TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP.HCM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

KẾT QUẢ HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2015-2016 MÔN: ANH VĂN 2 (213604) TT

MSSV

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47

14111284 14111332 14113111 14114074 14114283 14114345 14115020 14115078 14115234 14115276 14115282 14115283 14115331 14115385 14115406 14115412 14115452 14116247 14116344 14118136 14120112 14120129 14120174 14122012 14122105 14122160 14124303 14126248 14126281 14127139 14127156 14130089 14130142 14131070 14131122 14131183 14131192 14132157 14132238 14138057 14149127 14153035 14153045 14153137 14154032 14163221 14163319

Họ Tên

Thạch Văn Bùi Minh Nguyễn Thị Dương Hải Nguyễn Văn Nguyễn Thanh Đỗ Tài Đoàn Tấn Vương Quốc Nguyễn Hoàng Trần Công Đàm Văn Phạm Thanh Nguyễn Bình Rcom Nguyễn Thành Nguyễn Đức Ngô Văn Phạm Nguyễn Hoàng Nguyễn Văn Nguyễn Văn Trần Như Vương Minh Nguyễn Văn Mạnh Nguyễn Tam Hà Phương Hồng Trần Thị Xuân Trần Thị Phương Trần Thị Thư Phan Thị Hồng Lê Thị Minh Thạch Thị Hồng Huỳnh Nhật Nguyễn Nhựt Hồ Trần Thảo Lê Thị Chân Phan Trung Nguyễn Thành Bùi Bá Lê Châu Huỳnh Lê Hiệp Lê Cảnh Đào Thị Thanh Nguyễn Huy Nguyễn Thuận Trương Hoàng Nguyễn Thị Bích

Thành Hiển Cúc Đang Hiếu Tùng Danh Phước Thịnh Nam Nhật Việt Huy Phương H'lợi Luân Nhựt An Huy Sự Thuận Trung Trung Cường Giang Ngọc Sang Thảo Thảo Trang Tâm Châu Thiện Duy Nguyên Chân Bảo Đại Đoàn Đức Hưng Linh Loan Minh Phát Phúc Phượng

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.9 1.6 1.4 5.9 3.0 1.6 1.1 5.7 3.0 1.1 2.3 6.3 2.7 0.6 1.4 4.8 2.8 0.8 1.6 5.1 2.8 1.3 2.8 6.9 2.5 0.2 1.9 4.6 2.9 1.0 1.7 5.6 2.6 0.8 1.0 4.4 3.0 1.0 2.0 6.0

Ghi chú

CT 3.0 2.8 2.8 2.8 3.0 2.9 3.0 2.9 3.0 2.9 2.8 2.8 2.8 3.0 2.9 2.7 2.9 2.5 2.8 2.9 3.0

0.5 1.4 1.0 1.0 1.2 1.4 0.5 0.8 0.9 1.2 0.7 0.8 0.9 1.2

2.9 3.0 3.0 2.9 3.0 3.0 2.8 2.5 2.6 2.8 3.0 2.8 2.8 3.0

1.7 1.6 0.6 1.1 0.6 1.6 1.0 1.6 1.0 1.0 1.5 0.8 0.8 0.8

1.2 1.7 0.7 1.3 0.9 0.8

1.5 3.3 2.0 1.3 1.6 2.4 1.6 1.5 1.7 2.8 1.9 2.0 1.6 2.6 2.3 3.0 3.7 2.0 2.0 1.6 1.5

4.9 7.5 5.8 5.1 5.7 6.6 5.0 5.2 5.6 6.8 5.4 5.6 5.3 6.8 5.1 6.8 8.3 5.2 6.1 5.3 5.3

3.2 4.0 1.8 1.7 1.8 3.3 2.4 1.5 1.8 2.1 2.7

7.7 8.6 5.3 5.6 5.4 7.8 6.2 5.5 5.4 5.9 7.2 3.6 6.2 5.9

CT

2.6 2.1

TT

MSSV

48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99

15111039 15111044 15111183 15112116 15112157 15112159 15112161 15112162 15112392 15113016 15113053 15113060 15113109 15113126 15113128 15113138 15113140 15114001 15114017 15114027 15114038 15114043 15114084 15114087 15114106 15114138 15114139 15114145 15114151 15114195 15114210 15115019 15115020 15115071 15115073 15115079 15115085 15115086 15115091 15115092 15115093 15115096 15115104 15115106 15115108 15115112 15115119 15115168 15115188 15115190 15116014 15116018

Họ Tên

Đoàn Thị Anh Phùng Đức Nguyễn Thị Thảo Vương Hà Minh Phạm Văn Võ Tá Phạm Thị Thu Nguyễn Trần Tuyết Trần Thị Mai Lê Đặng Thùy Nguyễn Thị Huỳnh Nguyễn Đình Song Nguyễn Thị Như Lê Văn Phạm Văn Đàm Quang Nguyễn Thanh Nguyễn Chí Tống Đức Bùi Quốc Nguyễn Hoàng Nguyễn Trần Nghĩa Nguyễn Đình Lâm Nguyễn Đình Phạm Lê Thanh Nguyễn Phương Đoàn Châu Trần Minh Dương Thanh Lê Trung Lê Trường Nguyễn Thanh Võ Nguyễn Huy Nguyễn Ngọc Trần Công Nguyễn Thành Cao Nguyễn Như Từ Thị Xuân Hồ Sỹ Hoàng Thị Diễm Đỗ Khôi Lê Mộng Bảo Nguyễn Thanh Nguyễn Thị Thu Nguyễn Công Đặng Thị Anh Nguyễn Thị Thanh Huỳnh Thị Trà Lê Đình Lê Hoàng Minh Phạm Văn Lương Xuân

Thư Thuận Trang Trang Tú Tuyến Tuyền Linh Trâm Trang Như Hoài Quỳnh Thanh Cảnh Khoa Vương Đại Duy Huy Long Trọng Tú Tùng Hòa Nam Đốc Tiến Hân Hiếu Giang Phong Tâm Chi Bình Long Quỳnh Hương Thành Hằng Nguyên Nhân Tiến Phương Hoàng Hồng Loan My Nguyên Tâm Hòa Thành

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 3.0 1.0 2.4 6.4 2.6 1.2 3.8 2.9 1.2 2.9 7.0 2.8 1.0 2.2 6.0 3.0 1.3 3.1 7.3 3.0 1.3 2.8 7.1 3.0 1.5 3.0 7.5 3.0 1.3 2.7 7.0 2.9 1.0 2.1 6.0 3.0 1.4 3.2 7.6 3.0 1.5 2.3 6.8 3.0 0.7 2.0 5.7 3.0 1.0 2.4 6.4 3.0 1.0 2.6 6.6 2.8 1.6 3.5 7.9 3.0 1.4 1.9 6.3 3.0 1.4 3.3 7.6 3.0 1.4 3.0 7.4 3.0 1.3 2.1 6.4 2.5 1.3 3.4 7.2 2.7 1.6 2.2 6.5 3.0 1.2 1.7 5.9 3.0 0.9 1.4 5.3 3.0 1.2 1.5 5.7 3.0 1.7 1.4 6.1 3.0 0.8 2.0 5.8 3.0 1.2 2.9 7.1 2.8 1.0 1.5 5.3 2.4 0.8 2.2 5.4 2.8 0.9 1.3 5.0 3.0 1.8 2.5 7.2 3.0 1.3 3.5 7.8 2.1 0.9 2.3 5.3 2.7 1.6 4.0 8.3 2.3 1.2 1.8 5.3 3.0 1.3 2.3 6.6 2.3 1.1 3.0 6.3 0.2 0.2 0.8 1.0 1.8 3.6 2.4 1.2 1.9 5.5 2.5 1.3 2.6 6.3 2.2 0.8 1.7 4.7 2.7 1.6 3.0 7.3 2.4 1.0 2.1 5.4 0.6 0.8 1.4 0.8 1.4 3.0 5.2 2.6 0.8 1.9 5.3 2.0 1.4 1.6 5.0 2.3 1.4 2.8 6.5 2.2 0.6 2.3 5.1 2.5 1.5 3.2 7.2 2.1 1.1 1.9 5.0

Ghi chú

CT

CT

TT

MSSV

100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151

15117037 15117053 15117067 15117076 15117077 15117088 15118050 15118095 15118133 15118136 15118137 15120034 15120046 15120110 15120113 15120118 15120127 15120144 15120158 15120172 15120184 15120193 15121060 15121067 15122032 15122045 15122061 15122072 15122082 15122112 15122129 15122133 15122139 15122146 15122164 15122166 15122174 15122243 15122250 15122265 15122266 15122272 15122276 15124044 15124056 15124058 15124103 15124134 15124141 15124142 15124150 15124172

Họ Tên

Huỳnh Thị Yến Nguyễn Ngọc Lê Đức Nguyễn Thị Kim Nguyễn Thị Anh Cao Thị Ngân Phan Thị Ngọc Lê Văn Võ Thị Cẩm Phạm Văn Trần Hoàng Trần Vũ Trung Huỳnh Thanh Nguyễn Trọng Nguyễn Hoàng Nguyễn Thị Thanh Phùng Gia Đinh Thị Mỹ Trần Huỳnh Lê Thị Hồng Nguyễn Thị Hồng Trần Quang Nguyễn Văn Thái Hoàng Võ Nguyễn Khánh Đỗ Thị Lý Thảo Phan Thị Ngọc Hà Trần Tuấn Trần Văn Phạm Thành Ngô Tiến Phạm Quốc Thạch Nguyễn Hoài Nguyễn Thanh Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Thùy Võ Ngọc Lê Ngọc Phạm Thị Bích Văn Dung Kim Nguyễn Thái Nguyễn Quốc Trần Minh Võ Chí Võ Văn Võ Thanh Lê Văn Nguyễn Đức Trần Hoàng Lê Đặng Hoàng Tou In

Chi Anh Trí Anh Hồng Huệ Huyền Trường Thi Hậu Huynh Kiên Lộc Nghĩa Phú Trúc Đạt Linh Lĩnh Ngọc Phượng Thanh Vinh Hưng Vy Giang Nhi Thảo Anh Đăng Đạt Hưng Lam Linh Phương Thứ Vân Linh Thảo Thủy Thanh Ngọc Quyền Đô Hoài Minh Thảo Khang Ninh Tạo Thi Trung

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 3.0 1.2 2.5 6.7 2.9 1.5 3.7 8.1 2.8 1.2 2.9 6.9 0.4 0.8 1.2 2.6 1.3 2.3 6.1 3.0 1.3 2.9 7.2 0.3 1.1 1.4 1.6 0.9 2.2 4.7 1.9 1.2 2.1 5.2 2.5 0.8 2.1 5.4 2.5 1.0 2.2 5.7 2.2 0.8 1.2 4.2 2.2 1.1 3.0 6.3 0.8 1.1 2.5 4.3 0.7 1.3 2.7 4.7 2.7 1.4 3.1 7.2 2.6 1.2 2.2 6.0 2.5 1.0 2.5 6.0 2.6 1.4 3.5 7.4 2.3 1.4 3.2 6.9 1.5 0.9 2.1 4.5 1.8 1.3 3.3 6.4 2.2 1.0 2.9 6.0 2.4 1.4 3.6 7.4 2.0 1.4 3.0 6.3 2.5 1.8 4.4 8.6 1.4 1.4 3.6 6.4 2.2 1.4 3.4 6.9 2.0 1.2 2.5 5.7 2.0 1.4 3.6 7.0 0.6 0.9 2.0 3.5 2.0 0.9 2.0 4.9 0.4 1.1 2.0 3.5 2.0 1.4 2.9 6.2 1.0 0.9 1.9 2.1 1.2 3.3 6.5 1.5 1.7 3.6 6.7 2.1 1.5 3.5 7.1 2.5 1.4 3.7 7.7 2.2 1.6 3.1 6.9 2.4 1.8 3.5 7.6 2.4 1.2 3.0 6.6 2.3 1.6 4.1 8.1 2.0 1.3 2.1 5.3 2.0 1.0 2.2 5.2 1.9 1.2 3.2 6.2 1.5 1.1 2.3 4.9 2.0 1.0 2.5 5.5 1.8 1.3 2.6 5.6 2.1 0.5 2.4 4.9 1.9 1.1 3.0 6.0 2.2 1.2 2.4 5.8

Ghi chú

CT

CT

TT

MSSV

152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203

15124191 15124200 15124220 15124233 15124235 15124238 15124271 15124280 15124287 15124318 15124332 15124338 15124339 15124367 15124397 15124399 15125001 15125025 15125032 15125034 15125051 15125096 15125115 15125164 15125203 15125222 15125276 15125298 15126168 15127007 15127013 15127144 15127145 15127154 15130205 15131008 15131010 15131014 15131035 15131055 15131144 15131151 15132048 15132072 15132103 15138008 15138036 15138043 15138060 15138065 15139027 15139043

Họ Tên

Nguyễn Đình Tuấn Phan Phước Sơn Ngọc Nguyễn Văn Hà Minh Tạ Thị Kim Phạm Đức Nguyễn Minh Nguyễn Thị Kiều Hoàng Vương Nguyễn Minh Nguyễn Hải Nguyễn Tuán Hồ Thị Thùy Nguyễn Thị Nguyễn Nhật Lê Bá Đinh Đức Đoàn Thanh Lê Trường Hoàng Công Ngô Minh Võ Thị Thúy Võ Ngọc Minh Trương Thị Mỹ Hoàng Anh Dương Đinh Trúc Nguyễn Thị Thu Nguyễn Tưởng Hồng Trần Xuân Nguyễn Thị Hoàng Thị Tuyết Nguyễn Hải Lê Anh Nguyễn Triệu Trần Ngọc Nguyễn Trần Chí Nguyễn Tấn Nguyễn Thị Thanh Bùi Thị Ngọc Phan Hữu Hoàng Văn Nguyễn Thanh Nguyễn Bình Nguyễn Tuyết Lê Thủy Đặng Quốc Nguyễn Văn Phạm Thái Nguyễn Nhật Phạm Ngọc Nguyễn Đình

Anh Hiền Thắng Thảo Quân Lư Phước Trung Oanh Nam Trí Đăng Anh Trang Trang Linh Quân Thiện Toàn Trung Anh Chí Liểu Tâm Nương Hiếu Linh Thảo Vi Thế Diệp Hoa Duy Hào Phú Bằng Hướng Thái Thúy Yến Phước Kỳ Vũ Đông Nhung Tiên Tiến Lân Khang Minh Tuyến Cảm

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 1.5 1.2 2.7 5.4 2.1 0.8 2.0 4.8 2.4 1.6 3.7 7.7 2.1 1.6 3.9 7.5 2.1 0.9 2.1 5.0 2.6 1.8 3.7 8.1 2.6 0.8 2.1 5.5 2.1 1.4 1.9 5.3 1.7 1.4 3.7 6.8 2.0 1.5 1.8 5.3

Ghi chú

CT 1.2 1.8 1.2 0.9 1.0 1.3 1.4 1.4 1.1 1.9 1.8 2.2 1.4 1.3 1.3 1.2 1.4 1.8 1.0 1.0 2.7 1.5

1.1 1.4 1.0 0.9 0.6 1.3 1.0 1.1 1.6 1.5 1.7 1.4 1.4 1.2 1.0 1.2 1.1 1.4 1.0 1.2 1.4 1.0

2.4 2.5 2.0 1.2 1.5 3.3 2.1 2.7 3.0 2.3 3.6 3.5 2.9 2.3 2.1 2.7 2.9 3.4 2.0 1.9 3.7 2.6

4.6 5.7 4.2 3.0 3.1 5.9 4.5 5.2 5.7 5.7 7.1 7.1 5.7 4.8 4.4 5.0 5.3 6.6 3.9 4.1 7.7 5.1

0.5 1.5 1.1 2.6 1.4 1.8 1.0 1.3 1.7 2.6 2.7 1.9 1.9 1.5 2.8 2.6 2.6 2.2

0.8 1.0 1.5 1.0 0.9 1.3 0.7 1.2 1.1 1.3 1.4 1.3 1.1 0.7 1.7 1.2 1.4 1.5

2.3 2.1 1.7 3.3 1.8 1.8 1.8 2.5 3.2 3.5 2.6 3.1 1.8 1.8 3.8 2.2 2.6 3.7

3.5 4.6 4.2 6.8 4.1 4.8 3.5 5.0 6.0 7.4 6.6 6.2 4.8 4.0 8.3 6.0 6.6 7.4

CT

TT

MSSV

204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255

15139044 15139091 15139095 15139105 15139123 15139131 15139141 15139146 15145002 15145012 15145026 15145058 15145059 15145072 15145073 15149038 15149061 15149072 15149107 15149160 15153048 15153071 15153073 15154058 15154068 15154072 15162025 15163025 15163028 15163065 15163080 15163093 15163096 14111134 14111252 14112244 14112356 14113006 14113057 14113109 14113127 14113128 14113129 14113138 14113169 14113173 14113185 14113239 14115027 14115050 14115262 14115285

Họ Tên

Hồ Hữu Đỗ Xuân Vũ Thị Quỳnh Khuất Thái Trần Minh Cao Trường Trần Đình Bùi Duy Nguyễn Thị Mỹ Phạm Thanh Nguyễn Hoàng Trần Thị Ngọc Nguyễn Thị Dương Thị Mỹ Lý Thế Hoàng Quốc Trương Ngọc Trần Quốc Nguyễn Thị Kiều Trương Tấn Tounêh Nguyễn Hoàng Tạ Văn Ngô Thị Hồng Võ Thị Kim Hồ Thị Ngọc Ngô Thị Ngọc Lê Hoàng Vỏ Thị Thùy Nguyễn Thị Kim Dương Vô Nguyễn Hoàng Lê Thị Ngọc Nguyễn Quý Lê Đức Nguyễn Nguyễn Minh Nguyễn Vũ Nguyễn Hữu Lê Ngọc Phạm Thị Hồng Nguyễn Thị Phan Khoa Trần Thị Anh Trần Thị Nguyễn Lương Trung Nguyễn Thành Nguyễn Thị Lương Thị Tuyết Phạm Đại Nguyễn Hồ Nữ Dương Bá

Oai Thiện Nhung Anh Chiến Giang Khang Tiến Phụng Vị Vũ Hương Thu Vy Dũng Anh Châu Tài Oanh Sơn Naria Trung Sỹ Đào Liên Mai Diễm Sang Trang Yến Bình Xuyên Hiền Trường Mạnh Hội Cương Nguyên Đang Hải Khuyên Ngát Nguyên Nhung Phương Trực Đạt Huyền Lan Hiệp Duyên Minh

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.6 1.7 3.3 7.6 2.4 1.6 3.4 7.4 2.5 0.9 2.5 5.9 2.2 1.2 2.9 6.2 0.8 0.8 3.0 1.5 3.9 8.4 2.6 1.1 3.7 2.5 1.4 2.5 6.4 2.3 0.9 2.6 5.8 2.6 0.5 1.8 4.9 2.2 1.4 2.6 6.2 2.4 1.2 1.9 5.5 2.6 1.3 2.8 6.7 2.6 1.3 2.3 6.2 2.6 1.3 1.0 4.8 2.4 0.9 2.5 5.8 1.8 1.0 2.9 5.7 2.7 1.4 3.0 7.1 2.3 1.8 4.4 8.4 2.4 1.3 2.6 6.3 2.6 1.2 2.9 6.7 1.6 1.7 2.6 5.8 2.8 1.6 3.5 7.9 1.4 1.4 2.8 2.7 1.5 1.7 5.9 2.2 0.8 1.6 4.6 2.5 1.0 1.7 5.2 2.6 1.5 3.0 7.1 2.4 0.8 2.5 5.6 2.6 1.3 3.5 7.3 2.4 1.4 1.6 5.4 2.4 0.9 1.8 5.1 2.0 1.4 2.6 6.0 2.4 1.0 3.2 6.5 2.6 1.5 3.7 7.8 2.0 1.5 3.4 6.8 2.3 1.5 3.4 7.2 2.0 1.0 3.5 6.5 2.4 0.9 3.3 6.5 2.1 1.4 3.4 6.9 2.1 1.0 3.0 6.1 2.6 1.3 3.6 7.5 2.4 1.1 2.9 6.4 2.4 1.5 3.5 7.4 2.4 1.4 2.4 6.1 2.4 1.0 2.6 5.9 2.5 1.1 2.4 6.0 2.0 1.0 2.4 5.4 2.2 0.9 2.6 5.6 2.1 0.8 2.1 5.0 2.3 1.0 1.9 5.2 2.0 0.9 2.3 5.2

Ghi chú

CT

CT

TT

MSSV

256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307

14115372 14115380 14116121 14116182 14116251 14117012 14117127 14117144 14118093 14122345 14124107 14124116 14124120 14124138 14124232 14125117 14125385 14126119 14126222 14127052 14127058 14127124 14131080 14131170 14137044 14137083 14149070 14154022 14154047 14154053 14154063 14154130 15111003 15111019 15111047 15111131 15111140 15111144 15112056 15112091 15112093 15112131 15112133 15112142 15112150 15112187 15112329 15113030 15113081 15113091 15113113 15113141

Họ Tên

Lê Thị Hoài Thới Thị Cẩm Lý Bảo Tiêu Thị Hồng Võ Thanh Quí Ngô Thị Thanh Nguyễn Thị Diệu Hồ Minh Đoàn Công Võ Văn Lương Thị Phương Đặng Văn Từ Thị Hương Nguyễn Châu Lê Trung Nguyễn Văn Phạm Văn Nguyễn Hoài Lê Bình Đặng Hảo Phạm Thị Thanh Hồ Thị Xuân Trần Thị Diệu Lê Thị Lan Lâm Thị Thu Tạ Ngọc Trần Thị Huyền Nguyễn Minh Đinh Thị Mỹ Nguyễn Dương Đặng Văn Trương Lê Thị Kiều Nguyễn Ngọc Kim Nguyễn Thành Lê Thị Thu Nguyễn Bá Trần Thị Nguyễn Phước Trần Thị Nguyễn Đỗ Anh Trịnh Thị Phạm Khánh Nguyễn Thanh Đinh Công Phạm Anh Trần Trung Lê Thị Kim Trần Minh Ngô Đặng Hoàng Vũ Thị Phương Lương Thị Minh Nguyễn Bá

Sinh Tú Trang Anh Danh Hiền Hiền Khoa Luận Tiến Trang Tuấn Phấn Bình Chiến Huy Mải Nam An Đức Hiếu Hương Hiền Hương Sang Sơn Trân Cương Linh Toàn Y Ai Dân Danh Hiền Long Sương Thuận Trang Vũ Mãi Ngọc Hải Luân Nhật Trực Lương Quân Sơn Vy Tú Việt

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.0 1.6 1.4 5.0 2.0 0.8 1.8 4.5 2.6 1.7 3.3 7.6 2.4 1.4 3.8 7.5 2.2 1.2 3.0 6.4 1.8 0.7 2.4 4.9 1.9 1.0 1.6 4.5 2.0 0.2 1.8 4.0 2.1 1.2 2.2 5.5 2.1 1.3 2.8 6.2 2.0 1.0 2.1 5.1 1.7 1.3 2.2 5.1 2.0 1.4 3.9 7.3 1.7 0.8 2.0 4.4 2.0 0.7 1.7 4.4 2.6 1.4 3.2 7.2 2.2 0.7 2.7 5.6 2.6 1.3 3.7 7.5 2.2 0.6 2.5 5.3 1.8 1.3 2.9 5.9 1.7 1.3 3.1 6.1 2.4 0.8 1.9 5.1 2.6 1.6 2.3 6.5 2.4 1.5 2.0 5.9 2.0 0.7 2.7 3.0 1.4 2.4 6.8 2.2 0.9 3.4 6.4 2.2 0.8 2.3 5.2 3.0 1.1 2.6 6.7 3.0 1.0 2.8 6.8 2.4 1.2 2.6 6.2 3.0 1.4 3.0 7.4 2.4 1.1 3.8 7.3 2.6 0.8 2.6 6.0 2.8 1.1 3.2 7.1 2.2 0.7 2.8 5.6 2.8 1.1 3.7 7.6 1.6 0.8 2.6 5.0 2.4 0.5 2.8 5.7 2.8 1.4 4.0 8.1 2.5 1.2 3.6 7.3 2.6 1.8 4.0 8.4 2.4 0.7 2.4 5.5 2.8 1.0 3.5 7.3 2.8 1.4 2.7 6.9 3.0 1.3 3.9 8.2 2.0 1.4 3.0 6.4 2.6 1.0 2.6 6.2 2.0 1.2 2.9 6.1 2.0 0.9 2.9 5.7 2.4 0.8 2.2 5.4 2.8 1.3 3.3 7.4

Ghi chú

TT

MSSV

308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359

15114007 15114057 15114091 15114103 15114112 15114179 15114182 15114183 15114192 15114194 15114205 15114207 15115031 15115059 15115075 15115147 15115180 15116066 15117003 15117008 15117010 15117028 15117041 15117042 15117049 15117051 15117054 15117061 15117082 15117085 15118001 15118078 15118081 15120075 15120082 15120085 15120089 15120093 15120105 15120114 15120128 15120134 15120166 15120176 15120196 15120211 15122039 15122049 15122084 15122141 15122171 15122204

Họ Tên

Trần Lê Hữu Phạm Thị Nguyễn Thị Nguyễn Quốc Nguyễn Thị Hồng Lê Thị Ngọc Nguyễn Thị Ngọc Phạm Tấn Phan Vũ Nguyễn Thành Phạm Hòa Nguyễn Hữu Lê Thanh Ngô Giang Đỗ Đình Đoàn Minh Đinh Thị Cúc Mai Đức Huỳnh Thị Ngọc Huỳnh Thế Ngô Thị Bích Nguyễn Thị Hạnh Phan Thị Yến Trần Đức Trần Thanh Mai Hoàng Rin Phạm Trần Thị Mai Võ Thị Phạm Thị Liêu Tấn Nguyễn Thị Kim Trương Ngọc Trương Thị Cẩm Lê Anh Phạm Hoàng Nguyễn Thị Trần Văn Phan Văn Võ Huyền Phùng Thị Phương Lê Thị Thanh Lê Hoàng Nguyễn Văn Nguyễn Thanh Nguyễn Duy Nguyễn Đức Trần Dạ Lê Trần Như Nguyễn Thành Trần Bình Nguyễn Quang

Hiến Thọ Hồng Kim Duy Nhung Vàng Trâm Quân Phong Luân Chính Chức Việt Phi Nhất Mẫn Phương Nhân Trâm Viễn Liên Phước Phương Tiến Trà Đô An Phượng Sinh Triệu Chi Quý Vân Quang Đạt Hằng Hiếu Mạnh Hảo Thảo Trúc Phúc Rỡ Vủ Khang Lãm Vũ Hảo Trung An Năm

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.6 1.0 1.4 5.0 1.6 1.2 1.4 4.2 2.6 0.5 1.7 4.8 2.0 1.1 2.0 5.1 1.9 1.0 2.6 5.5 2.6 0.8 2.5 5.8 2.6 1.6 4.4 8.6 0.7 0.7 2.0 0.7 2.5 5.1 2.4 1.3 3.1 6.8 2.7 1.2 3.2 7.1 2.6 1.3 2.6 6.5 2.6 0.8 2.7 6.1 2.4 0.8 1.7 4.9 2.4 1.1 2.2 5.7 2.6 1.3 2.9 6.8 2.3 0.7 2.5 5.5 2.3 0.7 2.5 5.5 2.4 0.7 2.0 5.1 2.7 1.5 4.0 8.2 3.0 1.2 3.1 7.3 2.6 1.1 2.5 6.2 2.7 1.1 3.3 7.1 2.8 1.2 3.2 7.2 2.3 1.2 2.7 6.2 2.8 0.9 2.8 6.5 2.3 1.0 1.9 5.2 2.3 1.0 2.3 5.6 2.6 1.3 2.7 6.5 2.4 1.1 2.6 6.1 2.4 1.1 1.9 5.4 2.8 1.4 2.0 6.2 2.4 1.4 1.6 5.4 2.4 1.3 2.4 6.0 2.5 1.2 2.4 6.0 2.4 1.2 1.8 5.4 2.1 0.6 2.2 4.8 2.5 1.0 4.1 7.6 2.5 1.6 3.3 7.4 2.5 1.3 3.2 7.0 2.2 1.5 2.5 6.2 2.8 1.5 4.0 8.3 2.5 1.4 2.6 6.4 2.9 1.4 3.4 7.7 2.5 1.0 2.0 5.5 2.9 1.7 3.7 8.3 2.9 0.9 3.0 6.8 3.0 1.0 3.1 7.1 2.5 1.1 3.1 6.6 2.2 1.3 3.4 6.9 2.2 1.5 2.1 5.7 1.9 1.1 2.2 5.2

Ghi chú

CT

TT

MSSV

360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411

15122236 15122268 15122271 15123004 15123005 15123015 15123018 15123042 15123066 15123069 15123096 15123105 15123107 15123114 15123117 15123121 15124007 15124008 15124033 15124048 15124050 15124067 15124069 15124076 15124099 15124109 15124144 15124146 15124160 15124232 15124245 15124277 15124323 15124329 15124334 15124349 15124357 15124368 15124396 15124398 15124400 15125005 15125011 15125015 15125033 15125040 15125047 15125071 15125074 15125075 15125076 15125092

Họ Tên

Nguyễn Tấn Nguyễn Văn Võ Quang Huỳnh Nguyễn Quốc Văn Quý Nguyễn Thành Lê Nguyễn Minh Cao Tấn Nguyễn Hoàng Nguyễn Trung Đặng Thị Hoàng Phan Thành Đoàn Mạnh Di Tiến Nguyễn Hoàng Phan Huỳnh Phạm Thành Nguyễn Thị Hồng Ngô Thị Phan Thị Ngọc Huỳnh Minh Dương Ngọc Nguyễn Phi Lê Hữu Nguyễn Thị Nguyễn Phước Nguyễn Thị Thúy Hoàng Thị Ngô Hồng Từ Quốc Phạm Thị Kim Phạm Trần Thanh Lê Đức Nguyễn Anh Nguyễn Văn Đoàn Minh Lê Minh Đặng Văn Trần Thị Mỹ Trần Thị Xuân Chau Võ Huỳnh Lưu Thị Hoa Cao Thị Mỹ Nguyễn Quốc Đỗ Thị Nguyễn Minh Phạm Thị Lê Phạm Thị Thu Nguyễn Thị Mỹ Phạm Đức

Phát Lâm Hoàn Dũ Việt Hợp Ngữ Tài Tùng Diển Dũng Văn Luân Tuấn Học Sang An An Ly Ngọc Quyên Tọa Trân Hùng Quyền Vân Lộc Hằng Lộc Thái Tuấn Ngân Nhàn Nhu Vũ Khế Tuân Đạt Dang Duyên Hương Khen Như Mỹ Yến Khánh Hương Triết Huê Thảo Thủy Cường

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.2 1.5 2.3 5.9 1.9 1.3 2.4 5.6 2.2 1.5 2.7 6.3 2.8 1.2 2.6 6.6 2.4 1.3 3.6 7.3 2.2 1.1 3.3 6.6 2.6 0.6 2.5 5.7 2.2 1.1 3.1 6.4 2.4 1.3 3.1 6.8 2.6 1.1 2.8 6.4 1.6 1.3 2.8 5.6 3.0 1.8 4.4 9.2 1.9 0.8 2.1 4.8 2.2 1.0 2.0 5.1 2.4 1.2 2.3 5.9 1.9 1.1 2.1 5.1 2.1 1.2 3.3 2.1 1.8 3.9 2.8 1.8 4.2 8.8 2.2 1.2 2.2 5.6 2.2 1.7 3.1 7.0 1.6 1.1 1.9 4.6 1.6 1.0 1.6 4.1 2.2 1.0 2.8 5.9 2.2 0.6 2.1 4.9 2.2 1.3 1.4 4.9 1.9 1.7 1.7 5.2 2.2 1.3 1.5 5.0 2.4 1.7 2.8 6.8 2.1 1.0 2.1 5.2 2.2 1.4 2.4 5.9 2.2 1.5 2.8 6.4 2.8 1.5 2.5 6.7 2.2 1.0 1.8 4.9 2.2 1.2 1.8 5.2 1.9 1.7 3.9 7.5 1.6 1.2 1.9 4.7 2.5 1.2 2.9 6.6 2.2 1.1 2.1 5.3 2.0 1.4 1.6 4.9 2.2 1.3 2.3 5.7 2.5 1.1 2.6 6.2 2.3 1.3 1.8 5.4 2.7 1.0 3.1 6.8 2.8 1.5 3.9 8.3 2.9 1.4 2.8 7.1 2.5 1.4 2.2 6.1 2.7 1.6 3.1 7.4 2.0 1.1 2.4 5.5 2.0 1.3 2.9 6.2 2.8 1.4 3.2 7.4 2.7 1.2 3.0 6.9

Ghi chú

TT

MSSV

412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463

15125142 15125159 15125172 15125174 15125176 15125210 15125212 15125243 15125257 15125258 15125266 15125295 15126075 15126106 15126169 15127017 15127103 15130015 15130020 15130023 15130032 15130060 15130089 15130109 15130147 15130148 15130189 15130192 15130239 15132018 15132095 15132102 15137001 15137009 15137022 15137032 15137034 15145039 15149008 15149014 15149018 15149034 15149057 15149064 15149065 15149088 15149101 15149123 15149155 15149169 15149197 15154006

Họ Tên

Nguyễn Văn Trần Thị Phạm Thị Nguyễn Thị Thu Phạm Thị Thu Nguyễn Xuân Võ Thị Mỹ Dương Lê Trà Đoàn Đình Nguyễn Thùy Nguyễn Thị Bích Lê Đình Phạm Thị My Phạm Thị Hồng Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Tấn Nguyễn Thanh Lê Hoàng Nguyễn Duy Lê Văn Đào Hữu Nguyễn Tiến Lê Hương Huỳnh Vũ Thiên Đinh Thị Thúy Huỳnh Thượng Công Hà Thị Lưu Hồ Hà Ngọc Nguyễn Thị Bích Lưu Tuyết Trần Thị Thúy Trần Thị Ngọc Nguyễn Văn Nguyễn Phước Diệp Anh Nguyễn Minh Phạm Thị Quỳnh Đinh Thị Kiều Nguyễn Thị Lưu Thị Ngọc Lê Thị Thanh Nguyễn Thị Tuyết Võ Di Trần Thị Thu Hồng Võ Thanh Đỗ Thị Kim Nguyễn Thị Huỳnh Ngô Hồng Ngô Chí Nguyễn Lê Anh Bùi Thị Mai

Mến Trúc Xuân Huyền Hà Hảo Hồng Mi Tâm Danh Ngọc Hoàng Sa Tiến Loan Nhựt Phong Phúc Toàn Dũng Huỳnh Sỹ Bình Ngân Hòa Đức Lộc Ly Diệp Hạnh Anh Hằng Thu Đại Dương Phụng Triết Trang Nguyệt Phụng Dung Hiếu Nhung Quỳnh Trang Xuân Ngân Nghi Phúc Thanh Thư Trinh

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.1 1.3 2.5 5.9 2.5 1.4 3.0 6.8 2.2 1.0 2.3 5.4 3.0 1.5 3.3 7.8 2.0 1.4 3.0 6.3 2.6 1.2 3.2 6.9 3.0 1.2 3.7 7.8 2.4 1.6 3.2 7.1 2.0 1.4 2.8 6.2 2.4 1.4 4.2 8.0 2.0 1.5 2.6 6.1 2.0 1.4 2.5 5.9 2.7 1.3 2.6 6.5 2.7 1.2 3.9 7.8 2.6 1.4 2.7 6.6 2.5 1.1 2.0 5.5 3.0 1.3 3.5 7.8 2.0 1.5 2.8 6.3 1.9 0.7 1.6 4.2 2.7 1.0 3.2 6.9 2.6 1.2 2.1 5.8 2.3 1.2 1.8 5.2 2.3 1.1 2.3 5.7 2.4 1.0 2.8 6.2 2.6 1.8 2.4 6.8 2.3 0.8 2.4 5.5 2.7 1.1 3.0 6.8 2.5 1.1 2.0 5.6 2.5 1.0 1.6 5.1 2.4 1.2 3.6 7.2 2.4 1.1 2.5 6.0 2.4 0.8 2.3 5.5 2.4 1.2 2.3 5.9 2.4 1.2 3.6 7.2 2.3 1.5 2.9 6.6 2.3 1.2 2.5 6.0 2.3 1.1 3.7 7.1 2.5 1.3 2.9 6.7 2.7 1.2 2.6 6.5 1.5 0.9 2.4 2.4 1.7 3.5 7.6 2.4 1.1 3.4 6.9 2.3 1.1 2.7 6.1 2.3 1.8 4.3 8.4 2.3 1.1 1.8 5.2 2.6 1.8 2.2 6.6 2.2 1.0 2.6 5.8 2.5 1.1 3.4 6.9 2.4 1.1 2.8 6.3 2.4 1.0 3.1 6.5 2.1 0.5 1.8 4.4 2.4 1.5 1.3 5.2

Ghi chú

CT

TT

MSSV

464 465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 505 506 507 508 509 510 511 512 513 514 515

15154060 15154071 15155058 15155067 15155069 15155077 15162003 15162019 15162023 15162046 15163099 14111179 14111198 14111229 14111279 14112212 14112270 14114262 14130059 14130241 14149037 14153062 14153118 14153119 14153139 14163057 14163060 14163088 14163201 14163226 14163274 15111056 15111067 15111078 15111122 15111136 15111162 15111176 15112033 15112080 15112098 15113006 15113032 15113038 15113096 15113146 15114012 15114016 15114202 15115033 15115067 15115074

Họ Tên

Huỳnh Thanh Nguyễn Ngọc Vũ Như Trần Như Lê Thị Nguyễn Thị Phạm Thị Quế Nguyễn Văn Vũ Văn Quách Tiến Ngô Văn Nông Hồng Nguyễn Hữu Tạ Hải Lê Đức Trần Lê Trần Văn Nguyễn La Gia Lê Thị Kim Nguyễn Thị Thúy Võ Nhật Lê Thị Minh Huỳnh Văn Anh TRẦN THỊ YẾN Đoàn Đình Bùi Nữ Duyên Nguyễn Thị Mỹ Điểu Nguyễn Hoàng Anh Phạm Văn Võ Ngọc Mai Nguyễn Quốc Đỗ Thị Phương Vũ Đình Thành Nguyễn Đức Lê Đăng Lê Thị Mỹ Nguyễn Tấn Phạm Nguyễn Quỳnh Trần Hồng Nguyễn Thị Thanh Võ Thị Tú Hoàng Thanh Trần Ngọc Lê Bảo Văn Thành Nguyễn Tuấn Nguyễn Tấn Nguyễn Thanh Nguyễn Xuân Nguyễn Quốc Trần Thị Kim

Tùng Tuyền Chương Minh Nhung Tâm Chi Nam Hoàng Đạt Hoàn Quân Lộc Đăng Khang Khoa Toàn Thạnh Dung Sang Huy Thuệ Tuấn VI Duy Duyên Duyên Sĩ Chiến Thức Nương Đoàn Dung Lộc Tài Khôi Lệ Cường Hoa Sơn Xuân Quyên Sơn Tý Ngọc Thông Anh Đồng Sơn Văn Hiệp Oanh

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.3 0.7 1.5 4.5 2.4 1.4 1.8 5.6 2.4 1.3 2.6 6.2 2.1 0.6 2.2 4.9 2.4 1.2 2.6 6.2 2.3 1.1 3.0 6.4 2.3 0.7 2.0 5.0 2.4 1.1 1.7 5.2 2.4 0.6 2.1 5.1 2.1 1.0 1.6 4.7 2.4 1.2 3.0 6.6 1.0 0.9 1.8 3.7 2.0 1.1 2.0 5.1 2.0 1.1 1.6 4.7 2.9 1.4 2.5 6.8 2.6 1.4 3.0 7.0 1.7 1.6 2.7 6.0 2.2 1.0 2.3 5.5 2.8 1.1 2.3 6.2 2.5 1.4 2.6 6.5 1.4 1.2 2.5 5.1 1.7 1.3 1.6 4.6 2.6 1.4 2.3 6.3 2.6 1.4 3.7 7.7 1.9 1.5 2.8 6.2 2.0 1.0 3.3 6.3 2.0 1.6 3.6 7.2 2.9 1.4 2.9 7.2 2.1 0.8 1.8 4.7 2.7 1.3 2.3 6.3 2.9 1.5 2.8 7.2 2.2 1.4 2.9 6.5 2.2 1.2 2.3 5.7 2.4 1.4 3.2 7.0 2.1 1.5 3.7 7.3 2.5 1.6 2.7 6.8 2.3 1.4 2.3 6.0 2.3 1.4 2.3 6.0 2.9 1.9 3.8 8.6 2.7 1.3 3.6 7.6 1.8 1.4 2.9 6.1 2.1 1.1 2.6 5.8 2.9 1.5 3.5 7.9 2.2 0.9 1.9 5.0 2.1 1.0 2.3 5.4 2.7 1.7 3.0 7.4 2.1 1.4 1.7 5.2 1.7 0.7 2.1 4.5 2.4 1.1 3.4 6.9 1.4 1.4 1.8 4.6 2.0 1.4 1.8 5.2 2.0 1.2 2.8 6.0

Ghi chú

TT

MSSV

516 517 518 519 520 521 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535 536 537 538 539 540 541 542 543 544 545 546 547 548 549 550 551 552 553 554 555 556 557 558 559 560 561 562 563 564 565 566 567

15115101 15115107 15115110 15115129 15115136 15115145 15115175 15115179 15115197 15116043 15116049 15116054 15116076 15116092 15116095 15116107 15117005 15117036 15117038 15117044 15118023 15118054 15118076 15118084 15120015 15120028 15120038 15120039 15120079 15120097 15120098 15120106 15120116 15120121 15120122 15120125 15120174 15120185 15120195 15120201 15120212 15121010 15121012 15121013 15122003 15122014 15122028 15122042 15122044 15122059 15122063 15122071

Họ Tên

Nguyễn Quốc Hà Ngọc Hà Vũ Huỳnh Thị Lệ Phạm Thị Thu Lê Cảnh H' L#m Trịnh Thị Phương Vũ Hoài Nam Nguyễn Thị Thục Nguyễn Thị Huỳnh Lê Phương Trần Hương Nguyễn Hữu Biện Văn Võ Văn Đoàn Lê Lê Văn Nguyễn Hoàng Nhật Nguyễn Hồ Duy Phạm Phước Trần Ngọc Đổ Bảo Huỳnh Tuấn Nguyễn Hồng Nguyễn Thị Mỹ Nguyễn Thị Thùy Trần Công Vũ Hải Nguyễn Nữ Ngọc Trần Lê Văn Võ Thị Anh Phan Thị Việt Đinh Thị Minh Phạm Thúy Đinh Thị Kim Trần Thị Tố Nguyễn Phước Lê Quốc Huỳnh Trọng Nguyễn Trần Ngọc Đỗ Thành Lê Văn Nguyễn Hoàng Nguyễn Hữu Phạm Tấn Hồ Chí Nguyễn Trung Nguyễn Trọng Đặng Thị Minh Huỳnh Hoa

Thư Huế Luân Duyên Ngọc Kha Niê Thảo Thy Uyên Hằng Yến Lam Tuấn Sâm Hậu Minh Tiến Minh Nam Hậu Thiện Trọng Đặng An Duyên Linh Minh Minh Nhi Sang Thi Thư Trinh Tuyết Vy Dung Hảo Hòa Lợi Nhiên Trinh Chung Hiệp Huẩn Luân Đạt Bảo Thắng Vương Thanh Điệp

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 3.0 1.0 2.2 6.2 2.0 1.2 1.8 5.0 1.4 1.3 2.7 5.4 2.0 1.3 2.4 5.7 2.6 1.2 2.5 6.3 3.0 1.1 2.7 6.8 1.9 1.5 2.0 5.4 2.2 1.4 2.0 5.6 1.0 0.5 1.0 2.5 2.8 1.5 3.3 7.6 2.1 1.2 2.9 6.2 1.9 0.8 1.9 4.6 2.0 1.0 2.6 5.6 2.1 1.4 3.4 6.9 2.2 1.5 2.8 6.5 1.9 1.1 2.5 5.4 0.6 0.9 1.5 2.5 0.8 2.3 5.6 3.0 1.4 2.3 6.7 2.6 1.6 3.0 7.2 2.2 0.6 2.2 5.0 1.9 1.2 2.4 5.5 2.2 0.8 1.8 4.8 1.9 0.8 1.8 4.4 3.0 1.4 3.2 7.5 2.2 1.2 2.2 5.6 3.0 1.3 2.2 6.5 2.0 1.3 1.9 5.2 1.7 0.8 2.1 4.6 2.6 1.1 2.5 6.2 3.0 1.5 3.3 7.8 2.8 1.7 4.0 8.5 3.0 1.6 4.1 8.7 3.0 0.7 2.1 5.8 1.9 1.4 1.8 5.1 2.0 1.0 1.7 4.7 2.4 1.1 1.6 5.1 2.0 1.1 2.6 5.7 2.5 1.1 2.3 5.9 3.0 1.4 3.9 8.3 2.6 1.5 3.3 7.4 2.6 1.4 1.7 5.6 2.6 1.2 2.7 6.5 2.8 0.8 2.2 5.8 2.5 0.6 1.6 4.7 2.6 1.3 2.2 6.1 2.8 1.4 2.8 7.0 2.6 1.2 3.5 7.3 2.6 1.2 1.8 5.6 2.6 1.1 2.0 5.6 2.5 1.0 2.4 5.9 2.8 1.4 2.7 6.8

Ghi chú

CT

TT

MSSV

568 569 570 571 572 573 574 575 576 577 578 579 580 581 582 583 584 585 586 587 588 589 590 591 592 593 594 595 596 597 598 599 600 601 602 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 613 614 615 616 617 618 619

15122073 15122080 15122089 15122097 15122122 15122130 15122142 15122158 15122168 15122259 15122269 15122277 15123002 15123017 15123022 15123024 15123029 15123030 15123033 15123035 15123038 15123045 15123054 15123057 15123059 15123064 15123073 15123075 15123108 15123109 15123116 15123120 15124110 15124114 15124115 15124124 15124161 15124194 15124253 15124259 15124342 15125009 15125035 15125036 15125043 15125050 15125053 15125055 15125077 15125078 15125089 15125117

Họ Tên

Trần Đức Lê Thị Mỹ Nguyễn Thị Quỳnh Phan Thị Kim Đỗ Thị Mỹ Nguyễn Minh Nguyễn Thị Thu Đặng Văn Huỳnh Thị Mỹ Trần Văn Lê Thị Nguyễn Đình Huỳnh Thiên Xuân Vũ Trung Phạm Tuấn Nguyễn Quốc Nguyễn Trọng Nguyễn Công Lê Sĩ Nguyễn Thành Nguyễn Minh Vũ Hải Bùi Trí Phạm Văn Hoàng Ngọc Huỳnh Ngọc Lưu Ngọc Anh Vũ Công Bùi Anh Nguyễn Thị Thúy Bùi Thanh Nguyễn Đức Trần Hoài Lê Thị Thùy Nguyễn Đình Huỳnh Tấn Phạm Thị Kim Nguyễn Thanh Nguyễn Thị Thùy Hồ Văn Nguyễn Thị Ngọc Buu Nguyễn Thị Ngọc Hà Thị Kim Đỗ Thị Tuyết Nguyễn Thị Nguyễn Anh Nguyễn Thị Thùy Nguyễn Ngọc Nguyễn Băng Phan Thị Liên Lê Thanh

Huy Linh Như Oanh Tiên Khen Sang Tín Ngọc Khương Ngọc Hiếu Thy Trực Anh Đạt Hiểu Hòa Hoàng Luân Nhựt Quân Tâm Thịnh Tiến Tính Toàn Toàn Tuấn Kiều Phương Đạt Nam Trinh Hoàng Lộc Ngọc Tấn Linh Tín Trâm Phany Bích Ngân Nhi Phượng Thư Trang Trinh Tuyền Hương Tú

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.8 1.5 3.3 7.6 3.0 1.7 3.2 7.9 2.8 1.3 2.8 6.9 2.8 1.3 1.8 5.8 2.9 1.4 4.3 2.6 1.3 3.2 7.1 2.8 1.5 3.7 8.0 2.5 1.4 3.3 7.1 3.0 1.8 4.0 8.8 2.5 1.3 2.0 5.8 2.6 1.0 2.0 5.6 2.6 0.9 3.0 6.5 2.6 1.6 2.8 7.0 2.5 1.2 2.3 6.0 2.4 0.8 2.9 6.1 2.8 1.2 2.8 6.8 2.6 1.2 1.8 5.6 2.6 1.5 3.6 7.7 3.0 1.4 3.9 8.3 2.9 1.6 4.0 8.5 2.8 1.5 3.2 7.5 2.5 1.3 2.0 5.8 2.6 1.0 2.6 6.2 2.6 1.5 1.9 6.0 2.5 1.6 3.7 7.8 2.8 1.6 3.3 7.7 2.7 1.4 2.9 7.0 2.8 1.5 3.4 7.7 1.7 1.3 1.2 4.2 2.2 1.1 1.8 5.0 3.0 1.4 4.1 8.5 3.0 1.4 3.0 7.4 2.8 1.1 2.3 6.2 2.6 1.2 2.2 6.0 2.2 1.1 1.9 5.2 2.6 1.2 2.1 5.9 3.0 1.2 3.5 7.7 3.0 1.2 1.6 5.8 2.5 1.1 1.2 4.8 3.0 1.1 2.6 6.6 3.0 1.2 3.7 7.9 2.4 1.1 2.6 6.1 3.0 1.4 3.8 8.2 3.0 0.9 2.1 5.9 2.8 1.4 2.9 7.0 3.0 1.5 3.2 7.7 3.0 1.2 2.5 6.7 3.0 1.2 2.7 6.9 2.8 1.2 2.8 6.8 3.0 1.3 2.6 6.9 2.8 1.4 3.3 7.5 2.4 1.0 2.3 5.7

Ghi chú

TT

MSSV

620 621 622 623 624 625 626 627 628 629 630 631 632 633 634 635 636 637 638 639 640 641 642 643 644 645 646 647 648 649 650 651 652 653 654 655 656 657 658 659 660 661 662 663 664 665 666 667 668 669 670 671

15125123 15125133 15125137 15125141 15125151 15125187 15125194 15125196 15125200 15125235 15125239 15125247 15125253 15125254 15125260 15125267 15125273 15125285 15125289 15125290 15126012 15126017 15126026 15126062 15126074 15126076 15126085 15126101 15126112 15126132 15126135 15126142 15126144 15126152 15126177 15126194 15127032 15127047 15127048 15127100 15130004 15130010 15130011 15130012 15130046 15130065 15130159 15130210 15131135 15132005 15132033 15132043

Họ Tên

Bùi Công Phạm Hoàng Minh Trần Văn Nguyễn Thị Như Lê Thị Yến Nguyễn Thị Yến Trương Hoàng Nguyễn Thị Trần Ngọc Bảo Nguyễn Thị Lâm Lê Bá Nguyễn Trường Đặng Thị Bé Trần Lý Anh Nguyễn Khánh Vũ Thị Phương Hoàng Ngọc Trang Đặng Phúc Trần Văn Nguyễn Lê Đình Hồ Thanh Phạm Nguyên Trần Văn Nguyễn Minh Phan Phúc Dương Tiến Lê Văn Lê Mạnh Tôn Anh Bùi Quốc Vũ Đình Trần Tấn Trương Ngọc Lê Triệu Đoàn Minh Lê Duy Nguyễn Trọng Dương Thành Nguyễn Hoàng Nguyễn Thị Nguyễn Thị Võ Đình Đặng Thế Bùi Thế Nguyễn Minh Võ Thị Thanh Đoàn Thị Cẩm Ngô Quốc Nguyễn Thị Lệ Trần Hữu Nguyễn Lê Trương Thị Như

Minh Trí Hưng Hão Nhi Nhi Phúc Thoa Trân Viên Trọng Dư Nhi Duy Lượng Anh Đài Anh Kiệt Huy Tài Chinh Tiến Tuấn Đức Lộc Nam Cường Hải Phong Hoàng Phát Thẩm Duy Hiếu Quan Thức Trung Anh Hà Hằng Hương Trung Hiển Quân Thúy Tiên Hùng Thương Nghĩa Nguyên Quỳnh

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 3.0 1.2 2.3 6.5 3.0 1.6 3.2 7.8 3.0 1.3 4.0 8.3 3.0 1.5 3.0 7.4 2.8 0.9 2.0 5.6 3.0 1.1 3.3 7.4 3.0 1.2 3.2 7.3 2.2 1.2 2.2 5.5 2.4 1.3 2.7 6.3 2.6 1.2 2.3 6.1 2.8 1.2 3.0 6.9 2.5 1.3 3.0 6.8 2.8 1.0 3.2 7.0 3.0 1.2 3.1 7.3 2.7 1.4 3.8 7.9 2.2 1.7 4.0 7.9 2.7 1.5 3.3 7.4 2.5 1.4 2.5 6.4 2.7 1.3 3.0 6.9 2.3 1.6 3.9 7.8 2.7 1.4 3.3 7.3 2.4 1.0 2.1 5.5 3.0 1.8 3.4 8.1 2.4 1.5 2.4 6.3 2.6 1.4 3.3 7.2 2.2 1.3 2.9 6.4 2.5 0.9 2.6 5.9 2.4 1.5 3.4 7.3 2.1 1.3 3.4 6.8 2.7 1.6 3.9 8.2 3.0 2.0 3.8 8.8 3.0 1.8 3.3 8.0 2.4 0.9 2.6 5.8 2.6 2.0 3.7 8.3 2.7 1.5 3.4 7.5 2.3 1.8 2.1 6.1 1.6 1.3 3.1 6.0 2.5 1.3 3.3 7.1 2.4 1.4 3.2 7.0 2.4 0.9 2.4 5.7 1.6 1.1 2.4 5.1 2.6 1.4 2.0 6.0 3.0 1.7 4.2 8.9 2.5 1.1 2.9 6.4 2.3 1.0 2.6 5.8 2.6 1.2 3.3 7.1 2.2 1.5 2.2 5.9 2.7 1.7 3.8 8.1 1.7 0.7 2.0 4.4 2.4 1.0 2.4 5.8 2.5 1.0 1.7 5.1 2.2 1.2 2.2 5.6

Ghi chú

TT

MSSV

672 673 674 675 676 677 678 679 680 681 682 683 684 685 686 687 688 689 690 691 692 693 694 695 696 697 698 699 700 701 702 703 704 705 706 707 708 709 710 711 712 713 714 715 716 717 718 719 720 721 722 723

15132062 15132090 15132091 15132116 15137060 15138020 15138046 15139021 15139139 15145005 15145006 15149044 15149081 15153025 15153046 15153057 15153060 15153077 15154001 15154005 15154035 15154061 15154065 15154067 15155002 15155015 15155017 15155018 15155025 15155026 15155041 15155053 15155054 15155073 15163009 15163013 15163015 15163070 15163077 15163079 15163085 14111205 14113182 14113219 14114141 14114197 14114247 14118004 14118078 14118166 14118218 14122281

Họ Tên

Phạm Thị Tuyết Hoàng Thị Phạm Nguyễn Tấn Võ Bảo Đào Thị Hồng Nguyễn Thị Ngọc Phạm Thanh Huỳnh Thị Diễm Châu Thanh Phan Thị Mộng Lê Quang Phạm Thương Thái Quang Chế Thị Kim Nguyễn Như Phan Đức Trần Quang Lê Huỳnh Lê Thị Hướng Nguyễn Văn Võ Thành Hồ Lê Thu Nguyễn Thị Hồng Phạm Hoàng Võ Thị Ngọc Lê Văn Huỳnh Thị Xuân Nguyễn Thị Cẩm Nguyễn Thị Kim Đỗ Thị Nguyễn Quốc Văn Chí Nguyễn Thị Như Nguyễn Văn Đặng Hoàng Đào Hương Nguyễn Văn Đoàn Hồng Huỳnh Thị Thúy Nguyễn Thanh Nguyễn Thành Trần Phạm Thảo Trương Tấn Đoàn Phạm Quang Ngô Minh Hàng Phan Văn Trinh Thị Thúy Huỳnh Nguyễn Thanh Bùi Anh Nguyễn Thành Lê Minh

Sương Huyền Linh Ngọc Nhung Quyền Sơn Tiên Tuyền Tuyền Vinh Thông Duy Thành Y Anh Đạo Đức Dương Huỳnh Luân Oanh Sơn Sơn Sương Thịnh Thu Tuyên Ngân Phẩm Thịnh Khang Mai Phi Vương Xuân Nhân Nam Nga Tài Tài Vân Hùng Thuận Hoàng Lực Trọng Vân Trúc Duy Luân Thư

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.2 1.0 2.6 5.8 1.3 1.1 1.8 4.2 2.0 1.6 1.5 5.1 2.1 0.9 2.8 5.8 2.5 1.1 1.4 5.0 2.3 1.0 2.6 5.9 2.3 1.7 3.5 7.5 1.8 1.4 3.1 6.2 1.8 1.1 1.9 4.7 1.9 1.1 2.4 5.3 2.6 1.0 2.0 5.6 2.1 1.0 2.5 5.5 2.2 1.0 2.3 5.5 1.3 1.3 1.5 4.1 1.8 0.9 2.0 4.6 1.8 1.0 2.3 5.0 1.0 1.0 1.9 3.9 1.5 1.2 2.7 5.4 2.0 1.6 2.7 6.2 2.6 1.1 2.5 6.1 3.0 1.4 4.1 8.5 2.3 1.4 2.0 5.7 1.0 1.7 3.1 5.8 2.1 1.5 1.6 5.1 1.1 1.4 3.0 5.5 2.2 1.2 2.8 6.2 1.5 1.1 3.3 5.9 1.8 1.2 2.0 4.9 1.9 1.2 1.9 5.0 1.9 1.4 2.9 6.1 2.2 1.0 2.1 5.3 2.1 1.2 2.0 5.3 2.3 1.1 2.5 5.9 2.0 1.0 2.5 5.4 2.0 1.2 1.7 4.9 2.1 1.2 2.5 5.8 2.9 1.7 4.1 8.7 2.1 1.0 2.4 5.5 2.6 1.2 3.4 7.1 2.2 1.0 2.4 5.6 1.5 0.9 1.2 3.5 2.2 1.6 2.6 6.4 2.5 1.3 3.0 6.8 2.2 1.1 1.9 5.2 1.6 1.2 2.0 4.8 1.6 1.4 2.3 5.2 2.0 1.4 2.9 6.2 1.8 0.9 1.8 4.5 1.8 0.3 1.9 4.0 1.9 1.0 1.7 4.6 1.6 1.0 1.6 4.2 2.2 1.4 2.8 6.4

Ghi chú

TT

MSSV

724 725 726 727 728 729 730 731 732 733 734 735 736 737 738 739 740 741 742 743 744 745 746 747 748 749 750 751 752 753 754 755 756 757 758 759 760 761 762 763 764 765 766 767 768 769 770 771 772 773 774 775

14122444 14137016 14137057 14163012 14163129 14163270 15111006 15111015 15111021 15111022 15111113 15111123 15111146 15111159 15111167 15111172 15111173 15111175 15112078 15112166 15112393 15113100 15114013 15114020 15114055 15114058 15114064 15114090 15114101 14118025 15114123 15114171 15115025 15115050 15115051 15115060 15115083 15115099 15115117 15115172 15115195 15115196 15116031 15116045 15116047 15116048 15116061 15116065 15116069 15116073 15116102 15116127

Họ Tên

Phạm Đức Nguyễn Quốc Đỗ Thị Bích Đào Văn Lê Ngọc Cát Nguyễn Lê Thị Ngọc Trần Văn Nguyễn Thị Kim Nguyễn Mỹ Phạm Thanh LÊ MINH Hà Minh Trần Quốc Huỳnh Hồng Nguyễn Minh Trần Thị Thu Nguyễn Trần Xuân Trần Thanh Phan Như Võ Trường Từ Khắc Nguyễn Hoàng Nguyễn Ngọc Phan Minh Lê Thúc Nguyễn Quốc Trương Bình Vũ Công Lê Trịnh Bỉnh Lê Minh Ka Yến Triệu Thị Phương Trương Quốc Hán Văn Phạm Minh Phạm Thị Châu Ngọc Nguyễn Thanh Nguyễn Thị Nguyễn Anh Trần Điền Nguyễn Văn Trần Quốc Trần Đăng Dương Văn Nguyễn Thị Thúy Trần Đức Huỳnh Văn Nguyễn Ngọc Nguyễn Ngọc Nguyễn Phục Lê Anh

Nam Hải Nga Thỏa Tiên Trâm Cương Sang Hạnh Hiền LÂM Triết Đạo Đức Thắng Duyên Thời Thương Trúc An Duy Gia Hải Thẩm Vịnh Trường Yên Đạt Khiêm Thiện Thu Dung Huy Lâm Cảnh Minh Thương Nam Phúc Duy An Ba Duy Hoài Quang An Thiện Đức Hải Hân Hưng Tuấn

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 1.8 1.2 2.8 5.8 1.8 0.7 1.5 4.0 2.4 1.4 1.9 5.7 1.8 1.4 2.7 5.9 1.9 1.0 2.3 5.2 1.5 1.2 1.5 4.2 2.7 1.7 3.6 8.0 2.7 1.5 3.2 7.4 2.0 1.0 2.4 5.4 1.8 1.4 3.0 6.2 2.5 1.6 2.5 6.6 1.9 1.5 2.0 5.4 2.2 1.0 3.1 6.3 1.8 1.4 2.2 5.4 2.2 1.6 2.8 6.6 2.2 1.3 2.8 6.3 2.2 1.2 1.4 4.8 1.8 1.1 2.4 5.3 1.9 1.6 3.3 6.8 1.8 1.5 2.2 5.5 2.2 0.6 2.0 4.8 1.8 0.9 1.6 4.3 1.6 0.8 1.7 4.1 1.6 1.2 2.0 4.8 2.4 1.3 3.2 6.9 2.2 1.1 3.0 6.2 2.0 1.2 2.4 5.6 2.1 1.6 2.2 5.9 2.0 0.4 1.8 4.2 1.7 1.4 3.2 6.3 2.6 1.2 2.8 6.6 2.6 1.0 3.3 6.9 2.5 1.2 3.3 7.0 2.5 1.4 2.1 6.0 2.9 1.6 3.8 8.3 2.6 1.4 3.1 7.1 2.6 1.0 2.8 6.4 2.5 1.1 2.7 6.3 2.6 1.2 2.1 5.9 2.6 1.1 2.3 6.0 2.5 0.9 2.2 5.6 3.0 1.4 3.6 8.0 2.6 1.1 2.9 6.6 2.4 0.8 1.5 4.7 2.1 1.3 2.1 5.5 2.0 1.0 1.9 4.9 2.6 0.9 2.7 6.2 2.2 0.8 1.4 4.4 2.2 0.8 2.0 5.0 2.6 0.7 1.7 4.9 2.6 1.2 3.0 6.8 2.6 1.4 1.9 5.9

Ghi chú

TT

MSSV

776 777 778 779 780 781 782 783 784 785 786 787 788 789 790 791 792 793 794 795 796 797 798 799 800 801 802 803 804 805 806 807 808 809 810 811 812 813 814 815 816 817 818 819 820 821 822 823 824 825 826 827

15116138 15116146 15116165 15116177 15116184 15117007 15117009 15117013 15117024 15117043 15117045 15117052 15117075 15117078 15118017 15118140 15120017 15120024 15120117 15120120 15120190 15120197 15120200 15120210 15120221 15122006 15122038 15122050 15122075 15122078 15122096 15122110 15122116 15122135 15122154 15122157 15122249 15122279 15122300 15123006 15123013 15123014 15123023 15123032 15123034 15123056 15123094 15123113 15124004 15124051 15124065 15124108

Họ Tên

Hoàng Gia Võ Thành Trần Thị Tường Nguyễn Chí Nguyễn Thị Nguyễn Tấn Phạm Minh Lê Thanh Nguyễn Văn Nguyễn Phúc Nguyễn Anh Nguyễn Đức Phạm Đăng Phạm Thụy Kim Võ Văn Lương Văn Nguyễn Duy Trương Mỹ Ngô Thị Thanh Nguyễn Gia Trần Thị Huỳnh Trần Thị Kim Huỳnh Mai Lê Thị Hồng Võ Thị Như Phạm Nguyễn Việt Lê Thị Mỹ Lê Thị Thu Đinh Thụy Mỹ Nguyễn Vũ Như Nguyễn Hoàng Đào Nguyễn Xuân Trương Hữu Đặng Minh Phạm Thị Thúy Lê Nhật Đinh Duy Nguyễn Thị Mỹ Trần Duy Nguyễn Thị Tuyết Phạm Bá Lê Ngọc Thảo Nguyễn Tú Nguyễn Thị Trần Thị Yến Phan Thi Thu Nguyễn Văn Võ Thị Thanh Nguyễn Dương Minh Lê Thị Lê Thị Thúy Nguyễn Quốc

Bảo Hưng Vi Tâm Trang Hậu Hiển Phong Tân Thịnh Tuấn Bửu Huy Thoa Long Tấn Thái Duyên Hằng Tùng Như Trinh Trúc Vân Y Anh Duyên Hiền Huyền Huyền Lâm Mai Nhật Tiến Minh Minh Tuấn Hạnh Dương Nga Tân Yên Anh Ánh Linh Thuỷ Trường Tuyền Thùy Trang Hằng Đạt

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.4 0.6 2.0 5.0 2.3 0.5 1.7 4.5 2.6 1.4 2.9 6.9 2.6 1.5 3.0 7.1 2.4 1.2 3.0 6.6 2.6 1.5 3.1 7.1 2.6 1.2 3.4 7.2 2.6 0.8 2.5 5.9 2.6 1.2 2.4 6.2 2.6 1.0 2.3 5.9 2.6 1.1 2.7 6.3 2.6 0.9 3.4 6.9 2.6 1.2 2.5 6.3 2.5 1.4 2.6 6.5 2.5 1.5 2.8 6.8 2.4 0.9 2.2 5.5 2.6 1.1 2.6 6.3 1.8 2.1 3.9 2.7 1.0 2.4 6.0 2.3 1.7 3.1 7.1 2.5 1.0 2.4 5.9 2.3 0.5 2.3 5.1 2.5 1.1 3.0 6.6 1.9 0.9 2.1 4.9 2.1 1.3 3.4 2.6 0.7 2.2 5.4 2.0 1.6 3.0 6.6 3.0 1.2 2.6 6.8 2.5 1.9 2.8 7.2 2.4 0.9 3.1 6.4 2.9 0.4 2.1 5.4 2.1 1.4 2.8 6.3 1.9 1.5 3.1 6.5 2.5 1.2 2.8 6.5 2.2 1.2 2.5 5.9 2.2 1.4 1.7 5.3 2.5 1.5 3.8 7.7 2.2 0.9 1.5 4.6 2.4 1.4 2.1 5.9 2.9 1.6 2.7 7.3 2.1 1.3 2.5 5.9 2.9 1.2 3.2 7.3 2.6 0.9 2.9 6.4 2.5 1.7 2.5 6.7 2.8 1.3 2.9 7.1 1.9 1.6 2.3 5.8 2.8 1.7 2.2 6.7 2.9 1.4 3.2 7.5 2.8 1.6 3.6 7.9 2.5 1.4 1.7 5.6 2.0 1.3 3.4 6.7 2.5 1.2 1.7 5.4

Ghi chú

TT

MSSV

828 829 830 831 832 833 834 835 836 837 838 839 840 841 842 843 844 845 846 847 848 849 850 851 852 853 854 855 856 857 858 859 860 861 862 863 864 865 866 867 868 869 870 871 872 873 874 875 876 877 878 879

15124135 15124208 15124295 15124303 15124363 15125022 15125042 15125058 15125094 15125100 15125101 15125103 15125122 15125126 15125132 15125232 15125249 15125286 15126013 15126027 15126048 15126054 15126078 15126103 15126105 15126110 15127003 15127021 15127029 15127045 15127046 15127079 15127084 15127089 15127094 15127097 15127102 15127155 15130102 15130108 15130111 15130114 15130118 15130130 15130131 15130175 15130191 15130195 15130196 15130199 15130216 15130220

Họ Tên

Nguyễn Thị Như Phan Văn Võ Minh Nguyễn Huỳnh Bảo Lê Thị Kim Trần Thị Kim Pang Ting Đinh Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh Thanh Phạm Ngọc Phan Ngọc Nguyễn Tấn Lê Văn Nguyễn Thị Thu Trương Quỳnh Nguyễn Minh Đinh Xuân Khánh Nguyễn Thị Thu Châu Trần Anh Nguyễn Triều Nguyễn Đức Đặng Thành Võ Xuân Phạm Ngọc Nguyễn Văn Hoàng Lê Bích Nguyễn Thị ánh Tạ Thị Nguyễn Thu Đinh Dương Nguyễn Đức Trần Quốc Phan Hữu Nguyễn Thị Bảo Trần Quốc Văn Dương Nguyễn Thị Thúy Trần Thị Ngọc Đàm Thị Trần Thị Kiều Phạm Thị Nguyễn Gia Nguyễn Thanh Nguyễn Thị Hồng Lê Bùi Hữu Phạm Văn Nguyễn Bá Công Đoàn Hoàng Thăng Thị Trần Võ Thanh Võ Đình Trương Minh

Hồng Linh Thịnh Cương Oanh Tuyền Thảo Thy Tùng Tín Vỹ Phát Trường Hương Nhi Tiến Trâm Huyền Thư Khang Quang Nghĩa Quỳnh Trí Long Quyền Việt Hạnh Hiền Vũ Phùng Thịnh Thông Thư Thuận Tuất Diễn Lan Linh Thu Trang Trí Tuyền Uyên An Cường Đức Gia Hằng Loan Long Ngon

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 1.9 1.0 1.3 4.2 2.6 1.2 3.6 7.3 1.8 1.6 3.0 6.4 2.5 1.3 2.3 6.1 2.3 0.8 2.4 5.5 3.0 0.9 3.4 7.3 2.8 1.5 3.2 7.5 2.7 1.5 2.2 6.4 2.4 1.3 3.7 7.3 2.4 0.7 2.5 5.5 2.2 0.7 1.9 4.8 2.6 1.0 1.9 5.5 2.1 1.0 2.4 5.5 2.5 1.7 3.9 8.1 3.0 1.2 3.4 7.5 2.3 1.3 2.6 6.2 2.2 1.0 2.5 5.7 2.4 1.6 3.4 7.3 2.6 0.9 2.4 5.9 2.9 1.0 2.6 6.5 2.6 1.3 2.7 6.6 2.0 1.2 2.1 5.3 2.1 1.4 2.7 6.2 2.7 1.3 2.9 6.9 3.0 1.8 4.1 8.8 1.6 1.2 2.7 5.5 1.1 1.2 2.6 4.9 2.8 1.8 2.2 6.8 2.9 1.2 2.5 6.6 1.9 1.4 3.0 6.3 2.2 1.3 2.9 6.4 2.0 1.4 2.1 5.5 2.2 1.5 3.4 7.0 2.1 1.4 2.3 5.8 2.6 1.2 2.7 6.5 1.4 1.3 2.0 4.6 2.3 1.4 2.5 6.2 2.5 1.3 2.1 5.9 2.6 1.5 2.9 6.9 1.5 1.1 2.4 5.0 2.0 0.7 2.3 5.0 2.7 1.2 2.2 6.1 1.6 0.6 1.8 4.0 1.7 1.0 1.9 4.6 2.4 1.3 3.0 6.7 1.3 0.7 1.6 3.6 2.5 1.6 2.2 6.3 2.5 1.3 2.4 6.2 2.8 1.4 3.3 7.4 1.1 1.2 2.4 4.7 2.3 0.7 2.0 5.0 2.2 0.6 1.8 4.6

Ghi chú

TT

MSSV

880 881 882 883 884 885 886 887 888 889 890 891 892 893 894 895 896 897 898 899 900 901 902 903 904 905 906 907 908 909 910 911 912 913 914 915 916 917 918 919 920 921 922 923 924 925 926 927 928 929 930 931

15130230 15130232 15131017 15131053 15131058 15131094 15131105 15132020 15132025 15132049 15132053 15132066 15132096 15132126 15137033 15138016 15138022 15138024 15138025 15138041 15138053 15138058 15138059 15138062 15138066 15139003 15139004 15139009 15139029 15139058 15139062 15139066 15139097 15139101 15139119 15149012 15149015 15149029 15149033 15149055 15149056 15149063 15149073 15149082 15149085 15149089 15149118 15149131 15149144 15149150 15149152 15149172

Họ Tên

Dương Hùng Đỗ Xuân Nguyễn Hoài Nguyễn Thanh Nguyễn Thanh Huỳnh Thị Lê Chánh Nguyễn Văn Phạm Diễm Trương Vĩnh Hoàng Thị Mỹ Phạm Phúc Trần Văn Đinh Công Lê Nguyễn Nhựt Nguyễn Ngọc Thanh Lê Lương Hoàng Nguyễn Nhân Dương Mộng Vũ Thị Bích Nguyễn Thị Hạnh Nguyễn Văn Nguyễn Phước Nguyễn Thanh Lê Văn Phan Huỳnh Kim Trần Quang Nguyễn Quang Trần Thị Lệ Trần Thị Hoàng Lê Thị Thủy Lê Quốc Huỳnh Lê Anh Phạm Ngọc Dương Tấn Đặng Hoàng Đỗvăn Nguyễn Quốc Trần Thị Thu Hồ Thị Diệu Nguyễn Thị Lan Nguyễn Yến Đặng Nguyễn Huỳnh Lê Văn Nguyễn Ngọc Nguyễn Thị Thanh Vũ Thị Ngọc Lý Mỹ Nguyễn Thiên Bùi Thị Kim Nguyễn Lê Huyền Huỳnh Thị Mỹ

Sự Tài Thanh Thảo Tùng Xuân Đạt Đạt Kiều Ký Linh Lộc Lộc Minh Minh Minh Nam Nghĩa Ngọc Ngọc Nhân Nhơn Tình Tú Tứ Cương Dễ Minh Quyên Thơ Tiên Toàn Xuân Lâm Thành Vũ Vương Vương Hà Hiền Nhi Nhi Như Phong Quynh Thảo Thu Trâm Trang Uyên Trân Dung

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.0 0.9 2.0 4.8 2.1 1.4 2.6 6.1 2.6 0.8 1.7 5.1 2.5 1.5 2.4 6.4 2.4 1.1 1.9 5.4 2.4 1.1 2.1 5.5 2.0 0.8 2.2 5.0 2.6 0.8 2.0 5.4 2.3 0.6 2.2 5.1 2.6 0.8 2.2 5.6 2.5 1.1 2.4 6.0 2.5 1.0 2.3 5.8 3.0 1.2 2.8 7.0 2.5 1.3 2.3 6.1 1.2 1.2 2.5 1.1 1.8 5.4 1.5 1.8 1.2 4.5 3.0 1.6 3.4 8.0 2.1 1.5 3.8 7.4 1.9 1.3 3.2 6.3 2.5 1.8 4.0 8.3 2.1 1.1 2.6 5.7 1.3 1.5 3.1 5.9 3.0 1.3 3.9 8.1 1.7 1.4 1.7 4.8 2.5 1.3 2.8 6.6 1.0 0.9 2.3 4.2 2.4 1.5 2.2 6.1 2.6 1.6 3.2 7.3 2.6 1.0 2.7 6.3 2.5 1.0 2.0 5.5 2.6 1.1 2.6 6.2 2.6 1.6 3.4 7.6 2.6 1.0 3.4 7.0 2.0 1.0 2.3 5.3 1.9 1.2 2.6 5.7 2.3 1.4 2.8 6.5 2.8 1.3 3.7 7.7 2.6 1.4 3.8 7.7 1.8 1.0 2.8 5.6 3.0 1.2 2.9 7.1 1.2 1.1 1.4 3.7 2.7 1.3 2.3 6.3 2.2 1.3 3.1 6.6 2.2 1.3 2.8 6.3 2.3 0.9 2.6 5.8 2.8 1.6 3.4 7.7 2.5 1.0 2.7 6.2 2.3 1.2 2.0 5.4 2.7 1.5 2.6 6.8 2.6 1.4 3.0 7.0 2.1 1.4 3.0 6.5

Ghi chú

TT

MSSV

932 933 934 935 936 937 938 939 940 941 942 943 944 945 946 947 948 949 950 951 952 953 954 955 956 957 958 959 960 961 962 963 964 965 966 967 968 969 970 971 972 973 974 975 976 977 978 979 980 981 982 983

15149173 15153009 15153013 15153029 15153040 15153049 15153054 15153069 15154024 15162004 15162035 15162037 15162050 15163010 15163021 15163032 15163033 15163059 15163060 15163068 14114150 14120004 14120091 14123157 14123160 14124422 14125357 14127079 14139137 14139218 15111012 15111031 15111055 15111061 15111093 15111095 15111125 15111132 15111138 15111143 15111150 15111179 15111189 15111192 15112026 15112040 15112051 15112055 15112107 15112118 15112122 15112132

Họ Tên

Trương Thị Phượng Đỗ Thị Phương Trần Thị Hồng Đặng Diệu Trương Ngọc Tuyết Ngô Thị Kim Khê Nữ Thùy Lý Trần Đức Trương Thị Yến Lâm Thị Ngô Thị Lê Bích Hà Thị Mỹ Nguyễn Thị Thanh Trần Nguyễn Hạ Nguyễn Thị Mỹ Lê Thảo Bùi Nguyễn Thảo Cao Lê Hồ Thị Mỹ Lương Minh Hồ Châu Huỳnh Ngọc Mai Huỳnh Thị Mỹ La Thị Thúy Trần Mỹ Bạch Thị Cẩm Nguyễn Thanh Tạ Thị Huỳnh Lê Trần Gia Nguyễn Hồng Quỳnh Dương Thị Ngọc Lê Hồng Hồ Thị Trúc Bùi Thị Hoài Nguyễn Ngọc Anh Nguyễn Thị Bảo Nguyễn Anh Lê Thị Cẩm Hồ Minh Hà Thị Hoàng Thị Thu H Đao Nguyễn Thị Diệu Dương Ngọc Nguyễn Thị Kiều Đỗ Hoàng Nguyễn Trường Nguyễn Thị Trúc Hồ Thị Xuân Đỗ Thị Thúy Hà Thị Phượng

Hằng Hoa Hương Kha Mai Ngọc Nguyên Nhân Nhi Phương Phương Quyên Trinh Trúc Uyên Vân Viên Vy Duẩn Duyên Duyên Hưng Lan Linh Linh Linh My Nhân Như Phú Phương Phượng Quyên Thảo Thu Thư Trân Tú Tuyên Tuyến Yến Hiền Kbuôr Ai Cường Diễm Dung Giang Lan Lộc Nhung Thắm

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.3 1.0 3.5 6.8 1.0 0.8 1.9 3.7 2.7 1.1 3.8 1.8 1.0 2.5 5.3 2.1 1.3 2.5 5.8 1.2 1.1 2.2 4.5 1.6 0.9 2.5 5.0 2.9 1.4 3.3 7.6 1.5 1.1 2.1 4.6 1.8 1.3 3.3 6.4 1.6 1.0 2.5 5.0 1.8 1.0 1.9 4.7 1.6 1.1 1.6 4.3 1.3 1.0 2.1 4.3 2.1 1.2 3.2 6.4 1.4 0.8 2.0 4.1 2.4 1.4 3.2 6.9 1.5 0.8 2.3 2.0 1.2 2.8 6.0 1.8 1.4 3.3 6.5 2.5 0.8 1.8 5.1 2.1 1.1 1.6 4.7 1.9 1.0 1.5 4.4 2.5 1.3 2.1 5.9 2.4 1.2 3.2 6.8 2.5 1.6 2.8 6.9 2.6 1.6 2.7 6.9 2.4 0.7 1.4 4.5 2.2 1.2 2.9 6.3 2.4 1.5 3.8 7.7 2.4 0.8 1.5 4.7 2.6 1.6 3.6 7.8 2.4 1.0 1.5 4.9 2.4 1.0 2.2 5.6 2.3 1.1 3.4 6.8 2.2 1.1 1.5 4.7 2.5 1.1 1.7 5.3 2.2 1.4 2.9 6.5 2.5 1.2 2.9 6.6 2.2 1.1 1.6 4.9 2.5 1.2 3.2 6.9 2.6 1.2 2.5 6.3 2.7 1.3 3.5 7.5 2.5 1.4 1.9 5.8 2.5 0.8 2.2 5.5 2.6 1.5 3.5 7.6 2.2 1.2 2.4 5.8 2.2 0.8 1.8 4.8 2.5 1.3 2.7 6.5 2.5 0.9 3.1 6.5 2.4 1.2 3.6 2.5 0.8 2.3 5.6

Ghi chú

TT

MSSV

984 985 986 987 988 989 990 991 992 993 994 995 996 997 998 999 1000 1001 1002 1003 1004 1005 1006 1007 1008 1009 1010 1011 1012 1013 1014 1015 1016 1017 1018 1019 1020 1021 1022 1023 1024 1025 1026 1027 1028 1029 1030 1031 1032 1033 1034 1035

15112172 15112178 15112182 15112380 15112381 15113026 15113041 15114079 15114134 15115046 15115102 15115137 15115165 15115169 15115170 15115184 15115192 15116024 15116078 15116114 15116142 15116148 15116190 15117015 15117017 15117020 15117022 15117023 15117032 15117056 15117060 15117062 15117063 15117070 15117072 15117081 15117083 15117090 15118014 15118044 15118045 15118061 15118108 15118128 15118130 15118132 15120033 15120137 15120139 15120153 15120156 15120209

Họ Tên

Kim Thị Nguyễn Anh Nguyễn Ngọc Nguyễn Nguyên Phạm Thị Kim Võ Trần Thúy Lê Hùng Nhật Trần Thanh Lê Tuấn Lê Thị Mai Đào Thị Bảo Lê Thị Kim Lê Hoàng Đỗ Minh Văn Thị Cẩm Nguyễn Thị Trần Thục Nghi Văn Thị Cẩm Trần Thị Huỳnh Lê Tâm Huỳnh Tuấn Hải Huỳnh Tấn Trần Thành Lê Quốc Nguyễn Tấn Đặng Kỳ Phạm Thị Cẩm Trần Thị Thu Nguyễn Thị Hà Trần Quang Trần Thị Cẩm Nguyễn Minh Hoàng Quỳnh Nguyễn Lê Quang Trần Phương Kha Tấn Nguyễn Minh Nguyễn Minh Lê Hoàng Nguyễn Duy Trần Đặng Hoàn Nguyễn Hoàng Nguyễn Thị Hoàng Nguyễn Duy Phan Thị Khánh Bùi Hoàng Ngô Nguyễn Nhật Đinh Hoàng Hồ Thái Nguyễn Anh Lê Đoàn Trường Hà Lâm

Thơm Tuấn Yến Trình Chi Diễm Trường Truyền Việt Trinh Châu Cúc Đạt Hiếu Lài Trang Trinh Linh Như Thiện Đăng Lộc Nghĩa Thắng Thịnh Duyên Hồng Huệ Như Phú Ril Thúc Trân Trưởng Uyên Bửu Dũng Hiếu Phúc Phúc Thiện Thịnh Hảo Khang Linh Phát Tuyền Phương Trung Tuấn Thịnh Tỷ

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.5 1.5 4.4 8.4 2.3 0.9 2.9 6.1 2.5 1.4 2.8 6.7 2.5 1.2 1.8 5.5 2.5 1.4 2.2 6.1 2.4 1.3 3.1 6.8 2.4 0.9 2.7 6.0 2.4 0.9 1.9 5.2 1.8 1.2 1.5 4.4 2.6 1.4 2.2 6.2 2.4 1.4 2.8 6.6 2.4 1.2 2.9 6.5 2.1 1.0 1.8 4.9 2.0 0.9 2.1 5.0 1.9 1.1 2.6 5.6 2.0 0.7 1.9 4.5 2.2 1.2 2.5 5.9 2.5 1.6 4.1 8.2 1.8 0.5 1.7 4.0 2.4 1.2 1.7 5.3 2.4 1.2 2.4 6.0 2.0 1.4 2.1 5.5 1.9 1.2 2.4 5.5 2.6 1.3 3.0 6.8 2.3 0.9 1.7 4.9 2.1 1.4 2.8 6.3 2.5 1.4 3.5 7.4 2.4 1.5 2.2 6.0 2.2 0.8 2.0 5.0 2.4 1.3 3.6 7.3 2.2 0.7 1.8 4.7 2.4 1.6 3.6 7.6 2.4 0.9 2.5 5.8 2.4 1.5 3.1 6.9 1.9 1.2 2.3 5.3 2.1 0.8 1.9 4.8 2.1 1.2 1.9 5.2 2.4 1.7 2.6 6.6 2.0 0.8 1.8 4.5 2.2 0.9 1.5 4.6 2.0 0.8 1.9 4.7 2.0 0.8 1.6 4.4 2.1 0.9 2.7 5.7 2.0 0.8 1.7 4.5 2.2 0.8 2.4 5.4 2.2 0.7 1.3 4.2 2.3 1.6 2.6 6.5 2.4 1.3 4.0 7.7 2.2 1.2 3.4 6.8 1.6 1.5 3.3 6.4 1.1 0.4 1.4 2.9 2.2 1.1 1.8 5.0

Ghi chú

TT

MSSV

1036 1037 1038 1039 1040 1041 1042 1043 1044 1045 1046 1047 1048 1049 1050 1051 1052 1053 1054 1055 1056 1057 1058 1059 1060 1061 1062 1063 1064 1065 1066 1067 1068 1069 1070 1071 1072 1073 1074 1075 1076 1077 1078 1079 1080 1081 1082 1083 1084 1085 1086 1087

15120218 15122002 15122005 15122013 15122024 15122035 15122047 15122051 15122102 15122121 15122123 15122128 15122150 15122156 15122167 15122178 15122187 15122198 15122206 15122218 15122224 15122237 15122242 15122247 15122256 15122280 15123008 15123020 15123027 15123065 15123077 15123079 15123097 15123098 15123115 15123122 15123124 15123145 15124005 15124018 15124021 15124029 15124059 15124060 15124078 15124117 15124171 15124195 15124223 15124246 15124251 15124272

Họ Tên

Trần Quốc Trương Thị Lê Ngọc Dương Diễm Vũ Thùy Phương Nguyễn Thị Ai Nguyễn Cam Trúc Đỗ Ngọc Thanh Nguyễn Hoài Nhớ Phạm Văn Lê Thị Thanh Hồ Thị Ngọc Lê Tuấn Nguyễn Lý Quỳnh Lê Thị Hoàng Nguyễn Thị Võ Hy Thùy Nguyễn Thị Phạm Thị Ngọc Nguyễn Trần Minh Nguyễn Thị Thu Nguyễn Hữu Ngô Thái Võ Thị Mỹ Trương Văn Trần Hà Đình Nguyễn Phúc Nguyễn Văn Vũ Đức Võ Minh Phạm Thị Cẩm Trần Thị Bảo Nguyễn Thanh Đoàn Duy Kiều Ngọc Trần Phước La Văn Dương Duy Huỳnh Hồng Lê Thị Nguyễn Công Nguyễn Thành Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Hữu Nguyễn Thị ái Võ Trần Quốc Nguyễn Văn Trần Văn Nguyễn Thành Nguyễn Thị Nguyễn Thị Kim Nguyễn Văn

Vỷ Luận Hường Kiều Thảo Trinh Vy Xuân Nhung Hùng Phương Tuyền Anh Hoa Minh Ngọc Ngọc Nguyên Như Sang Sương Thành Trọng Hảo Hưng Trọng Bảo Thạch Thịnh Luân Phương Trâm Dĩ Truyện Tiện Vinh Pháp Khánh Lạc Liên Lợi Phong Hiếu Thiện Loan Thắng Hữu Khánh Thông Lệ Thuỷ Ka

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.1 0.8 1.9 4.8 2.2 1.1 1.6 4.9 2.4 1.2 2.6 6.2 2.1 1.2 2.9 6.2 2.8 1.4 3.4 7.6 2.2 0.8 3.0 6.0 1.9 1.0 1.8 4.7 2.1 1.3 2.6 6.0 2.2 1.2 2.0 5.4 1.9 0.7 2.0 4.6 2.2 1.1 3.3 6.6 1.9 1.0 2.3 5.2 2.2 1.3 3.1 6.6 2.2 1.1 3.2 6.5 2.5 1.3 2.4 6.1 2.2 0.7 2.4 5.3 1.9 0.6 2.2 4.7 2.5 0.8 3.1 6.4 2.3 0.7 2.8 5.8 2.4 1.3 2.6 6.2 2.2 0.5 2.2 4.9 2.4 1.3 3.1 6.7 2.2 1.3 3.8 7.2 2.2 1.4 3.6 7.1 2.2 0.6 2.4 5.2 2.2 1.2 2.9 6.3 2.4 1.0 2.8 6.2 1.6 0.8 2.0 4.4 2.2 1.1 2.7 6.0 2.1 1.1 2.1 5.3 1.9 0.8 1.4 4.1 2.8 1.6 3.1 7.4 1.9 0.6 2.2 4.7 2.2 1.0 2.1 5.3 2.1 1.3 2.9 6.3 2.2 1.2 3.6 7.0 2.1 1.2 3.7 6.9 2.4 1.5 3.6 7.4 2.0 0.8 2.3 5.1 2.2 1.0 2.3 5.4 2.2 1.0 2.2 5.4 2.2 1.2 2.3 5.7 2.2 0.9 2.3 5.4 2.7 1.8 4.0 8.5 2.6 1.2 2.5 6.3 2.3 1.4 3.6 7.3 2.1 1.0 2.6 5.7 2.3 1.5 3.6 7.4 2.2 1.3 3.2 6.6 2.4 1.5 4.3 8.2 2.2 0.8 3.0 6.0 2.0 0.6 1.7 4.3

Ghi chú

TT

MSSV

1088 1089 1090 1091 1092 1093 1094 1095 1096 1097 1098 1099 1100 1101 1102 1103 1104 1105 1106 1107 1108 1109 1110 1111 1112 1113 1114 1115 1116 1117 1118 1119 1120 1121 1122 1123 1124 1125 1126 1127 1128 1129 1130 1131 1132 1133 1134 1135 1136 1137 1138 1139

15124299 15124301 15124306 15124347 15125012 15125056 15125080 15125085 15125121 15125135 15125140 15125148 15125155 15125156 15125157 15125160 15125173 15125188 15125214 15125224 15125228 15125236 15125238 15126032 15126087 15126122 15127031 15127039 15127051 15127052 15127066 15127069 15127091 15127119 15127131 15130115 15131016 15131024 15125221 15131025 15131033 15131065 15131090 15131122 15131124 15131141 15131156 15132001 15132034 15132047 15132073 15132085

Họ Tên

Vũ Quốc Võ Phạm Hồng Nguyễn Khánh Nguyễn Quốc Võ Hoàng Võ Đình Vương Nguyễn Thị Phương Võ Ngọc Thi Thanh Trần Ngô Duy Nguyễn Thanh Vũ Văn Trần Văn Nguyễn Xuân Trần Thị Mỹ Bùi Phương Đặng Thị Như Lê Nhựt Lê Văn Tô Thu Nguyễn Thị K' Thu Lâm Thị Tuyết Nguyễn Thị Võ Thị Ngọc Trần Mộc Nguyễn Vũ Trần Minh Nguyễn Thị Đặng Văn Nguyễn Thị Nguyễn Thị Tú Nguyễn Phùng Xuân Nguyễn Thị Thanh Lê Anh Nguyễn Thanh Nguyễn Hữu Trần Công Trương Thị Mỹ Nguyễn Huy Nguyễn Văn Phạm Trần Vĩnh Nguyễn Ngọc Phương Phạm Lê Vũ Thị Ngọc Nguyễn Thị Đoàn Thị Thu Trần Kim Lâm Ngọc Nguyễn Thị Thảo Trần Hữu

Tình Huy Huy Sự Thắng Trường Ninh Anh Danh Hoài Thái Thiện Thịnh Khải Ngọc Ngọc Quyên Quỳnh Tân Thanh Uyên Luyển Hằng Nhung Quỳnh Thùy Uyển Bảo Hoàng Mai Nghĩa Nhản Trinh Trúc Trúc Tuấn Tùng Vĩnh Vững Duyên Hoàng Liêm Thanh Trinh Khánh Anh Chung Đức Lến Ngân Nguyên Phúc

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.2 1.1 2.5 5.7 2.0 1.0 3.0 2.1 0.8 2.4 5.3 2.3 1.2 2.7 6.2 2.4 1.4 2.4 6.1 2.5 1.2 2.7 6.4 2.2 0.8 2.2 5.2 2.1 1.0 3.0 6.0 2.6 1.0 2.6 6.2 2.5 1.4 3.0 6.9 2.0 1.4 1.8 5.2 2.4 1.6 4.0 8.0 2.5 1.4 3.6 7.5 2.4 1.4 2.5 6.2 2.1 1.0 2.2 5.2 2.3 1.2 3.1 6.6 2.6 1.2 3.7 7.5 2.3 1.5 3.7 7.5 2.1 1.2 3.8 7.0 2.3 1.5 3.5 7.2 2.3 1.3 3.2 6.8 2.1 1.1 2.2 5.4 2.0 0.8 2.4 5.2 1.5 0.8 2.1 4.4 3.0 1.8 4.3 9.1 2.5 1.6 3.8 7.9 1.7 1.3 1.6 4.6 2.6 1.2 2.3 6.1 2.8 1.3 2.4 6.5 2.3 1.2 2.7 6.2 1.9 1.1 2.2 5.2 1.8 1.4 1.5 4.7 1.8 1.4 2.6 5.8 1.7 1.0 2.8 5.5 1.9 1.6 2.3 5.8 1.5 1.2 1.6 4.3 2.0 1.7 2.4 6.1 2.0 1.0 2.9 5.9 2.5 1.2 3.2 6.9 1.6 1.5 2.7 5.7 1.5 0.4 1.4 3.3 2.3 1.2 2.3 5.8 1.4 1.0 1.7 4.0 2.2 0.9 3.0 6.1 2.2 0.6 1.7 4.5 2.2 1.2 2.0 5.4 2.1 1.4 2.6 6.1 2.0 1.0 2.0 5.0 1.7 1.1 1.5 4.2 1.9 1.0 1.3 4.2 2.8 1.2 2.8 6.8 2.1 1.2 2.5 5.8

Ghi chú

TT

MSSV

1140 1141 1142 1143 1144 1145 1146 1147 1148 1149 1150 1151 1152 1153 1154 1155 1156 1157 1158 1159 1160 1161 1162 1163 1164 1165 1166 1167 1168 1169 1170 1171 1172 1173 1174 1175 1176 1177 1178 1179 1180 1181 1182 1183 1184 1185 1186 1187 1188 1189 1190 1191

15132092 15137056 15138002 15138003 15138015 15138021 15138037 15138048 15138049 15138061 15139005 15139014 15139020 15139032 15139036 15139055 15139084 15139109 15139129 15145035 15149001 15149002 15149020 15149043 15149143 15149151 15153016 15153041 15154048 15154055 15154069 15155030 15155031 15155042 15155060 15155064 15155075 15162020 15163008 15163024 15163040 15163049 15163052 15163053 15163055 15163063 15163076 15163088 15163089 15163097 14111009 14111041

Họ Tên

Phan Thị Hồng Trần Thị Nguyễn Hữu Nguyễn Thị Diệu Nguyễn Thị Minh Nguyễn Bình Nguyễn Tấn Trương Văn Trần Thị Thanh Bùi Huỳnh Thanh Lê Thị Thùy Trương Công Võ Thị Xuân Võ Duy Quách Ngọc Khánh Trần Thanh Ngụy Thị Mỹ Nguyễn Thị Nguyễn Lê Hoài Phan Hữu Trần Thùy Lê Thị Ngọc Bùi Thị Thu Phan Thị Tuyết Huỳnh Thị Yến Đào Thị Kim Võ Thị Nguyễn Thị Quỳnh Nguyễn Thị Tường Trần Thị Nhật Nguyễn Thị Trương Nguyễn Minh Thụy Vân

Nguyễn Ngọc Trường Trần Nguyễn Bích Đặng Khánh Trương Thị Loan Lê Tấn Mỹ Nguyễn Huỳnh Thanh Đào Ngọc Minh Lê Thị Nguyễn Thị Châu Lê Thị Hoàng Thị Lại Thị Tuyết Ngô Hoài Lan Lê Thành Đỗ Thị Nguyễn Thị Ngọc Lê Thu Ngô Thị Thu Trần Ngọc Nông Thị

Quân Quyền Thảo Trinh Tuyết An Phát Phúc Huyền Lệ Linh Lý Nga Nguyên Nhi Phong Phương Thiêu Thương Trí Vân Duyên Hiền Kha Nhi Phượng Thư Trang Vi Vi Anh Anh Duy Duyên Linh Phụng Phương Thùy Trang Trang Trúc Tuyết Vui Anh Anh Đạt Dung Dung Hà Hà Hân Hồng

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.2 1.1 1.5 4.8 2.2 1.4 1.9 5.4 2.2 1.1 2.7 5.9 2.0 0.5 1.7 4.2 1.4 1.2 2.0 4.6 1.4 0.7 1.6 3.7 2.2 0.8 2.0 4.9 2.0 1.3 2.5 5.8 1.7 1.3 3.0 5.9 1.9 1.4 3.0 6.3 2.2 1.4 3.6 7.2 1.9 1.0 2.1 4.9 2.5 2.0 3.8 8.3 2.3 1.3 3.2 6.7 2.5 1.4 2.5 6.4 1.5 1.0 2.9 5.4 2.5 1.0 3.0 6.5 2.1 1.6 2.5 6.2 2.6 0.9 2.1 5.5 2.6 1.2 2.6 6.4 2.4 1.3 3.3 7.0 2.6 1.5 3.3 7.3 2.6 0.9 3.5 7.0 1.7 0.6 2.1 4.4 2.6 0.7 2.5 5.7 2.1 1.2 2.4 5.7 2.2 1.2 2.6 6.0 2.5 0.8 2.9 6.2 1.0 1.2 2.8 5.0 1.9 1.5 3.3 6.7 1.9 0.9 1.7 4.5 2.7 1.4 3.4 7.5 2.3 1.3 3.9 7.4 2.8 1.4 3.4 7.6 2.4 0.7 2.3 5.4 2.7 0.7 2.4 5.8 2.2 0.8 1.8 4.8 2.0 1.1 1.4 4.5 2.5 1.1 2.4 6.0 0.8 0.7 2.2 3.7 2.0 1.2 2.0 5.2 2.8 0.9 2.6 6.3 2.6 1.3 2.5 6.4 2.2 1.0 2.5 5.7 2.4 1.0 2.6 6.0 2.2 1.1 2.3 5.6 2.5 1.0 3.0 6.5 2.0 0.9 1.8 4.7 2.5 1.3 2.8 6.6 2.2 1.1 2.8 6.0 2.2 0.9 1.0 4.0 2.3 0.6 2.0 4.9

Ghi chú

TT

MSSV

1192 1193 1194 1195 1196 1197 1198 1199 1200 1201 1202 1203 1204 1205 1206 1207 1208 1209 1210 1211 1212 1213 1214 1215 1216 1217 1218 1219 1220 1221 1222 1223 1224 1225 1226 1227 1228 1229 1230 1231 1232 1233 1234 1235 1236 1237 1238 1239 1240 1241 1242 1243

14111055 14111079 14111227 14112111 14112113 14114055 14115220 14115426 14118017 14118050 14118057 14118087 14118109 14118240 14120095 14123031 14123139 14124121 14124175 14124496 14125527 14125528 14127050 14127110 14130016 14132245 14132257 14139144 14145013 14149118 15111005 15111034 15111049 15111062 15111124 15111133 15111137 15111151 15111169 15111185 15111191 15112019 15112029 15112030 15112039 15112044 15112084 15112088 15112090 15112099 15112101 15112117

Họ Tên

Lê Tuấn Lê Thị Yến Nguyễn Thị Trúc Nguyễn Thị Ly Lê Thị Minh Trần Phú Lỡ Sơn Nguyễn Trung Trần Thị Tô Thanh Bùi Thảo Trần Thị Thúy Nguyễn Thị Huỳnh Niê Y Mông Văn H' Lana Trần Thị Thúy Trần Thị Kim Đinh Thị Ngọc Phan Thị Hà Nguyễn Hữu Phan Hoàng Hồ Thị Võ Thị Trần Thị Đỗ Thị Trần Thị Minh Lê Thị Bích Nguyễn Thị Hồng Trương Công Nguyễn Thị Võ Thị Thanh Châu Huỳnh Thanh Nguyễn Thị Thanh Đinh Thị Xuân Trần Thị Ngọc Trần Thị Huyền Trương Thị Thu Lê Thị Như Hà Thị Trúc Trịnh Thị Hồng Đỗ Quang Lê Hồng Đinh Bạch Bảo Phạm Thị Kim Nguyễn Thanh Chế Thanh Nguyễn Thị Thúy Phan Thị Lê Hoàng Thân Thị Thúy Nguyễn Thị Trúc

Huy Linh Linh Ly Phương Sang Thịnh Trí Trương Tú Uyên Vân Yến Cường Hoàng Niê An Anh Bích Đoan Dương Duyên Hòa Hồng Huế Huệ Khuyên Ngọc Nhiễu Phi Phương Phương Thảo Thảo Thuyền Trăm Trân Trang ý Mai Nhung Trường Diệu Quỳnh Chi Cường Dân Diệu Hòa Linh Ngân Phượng

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.3 1.2 2.5 5.9 2.5 0.6 1.6 4.7 2.6 1.1 2.3 5.9 2.8 0.8 2.3 5.9 2.6 0.9 2.3 5.7 2.3 0.6 1.7 4.6 2.8 0.8 2.4 6.0 2.6 0.9 1.8 5.3 2.8 1.1 2.2 6.0 2.4 1.1 1.6 5.1 2.1 1.2 1.8 5.0 2.6 1.0 1.5 5.1 2.5 1.1 1.9 5.5 2.6 1.0 2.3 5.9 2.3 1.7 3.9 7.8 2.3 1.1 3.1 6.5 2.1 1.3 2.5 5.8 2.6 1.3 3.0 6.9 2.7 1.4 3.0 7.1 2.6 0.9 2.0 5.4 2.2 1.1 3.1 6.4 2.5 1.0 1.8 5.3 2.3 0.6 1.5 4.4 2.3 1.4 1.5 5.2 2.6 1.1 2.2 5.9 2.4 1.6 3.0 7.0 2.6 0.9 2.5 5.9 3.0 1.6 4.1 8.7 2.6 1.1 2.0 5.7 2.5 0.6 1.8 4.9 2.6 1.1 2.1 5.8 2.6 1.2 2.4 6.2 2.4 1.1 2.0 5.5 2.6 1.2 2.7 6.5 2.6 0.8 2.2 5.6 2.0 1.0 1.9 4.9 2.2 1.0 2.0 5.2 2.5 1.3 2.4 6.2 2.3 1.2 3.7 7.2 2.4 1.1 2.7 6.1 2.2 0.8 2.5 5.5 2.0 0.8 2.3 5.1 1.7 1.0 2.0 4.6 2.7 1.2 3.7 7.6 2.6 0.8 2.3 5.7 2.6 1.1 3.6 7.3 2.3 1.3 2.7 6.3 2.6 1.0 2.1 5.7 2.2 0.9 2.1 5.2 2.6 2.6 5.2 2.6 1.3 3.8 7.7 2.6 1.4 3.6 7.6

Ghi chú

TT

MSSV

1244 1245 1246 1247 1248 1249 1250 1251 1252 1253 1254 1255 1256 1257 1258 1259 1260 1261 1262 1263 1264 1265 1266 1267 1268 1269 1270 1271 1272 1273 1274 1275 1276 1277 1278 1279 1280 1281 1282 1283 1284 1285 1286 1287 1288 1289 1290 1291 1292 1293 1294 1295

15112127 15112167 15112171 15112174 15113001 15113037 15113104 15113226 15114094 15114109 15114201 15114226 15115149 15115151 15115174 15117025 15117080 15117092 15120010 15120019 15120042 15120050 15120091 15120136 15120183 15120203 15121008 15121046 15122055 15122066 15122076 15122092 15122138 15122207 15122225 15122267 15123070 15124006 15124014 15124063 15124083 15124092 15124101 15124119 15124120 15124147 15124177 15124241 15124291 15124292 15124297 15124308

Họ Tên

Trần Bá Nguyễn Thị Mộng Nguyễn Thị Nguyễn Linh Trương Thị Mỹ Thái Thị Linh Nguyễn Thị Phương Nguyễn Huỳnh Lê Thành Trần Văn Nguyễn Bách Phạm Thanh Lê Hữu Tạ Ngọc Ngô Văn Nguyễn Thành Lê Thị Thúy Bùi Nhật Khánh Lê Duy Phan Thị Hoàng Nguyễn Trọng Kiều Thị Cẩm Nguyễn Thị Hương Trần Nguyễn Phương Đỗ Thị Mỹ Đạt Nữ Hồng K' Nguyễn Công Huỳnh Tấn Võ Thành Dương Thị Cúc Lê Thị Hương Đặng Thị Kiều Nguyễn Mạnh Lâm Mỹ Nguyễn Thùy Phạm Trần Ngọc Hùng Thị Như Bùi Thái Nguyễn Văn Trần Phương Nguyễn Khánh Nguyễn Bình Song Phạm Hữu Nguyễn Hàn Lê Hữu Ngô Văn Đỗ Trịnh Thành Phan Thương Hoài Linh Trần Trí Lê Văn

Quan Thùy Thủy Yến Dung Tâm Thảo An Được Hoài Khoa Long Lộc ánh Đại Đạt Hằng Huyền Kiệt Lam Nghĩa Nhung Quỳnh Trinh Xuyên Hạnh Bừng Tình Vũ Tài Tiên Tràm Trinh Cường Huyền Linh Thảo ý Tiến Trình Chánh Ngọc Nguyễn Thành Quốc Lộc Khương Đạt Việt Tâm Tâm Trường

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.4 0.7 1.8 4.9 2.6 0.6 1.9 5.1 2.1 1.6 3.9 7.5 1.9 1.1 2.8 5.8 2.7 1.0 2.4 6.0 2.3 0.8 2.2 5.3 2.6 1.3 3.2 7.1 2.0 1.1 2.1 5.2 2.1 1.1 2.3 5.5 2.4 1.3 1.6 5.3 2.2 0.6 1.7 4.4 2.1 0.8 1.4 4.3 2.4 1.0 2.0 5.4 2.2 1.0 2.1 5.3 2.4 0.8 1.8 5.0 2.2 0.8 2.2 5.1 2.3 1.2 3.6 7.1 2.0 1.4 1.6 4.9 2.6 1.4 2.3 6.3 2.3 0.8 1.4 4.5 2.3 0.9 2.2 5.4 2.4 1.6 1.7 5.7 2.6 1.8 3.7 8.1 2.8 1.3 2.2 6.3 2.4 1.7 1.7 5.8 2.6 1.4 2.7 6.7 2.4 1.0 2.3 5.7 2.4 1.3 3.3 7.0 2.6 1.2 3.0 6.8 2.4 1.6 2.6 6.6 2.4 1.2 2.6 6.2 2.6 0.9 2.5 6.0 2.6 1.6 3.3 7.5 2.6 1.5 3.3 7.4 2.2 1.4 2.3 5.9 2.6 1.2 3.2 6.9 2.4 1.4 3.1 6.9 2.6 1.2 2.5 6.3 2.6 1.2 2.7 6.5

Ghi chú

CT 2.3 3.0 2.4 2.8 2.4 2.4 2.6 2.6 2.3 2.3 2.3 2.3

0.9 1.4 1.6 1.5 1.7 1.5 1.7 1.6 1.0 0.7 0.9 0.8

1.9 2.5 1.8 2.7 2.4 2.4 2.5 2.8 2.4 2.0 2.2 2.6

5.0 6.9 5.8 7.0 6.5 6.3 6.8 7.0 5.7 5.0 5.4 5.7

TT

MSSV

1296 1297 1298 1299 1300 1301 1302 1303 1304 1305 1306 1307 1308 1309 1310 1311 1312 1313 1314 1315 1316 1317 1318 1319 1320 1321 1322 1323 1324 1325 1326 1327 1328 1329 1330 1331 1332 1333 1334 1335 1336 1337 1338 1339 1340 1341 1342 1343 1344 1345 1346 1347

15124360 15125006 15125038 15125044 15125049 15125062 15125070 15125084 15125090 15125130 15125136 15125139 15125145 15125162 15125171 15125181 15125198 15125202 15125209 15125245 15125262 15125268 15125278 15125279 15125281 15125288 15125292 15126020 15126061 15126068 15126094 15126098 15126109 15126113 15126134 15126181 15126202 15127136 15130033 15130048 15130056 15130098 15130100 15130107 15130142 15130146 15131019 15131020 15131027 15131046 15131060 15131080

Họ Tên

Nguyễn Thị Mỹ Nguyễn Hoàng Nguyễn Trương Gia Nguyễn Tiến Nguyễn Văn Đặng Thị Vũ Thị Phạm Thị Trần Thị Trà Nguyễn Hùng Bùi Ngọc Khoa Bùi Quang Lê Anh Ngô Nguyệt Lê Thị Phương Nguyễn Thị Kiều Ngô Thị Diễm Phú Thị Thu Nguyễn Văn Trần Thị Thu Nguyễn Anh Võ Nguyễn Hoàng Bùi Đức Lê Viết Quang Trần Châu Huỳnh Tiến Trần Thị Kim Phan Thị Kim Nguyễn Thị Kim Ngô Thị Phương Lê Anh Đào Thị Nguyễn Chí Nguyễn Thị Ngọc Đinh Thị Ngọc Hồ Thanh Nguyễn Vũ Cẩm Trần Minh Phạm Thị Hoa Hà Thị Kim Phan Ngọc Quế Phan Thị Thu Đỗ Thị Huỳnh Huỳnh Ngọc Bùi Thị Hồng Nguyễn Thị Hà Phạm Nguyễn Vị Nguyễn Minh Đặng Duy Trương Trọng Bùi Quốc Lê Thị Ngọc

Duyên Dũng Hân Phát Sơn Thủy Hương Lan My Sang Thi Trí Tuấn Hằng Minh Nhi Chi Hằng Hậu Sương Xuân Bửu Cường Viên Giang Huy Lan Ngân Ngọc Nhã Phương Quyên Thanh Trang Trinh Văn Hiệp Hoàng Huệ Liễu Minh Nga Nhi Bảo May My Nhân Dương Long Nhân Qui Diễm

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.4 0.7 2.3 5.3 2.9 1.5 3.9 8.3 1.9 1.2 3.0 6.1 2.0 1.2 3.1 6.3 2.7 1.2 3.1 7.0 1.6 1.6 4.2 7.4 1.8 1.0 2.3 5.0 2.5 1.2 2.7 6.4 2.3 1.2 3.0 6.5 2.2 1.8 3.5 7.5 2.0 1.5 3.3 6.7 2.1 1.3 2.7 6.1 2.5 1.3 3.0 6.7 1.7 1.0 2.1 4.8 1.5 1.9 4.4 7.8 2.9 1.6 4.6 9.1 1.8 1.4 3.1 6.2 2.2 1.2 2.5 5.9 2.0 1.3 2.8 6.1 2.6 1.5 3.4 7.5 2.4 1.5 2.7 6.6 2.6 1.2 3.6 7.4 2.4 1.4 3.3 7.0 2.6 1.7 4.2 8.5 2.2 1.5 2.6 6.3 1.9 1.5 2.4 5.8 2.2 1.3 2.0 5.4 2.1 1.4 2.7 6.2 2.4 1.3 2.9 6.6 2.1 1.0 2.3 5.4 1.5 1.4 2.5 5.3 2.7 1.2 2.3 6.2 2.0 1.2 2.4 5.5 1.9 1.3 2.4 5.6 2.1 1.1 2.9 6.1 1.7 1.2 3.1 6.0 2.5 1.4 3.2 7.1 1.9 1.3 3.0 6.2 2.8 1.4 3.2 7.4 2.6 1.3 1.4 5.2 2.8 1.6 3.8 8.2 2.8 1.1 2.9 6.8 2.6 1.0 2.3 5.8 2.6 1.4 2.4 6.4 2.8 1.0 3.5 7.3 2.8 1.2 3.2 7.2 2.5 0.7 2.0 5.2 2.2 1.6 2.1 5.9 2.6 1.1 1.9 5.6 2.6 1.2 1.7 5.5 2.4 1.2 2.4 6.0 2.7 1.1 2.0 5.7

Ghi chú

TT

MSSV

1348 1349 1350 1351 1352 1353 1354 1355 1356 1357 1358 1359 1360 1361 1362 1363 1364 1365 1366 1367 1368 1369 1370 1371 1372 1373 1374 1375 1376 1377 1378 1379 1380 1381 1382 1383 1384 1385 1386 1387 1388 1389 1390 1391 1392 1393 1394 1395 1396 1397 1398 1399

15131086 15131088 15131092 15131126 15131129 15131147 15131153 15132011 15132113 15132114 15132119 15139025 15139104 15145017 15145018 15145023 15145032 15145046 15145068 15145085 15145095 15149129 15163087 14111148 14111253 14113253 14114002 14116313 14118095 14118198 14118206 14118243 14118263 14124011 14124243 14126054 14132057 14137088 14153025 14154091 14154157 15111020 15111075 15111092 15111154 15112037 15112128 15112181 15112184 15112195 15112383 15112386

Họ Tên

Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh Ngọc Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thủy Nguyễn Trọng Trần Thị Thanh Đinh Thùy Võ Thị Cẩm Dương Thị Ngọc Dương Ngọc Ngô Oanh Trần Thị Ngọc Phạm Đức Đặng Sầm Xuân Võ Thị Thúy Phạm Thị Hồng Trịnh Thị Mỹ Võ Thị Hiền Lê Thị Ngọc Đặng Thị Kim Lê Thị Kiều Lê Thúy Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Đức Nguyễn Thị Huỳnh Nguyễn Thị Thùy Vũ Thị Võ Công Nguyễn Thị Mạnh Nguyễn Thị Trần Thị Mỹ Nguyễn Thị Ngô Thị Tuyết Bạch Thị Hồng Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Tường Lê Thị Tường Lê Thị Hồng Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Ngọc Phan Nguyễn Thu Nguyễn Thị Trần Thị Nguyễn Thị Kim Trần Văn Lâm Thị Kim Nguyễn Thị Nguyễn Thị Thu Phạm Thị Từ Thị Minh

Duy Hân Hằng Kiều Ngân Nghĩa Nhã Nhị Nhung Nữ Phát Thư Trâm Trí Trung Vân Diệu Duyên Duyên Anh Cúc Diễm Hằng Hằng Hiếu Hoa Hương Hương Huyện Khương Lan Nga Ngọc Nhi Oanh Phương Tuyền Vi Vy Anh Duyên Hân Hằng Hương Hương Huyên Kết Liên Linh Ngân Nghiêm Nguyện

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 3.0 1.6 3.9 8.5 2.4 1.1 3.0 6.4 2.7 1.1 1.6 5.4 2.2 0.6 1.6 4.4 2.8 1.4 2.3 6.5 2.7 1.4 2.5 6.6 2.4 1.3 2.7 6.3 2.8 1.3 2.3 6.4 2.4 1.5 1.9 5.7 2.5 1.3 2.3 6.1 2.8 1.4 3.0 7.2 2.6 1.4 2.5 6.4 2.5 1.4 3.6 7.5 2.2 1.2 3.0 6.4 2.6 1.1 3.0 6.7 2.6 1.7 2.9 7.2 2.7 1.0 2.5 6.2 2.6 1.2 2.7 6.5 2.8 1.2 2.9 6.9 2.8 1.0 3.7 7.5 3.0 1.0 2.4 6.3 2.5 1.1 2.9 6.5 2.6 1.3 2.4 6.3 2.4 0.6 2.1 5.1 2.2 1.3 3.2 6.7 2.0 1.0 2.6 5.6 2.5 1.2 3.7 7.3 2.2 1.4 3.6 7.2 2.3 1.1 2.1 5.5 2.2 1.4 4.0 7.6 2.2 1.3 2.3 5.8 2.0 0.6 2.5 5.1 2.0 1.3 2.9 6.2 1.5 1.4 3.6 6.4 2.2 1.6 3.2 6.9 2.2 0.8 2.0 5.0 1.4 1.1 1.3 3.8 1.8 0.8 2.7 5.3 1.8 1.0 2.5 5.3 1.2 0.6 1.7 3.5 1.2 0.6 1.8 3.6 0.9 1.1 3.7 5.7 2.4 1.1 3.5 7.0 2.0 1.0 2.6 5.6 2.0 1.2 2.1 5.3 2.2 1.0 1.7 4.9 1.8 1.5 3.2 6.5 2.5 1.4 3.1 7.0 2.5 1.2 3.4 7.1 2.3 0.7 2.6 5.6 2.4 1.2 2.5 6.0 2.2 1.0 2.2 5.4

Ghi chú

TT

MSSV

1400 1401 1402 1403 1404 1405 1406 1407 1408 1409 1410 1411 1412 1413 1414 1415 1416 1417 1418 1419 1420 1421 1422 1423 1424 1425 1426 1427 1428 1429 1430 1431 1432 1433 1434 1435 1436 1437 1438 1439 1440 1441 1442 1443 1444 1445 1446 1447 1448 1449 1450 1451

15113062 15113148 15114026 15114113 15116003 15116012 15116026 15116037 15116062 15116071 15116126 15116170 15116174 15116203 15118117 15120011 15120016 15120018 15120086 15121015 15121025 15121064 15122085 15124003 15124175 15124188 15124211 15124215 15124225 15125019 15125060 15125099 15125112 15125153 15125175 15125204 15125206 15125208 15125234 15125246 15126004 15126064 15126100 15126138 15127009 15127016 15131006 15131047 15131050 15131062 15131071 15131091

Họ Tên

Phan Thị Kim Nguyễn Thị Bích Phùng Thị Mỹ Nguyễn Thanh Quỳnh Nguyễn Thị Nguyễn Thị Thu Nguyễn Phạm Phương Nguyễn Dương Trần Thiện Võ Đức Phan Quốc Trần Thị Khánh Đặng Tiểu Trần Đạt Nguyễn Thị Đoàn Minh Lê Thị Vân Phạm Thị Ngọc Trần Thị Kim Nguyễn Thị Cẩm Nguyễn Thị Hoàng Cao Thị Thu Trần Thị Lệ Phan Thị Bảo Huỳnh Diễm Phạm Văn Lê Văn Trần Lan Hương Huy Nguyễn Thị Lê Thị Tịnh Huỳnh Thị Kim Huỳnh Thị Kim Nguyễn Thị Như Hà Tấn Nguyễn Ngọc Anh Nguyễn Quốc Ngô Thị Lê Thị Mai Trần Thị Thủy Lê Bảo Nguyễn Ngọc Lê Huyền Huỳnh Minh Nguyễn Thị Linh Đặng Võ Nhật Nguyễn Thùy Trương Thị Tường Hoàng Văn Đặng Thị Ngọc Hồ Thị Mỷ Đỗ Thị Kim Đoàn Thị Hồng

Oanh Phượng Quyên Trang Trang Tuyền Uyên Huy Huy Huy Khải Ly Nhi Tài Thắm Tuyền Anh Dung Dung Duyên Giang Hà Hân Hưng Hương Khánh Lợi Ly Ngân Nghi Ngọc Nhi Quỳnh Tài Tài Thái Thúy Thùy Tiên Trâm Trâm Trang Triết Trúc Vy Vy Vy Đạt Diễu Duyên Liên Mai

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 1.1 1.3 2.5 4.9 2.1 1.1 2.3 5.5 2.1 0.8 1.9 4.8 1.3 1.4 3.2 5.9 2.5 1.5 4.0 8.0 2.2 1.2 2.7 6.1 3.0 1.0 2.9 6.9 2.4 0.7 2.3 5.4 1.4 1.2 1.7 4.3 2.8 1.3 3.3 7.3 2.2 1.0 2.4 5.6 2.4 1.0 2.7 6.1 2.6 0.9 1.9 5.4 2.1 1.7 1.7 5.5 2.4 0.7 2.0 5.0 2.4 1.0 2.7 6.0 1.9 0.8 1.8 4.5 2.2 0.9 2.3 5.4 1.9 1.3 3.7 6.9 1.7 1.4 3.4 6.5 1.9 1.0 2.8 5.7 2.1 1.1 2.3 5.5 2.4 0.8 2.9 6.1 1.6 1.3 3.2 6.1 2.4 1.1 2.2 5.7 2.3 1.3 3.4 6.9 1.7 1.4 3.6 6.6 1.8 0.8 2.5 5.1 2.4 1.2 2.0 5.6 3.0 1.3 3.2 7.5 2.4 1.2 2.9 6.5 1.6 1.2 2.6 5.4 2.4 1.1 2.7 6.2 2.4 1.1 3.4 6.8 1.6 1.4 2.9 5.9 2.2 1.0 2.3 5.4 2.1 1.1 3.0 6.2 2.6 1.8 4.5 8.9 2.6 1.6 3.8 8.0 2.4 1.3 4.0 7.6 1.4 1.5 3.5 6.4 2.6 1.4 2.8 6.8 2.6 0.9 3.5 7.0 2.6 1.4 2.7 6.7 2.6 1.5 3.5 7.6 2.4 1.0 2.1 5.5 2.7 1.2 3.0 6.9 2.3 1.1 3.3 6.7 2.4 1.1 2.3 5.7 1.8 1.2 2.6 5.6 2.0 0.8 1.9 4.7 2.4 1.1 1.8 5.2

Ghi chú

TT

MSSV

1452 1453 1454 1455 1456 1457 1458 1459 1460 1461 1462 1463 1464 1465 1466 1467 1468 1469 1470 1471 1472 1473 1474 1475 1476 1477 1478 1479 1480 1481 1482 1483 1484 1485 1486 1487 1488 1489 1490 1491 1492 1493 1494 1495 1496 1497 1498 1499 1500 1501 1502 1503

15131096 15131101 15131103 15131108 15131112 15131137 15131138 15131157 15137015 15137016 15138030 15139130 15153001 15153011 15153026 15153032 15163011 15163018 15163022 15163030 15163044 15163056 15163082 15163084 14111024 14111111 14111288 14111289 14111295 14111304 14111350 14112433 14112437 14113002 14113034 14113069 14113070 14113085 14113105 14113142 14113179 14113213 14113232 14113259 14114217 14114354 14115231 14115373 14116215 14116245 14116253 14116375

Họ Tên

Nguyễn Thị Nguyễn Thị Hồng Bùi Thị Huỳnh Nguyễn Thị Mỹ Trần Thị Mai Võ Nguyễn Thanh Phạm Diệu Phạm Thị Minh Trương Quang Võ Thị Thùy Lù Thị Đan Nguyễn Thị Thanh Lâm Thị Thu Nguyễn Thị Hồng Ngô Thị Bích Nguyễn Phương Lê Chí Au Đình Diệp Đại Trần Thanh Lê Thị Thu Trịnh Viết Nguyễn Ngọc Lâm Bả Nguyễn Thị Mỹ Nguyễn Thị Bích Nguyễn Trần Kim Hà Thị Lữ Thị Mộng Đặng Hồng Nguyễn Khánh Võ Thị Thùy Thái Minh Võ Hải Lê Minh Nguyễn Châu Trương Ngọc Nguyễn Quốc Phạm Hải Trần Thị Diệu Dương Thị Thanh Nguyễn Minh Phạm Huỳnh Đỗ Thành Nguyễn Hữu Trịnh Quốc Phạm Trọng Phạm Quốc Vương Quốc Lê Minh Nguyễn Anh Nguyễn Văn Lê Thị

Mai Nga Như Oanh Thảo Thảo Thương Thủy Toản Vy Ly Hằng Hương Huyên Quý An Bảo Bảo Bảo Hải Hồng Sơn Trường Tiên Chi Huệ Lan Nghi Sơn Sơn Trang Toàn Duy Nhật Đoan Trung Cường Đăng Hiền Ngân Hiếu Pháp Tâm Thạch Vương Ân Bảo Nghĩa Trí Tuấn Tuấn Bích

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.0 1.2 3.4 6.6 1.8 1.3 3.9 6.9 2.5 1.3 1.7 5.5 2.6 1.2 2.2 6.0 2.4 1.0 2.0 5.4 2.2 1.5 2.1 5.7 2.2 1.0 2.0 5.1 2.6 1.6 3.8 7.9 2.5 0.8 2.0 5.3 2.0 0.9 1.6 4.5 2.0 1.0 2.6 5.6 2.2 0.4 2.5 5.1 1.6 1.6 2.4 1.3 2.2 5.9 2.3 1.0 2.1 5.4 2.2 0.8 1.6 4.5 2.1 1.2 3.1 6.4 2.6 1.3 2.8 6.7 2.7 1.1 2.6 6.4 2.4 1.0 1.5 4.9 2.0 1.2 3.2 2.6 1.3 3.3 7.2 2.6 0.9 3.3 6.7 2.4 1.2 2.5 6.1 2.4 1.2 3.0 6.6 2.9 1.3 2.0 6.2 2.8 1.7 3.6 8.1 2.5 1.4 2.6 6.4 2.7 1.3 1.7 5.7 2.8 1.2 2.2 6.1 2.8 1.3 2.2 6.3 2.6 1.4 1.6 5.6 2.3 1.2 2.6 6.1 2.8 1.3 2.7 6.7 2.7 1.1 2.5 6.3 2.9 0.9 2.5 6.3 2.8 1.2 2.9 6.9 2.9 0.5 1.4 4.7 2.8 1.1 1.8 5.7 2.8 1.6 3.8 8.1 2.4 1.3 2.7 6.4 2.9 0.7 1.7 5.3 2.9 1.4 3.4 7.6 3.0 0.8 2.6 6.4 1.2 0.5 1.0 2.7 2.1 0.8 1.8 4.7 2.6 0.9 1.5 5.0 2.3 1.0 1.9 5.2 3.0 0.8 2.3 6.1 2.9 1.1 2.2 6.1 3.0 0.8 2.0 5.8 3.0 0.4 1.9 5.3

Ghi chú

TT

MSSV

1504 1505 1506 1507 1508 1509 1510 1511 1512 1513 1514 1515 1516 1517 1518 1519 1520 1521 1522 1523 1524 1525 1526 1527 1528 1529 1530 1531 1532 1533 1534 1535 1536 1537 1538 1539 1540 1541 1542 1543 1544 1545 1546 1547 1548 1549 1550 1551 1552 1553 1554 1555

14118259 14121002 14121038 14121071 14121073 14122014 14122120 14122407 14122422 14123051 14124308 14124483 14125200 14126027 14127150 14130367 14132132 14132228 14132232 14145144 14149082 14153129 15111036 15111065 15111088 15112062 15112125 15112143 15112144 15113099 15114086 15114143 15115072 15115130 15115131 15115173 15117006 15121027 15122029 15122065 15122074 15122160 15122248 15122252 15122253 15122258 15123048 15123050 15149127 14113091 15123051 15123052

Họ Tên

Võ Thị Ngọc Phạm Hoàng Phương Sử Thị Phượng Nguyễn Thị Mai Phạm Thị Thu Nguyễn Như Phạm Thị Lệ Ma Thị Ngô Thị Lê Thị Phương Phạm Hà Vũ Thanh Nguyễn Minh Bùi Ngọc Nguyễn Ngọc Lê Ngọc Phạm Nguyễn Minh Nhựt Đặng Thị Phương Đào Tuấn Trần Tiến Hồ Thị Bình Đồng Văn Nguyễn Công Võ Văn Phạm Thanh Hồng Xuân Trần Thảo Trần Thanh Trần Phước Võ Thị Mỹ Trần Thị Phương Trịnh Hoài Nguyễn Đình Nguyễn Huỳnh Bùi Thành Nguyễn Lê Thành Nguyễn Thị Mỹ Nguyễn Thanh Huỳnh Minh Nguyễn Thị Bảo Nguyễn Phương Đặng Thị Cẩm Hà Thị Cẩm Ngô Văn Hồ Thị Ngọc Đặng Hồ Bảo Danh Khánh Bùi Quốc Lâm Trung Nguyễn Thanh Huỳnh Minh

Hà Hằng Hằng Hương Hương Ngọc Quyên Sáng Trang Dung Giang Hà Thư Trân Trinh Trường Tuấn Tân Thức Tùng Dũng Nhi Bảo Trạng Hòa Phong Lí Vi Duy Sang Tiên Linh Thu Bắc Đặng Đạt Đạt Phượng Sang Thuận Trang Trúc Tú Tú Tư Mai Thy Vi Thái Chấn Danh Hoàng

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.3 1.3 2.6 6.2 2.2 0.8 1.5 4.5 2.9 0.7 1.6 5.2 3.0 1.4 2.8 7.2 2.9 1.0 1.8 5.7 2.7 0.9 2.2 5.8 2.7 0.8 3.5 2.4 1.2 3.6 2.8 1.0 3.0 6.8 3.0 1.4 3.3 7.6 1.8 0.9 2.3 4.9 2.1 0.9 2.0 5.0 1.7 1.4 3.1 6.1 2.4 1.6 3.8 7.7 1.5 1.1 1.5 4.0 0.5 1.4 3.3 5.2 2.3 0.7 1.7 4.6 1.5 1.5 3.0 6.0 2.1 0.6 1.7 4.4 2.2 0.8 2.5 5.5 1.8 0.9 1.8 4.4 2.2 0.2 2.0 4.4 2.2 1.2 2.8 6.2 1.8 1.1 2.4 5.3 1.9 1.2 2.1 5.1 2.6 1.6 3.6 7.8 2.2 1.5 3.9 7.6 2.0 1.0 1.6 4.5 1.0 1.0 2.2 1.4 3.1 6.7 2.0 0.8 2.2 4.9 2.4 1.1 2.9 6.4 2.0 1.4 2.5 5.9 1.8 1.0 2.1 4.9 1.8 1.1 2.2 5.0 2.0 1.0 2.5 5.5 1.8 1.0 2.3 5.1 2.0 1.0 2.1 5.1 2.1 0.7 2.6 5.4 2.5 1.0 2.6 6.0 0.6 1.3 1.5 2.4 1.9 2.2 2.1 2.2 2.6 2.6

1.4 1.4 1.4 1.2 1.6 0.9 1.0 1.3 0.7 1.2 1.5

3.2 3.0 3.2 3.1 2.5 2.5 1.5 1.4 3.7 2.8

5.2 2.7 5.9 6.8 6.5 5.6 5.6 4.9 2.1 7.5 6.9

Ghi chú

CT

TT

MSSV

1556 1557 1558 1559 1560 1561 1562 1563 1564 1565 1566 1567 1568 1569 1570 1571 1572 1573 1574 1575 1576 1577 1578 1579 1580 1581 1582 1583 1584 1585 1586 1587 1588 1589 1590 1591 1592 1593 1594 1595 1596 1597 1598 1599 1600 1601 1602 1603 1604 1605 1606 1607

15123063 15123110 15124138 15124196 15124198 15124270 15124330 15124362 15124395 15125008 15125016 15125052 15125064 15125067 15125107 15125110 15125111 15125129 15125149 15125177 15125199 15125255 15125287 15126010 15126019 15126047 15126070 15126089 15126143 15126162 15126207 15126213 15127033 15127087 15127148 15130021 15131074 15131159 15131170 15132004 15132097 15132122 15137008 15137013 15137020 15138001 15139023 15139154 15145001 15145008 15145038 15145074

Họ Tên

Trần Nguyễn Anh Nguyễn Thị Trần Thị Hồng Nguyễn Thị Tuyết Lê Quang Nguyễn Bích Ngô Văn Lê Nguyễn Thùy Huỳnh Thị Tuyết Lê Thanh Trần Thị Bùi Thị Nguyễn Kiều Kim Nguyễn Kim Đỗ Thị Huyền Đỗ Thị Sỳ Thanh Trần Thị Thu Lê Thiên Nguyễn Minh Nguyễn Thiện Thị Như Huỳnh Quốc Phan Anh Thạch Cẩm Nguyễn Thị Lệ Trần Thị Trần Thị Thu Nguyễn Tất Chế Thị Lệ Phạm Thị Bích Hà Quang Quách Bảo Nguyễn Thị Thục Nguyễn Thị Tuyết Vũ Thị Thanh Phan Thị Thanh Võ Thị Y Nguyễn Thị Kim Huỳnh Cẩm Đậu Thị Huyền Đoàn Ngọc Trương Đăng Nguyễn Thị Kim Nguyễn Thị Thùy Đặng Thị Nguyễn Thị Kim Huỳnh Thị Thu Trần Thị Kim Huỳnh Mai Lê Thị Hồng Võ Thị Như

Hoàng Hương Ly Ngân Hiển Phương Toàn Dương Hoa Hoa Hồng Loan Ngân Nhẹ Trang Vân Vân Hà Hiệu Hoàng Hoàng Huỳnh Khánh Khoa Lai Nguyên Quý Sương Thành Thủy Trâm Triều Châu Diệu Hân Huyền Nhàn Nhi Quyên Thụy Trang Đông Khoa Đình Dương Nhơn Nhung Trang Trinh Trúc Vân Y

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.5 1.5 2.0 5.9 2.8 1.6 3.5 7.9 2.4 1.4 2.8 6.6 2.5 1.1 1.9 5.5 2.6 1.0 2.2 5.7 2.1 0.6 1.8 4.5 2.1 1.2 3.1 6.4 2.6 1.4 2.5 6.5 2.5 1.2 1.9 5.6 2.2 0.7 1.6 4.5 2.3 1.2 2.4 5.9 2.6 0.7 2.7 6.0 2.6 1.2 3.8 7.6 2.4 1.0 2.6 6.0 2.6 1.4 2.9 6.9 2.6 1.1 1.5 5.2 2.8 1.7 4.4 8.9 2.6 1.1 2.5 6.2 2.7 1.0 2.1 5.8 2.6 0.5 2.1 5.1 2.1 1.4 1.4 4.9 1.8 0.8 2.0 4.6 2.8 1.6 3.5 7.9 2.8 1.2 3.8 7.8 2.6 1.2 3.4 7.2 2.6 1.4 2.5 6.5 2.4 1.2 1.8 5.4 2.6 1.6 2.7 6.8 0.8 1.0 2.6 4.3 2.6 1.3 3.1 7.0 2.2 1.2 2.7 6.1 2.4 1.2 2.8 6.4 2.6 1.2 2.3 6.1 2.7 1.6 2.1 6.3 2.6 1.3 1.5 5.4 2.1 0.8 2.2 5.1 2.6 1.5 2.3 6.3 2.4 1.2 2.8 6.3 2.4 1.0 2.4 5.7 1.8 1.4 1.9 5.1 2.4 1.2 2.2 5.8 2.4 2.5 2.7 2.1 2.8 1.9 2.5 2.3 2.3 2.8

1.5 1.4 1.4 1.5 1.7 1.0 1.5 1.4 1.4 1.1

3.8 3.3 3.5 3.8 3.7 2.3 2.1 3.2 3.6 3.1

7.7 7.2 7.5 7.4 8.2 5.2 6.1 6.8 7.2 7.0

Ghi chú

TT

MSSV

1608 1609 1610 1611 1612 1613 1614 1615 1616 1617 1618 1619 1620 1621 1622 1623 1624 1625 1626 1627 1628 1629 1630 1631 1632 1633 1634 1635 1636 1637 1638 1639 1640 1641 1642 1643 1644 1645 1646 1647 1648 1649 1650 1651 1652 1653 1654 1655 1656 1657 1658 1659

15145082 15149006 15149027 15149042 15149113 15149117 15149141 15153010 15155004 15155005 15155021 15155032 15155057 15155063 15163002 15163019 15163026 15163035 15163036 15163037 15163039 15163047 15163048 15163066 14111063 14111112 14111215 14111323 14112168 14112269 14112372 14112389 14112436 14112440 14112442 14112902 14113060 14113172 14113322 14114004 14114009 14114199 14114213 14114253 14114389 14115110 14115398 14115451 14116041 14116199 14116209 14116216

Họ Tên

Phạm Nguyễn Việt Lê Thị Mỹ Lê Thị Thu Đinh Thụy Mỹ Nguyễn Vũ Như Nguyễn Hoàng Đào Nguyễn Xuân Lê Thị Anh Nguyễn Ngọc Thảo Hồ Thị Tuyết Trần Thị Cẩm Nguyễn Thị Nhật Nguyễn Thị Hà Thị Thanh Dương Thị Ngọc Trần Thị Mỹ Nguyễn Thị Kim Trần Gia Nguyễn Quang Đào Thị Trần Vĩnh Dương Thị Hoài Phạm Xuân Dương Thị Phương Nguyễn Thành Bùi Thị Khánh Nguyễn Phạm Đăng Nguyễn Thị Nguyễn Thị Huỳnh Huỳnh Thị Kim Lê Thị Thanh Phạm Thái Thủy Nguyễn Thị Phương Ngô Thị Mỹ Nguyễn Thị Sẩm A Bùi Thị Hồng Trần Thị Mỹ Đồng Thị Hạnh Nguyễn Lê Hồng Nguyễn Thị Trà Ngô Thị Lê Thị Hoài Trần Thị Bích Nguyễn Huỳnh Huỳnh Thị Nguyễn Thị Mỹ Trần Thanh Hồ Hoàng Mai Ngọc Trần Nguyễn Quỳnh Nguyễn Thị Hồng

Anh Duyên Hiền Huyền Huyền Lâm Mai Minh Nguyên Nhung Nhung Trúc Yến Tuyền Anh Diệu Dung Hân Huy Huyền Nghi Thương Trinh Anh Dũng Hà Hướng Lan Nhương Thương Thủy Vy Chi Duyên Hằng Kín Lil Lin Linh Luynh My Ngân Thương Tiền Vy Diễm Duyên Huyền Kiếm Mận Như Nhung

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.4 1.2 3.0 6.5 2.7 1.2 3.4 7.2 2.4 1.3 2.7 6.4 2.5 1.4 2.9 6.7 2.8 1.3 3.3 7.4 2.7 1.1 1.9 5.7 2.8 1.7 3.0 7.5 2.7 0.7 1.8 5.2 0.5 1.7 3.8 5.9 2.6 1.0 1.8 5.3 2.7 1.8 3.0 7.5 2.8 1.4 2.8 7.0 2.8 1.3 2.4 6.5 2.4 1.7 3.3 7.3 2.4 1.3 2.8 6.4 2.2 0.9 1.8 4.8 2.4 0.8 2.3 5.5 2.8 1.5 3.7 8.0 2.5 1.6 2.8 6.9 2.4 1.4 2.3 6.1 2.6 1.5 2.3 6.3 2.5 1.0 3.0 6.5 1.9 1.0 2.3 5.2 2.5 0.8 2.8 6.0 2.2 1.2 1.8 5.1 1.6 1.1 3.0 5.7 2.4 1.2 1.6 5.2 2.4 0.9 2.6 5.8 2.5 0.9 2.1 5.5 1.9 1.2 3.6 6.7 2.3 1.1 2.6 5.9 2.7 1.3 2.4 6.4 2.0 0.8 2.3 5.0 2.6 1.4 2.9 6.9 2.0 1.1 2.4 5.4 2.5 1.2 3.7 7.3 2.0 1.1 1.9 5.0 2.6 1.5 2.7 6.8 2.6 0.7 1.9 5.1 1.7 1.2 2.3 5.1 1.3 0.8 3.1 5.2 2.5 1.6 4.3 8.3 1.6 1.6 2.2 5.4 2.0 0.9 2.6 5.4 2.1 0.5 1.9 4.4 1.4 0.8 2.3 4.4 2.5 0.8 2.6 5.9 1.5 0.7 1.9 4.1 2.7 1.0 3.0 6.7 2.5 0.6 2.9 5.9 2.4 1.2 3.2 6.8 1.4 1.2 3.0 5.6

Ghi chú

TT

MSSV

1660 1661 1662 1663 1664 1665 1666 1667 1668 1669 1670 1671 1672 1673 1674 1675 1676 1677 1678 1679 1680 1681 1682 1683 1684 1685 1686 1687 1688 1689 1690 1691 1692 1693 1694 1695 1696 1697 1698 1699 1700 1701 1702 1703 1704 1705 1706 1707 1708 1709 1710 1711

14116249 14116373 14116443 14118026 14118053 14118185 14118239 14118280 14118294 14122260 14122380 14122383 14122384 14122408 14123039 14123106 14124214 14124432 14124486 14125259 14126268 14126321 14132206 14137017 14137080 14145140 14149017 14149053 14149101 14149124 14149131 14149142 14149146 14153134 14155124 14163072 14163096 14163149 14163172 14163178 15111025 15111087 15111094 15111129 15111184 15111193 15112008 15112021 15112023 15112025 15112028 15112043

Họ Tên

Lục Thị Nguyễn Huỳnh Khánh Phạm Thanh Ngô Thị Huỳnh Phục Cao Thị Diễm Nguyễn Trọng Phan Ngọc Phương Vũ Thị Hồng Trần Anh Nguyễn Thị Thúy Phan Thị Kim Nguyễn Thành Phạm Duy Bảo Nguyễn Phương Kiều Lê Hiếu Nguyễn Thị Thảo Võ Thị Cẩm Lê Thị Tuyết Trương Thị Hồng Nguyễn Văn Kiều Văn Nguyễn Minh Tạ Bảo Trần Bảo Đặng Anh Trần Minh Trần Mai Nhật Nguyễn Thị Thảo Huỳnh Ngọc Nguyễn Thị Hồng Hồ Thị Hồng Nguyễn Thị Thu Hồ Thị Kim Lê Võ Minh Nguyễn Thị Thu Nguyễn Hoàng Trần Thị Xuân Võ Thị Thu Đoàn Đỗ Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thành Nguyễn Quí Huỳnh Thanh Trần Như Bùi Trọng Trương Đức Vũ Tiến Lê Quốc Phạm Hồng Nguyễn Hữu Nguyễn Minh

Oanh Băng Dương Giang Hưng Hương Nhân Như Nhung Phụng Phượng Quyên Vinh Minh Ngân Nghĩa Nguyên Nguyên Nhi Nhung Thiện Thủy Tiến Tiến Trân Tuấn Tuấn Uyên Vi Diệp Khuyên Linh Nhi Phụng Duy Hà Long Mai Nguyệt Tân Vẹn Lộc Dũng Hiển Hiển Hiếu Minh Sang Thái Thái Thiên Thoại

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.2 0.9 2.5 5.5 2.3 0.5 3.0 5.7 2.2 0.9 1.5 4.6 2.1 1.0 2.1 5.2 2.1 1.1 2.4 5.5 1.3 0.8 2.3 4.4 1.4 0.7 1.5 3.6 2.1 1.0 3.0 6.1 1.8 0.8 2.0 4.6 2.7 0.8 3.7 7.2 2.2 1.0 2.9 6.0 1.6 1.6 3.9 7.1 2.4 1.5 3.5 7.4 2.2 1.3 2.5 6.0 2.0 0.8 2.8 5.6 1.7 1.0 2.5 5.2 2.1 1.0 2.3 5.4 2.2 0.9 3.3 6.4 2.1 0.8 2.1 5.0 1.8 1.3 2.7 5.8 2.4 1.3 3.7 7.3 1.8 0.9 2.1 4.7 1.9 0.7 2.4 5.0 2.0 1.1 2.1 5.2 2.1 1.1 1.2 4.4 2.0 1.1 2.6 5.7

Ghi chú

CT 2.2 2.2 2.0 2.4 2.4 2.2 2.1 1.7 2.3 2.2 2.1 2.2 1.7 2.1 2.4 2.0 2.5 1.9 2.2 2.2 2.2 2.1 1.8 2.8 2.0

1.7 1.3 1.3 1.0 1.5 1.3 1.2 0.8 1.4 1.2 1.5 1.3 0.6 1.2 1.3 1.3 1.2 1.0 1.3 1.1 1.8 1.3 0.8 1.8 1.1

3.4 3.6 2.7 2.8 3.8 2.8 2.6 1.9 3.4 3.8 4.0 2.8 1.8 2.8 3.1 2.7 3.1 1.9 2.9 2.8 3.4 2.8 2.8 3.7 2.9

7.3 7.1 6.0 6.1 7.6 6.3 5.9 4.4 7.1 7.1 7.6 6.3 4.1 6.1 6.8 6.0 6.8 4.8 6.4 6.1 7.4 6.2 5.3 8.2 5.9

TT

MSSV

1712 1713 1714 1715 1716 1717 1718 1719 1720 1721 1722 1723 1724 1725 1726 1727 1728 1729 1730 1731 1732 1733 1734 1735 1736 1737 1738 1739 1740 1741 1742 1743 1744 1745 1746 1747 1748 1749 1750 1751 1752 1753 1754 1755 1756 1757 1758 1759 1760 1761 1762 1763

15112045 15112053 15112065 15112095 15112124 15112137 15112153 15112163 15112164 15112168 15112170 15112173 15112175 15112183 15112186 15112369 15113008 15113048 15113049 15113086 15113106 15113136 15114022 15114028 15114053 15114066 15114110 15114131 15114132 15115037 15116002 15116036 15116068 15116074 15116077 15116091 15116132 15116139 15116143 15116181 15116189 15116196 15116216 15117058 15117064 15118012 15118040 15118053 15118062 15118064 15118086 15118090

Họ Tên

Lê Thị Lan Ngô Hồng Ngọc Hà Quốc Phan Thị Cẫm Nguyễn Thanh Đặng Đoàn Công Trần Lê Gia Trần Võ Mỹ Trần Thị Như Nguyễn Thị Minh Ngô Thị Kiều Nguyễn Thanh Nguyễn Quỳnh Lê Thị Thúy Văn Thị Ngọc Nguyễn Thị Thu Trần Trung Phan Thị Trần Mỹ Nguyễn Thị Thanh Ngô Phạm Đoan Điều Bảo Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Kiều Yến Trần Thị Thanh Huỳnh Ngọc Sơn Nguyễn Đài Bùi Thị Kim Lưu Thị Thu Nguyễn Tiến Nguyễn Trường Phạm Duy Hồ Văn Thân Trọng Nguyễn Lê Minh Hồ Ngọc Nguyễn Lê Tiến Nguyễn Vũ Thiên Phan Lê Kỳ Đoàn Thị Cẩm Huỳnh Thùy Nguyễn Thị Cúc Nguyễn Thị Nguyễn Thị Hồng Nguyễn Thị Thu Lê Tấn Lưu Văn Nguyễn Huỳnh Tường Mai Thị Hoài Phạm Anh Lữ Thị Hồng Huỳnh Thị Mỹ

Anh Anh Bảo Giang Lâm Liêm Linh Phụng Phương Thoa Chinh Đào Giang Hằng Hương Hường Kiên Linh Ngân Nghi Ngọc Phượng Thanh Thủy Trang Trang Yến Yến Đạt Duy Khánh Nghĩa Quan Sỷ Tới Huy Đạt Phụng Phương Tú Dương Hoa Lệ Liễu Sương Tài Thông Vy Diên Duy Na Ngọc

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.1 1.2 1.9 5.1 2.6 1.1 3.5 7.2 2.6 1.3 3.9 7.8 2.2 1.4 3.1 6.7 2.6 1.2 3.6 7.4 1.8 1.1 2.3 5.1 2.4 1.4 2.4 6.2 2.6 1.6 3.2 7.4 2.4 1.0 2.5 5.9 2.0 1.1 2.4 5.5 2.2 1.2 2.7 6.0 2.6 1.2 3.2 7.0 2.4 1.0 2.8 6.2 2.8 1.4 4.1 8.3 2.4 1.4 3.2 7.0 2.8 1.4 3.5 7.7 3.0 1.5 3.9 8.4 2.6 1.2 3.2 7.0 1.8 0.9 1.7 4.3 1.1 1.5 3.3 5.8 2.6 1.3 3.5 7.4 1.7 1.1 2.6 5.4 2.0 1.2 2.1 5.3 2.0 0.8 1.4 4.2 1.9 0.7 1.9 4.5 2.0 0.6 1.8 4.4 2.0 1.2 1.6 4.8 2.2 1.1 2.8 6.1 2.8 1.4 3.0 7.2 2.0 0.8 2.0 4.7 2.6 1.2 3.7 7.5 2.2 1.2 3.0 6.4 2.0 0.9 2.2 5.1 2.2 0.8 2.2 5.1 2.0 0.9 1.4 4.3 2.4 0.8 2.1 5.3 2.2 0.9 1.9 5.0 2.4 1.0 1.9 5.3 2.0 1.3 3.5 6.8 1.9 1.3 3.3 6.4 2.0 1.0 1.8 4.8 2.0 1.3 2.5 5.7 2.8 1.3 2.8 6.9 2.0 0.8 2.7 5.4 1.7 1.0 2.7 2.4 1.1 1.9 5.4 2.0 1.1 2.5 5.6 1.9 0.9 1.8 4.5 1.8 1.0 1.9 4.7 1.2 1.0 1.7 3.9 2.6 1.3 3.1 7.0 2.6 1.2 3.1 6.8

Ghi chú

TT

MSSV

1764 1765 1766 1767 1768 1769 1770 1771 1772 1773 1774 1775 1776 1777 1778 1779 1780 1781 1782 1783 1784 1785 1786 1787 1788 1789 1790 1791 1792 1793 1794 1795 1796 1797 1798 1799 1800 1801 1802 1803 1804 1805 1806 1807 1808 1809 1810 1811 1812 1813 1814 1815

15118091 15118105 15118121 15118139 15120001 15120058 15120135 15121034 15121043 15121056 15121062 15122001 15122020 15122086 15122088 15122109 15122111 15122149 15122213 15122226 15122232 15123028 15123106 15124031 15124038 15124040 15124041 15124057 15124062 15124085 15124091 15124288 15124289 15124307 15125091 15125146 15125168 15125170 15125211 15125215 15125217 15125225 15125229 15125263 15125401 15126007 15126011 15126018 15126035 15126037 15126045 15126052

Họ Tên

Lê Hoàng Phan Thị Hồng Nguyễn Huy Phan Trọng Nguyễn Thanh Phạm Hồng Nguyễn Quế Đinh Thị Nguyễn Thị Thanh Trương Thị Bùi Thị Quỳnh Bùi Viết Trương Thị Thu Phan Thị Diễm Lê Văn Ngô Thị Hồng Nguyễn Phương Võ Thảo Ngô Thị Mỹ Lê Thị Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Cẩm Nguyễn Thị Đỗ Thành Huỳnh Chí Phạm Hồng Nguyễn Thị Thảo Ngô Thị Hải Lê Thị Cẩm Nguyễn Thị Lan Puih Siu Lê Thị Hồng Trần Trung Nguyễn Thị Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Tú Trần Bảo Nguyễn Ngọc Phương Lê Văn Nguyễn Đức Nguyễn Quốc Nguyễn Long Minh Nguyễn Hà Anh Nguyễn Việt Phan Văn Tài Trần Thanh Nguyễn Thị Mỹ Cao Thị Hiếu Nguyễn Thị Cẩm Cao Thị Ngọc Bùi Thị

Vi Sen Nghĩa Nhân Toàn Cường Duyên Hương Huyên Nhiều Như Tài Thẩm Thi Thịnh Tiên Tùng Vy Yến Duyên Hiền Hường Huyền Niên Phước Phương Quyên Triều Tú Tường H' Ayưn H' Nglễ Gấm Hiếu Liêu Sen Hảo Ngân Quyên Tiến Toàn Toàn Trung Tuấn Đức Linh Phong Thẳm Thảo Tú Hiền Hoàng

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 1.9 1.0 1.6 4.4 2.4 1.0 2.3 5.7 2.6 1.1 2.5 6.2 2.6 1.2 2.9 6.7 2.6 1.7 4.3 8.5 2.2 1.0 2.8 6.0 2.6 1.5 3.6 7.6 2.4 1.5 2.7 6.5

Ghi chú

CT 2.4 2.6 2.6 2.4 2.0 2.4 2.2 2.6 2.4 2.2 2.2 2.2 2.2 2.0 2.8 2.4 2.0 1.6 1.0

3.5 2.2 3.8 2.4 3.8 2.6 2.4 3.4 3.6 2.2 3.4 3.3 3.4 2.4 3.3 2.9 2.2 4.3 3.0

0.8 1.7 1.8 1.5 1.0 2.2

1.4 0.9 1.2 0.7 1.3 1.2 1.3 1.3 1.2 1.1 1.2 1.7 1.4 1.2 1.3 1.0 1.3 1.6 0.5 1.2 0.8 1.2 1.2 1.0 0.4 1.1

1.4 1.9 1.3 1.1 1.9 2.8 1.1 1.2 0.5 1.7 1.7 1.1 1.6 1.3 2.6 1.4

0.9 1.6 1.2 1.2 1.2 1.4 0.9 1.0 0.6 0.8 1.8 0.8 1.3 1.0 1.6 1.0

2.8 4.1 3.2 3.2 3.3 3.8 3.0 2.7

2.5 3.2 2.4 2.8 3.0 3.3

7.2 5.7 7.6 5.5 7.0 6.1 5.8 7.2 7.2 5.4 6.7 7.2 6.9 5.6 7.4 6.2 5.4 7.5 4.5 1.2 4.0 6.1 5.4 5.3 4.4 6.6

CT

CT

3.1 4.4 2.6 3.6 2.9 3.5 2.5

5.0 7.6 5.7 5.5 6.4 8.0 5.0 4.9 1.1 5.6 7.9 4.4 6.4 5.2 7.7 4.9

TT

MSSV

1816 1817 1818 1819 1820 1821 1822 1823 1824 1825 1826 1827 1828 1829 1830 1831 1832 1833 1834 1835 1836 1837 1838 1839 1840 1841 1842 1843 1844 1845 1846 1847 1848 1849 1850 1851 1852 1853 1854 1855 1856 1857 1858 1859 1860 1861 1862 1863 1864 1865 1866 1867

15126055 15126063 15126069 15126079 15126090 15126099 15126104 15126117 15126131 15126139 15126153 15126155 15126163 15126172 15127043 15127090 15127109 15127125 15127134 15130009 15130071 15130112 15130117 15131106 15131133 15132079 15132086 15132106 15138017 15138027 15139024 15139039 15139107 15139126 15139133 15139137 15139140 15139145 15145011 15145050 15149007 15149026 15149202 15153034 15153052 15153063 15154038 15155082 15155085 15162016 14111082 14111102

Họ Tên

Trần Thị Thiên Ngô Tấn Vĩnh Đinh Thị Mỹ Nguyễn Thị Ai Võ Thị Kiều Lê Thị Kim Nguyễn Đặng Mai Trần Nguyễn Thanh Bành Thị Lệ Nguyễn Đoàn Anh Huỳnh Phạm Nữ Nguyễn Thị Cẩm Nguyễn Thị Hoàng Châu Tấn Huỳnh Quốc Du Đức Anh Đoàn Minh Lê Trung Hoàng Trung Huỳnh Tấn Phạm Thế Nguyễn Huỳnh Thúy Lê Thị Thúy Nguyễn Thị Hồng Trịnh Ngọc Lê Yến Thái Thị Trần Hồng Lê Thị Nguyễn Ngọc Hoài Trần Thị Huỳnh Nguyễn Xuân Lê Nguyễn Minh Nguyễn Anh Nguyễn Thị Ngọc Dương Thị Mỹ Phạm Thị Mỹ Trương Thị Mỹ Nguyễn Hoàng Nguyễn Thị Ngọc Phùng Hồng Nguyễn Thị Ngọc Võ Thị Thu Trương Thị Kim Trương Anh Đinh Thụy Hoài Đoàn Thị Bích Lâm Phương Nguyễn Thị Tuyết Đỗ Mai Võ Phạm Hoàng Nguyễn Thị Cẩm

Hương Huy Huyền Loan Sinh Thao Thảo Thảo Thu Thư Trinh Tú Yến Đạt Khanh Khoa Mẫn Tính Tướng Vàng Vinh Hà Phượng Quế Thạch Thanh Tuyết Vinh Anh Anh Chi Đạt Duy Hào Hiền Linh Nga Nga Ngân Như Nhung Phương Quyên Thấm Thiện Thương Tiên Toàn Trang Trinh Trinh Tú

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 1.0 1.0 2.2 4.1 1.6 1.3 3.0 5.9 1.7 0.9 2.9 5.5 1.6 0.6 2.6 4.8 1.5 1.2 4.0 6.7 1.3 1.0 2.4 4.7 1.7 1.1 3.6 6.4 0.8 1.0 2.3 4.1 1.3 1.1 3.2 5.5 1.2 1.2 4.0 6.4 1.1 1.5 4.2 6.7 1.6 1.1 3.0 5.7 2.8 1.6 4.7 9.1 2.5 0.7 2.6 5.8 1.8 0.7 2.8 5.3 2.3 1.2 2.5 6.0 2.4 0.8 2.1 5.2 2.1 1.5 2.9 6.5 2.6 1.2 2.6 6.4 1.4 1.1 3.3 5.8 2.2 1.2 2.1 5.5 2.5 1.1 2.4 6.0 2.8 1.6 4.0 8.4 1.8 1.2 2.5 5.5 2.2 0.4 2.0 4.6 2.5 1.0 2.9 6.4 2.3 1.0 2.0 5.3 2.2 1.2 2.0 5.3 2.6 1.0 2.6 6.2 1.3 2.2 3.4 2.7 1.2 3.0 6.9 2.6 1.4 3.1 7.0 2.8 1.5 3.1 7.3 2.8 1.2 3.5 7.5 2.2 0.8 3.2 6.1 1.4 0.9 1.5 3.8 2.8 1.5 2.8 7.0 2.7 1.4 2.8 6.9 1.3 1.2 2.0 4.5 2.7 1.3 3.3 7.3 3.0 1.6 3.6 8.1 2.8 1.4 2.7 6.9 2.2 1.6 1.3 5.1 2.8 1.3 3.3 7.4 2.8 1.3 3.0 7.0 2.0 1.2 3.2 2.3 1.2 2.0 5.5 2.7 1.8 4.4 8.9 1.9 1.0 2.1 5.0 2.2 0.7 2.0 4.9 2.2 1.0 1.2 4.4 2.4 1.2 2.8 6.4

Ghi chú

TT

MSSV

1868 1869 1870 1871 1872 1873 1874 1875 1876 1877 1878 1879 1880 1881 1882 1883 1884 1885 1886 1887 1888 1889 1890 1891 1892 1893 1894 1895 1896 1897 1898 1899 1900 1901 1902 1903 1904 1905 1906 1907 1908 1909 1910 1911 1912 1913 1914 1915 1916 1917 1918 1919

14111331 14112901 14113010 14113051 14113146 14113147 14114070 14114084 14118215 14122373 14124025 14124056 14124104 14124144 14124173 14124289 14124309 14124361 14130323 14137006 14145103 14153014 14153024 14153034 14153104 14153109 14154009 14154011 14154013 14154039 14154045 14154098 14163339 15111007 15111071 15111072 15111091 15111098 15112034 15112066 15112068 15112069 15112071 15112079 15112086 15112087 15112097 15112102 15112129 15112130 15112145 15112154

Họ Tên

Nguyễn Thị Hải Đỗ Thị Mỹ Nguyễn Thị Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Hồng Huỳnh Thị Thanh Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Minh Cao Thị Thu Nguyễn Thị Mộng Huỳnh Hoa Phượng Nguyễn Thị Mỹ Trần Thị Thanh Hồ Thị Dân Lê Thị Phú Lê Ngọc Nguyễn Trịnh Quốc Nguyễn Xuân Phan Vũ Quỳnh Võ Thị Lệ Huỳnh Thị Thanh Đỗ Thị Hồng Hồ Phương Phạm Thiên Trương Tấn Huỳnh Tuyết Phùng Thị Phương Nguyễn Thị Trần Thị Minh Nguyễn Thị Cẩm Nguyễn Thị Bạch Trần Thị Lan Lê Nguyễn Thanh Nguyễn Thị Lan Lê Thị Kim Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Kim Lê Đại Đặng Minh Nguyễn Thị Bích Nguyễn Thị Kim Nguyễn Thị Thanh Huỳnh Thị Nguyễn Thị Hương Triệu Thị Gia Nguyễn Thị Ai Nguyễn Thị Nguyễn Thị Nguyễn Thị Cẩm Phan Thị Thanh Đào Thị Thúy Nguyễn Phạm Kim

Yến Chung Giang Hoài Phúc Tâm Tâm Thùy Thủy Tuyền Vy Yên Hoài Anh Bình Châu Cường Duyên Duyên Hằng Huyền Muội Nhi Phú Sang Sương Thảo Thúy Thùy Tiên Tuyết Anh Hằng Hương Huyền Lựu Ngân Nghĩa Nguyệt Nhi Nhi Nhi Như Phụ Quỳnh Thi Thu Thư Thúy Thúy Hằng Ngân

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.1 1.1 2.0 5.2 2.2 1.3 3.1 6.6 2.4 1.3 3.1 6.8 2.2 1.4 2.6 6.1 2.3 1.2 1.9 5.4 2.2 1.4 3.7 7.3 2.1 1.2 1.7 4.9 2.1 1.4 2.6 6.1 1.5 1.3 2.3 5.1 1.8 1.2 2.3 5.3 1.8 1.2 1.9 4.8 2.0 0.9 1.7 4.6 1.8 1.0 1.6 4.4 2.2 0.7 2.0 4.9 2.0 1.2 2.0 5.1 1.8 1.2 1.5 4.5 2.2 0.8 3.0 6.0 2.2 1.2 1.6 5.0 1.7 0.6 1.8 4.0 1.0 1.2 2.8 5.0 2.6 1.6 4.1 8.3 1.5 1.4 1.8 4.7 2.5 1.4 3.4 7.3 2.0 1.4 3.0 6.4 1.4 1.3 2.7 5.4 1.4 1.3 2.2 4.9 1.6 0.8 1.8 4.1 1.8 1.6 1.6 5.0 1.6 0.9 2.3 4.8 1.6 1.6 2.0 5.2 1.3 0.6 1.6 3.5 1.4 1.0 2.2 4.6 1.0 1.1 2.3 4.4 2.0 1.1 2.1 5.2 1.9 1.2 3.4 6.5 2.0 1.4 3.0 6.3 2.0 1.4 2.1 5.5 3.0 1.6 4.7 9.2 2.8 1.4 2.5 6.6 2.8 1.3 3.2 7.3 2.7 1.4 1.9 6.0 2.9 1.7 2.2 6.8 2.9 1.2 2.4 6.4 2.5 2.5 2.9 1.8 4.2 8.9 3.0 1.6 4.7 9.2 2.9 1.3 2.7 6.9 2.9 1.6 4.4 9.0 2.6 1.4 1.7 5.7 2.8 1.6 3.7 8.0 2.3 1.3 2.8 6.3 2.7 1.7 2.1 6.5

Ghi chú

CT

TT

MSSV

1920 1921 1922 1923 1924 1925 1926 1927 1928 1929 1930 1931 1932 1933 1934 1935 1936 1937 1938 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945 1946 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971

15112158 15112160 15113002 15113033 15113229 15114010 15115057 15115100 15115114 15115143 15115159 15116038 15116064 15116087 15116100 15116135 15116186 15117004 15117027 15117089 15117093 15120006 15120008 15120013 15120025 15120026 15120054 15120070 15120073 15120094 15120099 15120102 15120108 15120173 15120178 15120206 15120207 15120213 15121055 15122004 15122053 15122083 15122099 15122147 15122169 15122179 15122189 15122196 15122197 15122209 15122217 15122245

Họ Tên

Nguyễn Hoàng Nguyễn Quốc Thái Văn Khánh Phạm Anh Trần Anh Châu Vĩnh Nguyễn Thị Lê Văn Thạch Thị Mỹ Nguyễn Phương Nguyễn Văn Phan Thị Bích Mai Thị Cẩm Trương Thị Mỹ Nguyễn Thị Thanh Ngô Thị Minh Đỗ Phương Nguyễn Thị Thu Nguyễn Ngọc Phương Nguyễn Thị Lê Thị Thùy Nguyễn Thị Thúy Huỳnh Tuấn Huỳnh Trí Nguyễn Thị Hiền Ngô Minh Đỗ Thị Như Nguyễn Ngọc Huỳnh Phúc Bùi Thị Vân Đặng Hoàng Lê Phan Nguyễn Thọ Phạm Thị Thúy Phạm Phạm Thanh Nguyễn Hoàng Phan Thị Mạnh Phạm Thị Trâm Trương Hữu Lê Thành Ưng Thị Thúy Bùi Quang Châu Quốc Anh Lê Thị Huỳnh Duy Nguyễn Thị Bích Giảng Văn Lê Thị Thúy Nguyễn Thị Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Thu Lương Thị

Sơn Hải Hòa Khoa Khoa Lộc Mẫn Phê Thiền Trà Nguyên Diễm Hà Thoa Hà Hiệp Lợi Nguyệt Thảo Thôi Trân Tuyên Anh Hùng Linh Nhựt Quỳnh Sơn Thịnh Anh Anh Đức Hằng Lộc Phong Quân Thắng Anh Cương Đô Hằng Hậu Khoa Nha Thanh Trâm Lai Ái Ai Điệp Hiền Thùy

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 3.0 1.6 3.9 8.4 2.8 1.5 4.2 8.5 2.9 1.1 3.4 7.3 2.5 1.0 2.3 5.7 2.8 1.0 1.8 5.6 2.7 1.1 2.2 5.9 2.0 0.5 1.7 4.2 2.7 1.1 2.2 5.9 2.7 1.1 2.7 6.4 2.3 1.2 2.9 6.4 2.7 1.2 2.5 6.3 2.9 0.8 1.7 5.4 2.9 1.5 2.7 7.0 2.5 1.0 2.8 6.2 2.6 1.4 2.0 6.0 2.8 1.6 3.2 7.6 2.8 1.5 2.8 7.0 2.7 0.8 2.8 6.3 2.8 1.3 2.6 6.7 1.8 1.4 3.1 6.2 2.7 1.4 1.1 5.1 2.7 1.3 2.3 6.2 2.8 1.5 4.3 8.5 3.0 1.5 3.7 8.1 3.0 1.1 2.5 6.5 3.0 1.1 2.3 6.4 3.0 1.3 3.2 7.5 2.3 1.0 2.8 6.0 2.3 1.0 2.7 6.0 3.0 1.4 3.4 7.8 2.3 1.1 2.1 5.5 1.6 1.4 2.6 5.6 2.3 0.9 2.5 5.6 0.9 0.9 3.0 1.0 2.0 6.0 1.6 1.1 1.4 4.1 3.0 0.9 2.1 6.0 2.3 1.4 2.8 6.5 2.3 1.5 3.6 7.3 2.3 1.0 2.1 5.4 3.0 1.2 2.1 6.3 2.3 1.3 3.3 6.9 3.0 1.4 3.8 8.2 2.3 1.1 2.3 5.7 3.0 1.3 4.3 3.0 1.4 3.5 7.9 3.0 1.4 3.5 7.9 3.0 1.2 2.0 6.2 3.0 1.6 3.5 8.0 2.3 1.4 2.7 6.4 3.0 1.4 3.5 7.9 3.0 1.5 4.0 8.5

Ghi chú

CT

TT

MSSV

1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023

15123007 15123026 15123031 15123046 15123049 15123058 15123062 15123078 15123082 15123083 15123091 15123101 15123102 15123103 15123123 15124019 15124023 15124145 15124151 15124157 15124158 15124166 15124201 15124207 15124263 15124266 15124284 15124302 15124326 15124335 15124352 15125017 15125021 15125048 15125081 15125105 15125106 15125114 15125220 15125227 15125241 15125299 15126021 15126031 15126083 15126116 15126167 15126192 15126193 15126212 15130068 15130136

Họ Tên

Huỳnh Thị Mỹ Sàn Thanh Bùi Hồng Nguyễn Phúc Lưu Thanh Nguyễn Ngọc Nguyễn Thị Lê Mai Trúc Phan Hoàng Như Nguyễn Tuấn Đỗ Thị Nguyễn Minh Phạm Ngọc Hà Thị Đặng Quang Nguyễn Văn Bùi Thị Quỳnh Nông Quang Trần Hải Nguyễn Thị Lê Thị Phúc Phạm Văn Mai Thị Thu Nguyễn Hoàng Thảo Vỏ Thị Kim Nguyễn Chí Vũ Văn Hà Văn Nguyễn Thanh Huỳnh Xuân Nguyễn Phi Lã Quang Cao Văn Nguyễn Trung Lê Tấn Nguyễn Thanh Nguyễn Thành Tạ Minh Nguyễn Minh Đào Hữu Trịnh Văn Lưu Quang Đỗ Thị Mai Hoàng Kiều Ung Thị Hồng Đặng Trần Thúy Hara Quanh Bùi Thị Diễm Thiều Thị Trần Văn Lại Văn Cao Thanh

Trang Hải Ngọc Tâm Thiên Văn Lài Linh Ngọc Thành Thương Trí Lánh Dung Hưng Nam Như Phúc Phụng Phượng Thảo Toản Uyên Uyên Xuyến Bão Đạt Hậu Hưng Ảnh Hoàng Hòa Lâm Phú Anh Điền Phong Quân Tuân Cảnh Son Đạt Hương Hải Liên Ngọc Thanh Xuân Xuân Hùng Thanh Dũng

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 3.0 1.1 2.7 6.8 3.0 0.9 2.7 6.6 2.3 1.1 2.2 5.6 2.3 1.0 2.0 5.3 3.0 1.0 1.8 5.8 2.3 1.2 2.7 6.2 3.0 1.3 3.1 7.4 3.0 1.4 2.4 6.8 3.0 1.2 1.4 5.6 3.0 1.4 1.9 6.3 3.0 1.2 3.6 7.8 2.2 1.4 2.1 5.7 2.4 1.1 2.5 6.0 2.5 1.4 2.5 6.4 2.2 1.3 3.0 6.4 2.4 0.8 1.5 4.7 2.7 1.6 3.5 7.8 2.6 1.4 1.9 5.9 2.6 1.6 3.5 7.7 2.5 1.4 3.7 7.6 2.7 1.2 2.5 6.4 2.0 1.2 3.8 7.0 2.3 1.8 3.0 7.1 2.6 1.7 4.2 8.5 2.4 1.0 2.0 5.4 2.1 1.2 2.8 6.1 2.7 1.6 3.6 7.9 2.4 1.3 1.6 5.3 2.2 1.4 1.5 5.0 2.4 1.6 2.3 6.3 2.7 1.6 3.1 7.4 2.4 1.0 2.6 6.0 2.2 1.0 2.7 5.9 2.6 1.6 3.8 8.0 2.4 0.8 1.7 4.9 2.2 1.4 2.7 6.3 2.5 1.6 3.5 7.5 2.5 1.4 2.1 6.0 2.6 1.5 1.8 5.9 2.6 1.5 3.5 7.6 2.2 1.1 2.9 6.2 2.6 1.4 4.0 2.5 1.1 2.4 5.9 2.2 1.1 2.7 6.0 2.6 1.6 2.9 7.1 2.5 1.1 2.6 6.2 2.4 1.0 3.4 6.8 2.5 1.6 1.8 5.9 2.4 1.4 2.5 6.3 2.2 1.2 3.3 6.7 2.5 1.4 3.9 7.8 3.0 1.3 2.8 7.0

Ghi chú

TT

MSSV

2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039 2040 2041 2042 2043 2044 2045 2046 2047 2048 2049 2050 2051 2052 2053 2054 2055 2056 2057 2058 2059 2060 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2067 2068 2069 2070 2071 2072 2073 2074 2075

15130184 15131054 15131064 15131107 15131109 15131169 15132082 15137044 15137046 15137048 15137049 15137058 15137067 15137072 15138007 15138031 15138033 15138035 15139002 15139007 15139012 15139013 15139015 15139019 15139026 15139037 15139040 15139054 15139059 15139060 15139068 15139073 15139076 15139077 15139081 15139082 15139085 15139090 15139099 15139100 15139111 15139114 15139117 15139118 15139120 15139128 15139134 15139136 15139148 15145003 15145014 15145022

Họ Tên

Nguyễn Thị Đài Nguyễn Thị Cẩm Phạm Ngọc Quỳnh Đoàn Thành Lê Thanh Huỳnh Thị Ngọc Đặng Thị Thu Nguyễn Sĩ Kha Lê Duy Phạm Hữu Đặng Thị Dương Đình Trần Thị Á Trần Bảo Lưu Thanh Nguyễn Thị Mộng Hoàng Anh Hoàng Thị Hương Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Ngọc Phạm Thị Thu Trần Thị Kiều Phan Hữu Nguyễn Thị Như Cao Thị Huỳnh Nguyễn Huỳnh Đổng Thị Kim Tô Văn Đỗ Thành Nguyễn Huỳnh Hồng Nguyễn Hoài Trần Thị Thúy Trương Thị Phạm Văn Liêu Thị Lê Thị Thảo Nguyễn Thị Anh Phạm Duy Lý Phương Đỗ Thị Thu Lâm Thị Thanh Nguyễn Thị Lê Mạnh Phan Thị Huyền Châu Thị Hồng Nguyễn Thị Vân Đặng Anh Lê Thị Mỹ Hoàng Văn Nguyễn Thị Trà Phạm Thị Kiều Huỳnh Ngọc

Trang Tú Như Chơn Phú Ánh Hải Hoàng Kha Sang Thẩn Thi Tiên Trung Vũ Xuyên Đức Giang Hà Hiền Hòa My Nghị Ngọc Như Như Phụng Quân Tiên Trân Trinh An Hạnh Thanh Thắm Minh Nguyệt Văn Nam Thảo Thảo Trang Kha Trang Đào Anh Đức Hạnh Hiếu My Phương Trâm

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 3.0 1.8 3.3 8.1 1.6 1.2 2.8 5.6 2.2 1.3 3.2 6.7 1.7 1.0 3.3 6.0 2.0 1.4 3.0 6.4 2.8 1.4 3.5 7.6 1.8 1.2 1.9 4.8 2.2 1.2 2.3 5.7 2.4 1.0 2.6 6.0 1.4 1.3 3.7 6.4 2.8 1.2 3.0 7.0 3.0 1.3 2.8 7.0 2.6 1.4 2.5 6.5 2.0 0.9 2.6 5.4 3.0 1.8 3.8 8.6 1.4 0.8 2.0 4.2 1.8 1.3 2.8 5.9 1.9 1.6 3.9 7.4 3.0 1.7 3.8 8.5 1.6 1.4 3.6 6.6 1.4 1.3 1.6 4.3 2.2 0.8 2.5 5.5 2.6 1.4 3.2 7.2 2.4 1.5 2.6 6.5 2.1 1.2 2.0 5.3 2.1 1.4 2.6 6.1 2.6 1.2 2.2 6.0 1.2 1.3 3.1 5.6 2.2 1.1 2.5 5.8 2.6 1.3 3.0 6.9 2.1 1.6 3.6 7.3 1.9 1.3 3.5 6.7 3.0 1.5 4.4 8.9 0.8 1.3 3.7 5.8 3.0 1.3 3.5 7.8 3.0 1.2 2.6 6.7 2.1 1.3 3.3 6.7 3.0 1.2 4.1 8.3 2.2 1.2 2.8 6.2 1.4 1.0 2.1 4.5 1.7 0.9 3.3 5.8 2.0 1.7 3.8 7.5 1.6 1.0 2.8 5.4 1.4 0.5 2.4 4.2 1.3 1.3 2.6 5.2 1.5 1.1 3.2 5.7 3.0 1.7 3.1 7.7 1.5 0.7 2.3 4.5 2.7 1.2 3.0 6.9 0.9 0.9 1.8 3.6 2.6 1.2 2.8 6.6 2.1 1.4 3.4 6.9

Ghi chú

TT

MSSV

2076 2077 2078 2079 2080 2081 2082 2083 2084 2085 2086 2087 2088 2089 2090 2091 2092 2093 2094 2095 2096 2097 2098 2099 2100 2101 2102 2103 2104 2105 2106 2107 2108 2109 2110 2111 2112 2113 2114 2115 2116 2117 2118 2119 2120 2121 2122 2123 2124 2125 2126 2127

15145030 15145033 15145037 15145043 15145047 15145056 15145065 15145075 15145079 15145081 15145083 15145099 15149016 15149019 15149068 15149092 15149126 15149133 15153027 15153033 15153055 15153056 15155022 15155038 15155059 15155065 15155088 14111291 14113183 14113222 14113324 14114064 14114192 14114261 14114380 14116005 14116184 14116222 14116367 14116402 14117032 14118122 14118158 14118191 14122157 14122297 14125134 14125174 14125212 14126317 14130220 14130292

Họ Tên

Lưu Thị Cẩm Lê Hoài Lý Hương Trần Thị Thanh Lê Thị Thanh Nguyễn Thị Nguyễn Thị Thúy Tô Thanh Nguyễn Thị Mai Nguyễn Lê Chí Phạm Thị Hồng Nguyễn Thị Diễm Huỳnh Thị Mỹ Võ Văn Nguyễn Hoàng Lê Thị Nguyễn Ngọc Tuyết Lương Thị Phạm Phan Ngọc Nguyễn Thị Trúc Đoàn Thị Lê Ngọc Như Đặng Hữu Nguyễn ý Phạm Văn Nguyễn Minh Đỗ Thị Tường Trương Xuân Võ Thị Thùy Nguyễn Thị Mỹ Nguyễn Thị Hoàng Nguyễn Thị Hồng Nguyễn Thị Thanh Sơn Thái Minh Nguyễn Anh Phạm Thị Thúy Trương Thị Tuyết Trịnh Hữu Trần Phạm Minh Nguyễn Huỳnh Thúy Vũ Tấn Đồng Thị Huyền Nguyễn Thoại Thanh Tăng Thành Phạm Đình Nguyễn Thị Kiều Nguyễn Thị Bảo Lê Hoàng Trịnh Ngọc Nguyễn Ngọc Duy Nguyễn Thị Hồng

Tú Cương Quỳnh Hiền Hoài Huyền Kiều Nhã Thuy Toàn Vân Phương Anh Bằng Giang Hiên Hòa Huế Huyền Huyền Linh Ngân Quỳnh Thuận Thuận Thương Tiến Vy An Dung Duyên Giang Hạnh Hoa Huy Khoa Nga Ngân Nghị Ngọc Như Phát Quyên Tâm Thái Thao Tiên Trang Triều Tuyền Uyên Vân

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 1.3 0.9 2.1 4.3 1.2 0.7 2.2 4.1 1.1 0.9 2.4 4.4 0.6 1.2 2.3 4.1 1.6 1.1 3.1 5.8 1.6 0.7 2.9 5.2 2.4 1.0 3.0 6.4 1.5 0.9 2.7 5.1 1.2 1.0 2.7 4.9 1.3 0.9 2.4 4.6 1.6 0.8 1.5 3.9 1.0 0.8 1.7 3.5 1.5 0.8 2.5 4.8 2.4 1.1 2.5 6.0 1.4 1.2 2.6 5.2 1.1 0.9 2.4 4.4 1.3 1.2 2.6 5.1 1.6 1.1 3.3 6.0 2.0 1.2 3.3 6.5 1.8 1.1 2.3 5.2 1.5 0.7 2.6 4.8 2.2 1.4 3.3 6.9 1.2 0.8 1.6 3.5 1.4 1.2 2.8 5.3 1.2 1.3 1.8 4.2 1.4 1.0 1.8 4.2 1.3 1.0 2.9 5.2 2.6 1.4 3.5 7.4 2.2 1.8 3.2 7.1 2.6 0.6 2.6 5.8 0.7 1.9 2.6 2.4 1.1 3.0 6.5 2.5 1.1 1.8 5.3 2.5 1.0 2.3 5.7 2.6 0.8 2.2 5.6 2.4 0.6 2.1 5.1 2.1 1.4 2.8 6.2 2.3 0.9 2.1 5.3 2.2 1.6 3.3 7.1 2.8 1.2 2.8 6.8 2.3 0.6 2.4 5.2 2.4 0.8 2.1 5.3 2.4 1.0 2.0 5.4 2.4 0.8 1.7 4.9 2.9 1.2 2.4 6.5 2.2 0.7 2.3 5.2 2.2 1.0 2.1 5.2 2.7 1.6 2.8 7.1 2.4 1.5 2.5 6.4 2.7 1.3 2.8 6.8 2.6 1.5 2.9 6.9 2.4 0.9 1.6 4.9

Ghi chú

TT

MSSV

2128 2129 2130 2131 2132 2133 2134 2135 2136 2137 2138 2139 2140 2141 2142 2143 2144 2145 2146 2147 2148 2149 2150 2151 2152 2153 2154 2155 2156 2157 2158 2159 2160 2161 2162 2163 2164 2165 2166 2167 2168 2169 2170 2171 2172 2173 2174 2175 2176 2177 2178 2179

14130298 14132089 14132101 14132103 14132106 14132144 14132150 14132207 14132213 14132217 14132222 14132234 14139149 14139233 14145011 14145018 14145023 14145030 14145032 14145036 14145045 14145046 14145055 14145061 14145073 14145117 14145133 14145146 14149018 14154160 15111041 15111057 15111066 15111076 15111083 15111097 15111126 15111135 15111147 15111148 15111165 15112003 15112006 15112009 15112017 15112024 15112038 15112067 15112070 15112073 15112083 15112100

Họ Tên

Nguyễn Thị Tường Phạm Hoàng Nguyễn Thị Thùy Trần Thị Thu Nguyễn Thị Ngọc Trần Quang Nguyễn Thị Tuyết Nông Thị Dương Thái Trần Thị Thu Nguyễn Thị Kim Lựu Thị Kim Nguyễn Thị Thùy Nguyễn Thị Anh Trần Thị Thúy Trần Thị Phạm Thị Ngọc Đoàn Công Lê Thị Thu Chung Thị Quế Võ Thị Tuyết Trần Thị Thanh Trần Quốc Đinh Nguyễn Trần Thị Ngọc Lê Việt Lê Thị Nguyễn Trương Thiên Nguyễn Thảo Ngô Nguyễn Ai Võ Đình Nguyễn Minh Bùi Mỹ Hồ Huỳnh Trần Thị Hồng Nguyễn Hữu Nguyễn Thanh Huỳnh Thị Tuyết Phù Thùy Nguyễn Ngọc Như Trần Văn Lê Thị Hồng Nguyễn Thị Hồng Nguyễn Minh Nguyễn Viết Trần Quốc Trần Nguyên Trương Hữu Bùi Hồng Nguyễn Thị Mỹ Nguyễn Ngự Trần Ngọc

Vy Vỹ Dung Lệ Linh Nghĩa Nhi Nương Phong Thảo Yến Quý Trang Đình Hằng Hiền Mai Minh Ngân Phương Phương Được Duy Hải Huỳnh Linh Nga Ngân Ngọc Nhi Thông Thư Trinh Trúc Đào Tiến Toàn Trinh Dương Quỳnh Duy Gấm Hạnh Khánh Nam Thái Tú Đức Thái Tươi Sơn Hữu

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 1.9 1.1 2.2 5.1 2.8 1.3 2.1 6.2 2.7 1.1 1.6 5.4 2.3 1.0 2.4 5.7 2.8 1.2 1.0 5.0 2.1 1.0 1.5 4.6 2.7 1.4 1.5 5.6 2.4 1.4 2.9 6.7 2.3 1.3 1.6 5.1 2.8 1.3 2.3 6.4 2.3 1.4 3.7 7.4 2.3 1.6 1.6 5.4 2.8 1.4 1.5 5.7 2.6 1.8 1.8 6.1 2.7 1.0 2.5 6.1 2.2 1.3 1.8 5.3 2.5 1.8 1.6 5.9 2.5 1.6 2.2 6.3 2.6 1.3 2.2 6.0 2.4 1.0 2.7 6.1 2.7 1.3 2.4 6.4 2.0 1.0 2.4 5.4 2.5 1.6 3.2 7.3 2.6 1.4 2.8 6.8 2.6 1.7 4.0 8.3 2.2 0.8 1.7 4.7 2.6 1.6 3.0 7.2 2.4 1.0 2.2 5.6 1.9 0.9 1.9 4.7 2.4 1.1 1.9 5.3 1.9 0.8 2.3 5.0 2.0 1.2 2.2 5.4 2.1 1.6 2.2 5.9 2.5 1.2 2.9 6.6 2.5 1.3 2.3 6.0 2.0 1.3 1.9 5.1 2.0 1.4 3.2 6.6 2.6 1.5 3.7 7.8 2.5 1.5 3.1 7.1 2.3 1.4 2.4 6.0 2.6 1.5 2.8 6.9 2.3 1.2 3.2 6.7 2.5 1.6 3.8 7.9 2.6 1.1 2.7 6.4 2.0 1.4 2.7 6.1 2.1 0.7 1.6 4.4

Ghi chú

CT 2.5 2.7 2.5 2.5 2.1

1.5 1.3 1.1 1.4

3.3 3.6 2.7 2.9 3.4

7.3 7.6 5.2 6.5 6.9

TT

MSSV

2180 2181 2182 2183 2184 2185 2186 2187 2188 2189 2190 2191 2192 2193 2194 2195 2196 2197 2198 2199 2200 2201 2202 2203 2204 2205 2206 2207 2208 2209 2210 2211 2212 2213 2214 2215 2216 2217 2218 2219 2220 2221 2222 2223 2224 2225 2226 2227 2228 2229 2230 2231

15112103 15112104 15112106 15112108 15112109 15112113 15112114 15112120 15112123 15112146 15112147 15112155 15112193 15112378 15112382 15112388 15113005 15113057 15113061 15113087 15113094 15113123 15113127 15114009 15114011 15114042 15114050 15114051 15114065 15114081 15114125 15114180 15115010 15115034 15115120 15115152 15115155 15115199 15115203 15115205 15116029 15118029 15118046 15120041 15120133 15120160 15120163 15120181 15122060 15122165 15122172 15122173

Họ Tên

Trương Công Đinh Quang Tuân Hồ Thị Nguyễn Quốc Mai Văn Lê Từ Nguyễn Thế Nguyễn Tấn Nguyễn Thị Ngô Lam Phan Thị Phạm Văn Tướng Huỳnh Văn Phạm Thanh Nguyễn Văn Trần Văn Bùi Nguyên Nguyễn Thị Cẩm Trần Thị Lan Cao Văn Nguyễn Quốc Phan Thanh Nguyễn Thanh Trần Thị Nhật Đặng Văn Huỳnh Thị Ngọc Bá Thị Bé Tôn Thị Khánh Lê Thị Như Võ Công Phạm Nguyên Yến Nguyễn Thị Kim Mai Văn Nguyễn Trí Nguyễn Thanh Lê Văn Phan Thị Thanh Nguyễn Văn Nguyễn Thị Kiều Nguyễn Anh Nguyễn Thị Mỹ Lý Ngọc Trần Lê Vân Nguyễn Kỳ Hồ Thị Châu Nguyễn Phương Nguyễn Hữu Nhật Bùi Thị Thúy Trần Nguyên Huyền Võ Thị Kiều Lê Đình Thiên Nguyễn Thanh

Việt Anh Cẩm Vương Minh Nguyên Sơn Thiện ánh Phương Điểm Pháp Trường Lâm Hạnh Tuấn Đạo Ly Nhi Tính Hậu Quang Tùng Tuyên Vương Huệ Linh Linh Y Đạt Nhi Anh Chuẩn Dũng Hậu Kha Khuyên Quí Tiên Toàn Xuân Trọng Anh Diễm Đoan Linh Hạ Hoanh Vũ Khanh An Nam

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.0 1.0 2.6 5.6 2.1 1.0 2.2 5.3 3.0 1.0 3.5 7.5 3.0 1.0 2.0 6.0 3.0 1.0 1.4 5.4 2.6 1.0 2.2 5.8 2.6 1.4 3.5 7.4 3.0 1.4 2.9 7.3 2.6 1.4 3.4 7.4 3.0 1.0 2.2 6.2 3.0 1.1 3.1 7.1 2.6 1.5 3.3 7.4 3.0 1.6 3.5 8.1 2.6 1.6 2.4 6.6 2.6 1.4 1.7 5.7 2.6 0.8 1.6 5.0 3.0 1.1 2.7 6.7 2.4 1.2 2.5 6.1 2.6 1.0 2.7 6.3 3.0 1.2 3.3 7.5 2.6 1.2 3.3 7.1 2.4 1.1 2.2 5.6 2.8 1.4 3.5 7.6 2.6 1.1 2.4 6.1 2.6 0.9 1.8 5.2 2.6 0.8 1.8 5.1 2.6 1.2 2.9 6.7 2.6 0.9 1.4 4.9 2.6 1.1 2.9 6.6 2.6 1.0 1.8 5.4 2.6 1.3 1.6 5.5 2.5 1.4 1.5 5.4 2.4 1.7 2.7 6.7 2.6 1.5 2.3 6.3 2.6 0.7 2.2 5.5 2.6 0.2 1.8 4.6 2.6 0.8 2.6 5.9 2.6 0.8 2.8 6.2 2.6 1.2 2.1 5.9 2.6 0.8 2.5 5.8 2.6 1.4 2.8 6.8 2.8 1.7 3.0 7.5 2.5 1.1 1.1 4.6 2.1 0.8 2.6 5.6 2.3 1.5 2.5 6.3 1.9 1.2 2.6 5.7 2.4 1.5 3.5 7.3 2.0 1.0 1.8 4.7 2.6 1.6 3.7 7.9 2.5 1.2 2.4 6.1 2.5 1.4 1.8 5.7 2.4 1.0 3.0 6.4

Ghi chú

TT

MSSV

2232 2233 2234 2235 2236 2237 2238 2239 2240 2241 2242 2243 2244 2245 2246 2247 2248 2249 2250 2251 2252 2253 2254 2255 2256 2257 2258 2259 2260 2261 2262 2263 2264 2265 2266 2267 2268 2269 2270 2271 2272 2273 2274 2275 2276 2277 2278 2279 2280 2281 2282 2283

15122201 15122205 15122229 15122270 15123011 15123025 15123037 15123074 15123095 15124001 15124022 15124074 15124107 15124137 15124180 15124186 15124274 15124343 15124344 15124358 15125018 15125037 15125095 15125097 15125134 15125161 15125163 15125165 15125182 15125183 15125216 15125240 15125272 15125291 15125397 15125399 15125402 15126005 15126009 15126034 15126060 15126088 15126091 15126096 15126115 15126119 15126124 15126125 15126126 15126133 15126136 15126150

Họ Tên

Trịnh Thị Thảo Nguyễn Đoàn Lan Nguyễn Thị Nguyễn Thành Trần Ngọc Hồ Hà Hồng Nguyễn Thị Kim Triệu Trúc Lê Thị Tuyết Phạm Lệ Cao Hữu Nguyễn Thị Phương Võ Thị Mai Lê Thị Diễm Nguyễn Thị Thủy Trần Tú Lê Thị Phạm Thị Thu Nguyễn Thị Anh Trát Hồng Lê Đức Nguyễn Hoài Nguyễn Minh Bùi Đăng Trần Tú Mỹ Nguyễn Thị Sao Nguyễn Minh Võ Uyển Nguyễn Tấn Nguyễn Minh Phạm Thị Nguyễn Ngọc Nguyễn Minh Nguyễn Văn Dương Bích Trương Hồng Lê Công Nguyễn Duy Trần Thị Ngọc Nguyễn Tài Ngô Phú Nguyễn Trung Huỳnh Tấn Đặng Lê Quang Lê Diệu Phạm Thị Trần Thị Tú Lê Tùng Phan Thị Thúy Tô Thị Thanh Nguyễn Hoàng Minh Trần Đình

Nguyên Oanh Phi Phúc Cẩm Hạnh Liên Linh Nhi Phương Thắng Thanh Thanh Thúy Tiên Anh Liễu Nhi Thư Đạt Diệu Bảo Kha Khoa Linh Mai Nhật Nhi Phát Phúc Phương Quý Tiến Tiến Tuyền Hải Hậu Kha Trâm Anh Đô Hiếu Lợi Duy Hiền Hoa Lam Nhân Quyên Trinh Trung Cường

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.9 1.4 3.8 8.1 2.6 1.4 3.4 7.3 1.9 1.1 2.5 5.5 2.3 1.2 2.4 6.0 2.5 1.0 2.8 6.3 2.6 1.5 3.6 7.7 2.7 1.2 2.7 6.6 2.5 0.9 2.3 5.7 2.5 1.4 2.4 6.3 2.5 1.3 1.2 5.0 2.9 1.4 3.4 7.7 2.5 1.4 2.8 6.7 2.1 1.0 2.0 5.0 2.1 1.1 1.6 4.8 2.3 0.9 2.0 5.1 2.6 1.2 3.4 7.1 2.3 1.2 1.5 4.9 2.6 1.0 3.0 6.6 2.7 1.4 2.1 6.2 2.5 1.0 3.0 6.5 2.7 1.4 2.1 6.1 2.1 0.7 1.8 4.6 2.9 1.5 3.8 8.1 2.8 1.4 1.9 6.1 2.7 1.7 3.6 8.0 3.0 1.6 3.9 8.5 2.5 1.2 3.5 7.2 2.2 1.1 3.3 6.6 2.3 1.4 3.0 6.7 2.8 1.2 3.1 7.1 2.8 1.6 3.6 8.0 2.5 1.5 3.4 7.4 2.2 0.6 2.2 5.0 1.4 1.4 2.5 5.3 1.9 1.0 2.0 4.8 1.4 0.8 1.8 4.0 2.3 0.9 2.0 5.2 2.1 1.0 2.0 5.1 2.6 1.6 4.0 8.2 2.2 0.8 2.5 5.5 2.6 1.4 3.4 7.4 2.6 1.2 2.9 6.6 2.6 1.6 3.2 7.3 2.2 1.6 2.5 6.3 1.6 1.4 3.8 6.7 2.4 1.4 1.8 5.6 2.8 1.3 2.8 6.9 2.1 1.2 2.9 6.2 2.6 1.4 2.2 6.2 2.6 1.6 3.0 7.2 1.3 0.5 2.1 3.9 1.1 1.4 1.8 4.3

Ghi chú

TT

MSSV

2284 2285 2286 2287 2288 2289 2290 2291 2292 2293 2294 2295 2296 2297 2298 2299 2300 2301 2302 2303 2304 2305 2306 2307 2308 2309 2310 2311 2312 2313 2314 2315 2316 2317 2318 2319 2320 2321 2322 2323 2324 2325 2326 2327 2328 2329 2330 2331 2332 2333 2334 2335

15126154 15126161 15126164 15126185 15126187 15126188 15126190 15126205 15126211 15127044 15127053 15127072 15127098 15127106 15131079 15131081 15131082 15131087 15132023 15132027 15132035 15132052 15132056 15132063 15132083 15132093 15132110 15132130 15137047 15137065 15137071 15139018 15139022 15139030 15139035 15139143 15149009 15149010 15149011 15149017 15149021 15149045 15149053 15149099 15149130 15149147 15149165 15149168 15153051 15153065 15155008 15163006

Họ Tên

Đỗ Thị Chi Chu Quỳnh Đồng Huỳnh Đào Duy Nguyển Đình Nguyễn Tấn Châu Văn Bá Văn Hồ Phước Nguyễn Lê Hải Vy Thị Trương Quốc Lê Bính Nguyễn Tiến Nguyễn Thị Thùy Mai Thành Nguyễn Thị Thu Đoàn Nhật Nguyễn Hoàng Đỗ Thanh Nguyễn Thị Thu Hoàng Đình Nguyễn Đức Trần Đức Trần Hồng Bá Minh Đặng Thái Nguyễn Gia Nguyễn Lê Trần Hữu Nguyễn Thị ánh Nguyễn Thị ái Đặng Thị Mỹ Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Quốc LÂ Thị Ÿan Đỗ Thị Kiều Hồ Xuân Trương Mỹ Tạ Công Bích Nguyễn Xuân Võ Thị Lê Văn Trịnh Thị Mỹ Trịnh Thanh Phạm Duy Hoàng Thị Lê Dương Tùng Phạm Hoàng Nguyễn Ngọc Nguyễn Quang Nguyễn Đức

Mai Như Như Phong Quyền Vỹ Huệ Kim An Đạt Huệ Huy Khiêm Lương Ni Tâm Thuý Trinh Yến Hưng Diệu Tài Thắng Thịnh Toán Triết Nguyên Thế Danh Công Ngọc Nha Dung Tâm Tính Triều Ngân Thạch Hà Loan Chiến Tuyền Tuy Duyên Thiên Thời Bé Lâm Thân Hân Lâm Nhân

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.4 1.2 3.0 6.6 2.3 1.6 2.4 6.3 2.1 1.2 2.6 5.9 2.2 1.1 2.4 5.6 2.3 1.0 1.7 5.0 2.5 1.2 1.9 5.6 2.3 1.4 2.5 6.2 2.6 1.4 2.3 6.3 2.5 1.1 2.2 5.8 2.3 1.4 2.0 5.6 2.1 1.4 2.4 5.8 2.3 0.6 1.7 4.6 2.3 1.4 2.4 6.0 2.0 1.0 1.6 4.6 2.2 1.1 1.9 5.2 1.4 1.1 3.3 5.8 2.0 0.9 2.3 5.1 3.0 1.3 3.0 7.3 2.5 1.4 3.4 7.3 3.0 1.1 1.8 5.9 2.9 1.4 3.0 7.3 2.0 1.0 2.1 5.1 1.8 0.8 1.5 4.1 2.1 1.6 2.4 6.1 1.5 1.2 1.6 4.3 3.0 1.3 3.2 7.5 3.0 1.3 2.7 6.9 3.0 1.2 2.7 6.9 2.0 1.1 2.8 5.8 3.0 1.0 2.2 6.2 2.2 1.1 2.0 5.3 2.2 1.4 2.1 5.7 2.4 1.5 2.3 6.2 3.0 1.8 4.1 8.8 2.8 1.4 2.9 7.0 2.6 1.6 3.2 7.4 2.3 0.6 2.4 5.3 2.4 1.1 2.5 6.0 1.6 0.8 1.9 4.2 2.9 1.0 3.3 7.2 2.3 0.4 1.7 4.4 2.3 1.1 2.2 5.5 2.7 1.2 1.7 5.6 1.8 1.1 2.8 5.7 2.5 1.0 1.6 5.0 3.0 1.4 4.0 8.3 2.3 0.7 1.5 4.5 3.0 1.6 3.4 8.0 2.0 0.4 2.0 4.4 1.0 1.4 2.5 4.9 2.0 1.1 3.0 6.0 1.7 0.5 1.6 3.8

Ghi chú

TT

MSSV

2336 2337 2338 2339 2340 2341 2342 2343 2344 2345 2346 2347 2348 2349 2350 2351 2352 2353 2354 2355 2356 2357 2358 2359 2360 2361 2362 2363 2364 2365 2366 2367 2368 2369 2370 2371 2372 2373 2374 2375 2376 2377 2378 2379 2380 2381 2382 2383 2384 2385 2386 2387

15163007 15163042 15163078 15163090 14111054 14111086 14111108 14111114 14111150 14111208 14111286 14111310 14111313 14111341 14112250 14113255 14113314 14115142 14115253 14115295 14115416 14116123 14116318 14116433 14117035 14117059 14118007 14118059 14118105 14118170 14118190 14118223 14122106 14122144 14122224 14122226 14122238 14122244 14122410 14122435 14124262 14124305 14124353 14125005 14126256 14126277 14130002 14130060 14130107 14130126 14130186 14130189

Họ Tên

Huỳnh Văn Nguyễn Thị Tư Trương Hoàng Võ Duy Chung Nhựt Lê Võ Thị Lê Nguyễn Hoàng Nguyễn Thị Hồng Phan Thị Kim Lê Thị Thùy Nguyễn Thị Bích Lê Thị Phương Nguyễn Thị Phan Thái Lê Vũ Quốc Dương Ngọc Nguyễn Thanh Nguyễn Minh Nguyễn Phú Hà Công Nguyễn Thị Hiền Bùi Thị Xuân Phạm Ngọc Nguyễn Thanh Huỳnh Khánh Nguyễn Thị Diễm Bùi Thị Thùy Nguyễn Thu Võ Thành Trần Thị Yến Phạm Thị Hồng Đào Thị Thu Bùi Nhựt Lê Thúy Chung Thị Kim Lê Thị Thục Nguyễn Thị Ngọc Trần Thị Trúc Nguyễn Thị Mỹ Võ Thị Hồng Nguyễn Thị Phượng Phạm Thị Ngọc Trần Nguyễn Trúc Lương Thị Thanh Hoàng Thị Lê Phạm Thị Bích Võ Văn Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Hà Hoàng Thị Mỹ Bùi Lê Thùy

Lạc Phượng Tân Tân Tâm Long Tâm Kim Phương Phượng Trang Châm Huệ Diễm Hòa Huy Phụng Trúc Trung Trung Tuyến Lương Mãi Sửu Lâm My My Nhung Trang Lem Nhi Nhiên Thảo Trường Vy Chi Anh Bích Giang Hiền Hiệp Linh Linh Linh Nga Nguyệt Phượng Tân Trâm Vy Chi Dung

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.4 1.6 2.6 6.6 3.0 1.6 3.5 8.1 3.0 1.5 2.4 6.8 2.7 1.3 3.0 7.0 2.4 1.2 2.8 6.4 1.9 1.2 3.2 6.3 2.5 1.2 3.0 6.7 2.5 1.4 3.7 7.5 2.2 1.3 3.1 6.6 2.0 1.0 2.0 4.9 2.8 0.9 1.9 5.6 2.2 1.0 1.6 4.8 0.8 1.1 3.2 5.0 2.5 1.5 4.0 7.9 2.4 1.2 3.2 6.7 2.2 1.4 2.7 6.3 2.6 1.2 3.7 7.4 2.7 1.0 2.6 6.3 2.7 1.0 2.5 6.2 2.2 3.3 5.5 2.6 0.4 1.9 4.8 2.8 0.7 2.1 5.5 2.3 0.8 2.3 5.4 2.3 1.5 3.4 7.1 2.7 0.6 1.5 4.8 2.4 0.8 2.3 5.5 2.5 0.9 2.0 5.4 2.9 1.1 1.6 5.6 2.3 1.8 2.3 6.3 2.3 3.9 6.1 1.7 0.8 2.0 4.4 2.3 0.6 1.9 4.8 2.8 0.7 2.4 5.9 2.4 1.1 2.9 6.3 2.8 1.8 4.0 8.6 2.2 0.7 3.0 5.8 2.4 1.1 2.7 6.2 2.6 1.1 2.9 6.6 2.6 0.8 2.9 6.3 2.4 1.8 3.3 7.5 2.2 0.9 2.9 5.9 2.0 1.4 2.8 6.2 0.5 0.6 2.2 3.3 0.5 0.8 2.1 3.4 2.4 1.0 2.4 5.7 2.6 1.6 2.9 7.1 2.8 1.0 2.6 6.3 2.1 1.3 2.4 5.7 1.7 1.1 2.4 5.1 2.2 0.7 1.9 4.8 2.5 1.1 3.1 6.7 1.0 0.9 2.1 4.0

Ghi chú

TT

MSSV

2388 2389 2390 2391 2392 2393 2394 2395 2396 2397 2398 2399 2400 2401 2402 2403 2404 2405 2406 2407 2408 2409 2410 2411 2412 2413 2414 2415 2416 2417 2418 2419 2420 2421 2422 2423 2424 2425 2426 2427 2428 2429 2430 2431 2432 2433 2434 2435 2436 2437 2438 2439

14130268 14130291 14130331 14130357 14130369 14130376 14131097 14131198 14137037 14139188 14139197 14154015 14163005 14163015 14163067 14163102 14163185 14163200 14163305 14163313 14163320 14163321 15111160 15111164 15112032 15112036 15112041 15112059 15112061 15112063 15112072 15112076 15112126 15112148 15112156 15112196 15113022 15113025 15113052 15113078 15114114 15114122 15114164 15115029 15115039 15115056 15115082 15115090 15115103 15115109 15116021 15116079

Họ Tên

Nguyễn Thị Thanh Trần Thị Hồng Nguyễn Thị Kim Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Ngọc Kon So Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Hồng Võ Thị Thanh Trần Ngọc Đỗ Hà Nhật Trần Thị Thanh Trần Thị Ngọc Nguyễn Thanh Lê Thị Yến Võ Thị Hồng Châu Trần Minh Nguyễn Trường Trần Võ Trọng Trương Văn Bùi Hồ Hạnh Âu Phước Võ Văn Nguyễn Thành Nguyễn Thanh Trần Kim Nguyễn Hữu Trịnh Thị Kim Nguyễn Thị Mỹ Mạch Thị Mỹ Lê Minh Nguyễn Thị Kim Lại Thị Diễm Nguyễn Tấn Cao Mạnh Trần Chí Đoàn Thị Việt Trần Thị Anh Võ Thị Diễm Nguyễn Chí Nguyễn Quốc Nguyễn Thị Thu Bùi Quang Lê Hoàng Nguyễn Thị Châu Huệ Nguyễn Thị Yến Trần Thị Yến Hồ Đình Nguyễn Xuân Trần Thị Mỹ

Huyền Loan Ngân Thúy Trang Thy K'hanh Hằng Nhung Tươi Cường Minh Tuyền Kiều Cần Thanh Tú Đức Giang Hiếu An Dung Sang Biển Đẩu Liêm Thoa Trung Anh Duyên Hiền Phụng Phượng Thúy Đính Cường Cường Hiền Linh Sương Thuận Bảo Hiền Huy Long Luyên Mẫn My Nhi Nhu Thiên Hiệp

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 1.0 0.7 2.4 4.0 1.6 1.5 3.5 6.6 1.4 1.4 2.3 5.1 0.8 1.0 1.9 3.6 1.0 0.7 3.9 5.6 1.5 0.9 3.3 5.7 2.1 1.4 3.5 7.0 2.8 1.3 2.9 7.0

1.9 1.6 2.2 2.5 1.9 1.8 1.0 3.0 2.4 3.0 2.4 2.6 3.0 3.0 2.4 2.8 2.4 2.5 2.6 3.0 3.0 2.2 2.4 0.6 2.0 3.0 1.6 1.3 2.3 2.4 1.7 2.3 2.1 1.7 1.9 2.1 2.0 2.2 1.8 1.9 2.4 2.2

0.7 1.3 0.5 1.0 1.1 1.1 1.4 0.4 0.8 0.7 1.4 1.6 0.7 1.3 1.5 1.1 1.7 1.4 1.2 1.4 1.3 1.3 1.4 1.4 1.8 1.3 1.7 1.1 0.8 1.3 1.4 1.2 1.4 1.0 1.2 1.1 1.0 1.2 1.4 1.1 1.1 1.6 1.4

1.5 1.9 1.9 2.1 2.7 2.4 1.4 1.3 2.5 3.4 2.4 2.2 3.1 3.4 2.0 3.3 3.0 2.4 2.3 3.1 3.5 3.3 3.5 3.1 2.7 3.9 2.3 2.0 2.1 3.2 2.6 2.2 2.1 4.1 2.6 1.9 2.4 3.4 2.0 2.0 2.8

0.7 4.6 3.9 5.1 5.6 5.7 5.6 2.7 5.1 5.5 7.8 6.3 5.5 7.4 7.9 5.5 7.8 6.7 6.1 6.3 7.4 7.8 6.9 7.3 5.4 6.0 8.6 5.0 4.1 5.7 7.0 5.5 5.9 5.2 7.0 5.5 5.0 5.6 7.0 4.9 3.0 6.0 6.3

Ghi chú

CT CT

TT

MSSV

2440 2441 2442 2443 2444 2445 2446 2447 2448 2449 2450 2451 2452 2453 2454 2455 2456 2457 2458 2459 2460 2461 2462 2463 2464 2465 2466 2467 2468 2469 2470 2471 2472 2473 2474 2475 2476 2477 2478 2479 2480 2481 2482 2483 2484 2485 2486 2487 2488 2489 2490 2491

15116117 15117086 15118079 15118135 15118138 15120003 15120112 15120142 15120143 15120157 15120208 15121001 15121036 15121037 15121041 15121044 15122030 15122043 15122052 15122056 15122103 15122145 15122188 15122190 15122199 15123039 15123044 15123047 15123055 15123080 15123089 15123099 15123125 15124025 15124072 15124084 15124089 15124098 15124123 15124127 15124131 15124206 15124212 15124218 15124227 15124254 15124261 15124285 15124286 15124294 15124315 15124325

Họ Tên

Võ Thị Trúc Hồ Đức Nguyễn Thanh Lê Thị Nguyễn Chế Nguyễn Thị Châu Võ Trường Châu Thị Hồng Chau Như Sóc Phan Nhất Chu Xuân Nguyễn Thị Thu Dương Văn Nguyễn Thị Lan Lưu Minh Trần Thành Đinh Văn Võ Lê Hoàng Võ Thị Trần Ngọc Nguyễn Nhựt Thùy Ngô Xuân Huỳnh Thị Mỹ Nguyễn Thị Thu Võ Thanh Đinh Thị Kim Bùi Thị Nguyễn Thị Ngọc Phạm Thanh Nguyễn Đức Ngô Tấn Hoàng Nguyễn Anh Văn Công Nguyễn Minh Nguyễn Phi Nguyễn Thanh Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Đức Nguyễn Xuân Bùi Thành Hoàng Bảo Nguyễn Văn Nông Thị Hồng Võ Thị Khê Thị Thuý Từ Gia Lê Phương Trầm Minh Nguyễn Tấn Châu Văn NGUYỄN NGỌC

Mênh Việt Thiên Lộc Thanh úc Vy Khuyên Ngọc Phiếp Linh Hòa Sương Thiện Anh Cây Đạt Hợp Oanh Vinh Tấn Trâm Thịnh Duyên Sương Thảo Thoa Trà Ngân Tùng Hiếu Phúc Khoa Sĩ Trí Trường Huy Thảo Thái Thiều Thịnh Long Việt Nhung Xuân Hồng Nghi Trinh Thành Phát Duyệt THUẬN

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.3 1.6 2.4 6.3 2.4 1.5 2.7 6.6 2.2 0.8 1.9 4.9 2.2 1.2 1.7 5.1 0.8 0.8 2.0 0.9 2.1 5.0 1.9 0.9 1.6 4.3 2.3 1.4 3.4 7.1 2.0 0.3 2.3 4.6 1.9 1.2 3.5 6.6 2.2 1.1 1.8 5.1 2.3 1.0 2.1 5.4 2.4 1.1 2.8 6.3 2.4 1.6 3.4 7.4 2.4 1.4 1.7 5.5 2.3 1.3 2.7 6.3 2.4 1.4 3.6 7.4 2.4 1.8 4.3 8.4 1.9 0.8 2.3 5.0 2.1 1.3 1.3 4.7 2.2 1.2 1.3 4.7 1.8 0.8 2.8 5.4 1.9 0.6 2.1 4.6 1.8 1.2 3.0 6.0 2.1 0.8 1.8 4.7 2.6 1.5 3.6 7.7 2.2 1.2 2.8 6.2 2.6 1.6 3.8 7.9 2.3 1.2 3.0 6.5 2.5 1.3 1.8 5.6 3.0 1.5 3.2 7.7 2.3 1.2 1.5 4.9 2.3 1.2 2.4 5.9 0.5 0.9 1.8 3.1 2.0 1.4 2.2 5.6 2.6 1.6 2.9 7.0 1.6 1.4 2.1 5.1 1.6 1.2 1.8 4.5 2.4 1.1 2.0 5.5 2.6 1.1 3.1 6.7 1.4 1.2 2.7 5.3 2.6 1.2 2.8 6.6 1.5 1.4 2.6 5.5 1.9 1.1 2.6 5.5 2.2 1.2 1.6 5.0 2.1 0.8 1.9 4.8 2.5 0.8 2.3 5.5 1.9 1.3 1.7 4.8 2.6 1.4 2.4 6.4 2.4 0.8 2.0 5.2 2.7 1.0 2.2 5.9 2.5 1.4 2.6 6.5

Ghi chú

CT

TT

MSSV

2492 2493 2494 2495 2496 2497 2498 2499 2500 2501 2502 2503 2504 2505 2506 2507 2508 2509 2510 2511 2512 2513 2514 2515 2516 2517 2518 2519 2520 2521 2522 2523 2524 2525 2526 2527 2528 2529 2530 2531 2532 2533 2534 2535 2536 2537 2538 2539 2540 2541 2542 2543

15124348 15124351 15124354 15125023 15125024 15125045 15125158 15125166 15125186 15125192 15125270 15125282 15126033 15126046 15126058 15126145 15126148 15127118 15130055 15130061 15130063 15130085 15130099 15130125 15130150 15130170 15130180 15130214 15131001 15131030 15131036 15131049 15131052 15131130 15132028 15132112 15137004 15137006 15139069 15139124 15139147 15145016 15153045 15154026 15154042 15155006 15155023 15155034 15155036 15155040 15155047 15155055

Họ Tên

Nguyễn Bảo Ngô Quang Nguyễn Thị Diễm Nguyễn Thị Trần Thị Kim Lê Công ánh Nguyễn Thị Thanh Võ Thị Thu Nguyễn Thanh Vũ Quốc Lê Thị Trúc Phạm Thị Thảo Đỗ Thị Hoàng Lê Minh Phạm Nguyễn Đức Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Danh Võ Thị Ngọc Trương Phạm Minh Đinh Văn Nguyễn Thị Thanh Đỗ Thị Kim Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Hoàng Nhật Trần Nhật Ngô Thị Mỹ Nguyễn Thanh Nguyễn Minh Khương Thị Ngọc Ngô Thị Mỹ Huỳnh Hồ Minh Trần Thị Sú Cún Vũ Thuận Trần Võ Đức Châu Thị Lan Nguyễn Minh Huỳnh Trung Bạch Tuyết Nguyễn Thị Lệ Bùi Thị Anh Nguyễn Thị Bùi Anh Xuân Nguyễn Minh Nguyễn Ngọc Quỳnh Quách Thị Xuân Nguyễn Bảo Đỗ Thị Phương Phạm Quang Hồ Tấn Nguyễn Xuân Trần Ngọc

Việt Cường Hằng Nguyên Phương Quốc Tâm Thảo Thuận Trí Giang Hoa Mỹ Ngọc Nguyên Diễm Nhân Nho Tâm Vũ Thảo Chi Dung Duy Duy Duyên Hòa Hoàng Huyền Liên Nhã Phương Sầu Thành Thuận Thương Tiến Tín Trinh Trinh Tuyên Ut Tuyền Chiến Hương Hương Phú Thảo Tuấn Đạo Đức Hòa

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.6 1.6 3.4 7.6 2.6 1.3 2.4 6.3 1.6 1.3 1.7 4.6 3.0 1.6 3.4 8.0 2.5 1.2 2.6 6.3 3.0 1.4 3.1 7.5 2.4 1.2 2.6 6.2 2.6 1.5 1.6 5.7 2.8 1.1 3.2 7.0 2.1 1.3 1.7 5.1 2.4 0.5 1.7 4.5 2.5 1.6 2.3 6.4 2.7 1.6 2.8 7.1 1.8 1.4 3.4 6.6 2.3 1.3 2.7 6.2 1.7 0.9 2.8 5.3 2.4 1.1 3.0 6.5 2.4 1.2 2.1 5.6 2.7 1.1 2.4 6.2 2.4 1.3 2.4 6.1 2.5 0.9 2.0 5.3 1.9 0.9 1.5 4.3 2.2 1.0 1.5 4.7 2.8 1.0 1.9 5.6 2.6 1.0 1.8 5.3 1.8 1.3 3.6 6.7 2.7 1.4 2.8 6.9 2.8 1.4 3.2 7.5 2.3 1.0 1.7 5.0 2.9 1.1 2.3 6.2 2.6 0.5 1.7 4.7 2.9 1.0 2.9 6.7

Ghi chú

CT CT 2.7 2.8 2.2 2.4 2.7 2.4 2.7 2.5

1.0 0.9 1.0 0.7 1.2 0.7 0.6 1.3

1.7 2.2 2.8 1.9 2.4 1.7 1.9 2.5

5.4 5.9 6.0 5.0 6.3 4.8 5.2 6.2

2.8 2.8 2.8 2.8 2.5 3.0 2.6 2.7 2.5

0.8 1.4 1.4 0.7 0.8 1.6 0.9 0.8 1.2

2.8 2.9 2.8 1.6 2.1 3.2 1.5 1.5 2.6

6.4 7.0 7.0 5.0 5.4 7.7 5.0 5.0 6.2

CT

TT

MSSV

2544 2545 2546 2547 2548 2549 2550 2551 2552 2553 2554 2555 2556 2557 2558 2559 2560 2561 2562 2563 2564 2565 2566 2567 2568 2569 2570 2571 2572 2573 2574 2575 2576 2577 2578 2579 2580 2581 2582 2583 2584 2585 2586 2587 2588 2589 2590 2591 2592 2593 2594 2595

15155068 15163004 15163031 15163067 15163072 14111087 14111133 14111172 14111226 14111325 14111342 14111345 14112435 14113014 14113015 14113056 14113067 14113068 14113090 14113133 14113137 14113205 14113215 14113228 14113233 14113243 14113317 14113318 14113319 14114200 14114278 14115352 14116077 14116160 14118160 14118221 14122340 14123014 14123022 14124270 14124411 15116161 14124425 14125013 14125162 14132127 14132137 14137018 14138011 14139209 14145015 14145025

Họ Tên

Lê Minh Trần Văn Phan Xuân Nguyễn Thị Tố Nguyễn Thị Minh Trần Ngọc Trường Trần Thị Nguyễn Đăng Cao Thị Đổng Văn Nguyễn Thị Nguyệt Trần Tấn Đặng Thị Thanh Nguyễn Cao Đặng Phan Hoàng Trần Ngọc Nguyễn Thị Nguyễn Tuấn Mai Thị Hồng Huỳnh Đặng Như Trần Thanh Nguyễn Quang Đặng Minh Lăng Văn Nguyễn Đức K' Huỳnh Quốc Phạm Tấn Nguyễn Hồng Lê Quang Nguyễn Thành Lý Khả Đào Thị Bích Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Trúc Đinh Thị Diễm Trương Thị Thùy Phạm Thị Thanh Giang Hoàng Võ Kim Hoàng Nguyễn Đăng Vương Trúc Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Lê Thảo Vũ Ngọc Lê Thị Vương Nguyễn Đổ Thiên Bùi Thị Lệ Đinh Thị Thùy Trần Thị Xuân Nguyễn Thị Ngọc

Hưởng Nhân Quí Quyên Hải An Hảo Khoa Lan Linh Minh Sỉ Tâm Thắng Trí Trường Tý Vũ Thắm Thi Danh Hưng Lợi Minh Minh San Tài Tài Tiến Trường Y Ai Hồng Phương Mai Phượng Trang Vân Anh Đạo Khánh Khoa Ly Mai Như Thúy Trâm Trân Hương Trang Đào Diễm

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.6 1.1 2.0 5.7 2.9 1.3 3.6 7.7 2.8 1.4 2.6 6.7 2.8 1.5 3.2 7.5 1.5 1.0 2.3 4.8 1.7 1.0 2.2 4.9 2.6 0.9 2.3 5.8 2.1 1.3 2.6 6.0 1.5 0.9 2.4 2.2 1.0 1.9 5.1 2.0 0.9 1.4 4.3 2.0 1.2 2.8 6.0 2.1 0.9 1.9 4.9 2.6 1.3 2.7 6.5 2.6 1.3 3.7 7.6 2.4 1.1 2.0 5.5 2.2 1.1 2.0 5.2 2.4 1.3 2.3 6.0 2.1 1.6 2.0 5.7 2.7 1.1 2.8 6.6 2.0 1.3 2.6 5.8 2.4 1.1 2.1 5.6 2.1 1.0 2.2 5.3 2.1 1.2 2.7 6.0 2.6 1.3 3.1 7.0 2.2 1.0 2.3 5.5 2.3 1.1 2.6 6.0 1.7 0.5 1.8 3.9 2.2 0.9 1.0 4.0 2.1 1.4 2.8 6.3 2.6 1.6 4.0 8.1 2.1 1.4 2.9 6.4 2.0 0.7 1.7 4.4 2.4 1.1 2.0 5.5 1.5 0.8 1.7 4.0 1.5 1.2 1.9 4.6 1.3 0.6 1.9 2.2 1.0 1.7 4.9

Ghi chú

CT 1.7 2.1 1.7 1.8 3.0 2.8 2.8 2.5 2.5 2.0 2.4 3.0 1.5

1.0 1.1 0.7 1.4 1.1 0.6 1.2 1.1 1.2 1.4 1.4 0.6 0.6

2.6 2.5 2.0 1.6 2.4 1.8 2.9 3.0 2.0 1.2 3.2 2.0 1.6

5.3 5.6 4.4 4.8 6.4 5.2 6.8 6.6 5.7 4.6 7.0 5.6 3.7

TT

MSSV

2596 2597 2598 2599 2600 2601 2602 2603 2604 2605 2606 2607 2608 2609 2610 2611 2612 2613 2614 2615 2616 2617 2618 2619 2620 2621 2622 2623 2624 2625 2626 2627 2628 2629 2630 2631 2632 2633 2634 2635 2636 2637 2638 2639 2640 2641 2642 2643 2644 2645 2646 2647

14145092 14153004 14153094 14153107 14154027 14154037 14154058 14154099 14155009 15111084 15111174 15112042 15112064 15112075 15112089 15112194 15113020 15113098 15113120 15113124 15114097 15114105 15114160 15114174 15114177 15114189 15115014 15115030 15154030 15115047 15115150 15115156 15116020 15116023 15116090 15116106 15116116 15116157 15116193 15116195 15116219 15117073 15118011 15120036 15120111 15120141 15120152 15120222 15121061 15122067 15122101 15122119

Họ Tên

Lý Thị Hồng Phạm Tiểu Lê Thị Bích Đặng Thị Lệ Lương Thị Nguyễn Thị Hồng Trần Anh Trương Anh Nguyễn Hoàng Phạm Xuân Lê Trung Lê Phạm Ngọc Phan Trọng Lê Thị Thu Phạm Thị Huệ Võ Thị Lệ Nguyễn Thị Hoài Võ Thị Anh Phạm Thị Thùy H' Bi La Vũ Quốc Doãn Văn Công Lê Minh Nguyễn Thị Minh Huỳnh Trung Huỳnh Thị Ngọc Nguyễn Duy Lâm Thị Nguyễn Thị Hồng Nguyễn Thị Thúy Phạm Bình Võ Phạm Kha Bích Phạm Ngọc Lê Thị Ngọc Nguyễn Thị Tú Hồ Ngọc Thanh Nguyễn Thị Anh Đặng Lê Nguyễn Hoàng Bảo Nguyễn Thị Thanh Võ Thị Thanh Đặng Thị Thanh Ma Nguyễn Thị Trần Thị Lưu Thị Thùy Trương Nguyễn Đức Trần Thị Thu Lê Đoàn Hồng Trương Hồng Thảo Trần Thị Mỹ Nguyễn Minh

Điệp Đình Duyên Giang Hiền Hoa Thư Thư Tiến Khởi Nguyên Oanh Phát Thảo Thi Thiên Thu Thư Trang Niê Bảo Chính Đức Hiền Hiếu Huyền Khánh Kim Liên Linh Minh Ngân Nhi Nhung Quyên Thảo Thư Trâm Trâm Trang Tuyền Hồng Oanh Tánh Thủy Trang Anh Hường Ngọc Nguyên Phụng Thy

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.6 1.3 2.8 6.7 2.1 1.6 4.0 7.6 2.1 1.6 2.5 6.2 2.8 1.6 1.7 6.1 3.0 1.0 2.7 6.7 2.4 0.9 1.6 4.8 1.7 1.0 1.3 3.9 1.7 1.2 2.4 5.3 2.8 0.8 2.7 6.3 3.0 1.0 2.1 6.1 2.8 0.9 2.7 6.4 2.4 1.0 2.0 5.4 2.4 1.7 3.8 7.9 2.7 0.8 2.2 5.6 3.0 1.7 3.5 8.1 3.0 1.6 3.6 8.1 3.0 1.2 2.5 6.7 3.0 1.1 1.8 5.9 3.0 0.8 1.8 5.6 2.5 1.2 3.0 6.7 1.5 0.6 1.5 3.6 2.6 0.6 1.7 4.8 1.5 1.6 1.9 5.0 2.6 1.3 1.2 5.1 2.3 1.3 2.6 6.1 2.7 1.4 1.9 5.9 3.0 1.2 1.7 5.9 2.6 0.5 1.6 4.7 2.6 0.9 1.4 4.9 2.5 1.4 1.8 5.7 2.1 0.9 1.5 4.5 1.0 1.2 1.4 3.6 2.7 1.3 3.2 7.2 2.2 1.8 1.8 5.7 1.0 1.2 1.7 3.9 2.1 0.8 1.9 4.8 1.7 1.3 1.8 4.8 1.7 1.3 2.9 5.9 1.7 0.7 3.2 5.6 1.8 1.3 3.8 6.9 1.9 1.1 2.8 5.8 2.4 1.4 3.4 7.2 1.7 1.1 2.2 5.0 1.5 1.5 3.2 6.2 3.0 1.8 4.0 8.8 1.7 1.2 2.9 5.8 3.0 1.2 3.6 7.8 2.4 0.9 1.5 4.8 2.4 1.0 2.2 5.6 1.6 1.2 2.2 4.9 2.3 1.4 2.7 6.3 1.5 1.1 2.8 5.3

Ghi chú

TT

MSSV

2648 2649 2650 2651 2652 2653 2654 2655 2656 2657 2658 2659 2660 2661 2662 2663 2664 2665 2666 2667 2668 2669 2670 2671 2672 2673 2674 2675 2676 2677 2678 2679 2680 2681 2682 2683 2684 2685 2686 2687 2688 2689 2690 2691 2692 2693 2694 2695 2696 2697 2698 2699

15122175 15122180 15122186 15122228 15122230 15122246 15122261 15123010 15123068 15123076 15124093 15124190 15124242 15124252 15124355 15124356 15125031 15125119 15125138 15125231 15125244 15125248 15125275 15126002 15126003 15126014 15126015 15126016 15126022 15126025 15126029 15126041 15126049 15126065 15126066 15126072 15126080 15126082 15126086 15126095 15126097 15126128 15126129 15126141 15126151 15126159 15126165 15126195 15126199 15127002 15127012 15127035

Họ Tên

Nguyễn Bích Trần Thị Như Nguyễn Huỳnh Anh Hồ Thanh Bùi Hữu Lê Thùy Đỗ Võ Bảo Nguyễn Hoàng Đặng Văn Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh Như Đào Duy Nhật Nguyễn Thục Mai Thị Nguyễn Thị Tuyết Lê Ngọc Nguyễn Thị Lương Tồn Thị Ngọc Trần Minh Nguyễn Trung Minh Trần Duy Đặng Thanh Lưu Thị Bích Đỗ Thị Kim Trần Thị Ngọc Trần Thanh Phạm Thanh Lê Cẩm Lê Xuân Lê Thị Mộng Trương Thị Mỹ Đặng Hoàng Phạm Tấn Phan Thanh Nguyễn Văn Võ Tấn Trần Lê Văn Phạm Hoàng Võ Hồ Trọng Phan Thị Ngọc Đinh Quang Nguyễn Chí Lê Thị Đỗ Thị Hoàng Đức Triệu Kim Trần Văn Hồ Đức Ngô Tường Chế Thành Phan Thanh

Phụng Quỳnh Thư Dương Hưng Dương Hiền Sơn Tín Trang Trúc Trường Uyên Dung Nhi ánh Duyên Men Long Quân Thiện Phong Tuyết Yến Hương Hương Long Tiên Hiền ảnh Hạnh Phi Phong Min Nhật Phát Tây Công Đô Hữu Mai Nghĩa Thanh Thắm Trang Thắng Tú Tâm Hải Lâm Nghi Nam

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.3 1.2 2.5 6.0 1.1 1.2 2.6 4.9 3.0 1.6 4.0 8.6 3.0 1.4 2.7 7.1 2.0 1.2 1.7 4.9 3.0 1.8 4.2 9.0 1.8 3.6 5.4 1.2 0.9 2.1 4.2 1.8 1.3 2.5 5.5 3.0 1.6 3.1 7.7 2.1 1.3 2.0 5.4 3.0 1.0 2.5 6.5 2.8 1.0 1.4 5.2

Ghi chú

CT 1.4 1.9 2.9 2.2 1.7 2.3 2.0 2.1 2.2 2.5 2.4 2.5 2.1

0.6 1.3 1.4 1.3 1.2 0.4 0.9 0.8 1.1 1.6 1.5 1.0 1.2

2.1 2.4 3.1 3.8 1.7 1.7 2.7 2.2 1.8 3.9 3.9 2.5 2.5

4.0 5.6 7.4 7.3 4.6 4.4 5.6 5.1 5.0 8.0 7.8 6.0 5.8

2.5 2.7 2.1 1.6 2.9 2.0 2.3 2.3 2.3 2.5 2.3 1.9 2.6 2.3 2.2 2.5 1.9 1.8 2.9 1.9 2.5 2.0 1.9 2.5

1.2 1.2 1.2 1.4 1.1 1.3 1.6 1.3 1.6 1.4 1.5 1.5 1.4 1.3 1.6 1.0 1.6 1.6 1.5 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2

3.5 3.4 3.0 2.6 2.7 3.0 3.2 2.8 2.6 1.8 2.0 2.0 3.6 2.6 3.9 2.4 1.7 3.7 4.0 2.1 3.0 2.7 2.2 2.8

7.2 7.2 6.3 5.6 6.7 6.2 7.1 6.4 6.4 5.7 5.7 5.4 7.6 6.2 7.7 5.9 5.2 7.1 8.4 4.8 6.4 5.7 5.2 6.5

CT

TT

MSSV

2700 2701 2702 2703 2704 2705 2706 2707 2708 2709 2710 2711 2712 2713 2714 2715 2716 2717 2718 2719 2720 2721 2722 2723 2724 2725 2726 2727 2728 2729 2730 2731 2732 2733 2734 2735 2736 2737 2738 2739 2740 2741 2742 2743 2744 2745 2746 2747 2748 2749 2750 2751

15127042 15127055 15127056 15127057 15127086 15127095 15127121 15127126 15127128 15127129 15127153 15130001 15130064 15130083 15130119 15130201 15130203 15131041 15131045 15131061 15131097 15131142 15131167 15132026 15132037 15132108 15137003 15137043 15137051 15137053 15137059 15137061 15137063 15138006 15138012 15138047 15139079 15139108 15139110 15139112 15145088 15145098 15149003 15149005 15149031 15149067 15149070 15149132 15149142 15149170 15149174 15149199

Họ Tên

Nguyễn Hiệp Duy Nguyễn Hoài Nguyễn Phát Trương Nhựt Nguyễn Hoài Mai Xuân Lê Thái Lê Ngọc Nguyễn Hữu Phan Thị Mỹ Nguyễn Thiện Nguyễn Trần Thanh Trần Quỳnh Mai Thị Thúy Bùi Hoàng Hồng Lê Văn Nguyễn Thị Thái Thị Thùy Đặng Minh Phan Thị Kiều Từ Kim Ngô Hồng Nguyễn Thị Quỳnh Đoàn Văn Phan Hửu Sầm Tân Đỗ Thị Phương Lữ Thị Dịu Đoàn Dạ Nguyệt Trần Xuân Trần Thị Chương Nông Ngọc Lê Kim Hoàng Tăng Nguyễn Thị Thúy Trương Trọng Ngô Thị Thanh Huỳnh Thị Anh Nguyễn Thị Khánh Nguyễn Tuấn Nguyễn Thị Huỳnh Hoàng Thị Huỳnh Ngọc Nguyễn Huỳnh Ngọc Nguyễn Huỳnh Xuân Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Thị Trầm Phú Thị Đặng Thị Vân Nguyễn Hồng Mỹ Trần Thị Anh Trần Thị Thùy

Nhất Duy Đạt Điền Nhân Sanh Hòa Châu Bắc Linh Long Nhi Như Hành Linh Linh Linh Linh Mẫn Nga Ngân Nhi Như Quốc Quý Tạo Thảo Thoa Thu An Hằng Trung Bích Hoài Ngân Nhân Tâm Thư Hậu Khang Lý Ngọc Sơn Trinh Bách Kiều Xuân Duyên Anh Anh Đào Dương

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.4 0.9 1.4 4.7 2.4 1.2 2.5 6.1 2.7 1.0 2.9 6.6 2.9 1.1 2.9 6.9 2.4 1.1 3.2 6.6 2.3 0.4 2.2 4.9 2.5 1.3 2.9 6.7 2.8 1.1 2.9 6.7 2.6 1.3 2.4 6.2 2.6 1.4 3.2 7.2 2.1 0.8 2.4 5.3 2.4 1.1 2.6 6.1 0.2 0.2 2.1 1.2 2.2 5.4 2.6 1.5 4.1 8.2 2.0 1.1 3.1 0.7 1.8 4.2 6.6 2.6 1.6 2.8 7.0 2.5 1.2 2.7 6.4 2.5 0.9 2.6 6.0 2.6 1.1 2.6 6.3 2.1 0.9 2.2 5.2 2.7 1.2 3.0 6.9 2.3 0.9 1.7 4.9 2.6 1.3 2.4 6.3 0.2 0.2 2.5 1.5 4.0 7.9 2.4 1.6 3.7 7.7 2.5 1.4 3.9 7.8 2.1 1.1 2.4 5.5 2.2 1.2 1.6 5.0 2.7 1.4 2.7 6.8 2.1 1.6 2.7 6.4 2.4 1.1 2.4 5.9 2.7 1.2 2.1 5.9 2.7 1.5 2.8 7.0 2.5 1.3 2.8 6.6 2.7 1.2 2.8 6.7 2.6 0.9 1.7 5.1 2.3 1.4 2.6 6.3 2.5 0.9 2.5 5.9 2.5 1.0 1.6 5.0 2.8 1.3 2.2 6.2 2.6 1.0 2.6 6.2 2.4 1.6 3.1 7.1 3.0 1.6 2.8 7.4 2.8 1.6 3.4 7.7 2.5 1.4 2.4 6.3 2.4 1.1 1.9 5.4 2.5 0.6 1.3 4.3 2.4 1.2 2.5 6.1 2.6 0.9 2.0 5.5

Ghi chú

CT

CT

CT

TT

MSSV

2752 2753 2754 2755 2756 2757 2758 2759 2760 2761 2762 2763 2764 2765 2766 2767 2768 2769 2770 2771 2772 2773 2774 2775 2776 2777 2778 2779 2780 2781 2782 2783 2784 2785 2786 2787 2788 2789 2790 2791 2792 2793 2794 2795 2796 2797 2798 2799 2800 2801 2802 2803

15149200 15149201 15153004 15153007 15153015 15153022 15153028 15153039 15153043 15153047 15153068 15154034 15154040 15154049 15162005 15162012 15162013 15162032 15163016 15163069 15163081 14111101 14118037 14118132 14125514 14126294 14132130 14139211 14153075 14153096 14163007 14163083 14163160 15111106 15112185 15114141 15114146 15115009 15115045 15116051 15118119 15122046 15124097 15127099 15130235 15131051 15132068 15137068 15153006 15155066 15163073 15163095

Họ Tên

Đặng Thị Tường Trần Thanh Nguyễn Thị Hoàng Thị Huỳnh Thị Kim Trịnh Thị Thu Phan Thị Thúy Đỗ Thị Yến Cao Thị Minh Mai Thị Thanh Lâm Thị Trần Thị Ngọc Nguyễn Thị Tường Lê Thị Ngọc Lê Thị Vân Phạm Thị Ngọc Nguyễn Thị Quỳnh Nguyễn Thị Lê Thị Quỳnh Phan Thị Mai Bùi Ngọc Như Đào Thị Kim Trịnh Thị Hoàng Vy Thiên Nguyễn Thị Hồng Đặng Thị Thủy Lê Thị Tú Võ Như Nguyễn Thị Trần Thị Loan Trần Thị Bảo Nguyễn Thị Tuyết Võ Thị Hồng Nguyễn Thị Hồng Lê Thị Thanh Hoàng Thị Ngọc Trần Thị Nguyễn Thị Minh Nguyễn Ngọc Mai Nguyễn Thị Ngọc Đinh Thị Huyền Phạm Thúy Ka Quách Phạm Ngọc Nguyễn Thị Trúc Trần Nhật Nguyễn Hoàng Thạch Thị Hoàng Nguyễn Văn Bùi Thị Cẩm Trần Thị Hồng Lưu Kỳ Mỹ

Duy Hoa Hường Huyền Ngân Ngoan Ngọc Nhi Thư Thúy Tuyền Tuyền Vi Trăm Anh Hiền Kha Len Như Phương Quỳnh Thanh Thêm Thi Thủy Tiên Trinh Bình Hoa Hương Linh Mai Ngọc Nhiển Tâm Thành Thành Thu Trâm Trâm Trân Vy B'lôi Châu Linh Linh Long Lương Mẫn Nhung Nhung Thanh

Chuyên cần Giữa kỳ Điểm Điểm tổng & quá trình (20%) thi (50%) kết (30%) 2.6 1.1 2.4 6.0 2.6 1.3 3.0 6.9 2.3 1.5 3.3 7.0 2.3 1.3 4.2 7.8 2.4 1.3 2.9 6.5 2.3 1.6 2.6 6.5 2.7 1.3 2.9 6.8 2.5 1.0 2.5 6.0 2.3 1.2 2.4 5.9 2.8 1.7 4.0 8.5 2.4 0.6 2.3 5.3 2.6 0.9 2.6 6.0 2.6 1.5 2.3 6.4 2.4 0.6 1.4 4.4 2.6 0.7 2.1 5.4 2.5 0.5 1.8 4.8 2.8 1.2 2.5 6.5 2.5 0.8 2.4 5.7 2.8 1.2 2.2 6.2 2.5 0.8 2.0 5.3 2.4 1.2 2.3 5.9 2.6 1.1 1.6 5.3 2.6 0.8 3.0 6.3 2.8 0.7 2.6 6.1 2.4 0.9 2.3 5.6 2.8 1.1 2.0 5.9 2.6 0.7 2.2 5.5 2.7 0.7 2.2 5.6 2.4 1.0 2.3 5.7 2.3 0.9 3.3 6.4 2.6 1.0 3.0 6.5 2.6 0.5 2.5 5.6 2.6 0.4 1.8 4.8 2.4 0.9 2.2 5.5 2.4 1.0 2.1 5.5 2.5 1.1 2.4 6.0 2.1 1.2 1.6 4.9

Ghi chú

CT CT 2.0 0.5 2.6 2.8 2.2 2.3 2.3 2.9 2.4 2.3 2.4 2.8 2.6

1.2 1.3 1.0 1.4 1.2 1.3 1.2 1.0 0.8 1.0 1.2 1.2 1.4

2.7 2.7 3.2 2.9 3.8 1.6 2.6 2.1 2.2 3.2 3.0 3.5

5.9 1.8 6.2 7.3 6.3 7.4 5.1 6.5 5.2 5.5 6.8 7.0 7.5

CT

Ket qua AV2 HK2 2015-2016.pdf

Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Ket qua AV2 HK2 2015-2016.pdf. Ket qua AV2 HK2 2015-2016.pdf. Open.

6MB Sizes 13 Downloads 435 Views

Recommend Documents

Ket qua nghiem thu 2012 - thuong.pdf
Nguyễn Văn Sĩ Khá. 4. 09-2012/KHXD Đánh giá những ảnh hưởng đến môi trường của. các loại gas sử dụng trong công nghiệp lạnh. ThS. Nguyễn Thị Huệ ...

thong bao ket qua xet tuyen.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. thong bao ket ...

Ket qua nghiem thu 2013 - thuong.pdf
Nguyễn Văn Phúc TS. Phạm Đình Tuyển Khá. 4. 04-2013/KHXD Quy hoạch xây dựng phát triển hệ thống. công trình dịch vụ sản xuất nông nghiệp tại. khu vực ...

Ket qua nghiem thu 2014 - thuong.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Ket qua nghiem ...

Ket qua SHCD 2017 cong bo.pdf
16 17128021 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 05/09/1999 DH17AV 25 Đạt. 17 17128022 Trần Đình Duy 03/07/1999 DH17AV 24 Đạt. 18 17128023 Nguyễn Thị Y ...

KET QUA HSG LOP 12 NAM HOC 2016 - 2017.pdf
Page 1 of 35. STT MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG GIẢI. 1 Toán Đỗ Anh Khoa THPT Tân Thông Hội Nhất. 2 Toán Ngô Duy Bảo THPT Trần Phú Nhất. 3 Toán Nguyễn ...

HK2.pdf
7 Trần Quang Vĩnh Hòa Tổ 3 0162618824 T T T T. 8 Nguyễn Phạm Như ... 9 Đỗ Mạnh Hùng Tổ 2 01686568686 TB K TB TB. 10 Lê Việt ... 44 Nguyễn Tuấn Phương Tổ 2 0915092520 TB T TB TB. Khánh được ... Displaying HK2.pdf. Page 1 of 3.

Köket Rekommenderar
Bresaola (cured fillet of beef) with fresh rocket, shaved Grana Padano cheese, buffel mozzarella & reduced balsamic vinegar. * ​Varmrätt​/ ​Main course​ ​*.

tONG KET PHAN VAN.pdf
Lục bát - ND: Thể hiện lòng yêu cuộc sống sâu sắc. vả niềm khát khao tự do đến cháy bỏng của. người chiến sĩ cách mạng trong cảnh tù đày. - NT: Thể thơ lục ...

440-TN-TOAN-10-HK2-CO-DA-AN.pdf
Page 1 of 38. TOÁN 10 HK2 440 CÂU TRẮC NGHIỆM |1. TOÁN HỌC BẮC – TRUNG – NAM sÆ°u tầm và biên tập http://toanhocbactrungnam.vn/. Cần file Word ...

22105-ket-vocabulary-list.pdf
example hobbies, likes and dislikes. Abbreviations. Abbreviations used in the KET Vocabulary List are: abbrev abbreviation or acronym mv modal verb.

BCH tong ket 2016.pdf
Mgt s6 doan vi6n vay quy tinh thuong tra kh6ng dung hpn phai nhic nho. nhidu l6n;. - HAu h6t c6c Ph6 t6 truOng C6ng dodn dAu chua c6 quytit dinh chuAn y;. - Trong ndm x6y ra mQt vp tai nAn lao dQng. II. MOt s6 nhiQm vg trgng t6m trong nim 2017. TrOn

KET - CUP 3 (book).pdf
Page 1 of 63. Page 1 of 63. Page 2 of 63. Page 2 of 63. Page 3 of 63. Page 3 of 63. Page 4 of 63. Page 4 of 63. Page 5 of 63. Page 5 of 63. KET - CUP 3 (book).

QD15CD_Tong ket - Xep loai HK1.pdf
QD15CD_Tong ket - Xep loai HK1.pdf. QD15CD_Tong ket - Xep loai HK1.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu.

22105-ket-vocabulary-list.pdf
av auxiliary verb pl plural. Am Eng American English prep preposition. Br Eng British English prep phr prepositional phrase. conj conjunction pron pronoun.

22105-ket-vocabulary-list.pdf
completely the productive vocabulary that may be required by candidates. Candidates. should know the specific lexis they will need to describe themselves and ...

KET - CUP 3 (book).pdf
Page 3 of 63. KET - CUP 3 (book).pdf. KET - CUP 3 (book).pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying KET - CUP 3 (book).pdf. Page 1 of 63.

KET - CUP 4 (book).pdf
Sign in. Page. 1. /. 71. Loading… Page 1 of 71. Page 1 of 71. Page 2 of 71. Page 2 of 71. Page 3 of 71. Page 3 of 71. Page 4 of 71. Page 4 of 71. KET - CUP 4 ...

KET - 1 (book).pdf
Sign in. Page. 1. /. 121. Loading… Page 1 of 121. Page 1 of 121. Page 2 of 121. Page 2 of 121. Page 3 of 121. Page 3 of 121. KET - 1 (book).pdf. KET - 1 (book).

KET - CUP 2 (book).pdf
Page 3 of 118. KET - CUP 2 (book).pdf. KET - CUP 2 (book).pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying KET - CUP 2 (book).pdf.

PHONG 26 KHOI 7 HK2.pdf
3 C703 Hoàng Phương Tùng 07/07/2004 7A12. 4 C704 Nguyễn Duy Tùng 21/11/2004 7A13. 5 C705 Phạm Thanh Tùng 20/09/2004 7A5. 6 C706 Trần Thanh ...

PHONG 15 KHOI 8 HK2.pdf
Page 1 of 1. STT SBD Hoï Teân Naêm sinh Lôùp Ghi chuù. 1 B337 Hồ Hạnh Ngân 29/08/2003 8A15. 2 B338 Lê Thị Kim Ngân 04/12/2003 8A8. 3 B339 Nguyễn ...