Sở GD và ĐT Đồng Tháp Trường THPT Lai Vung 2 Niên học: 2013-2014 STT

SBD

ĐIỂM THI HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014 LỚP: 11CB3

Họ

Tên

Phòng thi

Toán

Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí

Ngoại ngữ

1

211005 Nguyễn Trường

An

P.1

6.8

1.8

4.5

4.5

4

5

6

1.8

2

211010 Đặng Thị Ngọc

Anh

P.1

4.3

0.8

8.5

3

5.5

7.3

7

3

3

211014 Nguyễn Thế

Anh

P.1

4.8

2.3

5

1.5

5

5

5.5

4.5

4

211026 Lê Thị Ngọc

Cẩn

P.2

5.5

3.8

4.5

2.3

1.5

4

5.5

1.5

5

211027 Dương Hồng

Châu

P.2

7.8

8.3

5.5

5.5

5.5

8.8

7.5

5.3

6

211030 Lê Hoàng



P.2

5.5

3.3

6

1.8

5.5

6.5

6.5

3

7

211037 Ngô Minh

Duy

P.2

5.5

2.3

6.5

2.8

5.5

5.3

7

3

8

211066 Nguyễn Văn

Đức

P.3

5

5

5

4.3

5

6

5.5

4.5

9

211062 Nguyễn Bé

Đông

P.3

2

4.5

1

0.3

2.5

4.5

6

4.8

10

Lê Thị Hồng

Gấm

11

211083 Phạm Thị Mỹ

Hạnh

P.4

5.8

5.8

5.5

5.5

5

7

9

3.3

12

211112 Huỳnh Vi

Khải

P.5

6.3

2.8

4.5

4

4.5

5.3

8

5.8

13

211107 Ngô Minh

Khang

P.5

6.8

0.3

6

1.5

5.5

7.8

8.5

5.5

14

211118 Nguyễn Ngọc

Lễ

P.5

5

2

6.3

2.5

4

5.8

4.8

3.8

15

211138 Cù Thanh



P.6

8.5

6.8

8.5

5

6.5

9

7.8

4.3

16

211141 Nguyễn Thị

Mịn

P.6

2

7

1.8

2

5.5

6.5

6.3

3

17

211143 Lê Thị Ngọc

My

P.6

7

4.3

4

4

5

4

7.5

2.3

18

Trần Thị Tuyết

Ngân

19

211156 Võ Hiếu

Nghĩa

P.7

4.8

5.8

7.5

5.5

5

8.8

9.3

1.3

20

211188 Lê Hồng Minh

Nhựt

P.8

2

2.3

2

3.3

4

7

7.3

3.3

21

211174 Nguyễn Thị Thu

Nhi

P.8

8

8.8

6.3

5.3

5.5

7.8

9

7

22

211190 Trương Văn

Ni

P.8

2.5

3.3

2.5

4.5

5.5

8

9

3.3

23

211198 Đào Thanh

Phong

P.9

9

3.5

2.8

2.8

6

4.8

7

4.8

24

211203 Huỳnh Văn

Phúc

P.9

8

6.5

4.8

6.8

6.5

8

8.5

5

25

211209 Lê Văn

Qui

P.9

9

8.3

8.8

5.5

7

9.8

7.5

6

26

211222 Võ Tiến



P.10

6.5

2.5

2.8

2.3

3.5

5

7

4.8

27

211267 Lê Minh

Toàn

P.12

4.3

2

5.3

7.8

6.5

7.5

6.3

2

28

211290 Huỳnh Đức

Trọng

P.13

6.3

4

8

2.5

5.5

5

6.8

3

29

211291 Võ Minh

Trọng

P.13

5.8

0.3

3.5

4.8

6

1.5

3

4.8

30

211275 Nguyễn Thị Thuỳ

Trang

P.12

6

0.8

8

5.3

4.5

5.3

7.8

4.8

31

211278 Trần Thị Ngọc

Trang

P.12

7

1.8

8

8.3

5.5

6.5

6.8

2.8

32

211287 Nguyễn Hà Diễm

Trinh

P.12

5.5

3

2

5.3

5

5.3

6.5

3.3

P.13

5.8

1.5

2.8

4.3

4.5

2.8

5.8

3.5

33 34

Dương Hoàng 211311 Nguyễn Phú

Tuấn Yên

Danh sách này có 31 thí sinh

Lai Vung, ngày 30 tháng 12 năm 2013 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp Trường THPT Lai Vung 2 Niên học: 2013-2014 STT

SBD

ĐIỂM THI HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014 LỚP: 11CB2

Họ

Tên

Phòng thi Toán

Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí

Ngoại ngữ

1

211001 Đỗ Quốc

An

P.1

5

0.5

5.5

2.8

4.5

6.5

7.3

3.8

2

211003 Nguyễn Hoàng

An

P.1

3

2.3

6.5

4.3

5

4.5

8.3

2.5

3

211048 Cao Lê Thái

Dương

P.2

5.3

2.5

9

3.3

3

5.8

6

2

4

211065 Đặng Lê Huỳnh

Đức

P.3

3.8

6

2

4.5

3

3

5.5

2.3

5

211067 Bùi Phương Tuấn

Em

P.3

4

2.8

4

4.3

3.5

4.5

8.5

3

6

211072 Phạm Thị Kim

Giàu

P.3

5.5

7

1

5.3

5.5

7.5

8.5

3.3

7

211075 Nguyễn Thị Ngọc



P.4

4

4

1

4.5

4.5

2.5

8.3

2.5

8

211076 Nguyễn Nhựt

Hào

P.4

6

3.8

2.5

3.3

4

6.5

8.8

3.8

9

211094 Trần Thị Xuân

Hoa

P.4

4.5

3

7

6.3

4

4

7.8

4.5

10

211103 Lê Thị Thu

Hường

P.5

4.3

0.5

3.8

3.8

4.5

5.3

7

3.5

11

211104 Trương Văn

Hường

P.5

6.8

1

6

3.3

1.5

2

3

7.5

12

211131 Nguyễn Thành

Lộc

P.6

7

8

4.5

6.3

3

4.5

6.5

4.3

13

211130 Lê Văn Hữu

Lợi

P.6

7

5

7.8

6.3

6

9.5

8

3.5

14

211117 Phạm Thị Ngọc

Lan

P.5

3

0

2.8

4.5

5

4.8

8.3

2.3

15

Lâm Thị Huyền

Linh

16

211132 Trần Minh

Luân

P.6

6.5

9

7.3

6.8

7

9

8.8

5.3

17

211137 Nguyễn Thị Trúc

Ly

P.6

5.8

1.5

6

3.8

5

7.5

6.3

4.3

18

211157 Bên Kim

Ngọc

P.7

4.5

5

6.3

5

4.5

7.5

8.5

4.3

19

211153 Nguyễn Văn

Ngân

P.7

5.3

5

8.5

2.3

4.5

7

6.5

4.5

20

211194 Đặng Trung

Pha

P.9

7.8

4

9.8

2.8

5.5

5.5

7

3.5

21

211196 Nguyễn Hoàng

Phi

P.9

4.5

5.3

5

3.8

6.5

7.3

6

1.3

22

211200 Nguyễn Thanh

Phú

P.9

4.3

5

5.5

2

5

5.3

4

3.3

23

211202 Bùi Trọng

Phúc

P.9

6.8

6.5

3.3

2.8

6

8.8

6.3

2.5

24

211206 Nguyễn Duy

Phương

P.9

3.5

5.8

3.8

5

5

7

5.8

4.5

25

211214 Phan Thị Tú

Quyên

P.9

3.8

0.5

3.8

1.5

5.5

4

7.5

1.5

26

211221 Nguyễn Hoàng

Sinh

P.10

4.5

5

4.5

6.8

6

7

8.5

3.3

27

211227 Nguyễn Sam

Sung

P.10

5

3.3

6.8

7

5.5

8.5

8.5

6.3

28

211239 Vũ Hà

Thái

P.10

5

3.5

8

5.3

5

5.5

6.8

6

29

211256 Nguyễn Ngọc

Thuỳ

P.11

6.8

8.8

6

4

3.5

6.3

7.5

6

30

211258 Nguyễn Thị Trang Thư

P.11

5.5

9

3.5

6.3

4.5

6.3

4.5

4.8

31

211272 Võ Lý Minh

Toàn

P.12

8.3

8

9.5

8.8

7.5

8.8

9

4.5

32

211282 Nguyễn Minh

Triết

P.12

7.5

1.8

8.8

6.5

4

6.5

8

3.8

33

211302 Lê Tấn

Vàng

P.13

1.5

3.8

2.3

2.3

4

7.5

4.8

4.5

34

211309 Huỳnh Thị Cẩm

Xuyên

P.13

7

7

6.3

5

5

9

6.3

2.5

35

211008 Trần Thị Trường

An

P.1

3.3

3.8

5

1.5

6

5.3

3.8

2.5

Danh sách này có 34 thí sinh

Lai Vung, ngày 30 tháng 12 năm 2013 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp Trường THPT Lai Vung 2 Niên học: 2013-2014 STT

SBD

ĐIỂM THI HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014 LỚP: 11CB1

Họ

Tên

Phòng thi Toán

Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí

Ngoại ngữ

1

211016 Phạm Tiến

Anh

P.1

1

4

6.3

1.5

4

5.3

3.3

1.8

2

211025 Tống Thị Ngọc

Cẩm

P.2

4.3

4

7.5

5.8

5.5

7.3

8

1.5

3

211033 Lê Hữu

Danh

P.2

5.5

5

9

4

4.5

7

6

3.8

4

211046 Trần Thị Mỹ

Duyên

P.2

4.8

2

9.5

4.3

4

7.5

4

2.8

5

211050 Phạm Văn

Dương

P.3

2

3

2.3

3.3

3.5

2.8

3.8

2.8

6

211069 Nguyễn Văn Thiệt

Em

P.3

2

4.5

1

3.3

3.5

4.5

6.3

2.5

7

211077 Lê Tấn Chí

Hải

P.4

8

1

9

5.5

2.5

3

7.5

2.3

8

211079 Trần Ngọc

Hải

P.4

6.5

6.5

8.5

5.8

5.5

7.8

9.3

4

9

211080 Lê Văn

Hạnh

P.4

8

7.5

7.5

4.3

3.5

6

8

4

10

211086 Nguyễn Phúc

Hậu

P.4

8.3

3.8

9

4.8

4

7

7.5

4.5

11

211096 Phạm Văn Thiện

Hoà

P.4

3.8

4.5

9

5.3

2

3.5

8.8

4.3

12

211111 Nguyễn Minh

Khanh

P.5

4

1.3

2.3

6

3.5

5.8

7

3.3

13

211113 Nguyễn Viết Cà

Khon

P.5

7

6.3

10

5.3

4.5

6.5

4

2.5

14

211134 Lê Thị Hồng

Lụa

P.6

0.5

1.5

2.5

2.5

4.5

2

4.3

2.5

15

Đào Yến

Linh

16

211124 Nguyễn Trúc

Linh

P.6

7.5

6

5.8

7.3

4.5

8.5

8

3.5

17

211133 Nguyễn Tấn

Luật

P.6

4.8

3.5

9

4.3

3

7

6.8

2.8

18

211139 Nguyễn Trúc

Mai

P.6

8

5.5

6

7.8

5

9

7.8

3

19

211142 Lê Thị Diễm

My

P.6

8.3

7

8.8

5.8

3.5

8

7.5

3.5

20

211186 Nguyễn Thị Huỳnh Như

P.8

5.8

1.8

5

2.8

4

5

7.5

2.8

21

211195 Lê Thành

Phát

P.9

5.8

5

8.5

3.5

6

8.3

6

3.5

22

211215 Nguyễn

Quyết

P.9

5.3

3

6.5

3

6.5

3

6.8

7.8

23

211211 Bùi Thị Thu

Quyên

P.9

3.8

2.3

2.3

2

4.5

4.5

5.3

3.8

24

211220 Nguyễn Phước

Sang

P.10

4.8

3.5

8.5

5.5

4.5

7

7.8

3.8

25

211226 Phạm Ngọc

Sơn

P.10

4.3

1.5

3

5.3

4

7.8

8.8

6.8

26

Phạm Thành

Tâm

27

211245 Đoàn Văn

Thắng

P.11

6.8

3

8

3.5

3.5

7.8

7

2.8

28

211237 Phạm Tuấn

Thanh

P.10

4

4.3

3

6.5

5

7.3

8.5

3.8

29

211265 Nguyễn Thị Ngọc

Tím

P.12

6.5

4

4

6.3

5

6.8

4.3

2.8

30

211270 Nguyễn Viết

Toàn

P.12

8.5

4

9

7.8

5.5

8.5

10

5.3

31

211271 Phan Minh

Toàn

P.12

5.5

1

6.5

4.5

2

3.5

4.3

3.3

32

211280 Nguyễn Thị

Trâm

P.12

6.3

4.5

6.3

7.8

4

4

6.8

4.8

33

211281 Nguyễn Thị Ngọc

Trâm

P.12

8.5

5.5

10

8.3

5

8.3

9

5.5

34

211285 Lương Diễm

Trinh

P.12

7.3

4.5

7

8

6

7.5

8.3

3

35

211305 Nguyễn Phát

Vinh

P.13

4

0.3

4.8

1.5

4

5

3.8

2

36

211310 Huỳnh Thị Ngọc

Yêm

P.13

5.5

4.5

5.5

6

4

7.3

7.5

1.8

Danh sách này có 34 thí sinh

Lai Vung, ngày 30 tháng 12 năm 2013 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp Trường THPT Lai Vung 2 Niên học: 2013-2014 STT

SBD

ĐIỂM THI HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014 LỚP: 11Bc2

Họ

Tên

Phòng thi Toán

Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí

Ngoại ngữ

1

211013 Mai Ngọc

Anh

P.1

8

8

9.5

5

5

7.3

8.5

5.8

2

211015 Nguyễn Thị Phương Anh

P.1

7

7.5

9

6.8

7

8.3

8.5

6.5

3

211024 Huỳnh Hoàng

Bửu

P.1

6

5.8

7.5

5

5.5

8

8

3.8

4

211023 Nguyễn Văn

Bút

P.1

6.8

8.3

9.5

7.5

6.5

8.8

9.5

4.3

5

Hồ Thị

Diễm

6

211038 Nguyễn Quang

Duy

P.2

7.5

7.3

9

5

7.5

8.8

8.5

4.8

7

211041 Đặng Thị Mỹ

Duyên

P.2

7.3

3

10

4

5

5.5

8.5

3.3

8

211059 La Thị

Đẹp

P.3

4.5

5.3

3.3

5

5

5.8

8.5

5.3

9

211070 Trần Hoàng

Giang

P.3

5

2.5

4.3

5.3

3.5

6.5

7.5

2.5

10

211088 Hồ Văn

Hiếu

P.4

7.5

6.8

7.5

8

5

7.5

7.8

3

11

211115 Nguyễn Hào

Kiệt

P.5

8

8

7

7

5

8

8.5

4.3

12

211126 Phạm Thị Mỹ

Linh

P.6

5.5

6.3

6.3

4.5

4.5

6

8

3.3

13

Lê Thị Trúc

Ly

14

211152 Nguyễn Thị Kim

Ngân

P.7

7

8.3

8.5

6.8

5.5

7.5

9.8

5.3

15

211155 Huỳnh Trọng

Nghĩa

P.7

7.8

9

9

7

6.5

9

8.8

5.3

16

211175 Nguyễn Tiểu

Nhi

P.8

5.8

2

7.3

5.3

4.5

6.5

8.3

2.3

17

211181 Ngô Thị Cẩm

Nhung

P.8

6

3.3

9.5

2.5

5

9

6.5

5.3

18

211183 Trần Thị Cẩm

Nhung

P.8

5.8

4.3

4.5

3.5

5

8.5

8

1.3

19

211207 Nguyễn Thị Tuyết

Phượng

P.9

6.3

6.8

4.5

2.5

5

7

8

4

20

211212 Huỳnh Thị Thuý

Quyên

P.9

7.3

3.8

2.5

2.5

5.5

8.5

7.5

3.5

21

211244 Thái Thị Phương

Thảo

P.11

4.5

4.5

5.5

5.8

4.5

8.5

8

5.8

22

211247 Nguyễn Chí

Thâm

P.11

8

4

7

4.3

4.5

8.3

7

3

23

211252 Nguyễn Hữu

Thoại

P.11

7.5

5

6.3

7.3

4.5

8.8

7.5

4.8

24

211251 Đặng Thị Kim

Thoa

P.11

6

5

7.8

1.8

3

9.3

6.8

2.8

25

211274 Nguyễn Thị Minh

Trang

P.12

6

4

6

6.5

5

6.3

7.5

3.5

26

211288 Nguyễn Thị Mỹ

Trinh

P.12

4

7.3

8

5.5

4

5.8

5.8

4.3

Danh sách này có 24 thí sinh

Lai Vung, ngày 30 tháng 12 năm 2013 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp Trường THPT Lai Vung 2 Niên học: 2013-2014 STT

SBD

ĐIỂM THI HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014 LỚP: 11Bc1

Họ

Tên

Phòng thi

Toán

Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí

Ngoại ngữ

1

211004 Nguyễn Thị Thảo An

P.1

7.8

8.3

6.8

2.5

5.5

9.3

7.3

3

2

211007 Thái Hồng Hoài

An

P.1

1

2.8

3.5

1.3

4

5

4.5

2.8

3

211012 Lê Nhựt

Anh

P.1

9

9

7.3

6.5

6.5

9

8.3

5.8

4

211017 Phan Thị Diệu

Ái

P.1

6.3

7.5

9.3

5.3

5.5

6.5

6

5.5

5

211020 Nguyễn Thị Ngọc Bích

P.1

6.5

7.3

8.3

2.5

6

7.5

5

3.3

6

211031 Bùi Thị Cẩm

Cưng

P.2

7

7.5

9

5.3

6

8.5

8.5

2

7

211034 Nguyễn Thị

Diễm

P.2

6.3

3.5

7.5

3.3

5

6

6

2.3

8

211049 Lê Thị Thùy

Dương

P.3

7.5

9.8

7.5

6.5

5

9

7.5

4.8

9

211064 Phạm Thành

Đúng

P.3

4

2.5

1.3

4

3

5

6

2

10

Nguyễn Nhật

Hào

11

211090 Võ Văn

Hiếu

P.4

8

4.5

3

5

3.5

4

7.3

2.5

12

211093 Trần Thị Lệ

Hoa

P.4

3.8

2.5

4.5

7.5

5

4

6.5

3

13

211140 Nguyễn Công

Minh

P.6

4

3.8

8.3

5

5

9

8

2.8

14

211144 Bùi Thanh

Nam

P.6

5.5

4.5

7.8

7.3

6

7

8.3

4.8

15

211158 Hà Như

Ngọc

P.7

5

7.3

9.3

2

5

6

8.5

3.5

16

211177 Võ Thị Mẫn

Nhi

P.8

5.8

8.5

8.3

6.5

8

8.3

9

4

17

211184 Đặng Thị Huỳnh

Như

P.8

7.3

6

6.5

5

6.5

6.3

9

2.8

18

211208 Trương Mỹ

Phượng

P.9

7.8

7.3

7.3

2.3

5

6.8

7.5

5.3

19

211213 Lâm Thị Thúy

Quyên

P.9

7.8

7.3

7.5

5.5

5

6.5

8

4.3

20

211229 Đào Thanh

Tâm

P.10

5.8

7.3

5.8

6.8

5

9.5

9.8

3.3

21

211230 Huỳnh Văn Định

Tâm

P.10

2.8

2

1

2.8

4.5

7.5

8.8

4.8

22

Lê Thị Tuyết

Thảo

23

211236 Phạm Lê Châu

Thanh

P.10

3.5

6.8

1

6.8

4.5

7.5

6

3.3

24

211254 Huỳnh Minh

Thuận

P.11

6.5

7.5

8.5

4

3

7

9.8

4.3

25

211259 Võ Minh

Thường

P.11

7.5

7.5

8.3

4

4.5

7.5

6.5

4.8

26

211263 Trịnh Thanh

Tiến

P.11

6.8

8.3

8.3

6.8

4.5

8.5

8.3

5.3

27

211300 Trần Lan

Tường

P.13

6.5

8.5

7.5

5.8

6.5

8.5

9

3.3

28

211306 Nguyễn Thị Mai

Xuân

P.13

3

6.8

7

7

7

8.5

7

2.5

Danh sách này có 26 thí sinh

Lai Vung, ngày 30 tháng 12 năm 2013 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp Trường THPT Lai Vung 2 Niên học: 2013-2014 STT

SBD

ĐIỂM THI HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014 LỚP: 11A5

Họ

Tên

Phòng thi

Toán

Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí

Ngoại ngữ

1

211028 Hồ Thị Tô

Châu

P.2

8

9.5

9.5

7

7.5

9

8

5.3

2

211029 Lê Minh

Chiến

P.2

9.3

8.3

8.5

5

5.5

8

7

4.5

3

211040 Trần Nhựt

Duy

P.2

3.8

9.8

10

5.5

5.5

7.8

8

3.3

4

211047 Võ Thị

Duyên

P.2

8.3

8.5

10

2.8

5.5

5.5

7.8

5.3

5

211051 Trần Thị Thùy

Dương

P.3

8

8.3

9

5.5

5.5

8

9

5

6

211084 Nguyễn Thị Thúy

Hằng

P.4

7

8.5

8.5

7

3.5

7.5

9

3.3

7

211085 Lê Gia

Hân

P.4

9.3

8.8

8.8

5.8

5.5

9.5

8.8

4.5

8

211108 Nguyễn Mạnh

Khang

P.5

9.3

8.5

10

7.5

5

8.5

9

6.3

9

211109 Nguyễn Nhứt

Khang

P.5

9.3

9.5

10

5.5

5.5

9

9

6

10

211116 Lê Phương Ngân

Lam

P.5

8

9

7.8

2.3

5.5

9.3

7

6.5

11

211123 Liêu Thị Chúc

Linh

P.6

8

8.5

8

7

6

9

9.5

6.5

12

Trương Thị Tài

Linh

13

211135 Trần Hoàng

Lượng

P.6

5.3

8

7.5

5.5

6

7.5

8

4.5

14

211145 Đặng Thị Bé

Năm

P.7

8.8

9.8

7.8

7

5.5

9.5

10

6.3

15

211159 Hứa Văn

Ngọc

P.7

9

9.5

10

6.3

7

7.8

9.8

6

16

211165 Trần Thị Kim

Nguyên

P.7

8.5

9.5

9

5

5

5.8

9.5

9

17

211167 Nguyễn Thanh

Nhã

P.7

8

9.5

10

4.5

5

7.5

8.8

3.8

18

211171 Lê Thị Yến

Nhi

P.8

7

8.8

9.5

5

6.5

9.5

8.5

6

19

211185 Lê Thị Huỳnh

Như

P.8

6.3

8.5

6.5

5.8

7

8.8

8.8

3.8

20

211187 Nguyễn Tuyết

Như

P.8

4.8

1.5

7

5.3

5.5

8

8

5.5

21

211197 Nguyễn Thanh

Phi

P.9

6.8

9.8

3.8

3.5

6

6.8

5.5

5

22

211217 Nguyễn Đoàn Nhật Quỳnh

P.10

5.5

5.8

3.8

4.8

6

3

8.5

2.3

23

211216 Trần Văn Ngọc

Quý

P.9

6.5

10

8.5

5.5

7.5

9

8.3

6.8

24

211225 Lê Văn

Sơn

P.10

6.5

9.3

7.5

5.5

6.5

7.3

8.5

5.3

26

211235 Nguyễn Thị Huyền Thanh

P.10

6.3

8

10

6

6.5

9

10

5.5

25

Nguyễn Yến

Tâm

27

211240 Phạm Công

Thành

P.10

9.3

9.5

10

6.5

8

9

9

7.3

28

211266 Bùi Nguyễn Cảnh

Toàn

P.12

9.8

9.3

10

8.3

7.5

9.8

9.3

7.3

29

211273 Lê Thị Thùy

Trang

P.12

9

9.8

9.3

6.8

5.5

8.3

10

5

30

211277 Phạm Thị

Trang

P.12

7.8

8.8

4

4.5

6

3.5

8.3

3

31

211289 Nguyễn Thị Ngọc

Trinh

P.13

7.8

8.8

7

3.8

7.5

5.5

7.3

3.3

32

211295 Trần Thanh

Tuấn

P.13

7.5

7.8

6.8

7.5

6.5

8.5

8.8

7

Danh sách này có 30 thí sinh

Lai Vung, ngày 30 tháng 12 năm 2013 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp Trường THPT Lai Vung 2 Niên học: 2013-2014 STT

SBD

ĐIỂM THI HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014 LỚP: 11A4

Họ

Tên

Phòng thi Toán

Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí

Ngoại ngữ

1

211002 Lê Hoài

An

P.1

8

8.8

9

5

6

9.5

10

3.5

2

211009 Bùi Vân

Anh

P.1

7.5

6

5.8

3

5

6

9.8

4.5

3

211032 Phạm Hùng

Cường

P.2

7.3

6.8

8.5

3.5

6

8.5

8

4.8

4

211044 Lê Thị Bích

Duyên

P.2

9

7.8

10

3.8

6.5

7.8

7.8

8

5

211045 Nguyễn Trần Mỹ

Duyên

P.2

7.3

7.3

9.5

3.3

7

6.5

7.8

5.3

6

211055 Nguyễn Hoàng

Đạt

P.3

3.5

1

2.5

2.8

3.5

3

6

2.8

7

211060 Huỳnh Trương Kim

Đoan

P.3

7.5

8.5

7.3

6

6

7.5

8

5

8

211068 Nguyễn Điền

Em

P.3

4.5

7.8

5.3

4.3

3

7.5

9

1.8

9

211082 Nguyễn Thị Mỹ

Hạnh

P.4

5.5

4

7.5

5.3

3.5

3.5

5.8

4

10

211095 Nguyễn Thị Mỹ

Hoà

P.4

8

5.5

9.5

7.5

5

3

7.5

6.5

11

211121 Hà Thị Trúc

Linh

P.6

9

8.5

8.5

6.3

5

9.5

10

7.8

12

211128 Trịnh Thị Kiều

Linh

P.6

7

7.8

8

6

5.5

7.5

7.8

4.3

13

211136 Hà Thị Trúc

Ly

P.6

5.8

3.5

7

3

5.5

5.5

7.5

2.5

14

211160 Lâm Bảo

Ngọc

P.7

8

7

9

3

7

8.5

9.3

5.3

15

211162 Lê Mộng

Ngọc

P.7

8

9

9.5

6

6.5

9.8

10

6

16

211147 Phan Thị Tố

Nga

P.7

8

6

10

2

7

6

9.3

4.5

17

211148 Bùi Thị Kim

Ngân

P.7

10

7.8

10

6

7

6.8

9.3

6.3

18

211179 Nguyễn Thị

Nhí

P.8

8

7.5

5.8

4

5.5

7.8

8

5.3

19

211180 Ngô Nguyễn Tấn

Nhu

P.8

9.5

9.8

10

5

5.5

9.5

8

6.5

20

211191 Nguyễn Thị Kiều

Nương

P.8

6.3

5

6.5

5

5.5

1.5

6

4

21

211193 Trần Thị Hoàng

Oanh

P.9

7.3

9

9.5

5

5.5

8

6.8

4.8

22

211204 Lê Hồng

Phúc

P.9

4.3

6.8

7.8

4

6.5

7.8

6.3

5

23

211205 Nguyễn Trọng

Phúc

P.9

2.8

7.3

7.3

1.5

6

8

8

3.8

24

211232 Bùi Hữu

Tấn

P.10

7.3

7.8

9.5

6

6

9

10

7

25

211246 Mai Chí

Thắng

P.11

9

6.5

7.8

6.3

6

8.5

10

7

26

211243 Nguyễn Trần Phương Thảo

P.11

7.5

4.5

7

3.5

3.5

5

6.3

3.3

27

211253 Lê Thị Kiều

Thơ

P.11

7.8

8

9.5

5

5

9

7

6.8

28

211255 Nguyễn Hồng

Thuận

P.11

7.5

7.5

7.5

3.5

6.5

7.5

10

3

29

211264 Lê Thị Thanh

Tiền

P.11

8.5

8.3

10

3.3

5

6.3

8

5.8

30

211279 Nguyễn Thanh

Trà

P.12

9.3

8.8

8.8

6.3

5

9.3

8.5

6.5

31

211284 Đỗ Thị Mai

Trinh

P.12

9.5

10

10

7.3

5

9.3

8.5

7.8

32

211298 Tống Thị Kim

Tuyền

P.13

8.3

7.3

8.5

5.3

7

8.5

8.8

6

33

211313 Huỳnh Văn

Ý

P.13

7

6

4.3

5

7.5

9.3

7.8

5

Danh sách này có 33 thí sinh

Lai Vung, ngày 30 tháng 12 năm 2013 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp Trường THPT Lai Vung 2 Niên học: 2013-2014 STT

SBD

ĐIỂM THI HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014 LỚP: 11A3

Họ

Tên

Phòng thi

Toán

Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí

Ngoại ngữ

1

211022 Trương Thị

Bình

P.1

8.3

4.5

10

5

7.5

7.5

7.5

4.5

2

211039 Thái Minh

Duy

P.2

7.8

7.5

8.5

3.8

6

8

8

3

3

211042 Đoàn Thị Mỹ

Duyên

P.2

6.5

3

7.5

4.3

6

5.3

8

3.8

4

211043 Hồ Thị Kim

Duyên

P.2

7.3

8.3

10

4.3

6.5

8.8

8

4.8

5

211056 Nguyễn Thành

Đạt

P.3

9

9.5

8.5

5.8

5

7.5

8.5

5.5

6

211063 Nguyễn Thanh

Đồng

P.3

7

5.8

7

5.3

5.5

8.8

9

6.8

7

211052 Nguyễn Hữu

Đang

P.3

9.5

9.5

10

8.5

3.5

9

10

5.8

8

211071 Phan Nhật

Giao

P.3

4

3

2.5

1.3

2.5

3.8

5

2.8

9

211081 Nguyễn Thị Kiều

Hạnh

P.4

4.8

5

7

6.3

7

7

8

3.5

10

211092 Huỳnh Thị Hồng

Hoa

P.4

6.3

5

10

6.8

5

6.5

8

4

11

211100 Lê Thị Thúy

Huỳnh

P.5

8.5

9.8

8.8

6.5

6.5

7.3

8.5

7.5

12

211119 Lâm Thị Mỹ

Liên

P.5

6.5

3.5

9

3

6

7.5

8.5

5

13

211125 Phan Thị Yến

Linh

P.6

7.3

7.8

8

4.3

5.5

7

8

5.3

14

211127 Trần Thị Cẫm

Linh

P.6

6

6.5

7

6.8

4.5

7

6.8

4.3

15

211146 Nguyễn Thị Dịêu

Nga

P.7

7

6.8

9.5

2.5

5.5

8

8.8

5.5

16

211150 Nguyễn Ngọc

Ngân

P.7

8

6.8

9.5

5.8

6

5.8

8.8

4

17

211166 Nguyễn Thị Minh Nguyệt

P.7

8.5

8.5

10

10

6

6

4.8

6.5

18

211169 Hồ Thị Đông

Nhi

P.8

4.8

9

7

7.3

7

8.8

8.5

6.8

19

211178 Lê Minh

Nhí

P.8

8

8.8

10

6.5

6

8.5

7.5

5

20

211199 Nguyễn Phước

Phú

P.9

7

7.8

9

6.3

7.5

7

8.3

5.8

21

211219 Lê Thanh

Sang

P.10

9.3

9.3

10

7

7

8.5

8.3

6.8

22

Nguyễn Thị Diệu

Sang

23

211228 Sầm Tân

Tạo

P.10

8.8

8.5

8.8

6

6.5

9

8.8

4.3

24

211242 Nguyễn Thị Mỹ

Thảo

P.11

7.3

9.8

7.3

5.8

7

6.5

8

6

25

211238 Nguyễn Thanh

Thái

P.10

6.3

6.5

9.3

8.5

7

9

8.8

4.8

26

211257 Trần Thị Diễm

Thúy

P.11

7.8

9

8.5

5.5

5

7.5

8.5

7

28

211268 Lê Trần Huỳnh

Toàn

P.12

8.8

9

10

7.8

6.5

9

10

4

27

Nguyễn Văn

Tín

29

211294 Nguyễn Minh

Tuấn

P.13

8.8

8.8

9.3

6.3

6.5

9.5

7.3

3.5

30

211299 Lê Hoàng



P.13

6.8

8.5

7.5

6

7

9.3

8.5

3.8

31

211307 Đào Ngọc

Xuyên

P.13

5.5

3.3

8.5

4.3

6

6.3

8.3

5.8

32

211312 Lương Thị Ngọc

Yến

P.13

7

6.3

9.3

4.8

6

9

8.5

3

Danh sách này có 30 thí sinh

Lai Vung, ngày 30 tháng 12 năm 2013 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp Trường THPT Lai Vung 2 Niên học: 2013-2014 STT

SBD

ĐIỂM THI HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014 LỚP: 11A2

Họ

Tên

Toán

Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí

P.1

7.5

4.5

9.5

4.3

4.5

6.3

6.5

3.8

Ngoại ngữ

1

211006 Phạm Bình

2

211018 Bùi Lê Hoàng Ngọc Bảo

P.1

5.8

2.3

6.5

3.5

5

6.5

6.3

5.3

3

211035 Nguyễn Thùy

Dung

P.2

8.5

7.8

7

8.5

5.5

9

8.5

7.3

4

211058 Đoàn Văn

Đẳng

P.3

5

5.3

2.5

3

3

5

6

2.8

5

211057 Lê Phúc

Đăng

P.3

7

7.8

7

5

4.5

7.5

8.3

3.5

6

211054 Nguyễn Thị Hồng

Đào

P.3

9.5

8.8

10

8

8

9

8.5

7.5

7

211061 Đặng Huỳnh Tuyết

Đông

P.3

7.5

3.5

8.5

3.3

2.5

8

8.5

4.3

8

211078 Phạm Phúc

Hải

P.4

8

6.8

8

4.5

3

7

9.8

3.3

9

211074 Lê Thị Trúc



P.4

5.5

1

4

4

3.5

7.5

5.8

3

10

211089 Trang Trung

Hiếu

P.4

8.8

10

6.5

5

2.5

5

9.3

4.3

11

211097 Nguyễn Thái

Hòa

P.5

5

2.5

8.3

3.8

3

7.5

6.5

5

12

211098 Lê Quốc

Huy

P.5

7.5

7.3

5.8

6.8

5.5

9

9

7

13

211120 Lê Thị Thuý

Liễu

P.5

7.5

4.5

8

5

5.5

6.5

6.5

4.3

14

211161 Lê Hồng

Ngọc

P.7

9.5

9.8

10

8.8

7

9.5

10

6

15

211149 Đào Kim

Ngân

P.7

7

9.8

9

6

7

9.3

9

4

16

211168 Trần Thị Kim

Nhẹ

P.7

8.8

8.5

10

5.5

5.5

9

10

5.3

17

211170 Huỳnh Thanh Tiến

Nhi

P.8

6.8

4.8

7.8

4.5

5

5.8

4.5

3.5

18

211173 Nguyễn Thị Thảo

Nhi

P.8

6.5

9.5

8.8

3.8

6.5

7.5

7

3.5

19

211192 Trần Hoàng

Oanh

P.8

7.3

8.5

8.8

3.8

5

8.8

7

3.8

20

211201 Bùi Diễm

Phúc

P.9

6.3

7.3

8.5

6

7.5

10

8.3

6

21

211210 Lê Thị Ngọc

Quí

P.9

7.8

8.5

9.5

3.8

7

9

8.5

7.5

22

211224 Đặng Ngọc

Sơn

P.10

7.3

8.8

9.5

6.3

5

8

9.3

5.3

23

Lê Trần Hồng

An

Phòng thi

Thắm

24

211241 Lê Tú

Thảo

P.11

6.8

7.3

9

2.5

4

5.8

6

3.5

25

211233 Cao Thị Mỹ

Thanh

P.10

7

8.8

4.5

6

7

6.8

10

4

26

211234 Huỳnh Trần Thiện

Thanh

P.10

4.3

5.5

5.3

6

6.5

10

7

5.8

27

211250 Đào Kim

Thoa

P.11

9.5

9.3

10

7.5

5

8.3

10

6.8

28

211260 Đoàn Thuỷ

Tiên

P.11

7.3

6.8

8.8

3.3

4

5

7.3

5.8

29

211276 Phan Thụy Đoan

Trang

P.12

8.8

9

7.8

6.8

3.5

8.5

7

7.3

30

211286 Ngô Thị Mỹ

Trinh

P.12

7

6.5

7.3

6.5

3.5

6.5

6.5

5.3

31

211297 Nguyễn Thị Mỹ

Tuyền

P.13

9.5

8

9.5

8.3

6.5

8

8.5

4.3

32

211296 Nguyễn Thị Bạch

Tuyết

P.13

7.3

8.3

8.5

5

5

7

8

5

33

211301 Nguyễn Đào Xuân

Uyên

P.13

4

8

4

6

5.5

5.3

7

4

34

211308 Đặng Hoàng

Xuyên

P.13

4.8

3.8

6

5.3

4.5

7.3

8

3.3

Danh sách này có 33 thí sinh

Lai Vung, ngày 30 tháng 12 năm 2013 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp Trường THPT Lai Vung 2 Niên học: 2013-2014 STT

SBD

ĐIỂM THI HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2013-2014 LỚP: 11A1

Họ

Tên

Phòng thi Toán

Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí

Ngoại ngữ

1

211011 Lê Ngọc Lan

Anh

P.1

8.3

10

10

7

8

9.8

8.5

7.8

2

211019 Nguyễn Quốc

Bảo

P.1

9.5

7.3

10

9.5

6.5

9.5

10

9

3

211021 Trần Lê Thị Ngọc

Bích

P.1

9.3

10

10

8

5.5

10

9.5

8

4

211036 Trần Thị Mỹ

Dung

P.2

8.3

9

10

4.5

6

7.3

8.5

8

5

211053 Chế Thị Anh

Đào

P.3

9

10

10

7

6

9

9

9.3

6

211073 Trần Tấn

Giàu

P.4

8.8

10

10

7

5.5

9

9

9

7

211087 Phan Quốc

Hậu

P.4

10

10

10

8

6.5

9.8

10

8.5

8

211091 Phạm Thị

Hiền

P.4

8.3

9

10

8.3

6

9.5

10

9.3

9

211099 Nguyễn Thị Ngọc

Huyền

P.5

9.5

9.8

9.8

8.3

6

9

10

7.8

10

211101 Võ Phi

Hùng

P.5

10

9.8

10

9

7

9.5

10

8.3

11

211102 Huỳnh Thị Thanh

Hương

P.5

7

9.3

7

7.8

7

10

10

7.8

12

211105 Đặng Minh

Khang

P.5

10

9.3

9.3

5.8

6

8.5

10

8.3

13

211106 Lê Xuân Minh

Khang

P.5

10

9.5

8

4.3

7.5

9.5

10

9.5

14

211110 Nguyễn Viết

Khang

P.5

9.5

7

8

6.8

5.5

9

10

7.5

15

211114 Trần Thuý

Kiều

P.5

9.5

9

10

6.3

6.5

10

10

9.3

16

211129 Trần Thị Thuý

Loan

P.6

8.8

10

9.8

8.3

5

8

8.5

6.8

17

211163 Nguyễn Thị Bích

Ngọc

P.7

8.5

9

9.3

7

7

9.5

9.5

7.5

18

211164 Nguyễn Thị Thuý

Ngọc

P.7

10

9.8

10

7.3

8

9.8

10

9.5

19

211151 Nguyễn Thị

Ngân

P.7

10

10

9.5

8.5

8.5

9

10

9

20

211154 Ngô Thị Kim

Nghi

P.7

9.5

10

9.5

8

7

9

9.8

8.3

21

211189 Trần Hoàng

Nhựt

P.8

9.5

9.8

10

8.5

5.5

9.5

9.5

7.8

22

211172 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi

P.8

9.5

9.8

10

8.3

8.5

9

10

8.8

23

211176 Trần Thị Phương

Nhi

P.8

9.5

9.3

10

9.3

8

9.5

9.8

9.5

24

211182 Trần Sĩ

Nhung

P.8

10

8.8

7

7.5

6.5

9

9.5

7

25

211218 Trần Thị Phụng

Quỳnh

P.10

9.3

9.3

10

9.3

7.5

9.3

8

7.8

26

211223 Trần Thị Cẩm

Soan

P.10

8.5

7.3

9.3

7.5

7

8.5

8

8

27

211231 Lê Thị Băng

Tâm

P.10

10

10

10

9.5

8.5

9.8

10

9

28

211249 Trần Trường

Thịnh

P.11

9.3

9.3

10

8.8

7

9.5

10

8.8

29

211248 Đoàn Thị

Thì

P.11

9.5

10

10

8.8

8

9.3

10

9.5

30

211262 Phạm Minh

Tiến

P.11

9

9.3

10

9.3

5.5

9.3

9

8

31

211261 Phan Nguyễn Thuỷ Tiên

P.11

7.8

9.3

7

9

7.5

9

8

7.3

32

211269 Nguyễn Văn

Toàn

P.12

9.5

9.8

10

7.8

7

8.8

7.3

7

33

211283 Dương Thị Lệ

Trinh

P.12

10

10

10

9.5

8.5

9

10

9.8

34

211292 Nguyễn Minh

Trung

P.13

9.3

6.8

9.5

5.3

5.5

6.5

7.5

7

35

211293 Phạm Thị Thy

Trúc

P.13

7.8

8.8

9.5

7.5

8

9.5

9.8

7.8

36

211303 Võ Thị Tường

Vân

P.13

7.5

7

9.8

7.5

7

9.5

10

7.5

37

211304 Nguyễn Thị Tường

Vi

P.13

9

10

10

8.3

6.5

9.5

10

9

Danh sách này có 37 thí sinh

Lai Vung, ngày 30 tháng 12 năm 2013 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Diem thi hoc ky 1 - khoi 11.PDF

... of the apps below to open or edit this item. Diem thi hoc ky 1 - khoi 11.PDF. Diem thi hoc ky 1 - khoi 11.PDF. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu.

198KB Sizes 1 Downloads 261 Views

Recommend Documents

de thi hoc ky 1 mon tin hoc lop 9 - de 8.pdf
de thi hoc ky 1 mon tin hoc lop 9 - de 8.pdf. de thi hoc ky 1 mon tin hoc lop 9 - de 8.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying de thi hoc ky 1 ...

Diem Kiem Tra Giua Ky 2 - Khoi 10.PDF
12 210102 Nguyễn Ngọc Linh P.5 8.3 8.5 8.8 9.5 7.5 9.5 9.5 8.8. 13 210133 Nguyễn Văn Nghĩa P.6 6.8 7.5 5.5 8.5 5.5 5 8.3 6. 14 210141 Nguyễn Hữu Nhân ...

bang diem thi nang khieu.pdf
There was a problem loading more pages. Retrying... bang diem thi nang khieu.pdf. bang diem thi nang khieu.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu.Missing:

LICH THI HOC KY 2 - THCS NH 2014-2015.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. LICH THI HOC ...

Diem thi TN lop song hinh.pdf
1. /. 3. Loading… Page 1 of 3. Page 1 of 3. Page 2 of 3. Page 2 of 3. Page 3 of 3. Page 3 of 3. Main menu. Displaying Diem thi TN lop song hinh.pdf. Page 1 of 3.

lich thi ky 2_ 2016 - 2017 DN.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. lich thi ky 2_ ...

Mau don dang ky thi CCNN.pdf
C. A. D. B. O. التي تحصر القوس AB. #. Whoops! There was a problem loading this page. Retrying... Whoops! There was a problem loading this page. Retrying... Mau don dan ... hi CCNN.pdf. Mau don dan ... hi CCNN.pdf. Open. Extract. Open wit

KS18 - LICH HOC KY 1 2017-2018 - GIANG VIEN.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KS18 - LICH ...

lich hoc ky he SP AV Da Nang.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. lich hoc ky he ...

De thi het hoc phan LTS K59.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. De thi het hoc ...

KS16 - LICH HOC KY 1 2017-2018 - GIANG VIEN.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KS16 - LICH ...

de-thi-hoc-ki-1-mon-ngu-van-lop-9-tinh-vinh-phuc ...
... ngày đêm bảo vệ biển đảo thiêng liêng. của Tổ quốc ngày nay. Câu 6 (5,0 điểm). Cảm nhận của em về bức tranh thiên nhiên trong đoạn văn sau: Page 1 of 5 ...

de-thi-hoc-ki-1-mon-toan-lop-9-tinh-vinh-phuc-nam-2015-2016.pdf
Page 1 of 4. SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2015-2016. MÔN: TOÁN; LỚP 9. Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao ...

Thong bao diem trung tuyen dai hoc DHNT 2017''.pdf
2 NTH02 Kinh doanh qudc t~. D07 27,00 26,95 9,0 3 theo mo hinh tien ti~n. Nh~t Ban. (Cdc mon nhdn h¢ s6 1) A01 27,00 26,95 8,6 1. AOO 28,00 27,95 9,2 3. 1.

Huong dan dang ky tai khoan va thi truc tuyen.pdf
Page 1 of 5. 1. ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN. BTC HỘI THI HỌC TẬP VÀ LÀM THEO LỜI BÁC “SÁNG MÃI TÊN NGƯỜI”. LẦN VI, NĂM 2014. ***. HƯỚNG DẪN. Đăng ký tài khoản và tham gi

Diem lan 1 toan cao cap.pdf
Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Diem lan 1 toan cao cap.pdf. Diem lan 1 toan cao cap.pdf. Open.

thong-bao-ve-thoi-gian-xac-nhan-so-ngoai-tru-hoc-ky-ii.pdf ...
Page 3 of 15. Page 3 of 15. thong-bao-ve-thoi-gian-xac-nhan-so-ngoai-tru-hoc-ky-ii.pdf. thong-bao-ve-thoi-gian-xac-nhan-so-ngoai-tru-hoc-ky-ii.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying thong-bao-ve-thoi-gian-xac-nhan-so-ngoai-tru-

BO DE KIEM TRA HOC KY I - L6 - BUI VAN VINH.pdf
ENGLISH TEST FOR 1ST SEMESTER. No 1. Time: 45 minutes. Mark: Teacher's comment: I. LANGUAGE FOCUS. 1. Odd one out (1p). 1. A. envelope B. repaint C. decorate D. decorations. 2. A. apricot B. flower C. blossom D. shopping. 3. A. swimmer B. rooster C.

Ke hoach thi HK II nam hoc 11-12 .pdf
Lớp 11-K10 và Lớp 10-Lớp 11, thực hiện từ ngày 07 11/5/2012. Lớp - GVCN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6. Lớp 12 - K9. P406-B2. Nguyễn Thị Thanh Tâm.

tuyen-tap-10-de-thi-hoc-sinh-gioi-mon-tieng-anh-lop-8.pdf ...
... language os Earth. It is the. language of business, technology, sports and aviation. Questions: 1. How many / living languages / there / world / today?

Ke hoach hoc va thi lai thang 10-2016.pdf
27 Luật Học So Sánh 15 9 Gv. Nguyễn Thị Lá»±u 18/10/16 7g30' và. 13g30' 18/10/16 18/10/16. 28 Luật Hình Sá»± 1 12 13.5 Ths. Nguyễn Văn Nghiệp 28/10/16 ...

thong tin cuoc thi thiet ke logo truong hoc xanh.pdf
truang ban hanh Thong bao th€ l~ t6 chile cu

Carpe Diem .pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Carpe Diem .pdf.

Sinh Khoi B 2014 zing.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Sinh Khoi B ...