Sở GD và ĐT Đồng Tháp

KẾT QUẢ ĐIỂM KT_GIỮA KỲ 2_K10+11

Trường THPT Lai Vung 2

LỚP: 10A1

Niên học: 2013-2014 STT

SBD

Họ

Tên

Phòng thi

Toán

Vật lí

Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ

1

210005 Phạm Thị Kim

Anh

P.1

9.8

9.5

9.5

9.5

8.5

10

9.3

9.8

2

210009 Lê Hoàng Ngọc

Ánh

P.1

9.3

9.5

9

8

6.5

9.3

8.8

9.3

3

210023 Dương Thị Thùy

Dân

P.1

9

10

9.8

8.3

8

9.5

9.8

8.3

4

210041 Nguyễn Thị Hương

Giang

P.2

7.3

8

8.3

7.3

8

9

7

9

5

210043 Lê Phi

Giao

P.2

10

10

9.8

7.8

8

9.3

7

8.8

6

210052 Trần Thị Thuý

Hằng

P.3

8

9.5

8.5

8.8

8

9.5

3

8.3

7

210047 Hà Huy

Hào

P.2

9.8

9

8.5

8.3

8

10

6.5

9.8

8

210085 Nguyễn Hoàng

Khải

P.4

8.8

8.5

9

8.5

5.5

7

6.5

8.3

9

210082 Nguyễn Hồng

Khang

P.4

9.3

8.5

9

9.3

7

9

7.5

8.3

10

210087 Trần Gia

Khôi

P.4

6.3

10

6.8

8.5

6

8.5

7.5

7

11

210088 Trần Nguyễn Mạnh

Khương

P.4

8.8

9

7.8

9.3

8

9.5

6

8.5

12

210108 Châu Đức

Lợi

P.5

10

10

9.8

8.8

7.5

9.5

9.5

9.5

13

210105 Đào Thị Cẩm

Loan

P.5

9.5

10

10

10

5.5

10

9.5

8.5

14

210122 Nguyễn Thị Diễm

My

P.6

9

8

9

8.8

7

9.5

9

8.8

15

210165 Huỳnh Minh

Nhựt

P.7

9.5

10

9.5

7.5

7

8

4

9.3

16

210144 Huỳnh Phan Yến

Nhi

P.6

10

9

9.5

9.5

7.5

9.5

9.5

8.5

17

210146 Nguyễn Thị Yến

Nhi

P.7

9.8

10

10

9.5

8.5

10

9.5

8.5

18

210148 Bùi Hữu

Nhiều

P.7

9.5

10

7.8

9

8.5

7.8

6.3

6.3

19

210152 Bùi Thị Ngọc

Như

P.7

9.5

10

9.3

9.8

5

9.5

8.5

9.3

20

210162 Trần Huỳnh

Như

P.7

9.5

10

9.8

9.5

7

9

9.5

9

21

210188 Đặng Thanh

Quang

P.8

9

8.5

10

8.8

7.5

9

7.5

7

22

210204 Lê Minh

Tâm

P.9

6.8

7

7.5

9

5

7.5

6.3

4.5

23

210207 Phạm Minh

Tân

P.9

9.5

7

8.5

9.3

8

8.5

7.5

7.3

24

210208 Phù Duy

Tân

P.9

9.5

8

6.8

9.5

8.5

7.3

8.8

8

25

210209 Trần Duy

Tân

P.9

9.5

9

9.8

9.3

8.5

8.5

8.5

8.8

26

210215 Thái Thị Thanh

Thảo

P.9

7.3

10

9.3

8.5

7

8.5

8

9

27

210218 Hà Đoan

Thệ

P.10

8

9.5

9.8

8

8

9

9

9

28

210223 La Đức

Thịnh

P.10

9

10

9.5

7.5

5

8

8.5

6

29

210211 Nguyễn Thị Huyền

Thanh

P.9

7.3

4.5

8

9

8.5

8.5

7.5

8

30

210219 Nguyễn Thị Bé

Thi

P.10

7.8

7

5

7.3

6.5

7.8

8

5.5

31

210227 Huỳnh Thị Kim

Thơ

P.10

8.5

10

10

9.5

6.5

9

8

8

32

210234 Lê Thị Anh

Thư

P.10

6

7.5

6.5

8

5

8

3.5

7

33

210248 Thái Huyền

Trang

P.11

10

10

9.5

9.3

7.5

8.8

10

9.3

34

210252 Biện Thị Bích

Trân

P.11

9.5

7

9.5

5

8

8.8

6.5

5

35

210254 Nguyễn Thị Ngọc

Trinh

P.11

7.3

9

10

9

8

10

7.5

8

36

210265 Nguyễn Minh

Trường

P.11

8

8.5

9

7.8

7

6

6.5

7.8

37

210125 Nguyễn Văn

Nam

P.6

9.8

10

10

9.3

7.5

8.5

9.5

9.3

Danh sách này có 37 thí sinh

Lai Vung, ngày 04 tháng 04 năm 2014 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp

KẾT QUẢ ĐIỂM KT_GIỮA KỲ 2_K10+11

Trường THPT Lai Vung 2

LỚP: 10A2

Niên học: 2013-2014 STT

SBD

Họ

Tên

Phòng thi

Toán

Vật lí

Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ

1

210014 Nguyễn Co

Ca

P.1

6.5

6

4

4.5

5

6

2.5

3.8

2

210015 Ngô Thị Bảo

Chân

P.1

9

8.5

7.3

8.8

8

7.5

8.5

7.5

3

210024 Trương Hoàng

Dinh

P.1

5

6

5

5

4

2.8

4.3

3.3

4

210027 Trần Thị Cẫm

Dung

P.2

7.8

6

5.5

8.3

5.5

8

5

5.5

5

210033 Nguyễn Thị Linh

Đang

P.2

8

5

8.5

8

6

8.5

8.5

6.8

6

210059 Trần Toàn

Hậu

P.3

6

6.5

2.8

3

5

5.5

5.3

4.3

7

210061 Lê Đào Trung

Hiếu

P.3

6

5

4.3

6

5

5

3.8

7

8

210067 Võ Huy

Hoàng

P.3

3.8

8

4.8

2.5

5

6

8.8

4.3

9

210079 Bùi Vĩ

Khang

P.4

5

6

3.8

3

3

8

3

3

10

210091 Phan Tấn

Kiệt

P.4

7.8

9.5

5

7

4.5

5

4.5

6

11

210113 Mai Kim

Lụa

P.5

3.8

7

4

8.5

5.5

8

4.5

6.5

12

210102 Nguyễn Ngọc

Linh

P.5

8.3

8.5

8.8

9.5

7.5

9.5

9.5

8.8

13

210133 Nguyễn Văn

Nghĩa

P.6

6.8

7.5

5.5

8.5

5.5

5

8.3

6

14

210141 Nguyễn Hữu

Nhân

P.6

5.3

5.5

2.8

5.5

6.5

6.5

4.8

3

15

210145 Nguyễn Thị Ngọc

Nhi

P.7

5.5

6

5.3

7

7

9.5

4

4.5

16

210149 Lê Thị Hồng

Nhung

P.7

7.8

9

9.8

9.5

7

9

6.5

8.3

17

210150 Nguyễn Ngọc Phi

Nhung

P.7

7.3

8

4.5

7.8

8

9.3

2

6

18

210159 Phạm Thị Quỳnh

Như

P.7

4.5

6

8.8

6.8

7

6.3

3.5

5.8

19

210161 Tống Ngọc

Như

P.7

6.3

5.5

6

9.5

5

9

8.5

7.8

20

210172 Nguyễn Văn

Phú

P.8

3.8

6

5.5

8.3

3

3.3

4

4.5

21

210176 Lê Tấn

Phúc

P.8

7.5

5.5

7

9.5

5

8

2.5

4.8

22

210181 Nguyễn Thị Trúc

Phương

P.8

8

6.5

7.8

9.5

8

9

9

8.5

23

210196 Ngô Thị Mộng

Quỳnh

P.9

9.8

7.5

9

10

7

8.5

6.5

9.5

24

210210 Võ Minh

Tần

P.9

8.8

10

8.8

9.5

7.5

8.5

8.8

7.3

25

210205 Nguyễn Phước

Tâm

P.9

1

3.5

5

8.8

4

5.3

1.5

5.3

26

210222 Lê Văn

Thiên

P.10

6.5

9.5

8.5

8

5

9.8

4.5

3.3

27

210247 Phạm Thị Thùy

Trang

P.11

7.5

8

3.8

8

7

8.3

3

7.3

28

210256 Huỳnh Văn Minh

Trí

P.11

6.3

6

3.8

1.3

2

4.8

3.5

3

29

210262 Mai Thiên

Trúc

P.11

2.5

5.5

1.8

2.8

3.5

3

3

3.8

30

210271 Trần Thị Ngọc

Tuyền

P.12

10

7

10

8.8

8

10

8.5

9

31

210278 Nguyễn Thị Hồng

Vân

P.12

9.3

8

10

8.5

8

9.8

5

8.3

32

210284 Trần Minh

Vương

P.12

7.5

5.5

7.3

7.3

7

9.8

7

7.3

33

210287 Nguyễn Trọng

Xuân

P.12

7

6

5.5

4.8

5.5

7.5

3.8

4.5

Danh sách này có 33 thí sinh

Lai Vung, ngày 04 tháng 04 năm 2014 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp

KẾT QUẢ ĐIỂM KT_GIỮA KỲ 2_K10+11

Trường THPT Lai Vung 2

LỚP: 10A3

Niên học: 2013-2014 STT 1 2

SBD

Họ

210006 Trần Tố Trâm Trương Thị

Tên Anh

Phòng thi

Toán

Vật lí

Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ

P.1

10

8

10

7.8

6.5

8.3

9

7

Cẩm

3

210019 Vỏ Tấn

Công

P.1

5.8

3.5

3.3

5

4

7.8

6.3

4.3

4

210040 Nguyễn Lệ

Giang

P.2

4

6.5

5.3

6.8

5

5.5

2.3

7.3

5

210053 Bùi Hoài

Hận

P.3

5

1.5

1.5

0.5

4

5

3.8

2.5

6

210064 Nguyễn Thị Diệu

Hiền

P.3

2.5

5

5.3

6.8

7.5

7

7.5

4.8

7

210072 Nguyễn Hoàng

Huy

P.3

7.3

9

8.5

5.8

7

8

7.5

4.5

8

210074 Lê Thị Ngọc

Huyền

P.4

9.5

7.5

8

7.8

5

8.5

4.8

6.3

9

210081 Lê Huỳnh Hoàng

Khang

P.4

5.8

10

7.8

7

4

8

7.5

6.5

10

210095 Dương Gia

Lệ

P.4

6

7.5

7.5

6.8

5

7.5

5.8

9.5

11

210098 Diệp Duy

Linh

P.5

3

7.5

5.8

7.8

5.5

5.5

5

3

12

210100 Huỳnh Nhựt

Linh

P.5

4.5

8

4

7.5

5

7.5

7

5.3

13

210104 Chế Thị Hồng

Loan

P.5

6

8

6.5

7.5

5

6

7.3

5.5

14

210116 Nguyễn Minh



P.5

9.8

8

9.8

8.3

5.5

6

7.5

5.5

15

210136 Huỳnh Thị Kim

Ngọc

P.6

7

6.5

6.5

8.3

5.5

6.5

8

9

16

Trần Thị Bích

Ngọc

17

210134 Trần Hiếu

Nghĩa

P.6

7

6.5

9

8

5

6

3.3

5.3

18

210135 Trần Trung

Nghĩa

P.6

5.5

7.5

6.5

8.8

7

5.5

5.3

5

19

210156 Nguyễn Thị Phương

Như

P.7

7.3

6.5

8.3

8.8

7

8

7

5.8

20

210174 Đặng Lê Thanh

Phúc

P.8

4.5

6.5

4.5

8.8

7

6

4

6.8

21

210183 Ngô Ngọc

Phước

P.8

10

9

8.5

8.5

8

5.5

6

6.3

22

210221 Võ Thị Cẩm

Thi

P.10

4.3

5.5

6.8

6.5

3

7.8

7.5

4.3

23

Lê Thị Mỹ

Thơ

24

210229 Trần Thị Ngọc

Thơ

P.10

7.3

8.5

8

8.3

7

8.5

8.5

6.8

25

210236 Huỳnh Hữu

Thước

P.10

4

8

7

8

4

8

4.5

6.3

26

210241 Nguyễn Minh

Tiến

P.11

6.5

8

9.5

7.3

3

8.5

7

5.3

27

Nguyễn Thị Kiều

Tiên

28

210258 Nguyễn Minh

Trọng

P.11

7.3

8.5

9.5

7.8

6

9

8

5

29

210259 Trần Thanh

Trọng

P.11

6.8

7

5.5

3.8

5

6.5

6.5

2.8

30

210249 Trần Thị Thu

Trang

P.11

6.3

6

9.5

7.5

5

8.5

5.5

7.3

31

210251 Trần Thị Ngọc

Trâm

P.11

7.8

5

7.5

7.5

5

8

8

7.8

32

210272 Võ Thị Bội

Tuyền

P.12

5.8

5

5.8

6.8

5.5

8.3

5.5

7.3

P.12

9

6.5

5.5

8

6

9.3

8.5

5.8

33 34

Đỗ Đình 210289 Trần Thị Kim Danh sách này có 29 thí sinh

Văn Yến

Lai Vung, ngày 04 tháng 04 năm 2014 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp

KẾT QUẢ ĐIỂM KT_GIỮA KỲ 2_K10+11

Trường THPT Lai Vung 2

LỚP: 10A4

Niên học: 2013-2014 STT

SBD

Họ

Tên

Phòng thi

Toán

Vật lí

Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ

1

210007 Vỏ Ngọc

Anh

P.1

7.8

8

6

6.3

8

7.8

6.3

4.8

2

210010 Trần Thị

Âu

P.1

9.8

6

7.5

6.5

8

8

6.8

6.3

3

210011 Phạm Hoàng

Bảo

P.1

8.5

7

8.5

7

5

7.3

7.3

6.8

4

210018 Lê Thành

Công

P.1

3.3

6

8

4

4

7.8

3.3

6

5

210028 Trần Thị Hoàng

Dung

P.2

7.3

6

9.5

7

6

7.3

7

6.3

6

210034 Đặng Thành

Đạt

P.2

7.5

8.5

7.8

7

6.5

8

7

7

7

210054 Đoàn Thái

Hậu

P.3

8.5

7.5

8.8

7.8

5.5

7.5

5.8

6.5

8

210046 Võ Minh



P.2

7.8

7

6.8

5.3

7

9.3

6.3

4.5

9

210066 Vỏ Thuý

Hoài

P.3

7.8

8.5

4.5

5.5

7

5.5

3.8

5.8

10

210068 Ngô Ngọc

Hòa

P.3

9.8

9.5

10

8.3

7.5

8

9

9.5

11

210069 Phạm Văn

Hòa

P.3

9.3

8.5

8.8

7

5

6

9.5

7

12

210086 Nguyễn Thị Yến

Khoa

P.4

8.8

5.5

6.5

5

6.5

7

4.5

8

13

210089 Hồ Thị Diễm

Kiều

P.4

8.3

8.5

4.5

6.3

5.5

6

5.5

5.5

14

210092 Nguyễn Ngọc Xuân

Lan

P.4

7.8

7.5

6.8

7.5

5.5

5.5

5.5

4.8

15

210115 Nguyễn Thị Tuyết

Ly

P.5

7.5

8.5

9.5

8.8

7

8.5

9.5

8.5

16

Liêu Thị Ngọc

17

210120 Nguyễn Hoàng

Minh

P.5

8

7

7.3

7.3

6

8

7.5

3.5

18

210126 Trương Thị Thanh

Nga

P.6

9.8

9

9

8.8

7.5

9

9.5

9

19

210128 Nguyễn Thị Kim

Ngân

P.6

8.5

6.5

5.5

8.3

5.5

9

7.5

6.5

20

210163 Trần Ngọc Quỳnh

Như

P.7

8

8

7.5

7.8

6

9.3

5.8

9.5

21

210164 Trương Thị Hồng

Như

P.7

5.5

7

7.3

7

5.5

8

5

4.5

22

210192 Nguyễn Cường

Quốc

P.8

9.3

6

7.5

9.3

6

7.8

6

6.3

23

210197 Võ Thị Như

Quỳnh

P.9

8.5

8

8.3

9.8

6

6.5

4.5

8

24

210189 Nguyễn Nhựt

Quang

P.8

3.5

5.5

4

7.3

6

6

6.3

5.5

25

210190 Lê Thành

Quân

P.8

8.3

6

5.5

8.8

6.5

3.3

6

5.8

26

Đỗ Tấn

Mai

Tài

27

210213 Hồ Thị Thu

Thảo

P.9

7

6

4.3

8.5

6.5

9

6.8

7.5

28

210224 Nguyễn Gia

Thịnh

P.10

8.3

10

10

7.8

8

8.3

9

8.5

29

210212 Trịnh Tấn

Thái

P.9

9.5

5.5

8.5

9.5

7

7.3

7.5

6.5

30

210228 Lê Thị Minh

Thơ

P.10

3.5

8.5

8.3

6.5

4

6.8

7

4

31

210263 Nguyễn Thị Thanh

Trúc

P.11

6.5

7.5

7.5

2.8

6

8.3

6

5.3

32

210273 Nguyễn Thị Cẩm



P.12

7.3

9.5

9

7.3

7

1.8

7

7.8

33

210279 Trần Thị Tường

Vi

P.12

9

8.5

9

7

8.5

8.3

6.5

8.3

Danh sách này có 31 thí sinh

Lai Vung, ngày 04 tháng 04 năm 2014 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp

KẾT QUẢ ĐIỂM KT_GIỮA KỲ 2_K10+11

Trường THPT Lai Vung 2

LỚP: 10A5

Niên học: 2013-2014 STT

SBD

Họ

Tên

Phòng thi

Toán

Vật lí

Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ

1

210001 Lê Thị Thúy

An

P.1

9.3

7

6.5

6.8

6

9.3

8.3

6.8

2

210003 Nguyễn Thành Lin

Anh

P.1

1.8

3.5

4.5

4

2.5

7

3.8

4

3

210016 Nguyễn Ngọc

Chân

P.1

8.3

7.5

4

5

4

6.8

5.5

6.8

4

210022 Võ Hoàng

Danh

P.1

7.8

7.5

5

5

3.5

9.3

5.5

4.8

5

210031 Đỗ Thị Thùy

Dương

P.2

5.5

6.5

7.3

1.8

6

6.8

6.8

4.3

6

210044 Lê Thị Ngọc

Giàu

P.2

2.8

5

4

5.8

7

6.8

4

6.8

7

210050 Võ Thị Kiều

Hạnh

P.3

7.8

9.5

7.8

5

7.5

7.5

5.8

7.5

8

210055 Huỳnh Văn

Hậu

P.3

6.8

6.5

5

5

4

5.5

5.8

4

9

210062 Đặng Thị Ngọc

Hiền

P.3

8.8

7

4.5

3.3

5.5

9.5

8.3

5.5

10

210094 Nguyễn Ngọc

Lắm

P.4

8.8

7.5

7.8

6.5

6.5

9

9

6.5

11

210114 Võ Tấn

Lực

P.5

8.5

7.5

6.5

8.3

7.5

9.5

6

5.5

12

210097 Võ Thị Thuý

Liễu

P.5

8

7

8

9.8

5

9.5

9

7.5

13

210101 Huỳnh Thị Trúc

Linh

P.5

7.8

5.5

6.8

7.5

6.5

7

5.5

4

14

210106 Nguyễn Thị Thảo

Loan

P.5

9

6

5.5

9

5.5

8

7.5

5.5

15

210124 Tăng Ngọc

Mỹ

P.6

7

8.5

6.5

8.5

6.5

9

8.5

5.5

16

210117 Trần Thị Xuân

Mai

P.5

6

6.5

7.5

7.5

6.5

9

9

4.8

17

210119 Đoàn Thị Tuyết

Minh

P.5

8.5

7

7.5

9

6.5

9

8

4.8

18

Lê Thiện

Ngôn

19

210139 Huỳnh Thị Quỳnh

Nhân

P.6

7.5

9

7.8

8.8

6.5

9.5

5.5

5

20

210157 Nguyễn Thị Quỳnh

Như

P.7

9.8

8.5

9.8

8.8

7.5

9.8

9.5

6.8

21

210168 Nguyễn Kim Hoàng

Oanh

P.7

6.8

9.5

8.5

9

7.5

9

7.3

6.3

22

210173 Bùi Trọng

Phúc

P.8

6

4

5

7.5

5

5.3

4.5

3.8

23

210182 Nguyễn Văn Dũ

Phương

P.8

10

8.5

9.8

8.8

8

9.5

8.5

6.3

24

210206 Trần Minh

Tâm

P.9

2

3

5

5.5

5

6.5

3.5

4.8

25

210216 Nguyễn Hữu

Thạnh

P.9

4.5

5

5

7

7.5

6.5

2.5

6.3

26

210214 Nguyễn Thị Phương

Thảo

P.9

5

6

5.3

9

8

8.5

7.3

7.5

27

210231 Hà Minh

Thông

P.10

8.8

8

10

9

6

5.3

7

5

28

210240 Đinh Ngọc

Tiến

P.10

9.3

7

3.5

7.3

1

6.5

6

4.5

29

210242 Nguyễn Trung

Tính

P.11

10

8.5

8

6.5

5

9

7

3.3

30

210243 Đỗ Trọng Hữu

Tình

P.11

7.8

8

7.5

6

5.5

6.3

4

4.3

31

210268 Đoàn Kim

Tuyến

P.12

6.8

4.5

6.3

6.5

7

9.8

4.5

5.5

32

210274 Ngô Thị Huyền

Tươi

P.12

7.3

7.5

8.5

6.8

8

9.8

8.5

5.3

33

210286 Võ Thị Tố

Vy

P.12

8

6.5

9.5

6.3

6

8.3

8.5

6.5

34

210290 Đặng Thị Như

Ý

P.12

8

8.5

5.8

5

5

9

5

5.5

Danh sách này có 33 thí sinh

Lai Vung, ngày 04 tháng 04 năm 2014 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp

KẾT QUẢ ĐIỂM KT_GIỮA KỲ 2_K10+11

Trường THPT Lai Vung 2

LỚP: 10CB1

Niên học: 2013-2014 STT

SBD

Họ

Tên

1

Lê Nhật

An

2

Trần Quốc

Bảo

3 4

210013 Phạm Thanh Dương Thị Cẩm

Bình

Phòng thi

Toán

Vật lí

Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ

P.1

5

4.5

7.5

5.5

3.5

5

6

3.5

Giang

5

210048 Trần Văn

Hải

P.2

2.3

3.5

3

6.5

4

6.8

5

5.3

6

210051 Nguyễn Thị Thanh

Hằng

P.3

2.5

6.5

5

8.3

5.5

7.5

4.5

3

7

210049 Nguyễn Thị Tú

Hảo

P.3

5

5.5

6.5

6.5

2.5

6

4.3

5.5

8

210045 Trần Thị Thu



P.2

5.3

0.5

4.8

5

3

4

4

3.8

9

Trần Hữu

Lộc

10

210099 Đỗ Thị Yến

Linh

P.5

5.5

6

4

8.8

4.5

5.5

3.5

4.5

11

210107 Phan Kim

Long

P.5

5.5

7.5

6.3

9

5.5

7

5

5.8

12

Ngô Minh



13

210123 Nguyễn Thị Trà

My

P.6

4

7

5.5

7

5

9.5

6

8.5

15

210132 Võ Thị Mộng

Nghi

P.6

3

4

4.3

8.8

5

6.5

8

3.5

14

Nguyễn Thị Kim

Ngân

16

210153 Lê Thị Huỳnh

Như

P.7

7.3

5

7.5

9.5

4.5

9.8

7.5

3

18

210178 Nguyễn Gia Tuyết

Phụng

P.8

2.3

5

3.5

8.3

6.5

4.8

6

4.3

17

Nguyễn Thị Huỳnh

Như

19

210184 Nguyễn Hồng

Phước

P.8

4.8

5.5

5

6.8

2.5

6

3.8

4.3

20

210180 Đỗ Hoài

Phương

P.8

5.5

4.5

6.5

9.5

3.5

5

5.5

4

21

210193 Nguyễn Tấn

Quốc

P.9

6

4

2.5

9.5

3

9

4

3.5

22

210191 Nguyễn Duy

Quí

P.8

7.3

6.5

7

7.5

6.5

7.8

4

5.8

23

210198 Lâm Kiều Sơ

Ri

P.9

9.8

5

5.3

7

6.5

4.5

5

7.3

24

210199 Nguyễn Thanh

Sang

P.9

6.5

6

7

9

7

9.3

6.3

6

25

210275 Phạm Văn

Tự

P.12

7

7.5

8.5

5.5

6

9.5

3

8.5

26

210225 Trần Thị Kim

Thoa

P.10

3.8

7.5

5.5

8

8

7.5

5.5

5

27

210237 Hồ Cẩm

Tiên

P.10

1.8

5.5

3.5

5.8

6

4.5

5.5

3.3

28

210257 Nguyễn Minh

Trí

P.11

10

6.5

9

8.3

2

9.8

6.5

6

29

210270 Phạm Thị Ngọc

Tuyền

P.12

3.8

4

6.3

3

5

4.3

3.8

4.3

30

210277 Hồ Hữu

Vạn

P.12

4.8

5

5

5.8

3

9

2.5

5.8

31

210280 Đoàn Hoàng

Vinh

P.12

5.3

4.5

5

5.8

5

4

2.5

6.5

Danh sách này có 24 thí sinh

Lai Vung, ngày 04 tháng 04 năm 2014 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp

KẾT QUẢ ĐIỂM KT_GIỮA KỲ 2_K10+11

Trường THPT Lai Vung 2

LỚP: 10CB2

Niên học: 2013-2014 STT

SBD

Họ

Tên

Phòng thi

Toán

Vật lí

Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ

P.1

2.5

4.5

2

5

2

7

2

2.5

1

210008 Võ Thái Tuyết

Anh

2

Mai Trần Thái

Bảo

3

Nguyễn Thị Ngọc

Bình

4

210025 Nguyễn Thị Ngọc

Dung

P.2

7.3

4.5

7.3

8.3

4

6.8

4

3.8

5

210030 Lương Hữu

Dũng

P.2

4.5

4

6.3

8.8

5

7

5.3

5.5

6

210057 Phạm Trung

Hậu

P.3

6.8

7.5

4

5

5

5.5

4

4.8

7

210058 Tăng Văn

Hậu

P.3

5.8

5

2.3

5

4

5

3.3

2.8

8

210075 Phan Ngọc Như

Huỳnh

P.4

2.5

4.5

4.3

8.3

5

7.5

4

2.5

9

210076 Trần Văn Thu

Hùng

P.4

3.5

3.5

5.5

7

5.5

5

4.3

2

10

210077 Nguyễn Thị Diễm

Hương

P.4

3.5

6

2.5

8.8

4

7.5

4

3.3

11

210110 Đoàn Tấn

Lộc

P.5

3.8

5

3

7.5

5.5

5.5

3

3.5

12

210129 Nguyễn Thị Kim

Ngân

P.6

6

5.5

7.8

9

5

5

4

7.3

13

Võ Thị Bé

Ngoan

14

210138 Nguyễn Thảo

Nguyên

P.6

6

5

4

9.5

5

5

5.8

2.3

15

210155 Nguyễn Thị Mộng

Như

P.7

6

5.5

4.5

9

5.5

3.5

4

3.3

16

210160 Phạm Thị Tuyết

Như

P.7

5.3

6.5

5.5

9.3

6

7.5

3

3.3

17

210169 Đào Văn Tấn

Phi

P.8

2.5

5.5

2.5

6.8

5

2.8

3.8

3

18

210175 Lê Phước

Phúc

P.8

0.8

0

2

2.8

3.5

4

2.5

1.5

19

210185 Võ Hửu

Phước

P.8

3.3

0.5

3

8

4

3.3

2.8

1.3

20

210186 Nguyễn Thị Bạch

Phượng

P.8

2.3

0.5

2.5

5.5

5.5

2.3

3.5

3.3

21

210179 Cao Đình

Phương

P.8

4.3

2

5.3

7

5

3

1.5

5

22

Bùi Thanh

Quang

23

210202 Nguyễn Ánh

Sương

P.9

9.3

7

9

8.5

5

8.3

6.8

5.5

26

210233 Phan Minh

Thuận

P.10

3.3

6.5

4.5

7.8

2.5

3

4.5

2.8

25

Huỳnh Thị Chúc

Thị

27

210235 Lê Thị Minh

Thư

P.10

9.5

7

9.3

9.5

3.5

8

8.5

7.3

28

210246 Lê Văn

Toàn

P.11

6

5.5

8.3

8.8

5

7.8

5.8

5.3

29

210264 Nguyễn Hữu

Trước

P.11

2.3

4

3

5.5

2.5

4.3

3

3.5

24

Trần Đức

Thắng

30

210282 Trần Tấn

Vinh

P.12

8.8

5.5

6.8

7.3

5

8

4

5.8

31

210283 Lê Trung

Vĩnh

P.12

5.3

6.5

5.3

8

5

7.5

6

4.5

Danh sách này có 25 thí sinh

Lai Vung, ngày 04 tháng 04 năm 2014 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp

KẾT QUẢ ĐIỂM KT_GIỮA KỲ 2_K10+11

Trường THPT Lai Vung 2

LỚP: 10CB3

Niên học: 2013-2014 STT

SBD

Họ

Tên

1

Đinh Thị Kim

Anh

2

Trần Hoài

Bảo

3

Nguyễn Văn

Công

4 5

210029 Đinh Thị Trần Hoàng

Duyên

Phòng thi

Toán

Vật lí

Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ

P.2

8

6

5

5.3

6

6.5

3.5

4.3

Đạo

6

210037 Châu Văn Minh

Đường

P.2

5.8

6.5

3.8

4.3

3.5

2.8

2.8

4

7

210063 Đinh Thị Thanh

Hiền

P.3

7.8

6.5

1.5

4.5

6

5.5

4.5

5

8

210078 Trương Thị Thu

Hương

P.4

7.3

5

2.3

8

7

6

3.3

4.3

9

210084 Nguyễn Hoàng

Khải

P.4

4

6.5

5.3

4.3

5

6

5.3

4.8

10

210112 Trần Văn Phước

Lộc

P.5

0.3

6

3.8

7.5

5

7.5

2.5

2.8

11

Nguyễn Thị Thanh



12

210127 Lê Thanh

Ngân

P.6

8.8

5.5

3.5

5.3

6

5

1.8

4.5

13

210131 Cao Bằng

Nghi

P.6

1.8

7

3.8

8.8

7

7

7

5.3

14

210143 Dương Thị Yến

Nhi

P.6

5.8

7.5

4.3

7.5

6

5

5.5

7

15

210158 Phạm Thị Huỳnh

Như

P.7

5.3

6.5

7.3

7.8

7.5

6.5

6

4.3

16

210167 Bùi Tấn

Ninh

P.7

3

5.5

3

6.3

6

6.3

4.3

4.3

17

210170 Lê Hồ

Phi

P.8

5

6

3.5

7.5

4

5.8

3.8

2.5

19

210187 Phan Kim

Phượng

P.8

4.5

6.5

1

5.5

7

3

3

3.5

18

Nguyễn Thanh

Phong

20

210195 Trần Kim

Quyên

P.9

3.5

5

8.3

9.5

7

7

3.3

5.8

22

210217 Võ Quốc

Thắng

P.10

6

8

7.8

9

6.5

7.8

5.5

5.3

P.10

8

6.5

6.5

4.5

7.5

5

6

6.8

21 25

Võ Hoàng 210232 Trần Thị Cẩm

Quyên Thu

23

Nguyễn Thị Bé

Thi

24

Lê Minh

Thiện

26

210245 Đặng Bảo

Toàn

P.11

6

8

6

4.5

4

5.3

5

4.5

27

210253 Liêu Thị Ngọc

Trinh

P.11

3.3

5

1

5.3

3.5

5.3

1

3.8

28

210260 Nguyễn Minh

Trung

P.11

4.8

8

4.5

7

4

5.5

5

4

29

210266 Lê Minh

Tuấn

P.12

4.8

6

5

3.5

5

5

2

2.8

31

210276 Trần Thị Thuý

Uyên

P.12

3.8

6

5.8

5.8

6

5.3

3

3.8

30

Lê Thị Cẩm



32

210281 Lê Văn

Vinh

P.12

6

6

3.8

8.3

8

9.3

8.5

6.5

33

210285 Đỗ Ngọc Thanh

Vy

P.12

4.5

5.5

3.3

3.8

4

8

2.8

2.5

Danh sách này có 23 thí sinh

Lai Vung, ngày 04 tháng 04 năm 2014 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp

KẾT QUẢ ĐIỂM KT_GIỮA KỲ 2_K10+11

Trường THPT Lai Vung 2

LỚP: 10CB4

Niên học: 2013-2014 STT 1 2

SBD

Họ

Tên

210012 Nguyễn Huỳnh Thị Như Bình Đặng Tuấn

Phòng thi

Toán

Vật lí

Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ

P.1

5

5.5

6.5

5.8

5.5

7.3

3

5.8

Cảnh

3

210017 Hồ Thanh

Chiêu

P.1

2.8

5.5

3.8

5

2

2

5.3

2

4

210021 Nguyễn Phú

Cường

P.1

3.3

3.5

6.3

4.8

4

3.3

5

4

5

210036 Thái Hồng

Đông

P.2

2.8

3

2.3

5.5

1.5

5.3

2.8

2.3

6

210039 Bùi Hoàng

Giang

P.2

3

3.5

4.8

5.3

5.5

8

5.8

3

7

210042 Huỳnh Thị Quỳnh

Giao

P.2

7

4.5

6

6.3

4.5

9.5

6

5

8

210056 Lê Phúc

Hậu

P.3

2.3

2.5

2

5.8

2

3

1.3

3.8

9

210060 Hà Anh

Hiếu

P.3

5

6

5.5

5.5

5

5.5

5.5

6.3

10

Cao Văn

Hoà

11

210073 Trần Văn

Huy

P.4

1.8

3

5

6

4.5

8

5.5

4

12

210111 Nguyễn Bá

Lộc

P.5

6.5

6.5

7.5

8.8

4

9

7

3.8

13

210109 Trần Ngọc

Lợi

P.5

2.8

5

3.3

6

5

6

6

3.3

14

210103 Nguyễn Thị Yến

Linh

P.5

3

3.5

3

2

2.5

6

1

4.3

P.5

3

6.5

5

6.8

3

8

5

3.3

15 16 17

Đỗ Quang 210118 Bùi Đỗ Huệ Lê Hoàng

Luật Minh Minh

18

210137 Nguyễn Thị Như

Ngọc

P.6

5.3

5.5

5

8

5

5.5

4

8.8

19

210166 Tạ Văn

Nhựt

P.7

2

5

2

5.8

3.5

3.8

2.5

5.3

20

210140 Mai Thành

Nhân

P.6

0

0

0

0

0

0

0

0

21

210142 Trần Phạm Thanh

Nhân

P.6

1.3

2

2

6.3

5.5

5

2.5

2.5

22

210151 Nguyễn Thị Hồng

Nhung

P.7

6.5

5.5

6.8

6.3

7

7.3

3

4.8

23

210154 Nguyễn Thị Huỳnh

Như

P.7

5

6

7.8

8.5

6

8.8

8.5

6.3

24

210171 Nguyễn Văn

Phiển

P.8

3

5.5

5

6.5

5

6.8

6.3

3

25

210194 Nguyễn Thị Tố

Quyên

P.9

2.3

2

5.5

8

4

7.8

5.5

5

26

210226 Võ Phước

Thọ

P.10

1.5

7

3

5

3

3.8

3.5

2.8

27

210220 Nguyễn Thị Mộng

Thi

P.10

5.5

8

8.5

7.8

6.5

9.5

5

3.8

28

210238 Lê Thị Cẩm

Tiên

P.10

1.8

7.5

3

3.8

4

3.3

2

5.5

29

210250 Trần Thị Bảo

Trâm

P.11

4.8

8

6.5

8

5

8.3

4

4.3

30

Biện Huyền

Trinh

31

210255 Phạm Thị Tú

Trinh

P.11

5.5

6

6.8

6.5

4

6

3.5

5

32

210269 Nguyễn Lê Ánh

Tuyết

P.12

3.3

2.5

4.3

4.5

3

2.8

4.5

3.5

Danh sách này có 27 thí sinh

Lai Vung, ngày 04 tháng 04 năm 2014 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Sở GD và ĐT Đồng Tháp

KẾT QUẢ ĐIỂM KT_GIỮA KỲ 2_K10+11

Trường THPT Lai Vung 2

LỚP: 10CB5

Niên học: 2013-2014 STT

SBD

Họ

Tên

Phòng thi

Toán

Vật lí

Hóa học Sinh học Ngữ văn Lịch Sử Địa Lí Ngoại ngữ

1

210002 Lê Công Quốc

Anh

P.1

7.8

6

9.8

7.8

5

8

4.5

2.8

2

210004 Nguyễn Thị Phượng

Anh

P.1

6

4.5

3.5

6.5

2.5

8.3

3.5

2.8

3

210020 Huỳnh Quốc

Cường

P.1

3.3

1

2.5

2.3

2

5.8

4.5

5

4

210026 Nguyễn Thị Ngọc

Dung

P.2

2.3

3

2.5

5

5

6

4.5

3.5

5

210032 Trần Thái

Dương

P.2

6.8

4.5

5.5

7.3

4.5

8.5

7.5

5.8

6

Lê Văn

Đạt

7

210035 Nguyễn Phúc

Điền

P.2

4

6

7.3

6.5

5.5

8.8

3.8

4.5

8

210038 Lê Thị Hồng

Gấm

P.2

7.5

5.5

3.5

4.8

5

8.5

3.5

2.3

9

210070 Huỳnh Thanh

Hồ

P.3

4.3

3.5

4.8

0.8

3

8

8.3

3.5

10

210071 Nguyễn Hữu

Hội

P.3

4.5

3

5.5

1.5

5.5

6

6.3

1.8

11

210065 Nguyễn Minh

Hiệp

P.3

4.5

6

4.5

4.5

3.5

5

4.8

3.8

12

Nguyễn Văn

Hiếu

13

210080 Đỗ Việt

Khang

P.4

5.8

5

6

6

2

7.5

4.3

3.5

14

210083 Nguyễn Phúc

Khang

P.4

5.3

7

4.8

3

1

5

2.8

3

15

210090 Bùi Tuấn

Kiệt

P.4

1.3

4

7

2.8

3

7.5

2.8

6.3

16

210093 Nguyễn Kim

Lài

P.4

10

7

8

6.8

5

8

6.8

3.3

17

210096 Võ Thuỳ

Liên

P.4

7.5

6.5

7

7

5

8

4.3

5.8

18

210121 Nguyễn Vũ

Minh

P.6

4

0.5

3

8

3.5

6

3.3

4

19

210130 Vỏ Châu Yến

Ngân

P.6

4.3

4.5

5

9.3

6.5

9

5

7

20

210147 Nguyễn Thị Yến

Nhi

P.7

1

5.5

1.5

4.3

5

7.3

3.5

2.3

21

Võ Thị Yến

22

210177 Phạm Hồng

Phúc

P.8

1.8

0

3.3

6.8

3

0.8

1.3

2.3

23

210200 Bùi Thanh

Sơn

P.9

2.3

2

3.8

6.5

5

6.5

2.3

2.5

24

210201 Lê Thị

Sương

P.9

8

6

6.5

7.3

2.5

7.8

3.5

3.8

25

210203 Phạm Văn Tấn

Tài

P.9

0.3

2

4.3

5.3

2

7.5

3.8

2.5

26

210230 Nguyễn Thành

Thới

P.10

1.8

1.5

4

3

1.5

3.8

2

3.3

27

210239 Nguyễn Thị Mỹ

Tiên

P.10

2.8

7

2

5

4

6.5

5

5.8

28

210244 Nguyễn Hữu

Tình

P.11

5.3

5.5

7.3

6.8

3

6.8

4

5.8

29

210261 Huỳnh Thị Ngọc

Trúc

P.11

9

8.5

10

7.5

6

6.8

6

4

30

210267 Nguyễn Anh

Tuấn

P.12

3

3

1

4.3

3

5

3

3

31

210288 Lê Thị Kim

Yến

P.12

2

5.5

1.5

6.3

3

8.5

3

2.3

Danh sách này có 28 thí sinh

Nhung

Lai Vung, ngày 04 tháng 04 năm 2014 Chủ tịch hội đồng (Ký và ghi rõ họ tên)

Diem Kiem Tra Giua Ky 2 - Khoi 10.PDF

12 210102 Nguyễn Ngọc Linh P.5 8.3 8.5 8.8 9.5 7.5 9.5 9.5 8.8. 13 210133 Nguyễn Văn Nghĩa P.6 6.8 7.5 5.5 8.5 5.5 5 8.3 6. 14 210141 Nguyễn Hữu Nhân ...

193KB Sizes 3 Downloads 256 Views

Recommend Documents

Diem thi hoc ky 1 - khoi 11.PDF
... of the apps below to open or edit this item. Diem thi hoc ky 1 - khoi 11.PDF. Diem thi hoc ky 1 - khoi 11.PDF. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu.

BO DE KIEM TRA HOC KY I - L6 - BUI VAN VINH.pdf
ENGLISH TEST FOR 1ST SEMESTER. No 1. Time: 45 minutes. Mark: Teacher's comment: I. LANGUAGE FOCUS. 1. Odd one out (1p). 1. A. envelope B. repaint C. decorate D. decorations. 2. A. apricot B. flower C. blossom D. shopping. 3. A. swimmer B. rooster C.

BO DE KIEM TRA HỌC KY I - L7 - BUI VAN VINH.pdf
In 2012, the university was ranked second after Harvard in the United Sates of America. Today, Cambridge is a collegiate university with a student population of about 18,000. Its. faculties, departments and 31 colleges occupy different locations in C

On tap va kiem tra Tieng Viet.pdf
a) Nhớ một buổi trÆ°a nào, mÆ¡n man cÆ¡n gió thổi, khóm tre làng rung lên man mác. khúc nhạc đồng quê. b) Nhớ một buổi trÆ°a nào, mÆ¡n man cÆ¡n gió thổi, khóm ...

[ luyenthi2k.xyz ] DE-KIEM-TRA-1-TIET-GT12-CHUONG1.pdf
Page 2 of 32. PROGRAMACIÓ TRIMESTRAL Escola del Mar, curs 2017-18. 5è. 2. SEGON TRIMESTRE. Numeració i càlcul. - Nombres decimals: part sencera i ...

Xuctu.com-de-kiem-tra-hoc-ki-2-Toan-11-tu-luan-va-trac-nghiem.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Main menu.

Xuctu.com-de-kiem-tra-hoc-ki-2-Toan-10-trac-nghiem ... - Drive
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Main menu.

Xuctu.com-de-kiem-tra-hoc-ki-2-mon-toan-7-TPHCM-co-dap-an.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Main menu.

Xuctu.com-de-kiem-tra-hoc-ki-2-Toan-10-trac-nghiem-tu-luan-co-dap ...
Đặt trước tại: https://goo.gl/FajWu1. Page 2 of 2. Main menu. Displaying Xuctu.com-de-kiem-tra-hoc-ki-2-Toan-10-trac-nghiem-tu-luan-co-dap-an-so-2.pdf.

BO DE KIEM TRA TOAN 7 - HK1-2017.pdf
Page 2 of 49. Bộđềôn HK1 –Toán 7 96. Đề 60. Đề ôn thi HK1 số 27 ............................................................................ 60. Đề 61. Đề ôn thi HK1 số 28....................................................

de kiem tra hoc ki 1 lop 10 tinh phu yen.pdf
Page 1 of 4. TRƯỜNG THCS VÀ THPT VÕ THỊ SÁU. TỔ: TOÁN-TIN. KIỂM TRA HỌC KỲ I. Năm học: 2016 - 2017. Môn: Toán 10. (Thời gian làm bài: 90 phút). Đề thi gồm 01 trang. Câu 1: (2,0 điểm). a) Tìm tập xác định cá»

De-Thi-Mon-Toan-Lop-4-Bai-Kiem-Tra-Cuoi-Nam.pdf
Page 1 of 5. ViOlympic Gi i Toán Trên M ng t i ả ạ ạ www.ViOlympics.com – www.ViOlympic.co. ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI NĂM MÔN TOÁN. LỚP 4.

de-kiem-tra-1-tiet-mon-tieng-anh-lop-9-de-1.pdf
... economic c. material d. instruction. - THE END -. Page 3 of 3. de-kiem-tra-1-tiet-mon-tieng-anh-lop-9-de-1.pdf. de-kiem-tra-1-tiet-mon-tieng-anh-lop-9-de-1.pdf.

Kiem nghiem Vietnam Maya Net 2.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Kiem nghiem Vietnam Maya Net 2.pdf. Kiem nghiem Vietnam Maya Net 2.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. M

DIEN KY THUAT 2- L1.pdf
Tính dòng điện Ip và Id? Tính công suất tác dụng, công suất phản kháng và công suất biểu kiến của tải? Câu 4: (3 điểm). Máy phát điện ba pha đối xứng cung ...

Carpe Diem .pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Carpe Diem .pdf.

Sinh Khoi B 2014 zing.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Sinh Khoi B ...

FORM TRA AUTHORIZATION.pdf
Page 1 of 2. State of New Jersey. Department of Human Services. AUTHORIZATION TO DISCLOSE INFORMATION. I understand that my information, which is retained by the New Jersey State Department of. Human Services or one of its divisions, may not be discl

TRA e ansiedade.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. TRA e ...

TRA Odontogeriatria.pdf
A recent World Health Organization review of the global oral health. of older people ... facing a rapidly ageing population.1 Burgeoning need and scarce. resources ... This study addresses a possible solution to one clinical problem. The ART ... for

BHXH tra loi.PDF
S6: 360 /BHXH-PT. V/v tra 1&i thu cua cong dan ... Thu va cap the BHYT: D6i tugng tham gia mad hoac tham gia khong. lien tic tir 03 thong tra len the c6 gia tri ...

Lexington, KY - ACP Hospitalist
University, which contains 19th-century science and medical artifacts. Lexington has several ... formances of all types. The Downtown Arts ... Lexington has 98 parks, 6 community centers, 7 pools, 5 golf courses, 4 disc golf courses, 3 skate ...

bang diem thi nang khieu.pdf
There was a problem loading more pages. Retrying... bang diem thi nang khieu.pdf. bang diem thi nang khieu.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu.Missing:

DS PHONG THI K10,11 GIUA HK2.pdf
4 11023 11A07 Trần Ngọc Châu Nữ TN. 5 11024 11A07 Hồ Kim Chi Nữ TN. 6 11025 11A07 Nguyễn Chí Dũng Nam TN. 7 11026 11A07 Trầm Tiến Dũng Nam ...