THINH PHAT CATALOGUE thinhphatict.com thinhphatict.com
1
1. GIỚI THIỆU – [INTRODUCTION] Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh Phát được thành lập vào năm 2005. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Thịnh Phát đã không ngừng nỗ lực trở thành doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam về sản xuất và cung cấp các loại vật tư phụ trợ xây dựng , các loại vật tư kim khí gồm: thanh ren, ty ren, đai treo ống, bulong ốc vít…; ống thép luồn dây diện và phụ kiện; các loại vật liệu bảo ôn như ông gió mềm, bông thủy tinh… [Thinh phat investment construction and trading company limited was founded in 2005. With over 10 years of experience, Thinh Phat has not stopped efforts to become Vietnam’s leading enterprises in the manufacturing and supply of materials auxiliary building, metal materials including threaded rods, belts hanging tubes, bolts & Nuts ...; area steel conduits and fittings; Insulation materials such as insulation duct, glass wool…]
2. TẠI SAO NÊN CHỌN THỊNH PHÁT LÀ ĐỐI TÁC TIN CẬY? [WHY CHOOSE THINH PHAT IS A RELIABLE PARTNER?] Sản phẩm vật tư phụ trợ chất lượng tốt nhất theo công nghệ sản xuất hiện đại [Auxiliary products supplies the best quality according to the modern production technology] Sản phẩm đa dạng, giá thành hợp lý. [Diversified products, reasonable price.] Khả năng cung ứng cho nhiều công trình lớn, hỗ trợ vận chuyển đến tận công trình. [Supply capacity for many large projects, supported transported to work] Chế độ ưu đãi cho những đối tác, khác hàng thân thiết, chế độ chăm sóc sau bán hàng và dịch vụ bảo hành sản phẩm hoàn hảo. [The preferential regime for partners, other loyalty, care regimen after-sales and warranty service perfect product].
Trải qua quá trình hình thành và phát triển, với thế mạnh trong sản xuất và nhập khẩu, cùng đội ngũ quản lí, nhân viên chuyên nghiệp, công nhân có tay nghề và kinh nghiệm lâu năm trong sản xuất và chế tạo, cho đến nay, Thịnh Phát đã tham gia khoảng hơn 500 dự án, là đối tác thân thiết của hơn 1000 tổ chức, doanh nghiệp, nhà thầu xây dựng lớn, nhỏ và hoạt động tích cực trên khắp cả 3 miền: Bắc, Trung, Nam. [Experiencing the process of formation and development, with strength in production and imports, the management team, professional staff, skilled workers and long experience in the production and manufacture, until today, Thinh Phat joined more than 500 projects, which is a close partner of more than 1,000 organizations, businesses, large construction contractors, small and active across all 3 regions: North, Central and South of Vietnam.] Hiện nay, Thịnh Phát sở hữu khoảng gần 100 loại máy móc hiện đại theo công nghệ mới với hơn 150 công nhân, kĩ sư phục vụ sản xuất các loại vật tư phụ trợ, vật liệu bảo ôn.
[Currently, Thinh Phat owns nearly 100 kinds of modern machinery and new technology with more than 150 workers and engineers for production and auxiliary materials, insulation materials.] Sản lượng sản xuất thành phẩm đạt 20 nghìn tấn/năm chủ yếu là thanh ren, đai treo, bulong ốc vít, ống luồn dây điện, thanh treo đa năng, ống gió mềm... Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, cung cấp cho thị trường toàn quốc.
2
thinhphatict.com
[Production of finished products reaches 20 thousand tons/year mainly threaded rods, hanging belts, Bolts & Nuts, steel conduits, Uni-strut, insulation ducts ... Products meet quality standards, provide a national market.]
thinhphatict.com
3
“
Tự hào với chất lượng vượt trội The proud are from outstanding quality
“
3
CHẤT LƯỢNG VÀ SỰ TÔN VINH [QUALIFICATION & HONOUR]
MỤC LỤC 07
PRODUCTS
52
08
56
14
58
20
BULONG
[HEXAGON HEADBOLTS]
62
THÉP HÌNH [SHAPE STEEL]
30
4
thinhphatict.com
thinhphatict.com
5
4
THANH REN VÀ PHỤ KIỆN [ THREADED RODS AND FITTINGS ]
SẢN PHẨM [PRODUCTS]
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT THINH PHAT INVESTMENT CONTRUCTION & TRADING CO., LTD Văn phòng (Office) Add: Tầng 3, số 152 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội Tel: (04)22 403 396- (04)62 927 761 E-mail:
[email protected] Website: http://thinhphatict.com/
Nhà máy (Factory):
6
thinhphatict.com
thinhphatict.com
Add: Lô 6, cụm công nghiệp Tràng An, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
thinhphatict.com
7
4.1 THANH REN VÀ PHỤ KIỆN [ THREADED RODS AND FITTINGS ]
Thanh ren inox [Threaded rod inox] Tiêu chuẩn (Standard) : DIN Vật liệu (Material): Inox 304, Inox 201
Thanh ren mạ kẽm [Galvanized threaded rods] Đơn vị (Unit): mm
Tiêu chuẩn (Standard): DIN Vật liệu (Material) : Thép CT3 ( CT3 Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue)
Đơn vị (Unit): mm
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ren Thread Diameter (D)
Độ dài Length (mm)
Bước ren Thread Pitch (mm)
TRS6
M6
1000/2000/3000
1.0
TRS8
M8
1000/2000/3000
1.25
TRS10
M10
1000/2000/3000
1.5
TRS12
M12
1000/2000/3000
1.75
TRS14
M14
1000/2000/3000
2.0
TRS16
M16
1000/2000/3000
2.0
TRS18
M18
1000/2000/3000
2.5
TRS20
M20
1000/2000/3000
2.5
TRS22
M22
1000/2000/3000
2.5
TRS24
M24
1000/2000/3000
3.0
TRS27
M27
1000/2000/3000
3.0
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ren Thread Diameter (D)
Trọng lượng Weight (kg/m)
Độ dài Length (mm)
Bước ren Thread Pitch (mm)
TRI6
M6
0.17
1000/2000/3000
1.0
TRI8
M8
0.31
1000/2000/3000
1.25
TRI10
M10
0.46
1000/2000/3000
1.5
TRI12
M12
0.68
1000/2000/3000
1.75
TRI14
M14
0.9
1000/2000/3000
2.0
TRI16
M16
1.3
1000/2000/3000
2.0
TRI18
M18
1.62
1000/2000/3000
2.5
TRI20
M20
2
1000/2000/3000
2.5
Nở đóng [Drop in anchors] Tiêu chuẩn (Standard): DIN Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue)
D B
MỘT SỐ ỨNG DỤNG CỦA THANH REN
A
c Đơn vị (Unit): mm
8
thinhphatict.com
Mã sản phẩm Product code
Đường kính trong Internal Diameter
Đường kính ngoài External Diameter
Chiều dài ren Thread Length
Độ dài Length
ND6
M6
8.0
10
25
ND8
M8
10.0
14.0
30
ND10
M10
12.0
15.0
40
ND12
M12
16.0
20.0
50
ND16
M16
20.0
25.0
60
thinhphatict.com
9
Nối ren [Coupling nut]
Nở rút / Bulong nở/ Tắc kê [Bolt Anchor]
e
Tiêu chuẩn (Standard): DIN Vật liệu (Material): Thép (Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated). Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue). L
Tiêu chuẩn (Standard): DIN Vật liệu (Material): Thép (Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ vàng (Yellow zinc plated) Màu sắc (Color): Vàng (Yellow)
s
Đơn vị (Unit): mm
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ren Thread Diameter (d)
s
e
NR6
M6
10
NR8
M8
13
NR10
M10
NR12
Đơn vị (Unit): mm
Độ dài Length
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ren Thread Diameter (d)
Độ dài Length
11.1
18
NR6
M6
50
15
24
NR8
M8
60-120
17
19.6
30
NR10
M10
60-120
M12
19
21.9
36
NR12
M12
80-120
NR14
M14
22
24.5
42
NR14
M14
100-200
NR16
M16
24
27.7
48
NR16
M16
100-200
NR20
M20
30
34.6
60
NR18
M18
120-200
NR24
M24
36
41.6
72
NR20
M20
120-200
NR30
M30
46
53.1
90
Bịt ren
Hộp nối ren [Threaded connector box]
Vật liệu (Material): Nhựa (Plastic) Màu sắc (Color): Đen, Đỏ, trắng ( Black, Red, White)
Tiêu chuẩn (Standard): DIN Vật liệu (Material): Thép (Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue)
Đơn vị (Unit): mm
Đơn vị (Unit): mm Mã sản phẩm
Product code
10
Đường kính ren
Thread Diameter (d)
Mã sản phẩm
Đường kính ren
Product code
Thread Diameter (d)
BR6
M6
HN8
M8
HN10
M10
BR8
M8
BR10
M10
HN12
M12
BR12
M12
HN14
M14
BR14
M14
HN16
M16
thinhphatict.com
thinhphatict.com
11
ĐAI TREO ỐNG [ SPRINKLER TYPE CLAMP ]
thinhphatict.com 12 thinhphatict.com
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT
Văn phòng (Office)
Nhà máy (Factory):
Add: Tầng 3, số 152 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Add: Lô 6, cụm công nghiệp Tràng An, An Khánh,
Tel: (04)22 403 396- (04)62 927 761
Hoài Đức, Hà Nội
THINH PHAT INVESTMENT CONTRUCTION & TRADING CO., LTD
E-mail:
[email protected] Website: http://thinhphatict.com/
thinhphatict.com
13
4.2 ĐAI TREO ỐNG [ SPRINKLER TYPE CLAMP ]
Đai treo ống [Pipe Hanger]
B
Đai treo gắn ecu [Pipe Hanger with Hexagon Nut]
B
Vật liệu (Material): Thép CT3, SS400,…
Vật liệu (Material): Thép CT3, SS400,… (CT3 Steel, SS400 Steel)
(CT3 Steel, SS400 Steel)
Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated)
Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm
Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue)
H
điện phân (Zinc plated)
H
Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue) T
T
W
W
A
A
(D)
(D)
Đơn vị (Unit): mm/inch
Mã sản phẩm Product code
14
Đường kính trong ống Inside Diameter (Inch)
Đường kính trong Internal Diameter (A)
Đường kính ngoài External Diameter (D)
Bản rộng Width (W)
Độ dày Thickness (T)
Ecu
Chiều cao Height (H)
Đơn vị (Unit): mm/inch
Mã sản phẩm Product code
Đường kính trong ống Inside Diameter (Inch)
Đường kính trong Internal Diameter (A)
Đường kính ngoài External Diameter (D)
Bản rộng Width (W)
Độ dày Thickness (T)
Chiều cao Height (H)
DTE15
½”
15
21
25
1.4 - 1.8
10
80
DTO15
½”
15
21
25
1.4 - 1.8
80
DTE20
¾”
20
28
25
1.4 - 1.8
10
90
DTO20
¾”
20
28
25
1.4 - 1.8
90
DTE25
1”
25
34
25
1.4 - 1.8
10
95
DTO25
1”
25
34
25
1.4 - 1.8
95
DTE32
1 ¼”
32
43
25
1.4 - 1.8
10
105
DTO32
1 ¼”
32
43
25
1.4 - 1.8
105
DTE40
1 ½”
40
48
25
1.4 - 1.8
10
110
DTO40
1 ½”
40
48
25
1.4 - 1.8
110
DTE50
2”
50
60
25
1.4 - 1.8
10
120
DTO50
2”
50
60
25
1.4 - 1.8
120
DTE65
2 ½”
65
76
25
1.6 - 2.0
10
135
DTO65
2 ½”
65
76
25
1.6 - 2.0
135
DTE80
3”
80
90
25
1.6 - 2.0
10
155
DTO80
3”
80
90
25
1.6 - 2.0
155
DTE100
4”
100
114
25
1.6 - 2.0
10
175
DTO100
4”
100
114
25
1.6 - 2.0
175
DTE125
5”
125
133
30
1.8 - 2.5
10-12
210
DTO125
5”
125
133
30
1.8 - 2.5
210
DTE150
6”
150
169
30
1.8 - 2.5
10-12
245
DTO150
6”
150
169
30
1.8 - 2.5
245
DTE200
8”
200
219
30
1.8 - 2.5
10-12
285
DTO200
8”
200
219
30
1.8 - 2.5
285
DTE250
10”
250
275
25-30
2.0 - 3.0
10-12
355
DTO250
10”
250
275
25-30
2.0 - 3.0
355
DTO300
12”
300
325
30
2.0 - 3.0
400
thinhphatict.com
thinhphatict.com
15
Vật liệu (Material):
Đai đu đủ /Đai quả bí [Sprinkler clamp]
Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue)
Mã sản phẩm Product code
Đường Đường kính Đường kính kính trong ngoài Bản rộng trong ống Internal External Width Inside Diameter Diameter (W) Diameter (A) (D) (Inch)
Độ dày Thickness (T)
DTB15
½”
15
21
25
1.4 - 1.8
DTB20
¾”
20
28
25
1.4 - 1.8
DTB25
1”
25
34
25
1.4 - 1.8
DTB32
1 ¼”
32
43
25
1.4 - 1.8
DTB40
1 ½”
40
48
25
1.4 - 1.8
DTB50
2”
50
60
25
1.4 - 1.8
DTB65
2 ½”
65
76
25
1.6 - 2.0
DTB80
3”
80
90
25
1.6 - 2.0
DTB100
4”
100
114
25
1.6 - 2.0
DTB125
5”
125
133
25
1.8 - 2.5
DTB150
6”
150
169
25
1.8 - 2.5
DTB200
8”
200
219
25
1.8 - 2.5
DTB250
10”
250
275
25
2.0 - 3.0
Đơn vị(Unit): mm/inch
16
Vật liệu (Material): Inox 201, inox 304 Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Màu sắc (Color): Trắng (White) Đơn vị(Unit): mm
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size
Bản rộng Width
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size
Bản rộng Width
DX01
10 - 22
12.7
DX13
65- 89
12.7
DX02
11 - 25
12.7
DX14
76 - 92
12.7
DX03
14 - 27
12.7
DX15
78 - 101
12.7
DX04
18 - 32
12.7
DX16
98 - 114
12.7
DX05
14 - 38
12.7
DX17
105 - 127
12.7
DX06
19 - 44
12.7
DX18
120 - 146
12.7
DX07
35 - 51
12.7
DX19
130 - 152
12.7
DX08
38 - 57
12.7
DX20
120 - 165
12.7
DX09
40 - 64
12.7
DX21
145 - 178
12.7
DX10
46 - 70
12.7
DX22
130 - 203
12.7
DX11
52 - 76
12.7
DX23
235 - 254
12.7
DX12
59 - 82
12.7
DX24
280 - 305
12.7
Đai hai nửa [Riser clamp]
Đai Omega /Đai ôm [ Hole Straps ] Đường kính Mã sản trong ống phẩm Inside Diameter Product code (Inch)
Đai xiết inox [Hose clamps]
Thép CT3, SS400,… (CT3 Steel, SS400 Steel)
Vật liệu (Material): Thép CT3, SS400,… (CT3 Steel,
Đường kính trong Internal Diameter (A)
Đường kính ngoài External Diameter (D)
Bản rộng Width (W)
Độ dày Thickness (T)
SS400 Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện
Vật liệu (Material): Thép CT3, SS400… (CT3 Steel, SS400 Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue
Đơn vị (Unit): mm/ inch
phân
DO15
½”
15
21
25
1.4 - 1.8
DO20
¾”
20
28
25
1.4 - 1.8
DO25
1”
25
34
25
1.4 - 1.8
DO32
1 ¼”
32
43
25
1.4 - 1.8
DO40
1 ½”
40
48
25
DO50
2”
50
60
DO65
2 ½”
65
76
(Zinc plated)
Mã sản phẩm Product code
Đường kính trong ống Inside Diameter (Inch)
Đường kính trong Internal Diameter (A)
Đường kính ngoài External Diameter (D)
Bản rộng Width (W)
1.4 - 1.8
DHN21
½”
15
21
25
25
1.4 - 1.8
DHN28
¾”
20
28
25
25
1.6 - 2.0
DHN34
1”
25
34
25
1 ¼”
32
43
25
Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue)
DO80
3”
80
90
25
1.6 - 2.0
DHN43
DO100
4”
100
114
25
1.6 - 2.0
DHN60
1 ½”
40
48
25
DO125
5”
125
133
30
1.8 - 2.5
DHN76
2”
50
60
25
DO150
6”
150
169
30
1.8 - 2.5
DHN90
2 ½”
65
76
25
3”
80
90
25
DO200
8”
200
219
25-30
1.8 - 2.5
DHN110
DO250
10”
250
275
25-30
2.0 - 3.0
DHN140
4”
100
114
25
DO300
12”
300
325
25-30
2.0 - 3.0
DHN165
5”
125
133
30
thinhphatict.com
thinhphatict.com
17
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT THINH PHAT INVESTMENT CONTRUCTION & TRADING CO., LTD thinhphatict.com
Văn phòng (Office)
Nhà máy (Factory):
Add: Tầng 3, số 152 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Add: Lô 6, cụm công nghiệp Tràng An, An Khánh,
Tel: (04)22 403 396- (04)62 927 761
Hoài Đức, Hà Nội
BULONG [ HEXAGON HEAD BOLTS ]
E-mail:
[email protected] Website: http://thinhphatict.com/
18
thinhphatict.com
thinhphatict.com
19
4.3 BULONG [ HEXAGON HEAD BOLTS ]
Bulong ren lửng [Partial threaded hexagon head bolts]
4.3.1 Bulong [Hexagon head bolts] Bulong lục giác [Hexagon Bolt] Tiêu chuẩn (Standard) : DIN, GB, BSW Vật liệu (Material): Thép C45 -8.8, 10.9 (C45 Steel) ; CT3-4.8, 5.6 ( CT3 Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plate) Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) Loại ren (Thread Type): Bulong ren suốt (Full threaded hexagon head bolts) Bulong ren lửng (Partial threaded hexagon head bolts) Màu sắc (Color): Trắng, đen (White- Black) Cấp độ bền( Grade): 4.8, 5.6, 8.8, 10.9
Bulong ren lửng cấp bền:
4.8 [5.6]
Đơn vị (Unit): mm Đường kính ren d
L
d
Bulong ren suốt [Full threaded hexagon head bolts]
e
L ≤ 25
(b)
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
18
22
26
30
34
38
42
46
50
54
60
66
28
32
36
40
44
48
52
56
60
66
72
53
57
61
65
69
73
79
85
125 < L ≤ 200 L >200
K
L
S
Bulong ren suốt cấp bền:
4.8 [5.6]
e min
8.63
10.89
17.59
19.85
22.78
26.17
29.56
32.95
37.29
39.55
45.20
50.85
K
3.5
4
6.4
7.5
8.8
10
11.5
12.5
14
15
17
18.7
s max
8
10
16
18
21
24
27
30
34
36
41
46
L (mm)
1060
15100
20100
30100
30150
40200
50200
50160
50200
80200
110200
80200
Đơn vị (Unit): mm M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
e min
10.89
14.20
17.59
19.85
22.78
26.17
29.56
32.95
37.29
39.55
45.20
50.85
K
4.00
5.30
6.40
7.50
8.80
10.00
11.50
12.50
14.00
15.00
17.00
18.70
s max
10.00
13.00
16.00
18.00
21.00
24.00
27.00
30.00
34.00
36.00
41.00
46.00
L (mm)
1060
15100
20100
30100
30150
40200
50200
50160
50200
80200
110200
80200
Bulong ren suốt cấp bền
Bulong ren lửng cấp bền:
8.8 [10.9]
Đơn vị (Unit): mm Đường kính ren d
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
M36
L ≤ 25
18
22
26
30
34
38
42
46
50
54
60
66
78
28
32
36
40
44
48
52
56
60
66
72
84
53
57
61
65
69
73
79
85
97
22.78
26.17
29.56
32.95
37.29
39.55
45.20
50.85
60.79
8.8 [10.9]
Đơn vị (Unit): mm
125 < L ≤ 200
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
M36
e min
14.38
14.38
17.77
20.03
23.36
26.17
29.56
32.95
37.29
39.55
45.20
50.85
60.79
K
5.30
5.30
6.40
7.50
8.80
10.00
11.50
12.50
14.00
15.00
17.00
18.70
22.50
K
4.00
5.30
6.40
7.50
8.80
10.00
11.50
12.5
14.00
15.00
17.00
18.7
22.5
s max
13.00
13.00
16.00
18.00
21.00
24.00
27.00
30.00
34.00
36.00
41.00
46.00
55.00
s max
10.00
13.00
16.00
18.00
21.00
24.00
27.00
30.00
34.00
36.00
41.00
46.00
55
L (8.8)
1080
16150
20200
20200
20250
30200
30300
40300
40300
50300
60300
70200
L (mm) (8.8)
10-80
16-150
20200
20-200
20250
30200
50-300
60300
70200
20100
20100
30150
40200
40200
50200
50200
50200
70200
60250
20100
20-100
30-150
40200
50-200
70200
60250
L (10.9)
20
(b)
thinhphatict.com
140200
L >200
e min
L (mm) (10.9)
10.89
14.2
17.59
19.85
30-300 40-300 40-300 40200
50-200 50-200
thinhphatict.com
140200
21
Bulong nấm [Carriage bolt]
Bulong móng /Bulong neo [ J - L Anchor bolt]
L1
n n Md
d
b L
R
Bulong móng kiểu J
Tiêu chuẩn (Standard) : DIN, GB, BSW Vật liệu (Material) : Thép C45 (C45 Steel) , CT3 (CT3 Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized)
Bulong móng kiểu L
Đơn vị (Unit): mm
Tiêu chuẩn (Standard): DIN, GB. Vật liệu (Material): Thép CT3 (CT3 Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) Đơn vị (Unit): mm BULONG MÓNG KIỂU J Mã sản phẩm Product Code
Đường kính Diameter d
BJ10
22
d Kích thước Size
b Dung sai
L1
Kích thước Size
Dung sai
Kích thước Size
Đường kính trong Inside Diameter (d)
Diện tích đầu bulong Bolt head area (s)
Chiều cao đầu bulong Bolt head height (H)
Đường kính vòng tròn Circle Diameter (D )
Bán kính góc lượn Corner Radius (R)
BN6
M6
10
4
11
0.4
BN8
M8
13
5.5
14.4
0.6
13-100
BN10
M10
17
7
18.9
0.6
20-100
BN12
M12
19
8
21.1
1.1
25-100
BN14
M14
22
9
24.5
1.1
30-100
BN16
M16
24
10
26.8
1.1
30-100
Chiều dài Length (L)
Dung sai
10
± 0.4
25
+5
45
±5
BJ12
M12
12
± 0.4
35
+6
56
±5
BJ14
M14
14
± 0.4
35
+6
60
±5
BJ16
M16
16
± 0.5
40
+6
71
±5
BJ18
M18
18
± 0.5
45
+6
80
±5
BJ20
M20
20
± 0.5
50
+8
90
±5
BJ22
M22
22
± 0.5
50
+8
90
±5
BJ24
M24
24
± 0.6
80
+8
100
±5
BJ27
M27
27
± 0.6
80
+8
110
±5
BJ30
M30
30
± 0.6
100
+10
120
±5
thinhphatict.com
Mã sản phẩm Product Code
thinhphatict.com
23
Đơn vị (Unit): mm
4.3.2 Đai ốc [Hexagon Nut] Mã sản phẩm Product Code
Tiêu chuẩn (Standard): DIN, GB, Vật liệu (Material): Thép CT3 (CT3 Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated), Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized)
Đai ốc/ Ecu [Hexagon Nuts]
Đường kính trong Inside Diameter (d)
Chiều cao Height (m)
Bước ren Thread Pitch (P)
Đường kính vành Diameter (D)
Độ rộng Thickness (s)
min
max
min
max
max
EL6
M6
1
5.7
6
9.78
10
14.2
EL8
M8
1.25
7.6
8
12.73
13
17.9
EL10
M10
1.5
9.6
10
14.73
15
21.8
EL12
M12
1.75
11.6
12
17.73
18
26
EL14
M14
2
13.3
14
20.67
21
29.9
EL16
M16
2
15.3
16
23.67
24
34.5
EL20
M20
2.5
18.9
20
29.67
30
42.8
4.3.3 Long đen/ Vòng đệm [Washers] Đơn vị (Unit): mm
Chiều cao Height (m)
Độ rộng Thickness (s)
Đường kính trong Inside Diameter (d)
Bước ren Thread Pitch (P)
min
max
min
max
E6
M6
1
4.7
5
9.78
10
E8
M8
1.25
6.14
6.5
12.73
13
E10
M10
1.5
7.64
8
16.73
17
E12
M12
1.75
9.64
10
18.67
19
E14
M14
2
10.3
11
21.67
22
E16
M16
2
12.3
13
23.67
24
E18
M18
2.5
14.3
15
26.16
27
E20
M20
2.5
14.9
16
29.16
30
E22
M22
2.5
16.9
18
31
32
E24
M24
3
17.7
19
35
34
E27
M27
3
20.7
22
40
41
E30
M30
3.5
22.7
24
45
46
Mã sản phẩm Product Code
m 24
thinhphatict.com
e
d
d1
Đai ốc liền long đen [Hexagon Nut with Flange]
s
Vật liệu (Material): Thép CT3 (CT3 Steel), C45 (C45 Steel) Tiêu chuẩn (Standard): GB, DIN Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated), Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized)
Long đen phẳng [Flat washer]
d1
S
d2
Đơn vị (Unit): mm
Mã sản phẩm Product Code
Đường kính trong Inside Diameter (d1) max
min
LP6
6.62
6.4
LP8
8.62
8.4
LP10
10.77
10.5
LP12
13.27
Đường kính ngoài Outside Diameter (d2) max
Độ dày Thickness (s)
min
max
min
12
11.57
1.5
1.0
16
15.57
1.5
1.0
20
19.48
2.0
1.0
13
24
23.48
2.0
1.0
LP14
15.27
15
28
27.48
2.0
1.5
LP16
17.27
17
30
29.48
2.0
1.5
LP18
19.33
19
34
33.38
4.0
2.0
LP20
21.33
21
37
36.38
4.0
2.0
LP22
23.33
23
39
38.38
4.0
2.0
LP24
25.33
25
44
43.38
4.0
2.0
LP27
28.33
28
50
49.38
4.0
2.0
LP30
31.39
31
56
55.26
4.0
2.0
thinhphatict.com
25
Long đen vênh [Spring Washer]
Ubolt [U-Bolts]
Đơn vị (Unit): mm
Mã sản phẩm Product Code
Đường kính trong (d)
n
h (min)
Đơn vị (Unit): mm
dc (max)
H
Mã sản phẩm Product Code
Đường kính trong Internal Diameter (A)
Đường kính ngoài External Diameter (D)
Đường kính ren Thread Diameter (d )
Độ dài ren Thread Length (C)
15.4
UB15
15
21
M6/M8
20-30
18.4
UB20
20
27
M6/M8
20-30
25
34
M6/M8/M10/M12
20-30
max
min
(min)
LP6
6.62
6.4
2.7
1.5
12.2
LP8
8.62
8.4
3.2
2
LP10
10.77
10.5
3.7
2.5
LP12
13.27
13
4.2
3
21.5
UB25
LP14
15.27
15
4.7
3.5
24.5
UB32
32
43
M6/M8/M10/M12
30-40
LP16
17.27
17
5.2
4
28
UB40
40
48
M6/M8/M10/M12
30-40
LP18
19.33
19
5.7
4.6
31
UB50
50
60
M6/M8/M10/M12
30-40
65
76
M6/M8/M10/M12
50-70
2h
LP20
21.33
21
6.1
5.1
33.8
UB65
LP22
23.33
23
6.8
5.6
37.7
UB80
80
90
M6/M8/M10/M12
50-70
LP24
25.33
25
7.1
5.9
40.3
UB100
100
114
M6/M8/M10/M12
50-70
LP27
28.33
28
7.9
6.8
45.3
UB125
125
133
M6/M8/M10/M12
80-100
LP30
31.39
31
8.7
7.5
49.9
4.3.4 Bulong chữ U [U-Bolt, Ula] Tiêu chuẩn (Standard) : DIN Vật liệu (Material): Thép CT3 (CT3 Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue)
UB150
150
169
M10/M12
80-100
UB200
200
219
M10/M12
80-100
UB250
250
273
M10/M12
100-120
UB300
300
325
M10/M12
100-120
UB350
350
373
M12/M14
100-120
UB400
400
430
M12/M14
100-120
MỘT SỐ ỨNG DỤNG CỦA UBOLT
Ula Đường kính trong ( Internal Diameter): 15- 500 (mm) Bản rộng tôn (Width) : 25- 50 (mm) Chiều dày tôn ( Thickness): 1.8- 4 (mm) Đường kính ren (Thread Diameter) : M8- M16 Độ dài ren: 20- 200 (mm)
26
thinhphatict.com
thinhphatict.com
27
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT thinhphatict.com
THINH PHAT INVESTMENT CONTRUCTION & TRADING CO., LTD
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN [ STEEL CONDUITS & FITTINGS ] Văn phòng (Office)
Nhà máy (Factory):
Add: Tầng 3, số 152 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Add: Lô 6, cụm công nghiệp Tràng An, An Khánh,
Tel: (04)22 403 396- (04)62 927 761
Hoài Đức, Hà Nội
E-mail:
[email protected] Website: http://thinhphatict.com/
28
thinhphatict.com
thinhphatict.com
29
4.4 ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN [ STEEL CONDUITS & FITTINGS ]
Ống thép luồn dây điện ren
4.4.1 Ống thép luồn dây điện [Steel Conduits]
Ống thép luồn dây điện trơn Ống thép luồn dây điện IMC tiêu chuẩn: ANSI/UL 124- USA (Intermediate Metal Conduit)
Ống thép luồn dây điện EMT tiêu chuẩn : ANSI/UL 797 – USA ( Electrical Metallic Tubing) Mã sản phẩm Product code
Đường kính ngoài OD (mm)
Độ dày Thickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
Trọng lượng Weight (kg/pc)
Kích thước Size (inch)
OTU01
17.93
0.95
3050
1.32
½
OTU02
23.42
0.95
3050
1.80
¾
OTU03
29.54
1.25
3050
2.62
1
OTU04
38.35
1.57
3050
4.74
1¼
OTU05
44.20
1.57
3050
5.49
1½
OTU06
55.8
1.57
3050
6.99
2
Ống thép luồn dây điện trơn tiêu chuẩn tiêu chuẩn: JIS C 8305 – Japan ( Steel Conduit JIS C 8305 Type E)
30
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ngoài OD (mm)
Độ dày Thickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
Trọng lượng Weight (kg/pc)
OTJ01
19.1
1.2
3066
1.94
OTJ02
25.1
1.2
3066
2.62
OTJ03
31.8
1.4
3066
3.84
OTJ04
38.1
1.4
3066
4.64
OTJ05
50.8
1.4
3066
6.24
OTJ06
63.5
1.6
3066
8.94
OTJ07
76.2
1.6
3066
12.09
thinhphatict.com
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ngoài OD (mm)
Độ dày Thickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
Trọng lượng Weight (kg/pc)
Kích thước Size (inch)
ORU01
20.70
1.79
3030
2.85
½
ORU02
26.14
1.90
3030
3.94
¾
ORU03
32.77
2.16
3025
5.23
1
ORU04
42.59
2.19
3025
7.48
1¼
ORU05
47.81
2.29
3025
8.67
1½
ORU06
59.93
2.41
3025
11.65
2
ORU07
72.56
3.26
3010
18.71
2½
ORU08
88.29
3.56
3010
22.87
3
ORU09
100.86
3.56
3005
26.43
3½
ORU10
113.43
3.56
3005
29.84
4
Ống thép luồn dây điện ren tiêu chuẩn tiêu chuẩn JIS C 8305- Japan ( Steel Conduit JIS C 8305 Type C) Mã sản phẩm Product code
Đường kính ngoài OD (mm)
Độ dày Thickness (mm)
Chiều dài ống Length (mm)
Trọng lượng Weight (kg/pc)
ORJ01
19.1
1.6
3066
2.53
ORJ02
25.4
1.6
3066
3.44
ORJ03
31.8
1.6
3066
4.36
ORJ04
39.1
1.6
3066
5.27
ORJ05
50.8
1.6
3066
7.11
ORJ06
63.5
2.0
3066
11.1
ORJ07
76.2
2.0
3066
13.4
thinhphatict.com
31
4.4.2 Phụ kiện [Fittings]
Ống ruột gà lõi thép không bọc nhựa [Flexible Metallic Conduitt]
Hộp nối ống ren 1 ngã [Cicular Surface Box-1 outlet]
Hộp nối ống ren [Cicular Surface Box]
Tiêu chuẩn (Standard): UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001 (USA) Vật liệu (Material):
Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8340 (Japan) Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Thép mạ kẽm (Galvanized steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized)
Thép không gỉ (Stainless steel)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Đường kính trong Inside Diameter (mm)
Đường kính ngoài Outside Diamater (mm)
min
max
min
max
Cuộn Roll (m)
OMT01
3/8"
12.30
12.80
15.70
16.20
100
OMT02
1/2"
15.80
16.30
19.20
19.70
50
OMT03
3/4"
20.70
21.20
24.50
25.10
50
OMT04
1"
26.00
26.60
30.40
31.00
50
OMT05
11/4"
34.70
35.40
39.60
40.30
25
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
OMT06
11/2"
40.00
40.60
45.20
48.80
25
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
OMT07
2"
51.30
51.90
56.50
57.10
20
OMT08
21/2"
63.00
63.60
70.20
70.80
20
OMT09
3"
78.00
78.70
85.20
85.90
10
OMT10
4"
101.60
102.60
108.50
109.50
10
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC [Weather-proof Flexible Conduit]
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HR1J01
19
HR1U01
½
HR1J02
25
HR1U02
3/4
HR1J03
31
HR1U03
1
HR1J04
39
HR1U04
1¼
Hộp nối ống ren 2 ngã thẳng/ vuông [Cicular Surface Box – Strainght/ Angle 2 outlets]
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HR2J01
19
HR2U01
½
HR2J02
25
HR2U02
3/4
HR2J03
31
HR2U03
1
HR2J04
39
HR2U04
1¼
Hộp nối ống ren 3 ngã [Cicular Surface Box- 3 outlets]
Tiêu chuẩn (Standard): UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001 (USA) Vật liệu (Standard):
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Thép mạ kẽm (Galvanized steel)
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized steel)
Thép không gỉ (Stainless steel)
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Màu (Color): Đen/ Xám (Black/ Grey)
Mã sản phẩm Product Code
32
Kích thước Size (inch)
Đường kính trong Inside Diameter (mm)
Đường kính ngoài Outside Diamater (mm)
min
max
min
max
3/8"
12.30
12.80
16.70
17.20
100
OMD02
1/2"
15.80
16.30
20.20
20.70
50
OMD03
3/4"
20.70
21.20
25.50
26.10
50
OMD04
1"
26.00
26.60
31.40
32.20
50
OMD05
11/4"
34.70
35.40
40.60
41.50
25
OMD06
11/2"
40.00
40.60
46.20
47.20
25
OMD07
2"
51.30
51.90
58.50
58.70
20
OMD08
21/2"
63.00
63.60
71.20
72.40
20
OMD09
3"
78.00
78.70
87.20
87.90
10
OMD10
4"
101.60
102.60
111.50
112.30
10
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HR3J01
19
HR3U01
½
HR3J02
25
HR3U02
3/4
HR3J03
31
HR3U03
1
HR3J04
39
HR3U04
1¼
Cuộn Roll (m)
OMD01
thinhphatict.com
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Hộp nối ống ren 4 ngã [Cicular Surface Box- 4 outlets] Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8340 (Japan) Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan) Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA) Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HR4J01
19
HR4U01
½
HR4J02
25
HR4U02
3/4
HR4J03
31
HR4U03
1
HR4J04
39
HR4U04
1¼
thinhphatict.com
33
Hộp nối ống trơn 4 ngã [Cicular Surface Box- 4 outlets]
Hộp nối ống trơn [Cicular Surface Box]
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Hộp nối ống trơn 1 ngã [Cicular Surface Box-1 outlet]
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8340 (Japan) Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HT4J01
19
HT4U01
½
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HT4J02
25
HT4U02
3/4
HT4J03
31
HT4U03
1
HT1J01
19
HT1U01
½
HT4J04
39
HT4U04
1¼
HT1J02
25
HT1U02
3/4
HT1J03
31
HT1U03
1
HT1J04
39
HT1U04
1¼
Nắp hộp nối ống [Cover of Cicular Surface Box] Hộp nối ống trơn 2 ngã thẳng/ vuông [Cicular Surface Box – Strainght/ Angle 2 outlets]
Vật liệu (Standard): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy), tôn GI (G.I Steel)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Hộp nối ống trơn 3 ngã [Cicular Surface Box- 3 outlets] Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Sử dụng ống ren JIS C 8305 (Japan)
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HT3J01
19
HT3U01
½
HT3J02
25
HT3U02
HT3J03
31
HT3J04
39
34
thinhphatict.com
Sử dụng ống ren UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HT2J01
19
HT2U01
½
HT2J02
25
HT2U02
3/4
HT2J03
31
HT2U03
1
HT2J04
39
HT2U04
1¼
Mã sản phẩm Product Code
Đường kính ren Diameter (mm)
NH19
62
NH25
62
NH31
73
NH39
98
Nắp hộp ren/trơn nối ống 1 ngã [Cover of Cicular Surface Box - 1 threaded/ screwed outlet] Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy), tôn GI (G.I Steel)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
3/4
N1NJ01
19
N1NU01
½
HT3U03
1
N1NJ02
25
N1NU02
3/4
HT3U04
1¼
thinhphatict.com
35
Hộp nối ren/ trơn C [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies C]
Hộp nối ống ren LL [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies LL]
Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA)
Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA)
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy), tôn GI (G.I Steel)
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
HNTC01
½
HNRC01
½
HNTLL01
½
HNRLL01
½
HNTC02
¾
HNRC02
¾
HNTLL02
¾
HNRLL02
¾
HNTC03
1
HNRC03
1
HNTLL03
1
HNRLL03
1
HNTC04
1¼
HNRC04
1¼
HNTLL04
1¼
HNRLL04
1¼
Hộp nối ren trơn T [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies T] Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA)
Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA)
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Hộp nối ống ren LB [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies LB]
Hộp nối ống ren LR [Threaded/ Screwed Rigid Conduit Bodies LR]
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
HNTT01
½
HNRT01
HNTT02
¾
HNTT03 HNTT04
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Mã sản phẩm Kích thước Product Code Size (inch)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
½
HNTLL01
½
HNRLL01
½
HNRT02
¾
HNTLL02
¾
HNRLL02
¾
1
HNRT03
1
HNTLL03
1
HNRLL03
1
1¼
HNRT04
1¼
HNTLL04
1¼
HNRLL04
1¼
Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ [Weather-proof surface handy box]
Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA) Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
36
Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
HNTLB01
½
HNRLB01
½
HNTLB02
¾
HNRLB02
HNTLB03
1
HNTLB04
1¼
thinhphatict.com
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
¾
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HNRLB03
1
HNRLB04
1¼
HN3J01
19
HN3U01
½
HN3J02
25
HN3U02
3/4
thinhphatict.com
37
Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ [Weather- proof circular surface box- 1/2/3/4 outlets]
Hộp thép bát giác âm tường [Octagon box/ Extension Octagon Box/ Real Octago box/ Octagon box for concrete box]
Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA) Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8336 (Japan)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Vật liệu (Material): Thép CT3, C45 Xử lí bề mặt (Surface treatment):
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
HN5J01
19
HN5U01
½
HN5J02
25
HN5U02
3/4
Mạ kẽm điện phân (Zinc plated), Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) Đơn vị (Unit): mm
Hộp thép đấu dây [Electrical Steel Box] Hộp thép công tắc âm tường [Handy box/ Extension Handy Box/ Rain tight handy box]
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size
Độ dày Thickness
Kích thước 2 lỗ chờ Knockouts
HBG01
95x95x40
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HBG02
85x85x40
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HBG03
85x85x90
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HBG04
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HBG05
0.8/1/1.2/1.6
Không đục lỗ
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8336 (Japan) Vật liệu (Material): Thép (Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated), Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) K ích thước (Size): 100x50x40 mm với 2 lỗ 19&25mm Đơn vị(Unit): mm
Mã sản phẩm Product code
Độ dày Thickness
Kích thước lỗ chờ Knockouts
HA01
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HA02
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HA03
0.8/1/1.2/1.6
Không đục lỗ
Hộp thép vuông âm tường/ Nắp hộp [Square box/ Extension Square Box/ Rain tight square box/ Cover for square box] Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8336 (Japan) Vật liệu (Material): Thép CT3 (CT3 Steel), C45 (C45 Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated), Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized). Kích thước (Size): 102x102x40 (mm), 102x102x54 (mm), 2 lỗ chờ (two knockouts) Đơn vị (Unit): mm
38
Mã sản phẩm Product code
Loại đế Type
Độ dày Thickness
Kích thước lỗ chờ Knockouts
HV01
Đơn
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HV02
Đơn
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HV03
Đơn
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HV04
Góc
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HV05
Không đáy
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HV06
Đơn
0.8/1/1.2/1.6
Không đục lỗ
HV07
Đôi
0.8/1/1.2/1.6
Không đục lỗ
thinhphatict.com
Hộp thép vuông âm tường [Square box] Tiêu chuẩn (Standard): BS4662 (England) Vật liệu (Material): Tôn G.I Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated), Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized). Đơn vị(Unit): mm
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size
Độ dày Thickness
Kích thước lỗ chờ Knockouts
HVA01
70x70x50
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HVA02
130x70x50
0.8/1/1.2/1.6
19&25
HVA03
70x210x50
0.8/1/1.2/1.6
19&25
thinhphatict.com
39
Hộp thép Pull Box [Pull Box]
Co cong ren/ trơn 90 o [Elbow 90 ]
o
Tiêu chuẩn (Standard): BS4662 (England) Vật liệu (Material): Tôn G.I (Steel G.I), Thép (Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated), Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized), Sơn tĩnh điện (Powder coated steel)
Vật liệu (Standard): Thép (Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) Đơn vị(Unit): inch
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size
Độ dày Thickness
PB01
100x100x100
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB02
150x150x100
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB03
150x150x150
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB04
200x200x100
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB05
200x200x150
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB06
200x200x200
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB07
250x250x100
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB08
250x250x150
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB09
250x250x200
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB10
300x300x150
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB11
300x300x200
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB12
300x300x250
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB13
300x300x300
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB14
400x400x200
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB15
400x400x250
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB16
400x400x300
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB17
400x400x400
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB18
500x500x200
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB19
500x500x250
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB20
500x500x300
0.8/1/1.2/1.6/2.5
PB21
500x500x400
0.8/1/1.2/1.6/2.5
Kích thước Size (inch)
Mã sản phẩm Ống trơn Product Code
Mã sản phẩm Ống ren Product Code
JIS Type E (Japan)
EMT UL 797 (USA)
JIS Type C (Japan)
IMC UL 1242 (USA)
½”
CT90J01
CT90U01
CR90J01
CR90U01
3/4”
CT90J02
CT90U02
CR90J02
CR90U02
1”
CT90J03
CT90U03
CR90J03
CR90U03
1-1/4”
CT90J04
CT90U04
CR90J04
CR90U04
1-1/2”
CT90J05
CT90U05
CR90J05
CR90U05
2”
CT90J06
CT90U06
CR90J06
CR90U06
2 ½”
CT90J07
CT90U07
CR90J07
CR90U07
3”
CT90J08
CT90U08
CR90J08
CR90U08
4”
CT90J09
CT90U09
CR90J09
CR90U09
Co đúc ren 90 [Inspection Threaded Elbow] Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Co cong/ co đúc [Elbow/ Inspection Elbow] Đơn vị(Unit): inch
Kích thước Size (inch)
40
Mã sản phẩm Ống trơn Product Code
Mã sản phẩm Ống ren Product Code
Co cong ren/ trơn 45 o [Elbow 45 ]
o
Vật liệu (Standard): Thép (Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized)
Co đúc trơn 90 o [Inspection Screwed Elbow]
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
CDR90C01
19
CDR90U01
½
CDR90C02
25
CDR90U02
¾
CDR90C03
31
CDR90U03
1
CDR90C04
39
CDR90U04
1¼
CDR90C05
51
CDR90U05
1½
CDR90C06
63
CDR90U06
2
JIS Type E (Japan)
EMT UL 797 (USA)
JIS Type C (Japan)
IMC UL 1242 (USA)
½”
CT45J01
CT45U01
CR45J01
CR45U01
3/4”
CT45J02
CT45U02
CR45J02
CR45U02
1”
CT45J03
CT45U03
CR45J03
CR45U03
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
1-1/4”
CT45J04
CT45U04
CR45J04
CR45U04
1-1/2”
CDT90J01
19
CDT90U01
½
CT45J05
CT45U05
CR45J05
CR45U05
CDT90J02
25
CDT90U02
¾
2”
CT45J06
CT45U06
CR45J06
CR45U06
CDT90J03
31
CDT90U03
1
2 ½”
CT45J07
CT45U07
CR45J07
CR45U07
CDT90J04
39
CDT90U04
1¼
3”
CT45J08
CT45U08
CR45J08
CR45U08
CDT90J05
51
CDT90U05
1½
4”
CT45J09
CT45U09
CR45J09
CR45U09
CDT90J06
63
CDT90U06
2
thinhphatict.com
Dùng ống trơn loại E JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Dùng ống trơn EMT UL 1242 (USA)
thinhphatict.com
41
Đầu nối ống mềm vuông với hộp/ thiết bị [Angle connector/ Angle liquid tight Flexible connector]
Co đúc T ren [Inspection Threaded Tee] Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size (inch)
½
DNV01
½
CDTRU02
¾
DNV02
¾
CDTRU03
1
DNV03
1
DNV04
1¼
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
CDTRJ01
19
CDTRU01
CDTRJ02
25
CDTRJ03
31
Co đúc T trơn [Inspection Srewed Tee] Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Dùng ống trơn loại E JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống trơn EMT UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size(mm)
CDTTJ01
19
CDTTU01
½
CDTTJ02
25
CDTTU02
¾
CDTTJ03
31
CDTTU03
1
1½ 2
DNV07
2½
DNV08
3
DNV09
4
Đầu nối ống mềm kín nước và ống thép [Combination coupling Flexible conduit connector]
Đầu nối ống [Flexible Connector]
42
DNV05 DNV06
Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514B (USA) Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Đầu nối ống mềm với hộp điện/ thiết bị [Straight/ Liquid tight Flexible connector]
Dùng ống trơn EMT UL 797
Dùng ống ren IMC UL 1242
Mã sản phẩm Product code
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size (inch)
Dùng ống trơn JIS Type E
Dùng ống ren JIS Type C
Mã sản phẩm Product code
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size (inch)
DNOM01
½
DNOM02
¾
DNOM03
1
DNKTU01
DNKRU01
½
DNKTJ01
DNKRJ01
19
DNOM04
1¼
DNKTU02
DNKRU02
¾
DNKTJ02
DNKRJ02
25
DNOM05
1½
DNKTU03
DNKRU03
1
DNKTJ03
DNKRJ03
31
DNOM06
2
DNKTU04
DNKRU04
1¼
DNKTJ04
DNKRJ04
39
DNOM07
2½
DNKTU05
DNKRU05
1½
DNKTJ05
DNKRJ05
51
DNOM08
3
DNKTU06
DNKRU06
2
DNKTJ06
DNKRJ06
63
DNOM09
4
DNKTU07
DNKRU07
2½
DNKTJ07
DNKRJ07
75
DNKTU08
DNKRU08
3
DNKTJ07
DNKTU09
DNKRU09
4
DNKTJ09
thinhphatict.com
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
thinhphatict.com
43
Đầu nối ống trơn và hộp điện [Box connector]
Khớp nối ống ren [Conduit coupling]
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 Vật liệu (Material): Sắt (Mild steel)
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy),Sắt (Mild steel)
Dùng ống trơn loại E JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
DNTJ01
19
DNTU01
½
KNRJ01
19
KNRU01
½
DNTJ02
25
DNTU02
¾
KNRJ02
25
KNRU02
¾
DNTJ03
31
DNTU03
1
DNTJ04
39
DNTU04
1¼
DNTJ05
51
DNTU05
1½
DNTJ06
63
DNTU06
2
DNTJ07
75
Khớp nối ống trơn [Conduit Coupling] Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy),Sắt (Mild steel)
Dùng ống trơn loại E JIS C 8305 (Japan)
thinhphatict.com
KNRJ03
31
KNRU03
1
KNRJ04
39
KNRU04
1¼
KNRJ05
51
KNRU05
1½
KNRJ06
63
KNRU06
2
KNRJ07
75
KNRU07
2½
KNRU08
3
KNRU09
3½
KNRU10
4
Tán ren ngoài [Brass]
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330
44
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass), Nhôm (Aluminum alloy)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan) Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
19
TRU01
½
25
TRU02
¾
31
TRU03
1
39
TRU04
1¼
51
TRU05
1½
63
TRU06
2
TRU07
2½
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
TRJ01
KNTJ01
19
KNTU01
½
TRJ02
KNTJ01
25
KNTU02
¾
TRJ03
KNTJ01
31
KNTU03
1
TRJ04
KNTJ01
39
KNTU04
1¼
TRJ05
75
KNTJ01
51
KNTU05
1½
TRJ06
KNTJ01
63
KNTU06
2
TRJ07
KNTJ01
75
KNTU07
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
thinhphatict.com
45
Đai nối [Bushing]
Đầu giảm [Reducer]
Tiêu chuẩn( Standard): JIS C 8330 (Japan)
Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514B (USA) Vật liệu( Material): Đồng thau (Brass), Sắt (Mild Steel), Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Vật liệu (Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy), Nhựa PP (Polypropylene)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
DNRJ01
19
DNRU01
½
DNRJ02
25
DNRU02
¾
DNRJ03
31
DNRU03
1
DNRJ04
39
DNRU04
1¼
DNRJ05
51
DNRU05
1½
DNRJ06
63
DNRU06
2
DNRJ07
75
DNRU07
2½
DNRU08
3
DNRU09
3½
DNRU10
4
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
DGJ01
25-19
DGU01
¾ - 1/2
DGJ02
31-25 (19)
DGU02
1- ¾ (1/2)
DGJ03
39-31 (25-19)
DGU03
1 ¼ -(1-3/4)
DGJ04
51-39(31-25)
DGU04
1 ½ - (1 ¼ ) (1)
Đầu nối cáp vào hộp/ thiết bị [Romex Connector] Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA) Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Tán răng trong [Locknut]
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size (inch)
DNC01
½
DNC02
¾
DNC03
1
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan) Vật liệu (Material): Sắt (Mild Steel)
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
46
thinhphatict.com
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (inch)
TRJ01
19
TRU01
½
TRJ02
25
TRU02
¾
TRJ03
31
TRU03
1
TRJ04
39
TRU04
1¼
TRJ05
51
TRU05
1½
TRJ06
63
TRU06
TRJ07
75
Đầu chia cáp [Entrance Cap Clamp/ Threaded Service Entrance Cap] Tiêu chuẩn ( Standard): UL 514B (USA) Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
2
DCCR01
½
DCCT01
½
TRU07
2½
DCCR02
¾
DCCT02
¾
TRU08
3
DCCR03
1
DCCT03
1
TRU09
3½
DCCR04
1¼
DCCT04
1¼
TRU10
4
DCCR05
1½
DCCT05
1½
DCCR06
2
DCCT06
2
thinhphatict.com
47
Kẹp ống có đế [Spacer Bar/ Saddle with base]
Kẹp ống không đế, 2 lỗ [Two hole trap/ Saddle without base]
Vật liệu (Material): Thép (Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm nhúng nóng (Zinc plated) Mạ kẽm điện phân (Hot dipped galvanized) Độ dày (Thickness): 1.2mm, 1.6mm
Vật liệu (Material): Thép (Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm nhúng nóng (Zinc plated) Mạ kẽm điện phân (Hot dipped galvanized) Độ dày (Thickness): 1.2mm, 1.6mm
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan) Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code)
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
K2J01
19
K2TU01
½
K2RU01
½
K2J02
25
K2TU02
¾
K2RU02
¾
K2J03
31
K2TU03
1
K2RU03
1
K2J04
39
K2TU04
1¼
K2RU04
1¼
K2J05
51
K2TU05
1½
K2RU05
1½
K2J06
63
K2TU06
2
K2RU06
2
K2J07
75
K2RU07
3
K2RU08
3½
K2RU09
4
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Product Code)
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
KDJ01
19
KDTU01
½
KDRU01
½
KDJ02
25
KDTU02
¾
KDRU02
¾
KDJ03
31
KDTU03
1
KDRU03
1
KDJ04
39
KDTU04
1¼
KDRU04
1¼
KDJ05
51
KDTU05
1½
KDRU05
1½
KDJ06
63
KDTU06
2
KDRU06
2
KDJ07
75
KDRU07
3
KDRU08
3½
KDRU09
4
Dụng cụ bẻ ống thép luồn điện [Conduit Bender] Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum)
Kẹp ống không đế, 1 lỗ [One hole trap]
Mã sản phẩm Product code
Vật liệu (Material): Thép (Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm nhúng nóng (Zinc plated) Mạ kẽm điện phân (Hot dipped galvanized) Độ dày (Thickness): 1.2mm, 1.6mm
Dùng ống ren C JIS C 8305 (Japan)
48
Dùng ống trơn EMT UL 797 (USA)
BO01
19
BO02
25
BO03
31
Bịt đầu ống kéo cáp [PVC Conduit Plug/ PVC Grommet]
Dùng ống ren IMC UL 1242 (USA)
Vật liệu (Material): Nhựa PVC (PVC)
Mã sản phẩm Product Code)
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
Mã sản phẩm Product Code
Kích thước Size (mm)
K1J01
19
K1TU01
½
K1RU01
½
K1J02
25
K1TU02
¾
K1RU02
¾
K1J03
31
K1TU03
1
K1RU03
1
K1J04
39
K1TU04
1¼
K1RU04
1¼
K1J05
51
K1TU05
1½
K1RU05
1½
K1J06
63
K1TU06
2
K1RU06
2
K1J07
75
K1RU07
3
K1RU08
3½
K1RU09
4
thinhphatict.com
Kích thước ống Size (mm)
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size (inch)
BD01
½
BD02
¾
BD03
1
BD04
1¼
BD05
1½
BD06
2
Ốc giữ cáp Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)
Mã sản phẩm Product code
Kích thước Size (inch)
OG
50-500
thinhphatict.com
49
THANH ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN
4.4.3 Hệ treo ống treo ống thép
[UNI-STRUT/ C-CHANNEL & FITTINGS]
Kẹp treo ty/ Kẹp xà gồ [Beam Clamp] Vật liệu (Material): Tôn Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm nhúng nóng (Zinc plated), Mạ kẽm điện phân (Hot dipped galvanized) Màu sắc (Color): Trắng (White), Vàng (Yellow)
Mã sản phẩm Product code
Tên sản phẩm Product name
KHV
Kẹp treo ty hộp vàng
KHTT
Kẹp treo ty hộp trắng răng cáp mập to
KHTN
Kẹp treo ty hộp trắng nhỏ
KCT
Kẹp C răng cá mập to
KCN
Kẹp C răng cá mập nhỏ
KDH
Kẹp dấu hỏi.
Kẹp C
Kẹp hộp vuông trắng xanh
Kẹp dấu hỏi
Kẹp hộp vàng
THANH REN
NỐI REN
Phụ kiện khác [Other Fittings]
ĐAI TREO ỐNG
ĐAI TREO ỐNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT THINH PHAT INVESTMENT CONTRUCTION & TRADING CO., LTD Văn phòng (Office)
Nhà máy (Factory):
Add: Tầng 3, số 152 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Add: Lô 6, cụm công nghiệp Tràng An, An Khánh,
Tel: (04)22 403 396- (04)62 927 761
Hoài Đức, Hà Nội
E-mail:
[email protected] Website: http://thinhphatict.com/
50
thinhphatict.com
thinhphatict.com
51
4.5 THANH ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN [UNI-STRUT/ C-CHANNEL & FITTINGS]
Phụ kiện [Fittings]
Vật liệu (Material): Tôn Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm nhúng nóng (Zinc plated), Mạ kẽm điện phân (Hot dipped galvanized) Màu sắc (Color): Trắng (White)
Thanh treo đa năng đục lỗ và không đục lỗ
22 +0.5
NỞ ĐÓNG
ĐẦU GÀI LÒ XO
NỞ RÚT SẮT
22 +0.5
-0.0
-0.0
THANH REN
21 +0.5
LONG ĐEN
-0.0
41 +0.5 -0.0
41 +0.5 -0.0
41 +0.5 -0.0
KẸP HỘP VUÔNG TRẮNG XANH
KẸP C
KẸP DẤU HỎI
KẸP HỘP VÀNG
KẸP TREO DÙNG CHO THANH ĐA NĂNG
KẸP TREO SKI
ECU
ECU LIỀN LONG ĐEN
BỊT REN
ĐỆM THANH UNI-STRUT/ C-CHANNEL
NÚT BỊT THANH UNI-STRUT/ C-CHANNEL
Thanh đa năng đục lỗ Mã sản phẩm Product code
Thanh đa năng đục lỗ
UL01
41x41x1.5x 3000-6000
UL02
41x41x2.0x 3000-6000
UL03
41x41x2.5x 3000-6000
UL04
41x41x3.0x 3000-6000
UL05
41x21x1.5x 3000-6000
UL06
41x21x2.0x 3000-6000
UL07
41x21x2.5x 3000-6000
UL08
41x21x3.0x 3000-6000
Thanh treo không đục lỗ Mã sản phẩm Product code
52
Thanh treo không đục lỗ
UKL01
41x41x1.5x 3000-6000
UKL02
41x41x2.0x 3000-6000
UKL03
41x41x2.5x 3000-6000
UKL04
41x41x3.0x 3000-6000
UKL05
41x21x1.5x 3000-6000
UKL06
41x21x2.0x 3000-6000
UKL07
41x21x2.5x 3000-6000
UKL08
41x21x3.0x 3000-6000
thinhphatict.com
thinhphatict.com
53
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT THINH PHAT INVESTMENT CONTRUCTION & TRADING CO., LTD
PHỤ KIỆN CỐP PHA [SUPPORT FORMWORK]
Văn phòng (Office)
Nhà máy (Factory):
Add: Tầng 3, số 152 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội
Add: Lô 6, cụm công nghiệp Tràng An, An Khánh,
Tel: (04)22 403 396- (04)62 927 761
Hoài Đức, Hà Nội
E-mail:
[email protected] Website: http://thinhphatict.com/
54
thinhphatict.com
thinhphatict.com
55
4.6 PHỤ KIỆN CỐP PHA [SUPPORT FORMWORK]
Đơn vị(Unit): mm
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ren Thread Diameter
TC16
16
TC17
17
Thanh ren vuông [Tie rod]
Côn [Cone]
Vật liệu (Material): Thép CT3 hoặc S45Cr (CT3 Steel or S45Cr) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Không mạ (Pre- galvanised) Mạ kẽm nhúng nóng (Zinc plated), Mạ kẽm điện phân (Hot dipped galvanized)
Vật liệu (Material): Thép (Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Hot dipped galvanized)
Đơn vị(Unit): mm
L
D
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ren Thread Diameter
Chiều cao Height
C17
17
75
Đơn vị(Unit): mm
Mã sản phẩm Product code
Đường kính trong Inside Diameter (D)
Độ dàì Length (mm)
Bước ren Thread Pitch (mm)
TRVM12
12
1000/2000/3000/4000
4
TRVM16
16
1000/2000/3000/4000
6
TRVM17
17
1000/2000/3000/4000
10
Nêm pin- nêm dẹp [Stub pin-Wedge Pin] Vật liệu (Material): Thép (Steel) Màu sắc (Color): Vàng (Yellow) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ vàng ( Yellow zinc plated)
Bát ren [2 Claw Disc Nut]
Kẹp bướm
Vật liệu (Material): Thép pha gang với thành phần Silic cao ( Nodular cast iron- a lot of Silic) Xử lý bề mặt (Surface treatment): Mạ vàng ( Yellow zinc plated)
Vật liệu (Material) : Thép (Steel) Màu sắc (Color): Trắng (White) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm nhúng nóng (Zinc plated), Mạ kẽm điện phân (Hot dipped galvanized)
Đơn vị(Unit): mm
Mã sản phẩm Product code
Đường kính bát Diameter
Bước ren Thread Pitch
BRM12
100
4
BRM16
100
6
BRM17
100
10
Tai chuồn [Wall Nut] Vật liệu (Material): Thép (Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ vàng ( Yellow zinc plated)
56
thinhphatict.com
Khóa giáo [Scaffolding clamp] Tiêu chuẩn (Standard): BS1139 Vật liệu (Material): Thép (Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ vàng ( Yellow zinc plated) Màu sắc (Color): Vàng (Yellow)
Đơn vị(Unit): mm
Mã sản phẩm Product code
Đường kính ống kẹp
Chiều dày thân chính
Khối lượng
KGX
48.6
3
0.66
Diameter
Thickness
Weigh
thinhphatict.com
57
4.7 VẬT LIỆU BẢO ÔN [ INSULATION MATERIALS]
4.7.2 Bông thủy tinh [Glass Wool] Loại: Có mặt bạc hoặc không có mặt bạc Ứng dụng: -Cách âm, cách nhiệt phòng karaoke, hội trường, phòng thu âm, khu chế xuất… -Chống cháy lan trong phòng cháy chữa cháy.
4.7.1 Ống gió mềm [Flexible Duct]
Cách âm, cách nhiệt phòng karaoke, hội trường, phòng thu âm, khu chế xuất… Chống cháy lan trong phòng cháy chữa cháy.
Ống gió mềm không bảo ôn [Un- Insulated flexible duct]
Ống gió mềm có bảo ôn [Insulated flexible duct] Thông số kĩ thuật (Specification)
58
Ống gió mềm có bảo ôn (Insulated flexible duct)
Ống gió mềm không bảo ôn (Un- Insulated flexible duct)
Giới hạn chịu nhiệt ( Temperature Range)
-30 C ~ +250 C
-30 C +250 C
Vận tốc dòng khí (tối đa)-Velocity of air flow ( Max)
30m/s
30m/s
Áp suất làm việc ( Working Pressure)
2500Pa
Bán kính uốn con (Bending Radius)
0.54 * D
0.54 * D
Chiều dài tiêu chuẩn ( Standard Length)
8m ~10m/ống
8m ~10m/ống
Độ dày của bảo ôn ( Thinkness of fiberlass insulation)
25mm
Tỷ trọng bảo ôn ( Density)
16 ~ 24 kg/m
Ứng dụng (Application)
Thông gió, hút khí, lớp bảo ôn giúp cách nhiệt cho hệ thống nhà xưởng, khu chế xuất..
Thông gió, hút khí, lớp bảo ôn giúp cách nhiệt cho hệ thống nhà xưởng, khu chế xuất..
Đường kính ống (Diameter)
D100-D400
D100-D400
thinhphatict.com
o
o
o
Bông thủy tinh dạng cuộn (Glass wool Plank series)
Bông thủy tinh dạng tấm (Glass wool board series)
Bông ống thủy tinh (Glass wool pipe series)
o
Thông số kĩ thuật (Specification)
Bông thủy tinh dạng cuộn (Glass wool Plank series)
Bông thủy tinh dạng tấm (Glass wool board series)
Bông ống thủy tinh (Glass wool pipe series)
Tỷ trọng( Density)- kg/m
10 - 12 - 16 -24- 32 kg/m
32- 40- 48- 64 kg/m 3
50- 64kg/m 3
Độ dày( Thinkness)- mm
25- 50
25- 50
30-40-50-60-70-80
Kích thước ( Size)
18m- 36m * 1.2m
1.2m* 0.6m
1m
2500Pa 3
Đường kính trong ( Internal diameter )
3
18-1500mm
Chống cháy ( Fireproof)
A (grade A)
A (grade A)
Chống ẩm (Moisture-proof)
98.5 %
98.5%
Độ chống bào mòn (Corrosion resistance)
Inoganic mater is not needed
Inoganic mater is not needed
Độ cách âm ( Sound absorption)
~ 0.75 LRC
~ 0.75 LRC
Giới hạn nhiệt độ (Temperature Range)
240 C ~ 350 C
120 C ~ 350 C
o
o
o
o
Incombustibility (Alevel)
Inoganic mater is not needed
240 C ~ 350 C o
o
thinhphatict.com
59
4.7.3 Bông khoáng [Rock Wool]
PU-Foam
Thông số kĩ thuật
PU-FOAM
Vật liệu ( Material)
Polyurethane Foam
Tỷ trọng (Density)
180-210 kg/m
Nhiệt độ làm việc ( Constant working temperature)
-80 C – 150 C
Hệ số dẫn nhiệt ( Thermal Conductivity)
<0.034 W/mK at 24 C
Loại: Có mặt bạc hoặc không có mặt bạc Ứng dụng: Cách âm, cách nhiệt phòng karaoke, hội trường, phòng thu âm, khu chế xuất… Chống cháy lan trong phòng cháy chữa cháy.
3
o
o
o
Thông số kĩ thuật Specification
BÔNG KHOÁNG KIỆN Rock wool board series
Mức độ thân thiện với môi trường ( Environmental friendly material, Free CFC)
Good
Tỷ trọng( Density)- kg/m
40.50.60.80.100 kg/m
Hệ số hấp thụ nước ngâm 24h ( Water absorption, 24hrs)
<10% Weight
Khả năng chống cháy (Fire performance)
B3-Self-extinguishing black Insulation
Loại (Type)
Gối đỡ vuông, gối đỡ tròn
3
Độ dày( Thinkness)- mm
50mm
Kích thước ( Size)
1.2x6m
Chống cháy ( Fireproof)
A (grade A)
Chống ẩm
95%
Độ cách âm ( Sound absorption) o
Giới hạn nhiệt độ (……)
o
240 C ~ 650 C
Bảng kích thước : STT
4.7. 4 Vật liệu bảo ôn khác [Other Products]
Mã sản phẩm Product code
Đường kính trong của ống Internal Diameter
Đường kính ngoài của ống External Diameter
Độ dày Thickness (mm)
Bản rộng Width (mm)
Gối PU-Foam, 30mm, tỷ trọng 150-200kg/m
Đinh nhôm 400mm
500mm
Gioăng ống gió [Insulation foam tape] Chiều dài
8m-10m
Độ dày
3mm
Chiều rộng
25mm-30mm- 50mm
1
DN15
15
21
30
50
2
DN20
20
28
30
50
3
DN25
25
34
30
50
4
DN32
32
43
30
50
5
DN40
40
49
30
50
6
DN50
50
60
30
50
7
DN65
65
76
30
50
8
DN80
80
89
30
50
60
40
50
Gối PU-Foam, 40mm, tỷ trọng 150-200kg/m 1
DN50
50
2
DN65
65
76
40
50
3
DN80
80
89
40
50
4
DN100
100
114
40
50
5
DN114
114
140
40
50
Gối PU-Foam, 50mm, tỷ trọng 150-200kg/m
Cao su tấm
Băng dính bạc
60
thinhphatict.com
1
DN100
100
114
50
50
2
DN114
114
140
50
50
3
DN150
150
168
50
50
4
DN200
200
219
50
50
5
DN250
250
273
50
50
6
DN300
300
325
50
50
7
DN350
350
356
50
50
DN400
60
50
2
DN450
60
50
3
DN500
60
50
Gối PU-Foam, 60mm, tỷ trọng 150-200kg/m 1
thinhphatict.com
61
4.8 THÉP HÌNH [Shape Steel]
5. DỰ ÁN TIÊU BIỂU 1. Keangnam Hanoi Landmark Tower ( Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội)
Thép hình chữ U [U – Shaped Steel] Tiêu chuẩn (Standard): GOST, JIS, GB, KS, TCVN, EN Vật liệu (Material): Thép CT3, SS400, SS540… ( CT3 Steel, SS400, SS540…) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Mô tả ( Description): - Chiều cao (H): 50- 380 (mm) - Chiều cao cánh (B): 25-100 (mm) - Chiều dài (Length) 6000-12000 (mm)
Thép hình chữ I [I – Shaped Steel] Tiêu chuẩn (Standard): GOST, JIS, ASTM/ ASME, BS, KS, EN, TCVN. Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Mô tả ( Description) : - Chiều cao thân : 100- 900 (mm) - Chiều rộng cánh : 50- 300 (mm) - Chiều dài : 6000- 12000 (mm)
2. Time City ( Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng Hà Nội) 3. Royal City (Nguyễn Trãi Thanh Xuân, Hà Nội) 4. Aeon Mall Long Biên. 5. Crowne Plaza West Hotel Residences ( Lê Đức Thọ, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội) 6. Grand Plaza Ha Noi Hotel ( Trần Duy Hưng, Trung Hòa Nhân Chính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội) 7.Trung tâm hội nghị quốc gia (Phạm Hùng, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội) 8. LG (Hải Phòng) 9. Nhà máy Toto (Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội) 10. Gold Mark (Hồ Tùng Mậu)
Thép hình chữ H [H – Shaped Steel] Tiêu chuẩn (Standard): GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN, EN Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Mô tả ( Description): - Chiều cao thân: 100- 900 (mm) - Chiều rộng cánh: 50- 400 (mm) - Chiều dài: 6000- 12000 (mm)
Thép hình chữ V, L [V, L – Shaped Steel]
11. JW Mariott Hotel (Đỗ Đức Dục, Nam, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội) 12. Home City (Trung Kính) 13. Nhà máy sản xuất lốp Bridgestone (Hải Phòng) 14. Samsung Bắc Ninh (Thái Nguyên) 15. Tòa nhà 789 (Hoàng Quốc Việt, Nguyễn Chí Thanh)
Tiêu chuẩn (Standard): GOST, JIS, GB, KS, TCVN, EN Vật liệu (Material): Thép CT3, SS400, SS540… ( CT3 Steel, SS400, SS540…) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) Mô tả ( Description) : - Chiều cao bụng : 50- 380 (mm) - Chiều cao cánh : 25- 100 (mm) - Chiều dài: 6000- 12000 (mm)
62
thinhphatict.com
thinhphatict.com
63
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT Thinh Phat Investment Construction & Trading Co., Ltd
Add: Tầng 3, số 152 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội Mobile: (04)22 403 396- (04)62 927 761 Email:
[email protected] Website: thinhphatict.com
64
thinhphatict.com