

68

1211

0599

Phạm Thái

Duy

18

10

2001

THPT Chu Văn An

11 Tin

12

68

1212

0618

Đồng Trường

Giang

14

10

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D1

13

68

1213

0681

Nguyễn Thị Thu



30

11

2001

THPT Quốc Oai

11A15

14

68

1214

0781

Đoàn Thanh

Hiền

8

9

2001

THPT Đồng Quan

11A1

16

68

1215

0932

Nguyễn Thị Thanh

Hương

1

11

2001

THPT Nguyễn Trãi_Thường Tín

11D1

19

68

1216

0975

Lê Ngọc

Huyền

19

12

2002

THPT Việt Nam - Ba Lan

10C1

21

68

1217

0980

Nguyễn Thị Khánh

Huyền

28

4

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10A

21

68

1218

1035

Lê Nguyễn Trung

Kiên

22

9

2002

THPT Mê Linh

10A8

22

68

1219

1105

Mai Phương

Linh

1

7

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11 A1

23

68

1220

1185

Trần Khánh

Linh

11

1

2001

THPT Quảng Oai

11A1

25

68

1221

1196

Vũ Hà Bảo

Linh

10

9

2002

THPT Olympia

10E

25

68

1222

1205

Đỗ Huy

Lộc

8

1

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A9

25

68

1223

1210

Nguyễn Thị

Lợi

12

7

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A8

25

68

1224

1224

Nguyễn Phan

Long

14

9

2001

THPT FPT

11A6

26

68

1225

1255

Nguyễn Khánh

Ly

31

7

2001

THPT Đồng Quan

11A12

26

68

1226

1266

Cao Lê Nhật

Mai

17

8

2002

THPT Đông Anh

10A1

27

68

1227

1296

Kiều Cao

Mạnh

20

4

2001

THPT Thạch Thất

11A4

27

68

1228

1336

Nguyễn

Minh

9

9

2001

THPT Hanoi Academy

11A

28

68

1229

1345

Nguyễn Duy

Minh

29

11

2002

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 1013

28

68

1230

1374

Phạm Quang

Minh

23

5

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A1

29

68

1231

1494

Kiều Hoàng Trọng

Nghĩa

15

8

2001

THPT Alfred Nobel

11A

31

68

1232

1518

Nguyễn Hồng

Ngọc

14

9

2001

THPT Thường Tín

11 A1

32

68

1233

1606

Nguyễn Thị

Nhung

22

1

2001

THPT Quốc Oai

11A15

33

68

1234

1632

Tạ Việt

Phong

22

9

2002

THPT Lý Thái Tổ

10Q

34

68

1235

1684

Nguyễn Việt

Phương

13

2

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A1

35

68

1236

1705

Nguyễn Thị Bích

Phượng

22

7

2001

THPT Thanh Oai B

11A6

35

68

1237

1736

Ngô Quang

Phú

13

6

2001

THPT Hanoi Academy

11A

36

68

1238

1766

Hoàng Diễm

Quỳnh

13

8

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11D3 Giấy

37

68

1239

1796

Khuất Minh

Sơn

30

7

2001

THPT Sơn Tây

11

37

68

1240

1842

Trần Quyết

Thắng

23

11

2001

THPT Sóc Sơn

11D1

38

68

1241

1944

Nguyễn Thị Thanh

Thư

6

11

2001

THPT Mê Linh

11A10

40

68

1242

2040

Nguyễn Mai

Trang

26

1

2001

THCS và THPT Nguyễn Siêu

VN11D

42

68

1243

2198

Vũ Thu

Uyên

9

7

2002

THPT Cao Bá Quát_GL

10A2

45

68

1244

2212

Trần Thảo

Vân

25

12

2001

THPT Chương Mỹ A

11A11

46

68

1245

2242

Đỗ Hoàng



20

10

2001

THPT Xuân Đỉnh

11D2

46

68

1246

2301

Nguyễn Thị Hải

Yến

13

2

2002

THPT Tân Lập

10A2

47

68

1247

2338

Cấn Thanh

Huyền

6

4

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

31

68

1248

2353

Nguyễn Văn

Nam

12

9

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

39

68

1249

2360

Hà Nguyên

Phương

7

8

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

42

68

1250

0051

Đặng Mai

Anh

11

6

2001

THPT Thạch Bàn

11A6

1

67

1251

0058

Đào Ngọc Duy

Anh

3

4

2001

THPT Yên Hòa

11D7

2

67

1252

0143

Nguyễn Đức

Anh

10

2

2001

THPT Hanoi Academy

11A

3

67

1253

0151

Nguyễn Hảo

Anh

13

1

2002

THPT Olympia

10E

3

67

1254

0189

Nguyễn Phương

Anh

6

7

2002

THPT Yên Viên

10D1

4

67

1255

0215

Nguyễn Thục

Anh

15

2

2001

THPT Cổ Loa

11A5

5

67

1256

0276

Trần Thị Lan

Anh

2

1

2002

THPT Sóc Sơn

10D1

6

67

1257

0277

Trần Thị Nguyệt

Anh

23

10

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A6

6

67

1258

0340

Quách Thị Ngọc

Bích

26

6

2001

THPT Tân Lập

11A5

7

67

1259

0341

Đàm Đức

Bình

20

11

2001

THPT Đa Phúc

11C

7

67

1260

0360

Nguyễn Minh

Châu

25

10

2001

THPT Đồng Quan

11A1

8

67

1261

0408

Vũ Khánh

Chi

24

6

2001

THPT Quốc tế Newton

11G

8

67

1262

0475

Lê Anh

Đức

23

12

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10E

10

67

1263

0491

Nguyễn Trọng

Đức

27

11

2001

THPT Đống Đa

11A4

10

67

1264

0512

Võ Kim

Dung

24

3

2002

THPT Xuân Mai

10A8

11

67

1265

0553

Nguyễn Thùy

Dương

14

12

2002

THPT Đông Anh

10A3

11

67

1266

0662

Đặng Thái



10

2

2002

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

10B11

13

67

1267

0691

Phạm Thanh



17

10

2001

THPT Vân Nội

11C

14

67

1268

0794

Nguyễn Thị Thu

Hiền

30

12

2001

THPT Thanh Oai B

11A6

16

67

1269

0870

Đỗ Công

Hoàng

10

8

2001

THPT Ngọc Tảo

11A13

18

67

1270

0937

Tào Quỳnh

Hương

1

8

2001

THPT Thanh Oai B

11A6

20

67

1271

0948

Đặng Quang

Huy

24

9

2001

THPT Phúc Lợi

11A6

20

67

1272

0985

Trần Ngọc

Huyền

2

7

2001

THPT Ngọc Hồi

11D2

21

67

1273

1011

Lưu Bảo

Khánh

10

11

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D3

22

67

1274

1023

Trần Ngọc

Khánh

17

11

2001

THPT Tùng Thiện

11A8

22

67

1275

1171

Phan Khánh

Linh

21

3

2002

THPT Phúc Lợi

10A10

25

67

1276

1198

Vũ Mai

Linh

2

4

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11 A1

25

67

1277

1209

Nguyễn Đức

Lợi

16

7

2002

THPT Phúc Lợi

10A7

25

67

1278

1243

Bùi Hương

Ly

17

3

2001

THPT Cổ Loa

11A5

26

67

1279

1262

Phùng Hoàng Khánh

Ly

28

11

2001

THPT Quốc Oai

11A11

27

67

1280

1312

Đặng Phương

Minh

20

9

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D1

28

67

1281

1335

Ngô Hoàng

Minh

30

4

2002

THPT Olympia

10E

28

67

1282

1340

Nguyễn Đăng

Minh

20

4

2001

THPT Đan Phượng

11A8

28

67

1283

1483

Nguyễn Thúy

Ngân

23

10

2001

THPT Cổ Loa

11A5

31

67

1284

1490

Cao Bá

Nghĩa

25

8

2002

THPT Tây Hồ

10D1

31

67

1285

1525

Nguyễn Thị Mỹ

Ngọc

7

11

2001

THPT Xuân Mai

11A8

32

67

1286

1543

Nguyễn Thị Hạnh

Nguyên

15

1

2002

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 10A12

32

67

1287

1548

Trần Thảo

Nguyên

4

6

2001

THPT Chu Văn An

11 Văn

32

67

1288

1567

Lê Mai Uyển

Nhi

27

12

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B12

33

67

1289

1605

Nguyễn Kiều Hương

Nhung

31

3

2001

THPT Chương Mỹ A

11A11

33

67

1290

1645

Nguyễn Duy

Phước

27

10

2001

THPT Tây Hồ

11D1

34

67

1291

1756

Lê Thị Thu

Quyên

17

10

2002

THPT Yên Lãng

10A10

36

67

1292

1811

Trần Thái

Sơn

13

12

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D5

38

67

1293

1812

Trần Thế

Sơn

1

2

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A1

38

67

1294

1819

Nguyễn Thanh

Tâm

1

12

2001

THPT Trung Văn

11A10

38

67

1295

1837

Nguyễn Hữu

Thắng

7

7

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11D0 Giấy

38

67

1296

1863

Trương Thị

Thạnh

4

1

2001

THPT Quốc Oai

11A11

39

67

1297

1877

Dương Thị Phương

Thảo

20

6

2001

THPT Ngọc Tảo

11A13

39

67

1298

1894

Nguyễn Thu

Thủy

22

4

2002

THPT Yên Viên

10D1

39

67

1299

1966

Lê Minh

Thủy

13

5

2002

THPT Tây Hồ

10A2

41

67

1300

2007

Bùi Vũ Hương

Trang

10

4

2002

THPT Cầu Giấy

10D3

41

67

1301

2028

Lê Thị Thu

Trang

1

10

2001

THPT Chương Mỹ A

11A13

42

67

1302

2087

Trần Thị Huyền

Trang

19

6

2001

THPT Tây Hồ

11D3

43

67

1303

2125

Tạ Quốc

Trung

10

5

2002

THPT Khoa học Giáo dục

10A4

44

67

1304

2174

Nguyễn Thanh

Tùng

18

8

2001

THPT Yên Viên

11A1

45

67

1305

2208

Phạm Ánh

Vân

14

7

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10E2

45

67

1306

2211

Trần Thanh

Vân

14

6

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11CA1 Giấy

46

67

1307

2243

Đỗ Nguyên



31

1

2002

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

10A3

46

67

1308

2317

Nguyễn Tạ Quốc

Cường

31

7

2001

THPT Hoài Đức A

11A1

21

67

1309

2343

Nguyễn Huyền

Linh

13

3

2001

THPT Hoài Đức A

11A3

34

67

1310

0045

Công Minh

Anh

28

1

2002

THPT Tây Hồ

10D2

1

66

1311

0057

Đào Mạnh Tuấn

Anh

15

10

2001

THPT Sóc Sơn

11A1

2

66

1312

0076

Đỗ Thảo

Anh

7

12

2001

THPT Kim Anh

11D

2

66

1313

0085

Hoa Quỳnh

Anh

29

9

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D8

2

66

1314

0101

Lê Đức

Anh

21

1

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C3

2

66

1315

0122

Lương Phương

Anh

3

7

2001

THPT Ngọc Hồi

11A2

3

66

1316

0201

Nguyễn Thị Hà

Anh

12

6

2001

THPT Khoa học Giáo dục

11A1

4

66

1317

0218

Nguyễn Tri

Anh

28

3

2001

THPT Đan Phượng

11A8

5

66

1318

0220

Nguyễn Tuấn

Anh

6

12

2002

THPT Phúc Lợi

10A6

5

66

1319

0224

Nguyễn Việt

Anh

12

7

2002

THPT Olympia

10H

5

66

1320

0260

Tô Phương

Anh

1

7

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B9

6

66

1321

0311

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

14

11

2001

THPT Quảng Oai

11A1

7

66

1322

0416

Đặng Thành

Chung

18

11

2001

THPT Tây Hồ

11A1

9

66

1323

0462

Phùng Ngọc

Diệp

11

4

2002

THPT Phúc Thọ

10A1

10

66

1324

0469

Cung Minh

Đức

12

3

2001

THPT Hanoi Academy

11A

10

66

1325

0477

Lê Minh

Đức

15

7

2001

THPT Trung Văn

11A2

10

66

1326

0481

Ngô Minh

Đức

18

4

2002

THPT Cầu Giấy

10D4

10

66

1327

0484

Nguyễn Anh

Đức

24

7

2002

THPT Quốc tế Newton

10A1

10

66

1328

0525

Nguyễn Trung

Dũng

9

11

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A3

11

66

1329

0543

Lưu Thị Thùy

Dương

14

3

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D5

11

66

1330

0650

Phạm Hương

Giang

25

7

2001

THPT Ngọc Hồi

11A1

13

66

1331

0651

Phạm Ngọc Vân

Giang

16

11

2001

THPT Hermann Gmeiner

11A1

13

66

1332

0660

Nguyễn Linh

Giao

30

9

2001

THPT Mê Linh

11A1

13

66

1333

0699

Kim Vũ Khánh

Hạ

29

6

2001

THPT Phúc Lợi

11A4

14

66

1334

0733

Lê Ngọc Minh

Hằng

25

3

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11A1

15

66

1335

0739

Nguyễn Thúy

Hằng

27

8

2001

THPT Chương Mỹ A

11A11

15

66

1336

0768

Nguyễn Thị Mỹ

Hạnh

29

9

2001

THPT Phúc Thọ

11A1

16

66

1337

0828

Nguyễn Văn

Hiếu

17

10

2001

THPT Mê Linh

11A6

17

66

1338

0891

Nguyễn Thị Thúy

Hồng

14

4

2002

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

10A1

18

66

1339

0969

Vũ Hữu

Huy

29

10

2002

THPT Ngô Thì Nhậm

10A1

21

66

1340

1000

Lê Chí

Khanh

20

9

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

10D8

21

66

1341

1092

Hoàng Huyền

Linh

22

7

2001

THPT Tùng Thiện

11A1

23

66

1342

1101

Lê Thị Trang

Linh

11

12

2001

THPT Ngọc Hồi

11D3

23

66

1343

1145

Nguyễn Thị Diệu

Linh

23

11

2002

THPT Đan Phượng

10A8

24

66

1344

1227

Thạch Đức

Long

29

10

2001

THPT FPT

11A1

26

66

1345

1268

Đinh Phương

Mai

2

3

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11A3

27

66

1346

1270

Hứa Thị Quỳnh

Mai

22

9

2001

THPT Ba Vì

11A1

27

66

1347

1300

Nguyễn Sỹ Đức

Mạnh

29

9

2001

THPT Đa Phúc

11E

27

66

1348

1426

Kim Nhật

Nam

12

12

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11A2

30

66

1349

1549

Dương Thu

Nguyệt

7

2

2001

THPT Đa Phúc

11D

32

66

1350

1552

Lê Thị Thanh

Nhàn

21

10

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11A1

32

66

1351

1579

Trần Vũ Vân

Nhi

4

9

2002

THPT Tây Hồ

10D5

33

66

1352

1639

Nguyễn Tiến

Phúc

10

12

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11A1

34

66

1353

1678

Nguyễn Thu

Phương

25

7

2002

THPT Thanh Oai B

10A7

35

66

1354

1728

Phan Việt

Quân

22

11

2002

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

10A9

36

66

1355

1759

Nguyễn Tuấn

Quyền

15

5

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A6

36

66

1356

1780

Trần Diễm

Quỳnh

25

4

2002

THPT Tây Hồ

10A2

37

66

1357

1786

Nguyễn Thị

Sâm

20

12

1999

THPT Vạn Xuân_Hoài Đức

11A1

37

66

1358

1795

Hồ Bảo

Sơn

9

10

2002

THPT Tây Hồ

10D1

37

66

1359

1898

Phí Thị

Thảo

9

1

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A1

39

66

1360

2042

Nguyễn Minh

Trang

23

12

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

42

66

1361

2045

Nguyễn Ngọc Minh

Trang

25

8

2002

THPT Quốc Oai

10A9

42

66

1362

2050

Nguyễn Thị

Trang

30

4

2002

THPT Chương Mỹ A

10A8

42

66

1363

2053

Nguyễn Thị Hà

Trang

1

8

2002

THPT Đan Phượng

10A6

42

66

1364

2074

Phạm Thị Huyền

Trang

4

4

2002

THPT Phúc Thọ

10A9

43

66

1365

2158

Nguyễn Quốc

Tuấn

23

5

2002

THPT FPT

10A2

44

66

1366

2266

Nguyễn Thảo

Vy

28

1

2002

THPT Khoa học Giáo dục

10A6

47

66

1367

2364

Nguyễn Duy Minh

Tâm

10

6

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

44

66

1368

0007

Lê Thị Ngọc

An

28

12

2001

THPT Đồng Quan

11A13

1

65

1369

0025

Trần Lê Thúy

An

10

8

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A8

1

65

1370

0089

Hoàng Nam

Anh

10

3

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D8

2

65

1371

0114

Lê Thị Kim

Anh

17

4

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A8

3

65

1372

0180

Nguyễn Phạm Trâm

Anh

6

11

2001

THPT Trung Văn

11A10

4

65

1373

0436

Hoàng Tiến

Đạt

1

7

2001

THPT Hồng Thái

11A2

9

65

1374

0560

Nguyễn Tùng

Dương

21

2

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11B11

11

65

1375

0679

Nguyễn Thị Nguyệt



23

3

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A2

14

65

1376

0687

Nguyễn Tuấn



19

6

2001

THPT FPT

11A1

14

65

1377

0746

Trần Thu

Hằng

24

3

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10E2

15

65

1378

0754

Khuất Thị Hồng

Hạnh

12

8

2002

THPT Phúc Thọ

10A1

15

65

1379

0806

Hoàng Hữu

Hiệp

8

11

2001

THPT Cổ Loa

11A5

16

65

1380

0890

Nguyễn Thị

Hồng

24

3

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A8

18

65

1381

0905

Nguyễn Tuấn

Hùng

17

11

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A8

18

65

1382

0939

Trần Thu

Hương

13

8

2002

THPT Đống Đa

10N1

20

65

1383

0958

Nguyễn Tiến

Huy

23

1

2001

THPT Chu Văn An

11A1

20

65

1384

1049

Nguyễn Bá Việt

Lâm

21

4

2001

THPT Đan Phượng

11A8

22

65

1385

1121

Nguyễn Hồng

Linh

1

1

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10D1

24

65

1386

1139

Nguyễn Phương

Linh

1

11

2002

THPT Quốc Oai

10A11

24

65

1387

1303

Trần Huy

Mạnh

22

8

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D8

27

65

1388

1358

Nguyễn Phạm Ngọc

Minh

24

10

2001

THPT Vân Nội

11C

28

65

1389

1381

Trần Hoàng Quang

Minh

18

10

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D2

29

65

1390

1395

Dương Thảo

My

5

1

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D4

29

65

1391

1423

Đinh Trần

Nam

24

12

2001

THPT Lý Thái Tổ

11D1

30

65

1392

1491

Đào Trọng

Nghĩa

5

2

2002

THPT FPT

10A2

31

65

1393

1524

Nguyễn Thị Minh

Ngọc

6

8

2001

THPT Ngọc Hồi

11D1

32

65

1394

1635

Nguyễn Đức

Phú

15

9

2002

THPT Cổ Loa

10A3

34

65

1395

1672

Nguyễn Minh

Phương

30

4

2002

THPT Cổ Loa

10A3

35

65

1396

1694

Trần Thu

Phương

19

12

2001

THPT Yên Viên

11A1

35

65

1397

1773

Nguyễn Mai Như

Quỳnh

14

2

2001

THPT Yên Viên

11A3

37

65

1398

1805

Nguyễn Xuân

Sơn

12

2

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D2

37

65

1399

1814

Phùng Công

Tài

23

9

2001

THPT Tùng Thiện

11A3

38

65

1400

1974

Nguyễn Thu

Thủy

3

10

2001

THPT Thạch Thất

11A3

41

65

1401

1980

Nguyễn Tấn

Tiến

8

4

2002

THPT Cao Bá Quát_GL

10A5

41

65

1402

1988

Đoàn Nhật Hương

Trà

12

1

2001

THPT Ngô Thì Nhậm

11A1

41

65

1403

2024

Khương Thị Huyền

Trang

1

1

2001

THPT Quảng Oai

11A6

42

65

1404

2114

Bùi Quốc

Trung

11

4

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D2

44

65

1405

2194

Tạ Phương

Uyên

26

11

2002

THPT Mê Linh

10A7

45

65

1406

2236

Nguyễn Công Tuấn

Vinh

22

4

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11A1

46

65

1407

2276

Trần Vạn

Xuân

3

8

2001

THPT Hanoi Academy

11A

47

65

1408

2289

Ngô Thị Hoàng

Yến

25

8

2001

THPT Đông Anh

11A1

47

65

1409

2316

Nguyễn Huy

Cường

9

11

2001

THPT Hoài Đức A

11A1

18

65

1410

2322

Dương Minh

Đức

3

11

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

23

65

1411

2330

Phí Thị Bích

Hằng

15

4

2001

THPT Hoài Đức A

11A1

27

65

1412

0033

Bùi Đức

Anh

19

5

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D2

1

64

1413

0038

Bùi Phương

Anh

1

10

2001

THPT Phúc Thọ

11A2

1

64

1414

0040

Bùi Quỳnh

Anh

9

12

2001

THPT Phúc Lợi

11A9

1

64

1415

0109

Lê Phương

Anh

17

9

2002

THPT Quang Trung_Đống Đa

10D5

3

64

1416

0193

Nguyễn Quang

Anh

1

1

2002

THPT Phúc Lợi

10A5

4

64

1417

0288

Trần Duy

Anh

23

8

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11D5

6

64

1418

0305

Lê Thị Minh

Ánh

4

3

2002

THPT Vân Nội

10C

6

64

1419

0324

Nguyễn Văn

Bách

5

5

2001

THPT Chuyên Nguyễn Huệ

11 anh 1

7

64

1420

0330

Hoàng Đình Gia

Bảo

18

4

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10D1

7

64

1421

0339

Nguyễn Thị Ngọc

Bích

3

12

2001

THPT Ngọc Tảo

11A10

7

64

1422

0355

Dương Bảo

Châu

22

9

2002

THPT Quốc Oai

10A9

7

64

1423

0418

Chu Hoàng



25

7

2002

THPT Đan Phượng

10A1

9

64

1424

0439

Nguyễn Hữu Thành

Đạt

28

9

2002

THPT Tây Hồ

10D3

9

64

1425

0461

Nguyễn Ngọc

Diệp

6

11

2001

THPT Liên Hà

11A1

10

64

1426

0483

Nguyễn Anh

Đức

19

6

2001

THPT Thượng Cát

11A4

10

64

1427

0647

Nguyễn Trường

Giang

24

2

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A7

13

64

1428

0680

Nguyễn Thị Thu



8

11

2001

THPT Mê Linh

11A10

14

64

1429

0764

Nguyễn Thế Hồng

Hạnh

10

8

2001

THPT Tân Lập

11A6

16

64

1430

0769

Nguyễn Thị Vinh

Hạnh

16

7

2001

THPT Yên Viên

11A2

16

64

1431

0830

Phạm Duy

Hiếu

31

5

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A6

17

64

1432

0910

Đặng Minh

Hưng

26

8

2002

THPT Olympia

10D

18

64

1433

0922

Đỗ Thị Hà

Hương

25

4

2002

THPT Xuân Mai

10A7

19

64

1434

0990

Nguyễn

Huỳnh

28

5

2001

THPT Đa Phúc

11A

21

64

1435

0994

Trần Đình

Khải

6

2

2001

THPT Ngô Thì Nhậm

11A4

21

64

1436

1034

Đỗ Trung

Kiên

5

12

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A10

22

64

1437

1202

Nguyễn Châu

Loan

27

3

2002

THPT Quốc Oai

10A14

25

64

1438

1231

Trần Hoàng

Long

25

1

2001

THPT Chu Văn An

11 Tin

26

64

1439

1241

Phạm Thị Mai

Lương

1

12

2001

THPT Đồng Quan

11A12

26

64

1440

1256

Nguyễn Thị Hoàng

Ly

14

2

2001

THPT Liên Hà

11A1

26

64

1441

1293

Vũ Hương

Mai

19

9

2001

THPT Yên Hòa

11D2

27

64

1442

1309

Bùi Ngọc

Minh

14

12

2001

THPT Ngô Thì Nhậm

11A2

27

64

1443

1350

Nguyễn Kevin Đức

Minh

26

7

2002

THPT Olympia

10D

28

64

1444

1357

Nguyễn Nhật

Minh

4

10

2002

THPT Đống Đa

10N2

28

64

1445

1362

Nguyễn Thế Nhật

Minh

20

10

2002

THPT Hermann Gmeiner

10A3

29

64

1446

1411

Nguyễn Vũ Trà

My

16

8

2002

THPT Ngô Thì Nhậm

10A3

30

64

1447

1464

Đỗ Thảo

Ngân

31

5

2001

THPT Quảng Oai

11A3

31

64

1448

1485

Quách Thị Thúy

Ngân

9

2

2002

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

10A2

31

64

1449

1502

Đào Hồng

Ngọc

27

6

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11D1

31

64

1450

1509

Lê Minh

Ngọc

4

10

2001

THPT Yên Viên

11A1

31

64

1451

1528

Tạ Thị Quỳnh

Ngọc

30

12

2001

THPT Đan Phượng

11A7

32

64

1452

1557

Nguyễn Lâm

Nhật

6

6

2002

THPT FPT

10A1

32

64

1453

1618

Nguyễn Kiều

Oanh

27

9

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A9

34

64

1454

1656

Hồ Nguyên

Phương

14

1

2001

THPT FPT

10A1

34

64

1455

1662

Lê Lan

Phương

8

6

2001

THPT Thường Tín

11 A7

35

64

1456

1775

Nguyễn Như

Quỳnh

24

9

2001

THPT Vạn Xuân_Hoài Đức

11A1

37

64

1457

1872

Đỗ Phương

Thảo

12

11

2001

THPT Phúc Lợi

11A5

39

64

1458

1941

Lưu Ngọc

Thư

18

3

2002

THPT Việt Nam - Ba Lan

10C1

40

64

1459

1972

Nguyễn Thu

Thủy

8

4

2001

THPT Kim Anh

11E

41

64

1460

2018

Dương Quỳnh

Trang

25

10

2001

THPT Kim Anh

11C

42

64

1461

2111

Nguyễn Phú

Trọng

17

11

2002

THPT Mê Linh

10A1

44

64

1462

2117

Lê Quang

Trung

13

1

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D9

44

64

1463

2156

Nguyễn Anh

Tuấn

21

9

2002

THPT Ngô Thì Nhậm

10A4

44

64

1464

2207

Nguyễn Thúy

Vân

21

11

2001

THPT Trần Đăng Ninh

11A12

45

64

1465

2300

Nguyễn Thị

Yến

25

1

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A9

47

64

1466

0043

Cao Phương

Anh

5

6

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A1

1

63

1467

0070

Đỗ Khải

Anh

14

6

2002

THPT FPT

10A1

2

63

1468

0233

Phạm Lê Hà

Anh

22

3

2002

THPT Olympia

10D

5

63

1469

0239

Phạm Phương

Anh

15

10

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A8

5

63

1470

0247

Phạm Vân

Anh

10

2

2001

THPT Đa Phúc

11D

5

63

1471

0274

Trần Thảo

Anh

4

1

2001

THPT Yên Viên

11A1

6

63

1472

0363

Nguyễn Thị Minh

Châu

3

4

2002

THPT Cao Bá Quát_GL

10 A1

8

63

1473

0423

Nguyễn Tú

Cường

19

4

2001

THPT Trương Định

11A1

9

63

1474

0507

Đàm Thùy

Dung

2

7

2001

THPT Ngọc Hồi

11A1

10

63

1475

0532

Trần Anh

Dũng

18

5

2002

THPT Xuân Mai

10A3

11

63

1476

0540

Đỗ Thùy

Dương

30

12

2002

THPT Phúc Lợi

10A6

11

63

1477

0602

Trần Thành

Duy

11

12

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10E1

12

63

1478

0613

Đặng Kiều

Giang

7

8

2001

THPT Yên Lãng

11A8

13

63

1479

0621

Khuất Nhật

Giang

26

9

2001

THPT Thạch Thất

10A4

13

63

1480

0743

Phạm Thu

Hằng

18

2

2001

THPT Mê Linh

11A9

15

63

1481

0855

Nguyễn Minh

Hòa

22

10

2001

THPT Nguyễn Thị Minh Khai

11A4

17

63

1482

0896

La Thị Thu

Huệ

23

10

2002

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 10A5

18

63

1483

0976

Lương Thanh

Huyền

7

5

2001

THPT Đông Anh

11A1

21

63

1484

1024

Hàn Minh

Khoa

20

8

2002

THPT FPT

10A1

22

63

1485

1029

Văn Quý

Khôi

22

10

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A1

22

63

1486

1062

Vũ Hoàng

Lân

15

9

2001

THPT Phúc Lợi

11A9

23

63

1487

1348

Nguyễn Hoàng

Minh

10

5

2002

THPT Đông Anh

10A1

28

63

1488

1437

Nguyễn Thành

Nam

16

10

2001

THPT Trương Định

11A1

30

63

1489

1609

Trần Hồng

Nhung

20

10

2001

THPT Đông Anh

11A4

33

63

1490

1673

Nguyễn Quỳnh

Phương

13

12

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A1

35

63

1491

1687

Phạm Mai

Phương

18

11

2001

THPT Trung Văn

11A10

35

63

1492

1710

Đặng Anh

Quân

19

5

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D5

35

63

1493

1816

Hoàng Thị Thanh

Tâm

25

1

2002

THPT Ngọc Tảo

10D1

38

63

1494

1852

Phạm Thị Thanh

Thanh

22

12

2001

THPT Kim Anh

11E

38

63

1495

1874

Đoàn Minh

Thảo

4

10

2001

THPT Quảng Oai

11A2

39

63

1496

1961

Nguyễn Thị Thúy

Thúy

7

6

2001

THPT Phúc Thọ

11A1

41

63

1497

1987

Đỗ Xuân

Trà

28

10

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11C3

41

63

1498

2019

Hoàng Minh

Trang

24

2

2001

THPT Thượng Cát

11A4

42

63

1499

2062

Nguyễn Thị Thu

Trang

21

11

2001

THPT Đa Phúc

11E

43

63

1500

2123

Nguyễn Thành

Trung

26

1

2002

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

10D2

44

63

1501

2170

Nguyễn Lâm

Tùng

22

11

2002

THPT Đống Đa

10N1

45

63

1502

2252

Thái Anh



29

8

2001

THPT Đan Phượng

11A8

46

63

1503

2277

Nguyễn Thị Như

Ý

29

10

2002

THPT Mê Linh

10A7

47

63

1504

2299

Nguyễn Thị

Yến

10

6

2001

THPT Quốc Oai

11A14

47

63

1505

0001

Đỗ Lê Mai

Am

29

7

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11CA2 Giấy

1

62

1506

0110

Lê Phương

Anh

17

2

2001

THPT Thanh Oai B

11A6

3

62

1507

0160

Nguyễn Kim

Anh

25

10

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11A5

4

62

1508

0204

Nguyễn Thị Kim

Anh

17

2

2001

THPT Chương Mỹ A

11A1

4

62

1509

0291

Vũ Nguyễn Trâm

Anh

30

10

2001

THPT Hanoi Academy

11A

6

62

1510

0347

Nguyễn Thị Thanh

Bình

6

10

2002

THPT Mê Linh

10A2

7

62

1511

0374

Đinh Yến

Chi

21

5

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D1

8

62

1512

0399

Nguyễn Quỳnh

Chi

9

8

2001

THPT Ngọc Hồi

11A3

8

62

1513

0550

Nguyễn Thị Ánh

Dương

18

1

2002

THPT Sóc Sơn

10D2

11

62

1514

0567

Thạch Thị Thùy

Dương

26

11

2001

THPT Yên Viên

11D1

12

62

1515

0750

Chu Hồng

Hạnh

12

5

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D9

15

62

1516

0800

Hoàng Văn

Hiển

14

3

2001

THPT Đại Mỗ

11A1

16

62

1517

0818

Lê Đức

Hiếu

22

2

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11A1

17

62

1518

0881

Phạm Minh

Hoàng

17

11

2001

THPT Vân Nội

11A

18

62

1519

0965

Phùng Triệu

Huy

19

9

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

21

62

1520

0971

Đỗ Ngọc

Huyền

19

12

2001

THPT Đa Phúc

11D

21

62

1521

0972

Đỗ Ngọc

Huyền

8

2

2001

THPT Sóc Sơn

11A1

21

62

1522

1010

Hoàng Minh

Khánh

10

11

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A1

21

62

1523

1123

Nguyễn Khánh

Linh

31

3

2002

THPT Chương Mỹ A

10A10

24

62

1524

1133

Nguyễn Ngọc

Linh

25

5

2001

THPT Ngọc Hồi

11D2

24

62

1525

1154

Nguyễn Thùy

Linh

19

9

2001

THPT Kim Anh

11D

24

62

1526

1157

Nguyễn Thùy

Linh

16

12

2002

THPT Quốc Oai

10A9

24

62

1527

1172

Phan Kiều

Linh

6

6

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

25

62

1528

1180

Trần Diệu

Linh

21

5

2001

THPT Đông Anh

11A1

25

62

1529

1193

Vũ Diệu

Linh

11

11

2001

THPT Quảng Oai

11A1

25

62

1530

1253

Nguyễn Hương

Ly

12

5

2002

THPT Trung Văn

10A10

26

62

1531

1257

Nguyễn Thị Hồng

Ly

9

10

2001

THPT Hồng Thái

11A1

26

62

1532

1311

Đặng Ngọc

Minh

2

7

2001

THPT Yên Hòa

11D2

28

62

1533

1385

Trần Nhật

Minh

30

11

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10E1

29

62

1534

1448

Nguyễn Quỳnh

Nga

5

3

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A11

30

62

1535

1457

Trần Thị Thanh

Nga

30

12

2001

THPT Đồng Quan

11A12

30

62

1536

1477

Nguyễn Kim

Ngân

17

1

2001

THPT Tân Lập

11A5

31

62

1537

1497

Lê Trọng

Nghĩa

31

5

2002

THPT Đan Phượng

10A9

31

62

1538

1573

Nguyễn Ngọc Bảo

Nhi

23

10

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10E

33

62

1539

1582

Trịnh Ái

Nhi

10

8

2001

THPT Thường Tín

11 A6

33

62

1540

1701

Vũ Thị Bích

Phương

13

12

2001

THPT Đồng Quan

11A12

35

62

1541

1702

Đào Bích

Phượng

31

5

2001

THPT Phúc Thọ

11A3

35

62

1542

1718

Ngô Minh

Quân

2

4

2002

THPT Trần Đăng Ninh

10A12

36

62

1543

1760

Bùi Diễm

Quỳnh

27

8

2002

THPT Đan Phượng

10A6

36

62

1544

1782

Trần Ngô Diễm

Quỳnh

24

1

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10D

37

62

1545

1851

Nguyễn Thị Phương

Thanh

10

8

2001

THPT Thanh Oai B

11A6

38

62

1546

1878

Hà Thị Phương

Thảo

2

12

2001

THPT Vân Nội

11D

39

62

1547

1893

Nguyễn Thị Thu

Thảo

29

3

2001

THPT Xuân Giang

11A

39

62

1548

1950

Phùng Thị Anh

Thư

21

6

2001

THPT Kim Anh

11C

40

62

1549

1964

Đỗ Minh

Thủy

31

8

2002

THPT Chương Mỹ A

10A8

41

62

1550

1967

Ngô Bích

Thủy

24

12

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A5

41

62

1551

2014

Đỗ Ánh

Trang

22

2

2001

THPT Vân Nội

11A

42

62

1552

2016

Đỗ Thị Quỳnh

Trang

13

8

2001

THPT Tùng Thiện

11A2

42

62

1553

2069

Nguyễn Thu

Trang

18

3

2001

THPT Đồng Quan

11A12

43

62

1554

2072

Nguyễn Thùy

Trang

29

12

2001

THPT Liên Hà

11A12

43

62

1555

2224

Lương Mạnh

Việt

11

11

2001

THPT Đại Mỗ

11A7

46

62

1556

2265

Nguyễn Huyền

Vy

13

9

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

47

62

1557

2272

Vũ Thị Khánh

Vy

11

5

2001

THPT Tây Hồ

11D1

47

62

1558

0048

Đặng Hồng

Anh

21

7

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10D

1

61

1559

0060

Đào Quỳnh

Anh

30

7

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D2

2

61

1560

0091

Hoàng Thục

Anh

21

12

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A4

2

61

1561

0099

Lê Đoàn Phương

Anh

4

6

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D2

2

61

1562

0102

Lê Đức

Anh

20

9

2002

THPT Quốc tế Newton

2

61

1563

0129

Mai Phương

Anh

25

7

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D2

3

61

1564

0158

Nguyễn Huyền

Anh

23

2

2001

THPT Yên Viên

11D1

4

61

1565

0166

Nguyễn Minh

Anh

14

6

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A8

4

61

1566

0271

Trần Phương

Anh

9

5

2001

THPT Vân Nội

11A

6

61

1567

0297

Vũ Thị Quỳnh

Anh

11

3

2001

THPT Xuân Mai

11A9

6

61

1568

0381

Lý Khánh

Chi

18

6

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10D

8

61

1569

0391

Nguyễn Linh

Chi

15

5

2002

THPT Vạn Xuân_Hoài Đức

10A1

8

61

1570

0554

Nguyễn Thùy

Dương

27

11

2001

THPT Mê Linh

11A9

11

61

1571

0649

Phạm Hương

Giang

20

4

2002

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

10A1

13

61

1572

0664

Đinh Vũ Khánh



20

10

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

14

61

1573

0688

Ninh Thanh



4

8

2001

THPT Tùng Thiện

11A1

14

61

1574

0704

Tống Nhật

Hạ

28

2

2001

THPT Phúc Lợi

11A3

14

61

1575

0712

Nguyễn Thị Thanh

Hải

27

6

2002

THPT Quốc Oai

10A15

14

61

1576

0724

Dương Thu

Hằng

5

5

2002

THPT Cao Bá Quát_GL

10A5

15

61

1577

0749

Bùi Thị Hồng

Hạnh

30

3

2001

THPT Đồng Quan

11A1

15

61

1578

0777

Lã Thị

Hiến

23

2

2001

THPT Ngọc Hồi

11D1

16

61

1579

0804

Phí Chí

Hiển

13

11

2001

THPT Đống Đa

11A3

16

61

1580

0933

Nguyễn Thị Thu

Hương

15

4

2001

THPT Quốc Oai

11A4

19

61

1581

0997

Đặng Lê An

Khanh

2

6

2001

THPT Xuân Mai

11A7

21

61

1582

1041

Lý Anh

Kiệt

21

11

2001

THPT Phúc Lợi

11A8

22

61

1583

1146

Nguyễn Thị Huyền

Linh

9

3

2001

THPT Ngọc Tảo

11A12

24

61

1584

1179

Tào Thúy

Linh

25

11

2001

THPT Thanh Oai B

11A1

25

61

1585

1246

Đỗ Thị Hồng

Ly

4

3

2001

THPT Thanh Oai B

11A6

26

61

1586

1305

Trần Thị Kiều

Mây

17

9

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D5

27

61

1587

1372

Phạm Huyền

Minh

21

10

2002

THPT Tây Hồ

10D1

29

61

1588

1405

Nguyễn Thị Hà

My

18

6

2002

THPT Alfred Nobel

10A

29

61

1589

1432

Nguyễn Hữu

Nam

1

6

2001

THPT FPT

11A5

30

61

1590

1443

Văn Võ Hoàng

Nam

13

8

2002

THPT Tây Hồ

10D3

30

61

1591

1538

Lê Đặng Hà

Nguyên

16

11

2002

THPT Quảng Oai

10A9

32

61

1592

1611

Trương Hồng

Nhung

20

11

2001

THPT Vân Nội

11C

34

61

1593

1663

Lê Thanh

Phương

19

11

2001

THPT Tùng Thiện

11A2

35

61

1594

1706

Nguyễn Thị Bích

Phượng

22

5

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A2

35

61

1595

1727

Phạm Minh

Quân

21

1

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11D

36

61

1596

1857

Nguyễn Đình

Thành

2

2

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

38

61

1597

1925

Hoàng Diệu

Thu

4

12

2001

THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm_Cầu 11CA2 Giấy

40

61

1598

1936

Tạ Thị

Thu

19

11

2001

THPT Mê Linh

11A10

40

61

1599

1958

Phan Lê Mai

Thương

11

7

2001

THPT Cổ Loa

11A5

40

61

1600

1960

Nguyễn Thị Minh

Thúy

30

1

2001

THPT Nguyễn Trãi_Thường Tín

11D1

40

61

1601

1989

Lê Thanh

Trà

26

9

2002

THPT Phúc Thọ

10A1

41

61

1602

1999

Phan Thị

Trâm

9

12

2001

THPT Vạn Xuân_Hoài Đức

11D1

41

61

1603

2032

Mạnh Linh

Trang

11

1

2002

THPT Cao Bá Quát_GL

10A5

42

61

1604

2035

Nguyễn Hà Đoan

Trang

12

2

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10A

42

61

1605

2107

Tạ Thị Kiều

Trinh

19

6

2001

THPT Tùng Thiện

11A2

43

61

1606

2126

Trần Đức

Trung

10

8

2001

THPT Thanh Oai B

11A4

44

61

1607

2188

Nguyễn Bá Phương

Quyên

2

12

2001

THPT Tân Lập

11A1

45

61

1608

2205

Nguyễn Thảo

Vân

16

10

2001

THPT Đa Phúc

11D

45

61

1609

2262

Lại Thảo

Vy

8

4

2002

THPT Đa Phúc

10C

47

61

1610

2324

Nguyễn Thùy

Dương

26

6

2002

THPT Trần Phú_Hoàn Kiếm

10

24

61

10E

11A1

1611

0005

Dương Văn

An

27

1

2002

THPT Cầu Giấy

10A3

1

60

1612

0024

Quách Đại

An

16

3

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D7

1

60

1613

0039

Bùi Phương

Anh

30

11

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D1

1

60

1614

0073

Đỗ Phương

Anh

2

2

2001

THPT Ngọc Tảo

11A13

2

60

1615

0132

Mầu Việt

Anh

1

12

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10G

3

60

1616

0146

Nguyễn Dương Quỳnh Anh

11

6

2001

THPT Đa Phúc

11D

3

60

1617

0168

Nguyễn Minh

Anh

6

7

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D1

4

60

1618

0211

Nguyễn Thị Vân

Anh

5

7

2001

THPT Minh Phú

11A

5

60

1619

0235

Phạm Mai

Anh

24

9

2001

THPT Xuân Mai

11A9

5

60

1620

0264

Trần Lê

Anh

2

1

2001

THCS và THPT Marie Curie

11E1

6

60

1621

0284

Văn Hoàng

Anh

26

11

2001

THPT Tây Hồ

10D5

6

60

1622

0400

Nguyễn Thị Khánh

Chi

12

11

2001

THPT Trung Văn

11A7

8

60

1623

0440

Nguyễn Tất

Đạt

5

10

2002

THPT Hồng Thái

10A1

9

60

1624

0459

Ngô Vũ Ngọc

Diệp

23

11

2001

THPT Đa Phúc

11E

9

60

1625

0509

Nguyễn Phương

Dung

12

12

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10G

10

60

1626

0535

Cao Thùy

Dương

20

12

2001

THPT Phúc Thọ

11A2

11

60

1627

0546

Nguyễn Hoàng Hải

Dương

4

11

2001

THPT Thạch Bàn

11A2

11

60

1628

0580

Đỗ Hoàng Phương

Duy

14

6

2002

THPT Quốc Oai

10A1

12

60

1629

0637

Nguyễn Hương

Giang

4

8

2001

THPT Đại Mỗ

11A1

13

60

1630

0720

Trương Ngọc

Hân

23

11

2001

THPT Tùng Thiện

11A6

15

60

1631

0734

Nguyễn Minh

Hằng

21

4

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11 A1

15

60

1632

0765

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

20

12

2001

THPT Cổ Loa

11A3

16

60

1633

0774

Trần Lưu Phương

Hảo

2

4

2001

THPT Xuân Đỉnh

11D2

16

60

1634

0788

Nguyễn Thị Thanh

Hiền

24

10

2002

THPT Thạch Thất

10A4

16

60

1635

0993

Tạ Quang

Khải

6

8

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A1

21

60

1636

1081

Đinh Thị Thùy

Linh

25

4

2002

THPT Quảng Oai

10A1

23

60

1637

1147

Nguyễn Thị Nhật

Linh

26

5

2001

THPT Nguyễn Trãi_Thường Tín

11D1

24

60

1638

1181

Trần Hiểu

Linh

3

9

2002

THPT Chu Văn An

10D1

25

60

1639

1208

Đặng Văn

Lợi

25

6

2001

THPT Trần Đăng Ninh

11A12

25

60

1640

1232

Trần Thành

Long

5

12

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10D

26

60

1641

1235

Văn Đức

Long

24

8

2002

THPT Nguyễn Trãi_Thường Tín

10D1

26

60

1642

1254

Nguyễn Khánh

Ly

30

10

2001

THPT Đa Phúc

11D

26

60

1643

1260

Nguyễn Thị Phương

Ly

30

3

2001

THPT Tây Hồ

11D3

26

60

1644

1275

Nguyễn Ái Ngọc

Mai

2

5

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A5

27

60

1645

1298

Nguyễn Gia

Mạnh

30

10

2001

THPT FPT

11A2

27

60

1646

1353

Nguyễn Nhật

Minh

15

3

2001

THPT Cầu Giấy

11D2

28

60

1647

1392

Vũ Nhật

Minh

5

2

2002

THPT Phúc Lợi

10A5

29

60

1648

1458

Nguyễn Thị

Ngà

6

11

2002

THPT Ngô Thì Nhậm

10A5

30

60

1649

1465

Đỗ Thị Thu

Ngân

8

12

2001

THPT Xuân Đỉnh

11D2

31

60

1650

1561

Cấn Thị Yến

Nhi

1

11

2002

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 10A8

33

60

1651

1584

Vũ Lan

Nhi

28

12

2001

THPT Ngô Thì Nhậm

11A2

33

60

1652

1655

Giang Hoài

Phương

9

12

2001

THPT Vân Nội

11A

34

60

1653

1697

Trịnh Thị Ngọc

Phương

1

2

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11A1

35

60

1654

1906

Vũ Thị Phương

Thảo

20

8

2001

THPT Đông Anh

11A1

39

60

1655

1916

Vũ Đức

Thịnh

23

9

2001

THPT Thạch Thất

11A4

40

60

1656

1922

Đinh Hà

Thu

11

3

2002

THPT Phúc Lợi

10A10

40

60

1657

1946

Phạm Thanh

Thư

1

7

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11 A6

40

60

1658

1968

Nguyễn Phương

Thủy

13

9

2002

THPT Cao Bá Quát_GL

10A5

41

60

1659

1977

Nguyễn Thủy

Tiên

17

5

2001

THPT Yên Viên

11D1

41

60

1660

1981

Phạm Minh

Tiến

4

10

2001

THPT Tùng Thiện

11A1

41

60

1661

1994

Nguyễn Hương

Trà

17

12

2001

THPT Trung Văn

11A1

41

60

1662

2026

Lã Thị

Trang

23

1

2001

THPT Xuân Giang

11A

42

60

1663

2068

Nguyễn Thu

Trang

28

12

2002

THPT Cao Bá Quát_GL

10A5

43

60

1664

2109

Bùi Đức

Trọng

22

4

2001

THPT Thanh Oai B

11A8

43

60

1665

2151

Trần Anh



28

10

2002

THPT Lý Thường Kiệt

10A7

44

60

1666

2155

Hoàng Duy

Tuấn

27

7

2001

THPT Phan Huy Chú _ĐĐ

11A1

44

60

1667

2193

Nguyễn Thu

Uyên

1

9

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

45

60

1668

2270

Trần Thị Lan

Vy

30

6

2002

THPT Phúc Lợi

10A8

47

60

1669

0103

Lê Đức

Anh

17

7

2001

THPT Phúc Lợi

11A6

3

59

1670

0120

Lê Vũ Phi

Anh

22

2

2001

THPT Sóc Sơn

11D1

3

59

1671

0182

Nguyễn Phương

Anh

11

3

2002

THPT Mê Linh

10A7

4

59

1672

0209

Nguyễn Thị Lan

Anh

25

1

2001

THPT Yên Lãng

11A8

5

59

1673

0217

Nguyễn Tiến

Anh

27

3

2002

THPT Tây Hồ

10D7

5

59

1674

0241

Phạm Quỳnh

Anh

17

3

2002

THPT Phúc Lợi

10A8

5

59

1675

0296

Vũ Thị Ngọc

Anh

28

11

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11 A6

6

59

1676

0301

Dương Nguyệt

Ánh

19

5

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A2

6

59

1677

0345

Nguyễn

Bình

30

10

2001

THPT Lê Quý Đôn_Đống Đa

11A2

7

59

1678

0362

Nguyễn Minh

Châu

29

7

2001

THPT Yên Hòa

11D6

8

59

1679

0574

Vũ Thùy

Dương

10

3

2002

THPT Nguyễn Trãi_Thường Tín

10D1

12

59

1680

0577

Chung Tuấn

Duy

15

10

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D2

12

59

1681

0668

Kiều Thu



23

12

2001

THPT Phúc Thọ

11A3

14

59

1682

0727

Hoàng Thu

Hằng

13

5

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11 A1

15

59

1683

0741

Phạm Linh

Hằng

6

12

2001

THPT Liên Hà

11A1

15

59

1684

0757

Nguyễn Hồng

Hạnh

2

2

2001

THPT Vạn Xuân_Hoài Đức

11A1

15

59

1685

0796

Nguyễn Thu

Hiền

4

6

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A8

16

59

1686

0837

Lê Quang

Hiệu

17

11

2001

THPT Thanh Oai B

10A8

17

59

1687

0886

Trần Việt

Hoàng

11

12

2001

THPT Đa Phúc

11E

18

59

1688

0949

Đông Đức

Huy

16

3

2001

THPT Tân Lập

11A1

20

59

1689

1055

Vương Tùng

Lâm

20

3

2002

THPT Thạch Thất

10A3

22

59

1690

1074

Đặng Thị

Linh

9

8

2001

THPT Đan Phượng

11A9

23

59

1691

1150

Nguyễn Thị Thùy

Linh

1

2

2002

THPT Vân Nội

10C

24

59

1692

1240

Nguyễn Thị

Lương

15

7

2001

THPT Ngọc Tảo

11A13

26

59

1693

1394

Đinh Thị Giáng

My

2

9

2001

THPT Đồng Quan

11A12

29

59

1694

1404

Nguyễn Huyền

My

12

10

2000

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

11D3

29

59

1695

1562

Đàm Thị Mai

Nhi

17

6

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D2

33

59

1696

1574

Nguyễn Thị Yến

Nhi

29

9

2001

THPT Hermann Gmeiner

33

59

1697

1603

Nguyễn Hồng

Nhung

28

1

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A12

33

59

1698

1627

Nguyễn Sĩ

Phong

22

11

2002

THPT Olympia

10D

34

59

1699

1683

Nguyễn Trịnh Phương Mai

7

9

2001

THPT Kim Anh

11C

35

59

1700

1739

Nguyễn Dương

Quang

1

12

2001

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

11A1

36

59

1701

1767

Hoàng Tú

Quỳnh

2

6

2002

THPT Phúc Lợi

10A6

37

59

1702

1784

Trương Thị

Quỳnh

16

12

2001

THPT Cổ Loa

11A3

37

59

1703

1804

Nguyễn Trường

Sơn

27

11

2001

THPT Thượng Cát

11A4

37

59

1704

1847

Nguyễn Hà

Thanh

1

10

2001

THPT Trần Đăng Ninh

11A12

38

59

1705

1850

Nguyễn Thị Phương

Thanh

14

1

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D2

38

59

1706

1860

Nguyễn Văn

Thành

31

10

2001

THPT Yên Viên

11A2

38

59

1707

1861

Phạm Quang

Thành

28

4

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A5

39

59

1708

1888

Nguyễn Phương

Thảo

29

1

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D1

39

59

1709

1931

Nguyễn Hoàng

Thu

10

8

2001

THPT Tùng Thiện

11A2

40

59

1710

1983

Nghiêm Minh

Toàn

8

3

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A2

41

59

1711

2017

Đoàn Thị Thùy

Trang

2

3

2002

THPT Quốc Oai

10A14

42

59

1712

2063

Nguyễn Thị Thu

Trang

18

6

2001

THPT Mê Linh

11A6

43

59

1713

2091

Trần Thu Hà

Trang

17

12

2001

THPT Phúc Lợi

11A9

43

59

1714

2099

Lê Đức

Trí

31

8

2001

THPT Đông Đô

11D2

43

59

1715

2121

Nguyễn Quốc

Trung

23

2

2001

THPT Quảng Oai

11A1

44

59

1716

2172

Nguyễn Như Sơn

Tùng

8

6

2001

THPT Tây Hồ

11A1

45

59

1717

2332

Nguyễn Trần

Hưng

18

5

2001

THPT Hoài Đức A

11A5

28

59

1718

0026

Trần Thúy

An

13

11

2002

THPT Tây Hồ

10D6

1

58

11A1

1719

0145

Nguyễn Đức

Anh

22

10

2002

THPT Lý Thái Tổ

10D1

3

58

1720

0150

Nguyễn Hải

Anh

30

10

2002

THPT Thạch Thất

10A6

3

58

1721

0352

Chu Minh

Châu

5

1

2001

THPT Hermann Gmeiner

11A1

7

58

1722

0487

Nguyễn Minh

Đức

19

11

2001

THPT Yên Viên

11A1

10

58

1723

0529

Nguyễn Văn

Dũng

23

7

2001

THPT Tân Dân

11A1

11

58

1724

0609

Bùi Doãn Hương

Giang

22

3

2002

THPT Phúc Thọ

10A1

12

58

1725

0645

Nguyễn Thị Xuân

Giang

14

3

2001

THPT Minh Phú

11A

13

58

1726

0744

Phan Thu

Hằng

9

11

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A11

15

58

1727

0786

Nguyễn Thị Huệ

Hiền

7

6

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A8

16

58

1728

0787

Nguyễn Thị Mỹ

Hiền

15

9

2002

THPT Quốc Oai

10A15

16

58

1729

0812

Vũ Hoàng

Hiệp

17

1

2001

THPT Tây Hồ

11A1

16

58

1730

0814

Bùi Quang

Hiếu

19

9

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A4

17

58

1731

0815

Đặng Minh

Hiếu

26

3

2001

THPT Yên Viên

11A2

17

58

1732

0831

Phạm Huy

Hiếu

14

12

2001

THPT Sóc Sơn

11A5

17

58

1733

1056

Nguyễn Thị

Lan

11

6

2001

THPT Hồng Thái

11A2

22

58

1734

1112

Nguyễn Bảo

Linh

26

6

2001

THPT Đan Phượng

11A10

24

58

1735

1194

Vũ Diệu

Linh

15

9

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D1

25

58

1736

1217

Nguyễn Hải

Long

22

11

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

11

26

58

1737

1313

Đào Thiện

Minh

11

8

2001

THPT Phúc Lợi

11A1

28

58

1738

1319

Đỗ Tuấn

Minh

25

10

2002

THPT Phúc Lợi

10A10

28

58

1739

1367

Nguyễn Võ Hồng

Minh

1

3

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11A1

29

58

1740

1384

Trần Nhật

Minh

12

1

2001

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 11A

29

58

1741

1413

Phí Hoàng Thảo

My

12

9

2001

THPT Phúc Thọ

11A1

30

58

1742

1620

Nguyễn Công

Phi

26

3

2001

THPT Phúc Lợi

11A1

34

58

1743

1713

Đồng Minh

Quân

18

12

2001

THPT Ngọc Hồi

11D1

36

58

1744

1714

Hoàng Tùng

Quân

17

2

2002

THPT Cầu Giấy

10A1

36

58

1745

1737

Nguyễn Bảo

Quang

5

12

2000

THPT Trương Định

11A1

36

58

1746

1806

Phạm Kỳ

Sơn

24

11

2002

THPT Olympia

10D

37

58

1747

1825

Bùi Gia

Tân

16

1

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A5

38

58

1748

1828

Nguyễn Xuân

Tấn

8

4

2001

THPT Đan Phượng

11A10

38

58

1749

1830

Đỗ Minh

Thái

11

2

2002

THPT Olympia

10D

38

58

1750

1855

Lê Tuấn

Thành

1

6

2001

THPT Yên Hòa

11D1

38

58

1751

1943

Nguyễn Bùi Anh

Thư

2

7

2001

THPT Đồng Quan

11A1

40

58

1752

1996

Nguyễn Thị Thanh

Trà

31

10

2002

THPT Đống Đa

10N1

41

58

1753

2137

Hữu Tường



4

4

2001

THPT Tân Lập

11A1

44

58

1754

2165

Đinh Huy

Tùng

15

12

2002

THPT Chu Văn An

10D1

45

58

1755

2214

Bùi Thị Ngọc

Vi

30

9

2001

THPT Đan Phượng

11A6

46

58

1756

2291

Nguyễn Hải

Yến

21

6

2001

THPT Đông Anh

11A3

47

58

1757

2309

Trịnh Hải

Yến

9

5

2002

THPT Tây Hồ

10D1

47

58

1758

0067

Đinh Trần Nam

Anh

6

1

2001

THCS và THPT Trần Quốc Tuấn

11D1

2

57

1759

0227

Ôn Quốc

Anh

28

7

2001

THPT Phúc Lợi

11A1

5

57

1760

0306

Nguyễn Ngọc

Ánh

26

11

2001

THPT Xuân Giang

11A

6

57

1761

0351

Bùi Danh

Cao

12

9

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

7

57

1762

0476

Lê Hữu

Đức

11

5

2001

THPT Liên Hà

11A2

10

57

1763

0489

Lê Minh

Đức

28

2

2002

THPT Lý Thái Tổ

10D1

10

57

1764

0505

Văn Thế

Đức

12

6

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A1

10

57

1765

0692

Phùng Việt



6

5

2001

THPT Thạch Thất

11A3

14

57

1766

0711

Nguyễn Thanh

Hải

5

6

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11A2

14

57

1767

0713

Nguyễn Tuấn

Hải

29

10

2001

THPT Ngọc Hồi

11A8

15

57

1768

0820

Nguyễn Huy

Hiếu

29

9

2001

THPT Quảng Oai

11A1

17

57

1769

0824

Nguyễn Tiến

Hiếu

14

8

2002

THPT Xuân Mai

10A15

17

57

1770

0843

Nghiêm Thị

Hoa

13

7

2001

THPT Liên Hà

11A9

17

57

1771

1012

Nguyễn Bảo

Khánh

12

10

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A3

22

57

1772

1026

Nguyễn Lâm

Khoa

1

12

2002

THPT Phúc Lợi

10A1

22

57

1773

1116

Nguyễn Diệu

Linh

10

2

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A8

24

57

1774

1130

Nguyễn Khánh

Linh

18

11

2001

THPT Phúc Lợi

11A8

24

57

1775

1144

Nguyễn Phương Khánh Linh

20

10

2001

THPT Xuân Đỉnh

11D1

24

57

1776

1152

Nguyễn Thị Trang

Linh

8

8

2001

THPT Kim Anh

11C

24

57

1777

1165

Phạm Thị Hải

Linh

10

9

2002

THPT Ngô Thì Nhậm

10A1

25

57

1778

1166

Phạm Nhật

Linh

16

10

2001

THPT Xuân Mai

11A8

25

57

1779

1167

Phạm Phương

Linh

21

4

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11D1

25

57

1780

1218

Nguyễn Hải

Long

4

10

2001

THPT FPT

11A6

26

57

1781

1274

Ngô Hương

Mai

5

11

2002

THPT Quốc Oai

10A15

27

57

1782

1282

Nguyễn Thị Ngọc

Mai

16

12

2001

THPT Thạch Thất

11A4

27

57

1783

1284

Nguyễn Thị Tuyết

Mai

20

11

2001

THPT Trần Đăng Ninh

11A7

27

57

1784

1379

Phùng Thị Kiều

Minh

18

10

2002

THPT Phúc Thọ

10A2

29

57

1785

1418

Vũ Hà

My

24

9

2002

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

10A6

30

57

1786

1451

Nguyễn Thị Thu

Nga

16

8

2001

THPT Tân Lập

11A5

30

57

1787

1463

Đỗ Kim

Ngân

10

10

2001

THPT Xuân Đỉnh

11D1

31

57

1788

1535

Đồng Bảo

Nguyên

4

7

2001

THPT Lý Thái Tổ

11C

32

57

1789

1608

Phạm Trang

Nhung

13

5

2001

THPT Tân Lập

11A6

33

57

1790

1762

Bùi Thị Thu

Quỳnh

18

7

2002

THPT Nguyễn Trãi_Thường Tín

10D1

37

57

1791

1797

Lê Hoàng

Sơn

23

11

2001

THPT Alfred Nobel

11A

37

57

1792

1892

Nguyễn Thị

Thảo

29

4

2001

THPT Ngọc Hồi

11D1

39

57

1793

2071

Nguyễn Thùy

Trang

16

3

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A2

43

57

1794

2152

Trần Cẩm



28

10

2002

THPT Lý Thường Kiệt

10A7

44

57

1795

2209

Phạm Thị Thảo

Vân

9

12

2001

THPT Đa Phúc

11D

45

57

1796

2336

Dương Huy

Huy

26

9

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

30

57

1797

2361

Nguyễn Thị Minh

Phương

2

8

2001

THPT Hoài Đức A

11A1

43

57

1798

0174

Nguyễn Ngọc

Anh

19

12

2001

THPT Yên Viên

11A2

4

56

1799

0179

Nguyễn Nhật Phương

Anh

12

3

2001

THPT Lý Thái Tổ

11D1

4

56

1800

0564

Phạm Nguyễn Thuỳ

Dương

9

3

2002

THPT Việt Nam - Ba Lan

10C1

12

56

1801

0610

Bùi Hương

Giang

13

9

2002

THPT Ngọc Tảo

10A1

12

56

1802

0636

Nguyễn Hoàng

Giang

3

12

2001

THPT Sơn Tây

11

13

56

1803

0723

Dương Đỗ Thanh

Hằng

14

7

2002

THPT Phúc Thọ

10A1

15

56

1804

0729

Lê Thanh

Hằng

4

10

2002

THPT Thanh Oai B

10A7

15

56

1805

0752

Hồ Thị Bích

Hạnh

30

1

2001

THPT Phúc Thọ

11A2

15

56

1806

0797

Phạm Thu

Hiền

26

10

2001

THPT Xuân Mai

11A7

16

56

1807

0885

Thân Việt

Hoàng

17

2

2002

THPT Tây Hồ

10A2

18

56

1808

0938

Trần Thị

Hương

1

1

2001

THPT Xuân Mai

11A9

20

56

1809

1283

Nguyễn Thị Thanh

Mai

8

8

2001

THPT Quảng Oai

11A2

27

56

1810

1315

Đỗ Đức

Minh

28

8

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A3

28

56

1811

1370

Phạm Hoàng

Minh

26

12

2001

THPT Trung Văn

11A8

29

56

1812

1373

Phạm Ngọc

Minh

6

9

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D9

29

56

1813

1391

Lưu Vũ Khánh

Minh

7

12

2001

THPT Đại Mỗ

11A1

29

56

1814

1400

Nguyễn Dương Hằng

My

25

10

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10E2

29

56

1815

1434

Nguyễn Mạnh Hà

Nam

14

3

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A4

30

56

1816

1438

Nguyễn Thành

Nam

3

4

2001

THPT Tùng Thiện

11A1

30

56

1817

1487

Trần Thu

Ngân

14

7

2002

THPT Cầu Giấy

10D2

31

56

1818

1489

Vương Dương

Ngân

10

8

2001

THPT Đông Anh

11A4

31

56

1819

1558

Thái Minh

Nhật

7

7

2001

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

11A6

32

56

1820

1623

Hoàng Đức

Phong

1

5

2001

THPT Kim Anh

11E

34

56

1821

1817

Ngô Thị Thanh

Tâm

8

5

2001

THPT Yên Viên

11A1

38

56

1822

1836

Lê Bảo

Thắng

12

6

2002

THPT Cổ Loa

10A3

38

56

1823

1879

Hoàng Thị Phương

Thảo

12

1

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D1

39

56

1824

2015

Đỗ Phương

Trang

18

11

2002

THPT Phúc Lợi

10A10

42

56

1825

2060

Nguyễn Thị Mai

Trang

14

11

2001

THPT Cổ Loa

11A3

42

56

1826

2095

Vũ Thu

Trang

4

7

2001

THPT Trần Đăng Ninh

11A4

43

56

1827

2177

Trương Thị Xuân

Tươi

18

7

2001

THPT Trần Đăng Ninh

11A3

45

56

1828

2227

Nguyễn Hoàng

Việt

6

4

2001

THPT Ngô Thì Nhậm

11a7

46

56

1829

2354

Phạm Ngọc

Nam

5

11

2001

THPT Hoài Đức A

11A5

39

56

1830

0123

Lưu Quỳnh

Anh

9

1

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A6

3

55

1831

0318

Nguyễn Đức



17

3

2001

THPT Trung Văn

11A8

7

55

1832

0342

Đỗ Huỳnh Anh

Bình

3

1

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D6

7

55

1833

0501

Trần Văn

Đức

9

4

2002

THPT Đống Đa

10D1

10

55

1834

0811

Trương Tuấn

Hiệp

15

1

2001

THPT Yên Viên

11D1

16

55

1835

0860

Bùi Thị Thu

Hoài

7

9

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A1

17

55

1836

1195

Vũ Đỗ Lý

Linh

15

11

2001

THPT Xuân Đỉnh

11D3

25

55

1837

1265

Cấn Thị Hoa

Mai

15

6

2001

THPT Quốc Oai

11A4

27

55

1838

1310

Chu Minh

Minh

18

10

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

10

27

55

1839

1342

Nguyễn Minh

Anh

12

5

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A3

28

55

1840

1421

Công Thành

Nam

4

3

2001

THPT Tây Hồ

11A1

30

55

1841

1427

Lê Phương

Nam

13

12

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A8

30

55

1842

1460

Đặng Thu

Ngân

26

5

2001

THPT Lý Thái Tổ

11Q

30

55

1843

1563

Đặng Uyển

Nhi

30

8

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A12

33

55

1844

1600

Lê Thị

Nhung

5

12

2001

THPT Mê Linh

11A10

33

55

1845

1644

Nguyễn Kim

Phụng

6

3

2002

THPT Cầu Giấy

10A4

34

55

1846

1669

Nguyễn Lan

Phương

21

10

2001

THPT Đa Phúc

11D

35

55

1847

1750

Tôn Nam Việt

Quang

13

2

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10E1

36

55

1848

1813

Vũ Kiều

Sương

24

5

2002

THPT Phúc Thọ

10A1

38

55

1849

1889

Nguyễn Phương

Thảo

29

6

2002

THPT Tây Hồ

10D1

39

55

1850

2106

Nguyễn Thị Kiều

Trinh

13

2

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A1

43

55

1851

2145

Nguyễn Thị Cẩm



20

11

2001

THPT Trần Đăng Ninh

11A12

44

55

1852

2182

Dương Thu

Uyên

28

10

2001

THPT Cổ Loa

11A5

45

55

1853

2220

Đặng Tuấn

Việt

15

1

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A8

46

55

1854

2231

Phạm Thế

Việt

7

5

2001

THPT Trung Văn

11A1

46

55

1855

2238

Phạm Ngọc Quang

Vinh

4

3

2002

THPT Đan Phượng

10A6

46

55

1856

2251

Phan Văn



26

1

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A1

46

55

1857

2310

Vũ Hải

Yến

15

7

2001

THPT Phúc Lợi

11A8

47

55

1858

0004

Dương Mỹ

An

2

9

2002

THPT Olympia

10E

1

54

1859

0152

Nguyễn Hoàng

Anh

1

12

2001

THPT Vân Nội

11A

3

54

1860

0259

Thạch Thị Quỳnh

Anh

28

10

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10D

6

54

1861

0279

Trần Việt

Anh

1

8

2001

THPT Đan Phượng

11A8

6

54

1862

0295

Vũ Thị Ngọc

Anh

5

9

2001

THPT Xuân Giang

11E

6

54

1863

0316

Phí Thị

Ánh

4

2

2002

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

10A1

7

54

1864

0497

Tăng Minh

Đức

20

11

2002

THPT Phúc Lợi

10A3

10

54

1865

0573

Vũ Thùy

Dương

13

10

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

12

54

1866

0644

Nguyễn Thị Hương

Giang

6

6

2001

THPT Hồng Thái

11A1

13

54

1867

0698

Vũ Việt



28

9

2001

THPT Tây Hồ

11D2

14

54

1868

0782

Dương Thu

Hiền

26

5

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A3

16

54

1869

0810

Trương Tuấn

Hiệp

7

6

2001

THPT Trung Văn

11A2

16

54

1870

0841

Kiều Thị

Hoa

30

3

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A1

17

54

1871

1276

Nguyễn Hoàng

Mai

17

11

2001

THPT Nguyễn Gia Thiều

11D

27

54

1872

1332

Lê Quang

Minh

12

12

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

11

28

54

1873

1461

Đào Kim

Ngân

5

8

2002

THPT Phúc Thọ

10A7

31

54

1874

1471

Lê Hoàng

Ngân

27

8

2001

THPT Trung Văn

11A6

31

54

1875

1612

Đỗ Trang

Nhung

4

3

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A3

34

54

1876

1634

Đào Đức

Phú

14

9

2002

THPT Phúc Lợi

10A5

34

54

1877

1651

Đặng Hoài

Phương

18

1

2001

THPT Yên Viên

11A2

34

54

1878

1670

Nguyễn Lan

Phương

21

7

2001

THPT Quảng Oai

11A1

35

54

1879

1716

Lê Hoàng

Quân

18

7

2001

THPT Phúc Lợi

11A8

36

54

1880

1873

Đỗ Thị Thu

Thảo

2

2

2001

THPT Kim Anh

11E

39

54

1881

1902

Trần Thị Hiền

Thảo

20

4

2001

THPT Đồng Quan

11A4

39

54

1882

2153

Trần Thị Thanh



7

5

2001

THPT Cổ Loa

11A3

44

54

1883

2168

Nguyễn Huy

Tùng

20

6

2002

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 10A8

45

54

1884

0046

Công Phương Vân

Anh

29

4

2002

THPT Tây Hồ

10D2

1

53

1885

0081

Dương Nguyễn Duy

Anh

9

4

2001

THPT Đông Đô

11D1

2

53

1886

0118

Lê Vân

Anh

18

6

2001

THPT Chương Mỹ A

11A12

3

53

1887

0144

Nguyễn Đức

Anh

18

11

2001

THPT Phúc Lợi

11A5

3

53

1888

0358

Nguyễn Bảo

Châu

2

5

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A8

8

53

1889

0373

Đinh Thị Linh

Chi

19

6

2001

THPT Yên Viên

11A2

8

53

1890

0375

Đỗ Hà

Chi

8

10

2001

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

11E

8

53

1891

0386

Nguyễn Hà Phương

Chi

15

8

2001

THPT Quảng Oai

11A1

8

53

1892

0388

Nguyễn Khánh Bảo

Chi

10

12

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10D

8

53

1893

0407

Vũ Hoàng Hạnh

Chi

16

11

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D1

8

53

1894

0496

Phí Văn

Đức

23

4

2001

THPT Hermann Gmeiner

11A1

10

53

1895

0547

Nguyễn Hồng

Dương

30

8

2002

THPT Olympia

10D

11

53

1896

0623

Lê Thu

Giang

12

10

2002

THPT Trung Văn

10A10

13

53

1897

0690

Phạm Hồng



19

7

2002

THPT Cổ Loa

10A10

14

53

1898

1016

Phạm Duy

Khánh

22

9

2002

THPT Cầu Giấy

10D5

22

53

1899

1059

Nguyễn Thị Thu

Lan

22

3

2001

THPT Mê Linh

11A6

22

53

1900

1134

Nguyễn Ngọc Nhật

Linh

18

9

2002

THPT Sóc Sơn

10D1

24

53

1901

1459

Nguyễn Thị Bích

Ngà

14

10

2001

THPT Sóc Sơn

11D1

30

53

1902

1473

Ngô Thu

Ngân

28

2

2002

THPT Cổ Loa

10A5

31

53

1903

1486

Tạ Hiếu

Ngân

16

9

2002

THPT Thanh Oai B

10A7

31

53

1904

1488

Trương Thị Hải

Ngân

6

12

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A1

31

53

1905

1640

Phạm Quang

Phúc

6

8

2002

THPT Phúc Lợi

10A9

34

53

1906

1643

Vũ Hồng

Phúc

14

1

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

11

34

53

1907

1665

Nguyễn Hà

Phương

5

9

2002

THPT Tây Hồ

10D6

35

53

1908

1708

Bùi Hoàng

Quân

21

8

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A3

35

53

1909

1729

Triệu Minh

Quân

5

11

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A5

36

53

1910

1731

Đỗ Hữu

Quang

4

5

2001

THPT Ngọc Tảo

11A2

36

53

1911

1774

Nguyễn Nguyệt

Quỳnh

9

11

2001

THPT Việt Nam - Ba Lan

11A1

37

53

1912

1885

Nguyễn Phương

Thảo

25

2

2001

THPT Cổ Loa

11A2

39

53

1913

1907

Vũ Thị Phương

Thảo

27

12

2002

THPT Đông Anh

10A1

39

53

1914

2054

Nguyễn Thị Hiền

Trang

19

6

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10E2

42

53

1915

2055

Nguyễn Thị Huyền

Trang

24

11

2001

THPT Quảng Oai

11A13

42

53

1916

2092

Tưởng Thị Hiền

Trang

22

5

2001

THPT Trương Định

11A1

43

53

1917

2094

Vũ Thị Mai

Trang

16

9

2001

THPT Đồng Quan

11A13

43

53

1918

2154

Chu Anh

Tuấn

3

9

2001

THPT Thượng Cát

11A4

44

53

1919

0128

Mai Ngọc

Anh

27

8

2001

THPT Ngọc Hồi

11D2

3

52

1920

0262

Trần Hà Phương

Anh

20

1

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10A

6

52

1921

0319

Nguyễn Văn

Bắc

8

12

2001

THPT Quảng Oai

11A4

7

52

1922

0369

Bùi Ngọc Tùng

Chi

13

6

2002

THPT Phạm Hồng Thái

10D6

8

52

1923

0538

Đỗ Thị Thùy

Dương

2

9

2001

THPT Kim Anh

11E

11

52

1924

0545

Nguyễn Hoàng

Dương

6

3

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

11

52

1925

0685

Nguyễn Thu



23

9

2001

THPT Kim Liên

11A2

14

52

1926

0767

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

15

4

2001

THPT Xuân Giang

11I

16

52

1927

0842

Lê Thị Tuyết

Hoa

27

8

2001

THPT Phúc Lợi

11A9

17

52

1928

0845

Nguyễn Mai

Hoa

1

11

2001

THPT Trương Định

11A2

17

52

1929

0893

Phạm Nhật

Hồng

2

4

2001

THPT Xuân Đỉnh

11A1

18

52

1930

0947

Cung Phi Tài

Huy

25

6

2002

THPT Olympia

10D

20

52

1931

1107

Ngô Diệu

Linh

23

8

2001

THPT Yên Viên

11A4

23

52

1932

1220

Nguyễn Hoàng

Long

30

8

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

11

26

52

1933

1314

Đào Uyên

Minh

27

10

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A8

28

52

1934

1417

Trương Phạm Trà

My

13

2

2001

THPT Vân Nội

11A

30

52

1935

1560

Bùi Thảo

Nhi

1

7

2002

THPT Ngô Thì Nhậm

10A4

32

52

1936

1628

Nguyễn Sỹ

Phong

10

8

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D1

34

52

1937

1631

Phạm Tô Lâm

Phong

18

11

2002

THPT Lý Thái Tổ

10Q

34

52

1938

1820

Nguyễn Thị Minh

Tâm

5

4

2002

THPT Cao Bá Quát_GL

10A5

38

52

1939

1932

Nguyễn Thị

Thu

22

1

2001

THPT Ngô Thì Nhậm

11a3

40

52

1940

1934

Nguyễn Thị Hoài

Thu

18

9

2001

THPT Đồng Quan

11A12

40

52

1941

2132

Đỗ Minh



13

3

2002

THPT Hermann Gmeiner

10A1

44

52

1942

2235

Lê Quang

Vinh

52

1943

0003

Đào Thị Thúy

1944

0074

Đỗ Phương

1945

0077

1946 1947

31

1

2002

THPT Tây Hồ

10D2

46

An

9

3

2001

THPT Cổ Loa

11A3

1

51

Anh

13

9

2002

THPT Phúc Lợi

10A1

2

51

Đỗ Thị Lan

Anh

3

5

2001

THPT Ngọc Tảo

11A14

2

51

0080

Đoàn Vi

Anh

16

9

2001

THPT Tây Hồ

11D3

2

51

0199

Nguyễn Thái

Anh

16

8

2001

THPT Lý Thái Tổ

11C

4

51

1948

0411

Vũ Mai

Chi

20

10

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A5

9

51

1949

0615

Đào Thị Hương

Giang

30

8

2001

THPT Cổ Loa

11A9

13

51

1950

0656

Trần Thị Thu

Giang

7

11

2001

THPT Vân Nội

11A

13

51

1951

0672

Lê Thị



29

5

2001

THPT Đông Anh

11A4

14

51

1952

0683

Nguyễn Thu



10

10

2001

THPT Xuân Giang

11A

14

51

1953

0737

Nguyễn Thanh

Hằng

31

1

2002

THPT Mê Linh

10A2

15

51

1954

0968

Trần Quang

Huy

27

11

2002

THPT Thượng Cát

10A5

21

51

1955

1093

Khuất Thị Khánh

Linh

5

5

2002

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

10A6

23

51

1956

1158

Nguyễn Thùy

Linh

15

8

2001

THPT Xuân Mai

11A8

24

51

1957

1169

Phạm Thị Khánh

Linh

23

11

2002

THPT Hồng Thái

10A1

25

51

1958

1251

Nguyễn Cẩm

Ly

23

10

2002

THPT Phúc Thọ

10A2

26

51

1959

1556

Bùi Minh

Nhật

27

10

2002

THPT Phúc Lợi

10A5

32

51

1960

1594

Trần Thảo

Nhi

15

1

2001

THPT Tân Lập

11A5

33

51

1961

1834

Đỗ Đức

Thắng

6

10

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A10

38

51

1962

2175

Nguyễn Xuân

Tùng

30

4

2001

THPT Lý Thái Tổ

11Q

45

51

1963

0071

Đỗ Minh

Anh

22

6

2002

THPT Yên Lãng

10A10

2

50

1964

0378

Hoàng Thị

Chi

21

6

2002

THPT Cổ Loa

10A1

8

50

1965

0390

Nguyễn Lê Minh

Chi

9

5

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A8

8

50

1966

0601

Trần Anh

Duy

4

12

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A1

12

50

1967

0622

Lê Thu

Giang

8

6

2001

THPT Ngọc Tảo

11A13

13

50

1968

0626

Mai Trường

Giang

21

11

2002

THPT Trần Đăng Ninh

10A12

13

50

1969

0667

Đỗ Thu



3

10

2001

THPT Đại Mỗ

11A1

14

50

1970

0821

Nguyễn Minh

Hiếu

23

6

2001

THPT Nguyễn Trãi_Thường Tín

11D1

17

50

1971

0823

Nguyễn Anh Quang

Hiếu

25

4

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

17

50

1972

0879

Nguyễn Việt

Hoàng

29

8

2001

THPT Thượng Cát

11A4

18

50

1973

1042

Nguyễn Anh

Kiệt

20

11

2002

THPT Phúc Lợi

10A2

22

50

1974

1153

Nguyễn Thùy

Linh

16

12

2001

THPT Hồng Thái

11A5

24

50

1975

1203

Nguyễn Thị Bích

Loan

9

12

2001

THPT Trung Văn

11A10

25

50

1976

1377

Phan Nguyễn Ngọc

Minh

1

11

2002

THPT Olympia

10H

29

50

1977

1499

Phạm Trung

Nghĩa

1

2

2001

THPT Tây Hồ

11A1

31

50

1978

1757

Nguyễn Thị Bích

Quyên

25

5

2001

THPT Minh Phú

11A

36

50

1979

1787

Nguyễn Văn

Sáng

27

8

2001

THPT Thượng Cát

11A4

37

50

1980

1871

Đỗ Phương

Thảo

7

11

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A1

39

50

1981

1919

Nguyễn Thị

Thơm

26

8

2001

THPT Tân Lập

11A2

40

50

1982

2157

Nguyễn Đức

Tuấn

21

4

2001

THPT Thượng Cát

11A4

44

50

1983

2230

Nguyễn Quốc

Việt

10

12

2001

THPT Phạm Hồng Thái

11D9

46

50

1984

0261

Trần Châu

Anh

27

9

2002

THPT Tây Hồ

10A2

6

49

1985

0273

Trần Quốc

Anh

15

2

2001

THPT Đại Mỗ

11A1

6

49

1986

0398

Nguyễn Quỳnh

Chi

5

3

2002

THPT Chương Mỹ A

10A10

8

49

1987

0514

Bùi Hoàng

Dũng

7

11

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

11

49

1988

0630

Nguyễn

Giang

16

11

2001

THPT Vân Nội

11C

13

49

1989

0829

Nguyễn Văn

Hiếu

19

8

2002

THPT Phúc Lợi

10A8

17

49

1990

0923

Đỗ Thu

Hương

25

4

2002

THPT Mê Linh

10A8

19

49

1991

1058

Nguyễn Thị Ngọc

Lan

2

1

2001

THPT Tân Lập

11A1

22

49

1992

1236

Vũ Hoàng

Long

15

9

2001

THPT Phúc Lợi

11A6

26

49

1993

1481

Nguyễn Thị Kim

Ngân

11

1

2001

THPT Tân Lập

11A6

31

49

1994

1493

Hà Đình

Nghĩa

24

9

2001

THPT Đông Đô

11D2

31

49

1995

1536

Hoàng Thảo

Nguyên

21

11

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10D1

32

49

1996

1835

Đỗ Văn

Thắng

25

8

2001

THPT Trung Văn

11A9

38

49

1997

1939

Bạch Thị Anh

Thư

9

9

2001

THPT Xuân Mai

11A7

40

49

1998

2163

Đặng Sơn

Tùng

25

12

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

45

49

1999

2189

Nguyễn Ngọc Phương Uyên

8

11

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A6

45

49

2000

2191

Nguyễn Phương

Uyên

1

2

2002

THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình

10A8

45

49

2001

0086

Hoàng Công

Anh

23

1

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

11

2

48

2002

0107

Lê Ngọc

Anh

8

9

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A5

3

48

2003

0426

Đỗ Hữu

Đại

1

5

2001

THPT Ngọc Tảo

11A12

9

48

2004

0457

Lê Thị Ngọc

Diệp

16

8

2001

THPT Minh Phú

11A

9

48

2005

1038

Nguyễn Trung

Kiên

2

2

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

11

22

48

2006

1066

Nguyễn Quỳnh

Liên

28

3

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

23

48

2007

1078

Đào Thị Thùy

Linh

5

12

2001

THPT Cổ Loa

11A5

23

48

2008

1138

Phạm Nguyễn Khánh

Linh

17

9

2002

THPT Vạn Xuân_Hoài Đức

10A1

24

48

2009

1177

Tạ Thị Thùy

Linh

18

9

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A6

25

48

2010

1587

Đặng Quỳnh

Như

5

12

2001

THPT Đại Mỗ

11A2

33

48

2011

1596

Chu Thị Hồng

Nhung

12

3

2001

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 11A6

33

48

2012

2149

Phạm Tuấn



30

5

2001

THPT Trương Định

11A1

44

48

2013

2160

Trần Trí

Tuệ

31

12

2002

THPT Đông Anh

10A1

44

48

2014

2274

Nguyễn Thị Thanh

Xuân

20

3

2001

THPT Minh Quang

11A1

47

48

2015

0064

Đinh Nguyễn Châu

Anh

26

3

2001

THPT Yên Viên

11A2

2

47

2016

0300

Bùi Thị

Ánh

15

12

2001

THPT Xuân Giang

11D

6

47

2017

0468

Nguyễn Thị Giản

Đơn

8

12

2000

THPT Bình Minh_Hoài Đức

11A2

10

47

2018

0822

Nguyễn Minh

Hiếu

28

11

2002

THPT Phúc Lợi

10A5

17

47

2019

0839

Bùi Vi

Hoa

16

12

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10A3

17

47

2020

0857

Nguyễn Thị

Hòa

16

6

2001

THPT Ngọc Tảo

11A3

17

47

2021

0942

Chu Thị

Hường

22

8

2001

THPT Xuân Giang

11C

20

47

2022

1065

Nguyễn Phương

Liên

22

5

2001

THPT Nguyễn Trãi_Thường Tín

11D1

23

47

2023

1273

Lê Thị Ngọc

Mai

21

9

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A2

27

47

2024

1280

Nguyễn Thanh

Mai

15

9

2001

THPT Xuân Giang

11C

27

47

2025

1306

Nguyễn Thu

Mến

30

4

2001

THPT Cổ Loa

11A3

27

47

2026

1475

Nguyễn Hoàng

Ngân

7

9

2001

THPT Đông Anh

11A1

31

47

2027

1541

Nguyễn Hoàng

Nguyên

10

5

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A8

32

47

2028

2010

Đặng Thu

Trang

9

8

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11A5

41

47

2029

2113

Lê Thanh

Trúc

28

5

2002

THPT Phúc Lợi

10A10

44

47

2030

0214

Nguyễn Thị Vân

Anh

3

10

2001

THPT Phúc Lợi

11A5

5

46

2031

0307

Nguyễn Ngọc

Ánh

28

8

2002

THPT Thượng Cát

10A5

7

46

2032

0338

Nguyễn Thị

Bích

16

10

2001

THPT Nguyễn Du_Thanh Oai

11A8

7

46

2033

0380

Lê Phương

Chi

4

2

2002

THPT Lý Thường Kiệt

10A7

8

46

2034

0612

Chu Hương

Giang

19

4

2001

THPT Phúc Lợi

11A5

12

46

2035

0652

Phan Thu

Giang

7

5

2002

THPT Yên Viên

10D2

13

46

2036

0684

Nguyễn Thu



7

10

2002

THPT Cao Bá Quát_GL

10A5

14

46

2037

0833

Trần Trung

Hiếu

12

9

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A3

17

46

2038

0848

Nguyễn Thị

Hoa

28

9

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A11

17

46

2039

0988

Vũ Thu

Huyền

9

8

2001

THPT Đại Mỗ

11A1

21

46

2040

1087

Dương Khánh

Linh

27

6

2001

THPT Minh Phú

11A

23

46

2041

1598

Đỗ Thị Hồng

Nhung

1

6

2001

THPT Cổ Loa

11A2

33

46

2042

1676

Nguyễn Thu

Phương

15

10

2001

THPT Đại Mỗ

11A2

35

46

2043

1776

Nguyễn Như

Quỳnh

20

6

2001

THPT Thượng Cát

11A4

37

46

2044

1831

Lê Nhật

Thái

6

5

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A2

38

46

2045

1957

Đinh Nguyên

Thương

1

5

2001

THPT Sóc Sơn

11D1

40

46

2046

1962

Nguyễn Thanh

Thùy

23

4

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A6

41

46

2047

2249

Nguyễn Thế



1

4

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A4

46

46

2048

2268

Phạm Vũ Thảo

Vy

4

8

2001

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10D3

47

46

2049

0205

Nguyễn Thị Kim

Anh

18

9

2001

THPT Phúc Thọ

11A2

5

45

2050

0207

Nguyễn Thị Lan

Anh

19

1

2002

THPT Quốc Oai

10A3

5

45

2051

0231

Phạm Lan

Anh

6

7

2002

THPT Lý Thường Kiệt

10A7

5

45

2052

0443

Nguyễn Tiến

Đạt

30

9

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

9

45

2053

0474

Hồ Trọng

Đức

12

6

2001

THPT Đông Đô

11D2

10

45

2054

0703

Nguyễn Mai

Hạ

26

7

2001

THPT Xuân Giang

11C

14

45

2055

0725

Hà Thị Thúy

Hằng

19

7

2001

THPT Tùng Thiện

11A7

15

45

2056

0955

Nguyễn Quang

Huy

21

8

2002

THCS và THPT Tạ Quang Bửu

10E1

20

45

2057

1033

Nguyễn Thị

Khuyên

16

5

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A3

22

45

2058

1322

Hoàng

Minh

17

1

2001

THPT Xuân Mai

11A1

28

45

2059

1337

Nguyễn Bình

Minh

23

2

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A10

28

45

2060

1590

Nguyễn Quỳnh

Như

9

3

2001

THPT Phúc Thọ

11A1

33

45

2061

1607

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

30

4

2002

THPT Tân Lập

10A12

33

45

2062

1638

Nguyễn Minh

Phúc

27

12

2002

THPT Yên Lãng

10A1

34

45

2063

1778

Nguyễn Thúy

Quỳnh

22

11

2001

THPT Đại Mỗ

11A1

37

45

2064

1807

Phan Thanh

Sơn

19

12

2001

THPT FPT

11A5

37

45

2065

1886

Nguyễn Phương

Thảo

2

5

2002

THPT Đông Anh

10A1

39

45

2066

1965

Đỗ Thị Phương

Thủy

27

5

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A6

41

45

2067

2129

Đoàn Quang

Trường

3

12

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D9

44

45

2068

2173

Nguyễn Thanh

Tùng

27

4

2001

THPT Thượng Cát

11A3

45

45

2069

2319

Nguyễn Tuấn

Đạt

5

10

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

22

45

2070

2369

Nguyễn Văn

Tuấn

29

6

2001

THPT Hoài Đức A

11A6

47

45

2071

0126

Lý Anh

Minh

8

2

2002

THPT Lý Thái Tổ

10D1

3

44

2072

0170

Nguyễn Mỹ Kiều

Anh

18

6

2002

THPT Việt Nam - Ba Lan

10C1

4

44

2073

0429

Nguyễn Hải

Đăng

16

4

2002

THPT Nguyễn Trãi_Thường Tín

10D1

9

44

2074

0473

Duy Minh

Đức

20

12

2002

THCS & THPT M.V Lô-mô-nô-xốp 10D

10

44

2075

0552

Nguyễn Thùy

Dương

2

7

2001

THPT Đại Mỗ

11A1

11

44

2076

0785

Nguyễn Thị

Hiền

18

12

2001

THPT Vân Nội

11A

16

44

2077

0863

Nguyễn Thu

Hoài

1

1

2002

THPT Yên Lãng

10A1

18

44

2078

0895

Đàm Thị Thanh

Huệ

15

12

2001

THPT Minh Quang

11A1

18

44

2079

1125

Nguyễn Khánh

Linh

4

9

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D2

24

44

2080

1200

Vũ Thị

Linh

23

6

2001

THPT Tân Lập

11A1

25

44

2081

1526

Phạm Bích

Ngọc

3

5

2001

THPT Ngọc Hồi

11A2

32

44

2082

1581

Trần Yến

Nhi

27

5

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A1

33

44

2083

1624

Lê Tuấn

Phong

26

12

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

11

34

44

2084

1867

Đặng Phương

Thảo

12

2

2001

THPT Xuân Đỉnh

11D5

39

44

2085

1883

Lưu Thu

Thảo

29

10

2001

THPT Ngọc Hồi

11A2

39

44

2086

2056

Nguyễn Thị Huyền

Trang

12

1

2001

THPT Trần Nhân Tông

11A4

42

44

2087

0441

Nguyễn Thành

Đạt

11

7

2002

THPT Đông Anh

10A3

9

43

2088

0604

Phạm Mỹ

Duyên

9

1

2001

THPT Hoàng Văn Thụ

11A3

12

43

2089

0624

Lưu Thị Lam

Giang

20

10

2001

THPT Trần Hưng Đạo_Thanh Xuân 11D2

13

43

2090

0641

Nguyễn Minh

Giang

14

10

2001

THPT Chương Mỹ A

11A1

13

43

2091

1141

Nguyễn Phương

Linh

1

12

2001

THPT Trung Văn

11A10

24

43

2092

1700

Vũ Thị Thanh

Phương

5

12

2001

THPT Tân Lập

11A1

35

43

2093

1891

Nguyễn Thanh

Thảo

19

1

2002

THPT Quảng Oai

10A8

39

43

2094

1979

Nguyễn Mạnh

Tiến

27

5

2001

THPT Đông Đô

11D2

41

43

2095

0119

Lê Vân

Anh

24

3

2001

THPT Phúc Thọ

11A2

3

42

2096

0334

Đỗ Thị

Bích

4

10

2002

THPT Quảng Oai

10A2

7

42

2097

0793

Nguyễn Thị Thu

Hiền

8

5

2001

THPT Vân Nội

11A

16

42

2098

1569

Ngạc Yến

Nhi

2

3

2001

THPT Lý Thái Tổ

11D1

33

42

2099

2130

Nguyễn Xuân

Trường

8

2

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A4

44

42

10D1

46

42

2100

2232

Trần Châu

Việt

3

7

2002

THPT Đống Đa

2101

0006

Lê Duy

An

11

10

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A6

1

41

2102

0213

Nguyễn Thị Vân

Anh

29

7

2001

THPT Liên Hà

11A12

5

41

2103

0406

Trịnh Linh

Chi

7

4

2001

THPT Phúc Thọ

11A1

8

41

2104

0773

Vũ Anh

Hào

6

11

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A11

16

41

2105

1007

Vương Mai

Khanh

19

6

2001

THPT Thượng Cát

11A4

21

41

2106

1204

Tạ Bích

Loan

8

3

2001

THPT Trần Đăng Ninh

11A12

25

41

2107

1449

Nguyễn Thị

Nga

16

10

2001

THPT Xuân Giang

11B

30

41

2108

1660

Lê Hoài

Phương

1

10

2001

THPT Xuân Mai

11A8

34

41

2109

1719

Nguyễn Anh

Quân

12

1

2001

THPT Đông Đô

11D1

36

41

2110

1846

Hà Thị

Thanh

13

4

2001

THPT Xuân Giang

11K

38

41

2111

0079

Đoàn Thị Vân

Anh

20

5

2001

THPT Trần Đăng Ninh

11A12

2

40

2112

0188

Nguyễn Phương

Anh

17

2

2001

THPT Thượng Cát

11A4

4

40

2113

0413

Nguyễn Đức

Chiến

17

9

2001

THPT Thượng Cát

11A4

9

40

2114

0492

Nguyễn Văn

Đức

2

8

2001

THPT Chương Mỹ A

11A12

10

40

2115

0819

Nguyễn Gia

Hiếu

17

11

2002

THPT Phúc Lợi

10A4

17

40

2116

0982

Phạm Thị Thanh

Huyền

1

9

2001

THPT Tùng Thiện

11A7

21

40

2117

0986

Trần Thu

Huyền

4

1

2002

THPT Phúc Lợi

10A10

21

40

2118

1201

Ngô Thị

Loan

3

5

2001

THPT Thượng Cát

11A4

25

40

2119

1833

Phan Thị Hồng

Thắm

19

3

2001

THPT Cổ Loa

11A5

38

40

2120

1896

Nguyễn Xuân

Thảo

28

11

2002

THPT Nguyễn Trãi_Thường Tín

10D1

39

40

2121

1982

Đông Văn

Toàn

31

10

2001

THPT Tân Lập

11A5

41

40

2122

1986

Âu Khánh

Trà

1

9

2002

THPT Phúc Lợi

10A5

41

40

2123

0361

Nguyễn Minh

Châu

29

1

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D6

8

39

2124

0465

Đinh Ngọc

Điệp

18

4

2002

THPT Tây Hồ

10D6

10

39

2125

0740

Nguyễn Thúy

Hằng

30

10

2001

THPT Trần Đăng Ninh

11A6

15

39

2126

0859

Nguyễn Xuân

Hòa

30

3

2002

THPT Bình Minh_Hoài Đức

10A1

17

39

2127

1398

Lê Huyền

My

8

6

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

11

29

39

2128

1453

Nguyễn Thị Thúy

Nga

1

2

2001

THPT Xuân Giang

11C

30

39

2129

1589

Nguyễn Doanh

Như

7

8

2002

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

10A6

33

39

2130

1592

Phạm Hoàng Yến

Như

15

4

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

33

39

2131

1745

Nguyễn Trọng Minh

Quang

18

11

2002

THPT Phúc Lợi

10A4

36

39

2132

1849

Nguyễn Thị

Thanh

29

12

2001

THPT Xuân Giang

11D

38

39

2133

2003

Bùi Hiền

Trang

25

8

2001

THPT Thượng Cát

11A4

41

39

2134

2057

Nguyễn Thị Huyền

Trang

18

9

2001

THPT Xuân Giang

11E

42

39

2135

0177

Nguyễn Ngọc Quốc

Anh

2

2

2002

THPT Phúc Lợi

10A1

4

38

2136

0299

Vương Hoàng

Anh

15

6

2001

THPT Thượng Cát

11A4

6

38

2137

0730

Lê Thị Thu

Hằng

17

9

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A4

15

38

2138

0930

Nguyễn Thị

Hương

15

5

2001

THPT Xuân Giang

11C

19

38

2139

1142

Nguyễn Phương

Linh

17

10

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A7

24

38

2140

1613

Trương Trang

Nhung

9

12

2001

THPT Phúc Lợi

11A4

34

38

2141

1680

Nguyễn Thu

Phương

15

6

2001

THPT Đông Đô

11D1

35

38

2142

1732

Dương Minh

Quang

10

7

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

11

36

38

2143

2097

Dương Minh

Trí

16

4

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

11

43

38

2144

2281

Đỗ Thu

Yến

25

8

2001

THPT Đại Mỗ

11A1

47

38

2145

0009

Lê Thu

An

22

9

2001

THPT Đại Mỗ

11A1

1

37

2146

0312

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

21

4

2001

THPT Xuân Giang

11C

7

37

2147

1288

Phan Sao

Mai

30

9

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A2

27

37

2148

1466

Dương Xuân Trúc

Ngân

19

12

2002

THPT Tây Hồ

10D7

31

37

2149

2119

Nguyễn Học

Trung

14

4

2002

THPT Đoàn Kết_Hai Bà Trưng

10D9

44

37

2150

2290

Nguyễn Hải

Yến

5

1

2001

THPT Đại Mỗ

11A1

47

37

2151

0052

Đặng Quỳnh

Anh

2

3

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

11

2

36

2152

0124

Lưu Thị Quỳnh

Anh

30

3

2001

THPT Đông Đô

11D1

3

36

2153

0304

Lê Ngọc

Ánh

23

5

2001

THPT Phúc Thọ

11A1

6

36

2154

0409

Vũ Kim

Chi

23

5

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A6

9

36

2155

0485

Nguyễn Minh

Đức

31

10

2002

THPT Hòa Bình Latrobe

10

10

36

2156

0718

Hà Ngọc

Hân

13

7

2001

THPT Xuân Giang

11C

15

36

2157

0960

Nguyễn Trường

Huy

15

12

2002

THPT Phúc Lợi

10A5

20

36

2158

1597

Đinh Thị Hồng

Nhung

10

11

2001

THPT Minh Quang

11A3

33

36

2159

1720

Nguyễn Hoàng

Quân

25

2

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

11

36

36

2160

1937

Trần Phương

Thu

7

6

2001

THPT Đông Đô

11D1

40

36

2161

1951

Trần Anh

Thư

10

11

2001

THPT Đông Đô

11D1

40

36

2162

2112

Phạm Ngọc

Trọng

28

8

2001

THPT Minh Quang

11A2

44

36

2163

2234

Vương Văn

Việt

26

10

2001

THPT Xuân Giang

11B

46

36

2164

0415

Đinh Tuyết

Chinh

22

7

2001

THPT Chương Mỹ A

11A11

9

35

2165

0925

Hoàng Thị

Hương

30

9

2001

THPT Tân Lập

11A2

19

35

2166

1363

Nguyễn Thị Ngọc

Minh

10

8

2001

THPT Minh Quang

11A1

29

35

2167

2179

Nguyễn Anh

Tuyến

21

2

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A1

45

35

2168

2279

Chu Thị

Yến

6

9

2001

THPT Xuân Giang

11C

47

35

2169

0435

Dương Tiến

Đạt

23

3

2001

THPT Ngọc Hồi

11A2

9

34

2170

0575

Bùi Đức

Duy

15

10

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A1

12

34

2171

0633

Nguyễn Đức

Giang

5

7

2001

THPT Xuân Giang

11B

13

34

2172

0789

Nguyễn Thị Thanh

Hiền

11

6

2001

THPT Minh Quang

11A1

16

34

2173

0902

Nguyễn Thế Phi

Hùng

28

8

2002

THPT Quốc Oai

10A1

18

34

2174

0944

Trần Thị

Hường

21

12

2002

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

10A6

20

34

2175

1615

Nguyễn Hải

Ninh

22

8

2001

THPT Lý Thường Kiệt

11A5

34

34

2176

1869

Đặng Thị

Thảo

12

8

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A4

39

34

2177

0054

Đặng Trâm

Anh

10

12

2001

THPT Đồng Quan

11A13

2

33

2178

0515

Chu Tuấn

Dũng

21

1

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A1

11

33

2179

0605

Phan Ý Thiên

Duyên

17

7

2001

THPT Bình Minh_Hoài Đức

11A1

12

33

2180

1148

Nguyễn Thị Thùy

Linh

6

6

2001

THPT Trung Văn

11A6

24

33

2181

1677

Nguyễn Thu

Phương

29

3

2001

THPT Trần Đăng Ninh

11A6

35

33

2182

1915

Phạm Đức

Thịnh

13

8

2001

THPT Phúc Lợi

11A8

40

33

2183

2051

Nguyễn Thị

Trang

16

11

2001

THPT Xuân Giang

11K

42

33

2184

0115

Lê Thị Phương

Anh

20

10

2000

THPT Trần Đăng Ninh

11A6

3

32

2185

0367

An Kim

Chi

8

7

2001

THPT Minh Quang

11A2

8

32

2186

0792

Nguyễn Thị Thu

Hiền

1

2

2001

THPT Xuân Giang

11E

16

32

2187

0872

Nguyễn Đình

Hoàng

16

1

2002

THPT Phúc Thọ

10A2

18

32

2188

1137

Nguyễn Ngọc Trang

Linh

20

8

2001

THPT Đông Đô

11D1

24

32

2189

1799

Nguyễn Bảo

Sơn

3

7

2002

THPT Lý Thái Tổ

10Q

37

32

2190

1900

Phùng Thị Phương

Thảo

29

3

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A1

39

32

2191

0308

Nguyễn Ngọc

Ánh

5

6

2002

THPT Thanh Oai B

10A7

7

31

2192

0317

Phùng Ngọc

Ánh

22

10

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A1

7

31

2193

0745

Phan Thúy

Hằng

23

1

2001

THPT Hòa Bình Latrobe

11

15

31

2194

1844

Đỗ Huyền

Thanh

7

11

2001

THPT Đông Anh

11A3

38

31

2195

2058

Nguyễn Thị Huyền

Trang

17

4

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A4

42

31

2196

0253

Phùng Tuấn

Anh

16

3

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A3

5

30

2197

0721

Bùi Thị Thu

Hằng

12

3

2002

THPT Bình Minh_Hoài Đức

10A2

15

30

2198

0849

Phùng Thị Như

Hoa

26

4

2001

THPT Hai Bà Trưng_Thạch Thất

11A4

17

30

2199

1119

Nguyễn Hoài

Linh

1

10

2001

THPT Xuân Giang

11E

24

30

2200

1444

Vũ Hoàng

Nam

11

5

2002

THPT Bình Minh_Hoài Đức

10A2

30

30

2201

1659

Lê Hà

Phương

10

6

2001

THPT Minh Quang

11A3

34

30

2202

1955

Lê Như

Thuần

19

10

2002

THPT Bình Minh_Hoài Đức

10A2

40

30

2203

0756

Nguyễn Hồng

Hạnh

16

1

2001

THPT Cao Bá Quát_GL

11A5

15

29

2204

1111

Nguyễn Bá Mai

Linh

31

12

2000

THPT Tân Lập

11A2

24

29

2205

1225

Nguyễn Tuấn

Long

14

1

2001

THPT Quang Trung_Đống Đa

11D6

26

29

2206

1641

Trần Hoàng

Phúc

22

3

2001

THPT Quốc tế Newton

11G

34

29

2207

2081

Phí Thị Thu

Trang

10

1

2002

THPT Bình Minh_Hoài Đức

10A2

43

29

2208

0187

Nguyễn Phương

Anh

18

4

2002

THPT Nguyễn Gia Thiều

10A1

4

28

2209

1182

Trần Huy Hoàng

Linh

20

2

2002

THPT Bình Minh_Hoài Đức

10A2

25

28

2210

2180

Nguyễn Thị Ánh

Tuyết

3

12

2002

THPT Minh Phú

10A

45

28

2211

2304

Phí Thị

Hiền

17

1

2002

THPT Phùng Khắc Khoan_Thạch Thất 10A8

47

28

2212

0348

Nguyễn Thúy

Bình

10

1

2001

THPT Xuân Giang

11C

7

25

2213

0539

Đỗ Thùy

Dương

20

11

2001

THPT Tân Lập

11A2

11

25

2214

0310

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

8

10

2001

THPT Phúc Thọ

11A1

7

24

2215

0592

Nguyễn Duy

Duy

17

2

2002

THPT Mê Linh

10A5

12

24

2216

0798

Vũ Thị Thu

Hiền

18

7

2001

THPT Minh Quang

11A1

16

23

2217

0861

Nguyễn Thanh

Hoài

6

11

2001

THPT Minh Quang

11A1

17

23

2218

2061

Nguyễn Thị Phương

Trang

29

8

2001

THPT Bình Minh_Hoài Đức

11A1

43

23

2219

1629

Nguyễn Xuân

Phong

11

9

2001

THPT Minh Quang

11A5

34

22

2220

2141

Nguyễn Lại Quốc



15

10

2001

THPT Đông Anh

11A1

44

22

2221

1043

Nguyễn Bích

Lam

23

11

2002

THPT Thanh Oai B

10A7

22

21

2222

1082

Đinh Thùy

Linh

11

8

2001

THPT Minh Quang

11A1

23

20

Danh sách gồm 2.222 thí sinh Đại diện Sở Giáo dục & Đào tạo (Ký & Đóng dấu)

Đại diện Language Link Việt Nam (Ký & Đóng dấu)

EO3 V1_Ket qua vong so khao (20.11.17).pdf

Page 1 of 42. STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY. SINH. THÁNG. SINH. NĂM. SINH TRƯỜNG LỚP. PHÒNG. THI VÒNG. SƠ KHẢO. ĐIỂM. 1 0230 Phạm Hứa Quang Anh 7 2 2002 THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam 10A1 5 97. 2 0914 Nguyễn Phan Hưng 24 3 2001 THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam 11A1 19 97.

2MB Sizes 1 Downloads 271 Views

Recommend Documents

EO3 V1_Ket qua_Du thi chung khao (20.11.17).pdf
155 1402 Nguyễn Hàn My 5 3 2002 THPT Phan Đình Phùng 10A5 29 89. 156 1532 Vũ Duy Ngọc 28 6 2001 THPT Cầu Giấy 11D3 32 89. 157 1595 Vũ Linh Như 19 10 2001 THPT Chu Văn An 11 Toán 33 89. 158 1724 Nguyễn Trung Quân 24 12 2002 THPT Ch

khao-sat-ham-so-bat-dang-thuc.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item.

33 dang toan khao sat ham so LTDH.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Main menu.

50 cau hoi phu khao sat ham so co loi gia hay.pdf
50 cau hoi phu khao sat ham so co loi gia hay.pdf. 50 cau hoi phu khao sat ham so co loi gia hay.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu.

Ket qua nghiem thu 2012 - thuong.pdf
Nguyễn Văn Sĩ Khá. 4. 09-2012/KHXD Đánh giá những ảnh hưởng đến môi trường của. các loại gas sử dụng trong công nghiệp lạnh. ThS. Nguyễn Thị Huệ ...

Watch Khao Chue Karn (1973) Full Movie Online ...
Page 1. Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... Watch Khao Chue Karn (1973) Full Movie Online Free .Mp4_______________.pdf.

EO3 V1_Ket Qua_Giai Khuyen Khich (20.11.17).pdf
56 0682 Nguyễn Thị Việt Hà 10 1 2001 THPT Xuân Mai 11A7 14 85. 57 0735 Nguyễn Minh Hằng 15 8 2001 THPT Nguyễn Trãi_Ba Đình 11A12 15 85. 58 0760 Nguyễn Minh Hạnh 10 7 2001 THPT Cầu Giấy 11D7 15 85. 59 0784 Nguyễn Phương Hi

Watch Khao Chue Karn (1973) Full Movie Online ...
Watch Khao Chue Karn (1973) Full Movie Online Free .Mp4_______________.pdf. Watch Khao Chue Karn (1973) Full Movie Online Free .

Ket qua SHCD 2017 cong bo.pdf
16 17128021 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 05/09/1999 DH17AV 25 Đạt. 17 17128022 Trần Đình Duy 03/07/1999 DH17AV 24 Đạt. 18 17128023 Nguyễn Thị Y ...

Dot 2017-8 (Phong Khao thi).pdf
Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Dot 2017-8 (Phong Khao thi).pdf. Dot 2017-8 (Phong Khao thi).pdf. Open.

Watch Thong Dee Fun Khao (2017) Full Movie Online Free ...
Star Wars: Episode VII - The Force Awakens (2015). Page 1 of 1. Watch Thong Dee Fun Khao (2017) Full Movie Online Free .Mp4___________.pdf. Watch Thong Dee Fun Khao (2017) Full Movie Online Free .Mp4___________.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In.

thong bao ket qua xet tuyen.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. thong bao ket ...

Qua tang dieu ky [SachChat.net].pdf
Whoops! There was a problem loading more pages. Whoops! There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps.

Ket qua nghiem thu 2013 - thuong.pdf
Nguyễn Văn Phúc TS. Phạm Đình Tuyển Khá. 4. 04-2013/KHXD Quy hoạch xây dựng phát triển hệ thống. công trình dịch vụ sản xuất nông nghiệp tại. khu vực ...

Ket qua nghiem thu 2014 - thuong.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Ket qua nghiem ...

Ket qua AV2 HK2 2015-2016.pdf
Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Ket qua AV2 HK2 2015-2016.pdf. Ket qua AV2 HK2 2015-2016.pdf. Open.

Page 1 standard sooo 1soo - so soo so ... : :"...: 5,160 ... . ... : : Deluxe ...
P YAVAT E 998 Rinklongsamsaen Rd, (Rama 9 Rod) Bangkapi, Huaykwang, Bangkok 1031 O, tel: O 2625 65OO, Fax : O 2246 9253. S T A 998 ...

2015.04.19 Excellent Work… So-So Job.pdf
Page 1 of 1. The Other Joseph. The Art of Bouncing Back. “Excellent Work... So-So Job”. 4.19.15. “Now Joseph had been taken down to Egypt; and Potiphar, an. Egyptian officer of Pharaoh, the captain of the bodyguard, bought him. from the Ishmael

Wilson So - Semantic Scholar
Phone: E-mail: 2283 Hearst Ave, Apt 9. Berkeley, CA 94709. (415) 309-7714 ... Control Protocol for Ad-Hoc Wireless Networks ... Adaptive QoS over ad hoc.

KET QUA HSG LOP 12 NAM HOC 2016 - 2017.pdf
Page 1 of 35. STT MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG GIẢI. 1 Toán Đỗ Anh Khoa THPT Tân Thông Hội Nhất. 2 Toán Ngô Duy Bảo THPT Trần Phú Nhất. 3 Toán Nguyễn ...

Organizer : So -
participants in hope that they will choose Oil and Gas as their future career. Question and Answer session was conducted in every talk slot to let the students to.

Wilson So - Semantic Scholar
Ph.D. Computer Science. Thesis: Design of a Multi-Channel Medium Access. Control Protocol for Ad-Hoc Wireless Networks. Dec 2000 University of California, ...

So Purakh.pdf
taa. ||4||. Aquellos que te aman, Aquellos que te aman son sublimes, Oh sirviente Nanak, y están. agradecidos de Dios. qUM Awid purKu AprMpru krqw jI quDu j yvfu Avru n koeI ]. TuuN. Aad(ė) Purakh(u) AparaNpar(u) Kartaa Llii, Tud'(u) Lleva1 Avar(u)