SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

LANGUAGE LINK VIỆT NAM

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐ Lần thứ XIV - Năm học 2016 - 2017 (Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH THÍ SINH Thời gian: Thứ bảy, ngày 18 tháng 03 năm 2017 Địa điểm: Trường Tiểu học Gia Thụy, ngõ 562 đường Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, Hà Nội NGÀY THÁNG SINH SINH

NĂM SINH

TRƯỜNG

Q/H

PHÒNG THI

2

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - HN

Nam Từ Liêm

1

15

12

2006

T.H Nghĩa Tân

Cầu Giấy

1

An

13

12

2006

T.H Lê Quý Đôn

Nam Từ Liêm

1

Dương Thế

An

8

2

2006

T.H Tây Đằng B

Ba Vì

1

0005

Huỳnh Gia

An

24

5

2006

Trường T.H Quảng An

Tây Hồ

1

6

0006

Lê Minh Duy

An

26

8

2006

T.H Quang Trung

Hoàn Kiếm

1

7

0007

Lê Thu

An

3

3

2006

T.H Ban Mai

Hà Đông

1

8

0008

Nguyễn Hải

An

29

7

2006

T.H Đức Giang

Hoài Đức

1

9

0009

Nguyễn Hoàng

An

2

8

2006

T.H Trưng Vương

Hoàn Kiếm

1

10

0010

Nguyễn Kiều Phúc

An

30

12

2006

T.H Tân Định

Hoàng Mai

1

11

0011

Quản Phạm Gia

An

2

8

2006

T.H Nguyễn Siêu

Cầu Giấy

1

STT

SBD

HỌ VÀ ĐỆM

TÊN

1

0001

Teav

Ai Lee

6

2

0002

Đăng Việt

An

3

0003

Đinh Khánh

4

0004

5

1

12

0012

Shirra Trần

An

20

12

2006

T.H Nguyễn Bỉnh Khiêm

Cầu Giấy

1

13

0013

Trần Thái

An

20

2

2006

Nông Nghiệp

Huyện Gia Lâm

1

14

0014

Trần Thanh

An

14

12

2006

Phù Lưu

Ứng Hòa

1

15

0015

Trịnh Chúc An

An

13

12

2006

T.H Thịnh Hào

Đống Đa

1

16

0016

Trịnh Hồ Hà

An

16

6

2006

T.H Giáp Bát

Hoàng Mai

1

17

0017

Dương Quốc

An

8

4

2006

T.H Tràng An

Hoàn Kiếm

1

18

0018

Phan Thị Thu

An

18

2

2006

T.H Xuân Mai A

Chương Mỹ

1

19

0019

Bùi Hà

Anh

1

12

2006

T.H Lam Điền

Chương Mỹ

1

20

0020

Bùi Quỳnh

Anh

11

10

2006

T.H Kim Liên

Đống Đa

1

21

0021

Bùi Trúc

Anh

10

3

2006

T.H Kim Đồng

Ba Đình

1

22

0022

Cao Nguyễn Bảo

Anh

8

5

2006

Trường T.H Hanoi Academy

Tây Hồ

1

23

0023

Đặng Châu

Anh

26

3

2006

Thượng Thanh

Long Biên

1

24

0024

Đặng Huyền

Anh

22

8

2006

T.H Thị Trấn Đông Anh A

Đông Anh

1

25

0025

Đặng Phương

Anh

28

4

2006

T.H Trung Châu A

Đan Phượng

1

26

0026

Đặng Quế

Anh

21

1

2006

T.H Hạ Đình

Thanh Xuân

1

27

0027

Đặng Vũ Minh

Anh

6

9

2006

T.H Nguyễn Du

Hà Đông

1

28

0028

Đào Lê

Anh

12

12

2006

T.H Hoàng Hoa Thám

Ba Đình

1

29

0029

Đào Quỳnh

Anh

6

4

2006

T.H Thành Công B

Ba Đình

2

30

0030

Đinh Ngọc Thục

Anh

10

6

2006

T.H Quang Trung

Đống Đa

2

31

0031

Đỗ Đức

Anh

8

2

2006

T.H Tây Đằng B

Ba Vì

2

32

0032

Đỗ Hà

Anh

4

1

2006

T.H Quang Trung - Sơn Tây

Sơn Tây

2

33

0033

Đoàn Lê Xuân

Anh

29

10

2006

Trường T.H Mai Đình A

Sóc Sơn

2

34

0034

Đoàn Thái

Anh

6

11

2006

T.H Khương Thượng

Đống Đa

2

35

0035

Dương Hải

Anh

13

6

2006

T.H La Phù

Hoài Đức

2

36

0036

Hoàng Hà

Anh

7

8

2006

Trường T.H Hanoi Academy

Tây Hồ

2

37

0037

Hoàng Phương

Anh

1

11

2006

T.H Cao Viên I

Thanh Oai

2

2

38

0038

Hoàng Thục

Anh

7

4

2006

T.H Thực Nghiệm

Ba Đình

2

39

0039

Khuất Phương

Anh

14

7

2006

T.H Lê Lợi - Sơn Tây

Sơn Tây

2

40

0040

Kim Thị Hiền

Anh

26

12

2006

T.H Ngọc Hồi

Thanh Trì

2

41

0041

Lê Bùi Ngọc

Anh

1

6

2006

T.H Tô Hiến Thành

Đan Phượng

2

42

0042

Lê Đắc Nhật

Anh

19

3

2006

Trường T.H Phù Lỗ A

Sóc Sơn

2

43

0043

Lê Hà

Anh

18

10

2006

T.H Nguyễn Siêu

Cầu Giấy

2

44

0044

Lê Kim Ngọc

Anh

7

2

2006

Quỳnh Lôi

Hai Bà Trưng

2

45

0045

Lê Ngân Hải

Anh

10

12

2006

T.H Bình Minh B

Thanh Oai

2

46

0046

Lê Ngọc

Anh

11

11

2006

T.H Đông Sơn

Chương Mỹ

2

47

0047

Lê Nguyễn Diệu

Anh

22

7

2006

Thượng Thanh

Long Biên

2

48

0048

Lê Nguyễn Hải

Anh

4

6

2006

T.H Cổ Loa

Đông Anh

2

49

0049

Lê Tuấn

Anh

27

5

2006

T.H Đồng Tháp

Đan Phượng

2

50

0050

Lê Việt

Anh

26

5

2006

Nguyễn Đình Chiểu

Hai Bà Trưng

2

51

0051

Mai Hà

Anh

8

4

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

2

52

0052

Ngô Châu

Anh

23

10

2006

T.H Kim Liên

Đống Đa

2

53

0053

Nguyễn Cẩm

Anh

22

5

2006

T.H Khương Mai

Thanh Xuân

2

54

0054

Nguyễn Châu

Anh

13

9

2006

T.H Vĩnh Quỳnh

Thanh Trì

2

55

0055

Nguyễn Đặng Trần

Anh

17

11

2006

Trường T.H Kim Hoa A

Mê Linh

2

56

0056

Nguyễn Đức

Anh

9

3

2006

T.H Trưng Vương

Hoàn Kiếm

2

57

0057

Nguyễn Đức

Anh

7

7

2006

T.H Ban Mai

Hà Đông

3

58

0058

Nguyễn Duy Tuấn

Anh

20

8

2006

T.H Khương Mai

Thanh Xuân

3

59

0059

Nguyễn Hà Diễm

Anh

2

11

2006

T.H Trưng Vương

Hoàn Kiếm

3

60

0060

Nguyễn Hải

Anh

17

7

2006

T.H Văn Phú

Thường Tín

3

61

0061

Nguyễn Hoàng

Anh

9

10

2006

T.H Việt-Úc Hà Nội

Nam Từ Liêm

3

62

0062

Nguyễn Hồng

Anh

14

4

2006

Tây Sơn

Hai Bà Trưng

3

63

0063

Nguyễn Hữu Đức

Anh

16

11

2006

Trường T.H Thị Trấn Quốc Oai A

Quốc Oai

3

3

64

0064

Nguyễn Huy

Anh

10

2

2006

T.H Trung Văn

Nam Từ Liêm

3

65

0065

Nguyễn Huy Việt

Anh

30

7

2006

T.H Tiền Yên

Hoài Đức

3

66

0066

Nguyễn Kiều

Anh

8

12

2006

TT Phúc Thọ

Phúc Thọ

3

67

0067

Nguyễn Mai

Anh

14

8

2006

T.H Tân Hội A

Đan Phượng

3

68

0068

Nguyễn Mai

Anh

1

5

2006

T.H Cô Đông

Sơn Tây

3

69

0069

Nguyễn Minh

Anh

11

11

2006

T.H Thành Công A

Ba Đình

3

70

0070

Nguyễn Minh

Anh

7

10

2006

T.H Tân Hội B

Đan Phượng

3

71

0071

Nguyễn Minh

Anh

28

2

2006

T.H Nguyễn Du

Hoàn Kiếm

3

72

0072

Nguyễn Minh

Anh

18

6

2006

Nguyễn Đình Chiểu

Hai Bà Trưng

3

73

0073

Nguyễn Mỹ

Anh

1

3

2006

Trường T.H Sài Sơn B

Quốc Oai

3

74

0074

Nguyễn Nam

Anh

27

4

2006

T.H Bình Minh

Hoàn Kiếm, Hà Nội

3

75

0075

Nguyễn Ngọc

Anh

15

10

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

3

76

0076

Nguyễn Ngọc

Anh

12

2

2006

T.H La Phù

Hoài Đức

3

77

0077

Nguyễn Phương

Anh

4

3

2006

T.H Hữu Hòa

Thanh Trì

3

78

0078

Nguyễn Quang

Anh

11

4

2006

T.H Quan Hoa

Cầu Giấy

3

79

0079

Nguyễn Thị Hoàng

Anh

17

7

2006

T.H Nguyễn Trãi

Thanh Xuân

3

80

0080

Nguyễn Thị Huyền

Anh

3

8

2006

ĐT Sài Đồng

Long Biên

3

81

0081

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

27

6

2006

Dương Xá

Huyện Gia Lâm

3

82

0082

Nguyễn Thị Như

Anh

9

1

2006

Dương Xá

Huyện Gia Lâm

3

83

0083

Nguyễn Thị Phương

Anh

26

1

2006

T.H Thọ Xuân

Đan Phượng

3

84

0084

Nguyễn Thị Phương

Anh

2

2

2006

Ngô Gia Tự

Long Biên

3

85

0085

Nguyễn Thiên Hương

Anh

22

4

2006

T.H Khương Thượng

Đống Đa

4

86

0086

Nguyễn Thục

Anh

21

3

2006

T.H Tràng An

Hoàn Kiếm

4

87

0087

Nguyễn Thùy

Anh

23

12

2006

Dương Xá

Huyện Gia Lâm

4

88

0088

Nguyễn Thy

Anh

9

12

2006

T.H Trung Yên

Cầu Giấy

4

89

0089

Nguyễn Tuấn

Anh

20

2

2006

T.H Thanh Cao

Thanh Oai

4

4

90

0090

Nguyễn Văn

Anh

29

1

2006

Lê Văn Tám

Hai Bà Trưng

4

91

0091

Nguyễn Việt

Anh

17

10

2006

T.H Đông Ngạc A

Bắc Từ Liêm

4

92

0092

Nhữ Hà Xuân

Anh

25

2

2006

T.H Thực Nghiệm

Ba Đình

4

93

0093

Nông Ngọc Mỹ

Anh

15

1

2006

T.H Việt-Úc Hà Nội

Nam Từ Liêm

4

94

0094

Phạm Đức

Anh

8

2

2006

T.H Trưng Vương

Hoàn Kiếm

4

95

0095

Phạm Đức

Anh

25

10

2006

Đức Giang

Long Biên

4

96

0096

Phạm Hoàng

Anh

30

10

2006

Trường T.H Hòa Thạch A

Quốc Oai

4

97

0097

Phạm Hương Thảo

Anh

14

12

2006

Kim Lan

Huyện Gia Lâm

4

98

0098

Phạm Phương

Anh

17

8

2006

T.H Liên Hà A

Đông Anh

4

99

0099

Phạm Quang

Anh

21

4

2006

Trường T.H Việt Nam Singapore

Tây Hồ

4

100

0100

Phạm Quang

Anh

8

10

2006

T.H B TT VĐ

Thanh Trì

4

101

0101

Phạm Quốc

Anh

5

3

2006

T.H Thượng Mỗ

Đan Phượng

4

102

0102

Phạm Việt

Anh

20

7

2006

T.H Yên Nghĩa

Hà Đông

4

103

0103

Phan

Anh

25

10

2006

T.H Trung Hòa

Cầu Giấy

4

104

0104

Phí Phương

Anh

30

11

2006

TT Yên Viên

Huyện Gia Lâm

4

105

0105

Phùng Lê Tiến

Anh

8

7

2006

Dương Quang

Huyện Gia Lâm

4

106

0106

Tạ Đức

Anh

10

5

2006

T.H Pascal

Bắc Từ Liêm

4

107

0107

Tạ Nguyễn Đăng

Anh

10

7

2006

T.H Nam Thành Công

Đống Đa

4

108

0108

Thân Quỳnh

Anh

6

6

2006

T.H Chương Dương

Hoàn Kiếm

4

109

0109

Trần Đình Huy

Anh

17

5

2006

Tây Sơn

Hai Bà Trưng

4

110

0110

Trần Hữu Nam

Anh

1

1

2006

T.H Nguyễn Du

Hoàn Kiếm

4

111

0111

Trần Phúc

Anh

31

7

2006

T.H Bế Văn Đàn

Đống Đa

4

112

0112

Trần Phương

Anh

21

9

2006

Phú Minh

Phú Xuyên

4

113

0113

Trần Phương

Anh

8

9

2006

Trưng Trắc

Hai Bà Trưng

5

114

0114

Trần Quỳnh

Anh

24

1

2006

T.H Trung Hòa

Cầu Giấy

5

115

0115

Trần Việt

Anh

1

3

2006

Trường T.H Hanoi Academy

Tây Hồ

5

5

116

0116

Triệu Quốc

Anh

26

7

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

5

117

0117

Trịnh Đức

Anh

7

10

2006

Lê Văn Tám

Hai Bà Trưng

5

118

0118

Trịnh Ngọc Thục

Anh

11

3

2006

T.H Nguyễn Bá Ngọc

Hoàn Kiếm

5

119

0119

Vũ Hải

Anh

12

10

2006

Nguyễn Đình Chiểu

Hai Bà Trưng

5

120

0120

Vũ Huyền Anh

Anh

31

7

2006

T.H Đan Phượng

Đan Phượng

5

121

0121

Vũ Minh

Anh

14

9

2006

T.H Ban Mai

Hà Đông

5

122

0122

Vũ Nguyễn Huyền

Anh

5

7

2006

Trường T.H Hanoi Academy

Tây Hồ

5

123

0123

Vũ Phương

Anh

15

1

2006

T.H Archimedes Academy

Ba Đình

5

124

0124

Vũ Phương

Anh

1

1

2006

T.H Lê Lợi

Hà Đông

5

125

0125

Vũ Vân

Anh

17

5

2006

T.H Vĩnh Ngọc

Đông Anh

5

126

0126

Đỗ Thị Ngọc

Ánh

25

4

2006

T.H Trung Hòa

Chương Mỹ

5

127

0127

Hoàng Ngọc

Ánh

22

2

2006

Vân Nam

Phúc Thọ

5

128

0128

Hoàng Nguyệt

Ánh

14

10

2006

T.H Tân Hội A

Đan Phượng

5

129

0129

Nguyễn Minh

Ánh

4

9

2006

T.H Đền Lừ

Hoàng Mai

5

130

0130

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

19

4

2006

Yên Thường

Huyện Gia Lâm

5

131

0131

Trần Thục

Ánh

28

9

2006

T.H Tiên Phong

Ba Vì

5

132

0132

Vương Nguyệt

Ánh

7

11

2006

Tiểu học Bình Minh

Hoàn Kiếm, Hà Nội

5

133

0133

Chu Thị Lan

Anh

31

5

2006

T.H Phùng Xá

Thạch Thất

5

134

0134

Đỗ Vân

Anh

5

5

2006

Trường T.H Phù Linh

Sóc Sơn

5

135

0135

Hồng Đức

Anh

9

1

2006

T.H Đại Kim

Hoàng Mai

5

136

0136

Lê Kiến

Anh

10

8

2006

T.H Dịch Vọng A

Cầu Giấy

5

137

0137

Lê Phương

Anh

4

10

2006

Trường T.H Phú Minh

Sóc Sơn

5

138

0138

Nguyễn Đức

Anh

3

7

2006

T.H Tân Định

Hoàng Mai

5

139

0139

Nguyễn Phương

Anh

3

1

2006

T.H Dịch Vọng A

Cầu Giấy

5

140

0140

Nguyễn Quỳnh

Anh

10

9

2006

T.H Tiên Phương

Chương Mỹ

5

141

0141

Nguyễn Thùy

Anh

30

12

2006

Trường T.H Mai Đình B

Sóc Sơn

6

6

142

0142

Nguyễn Trần Huyền

Anh

8

6

2006

T.H Tân Định

Hoàng Mai

6

143

0143

Nguyễn Vy Thảo

Anh

30

5

2006

Trường T.H Tiên Dược

Sóc Sơn

6

144

0144

Phạm Quốc

Anh

24

1

2006

T.H Bình Yên

Thạch Thất

6

145

0145

Trần Như

Anh

25

11

2006

T.H Tân Định

Hoàng Mai

6

146

0146

Vũ Phương

Anh

15

2

2006

T.H Đại Kim

Hoàng Mai

6

147

0147

Hoàng Quỳnh

Anh

14

2

2006

Trường T.H Thanh Lâm B

Mê Linh

6

148

0148

Nguyễn Thị Vân

Anh

8

2

2006

T.H Yên Sở

Hoài Đức

6

149

0149

Phan Lê Đức

Anh

30

4

2006

Trường T.H Đại Thịnh B

Mê Linh

6

150

0150

Đặng Xuân

Bách

26

2

2006

T.H Quan Hoa

Cầu Giấy

6

151

0151

Dương Gia

Bách

8

8

2006

Trường T.H Chu Văn An

Tây Hồ

6

152

0152

Lê Anh

Bách

2

3

2006

T.H Đức Giang

Hoài Đức

6

153

0153

Nguyễn Gia

Bách

19

1

2006

T.H Việt-Úc Hà Nội

Nam Từ Liêm

6

154

0154

Nguyễn Hoàng

Bách

24

9

2006

T.H Điện Biên

Hoàn Kiếm

6

155

0155

Nguyễn Kế Duy

Bách

8

1

2006

T.H Liên Mạc

Bắc Từ Liêm

6

156

0156

Nguyễn Viết

Bách

29

1

2006

T.H La Phù

Hoài Đức

6

157

0157

Phạm Hoàng

Bách

26

1

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

6

158

0158

Phạm Việt

Bách

17

4

2006

T.H Cát Linh

Đống Đa

6

159

0159

Trần Tùng

Bách

29

5

2006

T.H Láng Thượng

Đống Đa

6

160

0160

Đinh Gia

Bảo

20

4

2006

Trường T.H Xuân La

Tây Hồ

6

161

0161

Dương Gia

Bảo

23

10

2006

T.H Lê Lợi - Sơn Tây

Sơn Tây

6

162

0162

Lê Đình

Bảo

12

1

2006

T.H Đại Kim

Hoàng Mai

6

163

0163

Nguyễn Gia

Bảo

30

11

2006

T.H Tả Thanh Oai

Thanh Trì

6

164

0164

Trần Phạm Gia

Bảo

31

8

2006

T.H Phương Liệt

Thanh Xuân

6

165

0165

Vũ Gia

Bảo

30

10

2006

Hoà Phú

Ứng Hòa

6

166

0166

Nguyễn Gia

Bảo

10

11

2006

Trường T.H Việt Long

Sóc Sơn

6

167

0167

Oh Jea

Bin

18

11

2006

T.H Tam Khương

Đống Đa

6

7

168

0168

Lê Đức

Bình

1

1

2006

Phú Minh

Phú Xuyên

6

169

0169

Nguyễn An

Bình

4

9

2006

T.H Tô Vĩnh Diện

Đống Đa

7

170

0170

Nguyễn Mỹ

Bình

14

3

2006

Trường T.H Xuân La

Tây Hồ

7

171

0171

Nguyễn Thị Thanh

Bình

10

4

2006

Trường T.H Thị Trấn Quốc Oai A

Quốc Oai

7

172

0172

Nguyễn Thư

Bình

10

12

2006

T.H Thành Công A

Ba Đình

7

173

0173

Nguyễn Vũ An

Bình

15

3

2006

T.H Phương Mai

Đống Đa

7

174

0174

Phạm Chu

Bình

28

10

2006

Nông Nghiệp

Huyện Gia Lâm

7

175

0175

Trần Khánh

Bình

17

1

2006

T.H Minh Khai A

Bắc Từ Liêm

7

176

0176

Vương Như

Bình

15

8

2006

Trường T.H Phú Minh

Sóc Sơn

7

177

0177

Nguyễn Bảo

Cầm

3

2

2006

T.H Ba Đình

Ba Đình

7

178

0178

Phạm Ngọc

Châm

2

6

2006

T.H Trần Phú - Sơn Tây

Sơn Tây

7

179

0179

Nguyễn Thị Hồng

Châm

7

9

2006

Trường T.H Hiền Ninh

Sóc Sơn

7

180

0180

Đỗ Bảo

Châu

14

8

2006

T.H Tây Đằng B

Ba Vì

7

181

0181

Lưu Vũ Minh

Châu

13

12

2006

T.H Trung Văn

Nam Từ Liêm

7

182

0182

Ngô Minh

Châu

1

3

2006

T.H Nam Trung Yên

Cầu Giấy

7

183

0183

Nguyễn Bùi Bảo

Châu

13

12

2006

T.H Phan Đình Giót

Thanh Xuân

7

184

0184

Nguyễn Lê An

Châu

9

12

2006

T.H Phương Mai

Đống Đa

7

185

0185

Nguyễn Thị Minh

Châu

28

10

2006

T.H Xuân Mai A

Chương Mỹ

7

186

0186

Nguyễn Việt Minh

Châu

5

3

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

7

187

0187

Nhữ Minh

Châu

9

8

2006

T.H Nghĩa Tân

Cầu Giấy

7

188

0188

Phạm Hoàng Bảo

Châu

31

5

2006

Ngọc Thụy

Long Biên

7

189

0189

La Minh

Châu

13

3

2006

T.H Xuân Đỉnh

Bắc Từ Liêm

7

190

0190

Bùi Thị Lan

Chi

14

2

2006

Thi Trấn Vân Đình

Ứng Hòa

7

191

0191

Đàm Nguyễn Linh

Chi

31

10

2006

T.H Lê Lợi - Sơn Tây

Sơn Tây

7

192

0192

Đặng Khánh

Chi

4

4

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

7

193

0193

Đặng Thị Quỳnh

Chi

3

1

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

7

8

194

0194

Đỗ Hà

Chi

12

9

2006

Tiền Phong

Huyện Gia Lâm

7

195

0195

Đỗ Linh

Chi

11

11

2006

Trường T.H Tiến Thắng A

Mê Linh

7

196

0196

Hoàng Thùy

Chi

22

9

2006

Lê Văn Tám

Hai Bà Trưng

7

197

0197

Ngô Huyền

Chi

10

2

2006

T.H Võ Thị Sáu

Hoàn Kiếm

8

198

0198

Ngô Phạm Linh

Chi

18

8

2006

T.H Thành Công B

Ba Đình

8

199

0199

Nguyễn Hà

Chi

9

11

2006

T.H Ngọc Hồi

Thanh Trì

8

200

0200

Nguyễn Hà

Chi

27

8

2006

T.H Kim Nỗ

Đông Anh

8

201

0201

Nguyễn Hoàng Quỳnh

Chi

6

10

2006

T.H Nghĩ Đô

Cầu Giấy

8

202

0202

Nguyễn Lan

Chi

21

1

2006

T.H Ngôi sao HN

Thanh Xuân

8

203

0203

Nguyễn Mai

Chi

31

1

2006

T.H Minh Hà B

Thạch Thất

8

204

0204

Nguyễn Phương

Chi

21

7

2006

Yên Thường

Huyện Gia Lâm

8

205

0205

Nguyễn Thị Yến

Chi

6

12

2006

Phú Yên

Phú Xuyên

8

206

0206

Nguyễn Tùng

Chi

22

1

2006

T.H Đông Ngạc B

Bắc Từ Liêm

8

207

0207

Phạm Kim

Chi

13

10

2006

T.H Trung Hòa

Chương Mỹ

8

208

0208

Trần Khánh

Chi

9

7

2006

T.H I-sắc Niu-tơn

Bắc Từ Liêm

8

209

0209

Trương Vũ Khánh

Chi

23

7

2006

T.H Lê Quý Đôn

Nam Từ Liêm

8

210

0210

Vũ Hà

Chi

28

5

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

8

211

0211

Nguyễn Thị Kim

Chi

1

1

2006

Trường T.H Mê Linh

Mê Linh

8

212

0212

Nguyễn Đức

Chính

27

9

2006

T.H Đại Thành

Quốc Oai

8

213

0213

Nguyễn Hữu

Chính

4

11

2006

T.H Ngũ Hiệp

Thanh Trì

8

214

0214

Đồng Minh

Công

18

7

2006

Hồng Thái

Phú Xuyên

8

215

0215

Phạm Lê

Công

23

9

2006

T.H Tân Mai

Hoàng Mai

8

216

0216

Nguyễn Việt

Cương

22

1

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

8

217

0217

Nguyễn Minh

Cường

17

7

2006

T.H Hương Ngải

Thạch Thất

8

218

0218

Lee

Da Vin

1

9

2006

T.H Văn Chương

Đống Đa

8

219

0219

Bùi Tâm

Đan

11

4

2006

Tiền Phong

Huyện Gia Lâm

8

9

220

0220

Đào Lưu

Đan

14

9

2006

T.H Phương Đình A

Đan Phượng

8

221

0221

Nguyễn Linh

Đan

15

1

2006

T.H Trần Nhật Duật

Hoàn Kiếm

8

222

0222

Lê Huy

Đăng

30

11

2006

T.H Vân Canh

Hoài Đức

8

223

0223

Trần Chí

Đăng

17

7

2006

T.H Việt Nam Singapore

Ba Đình

8

224

0224

Vũ Mai Quỳnh

Dao

7

3

2006

T.H Vân Hoà

Ba Vì

8

225

0225

Bùi Đinh

Đạt

27

6

2006

T.H Đan Phượng

Đan Phượng

9

226

0226

Bùi Đức

Đạt

7

2

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

9

227

0227

Lê Quang

Đạt

17

3

2006

T.H Trung Tự

Đống Đa

9

228

0228

Nguyễn Mạc Thành

Đạt

21

6

2006

T.H Ngọc Khánh

Ba Đình

9

229

0229

Nguyễn Thành

Đạt

27

12

2006

T.H Quảng Bị

Chương Mỹ

9

230

0230

Nguyễn Thế

Đạt

1

1

2006

T.H La Phù

Hoài Đức

9

231

0231

Nguyễn Tiến

Đạt

22

1

2006

T.H Việt Nam - Cu Ba

Ba Đình

9

232

0232

Nguyễn Tiến

Đạt

19

2

2006

T.H Nguyễn Du

Hà Đông

9

233

0233

Phạm Tất

Đạt

9

3

2006

T.H Võ Thị Sáu

Hoàn Kiếm

9

234

0234

Phạm Thành

Đạt

5

7

2006

Tân Phương

Ứng Hòa

9

235

0235

Trần Công

Đạt

13

5

2006

Nguyễn Đình Chiểu

Hai Bà Trưng

9

236

0236

Lý Ngọc

Diễm

30

1

2006

T.H Di Trạch

Hoài Đức

9

237

0237

Lý Hồng

Diệp

24

10

2006

T.H Tân Lập

Đan Phượng

9

238

0238

Nguyễn Bảo

Diệp

16

3

2006

T.H Hồ Tùng Mậu

Bắc Từ Liêm

9

239

0239

Trần Thị Ngọc

Diệp

o1

o4

2006

Trường T.H Kim Lũ

Sóc Sơn

9

240

0240

Lý Huyền

Diệu

25

8

2006

T.H Thanh Cao

Thanh Oai

9

241

0241

Ngô Nguyễn Huyền

Diệu

9

7

2006

T.H Phú Túc

Phú Xuyên

9

242

0242

Đàm Hiểu

Định

23

10

2006

T.H Thanh Xuân Trung

Thanh Xuân

9

243

0243

Nguyễn Thành

Doanh

2

2

2006

Trường T.H Văn Khê A

Mê Linh

9

244

0244

Phạm Tiến

Đồng

26

12

2006

Thi Trấn Vân Đình

Ứng Hòa

9

245

0245

Chu Anh

Đức

23

7

2006

Trung Tú

Ứng Hòa

9

10

246

0246

Đào Đình

Đức

27

10

2006

T.H Phan Chu Trinh

Ba Đình

9

247

0247

Đồng Minh

Đức

19

3

2006

T.H Thượng Cát

Bắc Từ Liêm

9

248

0248

Hoàng Hữu

Đức

21

7

2006

T.H Tràng An

Hoàn Kiếm

9

249

0249

Lê Minh

Đức

11

10

2006

T.H Tân Triều

Thanh Trì

9

250

0250

Nguyễn Anh

Đức

17

3

2006

T.H I-sắc Niu-tơn

Bắc Từ Liêm

9

251

0251

Nguyễn Hồng

Đức

4

6

2006

T.H Thanh Xuân Nam

Thanh Xuân

9

252

0252

Nguyễn Ngọc

Đức

20

10

2006

Lê Văn Tám

Hai Bà Trưng

9

253

0253

Nguyễn Sinh

Đức

7

5

2006

T.H thị trấn Phùng

Đan Phượng

10

254

0254

Phạm Minh

Đức

16

5

2006

T.H Tân Định

Hoàng Mai

10

255

0255

Phạm Minh

Đức

23

5

2006

Ái Mộ B

Long Biên

10

256

0256

Vũ Minh

Đức

4

9

2006

T.H Tản Lĩnh

Ba Vì

10

257

0257

Lê Hoàng

Dung

3

11

2006

Trường T.H Chu Văn An

Tây Hồ

10

258

0258

Lê Ngọc

Dung

5

2

2006

T.H Thanh Mỹ

Sơn Tây

10

259

0259

Nguyễn Thị Thùy

Dung

14

7

2006

Vạn Thái

Ứng Hòa

10

260

0260

Bùi Việt

Dũng

29

1

2006

Trường T.H Chu Văn An

Tây Hồ

10

261

0261

Đỗ Đức

Dũng

15

12

2006

T.H Nguyễn Trãi

Hà Đông

10

262

0262

Đỗ Mạnh Hùng

Dũng

23

10

2006

T.H Hợp Đồng

Chương Mỹ

10

263

0263

Đỗ Trí

Dũng

4

6

2006

Trường T.H Đông Thái

Tây Hồ

10

264

0264

Dương Đức

Dũng

28

4

2006

T.H thị trấn Phùng

Đan Phượng

10

265

0265

Hoàng Mạnh

Dũng

2

3

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

10

266

0266

Lê Thanh

Dũng

6

2

2006

T.H Yên Hòa

Cầu Giấy

10

267

0267

Lê Tuấn

Dũng

17

9

2006

Tri Trung

Phú Xuyên

10

268

0268

Lưu Văn

Dũng

25

1

2006

Trường T.H Thạch Đà B

Mê Linh

10

269

0269

Nguyễn Hoàng

Dũng

14

4

2006

T.H Mai Dịch

Cầu Giấy

10

270

0270

Nguyễn Mạnh

Dũng

23

6

2006

T.H Quang Trung - Sơn Tây

Sơn Tây

10

271

0271

Nguyễn Nam

Dũng

20

5

2006

Đa Tốn

Huyện Gia Lâm

10

11

272

0272

Nguyễn Quang

Dũng

15

9

2006

T.H Nguyễn Bá Ngọc

Ba Đình

10

273

0273

Phạm Kiên

Dũng

22

1

2006

T.H Quan Hoa

Cầu Giấy

10

274

0274

Trần Trí

Dũng

22

12

2006

Phú Minh

Phú Xuyên

10

275

0275

Trịnh Tiến

Dũng

25

8

2006

T.H Văn Nhân

Phú Xuyên

10

276

0276

Đỗ Thùy

Dung

29

1

2006

Trường T.H Thạch Đà A

Mê Linh

10

277

0277

Đặng Trần Thùy

Dương

10

8

2006

T.H Đan Phượng

Đan Phượng

10

278

0278

Đào Duy Tùng

Dương

11

1

2006

T.H Cao Viên II

Thanh Oai

10

279

0279

Đỗ Minh

Dương

15

2

2006

T.H Phùng Xá

Mỹ Đức

10

280

0280

Lê Đăng

Dương

18

2

2006

Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng

10

281

0281

Ngô Thị Thùy

Dương

27

12

2006

T.H Thanh Liệt

Thanh Trì

11

282

0282

Nguyễn Hải

Dương

21

10

2006

T.H Vĩnh Hưng

Hoàng Mai

11

283

0283

Nguyễn Huy

Dương

4

9

2006

T.H Đền Lừ

Hoàng Mai

11

284

0284

Nguyễn Thị Thùy

Dương

7

4

2006

Trường T.H Phú Mãn

Quốc Oai

11

285

0285

Nguyễn Thùy

Dương

19

5

2006

T.H Thanh Liệt

Thanh Trì

11

286

0286

Nguyễn Thùy

Dương

14

4

2006

T.H Hương Sơn C

Mỹ Đức

11

287

0287

Phạm Thùy

Dương

11

1

2006

T.H Phong Vân

Ba Vì

11

288

0288

Phạm Ý

Dương

4

8

2006

T.H Phú La

Hà Đông

11

289

0289

Trần Thái

Dương

21

6

2006

T.H Trung Tự

Đống Đa

11

290

0290

Triệu Thùy

Dương

6

4

2006

T.H Thanh Xuân Nam

Thanh Xuân

11

291

0291

Vũ Hoàng

Dương

12

12

2006

T.H Tứ Hiệp

Thanh Trì

11

292

0292

Cao Tùng

Dương

6

10

2006

Trường T.H Liên Mạc A

Mê Linh

11

293

0293

Đỗ Thái

Dương

18

8

2006

Trường T.H Quang Minh A

Mê Linh

11

294

0294

Hoàng Thị Thùy

Dương

26

7

2006

Trường T.H Tiền Phong A

Mê Linh

11

295

0295

Nguyễn Thùy

Dương

25

3

2006

Trường T.H Quang Minh A

Mê Linh

11

296

0296

Bùi Hoàng

Duy

26

5

2006

T.H Thanh Xuân Nam

Thanh Xuân

11

297

0297

Lê Bảo

Duy

8

3

2006

T.H Phan Chu Trinh

Ba Đình

11

12

298

0298

Lý Bá Đức

Duy

27

12

2006

T.H Trưng Vương

Hoàn Kiếm

11

299

0299

Nguyễn Anh

Duy

26

7

2006

T.H Quang Trung - Sơn Tây

Sơn Tây

11

300

0300

Nguyễn Bá Khánh

Duy

22

1

2006

T.H Đường Lâm

Sơn Tây

11

301

0301

Nguyễn Hữu Khả

Duy

19

12

2006

T.H Cô Đông

Sơn Tây

11

302

0302

Nguyễn Ngọc

Duy

1

6

2006

T.H Tản Lĩnh

Ba Vì

11

303

0303

Nguyễn Quang

Duy

25

9

2006

T.H Bích Hòa

Thanh Oai

11

304

0304

Nguyễn Thế

Duy

5

5

2006

Tây Sơn

Hai Bà Trưng

11

305

0305

Phạm Đức

Duy

9

5

2006

T.H Lê Lợi - Sơn Tây

Sơn Tây

11

306

0306

Phạm Phong

Duy

10

8

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

11

307

0307

Phạm Quang

Duy

15

8

2006

Lê Ngọc Hân

Hai Bà Trưng

11

308

0308

Trần Quang

Duy

7

3

2006

T.H Phú Túc

Phú Xuyên

11

309

0309

Lê Viết Thái

Duy

4

1

2006

Trường T.H Văn Khê B

Mê Linh

12

310

0310

Cao Mỹ

Duyên

5

1

2006

T.H Lý Thái Tổ

Cầu Giấy

12

311

0311

Nguyễn Thị Thu

Duyên

13

11

2006

Trung Tú

Ứng Hòa

12

312

0312

Nguyễn Thị Y

Duyên

10

5

2006

Hòa Xá

Ứng Hòa

12

313

0313

Trần Nhân

Duyên

13

1

2006

Phụng Thượng

Phúc Thọ

12

314

0314

Hoàng

Gia

27

9

2006

TT Trâu Quỳ

Huyện Gia Lâm

12

315

0315

Đỗ Châu

Giang

22

12

2006

Trường T.H Chu Văn An

Tây Hồ

12

316

0316

Kiều Thị Hương

Giang

9

4

2006

T.H Thanh Mỹ

Sơn Tây

12

317

0317

Lã Châu

Giang

20

1

2006

T.H Ngôi sao HN

Thanh Xuân

12

318

0318

Lương Bình

Giang

1

10

2006

T.H Quang Trung

Hoàn Kiếm

12

319

0319

Lưu Hương

Giang

14

7

2006

T.H Trần Phú

Hà Đông

12

320

0320

Nguyễn Đặng Hương

Giang

28

4

2006

T.H Giáp Bát

Hoàng Mai

12

321

0321

Nguyễn Hiền Xuân

Giang

13

1

2006

T.H Hồ Tùng Mậu

Bắc Từ Liêm

12

322

0322

Nguyễn Lê Hương

Giang

12

12

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

12

323

0323

Nguyễn Thị Hương

Giang

23

2

2006

T.H Bế Văn Đàn

Đống Đa

12

13

324

0324

Nguyễn Thị Thu

Giang

27

7

2006

T.H Đức Giang

Hoài Đức

12

325

0325

Phạm Ngân

Giang

19

1

2006

T.H Nguyễn Bá Ngọc

Hoàn Kiếm

12

326

0326

Phan Linh

Giang

6

9

2006

Ái Mộ A

Long Biên

12

327

0327

Phùng Xuân

Giang

8

9

2006

T.H Dịch Vọng B

Cầu Giấy

12

328

0328

Tạ Hương

Giang

18

8

2006

T.H Việt-Úc Hà Nội

Nam Từ Liêm

12

329

0329

Tô Vân

Giang

24

3

2006

T.H Marie Curie

Nam Từ Liêm

12

330

0330

Trần Châu

Giang

13

2

2006

T.H Thăng Long

Hoàn Kiếm

12

331

0331

Trần Hương

Giang

8

3

2006

Tiểu học Kim An

Thanh Oai

12

332

0332

Trần Lê Hương

Giang

15

6

2006

T.H Dịch Vọng B

Cầu Giấy

12

333

0333

Trần Ngọc Phương

Giang

17

10

2006

T.H Dịch Vọng A

Cầu Giấy

12

334

0334

Phạm Hồng

Giang

19

12

2006

Trường T.H Hồng Hà

Hoàn Kiếm

12

335

0335

Phạm Khánh

Giang

29

8

2006

Trường T.H Thị trấn Sóc Sơn

Sóc Sơn

12

336

0336

Nguyễn Linh

Giang

18

7

2006

Trường T.H Chi Đông

Mê Linh

12

337

0337

Lª B¶o



14

2

2006

T.H Vạn Phúc

Hà Đông

13

338

0338

Hoàng Ngọc



10

4

2006

T.H Đặng Trần Côn

Thanh Xuân

13

339

0339

Lê Thị Nguyệt



16

3

2006

T.H Nam Trung Yên

Cầu Giấy

13

340

0340

Lưu Thị Thu



23

10

2006

Đồng Tân

Ứng Hòa

13

341

0341

Ngô Vũ Ngân



9

6

2006

T.H Nguyễn Siêu

Cầu Giấy

13

342

0342

Nguyễn Khánh



12

9

2006

T.H Phương Mai

Đống Đa

13

343

0343

Nguyễn Lâm



10

7

2006

T.H Trung Hòa

Cầu Giấy

13

344

0344

Nguyễn Minh



6

12

2006

Nông Nghiệp

Huyện Gia Lâm

13

345

0345

Nguyễn Thị Thanh



13

3

2006

T.H Kim Thư

Thanh Oai

13

346

0346

Nguyễn Thu



20

3

2006

T.H Phú La

Hà Đông

13

347

0347

Phạm Minh



10

11

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

13

348

0348

Phạm Việt



3

1

2006

T.H I-sắc Niu-tơn

Bắc Từ Liêm

13

349

0349

Tô Ngọc Ngân



17

6

2006

T.H Kim Liên

Đống Đa

13

14

350

0350

Vương Nhật



27

7

2006

T.H Nam Thành Công

Đống Đa

13

351

0351

Nguyễn Vân



14

11

2006

Trường T.H Thanh Lâm A

Mê Linh

13

352

0352

Đỗ Hoàng

Hải

1

5

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

13

353

0353

Nguyễn Cảnh

Hải

1

5

2006

Trường T.H Đông Xuân

Sóc Sơn

13

354

0354

Nguyễn Đức

Hải

14

9

2006

T.H Kim Đồng

Ba Đình

13

355

0355

Nguyễn Lưu Hoàng

Hải

12

2

2006

Trường T.H Hiền Ninh

Sóc Sơn

13

356

0356

Nguyễn Phạm Sơn

Hải

17

8

2006

T.H Đông Ngạc B

Bắc Từ Liêm

13

357

0357

Nguyễn Thị Thanh

Hải

17

2

2006

Đồng Tâm

Hai Bà Trưng

13

358

0358

Trương Tiến

Hải

15

2

2006

Sài Đồng

Long Biên

13

359

0359

Võ Hoàng

Hải

10

9

2006

T.H Văn Yên

Hà Đông

13

360

0360

Nguyễn Thanh

Hải

26

12

2006

Trường T.H Kim Hoa A

Mê Linh

13

361

0361

Lã Minh

Hân

19

1

2006

T.H Brendon

Thanh Xuân

13

362

0362

Nguyễn Hoàng Song

Hân

15

10

2006

T.H Nguyễn Trãi

Thanh Xuân

13

363

0363

Phạm Gia

Hân

6

9

2006

T.H Thịnh Liệt

Hoàng Mai

13

364

0364

Trương Bảo

Hân

8

7

2006

Ngọc Lâm

Long Biên

13

365

0365

Hoàng Lê Ngọc

Hân

10

6

2006

T.H Bê Tông

Chương Mỹ

14

366

0366

Đào Thanh

Hằng

29

12

2006

Trường T.H Quảng An

Tây Hồ

14

367

0367

Đinh Phạm Nguyên

Hằng

13

12

2006

Trường T.H Đông Thái

Tây Hồ

14

368

0368

Khổng Thanh

Hằng

6

11

2006

T.H Tản Hồng

Ba Vì

14

369

0369

Nguyễn Minh

Hằng

13

6

2006

T.H Cao Viên I

Thanh Oai

14

370

0370

Phạm Thanh

Hằng

16

1

2006

T.H Mai Động

Hoàng Mai

14

371

0371

Chu Thị Minh

Hằng

12

6

2006

Trường T.H Phù Lỗ A

Sóc Sơn

14

372

0372

Bùi Mỹ

Hạnh

12

3

2006

T.H Cổ nhuế 2B

Bắc Từ Liêm

14

373

0373

Nguyễn Hồng

Hạnh

23

6

2006

T.H Ngọc Hồi

Thanh Trì

14

374

0374

Phạm Thị Nguyên

Hạnh

9

3

2006

T.H Nam Thành Công

Đống Đa

14

375

0375

Vũ Thế

Hào

13

2

2006

T.H Minh Khai A

Bắc Từ Liêm

14

15

376

0376

Lê Anh

Hào

14

11

2006

Trường T.H Tiền Phong A

Mê Linh

14

377

0377

Bùi Thị Thanh

Hiền

23

2

2006

T.H Kim Thư

Thanh Oai

14

378

0378

Nguyễn Minh

Hiền

1

1

2006

T.H Ban Mai

Hà Đông

14

379

0379

Nguyễn Thúy

Hiền

23

2

2006

TT Trâu Quỳ

Huyện Gia Lâm

14

380

0380

Phạm Thu

Hiền

9

11

2006

Bát Tràng

Huyện Gia Lâm

14

381

0381

Nguyễn Minh

Hiển

3

2

2006

Trường T.H Xuân La

Tây Hồ

14

382

0382

Nguyễn Thế

Hiển

29

5

2006

Gia Thụy

Long Biên

14

383

0383

Trần Công

Hiển

30

6

2006

Trường T.H Quảng An

Tây Hồ

14

384

0384

Vương Khánh

Hiển

30

11

2006

T.H Trần Nhật Duật

Hoàn Kiếm

14

385

0385

Nguyễn Thị Thảo

Hiền

18

8

2006

Trường T.H Mê Linh

Mê Linh

14

386

0386

Trần Phương

Hiền

25

11

2006

Trường T.H Thanh Lâm B

Mê Linh

14

387

0387

Chu Đức

Hiệp

1

6

2006

Trung Tú

Ứng Hòa

14

388

0388

Nguyễn Nghĩa

Hiệp

23

1

2006

Tích Giang

Phúc Thọ

14

389

0389

Trần Minh

Hiệp

8

12

2006

TT Yên Viên

Huyện Gia Lâm

14

390

0390

Nguyễn Hữu

Hiệp

5

6

2006

Trường T.H Phù Linh

Sóc Sơn

14

391

0391

Bùi Minh

Hiếu

4

12

2006

T.H Cổ Nhuế 2A

Bắc Từ Liêm

14

392

0392

Đặng Trung

Hiếu

21

6

2006

T.H Cần Kiệm

Thạch Thất

14

393

0393

Hà Đăng

Hiếu

30

10

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

15

394

0394

Lê Nguyễn Chí

Hiếu

26

11

2006

T.H Đặng Trần Côn

Thanh Xuân

15

395

0395

Ngô Đức Minh

Hiếu

26

8

2006

T.H Yên Trung

Thạch Thất

15

396

0396

Ngô Huy

Hiếu

22

12

2006

T.H Dịch Vọng B

Cầu Giấy

15

397

0397

Ngô Quang

Hiếu

17

2

2006

T.H Văn Yên

Hà Đông

15

398

0398

Ngô Trung

Hiếu

14

3

2006

T.H Võ Thị Sáu

Hoàn Kiếm

15

399

0399

Nguyễn Đăng

Hiếu

15

10

2006

T.H Ngọc Hà

Ba Đình

15

400

0400

Phạm Xuân

Hiếu

5

10

2006

T.H Văn Khê

Hà Đông

15

401

0401

Trần Minh

Hiếu

11

9

2006

T.H Phú Túc

Phú Xuyên

15

16

402

0402

Quán Huy

Hiệu

25

5

2006

T.H Tứ Hiệp

Thanh Trì

15

403

0403

Dương hồng

hiếu

25

10

2006

Trường T.H Phù Lỗ A

Sóc Sơn

15

404

0404

Ngô Dương

Hiếu

16

5

2006

Trường T.H Quang Minh A

Mê Linh

15

405

0405

Đỗ Mai

Hoa

30

11

2006

Nam Phong

Phú Xuyên

15

406

0406

Nguyễn Hồ Thanh

Hoa

25

1

2006

T.H Khương Mai

Thanh Xuân

15

407

0407

Nguyễn Phương

Hoa

14

1

2006

T.H Khánh Hà

Thường Tín

15

408

0408

Chu Ngọc

Hòa

17

7

2006

T.H Vạn Phúc

Ba Đình

15

409

0409

Phạm Gia

Hòa

24

5

2006

Ngọc Thụy

Long Biên

15

410

0410

Lê Thị

Hoài

17

9

2006

T.H Phụng Châu

Chương Mỹ

15

411

0411

Đặng Minh

Hoàn

30

1

2006

T.H ATTVĐ

Thanh Trì

15

412

0412

Trần Việt

Hoàn

17

7

2006

T.H Thanh Văn

Thanh Oai

15

413

0413

Bùi Nguyên

Hoàng

12

4

2006

T.H Lê Lợi

Hà Đông

15

414

0414

Đỗ Bùi Việt

Hoàng

2

1

2006

Trường T.H Hoà Thạch B

Quốc Oai

15

415

0415

Đỗ Tuấn

Hoàng

12

6

2006

T.H Lê Quý Đôn

Nam Từ Liêm

15

416

0416

Ngô Minh

Hoàng

10

9

2006

T.H Nguyễn Trãi

Hà Đông

15

417

0417

Nguyễn Công Minh

Hoàng

9

4

2006

T.H Lê Quý Đôn

Nam Từ Liêm

15

418

0418

Nguyễn Việt

Hoàng

18

3

2006

T.H Trần Phú - Sơn Tây

Sơn Tây

15

419

0419

Trần Việt

Hoàng

5

2

2006

T.H Nam Thành Công

Đống Đa

15

420

0420

Đào Nguyên

Hồng

5

9

2006

Trường T.H Nhật Tân

Tây Hồ

15

421

0421

Bùi Nguyễn Mạnh

Hùng

7

2

2006

Phú Minh

Phú Xuyên

16

422

0422

Đặng Phi

Hùng

13

8

2006

T.H Tốt Động

Chương Mỹ

16

423

0423

Nguyễn Minh

Hùng

13

1

2006

T.H Tứ Hiệp

Thanh Trì

16

424

0424

Phạm Tuấn

Hùng

1

9

2006

Bát Tràng

Huyện Gia Lâm

16

425

0425

Đào Quang

Hưng

5

8

2006

Ngọc Lâm

Long Biên

16

426

0426

Mai Quang

Hưng

17

10

2006

T.H Ngôi sao HN

Thanh Xuân

16

427

0427

Ngô Doãn

Hưng

20

11

2006

Trường T.H Hanoi Academy

Tây Hồ

16

17

428

0428

Nguyễn Duy

Hưng

31

10

2006

T.H TTNC Bò

Ba Vì

16

429

0429

Nguyễn Gia

Hưng

18

6

2006

T.H Xuân Đỉnh

Bắc Từ Liêm

16

430

0430

Nguyễn Hữu

Hưng

12

3

2006

Trường T.H Ngọc Liệp

Quốc Oai

16

431

0431

Nguyễn Tiến

Hưng

10

1

2006

Đa Tốn

Huyện Gia Lâm

16

432

0432

Phạm Duy

Hưng

1

6

2006

Nông Nghiệp

Huyện Gia Lâm

16

433

0433

Phạm Phúc

Hưng

13

4

2006

T.H Phúc Diễn

Bắc Từ Liêm

16

434

0434

Tạ Trần Mạnh

Hưng

5

7

2006

T.H Đền Lừ

Hoàng Mai

16

435

0435

Trần Ngọc

Hưng

29

1

2006

Vũ Xuân Thiều

Long Biên

16

436

0436

Trần Thành

Hưng

13

7

2006

T.H Đông Sơn

Chương Mỹ

16

437

0437

Trương Vĩnh

Hưng

12

9

2006

Trường T.H Chu Văn An

Tây Hồ

16

438

0438

Bùi Nguyễn Huy

Hùng

20

9

2006

Giang Biên

Long Biên

16

439

0439

Khuất Thị Thu

Hương

9

6

2006

Phúc Hòa

Phúc Thọ

16

440

0440

Nguyễn Diệu

Hương

8

10

2006

T.H La Thành

Đống Đa

16

441

0441

Nguyễn Kim

Hương

18

4

2006

Trường T.H Mê Linh

Mê Linh

16

442

0442

Nguyễn Phan Vân

Hương

5

2

2006

Ái Mộ A

Long Biên

16

443

0443

Nguyễn Thị Quỳnh

Hương

7

4

2006

T.H Ngô Tất Tố

Đông Anh

16

444

0444

Nguyễn Thu

Hương

29

5

2006

T.H Trung Châu B

Đan Phượng

16

445

0445

Nguyễn Việt

Hương

11

4

2006

T.H Thực Nghiệm

Ba Đình

16

446

0446

Phạm Thị

Hương

11.

6

2006

Tiểu học Kim An

Thanh Oai

16

447

0447

Nguyễn Hữu Ngọc

Hương

13

9

2006

T.H Bình Minh B

Thanh Oai

16

448

0448

Phạm Mai

Hương

21

4

2006

Trường T.H Thị trấn Sóc Sơn

Sóc Sơn

16

449

0449

Nguyễn Thị Thúy

Hường

30

7

2006

Trường T.H Tiền Phong A

Mê Linh

17

450

0450

Nguyễn Thúy

Hường

24

12

2006

Trường T.H Thạch Đà A

Mê Linh

17

451

0451

Bùi Ðức

Huy

26

4

2006

Ái Mộ B

Long Biên

17

452

0452

Bùi Quang

Huy

5

2

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

17

453

0453

Đặng Hữu

Huy

15

2

2006

T.H Phúc Diễn

Bắc Từ Liêm

17

18

454

0454

Đào An

Huy

3

10

2006

T.H B TT VĐ

Thanh Trì

17

455

0455

Đào Nguyễn Đức

Huy

14

12

2006

T.H Thị Trấn

Thường Tín

17

456

0456

Đào Việt

Huy

24

12

2006

T.H Kim Chung B

Hoài Đức

17

457

0457

Nguyễn Gia

Huy

16

9

2007

T.H Mai Động

Hoàng Mai

17

458

0458

Nguyễn Minh

Huy

11

8

2006

T.H Hoàng Văn Thụ

Hoàng Mai

17

459

0459

Nguyễn Tuấn

Huy

27

1

2006

Lê Văn Tám

Hai Bà Trưng

17

460

0460

Nguyễn Tuấn

Huy

19

4

2006

T.H Lê Hồng Phong

Hà Đông

17

461

0461

Phạm Đăng

Huy

17

6

2006

T.H Nhân Chính

Thanh Xuân

17

462

0462

Trần Như Gia

Huy

4

3

2006

T.H Dịch Vọng A

Cầu Giấy

17

463

0463

Trương Quang

Huy

4

8

2006

T.H Khương Mai

Thanh Xuân

17

464

0464

Vũ Đức

Huy

26

10

2006

T.H Tân Triều

Thanh Trì

17

465

0465

Vũ Gia

Huy

28

4

2006

T.H Sơn Lộc

Sơn Tây

17

466

0466

Vũ Quang

Huy

22

12

2006

T.H Đại Kim

Hoàng Mai

17

467

0467

Vũ Quang

Huy

25

8

2006

T.H Tiên Phong

Ba Vì

17

468

0468

Trần Quang

Huy

15

12

2006

Trường T.H Quang Minh A

Mê Linh

17

469

0469

Bùi Khánh

Huyền

26

3

2006

T.H Bột Xuyên

Mỹ Đức

17

470

0470

Đào Khánh

Huyền

22

2

2006

T.H Phú Túc

Phú Xuyên

17

471

0471

Đỗ Khánh

Huyền

6

12

2006

Tích Giang

Phúc Thọ

17

472

0472

Dương Thanh

Huyền

16

7

2006

T.H Nguyễn Du

Hoàn Kiếm

17

473

0473

Lã Thị Dương

Huyền

16

1

2006

Kiêu kỵ

Huyện Gia Lâm

17

474

0474

Lương Khánh

Huyền

4

12

2006

T.H Đại Từ

Hoàng Mai

17

475

0475

Nguyễn Thanh

Huyền

1

1

2006

T.H Tân Lập

Đan Phượng

17

476

0476

Nguyễn Thị Khánh

Huyền

1

9

2006

T.H Tân Hội B

Đan Phượng

17

477

0477

Nguyễn Thị Mỹ

Huyền

2

1

2006

Bát Tràng

Huyện Gia Lâm

18

478

0478

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

2

10

2006

T.H Yết Kiêu

Hà Đông

18

479

0479

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

16

3

2006

Đồng Tân

Ứng Hòa

18

19

480

0480

Trần Thu

Huyền

6

11

2006

T.H Quang Trung - Sơn Tây

Sơn Tây

18

481

0481

Đỗ Xuân

Khải

7

5

2006

T.H Phú La

Hà Đông

18

482

0482

Nguyễn Trí

Khang

5

7

2006

T.H Nam Thành Công

Đống Đa

18

483

0483

Trương Tấn

Khang

5

2

2006

T.H Sơn Đà

Ba Vì

18

484

0484

Lê Bảo

Khanh

9

16

2006

T.H Tam Hiệp

Thanh Trì

18

485

0485

Nguyễn Bảo

Khanh

1

2

2006

T.H Nguyễn Tri Phương

Ba Đình

18

486

0486

Nguyễn Minh

Khanh

18

7

2006

T.H Tân Hội A

Đan Phượng

18

487

0487

Quách An

Khanh

2

12

2006

T.H Quang Trung

Hoàn Kiếm

18

488

0488

Trần Hiền

Khanh

12

7

2006

T.H Nguyễn Trãi

Hà Đông

18

489

0489

Trần Lê

Khanh

20

2

2006

Ái Mộ A

Long Biên

18

490

0490

Bùi Nam

Khánh

9

4

2006

Ngọc Lâm

Long Biên

18

491

0491

Chu Bảo

Khánh

21

11

2006

T.H Thịnh Quang

Đống Đa

18

492

0492

Chu Vinh

Khánh

16

6

2006

Trung Tú

Ứng Hòa

18

493

0493

Đinh Kim

Khánh

17

2

2006

T.H Quang Trung

Đống Đa

18

494

0494

Đỗ Gia

Khánh

14

11

2006

T.H ATTVĐ

Thanh Trì

18

495

0495

Hoàng Gia

Khánh

10

7

2006

Đa Tốn

Huyện Gia Lâm

18

496

0496

Lê Kim

Khánh

3

12

2006

T.H Việt Nam Singapore

Ba Đình

18

497

0497

Lê Nam

Khánh

18

5

2006

T.H An Khánh A

Hoài Đức

18

498

0498

Lê Quốc

Khánh

27

1

2006

T.H Xuân Sơn

Sơn Tây

18

499

0499

Lưu Hiểu

Khánh

8

5

2006

T.H Thái Thịnh

Đống Đa

18

500

0500

Lưu Quốc

Khánh

18

6

2006

Trường T.H Chi Đông

Mê Linh

18

501

0501

Nguyễn Duy

Khánh

29

1

2006

Trường T.H Tráng Việt A

Mê Linh

18

502

0502

Nguyễn Khắc

Khánh

18

2

2006

T.H Minh Hà A

Thạch Thất

18

503

0503

Nguyễn Lê Nam

Khánh

16

7

2006

T.H Chàng Sơn

Thạch Thất

18

504

0504

Nguyễn Nam

Khánh

8

6

2006

Vinschool

Hai Bà Trưng

18

505

0505

Nguyễn Nam

Khánh

23

1

2006

T.H Giáp Bát

Hoàng Mai

19

20

506

0506

Nguyễn Ngọc Bảo

Khánh

16

6

2006

T.H Xuân Mai A

Chương Mỹ

19

507

0507

Nguyễn Ngọc Nam

Khánh

4

1

2006

T.H Yết Kiêu

Hà Đông

19

508

0508

Nguyễn Quốc

Khánh

24

8

2006

Ái Mộ B

Long Biên

19

509

0509

Nguyễn Quốc

Khánh

18

3

2006

T.H Thanh Mai

Thanh Oai

19

510

0510

Nguyễn Thị Vân

Khánh

2

11

2006

T.H ATTVĐ

Thanh Trì

19

511

0511

Phạm Mai

Khánh

27

10

2006

T.H Tràng An

Hoàn Kiếm

19

512

0512

Phùng Đình Đại

Khánh

6

9

2006

T.H Phú Túc

Phú Xuyên

19

513

0513

Phùng Nam

Khánh

30

11

2006

T.H Thị Trấn

Thường Tín

19

514

0514

Đỗ Hoàng

Khoa

22

10

2006

T.H Pascal

Bắc Từ Liêm

19

515

0515

Nguyễn Ngọc Đăng

Khoa

10

12

2006

T.H Việt-Úc Hà Nội

Nam Từ Liêm

19

516

0516

Phạm Anh

Khoa

9

9

2006

T.H Duyên Hà

Thanh Trì

19

517

0517

Phan Lâm

Khoa

20

8

2006

T.H Quốc tế Thăng Long

Hoàng Mai

19

518

0518

Vũ Việt

Khoa

24

11

2006

Trường T.H Phú Thượng

Tây Hồ

19

519

0519

Nguyễn Hiếu

Khoa

6

11

2006

Trường T.H Tự Lập A

Mê Linh

19

520

0520

Nguyễn Danh

Khôi

4

2

2006

Đồng Tâm

Hai Bà Trưng

19

521

0521

Nguyễn Hoàng

Khôi

15

4

2006

Đồng Nhân

Hai Bà Trưng

19

522

0522

Nguyễn Minh

Khôi

20

9

2006

Phúc Hòa

Phúc Thọ

19

523

0523

Phạm Nguyên

Khôi

12

2

2006

Trường T.H Đông Thái

Tây Hồ

19

524

0524

Phương Anh

Khôi

11

7

2006

T.H Nguyễn Siêu

Cầu Giấy

19

525

0525

Trần Minh

Khôi

28

8

2006

T.H Đông Ngạc A

Bắc Từ Liêm

19

526

0526

Chu Minh

Khuê

27

6

2006

T.H Bình Phú A

Thạch Thất

19

527

0527

Lê Quang

Khuê

25

3

2006

T.H Nghĩ Đô

Cầu Giấy

19

528

0528

Nguyễn Minh

Khuê

4

10

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

19

529

0529

Nguyễn Thế Ngọc

Khuê

3

9

2006

T.H Tân Lập

Đan Phượng

19

530

0530

Nguyễn Tú

Khuê

24

9

2006

T.H Thực Nghiệm

Ba Đình

19

531

0531

Phạm Ngọc Minh

Khuê

17

4

2006

T.H Kim Đồng

Ba Đình

19

21

532

0532

Phùng Minh

Khuê

15

9

2006

Phú Minh

Phú Xuyên

19

533

0533

Trần Thị Minh

Khuê

22

9

2006

T.H Kim Đồng

Ba Đình

20

534

0534

Đỗ Trung

Kiên

24

10

2005

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

20

535

0535

Ngô Trung

Kiên

21

6

2006

T.H Văn Khê

Hà Đông

20

536

0536

Nguyễn Đức

Kiên

17

3

2006

Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng

20

537

0537

Nguyễn Trung

Kiên

15

10

2006

Trường T.H Thị Trấn Quốc Oai A

Quốc Oai

20

538

0538

Quách Trung

Kiên

25

9

2006

T.H Cao Dương

Thanh Oai

20

539

0539

Vương Chí

Kiên

17

10

2006

T.H Cổ Nhuế 2A

Bắc Từ Liêm

20

540

0540

Vũ Trung

Kiên

20

6

2006

Trường T.H Tự Lập B

Mê Linh

20

541

0541

Lưu Thiên

Kỳ

13

3

2006

T.H Vân Tảo

Thường Tín

20

542

0542

Nguyễn Khánh

Lam

20

11

2006

T.H Võ Thị Sáu

Hoàn Kiếm

20

543

0543

Nguyễn Mỹ Bảo

Lam

22

6

2006

T.H Bế Văn Đàn

Đống Đa

20

544

0544

Nguyễn Phạm Bảo

Lam

10

8

2006

Trường T.H Xuân La

Tây Hồ

20

545

0545

Trương Bích

Lam

18

3

2006

T.H Nghĩa Tân

Cầu Giấy

20

546

0546

Âu Hương

Lâm

15

7

2006

T.H Phương Liệt

Thanh Xuân

20

547

0547

Hồ Huy

Lâm

31

8

2006

T.H Cát Linh

Đống Đa

20

548

0548

Lương Tuấn

Lâm

2

9

2006

Ái Mộ A

Long Biên

20

549

0549

Nguyễn Hoàng

Lâm

24

9

2006

T.H Global

Cầu Giấy

20

550

0550

Nguyễn Thanh

Lâm

23

9

2006

Quảng Phú Cầu

Ứng Hòa

20

551

0551

Nguyễn Trần

Lâm

1

6

2006

Phú Minh

Phú Xuyên

20

552

0552

Nguyễn Trúc

Lâm

24

5

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

20

553

0553

Nguyễn Tùng

Lâm

11

8

2006

Trường T.H Chu Văn An

Tây Hồ

20

554

0554

Võ Phúc

Lâm

13

11

2006

T.H Tân Mai

Hoàng Mai

20

555

0555

Vũ Thành

Lâm

5

11

2006

T.H Thanh Liệt

Thanh Trì

20

556

0556

Bùi Vũ Nhật

Lam

17

5

2006

T.H Phúc Diễn

Bắc Từ Liêm

20

557

0557

Lê Thị Thanh

Lam

2

11

2006

Trường T.H Phù Lỗ A

Sóc Sơn

20

22

558

0558

Phạm Hải

Lâm

12

3

2006

T.H Nguyễn Khả Trạc

Cầu Giấy

20

559

0559

Phùng Hương

Lan

17

8

2006

Võng Xuyên A

Phúc Thọ

20

560

0560

Vũ Bạch Hạ

Lan

29

4

2006

Trường T.H Hanoi Academy

Tây Hồ

20

561

0561

Nguyễn Hoàng

Lân

13

11

2006

Trường T.H Hoà Thạch B

Quốc Oai

21

562

0562

Nguyễn Hoàng

Lân

8

4

2006

T.H Lê Hữu Tựu

Đông Anh

21

563

0563

Nguyễn Kim

Lân

1

9

2006

Tiền Phong

Huyện Gia Lâm

21

564

0564

Hoàng Hoa



19

4

2006

T.H Trung Văn

Nam Từ Liêm

21

565

0565

Dương Thị Kim

Liên

6

1

2006

Trường T.H Tân Dân A

Sóc Sơn

21

566

0566

Bùi Bảo

Linh

28

6

2006

T.H Uy Nỗ

Đông Anh

21

567

0567

Bùi Đặng Hương

Linh

16

8

2006

T.H Trung Tự

Đống Đa

21

568

0568

Bùi Ngọc

Linh

1

2

2006

T.H La Phù

Hoài Đức

21

569

0569

Cao Vũ Khánh

Linh

27

8

2006

TT Trâu Quỳ

Huyện Gia Lâm

21

570

0570

Chu Bảo

Linh

1

1

2006

T.H Lê Quý Đôn

Nam Từ Liêm

21

571

0571

Đặng Mai

Linh

1

10

2006

Đa Tốn

Huyện Gia Lâm

21

572

0572

Đặng Nguyễn Yến

Linh

14

5

2006

Dương Xá

Huyện Gia Lâm

21

573

0573

Đào Ngọc Thủy

Linh

8

3

2006

T.H Việt Hùng

Đông Anh

21

574

0574

Đinh Ngọc

Linh

27

8

2006

T.H I-sắc Niu-tơn

Bắc Từ Liêm

21

575

0575

Đoàn Ngọc

Linh

23

4

2006

Trường T.H Hoà Thạch B

Quốc Oai

21

576

0576

Đoàn Phương

Linh

24

8

2006

T.H ATTVĐ

Thanh Trì

21

577

0577

Giang Chi

Linh

14

9

2006

T.H Thuỵ An

Ba Vì

21

578

0578

Giang Mai

Linh

5

6

2006

T.H Đường Lâm

Sơn Tây

21

579

0579

Hà Nguyễn Khánh

Linh

8

5

2006

Trường T.H Đông Thái

Tây Hồ

21

580

0580

Hà Thùy

Linh

8

9

2006

T.H Nghĩ Đô

Cầu Giấy

21

581

0581

Hồ Phương

Linh

18

2

2006

T.H VIP

Đống Đa

21

582

0582

Hoàng Lê Khánh

Linh

11

5

2006

T.H Thăng Long

Hoàn Kiếm

21

583

0583

Hoàng Ngọc

Linh

8

9

2006

T.H Trần Phú - Sơn Tây

Sơn Tây

21

23

584

0584

Hoàng Thuỳ

Linh

23

7

2006

T.H Khương Đình

Thanh Xuân

21

585

0585

Lại Phương

Linh

13

5

2006

T.H Nguyễn Khả Trạc

Cầu Giấy

21

586

0586

Lê Hà Phương

Linh

13

10

2006

Tây Sơn

Hai Bà Trưng

21

587

0587

Lê Phương

Linh

1

9

2006

T.H Trần Quốc Toản

Hoàn Kiếm

21

588

0588

Lê Phương

Linh

23

2

2006

T.H Đặng Trần Côn

Thanh Xuân

21

589

0589

Lê Phương

Linh

22

10

2006

T.H Khương Đình

Thanh Xuân

22

590

0590

Lê Phương

Linh

13

10

2006

T.H Minh Cường

Thường Tín

22

591

0591

Lê Tuệ

Linh

30

11

2006

Wellspring

Long Biên

22

592

0592

Lưu Phương

Linh

18

9

2006

Long Biên

Long Biên

22

593

0593

Luyện Phương

Linh

10

11

2006

Gia Thụy

Long Biên

22

594

0594

Mai Ngọc

Linh

28

9

2006

T.H Thị Trấn Đông Anh A

Đông Anh

22

595

0595

Mai Thùy

Linh

19

5

2006

Ngọc Lâm

Long Biên

22

596

0596

Ngô Hải

Linh

1

2

2006

T.H Duyên Thái

Thường Tín

22

597

0597

Ngô Khánh

Linh

19

6

2006

T.H Lê Lợi - Sơn Tây

Sơn Tây

22

598

0598

Nguyễn Diệu

Linh

31

8

2006

Đô Thị Việt Hưng

Long Biên

22

599

0599

Nguyễn Đỗ Phương

Linh

12

4

2006

T.H Hoàng Văn Thụ

Hoàng Mai

22

600

0600

Nguyễn Gia

Linh

29

11

2006

T.H Mỹ Đình 1

Nam Từ Liêm

22

601

0601

Nguyễn Gia

Linh

27

1

2006

Trường T.H Xuân La

Tây Hồ

22

602

0602

Nguyễn Gia

Linh

8

5

2006

T.H Đông Ngạc A

Bắc Từ Liêm

22

603

0603

Nguyễn Hà

Linh

14

3

2006

T.H Mai Dịch

Cầu Giấy

22

604

0604

Nguyễn Hà

Linh

3

4

2006

T.H Nghĩa Tân

Cầu Giấy

22

605

0605

Nguyễn Hoàng Trang

Linh

22

11

2006

T.H Ban Mai

Hà Đông

22

606

0606

Nguyễn Huyền

Linh

10

8

2006

T.H Tân Định

Hoàng Mai

22

607

0607

Nguyễn Khánh

Linh

2

11

2006

T.H Thái Thịnh

Đống Đa

22

608

0608

Nguyễn Khánh

Linh

30

8

2006

T.H Thăng Long Kidsmart

Cầu Giấy

22

609

0609

Nguyễn Khánh

Linh

20

8

2006

Sài Đồng

Long Biên

22

24

610

0610

Nguyễn Khánh

Linh

6

2

2006

T.H Tràng An

Hoàn Kiếm

22

611

0611

Nguyễn Ngọc

Linh

13

8

2006

T.H Trần Phú - Sơn Tây

Sơn Tây

22

612

0612

Nguyễn Ngọc

Linh

10

4

2006

T.H Lê Lợi - Sơn Tây

Sơn Tây

22

613

0613

Nguyễn Ngọc

Linh

29

9

2006

T.H Trung Sơn Trâm

Sơn Tây

22

614

0614

Nguyễn Ngọc

Linh

8

5

2006

TT Chúc Sơn B

Chương Mỹ

22

615

0615

Nguyễn Nhật

Linh

11

7

2006

T.H Pascal

Bắc Từ Liêm

22

616

0616

Nguyễn Nhật

Linh

15

2

2006

T.H Nguyễn Trãi

Hà Đông

22

617

0617

Nguyễn Phương

Linh

1

12

2006

T.H Mai Dịch

Cầu Giấy

23

618

0618

Nguyễn Phương

Linh

17

5

2006

T.H Cô Đông

Sơn Tây

23

619

0619

Nguyễn Thành Tùng

Linh

30

3

2006

T.H Hoàng Liệt

Hoàng Mai

23

620

0620

Nguyễn Thảo

Linh

4

3

2006

T.H Hoàng Diệu

Ba Đình

23

621

0621

Nguyễn Thị Khánh

Linh

23

8

2006

T.H Thọ An

Đan Phượng

23

622

0622

Nguyễn Thùy

Linh

3

8

2006

T.H Việt Nam Singapore

Ba Đình

23

623

0623

Nguyễn Thùy

Linh

13

4

2006

T.H Ngũ Hiệp

Thanh Trì

23

624

0624

Nguyễn Trần Yến

Linh

2

3

2006

Nông Nghiệp

Huyện Gia Lâm

23

625

0625

Nguyễn Tuấn

Linh

7

10

2006

Phù Đổng

Huyện Gia Lâm

23

626

0626

Phạm Gia

Linh

24

9

2006

T.H Kim Bài

Thanh Oai

23

627

0627

Phạm Khánh

Linh

1

4

2006

T.H Hợp Thanh B

Mỹ Đức

23

628

0628

Phạm Ngọc

Linh

13

3

2006

T.H Thị Trấn

Thường Tín

23

629

0629

Phạm Thị Thùy

Linh

16

9

2006

T.H Duyên Hà

Thanh Trì

23

630

0630

Phạm Trần Phương

Linh

7

7

2006

T.H Ban Mai

Hà Đông

23

631

0631

Phạm Trúc

Linh

3

11

2006

Tam Hiệp

Phúc Thọ

23

632

0632

Phan Khánh

Linh

14

8

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

23

633

0633

Phan Nhật

Linh

22

4

2006

T.H Phú Thịnh

Sơn Tây

23

634

0634

Phí Ngọc Khánh

Linh

26

12

2006

Gia Thụy

Long Biên

23

635

0635

Phùng Phạm Phương

Linh

17

10

2006

T.H Hữu Văn

Chương Mỹ

23

25

636

0636

Trần Diệu

Linh

15

7

2006

T.H Nguyễn Du

Hoàn Kiếm

23

637

0637

Trần Khánh

Linh

23

1

2006

Trường T.H Cấn Hữu

Quốc Oai

23

638

0638

Trần Ngọc

Linh

25

8

2006

T.H Kim Sơn

Sơn Tây

23

639

0639

Trần Ngọc

Linh

28

4

2006

T.H Nguyễn Khả Trạc

Cầu Giấy

23

640

0640

Trần Phương

Linh

26

9

2006

T.H Lý Thái Tổ

Cầu Giấy

23

641

0641

Trần Thảo

Linh

13

7

2006

T.H Nguyễn Bá Ngọc

Hoàn Kiếm

23

642

0642

Trần Thùy

Linh

31

10

2006

T.H Sơn Đông

Sơn Tây

23

643

0643

Trần Vũ Nhật

Linh

29

12

2006

T.H Kim Giang

Thanh Xuân

23

644

0644

Trần Yến

Linh

10

10

2006

Vinschool

Hai Bà Trưng

23

645

0645

Trịnh Khánh

Linh

25

11

2006

T.H Thượng Lâm

Mỹ Đức

24

646

0646

Trịnh Phương

Linh

10

4

2006

T.H Láng Thượng

Đống Đa

24

647

0647

Từ Phương

Linh

1

8

2006

Tiền Phong

Huyện Gia Lâm

24

648

0648

Võ Nhật

Linh

17

5

2006

T.H Thanh Liệt

Thanh Trì

24

649

0649

Vũ Hà Nhật

Linh

13

8

2006

T.H Đông Ngạc A

Bắc Từ Liêm

24

650

0650

Vũ Khánh

Linh

6

9

2006

T.H Trung Tự

Đống Đa

24

651

0651

Vũ Lâm Khánh

Linh

24

2

2006

T.H Định Công

Hoàng Mai

24

652

0652

Vũ Nguyên

Linh

5

4

2006

T.H Nguyễn Trãi

Hà Đông

24

653

0653

Vũ Phương

Linh

28

9

2006

T.H Thị Trấn

Thường Tín

24

654

0654

Cao Gia

Linh

30

10

2006

Trường T.H Tiên Dược

Sóc Sơn

24

655

0655

Mai Ngọc

Linh

26

11

2006

Trường T.H Hồng Hà

Hoàn Kiếm

24

656

0656

Nguyễn Hà

Linh

10

10

2006

Thượng Thanh

Long Biên

24

657

0657

Nguyễn Phương

Linh

17

11

2006

T.H Bình Minh B

Thanh Oai

24

658

0658

Phạm Khánh

Linh

22

6

2006

Trường T.H Thị trấn Sóc Sơn

Sóc Sơn

24

659

0659

Trần Ngọc

Linh

8

2

2006

Trường T.H Hiền Ninh

Sóc Sơn

24

660

0660

Trần Phương

Linh

8

1

2006

Trường T.H Phú Minh

Sóc Sơn

24

661

0661

Trần Thùy

Linh

8

1

2006

Trường T.H Phù Lỗ B

Sóc Sơn

24

26

662

0662

Trần Uyên

Linh

24

2

2006

Trường T.H Phú Minh

Sóc Sơn

24

663

0663

Lê Thị Thùy

Linh

18

1

2006

Trường T.H Thanh Lâm A

Mê Linh

24

664

0664

Phùng Khánh

Linh

16

12

2006

T.H Văn Nhân

Phú Xuyên

24

665

0665

Công Xuân

Lộc

15

8

2006

Trường T.H Phú Thượng

Tây Hồ

24

666

0666

Lê Duy

Lộc

27

6

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

24

667

0667

Đinh Xuân

Long

31

8

2006

T.H Tiên Dương

Đông Anh

24

668

0668

Hồ Thành

Long

11

5

2006

T.H Thụy Phương

Bắc Từ Liêm

24

669

0669

Hoàng Gia

Long

9

6

2006

Tây Sơn

Hai Bà Trưng

24

670

0670

Lưu Đức Thành

Long

23

2

2006

Thanh Lương

Hai Bà Trưng

24

671

0671

Nghiêm Thành

Long

17

2

2006

T.H Phan Đình Giót

Thanh Xuân

24

672

0672

Nguyễn Bá

Long

12

1

2006

Kiêu kỵ

Huyện Gia Lâm

24

673

0673

Nguyễn Đình

Long

18

4

2006

T H Phương Trung 2

Thanh Oai

25

674

0674

Nguyễn Hiển

Long

2

2

2006

Vinschool

Hai Bà Trưng

25

675

0675

Nguyễn Nhật

Long

7

3

2006

T.H Lĩnh Nam

Hoàng Mai

25

676

0676

Nguyễn Thành

Long

5

5

2006

T.H Yên Bình A

Thạch Thất

25

677

0677

Nguyễn Tuấn

Long

26

11

2006

T.H Lê Quý Đôn

Nam Từ Liêm

25

678

0678

Nguyễn Tuấn

Long

29

11

2006

T.H Vĩnh Ngọc

Đông Anh

25

679

0679

Phạm Hoàng

Long

7

1

2006

T.H Cổ nhuế 2B

Bắc Từ Liêm

25

680

0680

Phạm Nguyễn Tiến

Long

27

9

2006

T.H Kim Giang

Thanh Xuân

25

681

0681

Trần Hải

Long

26

2

2006

Việt Hưng

Long Biên

25

682

0682

Trần Hoàng

Long

19

10

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

25

683

0683

Vũ Đình

Long

29

12

2006

T.H Liên Trung

Đan Phượng

25

684

0684

Nguyễn Thiên

Lương

8

10

2006

T.H Phan Chu Trinh

Ba Đình

25

685

0685

Đào Anh

Ly

18

10

2006

T.H Tây Tựu A

Bắc Từ Liêm

25

686

0686

Đỗ Ngọc Lưu

Ly

26

8

2006

T.H Trần Phú

Hoàng Mai

25

687

0687

Dương Thụy Thảo

Ly

5

10

2006

Trưng Trắc

Hai Bà Trưng

25

27

688

0688

Hoàng Phan Khánh

Ly

1

10

2006

T.H Yên Xá

Thanh Trì

25

689

0689

Nguyễn Khánh

Ly

11

7

2006

T.H Phú Túc

Phú Xuyên

25

690

0690

Hoàng Thảo

Ly

18

8

2006

T.H Bình Minh A

Thanh Oai

25

691

0691

Nguyễn Hương

Ly

6

2

2006

Trường T.H Phú Minh

Sóc Sơn

25

692

0692

Đào Ngọc

Mai

12

2

2006

T.H Nghĩa Tân

Cầu Giấy

25

693

0693

Đào Phương

Mai

25

4

2006

T.H Marie Curie

Nam Từ Liêm

25

694

0694

Ngô Hoàng

Mai

5

4

2006

T.H Đoàn Kết

Hà Đông

25

695

0695

Ngô Trần Quỳnh

Mai

2

4

2006

T.H Khương Mai

Thanh Xuân

25

696

0696

Nguyễn Quỳnh

Mai

6

4

2006

Lê Ngọc Hân

Hai Bà Trưng

25

697

0697

Nguyễn Thanh

Mai

2

9

2006

T.H Đoàn Kết

Hà Đông

25

698

0698

Nguyễn Thị

Mai

7

6

2006

T.H Phùng Xá

Thạch Thất

25

699

0699

Phạm Huyền

Mai

13

11

2006

T.H Đền Lừ

Hoàng Mai

25

700

0700

Trần Hồng

Mai

27

2

2006

T.H Thanh Trì

Hoàng Mai

25

701

0701

Trịnh Thanh

Mai

28

6

2006

T.H Trần Phú - Sơn Tây

Sơn Tây

26

702

0702

Võ Thanh

Mai

17

3

2006

Gia Thụy

Long Biên

26

703

0703

Vũ Như

Mai

3

8

2006

T.H Kim Bài

Thanh Oai

26

704

0704

Vũ Quỳnh

Mai

16

8

2006

Tri Trung

Phú Xuyên

26

705

0705

Hoàng Đăng

Mạnh

23

5

2006

T.H TT Chúc Sơn B

Chương Mỹ

26

706

0706

Nguyễn Tuấn

Mạnh

10

2

2006

Kim Sơn

Huyện Gia Lâm

26

707

0707

Cao Đức

Mạnh

11

2

2006

T.H Trần Nhật Duật

Hoàn Kiếm

26

708

0708

Bùi Nguyên Hồng

Minh

18

9

2006

Tây Sơn

Hai Bà Trưng

26

709

0709

Bùi Nhật

Minh

22

9

2006

T.H Nguyễn Trãi

Hà Đông

26

710

0710

Bùi Nhật

Minh

20

10

2006

Ái Mộ B

Long Biên

26

711

0711

Đinh Quang

Minh

26

4

2006

T.H Đặng Trần Côn

Thanh Xuân

26

712

0712

Đỗ Đức

Minh

23

8

2006

Trường T.H Chu Văn An

Tây Hồ

26

713

0713

Đỗ Hiền

Minh

23

2

2006

Trưng Trắc

Hai Bà Trưng

26

28

714

0714

Đỗ Quang

Minh

18

7

2006

Đa Tốn

Huyện Gia Lâm

26

715

0715

Đỗ Tuấn

Minh

12

8

2006

T.H Điện Biên

Hoàn Kiếm

26

716

0716

Dương Hoàng

Minh

26

5

2006

T.H Đoàn Kết

Hà Đông

26

717

0717

Dương Tuấn

Minh

13

5

2006

Nguyễn Đình Chiểu

Hai Bà Trưng

26

718

0718

Dương Uyên

Minh

3

6

2006

Kim Sơn

Huyện Gia Lâm

26

719

0719

Hà Tuấn

Minh

10

11

2006

Wellspring

Long Biên

26

720

0720

Hoàng

Minh

28

6

2006

T.H Kim Bài

Thanh Oai

26

721

0721

Hoàng Anh

Minh

23

1

2006

T.H Ngôi sao HN

Thanh Xuân

26

722

0722

Hoàng Lê

Minh

5

7

2006

Vinschool

Hai Bà Trưng

26

723

0723

Hoàng Nguyễn Nhật

Minh

7

1

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

26

724

0724

Hoàng Nhật

Minh

28

1

2006

T.H Nguyễn Trãi

Thanh Xuân

26

725

0725

Kiều Nhật

Minh

13

5

2006

T.H Đại Đồng

Thạch Thất

26

726

0726

Lê Hoàng

Minh

25

9

2006

Sài Đồng

Long Biên

26

727

0727

Lê Ngọc

Minh

5

4

2006

T.H Phan Đình Giót

Thanh Xuân

26

728

0728

Lê Nguyễn Nhật

Minh

1

5

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

26

729

0729

Lê Thu

Minh

8

9

2006

T.H B TT VĐ

Thanh Trì

27

730

0730

Lê Vũ Nhật

Minh

3

5

2006

T.H Liên Ninh

Thanh Trì

27

731

0731

Lý Nhật

Minh

14

9

2006

T.H Sơn Đà

Ba Vì

27

732

0732

Mẫn Nguyễn Tiến

Minh

19

12

2006

T.H Quang Trung

Hoàn Kiếm

27

733

0733

Nghiêm Đức

Minh

7

3

2006

Vinschool

Hai Bà Trưng

27

734

0734

Nguyễn Đức

Minh

18

6

2006

T.H Lê Quý Đôn

Nam Từ Liêm

27

735

0735

Nguyễn Đoàn Nhật

Minh

15

10

2006

T.H Ngũ Hiệp

Thanh Trì

27

736

0736

Nguyễn Đức Hạnh

Minh

17

11

2006

T.H Đại Yên

Ba Đình

27

737

0737

Nguyễn Dũng

Minh

16

8

2006

T.H Lê Quý Đôn

Nam Từ Liêm

27

738

0738

Nguyễn Hoàng Tuấn

Minh

12

7

2006

T.H Bắc Hồng

Đông Anh

27

739

0739

Nguyễn Hồng

Minh

3

8

2006

T.H Nguyễn Trãi

Hà Đông

27

29

740

0740

Nguyễn Hưng Anh

Minh

9

5

2006

T.H La Phù

Hoài Đức

27

741

0741

Nguyễn Lê Nhật

Minh

8

5

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

27

742

0742

Nguyễn Ngọc

Minh

3

10

2006

T.H Đền Lừ

Hoàng Mai

27

743

0743

Nguyễn Ngọc

Minh

5

3

2006

T.H Đông Hội

Đông Anh

27

744

0744

Nguyễn Ngọc

Minh

24

11

2006

T.H Trung Sơn Trâm

Sơn Tây

27

745

0745

Nguyễn Ngọc

Minh

3

11

2006

Nông Nghiệp

Huyện Gia Lâm

27

746

0746

Nguyễn Ngọc Bình

Minh

13

8

2006

Wellspring

Long Biên

27

747

0747

Nguyễn Ngọc Nhật

Minh

6

10

2006

Ninh Hiệp

Huyện Gia Lâm

27

748

0748

Nguyễn Nhật

Minh

9

1

2006

T.H Trần Phú - Sơn Tây

Sơn Tây

27

749

0749

Nguyễn Nhật

Minh

29

11

2006

T.H Kim Bài

Thanh Oai

27

750

0750

Nguyễn Phạm Anh

Minh

18

4

2006

Trường T.H Xuân La

Tây Hồ

27

751

0751

Nguyễn Phương

Minh

16

12

2006

Lê Ngọc Hân

Hai Bà Trưng

27

752

0752

Nguyễn Quang

Minh

18

7

2006

T.H TT Phú Xuyên

Phú Xuyên

27

753

0753

Nguyễn Quang

Minh

20

11

2006

Trường T.H Đông Thái

Tây Hồ

27

754

0754

Nguyễn Quang

Minh

16

3

2006

Lê Văn Tám

Hai Bà Trưng

27

755

0755

Nguyễn Quang

Minh

23

9

2006

Cự Khối

Long Biên

27

756

0756

Nguyễn Thị Ngọc

Minh

1

4

2006

Trường T.H Thanh Lâm A

Mê Linh

27

757

0757

Nguyễn Thu

Minh

25

1

2006

T.H Kim Bài

Thanh Oai

28

758

0758

Nguyễn Triệu Hoàng

Minh

16

5

2006

T.H Kim Giang

Thanh Xuân

28

759

0759

Nguyễn Trọng

Minh

17

7

2006

Trường T.H Hanoi Academy

Tây Hồ

28

760

0760

Nguyễn Tuấn

Minh

21

8

2006

T.H Nam Hồng

Đông Anh

28

761

0761

Nguyễn Yến

Minh

19

5

2006

Nông Nghiệp

Huyện Gia Lâm

28

762

0762

Nhữ Lam

Minh

10

5

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

28

763

0763

Phạm Công

Minh

17

10

2006

T.H Chương Dương

Hoàn Kiếm

28

764

0764

Phạm Hà

Minh

27

3

2006

Lê Văn Tám

Hai Bà Trưng

28

765

0765

Phạm Ngọc

Minh

19

2

2006

Wellspring

Long Biên

28

30

766

0766

Phạm Ngọc Đức

Minh

26

11

2006

T.H Mỹ Đình 1

Nam Từ Liêm

28

767

0767

Phạm Nhật

Minh

5

12

2006

T.H Lê Hồng Phong

Hà Đông

28

768

0768

Phạm Nhật

Minh

20

8

2006

T.H Quốc tế Thăng Long

Hoàng Mai

28

769

0769

Phạm Nhật

Minh

11

9

2006

Wellspring

Long Biên

28

770

0770

Phạm Nhật

Minh

9

5

2006

T.H Thanh Xuân Trung

Thanh Xuân

28

771

0771

Phạm Trần Nhật

Minh

29

5

2006

T.H Trần Quốc Toản

Hoàn Kiếm

28

772

0772

Phạm Tuấn

Minh

31

12

2006

T.H Cổ Nhuế 2A

Bắc Từ Liêm

28

773

0773

Phạm Văn Nhật

Minh

11

10

2006

ĐT Sài Đồng

Long Biên

28

774

0774

Tạ Quang

Minh

19

9

2006

T.H Hoàng Diệu

Ba Đình

28

775

0775

Thiều Gia

Minh

17

6

2006

T.H Nguyễn Du

Hà Đông

28

776

0776

Trần Đức

Minh

14

5

2006

Trường T.H Đông Thái

Tây Hồ

28

777

0777

Trần Hà Quang

Minh

21

10

2006

T.H Nguyễn Trãi

Thanh Xuân

28

778

0778

Trần Hoàng Hải

Minh

17

10

2006

T.H Văn Yên

Hà Đông

28

779

0779

Vũ Phương

Minh

17

1

2006

T.H Đền Lừ

Hoàng Mai

28

780

0780

Đồng Đức

Minh

26

6

2006

Trường T.H Phù Lỗ A

Sóc Sơn

28

781

0781

Lê Quang

Minh

7

8

2006

Giang Biên

Long Biên

28

782

0782

Phạm Thành

Minh

3

9

2006

Trường T.H Phú Cường

Sóc Sơn

28

783

0783

Đỗ Quang

Minh

8

7

2006

T.H Xuân Đỉnh

Bắc Từ Liêm

28

784

0784

Hoàng Ngọc

Minh

20

5

2006

Trường T.H Tiền Phong B

Mê Linh

28

785

0785

Hoàng Quang

Minh

10

10

2006

T.H Bê Tông

Chương Mỹ

29

786

0786

Bùi Nguyễn Thảo

My

7

1

2006

T.H Đại Kim

Hoàng Mai

29

787

0787

Bùi Trà

My

7

10

2006

T.H Sơn Đông

Sơn Tây

29

788

0788

Đoàn Trần Bảo

My

21

2

2006

T.H Viễn Sơn

Sơn Tây

29

789

0789

Dương Thị Trà

My

8

2

2006

T.H Đỗ Động

Thanh Oai

29

790

0790

Nguyễn Cẩm

My

20

4

2006

T.H Olympia

Nam Từ Liêm

29

791

0791

Nguyễn Hà

My

19

1

2006

T.H Nguyễn Trãi

Hà Đông

29

31

792

0792

Nguyễn Thị Huyền

My

30

8

2006

T.H Tây Mỗ

Nam Từ Liêm

29

793

0793

Vũ Ngọc

Mỹ

12

4

2006

T.H Lê Hồng Phong

Hà Đông

29

794

0794

Nguyễn Thị Thuỳ

Mỵ

1

1

2006

Kim Đường

Ứng Hòa

29

795

0795

Ngô Trà

My

10

8

2006

Trường T.H Thị trấn Sóc Sơn

Sóc Sơn

29

796

0796

Chu Nhật

Nam

17

7

2006

T.H Trung Hưng

Sơn Tây

29

797

0797

Đào Nhật

Nam

16

8

2006

T.H Việt Nam Singapore

Ba Đình

29

798

0798

Lê Hoàng

Nam

4

11

2006

T.H Ngọc Khánh

Ba Đình

29

799

0799

Nguyễn Hoàng

Nam

24

6

2006

T.H Dịch Vọng A

Cầu Giấy

29

800

0800

Nguyễn Hoàng

Nam

18

6

2006

T.H Nghĩ Đô

Cầu Giấy

29

801

0801

Nguyễn Phú Hải

Nam

13

2

2006

T.H Lê Quý Đôn

Nam Từ Liêm

29

802

0802

Nguyễn Thành

Nam

1

10

2006

T.H Ngọc Hồi

Thanh Trì

29

803

0803

Nguyễn Tuấn

Nam

16

8

2006

Gia Thụy

Long Biên

29

804

0804

Nguyễn Tuấn Hải

Nam

3

2

2006

Trường T.H Hồng Hà

Hoàn Kiếm

29

805

0805

Phạm Nguyễn

Nam

24

4

2006

T.H Nguyễn Tri Phương

Ba Đình

29

806

0806

Phùng Hải

Nam

2

4

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

29

807

0807

Trịnh Phương

Nam

19

8

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

29

808

0808

Võ Hải

Nam

7

3

2006

T.H Ngọc Hồi

Thanh Trì

29

809

0809

Vũ Huy

Nam

21

12

2006

T.H Trần Quốc Toản

Hoàn Kiếm

29

810

0810

Nguyễn Hồng Hằng

Nga

26

3

2006

T.H Hồng Hà

Đan Phượng

29

811

0811

Trần Hoàng

Nga

30

4

2006

T.H Lê Lợi - Sơn Tây

Sơn Tây

29

812

0812

Ngô Hoàng

Ngân

24

11

2006

T.H Marie Curie

Nam Từ Liêm

29

813

0813

Ngô Khánh

Ngân

17

7

2006

Yên Thường

Huyện Gia Lâm

30

814

0814

Ngô Ngọc Linh

Ngân

11

8

2006

Dương Quang

Huyện Gia Lâm

30

815

0815

Nguyễn Hà

Ngân

2

10

2006

T.H Ngọc Hà

Ba Đình

30

816

0816

Nguyễn Linh

Ngân

13

3

2006

T.H Phú Thịnh

Sơn Tây

30

817

0817

Nguyễn Phương

Ngân

8

12

2006

T.H Đại Yên

Ba Đình

30

32

818

0818

Nguyễn Thế Thu

Ngân

26

4

2006

T.H Tân Lập

Đan Phượng

30

819

0819

Phạm Thanh

Ngân

22

4

2006

Tiểu học Bình Minh

Hoàn Kiếm, Hà Nội

30

820

0820

Tạ Thảo

Ngân

1

1

2006

T.H Ba Đình

Ba Đình

30

821

0821

Trần Hà

Ngân

8

1

2006

T.H TTNC Bò

Ba Vì

30

822

0822

Trần Thu

Ngân

11

1

2006

T.H Cao Dương

Thanh Oai

30

823

0823

Vương Khánh

Ngân

27

7

2006

Trung Tú

Ứng Hòa

30

824

0824

Lê Quang

Nghị

14

10

2006

T.H B TT VĐ

Thanh Trì

30

825

0825

Nguyễn Trọng

Nghĩa

15

8

2006

Trường T.H Xuân La

Tây Hồ

30

826

0826

Nguyễn Trọng Hoàng

Nghĩa

21

12

2006

T.H Lĩnh Nam

Hoàng Mai

30

827

0827

Dương Trung

Nghĩa

24

1

2006

T.H Xuân Đỉnh

Bắc Từ Liêm

30

828

0828

Đào Bích

Ngọc

25

1

2006

T.H Khương Đình

Thanh Xuân

30

829

0829

Đào Minh

Ngọc

19

1

2006

T.H thị trấn Phùng

Đan Phượng

30

830

0830

Hoàng Minh

Ngọc

3

3

2006

T.H ATTVĐ

Thanh Trì

30

831

0831

Lê Minh

Ngọc

18

10

2006

T.H Vietkids

Đống Đa

30

832

0832

Lê Thúy

Ngọc

13

11

2006

Lê Văn Tám

Hai Bà Trưng

30

833

0833

Lê Trần Bảo

Ngọc

3

1

2006

T.H Thái Thịnh

Đống Đa

30

834

0834

Nguyễn Khánh

Ngọc

29

9

2006

Trường T.H Nhật Tân

Tây Hồ

30

835

0835

Nguyễn Minh

Ngọc

2

11

2006

Bát Tràng

Huyện Gia Lâm

30

836

0836

Nguyễn Minh

Ngọc

22

1

2006

T.H Hoàng Diệu

Ba Đình

30

837

0837

Nguyễn Minh

Ngọc

9

12

2006

Trường T.H Chu Văn An

Tây Hồ

30

838

0838

Nguyễn Trần Bảo

Ngọc

7

10

2006

T.H Trung Văn

Nam Từ Liêm

30

839

0839

Phạm Thị Bảo

Ngọc

20

7

2006

T.H Đồng Tâm

Mỹ Đức

30

840

0840

Trần Minh

Ngọc

16

5

2006

T.H Lý Thái Tổ

Cầu Giấy

30

841

0841

Vũ Thị Bích

Ngọc

7

7

2006

T.H Cao Viên I

Thanh Oai

31

842

0842

Lê Minh

Ngọc

10

6

2006

Trường T.H Phù Lỗ A

Sóc Sơn

31

843

0843

Nguyễn Bảo

Ngọc

21

2

2006

Trường T.H Tiền Phong A

Mê Linh

31

33

844

0844

Phùng Huyền

Ngọc

21

1

2006

Trường T.H Thạch Đà A

Mê Linh

31

845

0845

Đỗ Đình

Nguyên

26

7

2006

T.H Nguyễn Trung Trực

Ba Đình

31

846

0846

Nguyễn Bảo

Nguyên

14

12

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

31

847

0847

Nguyễn Hoàng

Nguyên

20

3

2006

Tây Sơn

Hai Bà Trưng

31

848

0848

Nguyễn Khôi

Nguyên

25

12

2006

Lê Văn Tám

Hai Bà Trưng

31

849

0849

Nguyễn Mai

Nguyên

17

11

2006

T.H Dịch Vọng B

Cầu Giấy

31

850

0850

Nguyễn Thị Hạnh

Nguyên

3

10

2006

T.H Tân Hội A

Đan Phượng

31

851

0851

Nguyễn Tùng

Nguyên

8

7

2006

Lê Văn Tám

Hai Bà Trưng

31

852

0852

Phạm Khôi

Nguyên

11

5

2006

T.H Lý Thường Kiệt

Đống Đa

31

853

0853

Phạm Phan Thảo

Nguyên

9

9

2006

T.H Thị Trấn

Hoài Đức

31

854

0854

Phạm Thảo

Nguyên

1

4

2006

T.H Nguyễn Trãi

Hà Đông

31

855

0855

Phạm Trung

Nguyên

16

7

2006

T.H Dục Tú

Đông Anh

31

856

0856

Phùng Hiếu

Nguyên

14

6

2006

T.H Thanh Xuân Nam

Thanh Xuân

31

857

0857

Tống Danh

Nguyên

30

5

2006

T.H Nguyễn Du

Hoàn Kiếm

31

858

0858

Trần Hạnh

Nguyên

19

6

2006

T.H Tân Mai

Hoàng Mai

31

859

0859

Vũ Hương

Nguyên

10

7

2006

T.H Đại Nghĩa

Mỹ Đức

31

860

0860

Vũ Y

Nguyên

5

11

2006

T.H Bê Tông

Chương Mỹ

31

861

0861

Ariana

Nguyễn

20

6

2006

Vinschool

Hai Bà Trưng

31

862

0862

Bùi Gia

Nguyên

11

8

2006

T.H Vạn Phúc

Ba Đình

31

863

0863

Nguyễn Minh

Nguyệt

3

5

2006

T.H Sơn Lộc

Sơn Tây

31

864

0864

Vũ Hải

Nguyệt

2

5

2006

Trường T.H Tiến Thịnh B

Mê Linh

31

865

0865

Nguyễn Thanh

Nhàn

9

1

2006

T.H Thị Trấn

Thường Tín

31

866

0866

Nguyễn Nho

Nhật

15

12

2006

Trường T.H Thị Trấn Quốc Oai A

Quốc Oai

31

867

0867

Trần Minh

Nhật

3

1

2006

T.H Ban Mai

Hà Đông

31

868

0868

Bùi Nguyệt

Nhi

9

3

2006

Trường T.H Phú Thượng

Tây Hồ

31

869

0869

Chu Bảo

Nhi

4

10

2006

T.H Cổ nhuế 2B

Bắc Từ Liêm

32

34

870

0870

Dương Phương

Nhi

5

8

2006

Wellspring

Long Biên

32

871

0871

Lê Lan

Nhi

10

12

2006

T.H Cổ nhuế 2B

Bắc Từ Liêm

32

872

0872

Lê Lan Yến

Nhi

29

6

2006

T.H Tam Hưng

Thanh Oai

32

873

0873

Nguyễn Hạnh

Nhi

7

3

2006

T.HSong Phương

Hoài Đức

32

874

0874

Nguyễn Quyên

Nhi

28

6

2006

T.H Thịnh Hào

Đống Đa

32

875

0875

Nguyễn Yến

Nhi

16

5

2006

T.H thị trấn Phùng

Đan Phượng

32

876

0876

Quách Yến

Nhi

16

5

2006

T.H Cam Thượng

Ba Vì

32

877

0877

Vũ Thị Hà

Nhi

17

5

2006

T.H Hữu Bằng

Thạch Thất

32

878

0878

Phan Nguyễn Vân

Nhi

28

3

2006

Trường T.H Phù Lỗ A

Sóc Sơn

32

879

0879

Trần Thị Yến

Nhi

17

1

2006

Trường T.H Thị trấn Sóc Sơn

Sóc Sơn

32

880

0880

Nguyễn Trịnh Bảo

Như

9

8

2006

Lê Ngọc Hân

Hai Bà Trưng

32

881

0881

Phạm Nguyệt

Như

21

10

2006

T.H Thanh Liệt

Thanh Trì

32

882

0882

Kiều Như

Nhung

2

6

2006

T.H Phúc Tiến

Phú Xuyên

32

883

0883

Nguyễn Phước Cẩm

Nhung

20

3

2006

T.H Trần Phú - Sơn Tây

Sơn Tây

32

884

0884

Nguyễn Tuyết

Nhung

1

5

2006

T.H Nghĩa Dũng

Ba Đình

32

885

0885

Lê Hồng

Nhung

6

12

2006

Trường T.H Tam Đồng

Mê Linh

32

886

0886

Nguyễn Gia

Ninh

4

11

2005

T.H Ban Mai

Hà Đông

32

887

0887

Vũ Văn

Ninh

24

10

2006

T.H Thanh Xuân Trung

Thanh Xuân

32

888

0888

Nguyễn Văn

Phát

6

12

2006

T.H Cao Viên II

Thanh Oai

32

889

0889

Phạm Tấn

Phát

19

12

2006

T.H Lý Thường Kiệt

Đống Đa

32

890

0890

Nguyễn Cao

Phi

22

8

2006

T.H Trần Quốc Toản

Hoàn Kiếm

32

891

0891

Đặng Tuấn

Phong

9

12

2006

Thi Trấn Vân Đình

Ứng Hòa

32

892

0892

Trần Thanh

Phong

6

3

2006

Tây Sơn

Hai Bà Trưng

32

893

0893

Đỗ Đình

Phú

17

7

2006

T.H Marie Curie

Nam Từ Liêm

32

894

0894

Nguyễn An

Phú

25

10

2006

T.H Cầu Diễn

Nam Từ Liêm

32

895

0895

Nguyễn Hữu

Phú

18

12

2006

Trường T.H Phú Thượng

Tây Hồ

32

35

896

0896

Phạm Vĩnh

Phú

20

3

2006

T.H Kim Bài

Thanh Oai

32

897

0897

Ngô Gia

Phú

16

10

2006

Trường T.H Phú Cường

Sóc Sơn

33

898

0898

Trịnh Lê

Phú

4

11

2006

Trường T.H Phù Lỗ A

Sóc Sơn

33

899

0899

Hoàng Minh

Phúc

16

9

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

33

900

0900

Hoàng Trường

Phúc

17

8

2006

T.H Đặng Trần Côn

Thanh Xuân

33

901

0901

Nguyễn Lâm Hoàng

Phúc

16

4

2006

T.H Phương Liệt

Thanh Xuân

33

902

0902

Nguyễn Minh

Phúc

30

11

2006

Xuân Mai A

Chương Mỹ

33

903

0903

Phan Hồng

Phúc

1

5

2006

Trường T.H Đại Thịnh B

Mê Linh

33

904

0904

Bùi Khánh

Phương

8

4

2006

Wellspring

Long Biên

33

905

0905

Đinh Nguyễn Hoài

Phương

26

10

2006

Vinschool

Hai Bà Trưng

33

906

0906

Đỗ Nguyễn Hải

Phương

12

9

2006

Nông Nghiệp

Huyện Gia Lâm

33

907

0907

Đỗ Thị Mai

Phương

22

5

2006

T.H La Phù

Hoài Đức

33

908

0908

Hoàng Minh

Phương

28

2

2006

T.H Mai Động

Hoàng Mai

33

909

0909

Khương Hà

Phương

22

4

2006

T.H Lý Thái Tổ

Cầu Giấy

33

910

0910

Lại Hà

Phương

8

11

2006

Yên Viên

Huyện Gia Lâm

33

911

0911



Phương

8

5

2006

T.H Phúc Diễn

Bắc Từ Liêm

33

912

0912

Lê Minh

Phương

15

6

2006

T.H Kim Chung

Đông Anh

33

913

0913

Lê Phạm Hà

Phương

7

6

2006

T.H Đền Lừ

Hoàng Mai

33

914

0914

Ngô Minh

Phương

10

6

2006

T.H Thành Công B

Ba Đình

33

915

0915

Nguyễn Anh

Phương

18

2

2006

Vinschool

Hai Bà Trưng

33

916

0916

Nguyễn Hà

Phương

27

12

2006

T.H Yết Kiêu

Hà Đông

33

917

0917

Nguyễn Khánh

Phương

14

6

2006

T.H Thị Trấn Đông Anh

Đông Anh

33

918

0918

Nguyễn Lâm

Phương

4

9

2006

T.H Tân Hội B

Đan Phượng

33

919

0919

Nguyễn Lan

Phương

13

3

2006

T.H Lê Lợi

Hà Đông

33

920

0920

Nguyễn Mai

Phương

10

9

2006

T.H Quang Trung - Sơn Tây

Sơn Tây

33

921

0921

Nguyễn Mai

Phương

3

12

2006

T.H Đại Đồng

Thạch Thất

33

36

922

0922

Nguyễn Minh

Phương

13

10

2006

Nông Nghiệp

Huyện Gia Lâm

33

923

0923

Nguyễn Minh

Phương

8

11

2006

T.H Lê Hồng Phong

Hà Đông

33

924

0924

Nguyễn Thanh

Phương

7

2

2006

T.H Marie Curie

Nam Từ Liêm

33

925

0925

Phạm Vũ Hà

Phương

26

7

2006

Thanh Am

Long Biên

34

926

0926

Trần Lan

Phương

13

4

2006

Trường T.H Hiền Ninh

Sóc Sơn

34

927

0927

Trần Thị

Phương

21

9

2006

Tam Hiệp

Phúc Thọ

34

928

0928

Vũ Mai

Phương

7

4

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

34

929

0929

Đào Xuân

Phượng

15

2

2006

T.H Cao Viên II

Thanh Oai

34

930

0930

Nguyễn Thị Xuân

Phương

21

6

2006

T.H Bình Minh B

Thanh Oai

34

931

0931

Trần Ngọc

Phương Anh

18

6

2006

T.H Văn Chương

Đống Đa

34

932

0932

Hoàng Minh

Phương

6

4

2006

Trường T.H Quang Minh B

Mê Linh

34

933

0933

Nguyễn Mai

Phương

7

6

2006

Trường T.H Thạch Đà B

Mê Linh

34

934

0934

Nguyễn Mai

Phương

1

9

2006

T.H Ngũ Hiệp

Thanh Trì

34

935

0935

Đào Anh

Quân

8

10

2006

T.H Tân Hội A

Đan Phượng

34

936

0936

Nguyễn Đình

Quân

15

11

2006

T.H Mỹ Đình 1

Nam Từ Liêm

34

937

0937

Nguyễn Đình Minh

Quân

27

4

2006

Minh Khai B

Bắc Từ Liêm

34

938

0938

Nguyễn Minh

Quân

29

8

2006

T.H Trần Nhật Duật

Hoàn Kiếm

34

939

0939

Trần Hoàng

Quân

22

1

2006

T.H Trần Quốc Toản

Hoàn Kiếm

34

940

0940

Phạm Minh

Quân

27

8

2006

Trường T.H Hồng Kỳ

Sóc Sơn

34

941

0941

Bùi Nhật

Quang

25

4

2006

T.H Nguyễn Trung Trực

Ba Đình

34

942

0942

Lê Anh

Quang

5

10

2006

T.H Kim Chung

Đông Anh

34

943

0943

Lê Tú

Quang

8

5

2006

T.H Kim Liên

Đống Đa

34

944

0944

Lưu Minh

Quang

3

3

2006

T.H Quang Trung

Hoàn Kiếm

34

945

0945

Ngô Minh

Quang

21

9

2006

TT Yên Viên

Huyện Gia Lâm

34

946

0946

Ngô Minh

Quang

16

11

2006

T.H Ngọc Hòa

Chương Mỹ

34

947

0947

Nguyễn Phú

Quang

2

2

2006

T.H Marie Curie

Nam Từ Liêm

34

37

948

0948

Phùng Đức

Quang

12

9

2006

T.H Cát Linh

Đống Đa

34

949

0949

Trịnh Minh

Quang

23

5

2006

Trường T.H Quảng An

Tây Hồ

34

950

0950

Võ Minh

Quang

27

5

2006

T.H Thủ Lệ

Ba Đình

34

951

0951

Nguyễn Ngọc Bảo

Quyên

7

10

2006

T.H Vạn Phúc

Hà Đông

34

952

0952

Hoàng Thị Tuyết

Quyên

12

5

2006

Trường T.H Tân Hoà

Quốc Oai

34

953

0953

Lê An

Quyên

9

9

2006

T.H ATTVĐ

Thanh Trì

35

954

0954

Phan Đỗ Bảo

Quyên

1

5

2006

T.H Hoàng Hoa Thám

Ba Đình

35

955

0955

Vũ Tôn

Quyên

29

12

2006

T.H ATTVĐ

Thanh Trì

35

956

0956

Đào Trúc

Quỳnh

11

11

2006

Trường T.H Quảng An

Tây Hồ

35

957

0957

Lã Thúy

Quỳnh

12

10

2006

TT Trâu Quỳ

Huyện Gia Lâm

35

958

0958

Phạm Thị Như

Quỳnh

20

7

2006

T.H Kim Thư

Thanh Oai

35

959

0959

Phùng Hương

Quỳnh

1

4

2006

T.H Cô Đông

Sơn Tây

35

960

0960

Trần Thị Như

Quỳnh

29

4

2006

T.H Đông Sơn

Chương Mỹ

35

961

0961

Bùi Thanh

Sang

29

4

2006

T.H Lương Mỹ A

Chương Mỹ

35

962

0962

Đỗ Nguyên

Sang

22

9

2005

T.H I-sắc Niu-tơn

Bắc Từ Liêm

35

963

0963

Nguyễn Thế

Sáng

1

6

2006

T.H Minh Khai A

Bắc Từ Liêm

35

964

0964

Chu Tuấn

Sơm

16

1

2006

T.H Thăng Long

Hoàn Kiếm

35

965

0965

Đặng Đình Bảo

Sơn

7

12

2006

T.H Phú La

Hà Đông

35

966

0966

Đinh Nam

Sơn

21

3

2006

T.H Lômônôxốp Mỹ Đình

Nam Từ Liêm

35

967

0967

Hà Thái

Sơn

24

10

2006

T.H Quang Trung - Sơn Tây

Sơn Tây

35

968

0968

Lê Kim Hoa

Sơn

16

12

2006

T.H Thị Trấn

Hoài Đức

35

969

0969

Lê Trung

Sơn

27

2

2006

T.H Đông Ngạc B

Bắc Từ Liêm

35

970

0970

Nguyễn Hà

Sơn

14

9

2006

Trường T.H Chu Văn An

Tây Hồ

35

971

0971

Nguyễn Khắc

Sơn

3

6

2006

Hòa Nam

Ứng Hòa

35

972

0972

Nguyễn Thái

Sơn

22

2

2006

Đồng Tân

Ứng Hòa

35

973

0973

Nguyễn Trường

Sơn

14

7

2006

T.H An Tiến

Mỹ Đức

35

38

974

0974

Nguyễn Trường

Sơn

22

11

2006

T.H Nguyễn Trãi

Thanh Xuân

35

975

0975

Nguyễn Viết Thái

Sơn

18

8

2006

T.H Hồng Dương

Thanh Oai

35

976

0976

Nguyễn Vĩnh

Sơn

10

1

2007

Nông Nghiệp

Huyện Gia Lâm

35

977

0977

Phan Hà Thanh

Sơn

1

4

2006

T.H Điện Biên

Hoàn Kiếm

35

978

0978

Phan Thái

Sơn

21

4

2006

T.H Hữu Bằng

Thạch Thất

35

979

0979

Vũ Ngọc

Sơn

26

6

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

35

980

0980

Vũ Nguyên

Sơn

28

10

2006

Vinschool

Hai Bà Trưng

35

981

0981

Ngô Vũ Hoàng

Sơn

14

9

2006

Trường T.H Tân Dân B

Sóc Sơn

36

982

0982

Lê Văn

Tài

1

1

2006

T.H Thanh Cao

Thanh Oai

36

983

0983

Trịnh Đức

Tài

8

5

2006

Trường T.H Phù Lỗ A

Sóc Sơn

36

984

0984

Nguyễn Thị Minh

Tâm

9

12

2006

T.H Liên Hà

Đan Phượng

36

985

0985

Bùi Hải

Tâm

16

9

2006

Trường T.H Quang Minh B

Mê Linh

36

986

0986

Phạm Duy

Tân

14

6

2006

Tô Hoàng

Hai Bà Trưng

36

987

0987

Lương Quốc

Thái

11

7

2006

T.H Thị Trấn Đông Anh

Đông Anh

36

988

0988

Nguyễn Đoàn Hồng

Thái

25

11

2006

Trường T.H Phù Lỗ B

Sóc Sơn

36

989

0989

Võ Cao

Thắng

28

6

2006

Phú Minh

Phú Xuyên

36

990

0990

Lê Văn

Thắng

26

10

2006

Trường T.H Quang Minh B

Mê Linh

36

991

0991

Nguyễn Đức

Thắng

17

3

2006

Trường T.H Đại Thịnh A

Mê Linh

36

992

0992

Phạm Minh

Thắng

25

2

2006

Trường T.H Quang Minh A

Mê Linh

36

993

0993

Nguyễn Ngọc

Thanh

5

7

2006

T.H Đền Lừ

Hoàng Mai

36

994

0994

Nguyễn Phương

Thanh

16

4

2006

T.H Cô Đông

Sơn Tây

36

995

0995

Phan Thị An

Thanh

21

1

2006

T.H Hồ Tùng Mậu

Bắc Từ Liêm

36

996

0996

Trần Phương

Thanh

27

2

2006

T.H Ngũ Hiệp

Thanh Trì

36

997

0997

Võ Thu

Thanh

11

3

2006

T.H Xuân Khanh

Sơn Tây

36

998

0998

Lưu Công

Thành

19

1

2006

Lê Ngọc Hân

Hai Bà Trưng

36

999

0999

Nguyễn Như Tuấn

Thành

18

11

2006

T.H Tế Tiêu

Mỹ Đức

36

39

1000

1000

Phạm Chí

Thành

3

1

2006

T.H Lê Quý Đôn

Nam Từ Liêm

36

1001

1001

Trần Phúc

Thành

29

5

2006

Trưng Trắc

Hai Bà Trưng

36

1002

1002

Chu Tiến

Thành

26

7

2006

Trường T.H Tân Minh B

Sóc Sơn

36

1003

1003

Nguyễn Công

Thành

16

1

2006

Trường T.H Phù Lỗ B

Sóc Sơn

36

1004

1004

Phạm Xuân

Thành

7

6

2006

Trường T.H Văn Khê B

Mê Linh

36

1005

1005

Bùi Phương

Thảo

8

1

2006

T.H Xuân Khanh

Sơn Tây

36

1006

1006

Cấn Đỗ Phương

Thảo

24

2

2006

T.H Đoàn Kết

Hà Đông

36

1007

1007

Hà Thanh

Thảo

17

9

2006

T.H Kim Bài

Thanh Oai

36

1008

1008

Hoàng Hương

Thảo

28

3

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

36

1009

1009

Hoàng Thị Phương

Thảo

7

2

2006

T.H Tây Tựu B

Bắc Từ Liêm

37

1010

1010

Lê Phương

Thảo

6

6

2006

T.H Quang Trung

Hoàn Kiếm

37

1011

1011

Ngô Thị Phương

Thảo

14

3

2006

Trường T.H Hoà Thạch B

Quốc Oai

37

1012

1012

Nguyễn Bùi Vi

Thảo

30

4

2006

T.H Lê Quý Đôn

Nam Từ Liêm

37

1013

1013

Nguyễn Phương

Thảo

19

1

2006

T.H ATTVĐ

Thanh Trì

37

1014

1014

Nguyễn Phương

Thảo

2

10

2006

T.H Kim Sơn

Sơn Tây

37

1015

1015

Nguyễn Tâm

Thảo

2

4

2006

T.H Vân Nội

Đông Anh

37

1016

1016

Nguyễn Thanh

Thảo

5

1

2006

T.H Việt Nam - Cu Ba

Ba Đình

37

1017

1017

Nguyễn Thu

Thảo

22

8

2006

T.H Hồ Tùng Mậu

Bắc Từ Liêm

37

1018

1018

Phạm Thanh

Thảo

6

11

2006

Trường T.H Thị Trấn Quốc Oai A

Quốc Oai

37

1019

1019

Trần Thị Thanh

Thảo

6

11

2006

T.H Phùng Xá

Thạch Thất

37

1020

1020

Vũ Hiền

Thảo

9

7

2006

T.H Đông Ngạc B

Bắc Từ Liêm

37

1021

1021

Vũ Thanh

Thảo

15

7

2006

T.H TT Phú Xuyên

Phú Xuyên

37

1022

1022

Nguyễn Thị

Thảo

29

8

2006

Trường T.H Thanh Lâm B

Mê Linh

37

1023

1023

Nguyễn Hải

Thi

1

10

2006

Ngọc Lâm

Long Biên

37

1024

1024

Trịnh Khánh

Thi

4

11

2006

T.H Vân Nội

Đông Anh

37

1025

1025

Nguyễn Hà Hưng

Thịnh

12

8

2006

Hòa Xá

Ứng Hòa

37

40

1026

1026

Trần Đức

Thịnh

20

2

2006

T.H Yên Sở

Hoài Đức

37

1027

1027

Phùng Đức

Thịnh

11

2

2006

T.H Văn Nhân

Phú Xuyên

37

1028

1028

Nguyễn Vũ Bảo

Thoa

14

6

2006

T.H Thị Trấn

Hoài Đức

37

1029

1029

Trịnh Tài

Thu

10

7

2006

T.H Thị Trấn Đông Anh A

Đông Anh

37

1030

1030

Bùi Minh

Thư

30

9

2006

T.H Đông Sơn

Chương Mỹ

37

1031

1031

Cấn Minh

Thư

24

8

2006

T.H Đoàn Kết

Hà Đông

37

1032

1032

Cao Minh

Thư

10

10

2006

T.H Phương Liên

Đống Đa

37

1033

1033

Hoàng Kim

Thư

7

1

2006

T.H Thành Công A

Ba Đình

37

1034

1034

Khổng Minh

Thư

29

9

2006

T.H Pascal

Bắc Từ Liêm

37

1035

1035

Lê Song

Thư

6

5

2006

Tiểu học Bình Minh

Hoàn Kiếm

37

1036

1036

Nguyễn Anh

Thư

17

9

2006

T.H ATTVĐ

Thanh Trì

37

1037

1037

Nguyễn Minh

Thư

5

2

2006

T.H Đại Đồng

Thạch Thất

38

1038

1038

Nguyễn Minh

Thư

4

1

2006

Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng

38

1039

1039

Phạm Anh

Thư

6

11

2006

T.H Việt-Úc Hà Nội

Nam Từ Liêm

38

1040

1040

Trần Hạnh

Thư

27

12

2006

T.H Phan Đình Giót

Thanh Xuân

38

1041

1041

Trần Lê Anh

Thư

13

3

2006

T.H Thanh Xuân Trung

Thanh Xuân

38

1042

1042

Trịnh Minh

Thư

11

6

2006

T.H Lômônôxốp

Nam Từ Liêm

38

1043

1043

Vũ Anh

Thư

27

1

2006

T.H Phúc Diễn

Bắc Từ Liêm

38

1044

1044

Nguyễn Minh

Thuận

30

8

2006

Trường T.H Tiên Dược

Sóc Sơn

38

1045

1045

Bùi Ngọc Phương

Thúy

23

12

2006

T.H thị trấn Phùng

Đan Phượng

38

1046

1046

Bùi Phương

Thúy

1

9

2006

T.H Tân Lập

Đan Phượng

38

1047

1047

Ngô Phương

Thúy

20

12

2006

T.H Nhân Chính

Thanh Xuân

38

1048

1048

Nghiêm Phương

Thủy

28

4

2006

Tri Trung

Phú Xuyên

38

1049

1049

Ngô Lê Thanh

Thủy

14

3

2006

T.H Sơn Đà

Ba Vì

38

1050

1050

Nguyễn Thị Thanh

Thủy

28

1

2006

T.H Liên Hồng

Đan Phượng

38

1051

1051

Nguyễn Thị Thu

Thủy

1

9

2006

T.H Đức Thượng

Hoài Đức

38

41

1052

1052

Nguyễn Thu

Thủy

29

10

2006

Thụy Phú

Phú Xuyên

38

1053

1053

Nguyễn Xuân

Thủy

1

3

2006

T.H Đặng Trần Côn

Thanh Xuân

38

1054

1054

Trần Xuân

Thủy

1

1

2006

T.H Yên Hòa

Cầu Giấy

38

1055

1055

Nguyễn Gia

Thụy

4

12

2006

T.H Lê Lợi

Hà Đông

38

1056

1056

Thạch Mai

Thy

6

11

2006

T.H Trung Phụng

Đống Đa

38

1057

1057

Nguyễn Quỳnh

Thy

8

7

2006

Trường T.H Tiền Phong A

Mê Linh

38

1058

1058

Nguyễn Đức

Tiến

6

3

2006

T.H Viễn Sơn

Sơn Tây

38

1059

1059

Phùng Quang

Tiến

15

6

2006

Trường T.H Thạch Đà A

Mê Linh

38

1060

1060

Đặng Đình

Toàn

17

3

2006

Phượng Dực

Phú Xuyên

38

1061

1061

Nguyễn Xuân

Toàn

24

11

2006

T.H Nhân Chính

Thanh Xuân

38

1062

1062

Phạm Phan Khánh

Toàn

30

6

2006

T.H Nguyễn Bá Ngọc

Ba Đình

38

1063

1063

Bùi Thanh

Trà

15

3

2007

T.H Tân Định

Hoàng Mai

38

1064

1064

Đặng Thị Thanh

Trà

20

4

2006

T.H Cô Đông

Sơn Tây

38

1065

1065

Đinh Thanh

Trà

13

8

2006

T.H Phú Túc

Phú Xuyên

39

1066

1066

Nghiêm Đỗ Hương

Trà

16

1

2006

Hòa Xá

Ứng Hòa

39

1067

1067

Nguyễn Thu

Trà

1

1

2006

T.H Tuy Lai B

Mỹ Đức

39

1068

1068

Trần Thu

Trà

21

10

2006

T.H Hoàng Hoa Thám

Ba Đình

39

1069

1069

Bùi Ngọc

Trâm

22

5

2006

Lương Yên

Hai Bà Trưng

39

1070

1070

Lê Ngọc

Trâm

7

5

2006

T.H Đan Phượng

Đan Phượng

39

1071

1071

Nguyễn Bảo

Trâm

29

6

2006

Tiểu học Bình Minh

Hoàn Kiếm

39

1072

1072

Phạm Thùy

Trâm

20

1

2006

Trung Tú

Ứng Hòa

39

1073

1073

Trần Bảo

Trâm

16

2

2006

T.H Thịnh Quang

Đống Đa

39

1074

1074

Đào Bội

Trân

24

2

2006

Nông Nghiệp

Huyện Gia Lâm

39

1075

1075

Dương Tú

Trân

4

9

2006

T.H Đông Mỹ

Thanh Trì

39

1076

1076

Đào Minh

Trang

3

11

2006

T.H Hạ Đình

Thanh Xuân

39

1077

1077

Đinh Thị Quỳnh

Trang

14

11

2006

Trường T.H Hương Đình

Sóc Sơn

39

42

1078

1078

Đỗ Hà

Trang

30

8

2006

T.H Nghĩa Tân

Cầu Giấy

39

1079

1079

Đỗ Thu

Trang

11

6

2006

T.H Marie Curie

Nam Từ Liêm

39

1080

1080

Đỗ Thuỳ

Trang

30

7

2006

Cao Thành

Ứng Hòa

39

1081

1081

Hoàng Trần Minh

Trang

26

2

2006

Lê Văn Tám

Hai Bà Trưng

39

1082

1082

Hoàng Uyên

Trang

1

5

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

39

1083

1083

Kiều Thị Thu

Trang

29

4

2006

T.H Cô Đông

Sơn Tây

39

1084

1084

Lê Huyền

Trang

5

6

2006

T.H Kim Chung

Đông Anh

39

1085

1085

Lê Kiều

Trang

7

4

2006

Ái Mộ B

Long Biên

39

1086

1086

Lê Thị Thu

Trang

6

6

2006

T.H Thanh Cao

Thanh Oai

39

1087

1087

Nghiêm Minh

Trang

12

12

2006

T.H Tả Thanh Oai

Thanh Trì

39

1088

1088

Ngô Thùy

Trang

30

1

2006

T.H La Phù

Hoài Đức

39

1089

1089

Nguyễn Huyền

Trang

2

9

2006

T.H Hữu Bằng

Thạch Thất

39

1090

1090

Nguyễn Minh

Trang

1

6

2006

T.H Trung Hòa

Chương Mỹ

39

1091

1091

Nguyễn Ngọc Đoan

Trang

27

3

2006

T.H Tràng An

Hoàn Kiếm

39

1092

1092

Nguyễn Thị Huyền

Trang

6

1

2006

T.H An Thượng B

Hoài Đức

39

1093

1093

Nguyễn Thu

Trang

20

11

2006

T.H TT Phú Xuyên

Phú Xuyên

40

1094

1094

Nguyễn Thu

Trang

30

12

2006

Trường T.H Xuân La

Tây Hồ

40

1095

1095

Nguyễn Thùy

Trang

4

10

2006

T.H Tân Định

Hoàng Mai

40

1096

1096

Nguyễn Thùy

Trang

3

8

2006

Trường T.H Cấn Hữu

Quốc Oai

40

1097

1097

Nguyễn Thùy

Trang

4

4

2006

Long Biên

Long Biên

40

1098

1098

Nguyễn Vũ Hoàng

Trang

6

6

2006

Sen Chiểu

Phúc Thọ

40

1099

1099

Trần Bảo

Trang

1

1

2006

Trường T.H Nhật Tân

Tây Hồ

40

1100

1100

Trần Thị Thu

Trang

10

4

2006

T.H Đại Từ

Hoàng Mai

40

1101

1101

Trần Thu

Trang

18

1

2006

Gia Thụy

Long Biên

40

1102

1102

Triệu Thu

Trang

13

5

2006

T.H Tân Hội B

Đan Phượng

40

1103

1103

Chu Quỳnh

Trang

25

7

2006

Trường T.H Đại Thịnh B

Mê Linh

40

43

1104

1104

Ngô Ngọc Yến

Trang

9

2

2006

Trường T.H Chi Đông

Mê Linh

40

1105

1105

Vũ Y

Trang

5

11

2006

T.H Bê Tông

Chương Mỹ

40

1106

1106

Lê Vũ Đức

Trí

19

10

2006

T.H Brendon

Thanh Xuân

40

1107

1107

Lê Vũ Minh

Trí

2006

T.H Lê Quý Đôn

Nam Từ Liêm

40

1108

1108

Nguyễn Minh

Trí

24

10

2006

T.H Quốc tế Thăng Long

Hoàng Mai

40

1109

1109

Nguyễn Sỹ Đức

Trí

26

3

2006

T.H Thăng Long

Hoàn Kiếm

40

1110

1110

Hoàng Minh

Triết

30

9

2006

T.H Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

Nam Từ Liêm

40

1111

1111

Phan Minh

Triết

11

7

2006

T.H ATTVĐ

Thanh Trì

40

1112

1112

Nguyễn Kiều

Trinh

17

3

2006

Bạch Hạ

Phú Xuyên

40

1113

1113

Nguyễn Đức

Trọng

28

2

2006

T.H Hồng Minh

Phú Xuyên

40

1114

1114

Nguyễn Uyển

Trúc

19

11

2006

T.H Văn Khê

Hà Đông

40

1115

1115

Trần Thanh

Trúc

30

5

2006

T.H Hồ Tùng Mậu

Bắc Từ Liêm

40

1116

1116

Nguyễn Mai

Trúc

5

10

2006

T.H Tiên Phương

Chương Mỹ

40

1117

1117

Nguyễn Thanh

Trúc

29

7

2006

Trường T.H Thị trấn Sóc Sơn

Sóc Sơn

40

1118

1118

Đỗ Thành

Trung

27

11

2006

T.H Dịch Vọng A

Cầu Giấy

40

1119

1119

Hoàng Đức

Trung

27

2

2006

T.H Đại Kim

Hoàng Mai

40

1120

1120

Lưu Thành

Trung

5

11

2006

Đồng Tân

Ứng Hòa

40

1121

1121

Nguyễn Hoàng

Trung

18

3

2006

Trường T.H Đông Thái

Tây Hồ

41

1122

1122

Nguyễn Kinh

Trung

31

8

2006

T.H Tiên Phương

Chương Mỹ

41

1123

1123

Nguyễn Ngọc Bảo

Trung

23

10

2006

T.H Vĩnh Ngọc

Đông Anh

41

1124

1124

Nguyễn Tín

Trung

19

8

2006

Ái Mộ B

Long Biên

41

1125

1125

Nguyễn Viết

Trung

6

5

2006

Long Biên

Long Biên

41

1126

1126

Vũ Quốc

Trung

23

6

2006

T.H Đền Lừ

Hoàng Mai

41

1127

1127

Lê Thái

Trường

5

10

2006

T.H Văn Khê

Hà Đông

41

1128

1128

Nguyễn Phi

Trường

1

1

2006

T.H Thanh Cao

Thanh Oai

41

1129

1129

Nguyễn Quang

Trưởng

16

7

2006

T.H Tây Tựu A

Bắc Từ Liêm

41

44

1130

1130

Lê Thanh



31

3

2006

T.H Tản Hồng

Ba Vì

41

1131

1131

Nguyễn Minh



25

8

2006

T.H Văn Khê

Hà Đông

41

1132

1132

Phạm Anh



8

6

2006

T.H Vân Canh

Hoài Đức

41

1133

1133

Phạm Cẩm



6

6

2006

T.H Khương Thượng

Đống Đa

41

1134

1134

Vũ Minh



9

10

2006

T.H Thủ Lệ

Ba Đình

41

1135

1135

Hoàng Phạm Anh



9

10

2006

T.H Ngũ Hiệp

Thanh Trì

41

1136

1136

Đinh Quang

Tuân

20

5

2006

T.H Phú Châu

Ba Vì

41

1137

1137

Đoàn Anh

Tuấn

24

7

2006

Hoà Phú

Ứng Hòa

41

1138

1138

Lê Gia

Tuấn

25

11

2006

T.H Xuân Sơn

Sơn Tây

41

1139

1139

Ngô Đức

Tuấn

17

7

2006

Trường T.H Đông Thái

Tây Hồ

41

1140

1140

Nguyễn Anh

Tuấn

13

12

2006

T.H Yên Hòa

Cầu Giấy

41

1141

1141

Nguyễn Anh

Tuấn

30

6

2006

T.H Hoàng Liệt

Hoàng Mai

41

1142

1142

Nguyễn Anh

Tuấn

1

11

2006

Trường T.H Thị trấn Sóc Sơn

Sóc Sơn

41

1143

1143

Nguyễn Huy

Tuấn

6

10

2006

T.H Ngôi sao HN

Thanh Xuân

41

1144

1144

Nguyễn Quốc

Tuấn

22

5

2006

T.H Thanh Thùy

Thanh Oai

41

1145

1145

Nguyễn Việt

Tuấn

24

4

2006

T.H Kim Liên

Đống Đa

41

1146

1146

Hoàng Minh

Tuấn

25

11

2006

Trường T.H Hương Đình

Sóc Sơn

41

1147

1147

Phan Minh

Tuệ

11

7

2006

T.H ATTVĐ

Thanh Trì

41

1148

1148

Cấn Xuân

Tùng

7

2

2006

T.H Kim Quan

Thạch Thất

41

1149

1149

Đỗ Quang

Tùng

27

6

2006

T.H Thanh Liệt

Thanh Trì

42

1150

1150

Nguyễn Hoàng

Tùng

7

2

2006

T.H Nguyễn Trãi

Thanh Xuân

42

1151

1151

Nguyễn Khắc

Tùng

18

11

2006

Trường T.H Ngọc Mỹ

Quốc Oai

42

1152

1152

Tạ Quang

Tùng

6

8

2006

Trường T.H Thị Trấn Quốc Oai B

Quốc Oai

42

1153

1153

Vũ Quang

Tùng

8

4

2006

T.H Thanh Liệt

Thanh Trì

42

1154

1154

Nguyễn Đức

Tùng

13

10

2006

Trường T.H Kim Hoa A

Mê Linh

42

1155

1155

Phung Minh

Tuyên

12

12

2006

Trường T.H Thạch Đà A

Mê Linh

42

45

1156

1156

Bùi Nguyễn Linh

Uyên

7

12

2006

T.H Xuân Đỉnh

Bắc Từ Liêm

42

1157

1157

Nguyễn Hoàng

Uyên

24

11

2006

T.H Olympia

Nam Từ Liêm

42

1158

1158

Nguyễn Lê Mỹ

Uyên

14

9

2006

T.H Thái Thịnh

Đống Đa

42

1159

1159

Nguyễn Tố

Uyên

4

10

2006

T.H Trung Hưng

Sơn Tây

42

1160

1160

Trần Phương

Uyên

17

8

2006

Ái Mộ B

Long Biên

42

1161

1161

Vũ Tú

Uyên

22

3

2006

Vinschool

Hai Bà Trưng

42

1162

1162

Trương Thu

Uyên

30

9

2006

T.H Xuân Đỉnh

Bắc Từ Liêm

42

1163

1163

Đỗ Thu

Vân

8

11

2006

T.H TT Phú Xuyên

Phú Xuyên

42

1164

1164

Ngô Hải

Vân

26

2

2006

T.H Khương Thượng

Đống Đa

42

1165

1165

Nguyễn Khánh

Vân

15

5

2006

T.H Tân Định

Hoàng Mai

42

1166

1166

Vương Thị Thảo

Vân

11

9

2006

T.H Phúc Tân

Hoàn Kiếm

42

1167

1167

Nguyễn Lê Hiểu

Văn

15

3

2006

T.H Ngũ Hiệp

Thanh Trì

42

1168

1168

Phùng Hoài

Văn

16

3

2006

T.H Đông La

Hoài Đức

42

1169

1169

Phan Thanh

Vân

11

10

2006

Trường T.H Phù Lỗ A

Sóc Sơn

42

1170

1170

Đào Hà

Vi

10

6

2006

T.H Phúc Tiến

Phú Xuyên

42

1171

1171

Đinh Nguyễn Hoàng

Việt

1

10

2006

Trường T.H Quảng An

Tây Hồ

42

1172

1172

Đoàn Trần

Việt

24

9

2006

Wellspring

Long Biên

42

1173

1173

Hoàng Quốc

Việt

14

6

2006

T.H Dân Lập Hà Nội

Ba Đình

42

1174

1174

Lê Ngọc

Việt

12

10

2006

Trường T.H Hanoi Academy

Tây Hồ

42

1175

1175

Nguyễn Tiến

Việt

10

11

2006

T.H Cao Dương

Thanh Oai

42

1176

1176

Phan Thế

Việt

19

3

2006

Wellspring

Long Biên

42

1177

1177

Đặng Tiến

Vinh

12

10

2006

Trường T.H Chu Văn An

Tây Hồ

43

1178

1178

Hoàng Quang

Vinh

18

2

2006

TT Chúc Sơn B

Chương Mỹ

43

1179

1179

Nguyễn Công

Vinh

24

8

2006

T.H Hermann

Cầu Giấy

43

1180

1180

Nguyễn Danh Hiển

Vinh

10

10

2006

Trường T.H Xuân La

Tây Hồ

43

1181

1181

Nguyễn Duy

Vinh

26

7

2006

T.H Liên Quan

Thạch Thất

43

46

1182

1182

Tạ Quang

Vinh

25

8

2006

T.H Đan Phượng

Đan Phượng

43

1183

1183

Đào Mạnh



29

8

2006

T.H Quang Trung - Sơn Tây

Sơn Tây

43

1184

1184

Đào Nguyên



28

8

2006

T.H Thanh Trì

Hoàng Mai

43

1185

1185

Giang Ngọc



5

3

2006

T.H Trần Phú

Hoàng Mai

43

1186

1186

Lê Huy



11

1

2006

Trường T.H Chu Văn An

Tây Hồ

43

1187

1187

Phùng Minh



11

1

2006

Trường T.H Thị Trấn Quốc Oai B

Quốc Oai

43

1188

1188

Trần Thai



21

5

2006

T.H Bắc Hồng

Đông Anh

43

1189

1189

Nguyễn Đình Ngọc

Vượng

9

2

2006

Kim Đường

Ứng Hòa

43

1190

1190

Hoàng Khánh

Vy

7

12

2005

T.H Thăng Long

Hoàn Kiếm

43

1191

1191

Mai Thảo

Vy

8

5

2006

Lê Văn Tám

Hai Bà Trưng

43

1192

1192

Ngô Hà

Vy

20

5

2006

T.H Thanh Liệt

Thanh Trì

43

1193

1193

Nguyễn Hà Bảo

Vy

5

11

2006

T.H Phụng Châu

Chương Mỹ

43

1194

1194

Nguyễn Thị Hà

Vy

26

10

2006

T.H Tây Đằng A

Ba Vì

43

1195

1195

Nguyễn Thị Hà

Vy

24

6

2006

TT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

43

1196

1196

Phan Nguyệt

Vy

4

6

2006

Nguyễn Đình Chiểu

Hai Bà Trưng

43

1197

1197

Phan Trần Thảo

Vy

24

9

2006

Trường T.H Phù Lỗ A

Sóc Sơn

43

1198

1198

Triệu Yến

Vy

13

1

2006

Dương Xá

Huyện Gia Lâm

43

1199

1199

Lý Như

Ý

3

2

2006

T.H Thanh Thùy

Thanh Oai

43

1200

1200

Nguyễn Hải

Yến

19

9

2006

Tiền Phong

Huyện Gia Lâm

43

1201

1201

Nguyễn Hải

Yến

12

10

2006

T.H Tân Hội B

Đan Phượng

43

1202

1202

Nguyễn Hoàng

Yến

21

2

2006

T.H Lê Lợi

Hà Đông

43

1203

1203

Nguyễn Đỗ Minh

Châu

19

8

2006

T.H Nguyễn Siêu

Cầu Giấy

43

47

2017_EO1_Danh sach thi sinh_Phong thi.pdf

42 0042 Lê Đắc Nhật Anh 19 3 2006 Trường T.H Phù Lỗ A Sóc Sơn 2. 43 0043 Lê Hà Anh 18 10 2006 T.H Nguyễn Siêu Cầu Giấy 2. 44 0044 Lê Kim Ngọc Anh ...

303KB Sizes 4 Downloads 316 Views

Recommend Documents

SACH KHAND
Paul's copyrighted materials [sic: John-Roger Hinkins]. ...... Internet. The following is an exact transcript: "Hi Dave, Would you please post this ... Unlike Twitchell, Gross, Klemp, Mulvin, and even Olsen, he is much more open about connecting.

SACH X8.pdf
90° square or builder's triangle. ! Wire cutters. ! Masking tape & T-pins. ! Thread-lock. ! Paper towels. Please contact Horizon Hobby for product support and ...

sach 98.pdf
penetrate and distribute throughout the. hinge, securely bonding it to the wood. structure of the wing panel and aileron. Page 3 of 23. sach 98.pdf. sach 98.pdf.

sach 138.pdf
manual throughly before starting assembly of your SWIFT40 . Use the ... system. - Silicone fuel line. - Stick-on weights for balance. (If necessary). ... Thread-lock.

sach 208.pdf
has been fitted and the hinges are pre-installed. Flying the SUPER DAVE MX2 is simply a joy. This instruction manual is designed to help you build a great flying ...

SACH 70.pdf
Keep a. couple of jars or bowls handy to hold. the small parts after you open the. bags. Please trial fit all parts. Make sure you. have the correct parts and that they. fit and are aligned properly before. gluing! This will ensure proper as- sembly

sach 164.pdf
3. ADDITIONAL ITEMS REQUIRED. 1.2-1.8 cu.in 2-4-stroke. 20cc-26cc. Radio 4 channels with 6 digital. servos. Glow plug to suit engine. Propeller to suit engine.

sach 27 moi.pdf
Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... sach 27 moi.pdf. sach 27 moi.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying sach ...

Lich thi LLCT.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Lich thi LLCT.

lich thi _K1_K2_SP_Hue.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. lich thi ...

DANH SACH MIEN HOC PHI.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. DANH SACH ...

HCM_Phung Thi Hien.pdf
Trong không khí hân hoan cùng với tinh thần hăng hái tham gia các cuộc thi chào mừng. ngày hội Mediplantex được tổ chức tại TP Hạ Long xinh đẹp, những kỷ ...

Ban thao Sach Facebook Ads_final.pdf
Page 2 of 2. 2 | Sample Paper | Class-2. 9. Which of the following keys should be pressed with symbol keys (present at the upper part of the. keyboard) in order to type symbols? (A) Print. Screen. SysRq (B) Ctrl (C) Shift (D) Alt. 10. Click the _____

Sach CDCCT Q6.pdf
Sach CDCCT Q6.pdf. Sach CDCCT Q6.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying Sach CDCCT Q6.pdf.

38.NGUYEN THI NGA.pdf
... đồng thời chung đúc lên sự phong phú, đa dạng và tính chất riêng bản sắc. dân tộc. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hoá dân tộc, (văn hoá sinh thái nhân ...

Lich thi Cambridge_2016.pdf
Page 2 of 2. Lich thi Cambridge_2016.pdf. Lich thi Cambridge_2016.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying Lich thi Cambridge_2016.pdf ...

87.NGUYEN THI THUY NGAN.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. 87.NGUYEN THI ...

Thong tin sach cua VFA_06.2014.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Thong tin sach cua VFA_06.2014.pdf. Thong tin sach cua VFA_06.2014.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. M

sach bai tap cao cap 6.pdf
Page 1 of 1. sach bai tap cao cap 6.pdf. sach bai tap cao cap 6.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying sach bai tap cao cap 6.pdf.

sach bai tap so cap 2.pdf
Page 1 of 162. MAKALAH GLOBAL WARMING. BAB 1. PENDAHULUAN. 1.1. Latar Belakang Masalah. Makalah ini dibuat untuk menambah pengetahuan ...

Sach Huong Dan Mua Bitcoin Tren Remitano.net.pdf
THÂN & CƯ TRÚ NHƯ HÌNH : Page 3 of 18. Sach Huong Dan Mua Bitcoin Tren Remitano.net.pdf. Sach Huong Dan Mua Bitcoin Tren Remitano.net.pdf. Open.

60.NGUYEN THI THANH TUNG.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. 60.NGUYEN THI ...

82.NGUYEN THI VAN HANH.pdf
reality technology, has brought great changes to the tourism industry and is a technical base. for the emergence of cyber-tourism. Being a new form of tourism, ...

60.NGUYEN THI THANH TUNG.pdf
NGUYEN THI THANH TUNG.pdf. 60.NGUYEN THI THANH TUNG.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying 60.NGUYEN THI THANH ...