DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050073

Bùi Thị Mây

22/07/1992 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050038

Bùi Thị Thanh Huệ

08/02/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050038

Bùi Thị Thanh Huệ

08/02/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050055

Châu Sơn Lập

01/01/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

1150089146q

341C050055

Châu Sơn Lập

01/01/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

Đỗ Ngọc Lợi

03/11/1992 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050065

Đỗ Ngọc Lợi

03/11/1992 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K34A

1150087146q

341C050065

Đỗ Ngọc Lợi

03/11/1992 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

1150087146q

341C050060

Đoàn Thị Khánh Linh

19/12/1993 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050049

Lê Ánh Khuê

29/08/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

1150089146q

341C050049

Lê Ánh Khuê

29/08/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050022

Lê Công Đạt

16/03/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

Lê Công Đạt

16/03/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

Lê Nguyễn Lan Ngọc

17/08/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

Lê Thị Hoài Kiều

09/01/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050092

Ngô Thị Nương

19/10/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050050

Nguyễn Chí Khương

12/10/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050050

Nguyễn Chí Khương

12/10/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K34A

1150089146q

341C050050

Nguyễn Chí Khương

12/10/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K34A

11300461483B 341C050050

Nguyễn Chí Khương

12/10/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501461487 341C050065

1150073146q

341C050022

11501461487 341C050082 1150089146q

341C050051

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050006

Nguyễn Công Bằng

20/09/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

1150089146q

341C050006

Nguyễn Công Bằng

20/09/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050015

Nguyễn Đức Diệu

22/06/1992 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

11300131481J 341C050015

Nguyễn Đức Diệu

22/06/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050015

Nguyễn Đức Diệu

22/06/1992 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K34A

1150089146q

341C050015

Nguyễn Đức Diệu

22/06/1992 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050147

Nguyễn Ngọc Trọng

06/10/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050142

Nguyễn Thành Tổng

15/01/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050016

Nguyễn Thị Ánh Dung

31/03/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

1150089146q

341C050056

Nguyễn Thị Cẩm Lệ

25/06/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050053

Nguyễn Thị Kiều

01/08/1992 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

1150089146q

341C050053

Nguyễn Thị Kiều

01/08/1992 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050075

Nguyễn Thị Kiều My

26/01/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11300131481I 341C050003

Nguyễn Thị Nguyệt Ánh

25/04/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

1150089146q

Nguyễn Thị Nguyệt Ánh

25/04/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050105

Nguyễn Thị Quyên

02/12/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050085

Nguyễn Thị Thanh Nhạn

02/08/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050088

Nguyễn Tú Ý Nhi

20/11/1992 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050107

Nguyễn Võ Thị Trúc Quỳnh

22/09/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050140

Nhữ Trọng Tín

09/07/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

341C050003

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050078

1

CĐ QTKD-K34A

1

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Phạm Thị Mỹ

24/08/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

11300131481F 341C050062

Phạm Thị Thùy Linh

26/04/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-101

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050009

Phạm Thúy Dân

26/06/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

1150089146q

341C050009

Phạm Thúy Dân

26/06/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050086

Phan Hữu Nhân

20/12/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050001

Phan Phương Anh

22/12/1992 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

11300131481F 341C050001

Phan Phương Anh

22/12/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050007

Trần Quốc Chí

13/11/1992 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

1150089146q

341C050007

Trần Quốc Chí

13/11/1992 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

Trần Thanh Ngọc

04/01/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

1150089146q

341C050150

Trần Văn Tùng

25/08/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

11300461483B 341C050150

Trần Văn Tùng

25/08/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050100

Trình Thị Phương

10/02/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050034

Trương Thị Lệ Hoa

17/04/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

1150073146q

341C050048

Trương Xuân Khánh

10/01/1988 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34A

1150089146q

341C050048

Trương Xuân Khánh

10/01/1988 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34A

11501461487 341C050094

Vũ Thị Kim Phát

24/08/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

11501461487 341C050146

Đặng Bá Trình

26/12/1992 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

Đặng Thanh Hưng

25/03/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

Đinh Thị Thương

26/01/1992 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501461487 341C050083

1150073146q

341C050044

11501461487 341C050137

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

1

CĐ QTKD-K34B

1

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

1

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

1

CĐ QTKD-K34B

1

CĐ QTKD-K34B

1

CĐ QTKD-K34B

2

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

1

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

1

MaSV

11501461487 341C050036

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Dương Thị Kim Hoàng

06/04/1991 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

341C050101

Dương Tố Phương

27/09/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

341C050074

Hà Thị Hà Mi

10/05/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Hồ Anh Quang

16/03/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Huỳnh Anh Khải

06/12/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Huỳnh Nguyễn Xuân Hiền

17/09/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

341C050032

Huỳnh Nguyễn Xuân Hiền

17/09/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

341C050123

Huỳnh Thị Kim Thoa

10/04/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ QTKD-K34B

11501461487 341C050141

Huỳnh Thị Kim Toán

10/01/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

11501461487 341C050041

Huỳnh Thị Thảo Huyền

20/06/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

341C050041

Huỳnh Thị Thảo Huyền

20/06/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

341C050112

Lại Thị Phương Thanh

27/11/1992 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

11501461487 341C050114

Lê Tấn Thành

01/06/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

11501461487 341C050093

Lê Thị Kim Oanh

10/08/1992 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

11501461487 341C050018

Lê Thị Mỹ Duyên

16/01/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

11501461487 341C050138

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

05/03/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

341C050002

Nguyễn Thị Kim Ánh

20/05/1992 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

341C050158

Nguyễn Thị Lâm Viên

30/08/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

1150011146q

341C050134

Nguyễn Thị Minh Thư

03/12/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34B

11501461487 341C050134

Nguyễn Thị Minh Thư

03/12/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501461487 341C050102 1150073146q

341C050047

11501461487 341C050032

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

3

CĐ QTKD-K34B

1

CĐ QTKD-K34B

1

MalopHP 1150073146q

MaSV 341C050134

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Nguyễn Thị Minh Thư

03/12/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501461487 341C050143

Nguyễn Thị Thảo Trang

26/11/1992 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ QTKD-K34B

11501461487 341C050106

Nguyễn Trúc Quỳnh

27/10/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34B

11300131481J 341C050106

Nguyễn Trúc Quỳnh

27/10/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

341C050106

Nguyễn Trúc Quỳnh

27/10/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K34B

11300461483B 341C050106

Nguyễn Trúc Quỳnh

27/10/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

1150011146q

341C050091

Phạm Quỳnh Như

06/07/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34B

11501461487 341C050091

Phạm Quỳnh Như

06/07/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

341C050091

Phạm Quỳnh Như

06/07/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

341C050089

Phạm Thị Yến Nhi

24/02/1992 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

Thái Thị Ngọc Thuỳ

28/12/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34B

Thái Thị Ngọc Thuỳ

28/12/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

Trần Ngọc Thiên

06/03/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

341C050120

Trần Ngọc Thiên

06/03/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K34B

1150089146q

341C050120

Trần Ngọc Thiên

06/03/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

341C050139

Trần Văn Tiến

24/11/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

Trịnh Tâm Quang

19/09/1992 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

341C050103

Trịnh Tâm Quang

19/09/1992 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K34B

1150011146q

341C050133

Trương Thị Huỳnh Thư

06/09/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K34B

11501461487 341C050133

Trương Thị Huỳnh Thư

06/09/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501461487 341C050129 1150073146q

341C050129

11501461487 341C050120

11501461487 341C050103

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

3

CĐ QTKD-K34B

1150073146q

1

CĐ QTKD-K34B

2

CĐ QTKD-K34B

1

CĐ QTKD-K34B

2

CĐ QTKD-K34B

1

CĐ QTKD-K34B

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

3

MaSV 341C050133

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Trương Thị Huỳnh Thư

06/09/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Võ Ngọc Lam

19/11/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Võ Ngọc Lam

19/11/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Võ Thị Hải Phương

03/11/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Võ Thị Hải Phương

03/11/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Võ Thị Ngọc Thu

20/12/1993 1150146 Thanh toán quốc tế

Sáng-26/12/2014

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C050001

Alesh

24/12/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C050001

Alesh

24/12/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ QTKD-K35

11300131481H 351C050001

Alesh

24/12/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050001

Alesh

24/12/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050001

Alesh

24/12/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050001

Alesh

24/12/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050001

Alesh

24/12/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050001

Alesh

24/12/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050010

Bùi Thị Mỹ Hạnh

13/07/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050010

Bùi Thị Mỹ Hạnh

13/07/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050010

Bùi Thị Mỹ Hạnh

13/07/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050010

Bùi Thị Mỹ Hạnh

13/07/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050010

Bùi Thị Mỹ Hạnh

13/07/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050010

Bùi Thị Mỹ Hạnh

13/07/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501461487 341C050054 1150073146q

341C050054

11501461487 341C050098 1150073146q

341C050098

11501461487 341C050127

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050010

Bùi Thị Mỹ Hạnh

13/07/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050014

Chu Thái Hoàng

05/06/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050014

Chu Thái Hoàng

05/06/1993 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050014

Chu Thái Hoàng

05/06/1993 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050014

Chu Thái Hoàng

05/06/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050014

Chu Thái Hoàng

05/06/1993 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050014

Chu Thái Hoàng

05/06/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050014

Chu Thái Hoàng

05/06/1993 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050008

Đặng Quốc Đạt

14/04/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050008

Đặng Quốc Đạt

14/04/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050008

Đặng Quốc Đạt

14/04/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050008

Đặng Quốc Đạt

14/04/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050008

Đặng Quốc Đạt

14/04/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050008

Đặng Quốc Đạt

14/04/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050008

Đặng Quốc Đạt

14/04/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050025

Đặng Thảo Nguyên

03/05/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050025

Đặng Thảo Nguyên

03/05/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050025

Đặng Thảo Nguyên

03/05/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050025

Đặng Thảo Nguyên

03/05/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050025

Đặng Thảo Nguyên

03/05/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050025

Đặng Thảo Nguyên

03/05/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050025

Đặng Thảo Nguyên

03/05/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050050

Đỗ Thị Ánh Tuyết

24/12/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050050

Đỗ Thị Ánh Tuyết

24/12/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050050

Đỗ Thị Ánh Tuyết

24/12/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050050

Đỗ Thị Ánh Tuyết

24/12/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050050

Đỗ Thị Ánh Tuyết

24/12/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050050

Đỗ Thị Ánh Tuyết

24/12/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050050

Đỗ Thị Ánh Tuyết

24/12/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050018

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050018

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050018

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050018

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050018

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050018

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050018

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050022

Đỗ Thị Nga

12/01/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050022

Đỗ Thị Nga

12/01/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050022

Đỗ Thị Nga

12/01/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050022

Đỗ Thị Nga

12/01/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050022

Đỗ Thị Nga

12/01/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050022

Đỗ Thị Nga

12/01/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050022

Đỗ Thị Nga

12/01/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050055

Đoàn Thị Nhật Vy

12/02/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050055

Đoàn Thị Nhật Vy

12/02/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050055

Đoàn Thị Nhật Vy

12/02/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050055

Đoàn Thị Nhật Vy

12/02/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050055

Đoàn Thị Nhật Vy

12/02/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050055

Đoàn Thị Nhật Vy

12/02/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050055

Đoàn Thị Nhật Vy

12/02/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050034

Hà Huyền Thanh

13/03/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050034

Hà Huyền Thanh

13/03/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050034

Hà Huyền Thanh

13/03/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050034

Hà Huyền Thanh

13/03/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050034

Hà Huyền Thanh

13/03/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050034

Hà Huyền Thanh

13/03/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050034

Hà Huyền Thanh

13/03/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050046

Hà Tấn Trọng

31/10/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050046

Hà Tấn Trọng

31/10/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

11300131481H 351C050046

Hà Tấn Trọng

31/10/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050046

Hà Tấn Trọng

31/10/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050046

Hà Tấn Trọng

31/10/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050046

Hà Tấn Trọng

31/10/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050046

Hà Tấn Trọng

31/10/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050046

Hà Tấn Trọng

31/10/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050031

Hoàng Thị Sáu

07/11/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050031

Hoàng Thị Sáu

07/11/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050031

Hoàng Thị Sáu

07/11/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050031

Hoàng Thị Sáu

07/11/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050031

Hoàng Thị Sáu

07/11/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050031

Hoàng Thị Sáu

07/11/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050031

Hoàng Thị Sáu

07/11/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050019

Huỳnh Đức Min

01/01/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050019

Huỳnh Đức Min

01/01/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050019

Huỳnh Đức Min

01/01/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050019

Huỳnh Đức Min

01/01/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050019

Huỳnh Đức Min

01/01/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050019

Huỳnh Đức Min

01/01/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050019

Huỳnh Đức Min

01/01/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050012

Huỳnh Hữu Hậu

20/02/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050012

Huỳnh Hữu Hậu

20/02/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050012

Huỳnh Hữu Hậu

20/02/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050012

Huỳnh Hữu Hậu

20/02/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050012

Huỳnh Hữu Hậu

20/02/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050012

Huỳnh Hữu Hậu

20/02/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050012

Huỳnh Hữu Hậu

20/02/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050042

Huỳnh Thị Thiên Triều

19/01/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050042

Huỳnh Thị Thiên Triều

19/01/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050042

Huỳnh Thị Thiên Triều

19/01/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050042

Huỳnh Thị Thiên Triều

19/01/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050042

Huỳnh Thị Thiên Triều

19/01/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050042

Huỳnh Thị Thiên Triều

19/01/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050042

Huỳnh Thị Thiên Triều

19/01/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050026

Lâm Thị Mỵ Nương

21/03/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050026

Lâm Thị Mỵ Nương

21/03/1993 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050026

Lâm Thị Mỵ Nương

21/03/1993 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050026

Lâm Thị Mỵ Nương

21/03/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050026

Lâm Thị Mỵ Nương

21/03/1993 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050026

Lâm Thị Mỵ Nương

21/03/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050026

Lâm Thị Mỵ Nương

21/03/1993 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050006

Lê Thị Bang Châu

24/02/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050006

Lê Thị Bang Châu

24/02/1993 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050006

Lê Thị Bang Châu

24/02/1993 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050006

Lê Thị Bang Châu

24/02/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050006

Lê Thị Bang Châu

24/02/1993 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050006

Lê Thị Bang Châu

24/02/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050006

Lê Thị Bang Châu

24/02/1993 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050043

Lê Thị Mỹ Trinh

19/02/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050043

Lê Thị Mỹ Trinh

19/02/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050043

Lê Thị Mỹ Trinh

19/02/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050043

Lê Thị Mỹ Trinh

19/02/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050043

Lê Thị Mỹ Trinh

19/02/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050043

Lê Thị Mỹ Trinh

19/02/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050043

Lê Thị Mỹ Trinh

19/02/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050023

Lê Thị Nga

05/01/1992 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050023

Lê Thị Nga

05/01/1992 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050023

Lê Thị Nga

05/01/1992 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050023

Lê Thị Nga

05/01/1992 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050023

Lê Thị Nga

05/01/1992 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050023

Lê Thị Nga

05/01/1992 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050023

Lê Thị Nga

05/01/1992 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050028

Lê Thị Phượng

29/09/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050028

Lê Thị Phượng

29/09/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

11300131481H 351C050028

Lê Thị Phượng

29/09/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050028

Lê Thị Phượng

29/09/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050028

Lê Thị Phượng

29/09/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050028

Lê Thị Phượng

29/09/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050028

Lê Thị Phượng

29/09/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050028

Lê Thị Phượng

29/09/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050057

Lê Thị Quốc Ý

03/09/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050057

Lê Thị Quốc Ý

03/09/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050057

Lê Thị Quốc Ý

03/09/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050057

Lê Thị Quốc Ý

03/09/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050057

Lê Thị Quốc Ý

03/09/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050057

Lê Thị Quốc Ý

03/09/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050057

Lê Thị Quốc Ý

03/09/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050035

Lê Thị Thành Thanh

01/06/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050035

Lê Thị Thành Thanh

01/06/1993 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050035

Lê Thị Thành Thanh

01/06/1993 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050035

Lê Thị Thành Thanh

01/06/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050035

Lê Thị Thành Thanh

01/06/1993 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050035

Lê Thị Thành Thanh

01/06/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050035

Lê Thị Thành Thanh

01/06/1993 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050056

Lê Thị Tường Vy

06/06/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050056

Lê Thị Tường Vy

06/06/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

11300131481H 351C050056

Lê Thị Tường Vy

06/06/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050056

Lê Thị Tường Vy

06/06/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050056

Lê Thị Tường Vy

06/06/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050056

Lê Thị Tường Vy

06/06/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050056

Lê Thị Tường Vy

06/06/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050056

Lê Thị Tường Vy

06/06/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050044

Lý Thị Thảo Trinh

22/10/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050044

Lý Thị Thảo Trinh

22/10/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

11300131481H 351C050044

Lý Thị Thảo Trinh

22/10/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050044

Lý Thị Thảo Trinh

22/10/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050044

Lý Thị Thảo Trinh

22/10/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050044

Lý Thị Thảo Trinh

22/10/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050044

Lý Thị Thảo Trinh

22/10/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050044

Lý Thị Thảo Trinh

22/10/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050020

Ngô Thị Ánh Nga

10/03/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050020

Ngô Thị Ánh Nga

10/03/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050020

Ngô Thị Ánh Nga

10/03/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050020

Ngô Thị Ánh Nga

10/03/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050020

Ngô Thị Ánh Nga

10/03/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050020

Ngô Thị Ánh Nga

10/03/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050020

Ngô Thị Ánh Nga

10/03/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050015

Ngô Thị Mỹ Học

03/06/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050015

Ngô Thị Mỹ Học

03/06/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050015

Ngô Thị Mỹ Học

03/06/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050015

Ngô Thị Mỹ Học

03/06/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050015

Ngô Thị Mỹ Học

03/06/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050015

Ngô Thị Mỹ Học

03/06/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050015

Ngô Thị Mỹ Học

03/06/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050009

Nguyễn Hương Giang

16/02/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050009

Nguyễn Hương Giang

16/02/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050009

Nguyễn Hương Giang

16/02/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050009

Nguyễn Hương Giang

16/02/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050009

Nguyễn Hương Giang

16/02/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050009

Nguyễn Hương Giang

16/02/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050009

Nguyễn Hương Giang

16/02/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050049

Nguyễn Huy Tuyển

20/12/1992 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050049

Nguyễn Huy Tuyển

20/12/1992 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050049

Nguyễn Huy Tuyển

20/12/1992 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050049

Nguyễn Huy Tuyển

20/12/1992 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050049

Nguyễn Huy Tuyển

20/12/1992 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050049

Nguyễn Huy Tuyển

20/12/1992 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050049

Nguyễn Huy Tuyển

20/12/1992 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050048

Nguyễn Minh Tùng

25/01/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050048

Nguyễn Minh Tùng

25/01/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050048

Nguyễn Minh Tùng

25/01/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050048

Nguyễn Minh Tùng

25/01/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050048

Nguyễn Minh Tùng

25/01/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050048

Nguyễn Minh Tùng

25/01/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050048

Nguyễn Minh Tùng

25/01/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050016

Nguyễn Ngọc Ái Hương

28/10/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050016

Nguyễn Ngọc Ái Hương

28/10/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050016

Nguyễn Ngọc Ái Hương

28/10/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050016

Nguyễn Ngọc Ái Hương

28/10/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050016

Nguyễn Ngọc Ái Hương

28/10/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050016

Nguyễn Ngọc Ái Hương

28/10/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050016

Nguyễn Ngọc Ái Hương

28/10/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050052

Nguyễn Thị Hải Vi

10/09/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050052

Nguyễn Thị Hải Vi

10/09/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050052

Nguyễn Thị Hải Vi

10/09/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050052

Nguyễn Thị Hải Vi

10/09/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050052

Nguyễn Thị Hải Vi

10/09/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050052

Nguyễn Thị Hải Vi

10/09/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050052

Nguyễn Thị Hải Vi

10/09/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050027

Nguyễn Thị Kiều Oanh

12/10/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050027

Nguyễn Thị Kiều Oanh

12/10/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050027

Nguyễn Thị Kiều Oanh

12/10/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050027

Nguyễn Thị Kiều Oanh

12/10/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050027

Nguyễn Thị Kiều Oanh

12/10/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050027

Nguyễn Thị Kiều Oanh

12/10/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050027

Nguyễn Thị Kiều Oanh

12/10/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050007

Nguyễn Thị Kim Duyên

20/10/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050007

Nguyễn Thị Kim Duyên

20/10/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050007

Nguyễn Thị Kim Duyên

20/10/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050007

Nguyễn Thị Kim Duyên

20/10/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050007

Nguyễn Thị Kim Duyên

20/10/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050007

Nguyễn Thị Kim Duyên

20/10/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050007

Nguyễn Thị Kim Duyên

20/10/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050024

Nguyễn Thị Kim Ngân

02/11/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050024

Nguyễn Thị Kim Ngân

02/11/1993 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050024

Nguyễn Thị Kim Ngân

02/11/1993 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050024

Nguyễn Thị Kim Ngân

02/11/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050024

Nguyễn Thị Kim Ngân

02/11/1993 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050024

Nguyễn Thị Kim Ngân

02/11/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050024

Nguyễn Thị Kim Ngân

02/11/1993 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050029

Nguyễn Thị Kim Quanh

17/06/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050029

Nguyễn Thị Kim Quanh

17/06/1993 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050029

Nguyễn Thị Kim Quanh

17/06/1993 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050029

Nguyễn Thị Kim Quanh

17/06/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050029

Nguyễn Thị Kim Quanh

17/06/1993 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050029

Nguyễn Thị Kim Quanh

17/06/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050029

Nguyễn Thị Kim Quanh

17/06/1993 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050017

Nguyễn Thị Liếu

19/02/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050017

Nguyễn Thị Liếu

19/02/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050017

Nguyễn Thị Liếu

19/02/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050017

Nguyễn Thị Liếu

19/02/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050017

Nguyễn Thị Liếu

19/02/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050017

Nguyễn Thị Liếu

19/02/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050017

Nguyễn Thị Liếu

19/02/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050037

Nguyễn Thị Thạch Thảo

13/01/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050037

Nguyễn Thị Thạch Thảo

13/01/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

11300911486L 351C050037

Nguyễn Thị Thạch Thảo

13/01/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050037

Nguyễn Thị Thạch Thảo

13/01/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050037

Nguyễn Thị Thạch Thảo

13/01/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050037

Nguyễn Thị Thạch Thảo

13/01/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050037

Nguyễn Thị Thạch Thảo

13/01/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050037

Nguyễn Thị Thạch Thảo

13/01/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050051

Nguyễn Thị Thanh Tuyết

15/01/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050051

Nguyễn Thị Thanh Tuyết

15/01/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050051

Nguyễn Thị Thanh Tuyết

15/01/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050051

Nguyễn Thị Thanh Tuyết

15/01/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050051

Nguyễn Thị Thanh Tuyết

15/01/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050051

Nguyễn Thị Thanh Tuyết

15/01/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050051

Nguyễn Thị Thanh Tuyết

15/01/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050040

Nguyễn Thị Thiện

08/03/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050040

Nguyễn Thị Thiện

08/03/1993 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050040

Nguyễn Thị Thiện

08/03/1993 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050040

Nguyễn Thị Thiện

08/03/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050040

Nguyễn Thị Thiện

08/03/1993 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050040

Nguyễn Thị Thiện

08/03/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050040

Nguyễn Thị Thiện

08/03/1993 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050041

Nguyễn Thuỳ Thơ

21/11/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050041

Nguyễn Thuỳ Thơ

21/11/1993 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

11300131481H 351C050041

Nguyễn Thuỳ Thơ

21/11/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050041

Nguyễn Thuỳ Thơ

21/11/1993 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050041

Nguyễn Thuỳ Thơ

21/11/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050041

Nguyễn Thuỳ Thơ

21/11/1993 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050041

Nguyễn Thuỳ Thơ

21/11/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050041

Nguyễn Thuỳ Thơ

21/11/1993 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050038

Nguyễn Trường Thi

20/06/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050038

Nguyễn Trường Thi

20/06/1993 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050038

Nguyễn Trường Thi

20/06/1993 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050038

Nguyễn Trường Thi

20/06/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050038

Nguyễn Trường Thi

20/06/1993 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050038

Nguyễn Trường Thi

20/06/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050038

Nguyễn Trường Thi

20/06/1993 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050047

Nguyễn Văn Minh Trí Trung

08/09/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050047

Nguyễn Văn Minh Trí Trung

08/09/1993 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

11300131481H 351C050047

Nguyễn Văn Minh Trí Trung

08/09/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050047

Nguyễn Văn Minh Trí Trung

08/09/1993 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050047

Nguyễn Văn Minh Trí Trung

08/09/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050047

Nguyễn Văn Minh Trí Trung

08/09/1993 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050047

Nguyễn Văn Minh Trí Trung

08/09/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050047

Nguyễn Văn Minh Trí Trung

08/09/1993 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050036

Phạm Đình Phương Thảo

28/10/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050036

Phạm Đình Phương Thảo

28/10/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050036

Phạm Đình Phương Thảo

28/10/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050036

Phạm Đình Phương Thảo

28/10/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050036

Phạm Đình Phương Thảo

28/10/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050036

Phạm Đình Phương Thảo

28/10/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050036

Phạm Đình Phương Thảo

28/10/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050011

Phan Thị Thuý Hằng

20/03/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050011

Phan Thị Thuý Hằng

20/03/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050011

Phan Thị Thuý Hằng

20/03/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050011

Phan Thị Thuý Hằng

20/03/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050011

Phan Thị Thuý Hằng

20/03/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050011

Phan Thị Thuý Hằng

20/03/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050011

Phan Thị Thuý Hằng

20/03/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050054

Trần Hoàng Việt

13/03/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050054

Trần Hoàng Việt

13/03/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050054

Trần Hoàng Việt

13/03/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050054

Trần Hoàng Việt

13/03/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050054

Trần Hoàng Việt

13/03/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050054

Trần Hoàng Việt

13/03/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050054

Trần Hoàng Việt

13/03/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050004

Trần Thế Anh

01/06/1991 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050004

Trần Thế Anh

01/06/1991 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050004

Trần Thế Anh

01/06/1991 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050004

Trần Thế Anh

01/06/1991 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050004

Trần Thế Anh

01/06/1991 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050004

Trần Thế Anh

01/06/1991 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050004

Trần Thế Anh

01/06/1991 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050032

Trần Văn Tâm

17/04/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050032

Trần Văn Tâm

17/04/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

11300131481H 351C050032

Trần Văn Tâm

17/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150084146q

Trần Văn Tâm

17/04/1994 1150084 Quản trị nhân lực

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C050032

Sáng-29/12/2014

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050032

Trần Văn Tâm

17/04/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050032

Trần Văn Tâm

17/04/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050032

Trần Văn Tâm

17/04/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050032

Trần Văn Tâm

17/04/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050033

Trịnh Thị Tân

19/08/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050033

Trịnh Thị Tân

19/08/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050033

Trịnh Thị Tân

19/08/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050033

Trịnh Thị Tân

19/08/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050033

Trịnh Thị Tân

19/08/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050033

Trịnh Thị Tân

19/08/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050033

Trịnh Thị Tân

19/08/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050003

Trương Nữ Nhật Anh

12/12/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050003

Trương Nữ Nhật Anh

12/12/1993 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

11300131481H 351C050003

Trương Nữ Nhật Anh

12/12/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

11300911486L 351C050003

Trương Nữ Nhật Anh

12/12/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050003

Trương Nữ Nhật Anh

12/12/1993 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050003

Trương Nữ Nhật Anh

12/12/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050003

Trương Nữ Nhật Anh

12/12/1993 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050003

Trương Nữ Nhật Anh

12/12/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050003

Trương Nữ Nhật Anh

12/12/1993 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TT

TenLop

SoTC

Khoa QLSV

10

CĐ QTKD-K35

11300461483D 351C050003

Trương Nữ Nhật Anh

12/12/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

CĐ QTKD-K35

11300451482T 351C050003

Trương Nữ Nhật Anh

12/12/1993

Chiều-20/01/2015

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050021

Trương Thị Mỹ Nga

20/02/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050021

Trương Thị Mỹ Nga

20/02/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

11300131481H 351C050021

Trương Thị Mỹ Nga

20/02/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050021

Trương Thị Mỹ Nga

20/02/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050021

Trương Thị Mỹ Nga

20/02/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050021

Trương Thị Mỹ Nga

20/02/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050021

Trương Thị Mỹ Nga

20/02/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050021

Trương Thị Mỹ Nga

20/02/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

CĐ QTKD-K35

11300461483D 351C050021

Trương Thị Mỹ Nga

20/02/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050045

Võ Đức Trọng

01/03/1993 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050045

Võ Đức Trọng

01/03/1993 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050045

Võ Đức Trọng

01/03/1993 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050045

Võ Đức Trọng

01/03/1993 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050045

Võ Đức Trọng

01/03/1993 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050045

Võ Đức Trọng

01/03/1993 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050045

Võ Đức Trọng

01/03/1993 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050030

Võ Thị Kim Quyên

19/04/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050030

Võ Thị Kim Quyên

19/04/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

TenHP

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngay thi

phongthi

Ca thi

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

11300131481H 351C050030

Võ Thị Kim Quyên

19/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

4

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050030

Võ Thị Kim Quyên

19/04/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050030

Võ Thị Kim Quyên

19/04/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050030

Võ Thị Kim Quyên

19/04/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050030

Võ Thị Kim Quyên

19/04/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050030

Võ Thị Kim Quyên

19/04/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050053

Võ Thị Ti Vi

26/01/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050053

Võ Thị Ti Vi

26/01/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050053

Võ Thị Ti Vi

26/01/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050053

Võ Thị Ti Vi

26/01/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050053

Võ Thị Ti Vi

26/01/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050053

Võ Thị Ti Vi

26/01/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1100025146q

351C050053

Võ Thị Ti Vi

26/01/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K35

1150011146q

351C050013

Võ Vinh Hiển

16/06/1994 1150011CĐ Hành vi khách hàng

Sáng-22/12/2014

A3-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K35

1150078146q

351C050013

Võ Vinh Hiển

16/06/1994 1150078CĐ Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-25/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K35

11300911486N 351C050013

Võ Vinh Hiển

16/06/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K35

1150084146q

351C050013

Võ Vinh Hiển

16/06/1994 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K35

1150073146q

351C050013

Võ Vinh Hiển

16/06/1994 1150073 Quản trị dự án

Sáng-05/01/2015

A2-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K35

1150087146q

351C050013

Võ Vinh Hiển

16/06/1994 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K35

1150089146q

351C050013

Võ Vinh Hiển

16/06/1994 1150089CĐ Quản trị tài chính

Sáng-12/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

8

CĐ QTKD-K35

1100025146q

1

CĐ QTKD-K37

2

MaSV 351C050013

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Võ Vinh Hiển

16/06/1994 1100025 Tâm lý trong quản lý và kinh doanh

Sáng-15/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150005146w 371C050058

Bùi Thị Thanh Thuỷ

12/03/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050058

Bùi Thị Thanh Thuỷ

12/03/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050058

Bùi Thị Thanh Thuỷ

12/03/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050058

Bùi Thị Thanh Thuỷ

12/03/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050058

Bùi Thị Thanh Thuỷ

12/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050058

Bùi Thị Thanh Thuỷ

12/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050002

Bùi Văn Quốc Cường

14/11/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050002

Bùi Văn Quốc Cường

14/11/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050002

Bùi Văn Quốc Cường

14/11/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050002

Bùi Văn Quốc Cường

14/11/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050002

Bùi Văn Quốc Cường

14/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050002

Bùi Văn Quốc Cường

14/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050061

Đặng Minh Tiến

19/09/1993 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050061

Đặng Minh Tiến

19/09/1993 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050061

Đặng Minh Tiến

19/09/1993 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050061

Đặng Minh Tiến

19/09/1993 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050061

Đặng Minh Tiến

19/09/1993

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050061

Đặng Minh Tiến

19/09/1993 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050041

Diệp Yến Nhi

05/08/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050041

Diệp Yến Nhi

05/08/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050041

Diệp Yến Nhi

05/08/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050041

Diệp Yến Nhi

05/08/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050041

Diệp Yến Nhi

05/08/1995

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050041

Diệp Yến Nhi

05/08/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050003

Đỗ Phú Cường

19/02/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050003

Đỗ Phú Cường

19/02/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050003

Đỗ Phú Cường

19/02/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050003

Đỗ Phú Cường

19/02/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050003

Đỗ Phú Cường

19/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050003

Đỗ Phú Cường

19/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050060

Đỗ Thị Cẩm Tiên

25/11/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050060

Đỗ Thị Cẩm Tiên

25/11/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050060

Đỗ Thị Cẩm Tiên

25/11/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050060

Đỗ Thị Cẩm Tiên

25/11/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050060

Đỗ Thị Cẩm Tiên

25/11/1995

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050060

Đỗ Thị Cẩm Tiên

25/11/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050069

Đỗ Thị Mỹ Trinh

05/04/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050069

Đỗ Thị Mỹ Trinh

05/04/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050069

Đỗ Thị Mỹ Trinh

05/04/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050069

Đỗ Thị Mỹ Trinh

05/04/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050069

Đỗ Thị Mỹ Trinh

05/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050069

Đỗ Thị Mỹ Trinh

05/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050004

Dương Thị Thanh Dung

24/04/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050004

Dương Thị Thanh Dung

24/04/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050004

Dương Thị Thanh Dung

24/04/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050004

Dương Thị Thanh Dung

24/04/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050004

Dương Thị Thanh Dung

24/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050004

Dương Thị Thanh Dung

24/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050039

Hồ Thị Nhàn

10/05/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050039

Hồ Thị Nhàn

10/05/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050039

Hồ Thị Nhàn

10/05/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050039

Hồ Thị Nhàn

10/05/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050039

Hồ Thị Nhàn

10/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050039

Hồ Thị Nhàn

10/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050007

Hồ Thị Thu Hà

12/08/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050007

Hồ Thị Thu Hà

12/08/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050007

Hồ Thị Thu Hà

12/08/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050007

Hồ Thị Thu Hà

12/08/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050007

Hồ Thị Thu Hà

12/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050007

Hồ Thị Thu Hà

12/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050065

Hồ Vũ Huyền Trân

01/09/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050065

Hồ Vũ Huyền Trân

01/09/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050065

Hồ Vũ Huyền Trân

01/09/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050065

Hồ Vũ Huyền Trân

01/09/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050065

Hồ Vũ Huyền Trân

01/09/1995

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050065

Hồ Vũ Huyền Trân

01/09/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050057

Huỳnh Đại Thuận

24/01/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050057

Huỳnh Đại Thuận

24/01/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050057

Huỳnh Đại Thuận

24/01/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050057

Huỳnh Đại Thuận

24/01/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050057

Huỳnh Đại Thuận

24/01/1995

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050057

Huỳnh Đại Thuận

24/01/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050062

Huỳnh Quốc Tiến

05/11/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050062

Huỳnh Quốc Tiến

05/11/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050062

Huỳnh Quốc Tiến

05/11/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050062

Huỳnh Quốc Tiến

05/11/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050062

Huỳnh Quốc Tiến

05/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050062

Huỳnh Quốc Tiến

05/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050005

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

27/02/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050005

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

27/02/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050005

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

27/02/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050005

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

27/02/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050005

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

27/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050005

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

27/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050048

Huỳnh Văn Sang

20/06/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050048

Huỳnh Văn Sang

20/06/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050048

Huỳnh Văn Sang

20/06/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050048

Huỳnh Văn Sang

20/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050048

Huỳnh Văn Sang

20/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050048

Huỳnh Văn Sang

20/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050035

Lao Mai Ly

24/03/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050035

Lao Mai Ly

24/03/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050035

Lao Mai Ly

24/03/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050035

Lao Mai Ly

24/03/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050035

Lao Mai Ly

24/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050035

Lao Mai Ly

24/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050053

Lê Chí Tâm

05/05/1994 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050053

Lê Chí Tâm

05/05/1994 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050053

Lê Chí Tâm

05/05/1994 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050053

Lê Chí Tâm

05/05/1994 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050053

Lê Chí Tâm

05/05/1994

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050053

Lê Chí Tâm

05/05/1994 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050050

Lê Thị Hữu Sen

21/12/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050050

Lê Thị Hữu Sen

21/12/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050050

Lê Thị Hữu Sen

21/12/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050050

Lê Thị Hữu Sen

21/12/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050050

Lê Thị Hữu Sen

21/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050050

Lê Thị Hữu Sen

21/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050051

Lê Thị Kim Siêng

10/08/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050051

Lê Thị Kim Siêng

10/08/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050051

Lê Thị Kim Siêng

10/08/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050051

Lê Thị Kim Siêng

10/08/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050051

Lê Thị Kim Siêng

10/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050051

Lê Thị Kim Siêng

10/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050042

Lê Thị Ngọc Nhi

10/06/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050042

Lê Thị Ngọc Nhi

10/06/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050042

Lê Thị Ngọc Nhi

10/06/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050042

Lê Thị Ngọc Nhi

10/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050042

Lê Thị Ngọc Nhi

10/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050042

Lê Thị Ngọc Nhi

10/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050071

Lê Thị Thanh Tuyền

30/06/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050071

Lê Thị Thanh Tuyền

30/06/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050071

Lê Thị Thanh Tuyền

30/06/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050071

Lê Thị Thanh Tuyền

30/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050071

Lê Thị Thanh Tuyền

30/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050071

Lê Thị Thanh Tuyền

30/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050049

Lưu Thị Sang

26/12/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050049

Lưu Thị Sang

26/12/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050049

Lưu Thị Sang

26/12/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050049

Lưu Thị Sang

26/12/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050049

Lưu Thị Sang

26/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050049

Lưu Thị Sang

26/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050015

Lưu Thị Thu Hoà

12/05/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050015

Lưu Thị Thu Hoà

12/05/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050015

Lưu Thị Thu Hoà

12/05/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050015

Lưu Thị Thu Hoà

12/05/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050015

Lưu Thị Thu Hoà

12/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050015

Lưu Thị Thu Hoà

12/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050023

Lưu Thuỳ Hương

14/08/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050023

Lưu Thuỳ Hương

14/08/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050023

Lưu Thuỳ Hương

14/08/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050023

Lưu Thuỳ Hương

14/08/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050023

Lưu Thuỳ Hương

14/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050023

Lưu Thuỳ Hương

14/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050033

Mai Thị Kim Loan

25/04/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050033

Mai Thị Kim Loan

25/04/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050033

Mai Thị Kim Loan

25/04/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050033

Mai Thị Kim Loan

25/04/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050033

Mai Thị Kim Loan

25/04/1995

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050033

Mai Thị Kim Loan

25/04/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050074

Nguyễn Đặng Ái Vy

19/07/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050074

Nguyễn Đặng Ái Vy

19/07/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050074

Nguyễn Đặng Ái Vy

19/07/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050074

Nguyễn Đặng Ái Vy

19/07/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050074

Nguyễn Đặng Ái Vy

19/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050074

Nguyễn Đặng Ái Vy

19/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050055

Nguyễn Hồng Thư

12/03/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050055

Nguyễn Hồng Thư

12/03/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050055

Nguyễn Hồng Thư

12/03/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050055

Nguyễn Hồng Thư

12/03/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050055

Nguyễn Hồng Thư

12/03/1995

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050055

Nguyễn Hồng Thư

12/03/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050040

Nguyễn Ngọc Nhật

17/08/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050040

Nguyễn Ngọc Nhật

17/08/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050040

Nguyễn Ngọc Nhật

17/08/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050040

Nguyễn Ngọc Nhật

17/08/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050040

Nguyễn Ngọc Nhật

17/08/1995

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050040

Nguyễn Ngọc Nhật

17/08/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050006

Nguyễn Quang Đạt

24/10/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050006

Nguyễn Quang Đạt

24/10/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050006

Nguyễn Quang Đạt

24/10/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050006

Nguyễn Quang Đạt

24/10/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050006

Nguyễn Quang Đạt

24/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050006

Nguyễn Quang Đạt

24/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050016

Nguyễn Tấn Hoàng

29/01/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050016

Nguyễn Tấn Hoàng

29/01/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050016

Nguyễn Tấn Hoàng

29/01/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050016

Nguyễn Tấn Hoàng

29/01/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050016

Nguyễn Tấn Hoàng

29/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050016

Nguyễn Tấn Hoàng

29/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050059

Nguyễn Thị Bích Thuyền

19/08/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050059

Nguyễn Thị Bích Thuyền

19/08/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050059

Nguyễn Thị Bích Thuyền

19/08/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050059

Nguyễn Thị Bích Thuyền

19/08/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050059

Nguyễn Thị Bích Thuyền

19/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050059

Nguyễn Thị Bích Thuyền

19/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050064

Nguyễn Thị Bích Trâm

29/05/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050064

Nguyễn Thị Bích Trâm

29/05/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050064

Nguyễn Thị Bích Trâm

29/05/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050064

Nguyễn Thị Bích Trâm

29/05/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050064

Nguyễn Thị Bích Trâm

29/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050064

Nguyễn Thị Bích Trâm

29/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050066

Nguyễn Thị Hiền Trân

06/07/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050066

Nguyễn Thị Hiền Trân

06/07/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050066

Nguyễn Thị Hiền Trân

06/07/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050066

Nguyễn Thị Hiền Trân

06/07/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050066

Nguyễn Thị Hiền Trân

06/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050066

Nguyễn Thị Hiền Trân

06/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050017

Nguyễn Thị Hồng

04/06/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050017

Nguyễn Thị Hồng

04/06/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050017

Nguyễn Thị Hồng

04/06/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050017

Nguyễn Thị Hồng

04/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050017

Nguyễn Thị Hồng

04/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050017

Nguyễn Thị Hồng

04/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050054

Nguyễn Thị Hồng Thắm

19/12/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050054

Nguyễn Thị Hồng Thắm

19/12/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050054

Nguyễn Thị Hồng Thắm

19/12/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050054

Nguyễn Thị Hồng Thắm

19/12/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050054

Nguyễn Thị Hồng Thắm

19/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050054

Nguyễn Thị Hồng Thắm

19/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050029

Nguyễn Thị Kiều Linh

20/03/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050030

Nguyễn Thị Kiều Linh

27/09/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050029

Nguyễn Thị Kiều Linh

20/03/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050030

Nguyễn Thị Kiều Linh

27/09/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050029

Nguyễn Thị Kiều Linh

20/03/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050030

Nguyễn Thị Kiều Linh

27/09/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050029

Nguyễn Thị Kiều Linh

20/03/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050030

Nguyễn Thị Kiều Linh

27/09/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050029

Nguyễn Thị Kiều Linh

20/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

10

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050030

Nguyễn Thị Kiều Linh

27/09/1996

11

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050029

Nguyễn Thị Kiều Linh

12

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050030

1

CĐ QTKD-K37

2

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

20/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Nguyễn Thị Kiều Linh

27/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150005146w 371C050014

Nguyễn Thị Minh Hiếu

22/05/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050014

Nguyễn Thị Minh Hiếu

22/05/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050014

Nguyễn Thị Minh Hiếu

22/05/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050014

Nguyễn Thị Minh Hiếu

22/05/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050014

Nguyễn Thị Minh Hiếu

22/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050014

Nguyễn Thị Minh Hiếu

22/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050011

Nguyễn Thị Mỹ Hiền

18/05/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050011

Nguyễn Thị Mỹ Hiền

18/05/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050011

Nguyễn Thị Mỹ Hiền

18/05/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050011

Nguyễn Thị Mỹ Hiền

18/05/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050011

Nguyễn Thị Mỹ Hiền

18/05/1995

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050011

Nguyễn Thị Mỹ Hiền

18/05/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050076

Nguyễn Thị Mỹ Yến

05/02/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050076

Nguyễn Thị Mỹ Yến

05/02/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050076

Nguyễn Thị Mỹ Yến

05/02/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050076

Nguyễn Thị Mỹ Yến

05/02/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050076

Nguyễn Thị Mỹ Yến

05/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

TenHP Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngay thi

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050076

Nguyễn Thị Mỹ Yến

05/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050045

Nguyễn Thị Quỳnh Như

22/12/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050045

Nguyễn Thị Quỳnh Như

22/12/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050045

Nguyễn Thị Quỳnh Như

22/12/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050045

Nguyễn Thị Quỳnh Như

22/12/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050045

Nguyễn Thị Quỳnh Như

22/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050045

Nguyễn Thị Quỳnh Như

22/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050009

Nguyễn Thị Thu Hằng

20/11/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050009

Nguyễn Thị Thu Hằng

20/11/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050009

Nguyễn Thị Thu Hằng

20/11/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050009

Nguyễn Thị Thu Hằng

20/11/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050009

Nguyễn Thị Thu Hằng

20/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050009

Nguyễn Thị Thu Hằng

20/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050047

Nguyễn Thị Thuý Ni

02/04/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050047

Nguyễn Thị Thuý Ni

02/04/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050047

Nguyễn Thị Thuý Ni

02/04/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050047

Nguyễn Thị Thuý Ni

02/04/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050047

Nguyễn Thị Thuý Ni

02/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050047

Nguyễn Thị Thuý Ni

02/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050043

Nguyễn Thị Ý Nhi

15/10/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050043

Nguyễn Thị Ý Nhi

15/10/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050043

Nguyễn Thị Ý Nhi

15/10/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050043

Nguyễn Thị Ý Nhi

15/10/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050043

Nguyễn Thị Ý Nhi

15/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050043

Nguyễn Thị Ý Nhi

15/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050026

Phạm Hoàng Kiên

26/09/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050026

Phạm Hoàng Kiên

26/09/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050026

Phạm Hoàng Kiên

26/09/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050026

Phạm Hoàng Kiên

26/09/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050026

Phạm Hoàng Kiên

26/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050026

Phạm Hoàng Kiên

26/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050018

Phạm Kim Hồng

13/10/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050018

Phạm Kim Hồng

13/10/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050018

Phạm Kim Hồng

13/10/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050018

Phạm Kim Hồng

13/10/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050018

Phạm Kim Hồng

13/10/1995

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050018

Phạm Kim Hồng

13/10/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050046

Phạm Thị Ái Nhung

01/01/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050046

Phạm Thị Ái Nhung

01/01/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050046

Phạm Thị Ái Nhung

01/01/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050046

Phạm Thị Ái Nhung

01/01/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050046

Phạm Thị Ái Nhung

01/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050046

Phạm Thị Ái Nhung

01/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050067

Phạm Thị Trang

20/08/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050067

Phạm Thị Trang

20/08/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050067

Phạm Thị Trang

20/08/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050067

Phạm Thị Trang

20/08/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050067

Phạm Thị Trang

20/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050067

Phạm Thị Trang

20/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050036

Phan Thị Muộn

16/04/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050036

Phan Thị Muộn

16/04/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050036

Phan Thị Muộn

16/04/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050036

Phan Thị Muộn

16/04/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050036

Phan Thị Muộn

16/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050036

Phan Thị Muộn

16/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050075

Phan Thuý Vy

29/09/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050075

Phan Thuý Vy

29/09/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050075

Phan Thuý Vy

29/09/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050075

Phan Thuý Vy

29/09/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050075

Phan Thuý Vy

29/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050075

Phan Thuý Vy

29/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050012

Thân Diễm Hiền

26/06/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050012

Thân Diễm Hiền

26/06/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050012

Thân Diễm Hiền

26/06/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050012

Thân Diễm Hiền

26/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050012

Thân Diễm Hiền

26/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050012

Thân Diễm Hiền

26/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050072

Tô Thuý Vân

12/05/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050072

Tô Thuý Vân

12/05/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050072

Tô Thuý Vân

12/05/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050072

Tô Thuý Vân

12/05/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050072

Tô Thuý Vân

12/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050072

Tô Thuý Vân

12/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050008

Trần An Hải

10/01/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050008

Trần An Hải

10/01/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050008

Trần An Hải

10/01/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050008

Trần An Hải

10/01/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050008

Trần An Hải

10/01/1995

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050008

Trần An Hải

10/01/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050021

Trần Hợi Hưng

18/02/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050021

Trần Hợi Hưng

18/02/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050021

Trần Hợi Hưng

18/02/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050021

Trần Hợi Hưng

18/02/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050021

Trần Hợi Hưng

18/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050021

Trần Hợi Hưng

18/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050037

Trần Lê Uyển My

13/08/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050037

Trần Lê Uyển My

13/08/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050037

Trần Lê Uyển My

13/08/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050037

Trần Lê Uyển My

13/08/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050037

Trần Lê Uyển My

13/08/1995

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050037

Trần Lê Uyển My

13/08/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050024

Trần Nữ Quỳnh Hương

01/10/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050024

Trần Nữ Quỳnh Hương

01/10/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050024

Trần Nữ Quỳnh Hương

01/10/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050024

Trần Nữ Quỳnh Hương

01/10/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050024

Trần Nữ Quỳnh Hương

01/10/1995

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050024

Trần Nữ Quỳnh Hương

01/10/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050022

Trần Thành Hưng

25/02/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050022

Trần Thành Hưng

25/02/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050022

Trần Thành Hưng

25/02/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050022

Trần Thành Hưng

25/02/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050022

Trần Thành Hưng

25/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050022

Trần Thành Hưng

25/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050063

Trần Thị Bích Toàn

14/02/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050063

Trần Thị Bích Toàn

14/02/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050063

Trần Thị Bích Toàn

14/02/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050063

Trần Thị Bích Toàn

14/02/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050063

Trần Thị Bích Toàn

14/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050063

Trần Thị Bích Toàn

14/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050010

Trần Thị Mỹ Hằng

11/10/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050010

Trần Thị Mỹ Hằng

11/10/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050010

Trần Thị Mỹ Hằng

11/10/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050010

Trần Thị Mỹ Hằng

11/10/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050010

Trần Thị Mỹ Hằng

11/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050010

Trần Thị Mỹ Hằng

11/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050031

Trần Thị Mỹ Linh

29/02/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050031

Trần Thị Mỹ Linh

29/02/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050031

Trần Thị Mỹ Linh

29/02/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050031

Trần Thị Mỹ Linh

29/02/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050031

Trần Thị Mỹ Linh

29/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050031

Trần Thị Mỹ Linh

29/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050068

Trần Thị Mỹ Trang

23/08/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050068

Trần Thị Mỹ Trang

23/08/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050068

Trần Thị Mỹ Trang

23/08/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050068

Trần Thị Mỹ Trang

23/08/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050068

Trần Thị Mỹ Trang

23/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050068

Trần Thị Mỹ Trang

23/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050073

Trần Thị Thanh Vân

01/06/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050073

Trần Thị Thanh Vân

01/06/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050073

Trần Thị Thanh Vân

01/06/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050073

Trần Thị Thanh Vân

01/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050073

Trần Thị Thanh Vân

01/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050073

Trần Thị Thanh Vân

01/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050038

Trần Thị Trà My

26/09/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050038

Trần Thị Trà My

26/09/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050038

Trần Thị Trà My

26/09/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050038

Trần Thị Trà My

26/09/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050038

Trần Thị Trà My

26/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050038

Trần Thị Trà My

26/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050070

Triệu Quốc Trọng

11/10/1994 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050070

Triệu Quốc Trọng

11/10/1994 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050070

Triệu Quốc Trọng

11/10/1994 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050070

Triệu Quốc Trọng

11/10/1994 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050070

Triệu Quốc Trọng

11/10/1994

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050070

Triệu Quốc Trọng

11/10/1994 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050019

Trịnh Thị Hồng

24/07/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050019

Trịnh Thị Hồng

24/07/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050019

Trịnh Thị Hồng

24/07/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050019

Trịnh Thị Hồng

24/07/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050019

Trịnh Thị Hồng

24/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050019

Trịnh Thị Hồng

24/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050001

Trương Thị Giang Băng

08/07/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050001

Trương Thị Giang Băng

08/07/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050001

Trương Thị Giang Băng

08/07/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050001

Trương Thị Giang Băng

08/07/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050001

Trương Thị Giang Băng

08/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050001

Trương Thị Giang Băng

08/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050044

Trương Thị Quỳnh Nhi

31/03/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050044

Trương Thị Quỳnh Nhi

31/03/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050044

Trương Thị Quỳnh Nhi

31/03/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050044

Trương Thị Quỳnh Nhi

31/03/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050044

Trương Thị Quỳnh Nhi

31/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050044

Trương Thị Quỳnh Nhi

31/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050052

Võ Hoàng Thanh Sơn

08/01/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050052

Võ Hoàng Thanh Sơn

08/01/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050052

Võ Hoàng Thanh Sơn

08/01/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050052

Võ Hoàng Thanh Sơn

08/01/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050052

Võ Hoàng Thanh Sơn

08/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050052

Võ Hoàng Thanh Sơn

08/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050025

Võ Khuê

18/02/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050025

Võ Khuê

18/02/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050025

Võ Khuê

18/02/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050025

Võ Khuê

18/02/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050025

Võ Khuê

18/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050025

Võ Khuê

18/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050056

Võ Minh Thư

16/03/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050056

Võ Minh Thư

16/03/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050056

Võ Minh Thư

16/03/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050056

Võ Minh Thư

16/03/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050056

Võ Minh Thư

16/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050056

Võ Minh Thư

16/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050013

Võ Ngọc Hiền

20/05/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050013

Võ Ngọc Hiền

20/05/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050013

Võ Ngọc Hiền

20/05/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050013

Võ Ngọc Hiền

20/05/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050013

Võ Ngọc Hiền

20/05/1995

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050013

Võ Ngọc Hiền

20/05/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050028

Võ Thị Lánh

22/02/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050028

Võ Thị Lánh

22/02/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050028

Võ Thị Lánh

22/02/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050028

Võ Thị Lánh

22/02/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050028

Võ Thị Lánh

22/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050028

Võ Thị Lánh

22/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050027

Võ Thị Lê Kiều

20/06/1996 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050027

Võ Thị Lê Kiều

20/06/1996 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050027

Võ Thị Lê Kiều

20/06/1996 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050027

Võ Thị Lê Kiều

20/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050027

Võ Thị Lê Kiều

20/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050027

Võ Thị Lê Kiều

20/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050032

Võ Thị Linh

03/04/1995 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050032

Võ Thị Linh

03/04/1995 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050032

Võ Thị Linh

03/04/1995 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050032

Võ Thị Linh

03/04/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050032

Võ Thị Linh

03/04/1995

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050032

Võ Thị Linh

03/04/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ QTKD-K37

1150005146w 371C050034

Võ Văn Lợi

25/11/1993 1150005CĐ Dân số và phát triển

Chiều-26/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ QTKD-K37

1010115146w 371C050034

Võ Văn Lợi

25/11/1993 1010115CĐ Toán cao cấp 1

Sáng-07/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ QTKD-K37

1150030146w 371C050034

Võ Văn Lợi

25/11/1993 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ QTKD-K37

1090061146w 371C050034

Võ Văn Lợi

25/11/1993 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ QTKD-K37

11300451482R 371C050034

Võ Văn Lợi

25/11/1993

Sáng-20/01/2015

A1-207

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ QTKD-K37

11300491484P 371C050034

Võ Văn Lợi

25/11/1993 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

Cao Minh Thưởng

01/01/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

1150117146r

341C060084

Đỗ Thị Hồng Nhung

12/09/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34A

1150205146r

341C060084

Đỗ Thị Hồng Nhung

12/09/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

1150117146r

341C060127

Đỗ Thị Quí Trâm

16/05/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34A

1150205146r

341C060127

Đỗ Thị Quí Trâm

16/05/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

Đoàn Thị Kim Thoa

31/12/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34A

1150205146r

Đoàn Thị Kim Thoa

31/12/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11300131481M 341C060025

Đoàn Thị Thu Hà

01/01/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34A

1150152146r

Đoàn Thị Thu Hà

01/01/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501581487 341C060120

11501581487 341C060111 341C060111

341C060025

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Sáng-05/01/2015

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ TCNH-K34A

1150043146r

341C060079

Huỳnh Ý Nhi

15/04/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34A

1150153146r

341C060079

Huỳnh Ý Nhi

15/04/1993 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

1150117146r

341C060026

Lê Nguyên Thảo Hạnh

08/09/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34A

11300131481L 341C060026

Lê Nguyên Thảo Hạnh

08/09/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11501581487 341C060122

Lê Thị Tình

28/08/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11300131481C 341C060107

Lê Tôn Thắng

17/04/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11300131481F 341C060015

Nguyễn Bạch Phúc Duy

17/08/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34A

1150152146r

341C060015

Nguyễn Bạch Phúc Duy

17/08/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K34A

1150205146r

341C060015

Nguyễn Bạch Phúc Duy

17/08/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K34A

1150030146w 341C060015

Nguyễn Bạch Phúc Duy

17/08/1993 1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K34A

11300461483B 341C060015

Nguyễn Bạch Phúc Duy

17/08/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

1150205146r

Nguyễn Bảo Trân

27/09/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11300131481C 341C060066

Nguyễn Hoài Nam

21/11/1991 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34A

1150152146r

341C060066

Nguyễn Hoài Nam

21/11/1991 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K34A

11300461483B 341C060066

Nguyễn Hoài Nam

21/11/1991 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

1150152146r

341C060012

Nguyễn Hoàng Dũng

08/07/1992 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

1150205146r

341C060101

Nguyễn Huỳnh Thái

21/04/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11501581487 341C060001

Nguyễn Lê Anh

10/02/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11501581487 341C060136

Nguyễn Lê Anh Trúc

26/04/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

Nguyễn Thanh Nga

03/01/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150152146r

341C060129

341C060069

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CĐ TCNH-K34A

1150205146r

341C060069

Nguyễn Thanh Nga

03/01/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

1150117146r

341C060075

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

15/05/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34A

1150205146r

341C060075

Nguyễn Thị Thanh Ngọc

15/05/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11501581487 341C060082

Nguyễn Thiện Nhơn

06/03/1992 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11501581487 341C060145

Nguyễn Tiến Vũ

01/03/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11501581487 341C060004

Nhữ Quốc Bình

25/07/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34A

11300911486K 341C060004

Nhữ Quốc Bình

25/07/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K34A

1150153146r

341C060004

Nhữ Quốc Bình

25/07/1993 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K34A

1150152146r

341C060004

Nhữ Quốc Bình

25/07/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K34A

11300461483A 341C060004

Nhữ Quốc Bình

25/07/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

1150152146r

341C060036

Phạm Hồng Hiếu

01/08/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11300131481E 341C060014

Phạm Ngọc Duy

02/05/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34A

1150152146r

341C060014

Phạm Ngọc Duy

02/05/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K34A

1150205146r

341C060014

Phạm Ngọc Duy

02/05/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11501581487 341C060092

Phạm Xuân Quốc

08/05/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11501581487 341C060044

Phan Thanh Hương

31/05/1992 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11501581487 341C060119

Phan Thị An Thư

04/08/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

Phan Thị Thu Sen

15/06/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11501581487 341C060150

Phan Vũ Hoàng Yến

15/05/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34A

11300131481I 341C060150

Phan Vũ Hoàng Yến

15/05/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150205146r

341C060096

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

3

CĐ TCNH-K34A

1

CĐ TCNH-K34A

1

MalopHP 1150152146r

MaSV

Ngaysinh

MaHP

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Phan Vũ Hoàng Yến

15/05/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501581487 341C060130

Trần Phạm Bích Trân

09/09/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K34A

11501581487 341C060042

Trần Thị Thu Huyền

13/02/1992 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

11501581487 341C060086

Trần Thị Tuyết Nhung

21/04/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

341C060110

Trương Thị Bảo Thoa

28/03/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34A

11501581487 341C060110

Trương Thị Bảo Thoa

28/03/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34A

1150117146r

341C060108

Võ Ngọc Thiện

12/12/1992 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

1150152146r

341C060059

Bùi Lê Lộc

03/07/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

1150152146r

341C060117

Đặng Thị Thu Thuỷ

10/03/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

Đỗ Thị Minh Nhật

10/12/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34B

Đỗ Thị Minh Nhật

10/12/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060010

Dương Thị Mỹ Dung

23/02/1992 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060137

Hồ Bảo Trung

14/02/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060003

Lâm Thị Thanh Bích

15/05/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34B

11300131481L 341C060003

Lâm Thị Thanh Bích

15/05/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K34B

1150152146r

341C060003

Lâm Thị Thanh Bích

15/05/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K34B

11300461483D 341C060003

Lâm Thị Thanh Bích

15/05/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

1150152146r

341C060109

Lê Thị Mỹ Tho

10/11/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

1150117146r

341C060052

Lê Thị Thúy Kiều

28/03/1992 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34B

1150152146r

341C060052

Lê Thị Thúy Kiều

28/03/1992 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150117146r

341C060150

Hoten

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

11501581487 341C060078 1150152146r

341C060078

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

1

CĐ TCNH-K34B

1

CĐ TCNH-K34B

2

MalopHP

MaSV

11501581487 341C060074

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Nguyễn Bảo Anh Ngọc

21/10/1992 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

341C060135

Nguyễn Đức Trọng

27/12/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060135

Nguyễn Đức Trọng

27/12/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K34B

11300131481J 341C060135

Nguyễn Đức Trọng

27/12/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060144

Nguyễn Hạ Lê Tường Vi

10/02/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060088

Nguyễn Thanh Phong

01/03/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060124

Nguyễn Thị Phương Trang

12/01/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

Nguyễn Thị Thoa

15/08/1992 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060083

Nguyễn Thúc Nhơn

16/04/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

1150043146mA 341C060037

Nguyễn Trà Hiếu

22/12/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34B

11300131481F 341C060037

Nguyễn Trà Hiếu

22/12/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K34B

11300911486D 341C060037

Nguyễn Trà Hiếu

22/12/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K34B

1150152146r

341C060037

Nguyễn Trà Hiếu

22/12/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K34B

1150205146r

341C060037

Nguyễn Trà Hiếu

22/12/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K34B

11300461483E 341C060037

Nguyễn Trà Hiếu

22/12/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060047

Nguyễn Văn Khánh

20/08/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060099

Phạm Đình Tâm

02/06/1992 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

341C060070

Phạm Thị Tuyết Nga

10/01/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060070

Phạm Thị Tuyết Nga

10/01/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K34B

11300131481C 341C060070

Phạm Thị Tuyết Nga

10/01/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150043146r

1150152146r

1150043146r

341C060112

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

1

CĐ TCNH-K34B

1

CĐ TCNH-K34B

1

MalopHP 1150152146r

MaSV 341C060057

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Phạm Thùy Linh

22/03/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501581487 341C060009

Phan Hồ Kim Cương

04/11/1992 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060061

Trần Hữu Minh

20/11/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060040

Trần Thị Bích Hồng

27/03/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060011

Trần Thị Mỹ Dung

10/12/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060093

Trương Thị Kim Quý

29/05/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K34B

11501581487 341C060041

Võ Nguyễn Đoàn Hùng

08/04/1993 1150158 Chuyên đề tốt nghiệp (Ngành CĐ TCNH)

Sáng-26/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K34B

11300131481B 341C060041

Võ Nguyễn Đoàn Hùng

08/04/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K34B

1150152146r

341C060041

Võ Nguyễn Đoàn Hùng

08/04/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060052

Bùi Võ Như Thuỷ

10/10/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060052

Bùi Võ Như Thuỷ

10/10/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060052

Bùi Võ Như Thuỷ

10/10/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060052

Bùi Võ Như Thuỷ

10/10/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060052

Bùi Võ Như Thuỷ

10/10/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060015

Châu Khải Hoàng

26/10/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060015

Châu Khải Hoàng

26/10/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060015

Châu Khải Hoàng

26/10/1993 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060015

Châu Khải Hoàng

26/10/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060015

Châu Khải Hoàng

26/10/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060023

Đặng Thị Kim Lịch

25/04/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060023

Đặng Thị Kim Lịch

25/04/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060023

Đặng Thị Kim Lịch

25/04/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060023

Đặng Thị Kim Lịch

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060023

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

2

CĐ TCNH-K35

3

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

25/04/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Đặng Thị Kim Lịch

25/04/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060022

Đặng Thị Lễ

11/11/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150117146r

351C060022

Đặng Thị Lễ

11/11/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060022

Đặng Thị Lễ

11/11/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060022

Đặng Thị Lễ

11/11/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060022

Đặng Thị Lễ

11/11/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060018

Đặng Thị Ngọc Huyền

26/07/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060018

Đặng Thị Ngọc Huyền

26/07/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060018

Đặng Thị Ngọc Huyền

26/07/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060018

Đặng Thị Ngọc Huyền

26/07/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060018

Đặng Thị Ngọc Huyền

26/07/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060018

Đặng Thị Ngọc Huyền

26/07/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060055

Diệp Thy Thy

07/04/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060055

Diệp Thy Thy

07/04/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060055

Diệp Thy Thy

07/04/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060055

Diệp Thy Thy

07/04/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060055

Diệp Thy Thy

07/04/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060024

Đinh Thị Kim Liến

02/11/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060024

Đinh Thị Kim Liến

02/11/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060024

Đinh Thị Kim Liến

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060024

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060024

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

1

CĐ TCNH-K35

2

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

02/11/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Đinh Thị Kim Liến

02/11/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Đinh Thị Kim Liến

02/11/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060024

Đinh Thị Kim Liến

02/11/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150043146r

351C060067

Đỗ Thị Mộng Tuyền

08/08/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060067

Đỗ Thị Mộng Tuyền

08/08/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

11300911486D 351C060067

Đỗ Thị Mộng Tuyền

08/08/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060067

Đỗ Thị Mộng Tuyền

08/08/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060067

Đỗ Thị Mộng Tuyền

08/08/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060067

Đỗ Thị Mộng Tuyền

08/08/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060044

Đoàn Ngọc Tài

20/11/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060044

Đoàn Ngọc Tài

20/11/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060044

Đoàn Ngọc Tài

20/11/1993 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060044

Đoàn Ngọc Tài

20/11/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060044

Đoàn Ngọc Tài

20/11/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060064

Dương Thanh Tú

12/04/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060064

Dương Thanh Tú

12/04/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060064

Dương Thanh Tú

12/04/1993 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060064

Dương Thanh Tú

12/04/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060064

Dương Thanh Tú

12/04/1993 1150205 Tài chính quốc tế

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060027

Hà Thị Ly

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060027

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

4

CĐ TCNH-K35

5

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

29/10/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Hà Thị Ly

29/10/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060027

Hà Thị Ly

29/10/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150152146r

351C060027

Hà Thị Ly

29/10/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060027

Hà Thị Ly

29/10/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060048

Hà Thị Thêm

18/02/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060048

Hà Thị Thêm

18/02/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060048

Hà Thị Thêm

18/02/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060048

Hà Thị Thêm

18/02/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060048

Hà Thị Thêm

18/02/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060048

Hà Thị Thêm

18/02/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060008

Hồ Thị Hà Giang

07/08/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060008

Hồ Thị Hà Giang

07/08/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060008

Hồ Thị Hà Giang

07/08/1993 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060008

Hồ Thị Hà Giang

07/08/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060008

Hồ Thị Hà Giang

07/08/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060038

Hồ Thị Xuân Nhi

24/02/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

11300911486A 351C060038

Hồ Thị Xuân Nhi

24/02/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060038

Hồ Thị Xuân Nhi

24/02/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060038

Hồ Thị Xuân Nhi

24/02/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060038

Hồ Thị Xuân Nhi

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060038

7

CĐ TCNH-K35

1090061146x

1

CĐ TCNH-K35

2

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

24/02/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Hồ Thị Xuân Nhi

24/02/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060038

Hồ Thị Xuân Nhi

24/02/1994 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150043146r

351C060012

Huỳnh Đức Hậu

27/10/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060012

Huỳnh Đức Hậu

27/10/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060012

Huỳnh Đức Hậu

27/10/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060012

Huỳnh Đức Hậu

27/10/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060012

Huỳnh Đức Hậu

27/10/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060012

Huỳnh Đức Hậu

27/10/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060056

Huỳnh Đức Tiến

19/09/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060056

Huỳnh Đức Tiến

19/09/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060056

Huỳnh Đức Tiến

19/09/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060056

Huỳnh Đức Tiến

19/09/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060056

Huỳnh Đức Tiến

19/09/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060006

Huỳnh Thị Mỹ Diện

03/07/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060006

Huỳnh Thị Mỹ Diện

03/07/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060006

Huỳnh Thị Mỹ Diện

03/07/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060006

Huỳnh Thị Mỹ Diện

03/07/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060006

Huỳnh Thị Mỹ Diện

03/07/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060068

Huỳnh Thị Mỹ Uyên

18/06/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060068

Huỳnh Thị Mỹ Uyên

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060068

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

5

CĐ TCNH-K35

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

1

CĐ TCNH-K35

2

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

18/06/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Huỳnh Thị Mỹ Uyên

18/06/1993 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060068

Huỳnh Thị Mỹ Uyên

18/06/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501491487 351C060068

Huỳnh Thị Mỹ Uyên

18/06/1993 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060068

Huỳnh Thị Mỹ Uyên

18/06/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150043146r

351C060047

Huỳnh Thị Thanh Thảo

12/06/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060047

Huỳnh Thị Thanh Thảo

12/06/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060047

Huỳnh Thị Thanh Thảo

12/06/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060047

Huỳnh Thị Thanh Thảo

12/06/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060047

Huỳnh Thị Thanh Thảo

12/06/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060057

Huỳnh Thương Tín

17/10/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060057

Huỳnh Thương Tín

17/10/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060057

Huỳnh Thương Tín

17/10/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060057

Huỳnh Thương Tín

17/10/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060057

Huỳnh Thương Tín

17/10/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060057

Huỳnh Thương Tín

17/10/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060053

Lê Anh Thư

16/02/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060053

Lê Anh Thư

16/02/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

SoTC

Khoa QLSV

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060053

Lê Anh Thư

16/02/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060053

Lê Anh Thư

16/02/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060053

Lê Anh Thư

16/02/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060053

Lê Anh Thư

16/02/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060011

Lê Thị Ngọc Hân

19/03/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060011

Lê Thị Ngọc Hân

19/03/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060011

Lê Thị Ngọc Hân

19/03/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060011

Lê Thị Ngọc Hân

19/03/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060011

Lê Thị Ngọc Hân

19/03/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060009

Lý Ngọc Giàu

20/01/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060009

Lý Ngọc Giàu

20/01/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060009

Lý Ngọc Giàu

20/01/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060009

Lý Ngọc Giàu

20/01/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060009

Lý Ngọc Giàu

20/01/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060070

Lý Thị Vân

15/02/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060070

Lý Thị Vân

15/02/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060070

Lý Thị Vân

15/02/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060070

Lý Thị Vân

15/02/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060070

Lý Thị Vân

15/02/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

Lý Thị Vân

15/02/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150205146r

MaSV

351C060070

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060017

Nguyễn Đức Huy

28/06/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060017

Nguyễn Đức Huy

28/06/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060017

Nguyễn Đức Huy

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060017

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

1

CĐ TCNH-K35

2

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

28/06/1993 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Nguyễn Đức Huy

28/06/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060017

Nguyễn Đức Huy

28/06/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150043146r

351C060063

Nguyễn Duy Trọng

20/06/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060063

Nguyễn Duy Trọng

20/06/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060063

Nguyễn Duy Trọng

20/06/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060063

Nguyễn Duy Trọng

20/06/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060063

Nguyễn Duy Trọng

20/06/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060025

Nguyễn Hằng Linh

29/01/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060025

Nguyễn Hằng Linh

29/01/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060025

Nguyễn Hằng Linh

29/01/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060025

Nguyễn Hằng Linh

29/01/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060025

Nguyễn Hằng Linh

29/01/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060072

Nguyễn Hoàng Vũ

13/08/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060072

Nguyễn Hoàng Vũ

13/08/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060072

Nguyễn Hoàng Vũ

13/08/1993 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060072

Nguyễn Hoàng Vũ

13/08/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060072

Nguyễn Hoàng Vũ

13/08/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060005

Nguyễn Huỳnh Phương Diễm 06/11/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060005

Nguyễn Huỳnh Phương Diễm 06/11/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060005

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

5

CĐ TCNH-K35

1

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Nguyễn Huỳnh Phương Diễm 06/11/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060005

Nguyễn Huỳnh Phương Diễm 06/11/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150205146r

351C060005

Nguyễn Huỳnh Phương Diễm 06/11/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060007

Nguyễn Phúc Duyên

03/09/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060007

Nguyễn Phúc Duyên

03/09/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060007

Nguyễn Phúc Duyên

03/09/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060007

Nguyễn Phúc Duyên

03/09/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060007

Nguyễn Phúc Duyên

03/09/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060066

Nguyễn Thị Bích Tuyền

30/05/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060066

Nguyễn Thị Bích Tuyền

30/05/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060066

Nguyễn Thị Bích Tuyền

30/05/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060066

Nguyễn Thị Bích Tuyền

30/05/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060066

Nguyễn Thị Bích Tuyền

30/05/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060066

Nguyễn Thị Bích Tuyền

30/05/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060033

Nguyễn Thị Đoan Ngọc

08/08/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060033

Nguyễn Thị Đoan Ngọc

08/08/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060033

Nguyễn Thị Đoan Ngọc

08/08/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060033

Nguyễn Thị Đoan Ngọc

08/08/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060033

Nguyễn Thị Đoan Ngọc

08/08/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060004

Nguyễn Thị Lệ Dân

15/01/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060004

Nguyễn Thị Lệ Dân

15/01/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

3

CĐ TCNH-K35

11300131481A 351C060004

4

CĐ TCNH-K35

1150153146r

5

CĐ TCNH-K35

6

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Nguyễn Thị Lệ Dân

15/01/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060004

Nguyễn Thị Lệ Dân

15/01/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150152146r

351C060004

Nguyễn Thị Lệ Dân

15/01/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060004

Nguyễn Thị Lệ Dân

15/01/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060001

Nguyễn Thị Mỹ Ái

21/09/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060001

Nguyễn Thị Mỹ Ái

21/09/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060001

Nguyễn Thị Mỹ Ái

21/09/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060001

Nguyễn Thị Mỹ Ái

21/09/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060001

Nguyễn Thị Mỹ Ái

21/09/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060014

Nguyễn Thị Mỹ Hiền

20/12/1992 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060014

Nguyễn Thị Mỹ Hiền

20/12/1992 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060014

Nguyễn Thị Mỹ Hiền

20/12/1992 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060014

Nguyễn Thị Mỹ Hiền

20/12/1992 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060014

Nguyễn Thị Mỹ Hiền

20/12/1992 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060035

Nguyễn Thị Nhàn

20/02/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060035

Nguyễn Thị Nhàn

20/02/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060035

Nguyễn Thị Nhàn

20/02/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060035

Nguyễn Thị Nhàn

20/02/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060035

Nguyễn Thị Nhàn

20/02/1994 1150205 Tài chính quốc tế

1

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060028

Nguyễn Thị Thanh Mai

2

CĐ TCNH-K35

11300911486A 351C060028

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

4

CĐ TCNH-K35

5

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10/11/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Nguyễn Thị Thanh Mai

10/11/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060028

Nguyễn Thị Thanh Mai

10/11/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150152146r

351C060028

Nguyễn Thị Thanh Mai

10/11/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060028

Nguyễn Thị Thanh Mai

10/11/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060045

Nguyễn Thị Thanh Tâm

19/10/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060045

Nguyễn Thị Thanh Tâm

19/10/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060045

Nguyễn Thị Thanh Tâm

19/10/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060045

Nguyễn Thị Thanh Tâm

19/10/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060045

Nguyễn Thị Thanh Tâm

19/10/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060046

Nguyễn Thị Thanh Thao

01/11/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060046

Nguyễn Thị Thanh Thao

01/11/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060046

Nguyễn Thị Thanh Thao

01/11/1993 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060046

Nguyễn Thị Thanh Thao

01/11/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060046

Nguyễn Thị Thanh Thao

01/11/1993 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060046

Nguyễn Thị Thanh Thao

01/11/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060029

Nguyễn Thị Trà Mi

25/12/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060029

Nguyễn Thị Trà Mi

25/12/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CĐ TCNH-K35

11300911486B 351C060029

Nguyễn Thị Trà Mi

25/12/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060029

Nguyễn Thị Trà Mi

25/12/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060029

Nguyễn Thị Trà Mi

25/12/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060029

Nguyễn Thị Trà Mi

25/12/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ TCNH-K35

11300451482K 351C060029

Nguyễn Thị Trà Mi

25/12/1994

Sáng-20/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060071

Nguyễn Thị Tường Vi

27/09/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060071

Nguyễn Thị Tường Vi

27/09/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060071

Nguyễn Thị Tường Vi

27/09/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060071

Nguyễn Thị Tường Vi

27/09/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060071

Nguyễn Thị Tường Vi

27/09/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060039

Nguyễn Thị Ý Nhi

29/09/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060039

Nguyễn Thị Ý Nhi

29/09/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

11300131481E 351C060039

Nguyễn Thị Ý Nhi

29/09/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060039

Nguyễn Thị Ý Nhi

29/09/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060039

Nguyễn Thị Ý Nhi

29/09/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060039

Nguyễn Thị Ý Nhi

29/09/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ TCNH-K35

11300451482B 351C060039

Nguyễn Thị Ý Nhi

29/09/1994 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060039

Nguyễn Thị Ý Nhi

29/09/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

CĐ TCNH-K35

11300461483B 351C060039

Nguyễn Thị Ý Nhi

29/09/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

Nguyễn Trà My

23/07/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060030

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060030

Nguyễn Trà My

23/07/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060030

Nguyễn Trà My

23/07/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060030

Nguyễn Trà My

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060030

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

7

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

23/07/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Nguyễn Trà My

23/07/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060030

Nguyễn Trà My

23/07/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

11300491484G 351C060030

Nguyễn Trà My

23/07/1994 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

CĐ TCNH-K35

11300461483B 351C060030

Nguyễn Trà My

23/07/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060041

Phạm Lâm Phụng

29/04/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060041

Phạm Lâm Phụng

29/04/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060041

Phạm Lâm Phụng

29/04/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060041

Phạm Lâm Phụng

29/04/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060041

Phạm Lâm Phụng

29/04/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060041

Phạm Lâm Phụng

29/04/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060042

Phạm Thị Phương

20/07/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060042

Phạm Thị Phương

20/07/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060042

Phạm Thị Phương

20/07/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060042

Phạm Thị Phương

20/07/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060042

Phạm Thị Phương

20/07/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060042

Phạm Thị Phương

20/07/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060037

Phạm Thị Thu Nhi

24/04/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060037

Phạm Thị Thu Nhi

24/04/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060037

Phạm Thị Thu Nhi

24/04/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060037

Phạm Thị Thu Nhi

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060037

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

2

CĐ TCNH-K35

3

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

24/04/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Phạm Thị Thu Nhi

24/04/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060073

Phan Lệ Vy

10/03/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150117146r

351C060073

Phan Lệ Vy

10/03/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060073

Phan Lệ Vy

10/03/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060073

Phan Lệ Vy

10/03/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060073

Phan Lệ Vy

10/03/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060043

Phan Tấn Quân

10/01/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060043

Phan Tấn Quân

10/01/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

11300911486J 351C060043

Phan Tấn Quân

10/01/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060043

Phan Tấn Quân

10/01/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060043

Phan Tấn Quân

10/01/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060043

Phan Tấn Quân

10/01/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060043

Phan Tấn Quân

10/01/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060026

Phan Thị Lưu

28/04/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060026

Phan Thị Lưu

28/04/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060026

Phan Thị Lưu

28/04/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060026

Phan Thị Lưu

28/04/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060026

Phan Thị Lưu

28/04/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060054

Phan Thị Mỹ Thương

18/07/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060054

Phan Thị Mỹ Thương

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060054

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

5

CĐ TCNH-K35

1

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

18/07/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Phan Thị Mỹ Thương

18/07/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060054

Phan Thị Mỹ Thương

18/07/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150205146r

351C060054

Phan Thị Mỹ Thương

18/07/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060065

Phùng Duy Tuấn

09/12/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060065

Phùng Duy Tuấn

09/12/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060065

Phùng Duy Tuấn

09/12/1993 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060065

Phùng Duy Tuấn

09/12/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060065

Phùng Duy Tuấn

09/12/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

11300461483A 351C060065

Phùng Duy Tuấn

09/12/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060020

Tô Văn Khuê

13/01/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060020

Tô Văn Khuê

13/01/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060020

Tô Văn Khuê

13/01/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060020

Tô Văn Khuê

13/01/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060020

Tô Văn Khuê

13/01/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060058

Tô Xuân Tính

24/06/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060058

Tô Xuân Tính

24/06/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060058

Tô Xuân Tính

24/06/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

5

CĐ TCNH-K35

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

7

CĐ TCNH-K35

1090061142e

8

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

351C060058

Tô Xuân Tính

24/06/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501491487 351C060058

Tô Xuân Tính

24/06/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060058

Tô Xuân Tính

24/06/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060058

Tô Xuân Tính

24/06/1994 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

11300461483A 351C060058

Tô Xuân Tính

24/06/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060069

Trần Cao Vân

21/11/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060069

Trần Cao Vân

21/11/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060069

Trần Cao Vân

21/11/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060069

Trần Cao Vân

21/11/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060069

Trần Cao Vân

21/11/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060069

Trần Cao Vân

21/11/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060049

Trần Công Thịnh

06/01/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060049

Trần Công Thịnh

06/01/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060049

Trần Công Thịnh

06/01/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060049

Trần Công Thịnh

06/01/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060049

Trần Công Thịnh

06/01/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060049

Trần Công Thịnh

06/01/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060003

Trần Gia Bảo

04/08/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060003

Trần Gia Bảo

04/08/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060003

Trần Gia Bảo

04/08/1993 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060003

Trần Gia Bảo

04/08/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060003

Trần Gia Bảo

04/08/1993 1150205 Tài chính quốc tế

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060021

Trần Hồng Kiệt

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060021

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

5

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

18/04/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Trần Hồng Kiệt

18/04/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060021

Trần Hồng Kiệt

18/04/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060021

Trần Hồng Kiệt

18/04/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

11300451482A 351C060021

Trần Hồng Kiệt

18/04/1994 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060021

Trần Hồng Kiệt

18/04/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060036

Trần Thành Nhân

19/05/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060036

Trần Thành Nhân

19/05/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060036

Trần Thành Nhân

19/05/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060036

Trần Thành Nhân

19/05/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060036

Trần Thành Nhân

19/05/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060051

Trần Thanh Thoa

26/09/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060051

Trần Thanh Thoa

26/09/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060051

Trần Thanh Thoa

26/09/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060051

Trần Thanh Thoa

26/09/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060051

Trần Thanh Thoa

26/09/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060031

Trần Thị Hồng Nga

12/06/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060031

Trần Thị Hồng Nga

12/06/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060031

Trần Thị Hồng Nga

12/06/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060031

Trần Thị Hồng Nga

12/06/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060031

Trần Thị Hồng Nga

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060032

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

3

CĐ TCNH-K35

4

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

12/06/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Trần Thị Thanh Ngân

20/02/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060032

Trần Thị Thanh Ngân

20/02/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150153146r

351C060032

Trần Thị Thanh Ngân

20/02/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060032

Trần Thị Thanh Ngân

20/02/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060032

Trần Thị Thanh Ngân

20/02/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060019

Trần Thị Tuyết Kha

15/05/1993 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060019

Trần Thị Tuyết Kha

15/05/1993 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060019

Trần Thị Tuyết Kha

15/05/1993 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060019

Trần Thị Tuyết Kha

15/05/1993 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060019

Trần Thị Tuyết Kha

15/05/1993 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060019

Trần Thị Tuyết Kha

15/05/1993 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060061

Trương Thị Bích Trâm

27/09/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060061

Trương Thị Bích Trâm

27/09/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060061

Trương Thị Bích Trâm

27/09/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060061

Trương Thị Bích Trâm

27/09/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060061

Trương Thị Bích Trâm

27/09/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060060

Trương Thị Diễm Trang

12/08/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenLop

MalopHP

TenHP

Ngay thi

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060060

Trương Thị Diễm Trang

12/08/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060060

Trương Thị Diễm Trang

12/08/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060060

Trương Thị Diễm Trang

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060060

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

1

CĐ TCNH-K35

2

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

12/08/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Trương Thị Diễm Trang

12/08/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060060

Trương Thị Diễm Trang

12/08/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150043146r

351C060013

Trương Thị Minh Hiền

13/11/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060013

Trương Thị Minh Hiền

13/11/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060013

Trương Thị Minh Hiền

13/11/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060013

Trương Thị Minh Hiền

13/11/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060013

Trương Thị Minh Hiền

13/11/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060002

Văn Thị Hoàng Anh

02/02/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

11300911486A 351C060002

Văn Thị Hoàng Anh

02/02/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060002

Văn Thị Hoàng Anh

02/02/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060002

Văn Thị Hoàng Anh

02/02/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060002

Văn Thị Hoàng Anh

02/02/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060062

Văn Thị Mai Trâm

09/04/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060062

Văn Thị Mai Trâm

09/04/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

11300911486A 351C060062

Văn Thị Mai Trâm

09/04/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060062

Văn Thị Mai Trâm

09/04/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060062

Văn Thị Mai Trâm

09/04/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

6

CĐ TCNH-K35

7

CĐ TCNH-K35

1150205146r

1

CĐ TCNH-K35

2

MaSV

11501491487 351C060062

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Văn Thị Mai Trâm

09/04/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

351C060062

Văn Thị Mai Trâm

09/04/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150043146r

351C060016

Văn Thị Thu Hồng

30/09/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060016

Văn Thị Thu Hồng

30/09/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060016

Văn Thị Thu Hồng

30/09/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060016

Văn Thị Thu Hồng

30/09/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060016

Văn Thị Thu Hồng

30/09/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060040

Võ Thị Mỹ Nương

01/08/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060040

Võ Thị Mỹ Nương

01/08/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060040

Võ Thị Mỹ Nương

01/08/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060040

Võ Thị Mỹ Nương

01/08/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060040

Võ Thị Mỹ Nương

01/08/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

CĐ TCNH-K35

1150043146r

351C060050

Vũ Đức Thịnh

06/11/1994 1150043CĐ Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-22/12/2014

A3-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

CĐ TCNH-K35

1150117146r

351C060050

Vũ Đức Thịnh

06/11/1994 1150117CĐ Thị trường chứng khoán

Sáng-25/12/2014

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

CĐ TCNH-K35

1150153146r

351C060050

Vũ Đức Thịnh

06/11/1994 1150153 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Sáng-29/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

CĐ TCNH-K35

1150152146r

351C060050

Vũ Đức Thịnh

06/11/1994 1150152 Tài chính doanh nghiệp

Sáng-05/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

CĐ TCNH-K35

11501491487 351C060050

Vũ Đức Thịnh

06/11/1994 1150149 Tiền tệ - Ngân hàng

Sáng-08/01/2015

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

CĐ TCNH-K35

1150205146r

351C060050

Vũ Đức Thịnh

06/11/1994 1150205 Tài chính quốc tế

Sáng-12/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33A

1150038146g

3354010013

Ngô Thị Xuân Diệu

09/01/1992 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33A

1150016146n

3354010073

Nguyễn Đức Lâm

05/6/1991

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150016 Kế toán quản trị

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K33A

1150059146oD 3354010045

Nguyễn Văn Hòa

24/11/1992 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33A

1140033146pD 3354010045

Nguyễn Văn Hòa

24/11/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33A

11300131481J 3354010061

Trần Đăng Khoa

01/01/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33A

1150095146eB 3354010061

Trần Đăng Khoa

01/01/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33A

1150011136eA 3354010292

Trần Hồng Cam

33178 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33A

1150041136eA(HKI:13-14)

3354010292

Trần Hồng Cam

33178 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K33A

1150091136eA 3354010292

Trần Hồng Cam

33178 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K33A

1150129136eA 3354010292

Trần Hồng Cam

33178 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33B

11500891487A 3354010136

Đặng Minh Sang

06/12/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33B

1150098146oA 3354010107

Nguyễn Thành Nhân

16/6/1990

1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33B

1140033146pA 3354010107

Nguyễn Thành Nhân

16/6/1990

1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33B

1150093146iA 3354010144

Trảo Văn Tân

28/3/1992

1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33B

11500891487B 3354010144

Trảo Văn Tân

28/3/1992

1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33C

1140033146pE 3354010178

Nguyễn Trọng Toàn

12/10/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33C

1140047146a

Phạm Thị Kiều Trang

10/12/1992 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33C

11500891487B 3354010207

Trần Nguyễn Quang Viên

28/8/1992

1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33D

1150074146g

3354010285

Nguyễn Vũ Bảo

18/6/1992

1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33D

1150038146g

3354010285

Nguyễn Vũ Bảo

18/6/1992

1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K33D

1140047145zB 3354010285

Nguyễn Vũ Bảo

18/6/1992

1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K33D

1140033146oA 3354010285

Nguyễn Vũ Bảo

18/6/1992

1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3354010180

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33E

1150078146h

3354010371

Bùi Việt Hùng

15/11/1991 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

2

QTKD-K33E

11300131481I 3354010371

Bùi Việt Hùng

15/11/1991 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

3

QTKD-K33E

11300911486F 3354010371

Bùi Việt Hùng

15/11/1991 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-209

4

QTKD-K33E

1150088146h

3354010371

Bùi Việt Hùng

15/11/1991 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

5

QTKD-K33E

1150098146oB 3354010371

Bùi Việt Hùng

15/11/1991 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K33E

1150029146tA 3354010371

Bùi Việt Hùng

15/11/1991 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K33E

11500891487A 3354010371

Bùi Việt Hùng

15/11/1991 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K33E

1140015146oA 3354010371

Bùi Việt Hùng

15/11/1991 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33E

11500891487A 3354010372

Hồ Sĩ Hùng

20/10/1991 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33E

11300131481A 3354010430

Nguyễn Đức Mạnh

13/3/1991

1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33E

11500891487B 3354010430

Nguyễn Đức Mạnh

13/3/1991

1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K33E

1140015146oB 3354010430

Nguyễn Đức Mạnh

13/3/1991

1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33F

1140048146sA 3354010459

Lê Chí Nguyện

10/8/1991

1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33F

1150036146eA 3354010459

Lê Chí Nguyện

10/8/1991

1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K33F

11300131481J 3354010459

Lê Chí Nguyện

10/8/1991

1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K33F

11300911486D 3354010459

Lê Chí Nguyện

10/8/1991

1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K33F

1090063146sB 3354010459

Lê Chí Nguyện

10/8/1991

1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K33F

1150029146tB 3354010459

Lê Chí Nguyện

10/8/1991

1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K33F

1010116146uA 3354010459

Lê Chí Nguyện

10/8/1991

1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K33F

1150075146sA 3354010459

Lê Chí Nguyện

10/8/1991

1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

9

QTKD-K33F

11300491484C 3354010459

Lê Chí Nguyện

10/8/1991

1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33F

1150098146oB 3354010522

Nguyễn An Tám

12/6/1990

1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33F

1150064146oD 3354010528

Nguyễn Thị Kiều Thanh

08/11/1992 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33F

1150081146oD 3354010528

Nguyễn Thị Kiều Thanh

08/11/1992 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K33F

11500891487A 3354010528

Nguyễn Thị Kiều Thanh

08/11/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K33F

1140015146oD 3354010528

Nguyễn Thị Kiều Thanh

08/11/1992 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K33F

1140047146a

3354010528

Nguyễn Thị Kiều Thanh

08/11/1992 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K33F

1140033145wE 3354010528

Nguyễn Thị Kiều Thanh

08/11/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33F

1150064146oA 3354010277

Nguyễn Văn Vỹ

12/9/1992

1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33F

1150016146n

3354010277

Nguyễn Văn Vỹ

12/9/1992

1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K33F

1150046146g

3354010277

Nguyễn Văn Vỹ

12/9/1992

1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K33F

11300131481C 3354010277

Nguyễn Văn Vỹ

12/9/1992

1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K33F

11300911486I 3354010277

Nguyễn Văn Vỹ

12/9/1992

1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K33F

1150081146oA 3354010277

Nguyễn Văn Vỹ

12/9/1992

1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K33F

1150076146g

3354010277

Nguyễn Văn Vỹ

12/9/1992

1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K33F

1150038146g

3354010277

Nguyễn Văn Vỹ

12/9/1992

1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K33F

1140033146pA 3354010277

Nguyễn Văn Vỹ

12/9/1992

1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33F

1090063147l

3354010526

Phạm Duy Tân

19/10/1991 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33F

1150075146sB 3354010526

Phạm Duy Tân

19/10/1991 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33F

1150094146h

Souksavath Manibod

05/10/1991 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3354010641

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33F

1150088146h

3354010641

Souksavath Manibod

05/10/1991 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

QTKD-K33F

1150005146uA 3354010641

Souksavath Manibod

05/10/1991 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K33F

1150056146h

3354010641

Souksavath Manibod

05/10/1991 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K33F

11300491484A 3354010641

Souksavath Manibod

05/10/1991 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33G

1150078146h

3354010644

Chanthavy Phoumya

23/10/1991 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33G

1150059146oC 3354010644

Chanthavy Phoumya

23/10/1991 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K33G

1150094146h

3354010644

Chanthavy Phoumya

23/10/1991 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K33G

1150084146q

3354010644

Chanthavy Phoumya

23/10/1991 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K33G

1150088146h

3354010644

Chanthavy Phoumya

23/10/1991 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K33G

1140047146a

3354010644

Chanthavy Phoumya

23/10/1991 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33G

1150088146h

3354010604

Đào Xuân Trường

26/01/1987 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33G

1150074146g

3354010619

Nguyễn Văn Vàng

06/11/1992 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33G

1150059146oA 3354010645

Silath Sihaksa

10/06/1990 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33G

1150093146iA 3354010645

Silath Sihaksa

10/06/1990 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K33G

11300131481L 3354010645

Silath Sihaksa

10/06/1990 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K33G

1150084146q

3354010645

Silath Sihaksa

10/06/1990 1150084 Quản trị nhân lực

Sáng-29/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K33G

1150098146oA 3354010645

Silath Sihaksa

10/06/1990 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K33G

1150087146q

3354010645

Silath Sihaksa

10/06/1990 1150087 Quản trị sản xuất & tác nghiệp

Sáng-08/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K33G

11300131481B 3354010550

Vũ Hữu Thịnh

23/5/1992

1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K33G

1150091146f

Vũ Hữu Thịnh

23/5/1992

1150091 Quản trị thương hiệu

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3354010550

Sáng-06/01/2015

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010220

Bạch Thị Hà Nhi

15/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iA 3454010220

Bạch Thị Hà Nhi

15/06/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010220

Bạch Thị Hà Nhi

15/06/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010220

Bạch Thị Hà Nhi

15/06/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010220

Bạch Thị Hà Nhi

15/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150072146iB 3454010220

Bạch Thị Hà Nhi

15/06/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010278

Ban Vĩnh Sơn

09/11/1992 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010278

Ban Vĩnh Sơn

09/11/1992 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010278

Ban Vĩnh Sơn

09/11/1992 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010278

Ban Vĩnh Sơn

09/11/1992 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010278

Ban Vĩnh Sơn

09/11/1992 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010278

Ban Vĩnh Sơn

09/11/1992 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150083146g

3454010278

Ban Vĩnh Sơn

09/11/1992 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010114

Bùi Thế Hoàng

13/03/1991 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010114

Bùi Thế Hoàng

13/03/1991 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150010146f

3454010114

Bùi Thế Hoàng

13/03/1991 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010114

Bùi Thế Hoàng

13/03/1991 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

Ca 2

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150098146oC 3454010114

Bùi Thế Hoàng

13/03/1991 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010114

Bùi Thế Hoàng

13/03/1991 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010114

Bùi Thế Hoàng

13/03/1991 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

QTKD-K34A

11500891487A 3454010114

Bùi Thế Hoàng

13/03/1991 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010114

Bùi Thế Hoàng

13/03/1991 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010114

Bùi Thế Hoàng

13/03/1991 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iA 3454010181

Bùi Thị Diễm Ly

15/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iA 3454010181

Bùi Thị Diễm Ly

15/11/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010181

Bùi Thị Diễm Ly

15/11/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010181

Bùi Thị Diễm Ly

15/11/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010181

Bùi Thị Diễm Ly

15/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487B 3454010181

Bùi Thị Diễm Ly

15/11/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150072146iB 3454010181

Bùi Thị Diễm Ly

15/11/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010282

Bùi Thị Minh Tâm

03/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010282

Bùi Thị Minh Tâm

03/08/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010282

Bùi Thị Minh Tâm

03/08/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010282

Bùi Thị Minh Tâm

03/08/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010282

Bùi Thị Minh Tâm

03/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487B 3454010282

Bùi Thị Minh Tâm

03/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010282

Bùi Thị Minh Tâm

03/08/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010282

Bùi Thị Minh Tâm

03/08/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010009

Bùi Thị Sơn Ca

10/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010009

Bùi Thị Sơn Ca

10/03/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010009

Bùi Thị Sơn Ca

10/03/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010009

Bùi Thị Sơn Ca

10/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010009

Bùi Thị Sơn Ca

10/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010009

Bùi Thị Sơn Ca

10/03/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010009

Bùi Thị Sơn Ca

10/03/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150078146h

3454010291

Bùi Thị Thanh

24/03/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150094146h

3454010291

Bùi Thị Thanh

24/03/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150088146h

3454010291

Bùi Thị Thanh

24/03/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146h

3454010291

Bùi Thị Thanh

24/03/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150116146oA 3454010291

Bùi Thị Thanh

24/03/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150056146h

3454010291

Bùi Thị Thanh

24/03/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487A 3454010291

Bùi Thị Thanh

24/03/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150108146h

3454010291

Bùi Thị Thanh

24/03/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

1150133146h

3454010291

Bùi Thị Thanh

24/03/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010150

Đặng Thị Ái Lang

25/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010150

Đặng Thị Ái Lang

25/06/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010150

Đặng Thị Ái Lang

25/06/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010150

Đặng Thị Ái Lang

25/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eA 3454010150

Đặng Thị Ái Lang

25/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487A 3454010150

Đặng Thị Ái Lang

25/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K34A

1150095146eB 3454010150

Đặng Thị Ái Lang

25/06/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150129146eB 3454010150

Đặng Thị Ái Lang

25/06/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010155

Đặng Thị Mỹ Lệ

07/04/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010155

Đặng Thị Mỹ Lệ

07/04/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010155

Đặng Thị Mỹ Lệ

07/04/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010155

Đặng Thị Mỹ Lệ

07/04/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010155

Đặng Thị Mỹ Lệ

07/04/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150116146oB 3454010155

Đặng Thị Mỹ Lệ

07/04/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150038146g

3454010155

Đặng Thị Mỹ Lệ

07/04/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

11500891487B 3454010155

Đặng Thị Mỹ Lệ

07/04/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

1150083146g

3454010155

Đặng Thị Mỹ Lệ

07/04/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010306

Đặng Thị Thắm

20/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010306

Đặng Thị Thắm

20/04/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010306

Đặng Thị Thắm

20/04/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010306

Đặng Thị Thắm

20/04/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010306

Đặng Thị Thắm

20/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010306

Đặng Thị Thắm

20/04/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010306

Đặng Thị Thắm

20/04/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iA 3454010338

Đặng Thị Thanh Thuý

20/03/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iA 3454010338

Đặng Thị Thanh Thuý

20/03/1992 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010338

Đặng Thị Thanh Thuý

20/03/1992 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010338

Đặng Thị Thanh Thuý

20/03/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010338

Đặng Thị Thanh Thuý

20/03/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487A 3454010338

Đặng Thị Thanh Thuý

20/03/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150072146iB 3454010338

Đặng Thị Thanh Thuý

20/03/1992 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010320

Đặng Thị Thu

10/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010320

Đặng Thị Thu

10/10/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010320

Đặng Thị Thu

10/10/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010320

Đặng Thị Thu

10/10/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eA 3454010320

Đặng Thị Thu

10/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010320

Đặng Thị Thu

10/10/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010320

Đặng Thị Thu

10/10/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010081

Đào Thị Hằng

28/12/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010081

Đào Thị Hằng

28/12/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010081

Đào Thị Hằng

28/12/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eB 3454010081

Đào Thị Hằng

28/12/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010081

Đào Thị Hằng

28/12/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487A 3454010081

Đào Thị Hằng

28/12/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150095146eB 3454010081

Đào Thị Hằng

28/12/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150129146eB 3454010081

Đào Thị Hằng

28/12/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010333

Đoàn Thị Thuỷ

26/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iB 3454010333

Đoàn Thị Thuỷ

26/06/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iB 3454010333

Đoàn Thị Thuỷ

26/06/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010333

Đoàn Thị Thuỷ

26/06/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150116146oA 3454010333

Đoàn Thị Thuỷ

26/06/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150057146iA 3454010333

Đoàn Thị Thuỷ

26/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487A 3454010333

Đoàn Thị Thuỷ

26/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150072146iA 3454010333

Đoàn Thị Thuỷ

26/06/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150027146f

3454010120

Đoàn Tiên Huân

30/03/1991 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150135146f

3454010120

Đoàn Tiên Huân

30/03/1991 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150010146f

3454010120

Đoàn Tiên Huân

30/03/1991 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146f

3454010120

Đoàn Tiên Huân

30/03/1991 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150058146f

3454010120

Đoàn Tiên Huân

30/03/1991 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487B 3454010120

Đoàn Tiên Huân

30/03/1991 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150039146f

3454010120

Đoàn Tiên Huân

30/03/1991 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010346

Dương Thị Thư

02/07/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010346

Dương Thị Thư

02/07/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010346

Dương Thị Thư

02/07/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010346

Dương Thị Thư

02/07/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010346

Dương Thị Thư

02/07/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010346

Dương Thị Thư

02/07/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150083146g

3454010346

Dương Thị Thư

02/07/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010008

Dương Văn Bộ

06/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iB 3454010008

Dương Văn Bộ

06/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iB 3454010008

Dương Văn Bộ

06/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010008

Dương Văn Bộ

06/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iA 3454010008

Dương Văn Bộ

06/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150072146iA 3454010008

Dương Văn Bộ

06/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150027146f

3454010212

Hồ Anh Ngoan

15/01/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150135146f

3454010212

Hồ Anh Ngoan

15/01/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150010146f

3454010212

Hồ Anh Ngoan

15/01/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146f

3454010212

Hồ Anh Ngoan

15/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150058146f

3454010212

Hồ Anh Ngoan

15/01/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150039146f

3454010212

Hồ Anh Ngoan

15/01/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010414

Hồ Lâm Phương Uyên

17/11/1992 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010414

Hồ Lâm Phương Uyên

17/11/1992 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010414

Hồ Lâm Phương Uyên

17/11/1992 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010414

Hồ Lâm Phương Uyên

17/11/1992 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010414

Hồ Lâm Phương Uyên

17/11/1992 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010414

Hồ Lâm Phương Uyên

17/11/1992 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K34A

11500891487A 3454010414

Hồ Lâm Phương Uyên

17/11/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150083146g

3454010414

Hồ Lâm Phương Uyên

17/11/1992 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010264

Hồ Thị Thúy Quanh

02/02/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010264

Hồ Thị Thúy Quanh

02/02/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010264

Hồ Thị Thúy Quanh

02/02/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010264

Hồ Thị Thúy Quanh

02/02/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150029146tB 3454010264

Hồ Thị Thúy Quanh

02/02/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150132146g

3454010264

Hồ Thị Thúy Quanh

02/02/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1010116146vB 3454010264

Hồ Thị Thúy Quanh

02/02/1993 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150038146g

3454010264

Hồ Thị Thúy Quanh

02/02/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

11500891487B 3454010264

Hồ Thị Thúy Quanh

02/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34A

1150083146g

3454010264

Hồ Thị Thúy Quanh

02/02/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010326

Hoàng Thị Thuận

14/02/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010326

Hoàng Thị Thuận

14/02/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010326

Hoàng Thị Thuận

14/02/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010326

Hoàng Thị Thuận

14/02/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010326

Hoàng Thị Thuận

14/02/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010326

Hoàng Thị Thuận

14/02/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11300451482F 3454010326

Hoàng Thị Thuận

14/02/1993 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

11500891487B 3454010326

Hoàng Thị Thuận

14/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

9

QTKD-K34A

1150083146g

3454010326

Hoàng Thị Thuận

14/02/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010384

Huỳnh Thị Bích Trâm

01/11/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010384

Huỳnh Thị Bích Trâm

01/11/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010384

Huỳnh Thị Bích Trâm

01/11/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010384

Huỳnh Thị Bích Trâm

01/11/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010384

Huỳnh Thị Bích Trâm

01/11/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010384

Huỳnh Thị Bích Trâm

01/11/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150083146g

3454010384

Huỳnh Thị Bích Trâm

01/11/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150027146f

3454010172

Huỳnh Thị Loan

25/11/1991 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150135146f

3454010172

Huỳnh Thị Loan

25/11/1991 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150010146f

3454010172

Huỳnh Thị Loan

25/11/1991 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146f

3454010172

Huỳnh Thị Loan

25/11/1991 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150116146oA 3454010172

Huỳnh Thị Loan

25/11/1991 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150058146f

3454010172

Huỳnh Thị Loan

25/11/1991 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487B 3454010172

Huỳnh Thị Loan

25/11/1991 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150039146f

Huỳnh Thị Loan

25/11/1991 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010091

Huỳnh Thị Như Hiền

26/12/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010091

Huỳnh Thị Như Hiền

26/12/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010091

Huỳnh Thị Như Hiền

26/12/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010091

Huỳnh Thị Như Hiền

26/12/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010172

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010091

Huỳnh Thị Như Hiền

26/12/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010091

Huỳnh Thị Như Hiền

26/12/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010091

Huỳnh Thị Như Hiền

26/12/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010376

Huỳnh Thị Trang

06/01/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010376

Huỳnh Thị Trang

06/01/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010376

Huỳnh Thị Trang

06/01/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eB 3454010376

Huỳnh Thị Trang

06/01/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eA 3454010376

Huỳnh Thị Trang

06/01/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eB 3454010376

Huỳnh Thị Trang

06/01/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eB 3454010376

Huỳnh Thị Trang

06/01/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010271

Huỳnh Thục Quyên

26/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iA 3454010271

Huỳnh Thục Quyên

26/09/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010271

Huỳnh Thục Quyên

26/09/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iB 3454010271

Huỳnh Thục Quyên

26/09/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010271

Huỳnh Thục Quyên

26/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150072146iB 3454010271

Huỳnh Thục Quyên

26/09/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150078146h

3454010138

Ksor Hwư

10/02/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150094146h

3454010138

Ksor Hwư

10/02/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150088146h

3454010138

Ksor Hwư

10/02/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146h

3454010138

Ksor Hwư

10/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34A

1150056146h

3454010138

Ksor Hwư

10/02/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487A 3454010138

Ksor Hwư

10/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150108146h

3454010138

Ksor Hwư

10/02/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150133146h

3454010138

Ksor Hwư

10/02/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010108

Lê Anh Hoàng

20/02/1992 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010108

Lê Anh Hoàng

20/02/1992 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

11300131481J 3454010108

Lê Anh Hoàng

20/02/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1070140146g

3454010108

Lê Anh Hoàng

20/02/1992 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150076146g

3454010108

Lê Anh Hoàng

20/02/1992 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150132146g

3454010108

Lê Anh Hoàng

20/02/1992 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150038146g

3454010108

Lê Anh Hoàng

20/02/1992 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

11500891487B 3454010108

Lê Anh Hoàng

20/02/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

1140047146a

3454010108

Lê Anh Hoàng

20/02/1992 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34A

1150083146g

3454010108

Lê Anh Hoàng

20/02/1992 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010424

Lê Kỳ Vỉ

20/07/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010424

Lê Kỳ Vỉ

20/07/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010424

Lê Kỳ Vỉ

20/07/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eB 3454010424

Lê Kỳ Vỉ

20/07/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010424

Lê Kỳ Vỉ

20/07/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487B 3454010424

Lê Kỳ Vỉ

20/07/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010424

Lê Kỳ Vỉ

20/07/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150129146eB 3454010424

Lê Kỳ Vỉ

20/07/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150027146f

3454010210

Lê Nhân Nghĩa

12/02/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150135146f

3454010210

Lê Nhân Nghĩa

12/02/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150010146f

3454010210

Lê Nhân Nghĩa

12/02/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146f

3454010210

Lê Nhân Nghĩa

12/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150058146f

3454010210

Lê Nhân Nghĩa

12/02/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150039146f

3454010210

Lê Nhân Nghĩa

12/02/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150027146f

3454010431

Lê Thanh Vũ

14/12/1991 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150135146f

3454010431

Lê Thanh Vũ

14/12/1991 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150010146f

3454010431

Lê Thanh Vũ

14/12/1991 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146f

3454010431

Lê Thanh Vũ

14/12/1991 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150058146f

3454010431

Lê Thanh Vũ

14/12/1991 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150039146f

3454010431

Lê Thanh Vũ

14/12/1991 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1140033146pC 3454010431

Lê Thanh Vũ

14/12/1991 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

11300461483B 3454010431

Lê Thanh Vũ

14/12/1991 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010065

Lê Thế Đức

29/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010065

Lê Thế Đức

29/05/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010065

Lê Thế Đức

29/05/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010065

Lê Thế Đức

29/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34A

1080049146c

3454010065

Lê Thế Đức

29/05/1993 1080049 Địa lý kinh tế Việt Nam

Sáng-07/01/2015

A1-204

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1080049146c

3454010065

Lê Thế Đức

29/05/1993 1080049 Địa lý kinh tế Việt Nam

Sáng-07/01/2015

A1-204

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010065

Lê Thế Đức

29/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

11500891487A 3454010065

Lê Thế Đức

29/05/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010065

Lê Thế Đức

29/05/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010065

Lê Thế Đức

29/05/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010163

Lê Thị Diệu Linh

18/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010163

Lê Thị Diệu Linh

18/03/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010163

Lê Thị Diệu Linh

18/03/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010163

Lê Thị Diệu Linh

18/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010163

Lê Thị Diệu Linh

18/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010163

Lê Thị Diệu Linh

18/03/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010163

Lê Thị Diệu Linh

18/03/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010230

Lê Thị Nhung

07/07/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010230

Lê Thị Nhung

07/07/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010230

Lê Thị Nhung

07/07/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150081146oA 3454010230

Lê Thị Nhung

07/07/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150076146g

3454010230

Lê Thị Nhung

07/07/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150132146g

3454010230

Lê Thị Nhung

07/07/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150038146g

3454010230

Lê Thị Nhung

07/07/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

QTKD-K34A

11500891487B 3454010230

Lê Thị Nhung

07/07/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

1150083146g

Lê Thị Nhung

07/07/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iA 3454010243

Lê Thị Oanh

24/01/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iA 3454010243

Lê Thị Oanh

24/01/1992 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010243

Lê Thị Oanh

24/01/1992 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iB 3454010243

Lê Thị Oanh

24/01/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010243

Lê Thị Oanh

24/01/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487B 3454010243

Lê Thị Oanh

24/01/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150072146iB 3454010243

Lê Thị Oanh

24/01/1992 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010253

Lê Thị Phương

02/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iB 3454010253

Lê Thị Phương

02/09/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iB 3454010253

Lê Thị Phương

02/09/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010253

Lê Thị Phương

02/09/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150116146oA 3454010253

Lê Thị Phương

02/09/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150057146iA 3454010253

Lê Thị Phương

02/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487A 3454010253

Lê Thị Phương

02/09/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150072146iA 3454010253

Lê Thị Phương

02/09/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010259

Lê Thị Phượng

16/02/1991 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010259

Lê Thị Phượng

16/02/1991 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010259

Lê Thị Phượng

16/02/1991 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010230

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010259

Lê Thị Phượng

16/02/1991 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010259

Lê Thị Phượng

16/02/1991 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010259

Lê Thị Phượng

16/02/1991 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487A 3454010259

Lê Thị Phượng

16/02/1991 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150083146g

3454010259

Lê Thị Phượng

16/02/1991 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150027146f

3454010336

Mang Thị Thu Thuỷ

06/11/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150135146f

3454010336

Mang Thị Thu Thuỷ

06/11/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150010146f

3454010336

Mang Thị Thu Thuỷ

06/11/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146f

3454010336

Mang Thị Thu Thuỷ

06/11/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150058146f

3454010336

Mang Thị Thu Thuỷ

06/11/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487B 3454010336

Mang Thị Thu Thuỷ

06/11/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150039146f

Mang Thị Thu Thuỷ

06/11/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010199

Nay Sơ Nek

21/04/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010199

Nay Sơ Nek

21/04/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010199

Nay Sơ Nek

21/04/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010199

Nay Sơ Nek

21/04/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010199

Nay Sơ Nek

21/04/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010199

Nay Sơ Nek

21/04/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010199

Nay Sơ Nek

21/04/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010142

Ngô Tuấn Kiệt

01/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010336

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010142

Ngô Tuấn Kiệt

01/02/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010142

Ngô Tuấn Kiệt

01/02/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

QTKD-K34A

1150091146eB 3454010142

Ngô Tuấn Kiệt

01/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010142

Ngô Tuấn Kiệt

01/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487B 3454010142

Ngô Tuấn Kiệt

01/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010142

Ngô Tuấn Kiệt

01/02/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010142

Ngô Tuấn Kiệt

01/02/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010407

Nguyễn Hữu Tùng

22/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010407

Nguyễn Hữu Tùng

22/02/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010407

Nguyễn Hữu Tùng

22/02/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eB 3454010407

Nguyễn Hữu Tùng

22/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eA 3454010407

Nguyễn Hữu Tùng

22/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487B 3454010407

Nguyễn Hữu Tùng

22/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150095146eB 3454010407

Nguyễn Hữu Tùng

22/02/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150129146eB 3454010407

Nguyễn Hữu Tùng

22/02/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010046

Nguyễn Ngọc Duy

06/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iB 3454010046

Nguyễn Ngọc Duy

06/03/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iB 3454010046

Nguyễn Ngọc Duy

06/03/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010046

Nguyễn Ngọc Duy

06/03/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iA 3454010046

Nguyễn Ngọc Duy

06/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34A

1150072146iA 3454010046

Nguyễn Ngọc Duy

06/03/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010179

Nguyễn Ngọc Lưu

12/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iB 3454010179

Nguyễn Ngọc Lưu

12/09/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iB 3454010179

Nguyễn Ngọc Lưu

12/09/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iB 3454010179

Nguyễn Ngọc Lưu

12/09/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010179

Nguyễn Ngọc Lưu

12/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150072146iB 3454010179

Nguyễn Ngọc Lưu

12/09/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

11500891487B 3454010311

Nguyễn Phúc Thịnh

15/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010132

Nguyễn Thanh Hương

28/07/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iA 3454010132

Nguyễn Thanh Hương

28/07/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010132

Nguyễn Thanh Hương

28/07/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010132

Nguyễn Thanh Hương

28/07/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iA 3454010132

Nguyễn Thanh Hương

28/07/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150072146iA 3454010132

Nguyễn Thanh Hương

28/07/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010004

Nguyễn Thị Bé

01/03/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010004

Nguyễn Thị Bé

01/03/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010004

Nguyễn Thị Bé

01/03/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010004

Nguyễn Thị Bé

01/03/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010004

Nguyễn Thị Bé

01/03/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010004

Nguyễn Thị Bé

01/03/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

7

QTKD-K34A

1150083146g

1

QTKD-K34A

2

MaSV 3454010004

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Nguyễn Thị Bé

01/03/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150011146eA 3454010057

Nguyễn Thị Đinh Đam

04/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010057

Nguyễn Thị Đinh Đam

04/03/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010057

Nguyễn Thị Đinh Đam

04/03/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010057

Nguyễn Thị Đinh Đam

04/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010057

Nguyễn Thị Đinh Đam

04/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010057

Nguyễn Thị Đinh Đam

04/03/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010057

Nguyễn Thị Đinh Đam

04/03/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010053

Nguyễn Thị Duyên

12/07/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010053

Nguyễn Thị Duyên

12/07/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010053

Nguyễn Thị Duyên

12/07/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010053

Nguyễn Thị Duyên

12/07/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eA 3454010053

Nguyễn Thị Duyên

12/07/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010053

Nguyễn Thị Duyên

12/07/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010053

Nguyễn Thị Duyên

12/07/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150078146h

3454010086

Nguyễn Thị Hậu

09/08/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150094146h

3454010086

Nguyễn Thị Hậu

09/08/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150088146h

3454010086

Nguyễn Thị Hậu

09/08/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146h

3454010086

Nguyễn Thị Hậu

09/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150056146h

3454010086

Nguyễn Thị Hậu

09/08/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34A

1150108146h

3454010086

Nguyễn Thị Hậu

09/08/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150133146h

3454010086

Nguyễn Thị Hậu

09/08/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010317

Nguyễn Thị Hoài Thu

11/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010317

Nguyễn Thị Hoài Thu

11/10/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010317

Nguyễn Thị Hoài Thu

11/10/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010317

Nguyễn Thị Hoài Thu

11/10/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eA 3454010317

Nguyễn Thị Hoài Thu

11/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487A 3454010317

Nguyễn Thị Hoài Thu

11/10/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010317

Nguyễn Thị Hoài Thu

11/10/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010317

Nguyễn Thị Hoài Thu

11/10/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010305

Nguyễn Thị Hồng Thắm

02/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010305

Nguyễn Thị Hồng Thắm

02/01/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010305

Nguyễn Thị Hồng Thắm

02/01/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010305

Nguyễn Thị Hồng Thắm

02/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eA 3454010305

Nguyễn Thị Hồng Thắm

02/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010305

Nguyễn Thị Hồng Thắm

02/01/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010305

Nguyễn Thị Hồng Thắm

02/01/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010032

Nguyễn Thị Kiều Diễm

10/07/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010032

Nguyễn Thị Kiều Diễm

10/07/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010032

Nguyễn Thị Kiều Diễm

10/07/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K34A

1150091146eB 3454010032

Nguyễn Thị Kiều Diễm

10/07/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010032

Nguyễn Thị Kiều Diễm

10/07/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eB 3454010032

Nguyễn Thị Kiều Diễm

10/07/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eB 3454010032

Nguyễn Thị Kiều Diễm

10/07/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010256

Nguyễn Thị Kim Phượng

08/03/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010256

Nguyễn Thị Kim Phượng

08/03/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010256

Nguyễn Thị Kim Phượng

08/03/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010256

Nguyễn Thị Kim Phượng

08/03/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010256

Nguyễn Thị Kim Phượng

08/03/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010256

Nguyễn Thị Kim Phượng

08/03/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487B 3454010256

Nguyễn Thị Kim Phượng

08/03/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150083146g

Nguyễn Thị Kim Phượng

08/03/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010074

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

02/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010074

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

02/10/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010074

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

02/10/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010074

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

02/10/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eA 3454010074

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

02/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010074

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

02/10/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010074

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

02/10/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010096

Nguyễn Thị Mỹ Hiệp

15/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010256

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010096

Nguyễn Thị Mỹ Hiệp

15/01/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010096

Nguyễn Thị Mỹ Hiệp

15/01/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010096

Nguyễn Thị Mỹ Hiệp

15/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010096

Nguyễn Thị Mỹ Hiệp

15/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010096

Nguyễn Thị Mỹ Hiệp

15/01/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010096

Nguyễn Thị Mỹ Hiệp

15/01/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010371

Nguyễn Thị Mỹ Trang

21/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010371

Nguyễn Thị Mỹ Trang

21/09/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010371

Nguyễn Thị Mỹ Trang

21/09/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010371

Nguyễn Thị Mỹ Trang

21/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150116146oD 3454010371

Nguyễn Thị Mỹ Trang

21/09/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150057146eA 3454010371

Nguyễn Thị Mỹ Trang

21/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487A 3454010371

Nguyễn Thị Mỹ Trang

21/09/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010371

Nguyễn Thị Mỹ Trang

21/09/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010371

Nguyễn Thị Mỹ Trang

21/09/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010446

Nguyễn Thị Như Ý

12/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iB 3454010446

Nguyễn Thị Như Ý

12/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010446

Nguyễn Thị Như Ý

12/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010446

Nguyễn Thị Như Ý

12/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iA 3454010446

Nguyễn Thị Như Ý

12/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34A

1150072146iA 3454010446

Nguyễn Thị Như Ý

12/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iA 3454010254

Nguyễn Thị Phương

14/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iA 3454010254

Nguyễn Thị Phương

14/03/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010254

Nguyễn Thị Phương

14/03/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iB 3454010254

Nguyễn Thị Phương

14/03/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010254

Nguyễn Thị Phương

14/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150072146iB 3454010254

Nguyễn Thị Phương

14/03/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010033

Nguyễn Thị Thanh Diễm

18/07/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iB 3454010033

Nguyễn Thị Thanh Diễm

18/07/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iB 3454010033

Nguyễn Thị Thanh Diễm

18/07/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iB 3454010033

Nguyễn Thị Thanh Diễm

18/07/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010033

Nguyễn Thị Thanh Diễm

18/07/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150072146iB 3454010033

Nguyễn Thị Thanh Diễm

18/07/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150078146h

3454010440

Nguyễn Thị Thi Vỹ

05/01/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150094146h

3454010440

Nguyễn Thị Thi Vỹ

05/01/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150088146h

3454010440

Nguyễn Thị Thi Vỹ

05/01/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146h

3454010440

Nguyễn Thị Thi Vỹ

05/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150056146h

3454010440

Nguyễn Thị Thi Vỹ

05/01/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150108146h

3454010440

Nguyễn Thị Thi Vỹ

05/01/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150133146h

3454010440

Nguyễn Thị Thi Vỹ

05/01/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34A

1150078146h

3454010042

Nguyễn Thị Thùy Dung

22/01/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150094146h

3454010042

Nguyễn Thị Thùy Dung

22/01/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150088146h

3454010042

Nguyễn Thị Thùy Dung

22/01/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146h

3454010042

Nguyễn Thị Thùy Dung

22/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150056146h

3454010042

Nguyễn Thị Thùy Dung

22/01/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487A 3454010042

Nguyễn Thị Thùy Dung

22/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150108146h

3454010042

Nguyễn Thị Thùy Dung

22/01/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150133146h

3454010042

Nguyễn Thị Thùy Dung

22/01/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010160

Nguyễn Thị Tố Liên

20/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iA 3454010160

Nguyễn Thị Tố Liên

20/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010160

Nguyễn Thị Tố Liên

20/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iB 3454010160

Nguyễn Thị Tố Liên

20/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010160

Nguyễn Thị Tố Liên

20/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150072146iB 3454010160

Nguyễn Thị Tố Liên

20/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150027146f

3454010436

Nguyễn Thị Vương

10/05/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150135146f

3454010436

Nguyễn Thị Vương

10/05/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150010146f

3454010436

Nguyễn Thị Vương

10/05/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1090063146tA 3454010436

Nguyễn Thị Vương

10/05/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150091146f

3454010436

Nguyễn Thị Vương

10/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150058146f

3454010436

Nguyễn Thị Vương

10/05/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K34A

11300451482A 3454010436

Nguyễn Thị Vương

10/05/1993 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150039146f

3454010436

Nguyễn Thị Vương

10/05/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010358

Phạm Minh Tiến

03/06/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010358

Phạm Minh Tiến

03/06/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010358

Phạm Minh Tiến

03/06/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010358

Phạm Minh Tiến

03/06/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010358

Phạm Minh Tiến

03/06/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010358

Phạm Minh Tiến

03/06/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487B 3454010358

Phạm Minh Tiến

03/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150083146g

3454010358

Phạm Minh Tiến

03/06/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150027146f

3454010403

Phạm Thành Trung

21/03/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150135146f

3454010403

Phạm Thành Trung

21/03/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150010146f

3454010403

Phạm Thành Trung

21/03/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146f

3454010403

Phạm Thành Trung

21/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150058146f

3454010403

Phạm Thành Trung

21/03/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11300451482A 3454010403

Phạm Thành Trung

21/03/1993 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487A 3454010403

Phạm Thành Trung

21/03/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150039146f

3454010403

Phạm Thành Trung

21/03/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

11300491484C 3454010403

Phạm Thành Trung

21/03/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010248

Phạm Thị Phước

27/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iB 3454010248

Phạm Thị Phước

27/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

QTKD-K34A

1150134146iB 3454010248

Phạm Thị Phước

27/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010248

Phạm Thị Phước

27/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150116146oA 3454010248

Phạm Thị Phước

27/02/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150057146iA 3454010248

Phạm Thị Phước

27/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487B 3454010248

Phạm Thị Phước

27/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150072146iA 3454010248

Phạm Thị Phước

27/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iA 3454010274

Phạm Thị Sang

29/12/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iA 3454010274

Phạm Thị Sang

29/12/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010274

Phạm Thị Sang

29/12/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iB 3454010274

Phạm Thị Sang

29/12/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010274

Phạm Thị Sang

29/12/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150072146iB 3454010274

Phạm Thị Sang

29/12/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iA 3454010355

Phạm Thủy Tiên

05/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iA 3454010355

Phạm Thủy Tiên

05/05/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010355

Phạm Thủy Tiên

05/05/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010355

Phạm Thủy Tiên

05/05/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iA 3454010355

Phạm Thủy Tiên

05/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150072146iA 3454010355

Phạm Thủy Tiên

05/05/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

Phan Nguyễn Băng Cơ

25/11/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010025

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010025

Phan Nguyễn Băng Cơ

25/11/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010025

Phan Nguyễn Băng Cơ

25/11/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010025

Phan Nguyễn Băng Cơ

25/11/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010025

Phan Nguyễn Băng Cơ

25/11/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010025

Phan Nguyễn Băng Cơ

25/11/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150083146g

3454010025

Phan Nguyễn Băng Cơ

25/11/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iA 3454010244

Phan Thị Phi

04/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iA 3454010244

Phan Thị Phi

04/08/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010244

Phan Thị Phi

04/08/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iB 3454010244

Phan Thị Phi

04/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010244

Phan Thị Phi

04/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487A 3454010244

Phan Thị Phi

04/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150072146iB 3454010244

Phan Thị Phi

04/08/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010171

Phan Thị Phương Loan

16/08/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010171

Phan Thị Phương Loan

16/08/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010171

Phan Thị Phương Loan

16/08/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010171

Phan Thị Phương Loan

16/08/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010171

Phan Thị Phương Loan

16/08/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010171

Phan Thị Phương Loan

16/08/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487A 3454010171

Phan Thị Phương Loan

16/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

QTKD-K34A

1150083146g

3454010171

Phan Thị Phương Loan

16/08/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150027146f

3454010133

Phan Thị Thanh Hương

01/02/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150135146f

3454010133

Phan Thị Thanh Hương

01/02/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150010146f

3454010133

Phan Thị Thanh Hương

01/02/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146f

3454010133

Phan Thị Thanh Hương

01/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150058146f

3454010133

Phan Thị Thanh Hương

01/02/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150039146f

3454010133

Phan Thị Thanh Hương

01/02/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010285

Phan Thị Thu Tâm

04/12/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iB 3454010285

Phan Thị Thu Tâm

04/12/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010285

Phan Thị Thu Tâm

04/12/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010285

Phan Thị Thu Tâm

04/12/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iA 3454010285

Phan Thị Thu Tâm

04/12/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150072146iA 3454010285

Phan Thị Thu Tâm

04/12/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010302

Phan Thị Thu Thảo

26/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010302

Phan Thị Thu Thảo

26/02/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010302

Phan Thị Thu Thảo

26/02/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010302

Phan Thị Thu Thảo

26/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eA 3454010302

Phan Thị Thu Thảo

26/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487A 3454010302

Phan Thị Thu Thảo

26/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010302

Phan Thị Thu Thảo

26/02/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010302

Phan Thị Thu Thảo

26/02/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010204

Tôn Nữ Thúy Nga

20/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iB 3454010204

Tôn Nữ Thúy Nga

20/06/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iB 3454010204

Tôn Nữ Thúy Nga

20/06/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010204

Tôn Nữ Thúy Nga

20/06/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150116146oA 3454010204

Tôn Nữ Thúy Nga

20/06/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010204

Tôn Nữ Thúy Nga

20/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487B 3454010204

Tôn Nữ Thúy Nga

20/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150072146iA 3454010204

Tôn Nữ Thúy Nga

20/06/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010434

Trần Hữu Lê Vương

20/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150016146n

3454010434

Trần Hữu Lê Vương

20/09/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010434

Trần Hữu Lê Vương

20/09/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010434

Trần Hữu Lê Vương

20/09/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150098146oB 3454010434

Trần Hữu Lê Vương

20/09/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150091146eB 3454010434

Trần Hữu Lê Vương

20/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150057146eA 3454010434

Trần Hữu Lê Vương

20/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

11300451482C 3454010434

Trần Hữu Lê Vương

20/09/1993 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

11500891487B 3454010434

Trần Hữu Lê Vương

20/09/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34A

1150095146eB 3454010434

Trần Hữu Lê Vương

20/09/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34A

1150129146eB 3454010434

Trần Hữu Lê Vương

20/09/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34A

1150011146eA 3454010067

Trần Nguyễn Hà Giang

03/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010067

Trần Nguyễn Hà Giang

03/02/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010067

Trần Nguyễn Hà Giang

03/02/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1090063146sB 3454010067

Trần Nguyễn Hà Giang

03/02/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010067

Trần Nguyễn Hà Giang

03/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150057146eA 3454010067

Trần Nguyễn Hà Giang

03/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487B 3454010067

Trần Nguyễn Hà Giang

03/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150095146eB 3454010067

Trần Nguyễn Hà Giang

03/02/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

1150129146eB 3454010067

Trần Nguyễn Hà Giang

03/02/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010174

Trần Thành Long

20/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iB 3454010174

Trần Thành Long

20/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iB 3454010174

Trần Thành Long

20/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010174

Trần Thành Long

20/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010174

Trần Thành Long

20/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487A 3454010174

Trần Thành Long

20/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150072146iA 3454010174

Trần Thành Long

20/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

11500891487A 3454010213

Trần Thanh Ngọc

10/05/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010122

Trần Thị Bích Huệ

26/05/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010122

Trần Thị Bích Huệ

26/05/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010122

Trần Thị Bích Huệ

26/05/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010122

Trần Thị Bích Huệ

26/05/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010122

Trần Thị Bích Huệ

26/05/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010122

Trần Thị Bích Huệ

26/05/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487A 3454010122

Trần Thị Bích Huệ

26/05/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150083146g

3454010122

Trần Thị Bích Huệ

26/05/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150027146f

3454010367

Trần Thị Đoan Trang

22/08/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150135146f

3454010367

Trần Thị Đoan Trang

22/08/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150010146f

3454010367

Trần Thị Đoan Trang

22/08/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146f

3454010367

Trần Thị Đoan Trang

22/08/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150116146oA 3454010367

Trần Thị Đoan Trang

22/08/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150058146f

3454010367

Trần Thị Đoan Trang

22/08/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487B 3454010367

Trần Thị Đoan Trang

22/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150039146f

Trần Thị Đoan Trang

22/08/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iA 3454010242

Trần Thị Kiều Oanh

12/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iB 3454010242

Trần Thị Kiều Oanh

12/10/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010242

Trần Thị Kiều Oanh

12/10/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150098146oA 3454010242

Trần Thị Kiều Oanh

12/10/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010242

Trần Thị Kiều Oanh

12/10/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150116146oA 3454010242

Trần Thị Kiều Oanh

12/10/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150057146iA 3454010242

Trần Thị Kiều Oanh

12/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010367

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

QTKD-K34A

11500891487A 3454010242

Trần Thị Kiều Oanh

12/10/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

1150072146iA 3454010242

Trần Thị Kiều Oanh

12/10/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010187

Trần Thị Ly

20/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iA 3454010187

Trần Thị Ly

20/06/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iA 3454010187

Trần Thị Ly

20/06/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iA 3454010187

Trần Thị Ly

20/06/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010187

Trần Thị Ly

20/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150072146iB 3454010187

Trần Thị Ly

20/06/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010102

Trần Thị Ngọc Hoà

17/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010102

Trần Thị Ngọc Hoà

17/08/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010102

Trần Thị Ngọc Hoà

17/08/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eA 3454010102

Trần Thị Ngọc Hoà

17/08/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eA 3454010102

Trần Thị Ngọc Hoà

17/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487A 3454010102

Trần Thị Ngọc Hoà

17/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010102

Trần Thị Ngọc Hoà

17/08/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010102

Trần Thị Ngọc Hoà

17/08/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146iB 3454010203

Trần Thị Thu Nga

24/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150093146iB 3454010203

Trần Thị Thu Nga

24/09/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150134146iB 3454010203

Trần Thị Thu Nga

24/09/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146iB 3454010203

Trần Thị Thu Nga

24/09/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34A

1150057146iB 3454010203

Trần Thị Thu Nga

24/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150072146iA 3454010203

Trần Thị Thu Nga

24/09/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010352

Trần Thị Thương

25/01/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010352

Trần Thị Thương

25/01/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010352

Trần Thị Thương

25/01/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010352

Trần Thị Thương

25/01/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010352

Trần Thị Thương

25/01/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010352

Trần Thị Thương

25/01/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150083146g

3454010352

Trần Thị Thương

25/01/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010162

Trần Thị Thúy Liễu

19/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010162

Trần Thị Thúy Liễu

19/03/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010162

Trần Thị Thúy Liễu

19/03/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eB 3454010162

Trần Thị Thúy Liễu

19/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010162

Trần Thị Thúy Liễu

19/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eB 3454010162

Trần Thị Thúy Liễu

19/03/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eB 3454010162

Trần Thị Thúy Liễu

19/03/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150078146h

3454010233

Trịnh Thị Quỳnh Như

10/11/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150094146h

3454010233

Trịnh Thị Quỳnh Như

10/11/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150088146h

3454010233

Trịnh Thị Quỳnh Như

10/11/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146h

3454010233

Trịnh Thị Quỳnh Như

10/11/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34A

1150056146h

3454010233

Trịnh Thị Quỳnh Như

10/11/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150108146h

3454010233

Trịnh Thị Quỳnh Như

10/11/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150133146h

3454010233

Trịnh Thị Quỳnh Như

10/11/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010273

Trương Thị Kim Quỳnh

10/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010273

Trương Thị Kim Quỳnh

10/01/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010273

Trương Thị Kim Quỳnh

10/01/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eB 3454010273

Trương Thị Kim Quỳnh

10/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010273

Trương Thị Kim Quỳnh

10/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150095146eB 3454010273

Trương Thị Kim Quỳnh

10/01/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150129146eB 3454010273

Trương Thị Kim Quỳnh

10/01/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010389

Trương Thị Triên

28/11/1992 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010389

Trương Thị Triên

28/11/1992 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010389

Trương Thị Triên

28/11/1992 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010389

Trương Thị Triên

28/11/1992 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010389

Trương Thị Triên

28/11/1992 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010389

Trương Thị Triên

28/11/1992 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150083146g

3454010389

Trương Thị Triên

28/11/1992 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

11500891487A 3454010364

Trương Văn Toàn

01/12/1991 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150011146eB 3454010276

Văn Thị Sâm

18/06/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150036146eA 3454010276

Văn Thị Sâm

18/06/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eB 3454010276

Văn Thị Sâm

18/06/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

QTKD-K34A

1150091146eB 3454010276

Văn Thị Sâm

18/06/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010276

Văn Thị Sâm

18/06/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487A 3454010276

Văn Thị Sâm

18/06/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150095146eA 3454010276

Văn Thị Sâm

18/06/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150129146eA 3454010276

Văn Thị Sâm

18/06/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150027146f

3454010294

Vi Đức Thành

23/08/1992 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150135146f

3454010294

Vi Đức Thành

23/08/1992 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150010146f

3454010294

Vi Đức Thành

23/08/1992 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146f

3454010294

Vi Đức Thành

23/08/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150116146oA 3454010294

Vi Đức Thành

23/08/1992 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150058146f

3454010294

Vi Đức Thành

23/08/1992 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487B 3454010294

Vi Đức Thành

23/08/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150039146f

3454010294

Vi Đức Thành

23/08/1992 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010343

Võ Thị Thuyền

26/03/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010343

Võ Thị Thuyền

26/03/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010343

Võ Thị Thuyền

26/03/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010343

Võ Thị Thuyền

26/03/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010343

Võ Thị Thuyền

26/03/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150038146g

3454010343

Võ Thị Thuyền

26/03/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

7

QTKD-K34A

1150083146g

1

QTKD-K34A

2

MaSV 3454010343

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Võ Thị Thuyền

26/03/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150011146eB 3454010397

Vũ Ngọc Trìu

25/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

QTKD-K34A

1150036146eB 3454010397

Vũ Ngọc Trìu

25/04/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150042146eA 3454010397

Vũ Ngọc Trìu

25/04/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150091146eB 3454010397

Vũ Ngọc Trìu

25/04/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150057146eB 3454010397

Vũ Ngọc Trìu

25/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

11500891487B 3454010397

Vũ Ngọc Trìu

25/04/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150095146eB 3454010397

Vũ Ngọc Trìu

25/04/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150129146eB 3454010397

Vũ Ngọc Trìu

25/04/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150078146h

3454010196

Vũ Thị Trà My

27/06/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150094146h

3454010196

Vũ Thị Trà My

27/06/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34A

1150088146h

3454010196

Vũ Thị Trà My

27/06/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150080146h

3454010196

Vũ Thị Trà My

27/06/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150116146oA 3454010196

Vũ Thị Trà My

27/06/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150056146h

3454010196

Vũ Thị Trà My

27/06/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

11500891487A 3454010196

Vũ Thị Trà My

27/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

1150108146h

3454010196

Vũ Thị Trà My

27/06/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

1150133146h

3454010196

Vũ Thị Trà My

27/06/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34A

1150046146g

3454010097

Vy Nhật Hiếu

10/01/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34A

1150074146g

3454010097

Vy Nhật Hiếu

10/01/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K34A

1070140146g

3454010097

Vy Nhật Hiếu

10/01/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34A

1150076146g

3454010097

Vy Nhật Hiếu

10/01/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34A

1150132146g

3454010097

Vy Nhật Hiếu

10/01/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34A

1150116146oD 3454010097

Vy Nhật Hiếu

10/01/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34A

1150038146g

3454010097

Vy Nhật Hiếu

10/01/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34A

11500891487B 3454010097

Vy Nhật Hiếu

10/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34A

1150083146g

Vy Nhật Hiếu

10/01/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010202

Bùi Thị Nga

12/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eB 3454010202

Bùi Thị Nga

12/10/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eB 3454010202

Bùi Thị Nga

12/10/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eB 3454010202

Bùi Thị Nga

12/10/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eB 3454010202

Bùi Thị Nga

12/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150095146eB 3454010202

Bùi Thị Nga

12/10/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150129146eB 3454010202

Bùi Thị Nga

12/10/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010026

Cao Thị Cúc

06/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eB 3454010026

Cao Thị Cúc

06/06/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eB 3454010026

Cao Thị Cúc

06/06/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eB 3454010026

Cao Thị Cúc

06/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eB 3454010026

Cao Thị Cúc

06/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150095146eB 3454010026

Cao Thị Cúc

06/06/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010097

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K34B

1150129146eB 3454010026

Cao Thị Cúc

06/06/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010184

Đặng Sao Ly

10/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010184

Đặng Sao Ly

10/10/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010184

Đặng Sao Ly

10/10/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010184

Đặng Sao Ly

10/10/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010184

Đặng Sao Ly

10/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010184

Đặng Sao Ly

10/10/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iA 3454010165

Đặng Thị Linh

04/12/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iA 3454010165

Đặng Thị Linh

04/12/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iA 3454010165

Đặng Thị Linh

04/12/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010165

Đặng Thị Linh

04/12/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010165

Đặng Thị Linh

04/12/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iA 3454010165

Đặng Thị Linh

04/12/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010314

Đặng Thị Thoa

10/03/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150074146g

3454010314

Đặng Thị Thoa

10/03/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1070140146g

3454010314

Đặng Thị Thoa

10/03/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150076146g

3454010314

Đặng Thị Thoa

10/03/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150132146g

3454010314

Đặng Thị Thoa

10/03/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150038146g

3454010314

Đặng Thị Thoa

10/03/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150083146g

3454010314

Đặng Thị Thoa

10/03/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34B

1150011146iA 3454010349

Đào Công Thương

24/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iA 3454010349

Đào Công Thương

24/11/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iA 3454010349

Đào Công Thương

24/11/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010349

Đào Công Thương

24/11/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010349

Đào Công Thương

24/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487B 3454010349

Đào Công Thương

24/11/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010349

Đào Công Thương

24/11/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010111

Đào Kim Hoàng

02/01/1989 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150074146g

3454010111

Đào Kim Hoàng

02/01/1989 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1070140146g

3454010111

Đào Kim Hoàng

02/01/1989 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150076146g

3454010111

Đào Kim Hoàng

02/01/1989 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150132146g

3454010111

Đào Kim Hoàng

02/01/1989 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150038146g

3454010111

Đào Kim Hoàng

02/01/1989 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

11500891487A 3454010111

Đào Kim Hoàng

02/01/1989 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150083146g

3454010111

Đào Kim Hoàng

02/01/1989 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010020

Đinh Hữu Chính

06/01/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010020

Đinh Hữu Chính

06/01/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010020

Đinh Hữu Chính

06/01/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010020

Đinh Hữu Chính

06/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010020

Đinh Hữu Chính

06/01/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34B

1150108146h

3454010020

Đinh Hữu Chính

06/01/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150133146h

3454010020

Đinh Hữu Chính

06/01/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010366

Đỗ Thị Ngọc Trà

08/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eB 3454010366

Đỗ Thị Ngọc Trà

08/08/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eB 3454010366

Đỗ Thị Ngọc Trà

08/08/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eB 3454010366

Đỗ Thị Ngọc Trà

08/08/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eB 3454010366

Đỗ Thị Ngọc Trà

08/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150095146eB 3454010366

Đỗ Thị Ngọc Trà

08/08/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150129146eB 3454010366

Đỗ Thị Ngọc Trà

08/08/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010245

Đỗ Thị Phú

02/08/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010245

Đỗ Thị Phú

02/08/1992 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010245

Đỗ Thị Phú

02/08/1992 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010245

Đỗ Thị Phú

02/08/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010245

Đỗ Thị Phú

02/08/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iA 3454010245

Đỗ Thị Phú

02/08/1992 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010325

Đỗ Thị Thuận

03/10/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010325

Đỗ Thị Thuận

03/10/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010325

Đỗ Thị Thuận

03/10/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010325

Đỗ Thị Thuận

03/10/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010325

Đỗ Thị Thuận

03/10/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34B

11500891487B 3454010325

Đỗ Thị Thuận

03/10/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150108146h

3454010325

Đỗ Thị Thuận

03/10/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150133146h

3454010325

Đỗ Thị Thuận

03/10/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010429

Đoàn Ngọc Vũ

28/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010429

Đoàn Ngọc Vũ

28/11/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010429

Đoàn Ngọc Vũ

28/11/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010429

Đoàn Ngọc Vũ

28/11/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010429

Đoàn Ngọc Vũ

28/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iA 3454010429

Đoàn Ngọc Vũ

28/11/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010398

Đoàn Thanh Trúc

12/11/1988 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010398

Đoàn Thanh Trúc

12/11/1988 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010398

Đoàn Thanh Trúc

12/11/1988 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010398

Đoàn Thanh Trúc

12/11/1988 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010398

Đoàn Thanh Trúc

12/11/1988 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010398

Đoàn Thanh Trúc

12/11/1988 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010068

Đoàn Thị Kiều Giang

20/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eB 3454010068

Đoàn Thị Kiều Giang

20/03/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eB 3454010068

Đoàn Thị Kiều Giang

20/03/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eB 3454010068

Đoàn Thị Kiều Giang

20/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eB 3454010068

Đoàn Thị Kiều Giang

20/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34B

11500891487A 3454010068

Đoàn Thị Kiều Giang

20/03/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150095146eB 3454010068

Đoàn Thị Kiều Giang

20/03/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150129146eB 3454010068

Đoàn Thị Kiều Giang

20/03/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34B

11300491484N 3454010068

Đoàn Thị Kiều Giang

20/03/1993 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010175

Đồng Tấn Lộc

01/02/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150074146g

3454010175

Đồng Tấn Lộc

01/02/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1070140146g

3454010175

Đồng Tấn Lộc

01/02/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150076146g

3454010175

Đồng Tấn Lộc

01/02/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150132146g

3454010175

Đồng Tấn Lộc

01/02/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150038146g

3454010175

Đồng Tấn Lộc

01/02/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150083146g

3454010175

Đồng Tấn Lộc

01/02/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150027146f

3454010405

Hà Thanh Tú

14/12/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150135146f

3454010405

Hà Thanh Tú

14/12/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150010146f

3454010405

Hà Thanh Tú

14/12/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146f

3454010405

Hà Thanh Tú

14/12/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150058146f

3454010405

Hà Thanh Tú

14/12/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487B 3454010405

Hà Thanh Tú

14/12/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150039146f

3454010405

Hà Thanh Tú

14/12/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010143

Hà Thị Lệ Kiều

11/08/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010143

Hà Thị Lệ Kiều

11/08/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010143

Hà Thị Lệ Kiều

11/08/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010143

Hà Thị Lệ Kiều

11/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010143

Hà Thị Lệ Kiều

11/08/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150108146h

3454010143

Hà Thị Lệ Kiều

11/08/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150133146h

3454010143

Hà Thị Lệ Kiều

11/08/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010410

Hà Thị Thanh Tuyền

01/06/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010410

Hà Thị Thanh Tuyền

01/06/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010410

Hà Thị Thanh Tuyền

01/06/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010410

Hà Thị Thanh Tuyền

01/06/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010410

Hà Thị Thanh Tuyền

01/06/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487B 3454010410

Hà Thị Thanh Tuyền

01/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150108146h

3454010410

Hà Thị Thanh Tuyền

01/06/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150133146h

3454010410

Hà Thị Thanh Tuyền

01/06/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

11500891487B 3454010017

Hà Trọng Chí

20/07/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010082

Hồ Thị Hằng

20/12/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010082

Hồ Thị Hằng

20/12/1992 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010082

Hồ Thị Hằng

20/12/1992 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010082

Hồ Thị Hằng

20/12/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010082

Hồ Thị Hằng

20/12/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iA 3454010082

Hồ Thị Hằng

20/12/1992 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34B

1150027146f

3454010447

Hồ Thị Hoàng Yến

01/12/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150135146f

3454010447

Hồ Thị Hoàng Yến

01/12/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150010146f

3454010447

Hồ Thị Hoàng Yến

01/12/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146f

3454010447

Hồ Thị Hoàng Yến

01/12/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150058146f

3454010447

Hồ Thị Hoàng Yến

01/12/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150039146f

3454010447

Hồ Thị Hoàng Yến

01/12/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010169

Hồ Thị Trúc Linh

03/03/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010169

Hồ Thị Trúc Linh

03/03/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010169

Hồ Thị Trúc Linh

03/03/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010169

Hồ Thị Trúc Linh

03/03/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010169

Hồ Thị Trúc Linh

03/03/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150108146h

3454010169

Hồ Thị Trúc Linh

03/03/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150133146h

3454010169

Hồ Thị Trúc Linh

03/03/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010104

Hoàng Thị Minh Hoài

05/12/1992 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150074146g

3454010104

Hoàng Thị Minh Hoài

05/12/1992 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1070140146g

3454010104

Hoàng Thị Minh Hoài

05/12/1992 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150076146g

3454010104

Hoàng Thị Minh Hoài

05/12/1992 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150132146g

3454010104

Hoàng Thị Minh Hoài

05/12/1992 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150038146g

3454010104

Hoàng Thị Minh Hoài

05/12/1992 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

11500891487B 3454010104

Hoàng Thị Minh Hoài

05/12/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

8

QTKD-K34B

1150083146g

1

QTKD-K34B

2

MaSV 3454010104

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Hoàng Thị Minh Hoài

05/12/1992 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150011146eB 3454010249

Hoàng Triệu Phước

19/08/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

QTKD-K34B

1150036146eB 3454010249

Hoàng Triệu Phước

19/08/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eB 3454010249

Hoàng Triệu Phước

19/08/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eB 3454010249

Hoàng Triệu Phước

19/08/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1010116146uD 3454010249

Hoàng Triệu Phước

19/08/1992 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150057146eB 3454010249

Hoàng Triệu Phước

19/08/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

11500891487B 3454010249

Hoàng Triệu Phước

19/08/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150095146eB 3454010249

Hoàng Triệu Phước

19/08/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34B

1010115146uA 3454010249

Hoàng Triệu Phước

19/08/1992 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34B

1150129146eB 3454010249

Hoàng Triệu Phước

19/08/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010396

Hoàng Việt Trinh

06/07/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eB 3454010396

Hoàng Việt Trinh

06/07/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eB 3454010396

Hoàng Việt Trinh

06/07/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eB 3454010396

Hoàng Việt Trinh

06/07/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eB 3454010396

Hoàng Việt Trinh

06/07/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150095146eB 3454010396

Hoàng Việt Trinh

06/07/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150129146eB 3454010396

Hoàng Việt Trinh

06/07/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150027146f

3454010050

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

19/08/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150135146f

3454010050

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

19/08/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150010146f

3454010050

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

19/08/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

4

QTKD-K34B

1150091146f

3454010050

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

19/08/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150058146f

3454010050

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

19/08/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487A 3454010050

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

19/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150039146f

3454010050

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

19/08/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010370

Huỳnh Thị Mỹ Trang

10/09/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150074146g

3454010370

Huỳnh Thị Mỹ Trang

10/09/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1070140146g

3454010370

Huỳnh Thị Mỹ Trang

10/09/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150076146g

3454010370

Huỳnh Thị Mỹ Trang

10/09/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150132146g

3454010370

Huỳnh Thị Mỹ Trang

10/09/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150038146g

3454010370

Huỳnh Thị Mỹ Trang

10/09/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150083146g

3454010370

Huỳnh Thị Mỹ Trang

10/09/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010353

Huỳnh Thị Thường

18/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010353

Huỳnh Thị Thường

18/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010353

Huỳnh Thị Thường

18/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010353

Huỳnh Thị Thường

18/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010353

Huỳnh Thị Thường

18/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010353

Huỳnh Thị Thường

18/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010060

Kiều Thành Đạt

24/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010060

Kiều Thành Đạt

24/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010060

Kiều Thành Đạt

24/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010060

Kiều Thành Đạt

24/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010060

Kiều Thành Đạt

24/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iA 3454010060

Kiều Thành Đạt

24/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iA 3454010437

Lê Thị Ái Vy

12/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010437

Lê Thị Ái Vy

12/06/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010437

Lê Thị Ái Vy

12/06/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010437

Lê Thị Ái Vy

12/06/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010437

Lê Thị Ái Vy

12/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487A 3454010437

Lê Thị Ái Vy

12/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150072146iA 3454010437

Lê Thị Ái Vy

12/06/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010090

Lê Thị Lệ Hiền

10/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eB 3454010090

Lê Thị Lệ Hiền

10/01/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eB 3454010090

Lê Thị Lệ Hiền

10/01/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eB 3454010090

Lê Thị Lệ Hiền

10/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eB 3454010090

Lê Thị Lệ Hiền

10/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487B 3454010090

Lê Thị Lệ Hiền

10/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150095146eB 3454010090

Lê Thị Lệ Hiền

10/01/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150129146eB 3454010090

Lê Thị Lệ Hiền

10/01/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150027146f

Lê Thị Mỹ Thuật

04/02/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010327

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150135146f

3454010327

Lê Thị Mỹ Thuật

04/02/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

QTKD-K34B

1150010146f

3454010327

Lê Thị Mỹ Thuật

04/02/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

4

QTKD-K34B

1150091146f

3454010327

Lê Thị Mỹ Thuật

04/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150058146f

3454010327

Lê Thị Mỹ Thuật

04/02/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150039146f

3454010327

Lê Thị Mỹ Thuật

04/02/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150027146f

3454010149

Lê Thị Ngọc Lan

08/05/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150135146f

3454010149

Lê Thị Ngọc Lan

08/05/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150010146f

3454010149

Lê Thị Ngọc Lan

08/05/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146f

3454010149

Lê Thị Ngọc Lan

08/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150058146f

3454010149

Lê Thị Ngọc Lan

08/05/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150039146f

3454010149

Lê Thị Ngọc Lan

08/05/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010277

Lê Thị Sen

10/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eB 3454010277

Lê Thị Sen

10/01/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eB 3454010277

Lê Thị Sen

10/01/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eB 3454010277

Lê Thị Sen

10/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eB 3454010277

Lê Thị Sen

10/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487B 3454010277

Lê Thị Sen

10/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150095146eB 3454010277

Lê Thị Sen

10/01/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150129146eB 3454010277

Lê Thị Sen

10/01/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eA 3454010339

Lê Thị Thanh Thuý

22/12/1991 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eA 3454010339

Lê Thị Thanh Thuý

22/12/1991 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

QTKD-K34B

1150042146eA 3454010339

Lê Thị Thanh Thuý

22/12/1991 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

QTKD-K34B

1150091146eA 3454010339

Lê Thị Thanh Thuý

22/12/1991 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eA 3454010339

Lê Thị Thanh Thuý

22/12/1991 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487B 3454010339

Lê Thị Thanh Thuý

22/12/1991 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150095146eA 3454010339

Lê Thị Thanh Thuý

22/12/1991 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150129146eA 3454010339

Lê Thị Thanh Thuý

22/12/1991 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010307

Lê Văn Thắng

11/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010307

Lê Văn Thắng

11/11/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010307

Lê Văn Thắng

11/11/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010307

Lê Văn Thắng

11/11/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010307

Lê Văn Thắng

11/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iA 3454010307

Lê Văn Thắng

11/11/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010131

Ngô Ngọc Hương

06/04/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010131

Ngô Ngọc Hương

06/04/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010131

Ngô Ngọc Hương

06/04/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010131

Ngô Ngọc Hương

06/04/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010131

Ngô Ngọc Hương

06/04/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150108146h

3454010131

Ngô Ngọc Hương

06/04/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150133146h

3454010131

Ngô Ngọc Hương

06/04/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010377

Ngô Thị Trang

04/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010377

Ngô Thị Trang

04/11/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010377

Ngô Thị Trang

04/11/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010377

Ngô Thị Trang

04/11/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010377

Ngô Thị Trang

04/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iA 3454010377

Ngô Thị Trang

04/11/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

11300461483B 3454010377

Ngô Thị Trang

04/11/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010227

Nguyễn Như Nhiên

13/10/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150074146g

3454010227

Nguyễn Như Nhiên

13/10/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1070140146g

3454010227

Nguyễn Như Nhiên

13/10/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150076146g

3454010227

Nguyễn Như Nhiên

13/10/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150132146g

3454010227

Nguyễn Như Nhiên

13/10/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150038146g

3454010227

Nguyễn Như Nhiên

13/10/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150083146g

3454010227

Nguyễn Như Nhiên

13/10/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010435

Nguyễn Thái Vương

20/12/1991 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eB 3454010435

Nguyễn Thái Vương

20/12/1991 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eB 3454010435

Nguyễn Thái Vương

20/12/1991 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eB 3454010435

Nguyễn Thái Vương

20/12/1991 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eB 3454010435

Nguyễn Thái Vương

20/12/1991 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487B 3454010435

Nguyễn Thái Vương

20/12/1991 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K34B

1140015146oD 3454010435

Nguyễn Thái Vương

20/12/1991 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150095146eB 3454010435

Nguyễn Thái Vương

20/12/1991 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34B

1140033146pE 3454010435

Nguyễn Thái Vương

20/12/1991 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34B

1150129146eB 3454010435

Nguyễn Thái Vương

20/12/1991 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010401

Nguyễn Thành Trung

01/05/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010401

Nguyễn Thành Trung

01/05/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010401

Nguyễn Thành Trung

01/05/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010401

Nguyễn Thành Trung

01/05/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010401

Nguyễn Thành Trung

01/05/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150108146h

3454010401

Nguyễn Thành Trung

01/05/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150133146h

3454010401

Nguyễn Thành Trung

01/05/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010344

Nguyễn Thị Anh Thư

05/12/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010344

Nguyễn Thị Anh Thư

05/12/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010344

Nguyễn Thị Anh Thư

05/12/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010344

Nguyễn Thị Anh Thư

05/12/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010344

Nguyễn Thị Anh Thư

05/12/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iA 3454010344

Nguyễn Thị Anh Thư

05/12/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010070

Nguyễn Thị Hà

24/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010070

Nguyễn Thị Hà

24/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010070

Nguyễn Thị Hà

24/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010070

Nguyễn Thị Hà

24/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010070

Nguyễn Thị Hà

24/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1140015146oB 3454010070

Nguyễn Thị Hà

24/02/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010070

Nguyễn Thị Hà

24/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

11300461483D 3454010070

Nguyễn Thị Hà

24/02/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010087

Nguyễn Thị Hậu

26/08/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010087

Nguyễn Thị Hậu

26/08/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010087

Nguyễn Thị Hậu

26/08/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010087

Nguyễn Thị Hậu

26/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010087

Nguyễn Thị Hậu

26/08/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150108146h

3454010087

Nguyễn Thị Hậu

26/08/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150133146h

3454010087

Nguyễn Thị Hậu

26/08/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010266

Nguyễn Thị Hoàng Quí

20/12/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150074146g

3454010266

Nguyễn Thị Hoàng Quí

20/12/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1070140146g

3454010266

Nguyễn Thị Hoàng Quí

20/12/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150076146g

3454010266

Nguyễn Thị Hoàng Quí

20/12/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150132146g

3454010266

Nguyễn Thị Hoàng Quí

20/12/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150038146g

3454010266

Nguyễn Thị Hoàng Quí

20/12/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

11500891487B 3454010266

Nguyễn Thị Hoàng Quí

20/12/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150083146g

Nguyễn Thị Hoàng Quí

20/12/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010266

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34B

1150011146iA 3454010071

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

26/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iA 3454010071

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

26/08/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iA 3454010071

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

26/08/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010071

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

26/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010071

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

26/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487B 3454010071

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

26/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010071

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

26/08/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iA 3454010164

Nguyễn Thị Kiều Linh

04/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iA 3454010164

Nguyễn Thị Kiều Linh

04/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iA 3454010164

Nguyễn Thị Kiều Linh

04/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010164

Nguyễn Thị Kiều Linh

04/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010164

Nguyễn Thị Kiều Linh

04/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010164

Nguyễn Thị Kiều Linh

04/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150027146f

3454010318

Nguyễn Thị Kiều Thu

14/09/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150135146f

3454010318

Nguyễn Thị Kiều Thu

14/09/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150010146f

3454010318

Nguyễn Thị Kiều Thu

14/09/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146f

3454010318

Nguyễn Thị Kiều Thu

14/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150058146f

3454010318

Nguyễn Thị Kiều Thu

14/09/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150039146f

3454010318

Nguyễn Thị Kiều Thu

14/09/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iA 3454010251

Nguyễn Thị Kim Phương

10/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iA 3454010251

Nguyễn Thị Kim Phương

10/09/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

QTKD-K34B

1150134146iA 3454010251

Nguyễn Thị Kim Phương

10/09/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010251

Nguyễn Thị Kim Phương

10/09/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010251

Nguyễn Thị Kim Phương

10/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iA 3454010251

Nguyễn Thị Kim Phương

10/09/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010290

Nguyễn Thị Kim Thanh

18/04/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010290

Nguyễn Thị Kim Thanh

18/04/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010290

Nguyễn Thị Kim Thanh

18/04/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010290

Nguyễn Thị Kim Thanh

18/04/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010290

Nguyễn Thị Kim Thanh

18/04/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150108146h

3454010290

Nguyễn Thị Kim Thanh

18/04/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150133146h

3454010290

Nguyễn Thị Kim Thanh

18/04/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010112

Nguyễn Thị Mỹ Hoàng

28/02/1992 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010112

Nguyễn Thị Mỹ Hoàng

28/02/1992 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010112

Nguyễn Thị Mỹ Hoàng

28/02/1992 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010112

Nguyễn Thị Mỹ Hoàng

28/02/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010112

Nguyễn Thị Mỹ Hoàng

28/02/1992 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150108146h

3454010112

Nguyễn Thị Mỹ Hoàng

28/02/1992 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150133146h

3454010112

Nguyễn Thị Mỹ Hoàng

28/02/1992 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010069

Nguyễn Thị Nam Giang

08/05/1992 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010069

Nguyễn Thị Nam Giang

08/05/1992 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010069

Nguyễn Thị Nam Giang

08/05/1992 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010069

Nguyễn Thị Nam Giang

08/05/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010069

Nguyễn Thị Nam Giang

08/05/1992 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150108146h

3454010069

Nguyễn Thị Nam Giang

08/05/1992 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150133146h

3454010069

Nguyễn Thị Nam Giang

08/05/1992 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010332

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

05/12/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150074146g

3454010332

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

05/12/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1070140146g

3454010332

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

05/12/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150081146oD 3454010332

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

05/12/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150076146g

3454010332

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

05/12/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150132146g

3454010332

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

05/12/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150038146g

3454010332

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

05/12/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

11500891487A 3454010332

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

05/12/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34B

1150083146g

3454010332

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

05/12/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010374

Nguyễn Thị Thảo Trang

15/11/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150074146g

3454010374

Nguyễn Thị Thảo Trang

15/11/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1070140146g

3454010374

Nguyễn Thị Thảo Trang

15/11/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150076146g

3454010374

Nguyễn Thị Thảo Trang

15/11/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150132146g

3454010374

Nguyễn Thị Thảo Trang

15/11/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34B

1080049146c

3454010374

Nguyễn Thị Thảo Trang

15/11/1993 1080049 Địa lý kinh tế Việt Nam

Sáng-07/01/2015

A1-204

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1080049146c

3454010374

Nguyễn Thị Thảo Trang

15/11/1993 1080049 Địa lý kinh tế Việt Nam

Sáng-07/01/2015

A1-204

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150038146g

3454010374

Nguyễn Thị Thảo Trang

15/11/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34B

1150083146g

3454010374

Nguyễn Thị Thảo Trang

15/11/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010315

Nguyễn Thị Thoan

10/05/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010315

Nguyễn Thị Thoan

10/05/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010315

Nguyễn Thị Thoan

10/05/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010315

Nguyễn Thị Thoan

10/05/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010315

Nguyễn Thị Thoan

10/05/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150108146h

3454010315

Nguyễn Thị Thoan

10/05/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150133146h

3454010315

Nguyễn Thị Thoan

10/05/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010280

Nguyễn Thị Thu Sương

20/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010280

Nguyễn Thị Thu Sương

20/05/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010280

Nguyễn Thị Thu Sương

20/05/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010280

Nguyễn Thị Thu Sương

20/05/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010280

Nguyễn Thị Thu Sương

20/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010280

Nguyễn Thị Thu Sương

20/05/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eA 3454010348

Nguyễn Thị Thức

19/01/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eA 3454010348

Nguyễn Thị Thức

19/01/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eA 3454010348

Nguyễn Thị Thức

19/01/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K34B

1090063146sB 3454010348

Nguyễn Thị Thức

19/01/1992 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150091146eA 3454010348

Nguyễn Thị Thức

19/01/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150057146eA 3454010348

Nguyễn Thị Thức

19/01/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

11500891487A 3454010348

Nguyễn Thị Thức

19/01/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150095146eA 3454010348

Nguyễn Thị Thức

19/01/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34B

1150129146eA 3454010348

Nguyễn Thị Thức

19/01/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

11500891487A 3454010360

Nguyễn Thị Tiết

06/07/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150027146f

3454010188

Nguyễn Thị Trúc Ly

05/09/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150135146f

3454010188

Nguyễn Thị Trúc Ly

05/09/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150010146f

3454010188

Nguyễn Thị Trúc Ly

05/09/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146f

3454010188

Nguyễn Thị Trúc Ly

05/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150058146f

3454010188

Nguyễn Thị Trúc Ly

05/09/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150039146f

3454010188

Nguyễn Thị Trúc Ly

05/09/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iA 3454010395

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

20/12/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iA 3454010395

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

20/12/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iA 3454010395

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

20/12/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1090063146tB 3454010395

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

20/12/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150029146tB 3454010395

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

20/12/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010395

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

20/12/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010395

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

20/12/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010395

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

20/12/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

9

QTKD-K34B

11300491484M 3454010395

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

20/12/1993 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010136

Nguyễn Thị Xuân Hương

04/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eB 3454010136

Nguyễn Thị Xuân Hương

04/09/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eB 3454010136

Nguyễn Thị Xuân Hương

04/09/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eB 3454010136

Nguyễn Thị Xuân Hương

04/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eB 3454010136

Nguyễn Thị Xuân Hương

04/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487A 3454010136

Nguyễn Thị Xuân Hương

04/09/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150095146eB 3454010136

Nguyễn Thị Xuân Hương

04/09/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150129146eB 3454010136

Nguyễn Thị Xuân Hương

04/09/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010054

Nguyễn Thùy Duyên

11/11/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150059146oD 3454010054

Nguyễn Thùy Duyên

11/11/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150074146g

3454010054

Nguyễn Thùy Duyên

11/11/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1070140146g

3454010054

Nguyễn Thùy Duyên

11/11/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150076146g

3454010054

Nguyễn Thùy Duyên

11/11/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150132146g

3454010054

Nguyễn Thùy Duyên

11/11/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150038146g

3454010054

Nguyễn Thùy Duyên

11/11/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

11500891487B 3454010054

Nguyễn Thùy Duyên

11/11/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34B

1140015146oB 3454010054

Nguyễn Thùy Duyên

11/11/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34B

1150083146g

Nguyễn Thùy Duyên

11/11/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010054

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

11

QTKD-K34B

1140033146oD 3454010054

Nguyễn Thùy Duyên

11/11/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010012

Nguyễn Văn Cẩm

21/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eA 3454010012

Nguyễn Văn Cẩm

21/11/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eA 3454010012

Nguyễn Văn Cẩm

21/11/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eA 3454010012

Nguyễn Văn Cẩm

21/11/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eA 3454010012

Nguyễn Văn Cẩm

21/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150095146eA 3454010012

Nguyễn Văn Cẩm

21/11/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150129146eA 3454010012

Nguyễn Văn Cẩm

21/11/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010272

Nguyễn Văn Quyền

29/03/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010272

Nguyễn Văn Quyền

29/03/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010272

Nguyễn Văn Quyền

29/03/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010272

Nguyễn Văn Quyền

29/03/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010272

Nguyễn Văn Quyền

29/03/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487A 3454010272

Nguyễn Văn Quyền

29/03/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150108146h

3454010272

Nguyễn Văn Quyền

29/03/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150133146h

3454010272

Nguyễn Văn Quyền

29/03/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010075

Phạm Thị Hạnh

15/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010075

Phạm Thị Hạnh

15/08/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010075

Phạm Thị Hạnh

15/08/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010075

Phạm Thị Hạnh

15/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010075

Phạm Thị Hạnh

15/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010075

Phạm Thị Hạnh

15/08/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010197

Phạm Thị Mỵ

02/07/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010197

Phạm Thị Mỵ

02/07/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010197

Phạm Thị Mỵ

02/07/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010197

Phạm Thị Mỵ

02/07/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010197

Phạm Thị Mỵ

02/07/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487A 3454010197

Phạm Thị Mỵ

02/07/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150108146h

3454010197

Phạm Thị Mỵ

02/07/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150133146h

3454010197

Phạm Thị Mỵ

02/07/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010084

Phạm Thị Thúy Hân

12/08/1991 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010084

Phạm Thị Thúy Hân

12/08/1991 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010084

Phạm Thị Thúy Hân

12/08/1991 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010084

Phạm Thị Thúy Hân

12/08/1991 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010084

Phạm Thị Thúy Hân

12/08/1991 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487A 3454010084

Phạm Thị Thúy Hân

12/08/1991 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150072146iA 3454010084

Phạm Thị Thúy Hân

12/08/1991 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010417

Phan Anh Văn

22/09/1992 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010417

Phan Anh Văn

22/09/1992 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010417

Phan Anh Văn

22/09/1992 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010417

Phan Anh Văn

22/09/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010417

Phan Anh Văn

22/09/1992 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487A 3454010417

Phan Anh Văn

22/09/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150108146h

3454010417

Phan Anh Văn

22/09/1992 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150133146h

3454010417

Phan Anh Văn

22/09/1992 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010066

Phan Nguyễn Hải Đường

31/07/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eB 3454010066

Phan Nguyễn Hải Đường

31/07/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eB 3454010066

Phan Nguyễn Hải Đường

31/07/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eB 3454010066

Phan Nguyễn Hải Đường

31/07/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eB 3454010066

Phan Nguyễn Hải Đường

31/07/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150095146eB 3454010066

Phan Nguyễn Hải Đường

31/07/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150129146eB 3454010066

Phan Nguyễn Hải Đường

31/07/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010030

Phan Thị Hoàng Diễm

02/10/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010030

Phan Thị Hoàng Diễm

02/10/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010030

Phan Thị Hoàng Diễm

02/10/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010030

Phan Thị Hoàng Diễm

02/10/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010030

Phan Thị Hoàng Diễm

02/10/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150108146h

3454010030

Phan Thị Hoàng Diễm

02/10/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150133146h

3454010030

Phan Thị Hoàng Diễm

02/10/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

11500891487B 3454010123

Phan Thị Kim Huyền

07/09/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010408

Phan Thị Như Tuyên

19/10/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010408

Phan Thị Như Tuyên

19/10/1992 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010408

Phan Thị Như Tuyên

19/10/1992 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010408

Phan Thị Như Tuyên

19/10/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010408

Phan Thị Như Tuyên

19/10/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010408

Phan Thị Như Tuyên

19/10/1992 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010260

Phan Thị Phượng

14/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eA 3454010260

Phan Thị Phượng

14/05/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eA 3454010260

Phan Thị Phượng

14/05/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eA 3454010260

Phan Thị Phượng

14/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eA 3454010260

Phan Thị Phượng

14/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487A 3454010260

Phan Thị Phượng

14/05/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150095146eA 3454010260

Phan Thị Phượng

14/05/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150129146eA 3454010260

Phan Thị Phượng

14/05/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010095

Phùng Văn Hiển

05/09/1992 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150059146oC 3454010095

Phùng Văn Hiển

05/09/1992 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150094146h

3454010095

Phùng Văn Hiển

05/09/1992 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150088146h

3454010095

Phùng Văn Hiển

05/09/1992 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150080146h

3454010095

Phùng Văn Hiển

05/09/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150056146h

3454010095

Phùng Văn Hiển

05/09/1992 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K34B

11500891487A 3454010095

Phùng Văn Hiển

05/09/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150108146h

3454010095

Phùng Văn Hiển

05/09/1992 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34B

1150133146h

3454010095

Phùng Văn Hiển

05/09/1992 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010297

Trần Thị Dạ Thảo

01/03/1992 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010297

Trần Thị Dạ Thảo

01/03/1992 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010297

Trần Thị Dạ Thảo

01/03/1992 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010297

Trần Thị Dạ Thảo

01/03/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010297

Trần Thị Dạ Thảo

01/03/1992 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150108146h

3454010297

Trần Thị Dạ Thảo

01/03/1992 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150133146h

3454010297

Trần Thị Dạ Thảo

01/03/1992 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

11300461483B 3454010297

Trần Thị Dạ Thảo

01/03/1992 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010103

Trần Thị Hoà

06/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010103

Trần Thị Hoà

06/11/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010103

Trần Thị Hoà

06/11/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010103

Trần Thị Hoà

06/11/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010103

Trần Thị Hoà

06/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010103

Trần Thị Hoà

06/11/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010156

Trần Thị Mỹ Lệ

01/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eB 3454010156

Trần Thị Mỹ Lệ

01/01/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eB 3454010156

Trần Thị Mỹ Lệ

01/01/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K34B

1150091146eB 3454010156

Trần Thị Mỹ Lệ

01/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eB 3454010156

Trần Thị Mỹ Lệ

01/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150095146eB 3454010156

Trần Thị Mỹ Lệ

01/01/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150129146eB 3454010156

Trần Thị Mỹ Lệ

01/01/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iA 3454010170

Trần Thị Mỹ Loan

19/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iA 3454010170

Trần Thị Mỹ Loan

19/04/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iA 3454010170

Trần Thị Mỹ Loan

19/04/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010170

Trần Thị Mỹ Loan

19/04/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010170

Trần Thị Mỹ Loan

19/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010170

Trần Thị Mỹ Loan

19/04/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146eB 3454010409

Trần Thị Ngọc Tuyền

23/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150036146eB 3454010409

Trần Thị Ngọc Tuyền

23/02/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150042146eB 3454010409

Trần Thị Ngọc Tuyền

23/02/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150091146eB 3454010409

Trần Thị Ngọc Tuyền

23/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146eB 3454010409

Trần Thị Ngọc Tuyền

23/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487A 3454010409

Trần Thị Ngọc Tuyền

23/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150095146eB 3454010409

Trần Thị Ngọc Tuyền

23/02/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150129146eB 3454010409

Trần Thị Ngọc Tuyền

23/02/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010185

Trần Thị Thanh Ly

15/01/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150074146g

3454010185

Trần Thị Thanh Ly

15/01/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K34B

1070140146g

3454010185

Trần Thị Thanh Ly

15/01/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150076146g

3454010185

Trần Thị Thanh Ly

15/01/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150132146g

3454010185

Trần Thị Thanh Ly

15/01/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150038146g

3454010185

Trần Thị Thanh Ly

15/01/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

11500891487B 3454010185

Trần Thị Thanh Ly

15/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150083146g

3454010185

Trần Thị Thanh Ly

15/01/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iA 3454010275

Trần Thị Thu Sang

29/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iA 3454010275

Trần Thị Thu Sang

29/04/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iA 3454010275

Trần Thị Thu Sang

29/04/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010275

Trần Thị Thu Sang

29/04/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010275

Trần Thị Thu Sang

29/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010275

Trần Thị Thu Sang

29/04/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010442

Trần Thị Xuân

21/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010442

Trần Thị Xuân

21/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010442

Trần Thị Xuân

21/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010442

Trần Thị Xuân

21/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010442

Trần Thị Xuân

21/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010442

Trần Thị Xuân

21/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010005

Trần Văn Bé

04/02/1991 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150074146g

3454010005

Trần Văn Bé

04/02/1991 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K34B

1070140146g

3454010005

Trần Văn Bé

04/02/1991 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150076146g

3454010005

Trần Văn Bé

04/02/1991 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150132146g

3454010005

Trần Văn Bé

04/02/1991 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150038146g

3454010005

Trần Văn Bé

04/02/1991 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

11500891487A 3454010005

Trần Văn Bé

04/02/1991 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150083146g

Trần Văn Bé

04/02/1991 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010378

Trương Thị Trang

01/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010378

Trương Thị Trang

01/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010378

Trương Thị Trang

01/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010378

Trương Thị Trang

01/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010378

Trương Thị Trang

01/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iA 3454010378

Trương Thị Trang

01/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010205

Trương Thị Út Nga

25/03/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150074146g

3454010205

Trương Thị Út Nga

25/03/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1070140146g

3454010205

Trương Thị Út Nga

25/03/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150076146g

3454010205

Trương Thị Út Nga

25/03/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150132146g

3454010205

Trương Thị Út Nga

25/03/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150038146g

3454010205

Trương Thị Út Nga

25/03/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

11500891487B 3454010205

Trương Thị Út Nga

25/03/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34B

1150083146g

Trương Thị Út Nga

25/03/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010005

3454010205

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34B

1150011146iA 3454010296

Võ Chí Thạnh

02/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iA 3454010296

Võ Chí Thạnh

02/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iA 3454010296

Võ Chí Thạnh

02/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iA 3454010296

Võ Chí Thạnh

02/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iA 3454010296

Võ Chí Thạnh

02/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487A 3454010296

Võ Chí Thạnh

02/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150072146iA 3454010296

Võ Chí Thạnh

02/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iA 3454010267

Võ Hữu Quốc

20/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iA 3454010267

Võ Hữu Quốc

20/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iA 3454010267

Võ Hữu Quốc

20/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010267

Võ Hữu Quốc

20/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010267

Võ Hữu Quốc

20/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010267

Võ Hữu Quốc

20/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150078146h

3454010237

Võ Tấn Ninh

28/06/1991 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150094146h

3454010237

Võ Tấn Ninh

28/06/1991 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150088146h

3454010237

Võ Tấn Ninh

28/06/1991 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146h

3454010237

Võ Tấn Ninh

28/06/1991 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150056146h

3454010237

Võ Tấn Ninh

28/06/1991 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

11500891487A 3454010237

Võ Tấn Ninh

28/06/1991 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150108146h

Võ Tấn Ninh

28/06/1991 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010237

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

QTKD-K34B

1150133146h

3454010237

Võ Tấn Ninh

28/06/1991 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150046146g

3454010078

Võ Thị Hảo

06/01/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150074146g

3454010078

Võ Thị Hảo

06/01/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1070140146g

3454010078

Võ Thị Hảo

06/01/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150076146g

3454010078

Võ Thị Hảo

06/01/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150132146g

3454010078

Võ Thị Hảo

06/01/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150038146g

3454010078

Võ Thị Hảo

06/01/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34B

1150083146g

3454010078

Võ Thị Hảo

06/01/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34B

1150011146iB 3454010056

Võ Trùng Dương

01/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34B

1150093146iB 3454010056

Võ Trùng Dương

01/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34B

1150134146iB 3454010056

Võ Trùng Dương

01/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34B

1150080146iB 3454010056

Võ Trùng Dương

01/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34B

1150057146iB 3454010056

Võ Trùng Dương

01/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34B

1150072146iB 3454010056

Võ Trùng Dương

01/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010430

Bùi Thanh Vũ

02/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010430

Bùi Thanh Vũ

02/09/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010430

Bùi Thanh Vũ

02/09/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010430

Bùi Thanh Vũ

02/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010430

Bùi Thanh Vũ

02/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010430

Bùi Thanh Vũ

02/09/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010430

Bùi Thanh Vũ

02/09/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010430

Bùi Thanh Vũ

02/09/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iA 3454010303

Bùi Văn Thảo

06/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010303

Bùi Văn Thảo

06/05/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010303

Bùi Văn Thảo

06/05/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010303

Bùi Văn Thảo

06/05/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iB 3454010303

Bùi Văn Thảo

06/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010303

Bùi Văn Thảo

06/05/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150046146g

3454010047

Châu Nhật Duy

30/07/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150059146oA 3454010047

Châu Nhật Duy

30/07/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150074146g

3454010047

Châu Nhật Duy

30/07/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1070140146g

3454010047

Châu Nhật Duy

30/07/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150076146g

3454010047

Châu Nhật Duy

30/07/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150132146g

3454010047

Châu Nhật Duy

30/07/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150038146g

3454010047

Châu Nhật Duy

30/07/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

11500891487B 3454010047

Châu Nhật Duy

30/07/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34C

1150083146g

3454010047

Châu Nhật Duy

30/07/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150046146g

3454010379

Cù Thị Thùy Trang

26/01/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150074146g

3454010379

Cù Thị Thùy Trang

26/01/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1070140146g

3454010379

Cù Thị Thùy Trang

26/01/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150076146g

3454010379

Cù Thị Thùy Trang

26/01/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

5

QTKD-K34C

1090063146tA 3454010379

Cù Thị Thùy Trang

26/01/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150132146g

3454010379

Cù Thị Thùy Trang

26/01/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150038146g

3454010379

Cù Thị Thùy Trang

26/01/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

11500891487B 3454010379

Cù Thị Thùy Trang

26/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34C

1150083146g

3454010379

Cù Thị Thùy Trang

26/01/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34C

1010115146uD 3454010379

Cù Thị Thùy Trang

26/01/1993 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

11500891487B 3454010387

Đặng Hồ Ngọc Trân

04/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010328

Đặng Thị Kim Thuỳ

06/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010328

Đặng Thị Kim Thuỳ

06/02/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010328

Đặng Thị Kim Thuỳ

06/02/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010328

Đặng Thị Kim Thuỳ

06/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010328

Đặng Thị Kim Thuỳ

06/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010328

Đặng Thị Kim Thuỳ

06/02/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010328

Đặng Thị Kim Thuỳ

06/02/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010109

Đào Duy Hoàng

09/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010109

Đào Duy Hoàng

09/09/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010109

Đào Duy Hoàng

09/09/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010109

Đào Duy Hoàng

09/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010109

Đào Duy Hoàng

09/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010109

Đào Duy Hoàng

09/09/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010109

Đào Duy Hoàng

09/09/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010109

Đào Duy Hoàng

09/09/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010135

Đào Thị Thu Hương

15/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010135

Đào Thị Thu Hương

15/10/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010135

Đào Thị Thu Hương

15/10/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010135

Đào Thị Thu Hương

15/10/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010135

Đào Thị Thu Hương

15/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010135

Đào Thị Thu Hương

15/10/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010135

Đào Thị Thu Hương

15/10/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010135

Đào Thị Thu Hương

15/10/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iB 3454010182

Đinh Khánh Ly

08/02/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iB 3454010182

Đinh Khánh Ly

08/02/1992 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iB 3454010182

Đinh Khánh Ly

08/02/1992 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iA 3454010182

Đinh Khánh Ly

08/02/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iA 3454010182

Đinh Khánh Ly

08/02/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010182

Đinh Khánh Ly

08/02/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150072146iA 3454010182

Đinh Khánh Ly

08/02/1992 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iB 3454010380

Đinh Nguyễn Thùy Trang

28/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010380

Đinh Nguyễn Thùy Trang

28/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010380

Đinh Nguyễn Thùy Trang

28/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

4

QTKD-K34C

1150080146iA 3454010380

Đinh Nguyễn Thùy Trang

28/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iA 3454010380

Đinh Nguyễn Thùy Trang

28/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150072146iA 3454010380

Đinh Nguyễn Thùy Trang

28/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010167

Đỗ Thị Thùy Linh

20/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010167

Đỗ Thị Thùy Linh

20/11/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010167

Đỗ Thị Thùy Linh

20/11/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010167

Đỗ Thị Thùy Linh

20/11/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010167

Đỗ Thị Thùy Linh

20/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010167

Đỗ Thị Thùy Linh

20/11/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010167

Đỗ Thị Thùy Linh

20/11/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010167

Đỗ Thị Thùy Linh

20/11/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150027146f

3454010234

Hoàng Thị Xuyến Như

29/10/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150135146f

3454010234

Hoàng Thị Xuyến Như

29/10/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150010146f

3454010234

Hoàng Thị Xuyến Như

29/10/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146f

3454010234

Hoàng Thị Xuyến Như

29/10/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150058146f

3454010234

Hoàng Thị Xuyến Như

29/10/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150039146f

3454010234

Hoàng Thị Xuyến Như

29/10/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010361

Huỳnh Thanh Tin

12/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010361

Huỳnh Thanh Tin

12/02/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010361

Huỳnh Thanh Tin

12/02/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010361

Huỳnh Thanh Tin

12/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010361

Huỳnh Thanh Tin

12/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010361

Huỳnh Thanh Tin

12/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010361

Huỳnh Thanh Tin

12/02/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010361

Huỳnh Thanh Tin

12/02/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150027146f

3454010312

Lâm Thái Thịnh

12/07/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150135146f

3454010312

Lâm Thái Thịnh

12/07/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150010146f

3454010312

Lâm Thái Thịnh

12/07/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146f

3454010312

Lâm Thái Thịnh

12/07/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150058146f

3454010312

Lâm Thái Thịnh

12/07/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010312

Lâm Thái Thịnh

12/07/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150039146f

Lâm Thái Thịnh

12/07/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iA 3454010443

Lê Hà Bảo Xuyên

15/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010443

Lê Hà Bảo Xuyên

15/05/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010443

Lê Hà Bảo Xuyên

15/05/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010443

Lê Hà Bảo Xuyên

15/05/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iB 3454010443

Lê Hà Bảo Xuyên

15/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010443

Lê Hà Bảo Xuyên

15/05/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010146

Lê Hoa Kỳ

03/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010312

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010146

Lê Hoa Kỳ

03/02/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010146

Lê Hoa Kỳ

03/02/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010146

Lê Hoa Kỳ

03/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010146

Lê Hoa Kỳ

03/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010146

Lê Hoa Kỳ

03/02/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010146

Lê Hoa Kỳ

03/02/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iB 3454010313

Lê Thị Bích Thoa

02/12/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iB 3454010313

Lê Thị Bích Thoa

02/12/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iB 3454010313

Lê Thị Bích Thoa

02/12/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iA 3454010313

Lê Thị Bích Thoa

02/12/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iA 3454010313

Lê Thị Bích Thoa

02/12/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150072146iA 3454010313

Lê Thị Bích Thoa

02/12/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010034

Lê Thị Diễm

19/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eA 3454010034

Lê Thị Diễm

19/06/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010034

Lê Thị Diễm

19/06/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010034

Lê Thị Diễm

19/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010034

Lê Thị Diễm

19/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010034

Lê Thị Diễm

19/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010034

Lê Thị Diễm

19/06/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010034

Lê Thị Diễm

19/06/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010448

Lê Thị Kim Yến

27/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150059146oD 3454010448

Lê Thị Kim Yến

27/05/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010448

Lê Thị Kim Yến

27/05/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010448

Lê Thị Kim Yến

27/05/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010448

Lê Thị Kim Yến

27/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010448

Lê Thị Kim Yến

27/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

11500891487B 3454010448

Lê Thị Kim Yến

27/05/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010448

Lê Thị Kim Yến

27/05/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010448

Lê Thị Kim Yến

27/05/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iA 3454010073

Lê Thị Mỹ Hạnh

08/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010073

Lê Thị Mỹ Hạnh

08/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010073

Lê Thị Mỹ Hạnh

08/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010073

Lê Thị Mỹ Hạnh

08/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iB 3454010073

Lê Thị Mỹ Hạnh

08/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010073

Lê Thị Mỹ Hạnh

08/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150046146g

3454010368

Lê Thị Mỹ Hoàng Trang

12/04/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150074146g

3454010368

Lê Thị Mỹ Hoàng Trang

12/04/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1070140146g

3454010368

Lê Thị Mỹ Hoàng Trang

12/04/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150076146g

3454010368

Lê Thị Mỹ Hoàng Trang

12/04/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150132146g

3454010368

Lê Thị Mỹ Hoàng Trang

12/04/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34C

1150038146g

3454010368

Lê Thị Mỹ Hoàng Trang

12/04/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

11500891487A 3454010368

Lê Thị Mỹ Hoàng Trang

12/04/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150083146g

Lê Thị Mỹ Hoàng Trang

12/04/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iB 3454010258

Lê Thị Phượng

11/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iB 3454010258

Lê Thị Phượng

11/03/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iB 3454010258

Lê Thị Phượng

11/03/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iA 3454010258

Lê Thị Phượng

11/03/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iA 3454010258

Lê Thị Phượng

11/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150072146iA 3454010258

Lê Thị Phượng

11/03/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150027146f

3454010092

Lê Thị Thanh Hiền

20/06/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150135146f

3454010092

Lê Thị Thanh Hiền

20/06/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150010146f

3454010092

Lê Thị Thanh Hiền

20/06/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146f

3454010092

Lê Thị Thanh Hiền

20/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150058146f

3454010092

Lê Thị Thanh Hiền

20/06/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150039146f

3454010092

Lê Thị Thanh Hiền

20/06/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iA 3454010351

Lê Thị Thanh Thương

06/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010351

Lê Thị Thanh Thương

06/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010351

Lê Thị Thanh Thương

06/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iA 3454010351

Lê Thị Thanh Thương

06/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iB 3454010351

Lê Thị Thanh Thương

06/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010368

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010351

Lê Thị Thanh Thương

06/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iB 3454010321

Lương Thị Thu

14/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iB 3454010321

Lương Thị Thu

14/03/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iB 3454010321

Lương Thị Thu

14/03/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010321

Lương Thị Thu

14/03/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iA 3454010321

Lương Thị Thu

14/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010321

Lương Thị Thu

14/03/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iB 3454010209

Mai Hữu Nghĩa

05/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iB 3454010209

Mai Hữu Nghĩa

05/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iB 3454010209

Mai Hữu Nghĩa

05/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010209

Mai Hữu Nghĩa

05/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iB 3454010209

Mai Hữu Nghĩa

05/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010209

Mai Hữu Nghĩa

05/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010438

Ngô Hải Vy

18/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010438

Ngô Hải Vy

18/11/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010438

Ngô Hải Vy

18/11/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010438

Ngô Hải Vy

18/11/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010438

Ngô Hải Vy

18/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010438

Ngô Hải Vy

18/11/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010438

Ngô Hải Vy

18/11/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010438

Ngô Hải Vy

18/11/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iA 3454010015

Ngô Thị Kim Chi

10/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010015

Ngô Thị Kim Chi

10/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010015

Ngô Thị Kim Chi

10/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010015

Ngô Thị Kim Chi

10/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iB 3454010015

Ngô Thị Kim Chi

10/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010015

Ngô Thị Kim Chi

10/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010363

Nguyễn Đức Tính

19/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010363

Nguyễn Đức Tính

19/05/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010363

Nguyễn Đức Tính

19/05/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010363

Nguyễn Đức Tính

19/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010363

Nguyễn Đức Tính

19/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010363

Nguyễn Đức Tính

19/05/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010363

Nguyễn Đức Tính

19/05/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010406

Nguyễn Hồng Tuấn

09/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eA 3454010406

Nguyễn Hồng Tuấn

09/04/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010406

Nguyễn Hồng Tuấn

09/04/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150098146oD 3454010406

Nguyễn Hồng Tuấn

09/04/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010406

Nguyễn Hồng Tuấn

09/04/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1010116146uB 3454010406

Nguyễn Hồng Tuấn

09/04/1993 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010406

Nguyễn Hồng Tuấn

09/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

11500891487A 3454010406

Nguyễn Hồng Tuấn

09/04/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010406

Nguyễn Hồng Tuấn

09/04/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010406

Nguyễn Hồng Tuấn

09/04/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010413

Nguyễn Hữu Tường

29/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010413

Nguyễn Hữu Tường

29/09/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010413

Nguyễn Hữu Tường

29/09/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1090063146tB 3454010413

Nguyễn Hữu Tường

29/09/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010413

Nguyễn Hữu Tường

29/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010413

Nguyễn Hữu Tường

29/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010413

Nguyễn Hữu Tường

29/09/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010413

Nguyễn Hữu Tường

29/09/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iA 3454010250

Nguyễn Huy Phương

20/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010250

Nguyễn Huy Phương

20/04/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010250

Nguyễn Huy Phương

20/04/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010250

Nguyễn Huy Phương

20/04/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iB 3454010250

Nguyễn Huy Phương

20/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010250

Nguyễn Huy Phương

20/04/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010250

Nguyễn Huy Phương

20/04/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010058

Nguyễn Minh Đạt

10/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010058

Nguyễn Minh Đạt

10/10/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010058

Nguyễn Minh Đạt

10/10/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010058

Nguyễn Minh Đạt

10/10/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010058

Nguyễn Minh Đạt

10/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010058

Nguyễn Minh Đạt

10/10/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010058

Nguyễn Minh Đạt

10/10/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010247

Nguyễn Minh Phúc

07/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010247

Nguyễn Minh Phúc

07/04/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010247

Nguyễn Minh Phúc

07/04/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010247

Nguyễn Minh Phúc

07/04/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010247

Nguyễn Minh Phúc

07/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010247

Nguyễn Minh Phúc

07/04/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010247

Nguyễn Minh Phúc

07/04/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010247

Nguyễn Minh Phúc

07/04/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010077

Nguyễn Tấn Hào

11/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010077

Nguyễn Tấn Hào

11/05/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010077

Nguyễn Tấn Hào

11/05/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150098146oD 3454010077

Nguyễn Tấn Hào

11/05/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010077

Nguyễn Tấn Hào

11/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010077

Nguyễn Tấn Hào

11/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K34C

11500891487A 3454010077

Nguyễn Tấn Hào

11/05/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010077

Nguyễn Tấn Hào

11/05/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010077

Nguyễn Tấn Hào

11/05/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150046146g

3454010299

Nguyễn Thạch Thảo

11/08/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150074146g

3454010299

Nguyễn Thạch Thảo

11/08/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1070140146g

3454010299

Nguyễn Thạch Thảo

11/08/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150076146g

3454010299

Nguyễn Thạch Thảo

11/08/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150132146g

3454010299

Nguyễn Thạch Thảo

11/08/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150038146g

3454010299

Nguyễn Thạch Thảo

11/08/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150083146g

3454010299

Nguyễn Thạch Thảo

11/08/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iB 3454010173

Nguyễn Thanh Long

31/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iB 3454010173

Nguyễn Thanh Long

31/08/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iB 3454010173

Nguyễn Thanh Long

31/08/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010173

Nguyễn Thanh Long

31/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iA 3454010173

Nguyễn Thanh Long

31/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010173

Nguyễn Thanh Long

31/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010173

Nguyễn Thanh Long

31/08/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iA 3454010252

Nguyễn Thanh Phương

01/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010252

Nguyễn Thanh Phương

01/04/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010252

Nguyễn Thanh Phương

01/04/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010252

Nguyễn Thanh Phương

01/04/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iB 3454010252

Nguyễn Thanh Phương

01/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010252

Nguyễn Thanh Phương

01/04/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010252

Nguyễn Thanh Phương

01/04/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010269

Nguyễn Thanh Quý

17/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010269

Nguyễn Thanh Quý

17/05/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010269

Nguyễn Thanh Quý

17/05/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010269

Nguyễn Thanh Quý

17/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010269

Nguyễn Thanh Quý

17/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010269

Nguyễn Thanh Quý

17/05/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010269

Nguyễn Thanh Quý

17/05/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010269

Nguyễn Thanh Quý

17/05/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010089

Nguyễn Thị Bích Hiền

02/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010089

Nguyễn Thị Bích Hiền

02/06/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010089

Nguyễn Thị Bích Hiền

02/06/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010089

Nguyễn Thị Bích Hiền

02/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010089

Nguyễn Thị Bích Hiền

02/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010089

Nguyễn Thị Bích Hiền

02/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010089

Nguyễn Thị Bích Hiền

02/06/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010089

Nguyễn Thị Bích Hiền

02/06/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010200

Nguyễn Thị Bích Nga

11/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010200

Nguyễn Thị Bích Nga

11/02/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010200

Nguyễn Thị Bích Nga

11/02/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010200

Nguyễn Thị Bích Nga

11/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010200

Nguyễn Thị Bích Nga

11/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010200

Nguyễn Thị Bích Nga

11/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010200

Nguyễn Thị Bích Nga

11/02/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010200

Nguyễn Thị Bích Nga

11/02/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010265

Nguyễn Thị Bích Quí

25/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eA 3454010265

Nguyễn Thị Bích Quí

25/03/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010265

Nguyễn Thị Bích Quí

25/03/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010265

Nguyễn Thị Bích Quí

25/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010265

Nguyễn Thị Bích Quí

25/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010265

Nguyễn Thị Bích Quí

25/03/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010265

Nguyễn Thị Bích Quí

25/03/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010007

Nguyễn Thị Bình

07/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eA 3454010007

Nguyễn Thị Bình

07/01/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010007

Nguyễn Thị Bình

07/01/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010007

Nguyễn Thị Bình

07/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010007

Nguyễn Thị Bình

07/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010007

Nguyễn Thị Bình

07/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010007

Nguyễn Thị Bình

07/01/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010007

Nguyễn Thị Bình

07/01/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iA 3454010024

Nguyễn Thị Công

12/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010024

Nguyễn Thị Công

12/11/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010024

Nguyễn Thị Công

12/11/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010024

Nguyễn Thị Công

12/11/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iB 3454010024

Nguyễn Thị Công

12/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010024

Nguyễn Thị Công

12/11/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iB 3454010218

Nguyễn Thị Duy Nhất

15/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iB 3454010218

Nguyễn Thị Duy Nhất

15/06/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iB 3454010218

Nguyễn Thị Duy Nhất

15/06/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010218

Nguyễn Thị Duy Nhất

15/06/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iA 3454010218

Nguyễn Thị Duy Nhất

15/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010218

Nguyễn Thị Duy Nhất

15/06/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150046146g

3454010085

Nguyễn Thị Hoa Hậu

08/06/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150074146g

3454010085

Nguyễn Thị Hoa Hậu

08/06/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1070140146g

3454010085

Nguyễn Thị Hoa Hậu

08/06/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150076146g

3454010085

Nguyễn Thị Hoa Hậu

08/06/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150132146g

3454010085

Nguyễn Thị Hoa Hậu

08/06/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34C

1150075146sB 3454010085

Nguyễn Thị Hoa Hậu

08/06/1993 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150038146g

3454010085

Nguyễn Thị Hoa Hậu

08/06/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

11500891487A 3454010085

Nguyễn Thị Hoa Hậu

08/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34C

1140015146oD 3454010085

Nguyễn Thị Hoa Hậu

08/06/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34C

1150083146g

3454010085

Nguyễn Thị Hoa Hậu

08/06/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34C

1140033146pE 3454010085

Nguyễn Thị Hoa Hậu

08/06/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150046146g

3454010350

Nguyễn Thị Hoài Thương

20/03/1992 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150074146g

3454010350

Nguyễn Thị Hoài Thương

20/03/1992 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1070140146g

3454010350

Nguyễn Thị Hoài Thương

20/03/1992 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150076146g

3454010350

Nguyễn Thị Hoài Thương

20/03/1992 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150098146oC 3454010350

Nguyễn Thị Hoài Thương

20/03/1992 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150132146g

3454010350

Nguyễn Thị Hoài Thương

20/03/1992 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150038146g

3454010350

Nguyễn Thị Hoài Thương

20/03/1992 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150083146g

3454010350

Nguyễn Thị Hoài Thương

20/03/1992 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150046146g

3454010228

Nguyễn Thị Hồng Nhung

02/11/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150074146g

3454010228

Nguyễn Thị Hồng Nhung

02/11/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1070140146g

3454010228

Nguyễn Thị Hồng Nhung

02/11/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150076146g

3454010228

Nguyễn Thị Hồng Nhung

02/11/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150132146g

3454010228

Nguyễn Thị Hồng Nhung

02/11/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1080049146c

3454010228

Nguyễn Thị Hồng Nhung

02/11/1993 1080049 Địa lý kinh tế Việt Nam

Sáng-07/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1080049146c

3454010228

Nguyễn Thị Hồng Nhung

02/11/1993 1080049 Địa lý kinh tế Việt Nam

Sáng-07/01/2015

A1-204

8

QTKD-K34C

1150038146g

3454010228

Nguyễn Thị Hồng Nhung

02/11/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34C

11500891487B 3454010228

Nguyễn Thị Hồng Nhung

02/11/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34C

1140015146oB 3454010228

Nguyễn Thị Hồng Nhung

02/11/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34C

1150083146g

3454010228

Nguyễn Thị Hồng Nhung

02/11/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150027146f

3454010126

Nguyễn Thị Huyền

29/07/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150135146f

3454010126

Nguyễn Thị Huyền

29/07/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150010146f

3454010126

Nguyễn Thị Huyền

29/07/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146f

3454010126

Nguyễn Thị Huyền

29/07/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150058146f

3454010126

Nguyễn Thị Huyền

29/07/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010126

Nguyễn Thị Huyền

29/07/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150039146f

Nguyễn Thị Huyền

29/07/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010023

Nguyễn Thị Kim Chung

15/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010023

Nguyễn Thị Kim Chung

15/09/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010023

Nguyễn Thị Kim Chung

15/09/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010023

Nguyễn Thị Kim Chung

15/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010023

Nguyễn Thị Kim Chung

15/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010023

Nguyễn Thị Kim Chung

15/09/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010023

Nguyễn Thị Kim Chung

15/09/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010023

Nguyễn Thị Kim Chung

15/09/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010126

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34C

1150078146h

3454010158

Nguyễn Thị Kim Liên

26/08/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150094146h

3454010158

Nguyễn Thị Kim Liên

26/08/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150088146h

3454010158

Nguyễn Thị Kim Liên

26/08/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146h

3454010158

Nguyễn Thị Kim Liên

26/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150056146h

3454010158

Nguyễn Thị Kim Liên

26/08/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150108146h

3454010158

Nguyễn Thị Kim Liên

26/08/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150133146h

3454010158

Nguyễn Thị Kim Liên

26/08/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010153

Nguyễn Thị Lập

07/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eA 3454010153

Nguyễn Thị Lập

07/03/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010153

Nguyễn Thị Lập

07/03/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010153

Nguyễn Thị Lập

07/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010153

Nguyễn Thị Lập

07/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010153

Nguyễn Thị Lập

07/03/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010153

Nguyễn Thị Lập

07/03/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010153

Nguyễn Thị Lập

07/03/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iA 3454010309

Nguyễn Thị Mai Thi

09/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010309

Nguyễn Thị Mai Thi

09/03/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010309

Nguyễn Thị Mai Thi

09/03/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010309

Nguyễn Thị Mai Thi

09/03/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iB 3454010309

Nguyễn Thị Mai Thi

09/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010309

Nguyễn Thị Mai Thi

09/03/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010215

Nguyễn Thị Ngọc

19/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010214

Nguyễn Thị Ngọc

25/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010214

Nguyễn Thị Ngọc

25/01/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010215

Nguyễn Thị Ngọc

19/03/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010214

Nguyễn Thị Ngọc

25/01/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

Ca 2

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010215

Nguyễn Thị Ngọc

19/03/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

Ca 2

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010215

Nguyễn Thị Ngọc

19/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010214

Nguyễn Thị Ngọc

25/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010214

Nguyễn Thị Ngọc

25/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010215

Nguyễn Thị Ngọc

19/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010215

Nguyễn Thị Ngọc

19/03/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

12

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010214

Nguyễn Thị Ngọc

25/01/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

13

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010215

Nguyễn Thị Ngọc

19/03/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

14

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010214

Nguyễn Thị Ngọc

25/01/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010231

Nguyễn Thị Nhung

08/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010231

Nguyễn Thị Nhung

08/09/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010231

Nguyễn Thị Nhung

08/09/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010231

Nguyễn Thị Nhung

08/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010231

Nguyễn Thị Nhung

08/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010231

Nguyễn Thị Nhung

08/09/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010231

Nguyễn Thị Nhung

08/09/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150046146g

3454010283

Nguyễn Thị Tâm

19/06/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150074146g

3454010283

Nguyễn Thị Tâm

19/06/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1070140146g

3454010283

Nguyễn Thị Tâm

19/06/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150076146g

3454010283

Nguyễn Thị Tâm

19/06/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150132146g

3454010283

Nguyễn Thị Tâm

19/06/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150038146g

3454010283

Nguyễn Thị Tâm

19/06/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

11500891487A 3454010283

Nguyễn Thị Tâm

19/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150083146g

Nguyễn Thị Tâm

19/06/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010292

Nguyễn Thị Thanh

11/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010292

Nguyễn Thị Thanh

11/03/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010292

Nguyễn Thị Thanh

11/03/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010292

Nguyễn Thị Thanh

11/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010292

Nguyễn Thị Thanh

11/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010292

Nguyễn Thị Thanh

11/03/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010292

Nguyễn Thị Thanh

11/03/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010292

Nguyễn Thị Thanh

11/03/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iB 3454010101

Nguyễn Thị Thanh Hoa

20/12/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010101

Nguyễn Thị Thanh Hoa

20/12/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010283

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010101

Nguyễn Thị Thanh Hoa

20/12/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010101

Nguyễn Thị Thanh Hoa

20/12/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iA 3454010101

Nguyễn Thị Thanh Hoa

20/12/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010101

Nguyễn Thị Thanh Hoa

20/12/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150027146f

3454010322

Nguyễn Thị Thu

13/04/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150135146f

3454010322

Nguyễn Thị Thu

13/04/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150010146f

3454010322

Nguyễn Thị Thu

13/04/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146f

3454010322

Nguyễn Thị Thu

13/04/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150058146f

3454010322

Nguyễn Thị Thu

13/04/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150039146f

3454010322

Nguyễn Thị Thu

13/04/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150064146oC 3454010394

Nguyễn Thị Tú Trinh

12/12/1991 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150027146f

3454010394

Nguyễn Thị Tú Trinh

12/12/1991 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150135146f

3454010394

Nguyễn Thị Tú Trinh

12/12/1991 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150010146f

3454010394

Nguyễn Thị Tú Trinh

12/12/1991 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150098146oB 3454010394

Nguyễn Thị Tú Trinh

12/12/1991 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150091146f

3454010394

Nguyễn Thị Tú Trinh

12/12/1991 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1010116146uD 3454010394

Nguyễn Thị Tú Trinh

12/12/1991 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150058146f

3454010394

Nguyễn Thị Tú Trinh

12/12/1991 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34C

11500891487A 3454010394

Nguyễn Thị Tú Trinh

12/12/1991 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34C

1150039146f

Nguyễn Thị Tú Trinh

12/12/1991 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010394

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010221

Nguyễn Thị Ý Nhi

20/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010221

Nguyễn Thị Ý Nhi

20/01/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010221

Nguyễn Thị Ý Nhi

20/01/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010221

Nguyễn Thị Ý Nhi

20/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010221

Nguyễn Thị Ý Nhi

20/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010221

Nguyễn Thị Ý Nhi

20/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010221

Nguyễn Thị Ý Nhi

20/01/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010221

Nguyễn Thị Ý Nhi

20/01/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

11500891487A 3454010211

Nguyễn Trọng Nghĩa

26/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010263

Nguyễn Tuệ Quang

20/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eA 3454010263

Nguyễn Tuệ Quang

20/01/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010263

Nguyễn Tuệ Quang

20/01/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010263

Nguyễn Tuệ Quang

20/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010263

Nguyễn Tuệ Quang

20/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010263

Nguyễn Tuệ Quang

20/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010263

Nguyễn Tuệ Quang

20/01/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010263

Nguyễn Tuệ Quang

20/01/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010129

Phạm Giáng Hương

20/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eA 3454010129

Phạm Giáng Hương

20/09/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010129

Phạm Giáng Hương

20/09/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010129

Phạm Giáng Hương

20/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010129

Phạm Giáng Hương

20/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010129

Phạm Giáng Hương

20/09/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010129

Phạm Giáng Hương

20/09/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010129

Phạm Giáng Hương

20/09/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150046146g

3454010433

Phạm Hoàng Vương

03/09/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150074146g

3454010433

Phạm Hoàng Vương

03/09/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1070140146g

3454010433

Phạm Hoàng Vương

03/09/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150076146g

3454010433

Phạm Hoàng Vương

03/09/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150132146g

3454010433

Phạm Hoàng Vương

03/09/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150038146g

3454010433

Phạm Hoàng Vương

03/09/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

11500891487B 3454010433

Phạm Hoàng Vương

03/09/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150083146g

3454010433

Phạm Hoàng Vương

03/09/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34C

1140033146oC 3454010433

Phạm Hoàng Vương

03/09/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150027146f

3454010116

Phạm Ngọc Hồ

06/01/1992 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150135146f

3454010116

Phạm Ngọc Hồ

06/01/1992 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150010146f

3454010116

Phạm Ngọc Hồ

06/01/1992 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146f

3454010116

Phạm Ngọc Hồ

06/01/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150058146f

3454010116

Phạm Ngọc Hồ

06/01/1992 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010116

Phạm Ngọc Hồ

06/01/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

7

QTKD-K34C

1150039146f

1

QTKD-K34C

2

MaSV 3454010116

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Phạm Ngọc Hồ

06/01/1992 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150011146eB 3454010372

Phạm Thị Mỹ Trang

20/12/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010372

Phạm Thị Mỹ Trang

20/12/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010372

Phạm Thị Mỹ Trang

20/12/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010372

Phạm Thị Mỹ Trang

20/12/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010372

Phạm Thị Mỹ Trang

20/12/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010372

Phạm Thị Mỹ Trang

20/12/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010372

Phạm Thị Mỹ Trang

20/12/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010206

Phan Thanh Ngãi

03/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010206

Phan Thanh Ngãi

03/06/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010206

Phan Thanh Ngãi

03/06/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010206

Phan Thanh Ngãi

03/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010206

Phan Thanh Ngãi

03/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010206

Phan Thanh Ngãi

03/06/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010206

Phan Thanh Ngãi

03/06/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iA 3454010373

Trần Ái Nữ Trang

01/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010373

Trần Ái Nữ Trang

01/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010373

Trần Ái Nữ Trang

01/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010373

Trần Ái Nữ Trang

01/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iB 3454010373

Trần Ái Nữ Trang

01/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010373

Trần Ái Nữ Trang

01/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iA 3454010152

Trần Anh Lân

01/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010152

Trần Anh Lân

01/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010152

Trần Anh Lân

01/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iB 3454010152

Trần Anh Lân

01/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iB 3454010152

Trần Anh Lân

01/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010152

Trần Anh Lân

01/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150072146iB 3454010152

Trần Anh Lân

01/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010041

Trần Thị Dung

30/09/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eA 3454010041

Trần Thị Dung

30/09/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010041

Trần Thị Dung

30/09/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eB 3454010041

Trần Thị Dung

30/09/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010041

Trần Thị Dung

30/09/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010041

Trần Thị Dung

30/09/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010041

Trần Thị Dung

30/09/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150046146g

3454010385

Trần Thị Mỹ Trâm

21/11/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150074146g

3454010385

Trần Thị Mỹ Trâm

21/11/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1070140146g

3454010385

Trần Thị Mỹ Trâm

21/11/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150076146g

3454010385

Trần Thị Mỹ Trâm

21/11/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150132146g

3454010385

Trần Thị Mỹ Trâm

21/11/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34C

1150038146g

3454010385

Trần Thị Mỹ Trâm

21/11/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

11500891487A 3454010385

Trần Thị Mỹ Trâm

21/11/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150083146g

Trần Thị Mỹ Trâm

21/11/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iB 3454010300

Trần Thị Thanh Thảo

28/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010300

Trần Thị Thanh Thảo

28/09/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iB 3454010300

Trần Thị Thanh Thảo

28/09/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iA 3454010300

Trần Thị Thanh Thảo

28/09/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iA 3454010300

Trần Thị Thanh Thảo

28/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010300

Trần Thị Thanh Thảo

28/09/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150072146iA 3454010300

Trần Thị Thanh Thảo

28/09/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146iA 3454010335

Trần Thị Thuỷ

09/10/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150093146iA 3454010335

Trần Thị Thuỷ

09/10/1992 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150134146iA 3454010335

Trần Thị Thuỷ

09/10/1992 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150080146iA 3454010335

Trần Thị Thuỷ

09/10/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146iA 3454010335

Trần Thị Thuỷ

09/10/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150072146iA 3454010335

Trần Thị Thuỷ

09/10/1992 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010347

Trần Thị Vĩnh Thư

22/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eA 3454010347

Trần Thị Vĩnh Thư

22/09/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010347

Trần Thị Vĩnh Thư

22/09/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010347

Trần Thị Vĩnh Thư

22/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010385

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34C

1150116146oA 3454010347

Trần Thị Vĩnh Thư

22/09/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010347

Trần Thị Vĩnh Thư

22/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

11500891487A 3454010347

Trần Thị Vĩnh Thư

22/09/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010347

Trần Thị Vĩnh Thư

22/09/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34C

1140033145wD 3454010347

Trần Thị Vĩnh Thư

22/09/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010347

Trần Thị Vĩnh Thư

22/09/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150027146f

3454010226

Trần Yến Nhi

13/11/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150135146f

3454010226

Trần Yến Nhi

13/11/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150010146f

3454010226

Trần Yến Nhi

13/11/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146f

3454010226

Trần Yến Nhi

13/11/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150058146f

3454010226

Trần Yến Nhi

13/11/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010226

Trần Yến Nhi

13/11/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150039146f

Trần Yến Nhi

13/11/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eA 3454010399

Trương Thị Trúc

10/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eA 3454010399

Trương Thị Trúc

10/02/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010399

Trương Thị Trúc

10/02/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150098146oC 3454010399

Trương Thị Trúc

10/02/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010399

Trương Thị Trúc

10/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010399

Trương Thị Trúc

10/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

11500891487B 3454010399

Trương Thị Trúc

10/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010226

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

QTKD-K34C

1150095146eA 3454010399

Trương Thị Trúc

10/02/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34C

1150129146eA 3454010399

Trương Thị Trúc

10/02/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150027146f

3454010268

Từ Đức Quy

06/06/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150135146f

3454010268

Từ Đức Quy

06/06/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150010146f

3454010268

Từ Đức Quy

06/06/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146f

3454010268

Từ Đức Quy

06/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150058146f

3454010268

Từ Đức Quy

06/06/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487A 3454010268

Từ Đức Quy

06/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150039146f

Từ Đức Quy

06/06/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010080

Võ Thị Mỹ Hằng

09/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eA 3454010080

Võ Thị Mỹ Hằng

09/03/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eA 3454010080

Võ Thị Mỹ Hằng

09/03/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010080

Võ Thị Mỹ Hằng

09/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150057146eA 3454010080

Võ Thị Mỹ Hằng

09/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010080

Võ Thị Mỹ Hằng

09/03/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010080

Võ Thị Mỹ Hằng

09/03/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010080

Võ Thị Mỹ Hằng

09/03/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150027146f

3454010137

Võ Thị Mỹ Hướng

22/04/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150135146f

3454010137

Võ Thị Mỹ Hướng

22/04/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150010146f

3454010137

Võ Thị Mỹ Hướng

22/04/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010268

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K34C

1150091146f

3454010137

Võ Thị Mỹ Hướng

22/04/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150058146f

3454010137

Võ Thị Mỹ Hướng

22/04/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

11500891487B 3454010137

Võ Thị Mỹ Hướng

22/04/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150039146f

3454010137

Võ Thị Mỹ Hướng

22/04/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150046146g

3454010412

Võ Thị Thanh Tuyền

25/11/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150074146g

3454010412

Võ Thị Thanh Tuyền

25/11/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1070140146g

3454010412

Võ Thị Thanh Tuyền

25/11/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150076146g

3454010412

Võ Thị Thanh Tuyền

25/11/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1150132146g

3454010412

Võ Thị Thanh Tuyền

25/11/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150038146g

3454010412

Võ Thị Thanh Tuyền

25/11/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

11500891487B 3454010412

Võ Thị Thanh Tuyền

25/11/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

1150083146g

Võ Thị Thanh Tuyền

25/11/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34C

1150011146eB 3454010039

Võ Thị Xuân Diệu

15/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34C

1150036146eB 3454010039

Võ Thị Xuân Diệu

15/08/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34C

1150042146eB 3454010039

Võ Thị Xuân Diệu

15/08/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34C

1150091146eA 3454010039

Võ Thị Xuân Diệu

15/08/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34C

1010116146vA 3454010039

Võ Thị Xuân Diệu

15/08/1993 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34C

1150116146oB 3454010039

Võ Thị Xuân Diệu

15/08/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34C

1150057146eB 3454010039

Võ Thị Xuân Diệu

15/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34C

11500891487A 3454010039

Võ Thị Xuân Diệu

15/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010412

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

9

QTKD-K34C

1150095146eB 3454010039

Võ Thị Xuân Diệu

15/08/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34C

1150129146eB 3454010039

Võ Thị Xuân Diệu

15/08/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150027146f

3454010113

Bùi Ngọc Hoàng

24/06/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150059146oC 3454010113

Bùi Ngọc Hoàng

24/06/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150135146f

3454010113

Bùi Ngọc Hoàng

24/06/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150010146f

3454010113

Bùi Ngọc Hoàng

24/06/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150098146oA 3454010113

Bùi Ngọc Hoàng

24/06/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150091146f

3454010113

Bùi Ngọc Hoàng

24/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150058146f

3454010113

Bùi Ngọc Hoàng

24/06/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

11500891487B 3454010113

Bùi Ngọc Hoàng

24/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34D

1150039146f

3454010113

Bùi Ngọc Hoàng

24/06/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34D

1140033146pC 3454010113

Bùi Ngọc Hoàng

24/06/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eB 3454010059

Bùi Quang Đạt

31/12/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010059

Bùi Quang Đạt

31/12/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eA 3454010059

Bùi Quang Đạt

31/12/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150098146oA 3454010059

Bùi Quang Đạt

31/12/1992 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150029146tB 3454010059

Bùi Quang Đạt

31/12/1992 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150091146eB 3454010059

Bùi Quang Đạt

31/12/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010059

Bùi Quang Đạt

31/12/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

11500891487B 3454010059

Bùi Quang Đạt

31/12/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

9

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010059

Bùi Quang Đạt

31/12/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34D

1140033146oA 3454010059

Bùi Quang Đạt

31/12/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34D

1150129146eB 3454010059

Bùi Quang Đạt

31/12/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150027146f

3454010037

Buì Thị Thanh Diệu

05/05/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150135146f

3454010037

Buì Thị Thanh Diệu

05/05/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150010146f

3454010037

Buì Thị Thanh Diệu

05/05/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146f

3454010037

Buì Thị Thanh Diệu

05/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150058146f

3454010037

Buì Thị Thanh Diệu

05/05/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

11500891487B 3454010037

Buì Thị Thanh Diệu

05/05/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150039146f

Buì Thị Thanh Diệu

05/05/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146iA 3454010151

Đỗ Thị Phương Lanh

19/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iA 3454010151

Đỗ Thị Phương Lanh

19/08/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150134146iA 3454010151

Đỗ Thị Phương Lanh

19/08/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146iA 3454010151

Đỗ Thị Phương Lanh

19/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010151

Đỗ Thị Phương Lanh

19/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010151

Đỗ Thị Phương Lanh

19/08/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146iB 3454010441

Dương Thị Xuân

27/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iB 3454010441

Dương Thị Xuân

27/09/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150134146iB 3454010441

Dương Thị Xuân

27/09/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146iB 3454010441

Dương Thị Xuân

27/09/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010037

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010441

Dương Thị Xuân

27/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010441

Dương Thị Xuân

27/09/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146iA 3454010393

Hồ Kiều Trinh

17/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iA 3454010393

Hồ Kiều Trinh

17/08/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150134146iA 3454010393

Hồ Kiều Trinh

17/08/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146iB 3454010393

Hồ Kiều Trinh

17/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010393

Hồ Kiều Trinh

17/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010393

Hồ Kiều Trinh

17/08/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eB 3454010098

Hồ Thị Hiếu

25/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eA 3454010098

Hồ Thị Hiếu

25/06/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eA 3454010098

Hồ Thị Hiếu

25/06/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eA 3454010098

Hồ Thị Hiếu

25/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eA 3454010098

Hồ Thị Hiếu

25/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010098

Hồ Thị Hiếu

25/06/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010098

Hồ Thị Hiếu

25/06/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146iA 3454010072

Hồ Thị Mỹ Hạnh

10/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iA 3454010072

Hồ Thị Mỹ Hạnh

10/06/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150134146iA 3454010072

Hồ Thị Mỹ Hạnh

10/06/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146iB 3454010072

Hồ Thị Mỹ Hạnh

10/06/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010072

Hồ Thị Mỹ Hạnh

10/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010072

Hồ Thị Mỹ Hạnh

10/06/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eB 3454010421

Hoàng Thị Vân

18/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eA 3454010421

Hoàng Thị Vân

18/11/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010421

Hoàng Thị Vân

18/11/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eA 3454010421

Hoàng Thị Vân

18/11/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eA 3454010421

Hoàng Thị Vân

18/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010421

Hoàng Thị Vân

18/11/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010421

Hoàng Thị Vân

18/11/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eA 3454010003

Hứa Ngọc Tú Anh

17/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eA 3454010003

Hứa Ngọc Tú Anh

17/01/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

11300131481E 3454010003

Hứa Ngọc Tú Anh

17/01/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150042146eA 3454010003

Hứa Ngọc Tú Anh

17/01/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150091146eA 3454010003

Hứa Ngọc Tú Anh

17/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150057146eA 3454010003

Hứa Ngọc Tú Anh

17/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010003

Hứa Ngọc Tú Anh

17/01/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010003

Hứa Ngọc Tú Anh

17/01/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146iA 3454010445

Huỳnh Phan Như Ý

01/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iA 3454010445

Huỳnh Phan Như Ý

01/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150134146iA 3454010445

Huỳnh Phan Như Ý

01/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146iA 3454010445

Huỳnh Phan Như Ý

01/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010445

Huỳnh Phan Như Ý

01/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010445

Huỳnh Phan Như Ý

01/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150078146h

3454010022

Huỳnh Thị Kim Chung

10/02/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150094146h

3454010022

Huỳnh Thị Kim Chung

10/02/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150088146h

3454010022

Huỳnh Thị Kim Chung

10/02/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146h

3454010022

Huỳnh Thị Kim Chung

10/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150056146h

3454010022

Huỳnh Thị Kim Chung

10/02/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150108146h

3454010022

Huỳnh Thị Kim Chung

10/02/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150133146h

3454010022

Huỳnh Thị Kim Chung

10/02/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eB 3454010224

Huỳnh Thị Yến Nhi

10/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010224

Huỳnh Thị Yến Nhi

10/02/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010224

Huỳnh Thị Yến Nhi

10/02/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eB 3454010224

Huỳnh Thị Yến Nhi

10/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010224

Huỳnh Thị Yến Nhi

10/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

11500891487B 3454010224

Huỳnh Thị Yến Nhi

10/02/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150095146eB 3454010224

Huỳnh Thị Yến Nhi

10/02/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150129146eB 3454010224

Huỳnh Thị Yến Nhi

10/02/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150027146f

3454010246

Lê Đại Phúc

11/12/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150135146f

3454010246

Lê Đại Phúc

11/12/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150010146f

3454010246

Lê Đại Phúc

11/12/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K34D

1150091146f

3454010246

Lê Đại Phúc

11/12/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150058146f

3454010246

Lê Đại Phúc

11/12/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150039146f

3454010246

Lê Đại Phúc

11/12/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150046146g

3454010048

Lê Nhật Duy

04/01/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150074146g

3454010048

Lê Nhật Duy

04/01/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1070140146g

3454010048

Lê Nhật Duy

04/01/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150076146g

3454010048

Lê Nhật Duy

04/01/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150132146g

3454010048

Lê Nhật Duy

04/01/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150038146g

3454010048

Lê Nhật Duy

04/01/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

11500891487B 3454010048

Lê Nhật Duy

04/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150083146g

Lê Nhật Duy

04/01/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146iA 3454010345

Lê Thị Thanh Thư

03/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iA 3454010345

Lê Thị Thanh Thư

03/03/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150134146iA 3454010345

Lê Thị Thanh Thư

03/03/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146iB 3454010345

Lê Thị Thanh Thư

03/03/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010345

Lê Thị Thanh Thư

03/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010345

Lê Thị Thanh Thư

03/03/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150046146g

3454010134

Lê Thị Thảo Hương

26/02/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150074146g

3454010134

Lê Thị Thảo Hương

26/02/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1070140146g

3454010134

Lê Thị Thảo Hương

26/02/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010048

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150076146g

3454010134

Lê Thị Thảo Hương

26/02/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

5

QTKD-K34D

1150132146g

3454010134

Lê Thị Thảo Hương

26/02/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150038146g

3454010134

Lê Thị Thảo Hương

26/02/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150083146g

3454010134

Lê Thị Thảo Hương

26/02/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150046146g

3454010161

Lê Thị Thu Liền

20/12/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150074146g

3454010161

Lê Thị Thu Liền

20/12/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1070140146g

3454010161

Lê Thị Thu Liền

20/12/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150076146g

3454010161

Lê Thị Thu Liền

20/12/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150132146g

3454010161

Lê Thị Thu Liền

20/12/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150038146g

3454010161

Lê Thị Thu Liền

20/12/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150083146g

3454010161

Lê Thị Thu Liền

20/12/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eA 3454010423

Lê Thị Tường Vi

20/07/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eA 3454010423

Lê Thị Tường Vi

20/07/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eA 3454010423

Lê Thị Tường Vi

20/07/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eA 3454010423

Lê Thị Tường Vi

20/07/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eA 3454010423

Lê Thị Tường Vi

20/07/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

11500891487B 3454010423

Lê Thị Tường Vi

20/07/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150095146eB 3454010423

Lê Thị Tường Vi

20/07/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150129146eB 3454010423

Lê Thị Tường Vi

20/07/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150046146g

Mai Hoạ Ni

05/08/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010235

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150074146g

3454010235

Mai Hoạ Ni

05/08/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

QTKD-K34D

1070140146g

3454010235

Mai Hoạ Ni

05/08/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150076146g

3454010235

Mai Hoạ Ni

05/08/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150132146g

3454010235

Mai Hoạ Ni

05/08/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150038146g

3454010235

Mai Hoạ Ni

05/08/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

11500891487A 3454010235

Mai Hoạ Ni

05/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150083146g

Mai Hoạ Ni

05/08/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146iB 3454010191

Mai Thị Hà Miên

17/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iA 3454010191

Mai Thị Hà Miên

17/05/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150134146iA 3454010191

Mai Thị Hà Miên

17/05/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146iB 3454010191

Mai Thị Hà Miên

17/05/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010191

Mai Thị Hà Miên

17/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010191

Mai Thị Hà Miên

17/05/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150046146g

3454010061

Ngô Lê Quang Định

17/12/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150074146g

3454010061

Ngô Lê Quang Định

17/12/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

11300131481C 3454010061

Ngô Lê Quang Định

17/12/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1070140146g

3454010061

Ngô Lê Quang Định

17/12/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150076146g

3454010061

Ngô Lê Quang Định

17/12/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150132146g

3454010061

Ngô Lê Quang Định

17/12/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1010116146vB 3454010061

Ngô Lê Quang Định

17/12/1993 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010235

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

QTKD-K34D

1150038146g

3454010061

Ngô Lê Quang Định

17/12/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34D

11500891487A 3454010061

Ngô Lê Quang Định

17/12/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34D

1150083146g

3454010061

Ngô Lê Quang Định

17/12/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34D

1140033146oB 3454010061

Ngô Lê Quang Định

17/12/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150027146f

3454010386

Ngô Thị Ngọc Trâm

04/10/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150135146f

3454010386

Ngô Thị Ngọc Trâm

04/10/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150010146f

3454010386

Ngô Thị Ngọc Trâm

04/10/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146f

3454010386

Ngô Thị Ngọc Trâm

04/10/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150058146f

3454010386

Ngô Thị Ngọc Trâm

04/10/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150039146f

3454010386

Ngô Thị Ngọc Trâm

04/10/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

11500891487B 3454010141

Nguyễn Bá Thế Kiên

17/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150078146h

3454010027

Nguyễn Chí Cường

02/11/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150094146h

3454010027

Nguyễn Chí Cường

02/11/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150088146h

3454010027

Nguyễn Chí Cường

02/11/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146h

3454010027

Nguyễn Chí Cường

02/11/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150056146h

3454010027

Nguyễn Chí Cường

02/11/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

11500891487B 3454010027

Nguyễn Chí Cường

02/11/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150108146h

3454010027

Nguyễn Chí Cường

02/11/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150133146h

3454010027

Nguyễn Chí Cường

02/11/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eA 3454010388

Nguyễn Hoàng Thiên Trí

15/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010388

Nguyễn Hoàng Thiên Trí

15/05/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010388

Nguyễn Hoàng Thiên Trí

15/05/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

QTKD-K34D

1150091146eB 3454010388

Nguyễn Hoàng Thiên Trí

15/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010388

Nguyễn Hoàng Thiên Trí

15/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150095146eB 3454010388

Nguyễn Hoàng Thiên Trí

15/05/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150129146eB 3454010388

Nguyễn Hoàng Thiên Trí

15/05/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150027146f

3454010400

Nguyễn Lê Thủy Trúc

11/11/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150135146f

3454010400

Nguyễn Lê Thủy Trúc

11/11/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150010146f

3454010400

Nguyễn Lê Thủy Trúc

11/11/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146f

3454010400

Nguyễn Lê Thủy Trúc

11/11/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150058146f

3454010400

Nguyễn Lê Thủy Trúc

11/11/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150039146f

3454010400

Nguyễn Lê Thủy Trúc

11/11/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eB 3454010083

Nguyễn Long Hân

02/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010083

Nguyễn Long Hân

02/01/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010083

Nguyễn Long Hân

02/01/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eB 3454010083

Nguyễn Long Hân

02/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010083

Nguyễn Long Hân

02/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

11500891487B 3454010083

Nguyễn Long Hân

02/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150095146eB 3454010083

Nguyễn Long Hân

02/01/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150129146eB 3454010083

Nguyễn Long Hân

02/01/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34D

1150011146eB 3454010176

Nguyễn Minh Luân

25/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010176

Nguyễn Minh Luân

25/10/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010176

Nguyễn Minh Luân

25/10/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eB 3454010176

Nguyễn Minh Luân

25/10/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010176

Nguyễn Minh Luân

25/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010176

Nguyễn Minh Luân

25/10/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010176

Nguyễn Minh Luân

25/10/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150064146oA 3454010425

Nguyễn Quang Vinh

14/05/1987 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150046146g

3454010425

Nguyễn Quang Vinh

14/05/1987 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150074146g

3454010425

Nguyễn Quang Vinh

14/05/1987 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1070140146g

3454010425

Nguyễn Quang Vinh

14/05/1987 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150081146oA 3454010425

Nguyễn Quang Vinh

14/05/1987 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150076146g

3454010425

Nguyễn Quang Vinh

14/05/1987 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150132146g

3454010425

Nguyễn Quang Vinh

14/05/1987 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150038146g

3454010425

Nguyễn Quang Vinh

14/05/1987 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34D

11500891487A 3454010425

Nguyễn Quang Vinh

14/05/1987 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34D

1150083146g

3454010425

Nguyễn Quang Vinh

14/05/1987 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34D

11300491484A 3454010425

Nguyễn Quang Vinh

14/05/1987 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150046146g

3454010044

Nguyễn Quốc Dũng

07/10/1992 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150059146oB 3454010044

Nguyễn Quốc Dũng

07/10/1992 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150074146g

3454010044

Nguyễn Quốc Dũng

07/10/1992 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

4

QTKD-K34D

1070140146g

3454010044

Nguyễn Quốc Dũng

07/10/1992 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150076146g

3454010044

Nguyễn Quốc Dũng

07/10/1992 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150132146g

3454010044

Nguyễn Quốc Dũng

07/10/1992 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150038146g

3454010044

Nguyễn Quốc Dũng

07/10/1992 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

11500891487A 3454010044

Nguyễn Quốc Dũng

07/10/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34D

1140015146oB 3454010044

Nguyễn Quốc Dũng

07/10/1992 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34D

1150083146g

3454010044

Nguyễn Quốc Dũng

07/10/1992 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34D

1140033146oB 3454010044

Nguyễn Quốc Dũng

07/10/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150064146oB 3454010178

Nguyễn Tấn Lực

16/01/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150046146g

3454010178

Nguyễn Tấn Lực

16/01/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150074146g

3454010178

Nguyễn Tấn Lực

16/01/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1070140146g

3454010178

Nguyễn Tấn Lực

16/01/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150081146oD 3454010178

Nguyễn Tấn Lực

16/01/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150076146g

3454010178

Nguyễn Tấn Lực

16/01/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150132146g

3454010178

Nguyễn Tấn Lực

16/01/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150038146g

3454010178

Nguyễn Tấn Lực

16/01/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34D

11500891487A 3454010178

Nguyễn Tấn Lực

16/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34D

1150083146g

3454010178

Nguyễn Tấn Lực

16/01/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34D

11300491484H 3454010178

Nguyễn Tấn Lực

16/01/1993 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34D

1150078146h

3454010029

Nguyễn Thành Danh

04/02/1992 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150094146h

3454010029

Nguyễn Thành Danh

04/02/1992 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150088146h

3454010029

Nguyễn Thành Danh

04/02/1992 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146h

3454010029

Nguyễn Thành Danh

04/02/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150116146oA 3454010029

Nguyễn Thành Danh

04/02/1992 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150056146h

3454010029

Nguyễn Thành Danh

04/02/1992 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

11500891487A 3454010029

Nguyễn Thành Danh

04/02/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150108146h

3454010029

Nguyễn Thành Danh

04/02/1992 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34D

1010115146vA 3454010029

Nguyễn Thành Danh

04/02/1992 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34D

1140033145wD 3454010029

Nguyễn Thành Danh

04/02/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34D

1150133146h

3454010029

Nguyễn Thành Danh

04/02/1992 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

12

QTKD-K34D

11300451482P 3454010029

Nguyễn Thành Danh

04/02/1992

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Sáng-20/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150046146g

3454010014

Nguyễn Thị Cẩm Chi

01/07/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150074146g

3454010014

Nguyễn Thị Cẩm Chi

01/07/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1070140146g

3454010014

Nguyễn Thị Cẩm Chi

01/07/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150076146g

3454010014

Nguyễn Thị Cẩm Chi

01/07/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150132146g

3454010014

Nguyễn Thị Cẩm Chi

01/07/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150038146g

3454010014

Nguyễn Thị Cẩm Chi

01/07/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150083146g

3454010014

Nguyễn Thị Cẩm Chi

01/07/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146iA 3454010229

Nguyễn Thị Hồng Nhung

19/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iA 3454010229

Nguyễn Thị Hồng Nhung

19/09/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

QTKD-K34D

1150134146iA 3454010229

Nguyễn Thị Hồng Nhung

19/09/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

4

QTKD-K34D

1150080146iA 3454010229

Nguyễn Thị Hồng Nhung

19/09/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010229

Nguyễn Thị Hồng Nhung

19/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010229

Nguyễn Thị Hồng Nhung

19/09/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150078146h

3454010127

Nguyễn Thị Huyền

10/07/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150094146h

3454010127

Nguyễn Thị Huyền

10/07/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150088146h

3454010127

Nguyễn Thị Huyền

10/07/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146h

3454010127

Nguyễn Thị Huyền

10/07/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150056146h

3454010127

Nguyễn Thị Huyền

10/07/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150108146h

3454010127

Nguyễn Thị Huyền

10/07/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150133146h

3454010127

Nguyễn Thị Huyền

10/07/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150078146h

3454010190

Nguyễn Thị Mận

13/10/1992 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150094146h

3454010190

Nguyễn Thị Mận

13/10/1992 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150088146h

3454010190

Nguyễn Thị Mận

13/10/1992 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146h

3454010190

Nguyễn Thị Mận

13/10/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150056146h

3454010190

Nguyễn Thị Mận

13/10/1992 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150108146h

3454010190

Nguyễn Thị Mận

13/10/1992 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150133146h

3454010190

Nguyễn Thị Mận

13/10/1992 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146iB 3454010051

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/12/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iB 3454010051

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/12/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

QTKD-K34D

1150134146iB 3454010051

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/12/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

4

QTKD-K34D

1150080146iB 3454010051

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/12/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010051

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/12/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010051

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/12/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150027146f

3454010241

Nguyễn Thị Nương

20/03/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150135146f

3454010241

Nguyễn Thị Nương

20/03/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150010146f

3454010241

Nguyễn Thị Nương

20/03/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146f

3454010241

Nguyễn Thị Nương

20/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150058146f

3454010241

Nguyễn Thị Nương

20/03/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150039146f

3454010241

Nguyễn Thị Nương

20/03/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150078146h

3454010340

Nguyễn Thị Thanh Thuý

27/02/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150094146h

3454010340

Nguyễn Thị Thanh Thuý

27/02/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150088146h

3454010340

Nguyễn Thị Thanh Thuý

27/02/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146h

3454010340

Nguyễn Thị Thanh Thuý

27/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150056146h

3454010340

Nguyễn Thị Thanh Thuý

27/02/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150108146h

3454010340

Nguyễn Thị Thanh Thuý

27/02/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150133146h

3454010340

Nguyễn Thị Thanh Thuý

27/02/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eA 3454010354

Nguyễn Thị Thanh Tiên

25/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eA 3454010354

Nguyễn Thị Thanh Tiên

25/05/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eA 3454010354

Nguyễn Thị Thanh Tiên

25/05/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

QTKD-K34D

1150091146eA 3454010354

Nguyễn Thị Thanh Tiên

25/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eA 3454010354

Nguyễn Thị Thanh Tiên

25/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010354

Nguyễn Thị Thanh Tiên

25/05/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150129146eB 3454010354

Nguyễn Thị Thanh Tiên

25/05/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

11500891487A 3454010093

Nguyễn Thị Thu Hiền

10/04/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eA 3454010106

Nguyễn Thị Thu Hoài

13/07/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eA 3454010106

Nguyễn Thị Thu Hoài

13/07/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eA 3454010106

Nguyễn Thị Thu Hoài

13/07/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eA 3454010106

Nguyễn Thị Thu Hoài

13/07/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eA 3454010106

Nguyễn Thị Thu Hoài

13/07/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010106

Nguyễn Thị Thu Hoài

13/07/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010106

Nguyễn Thị Thu Hoài

13/07/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eB 3454010381

Nguyễn Thị Thùy Trang

18/08/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eA 3454010381

Nguyễn Thị Thùy Trang

18/08/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010381

Nguyễn Thị Thùy Trang

18/08/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eB 3454010381

Nguyễn Thị Thùy Trang

18/08/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eA 3454010381

Nguyễn Thị Thùy Trang

18/08/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010381

Nguyễn Thị Thùy Trang

18/08/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010381

Nguyễn Thị Thùy Trang

18/08/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34D

1150027146f

3454010416

Nguyễn Thị Vạn

10/04/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150135146f

3454010416

Nguyễn Thị Vạn

10/04/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150010146f

3454010416

Nguyễn Thị Vạn

10/04/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146f

3454010416

Nguyễn Thị Vạn

10/04/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150058146f

3454010416

Nguyễn Thị Vạn

10/04/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150039146f

3454010416

Nguyễn Thị Vạn

10/04/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150078146h

3454010432

Nguyễn Thị Vui

08/02/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150094146h

3454010432

Nguyễn Thị Vui

08/02/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150088146h

3454010432

Nguyễn Thị Vui

08/02/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146h

3454010432

Nguyễn Thị Vui

08/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150056146h

3454010432

Nguyễn Thị Vui

08/02/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150108146h

3454010432

Nguyễn Thị Vui

08/02/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150133146h

3454010432

Nguyễn Thị Vui

08/02/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146iA 3454010255

Nguyễn Thị Xuân Phương

17/07/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iA 3454010255

Nguyễn Thị Xuân Phương

17/07/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150134146iA 3454010255

Nguyễn Thị Xuân Phương

17/07/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146iB 3454010255

Nguyễn Thị Xuân Phương

17/07/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010255

Nguyễn Thị Xuân Phương

17/07/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

11500891487A 3454010255

Nguyễn Thị Xuân Phương

17/07/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010255

Nguyễn Thị Xuân Phương

17/07/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34D

1150011146iA 3454010222

Nguyễn Thị Ý Nhi

13/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iA 3454010222

Nguyễn Thị Ý Nhi

13/08/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150134146iA 3454010222

Nguyễn Thị Ý Nhi

13/08/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146iB 3454010222

Nguyễn Thị Ý Nhi

13/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010222

Nguyễn Thị Ý Nhi

13/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010222

Nguyễn Thị Ý Nhi

13/08/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eB 3454010288

Nguyễn Trung Tấn

25/12/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010288

Nguyễn Trung Tấn

25/12/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010288

Nguyễn Trung Tấn

25/12/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eB 3454010288

Nguyễn Trung Tấn

25/12/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010288

Nguyễn Trung Tấn

25/12/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010288

Nguyễn Trung Tấn

25/12/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010288

Nguyễn Trung Tấn

25/12/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eA 3454010121

Nguyễn Xuân Huân

12/12/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010121

Nguyễn Xuân Huân

12/12/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eA 3454010121

Nguyễn Xuân Huân

12/12/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eB 3454010121

Nguyễn Xuân Huân

12/12/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010121

Nguyễn Xuân Huân

12/12/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

11500891487B 3454010121

Nguyễn Xuân Huân

12/12/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010121

Nguyễn Xuân Huân

12/12/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010121

Nguyễn Xuân Huân

12/12/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150027146f

3454010186

Phạm Đức Thảo Ly

09/06/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150135146f

3454010186

Phạm Đức Thảo Ly

09/06/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150010146f

3454010186

Phạm Đức Thảo Ly

09/06/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146f

3454010186

Phạm Đức Thảo Ly

09/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150058146f

3454010186

Phạm Đức Thảo Ly

09/06/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150039146f

3454010186

Phạm Đức Thảo Ly

09/06/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150027146f

3454010194

Phạm Huỳnh My

16/05/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150135146f

3454010194

Phạm Huỳnh My

16/05/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150010146f

3454010194

Phạm Huỳnh My

16/05/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146f

3454010194

Phạm Huỳnh My

16/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150058146f

3454010194

Phạm Huỳnh My

16/05/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

11500891487B 3454010194

Phạm Huỳnh My

16/05/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150039146f

Phạm Huỳnh My

16/05/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eA 3454010310

Phạm Nguyễn Thi

09/03/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eA 3454010310

Phạm Nguyễn Thi

09/03/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

11300131481D 3454010310

Phạm Nguyễn Thi

09/03/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150042146eA 3454010310

Phạm Nguyễn Thi

09/03/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150091146eA 3454010310

Phạm Nguyễn Thi

09/03/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150057146eA 3454010310

Phạm Nguyễn Thi

09/03/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010194

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K34D

11500891487B 3454010310

Phạm Nguyễn Thi

09/03/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1140015146oC 3454010310

Phạm Nguyễn Thi

09/03/1992 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34D

1150095146eB 3454010310

Phạm Nguyễn Thi

09/03/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010310

Phạm Nguyễn Thi

09/03/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eA 3454010239

Phạm Thị Mỹ Nữ

13/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010239

Phạm Thị Mỹ Nữ

13/10/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010239

Phạm Thị Mỹ Nữ

13/10/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eB 3454010239

Phạm Thị Mỹ Nữ

13/10/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010239

Phạm Thị Mỹ Nữ

13/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

11500891487B 3454010239

Phạm Thị Mỹ Nữ

13/10/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010239

Phạm Thị Mỹ Nữ

13/10/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010239

Phạm Thị Mỹ Nữ

13/10/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146iA 3454010308

Phạm Việt Thắng

10/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iB 3454010308

Phạm Việt Thắng

10/11/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150134146iB 3454010308

Phạm Việt Thắng

10/11/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146iB 3454010308

Phạm Việt Thắng

10/11/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010308

Phạm Việt Thắng

10/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010308

Phạm Việt Thắng

10/11/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150027146f

3454010157

Phan Thị Lệ

08/01/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150135146f

3454010157

Phan Thị Lệ

08/01/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150010146f

3454010157

Phan Thị Lệ

08/01/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

4

QTKD-K34D

1150091146f

3454010157

Phan Thị Lệ

08/01/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150058146f

3454010157

Phan Thị Lệ

08/01/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150039146f

3454010157

Phan Thị Lệ

08/01/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146iA 3454010323

Tiêu Viết Thu

15/02/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iA 3454010323

Tiêu Viết Thu

15/02/1992 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150134146iA 3454010323

Tiêu Viết Thu

15/02/1992 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146iB 3454010323

Tiêu Viết Thu

15/02/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010323

Tiêu Viết Thu

15/02/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

11500891487A 3454010323

Tiêu Viết Thu

15/02/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010323

Tiêu Viết Thu

15/02/1992 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eB 3454010391

Trần Bảo Trinh

21/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010391

Trần Bảo Trinh

21/06/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010391

Trần Bảo Trinh

21/06/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1090063146tB 3454010391

Trần Bảo Trinh

21/06/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150091146eB 3454010391

Trần Bảo Trinh

21/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010391

Trần Bảo Trinh

21/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

11500891487A 3454010391

Trần Bảo Trinh

21/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010391

Trần Bảo Trinh

21/06/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010391

Trần Bảo Trinh

21/06/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

10

QTKD-K34D

11300461483B 3454010391

Trần Bảo Trinh

21/06/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150064146oB 3454010139

Trần Duy Khanh

07/07/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150046146g

3454010139

Trần Duy Khanh

07/07/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150074146g

3454010139

Trần Duy Khanh

07/07/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1070140146g

3454010139

Trần Duy Khanh

07/07/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150076146g

3454010139

Trần Duy Khanh

07/07/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150132146g

3454010139

Trần Duy Khanh

07/07/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150038146g

3454010139

Trần Duy Khanh

07/07/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

11500891487A 3454010139

Trần Duy Khanh

07/07/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34D

1140015146oD 3454010139

Trần Duy Khanh

07/07/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34D

1150083146g

3454010139

Trần Duy Khanh

07/07/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34D

1140033146pA 3454010139

Trần Duy Khanh

07/07/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150078146h

3454010449

Trần Kim Yến

20/12/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150094146h

3454010449

Trần Kim Yến

20/12/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150088146h

3454010449

Trần Kim Yến

20/12/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146h

3454010449

Trần Kim Yến

20/12/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150056146h

3454010449

Trần Kim Yến

20/12/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150108146h

3454010449

Trần Kim Yến

20/12/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150133146h

3454010449

Trần Kim Yến

20/12/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150078146h

3454010359

Trần Quang Tiến

02/05/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150094146h

3454010359

Trần Quang Tiến

02/05/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

QTKD-K34D

1150088146h

3454010359

Trần Quang Tiến

02/05/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

4

QTKD-K34D

1150080146h

3454010359

Trần Quang Tiến

02/05/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150056146h

3454010359

Trần Quang Tiến

02/05/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150108146h

3454010359

Trần Quang Tiến

02/05/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150133146h

3454010359

Trần Quang Tiến

02/05/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150046146g

3454010337

Trần Thị Diễm Thuý

16/04/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150074146g

3454010337

Trần Thị Diễm Thuý

16/04/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1070140146g

3454010337

Trần Thị Diễm Thuý

16/04/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150076146g

3454010337

Trần Thị Diễm Thuý

16/04/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150132146g

3454010337

Trần Thị Diễm Thuý

16/04/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150038146g

3454010337

Trần Thị Diễm Thuý

16/04/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

11500891487B 3454010337

Trần Thị Diễm Thuý

16/04/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150083146g

3454010337

Trần Thị Diễm Thuý

16/04/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150046146g

3454010063

Trần Thị Đông

04/07/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150074146g

3454010063

Trần Thị Đông

04/07/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

11300131481C 3454010063

Trần Thị Đông

04/07/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1070140146g

3454010063

Trần Thị Đông

04/07/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150076146g

3454010063

Trần Thị Đông

04/07/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150132146g

3454010063

Trần Thị Đông

04/07/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K34D

1150038146g

3454010063

Trần Thị Đông

04/07/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150083146g

3454010063

Trần Thị Đông

04/07/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eA 3454010115

Trần Thị Hoàng

28/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010115

Trần Thị Hoàng

28/05/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010115

Trần Thị Hoàng

28/05/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eA 3454010115

Trần Thị Hoàng

28/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010115

Trần Thị Hoàng

28/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010115

Trần Thị Hoàng

28/05/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150129146eB 3454010115

Trần Thị Hoàng

28/05/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150046146g

3454010147

Trần Thị Lài

30/10/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150074146g

3454010147

Trần Thị Lài

30/10/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1070140146g

3454010147

Trần Thị Lài

30/10/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150076146g

3454010147

Trần Thị Lài

30/10/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150132146g

3454010147

Trần Thị Lài

30/10/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150038146g

3454010147

Trần Thị Lài

30/10/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150083146g

3454010147

Trần Thị Lài

30/10/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146iA 3454010261

Trần Thị Phượng

16/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150093146iA 3454010261

Trần Thị Phượng

16/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150134146iA 3454010261

Trần Thị Phượng

16/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146iA 3454010261

Trần Thị Phượng

16/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34D

1150057146iB 3454010261

Trần Thị Phượng

16/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150072146iB 3454010261

Trần Thị Phượng

16/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eB 3454010375

Trần Thị Thảo Trang

13/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010375

Trần Thị Thảo Trang

13/04/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010375

Trần Thị Thảo Trang

13/04/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eB 3454010375

Trần Thị Thảo Trang

13/04/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010375

Trần Thị Thảo Trang

13/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010375

Trần Thị Thảo Trang

13/04/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010375

Trần Thị Thảo Trang

13/04/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150046146g

3454010144

Trần Thị Thuỷ Kiều

01/05/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150074146g

3454010144

Trần Thị Thuỷ Kiều

01/05/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1070140146g

3454010144

Trần Thị Thuỷ Kiều

01/05/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150076146g

3454010144

Trần Thị Thuỷ Kiều

01/05/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150132146g

3454010144

Trần Thị Thuỷ Kiều

01/05/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150038146g

3454010144

Trần Thị Thuỷ Kiều

01/05/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150083146g

3454010144

Trần Thị Thuỷ Kiều

01/05/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eB 3454010208

Trần Thị Tuyết Ngân

16/04/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010208

Trần Thị Tuyết Ngân

16/04/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010208

Trần Thị Tuyết Ngân

16/04/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eB 3454010208

Trần Thị Tuyết Ngân

16/04/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010208

Trần Thị Tuyết Ngân

16/04/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

11500891487A 3454010208

Trần Thị Tuyết Ngân

16/04/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010208

Trần Thị Tuyết Ngân

16/04/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150129146eB 3454010208

Trần Thị Tuyết Ngân

16/04/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150046146g

3454010426

Trần Văn Vinh

19/05/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150074146g

3454010426

Trần Văn Vinh

19/05/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1070140146g

3454010426

Trần Văn Vinh

19/05/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150076146g

3454010426

Trần Văn Vinh

19/05/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150132146g

3454010426

Trần Văn Vinh

19/05/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150038146g

3454010426

Trần Văn Vinh

19/05/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150083146g

3454010426

Trần Văn Vinh

19/05/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150027146f

3454010052

Trịnh Thị Mỹ Duyên

20/04/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150135146f

3454010052

Trịnh Thị Mỹ Duyên

20/04/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150010146f

3454010052

Trịnh Thị Mỹ Duyên

20/04/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1090063146tB 3454010052

Trịnh Thị Mỹ Duyên

20/04/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150091146f

3454010052

Trịnh Thị Mỹ Duyên

20/04/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150058146f

3454010052

Trịnh Thị Mỹ Duyên

20/04/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150039146f

3454010052

Trịnh Thị Mỹ Duyên

20/04/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1090061146uA 3454010052

Trịnh Thị Mỹ Duyên

20/04/1993 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150027146f

Trương Thị Bích Vân

02/11/1992 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010420

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150135146f

3454010420

Trương Thị Bích Vân

02/11/1992 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

QTKD-K34D

1150010146f

3454010420

Trương Thị Bích Vân

02/11/1992 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

4

QTKD-K34D

1150091146f

3454010420

Trương Thị Bích Vân

02/11/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150058146f

3454010420

Trương Thị Bích Vân

02/11/1992 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150039146f

3454010420

Trương Thị Bích Vân

02/11/1992 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eA 3454010301

Trương Thị Thanh Thảo

10/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010301

Trương Thị Thanh Thảo

10/11/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010301

Trương Thị Thanh Thảo

10/11/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eA 3454010301

Trương Thị Thanh Thảo

10/11/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010301

Trương Thị Thanh Thảo

10/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010301

Trương Thị Thanh Thảo

10/11/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010301

Trương Thị Thanh Thảo

10/11/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150011146eB 3454010166

Trương Thục Linh

04/12/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150036146eB 3454010166

Trương Thục Linh

04/12/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150042146eB 3454010166

Trương Thục Linh

04/12/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146eB 3454010166

Trương Thục Linh

04/12/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150057146eB 3454010166

Trương Thục Linh

04/12/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150095146eA 3454010166

Trương Thục Linh

04/12/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150129146eA 3454010166

Trương Thục Linh

04/12/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150046146g

Từ Thị Mai Hồng

05/11/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454010117

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150074146g

3454010117

Từ Thị Mai Hồng

05/11/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

QTKD-K34D

1070140146g

3454010117

Từ Thị Mai Hồng

05/11/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150076146g

3454010117

Từ Thị Mai Hồng

05/11/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150132146g

3454010117

Từ Thị Mai Hồng

05/11/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150038146g

3454010117

Từ Thị Mai Hồng

05/11/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

11500891487A 3454010117

Từ Thị Mai Hồng

05/11/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34D

1150083146g

3454010117

Từ Thị Mai Hồng

05/11/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150078146h

3454010217

Văn Phú Nguyên

19/03/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150094146h

3454010217

Văn Phú Nguyên

19/03/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150088146h

3454010217

Văn Phú Nguyên

19/03/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150080146h

3454010217

Văn Phú Nguyên

19/03/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150056146h

3454010217

Văn Phú Nguyên

19/03/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150108146h

3454010217

Văn Phú Nguyên

19/03/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34D

1150133146h

3454010217

Văn Phú Nguyên

19/03/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34D

1150027146f

3454010240

Văn Thị Trinh Nữ

16/03/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34D

1150135146f

3454010240

Văn Thị Trinh Nữ

16/03/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34D

1150010146f

3454010240

Văn Thị Trinh Nữ

16/03/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34D

1150091146f

3454010240

Văn Thị Trinh Nữ

16/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34D

1150058146f

3454010240

Văn Thị Trinh Nữ

16/03/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34D

1150039146f

3454010240

Văn Thị Trinh Nữ

16/03/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34E

1150027146f

3454010362

Bùi Trung Tín

16/09/1992 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150135146f

3454010362

Bùi Trung Tín

16/09/1992 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150010146f

3454010362

Bùi Trung Tín

16/09/1992 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146f

3454010362

Bùi Trung Tín

16/09/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150058146f

3454010362

Bùi Trung Tín

16/09/1992 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150039146f

3454010362

Bùi Trung Tín

16/09/1992 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010257

Châu Thị Mỹ Phượng

07/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010257

Châu Thị Mỹ Phượng

07/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010257

Châu Thị Mỹ Phượng

07/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010257

Châu Thị Mỹ Phượng

07/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010257

Châu Thị Mỹ Phượng

07/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010257

Châu Thị Mỹ Phượng

07/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150046146g

3454010002

Đặng Duy Anh

04/01/1992 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150074146g

3454010002

Đặng Duy Anh

04/01/1992 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1070140146g

3454010002

Đặng Duy Anh

04/01/1992 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150076146g

3454010002

Đặng Duy Anh

04/01/1992 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150132146g

3454010002

Đặng Duy Anh

04/01/1992 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1010116146vB 3454010002

Đặng Duy Anh

04/01/1992 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150038146g

3454010002

Đặng Duy Anh

04/01/1992 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

1150083146g

3454010002

Đặng Duy Anh

04/01/1992 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

9

QTKD-K34E

1140033146oB 3454010002

Đặng Duy Anh

04/01/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eA 3454010390

Đặng Hoàng Triều

07/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eA 3454010390

Đặng Hoàng Triều

07/10/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eA 3454010390

Đặng Hoàng Triều

07/10/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eA 3454010390

Đặng Hoàng Triều

07/10/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eA 3454010390

Đặng Hoàng Triều

07/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

11500891487B 3454010390

Đặng Hoàng Triều

07/10/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150095146eB 3454010390

Đặng Hoàng Triều

07/10/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

1150129146eB 3454010390

Đặng Hoàng Triều

07/10/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eB 3454010119

Đặng Thị Mỹ Hộp

04/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eB 3454010119

Đặng Thị Mỹ Hộp

04/05/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eB 3454010119

Đặng Thị Mỹ Hộp

04/05/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eB 3454010119

Đặng Thị Mỹ Hộp

04/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eB 3454010119

Đặng Thị Mỹ Hộp

04/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

11500891487B 3454010119

Đặng Thị Mỹ Hộp

04/05/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150095146eA 3454010119

Đặng Thị Mỹ Hộp

04/05/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

1150129146eB 3454010119

Đặng Thị Mỹ Hộp

04/05/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

11500891487A 3454010238

Đặng Thị Mỹ Nữ

10/10/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150027146f

3454010365

Đinh Thị Bích Trà

04/08/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150135146f

3454010365

Đinh Thị Bích Trà

04/08/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150010146f

3454010365

Đinh Thị Bích Trà

04/08/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

4

QTKD-K34E

1150091146f

3454010365

Đinh Thị Bích Trà

04/08/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150058146f

3454010365

Đinh Thị Bích Trà

04/08/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150039146f

3454010365

Đinh Thị Bích Trà

04/08/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010192

Dương Thị Miên

21/10/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010192

Dương Thị Miên

21/10/1992 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010192

Dương Thị Miên

21/10/1992 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010192

Dương Thị Miên

21/10/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010192

Dương Thị Miên

21/10/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010192

Dương Thị Miên

21/10/1992 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010001

Hồ Thị Diệu Ái

20/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010001

Hồ Thị Diệu Ái

20/05/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010001

Hồ Thị Diệu Ái

20/05/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010001

Hồ Thị Diệu Ái

20/05/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010001

Hồ Thị Diệu Ái

20/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010001

Hồ Thị Diệu Ái

20/05/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150078146h

3454010334

Hồ Thị Thuỷ

27/09/1992 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150094146h

3454010334

Hồ Thị Thuỷ

27/09/1992 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150088146h

3454010334

Hồ Thị Thuỷ

27/09/1992 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146h

3454010334

Hồ Thị Thuỷ

27/09/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34E

1150056146h

3454010334

Hồ Thị Thuỷ

27/09/1992 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

11500891487B 3454010334

Hồ Thị Thuỷ

27/09/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150108146h

3454010334

Hồ Thị Thuỷ

27/09/1992 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

1150133146h

3454010334

Hồ Thị Thuỷ

27/09/1992 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iB 3454010124

Huỳnh Thị Ngọc Huyền

21/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iB 3454010124

Huỳnh Thị Ngọc Huyền

21/10/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iB 3454010124

Huỳnh Thị Ngọc Huyền

21/10/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010124

Huỳnh Thị Ngọc Huyền

21/10/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010124

Huỳnh Thị Ngọc Huyền

21/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010124

Huỳnh Thị Ngọc Huyền

21/10/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010450

Huỳnh Thị Phi Yến

17/02/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010450

Huỳnh Thị Phi Yến

17/02/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010450

Huỳnh Thị Phi Yến

17/02/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010450

Huỳnh Thị Phi Yến

17/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010450

Huỳnh Thị Phi Yến

17/02/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010450

Huỳnh Thị Phi Yến

17/02/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150027146f

3454010219

Huỳnh Thị Thơ Nhật

24/02/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150135146f

3454010219

Huỳnh Thị Thơ Nhật

24/02/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150010146f

3454010219

Huỳnh Thị Thơ Nhật

24/02/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146f

3454010219

Huỳnh Thị Thơ Nhật

24/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34E

1150058146f

3454010219

Huỳnh Thị Thơ Nhật

24/02/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150039146f

3454010219

Huỳnh Thị Thơ Nhật

24/02/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010422

Huỳnh Thị Tường Vi

27/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iB 3454010422

Huỳnh Thị Tường Vi

27/08/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iB 3454010422

Huỳnh Thị Tường Vi

27/08/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010422

Huỳnh Thị Tường Vi

27/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010422

Huỳnh Thị Tường Vi

27/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010422

Huỳnh Thị Tường Vi

27/08/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

11500891487A 3454010383

Huỳnh Thị Vũ Trang

26/11/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150027146f

3454010225

Huỳnh Thị Yến Nhi

02/02/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150135146f

3454010225

Huỳnh Thị Yến Nhi

02/02/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150010146f

3454010225

Huỳnh Thị Yến Nhi

02/02/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146f

3454010225

Huỳnh Thị Yến Nhi

02/02/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150058146f

3454010225

Huỳnh Thị Yến Nhi

02/02/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150039146f

3454010225

Huỳnh Thị Yến Nhi

02/02/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010262

Lê Doãn Quá

22/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010262

Lê Doãn Quá

22/03/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010262

Lê Doãn Quá

22/03/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010262

Lê Doãn Quá

22/03/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010262

Lê Doãn Quá

22/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010262

Lê Doãn Quá

22/03/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150078146h

3454010148

Lê Thị Trúc Lam

16/08/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150094146h

3454010148

Lê Thị Trúc Lam

16/08/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150088146h

3454010148

Lê Thị Trúc Lam

16/08/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146h

3454010148

Lê Thị Trúc Lam

16/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150056146h

3454010148

Lê Thị Trúc Lam

16/08/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150108146h

3454010148

Lê Thị Trúc Lam

16/08/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150133146h

3454010148

Lê Thị Trúc Lam

16/08/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010006

Lý Túy Biển

05/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010006

Lý Túy Biển

05/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010006

Lý Túy Biển

05/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010006

Lý Túy Biển

05/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010006

Lý Túy Biển

05/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010006

Lý Túy Biển

05/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iB 3454010357

Mai Thị Cẩm Tiến

20/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010357

Mai Thị Cẩm Tiến

20/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010357

Mai Thị Cẩm Tiến

20/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010357

Mai Thị Cẩm Tiến

20/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010357

Mai Thị Cẩm Tiến

20/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010357

Mai Thị Cẩm Tiến

20/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K34E

1150011146iB 3454010304

Nguyễn Cao Thắm

08/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010304

Nguyễn Cao Thắm

08/04/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010304

Nguyễn Cao Thắm

08/04/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010304

Nguyễn Cao Thắm

08/04/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010304

Nguyễn Cao Thắm

08/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

11500891487A 3454010304

Nguyễn Cao Thắm

08/04/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010304

Nguyễn Cao Thắm

08/04/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eA 3454010293

Nguyễn Công Thành

11/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150059146oB 3454010293

Nguyễn Công Thành

11/03/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150036146eA 3454010293

Nguyễn Công Thành

11/03/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

11300131481C 3454010293

Nguyễn Công Thành

11/03/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150042146eB 3454010293

Nguyễn Công Thành

11/03/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150098146oD 3454010293

Nguyễn Công Thành

11/03/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150029146tB 3454010293

Nguyễn Công Thành

11/03/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

1150091146eB 3454010293

Nguyễn Công Thành

11/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34E

1150057146eB 3454010293

Nguyễn Công Thành

11/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34E

1140015146oB 3454010293

Nguyễn Công Thành

11/03/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34E

1150095146eB 3454010293

Nguyễn Công Thành

11/03/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

12

QTKD-K34E

1150129146eA 3454010293

Nguyễn Công Thành

11/03/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eA 3454010140

Nguyễn Hoàng Khánh

04/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eB 3454010140

Nguyễn Hoàng Khánh

04/05/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

QTKD-K34E

1150042146eB 3454010140

Nguyễn Hoàng Khánh

04/05/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

QTKD-K34E

1150091146eB 3454010140

Nguyễn Hoàng Khánh

04/05/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eB 3454010140

Nguyễn Hoàng Khánh

04/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150095146eA 3454010140

Nguyễn Hoàng Khánh

04/05/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150129146eA 3454010140

Nguyễn Hoàng Khánh

04/05/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

11300491484M 3454010140

Nguyễn Hoàng Khánh

04/05/1993 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eB 3454010019

Nguyễn Hữu Chinh

01/01/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eB 3454010019

Nguyễn Hữu Chinh

01/01/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eB 3454010019

Nguyễn Hữu Chinh

01/01/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eA 3454010019

Nguyễn Hữu Chinh

01/01/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eB 3454010019

Nguyễn Hữu Chinh

01/01/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

11500891487A 3454010019

Nguyễn Hữu Chinh

01/01/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150095146eB 3454010019

Nguyễn Hữu Chinh

01/01/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

1150129146eA 3454010019

Nguyễn Hữu Chinh

01/01/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eB 3454010110

Nguyễn Hữu Hoàng

26/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eB 3454010110

Nguyễn Hữu Hoàng

26/09/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eB 3454010110

Nguyễn Hữu Hoàng

26/09/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eB 3454010110

Nguyễn Hữu Hoàng

26/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eB 3454010110

Nguyễn Hữu Hoàng

26/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34E

1150095146eB 3454010110

Nguyễn Hữu Hoàng

26/09/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150129146eB 3454010110

Nguyễn Hữu Hoàng

26/09/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010049

Nguyễn Quốc Duy

01/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010049

Nguyễn Quốc Duy

01/04/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010049

Nguyễn Quốc Duy

01/04/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010049

Nguyễn Quốc Duy

01/04/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010049

Nguyễn Quốc Duy

01/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

11500891487A 3454010049

Nguyễn Quốc Duy

01/04/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010049

Nguyễn Quốc Duy

01/04/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iB 3454010295

Nguyễn Thái Thành

04/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iB 3454010295

Nguyễn Thái Thành

04/04/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iB 3454010295

Nguyễn Thái Thành

04/04/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010295

Nguyễn Thái Thành

04/04/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010295

Nguyễn Thái Thành

04/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010295

Nguyễn Thái Thành

04/04/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010159

Nguyễn Thanh Liên

02/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010159

Nguyễn Thanh Liên

02/04/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010159

Nguyễn Thanh Liên

02/04/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010159

Nguyễn Thanh Liên

02/04/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010159

Nguyễn Thanh Liên

02/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010159

Nguyễn Thanh Liên

02/04/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150078146h

3454010402

Nguyễn Thành Trung

31/08/1992 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150094146h

3454010402

Nguyễn Thành Trung

31/08/1992 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150088146h

3454010402

Nguyễn Thành Trung

31/08/1992 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146h

3454010402

Nguyễn Thành Trung

31/08/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150056146h

3454010402

Nguyễn Thành Trung

31/08/1992 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150108146h

3454010402

Nguyễn Thành Trung

31/08/1992 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150133146h

3454010402

Nguyễn Thành Trung

31/08/1992 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eB 3454010011

Nguyễn Thị Cẩm

24/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eA 3454010011

Nguyễn Thị Cẩm

24/03/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eA 3454010011

Nguyễn Thị Cẩm

24/03/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eA 3454010011

Nguyễn Thị Cẩm

24/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eA 3454010011

Nguyễn Thị Cẩm

24/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150095146eA 3454010011

Nguyễn Thị Cẩm

24/03/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150129146eA 3454010011

Nguyễn Thị Cẩm

24/03/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150046146g

3454010013

Nguyễn Thị Châu

26/01/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150074146g

3454010013

Nguyễn Thị Châu

26/01/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1070140146g

3454010013

Nguyễn Thị Châu

26/01/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150076146g

3454010013

Nguyễn Thị Châu

26/01/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150132146g

3454010013

Nguyễn Thị Châu

26/01/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K34E

1150038146g

3454010013

Nguyễn Thị Châu

26/01/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

11500891487B 3454010013

Nguyễn Thị Châu

26/01/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

1140015146oB 3454010013

Nguyễn Thị Châu

26/01/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34E

1150083146g

3454010013

Nguyễn Thị Châu

26/01/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eA 3454010118

Nguyễn Thị Hồng

06/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eA 3454010118

Nguyễn Thị Hồng

06/06/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eA 3454010118

Nguyễn Thị Hồng

06/06/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eA 3454010118

Nguyễn Thị Hồng

06/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eA 3454010118

Nguyễn Thị Hồng

06/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150095146eA 3454010118

Nguyễn Thị Hồng

06/06/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150129146eA 3454010118

Nguyễn Thị Hồng

06/06/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010031

Nguyễn Thị Hồng Diễm

14/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010031

Nguyễn Thị Hồng Diễm

14/09/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010031

Nguyễn Thị Hồng Diễm

14/09/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010031

Nguyễn Thị Hồng Diễm

14/09/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010031

Nguyễn Thị Hồng Diễm

14/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

11500891487B 3454010031

Nguyễn Thị Hồng Diễm

14/09/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010031

Nguyễn Thị Hồng Diễm

14/09/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150027146f

3454010329

Nguyễn Thị Hồng Thuỷ

16/04/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150135146f

3454010329

Nguyễn Thị Hồng Thuỷ

16/04/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150010146f

3454010329

Nguyễn Thị Hồng Thuỷ

16/04/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

4

QTKD-K34E

1150091146f

3454010329

Nguyễn Thị Hồng Thuỷ

16/04/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150058146f

3454010329

Nguyễn Thị Hồng Thuỷ

16/04/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150039146f

3454010329

Nguyễn Thị Hồng Thuỷ

16/04/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150078146h

3454010324

Nguyễn Thị Minh Thuần

06/02/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150094146h

3454010324

Nguyễn Thị Minh Thuần

06/02/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150088146h

3454010324

Nguyễn Thị Minh Thuần

06/02/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146h

3454010324

Nguyễn Thị Minh Thuần

06/02/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150056146h

3454010324

Nguyễn Thị Minh Thuần

06/02/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150108146h

3454010324

Nguyễn Thị Minh Thuần

06/02/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150133146h

3454010324

Nguyễn Thị Minh Thuần

06/02/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150027146f

3454010128

Nguyễn Thị Mỹ Hưng

16/09/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150135146f

3454010128

Nguyễn Thị Mỹ Hưng

16/09/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150010146f

3454010128

Nguyễn Thị Mỹ Hưng

16/09/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146f

3454010128

Nguyễn Thị Mỹ Hưng

16/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150058146f

3454010128

Nguyễn Thị Mỹ Hưng

16/09/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150039146f

3454010128

Nguyễn Thị Mỹ Hưng

16/09/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150027146f

3454010198

Nguyễn Thị Na

22/06/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150135146f

3454010198

Nguyễn Thị Na

22/06/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150010146f

3454010198

Nguyễn Thị Na

22/06/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K34E

1150091146f

3454010198

Nguyễn Thị Na

22/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150058146f

3454010198

Nguyễn Thị Na

22/06/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150039146f

3454010198

Nguyễn Thị Na

22/06/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

11500891487A 3454010125

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

10/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010216

Nguyễn Thị Ngọt

10/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010216

Nguyễn Thị Ngọt

10/10/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010216

Nguyễn Thị Ngọt

10/10/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010216

Nguyễn Thị Ngọt

10/10/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010216

Nguyễn Thị Ngọt

10/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010216

Nguyễn Thị Ngọt

10/10/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iB 3454010298

Nguyễn Thị Phương Thảo

31/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iB 3454010298

Nguyễn Thị Phương Thảo

31/08/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iB 3454010298

Nguyễn Thị Phương Thảo

31/08/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010298

Nguyễn Thị Phương Thảo

31/08/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010298

Nguyễn Thị Phương Thảo

31/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010298

Nguyễn Thị Phương Thảo

31/08/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iB 3454010270

Nguyễn Thị Quý

24/11/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010270

Nguyễn Thị Quý

24/11/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010270

Nguyễn Thị Quý

24/11/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010270

Nguyễn Thị Quý

24/11/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010270

Nguyễn Thị Quý

24/11/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010270

Nguyễn Thị Quý

24/11/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

11500891487A 3454010180

Nguyễn Thị Thanh Lưu

10/07/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150078146h

3454010038

Nguyễn Thị Thúy Diệu

01/06/1992 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150094146h

3454010038

Nguyễn Thị Thúy Diệu

01/06/1992 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150088146h

3454010038

Nguyễn Thị Thúy Diệu

01/06/1992 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146h

3454010038

Nguyễn Thị Thúy Diệu

01/06/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150056146h

3454010038

Nguyễn Thị Thúy Diệu

01/06/1992 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150108146h

3454010038

Nguyễn Thị Thúy Diệu

01/06/1992 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150133146h

3454010038

Nguyễn Thị Thúy Diệu

01/06/1992 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010195

Nguyễn Thị Trà My

29/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010195

Nguyễn Thị Trà My

29/09/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010195

Nguyễn Thị Trà My

29/09/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010195

Nguyễn Thị Trà My

29/09/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010195

Nguyễn Thị Trà My

29/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010195

Nguyễn Thị Trà My

29/09/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eA 3454010287

Nguyễn Thị Xuân Tâm

15/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eA 3454010287

Nguyễn Thị Xuân Tâm

15/03/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eA 3454010287

Nguyễn Thị Xuân Tâm

15/03/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eA 3454010287

Nguyễn Thị Xuân Tâm

15/03/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34E

1150057146eA 3454010287

Nguyễn Thị Xuân Tâm

15/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150095146eA 3454010287

Nguyễn Thị Xuân Tâm

15/03/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150129146eA 3454010287

Nguyễn Thị Xuân Tâm

15/03/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010028

Nguyễn Văn Cường

02/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010028

Nguyễn Văn Cường

02/06/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010028

Nguyễn Văn Cường

02/06/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010028

Nguyễn Văn Cường

02/06/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010028

Nguyễn Văn Cường

02/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010028

Nguyễn Văn Cường

02/06/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150027146f

3454010045

Nguyễn Văn Dũng

06/08/1993 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150135146f

3454010045

Nguyễn Văn Dũng

06/08/1993 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150010146f

3454010045

Nguyễn Văn Dũng

06/08/1993 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146f

3454010045

Nguyễn Văn Dũng

06/08/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150058146f

3454010045

Nguyễn Văn Dũng

06/08/1993 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150039146f

3454010045

Nguyễn Văn Dũng

06/08/1993 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

11500891487A 3454010079

Nguyễn Văn Hảo

01/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eA 3454010418

Phạm Chí Văn

24/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eA 3454010418

Phạm Chí Văn

24/04/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eB 3454010418

Phạm Chí Văn

24/04/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eA 3454010418

Phạm Chí Văn

24/04/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34E

1150057146eA 3454010418

Phạm Chí Văn

24/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

11500891487A 3454010418

Phạm Chí Văn

24/04/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150095146eA 3454010418

Phạm Chí Văn

24/04/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

1150129146eA 3454010418

Phạm Chí Văn

24/04/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eB 3454010043

Phạm Duy Thuỳ Dung

24/07/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eB 3454010043

Phạm Duy Thuỳ Dung

24/07/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eB 3454010043

Phạm Duy Thuỳ Dung

24/07/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eB 3454010043

Phạm Duy Thuỳ Dung

24/07/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eB 3454010043

Phạm Duy Thuỳ Dung

24/07/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150095146eB 3454010043

Phạm Duy Thuỳ Dung

24/07/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150129146eB 3454010043

Phạm Duy Thuỳ Dung

24/07/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eB 3454010316

Phạm Thị Hạnh Thơ

01/04/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eB 3454010316

Phạm Thị Hạnh Thơ

01/04/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eB 3454010316

Phạm Thị Hạnh Thơ

01/04/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eB 3454010316

Phạm Thị Hạnh Thơ

01/04/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eB 3454010316

Phạm Thị Hạnh Thơ

01/04/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150095146eB 3454010316

Phạm Thị Hạnh Thơ

01/04/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150129146eB 3454010316

Phạm Thị Hạnh Thơ

01/04/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eB 3454010279

Phạm Thị Mỹ Sương

01/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eB 3454010279

Phạm Thị Mỹ Sương

01/10/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eB 3454010279

Phạm Thị Mỹ Sương

01/10/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

QTKD-K34E

1150091146eB 3454010279

Phạm Thị Mỹ Sương

01/10/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eB 3454010279

Phạm Thị Mỹ Sương

01/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150095146eB 3454010279

Phạm Thị Mỹ Sương

01/10/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150129146eB 3454010279

Phạm Thị Mỹ Sương

01/10/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eA 3454010183

Phạm Thị Sa Ly

30/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eA 3454010183

Phạm Thị Sa Ly

30/10/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eA 3454010183

Phạm Thị Sa Ly

30/10/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eA 3454010183

Phạm Thị Sa Ly

30/10/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eA 3454010183

Phạm Thị Sa Ly

30/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

11500891487B 3454010183

Phạm Thị Sa Ly

30/10/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150095146eA 3454010183

Phạm Thị Sa Ly

30/10/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

1150129146eA 3454010183

Phạm Thị Sa Ly

30/10/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010105

Phạm Thị Thanh Hoài

15/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010105

Phạm Thị Thanh Hoài

15/10/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010105

Phạm Thị Thanh Hoài

15/10/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010105

Phạm Thị Thanh Hoài

15/10/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010105

Phạm Thị Thanh Hoài

15/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010105

Phạm Thị Thanh Hoài

15/10/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iB 3454010284

Phạm Thị Thu Tâm

14/05/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iB 3454010284

Phạm Thị Thu Tâm

14/05/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-407

3

QTKD-K34E

1150134146iB 3454010284

Phạm Thị Thu Tâm

14/05/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-407

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010284

Phạm Thị Thu Tâm

14/05/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010284

Phạm Thị Thu Tâm

14/05/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010284

Phạm Thị Thu Tâm

14/05/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150078146h

3454010382

Phạm Thị Thùy Trang

02/06/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150094146h

3454010382

Phạm Thị Thùy Trang

02/06/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150088146h

3454010382

Phạm Thị Thùy Trang

02/06/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146h

3454010382

Phạm Thị Thùy Trang

02/06/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-307

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150056146h

3454010382

Phạm Thị Thùy Trang

02/06/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150108146h

3454010382

Phạm Thị Thùy Trang

02/06/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150133146h

3454010382

Phạm Thị Thùy Trang

02/06/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iB 3454010428

Phạm Trần Hoàng Vũ

15/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010428

Phạm Trần Hoàng Vũ

15/06/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010428

Phạm Trần Hoàng Vũ

15/06/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010428

Phạm Trần Hoàng Vũ

15/06/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010428

Phạm Trần Hoàng Vũ

15/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010428

Phạm Trần Hoàng Vũ

15/06/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150078146h

3454010154

Phạm Văn Lễ

02/01/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150094146h

3454010154

Phạm Văn Lễ

02/01/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150088146h

3454010154

Phạm Văn Lễ

02/01/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

4

QTKD-K34E

1150080146h

3454010154

Phạm Văn Lễ

02/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150056146h

3454010154

Phạm Văn Lễ

02/01/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150108146h

3454010154

Phạm Văn Lễ

02/01/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150133146h

3454010154

Phạm Văn Lễ

02/01/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010289

Phan Sĩ Tây

22/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010289

Phan Sĩ Tây

22/09/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010289

Phan Sĩ Tây

22/09/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010289

Phan Sĩ Tây

22/09/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010289

Phan Sĩ Tây

22/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010289

Phan Sĩ Tây

22/09/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iB 3454010419

Phan Thị Bích Vân

12/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010419

Phan Thị Bích Vân

12/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010419

Phan Thị Bích Vân

12/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010419

Phan Thị Bích Vân

12/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010419

Phan Thị Bích Vân

12/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1140015146oB 3454010419

Phan Thị Bích Vân

12/01/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010419

Phan Thị Bích Vân

12/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010201

Phan Thị Thanh Nga

01/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010201

Phan Thị Thanh Nga

01/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010201

Phan Thị Thanh Nga

01/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010201

Phan Thị Thanh Nga

01/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010201

Phan Thị Thanh Nga

01/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010201

Phan Thị Thanh Nga

01/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eA 3454010193

Phan Tuấn Minh

15/04/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eA 3454010193

Phan Tuấn Minh

15/04/1992 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eA 3454010193

Phan Tuấn Minh

15/04/1992 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150098146oB 3454010193

Phan Tuấn Minh

15/04/1992 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150091146eB 3454010193

Phan Tuấn Minh

15/04/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1010116146vC 3454010193

Phan Tuấn Minh

15/04/1992 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150057146eA 3454010193

Phan Tuấn Minh

15/04/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

11500891487A 3454010193

Phan Tuấn Minh

15/04/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34E

1150095146eA 3454010193

Phan Tuấn Minh

15/04/1992 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34E

1140033146pC 3454010193

Phan Tuấn Minh

15/04/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34E

1150129146eA 3454010193

Phan Tuấn Minh

15/04/1992 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010145

Quảng Thị Thúy Kiều

25/10/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010145

Quảng Thị Thúy Kiều

25/10/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010145

Quảng Thị Thúy Kiều

25/10/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146h

3454010145

Quảng Thị Thúy Kiều

25/10/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150080146h

3454010145

Quảng Thị Thúy Kiều

1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

6

QTKD-K34E

1150080146h

3454010145

Quảng Thị Thúy Kiều

7

QTKD-K34E

1010116146uB 3454010145

Quảng Thị Thúy Kiều

8

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010145

9

QTKD-K34E

10

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

1150080 Quản trị lực lượng bán

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

25/10/1993 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Quảng Thị Thúy Kiều

25/10/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11500891487B 3454010145

Quảng Thị Thúy Kiều

25/10/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

QTKD-K34E

1140015146oA 3454010145

Quảng Thị Thúy Kiều

25/10/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010145

Quảng Thị Thúy Kiều

25/10/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

12

QTKD-K34E

1140033146pE 3454010145

Quảng Thị Thúy Kiều

25/10/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eA 3454010064

Tô Anh Đức

22/08/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eA 3454010064

Tô Anh Đức

22/08/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

11300131481C 3454010064

Tô Anh Đức

22/08/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150042146eA 3454010064

Tô Anh Đức

22/08/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150091146eB 3454010064

Tô Anh Đức

22/08/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150057146eA 3454010064

Tô Anh Đức

22/08/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

11500891487B 3454010064

Tô Anh Đức

22/08/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

1150095146eB 3454010064

Tô Anh Đức

22/08/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34E

1150129146eB 3454010064

Tô Anh Đức

22/08/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150046146g

3454010392

Tô Thị Diễm Trinh

22/10/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150074146g

3454010392

Tô Thị Diễm Trinh

22/10/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1070140146g

3454010392

Tô Thị Diễm Trinh

22/10/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150076146g

3454010392

Tô Thị Diễm Trinh

22/10/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34E

1150132146g

3454010392

Tô Thị Diễm Trinh

22/10/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150038146g

3454010392

Tô Thị Diễm Trinh

22/10/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150083146g

3454010392

Tô Thị Diễm Trinh

22/10/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150046146g

3454010021

Trần Thị Chính

16/03/1993 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150074146g

3454010021

Trần Thị Chính

16/03/1993 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1070140146g

3454010021

Trần Thị Chính

16/03/1993 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150076146g

3454010021

Trần Thị Chính

16/03/1993 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-403

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150132146g

3454010021

Trần Thị Chính

16/03/1993 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150038146g

3454010021

Trần Thị Chính

16/03/1993 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150083146g

3454010021

Trần Thị Chính

16/03/1993 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010076

Trần Thị Hạnh

04/10/1992 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010076

Trần Thị Hạnh

04/10/1992 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010076

Trần Thị Hạnh

04/10/1992 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010076

Trần Thị Hạnh

04/10/1992 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010076

Trần Thị Hạnh

04/10/1992 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010076

Trần Thị Hạnh

04/10/1992 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150046146g

3454010342

Trần Thị Thu Thuý

10/12/1992 1150046 Quy hoạch và chính sách phát triển du lịch

Sáng-23/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150074146g

3454010342

Trần Thị Thu Thuý

10/12/1992 1150074 Quản trị hãng lữ hành

Sáng-26/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1070140146g

3454010342

Trần Thị Thu Thuý

10/12/1992 1070140 Lịch sử văn minh thế giới

Sáng-28/12/2014

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150076146g

3454010342

Trần Thị Thu Thuý

10/12/1992 1150076 Quản trị khách sạn

Sáng-30/12/2014

A1-404

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34E

1150132146g

3454010342

Trần Thị Thu Thuý

10/12/1992 1150132 Văn hóa du lịch

Sáng-06/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150038146g

3454010342

Trần Thị Thu Thuý

10/12/1992 1150038 Marketing du lịch

Sáng-09/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150083146g

3454010342

Trần Thị Thu Thuý

10/12/1992 1150083 Quản trị nhà hàng

Sáng-13/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iB 3454010415

Trần Thị Thu Uyên

07/03/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010415

Trần Thị Thu Uyên

07/03/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010415

Trần Thị Thu Uyên

07/03/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iA 3454010415

Trần Thị Thu Uyên

07/03/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010415

Trần Thị Thu Uyên

07/03/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iA 3454010415

Trần Thị Thu Uyên

07/03/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eA 3454010055

Trần Thị Thuỳ Dương

15/09/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eB 3454010055

Trần Thị Thuỳ Dương

15/09/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eB 3454010055

Trần Thị Thuỳ Dương

15/09/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-402

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eB 3454010055

Trần Thị Thuỳ Dương

15/09/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eB 3454010055

Trần Thị Thuỳ Dương

15/09/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150095146eA 3454010055

Trần Thị Thuỳ Dương

15/09/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150129146eA 3454010055

Trần Thị Thuỳ Dương

15/09/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150078146h

3454010062

Trần Văn Đoan

09/01/1993 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150094146h

3454010062

Trần Văn Đoan

09/01/1993 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150088146h

3454010062

Trần Văn Đoan

09/01/1993 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146h

3454010062

Trần Văn Đoan

09/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K34E

1150056146h

3454010062

Trần Văn Đoan

09/01/1993 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150108146h

3454010062

Trần Văn Đoan

09/01/1993 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150133146h

3454010062

Trần Văn Đoan

09/01/1993 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146eA 3454010232

Trịnh Thị Nhung

18/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150036146eA 3454010232

Trịnh Thị Nhung

18/06/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eA 3454010232

Trịnh Thị Nhung

18/06/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-401

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eB 3454010232

Trịnh Thị Nhung

18/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eA 3454010232

Trịnh Thị Nhung

18/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

11500891487A 3454010232

Trịnh Thị Nhung

18/06/1993 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150095146eB 3454010232

Trịnh Thị Nhung

18/06/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

1150129146eB 3454010232

Trịnh Thị Nhung

18/06/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150078146h

3454010236

Trương Lê Nin

24/01/1989 1150078 Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ

Sáng-23/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150094146h

3454010236

Trương Lê Nin

24/01/1989 1150094 Quản trị văn phòng

Sáng-26/12/2014

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150088146h

3454010236

Trương Lê Nin

24/01/1989 1150088 Quản trị sản xuất và tác nghiệp nâng cao

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146h

3454010236

Trương Lê Nin

24/01/1989 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-306

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150056146h

3454010236

Trương Lê Nin

24/01/1989 1150056 Phương pháp tối ưu trong kinh doanh

Sáng-09/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

11500891487B 3454010236

Trương Lê Nin

24/01/1989 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1140015146oA 3454010236

Trương Lê Nin

24/01/1989 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

1150108146h

3454010236

Trương Lê Nin

24/01/1989 1150108 Tâm lý trong quản lý & Kinh doanh

Sáng-13/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34E

1140033146pB 3454010236

Trương Lê Nin

24/01/1989 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

10

QTKD-K34E

1150133146h

1

QTKD-K34E

2

MaSV 3454010236

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Trương Lê Nin

24/01/1989 1150133 Văn hóa kinh doanh

Sáng-16/01/2015

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150011146eA 3454010439

Trương Thị Hoàng Vy

10/06/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

QTKD-K34E

1150036146eA 3454010439

Trương Thị Hoàng Vy

10/06/1993 1150036 Marketing công nghiệp và dịch vụ

Sáng-26/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150042146eB 3454010439

Trương Thị Hoàng Vy

10/06/1993 1150042 Nghiên cứu Marketing

Sáng-30/12/2014

A1-403

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146eA 3454010439

Trương Thị Hoàng Vy

10/06/1993 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146eA 3454010439

Trương Thị Hoàng Vy

10/06/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150095146eA 3454010439

Trương Thị Hoàng Vy

10/06/1993 1150095 Quảng cáo

Sáng-13/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K34E

1150129146eA 3454010439

Trương Thị Hoàng Vy

10/06/1993 1150129 Tổ chức sự kiện

Sáng-16/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150027146f

3454010207

Võ Thị Kim Ngân

20/02/1992 1150027 Kinh tế và phân tích HĐKD xuất nhập khẩu

Sáng-23/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150135146f

3454010207

Võ Thị Kim Ngân

20/02/1992 1150135 Vận tải - bảo hiểm ngoại thương

Sáng-26/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150010146f

3454010207

Võ Thị Kim Ngân

20/02/1992 1150010 Hành vi khách hàng

Sáng-30/12/2014

A1-309

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150091146f

3454010207

Võ Thị Kim Ngân

20/02/1992 1150091 Quản trị thương hiệu

Sáng-06/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150058146f

3454010207

Võ Thị Kim Ngân

20/02/1992 1150058 Quan hệ kinh tế quốc tế

Sáng-09/01/2015

A1-401

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150039146f

3454010207

Võ Thị Kim Ngân

20/02/1992 1150039 Marketing quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1140048145zA 3454010223

Võ Thị Ý Nhi

29/04/1992 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1100139146bC 3454010223

Võ Thị Ý Nhi

29/04/1992 1100139 Xã hội học

Chiều-23/12/2014

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

11300131481F 3454010223

Võ Thị Ý Nhi

29/04/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

11300911486K 3454010223

Võ Thị Ý Nhi

29/04/1992 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150029146tB 3454010223

Võ Thị Ý Nhi

29/04/1992 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150075146sA 3454010223

Võ Thị Ý Nhi

29/04/1992 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K34E

11500891487B 3454010223

Võ Thị Ý Nhi

29/04/1992 1150089 Quản trị tài chính

Sáng-11/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K34E

1140015146oB 3454010223

Võ Thị Ý Nhi

29/04/1992 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K34E

1010115146uD 3454010223

Võ Thị Ý Nhi

29/04/1992 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K34E

1140033146pA 3454010223

Võ Thị Ý Nhi

29/04/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K34E

1150011146iA 3454010168

Vũ Thị Thùy Linh

04/01/1993 1150011 Hành vi khách hàng

Sáng-23/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K34E

1150093146iA 3454010168

Vũ Thị Thùy Linh

04/01/1993 1150093 Quản trị chuỗi cung ứng

Sáng-26/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K34E

1150134146iA 3454010168

Vũ Thị Thùy Linh

04/01/1993 1150134 Văn hóa kinh doanh

Sáng-30/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K34E

1150080146iB 3454010168

Vũ Thị Thùy Linh

04/01/1993 1150080 Quản trị lực lượng bán

Sáng-06/01/2015

A1-308

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K34E

1150057146iB 3454010168

Vũ Thị Thùy Linh

04/01/1993 1150057 Quan hệ công chúng

Sáng-09/01/2015

A1-305

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K34E

1150072146iB 3454010168

Vũ Thị Thùy Linh

04/01/1993 1150072 Quản trị doanh nghiệp thương mại

Sáng-13/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010270

Bùi Thiên Vũ

24/09/1991 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010270

Bùi Thiên Vũ

24/09/1991 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010270

Bùi Thiên Vũ

24/09/1991 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010270

Bùi Thiên Vũ

24/09/1991 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010270

Bùi Thiên Vũ

24/09/1991 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010270

Bùi Thiên Vũ

24/09/1991 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010270

Bùi Thiên Vũ

24/09/1991 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010001

Đặng Thị Hoàng Anh

18/02/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010001

Đặng Thị Hoàng Anh

18/02/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010001

Đặng Thị Hoàng Anh

18/02/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010001

Đặng Thị Hoàng Anh

18/02/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010001

Đặng Thị Hoàng Anh

18/02/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010001

Đặng Thị Hoàng Anh

18/02/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140047145zB 3554010001

Đặng Thị Hoàng Anh

18/02/1993 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010001

Đặng Thị Hoàng Anh

18/02/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010233

Đặng Thị Kim Trúc

16/05/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010233

Đặng Thị Kim Trúc

16/05/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010233

Đặng Thị Kim Trúc

16/05/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010233

Đặng Thị Kim Trúc

16/05/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010233

Đặng Thị Kim Trúc

16/05/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010233

Đặng Thị Kim Trúc

16/05/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010233

Đặng Thị Kim Trúc

16/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010146

Đào Thị Hồng Nữ

04/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010146

Đào Thị Hồng Nữ

04/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010146

Đào Thị Hồng Nữ

04/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010146

Đào Thị Hồng Nữ

04/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010146

Đào Thị Hồng Nữ

04/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010146

Đào Thị Hồng Nữ

04/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010146

Đào Thị Hồng Nữ

04/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010222

Đinh Thị Kiều Trinh

13/05/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010222

Đinh Thị Kiều Trinh

13/05/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010222

Đinh Thị Kiều Trinh

13/05/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010222

Đinh Thị Kiều Trinh

13/05/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010222

Đinh Thị Kiều Trinh

13/05/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010222

Đinh Thị Kiều Trinh

13/05/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146pE 3554010222

Đinh Thị Kiều Trinh

13/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010021

Đỗ Thị Thuý Dung

20/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010021

Đỗ Thị Thuý Dung

20/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010021

Đỗ Thị Thuý Dung

20/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010021

Đỗ Thị Thuý Dung

20/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010021

Đỗ Thị Thuý Dung

20/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010021

Đỗ Thị Thuý Dung

20/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010021

Đỗ Thị Thuý Dung

20/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010077

Dương Đình Khoa

23/09/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010077

Dương Đình Khoa

23/09/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010077

Dương Đình Khoa

23/09/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010077

Dương Đình Khoa

23/09/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010077

Dương Đình Khoa

23/09/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010077

Dương Đình Khoa

23/09/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010077

Dương Đình Khoa

23/09/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010278

Hà Hồng Vỹ

15/01/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010278

Hà Hồng Vỹ

15/01/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010278

Hà Hồng Vỹ

15/01/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010278

Hà Hồng Vỹ

15/01/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010278

Hà Hồng Vỹ

15/01/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010278

Hà Hồng Vỹ

15/01/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010278

Hà Hồng Vỹ

15/01/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010048

Hà Thị Hậu

20/03/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oB 3554010048

Hà Thị Hậu

20/03/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oD 3554010048

Hà Thị Hậu

20/03/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oB 3554010048

Hà Thị Hậu

20/03/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oB 3554010048

Hà Thị Hậu

20/03/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010048

Hà Thị Hậu

20/03/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1010115146uD 3554010048

Hà Thị Hậu

20/03/1993 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010048

Hà Thị Hậu

20/03/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010206

Hà Thị Hoài Thương

12/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1140048145zB 3554010206

Hà Thị Hoài Thương

12/12/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010206

Hà Thị Hoài Thương

12/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010206

Hà Thị Hoài Thương

12/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010206

Hà Thị Hoài Thương

12/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010206

Hà Thị Hoài Thương

12/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010206

Hà Thị Hoài Thương

12/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35A

1140047145zB 3554010206

Hà Thị Hoài Thương

12/12/1994 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010206

Hà Thị Hoài Thương

12/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010006

Hồ Bảo Chánh

12/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010006

Hồ Bảo Chánh

12/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010006

Hồ Bảo Chánh

12/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1090063146sA 3554010006

Hồ Bảo Chánh

12/01/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010006

Hồ Bảo Chánh

12/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010006

Hồ Bảo Chánh

12/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010006

Hồ Bảo Chánh

12/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35A

1090061141o

Hồ Bảo Chánh

12/01/1994 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010257

Hồ Ngọc Phương Uyên

20/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010257

Hồ Ngọc Phương Uyên

20/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010257

Hồ Ngọc Phương Uyên

20/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010257

Hồ Ngọc Phương Uyên

20/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010257

Hồ Ngọc Phương Uyên

20/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010257

Hồ Ngọc Phương Uyên

20/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010257

Hồ Ngọc Phương Uyên

20/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010031

Hồ Thị Quỳnh Giao

07/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3554010006

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010031

Hồ Thị Quỳnh Giao

07/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010031

Hồ Thị Quỳnh Giao

07/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010031

Hồ Thị Quỳnh Giao

07/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010031

Hồ Thị Quỳnh Giao

07/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010031

Hồ Thị Quỳnh Giao

07/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010031

Hồ Thị Quỳnh Giao

07/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010242

Hoàng Công Tuấn

07/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010242

Hoàng Công Tuấn

07/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010242

Hoàng Công Tuấn

07/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010242

Hoàng Công Tuấn

07/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010242

Hoàng Công Tuấn

07/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010242

Hoàng Công Tuấn

07/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010242

Hoàng Công Tuấn

07/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35A

11300461483E 3554010242

Hoàng Công Tuấn

07/04/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010263

Hoàng Thị Thuý Vân

22/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010263

Hoàng Thị Thuý Vân

22/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010263

Hoàng Thị Thuý Vân

22/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010263

Hoàng Thị Thuý Vân

22/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010263

Hoàng Thị Thuý Vân

22/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010263

Hoàng Thị Thuý Vân

22/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010263

Hoàng Thị Thuý Vân

22/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010152

Huỳnh Kỳ Phúc

18/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010152

Huỳnh Kỳ Phúc

18/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010152

Huỳnh Kỳ Phúc

18/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010152

Huỳnh Kỳ Phúc

18/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010152

Huỳnh Kỳ Phúc

18/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010152

Huỳnh Kỳ Phúc

18/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010152

Huỳnh Kỳ Phúc

18/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010244

Huỳnh Như Tùng

15/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010244

Huỳnh Như Tùng

15/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010244

Huỳnh Như Tùng

15/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010244

Huỳnh Như Tùng

15/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010244

Huỳnh Như Tùng

15/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010244

Huỳnh Như Tùng

15/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010244

Huỳnh Như Tùng

15/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010239

Huỳnh Quang Trường

07/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010239

Huỳnh Quang Trường

07/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010239

Huỳnh Quang Trường

07/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010239

Huỳnh Quang Trường

07/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010239

Huỳnh Quang Trường

07/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010239

Huỳnh Quang Trường

07/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010239

Huỳnh Quang Trường

07/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010180

Huỳnh Thành Tâm

24/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010180

Huỳnh Thành Tâm

24/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010180

Huỳnh Thành Tâm

24/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010180

Huỳnh Thành Tâm

24/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1010116146uB 3554010180

Huỳnh Thành Tâm

24/06/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1150116146oB 3554010180

Huỳnh Thành Tâm

24/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010180

Huỳnh Thành Tâm

24/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010180

Huỳnh Thành Tâm

24/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010025

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

08/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010025

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

08/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010025

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

08/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010025

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

08/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010025

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

08/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010025

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

08/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146pE 3554010025

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

08/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010117

Huỳnh Thị Nga

02/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010117

Huỳnh Thị Nga

02/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010117

Huỳnh Thị Nga

02/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010117

Huỳnh Thị Nga

02/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010117

Huỳnh Thị Nga

02/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010117

Huỳnh Thị Nga

02/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010117

Huỳnh Thị Nga

02/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010106

Huỳnh Thị Trà Mi

08/04/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010106

Huỳnh Thị Trà Mi

08/04/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010106

Huỳnh Thị Trà Mi

08/04/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010106

Huỳnh Thị Trà Mi

08/04/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010106

Huỳnh Thị Trà Mi

08/04/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010106

Huỳnh Thị Trà Mi

08/04/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010106

Huỳnh Thị Trà Mi

08/04/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010052

Lâm Thanh Hiếu

24/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010052

Lâm Thanh Hiếu

24/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010052

Lâm Thanh Hiếu

24/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010052

Lâm Thanh Hiếu

24/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010052

Lâm Thanh Hiếu

24/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010052

Lâm Thanh Hiếu

24/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010052

Lâm Thanh Hiếu

24/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010167

Lê Kim Quàng

20/01/1992 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010167

Lê Kim Quàng

20/01/1992 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010167

Lê Kim Quàng

20/01/1992 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010167

Lê Kim Quàng

20/01/1992 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010167

Lê Kim Quàng

20/01/1992 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010167

Lê Kim Quàng

20/01/1992 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146pE 3554010167

Lê Kim Quàng

20/01/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010096

Lê Thị Lựu

13/03/1992 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010096

Lê Thị Lựu

13/03/1992 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010096

Lê Thị Lựu

13/03/1992 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010096

Lê Thị Lựu

13/03/1992 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010096

Lê Thị Lựu

13/03/1992 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010096

Lê Thị Lựu

13/03/1992 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010096

Lê Thị Lựu

13/03/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oD 3554010011

Lê Thị Mỹ Danh

23/01/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oD 3554010011

Lê Thị Mỹ Danh

23/01/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oD 3554010011

Lê Thị Mỹ Danh

23/01/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010011

Lê Thị Mỹ Danh

23/01/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oD 3554010011

Lê Thị Mỹ Danh

23/01/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010011

Lê Thị Mỹ Danh

23/01/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010011

Lê Thị Mỹ Danh

23/01/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010280

Lê Văn Xung

19/01/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010280

Lê Văn Xung

19/01/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010280

Lê Văn Xung

19/01/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010280

Lê Văn Xung

19/01/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010280

Lê Văn Xung

19/01/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010280

Lê Văn Xung

19/01/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010280

Lê Văn Xung

19/01/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oD 3554010061

Lê Vũ Tấn Học

07/01/1991 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010061

Lê Vũ Tấn Học

07/01/1991 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oB 3554010061

Lê Vũ Tấn Học

07/01/1991 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oD 3554010061

Lê Vũ Tấn Học

07/01/1991 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010061

Lê Vũ Tấn Học

07/01/1991 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oB 3554010061

Lê Vũ Tấn Học

07/01/1991 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oB 3554010061

Lê Vũ Tấn Học

07/01/1991 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010228

Lương Thị Việt Trinh

02/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010228

Lương Thị Việt Trinh

02/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010228

Lương Thị Việt Trinh

02/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010228

Lương Thị Việt Trinh

02/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010228

Lương Thị Việt Trinh

02/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010228

Lương Thị Việt Trinh

02/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146pE 3554010228

Lương Thị Việt Trinh

02/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010075

Ngô Hoàng Nhật Kha

09/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010075

Ngô Hoàng Nhật Kha

09/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010075

Ngô Hoàng Nhật Kha

09/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010075

Ngô Hoàng Nhật Kha

09/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010075

Ngô Hoàng Nhật Kha

09/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010075

Ngô Hoàng Nhật Kha

09/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010075

Ngô Hoàng Nhật Kha

09/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010203

Ngô Thị Thuý

23/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010203

Ngô Thị Thuý

23/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010203

Ngô Thị Thuý

23/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010203

Ngô Thị Thuý

23/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010203

Ngô Thị Thuý

23/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010203

Ngô Thị Thuý

23/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010203

Ngô Thị Thuý

23/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010154

Nguyễn Bích Phương

18/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010154

Nguyễn Bích Phương

18/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010154

Nguyễn Bích Phương

18/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010154

Nguyễn Bích Phương

18/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010154

Nguyễn Bích Phương

18/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010154

Nguyễn Bích Phương

18/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010154

Nguyễn Bích Phương

18/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010212

Nguyễn Công Tín

01/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010212

Nguyễn Công Tín

01/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010212

Nguyễn Công Tín

01/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010212

Nguyễn Công Tín

01/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010212

Nguyễn Công Tín

01/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010212

Nguyễn Công Tín

01/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146pE 3554010212

Nguyễn Công Tín

01/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010125

Nguyễn Đình Nghĩa

03/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010125

Nguyễn Đình Nghĩa

03/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010125

Nguyễn Đình Nghĩa

03/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010125

Nguyễn Đình Nghĩa

03/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1010116146uB 3554010125

Nguyễn Đình Nghĩa

03/04/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1150116146oB 3554010125

Nguyễn Đình Nghĩa

03/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010125

Nguyễn Đình Nghĩa

03/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010125

Nguyễn Đình Nghĩa

03/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010013

Nguyễn Hoàng Ngọc Diễm

19/12/1992 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010013

Nguyễn Hoàng Ngọc Diễm

19/12/1992 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010013

Nguyễn Hoàng Ngọc Diễm

19/12/1992 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010013

Nguyễn Hoàng Ngọc Diễm

19/12/1992 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010013

Nguyễn Hoàng Ngọc Diễm

19/12/1992 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010013

Nguyễn Hoàng Ngọc Diễm

19/12/1992 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010013

Nguyễn Hoàng Ngọc Diễm

19/12/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010094

Nguyễn Hồng Loan

20/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010094

Nguyễn Hồng Loan

20/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010094

Nguyễn Hồng Loan

20/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010094

Nguyễn Hồng Loan

20/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010094

Nguyễn Hồng Loan

20/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010094

Nguyễn Hồng Loan

20/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010094

Nguyễn Hồng Loan

20/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010091

Nguyễn Huỳnh Phương Linh

03/11/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010091

Nguyễn Huỳnh Phương Linh

03/11/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010091

Nguyễn Huỳnh Phương Linh

03/11/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010091

Nguyễn Huỳnh Phương Linh

03/11/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010091

Nguyễn Huỳnh Phương Linh

03/11/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010091

Nguyễn Huỳnh Phương Linh

03/11/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010091

Nguyễn Huỳnh Phương Linh

03/11/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010065

Nguyễn Kim Huy

09/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010065

Nguyễn Kim Huy

09/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010065

Nguyễn Kim Huy

09/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010065

Nguyễn Kim Huy

09/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010065

Nguyễn Kim Huy

09/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010065

Nguyễn Kim Huy

09/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010065

Nguyễn Kim Huy

09/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010022

Nguyễn Phúc Dũng

03/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010022

Nguyễn Phúc Dũng

03/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010022

Nguyễn Phúc Dũng

03/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010022

Nguyễn Phúc Dũng

03/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010022

Nguyễn Phúc Dũng

03/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010022

Nguyễn Phúc Dũng

03/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010022

Nguyễn Phúc Dũng

03/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010248

Nguyễn Thanh Tuyến

02/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010248

Nguyễn Thanh Tuyến

02/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010248

Nguyễn Thanh Tuyến

02/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010248

Nguyễn Thanh Tuyến

02/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010248

Nguyễn Thanh Tuyến

02/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010248

Nguyễn Thanh Tuyến

02/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010248

Nguyễn Thanh Tuyến

02/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010274

Nguyễn Thảo Vy

26/10/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010274

Nguyễn Thảo Vy

26/10/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010274

Nguyễn Thảo Vy

26/10/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010274

Nguyễn Thảo Vy

26/10/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010274

Nguyễn Thảo Vy

26/10/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010274

Nguyễn Thảo Vy

26/10/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146pC 3554010274

Nguyễn Thảo Vy

26/10/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010210

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

24/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010210

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

24/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010210

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

24/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010210

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

24/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010210

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

24/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010210

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

24/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010210

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

24/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010192

Nguyễn Thị Hồng Thắm

20/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010192

Nguyễn Thị Hồng Thắm

20/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010192

Nguyễn Thị Hồng Thắm

20/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010192

Nguyễn Thị Hồng Thắm

20/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010192

Nguyễn Thị Hồng Thắm

20/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010192

Nguyễn Thị Hồng Thắm

20/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010192

Nguyễn Thị Hồng Thắm

20/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010261

Nguyễn Thị Hồng Vân

10/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010261

Nguyễn Thị Hồng Vân

10/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010261

Nguyễn Thị Hồng Vân

10/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010261

Nguyễn Thị Hồng Vân

10/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010261

Nguyễn Thị Hồng Vân

10/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010261

Nguyễn Thị Hồng Vân

10/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010261

Nguyễn Thị Hồng Vân

10/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010202

Nguyễn Thị Kim Thuý

10/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010202

Nguyễn Thị Kim Thuý

10/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010202

Nguyễn Thị Kim Thuý

10/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010202

Nguyễn Thị Kim Thuý

10/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010202

Nguyễn Thị Kim Thuý

10/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010202

Nguyễn Thị Kim Thuý

10/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146pE 3554010202

Nguyễn Thị Kim Thuý

10/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010092

Nguyễn Thị Linh

13/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010092

Nguyễn Thị Linh

13/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010092

Nguyễn Thị Linh

13/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010092

Nguyễn Thị Linh

13/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010092

Nguyễn Thị Linh

13/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010092

Nguyễn Thị Linh

13/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010092

Nguyễn Thị Linh

13/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010105

Nguyễn Thị Mai

19/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010105

Nguyễn Thị Mai

19/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010105

Nguyễn Thị Mai

19/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010105

Nguyễn Thị Mai

19/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010105

Nguyễn Thị Mai

19/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010105

Nguyễn Thị Mai

19/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146pE 3554010105

Nguyễn Thị Mai

19/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010120

Nguyễn Thị Ngà

05/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010120

Nguyễn Thị Ngà

05/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010120

Nguyễn Thị Ngà

05/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010120

Nguyễn Thị Ngà

05/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010120

Nguyễn Thị Ngà

05/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010120

Nguyễn Thị Ngà

05/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010120

Nguyễn Thị Ngà

05/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010184

Nguyễn Thị Thái

20/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010184

Nguyễn Thị Thái

20/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010184

Nguyễn Thị Thái

20/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010184

Nguyễn Thị Thái

20/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010184

Nguyễn Thị Thái

20/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010184

Nguyễn Thị Thái

20/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010184

Nguyễn Thị Thái

20/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010101

Nguyễn Thị Thảo Ly

01/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010101

Nguyễn Thị Thảo Ly

01/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010101

Nguyễn Thị Thảo Ly

01/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010101

Nguyễn Thị Thảo Ly

01/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010101

Nguyễn Thị Thảo Ly

01/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010101

Nguyễn Thị Thảo Ly

01/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010101

Nguyễn Thị Thảo Ly

01/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010190

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010190

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010190

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010190

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010190

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010190

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010190

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010159

Nguyễn Thị Trúc Phương

14/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010159

Nguyễn Thị Trúc Phương

14/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010159

Nguyễn Thị Trúc Phương

14/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010159

Nguyễn Thị Trúc Phương

14/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010159

Nguyễn Thị Trúc Phương

14/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010159

Nguyễn Thị Trúc Phương

14/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010159

Nguyễn Thị Trúc Phương

14/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010148

Nguyễn Thị Việt Nữ

21/06/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010148

Nguyễn Thị Việt Nữ

21/06/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010148

Nguyễn Thị Việt Nữ

21/06/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010148

Nguyễn Thị Việt Nữ

21/06/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010148

Nguyễn Thị Việt Nữ

21/06/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010148

Nguyễn Thị Việt Nữ

21/06/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010148

Nguyễn Thị Việt Nữ

21/06/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010172

Nguyễn Tố Nữ Thục Quyên

09/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010172

Nguyễn Tố Nữ Thục Quyên

09/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010172

Nguyễn Tố Nữ Thục Quyên

09/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010172

Nguyễn Tố Nữ Thục Quyên

09/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010172

Nguyễn Tố Nữ Thục Quyên

09/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010172

Nguyễn Tố Nữ Thục Quyên

09/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010172

Nguyễn Tố Nữ Thục Quyên

09/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010135

Nguyễn Trương Bảo Nhân

20/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010135

Nguyễn Trương Bảo Nhân

20/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010135

Nguyễn Trương Bảo Nhân

20/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010135

Nguyễn Trương Bảo Nhân

20/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K35A

1150116146oB 3554010135

Nguyễn Trương Bảo Nhân

20/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010135

Nguyễn Trương Bảo Nhân

20/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010135

Nguyễn Trương Bảo Nhân

20/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010036

Nguyễn Văn Hải

16/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010036

Nguyễn Văn Hải

16/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010036

Nguyễn Văn Hải

16/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010036

Nguyễn Văn Hải

16/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010036

Nguyễn Văn Hải

16/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010036

Nguyễn Văn Hải

16/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010036

Nguyễn Văn Hải

16/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010055

Phạm Thị Bích Hoa

12/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010055

Phạm Thị Bích Hoa

12/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010055

Phạm Thị Bích Hoa

12/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010055

Phạm Thị Bích Hoa

12/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010055

Phạm Thị Bích Hoa

12/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010055

Phạm Thị Bích Hoa

12/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010055

Phạm Thị Bích Hoa

12/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oD 3554010004

Phạm Thị Hoàng Âu

25/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oD 3554010004

Phạm Thị Hoàng Âu

25/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oD 3554010004

Phạm Thị Hoàng Âu

25/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010004

Phạm Thị Hoàng Âu

25/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oD 3554010004

Phạm Thị Hoàng Âu

25/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010004

Phạm Thị Hoàng Âu

25/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010004

Phạm Thị Hoàng Âu

25/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010209

Phạm Thị Lệ Thương

25/04/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010209

Phạm Thị Lệ Thương

25/04/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010209

Phạm Thị Lệ Thương

25/04/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010209

Phạm Thị Lệ Thương

25/04/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010209

Phạm Thị Lệ Thương

25/04/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010209

Phạm Thị Lệ Thương

25/04/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010209

Phạm Thị Lệ Thương

25/04/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010129

Phạm Thị Mỹ Ngọc

20/05/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010129

Phạm Thị Mỹ Ngọc

20/05/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010129

Phạm Thị Mỹ Ngọc

20/05/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010129

Phạm Thị Mỹ Ngọc

20/05/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010129

Phạm Thị Mỹ Ngọc

20/05/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010129

Phạm Thị Mỹ Ngọc

20/05/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010129

Phạm Thị Mỹ Ngọc

20/05/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010200

Phạm Thị Thu Thuỷ

28/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010200

Phạm Thị Thu Thuỷ

28/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010200

Phạm Thị Thu Thuỷ

28/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010200

Phạm Thị Thu Thuỷ

28/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010200

Phạm Thị Thu Thuỷ

28/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010200

Phạm Thị Thu Thuỷ

28/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010200

Phạm Thị Thu Thuỷ

28/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010175

Phạm Tuyết Sang

18/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010175

Phạm Tuyết Sang

18/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010175

Phạm Tuyết Sang

18/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010175

Phạm Tuyết Sang

18/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010175

Phạm Tuyết Sang

18/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010175

Phạm Tuyết Sang

18/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146pE 3554010175

Phạm Tuyết Sang

18/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010060

Phan Thị Mỹ Hoàng

15/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010060

Phan Thị Mỹ Hoàng

15/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010060

Phan Thị Mỹ Hoàng

15/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010060

Phan Thị Mỹ Hoàng

15/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010060

Phan Thị Mỹ Hoàng

15/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010060

Phan Thị Mỹ Hoàng

15/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010060

Phan Thị Mỹ Hoàng

15/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010229

Thái Đăng Trình

17/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010229

Thái Đăng Trình

17/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010229

Thái Đăng Trình

17/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010229

Thái Đăng Trình

17/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010229

Thái Đăng Trình

17/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010229

Thái Đăng Trình

17/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010229

Thái Đăng Trình

17/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oD 3554010194

Thái Phúc Thịnh

06/09/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oB 3554010194

Thái Phúc Thịnh

06/09/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150098146oD 3554010194

Thái Phúc Thịnh

06/09/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150116146oB 3554010194

Thái Phúc Thịnh

06/09/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1140015146oB 3554010194

Thái Phúc Thịnh

06/09/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140033146oB 3554010194

Thái Phúc Thịnh

06/09/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010071

Tô Thị Kim Hương

20/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010071

Tô Thị Kim Hương

20/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010071

Tô Thị Kim Hương

20/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010071

Tô Thị Kim Hương

20/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010071

Tô Thị Kim Hương

20/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010071

Tô Thị Kim Hương

20/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010071

Tô Thị Kim Hương

20/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010265

Trần Thị Hoài Vi

19/04/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010265

Trần Thị Hoài Vi

19/04/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010265

Trần Thị Hoài Vi

19/04/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010265

Trần Thị Hoài Vi

19/04/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010265

Trần Thị Hoài Vi

19/04/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010265

Trần Thị Hoài Vi

19/04/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010265

Trần Thị Hoài Vi

19/04/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010140

Trần Thị Hồng Nhung

20/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010140

Trần Thị Hồng Nhung

20/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010140

Trần Thị Hồng Nhung

20/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010140

Trần Thị Hồng Nhung

20/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010140

Trần Thị Hồng Nhung

20/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010140

Trần Thị Hồng Nhung

20/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010140

Trần Thị Hồng Nhung

20/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010282

Trần Thị Ngọc Yến

25/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010282

Trần Thị Ngọc Yến

25/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010282

Trần Thị Ngọc Yến

25/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010282

Trần Thị Ngọc Yến

25/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010282

Trần Thị Ngọc Yến

25/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010282

Trần Thị Ngọc Yến

25/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010282

Trần Thị Ngọc Yến

25/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010080

Trần Thị Nhị Kiều

29/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010080

Trần Thị Nhị Kiều

29/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010080

Trần Thị Nhị Kiều

29/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010080

Trần Thị Nhị Kiều

29/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010080

Trần Thị Nhị Kiều

29/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010080

Trần Thị Nhị Kiều

29/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146pE 3554010080

Trần Thị Nhị Kiều

29/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010139

Trần Thị Nhớ

07/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010139

Trần Thị Nhớ

07/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010139

Trần Thị Nhớ

07/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010139

Trần Thị Nhớ

07/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010139

Trần Thị Nhớ

07/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010139

Trần Thị Nhớ

07/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010139

Trần Thị Nhớ

07/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010112

Trần Thị Trà My

19/07/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010112

Trần Thị Trà My

19/07/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010112

Trần Thị Trà My

19/07/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010112

Trần Thị Trà My

19/07/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010112

Trần Thị Trà My

19/07/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010112

Trần Thị Trà My

19/07/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010112

Trần Thị Trà My

19/07/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010038

Trương Thị Hạnh

29/07/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010038

Trương Thị Hạnh

29/07/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010038

Trương Thị Hạnh

29/07/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010038

Trương Thị Hạnh

29/07/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010038

Trương Thị Hạnh

29/07/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010038

Trương Thị Hạnh

29/07/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010038

Trương Thị Hạnh

29/07/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010109

Trương Thị Thanh Minh

29/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010109

Trương Thị Thanh Minh

29/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010109

Trương Thị Thanh Minh

29/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010109

Trương Thị Thanh Minh

29/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010109

Trương Thị Thanh Minh

29/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010109

Trương Thị Thanh Minh

29/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010109

Trương Thị Thanh Minh

29/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010235

Từ Bửu Trung

19/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010235

Từ Bửu Trung

19/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010235

Từ Bửu Trung

19/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010235

Từ Bửu Trung

19/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010235

Từ Bửu Trung

19/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010235

Từ Bửu Trung

19/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010235

Từ Bửu Trung

19/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010177

Võ Minh Sơn

25/10/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010177

Võ Minh Sơn

25/10/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010177

Võ Minh Sơn

25/10/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010177

Võ Minh Sơn

25/10/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010177

Võ Minh Sơn

25/10/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010177

Võ Minh Sơn

25/10/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010177

Võ Minh Sơn

25/10/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010240

Võ Quang Trường

29/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010240

Võ Quang Trường

29/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010240

Võ Quang Trường

29/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010240

Võ Quang Trường

29/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010240

Võ Quang Trường

29/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010240

Võ Quang Trường

29/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010240

Võ Quang Trường

29/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010045

Võ Thị Hằng

04/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010045

Võ Thị Hằng

04/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010045

Võ Thị Hằng

04/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010045

Võ Thị Hằng

04/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010045

Võ Thị Hằng

04/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010045

Võ Thị Hằng

04/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010045

Võ Thị Hằng

04/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010067

Võ Thị Mỹ Huyền

17/05/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010067

Võ Thị Mỹ Huyền

17/05/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010067

Võ Thị Mỹ Huyền

17/05/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010067

Võ Thị Mỹ Huyền

17/05/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010067

Võ Thị Mỹ Huyền

17/05/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010067

Võ Thị Mỹ Huyền

17/05/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010067

Võ Thị Mỹ Huyền

17/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010252

Vũ Đức Tưởng

05/01/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010252

Vũ Đức Tưởng

05/01/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010252

Vũ Đức Tưởng

05/01/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010252

Vũ Đức Tưởng

05/01/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010252

Vũ Đức Tưởng

05/01/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010252

Vũ Đức Tưởng

05/01/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010252

Vũ Đức Tưởng

05/01/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35A

1150064146oA 3554010162

Vũ Thị Bích Phượng

03/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35A

1150059146oA 3554010162

Vũ Thị Bích Phượng

03/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35A

1150081146oA 3554010162

Vũ Thị Bích Phượng

03/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K35A

1150098146oA 3554010162

Vũ Thị Bích Phượng

03/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35A

1150116146oA 3554010162

Vũ Thị Bích Phượng

03/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35A

1140015146oA 3554010162

Vũ Thị Bích Phượng

03/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35A

1140033146oA 3554010162

Vũ Thị Bích Phượng

03/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010220

Bùi Huyền Trân

23/05/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oC 3554010220

Bùi Huyền Trân

23/05/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010220

Bùi Huyền Trân

23/05/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010220

Bùi Huyền Trân

23/05/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010220

Bùi Huyền Trân

23/05/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010220

Bùi Huyền Trân

23/05/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oC 3554010220

Bùi Huyền Trân

23/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010122

Bùi Thị Kim Ngân

07/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010122

Bùi Thị Kim Ngân

07/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010122

Bùi Thị Kim Ngân

07/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010122

Bùi Thị Kim Ngân

07/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010122

Bùi Thị Kim Ngân

07/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

11300451482A 3554010122

Bùi Thị Kim Ngân

07/04/1994 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010122

Bùi Thị Kim Ngân

07/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010122

Bùi Thị Kim Ngân

07/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010255

Bùi Trần Bảo Uyên

15/05/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010255

Bùi Trần Bảo Uyên

15/05/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010255

Bùi Trần Bảo Uyên

15/05/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010255

Bùi Trần Bảo Uyên

15/05/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010255

Bùi Trần Bảo Uyên

15/05/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010255

Bùi Trần Bảo Uyên

15/05/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010255

Bùi Trần Bảo Uyên

15/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010100

Cao Thị Mỹ Ly

10/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010100

Cao Thị Mỹ Ly

10/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010100

Cao Thị Mỹ Ly

10/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010100

Cao Thị Mỹ Ly

10/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010100

Cao Thị Mỹ Ly

10/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010100

Cao Thị Mỹ Ly

10/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010100

Cao Thị Mỹ Ly

10/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010230

Đặng Nhật Trình

16/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010230

Đặng Nhật Trình

16/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010230

Đặng Nhật Trình

16/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010230

Đặng Nhật Trình

16/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010230

Đặng Nhật Trình

16/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010230

Đặng Nhật Trình

16/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010230

Đặng Nhật Trình

16/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010264

Đặng Thẩm Vấn

15/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010264

Đặng Thẩm Vấn

15/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010264

Đặng Thẩm Vấn

15/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010264

Đặng Thẩm Vấn

15/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010264

Đặng Thẩm Vấn

15/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

11300451482A 3554010264

Đặng Thẩm Vấn

15/10/1994 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010264

Đặng Thẩm Vấn

15/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010264

Đặng Thẩm Vấn

15/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010116

Đào Thị Thanh Nga

03/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010116

Đào Thị Thanh Nga

03/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010116

Đào Thị Thanh Nga

03/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010116

Đào Thị Thanh Nga

03/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010116

Đào Thị Thanh Nga

03/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010116

Đào Thị Thanh Nga

03/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010116

Đào Thị Thanh Nga

03/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010069

Đỗ Minh Hưng

04/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010069

Đỗ Minh Hưng

04/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010069

Đỗ Minh Hưng

04/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010069

Đỗ Minh Hưng

04/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010069

Đỗ Minh Hưng

04/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010069

Đỗ Minh Hưng

04/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010069

Đỗ Minh Hưng

04/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010199

Đoàn Thị Thuỷ

10/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010199

Đoàn Thị Thuỷ

10/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010199

Đoàn Thị Thuỷ

10/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010199

Đoàn Thị Thuỷ

10/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010199

Đoàn Thị Thuỷ

10/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010199

Đoàn Thị Thuỷ

10/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033145wA 3554010199

Đoàn Thị Thuỷ

10/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010020

Hồ Thị Dung

22/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010020

Hồ Thị Dung

22/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010020

Hồ Thị Dung

22/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010020

Hồ Thị Dung

22/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010020

Hồ Thị Dung

22/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010020

Hồ Thị Dung

22/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033145wA 3554010020

Hồ Thị Dung

22/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010078

Hồ Thị Thuý Khoa

25/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010078

Hồ Thị Thuý Khoa

25/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010078

Hồ Thị Thuý Khoa

25/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010078

Hồ Thị Thuý Khoa

25/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010078

Hồ Thị Thuý Khoa

25/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010078

Hồ Thị Thuý Khoa

25/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010078

Hồ Thị Thuý Khoa

25/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010138

Hồ Thị Ý Nhi

23/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oC 3554010138

Hồ Thị Ý Nhi

23/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010138

Hồ Thị Ý Nhi

23/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010138

Hồ Thị Ý Nhi

23/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010138

Hồ Thị Ý Nhi

23/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010138

Hồ Thị Ý Nhi

23/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010138

Hồ Thị Ý Nhi

23/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010166

Huỳnh Thanh Quang

01/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1100139146bD 3554010166

Huỳnh Thanh Quang

01/03/1994 1100139 Xã hội học

Chiều-23/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010166

Huỳnh Thanh Quang

01/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010166

Huỳnh Thanh Quang

01/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010166

Huỳnh Thanh Quang

01/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010166

Huỳnh Thanh Quang

01/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010166

Huỳnh Thanh Quang

01/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033146pD 3554010166

Huỳnh Thanh Quang

01/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010208

Huỳnh Thị Lệ Thương

08/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010208

Huỳnh Thị Lệ Thương

08/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010208

Huỳnh Thị Lệ Thương

08/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010208

Huỳnh Thị Lệ Thương

08/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010208

Huỳnh Thị Lệ Thương

08/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010208

Huỳnh Thị Lệ Thương

08/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033145wA 3554010208

Huỳnh Thị Lệ Thương

08/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oA 3554010114

Huỳnh Thị Mỵ

10/05/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010114

Huỳnh Thị Mỵ

10/05/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oC 3554010114

Huỳnh Thị Mỵ

10/05/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oA 3554010114

Huỳnh Thị Mỵ

10/05/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oC 3554010114

Huỳnh Thị Mỵ

10/05/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oA 3554010114

Huỳnh Thị Mỵ

10/05/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oC 3554010114

Huỳnh Thị Mỵ

10/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010002

Huỳnh Tuấn Anh

02/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010002

Huỳnh Tuấn Anh

02/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010002

Huỳnh Tuấn Anh

02/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1090063146tA 3554010002

Huỳnh Tuấn Anh

02/04/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150098146oC 3554010002

Huỳnh Tuấn Anh

02/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010002

Huỳnh Tuấn Anh

02/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010002

Huỳnh Tuấn Anh

02/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033146pE 3554010002

Huỳnh Tuấn Anh

02/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

9

QTKD-K35B

11300451482T 3554010002

Huỳnh Tuấn Anh

02/04/1994

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010168

Lê Hoàng Quân

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010168

3

QTKD-K35B

4

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Chiều-20/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

27/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Lê Hoàng Quân

27/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150081146oB 3554010168

Lê Hoàng Quân

27/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010168

Lê Hoàng Quân

27/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010168

Lê Hoàng Quân

27/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010168

Lê Hoàng Quân

27/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010168

Lê Hoàng Quân

27/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010111

Lê Kiều My

01/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010111

Lê Kiều My

01/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010111

Lê Kiều My

01/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1090063146sA 3554010111

Lê Kiều My

01/01/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010111

Lê Kiều My

01/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010111

Lê Kiều My

01/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010111

Lê Kiều My

01/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033145wA 3554010111

Lê Kiều My

01/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010145

Lê Thị Ái Nữ

01/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010145

Lê Thị Ái Nữ

01/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010145

Lê Thị Ái Nữ

01/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1090063146sA 3554010145

Lê Thị Ái Nữ

01/03/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngay thi

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010145

Lê Thị Ái Nữ

01/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010145

Lê Thị Ái Nữ

01/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010145

Lê Thị Ái Nữ

01/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033145wA 3554010145

Lê Thị Ái Nữ

01/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010118

Lê Thị Nga

04/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010118

Lê Thị Nga

04/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010118

Lê Thị Nga

04/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010118

Lê Thị Nga

04/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010118

Lê Thị Nga

04/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010118

Lê Thị Nga

04/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010118

Lê Thị Nga

04/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oA 3554010267

Lê Thị Ngọc Vin

10/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oC 3554010267

Lê Thị Ngọc Vin

10/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oC 3554010267

Lê Thị Ngọc Vin

10/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oA 3554010267

Lê Thị Ngọc Vin

10/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oC 3554010267

Lê Thị Ngọc Vin

10/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oA 3554010267

Lê Thị Ngọc Vin

10/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oC 3554010267

Lê Thị Ngọc Vin

10/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oA 3554010262

Lê Thị Vân

02/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oC 3554010262

Lê Thị Vân

02/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35B

1150081146oC 3554010262

Lê Thị Vân

02/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010262

Lê Thị Vân

02/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oC 3554010262

Lê Thị Vân

02/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010262

Lê Thị Vân

02/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oC 3554010262

Lê Thị Vân

02/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010186

Ngô Thị Kim Thanh

15/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010186

Ngô Thị Kim Thanh

15/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010186

Ngô Thị Kim Thanh

15/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010186

Ngô Thị Kim Thanh

15/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010186

Ngô Thị Kim Thanh

15/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

11300451482A 3554010186

Ngô Thị Kim Thanh

15/01/1994 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010186

Ngô Thị Kim Thanh

15/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010186

Ngô Thị Kim Thanh

15/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010178

Ngô Thị Sương

20/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010178

Ngô Thị Sương

20/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010178

Ngô Thị Sương

20/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010178

Ngô Thị Sương

20/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010178

Ngô Thị Sương

20/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010178

Ngô Thị Sương

20/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033145wA 3554010178

Ngô Thị Sương

20/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35B

1150064146oA 3554010108

Nguyễn Hải Minh

04/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oA 3554010108

Nguyễn Hải Minh

04/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010108

Nguyễn Hải Minh

04/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010108

Nguyễn Hải Minh

04/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010108

Nguyễn Hải Minh

04/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010108

Nguyễn Hải Minh

04/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146pC 3554010108

Nguyễn Hải Minh

04/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010008

Nguyễn Hoàng Thảo Chi

03/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010008

Nguyễn Hoàng Thảo Chi

03/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010008

Nguyễn Hoàng Thảo Chi

03/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010008

Nguyễn Hoàng Thảo Chi

03/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1010116146uA 3554010008

Nguyễn Hoàng Thảo Chi

03/10/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010008

Nguyễn Hoàng Thảo Chi

03/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010008

Nguyễn Hoàng Thảo Chi

03/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010008

Nguyễn Hoàng Thảo Chi

03/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010015

Nguyễn Minh Diệp

12/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010015

Nguyễn Minh Diệp

12/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010015

Nguyễn Minh Diệp

12/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010015

Nguyễn Minh Diệp

12/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010015

Nguyễn Minh Diệp

12/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010015

Nguyễn Minh Diệp

12/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010015

Nguyễn Minh Diệp

12/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010023

Nguyễn Ngọc Duy

30/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010023

Nguyễn Ngọc Duy

30/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010023

Nguyễn Ngọc Duy

30/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010023

Nguyễn Ngọc Duy

30/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010023

Nguyễn Ngọc Duy

30/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010023

Nguyễn Ngọc Duy

30/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010023

Nguyễn Ngọc Duy

30/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oD 3554010090

Nguyễn Ngọc Linh

24/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oC 3554010090

Nguyễn Ngọc Linh

24/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oC 3554010090

Nguyễn Ngọc Linh

24/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oA 3554010090

Nguyễn Ngọc Linh

24/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oC 3554010090

Nguyễn Ngọc Linh

24/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oA 3554010090

Nguyễn Ngọc Linh

24/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146pC 3554010090

Nguyễn Ngọc Linh

24/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

11300461483E 3554010090

Nguyễn Ngọc Linh

24/10/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K35B

11300451482S 3554010090

Nguyễn Ngọc Linh

24/10/1994

Sáng-20/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010245

Nguyễn Ngọc Thanh Tùng

12/05/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010245

Nguyễn Ngọc Thanh Tùng

12/05/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010245

Nguyễn Ngọc Thanh Tùng

12/05/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010245

Nguyễn Ngọc Thanh Tùng

12/05/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010245

Nguyễn Ngọc Thanh Tùng

12/05/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010245

Nguyễn Ngọc Thanh Tùng

12/05/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oC 3554010245

Nguyễn Ngọc Thanh Tùng

12/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010044

Nguyễn Thị Hằng

26/11/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010044

Nguyễn Thị Hằng

26/11/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010044

Nguyễn Thị Hằng

26/11/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010044

Nguyễn Thị Hằng

26/11/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010044

Nguyễn Thị Hằng

26/11/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010044

Nguyễn Thị Hằng

26/11/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010044

Nguyễn Thị Hằng

26/11/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010141

Nguyễn Thị Kim Nhung

24/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oC 3554010141

Nguyễn Thị Kim Nhung

24/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010141

Nguyễn Thị Kim Nhung

24/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010141

Nguyễn Thị Kim Nhung

24/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010141

Nguyễn Thị Kim Nhung

24/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010141

Nguyễn Thị Kim Nhung

24/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oC 3554010141

Nguyễn Thị Kim Nhung

24/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010133

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

16/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010133

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

16/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010133

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

16/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010133

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

16/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010133

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

16/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010133

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

16/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010133

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

16/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010223

Nguyễn Thị Mỹ Trinh

20/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010223

Nguyễn Thị Mỹ Trinh

20/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010223

Nguyễn Thị Mỹ Trinh

20/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010223

Nguyễn Thị Mỹ Trinh

20/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010223

Nguyễn Thị Mỹ Trinh

20/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010223

Nguyễn Thị Mỹ Trinh

20/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oC 3554010223

Nguyễn Thị Mỹ Trinh

20/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010042

Nguyễn Thị Ngọc Hằng

18/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010042

Nguyễn Thị Ngọc Hằng

18/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010042

Nguyễn Thị Ngọc Hằng

18/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010042

Nguyễn Thị Ngọc Hằng

18/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010042

Nguyễn Thị Ngọc Hằng

18/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010042

Nguyễn Thị Ngọc Hằng

18/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010042

Nguyễn Thị Ngọc Hằng

18/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35B

1150064146oA 3554010072

Nguyễn Thị Thanh Hương

13/05/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oC 3554010072

Nguyễn Thị Thanh Hương

13/05/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oC 3554010072

Nguyễn Thị Thanh Hương

13/05/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oA 3554010072

Nguyễn Thị Thanh Hương

13/05/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oC 3554010072

Nguyễn Thị Thanh Hương

13/05/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oA 3554010072

Nguyễn Thị Thanh Hương

13/05/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oC 3554010072

Nguyễn Thị Thanh Hương

13/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010179

Nguyễn Thị Thanh Tâm

05/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010179

Nguyễn Thị Thanh Tâm

05/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010179

Nguyễn Thị Thanh Tâm

05/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010179

Nguyễn Thị Thanh Tâm

05/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010179

Nguyễn Thị Thanh Tâm

05/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010179

Nguyễn Thị Thanh Tâm

05/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010179

Nguyễn Thị Thanh Tâm

05/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010195

Nguyễn Thị Thu

15/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1100139146bD 3554010195

Nguyễn Thị Thu

15/02/1994 1100139 Xã hội học

Chiều-23/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150059146oD 3554010195

Nguyễn Thị Thu

15/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010195

Nguyễn Thị Thu

15/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150098146oC 3554010195

Nguyễn Thị Thu

15/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1150116146oD 3554010195

Nguyễn Thị Thu

15/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010195

Nguyễn Thị Thu

15/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033146pE 3554010195

Nguyễn Thị Thu

15/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010033

Nguyễn Thị Thu Hà

01/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010033

Nguyễn Thị Thu Hà

01/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010033

Nguyễn Thị Thu Hà

01/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010033

Nguyễn Thị Thu Hà

01/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010033

Nguyễn Thị Thu Hà

01/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010033

Nguyễn Thị Thu Hà

01/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010033

Nguyễn Thị Thu Hà

01/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010124

Nguyễn Thị Thu Ngân

19/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1100139146bD 3554010124

Nguyễn Thị Thu Ngân

19/07/1994 1100139 Xã hội học

Chiều-23/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010124

Nguyễn Thị Thu Ngân

19/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010124

Nguyễn Thị Thu Ngân

19/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010124

Nguyễn Thị Thu Ngân

19/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010124

Nguyễn Thị Thu Ngân

19/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010124

Nguyễn Thị Thu Ngân

19/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010124

Nguyễn Thị Thu Ngân

19/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010189

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010189

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010189

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010189

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010189

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010189

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010189

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010250

Nguyễn Thị Tuyết

08/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010250

Nguyễn Thị Tuyết

08/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010250

Nguyễn Thị Tuyết

08/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010250

Nguyễn Thị Tuyết

08/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010250

Nguyễn Thị Tuyết

08/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010250

Nguyễn Thị Tuyết

08/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010250

Nguyễn Thị Tuyết

08/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010005

Nguyễn Văn Bình

24/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010005

Nguyễn Văn Bình

24/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010005

Nguyễn Văn Bình

24/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oA 3554010005

Nguyễn Văn Bình

24/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010005

Nguyễn Văn Bình

24/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010005

Nguyễn Văn Bình

24/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146pE 3554010005

Nguyễn Văn Bình

24/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010012

Nguyễn Văn Dâng

07/08/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010012

Nguyễn Văn Dâng

07/08/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010012

Nguyễn Văn Dâng

07/08/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010012

Nguyễn Văn Dâng

07/08/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010012

Nguyễn Văn Dâng

07/08/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010012

Nguyễn Văn Dâng

07/08/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010012

Nguyễn Văn Dâng

07/08/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010253

Nguyễn Văn Tý

10/05/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010253

Nguyễn Văn Tý

10/05/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010253

Nguyễn Văn Tý

10/05/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1090063146tA 3554010253

Nguyễn Văn Tý

10/05/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010253

Nguyễn Văn Tý

10/05/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010253

Nguyễn Văn Tý

10/05/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010253

Nguyễn Văn Tý

10/05/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010253

Nguyễn Văn Tý

10/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010104

Phạm Ngọc Phương Mai

15/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010104

Phạm Ngọc Phương Mai

15/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010104

Phạm Ngọc Phương Mai

15/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010104

Phạm Ngọc Phương Mai

15/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010104

Phạm Ngọc Phương Mai

15/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010104

Phạm Ngọc Phương Mai

15/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oC 3554010104

Phạm Ngọc Phương Mai

15/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010034

Phạm Thị Thanh Hải

06/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oC 3554010034

Phạm Thị Thanh Hải

06/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010034

Phạm Thị Thanh Hải

06/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010034

Phạm Thị Thanh Hải

06/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010034

Phạm Thị Thanh Hải

06/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010034

Phạm Thị Thanh Hải

06/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oC 3554010034

Phạm Thị Thanh Hải

06/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010143

Phan Huỳnh Như

13/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010143

Phan Huỳnh Như

13/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

11300911486E 3554010143

Phan Huỳnh Như

13/09/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010143

Phan Huỳnh Như

13/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010143

Phan Huỳnh Như

13/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010143

Phan Huỳnh Như

13/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010143

Phan Huỳnh Như

13/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033145wA 3554010143

Phan Huỳnh Như

13/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K35B

11300461483B 3554010143

Phan Huỳnh Như

13/09/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010238

Phan Ngọc Trường

12/04/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010238

Phan Ngọc Trường

12/04/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010238

Phan Ngọc Trường

12/04/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1090063146tA 3554010238

Phan Ngọc Trường

12/04/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010238

Phan Ngọc Trường

12/04/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010238

Phan Ngọc Trường

12/04/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010238

Phan Ngọc Trường

12/04/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010238

Phan Ngọc Trường

12/04/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010027

Phan Thị Mỹ Duyên

05/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010027

Phan Thị Mỹ Duyên

05/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010027

Phan Thị Mỹ Duyên

05/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010027

Phan Thị Mỹ Duyên

05/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010027

Phan Thị Mỹ Duyên

05/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010027

Phan Thị Mỹ Duyên

05/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010027

Phan Thị Mỹ Duyên

05/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010271

Tạ Thị Vui

20/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010271

Tạ Thị Vui

20/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010271

Tạ Thị Vui

20/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010271

Tạ Thị Vui

20/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010271

Tạ Thị Vui

20/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010271

Tạ Thị Vui

20/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010271

Tạ Thị Vui

20/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010273

Thái Vĩnh Huyền Vy

22/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010273

Thái Vĩnh Huyền Vy

22/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010273

Thái Vĩnh Huyền Vy

22/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010273

Thái Vĩnh Huyền Vy

22/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010273

Thái Vĩnh Huyền Vy

22/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010273

Thái Vĩnh Huyền Vy

22/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010273

Thái Vĩnh Huyền Vy

22/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010277

Trần Hoài Vỹ

20/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010277

Trần Hoài Vỹ

20/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010277

Trần Hoài Vỹ

20/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010277

Trần Hoài Vỹ

20/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010277

Trần Hoài Vỹ

20/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010277

Trần Hoài Vỹ

20/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010277

Trần Hoài Vỹ

20/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010205

Trần Lê Anh Thương

20/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010205

Trần Lê Anh Thương

20/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010205

Trần Lê Anh Thương

20/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010205

Trần Lê Anh Thương

20/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010205

Trần Lê Anh Thương

20/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010205

Trần Lê Anh Thương

20/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010205

Trần Lê Anh Thương

20/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010076

Trần Nguyễn Chương Khánh

20/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010076

Trần Nguyễn Chương Khánh

20/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010076

Trần Nguyễn Chương Khánh

20/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010076

Trần Nguyễn Chương Khánh

20/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010076

Trần Nguyễn Chương Khánh

20/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010076

Trần Nguyễn Chương Khánh

20/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010076

Trần Nguyễn Chương Khánh

20/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010051

Trần Thị Minh Hiếu

03/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010051

Trần Thị Minh Hiếu

03/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010051

Trần Thị Minh Hiếu

03/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010051

Trần Thị Minh Hiếu

03/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010051

Trần Thị Minh Hiếu

03/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010051

Trần Thị Minh Hiếu

03/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010051

Trần Thị Minh Hiếu

03/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010174

Trần Thị Ngọc Sang

15/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010174

Trần Thị Ngọc Sang

15/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010174

Trần Thị Ngọc Sang

15/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010174

Trần Thị Ngọc Sang

15/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010174

Trần Thị Ngọc Sang

15/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010174

Trần Thị Ngọc Sang

15/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010174

Trần Thị Ngọc Sang

15/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010151

Trần Thị Phi

08/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010151

Trần Thị Phi

08/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010151

Trần Thị Phi

08/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010151

Trần Thị Phi

08/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010151

Trần Thị Phi

08/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010151

Trần Thị Phi

08/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010151

Trần Thị Phi

08/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010196

Trần Thị Thuỳ

16/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010196

Trần Thị Thuỳ

16/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010196

Trần Thị Thuỳ

16/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010196

Trần Thị Thuỳ

16/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010196

Trần Thị Thuỳ

16/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010196

Trần Thị Thuỳ

16/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010196

Trần Thị Thuỳ

16/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010103

Trần Thị Xuân Ly

06/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010103

Trần Thị Xuân Ly

06/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010103

Trần Thị Xuân Ly

06/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oA 3554010103

Trần Thị Xuân Ly

06/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010103

Trần Thị Xuân Ly

06/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010103

Trần Thị Xuân Ly

06/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K35B

1140033146pE 3554010103

Trần Thị Xuân Ly

06/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010160

Trịnh Văn Phương

10/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1100139146bD 3554010160

Trịnh Văn Phương

10/03/1994 1100139 Xã hội học

Chiều-23/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010160

Trịnh Văn Phương

10/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010160

Trịnh Văn Phương

10/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010160

Trịnh Văn Phương

10/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010160

Trịnh Văn Phương

10/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010160

Trịnh Văn Phương

10/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010160

Trịnh Văn Phương

10/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010173

Trương Thị Tố Quyên

05/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oC 3554010173

Trương Thị Tố Quyên

05/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010173

Trương Thị Tố Quyên

05/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010173

Trương Thị Tố Quyên

05/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010173

Trương Thị Tố Quyên

05/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010173

Trương Thị Tố Quyên

05/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oC 3554010173

Trương Thị Tố Quyên

05/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010137

Võ Thị Ái Nhi

16/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010137

Võ Thị Ái Nhi

16/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010137

Võ Thị Ái Nhi

16/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010137

Võ Thị Ái Nhi

16/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010137

Võ Thị Ái Nhi

16/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010137

Võ Thị Ái Nhi

16/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010137

Võ Thị Ái Nhi

16/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010046

Võ Thị Hằng

20/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010046

Võ Thị Hằng

20/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010046

Võ Thị Hằng

20/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010046

Võ Thị Hằng

20/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010046

Võ Thị Hằng

20/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010046

Võ Thị Hằng

20/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010046

Võ Thị Hằng

20/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010056

Võ Thị Kiều Hoa

10/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oC 3554010056

Võ Thị Kiều Hoa

10/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010056

Võ Thị Kiều Hoa

10/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010056

Võ Thị Kiều Hoa

10/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010056

Võ Thị Kiều Hoa

10/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

11300451482A 3554010056

Võ Thị Kiều Hoa

10/06/1994 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010056

Võ Thị Kiều Hoa

10/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35B

1140033146oC 3554010056

Võ Thị Kiều Hoa

10/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010130

Võ Thị Mỹ Ngọc

13/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010130

Võ Thị Mỹ Ngọc

13/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010130

Võ Thị Mỹ Ngọc

13/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010130

Võ Thị Mỹ Ngọc

13/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010130

Võ Thị Mỹ Ngọc

13/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010130

Võ Thị Mỹ Ngọc

13/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010130

Võ Thị Mỹ Ngọc

13/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010082

Võ Thị Thanh Liêm

28/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010082

Võ Thị Thanh Liêm

28/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010082

Võ Thị Thanh Liêm

28/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010082

Võ Thị Thanh Liêm

28/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010082

Võ Thị Thanh Liêm

28/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010082

Võ Thị Thanh Liêm

28/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010082

Võ Thị Thanh Liêm

28/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35B

1150064146oB 3554010198

Võ Thị Thanh Thuỷ

09/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35B

1150059146oB 3554010198

Võ Thị Thanh Thuỷ

09/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35B

1150081146oB 3554010198

Võ Thị Thanh Thuỷ

09/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35B

1150098146oB 3554010198

Võ Thị Thanh Thuỷ

09/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35B

1150116146oB 3554010198

Võ Thị Thanh Thuỷ

09/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35B

1140015146oB 3554010198

Võ Thị Thanh Thuỷ

09/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35B

1140033146oB 3554010198

Võ Thị Thanh Thuỷ

09/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010088

Bùi Lê Mỹ Linh

14/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010088

Bùi Lê Mỹ Linh

14/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010088

Bùi Lê Mỹ Linh

14/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010088

Bùi Lê Mỹ Linh

14/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010088

Bùi Lê Mỹ Linh

14/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010088

Bùi Lê Mỹ Linh

14/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010088

Bùi Lê Mỹ Linh

14/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010047

Bùi Thị Mỹ Hậu

24/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010047

Bùi Thị Mỹ Hậu

24/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010047

Bùi Thị Mỹ Hậu

24/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010047

Bùi Thị Mỹ Hậu

24/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010047

Bùi Thị Mỹ Hậu

24/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010047

Bùi Thị Mỹ Hậu

24/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010047

Bùi Thị Mỹ Hậu

24/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010254

Bùi Thị Thu Út

28/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010254

Bùi Thị Thu Út

28/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010254

Bùi Thị Thu Út

28/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010254

Bùi Thị Thu Út

28/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010254

Bùi Thị Thu Út

28/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010254

Bùi Thị Thu Út

28/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010254

Bùi Thị Thu Út

28/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010256

Đặng Thị Ngọc Uyên

20/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010256

Đặng Thị Ngọc Uyên

20/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010256

Đặng Thị Ngọc Uyên

20/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010256

Đặng Thị Ngọc Uyên

20/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010256

Đặng Thị Ngọc Uyên

20/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010256

Đặng Thị Ngọc Uyên

20/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010256

Đặng Thị Ngọc Uyên

20/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010058

Đinh Đức Hoà

12/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010058

Đinh Đức Hoà

12/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010058

Đinh Đức Hoà

12/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010058

Đinh Đức Hoà

12/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010058

Đinh Đức Hoà

12/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010058

Đinh Đức Hoà

12/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010058

Đinh Đức Hoà

12/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010053

Đinh Thị Hiếu

19/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010053

Đinh Thị Hiếu

19/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010053

Đinh Thị Hiếu

19/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010053

Đinh Thị Hiếu

19/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010053

Đinh Thị Hiếu

19/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010053

Đinh Thị Hiếu

19/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010053

Đinh Thị Hiếu

19/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010115

Đinh Thị Ngân Nga

10/11/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010115

Đinh Thị Ngân Nga

10/11/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010115

Đinh Thị Ngân Nga

10/11/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010115

Đinh Thị Ngân Nga

10/11/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010115

Đinh Thị Ngân Nga

10/11/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010115

Đinh Thị Ngân Nga

10/11/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010115

Đinh Thị Ngân Nga

10/11/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010283

Đinh Thị Yến

12/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010283

Đinh Thị Yến

12/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010283

Đinh Thị Yến

12/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010283

Đinh Thị Yến

12/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010283

Đinh Thị Yến

12/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010283

Đinh Thị Yến

12/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010283

Đinh Thị Yến

12/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010183

Dương Thị Thái

21/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010183

Dương Thị Thái

21/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010183

Dương Thị Thái

21/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010183

Dương Thị Thái

21/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010183

Dương Thị Thái

21/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010183

Dương Thị Thái

21/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010183

Dương Thị Thái

21/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010232

Hồ Phước Trọng

06/04/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010232

Hồ Phước Trọng

06/04/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010232

Hồ Phước Trọng

06/04/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010232

Hồ Phước Trọng

06/04/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010232

Hồ Phước Trọng

06/04/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010232

Hồ Phước Trọng

06/04/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010232

Hồ Phước Trọng

06/04/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010123

Hồ Thị Kim Ngân

10/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010123

Hồ Thị Kim Ngân

10/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010123

Hồ Thị Kim Ngân

10/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010123

Hồ Thị Kim Ngân

10/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010123

Hồ Thị Kim Ngân

10/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010123

Hồ Thị Kim Ngân

10/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010123

Hồ Thị Kim Ngân

10/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010181

Hồ Thị Tâm

27/12/1992 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010181

Hồ Thị Tâm

27/12/1992 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010181

Hồ Thị Tâm

27/12/1992 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010181

Hồ Thị Tâm

27/12/1992 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010181

Hồ Thị Tâm

27/12/1992 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010181

Hồ Thị Tâm

27/12/1992 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010181

Hồ Thị Tâm

27/12/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010017

Hồ Thị Thanh Dịu

20/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010017

Hồ Thị Thanh Dịu

20/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010017

Hồ Thị Thanh Dịu

20/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010017

Hồ Thị Thanh Dịu

20/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010017

Hồ Thị Thanh Dịu

20/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010017

Hồ Thị Thanh Dịu

20/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010017

Hồ Thị Thanh Dịu

20/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010099

Hoàng Thị My Ly

17/07/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010099

Hoàng Thị My Ly

17/07/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010099

Hoàng Thị My Ly

17/07/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010099

Hoàng Thị My Ly

17/07/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010099

Hoàng Thị My Ly

17/07/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010099

Hoàng Thị My Ly

17/07/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010099

Hoàng Thị My Ly

17/07/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010197

Huỳnh Thị Kim Thuỷ

21/08/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010197

Huỳnh Thị Kim Thuỷ

21/08/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010197

Huỳnh Thị Kim Thuỷ

21/08/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010197

Huỳnh Thị Kim Thuỷ

21/08/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010197

Huỳnh Thị Kim Thuỷ

21/08/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010197

Huỳnh Thị Kim Thuỷ

21/08/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010197

Huỳnh Thị Kim Thuỷ

21/08/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010171

Lâm Mai Thanh Quyên

17/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oB 3554010171

Lâm Mai Thanh Quyên

17/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010171

Lâm Mai Thanh Quyên

17/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010171

Lâm Mai Thanh Quyên

17/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010171

Lâm Mai Thanh Quyên

17/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010171

Lâm Mai Thanh Quyên

17/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010171

Lâm Mai Thanh Quyên

17/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010227

Lê Thị Tú Trinh

25/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010227

Lê Thị Tú Trinh

25/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010227

Lê Thị Tú Trinh

25/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010227

Lê Thị Tú Trinh

25/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010227

Lê Thị Tú Trinh

25/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010227

Lê Thị Tú Trinh

25/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010227

Lê Thị Tú Trinh

25/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010266

Lê Thị Tường Vi

16/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010266

Lê Thị Tường Vi

16/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010266

Lê Thị Tường Vi

16/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010266

Lê Thị Tường Vi

16/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010266

Lê Thị Tường Vi

16/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010266

Lê Thị Tường Vi

16/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010266

Lê Thị Tường Vi

16/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010275

Lê Thị Tường Vy

25/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010275

Lê Thị Tường Vy

25/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010275

Lê Thị Tường Vy

25/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010275

Lê Thị Tường Vy

25/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010275

Lê Thị Tường Vy

25/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010275

Lê Thị Tường Vy

25/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140047145zB 3554010275

Lê Thị Tường Vy

25/08/1994 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010275

Lê Thị Tường Vy

25/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010110

Lê Trương Huyền My

10/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oB 3554010110

Lê Trương Huyền My

10/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010110

Lê Trương Huyền My

10/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010110

Lê Trương Huyền My

10/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010110

Lê Trương Huyền My

10/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010110

Lê Trương Huyền My

10/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010110

Lê Trương Huyền My

10/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010218

Lưu Thị Thuỳ Trang

30/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010218

Lưu Thị Thuỳ Trang

30/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010218

Lưu Thị Thuỳ Trang

30/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010218

Lưu Thị Thuỳ Trang

30/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010218

Lưu Thị Thuỳ Trang

30/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010218

Lưu Thị Thuỳ Trang

30/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010218

Lưu Thị Thuỳ Trang

30/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010079

Mạch Văn Khôi

26/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010079

Mạch Văn Khôi

26/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010079

Mạch Văn Khôi

26/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010079

Mạch Văn Khôi

26/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010079

Mạch Văn Khôi

26/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010079

Mạch Văn Khôi

26/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010079

Mạch Văn Khôi

26/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010158

Mai Trúc Phương

23/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010158

Mai Trúc Phương

23/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010158

Mai Trúc Phương

23/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010158

Mai Trúc Phương

23/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010158

Mai Trúc Phương

23/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010158

Mai Trúc Phương

23/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010158

Mai Trúc Phương

23/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010081

Mông Thị Lành

15/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010081

Mông Thị Lành

15/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010081

Mông Thị Lành

15/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010081

Mông Thị Lành

15/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010081

Mông Thị Lành

15/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010081

Mông Thị Lành

15/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010081

Mông Thị Lành

15/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010134

Ngô Thị Hồng Nhạn

08/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010134

Ngô Thị Hồng Nhạn

08/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010134

Ngô Thị Hồng Nhạn

08/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010134

Ngô Thị Hồng Nhạn

08/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010134

Ngô Thị Hồng Nhạn

08/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010134

Ngô Thị Hồng Nhạn

08/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010134

Ngô Thị Hồng Nhạn

08/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010246

Ngô Thị Thanh Tuyền

16/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oB 3554010246

Ngô Thị Thanh Tuyền

16/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010246

Ngô Thị Thanh Tuyền

16/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010246

Ngô Thị Thanh Tuyền

16/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010246

Ngô Thị Thanh Tuyền

16/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010246

Ngô Thị Thanh Tuyền

16/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010246

Ngô Thị Thanh Tuyền

16/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010176

Nguyễn Hải Sơn

04/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010176

Nguyễn Hải Sơn

04/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

11300911486N 3554010176

Nguyễn Hải Sơn

04/12/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010176

Nguyễn Hải Sơn

04/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010176

Nguyễn Hải Sơn

04/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010176

Nguyễn Hải Sơn

04/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010176

Nguyễn Hải Sơn

04/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010176

Nguyễn Hải Sơn

04/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010057

Nguyễn Hồ Mỹ Hoa

22/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010057

Nguyễn Hồ Mỹ Hoa

22/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010057

Nguyễn Hồ Mỹ Hoa

22/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010057

Nguyễn Hồ Mỹ Hoa

22/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010057

Nguyễn Hồ Mỹ Hoa

22/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010057

Nguyễn Hồ Mỹ Hoa

22/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010057

Nguyễn Hồ Mỹ Hoa

22/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010243

Nguyễn Hoàng Tuấn

08/11/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010243

Nguyễn Hoàng Tuấn

08/11/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010243

Nguyễn Hoàng Tuấn

08/11/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010243

Nguyễn Hoàng Tuấn

08/11/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010243

Nguyễn Hoàng Tuấn

08/11/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010243

Nguyễn Hoàng Tuấn

08/11/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010243

Nguyễn Hoàng Tuấn

08/11/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010163

Nguyễn Linh Phượng

18/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010163

Nguyễn Linh Phượng

18/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010163

Nguyễn Linh Phượng

18/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010163

Nguyễn Linh Phượng

18/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010163

Nguyễn Linh Phượng

18/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010163

Nguyễn Linh Phượng

18/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010163

Nguyễn Linh Phượng

18/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010155

Nguyễn Thị Bích Phương

20/01/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010155

Nguyễn Thị Bích Phương

20/01/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010155

Nguyễn Thị Bích Phương

20/01/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010155

Nguyễn Thị Bích Phương

20/01/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010155

Nguyễn Thị Bích Phương

20/01/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010155

Nguyễn Thị Bích Phương

20/01/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010155

Nguyễn Thị Bích Phương

20/01/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010260

Nguyễn Thị Bích Vân

16/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010260

Nguyễn Thị Bích Vân

16/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010260

Nguyễn Thị Bích Vân

16/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010260

Nguyễn Thị Bích Vân

16/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010260

Nguyễn Thị Bích Vân

16/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010260

Nguyễn Thị Bích Vân

16/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010260

Nguyễn Thị Bích Vân

16/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010207

Nguyễn Thị Hoài Thương

24/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010207

Nguyễn Thị Hoài Thương

24/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010207

Nguyễn Thị Hoài Thương

24/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010207

Nguyễn Thị Hoài Thương

24/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010207

Nguyễn Thị Hoài Thương

24/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010207

Nguyễn Thị Hoài Thương

24/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010207

Nguyễn Thị Hoài Thương

24/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010113

Nguyễn Thị Hồng Mỵ

02/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010113

Nguyễn Thị Hồng Mỵ

02/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010113

Nguyễn Thị Hồng Mỵ

02/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010113

Nguyễn Thị Hồng Mỵ

02/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010113

Nguyễn Thị Hồng Mỵ

02/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010113

Nguyễn Thị Hồng Mỵ

02/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010113

Nguyễn Thị Hồng Mỵ

02/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010128

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

25/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010128

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

25/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010128

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

25/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010128

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

25/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010128

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

25/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010128

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

25/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010128

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

25/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010193

Nguyễn Thị Hồng Thắm

16/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010193

Nguyễn Thị Hồng Thắm

16/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010193

Nguyễn Thị Hồng Thắm

16/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010193

Nguyễn Thị Hồng Thắm

16/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010193

Nguyễn Thị Hồng Thắm

16/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010193

Nguyễn Thị Hồng Thắm

16/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010193

Nguyễn Thị Hồng Thắm

16/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010074

Nguyễn Thị Hường

20/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010074

Nguyễn Thị Hường

20/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010074

Nguyễn Thị Hường

20/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010074

Nguyễn Thị Hường

20/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010074

Nguyễn Thị Hường

20/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010074

Nguyễn Thị Hường

20/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010074

Nguyễn Thị Hường

20/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010041

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

02/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010041

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

02/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010041

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

02/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010041

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

02/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010041

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

02/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010041

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

02/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010041

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

02/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010259

Nguyễn Thị Nga Văn

23/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010259

Nguyễn Thị Nga Văn

23/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010259

Nguyễn Thị Nga Văn

23/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010259

Nguyễn Thị Nga Văn

23/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010259

Nguyễn Thị Nga Văn

23/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010259

Nguyễn Thị Nga Văn

23/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010150

Nguyễn Thị Ngọc Phấn

20/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010150

Nguyễn Thị Ngọc Phấn

20/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010150

Nguyễn Thị Ngọc Phấn

20/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010150

Nguyễn Thị Ngọc Phấn

20/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010150

Nguyễn Thị Ngọc Phấn

20/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010150

Nguyễn Thị Ngọc Phấn

20/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010150

Nguyễn Thị Ngọc Phấn

20/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010147

Nguyễn Thị Nữ

01/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010147

Nguyễn Thị Nữ

01/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

11300131481J 3554010147

Nguyễn Thị Nữ

01/06/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010147

Nguyễn Thị Nữ

01/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010147

Nguyễn Thị Nữ

01/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010147

Nguyễn Thị Nữ

01/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010147

Nguyễn Thị Nữ

01/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010147

Nguyễn Thị Nữ

01/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010164

Nguyễn Thị Phượng

28/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010164

Nguyễn Thị Phượng

28/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010164

Nguyễn Thị Phượng

28/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010164

Nguyễn Thị Phượng

28/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010164

Nguyễn Thị Phượng

28/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010164

Nguyễn Thị Phượng

28/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010164

Nguyễn Thị Phượng

28/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010204

Nguyễn Thị Quỳnh Thư

20/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010204

Nguyễn Thị Quỳnh Thư

20/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010204

Nguyễn Thị Quỳnh Thư

20/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010204

Nguyễn Thị Quỳnh Thư

20/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010204

Nguyễn Thị Quỳnh Thư

20/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010204

Nguyễn Thị Quỳnh Thư

20/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010204

Nguyễn Thị Quỳnh Thư

20/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010119

Nguyễn Thị Thiên Nga

15/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oB 3554010119

Nguyễn Thị Thiên Nga

15/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010119

Nguyễn Thị Thiên Nga

15/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010119

Nguyễn Thị Thiên Nga

15/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010119

Nguyễn Thị Thiên Nga

15/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010119

Nguyễn Thị Thiên Nga

15/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010119

Nguyễn Thị Thiên Nga

15/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010215

Nguyễn Thị Tốt

02/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010215

Nguyễn Thị Tốt

02/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010215

Nguyễn Thị Tốt

02/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010215

Nguyễn Thị Tốt

02/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010215

Nguyễn Thị Tốt

02/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010215

Nguyễn Thị Tốt

02/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010215

Nguyễn Thị Tốt

02/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010039

Phạm Thị Lệ Hằng

03/05/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010039

Phạm Thị Lệ Hằng

03/05/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010039

Phạm Thị Lệ Hằng

03/05/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010039

Phạm Thị Lệ Hằng

03/05/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010039

Phạm Thị Lệ Hằng

03/05/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010039

Phạm Thị Lệ Hằng

03/05/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010039

Phạm Thị Lệ Hằng

03/05/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010003

Phạm Thị Ngọc Ánh

01/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010003

Phạm Thị Ngọc Ánh

01/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010003

Phạm Thị Ngọc Ánh

01/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010003

Phạm Thị Ngọc Ánh

01/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010003

Phạm Thị Ngọc Ánh

01/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010003

Phạm Thị Ngọc Ánh

01/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010003

Phạm Thị Ngọc Ánh

01/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010032

Phạm Thị Thanh Hà

26/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010032

Phạm Thị Thanh Hà

26/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010032

Phạm Thị Thanh Hà

26/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010032

Phạm Thị Thanh Hà

26/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010032

Phạm Thị Thanh Hà

26/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010032

Phạm Thị Thanh Hà

26/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010032

Phạm Thị Thanh Hà

26/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010073

Phạm Thị Thanh Hương

05/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010073

Phạm Thị Thanh Hương

05/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010073

Phạm Thị Thanh Hương

05/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010073

Phạm Thị Thanh Hương

05/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010073

Phạm Thị Thanh Hương

05/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010073

Phạm Thị Thanh Hương

05/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010073

Phạm Thị Thanh Hương

05/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010142

Phạm Thị Tuyết Nhung

05/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010142

Phạm Thị Tuyết Nhung

05/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010142

Phạm Thị Tuyết Nhung

05/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010142

Phạm Thị Tuyết Nhung

05/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010142

Phạm Thị Tuyết Nhung

05/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010142

Phạm Thị Tuyết Nhung

05/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010142

Phạm Thị Tuyết Nhung

05/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010269

Phan Huy Vũ

31/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010269

Phan Huy Vũ

31/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010269

Phan Huy Vũ

31/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010269

Phan Huy Vũ

31/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010269

Phan Huy Vũ

31/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010269

Phan Huy Vũ

31/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010269

Phan Huy Vũ

31/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010251

Phan Thị Thu Tuyết

08/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010251

Phan Thị Thu Tuyết

08/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010251

Phan Thị Thu Tuyết

08/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010251

Phan Thị Thu Tuyết

08/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010251

Phan Thị Thu Tuyết

08/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010251

Phan Thị Thu Tuyết

08/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010251

Phan Thị Thu Tuyết

08/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010191

Thái Thu Thảo

10/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010191

Thái Thu Thảo

10/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010191

Thái Thu Thảo

10/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010191

Thái Thu Thảo

10/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010191

Thái Thu Thảo

10/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010191

Thái Thu Thảo

10/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010191

Thái Thu Thảo

10/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010063

Tô Thị Mỹ Huệ

17/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010063

Tô Thị Mỹ Huệ

17/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010063

Tô Thị Mỹ Huệ

17/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010063

Tô Thị Mỹ Huệ

17/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010063

Tô Thị Mỹ Huệ

17/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010063

Tô Thị Mỹ Huệ

17/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010063

Tô Thị Mỹ Huệ

17/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010144

Tô Thuỳ Như

13/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010144

Tô Thuỳ Như

13/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010144

Tô Thuỳ Như

13/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010144

Tô Thuỳ Như

13/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010144

Tô Thuỳ Như

13/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010144

Tô Thuỳ Như

13/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010144

Tô Thuỳ Như

13/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010165

Trần Minh Quang

18/04/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010165

Trần Minh Quang

18/04/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010165

Trần Minh Quang

18/04/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010165

Trần Minh Quang

18/04/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010165

Trần Minh Quang

18/04/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010165

Trần Minh Quang

18/04/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010165

Trần Minh Quang

18/04/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010028

Trần Thị Mỹ Duyên

09/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010028

Trần Thị Mỹ Duyên

09/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010028

Trần Thị Mỹ Duyên

09/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010028

Trần Thị Mỹ Duyên

09/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010028

Trần Thị Mỹ Duyên

09/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010028

Trần Thị Mỹ Duyên

09/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010028

Trần Thị Mỹ Duyên

09/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010089

Trần Thị Mỹ Linh

20/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010089

Trần Thị Mỹ Linh

20/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010089

Trần Thị Mỹ Linh

20/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010089

Trần Thị Mỹ Linh

20/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010089

Trần Thị Mỹ Linh

20/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010089

Trần Thị Mỹ Linh

20/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010089

Trần Thị Mỹ Linh

20/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010279

Trần Thị Thanh Xuân

10/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010279

Trần Thị Thanh Xuân

10/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010279

Trần Thị Thanh Xuân

10/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010279

Trần Thị Thanh Xuân

10/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010279

Trần Thị Thanh Xuân

10/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010279

Trần Thị Thanh Xuân

10/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010279

Trần Thị Thanh Xuân

10/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010225

Trần Thị Thu Trinh

18/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010225

Trần Thị Thu Trinh

18/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010225

Trần Thị Thu Trinh

18/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1090063146tB 3554010225

Trần Thị Thu Trinh

18/09/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010225

Trần Thị Thu Trinh

18/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010225

Trần Thị Thu Trinh

18/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010225

Trần Thị Thu Trinh

18/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010225

Trần Thị Thu Trinh

18/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010276

Trần Thị Vũ Vy

29/05/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010276

Trần Thị Vũ Vy

29/05/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010276

Trần Thị Vũ Vy

29/05/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010276

Trần Thị Vũ Vy

29/05/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010276

Trần Thị Vũ Vy

29/05/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010276

Trần Thị Vũ Vy

29/05/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010276

Trần Thị Vũ Vy

29/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010024

Trần Văn Duy

08/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010024

Trần Văn Duy

08/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010024

Trần Văn Duy

08/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010024

Trần Văn Duy

08/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010024

Trần Văn Duy

08/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010024

Trần Văn Duy

08/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010024

Trần Văn Duy

08/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010236

Trần Văn Trực

25/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010236

Trần Văn Trực

25/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010236

Trần Văn Trực

25/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1090063142w 3554010236

Trần Văn Trực

25/11/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010236

Trần Văn Trực

25/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010236

Trần Văn Trực

25/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010236

Trần Văn Trực

25/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010236

Trần Văn Trực

25/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010098

Trịnh Hương Ly

13/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010098

Trịnh Hương Ly

13/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010098

Trịnh Hương Ly

13/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010098

Trịnh Hương Ly

13/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010098

Trịnh Hương Ly

13/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010098

Trịnh Hương Ly

13/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010098

Trịnh Hương Ly

13/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010268

Trương Phùng Vinh

05/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010268

Trương Phùng Vinh

05/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010268

Trương Phùng Vinh

05/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010268

Trương Phùng Vinh

05/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010268

Trương Phùng Vinh

05/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010268

Trương Phùng Vinh

05/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010268

Trương Phùng Vinh

05/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010224

Văn Thị Phương Trinh

22/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010224

Văn Thị Phương Trinh

22/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010224

Văn Thị Phương Trinh

22/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010224

Văn Thị Phương Trinh

22/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010224

Văn Thị Phương Trinh

22/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010224

Văn Thị Phương Trinh

22/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010224

Văn Thị Phương Trinh

22/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010237

Võ Cao Trường

30/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010237

Võ Cao Trường

30/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010237

Võ Cao Trường

30/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010237

Võ Cao Trường

30/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010237

Võ Cao Trường

30/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010237

Võ Cao Trường

30/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010237

Võ Cao Trường

30/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010007

Võ Thị Linh Chi

20/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010007

Võ Thị Linh Chi

20/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010007

Võ Thị Linh Chi

20/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010007

Võ Thị Linh Chi

20/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010007

Võ Thị Linh Chi

20/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010007

Võ Thị Linh Chi

20/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010007

Võ Thị Linh Chi

20/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010201

Võ Thị Thu Thuỷ

01/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010201

Võ Thị Thu Thuỷ

01/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010201

Võ Thị Thu Thuỷ

01/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010201

Võ Thị Thu Thuỷ

01/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010201

Võ Thị Thu Thuỷ

01/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010201

Võ Thị Thu Thuỷ

01/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010201

Võ Thị Thu Thuỷ

01/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010221

Vũ Minh Trí

21/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010221

Vũ Minh Trí

21/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010221

Vũ Minh Trí

21/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150098146oC 3554010221

Vũ Minh Trí

21/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010221

Vũ Minh Trí

21/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010221

Vũ Minh Trí

21/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010221

Vũ Minh Trí

21/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35C

1150064146oC 3554010131

Vũ Thị Ngọc

12/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35C

1150059146oC 3554010131

Vũ Thị Ngọc

12/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35C

1150081146oC 3554010131

Vũ Thị Ngọc

12/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35C

1150116146oC 3554010131

Vũ Thị Ngọc

12/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35C

1140015146oC 3554010131

Vũ Thị Ngọc

12/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35C

1140033146oC 3554010131

Vũ Thị Ngọc

12/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010050

Bùi Long Hiếu

10/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010050

Bùi Long Hiếu

10/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010050

Bùi Long Hiếu

10/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oA 3554010050

Bùi Long Hiếu

10/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010050

Bùi Long Hiếu

10/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010050

Bùi Long Hiếu

10/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010050

Bùi Long Hiếu

10/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010247

Bùi Thị Tuyền

20/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010247

Bùi Thị Tuyền

20/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010247

Bùi Thị Tuyền

20/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010247

Bùi Thị Tuyền

20/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010247

Bùi Thị Tuyền

20/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010247

Bùi Thị Tuyền

20/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010247

Bùi Thị Tuyền

20/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010010

Đặng Thị Hồng Danh

23/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010010

Đặng Thị Hồng Danh

23/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010010

Đặng Thị Hồng Danh

23/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010010

Đặng Thị Hồng Danh

23/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010010

Đặng Thị Hồng Danh

23/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010010

Đặng Thị Hồng Danh

23/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010010

Đặng Thị Hồng Danh

23/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010014

Đặng Vương Thuý Diễm

04/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010014

Đặng Vương Thuý Diễm

04/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010014

Đặng Vương Thuý Diễm

04/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010014

Đặng Vương Thuý Diễm

04/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010014

Đặng Vương Thuý Diễm

04/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010014

Đặng Vương Thuý Diễm

04/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010014

Đặng Vương Thuý Diễm

04/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010136

Đào Thị Mỹ Nhân

28/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010136

Đào Thị Mỹ Nhân

28/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010136

Đào Thị Mỹ Nhân

28/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010136

Đào Thị Mỹ Nhân

28/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010136

Đào Thị Mỹ Nhân

28/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010136

Đào Thị Mỹ Nhân

28/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010136

Đào Thị Mỹ Nhân

28/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010132

Đoàn Như Nguyện

17/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010132

Đoàn Như Nguyện

17/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010132

Đoàn Như Nguyện

17/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010132

Đoàn Như Nguyện

17/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010132

Đoàn Như Nguyện

17/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010132

Đoàn Như Nguyện

17/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010132

Đoàn Như Nguyện

17/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010064

Dương Văn Hùng

16/04/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010064

Dương Văn Hùng

16/04/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010064

Dương Văn Hùng

16/04/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1090063142l

3554010064

Dương Văn Hùng

16/04/1993 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010064

Dương Văn Hùng

16/04/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010064

Dương Văn Hùng

16/04/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010064

Dương Văn Hùng

16/04/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010064

Dương Văn Hùng

16/04/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010068

Hồ Công Hưng

18/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010068

Hồ Công Hưng

18/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010068

Hồ Công Hưng

18/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010068

Hồ Công Hưng

18/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010068

Hồ Công Hưng

18/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010068

Hồ Công Hưng

18/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010068

Hồ Công Hưng

18/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010169

Hồ Thị Ngọc Quý

21/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010169

Hồ Thị Ngọc Quý

21/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010169

Hồ Thị Ngọc Quý

21/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010169

Hồ Thị Ngọc Quý

21/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010169

Hồ Thị Ngọc Quý

21/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010169

Hồ Thị Ngọc Quý

21/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010169

Hồ Thị Ngọc Quý

21/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010234

Hồ Thị Như Trúc

12/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010234

Hồ Thị Như Trúc

12/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010234

Hồ Thị Như Trúc

12/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010234

Hồ Thị Như Trúc

12/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010234

Hồ Thị Như Trúc

12/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010234

Hồ Thị Như Trúc

12/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010170

Hoàng Xuân Quý

17/05/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010170

Hoàng Xuân Quý

17/05/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010170

Hoàng Xuân Quý

17/05/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010170

Hoàng Xuân Quý

17/05/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010170

Hoàng Xuân Quý

17/05/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010170

Hoàng Xuân Quý

17/05/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010170

Hoàng Xuân Quý

17/05/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010211

Huỳnh Công Tín

24/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010211

Huỳnh Công Tín

24/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010211

Huỳnh Công Tín

24/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010211

Huỳnh Công Tín

24/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010211

Huỳnh Công Tín

24/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010211

Huỳnh Công Tín

24/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010211

Huỳnh Công Tín

24/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010241

Huỳnh Thị Cẩm Tú

10/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010241

Huỳnh Thị Cẩm Tú

10/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010241

Huỳnh Thị Cẩm Tú

10/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010241

Huỳnh Thị Cẩm Tú

10/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010241

Huỳnh Thị Cẩm Tú

10/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010241

Huỳnh Thị Cẩm Tú

10/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010241

Huỳnh Thị Cẩm Tú

10/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010087

Huỳnh Thị Hồng Linh

18/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010087

Huỳnh Thị Hồng Linh

18/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010087

Huỳnh Thị Hồng Linh

18/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010087

Huỳnh Thị Hồng Linh

18/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010087

Huỳnh Thị Hồng Linh

18/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010087

Huỳnh Thị Hồng Linh

18/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010087

Huỳnh Thị Hồng Linh

18/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010037

Huỳnh Thị Ngọc Hạnh

13/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010037

Huỳnh Thị Ngọc Hạnh

13/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

11300131481F 3554010037

Huỳnh Thị Ngọc Hạnh

13/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010037

Huỳnh Thị Ngọc Hạnh

13/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010037

Huỳnh Thị Ngọc Hạnh

13/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010037

Huỳnh Thị Ngọc Hạnh

13/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010037

Huỳnh Thị Ngọc Hạnh

13/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010037

Huỳnh Thị Ngọc Hạnh

13/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010272

Lại Vi Vương

02/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010272

Lại Vi Vương

02/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010272

Lại Vi Vương

02/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010272

Lại Vi Vương

02/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010272

Lại Vi Vương

02/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010272

Lại Vi Vương

02/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010272

Lại Vi Vương

02/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010149

Lâm Thị Tường Oanh

19/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010149

Lâm Thị Tường Oanh

19/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010149

Lâm Thị Tường Oanh

19/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010149

Lâm Thị Tường Oanh

19/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010149

Lâm Thị Tường Oanh

19/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010149

Lâm Thị Tường Oanh

19/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010149

Lâm Thị Tường Oanh

19/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010182

Lê Thanh Thái

28/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010182

Lê Thanh Thái

28/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010182

Lê Thanh Thái

28/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010182

Lê Thanh Thái

28/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010182

Lê Thanh Thái

28/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010182

Lê Thanh Thái

28/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010182

Lê Thanh Thái

28/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010249

Lê Thị Ánh Tuyết

22/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010249

Lê Thị Ánh Tuyết

22/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010249

Lê Thị Ánh Tuyết

22/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010249

Lê Thị Ánh Tuyết

22/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010249

Lê Thị Ánh Tuyết

22/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010249

Lê Thị Ánh Tuyết

22/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010016

Lê Thị Diệu

24/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010016

Lê Thị Diệu

24/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010016

Lê Thị Diệu

24/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010016

Lê Thị Diệu

24/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010016

Lê Thị Diệu

24/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010016

Lê Thị Diệu

24/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010016

Lê Thị Diệu

24/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010018

Lê Thị Mỹ Dung

29/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010018

Lê Thị Mỹ Dung

29/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010018

Lê Thị Mỹ Dung

29/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010018

Lê Thị Mỹ Dung

29/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010018

Lê Thị Mỹ Dung

29/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010018

Lê Thị Mỹ Dung

29/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010018

Lê Thị Mỹ Dung

29/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010219

Lê Thị Ngọc Trâm

03/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010219

Lê Thị Ngọc Trâm

03/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010219

Lê Thị Ngọc Trâm

03/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010219

Lê Thị Ngọc Trâm

03/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010219

Lê Thị Ngọc Trâm

03/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010219

Lê Thị Ngọc Trâm

03/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010219

Lê Thị Ngọc Trâm

03/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010216

Lê Thị Quỳnh Trang

05/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010216

Lê Thị Quỳnh Trang

05/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010216

Lê Thị Quỳnh Trang

05/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010216

Lê Thị Quỳnh Trang

05/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010216

Lê Thị Quỳnh Trang

05/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010216

Lê Thị Quỳnh Trang

05/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010216

Lê Thị Quỳnh Trang

05/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010019

Lê Thị Thanh Dung

01/03/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010019

Lê Thị Thanh Dung

01/03/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010019

Lê Thị Thanh Dung

01/03/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010019

Lê Thị Thanh Dung

01/03/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1010116146uA 3554010019

Lê Thị Thanh Dung

01/03/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010019

Lê Thị Thanh Dung

01/03/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1150075146sA 3554010019

Lê Thị Thanh Dung

01/03/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010019

Lê Thị Thanh Dung

01/03/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010019

Lê Thị Thanh Dung

01/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

QTKD-K35D

11300451482N 3554010019

Lê Thị Thanh Dung

01/03/1994

Sáng-20/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010043

Lê Thị Thanh Hằng

12/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010043

Lê Thị Thanh Hằng

12/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010043

Lê Thị Thanh Hằng

12/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010043

Lê Thị Thanh Hằng

12/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010043

Lê Thị Thanh Hằng

12/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010043

Lê Thị Thanh Hằng

12/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010043

Lê Thị Thanh Hằng

12/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010214

Lê Thị Tình

15/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010214

Lê Thị Tình

15/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010214

Lê Thị Tình

15/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010214

Lê Thị Tình

15/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010214

Lê Thị Tình

15/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010214

Lê Thị Tình

15/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010214

Lê Thị Tình

15/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010157

Lê Thị Trúc Phương

22/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010157

Lê Thị Trúc Phương

22/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010157

Lê Thị Trúc Phương

22/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010157

Lê Thị Trúc Phương

22/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010157

Lê Thị Trúc Phương

22/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010157

Lê Thị Trúc Phương

22/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010157

Lê Thị Trúc Phương

22/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010217

Lương Hữu Thuỳ Trang

05/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010217

Lương Hữu Thuỳ Trang

05/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010217

Lương Hữu Thuỳ Trang

05/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010217

Lương Hữu Thuỳ Trang

05/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010217

Lương Hữu Thuỳ Trang

05/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010217

Lương Hữu Thuỳ Trang

05/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010217

Lương Hữu Thuỳ Trang

05/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010030

Lưu Thị Thu Giang

23/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010030

Lưu Thị Thu Giang

23/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010030

Lưu Thị Thu Giang

23/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010030

Lưu Thị Thu Giang

23/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010030

Lưu Thị Thu Giang

23/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010030

Lưu Thị Thu Giang

23/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010030

Lưu Thị Thu Giang

23/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010161

Ngô Phạm Bích Phượng

02/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010161

Ngô Phạm Bích Phượng

02/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010161

Ngô Phạm Bích Phượng

02/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010161

Ngô Phạm Bích Phượng

02/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010161

Ngô Phạm Bích Phượng

02/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010161

Ngô Phạm Bích Phượng

02/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010107

Nguyễn Ái Minh

30/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010107

Nguyễn Ái Minh

30/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

11300911486F 3554010107

Nguyễn Ái Minh

30/09/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010107

Nguyễn Ái Minh

30/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010107

Nguyễn Ái Minh

30/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010107

Nguyễn Ái Minh

30/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010107

Nguyễn Ái Minh

30/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010107

Nguyễn Ái Minh

30/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010127

Nguyễn Bảo Ngọc

22/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010127

Nguyễn Bảo Ngọc

22/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010127

Nguyễn Bảo Ngọc

22/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010127

Nguyễn Bảo Ngọc

22/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010127

Nguyễn Bảo Ngọc

22/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010127

Nguyễn Bảo Ngọc

22/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010127

Nguyễn Bảo Ngọc

22/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010231

Nguyễn Đình Trọng

16/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010231

Nguyễn Đình Trọng

16/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010231

Nguyễn Đình Trọng

16/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010231

Nguyễn Đình Trọng

16/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010231

Nguyễn Đình Trọng

16/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010231

Nguyễn Đình Trọng

16/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010231

Nguyễn Đình Trọng

16/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010153

Nguyễn Huỳnh Ngũ Phụng

14/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010153

Nguyễn Huỳnh Ngũ Phụng

14/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010153

Nguyễn Huỳnh Ngũ Phụng

14/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010153

Nguyễn Huỳnh Ngũ Phụng

14/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010153

Nguyễn Huỳnh Ngũ Phụng

14/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010153

Nguyễn Huỳnh Ngũ Phụng

14/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010095

Nguyễn Thành Lưu

20/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010095

Nguyễn Thành Lưu

20/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010095

Nguyễn Thành Lưu

20/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010095

Nguyễn Thành Lưu

20/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010095

Nguyễn Thành Lưu

20/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010095

Nguyễn Thành Lưu

20/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010095

Nguyễn Thành Lưu

20/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010121

Nguyễn Thị Bảo Ngân

06/05/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010121

Nguyễn Thị Bảo Ngân

06/05/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010121

Nguyễn Thị Bảo Ngân

06/05/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010121

Nguyễn Thị Bảo Ngân

06/05/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010121

Nguyễn Thị Bảo Ngân

06/05/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010121

Nguyễn Thị Bảo Ngân

06/05/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010121

Nguyễn Thị Bảo Ngân

06/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010009

Nguyễn Thị Chính

05/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010009

Nguyễn Thị Chính

05/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010009

Nguyễn Thị Chính

05/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010009

Nguyễn Thị Chính

05/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010009

Nguyễn Thị Chính

05/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010009

Nguyễn Thị Chính

05/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010009

Nguyễn Thị Chính

05/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010054

Nguyễn Thị Hiếu

24/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010054

Nguyễn Thị Hiếu

24/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010054

Nguyễn Thị Hiếu

24/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oA 3554010054

Nguyễn Thị Hiếu

24/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010054

Nguyễn Thị Hiếu

24/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010054

Nguyễn Thị Hiếu

24/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010054

Nguyễn Thị Hiếu

24/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010126

Nguyễn Thị Hữu Nghĩa

02/05/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010126

Nguyễn Thị Hữu Nghĩa

02/05/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010126

Nguyễn Thị Hữu Nghĩa

02/05/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010126

Nguyễn Thị Hữu Nghĩa

02/05/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010126

Nguyễn Thị Hữu Nghĩa

02/05/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010126

Nguyễn Thị Hữu Nghĩa

02/05/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010126

Nguyễn Thị Hữu Nghĩa

02/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010059

Nguyễn Thị Khánh Hoà

18/07/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010059

Nguyễn Thị Khánh Hoà

18/07/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

11300911486C 3554010059

Nguyễn Thị Khánh Hoà

18/07/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010059

Nguyễn Thị Khánh Hoà

18/07/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010059

Nguyễn Thị Khánh Hoà

18/07/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010059

Nguyễn Thị Khánh Hoà

18/07/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K35D

1150075146sA 3554010059

Nguyễn Thị Khánh Hoà

18/07/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010059

Nguyễn Thị Khánh Hoà

18/07/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010059

Nguyễn Thị Khánh Hoà

18/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010093

Nguyễn Thị Linh

06/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010093

Nguyễn Thị Linh

06/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010093

Nguyễn Thị Linh

06/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010093

Nguyễn Thị Linh

06/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010093

Nguyễn Thị Linh

06/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010093

Nguyễn Thị Linh

06/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010093

Nguyễn Thị Linh

06/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010026

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010026

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010026

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010026

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010026

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010026

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010026

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010156

Nguyễn Thị Phương

29/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010156

Nguyễn Thị Phương

29/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010156

Nguyễn Thị Phương

29/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010156

Nguyễn Thị Phương

29/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010156

Nguyễn Thị Phương

29/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010156

Nguyễn Thị Phương

29/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010156

Nguyễn Thị Phương

29/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554019001

Nguyễn Thị Thu Thảo

16/01/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554019001

Nguyễn Thị Thu Thảo

16/01/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554019001

Nguyễn Thị Thu Thảo

16/01/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554019001

Nguyễn Thị Thu Thảo

16/01/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554019001

Nguyễn Thị Thu Thảo

16/01/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554019001

Nguyễn Thị Thu Thảo

16/01/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1010115146uC 3554019001

Nguyễn Thị Thu Thảo

16/01/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35D

1140033146oD 3554019001

Nguyễn Thị Thu Thảo

16/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oB 3554019002

Nguyễn Thu Thảo

28/9/1993

1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oB 3554019002

Nguyễn Thu Thảo

28/9/1993

1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

11300911486D 3554019002

Nguyễn Thu Thảo

28/9/1993

1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150081146oB 3554019002

Nguyễn Thu Thảo

28/9/1993

1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oB 3554019002

Nguyễn Thu Thảo

28/9/1993

1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oB 3554019002

Nguyễn Thu Thảo

28/9/1993

1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-208

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oB 3554019002

Nguyễn Thu Thảo

28/9/1993

1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35D

1090061141g

Nguyễn Thu Thảo

28/9/1993

1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3554019002

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010085

Nguyễn Thuý Liên

27/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010085

Nguyễn Thuý Liên

27/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010085

Nguyễn Thuý Liên

27/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010085

Nguyễn Thuý Liên

27/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010085

Nguyễn Thuý Liên

27/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010085

Nguyễn Thuý Liên

27/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010085

Nguyễn Thuý Liên

27/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010070

Nguyễn Xuân Hưng

22/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010070

Nguyễn Xuân Hưng

22/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010070

Nguyễn Xuân Hưng

22/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010070

Nguyễn Xuân Hưng

22/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010070

Nguyễn Xuân Hưng

22/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010070

Nguyễn Xuân Hưng

22/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010070

Nguyễn Xuân Hưng

22/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010086

Phạm Thị Diễm Linh

09/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010086

Phạm Thị Diễm Linh

09/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010086

Phạm Thị Diễm Linh

09/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010086

Phạm Thị Diễm Linh

09/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010086

Phạm Thị Diễm Linh

09/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010086

Phạm Thị Diễm Linh

09/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010086

Phạm Thị Diễm Linh

09/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010187

Phạm Thị Phương Thành

06/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010187

Phạm Thị Phương Thành

06/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010187

Phạm Thị Phương Thành

06/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010187

Phạm Thị Phương Thành

06/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010187

Phạm Thị Phương Thành

06/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010187

Phạm Thị Phương Thành

06/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010187

Phạm Thị Phương Thành

06/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010281

Phan Thuỳ Như Ý

28/10/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010281

Phan Thuỳ Như Ý

28/10/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

11300131481F 3554010281

Phan Thuỳ Như Ý

28/10/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010281

Phan Thuỳ Như Ý

28/10/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010281

Phan Thuỳ Như Ý

28/10/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010281

Phan Thuỳ Như Ý

28/10/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010281

Phan Thuỳ Như Ý

28/10/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010281

Phan Thuỳ Như Ý

28/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010049

Thái Văn Hậu

23/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010049

Thái Văn Hậu

23/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010049

Thái Văn Hậu

23/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010049

Thái Văn Hậu

23/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010049

Thái Văn Hậu

23/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010049

Thái Văn Hậu

23/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010049

Thái Văn Hậu

23/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010035

Trần Thanh Hải

09/09/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010035

Trần Thanh Hải

09/09/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010035

Trần Thanh Hải

09/09/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010035

Trần Thanh Hải

09/09/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010035

Trần Thanh Hải

09/09/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010035

Trần Thanh Hải

09/09/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010035

Trần Thanh Hải

09/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010097

Trần Thanh Thuý Lựu

04/03/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010097

Trần Thanh Thuý Lựu

04/03/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

11300131481D 3554010097

Trần Thanh Thuý Lựu

04/03/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010097

Trần Thanh Thuý Lựu

04/03/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010097

Trần Thanh Thuý Lựu

04/03/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010097

Trần Thanh Thuý Lựu

04/03/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140015146oA 3554010097

Trần Thanh Thuý Lựu

04/03/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010097

Trần Thanh Thuý Lựu

04/03/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010185

Trần Thị Cẩm Thanh

26/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010185

Trần Thị Cẩm Thanh

26/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010185

Trần Thị Cẩm Thanh

26/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010185

Trần Thị Cẩm Thanh

26/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010185

Trần Thị Cẩm Thanh

26/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010185

Trần Thị Cẩm Thanh

26/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010185

Trần Thị Cẩm Thanh

26/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010188

Trần Thị Dạ Thảo

27/02/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010188

Trần Thị Dạ Thảo

27/02/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010188

Trần Thị Dạ Thảo

27/02/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010188

Trần Thị Dạ Thảo

27/02/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010188

Trần Thị Dạ Thảo

27/02/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010188

Trần Thị Dạ Thảo

27/02/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010188

Trần Thị Dạ Thảo

27/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010062

Trần Thị Hồng

20/06/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010062

Trần Thị Hồng

20/06/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010062

Trần Thị Hồng

20/06/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010062

Trần Thị Hồng

20/06/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010062

Trần Thị Hồng

20/06/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010062

Trần Thị Hồng

20/06/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010062

Trần Thị Hồng

20/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010066

Trần Thị Thảo Huyên

10/04/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010066

Trần Thị Thảo Huyên

10/04/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010066

Trần Thị Thảo Huyên

10/04/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010066

Trần Thị Thảo Huyên

10/04/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010066

Trần Thị Thảo Huyên

10/04/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010066

Trần Thị Thảo Huyên

10/04/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010066

Trần Thị Thảo Huyên

10/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010226

Trần Thị Thu Trinh

25/05/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010226

Trần Thị Thu Trinh

25/05/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

11300131481D 3554010226

Trần Thị Thu Trinh

25/05/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010226

Trần Thị Thu Trinh

25/05/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010226

Trần Thị Thu Trinh

25/05/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010226

Trần Thị Thu Trinh

25/05/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140015146oA 3554010226

Trần Thị Thu Trinh

25/05/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010226

Trần Thị Thu Trinh

25/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010213

Trần Trọng Nghĩa Tín

01/12/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010213

Trần Trọng Nghĩa Tín

01/12/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010213

Trần Trọng Nghĩa Tín

01/12/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010213

Trần Trọng Nghĩa Tín

01/12/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010213

Trần Trọng Nghĩa Tín

01/12/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010213

Trần Trọng Nghĩa Tín

01/12/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010213

Trần Trọng Nghĩa Tín

01/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010083

Trần Văn Liêm

17/11/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010083

Trần Văn Liêm

17/11/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010083

Trần Văn Liêm

17/11/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010083

Trần Văn Liêm

17/11/1993 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010083

Trần Văn Liêm

17/11/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010083

Trần Văn Liêm

17/11/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010084

Trương Thị Mỹ Liên

02/11/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010084

Trương Thị Mỹ Liên

02/11/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010084

Trương Thị Mỹ Liên

02/11/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010084

Trương Thị Mỹ Liên

02/11/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010084

Trương Thị Mỹ Liên

02/11/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010084

Trương Thị Mỹ Liên

02/11/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010084

Trương Thị Mỹ Liên

02/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010102

Võ Thị Ly

11/08/1993 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010102

Võ Thị Ly

11/08/1993 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010102

Võ Thị Ly

11/08/1993 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010102

Võ Thị Ly

11/08/1993 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010102

Võ Thị Ly

11/08/1993 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-211

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010102

Võ Thị Ly

11/08/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K35D

1150064146oD 3554010029

Vũ Thị Nô En

13/08/1994 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K35D

1150059146oD 3554010029

Vũ Thị Nô En

13/08/1994 1150059 Quản lý công nghệ

Sáng-25/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K35D

1150081146oD 3554010029

Vũ Thị Nô En

13/08/1994 1150081 Quản trị Marketing

Sáng-29/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K35D

1150098146oD 3554010029

Vũ Thị Nô En

13/08/1994 1150098 Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K35D

1150116146oD 3554010029

Vũ Thị Nô En

13/08/1994 1150116 Thị trường chứng khoán

Sáng-08/01/2015

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K35D

1140015146oD 3554010029

Vũ Thị Nô En

13/08/1994 1140015 Kế toán doanh nghiệp

Sáng-12/01/2015

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K35D

1140033146oD 3554010029

Vũ Thị Nô En

13/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010105

Bùi Tấn Tú

11/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010105

Bùi Tấn Tú

11/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010105

Bùi Tấn Tú

11/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010105

Bùi Tấn Tú

11/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010105

Bùi Tấn Tú

11/12/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484H 3654010105

Bùi Tấn Tú

11/12/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010019

Chu Thị Thanh Hà

03/02/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010019

Chu Thị Thanh Hà

03/02/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010019

Chu Thị Thanh Hà

03/02/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010019

Chu Thị Thanh Hà

03/02/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010019

Chu Thị Thanh Hà

03/02/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484M 3654010019

Chu Thị Thanh Hà

03/02/1994 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010078

Chung Thị Tuyết Nhi

31/05/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486K 3654010078

Chung Thị Tuyết Nhi

31/05/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010078

Chung Thị Tuyết Nhi

31/05/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010078

Chung Thị Tuyết Nhi

31/05/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010078

Chung Thị Tuyết Nhi

31/05/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484M 3654010078

Chung Thị Tuyết Nhi

31/05/1994 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sB 3654010036

Đàm Thị Huệ

01/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486E 3654010036

Đàm Thị Huệ

01/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sB 3654010036

Đàm Thị Huệ

01/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010036

Đàm Thị Huệ

01/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sB 3654010036

Đàm Thị Huệ

01/08/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484H 3654010036

Đàm Thị Huệ

01/08/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010091

Đặng Tấn Phúc

17/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010091

Đặng Tấn Phúc

17/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010091

Đặng Tấn Phúc

17/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010091

Đặng Tấn Phúc

17/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010091

Đặng Tấn Phúc

17/09/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484H 3654010091

Đặng Tấn Phúc

17/09/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010073

Đặng Thị Kim Nhàn

12/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010073

Đặng Thị Kim Nhàn

12/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010073

Đặng Thị Kim Nhàn

12/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010073

Đặng Thị Kim Nhàn

12/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010073

Đặng Thị Kim Nhàn

12/02/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010073

Đặng Thị Kim Nhàn

12/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010086

Đinh Công Nho

17/08/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010086

Đinh Công Nho

17/08/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010086

Đinh Công Nho

17/08/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010086

Đinh Công Nho

17/08/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010086

Đinh Công Nho

17/08/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010086

Đinh Công Nho

17/08/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010100

Đỗ Thị Kim Tâm

14/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010100

Đỗ Thị Kim Tâm

14/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010100

Đỗ Thị Kim Tâm

14/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010100

Đỗ Thị Kim Tâm

14/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010100

Đỗ Thị Kim Tâm

14/01/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010100

Đỗ Thị Kim Tâm

14/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010051

Đoàn Thị Mỹ Lài

27/07/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486K 3654010051

Đoàn Thị Mỹ Lài

27/07/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010051

Đoàn Thị Mỹ Lài

27/07/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010051

Đoàn Thị Mỹ Lài

27/07/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010051

Đoàn Thị Mỹ Lài

27/07/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484N 3654010051

Đoàn Thị Mỹ Lài

27/07/1994 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010160

Hatarnong Vanhxai

15/04/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010160

Hatarnong Vanhxai

15/04/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010160

Hatarnong Vanhxai

15/04/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010160

Hatarnong Vanhxai

15/04/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010160

Hatarnong Vanhxai

15/04/1993 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010160

Hatarnong Vanhxai

15/04/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010151

Hồ Văn Trường

12/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010151

Hồ Văn Trường

12/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010151

Hồ Văn Trường

12/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010151

Hồ Văn Trường

12/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010151

Hồ Văn Trường

12/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010151

Hồ Văn Trường

12/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010015

Huỳnh Lê Xuân Đào

02/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010015

Huỳnh Lê Xuân Đào

02/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010015

Huỳnh Lê Xuân Đào

02/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010015

Huỳnh Lê Xuân Đào

02/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010015

Huỳnh Lê Xuân Đào

02/02/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010015

Huỳnh Lê Xuân Đào

02/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010099

Huỳnh Tấn Tài

10/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486K 3654010099

Huỳnh Tấn Tài

10/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010099

Huỳnh Tấn Tài

10/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010099

Huỳnh Tấn Tài

10/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010099

Huỳnh Tấn Tài

10/11/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484M 3654010099

Huỳnh Tấn Tài

10/11/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010149

Huỳnh Thị Mộng Trúc

21/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486K 3654010149

Huỳnh Thị Mộng Trúc

21/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010149

Huỳnh Thị Mộng Trúc

21/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010149

Huỳnh Thị Mộng Trúc

21/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010149

Huỳnh Thị Mộng Trúc

21/02/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484H 3654010149

Huỳnh Thị Mộng Trúc

21/02/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010066

Huỳnh Thị Nở

05/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010066

Huỳnh Thị Nở

05/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010066

Huỳnh Thị Nở

05/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010066

Huỳnh Thị Nở

05/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010066

Huỳnh Thị Nở

05/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010066

Huỳnh Thị Nở

05/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010079

Huỳnh Thị Ý Nhi

25/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486K 3654010079

Huỳnh Thị Ý Nhi

25/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010079

Huỳnh Thị Ý Nhi

25/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010079

Huỳnh Thị Ý Nhi

25/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010079

Huỳnh Thị Ý Nhi

25/02/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484M 3654010079

Huỳnh Thị Ý Nhi

25/02/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010161

Kitsana Boutsakone

15/06/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010161

Kitsana Boutsakone

15/06/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010161

Kitsana Boutsakone

15/06/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010161

Kitsana Boutsakone

15/06/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010161

Kitsana Boutsakone

15/06/1993 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010161

Kitsana Boutsakone

15/06/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010076

Lê Anh Nhật

27/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010076

Lê Anh Nhật

27/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010076

Lê Anh Nhật

27/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010076

Lê Anh Nhật

27/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010076

Lê Anh Nhật

27/02/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010076

Lê Anh Nhật

27/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654019001

Lê Bảo Nhi

08/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

1090063141e

3654019001

Lê Bảo Nhi

08/10/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1080049146c

3654019001

Lê Bảo Nhi

08/10/1995 1080049 Địa lý kinh tế Việt Nam

Sáng-07/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1010116146uB 3654019001

Lê Bảo Nhi

08/10/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654019001

Lê Bảo Nhi

08/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

6

QTKD-K36A

1140047146a

1

QTKD-K36A

2

MaSV 3654019001

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Lê Bảo Nhi

08/10/1995 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1140048146sA 3654010031

Lê Đức Hoàng

02/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

QTKD-K36A

11300911486J 3654010031

Lê Đức Hoàng

02/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010031

Lê Đức Hoàng

02/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010031

Lê Đức Hoàng

02/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010031

Lê Đức Hoàng

02/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484M 3654010031

Lê Đức Hoàng

02/03/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010157

Lê Nữ Tường Vy

09/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010157

Lê Nữ Tường Vy

09/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010157

Lê Nữ Tường Vy

09/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010157

Lê Nữ Tường Vy

09/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010157

Lê Nữ Tường Vy

09/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010157

Lê Nữ Tường Vy

09/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010054

Lê Thị Bích Liên

20/08/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010054

Lê Thị Bích Liên

20/08/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010054

Lê Thị Bích Liên

20/08/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010054

Lê Thị Bích Liên

20/08/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010054

Lê Thị Bích Liên

20/08/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010054

Lê Thị Bích Liên

20/08/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010055

Lê Thị Bích Liễu

07/12/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010055

Lê Thị Bích Liễu

07/12/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010055

Lê Thị Bích Liễu

07/12/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010055

Lê Thị Bích Liễu

07/12/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010055

Lê Thị Bích Liễu

07/12/1993 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010055

Lê Thị Bích Liễu

07/12/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010137

Lê Thị Hoài Thương

14/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486K 3654010137

Lê Thị Hoài Thương

14/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010137

Lê Thị Hoài Thương

14/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010137

Lê Thị Hoài Thương

14/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010137

Lê Thị Hoài Thương

14/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484N 3654010137

Lê Thị Hoài Thương

14/03/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010071

Lê Thị Ngọc

10/02/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010071

Lê Thị Ngọc

10/02/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010071

Lê Thị Ngọc

10/02/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010071

Lê Thị Ngọc

10/02/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010071

Lê Thị Ngọc

10/02/1993 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010071

Lê Thị Ngọc

10/02/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010023

Lê Thị Phượng Hằng

09/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010023

Lê Thị Phượng Hằng

09/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010023

Lê Thị Phượng Hằng

09/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010023

Lê Thị Phượng Hằng

09/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010023

Lê Thị Phượng Hằng

09/11/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484M 3654010023

Lê Thị Phượng Hằng

09/11/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010120

Lê Thị Thu Thảo

07/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010120

Lê Thị Thu Thảo

07/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010120

Lê Thị Thu Thảo

07/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010120

Lê Thị Thu Thảo

07/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010120

Lê Thị Thu Thảo

07/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010120

Lê Thị Thu Thảo

07/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010080

Lê Thị Ý Nhi

15/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010080

Lê Thị Ý Nhi

15/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010080

Lê Thị Ý Nhi

15/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010080

Lê Thị Ý Nhi

15/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010080

Lê Thị Ý Nhi

15/02/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484H 3654010080

Lê Thị Ý Nhi

15/02/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010153

Lý Thiên Vĩ

11/12/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486I 3654010153

Lý Thiên Vĩ

11/12/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146tB 3654010153

Lý Thiên Vĩ

11/12/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010153

Lý Thiên Vĩ

11/12/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010153

Lý Thiên Vĩ

11/12/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484N 3654010153

Lý Thiên Vĩ

11/12/1994 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

7

QTKD-K36A

11300461483D 3654010153

Lý Thiên Vĩ

11/12/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010133

Mai Phương Thúy

10/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010133

Mai Phương Thúy

10/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010133

Mai Phương Thúy

10/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010133

Mai Phương Thúy

10/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010133

Mai Phương Thúy

10/01/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484K 3654010133

Mai Phương Thúy

10/01/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010008

Ngô Thị Dung

20/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486K 3654010008

Ngô Thị Dung

20/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010008

Ngô Thị Dung

20/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010008

Ngô Thị Dung

20/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010008

Ngô Thị Dung

20/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484M 3654010008

Ngô Thị Dung

20/10/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010140

Nguyễn Diệp Thanh Trang

18/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010140

Nguyễn Diệp Thanh Trang

18/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010140

Nguyễn Diệp Thanh Trang

18/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010140

Nguyễn Diệp Thanh Trang

18/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010140

Nguyễn Diệp Thanh Trang

18/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010140

Nguyễn Diệp Thanh Trang

18/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010057

Nguyễn Đức Lộc

04/01/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

2

QTKD-K36A

11300911486K 3654010057

Nguyễn Đức Lộc

04/01/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010057

Nguyễn Đức Lộc

04/01/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010057

Nguyễn Đức Lộc

04/01/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010057

Nguyễn Đức Lộc

04/01/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484M 3654010057

Nguyễn Đức Lộc

04/01/1994 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010130

Nguyễn Hồ Như Thùy

18/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010130

Nguyễn Hồ Như Thùy

18/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010130

Nguyễn Hồ Như Thùy

18/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010130

Nguyễn Hồ Như Thùy

18/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010130

Nguyễn Hồ Như Thùy

18/04/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010130

Nguyễn Hồ Như Thùy

18/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010107

Nguyễn Hoàng Khả Tú

10/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486K 3654010107

Nguyễn Hoàng Khả Tú

10/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010107

Nguyễn Hoàng Khả Tú

10/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010107

Nguyễn Hoàng Khả Tú

10/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010107

Nguyễn Hoàng Khả Tú

10/08/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484M 3654010107

Nguyễn Hoàng Khả Tú

10/08/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010030

Nguyễn Hữu Hòa

01/04/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010030

Nguyễn Hữu Hòa

01/04/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010030

Nguyễn Hữu Hòa

01/04/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010030

Nguyễn Hữu Hòa

01/04/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010030

Nguyễn Hữu Hòa

01/04/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484H 3654010030

Nguyễn Hữu Hòa

01/04/1994 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010040

Nguyễn Ngọc Lan Hương

11/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010040

Nguyễn Ngọc Lan Hương

11/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010040

Nguyễn Ngọc Lan Hương

11/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010040

Nguyễn Ngọc Lan Hương

11/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010040

Nguyễn Ngọc Lan Hương

11/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010040

Nguyễn Ngọc Lan Hương

11/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010148

Nguyễn Tấn Trọng

02/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010148

Nguyễn Tấn Trọng

02/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010148

Nguyễn Tấn Trọng

02/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010148

Nguyễn Tấn Trọng

02/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010148

Nguyễn Tấn Trọng

02/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010148

Nguyễn Tấn Trọng

02/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010048

Nguyễn Thanh Khôi

12/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010048

Nguyễn Thanh Khôi

12/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010048

Nguyễn Thanh Khôi

12/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010048

Nguyễn Thanh Khôi

12/01/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010061

Nguyễn Thành Minh

04/04/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010061

Nguyễn Thành Minh

04/04/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010061

Nguyễn Thành Minh

04/04/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010061

Nguyễn Thành Minh

04/04/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010061

Nguyễn Thành Minh

04/04/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010061

Nguyễn Thành Minh

04/04/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010108

Nguyễn Thanh Tú

20/02/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010108

Nguyễn Thanh Tú

20/02/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010108

Nguyễn Thanh Tú

20/02/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010108

Nguyễn Thanh Tú

20/02/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010016

Nguyễn Thị Anh Đào

04/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010016

Nguyễn Thị Anh Đào

04/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010016

Nguyễn Thị Anh Đào

04/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010016

Nguyễn Thị Anh Đào

04/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010016

Nguyễn Thị Anh Đào

04/01/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010016

Nguyễn Thị Anh Đào

04/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010034

Nguyễn Thị Ánh Hồng

27/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010034

Nguyễn Thị Ánh Hồng

27/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010034

Nguyễn Thị Ánh Hồng

27/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010034

Nguyễn Thị Ánh Hồng

27/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010034

Nguyễn Thị Ánh Hồng

27/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010034

Nguyễn Thị Ánh Hồng

27/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010003

Nguyễn Thị Bích

10/06/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010003

Nguyễn Thị Bích

10/06/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010003

Nguyễn Thị Bích

10/06/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010003

Nguyễn Thị Bích

10/06/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010003

Nguyễn Thị Bích

10/06/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010003

Nguyễn Thị Bích

10/06/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010088

Nguyễn Thị Hồng Nhung

21/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486K 3654010088

Nguyễn Thị Hồng Nhung

21/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010088

Nguyễn Thị Hồng Nhung

21/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010088

Nguyễn Thị Hồng Nhung

21/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010088

Nguyễn Thị Hồng Nhung

21/08/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484N 3654010088

Nguyễn Thị Hồng Nhung

21/08/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010135

Nguyễn Thị Minh Thư

03/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010135

Nguyễn Thị Minh Thư

03/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010135

Nguyễn Thị Minh Thư

03/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010135

Nguyễn Thị Minh Thư

03/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010135

Nguyễn Thị Minh Thư

03/02/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010135

Nguyễn Thị Minh Thư

03/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010020

Nguyễn Thị Ngân Hà

29/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010020

Nguyễn Thị Ngân Hà

29/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010020

Nguyễn Thị Ngân Hà

29/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010020

Nguyễn Thị Ngân Hà

29/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010020

Nguyễn Thị Ngân Hà

29/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010020

Nguyễn Thị Ngân Hà

29/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048145zA 3654010027

Nguyễn Thị Ngọc Hiền

07/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486G 3654010027

Nguyễn Thị Ngọc Hiền

07/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146tB 3654010027

Nguyễn Thị Ngọc Hiền

07/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146tB 3654010027

Nguyễn Thị Ngọc Hiền

07/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sB 3654010027

Nguyễn Thị Ngọc Hiền

07/11/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

1010115146uA 3654010027

Nguyễn Thị Ngọc Hiền

07/11/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K36A

11300491484F 3654010027

Nguyễn Thị Ngọc Hiền

07/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010142

Nguyễn Thị Ngọc Trâm

14/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486K 3654010142

Nguyễn Thị Ngọc Trâm

14/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010142

Nguyễn Thị Ngọc Trâm

14/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010142

Nguyễn Thị Ngọc Trâm

14/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010142

Nguyễn Thị Ngọc Trâm

14/06/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484M 3654010142

Nguyễn Thị Ngọc Trâm

14/06/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010101

Nguyễn Thị Nhất Tâm

10/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010101

Nguyễn Thị Nhất Tâm

10/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010101

Nguyễn Thị Nhất Tâm

10/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010101

Nguyễn Thị Nhất Tâm

10/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010101

Nguyễn Thị Nhất Tâm

10/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010101

Nguyễn Thị Nhất Tâm

10/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010067

Nguyễn Thị Nữ

11/11/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010067

Nguyễn Thị Nữ

11/11/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010067

Nguyễn Thị Nữ

11/11/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010067

Nguyễn Thị Nữ

11/11/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010067

Nguyễn Thị Nữ

11/11/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010067

Nguyễn Thị Nữ

11/11/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1150064146oA 3654010095

Nguyễn Thị Sáng

10/05/1995 1150064 Quản trị chất lượng

Sáng-22/12/2014

A3-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010095

Nguyễn Thị Sáng

10/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

11300911486M 3654010095

Nguyễn Thị Sáng

10/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010095

Nguyễn Thị Sáng

10/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010095

Nguyễn Thị Sáng

10/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010095

Nguyễn Thị Sáng

10/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K36A

11300491484C 3654010095

Nguyễn Thị Sáng

10/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010121

Nguyễn Thị Thanh Thảo

30/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010121

Nguyễn Thị Thanh Thảo

30/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010121

Nguyễn Thị Thanh Thảo

30/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010121

Nguyễn Thị Thanh Thảo

30/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010121

Nguyễn Thị Thanh Thảo

30/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010121

Nguyễn Thị Thanh Thảo

30/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010146

Nguyễn Thị Việt Trinh

05/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010146

Nguyễn Thị Việt Trinh

05/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010146

Nguyễn Thị Việt Trinh

05/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010146

Nguyễn Thị Việt Trinh

05/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010146

Nguyễn Thị Việt Trinh

05/08/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484H 3654010146

Nguyễn Thị Việt Trinh

05/08/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010001

Nguyễn Thúy An

23/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010001

Nguyễn Thúy An

23/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010001

Nguyễn Thúy An

23/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010001

Nguyễn Thúy An

23/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010001

Nguyễn Thúy An

23/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010001

Nguyễn Thúy An

23/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010011

Nguyễn Văn Duy

06/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486K 3654010011

Nguyễn Văn Duy

06/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010011

Nguyễn Văn Duy

06/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010011

Nguyễn Văn Duy

06/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010011

Nguyễn Văn Duy

06/06/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

6

QTKD-K36A

11300491484M 3654010011

Nguyễn Văn Duy

06/06/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010126

Phạm Anh Thơ

31/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010126

Phạm Anh Thơ

31/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010126

Phạm Anh Thơ

31/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010126

Phạm Anh Thơ

31/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010126

Phạm Anh Thơ

31/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010126

Phạm Anh Thơ

31/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010156

Phạm Anh Vũ

07/02/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010156

Phạm Anh Vũ

07/02/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010156

Phạm Anh Vũ

07/02/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010156

Phạm Anh Vũ

07/02/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010156

Phạm Anh Vũ

07/02/1993 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484H 3654010156

Phạm Anh Vũ

07/02/1993 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010032

Phạm Sĩ Mai Hoàng

10/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010032

Phạm Sĩ Mai Hoàng

10/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010032

Phạm Sĩ Mai Hoàng

10/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010032

Phạm Sĩ Mai Hoàng

10/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010032

Phạm Sĩ Mai Hoàng

10/08/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484H 3654010032

Phạm Sĩ Mai Hoàng

10/08/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010125

Phạm Thị Thoa

26/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010125

Phạm Thị Thoa

26/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010125

Phạm Thị Thoa

26/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010125

Phạm Thị Thoa

26/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010125

Phạm Thị Thoa

26/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484H 3654010125

Phạm Thị Thoa

26/05/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010007

Phạm Thúy Diễm

19/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010007

Phạm Thúy Diễm

19/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010007

Phạm Thúy Diễm

19/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010007

Phạm Thúy Diễm

19/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010007

Phạm Thúy Diễm

19/01/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484H 3654010007

Phạm Thúy Diễm

19/01/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010089

Tạ Thị Nhung

20/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010089

Tạ Thị Nhung

20/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010089

Tạ Thị Nhung

20/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010089

Tạ Thị Nhung

20/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010089

Tạ Thị Nhung

20/08/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484M 3654010089

Tạ Thị Nhung

20/08/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010049

Thái Thị Lệ Khuyên

12/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010049

Thái Thị Lệ Khuyên

12/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010049

Thái Thị Lệ Khuyên

12/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010049

Thái Thị Lệ Khuyên

12/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010049

Thái Thị Lệ Khuyên

12/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010049

Thái Thị Lệ Khuyên

12/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010035

Trần Thị Hồng

25/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010035

Trần Thị Hồng

25/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010035

Trần Thị Hồng

25/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010035

Trần Thị Hồng

25/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010035

Trần Thị Hồng

25/08/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010035

Trần Thị Hồng

25/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010129

Trần Thị Hồng Thu

29/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010129

Trần Thị Hồng Thu

29/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010129

Trần Thị Hồng Thu

29/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010129

Trần Thị Hồng Thu

29/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010129

Trần Thị Hồng Thu

29/12/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484H 3654010129

Trần Thị Hồng Thu

29/12/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010122

Trương Thị Thảo

30/12/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010122

Trương Thị Thảo

30/12/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010122

Trương Thị Thảo

30/12/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010122

Trương Thị Thảo

30/12/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010122

Trương Thị Thảo

30/12/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010122

Trương Thị Thảo

30/12/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010116

Trương Vũ Tuyền

25/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010116

Trương Vũ Tuyền

25/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010116

Trương Vũ Tuyền

25/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010116

Trương Vũ Tuyền

25/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010116

Trương Vũ Tuyền

25/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010116

Trương Vũ Tuyền

25/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010111

Từ Thanh Tuấn

12/12/1991 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010111

Từ Thanh Tuấn

12/12/1991 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010111

Từ Thanh Tuấn

12/12/1991 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010111

Từ Thanh Tuấn

12/12/1991 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010111

Từ Thanh Tuấn

12/12/1991 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010111

Từ Thanh Tuấn

12/12/1991 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010044

Võ Văn Kiệt

20/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486M 3654010044

Võ Văn Kiệt

20/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010044

Võ Văn Kiệt

20/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010044

Võ Văn Kiệt

20/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010044

Võ Văn Kiệt

20/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484C 3654010044

Võ Văn Kiệt

20/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010065

Võ Văn Ninh

10/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010065

Võ Văn Ninh

10/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010065

Võ Văn Ninh

10/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010065

Võ Văn Ninh

10/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010065

Võ Văn Ninh

10/07/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484H 3654010065

Võ Văn Ninh

10/07/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36A

1140048146sA 3654010010

Vũ Thùy Dung

09/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36A

11300911486J 3654010010

Vũ Thùy Dung

09/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36A

1090063146sA 3654010010

Vũ Thùy Dung

09/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36A

1150029146sA 3654010010

Vũ Thùy Dung

09/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36A

1150075146sA 3654010010

Vũ Thùy Dung

09/04/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36A

11300491484M 3654010010

Vũ Thùy Dung

09/04/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010042

Bùi Thị Thanh Hường

28/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486C 3654010042

Bùi Thị Thanh Hường

28/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010042

Bùi Thị Thanh Hường

28/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010042

Bùi Thị Thanh Hường

28/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010042

Bùi Thị Thanh Hường

28/09/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010042

Bùi Thị Thanh Hường

28/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010093

Cao Vi Phượng

02/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010093

Cao Vi Phượng

02/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010093

Cao Vi Phượng

02/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010093

Cao Vi Phượng

02/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1010116146vA 3654010093

Cao Vi Phượng

02/09/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010093

Cao Vi Phượng

02/09/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K36B

11300491484A 3654010093

Cao Vi Phượng

02/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010103

Châu Đình Tín

25/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010103

Châu Đình Tín

25/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010103

Châu Đình Tín

25/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010103

Châu Đình Tín

25/07/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010025

Chu Đức Hậu

24/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486K 3654010025

Chu Đức Hậu

24/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010025

Chu Đức Hậu

24/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010025

Chu Đức Hậu

24/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010025

Chu Đức Hậu

24/07/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484B 3654010025

Chu Đức Hậu

24/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010104

Đặng Văn Lê Toàn

11/06/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010104

Đặng Văn Lê Toàn

11/06/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010104

Đặng Văn Lê Toàn

11/06/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010104

Đặng Văn Lê Toàn

11/06/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010104

Đặng Văn Lê Toàn

11/06/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010104

Đặng Văn Lê Toàn

11/06/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sA 3654010060

Đỗ Quang Minh

20/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486J 3654010060

Đỗ Quang Minh

20/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063143r

3654010060

Đỗ Quang Minh

20/05/1995 1090063C2 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010060

Đỗ Quang Minh

20/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sA 3654010060

Đỗ Quang Minh

20/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010060

Đỗ Quang Minh

20/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sA 3654010127

Đỗ Thị Thanh Thơm

04/03/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486D 3654010127

Đỗ Thị Thanh Thơm

04/03/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010127

Đỗ Thị Thanh Thơm

04/03/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146tB 3654010127

Đỗ Thị Thanh Thơm

04/03/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010127

Đỗ Thị Thanh Thơm

04/03/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484C 3654010127

Đỗ Thị Thanh Thơm

04/03/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146tB 3654010029

Đỗ Xuân Hòa

29/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486C 3654010029

Đỗ Xuân Hòa

29/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010029

Đỗ Xuân Hòa

29/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146tB 3654010029

Đỗ Xuân Hòa

29/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sA 3654010029

Đỗ Xuân Hòa

29/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010154

Đoàn Anh Vũ

07/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010154

Đoàn Anh Vũ

07/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K36B

1090063146tB 3654010154

Đoàn Anh Vũ

07/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010154

Đoàn Anh Vũ

07/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010154

Đoàn Anh Vũ

07/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010154

Đoàn Anh Vũ

07/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010106

Đoàn Thanh Tú

02/07/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010106

Đoàn Thanh Tú

02/07/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010106

Đoàn Thanh Tú

02/07/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010106

Đoàn Thanh Tú

02/07/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010106

Đoàn Thanh Tú

02/07/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010106

Đoàn Thanh Tú

02/07/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010046

Dương Khang

19/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010046

Dương Khang

19/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010046

Dương Khang

19/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010046

Dương Khang

19/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010046

Dương Khang

19/12/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010046

Dương Khang

19/12/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010143

Hàn Nguyên Trí

27/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010143

Hàn Nguyên Trí

27/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146tB 3654010143

Hàn Nguyên Trí

27/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010143

Hàn Nguyên Trí

27/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010143

Hàn Nguyên Trí

27/11/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010143

Hàn Nguyên Trí

27/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010147

Hồ Công Trọng

01/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010147

Hồ Công Trọng

01/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010147

Hồ Công Trọng

01/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010147

Hồ Công Trọng

01/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010147

Hồ Công Trọng

01/12/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010147

Hồ Công Trọng

01/12/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010026

Hồ Thị Minh Hiền

22/02/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010026

Hồ Thị Minh Hiền

22/02/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010026

Hồ Thị Minh Hiền

22/02/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010026

Hồ Thị Minh Hiền

22/02/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010026

Hồ Thị Minh Hiền

22/02/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010026

Hồ Thị Minh Hiền

22/02/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010092

Hồng Thị Phúc

10/12/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010092

Hồng Thị Phúc

10/12/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010092

Hồng Thị Phúc

10/12/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010092

Hồng Thị Phúc

10/12/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010092

Hồng Thị Phúc

10/12/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010092

Hồng Thị Phúc

10/12/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010014

Huỳnh Công Đại

15/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010014

Huỳnh Công Đại

15/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010014

Huỳnh Công Đại

15/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010014

Huỳnh Công Đại

15/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010014

Huỳnh Công Đại

15/11/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010014

Huỳnh Công Đại

15/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010119

Huỳnh Thị Phương Thảo

21/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010119

Huỳnh Thị Phương Thảo

21/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010119

Huỳnh Thị Phương Thảo

21/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010119

Huỳnh Thị Phương Thảo

21/01/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010110

Lê Hoàng Anh Tuấn

14/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010110

Lê Hoàng Anh Tuấn

14/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010110

Lê Hoàng Anh Tuấn

14/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010110

Lê Hoàng Anh Tuấn

14/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010110

Lê Hoàng Anh Tuấn

14/11/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010110

Lê Hoàng Anh Tuấn

14/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010052

Lê Ngọc Lâm

21/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486G 3654010052

Lê Ngọc Lâm

21/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010052

Lê Ngọc Lâm

21/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010052

Lê Ngọc Lâm

21/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010052

Lê Ngọc Lâm

21/09/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484F 3654010052

Lê Ngọc Lâm

21/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010118

Lê Quang Thanh

22/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010118

Lê Quang Thanh

22/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010118

Lê Quang Thanh

22/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010118

Lê Quang Thanh

22/06/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010012

Lê Thị Duyên

20/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010012

Lê Thị Duyên

20/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010012

Lê Thị Duyên

20/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010012

Lê Thị Duyên

20/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010012

Lê Thị Duyên

20/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010012

Lê Thị Duyên

20/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146tA 3654010159

Lê Thị Thanh Xuân

28/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486D 3654010159

Lê Thị Thanh Xuân

28/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146tA 3654010159

Lê Thị Thanh Xuân

28/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010159

Lê Thị Thanh Xuân

28/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010159

Lê Thị Thanh Xuân

28/02/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484N 3654010159

Lê Thị Thanh Xuân

28/02/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010131

Lê Thị Thu Thủy

01/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010131

Lê Thị Thu Thủy

01/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010131

Lê Thị Thu Thủy

01/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010131

Lê Thị Thu Thủy

01/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010131

Lê Thị Thu Thủy

01/12/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010131

Lê Thị Thu Thủy

01/12/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010045

Lê Thị Thúy Kiều

28/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486K 3654010045

Lê Thị Thúy Kiều

28/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010045

Lê Thị Thúy Kiều

28/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010045

Lê Thị Thúy Kiều

28/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010045

Lê Thị Thúy Kiều

28/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484F 3654010045

Lê Thị Thúy Kiều

28/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010053

Lê Thị Xi Lẫy

12/04/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010053

Lê Thị Xi Lẫy

12/04/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010053

Lê Thị Xi Lẫy

12/04/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010053

Lê Thị Xi Lẫy

12/04/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010053

Lê Thị Xi Lẫy

12/04/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010053

Lê Thị Xi Lẫy

12/04/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010056

Lê Thị Xuân Linh

24/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486F 3654010056

Lê Thị Xuân Linh

24/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010056

Lê Thị Xuân Linh

24/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010056

Lê Thị Xuân Linh

24/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010056

Lê Thị Xuân Linh

24/04/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010056

Lê Thị Xuân Linh

24/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010043

Lê Tuấn Kiệt

30/09/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010043

Lê Tuấn Kiệt

30/09/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010043

Lê Tuấn Kiệt

30/09/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010043

Lê Tuấn Kiệt

30/09/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010043

Lê Tuấn Kiệt

30/09/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010043

Lê Tuấn Kiệt

30/09/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010005

Lê Văn Chung

10/01/1987 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486C 3654010005

Lê Văn Chung

10/01/1987 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010005

Lê Văn Chung

10/01/1987 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010005

Lê Văn Chung

10/01/1987 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010005

Lê Văn Chung

10/01/1987 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484C 3654010005

Lê Văn Chung

10/01/1987 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010117

Liễu Triệu Kim Tuyến

16/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486D 3654010117

Liễu Triệu Kim Tuyến

16/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010117

Liễu Triệu Kim Tuyến

16/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010117

Liễu Triệu Kim Tuyến

16/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010117

Liễu Triệu Kim Tuyến

16/07/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484E 3654010117

Liễu Triệu Kim Tuyến

16/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010098

Lưu Thị Thanh Sương

03/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010098

Lưu Thị Thanh Sương

03/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010098

Lưu Thị Thanh Sương

03/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010098

Lưu Thị Thanh Sương

03/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010098

Lưu Thị Thanh Sương

03/12/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010098

Lưu Thị Thanh Sương

03/12/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010024

Lý Thị Thanh Hằng

04/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486K 3654010024

Lý Thị Thanh Hằng

04/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010024

Lý Thị Thanh Hằng

04/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010024

Lý Thị Thanh Hằng

04/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010024

Lý Thị Thanh Hằng

04/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484F 3654010024

Lý Thị Thanh Hằng

04/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010033

Mai Kim Hồng

26/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486D 3654010033

Mai Kim Hồng

26/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010033

Mai Kim Hồng

26/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010033

Mai Kim Hồng

26/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010033

Mai Kim Hồng

26/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484E 3654010033

Mai Kim Hồng

26/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010047

Ngô Công Khanh

07/09/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486K 3654010047

Ngô Công Khanh

07/09/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010047

Ngô Công Khanh

07/09/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010047

Ngô Công Khanh

07/09/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010047

Ngô Công Khanh

07/09/1993 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484F 3654010047

Ngô Công Khanh

07/09/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010155

Nguyễn Anh Vũ

07/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010155

Nguyễn Anh Vũ

07/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010155

Nguyễn Anh Vũ

07/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010155

Nguyễn Anh Vũ

07/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010155

Nguyễn Anh Vũ

07/04/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010155

Nguyễn Anh Vũ

07/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010139

Nguyễn Giáng Thy

16/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486G 3654010139

Nguyễn Giáng Thy

16/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010139

Nguyễn Giáng Thy

16/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010139

Nguyễn Giáng Thy

16/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010139

Nguyễn Giáng Thy

16/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484J 3654010139

Nguyễn Giáng Thy

16/03/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010145

Nguyễn Lê Tú Trinh

12/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486K 3654010145

Nguyễn Lê Tú Trinh

12/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010145

Nguyễn Lê Tú Trinh

12/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010145

Nguyễn Lê Tú Trinh

12/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010145

Nguyễn Lê Tú Trinh

12/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484F 3654010145

Nguyễn Lê Tú Trinh

12/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010059

Nguyễn Minh Mẫn

18/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010059

Nguyễn Minh Mẫn

18/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010059

Nguyễn Minh Mẫn

18/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010059

Nguyễn Minh Mẫn

18/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010059

Nguyễn Minh Mẫn

18/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010059

Nguyễn Minh Mẫn

18/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010141

Nguyễn Quỳnh Trang

10/06/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010141

Nguyễn Quỳnh Trang

10/06/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010141

Nguyễn Quỳnh Trang

10/06/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010141

Nguyễn Quỳnh Trang

10/06/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010141

Nguyễn Quỳnh Trang

10/06/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010141

Nguyễn Quỳnh Trang

10/06/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K36B

11300461483B 3654010141

Nguyễn Quỳnh Trang

10/06/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K36B

11300451482T 3654010141

Nguyễn Quỳnh Trang

10/06/1994

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010075

Nguyễn Thành Nhân

02/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010075

Nguyễn Thành Nhân

02/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146tB 3654010075

Nguyễn Thành Nhân

02/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010075

Nguyễn Thành Nhân

02/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010075

Nguyễn Thành Nhân

02/01/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010075

Nguyễn Thành Nhân

02/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010068

Nguyễn Thanh Thùy Ngân

04/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486K 3654010068

Nguyễn Thanh Thùy Ngân

04/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010068

Nguyễn Thanh Thùy Ngân

04/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010068

Nguyễn Thanh Thùy Ngân

04/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1010116146vC 3654010068

Nguyễn Thanh Thùy Ngân

04/11/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010068

Nguyễn Thanh Thùy Ngân

04/11/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K36B

11300491484F 3654010068

Nguyễn Thanh Thùy Ngân

04/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

QTKD-K36B

11300461483B 3654010068

Nguyễn Thanh Thùy Ngân

04/11/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010112

Nguyễn Thanh Tùng

17/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010112

Nguyễn Thanh Tùng

17/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010112

Nguyễn Thanh Tùng

17/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010112

Nguyễn Thanh Tùng

17/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010112

Nguyễn Thanh Tùng

17/04/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010112

Nguyễn Thanh Tùng

17/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010113

Nguyễn Thanh Tuyền

06/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486G 3654010113

Nguyễn Thanh Tuyền

06/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010113

Nguyễn Thanh Tuyền

06/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010113

Nguyễn Thanh Tuyền

06/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010113

Nguyễn Thanh Tuyền

06/09/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010113

Nguyễn Thanh Tuyền

06/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010062

Nguyễn Thị Diễm My

16/07/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010062

Nguyễn Thị Diễm My

16/07/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010062

Nguyễn Thị Diễm My

16/07/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010062

Nguyễn Thị Diễm My

16/07/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010062

Nguyễn Thị Diễm My

16/07/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010062

Nguyễn Thị Diễm My

16/07/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010038

Nguyễn Thị Huy

12/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010038

Nguyễn Thị Huy

12/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010038

Nguyễn Thị Huy

12/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010038

Nguyễn Thị Huy

12/06/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010128

Nguyễn Thị Kim Thu

06/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486C 3654010128

Nguyễn Thị Kim Thu

06/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010128

Nguyễn Thị Kim Thu

06/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010128

Nguyễn Thị Kim Thu

06/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010128

Nguyễn Thị Kim Thu

06/02/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010128

Nguyễn Thị Kim Thu

06/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010041

Nguyễn Thị Lý Hương

18/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010041

Nguyễn Thị Lý Hương

18/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010041

Nguyễn Thị Lý Hương

18/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010041

Nguyễn Thị Lý Hương

18/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010041

Nguyễn Thị Lý Hương

18/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010041

Nguyễn Thị Lý Hương

18/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010058

Nguyễn Thị Phương Mai

01/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010058

Nguyễn Thị Phương Mai

01/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010058

Nguyễn Thị Phương Mai

01/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010058

Nguyễn Thị Phương Mai

01/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010058

Nguyễn Thị Phương Mai

01/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010058

Nguyễn Thị Phương Mai

01/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010018

Nguyễn Thị Quỳnh Em

10/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486G 3654010018

Nguyễn Thị Quỳnh Em

10/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010018

Nguyễn Thị Quỳnh Em

10/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010018

Nguyễn Thị Quỳnh Em

10/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010018

Nguyễn Thị Quỳnh Em

10/09/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484F 3654010018

Nguyễn Thị Quỳnh Em

10/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010013

Nguyễn Thị Thu Đài

13/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010013

Nguyễn Thị Thu Đài

13/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010013

Nguyễn Thị Thu Đài

13/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010013

Nguyễn Thị Thu Đài

13/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010013

Nguyễn Thị Thu Đài

13/08/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010013

Nguyễn Thị Thu Đài

13/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146tB 3654010021

Nguyễn Thị Thu Hà

16/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486K 3654010021

Nguyễn Thị Thu Hà

16/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146tA 3654010021

Nguyễn Thị Thu Hà

16/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146tB 3654010021

Nguyễn Thị Thu Hà

16/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010021

Nguyễn Thị Thu Hà

16/08/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010132

Nguyễn Thị Thủy

07/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010132

Nguyễn Thị Thủy

07/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010132

Nguyễn Thị Thủy

07/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010132

Nguyễn Thị Thủy

07/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010132

Nguyễn Thị Thủy

07/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010132

Nguyễn Thị Thủy

07/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010158

Nguyễn Thị Tường Vy

07/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486A 3654010158

Nguyễn Thị Tường Vy

07/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010158

Nguyễn Thị Tường Vy

07/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010158

Nguyễn Thị Tường Vy

07/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010158

Nguyễn Thị Tường Vy

07/07/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010158

Nguyễn Thị Tường Vy

07/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010081

Nguyễn Thị Yến Nhi

27/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486K 3654010081

Nguyễn Thị Yến Nhi

27/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010081

Nguyễn Thị Yến Nhi

27/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010081

Nguyễn Thị Yến Nhi

27/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010081

Nguyễn Thị Yến Nhi

27/11/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484J 3654010081

Nguyễn Thị Yến Nhi

27/11/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010115

Nguyễn Thùy Mộng Tuyền

22/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486A 3654010115

Nguyễn Thùy Mộng Tuyền

22/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146tB 3654010115

Nguyễn Thùy Mộng Tuyền

22/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010115

Nguyễn Thùy Mộng Tuyền

22/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010115

Nguyễn Thùy Mộng Tuyền

22/07/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484E 3654010115

Nguyễn Thùy Mộng Tuyền

22/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010094

Nguyễn Thúy Quỳnh

23/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486A 3654010094

Nguyễn Thúy Quỳnh

23/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010094

Nguyễn Thúy Quỳnh

23/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010094

Nguyễn Thúy Quỳnh

23/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010094

Nguyễn Thúy Quỳnh

23/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484C 3654010094

Nguyễn Thúy Quỳnh

23/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146tB 3654010004

Nguyễn Trần Minh Chính

19/09/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010004

Nguyễn Trần Minh Chính

19/09/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010004

Nguyễn Trần Minh Chính

19/09/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K36B

1150029146tB 3654010004

Nguyễn Trần Minh Chính

19/09/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010004

Nguyễn Trần Minh Chính

19/09/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010004

Nguyễn Trần Minh Chính

19/09/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010124

Nguyễn Văn Thiệu

17/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010124

Nguyễn Văn Thiệu

17/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010124

Nguyễn Văn Thiệu

17/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010124

Nguyễn Văn Thiệu

17/07/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010002

Nguyễn Việt An

05/01/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010002

Nguyễn Việt An

05/01/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010002

Nguyễn Việt An

05/01/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010002

Nguyễn Việt An

05/01/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010002

Nguyễn Việt An

05/01/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010002

Nguyễn Việt An

05/01/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010069

Nguyễn Vũ Kim Ngân

06/10/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486K 3654010069

Nguyễn Vũ Kim Ngân

06/10/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010069

Nguyễn Vũ Kim Ngân

06/10/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010069

Nguyễn Vũ Kim Ngân

06/10/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010069

Nguyễn Vũ Kim Ngân

06/10/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010069

Nguyễn Vũ Kim Ngân

06/10/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010082

Nguyễn Ý Nhi

10/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K36B

11300911486F 3654010082

Nguyễn Ý Nhi

10/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010082

Nguyễn Ý Nhi

10/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010082

Nguyễn Ý Nhi

10/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010082

Nguyễn Ý Nhi

10/02/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010082

Nguyễn Ý Nhi

10/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sA 3654010144

Phạm Nguyễn Bá Triển

24/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486D 3654010144

Phạm Nguyễn Bá Triển

24/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146tB 3654010144

Phạm Nguyễn Bá Triển

24/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010144

Phạm Nguyễn Bá Triển

24/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sA 3654010144

Phạm Nguyễn Bá Triển

24/11/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484N 3654010144

Phạm Nguyễn Bá Triển

24/11/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010136

Phan Anh Thư

16/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486K 3654010136

Phan Anh Thư

16/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010136

Phan Anh Thư

16/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010136

Phan Anh Thư

16/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010136

Phan Anh Thư

16/08/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484F 3654010136

Phan Anh Thư

16/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010063

Phan Hồng Nam

14/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010063

Phan Hồng Nam

14/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010063

Phan Hồng Nam

14/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010063

Phan Hồng Nam

14/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010063

Phan Hồng Nam

14/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010063

Phan Hồng Nam

14/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010039

Phan Thị Lệ Huyền

03/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010039

Phan Thị Lệ Huyền

03/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010039

Phan Thị Lệ Huyền

03/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010039

Phan Thị Lệ Huyền

03/02/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010064

Phan Thị Thái Ninh

22/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010064

Phan Thị Thái Ninh

22/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010064

Phan Thị Thái Ninh

22/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010064

Phan Thị Thái Ninh

22/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010064

Phan Thị Thái Ninh

22/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484F 3654010064

Phan Thị Thái Ninh

22/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010102

Phan Thị Thùy Tâm

30/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486K 3654010102

Phan Thị Thùy Tâm

30/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010102

Phan Thị Thùy Tâm

30/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010102

Phan Thị Thùy Tâm

30/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010102

Phan Thị Thùy Tâm

30/03/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484F 3654010102

Phan Thị Thùy Tâm

30/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010072

Phùng Thị Phương Nguyệt

16/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K36B

11300911486D 3654010072

Phùng Thị Phương Nguyệt

16/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010072

Phùng Thị Phương Nguyệt

16/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010072

Phùng Thị Phương Nguyệt

16/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010072

Phùng Thị Phương Nguyệt

16/07/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484E 3654010072

Phùng Thị Phương Nguyệt

16/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010028

Thái Thị Hóa

30/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486A 3654010028

Thái Thị Hóa

30/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146tB 3654010028

Thái Thị Hóa

30/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010028

Thái Thị Hóa

30/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010028

Thái Thị Hóa

30/06/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484E 3654010028

Thái Thị Hóa

30/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010009

Thái Thùy Dung

14/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486A 3654010009

Thái Thùy Dung

14/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146tB 3654010009

Thái Thùy Dung

14/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010009

Thái Thùy Dung

14/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010009

Thái Thùy Dung

14/08/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484E 3654010009

Thái Thùy Dung

14/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010083

Trần Nguyễn Yến Nhi

07/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486G 3654010083

Trần Nguyễn Yến Nhi

07/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146tB 3654010083

Trần Nguyễn Yến Nhi

07/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010083

Trần Nguyễn Yến Nhi

07/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010083

Trần Nguyễn Yến Nhi

07/09/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300451482A 3654010083

Trần Nguyễn Yến Nhi

07/09/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K36B

11300491484F 3654010083

Trần Nguyễn Yến Nhi

07/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sA 3654010037

Trần Phước Hùng

14/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486A 3654010037

Trần Phước Hùng

14/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010037

Trần Phước Hùng

14/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146tB 3654010037

Trần Phước Hùng

14/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sA 3654010037

Trần Phước Hùng

14/01/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484M 3654010037

Trần Phước Hùng

14/01/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010152

Trần Quang Trưởng

25/03/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010152

Trần Quang Trưởng

25/03/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010152

Trần Quang Trưởng

25/03/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010152

Trần Quang Trưởng

25/03/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010152

Trần Quang Trưởng

25/03/1994 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010152

Trần Quang Trưởng

25/03/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010006

Trần Thị Diểm

06/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010006

Trần Thị Diểm

06/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010006

Trần Thị Diểm

06/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010006

Trần Thị Diểm

06/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010006

Trần Thị Diểm

06/09/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010006

Trần Thị Diểm

06/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010123

Trần Thị Lệ Thi

28/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486F 3654010123

Trần Thị Lệ Thi

28/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010123

Trần Thị Lệ Thi

28/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010123

Trần Thị Lệ Thi

28/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010123

Trần Thị Lệ Thi

28/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484J 3654010123

Trần Thị Lệ Thi

28/05/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146tA 3654010077

Trần Thị Nhật

14/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486D 3654010077

Trần Thị Nhật

14/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146tB 3654010077

Trần Thị Nhật

14/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146tB 3654010077

Trần Thị Nhật

14/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010077

Trần Thị Nhật

14/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

1140047145zB 3654010077

Trần Thị Nhật

14/05/1995 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K36B

11300491484E 3654010077

Trần Thị Nhật

14/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010138

Trần Thị Thương

28/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010138

Trần Thị Thương

28/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010138

Trần Thị Thương

28/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010138

Trần Thị Thương

28/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010138

Trần Thị Thương

28/08/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K36B

1010115146uA 3654010138

Trần Thị Thương

28/08/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K36B

11300491484D 3654010138

Trần Thị Thương

28/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010050

Trần Tiểu Khuyên

21/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486E 3654010050

Trần Tiểu Khuyên

21/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146tB 3654010050

Trần Tiểu Khuyên

21/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010050

Trần Tiểu Khuyên

21/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010050

Trần Tiểu Khuyên

21/12/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010050

Trần Tiểu Khuyên

21/12/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010084

Trần Võ Bảo Nhi

03/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010084

Trần Võ Bảo Nhi

03/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010084

Trần Võ Bảo Nhi

03/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010084

Trần Võ Bảo Nhi

03/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010084

Trần Võ Bảo Nhi

03/07/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010084

Trần Võ Bảo Nhi

03/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010109

Trịnh Võ Anh Tú

14/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486G 3654010109

Trịnh Võ Anh Tú

14/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010109

Trịnh Võ Anh Tú

14/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010109

Trịnh Võ Anh Tú

14/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010109

Trịnh Võ Anh Tú

14/12/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484E 3654010109

Trịnh Võ Anh Tú

14/12/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010096

Trương Thị Thì Sen

10/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

2

QTKD-K36B

11300911486K 3654010096

Trương Thị Thì Sen

10/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010096

Trương Thị Thì Sen

10/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010096

Trương Thị Thì Sen

10/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010096

Trương Thị Thì Sen

10/12/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484F 3654010096

Trương Thị Thì Sen

10/12/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K36B

11300461483B 3654010096

Trương Thị Thì Sen

10/12/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146tA 3654010070

Văn Thị Thúy Ngân

04/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486D 3654010070

Văn Thị Thúy Ngân

04/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010070

Văn Thị Thúy Ngân

04/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010070

Văn Thị Thúy Ngân

04/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010070

Văn Thị Thúy Ngân

04/12/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484N 3654010070

Văn Thị Thúy Ngân

04/12/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010017

Võ Hoa Thiên Định

14/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010017

Võ Hoa Thiên Định

14/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010017

Võ Hoa Thiên Định

14/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010017

Võ Hoa Thiên Định

14/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010017

Võ Hoa Thiên Định

14/07/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484A 3654010017

Võ Hoa Thiên Định

14/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K36B

11300461483B 3654010017

Võ Hoa Thiên Định

14/07/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010087

Võ Thị Minh Nhơn

07/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010087

Võ Thị Minh Nhơn

07/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010087

Võ Thị Minh Nhơn

07/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010087

Võ Thị Minh Nhơn

07/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010087

Võ Thị Minh Nhơn

07/11/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010087

Võ Thị Minh Nhơn

07/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

QTKD-K36B

11300461483B 3654010087

Võ Thị Minh Nhơn

07/11/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010022

Võ Thị Thu Hà

02/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486K 3654010022

Võ Thị Thu Hà

02/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010022

Võ Thị Thu Hà

02/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010022

Võ Thị Thu Hà

02/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010022

Võ Thị Thu Hà

02/05/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484F 3654010022

Võ Thị Thu Hà

02/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010085

Võ Thị Thu Nhi

01/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010085

Võ Thị Thu Nhi

01/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010085

Võ Thị Thu Nhi

01/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010085

Võ Thị Thu Nhi

01/10/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010134

Võ Thu Thúy

10/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486A 3654010134

Võ Thu Thúy

10/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146tB 3654010134

Võ Thu Thúy

10/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010134

Võ Thu Thúy

10/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010134

Võ Thu Thúy

10/07/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484E 3654010134

Võ Thu Thúy

10/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K36B

1140048146sB 3654010090

Vũ Thị Nhung

23/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K36B

11300911486B 3654010090

Vũ Thị Nhung

23/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K36B

1090063146sB 3654010090

Vũ Thị Nhung

23/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K36B

1150029146sB 3654010090

Vũ Thị Nhung

23/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K36B

1150075146sB 3654010090

Vũ Thị Nhung

23/09/1995 1150075 Quản trị học

Chiều-08/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K36B

11300491484D 3654010090

Vũ Thị Nhung

23/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010184

Bế Thị Ly Phương

06/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010184

Bế Thị Ly Phương

06/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010184

Bế Thị Ly Phương

06/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010184

Bế Thị Ly Phương

06/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010184

Bế Thị Ly Phương

06/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010184

Bế Thị Ly Phương

06/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010026

Bùi Ngọc Thanh Dung

16/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010026

Bùi Ngọc Thanh Dung

16/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010026

Bùi Ngọc Thanh Dung

16/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010026

Bùi Ngọc Thanh Dung

16/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010026

Bùi Ngọc Thanh Dung

16/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010026

Bùi Ngọc Thanh Dung

16/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010030

Bùi Thị Mỹ Duyên

20/11/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010030

Bùi Thị Mỹ Duyên

20/11/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010030

Bùi Thị Mỹ Duyên

20/11/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010030

Bùi Thị Mỹ Duyên

20/11/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010030

Bùi Thị Mỹ Duyên

20/11/1995

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010030

Bùi Thị Mỹ Duyên

20/11/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010040

Châu Thị Hồng Điệp

03/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010040

Châu Thị Hồng Điệp

03/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010040

Châu Thị Hồng Điệp

03/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010040

Châu Thị Hồng Điệp

03/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010040

Châu Thị Hồng Điệp

03/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010040

Châu Thị Hồng Điệp

03/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010203

Đặng Cao Sang

25/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010203

Đặng Cao Sang

25/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010203

Đặng Cao Sang

25/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010203

Đặng Cao Sang

25/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010203

Đặng Cao Sang

25/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010203

Đặng Cao Sang

25/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010103

Đặng Gia Linh

24/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010103

Đặng Gia Linh

24/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010103

Đặng Gia Linh

24/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010103

Đặng Gia Linh

24/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010103

Đặng Gia Linh

24/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010103

Đặng Gia Linh

24/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010267

Đặng Quốc Tiến

07/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010267

Đặng Quốc Tiến

07/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010267

Đặng Quốc Tiến

07/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010267

Đặng Quốc Tiến

07/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010267

Đặng Quốc Tiến

07/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010267

Đặng Quốc Tiến

07/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010272

Đặng Thị Bích Tình

01/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010272

Đặng Thị Bích Tình

01/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010272

Đặng Thị Bích Tình

01/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010272

Đặng Thị Bích Tình

01/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010272

Đặng Thị Bích Tình

01/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010272

Đặng Thị Bích Tình

01/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010328

Đặng Thị Kim Xuân

16/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010328

Đặng Thị Kim Xuân

16/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010328

Đặng Thị Kim Xuân

16/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010328

Đặng Thị Kim Xuân

16/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010328

Đặng Thị Kim Xuân

16/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010328

Đặng Thị Kim Xuân

16/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010124

Đinh Thị Lý

09/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010124

Đinh Thị Lý

09/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010124

Đinh Thị Lý

09/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010124

Đinh Thị Lý

09/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010124

Đinh Thị Lý

09/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010124

Đinh Thị Lý

09/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010205

Đinh Thị Sinh

20/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010205

Đinh Thị Sinh

20/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010205

Đinh Thị Sinh

20/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010205

Đinh Thị Sinh

20/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010205

Đinh Thị Sinh

20/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010205

Đinh Thị Sinh

20/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010211

Đỗ Thành Tâm

15/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010211

Đỗ Thành Tâm

15/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010211

Đỗ Thành Tâm

15/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010211

Đỗ Thành Tâm

15/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010211

Đỗ Thành Tâm

15/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010211

Đỗ Thành Tâm

15/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010234

Đỗ Thành Thiên

25/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010234

Đỗ Thành Thiên

25/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010234

Đỗ Thành Thiên

25/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010234

Đỗ Thành Thiên

25/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010234

Đỗ Thành Thiên

25/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010234

Đỗ Thành Thiên

25/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010157

Đỗ Thị Nguyệt

13/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010157

Đỗ Thị Nguyệt

13/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010157

Đỗ Thị Nguyệt

13/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010157

Đỗ Thị Nguyệt

13/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010157

Đỗ Thị Nguyệt

13/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010157

Đỗ Thị Nguyệt

13/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010130

Đỗ Thị Thanh My

21/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010130

Đỗ Thị Thanh My

21/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010130

Đỗ Thị Thanh My

21/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010130

Đỗ Thị Thanh My

21/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010130

Đỗ Thị Thanh My

21/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010130

Đỗ Thị Thanh My

21/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010199

Đoàn Như Quỳnh

18/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010199

Đoàn Như Quỳnh

18/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010199

Đoàn Như Quỳnh

18/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010199

Đoàn Như Quỳnh

18/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010199

Đoàn Như Quỳnh

18/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010199

Đoàn Như Quỳnh

18/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010002

Đoàn Thị Xuân Anh

29/11/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010002

Đoàn Thị Xuân Anh

29/11/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010002

Đoàn Thị Xuân Anh

29/11/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010002

Đoàn Thị Xuân Anh

29/11/1994 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010002

Đoàn Thị Xuân Anh

29/11/1994

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010002

Đoàn Thị Xuân Anh

29/11/1994 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010314

Hà Thị Ánh Tuyết

28/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010314

Hà Thị Ánh Tuyết

28/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010314

Hà Thị Ánh Tuyết

28/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010314

Hà Thị Ánh Tuyết

28/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010314

Hà Thị Ánh Tuyết

28/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010314

Hà Thị Ánh Tuyết

28/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010033

Hà Thị Mỹ Duyên

12/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010033

Hà Thị Mỹ Duyên

12/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010033

Hà Thị Mỹ Duyên

12/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010033

Hà Thị Mỹ Duyên

12/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010033

Hà Thị Mỹ Duyên

12/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010033

Hà Thị Mỹ Duyên

12/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010059

Hồ Thị Phụng Hảo

19/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010059

Hồ Thị Phụng Hảo

19/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010059

Hồ Thị Phụng Hảo

19/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010059

Hồ Thị Phụng Hảo

19/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010059

Hồ Thị Phụng Hảo

19/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010059

Hồ Thị Phụng Hảo

19/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010144

Hoàng Hữu Nghĩa

22/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010144

Hoàng Hữu Nghĩa

22/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010144

Hoàng Hữu Nghĩa

22/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010144

Hoàng Hữu Nghĩa

22/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010144

Hoàng Hữu Nghĩa

22/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010144

Hoàng Hữu Nghĩa

22/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010306

Huỳnh Hiếu Trung

19/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010306

Huỳnh Hiếu Trung

19/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010306

Huỳnh Hiếu Trung

19/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010306

Huỳnh Hiếu Trung

19/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010306

Huỳnh Hiếu Trung

19/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010306

Huỳnh Hiếu Trung

19/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010019

Huỳnh Thị Ái Diễm

10/11/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010019

Huỳnh Thị Ái Diễm

10/11/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010019

Huỳnh Thị Ái Diễm

10/11/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010019

Huỳnh Thị Ái Diễm

10/11/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010019

Huỳnh Thị Ái Diễm

10/11/1995

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010019

Huỳnh Thị Ái Diễm

10/11/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010279

Huỳnh Thị Đăng Trầm

06/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010279

Huỳnh Thị Đăng Trầm

06/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010279

Huỳnh Thị Đăng Trầm

06/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010279

Huỳnh Thị Đăng Trầm

06/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010279

Huỳnh Thị Đăng Trầm

06/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010279

Huỳnh Thị Đăng Trầm

06/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010317

Huỳnh Thị Như Việt

29/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010317

Huỳnh Thị Như Việt

29/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010317

Huỳnh Thị Như Việt

29/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010317

Huỳnh Thị Như Việt

29/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010317

Huỳnh Thị Như Việt

29/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010317

Huỳnh Thị Như Việt

29/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010188

Huỳnh Thị Thuý Phượng

05/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010188

Huỳnh Thị Thuý Phượng

05/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010188

Huỳnh Thị Thuý Phượng

05/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010188

Huỳnh Thị Thuý Phượng

05/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010188

Huỳnh Thị Thuý Phượng

05/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010188

Huỳnh Thị Thuý Phượng

05/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010148

Huỳnh Thị Xuân Ngọc

12/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010148

Huỳnh Thị Xuân Ngọc

12/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010148

Huỳnh Thị Xuân Ngọc

12/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010148

Huỳnh Thị Xuân Ngọc

12/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010148

Huỳnh Thị Xuân Ngọc

12/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010148

Huỳnh Thị Xuân Ngọc

12/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010003

Huỳnh Tuấn Anh

10/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010003

Huỳnh Tuấn Anh

10/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010003

Huỳnh Tuấn Anh

10/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010003

Huỳnh Tuấn Anh

10/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010003

Huỳnh Tuấn Anh

10/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010003

Huỳnh Tuấn Anh

10/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010326

Lê Huỳnh Thảo Vy

05/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010326

Lê Huỳnh Thảo Vy

05/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010326

Lê Huỳnh Thảo Vy

05/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010326

Lê Huỳnh Thảo Vy

05/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010326

Lê Huỳnh Thảo Vy

05/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010326

Lê Huỳnh Thảo Vy

05/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010086

Lê Phúc Thanh Huyền

03/02/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010086

Lê Phúc Thanh Huyền

03/02/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010086

Lê Phúc Thanh Huyền

03/02/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010086

Lê Phúc Thanh Huyền

03/02/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010086

Lê Phúc Thanh Huyền

03/02/1995

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010086

Lê Phúc Thanh Huyền

03/02/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010060

Lê Thị Hảo

20/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010060

Lê Thị Hảo

20/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010060

Lê Thị Hảo

20/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010060

Lê Thị Hảo

20/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010060

Lê Thị Hảo

20/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010060

Lê Thị Hảo

20/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010225

Lê Thị Mỹ Thảo

02/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010225

Lê Thị Mỹ Thảo

02/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010225

Lê Thị Mỹ Thảo

02/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010225

Lê Thị Mỹ Thảo

02/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010225

Lê Thị Mỹ Thảo

02/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010225

Lê Thị Mỹ Thảo

02/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010248

Lê Thị Thu Thương

24/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010248

Lê Thị Thu Thương

24/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010248

Lê Thị Thu Thương

24/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010248

Lê Thị Thu Thương

24/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010248

Lê Thị Thu Thương

24/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010248

Lê Thị Thu Thương

24/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010246

Lê Xuân Thuật

26/07/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010246

Lê Xuân Thuật

26/07/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010246

Lê Xuân Thuật

26/07/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010246

Lê Xuân Thuật

26/07/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010246

Lê Xuân Thuật

26/07/1995

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010246

Lê Xuân Thuật

26/07/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010072

Lưu Đức Hoà

24/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010072

Lưu Đức Hoà

24/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010072

Lưu Đức Hoà

24/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010072

Lưu Đức Hoà

24/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010072

Lưu Đức Hoà

24/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010072

Lưu Đức Hoà

24/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010280

Lý Thị Ngọc Trầm

26/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010280

Lý Thị Ngọc Trầm

26/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010280

Lý Thị Ngọc Trầm

26/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010280

Lý Thị Ngọc Trầm

26/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010280

Lý Thị Ngọc Trầm

26/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010280

Lý Thị Ngọc Trầm

26/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010252

Ngô Trần Thu Thuý

27/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010252

Ngô Trần Thu Thuý

27/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010252

Ngô Trần Thu Thuý

27/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010252

Ngô Trần Thu Thuý

27/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010252

Ngô Trần Thu Thuý

27/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010252

Ngô Trần Thu Thuý

27/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010046

Ngô Văn Hà

03/10/1992 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010046

Ngô Văn Hà

03/10/1992 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010046

Ngô Văn Hà

03/10/1992 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010046

Ngô Văn Hà

03/10/1992 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010046

Ngô Văn Hà

03/10/1992

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010046

Ngô Văn Hà

03/10/1992 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010015

Nguyễn Đức Danh

14/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010015

Nguyễn Đức Danh

14/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010015

Nguyễn Đức Danh

14/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010015

Nguyễn Đức Danh

14/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010015

Nguyễn Đức Danh

14/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010015

Nguyễn Đức Danh

14/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010243

Nguyễn Hà Anh Thư

10/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010243

Nguyễn Hà Anh Thư

10/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010243

Nguyễn Hà Anh Thư

10/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010243

Nguyễn Hà Anh Thư

10/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010243

Nguyễn Hà Anh Thư

10/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010243

Nguyễn Hà Anh Thư

10/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010155

Nguyễn Hà Nguyên

21/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010155

Nguyễn Hà Nguyên

21/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010155

Nguyễn Hà Nguyên

21/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010155

Nguyễn Hà Nguyên

21/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010155

Nguyễn Hà Nguyên

21/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010155

Nguyễn Hà Nguyên

21/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010212

Nguyễn Ngọc Tâm

19/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010212

Nguyễn Ngọc Tâm

19/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010212

Nguyễn Ngọc Tâm

19/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010212

Nguyễn Ngọc Tâm

19/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010212

Nguyễn Ngọc Tâm

19/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010212

Nguyễn Ngọc Tâm

19/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010090

Nguyễn Nhật Kha

20/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010090

Nguyễn Nhật Kha

20/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010090

Nguyễn Nhật Kha

20/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010090

Nguyễn Nhật Kha

20/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010090

Nguyễn Nhật Kha

20/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010090

Nguyễn Nhật Kha

20/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010011

Nguyễn Tấn Công

12/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010011

Nguyễn Tấn Công

12/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010011

Nguyễn Tấn Công

12/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010011

Nguyễn Tấn Công

12/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010011

Nguyễn Tấn Công

12/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010011

Nguyễn Tấn Công

12/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010080

Nguyễn Thành Hưng

14/11/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010080

Nguyễn Thành Hưng

14/11/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010080

Nguyễn Thành Hưng

14/11/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010080

Nguyễn Thành Hưng

14/11/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010080

Nguyễn Thành Hưng

14/11/1995

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010080

Nguyễn Thành Hưng

14/11/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010101

Nguyễn Thị Ái Liên

06/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010101

Nguyễn Thị Ái Liên

06/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010101

Nguyễn Thị Ái Liên

06/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010101

Nguyễn Thị Ái Liên

06/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010101

Nguyễn Thị Ái Liên

06/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010101

Nguyễn Thị Ái Liên

06/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010023

Nguyễn Thị Diễm

25/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010023

Nguyễn Thị Diễm

25/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010023

Nguyễn Thị Diễm

25/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010023

Nguyễn Thị Diễm

25/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010023

Nguyễn Thị Diễm

25/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010023

Nguyễn Thị Diễm

25/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010071

Nguyễn Thị Hoa

06/10/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010071

Nguyễn Thị Hoa

06/10/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010071

Nguyễn Thị Hoa

06/10/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010071

Nguyễn Thị Hoa

06/10/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010071

Nguyễn Thị Hoa

06/10/1995

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010071

Nguyễn Thị Hoa

06/10/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010013

Nguyễn Thị Hồng Dân

19/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010013

Nguyễn Thị Hồng Dân

19/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010013

Nguyễn Thị Hồng Dân

19/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010013

Nguyễn Thị Hồng Dân

19/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010013

Nguyễn Thị Hồng Dân

19/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010013

Nguyễn Thị Hồng Dân

19/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010327

Nguyễn Thị Hồng Vy

19/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010327

Nguyễn Thị Hồng Vy

19/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010327

Nguyễn Thị Hồng Vy

19/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010327

Nguyễn Thị Hồng Vy

19/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010327

Nguyễn Thị Hồng Vy

19/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010327

Nguyễn Thị Hồng Vy

19/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010084

Nguyễn Thị Hường

08/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010084

Nguyễn Thị Hường

08/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010084

Nguyễn Thị Hường

08/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010084

Nguyễn Thị Hường

08/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010084

Nguyễn Thị Hường

08/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010084

Nguyễn Thị Hường

08/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010281

Nguyễn Thị Kim Trầm

01/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010281

Nguyễn Thị Kim Trầm

01/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010281

Nguyễn Thị Kim Trầm

01/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010281

Nguyễn Thị Kim Trầm

01/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010281

Nguyễn Thị Kim Trầm

01/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010281

Nguyễn Thị Kim Trầm

01/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010096

Nguyễn Thị Lành

04/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010096

Nguyễn Thị Lành

04/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010096

Nguyễn Thị Lành

04/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010096

Nguyễn Thị Lành

04/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010096

Nguyễn Thị Lành

04/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010096

Nguyễn Thị Lành

04/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010149

Nguyễn Thị Liễu Ngọc

01/05/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010149

Nguyễn Thị Liễu Ngọc

01/05/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010149

Nguyễn Thị Liễu Ngọc

01/05/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010149

Nguyễn Thị Liễu Ngọc

01/05/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010149

Nguyễn Thị Liễu Ngọc

01/05/1995

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010149

Nguyễn Thị Liễu Ngọc

01/05/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010241

Nguyễn Thị Ngọc Thu

28/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010241

Nguyễn Thị Ngọc Thu

28/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010241

Nguyễn Thị Ngọc Thu

28/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010241

Nguyễn Thị Ngọc Thu

28/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010241

Nguyễn Thị Ngọc Thu

28/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010241

Nguyễn Thị Ngọc Thu

28/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010331

Nguyễn Thị Như Ý

20/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010331

Nguyễn Thị Như Ý

20/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010331

Nguyễn Thị Như Ý

20/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010331

Nguyễn Thị Như Ý

20/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010331

Nguyễn Thị Như Ý

20/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010331

Nguyễn Thị Như Ý

20/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010107

Nguyễn Thị Thanh Linh

14/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010107

Nguyễn Thị Thanh Linh

14/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010107

Nguyễn Thị Thanh Linh

14/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010107

Nguyễn Thị Thanh Linh

14/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010107

Nguyễn Thị Thanh Linh

14/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010107

Nguyễn Thị Thanh Linh

14/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010127

Nguyễn Thị Thanh Mai

10/11/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010127

Nguyễn Thị Thanh Mai

10/11/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010127

Nguyễn Thị Thanh Mai

10/11/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010127

Nguyễn Thị Thanh Mai

10/11/1994 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010127

Nguyễn Thị Thanh Mai

10/11/1994

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010127

Nguyễn Thị Thanh Mai

10/11/1994 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010186

Nguyễn Thị Thanh Phương

30/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010186

Nguyễn Thị Thanh Phương

30/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010186

Nguyễn Thị Thanh Phương

30/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010186

Nguyễn Thị Thanh Phương

30/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010186

Nguyễn Thị Thanh Phương

30/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010186

Nguyễn Thị Thanh Phương

30/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010312

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

04/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010312

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

04/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010312

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

04/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010312

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

04/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010312

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

04/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010312

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

04/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010228

Nguyễn Thị Thu Thảo

17/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010228

Nguyễn Thị Thu Thảo

17/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010228

Nguyễn Thị Thu Thảo

17/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010228

Nguyễn Thị Thu Thảo

17/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010228

Nguyễn Thị Thu Thảo

17/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010228

Nguyễn Thị Thu Thảo

17/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010286

Nguyễn Thị Trang

02/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010286

Nguyễn Thị Trang

02/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010286

Nguyễn Thị Trang

02/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010286

Nguyễn Thị Trang

02/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010286

Nguyễn Thị Trang

02/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010286

Nguyễn Thị Trang

02/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010315

Nguyễn Thị Tú Uyên

21/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010315

Nguyễn Thị Tú Uyên

21/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010315

Nguyễn Thị Tú Uyên

21/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010315

Nguyễn Thị Tú Uyên

21/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010315

Nguyễn Thị Tú Uyên

21/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010315

Nguyễn Thị Tú Uyên

21/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010300

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

18/09/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010300

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

18/09/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010300

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

18/09/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010300

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

18/09/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010300

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

18/09/1995

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010300

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

18/09/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010167

Nguyễn Thị Yến Nhi

04/11/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010167

Nguyễn Thị Yến Nhi

04/11/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010167

Nguyễn Thị Yến Nhi

04/11/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010167

Nguyễn Thị Yến Nhi

04/11/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010167

Nguyễn Thị Yến Nhi

04/11/1995

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010167

Nguyễn Thị Yến Nhi

04/11/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010150

Nguyễn Tiểu Ngọc

04/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010150

Nguyễn Tiểu Ngọc

04/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010150

Nguyễn Tiểu Ngọc

04/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010150

Nguyễn Tiểu Ngọc

04/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010150

Nguyễn Tiểu Ngọc

04/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010150

Nguyễn Tiểu Ngọc

04/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010138

Nguyễn Trương Xuân Nam

19/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010138

Nguyễn Trương Xuân Nam

19/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010138

Nguyễn Trương Xuân Nam

19/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010138

Nguyễn Trương Xuân Nam

19/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010138

Nguyễn Trương Xuân Nam

19/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010138

Nguyễn Trương Xuân Nam

19/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010163

Phạm Phước Nhân

12/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010163

Phạm Phước Nhân

12/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010163

Phạm Phước Nhân

12/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010163

Phạm Phước Nhân

12/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010163

Phạm Phước Nhân

12/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010163

Phạm Phước Nhân

12/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010250

Phan Thị Hoài Thương

02/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010250

Phan Thị Hoài Thương

02/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010250

Phan Thị Hoài Thương

02/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010250

Phan Thị Hoài Thương

02/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010250

Phan Thị Hoài Thương

02/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010250

Phan Thị Hoài Thương

02/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010005

Phan Thị Ngọc Bích

07/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010005

Phan Thị Ngọc Bích

07/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010005

Phan Thị Ngọc Bích

07/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010005

Phan Thị Ngọc Bích

07/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010005

Phan Thị Ngọc Bích

07/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010005

Phan Thị Ngọc Bích

07/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010259

Phan Thị Thuỳ

16/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010259

Phan Thị Thuỳ

16/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010259

Phan Thị Thuỳ

16/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010259

Phan Thị Thuỳ

16/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010259

Phan Thị Thuỳ

16/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010259

Phan Thị Thuỳ

16/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010133

Phan Thị Trúc My

24/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010133

Phan Thị Trúc My

24/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010133

Phan Thị Trúc My

24/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010133

Phan Thị Trúc My

24/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010133

Phan Thị Trúc My

24/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010133

Phan Thị Trúc My

24/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010307

Rcom Truyên

06/04/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010307

Rcom Truyên

06/04/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010307

Rcom Truyên

06/04/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010307

Rcom Truyên

06/04/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010307

Rcom Truyên

06/04/1995

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010307

Rcom Truyên

06/04/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010278

Trần Thị Bích Trâm

20/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010278

Trần Thị Bích Trâm

20/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010278

Trần Thị Bích Trâm

20/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010278

Trần Thị Bích Trâm

20/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010278

Trần Thị Bích Trâm

20/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010278

Trần Thị Bích Trâm

20/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010036

Trần Thị Duyên

02/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010036

Trần Thị Duyên

02/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010036

Trần Thị Duyên

02/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010036

Trần Thị Duyên

02/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010036

Trần Thị Duyên

02/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010036

Trần Thị Duyên

02/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010112

Trần Thị Khánh Linh

19/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010112

Trần Thị Khánh Linh

19/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010112

Trần Thị Khánh Linh

19/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010112

Trần Thị Khánh Linh

19/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010112

Trần Thị Khánh Linh

19/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010112

Trần Thị Khánh Linh

19/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010269

Trần Thị Thư Tiền

16/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010269

Trần Thị Thư Tiền

16/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010269

Trần Thị Thư Tiền

16/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010269

Trần Thị Thư Tiền

16/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010269

Trần Thị Thư Tiền

16/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010269

Trần Thị Thư Tiền

16/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010058

Trương Hồng Hạnh

26/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010058

Trương Hồng Hạnh

26/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010058

Trương Hồng Hạnh

26/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010058

Trương Hồng Hạnh

26/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010058

Trương Hồng Hạnh

26/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010058

Trương Hồng Hạnh

26/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010118

Trương Thị Lượng

01/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010118

Trương Thị Lượng

01/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010118

Trương Thị Lượng

01/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010118

Trương Thị Lượng

01/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010118

Trương Thị Lượng

01/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010118

Trương Thị Lượng

01/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010068

Trương Thị Mỹ Hiền

25/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010068

Trương Thị Mỹ Hiền

25/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010068

Trương Thị Mỹ Hiền

25/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010068

Trương Thị Mỹ Hiền

25/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010068

Trương Thị Mỹ Hiền

25/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010068

Trương Thị Mỹ Hiền

25/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010187

Trương Thị Thu Phương

26/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010187

Trương Thị Thu Phương

26/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010187

Trương Thị Thu Phương

26/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010187

Trương Thị Thu Phương

26/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010187

Trương Thị Thu Phương

26/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010187

Trương Thị Thu Phương

26/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010202

Võ Hoàng Ri

27/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010202

Võ Hoàng Ri

27/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010202

Võ Hoàng Ri

27/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010202

Võ Hoàng Ri

27/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010202

Võ Hoàng Ri

27/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010202

Võ Hoàng Ri

27/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010062

Võ Thị Hậu

16/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010062

Võ Thị Hậu

16/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010062

Võ Thị Hậu

16/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010062

Võ Thị Hậu

16/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010062

Võ Thị Hậu

16/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010062

Võ Thị Hậu

16/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010162

Võ Thị Như Nguyệt

26/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010162

Võ Thị Như Nguyệt

26/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010162

Võ Thị Như Nguyệt

26/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010162

Võ Thị Như Nguyệt

26/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010162

Võ Thị Như Nguyệt

26/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010162

Võ Thị Như Nguyệt

26/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-205

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37A

1150005146uA 3754010094

Võ Văn Khoa

19/11/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37A

1010116146uA 3754010094

Võ Văn Khoa

19/11/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37A

1010115146uA 3754010094

Võ Văn Khoa

19/11/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37A

1090061146uA 3754010094

Võ Văn Khoa

19/11/1994 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37A

11300451482J 3754010094

Võ Văn Khoa

19/11/1994

Sáng-20/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37A

11300491484U 3754010094

Võ Văn Khoa

19/11/1994 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010292

Bùi Gia Trinh

01/04/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010292

Bùi Gia Trinh

01/04/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010292

Bùi Gia Trinh

01/04/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010292

Bùi Gia Trinh

01/04/1994 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010292

Bùi Gia Trinh

01/04/1994

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010292

Bùi Gia Trinh

01/04/1994 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010031

Bùi Thị Mỹ Duyên

24/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010031

Bùi Thị Mỹ Duyên

24/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010031

Bùi Thị Mỹ Duyên

24/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010031

Bùi Thị Mỹ Duyên

24/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010031

Bùi Thị Mỹ Duyên

24/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010031

Bùi Thị Mỹ Duyên

24/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010056

Châu Thị Tuyết Hạnh

07/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010056

Châu Thị Tuyết Hạnh

07/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010056

Châu Thị Tuyết Hạnh

07/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010056

Châu Thị Tuyết Hạnh

07/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010056

Châu Thị Tuyết Hạnh

07/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010056

Châu Thị Tuyết Hạnh

07/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010014

Đào Quốc Danh

28/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010014

Đào Quốc Danh

28/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010014

Đào Quốc Danh

28/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010014

Đào Quốc Danh

28/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010014

Đào Quốc Danh

28/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010014

Đào Quốc Danh

28/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010237

Đào Thị Mai Thơ

02/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010237

Đào Thị Mai Thơ

02/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010237

Đào Thị Mai Thơ

02/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010237

Đào Thị Mai Thơ

02/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010237

Đào Thị Mai Thơ

02/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010237

Đào Thị Mai Thơ

02/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010052

Đinh Thị Lệ Hằng

15/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010052

Đinh Thị Lệ Hằng

15/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010052

Đinh Thị Lệ Hằng

15/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010052

Đinh Thị Lệ Hằng

15/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010052

Đinh Thị Lệ Hằng

15/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010052

Đinh Thị Lệ Hằng

15/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010104

Đỗ Thị Thuỳ Linh

12/07/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010104

Đỗ Thị Thuỳ Linh

12/07/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010104

Đỗ Thị Thuỳ Linh

12/07/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010104

Đỗ Thị Thuỳ Linh

12/07/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010104

Đỗ Thị Thuỳ Linh

12/07/1995

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010104

Đỗ Thị Thuỳ Linh

12/07/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010294

Đỗ Thị Trinh

15/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010294

Đỗ Thị Trinh

15/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010294

Đỗ Thị Trinh

15/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010294

Đỗ Thị Trinh

15/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010294

Đỗ Thị Trinh

15/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010294

Đỗ Thị Trinh

15/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010191

Đoàn Long Phương Quang

21/02/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010191

Đoàn Long Phương Quang

21/02/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010191

Đoàn Long Phương Quang

21/02/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010191

Đoàn Long Phương Quang

21/02/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010191

Đoàn Long Phương Quang

21/02/1995

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010191

Đoàn Long Phương Quang

21/02/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010169

Đoàn Thị Thanh Như

20/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010169

Đoàn Thị Thanh Như

20/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010169

Đoàn Thị Thanh Như

20/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010169

Đoàn Thị Thanh Như

20/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010169

Đoàn Thị Thanh Như

20/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010169

Đoàn Thị Thanh Như

20/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010064

Giã Thị Mỹ Hiền

30/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010064

Giã Thị Mỹ Hiền

30/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010064

Giã Thị Mỹ Hiền

30/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010064

Giã Thị Mỹ Hiền

30/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010064

Giã Thị Mỹ Hiền

30/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010064

Giã Thị Mỹ Hiền

30/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010018

Hà Thị Mỹ Diễm

09/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010018

Hà Thị Mỹ Diễm

09/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010018

Hà Thị Mỹ Diễm

09/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010018

Hà Thị Mỹ Diễm

09/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010018

Hà Thị Mỹ Diễm

09/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010018

Hà Thị Mỹ Diễm

09/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010216

Hà Thị Thắm

12/07/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010216

Hà Thị Thắm

12/07/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010216

Hà Thị Thắm

12/07/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010216

Hà Thị Thắm

12/07/1994 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010216

Hà Thị Thắm

12/07/1994

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010216

Hà Thị Thắm

12/07/1994 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010041

Hồ Huỳnh Thị Huyền Đon

22/01/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010041

Hồ Huỳnh Thị Huyền Đon

22/01/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010041

Hồ Huỳnh Thị Huyền Đon

22/01/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010041

Hồ Huỳnh Thị Huyền Đon

22/01/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010041

Hồ Huỳnh Thị Huyền Đon

22/01/1995

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010041

Hồ Huỳnh Thị Huyền Đon

22/01/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010146

Hồ Thị Bích Ngọc

12/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010146

Hồ Thị Bích Ngọc

12/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010146

Hồ Thị Bích Ngọc

12/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010146

Hồ Thị Bích Ngọc

12/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010146

Hồ Thị Bích Ngọc

12/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010146

Hồ Thị Bích Ngọc

12/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010147

Hồ Thị Mỹ Ngọc

17/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010147

Hồ Thị Mỹ Ngọc

17/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010147

Hồ Thị Mỹ Ngọc

17/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010147

Hồ Thị Mỹ Ngọc

17/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010147

Hồ Thị Mỹ Ngọc

17/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010147

Hồ Thị Mỹ Ngọc

17/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010260

Hồ Thị Thuỷ

02/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010260

Hồ Thị Thuỷ

02/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010260

Hồ Thị Thuỷ

02/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010260

Hồ Thị Thuỷ

02/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010260

Hồ Thị Thuỷ

02/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010260

Hồ Thị Thuỷ

02/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010053

Hồ Thị Thuý Hằng

16/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010053

Hồ Thị Thuý Hằng

16/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010053

Hồ Thị Thuý Hằng

16/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010053

Hồ Thị Thuý Hằng

16/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010053

Hồ Thị Thuý Hằng

16/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010053

Hồ Thị Thuý Hằng

16/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010282

Huỳnh Bảo Trân

19/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010282

Huỳnh Bảo Trân

19/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010282

Huỳnh Bảo Trân

19/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010282

Huỳnh Bảo Trân

19/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010282

Huỳnh Bảo Trân

19/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010282

Huỳnh Bảo Trân

19/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010329

Lê Như Ý

21/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010329

Lê Như Ý

21/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010329

Lê Như Ý

21/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010329

Lê Như Ý

21/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010329

Lê Như Ý

21/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010329

Lê Như Ý

21/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010136

Lê Quỳnh Na

17/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010136

Lê Quỳnh Na

17/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010136

Lê Quỳnh Na

17/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010136

Lê Quỳnh Na

17/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010136

Lê Quỳnh Na

17/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010136

Lê Quỳnh Na

17/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010181

Lê Tấn Phú

31/01/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010181

Lê Tấn Phú

31/01/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010181

Lê Tấn Phú

31/01/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010181

Lê Tấn Phú

31/01/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010181

Lê Tấn Phú

31/01/1995

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010181

Lê Tấn Phú

31/01/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010034

Lê Thị Ái Duyên

13/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010034

Lê Thị Ái Duyên

13/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010034

Lê Thị Ái Duyên

13/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010034

Lê Thị Ái Duyên

13/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010034

Lê Thị Ái Duyên

13/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010034

Lê Thị Ái Duyên

13/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010283

Lê Thị Ngọc Trang

02/12/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010283

Lê Thị Ngọc Trang

02/12/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010283

Lê Thị Ngọc Trang

02/12/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010283

Lê Thị Ngọc Trang

02/12/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010283

Lê Thị Ngọc Trang

02/12/1995

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010283

Lê Thị Ngọc Trang

02/12/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010210

Lê Thị Tuyết Sương

18/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010210

Lê Thị Tuyết Sương

18/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010210

Lê Thị Tuyết Sương

18/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010210

Lê Thị Tuyết Sương

18/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010210

Lê Thị Tuyết Sương

18/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010210

Lê Thị Tuyết Sương

18/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010087

Lê Trần Thị Mỹ Huyền

01/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010087

Lê Trần Thị Mỹ Huyền

01/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010087

Lê Trần Thị Mỹ Huyền

01/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010087

Lê Trần Thị Mỹ Huyền

01/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010087

Lê Trần Thị Mỹ Huyền

01/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010087

Lê Trần Thị Mỹ Huyền

01/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010097

Lương Thị Mỹ Lệ

26/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010097

Lương Thị Mỹ Lệ

26/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010097

Lương Thị Mỹ Lệ

26/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010097

Lương Thị Mỹ Lệ

26/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010097

Lương Thị Mỹ Lệ

26/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010097

Lương Thị Mỹ Lệ

26/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010006

Lưu Thị Lan Chi

01/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010006

Lưu Thị Lan Chi

01/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010006

Lưu Thị Lan Chi

01/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010006

Lưu Thị Lan Chi

01/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010006

Lưu Thị Lan Chi

01/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010006

Lưu Thị Lan Chi

01/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010048

Ngô Việt Hải

16/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010048

Ngô Việt Hải

16/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010048

Ngô Việt Hải

16/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010048

Ngô Việt Hải

16/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010048

Ngô Việt Hải

16/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010048

Ngô Việt Hải

16/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010165

Nguyễn Bá Nhanh

10/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010165

Nguyễn Bá Nhanh

10/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010165

Nguyễn Bá Nhanh

10/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010165

Nguyễn Bá Nhanh

10/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010165

Nguyễn Bá Nhanh

10/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010165

Nguyễn Bá Nhanh

10/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010022

Nguyễn Hoàng Diễm

10/01/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010022

Nguyễn Hoàng Diễm

10/01/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010022

Nguyễn Hoàng Diễm

10/01/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010022

Nguyễn Hoàng Diễm

10/01/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010022

Nguyễn Hoàng Diễm

10/01/1995

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010022

Nguyễn Hoàng Diễm

10/01/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010170

Nguyễn Huỳnh Thục Như

08/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010170

Nguyễn Huỳnh Thục Như

08/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010170

Nguyễn Huỳnh Thục Như

08/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010170

Nguyễn Huỳnh Thục Như

08/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010170

Nguyễn Huỳnh Thục Như

08/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010170

Nguyễn Huỳnh Thục Như

08/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010268

Nguyễn Ngọc Tiến

02/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010268

Nguyễn Ngọc Tiến

02/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010268

Nguyễn Ngọc Tiến

02/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010268

Nguyễn Ngọc Tiến

02/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010268

Nguyễn Ngọc Tiến

02/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010268

Nguyễn Ngọc Tiến

02/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010271

Nguyễn Qui Tín

18/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010271

Nguyễn Qui Tín

18/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010271

Nguyễn Qui Tín

18/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010271

Nguyễn Qui Tín

18/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010271

Nguyễn Qui Tín

18/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010271

Nguyễn Qui Tín

18/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010213

Nguyễn Tấn Tâm

02/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010213

Nguyễn Tấn Tâm

02/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010213

Nguyễn Tấn Tâm

02/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010213

Nguyễn Tấn Tâm

02/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010213

Nguyễn Tấn Tâm

02/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010213

Nguyễn Tấn Tâm

02/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010075

Nguyễn Thanh Hoài

21/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010075

Nguyễn Thanh Hoài

21/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010075

Nguyễn Thanh Hoài

21/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010075

Nguyễn Thanh Hoài

21/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010075

Nguyễn Thanh Hoài

21/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010075

Nguyễn Thanh Hoài

21/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010120

Nguyễn Thảo Ly

07/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010120

Nguyễn Thảo Ly

07/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010120

Nguyễn Thảo Ly

07/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010120

Nguyễn Thảo Ly

07/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010120

Nguyễn Thảo Ly

07/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010120

Nguyễn Thảo Ly

07/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010102

Nguyễn Thị Bích Liễu

20/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010102

Nguyễn Thị Bích Liễu

20/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010102

Nguyễn Thị Bích Liễu

20/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010102

Nguyễn Thị Bích Liễu

20/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010102

Nguyễn Thị Bích Liễu

20/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010102

Nguyễn Thị Bích Liễu

20/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010297

Nguyễn Thị Châu Trinh

10/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010297

Nguyễn Thị Châu Trinh

10/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010297

Nguyễn Thị Châu Trinh

10/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010297

Nguyễn Thị Châu Trinh

10/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010297

Nguyễn Thị Châu Trinh

10/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010297

Nguyễn Thị Châu Trinh

10/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010204

Nguyễn Thị Hoa Sen

30/01/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010204

Nguyễn Thị Hoa Sen

30/01/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010204

Nguyễn Thị Hoa Sen

30/01/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010204

Nguyễn Thị Hoa Sen

30/01/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010204

Nguyễn Thị Hoa Sen

30/01/1995

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010204

Nguyễn Thị Hoa Sen

30/01/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010318

Nguyễn Thị Kim Việt

20/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010318

Nguyễn Thị Kim Việt

20/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010318

Nguyễn Thị Kim Việt

20/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010318

Nguyễn Thị Kim Việt

20/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010318

Nguyễn Thị Kim Việt

20/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010318

Nguyễn Thị Kim Việt

20/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010074

Nguyễn Thị Ngọc Hoà

10/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010074

Nguyễn Thị Ngọc Hoà

10/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010074

Nguyễn Thị Ngọc Hoà

10/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010074

Nguyễn Thị Ngọc Hoà

10/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010074

Nguyễn Thị Ngọc Hoà

10/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010074

Nguyễn Thị Ngọc Hoà

10/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010178

Nguyễn Thị Ny

10/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010178

Nguyễn Thị Ny

10/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010178

Nguyễn Thị Ny

10/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010178

Nguyễn Thị Ny

10/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010178

Nguyễn Thị Ny

10/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010178

Nguyễn Thị Ny

10/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010226

Nguyễn Thị Thanh Thảo

07/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010226

Nguyễn Thị Thanh Thảo

07/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010226

Nguyễn Thị Thanh Thảo

07/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010226

Nguyễn Thị Thanh Thảo

07/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010226

Nguyễn Thị Thanh Thảo

07/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010226

Nguyễn Thị Thanh Thảo

07/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010262

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

07/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010262

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

07/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010262

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

07/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010262

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

07/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010262

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

07/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010262

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ

07/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010332

Nguyễn Thị Thanh Ý

10/04/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010332

Nguyễn Thị Thanh Ý

10/04/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010332

Nguyễn Thị Thanh Ý

10/04/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010332

Nguyễn Thị Thanh Ý

10/04/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010332

Nguyễn Thị Thanh Ý

10/04/1995

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010332

Nguyễn Thị Thanh Ý

10/04/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010227

Nguyễn Thị Thu Thảo

01/05/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010227

Nguyễn Thị Thu Thảo

01/05/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010227

Nguyễn Thị Thu Thảo

01/05/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010227

Nguyễn Thị Thu Thảo

01/05/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010227

Nguyễn Thị Thu Thảo

01/05/1995

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010227

Nguyễn Thị Thu Thảo

01/05/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010253

Nguyễn Thị Thu Thuý

26/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010253

Nguyễn Thị Thu Thuý

26/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010253

Nguyễn Thị Thu Thuý

26/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010253

Nguyễn Thị Thu Thuý

26/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010253

Nguyễn Thị Thu Thuý

26/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010253

Nguyễn Thị Thu Thuý

26/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010287

Nguyễn Thị Thu Trang

26/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010287

Nguyễn Thị Thu Trang

26/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010287

Nguyễn Thị Thu Trang

26/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010287

Nguyễn Thị Thu Trang

26/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010287

Nguyễn Thị Thu Trang

26/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010287

Nguyễn Thị Thu Trang

26/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010024

Nguyễn Thị Thuý Diễm

06/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010024

Nguyễn Thị Thuý Diễm

06/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010024

Nguyễn Thị Thuý Diễm

06/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010024

Nguyễn Thị Thuý Diễm

06/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010024

Nguyễn Thị Thuý Diễm

06/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010024

Nguyễn Thị Thuý Diễm

06/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010273

Nguyễn Thị Tình

23/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010273

Nguyễn Thị Tình

23/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010273

Nguyễn Thị Tình

23/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010273

Nguyễn Thị Tình

23/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010273

Nguyễn Thị Tình

23/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010273

Nguyễn Thị Tình

23/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

11300451482K 3754010308

Phạm Phương Tú

15/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

11300491484R 3754010308

Phạm Phương Tú

15/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010004

Phạm Thị Ánh

25/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010004

Phạm Thị Ánh

25/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010004

Phạm Thị Ánh

25/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010004

Phạm Thị Ánh

25/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010004

Phạm Thị Ánh

25/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010004

Phạm Thị Ánh

25/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010324

Phạm Thị Bích Vương

02/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010324

Phạm Thị Bích Vương

02/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010324

Phạm Thị Bích Vương

02/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010324

Phạm Thị Bích Vương

02/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010324

Phạm Thị Bích Vương

02/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010324

Phạm Thị Bích Vương

02/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010007

Phạm Thị Kim Chi

15/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010007

Phạm Thị Kim Chi

15/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010007

Phạm Thị Kim Chi

15/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010007

Phạm Thị Kim Chi

15/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010007

Phạm Thị Kim Chi

15/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010007

Phạm Thị Kim Chi

15/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010303

Phạm Thị Lệ Trinh

08/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010303

Phạm Thị Lệ Trinh

08/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010303

Phạm Thị Lệ Trinh

08/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010303

Phạm Thị Lệ Trinh

08/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010303

Phạm Thị Lệ Trinh

08/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010303

Phạm Thị Lệ Trinh

08/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010151

Phạm Thị Ngọc

11/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010151

Phạm Thị Ngọc

11/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010151

Phạm Thị Ngọc

11/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010151

Phạm Thị Ngọc

11/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010151

Phạm Thị Ngọc

11/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010151

Phạm Thị Ngọc

11/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010153

Phạm Thị Phương Ngôn

11/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010153

Phạm Thị Phương Ngôn

11/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010153

Phạm Thị Phương Ngôn

11/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010153

Phạm Thị Phương Ngôn

11/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010153

Phạm Thị Phương Ngôn

11/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010153

Phạm Thị Phương Ngôn

11/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010029

Phan Hùng Dũng

01/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010029

Phan Hùng Dũng

01/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010029

Phan Hùng Dũng

01/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010029

Phan Hùng Dũng

01/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010029

Phan Hùng Dũng

01/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010029

Phan Hùng Dũng

01/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010192

Phan Minh Quang

07/08/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010192

Phan Minh Quang

07/08/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010192

Phan Minh Quang

07/08/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010192

Phan Minh Quang

07/08/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010192

Phan Minh Quang

07/08/1995

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010192

Phan Minh Quang

07/08/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010111

Phan Thị Hồng Linh

10/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010111

Phan Thị Hồng Linh

10/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010111

Phan Thị Hồng Linh

10/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010111

Phan Thị Hồng Linh

10/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010111

Phan Thị Hồng Linh

10/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010111

Phan Thị Hồng Linh

10/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010047

Phan Thị Thu Hà

31/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010047

Phan Thị Thu Hà

31/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010047

Phan Thị Thu Hà

31/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010047

Phan Thị Thu Hà

31/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010047

Phan Thị Thu Hà

31/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010047

Phan Thị Thu Hà

31/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010263

Phan Thị Thu Thuỷ

27/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010263

Phan Thị Thu Thuỷ

27/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010263

Phan Thị Thu Thuỷ

27/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010263

Phan Thị Thu Thuỷ

27/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010263

Phan Thị Thu Thuỷ

27/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010263

Phan Thị Thu Thuỷ

27/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010309

Tạ Phương Tuấn

19/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010309

Tạ Phương Tuấn

19/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010309

Tạ Phương Tuấn

19/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010309

Tạ Phương Tuấn

19/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010309

Tạ Phương Tuấn

19/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010309

Tạ Phương Tuấn

19/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010054

Tô Thị Thu Hằng

02/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010054

Tô Thị Thu Hằng

02/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010054

Tô Thị Thu Hằng

02/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010054

Tô Thị Thu Hằng

02/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010054

Tô Thị Thu Hằng

02/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010054

Tô Thị Thu Hằng

02/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010201

Trần Như Quỳnh

20/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010201

Trần Như Quỳnh

20/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010201

Trần Như Quỳnh

20/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010201

Trần Như Quỳnh

20/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010201

Trần Như Quỳnh

20/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010201

Trần Như Quỳnh

20/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010134

Trần Thị Diễm My

21/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010134

Trần Thị Diễm My

21/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010134

Trần Thị Diễm My

21/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010134

Trần Thị Diễm My

21/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010134

Trần Thị Diễm My

21/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010134

Trần Thị Diễm My

21/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010078

Trần Thị Hồng

06/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010078

Trần Thị Hồng

06/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010078

Trần Thị Hồng

06/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010078

Trần Thị Hồng

06/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010078

Trần Thị Hồng

06/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010078

Trần Thị Hồng

06/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010174

Trần Thị Hồng Nhung

15/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010174

Trần Thị Hồng Nhung

15/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010174

Trần Thị Hồng Nhung

15/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010174

Trần Thị Hồng Nhung

15/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010174

Trần Thị Hồng Nhung

15/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010174

Trần Thị Hồng Nhung

15/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010218

Trần Thị Thắm

17/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010218

Trần Thị Thắm

17/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010218

Trần Thị Thắm

17/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010218

Trần Thị Thắm

17/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010218

Trần Thị Thắm

17/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010218

Trần Thị Thắm

17/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010214

Trần Thị Thanh Tân

13/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010214

Trần Thị Thanh Tân

13/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010214

Trần Thị Thanh Tân

13/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010214

Trần Thị Thanh Tân

13/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010214

Trần Thị Thanh Tân

13/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010214

Trần Thị Thanh Tân

13/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010244

Trần Thị Thư

24/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010244

Trần Thị Thư

24/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010244

Trần Thị Thư

24/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010244

Trần Thị Thư

24/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010244

Trần Thị Thư

24/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010244

Trần Thị Thư

24/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010255

Trần Thị Thu Thuý

05/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010255

Trần Thị Thu Thuý

05/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010255

Trần Thị Thu Thuý

05/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010255

Trần Thị Thu Thuý

05/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010255

Trần Thị Thu Thuý

05/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010255

Trần Thị Thu Thuý

05/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010264

Trần Thị Thu Thuỷ

20/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010264

Trần Thị Thu Thuỷ

20/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010264

Trần Thị Thu Thuỷ

20/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010264

Trần Thị Thu Thuỷ

20/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010264

Trần Thị Thu Thuỷ

20/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010264

Trần Thị Thu Thuỷ

20/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010316

Trần Tú Uyên

28/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010316

Trần Tú Uyên

28/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010316

Trần Tú Uyên

28/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010316

Trần Tú Uyên

28/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010316

Trần Tú Uyên

28/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010316

Trần Tú Uyên

28/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010081

Trương Phi Hưng

10/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010081

Trương Phi Hưng

10/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010081

Trương Phi Hưng

10/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010081

Trương Phi Hưng

10/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010081

Trương Phi Hưng

10/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010081

Trương Phi Hưng

10/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010067

Trương Thị Kiều Mỹ Hiền

15/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010067

Trương Thị Kiều Mỹ Hiền

15/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010067

Trương Thị Kiều Mỹ Hiền

15/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010067

Trương Thị Kiều Mỹ Hiền

15/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010067

Trương Thị Kiều Mỹ Hiền

15/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010067

Trương Thị Kiều Mỹ Hiền

15/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010232

Văn Trình Cẩm Thi

20/09/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010232

Văn Trình Cẩm Thi

20/09/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010232

Văn Trình Cẩm Thi

20/09/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010232

Văn Trình Cẩm Thi

20/09/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010232

Văn Trình Cẩm Thi

20/09/1995

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010232

Văn Trình Cẩm Thi

20/09/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010123

Võ Thị Ánh Ly

07/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010123

Võ Thị Ánh Ly

07/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010123

Võ Thị Ánh Ly

07/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010123

Võ Thị Ánh Ly

07/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010123

Võ Thị Ánh Ly

07/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010123

Võ Thị Ánh Ly

07/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010135

Võ Thị My

06/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010135

Võ Thị My

06/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010135

Võ Thị My

06/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010135

Võ Thị My

06/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010135

Võ Thị My

06/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010135

Võ Thị My

06/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010037

Võ Thị Mỹ Duyên

20/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010037

Võ Thị Mỹ Duyên

20/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010037

Võ Thị Mỹ Duyên

20/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010037

Võ Thị Mỹ Duyên

20/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010037

Võ Thị Mỹ Duyên

20/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010037

Võ Thị Mỹ Duyên

20/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010168

Võ Thị Thanh Nhi

12/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010168

Võ Thị Thanh Nhi

12/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010168

Võ Thị Thanh Nhi

12/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010168

Võ Thị Thanh Nhi

12/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010168

Võ Thị Thanh Nhi

12/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010168

Võ Thị Thanh Nhi

12/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37B

1150005146uB 3754010310

Võ Thị Tươi

15/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37B

1010116146uB 3754010310

Võ Thị Tươi

15/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37B

1010115146uB 3754010310

Võ Thị Tươi

15/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37B

1090061146uB 3754010310

Võ Thị Tươi

15/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37B

11300451482K 3754010310

Võ Thị Tươi

15/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37B

11300491484R 3754010310

Võ Thị Tươi

15/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010223

Bùi Thị Thanh Thảo

08/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010223

Bùi Thị Thanh Thảo

08/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010223

Bùi Thị Thanh Thảo

08/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010223

Bùi Thị Thanh Thảo

08/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010223

Bùi Thị Thanh Thảo

08/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010223

Bùi Thị Thanh Thảo

08/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010293

Bùi Thị Tú Trinh

15/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

1130045BS1

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010293

Bùi Thị Tú Trinh

15/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010293

Bùi Thị Tú Trinh

15/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010293

Bùi Thị Tú Trinh

15/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010293

Bùi Thị Tú Trinh

15/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010293

Bùi Thị Tú Trinh

15/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010025

Đàm Thị Bích Diệp

20/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010025

Đàm Thị Bích Diệp

20/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010025

Đàm Thị Bích Diệp

20/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010025

Đàm Thị Bích Diệp

20/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010025

Đàm Thị Bích Diệp

20/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010025

Đàm Thị Bích Diệp

20/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010137

Đặng Phương Nam

03/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010137

Đặng Phương Nam

03/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010137

Đặng Phương Nam

03/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010137

Đặng Phương Nam

03/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010137

Đặng Phương Nam

03/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010137

Đặng Phương Nam

03/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010257

Đặng Thị Phương Thuỳ

01/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010257

Đặng Thị Phương Thuỳ

01/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010257

Đặng Thị Phương Thuỳ

01/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010257

Đặng Thị Phương Thuỳ

01/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010257

Đặng Thị Phương Thuỳ

01/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010257

Đặng Thị Phương Thuỳ

01/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010195

Đặng Thị Thu Quyên

27/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010195

Đặng Thị Thu Quyên

27/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010195

Đặng Thị Thu Quyên

27/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010195

Đặng Thị Thu Quyên

27/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010195

Đặng Thị Thu Quyên

27/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010195

Đặng Thị Thu Quyên

27/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010209

Đinh Thị Sương

08/07/1992 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010209

Đinh Thị Sương

08/07/1992 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010209

Đinh Thị Sương

08/07/1992 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010209

Đinh Thị Sương

08/07/1992 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010209

Đinh Thị Sương

08/07/1992

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010209

Đinh Thị Sương

08/07/1992 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010027

Hà Thị Kim Dung

13/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010027

Hà Thị Kim Dung

13/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010027

Hà Thị Kim Dung

13/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010027

Hà Thị Kim Dung

13/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010027

Hà Thị Kim Dung

13/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010027

Hà Thị Kim Dung

13/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010158

Hồ Thị Ánh Nguyệt

19/06/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010158

Hồ Thị Ánh Nguyệt

19/06/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010158

Hồ Thị Ánh Nguyệt

19/06/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010158

Hồ Thị Ánh Nguyệt

19/06/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010158

Hồ Thị Ánh Nguyệt

19/06/1995

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010158

Hồ Thị Ánh Nguyệt

19/06/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010105

Hồ Thị Linh

06/09/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010105

Hồ Thị Linh

06/09/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010105

Hồ Thị Linh

06/09/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010105

Hồ Thị Linh

06/09/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010105

Hồ Thị Linh

06/09/1995

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010105

Hồ Thị Linh

06/09/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010119

Hồ Thị Ly

12/09/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010119

Hồ Thị Ly

12/09/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010119

Hồ Thị Ly

12/09/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010119

Hồ Thị Ly

12/09/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010119

Hồ Thị Ly

12/09/1995

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010119

Hồ Thị Ly

12/09/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010245

Hồ Thị Mỹ Thuận

11/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010245

Hồ Thị Mỹ Thuận

11/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010245

Hồ Thị Mỹ Thuận

11/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010245

Hồ Thị Mỹ Thuận

11/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010245

Hồ Thị Mỹ Thuận

11/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010245

Hồ Thị Mỹ Thuận

11/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010265

Hồ Thị Mỹ Tiên

27/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010265

Hồ Thị Mỹ Tiên

27/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010265

Hồ Thị Mỹ Tiên

27/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010265

Hồ Thị Mỹ Tiên

27/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010265

Hồ Thị Mỹ Tiên

27/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010265

Hồ Thị Mỹ Tiên

27/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010159

Hồ Thị Thảo Nguyệt

14/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010159

Hồ Thị Thảo Nguyệt

14/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010159

Hồ Thị Thảo Nguyệt

14/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010159

Hồ Thị Thảo Nguyệt

14/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010159

Hồ Thị Thảo Nguyệt

14/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010159

Hồ Thị Thảo Nguyệt

14/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010160

Hoàng Thị Như Nguyệt

06/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010160

Hoàng Thị Như Nguyệt

06/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010160

Hoàng Thị Như Nguyệt

06/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010160

Hoàng Thị Như Nguyệt

06/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010160

Hoàng Thị Như Nguyệt

06/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010160

Hoàng Thị Như Nguyệt

06/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010093

Huỳnh Minh Khoa

07/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010093

Huỳnh Minh Khoa

07/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010093

Huỳnh Minh Khoa

07/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010093

Huỳnh Minh Khoa

07/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010093

Huỳnh Minh Khoa

07/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010093

Huỳnh Minh Khoa

07/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010141

Huỳnh Tuyết Ngân

10/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010141

Huỳnh Tuyết Ngân

10/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010141

Huỳnh Tuyết Ngân

10/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010141

Huỳnh Tuyết Ngân

10/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010141

Huỳnh Tuyết Ngân

10/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010141

Huỳnh Tuyết Ngân

10/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010206

La Thái Sinh

15/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010206

La Thái Sinh

15/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010206

La Thái Sinh

15/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010206

La Thái Sinh

15/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010206

La Thái Sinh

15/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010206

La Thái Sinh

15/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010247

Lê Minh Thương

10/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010247

Lê Minh Thương

10/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010247

Lê Minh Thương

10/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010247

Lê Minh Thương

10/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010247

Lê Minh Thương

10/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010247

Lê Minh Thương

10/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010001

Lê Thanh Hoàng Ân

27/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010001

Lê Thanh Hoàng Ân

27/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010001

Lê Thanh Hoàng Ân

27/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010001

Lê Thanh Hoàng Ân

27/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010001

Lê Thanh Hoàng Ân

27/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010001

Lê Thanh Hoàng Ân

27/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010115

Lê Thị Hồng Loan

19/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010115

Lê Thị Hồng Loan

19/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010115

Lê Thị Hồng Loan

19/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010115

Lê Thị Hồng Loan

19/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010115

Lê Thị Hồng Loan

19/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010115

Lê Thị Hồng Loan

19/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010125

Lê Thị Hồng Lý

05/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010125

Lê Thị Hồng Lý

05/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010125

Lê Thị Hồng Lý

05/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010125

Lê Thị Hồng Lý

05/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010125

Lê Thị Hồng Lý

05/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010125

Lê Thị Hồng Lý

05/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010021

Lê Thị Kim Diễm

04/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010021

Lê Thị Kim Diễm

04/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010021

Lê Thị Kim Diễm

04/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010021

Lê Thị Kim Diễm

04/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010021

Lê Thị Kim Diễm

04/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010021

Lê Thị Kim Diễm

04/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010126

Lê Thị Mai

02/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010126

Lê Thị Mai

02/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010126

Lê Thị Mai

02/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010126

Lê Thị Mai

02/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010126

Lê Thị Mai

02/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010126

Lê Thị Mai

02/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010295

Lê Thị Trinh

13/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010295

Lê Thị Trinh

13/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010295

Lê Thị Trinh

13/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010295

Lê Thị Trinh

13/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010295

Lê Thị Trinh

13/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010295

Lê Thị Trinh

13/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010106

Lê Thị Tuyết Linh

10/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010106

Lê Thị Tuyết Linh

10/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010106

Lê Thị Tuyết Linh

10/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010106

Lê Thị Tuyết Linh

10/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010106

Lê Thị Tuyết Linh

10/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010106

Lê Thị Tuyết Linh

10/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010235

Lê Văn Thiên

28/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010235

Lê Văn Thiên

28/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010235

Lê Văn Thiên

28/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010235

Lê Văn Thiên

28/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010235

Lê Văn Thiên

28/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010235

Lê Văn Thiên

28/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010139

Mai Thị Tuyết Nga

19/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010139

Mai Thị Tuyết Nga

19/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010139

Mai Thị Tuyết Nga

19/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010139

Mai Thị Tuyết Nga

19/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010139

Mai Thị Tuyết Nga

19/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010139

Mai Thị Tuyết Nga

19/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010274

Mai Văn Toản

10/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010274

Mai Văn Toản

10/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010274

Mai Văn Toản

10/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010274

Mai Văn Toản

10/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010274

Mai Văn Toản

10/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010274

Mai Văn Toản

10/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010196

Ngô Nữ Tuyết Quyên

25/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010196

Ngô Nữ Tuyết Quyên

25/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010196

Ngô Nữ Tuyết Quyên

25/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010196

Ngô Nữ Tuyết Quyên

25/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010196

Ngô Nữ Tuyết Quyên

25/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010196

Ngô Nữ Tuyết Quyên

25/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010183

Ngô Thị Hồng Phước

15/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010183

Ngô Thị Hồng Phước

15/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010183

Ngô Thị Hồng Phước

15/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010183

Ngô Thị Hồng Phước

15/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010183

Ngô Thị Hồng Phước

15/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010183

Ngô Thị Hồng Phước

15/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010261

Ngô Thị Thuỷ

11/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010261

Ngô Thị Thuỷ

11/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010261

Ngô Thị Thuỷ

11/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010261

Ngô Thị Thuỷ

11/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010261

Ngô Thị Thuỷ

11/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010261

Ngô Thị Thuỷ

11/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010200

Ngô Thị Trúc Quỳnh

10/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010200

Ngô Thị Trúc Quỳnh

10/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010200

Ngô Thị Trúc Quỳnh

10/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010200

Ngô Thị Trúc Quỳnh

10/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010200

Ngô Thị Trúc Quỳnh

10/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010200

Ngô Thị Trúc Quỳnh

10/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010270

Nguyễn Qui Tín

11/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010270

Nguyễn Qui Tín

11/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010270

Nguyễn Qui Tín

11/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010270

Nguyễn Qui Tín

11/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010270

Nguyễn Qui Tín

11/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010270

Nguyễn Qui Tín

11/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010012

Nguyễn Thành Công

10/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010012

Nguyễn Thành Công

10/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010012

Nguyễn Thành Công

10/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010012

Nguyễn Thành Công

10/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010012

Nguyễn Thành Công

10/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010012

Nguyễn Thành Công

10/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010296

Nguyễn Thanh Trinh

24/07/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010296

Nguyễn Thanh Trinh

24/07/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010296

Nguyễn Thanh Trinh

24/07/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010296

Nguyễn Thanh Trinh

24/07/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010296

Nguyễn Thanh Trinh

24/07/1995

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010296

Nguyễn Thanh Trinh

24/07/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010176

Nguyễn Thị Ái Nương

20/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010176

Nguyễn Thị Ái Nương

20/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010176

Nguyễn Thị Ái Nương

20/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010176

Nguyễn Thị Ái Nương

20/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010176

Nguyễn Thị Ái Nương

20/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010176

Nguyễn Thị Ái Nương

20/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010298

Nguyễn Thị Hiền Trinh

18/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010298

Nguyễn Thị Hiền Trinh

18/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010298

Nguyễn Thị Hiền Trinh

18/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010298

Nguyễn Thị Hiền Trinh

18/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010298

Nguyễn Thị Hiền Trinh

18/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010298

Nguyễn Thị Hiền Trinh

18/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010179

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

19/04/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010179

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

19/04/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010179

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

19/04/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010179

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

19/04/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010179

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

19/04/1995

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010179

Nguyễn Thị Hoàng Oanh

19/04/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010239

Nguyễn Thị Kim Thoa

02/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010239

Nguyễn Thị Kim Thoa

02/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010239

Nguyễn Thị Kim Thoa

02/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010239

Nguyễn Thị Kim Thoa

02/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010239

Nguyễn Thị Kim Thoa

02/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010239

Nguyễn Thị Kim Thoa

02/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010173

Nguyễn Thị Mộng Nhung

09/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010173

Nguyễn Thị Mộng Nhung

09/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010173

Nguyễn Thị Mộng Nhung

09/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010173

Nguyễn Thị Mộng Nhung

09/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010173

Nguyễn Thị Mộng Nhung

09/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010173

Nguyễn Thị Mộng Nhung

09/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010330

Nguyễn Thị Như Ý

01/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010330

Nguyễn Thị Như Ý

01/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010330

Nguyễn Thị Như Ý

01/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010330

Nguyễn Thị Như Ý

01/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010330

Nguyễn Thị Như Ý

01/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010330

Nguyễn Thị Như Ý

01/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010229

Nguyễn Thị Thu Thảo

29/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010229

Nguyễn Thị Thu Thảo

29/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010229

Nguyễn Thị Thu Thảo

29/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010229

Nguyễn Thị Thu Thảo

29/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010229

Nguyễn Thị Thu Thảo

29/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010229

Nguyễn Thị Thu Thảo

29/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010288

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

10/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010288

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

10/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010288

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

10/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010288

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

10/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010288

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

10/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010288

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

10/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010319

Nguyễn Thị Trà Vinh

12/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010319

Nguyễn Thị Trà Vinh

12/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010319

Nguyễn Thị Trà Vinh

12/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010319

Nguyễn Thị Trà Vinh

12/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010319

Nguyễn Thị Trà Vinh

12/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010319

Nguyễn Thị Trà Vinh

12/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010009

Nguyễn Trần Minh Chiến

19/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010009

Nguyễn Trần Minh Chiến

19/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010009

Nguyễn Trần Minh Chiến

19/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010009

Nguyễn Trần Minh Chiến

19/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010009

Nguyễn Trần Minh Chiến

19/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010009

Nguyễn Trần Minh Chiến

19/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010092

Nguyễn Trí Khanh

01/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010092

Nguyễn Trí Khanh

01/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010092

Nguyễn Trí Khanh

01/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010092

Nguyễn Trí Khanh

01/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010092

Nguyễn Trí Khanh

01/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010092

Nguyễn Trí Khanh

01/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010069

Nguyễn Xuân Hiếu

20/10/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010069

Nguyễn Xuân Hiếu

20/10/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010069

Nguyễn Xuân Hiếu

20/10/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010069

Nguyễn Xuân Hiếu

20/10/1994 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010069

Nguyễn Xuân Hiếu

20/10/1994

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010069

Nguyễn Xuân Hiếu

20/10/1994 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010109

Phạm Nguyễn Phương Linh

20/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010109

Phạm Nguyễn Phương Linh

20/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010109

Phạm Nguyễn Phương Linh

20/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010109

Phạm Nguyễn Phương Linh

20/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010109

Phạm Nguyễn Phương Linh

20/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010109

Phạm Nguyễn Phương Linh

20/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010098

Phạm Thị Lệ

10/10/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010098

Phạm Thị Lệ

10/10/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010098

Phạm Thị Lệ

10/10/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010098

Phạm Thị Lệ

10/10/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010098

Phạm Thị Lệ

10/10/1995

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010098

Phạm Thị Lệ

10/10/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010290

Phạm Thị Linh Trang

02/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010290

Phạm Thị Linh Trang

02/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010290

Phạm Thị Linh Trang

02/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010290

Phạm Thị Linh Trang

02/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010290

Phạm Thị Linh Trang

02/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010290

Phạm Thị Linh Trang

02/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010143

Phạm Thị Thuý Ngân

10/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010143

Phạm Thị Thuý Ngân

10/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010143

Phạm Thị Thuý Ngân

10/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010143

Phạm Thị Thuý Ngân

10/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010143

Phạm Thị Thuý Ngân

10/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010143

Phạm Thị Thuý Ngân

10/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010051

Phạm Trương Gia Hân

11/06/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010051

Phạm Trương Gia Hân

11/06/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010051

Phạm Trương Gia Hân

11/06/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010051

Phạm Trương Gia Hân

11/06/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010051

Phạm Trương Gia Hân

11/06/1995

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010051

Phạm Trương Gia Hân

11/06/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010042

Phan Tấn Đức

24/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010042

Phan Tấn Đức

24/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010042

Phan Tấn Đức

24/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010042

Phan Tấn Đức

24/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010042

Phan Tấn Đức

24/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010042

Phan Tấn Đức

24/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010189

Phan Thị Kim Phượng

10/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010189

Phan Thị Kim Phượng

10/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010189

Phan Thị Kim Phượng

10/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010189

Phan Thị Kim Phượng

10/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010189

Phan Thị Kim Phượng

10/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010189

Phan Thị Kim Phượng

10/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010099

Phan Thị Mỹ Lệ

23/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010099

Phan Thị Mỹ Lệ

23/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010099

Phan Thị Mỹ Lệ

23/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010099

Phan Thị Mỹ Lệ

23/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010099

Phan Thị Mỹ Lệ

23/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010099

Phan Thị Mỹ Lệ

23/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010083

Phan Thị Thu Hương

15/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010083

Phan Thị Thu Hương

15/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010083

Phan Thị Thu Hương

15/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010083

Phan Thị Thu Hương

15/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010083

Phan Thị Thu Hương

15/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010083

Phan Thị Thu Hương

15/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010333

Phan Thị Yến

19/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010333

Phan Thị Yến

19/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010333

Phan Thị Yến

19/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010333

Phan Thị Yến

19/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010333

Phan Thị Yến

19/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010333

Phan Thị Yến

19/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010275

Phan Trương Thanh Trà

11/06/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010275

Phan Trương Thanh Trà

11/06/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010275

Phan Trương Thanh Trà

11/06/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010275

Phan Trương Thanh Trà

11/06/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010275

Phan Trương Thanh Trà

11/06/1995

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010275

Phan Trương Thanh Trà

11/06/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010152

Tô Ánh Ngọc

08/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010152

Tô Ánh Ngọc

08/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010152

Tô Ánh Ngọc

08/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010152

Tô Ánh Ngọc

08/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010152

Tô Ánh Ngọc

08/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010152

Tô Ánh Ngọc

08/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010320

Trần Hữu Vinh

06/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010320

Trần Hữu Vinh

06/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010320

Trần Hữu Vinh

06/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010320

Trần Hữu Vinh

06/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010320

Trần Hữu Vinh

06/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010320

Trần Hữu Vinh

06/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010233

Trần Nguyễn Khả Thích

25/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010233

Trần Nguyễn Khả Thích

25/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010233

Trần Nguyễn Khả Thích

25/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010233

Trần Nguyễn Khả Thích

25/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010233

Trần Nguyễn Khả Thích

25/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010233

Trần Nguyễn Khả Thích

25/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010190

Trần Nguyên Mộng Phượng

13/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010190

Trần Nguyên Mộng Phượng

13/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010190

Trần Nguyên Mộng Phượng

13/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010190

Trần Nguyên Mộng Phượng

13/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010190

Trần Nguyên Mộng Phượng

13/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010190

Trần Nguyên Mộng Phượng

13/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010172

Trần Nguyễn Quỳnh Như

16/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010172

Trần Nguyễn Quỳnh Như

16/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010172

Trần Nguyễn Quỳnh Như

16/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010172

Trần Nguyễn Quỳnh Như

16/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010172

Trần Nguyễn Quỳnh Như

16/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010172

Trần Nguyễn Quỳnh Như

16/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010198

Trần Thị Hoài Quyên

05/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010198

Trần Thị Hoài Quyên

05/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010198

Trần Thị Hoài Quyên

05/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010198

Trần Thị Hoài Quyên

05/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010198

Trần Thị Hoài Quyên

05/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010198

Trần Thị Hoài Quyên

05/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010215

Trần Thị Phương Tây

16/06/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010215

Trần Thị Phương Tây

16/06/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010215

Trần Thị Phương Tây

16/06/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010215

Trần Thị Phương Tây

16/06/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010215

Trần Thị Phương Tây

16/06/1995

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010215

Trần Thị Phương Tây

16/06/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010254

Trần Thị Thuý

04/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010254

Trần Thị Thuý

04/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010254

Trần Thị Thuý

04/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010254

Trần Thị Thuý

04/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010254

Trần Thị Thuý

04/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010254

Trần Thị Thuý

04/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010113

Trần Thị Thuỳ Linh

22/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010113

Trần Thị Thuỳ Linh

22/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010113

Trần Thị Thuỳ Linh

22/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010113

Trần Thị Thuỳ Linh

22/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010113

Trần Thị Thuỳ Linh

22/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010113

Trần Thị Thuỳ Linh

22/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010323

Trần Tuấn Vũ

24/07/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010323

Trần Tuấn Vũ

24/07/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010323

Trần Tuấn Vũ

24/07/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010323

Trần Tuấn Vũ

24/07/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010323

Trần Tuấn Vũ

24/07/1995

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010323

Trần Tuấn Vũ

24/07/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010049

Trảo Văn Hải

26/06/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010049

Trảo Văn Hải

26/06/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010049

Trảo Văn Hải

26/06/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010049

Trảo Văn Hải

26/06/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010049

Trảo Văn Hải

26/06/1995

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010049

Trảo Văn Hải

26/06/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010122

Trịnh Khánh Ly

20/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010122

Trịnh Khánh Ly

20/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010122

Trịnh Khánh Ly

20/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010122

Trịnh Khánh Ly

20/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010122

Trịnh Khánh Ly

20/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010122

Trịnh Khánh Ly

20/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010230

Trương Thanh Thảo

22/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010230

Trương Thanh Thảo

22/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010230

Trương Thanh Thảo

22/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010230

Trương Thanh Thảo

22/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010230

Trương Thanh Thảo

22/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010230

Trương Thanh Thảo

22/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010256

Trương Thị Thanh Thuý

17/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010256

Trương Thị Thanh Thuý

17/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010256

Trương Thị Thanh Thuý

17/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010256

Trương Thị Thanh Thuý

17/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010256

Trương Thị Thanh Thuý

17/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010256

Trương Thị Thanh Thuý

17/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010016

Từ Khương Di

03/10/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010016

Từ Khương Di

03/10/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010016

Từ Khương Di

03/10/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010016

Từ Khương Di

03/10/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010016

Từ Khương Di

03/10/1995

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010016

Từ Khương Di

03/10/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010085

Võ Đức Huy

20/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010085

Võ Đức Huy

20/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010085

Võ Đức Huy

20/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010085

Võ Đức Huy

20/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010085

Võ Đức Huy

20/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010085

Võ Đức Huy

20/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010221

Võ Lan Thanh

05/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010221

Võ Lan Thanh

05/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010221

Võ Lan Thanh

05/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010221

Võ Lan Thanh

05/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010221

Võ Lan Thanh

05/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010221

Võ Lan Thanh

05/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010055

Võ Thị Kim Hằng

08/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010055

Võ Thị Kim Hằng

08/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010055

Võ Thị Kim Hằng

08/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010055

Võ Thị Kim Hằng

08/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010055

Võ Thị Kim Hằng

08/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010055

Võ Thị Kim Hằng

08/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010140

Võ Thị Nga

20/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010140

Võ Thị Nga

20/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010140

Võ Thị Nga

20/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010140

Võ Thị Nga

20/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010140

Võ Thị Nga

20/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010140

Võ Thị Nga

20/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010291

Võ Thị Thuỳ Trang

29/08/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010291

Võ Thị Thuỳ Trang

29/08/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010291

Võ Thị Thuỳ Trang

29/08/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010291

Võ Thị Thuỳ Trang

29/08/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010291

Võ Thị Thuỳ Trang

29/08/1995

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010291

Võ Thị Thuỳ Trang

29/08/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010175

Võ Thị Tuyết Nhung

18/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010175

Võ Thị Tuyết Nhung

18/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010175

Võ Thị Tuyết Nhung

18/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010175

Võ Thị Tuyết Nhung

18/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010175

Võ Thị Tuyết Nhung

18/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010175

Võ Thị Tuyết Nhung

18/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010304

Võ Thị Tuyết Trinh

01/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010304

Võ Thị Tuyết Trinh

01/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010304

Võ Thị Tuyết Trinh

01/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010304

Võ Thị Tuyết Trinh

01/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010304

Võ Thị Tuyết Trinh

01/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010304

Võ Thị Tuyết Trinh

01/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010182

Vũ Văn Phú

02/02/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010182

Vũ Văn Phú

02/02/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010182

Vũ Văn Phú

02/02/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010182

Vũ Văn Phú

02/02/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010182

Vũ Văn Phú

02/02/1995

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010182

Vũ Văn Phú

02/02/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37C

1150005146uC 3754010038

Vũ Thị Mỹ Duyên

28/12/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37C

1010116146uC 3754010038

Vũ Thị Mỹ Duyên

28/12/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37C

1010115146uC 3754010038

Vũ Thị Mỹ Duyên

28/12/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37C

1090061146uC 3754010038

Vũ Thị Mỹ Duyên

28/12/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37C

11300451482S 3754010038

Vũ Thị Mỹ Duyên

28/12/1995

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37C

11300491484V 3754010038

Vũ Thị Mỹ Duyên

28/12/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010251

Bùi Lê Diễm Thuý

26/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010251

Bùi Lê Diễm Thuý

26/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010251

Bùi Lê Diễm Thuý

26/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010251

Bùi Lê Diễm Thuý

26/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010251

Bùi Lê Diễm Thuý

26/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010251

Bùi Lê Diễm Thuý

26/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010017

Bùi Thị Diễm

16/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010017

Bùi Thị Diễm

16/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010017

Bùi Thị Diễm

16/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010017

Bùi Thị Diễm

16/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010017

Bùi Thị Diễm

16/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010017

Bùi Thị Diễm

16/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010193

Đặng Thị Mỹ Qui

01/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010193

Đặng Thị Mỹ Qui

01/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010193

Đặng Thị Mỹ Qui

01/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010193

Đặng Thị Mỹ Qui

01/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010193

Đặng Thị Mỹ Qui

01/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010193

Đặng Thị Mỹ Qui

01/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010043

Đặng Vân Hà

15/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010043

Đặng Vân Hà

15/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010043

Đặng Vân Hà

15/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010043

Đặng Vân Hà

15/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010043

Đặng Vân Hà

15/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010043

Đặng Vân Hà

15/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010044

Đào Thị Mỹ Hà

13/12/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010044

Đào Thị Mỹ Hà

13/12/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010044

Đào Thị Mỹ Hà

13/12/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010044

Đào Thị Mỹ Hà

13/12/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010044

Đào Thị Mỹ Hà

13/12/1995

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010044

Đào Thị Mỹ Hà

13/12/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010276

Đào Thị Thu Trâm

05/12/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010276

Đào Thị Thu Trâm

05/12/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010276

Đào Thị Thu Trâm

05/12/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010276

Đào Thị Thu Trâm

05/12/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010276

Đào Thị Thu Trâm

05/12/1995

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010276

Đào Thị Thu Trâm

05/12/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010050

Diệp Tố Hân

10/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010050

Diệp Tố Hân

10/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010050

Diệp Tố Hân

10/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010050

Diệp Tố Hân

10/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010050

Diệp Tố Hân

10/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010050

Diệp Tố Hân

10/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010039

Đinh Thị Đạt

01/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010039

Đinh Thị Đạt

01/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010039

Đinh Thị Đạt

01/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010039

Đinh Thị Đạt

01/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010039

Đinh Thị Đạt

01/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010039

Đinh Thị Đạt

01/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010032

Đỗ Phương Duyên

02/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010032

Đỗ Phương Duyên

02/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010032

Đỗ Phương Duyên

02/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010032

Đỗ Phương Duyên

02/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010032

Đỗ Phương Duyên

02/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010032

Đỗ Phương Duyên

02/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010224

Đỗ Phương Thảo

07/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010224

Đỗ Phương Thảo

07/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010224

Đỗ Phương Thảo

07/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010224

Đỗ Phương Thảo

07/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010224

Đỗ Phương Thảo

07/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010224

Đỗ Phương Thảo

07/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010063

Đỗ Thị Hiền

04/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010063

Đỗ Thị Hiền

04/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010063

Đỗ Thị Hiền

04/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010063

Đỗ Thị Hiền

04/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010063

Đỗ Thị Hiền

04/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010063

Đỗ Thị Hiền

04/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010207

Đỗ Thị Soan

13/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010207

Đỗ Thị Soan

13/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010207

Đỗ Thị Soan

13/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010207

Đỗ Thị Soan

13/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010207

Đỗ Thị Soan

13/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010207

Đỗ Thị Soan

13/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010305

Hà Thị Thanh Trúc

15/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010305

Hà Thị Thanh Trúc

15/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010305

Hà Thị Thanh Trúc

15/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010305

Hà Thị Thanh Trúc

15/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010305

Hà Thị Thanh Trúc

15/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010305

Hà Thị Thanh Trúc

15/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010325

Hồ Thị Tường Vy

20/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010325

Hồ Thị Tường Vy

20/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010325

Hồ Thị Tường Vy

20/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010325

Hồ Thị Tường Vy

20/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010325

Hồ Thị Tường Vy

20/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010325

Hồ Thị Tường Vy

20/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010311

Hoàng Thanh Tuyền

15/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010311

Hoàng Thanh Tuyền

15/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010311

Hoàng Thanh Tuyền

15/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010311

Hoàng Thanh Tuyền

15/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010311

Hoàng Thanh Tuyền

15/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010311

Hoàng Thanh Tuyền

15/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010154

Huỳnh Vĩnh Nguyên

24/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010154

Huỳnh Vĩnh Nguyên

24/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010154

Huỳnh Vĩnh Nguyên

24/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010154

Huỳnh Vĩnh Nguyên

24/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010154

Huỳnh Vĩnh Nguyên

24/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010154

Huỳnh Vĩnh Nguyên

24/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010219

Lê Quốc Thắng

20/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010219

Lê Quốc Thắng

20/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010219

Lê Quốc Thắng

20/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010219

Lê Quốc Thắng

20/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010219

Lê Quốc Thắng

20/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010219

Lê Quốc Thắng

20/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010020

Lê Thị Hồng Diễm

18/10/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010020

Lê Thị Hồng Diễm

18/10/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010020

Lê Thị Hồng Diễm

18/10/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010020

Lê Thị Hồng Diễm

18/10/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010020

Lê Thị Hồng Diễm

18/10/1995

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010020

Lê Thị Hồng Diễm

18/10/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010089

Lê Thị Hồng Kha

05/06/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010089

Lê Thị Hồng Kha

05/06/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010089

Lê Thị Hồng Kha

05/06/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010089

Lê Thị Hồng Kha

05/06/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010089

Lê Thị Hồng Kha

05/06/1995

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010089

Lê Thị Hồng Kha

05/06/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010142

Lê Thị Kim Ngân

13/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010142

Lê Thị Kim Ngân

13/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010142

Lê Thị Kim Ngân

13/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010142

Lê Thị Kim Ngân

13/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010142

Lê Thị Kim Ngân

13/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010142

Lê Thị Kim Ngân

13/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010238

Lê Thị Kim Thoa

10/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010238

Lê Thị Kim Thoa

10/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010238

Lê Thị Kim Thoa

10/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010238

Lê Thị Kim Thoa

10/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010238

Lê Thị Kim Thoa

10/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010238

Lê Thị Kim Thoa

10/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010057

Lê Thị Thu Hạnh

14/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010057

Lê Thị Thu Hạnh

14/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010057

Lê Thị Thu Hạnh

14/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010057

Lê Thị Thu Hạnh

14/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010057

Lê Thị Thu Hạnh

14/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010057

Lê Thị Thu Hạnh

14/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010284

Lê Thùy Trang

03/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010284

Lê Thùy Trang

03/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010284

Lê Thùy Trang

03/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010284

Lê Thùy Trang

03/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010284

Lê Thùy Trang

03/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010284

Lê Thùy Trang

03/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010321

Lê Tuấn Vũ

16/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010321

Lê Tuấn Vũ

16/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010321

Lê Tuấn Vũ

16/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010321

Lê Tuấn Vũ

16/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010321

Lê Tuấn Vũ

16/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010321

Lê Tuấn Vũ

16/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010076

Lê Vũ Hoàng

29/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010076

Lê Vũ Hoàng

29/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010076

Lê Vũ Hoàng

29/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010076

Lê Vũ Hoàng

29/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010076

Lê Vũ Hoàng

29/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010076

Lê Vũ Hoàng

29/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010240

Lương Thị Thu

18/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010240

Lương Thị Thu

18/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010240

Lương Thị Thu

18/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010240

Lương Thị Thu

18/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010240

Lương Thị Thu

18/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010240

Lương Thị Thu

18/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010217

Mai Thị Hồng Thắm

06/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010217

Mai Thị Hồng Thắm

06/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010217

Mai Thị Hồng Thắm

06/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010217

Mai Thị Hồng Thắm

06/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010217

Mai Thị Hồng Thắm

06/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010217

Mai Thị Hồng Thắm

06/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010285

Mai Thuỳ Trang

10/09/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010285

Mai Thuỳ Trang

10/09/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010285

Mai Thuỳ Trang

10/09/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010285

Mai Thuỳ Trang

10/09/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010285

Mai Thuỳ Trang

10/09/1995

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010285

Mai Thuỳ Trang

10/09/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010079

Ngô Thị Huệ

01/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010079

Ngô Thị Huệ

01/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010079

Ngô Thị Huệ

01/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010079

Ngô Thị Huệ

01/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010079

Ngô Thị Huệ

01/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010079

Ngô Thị Huệ

01/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010131

Ngô Thị My

21/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010131

Ngô Thị My

21/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010131

Ngô Thị My

21/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010131

Ngô Thị My

21/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010131

Ngô Thị My

21/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010131

Ngô Thị My

21/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010258

Ngô Thị Phương Thuỳ

22/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010258

Ngô Thị Phương Thuỳ

22/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010258

Ngô Thị Phương Thuỳ

22/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010258

Ngô Thị Phương Thuỳ

22/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010258

Ngô Thị Phương Thuỳ

22/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010258

Ngô Thị Phương Thuỳ

22/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010242

Nguyễn Anh Thư

07/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010242

Nguyễn Anh Thư

07/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010242

Nguyễn Anh Thư

07/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010242

Nguyễn Anh Thư

07/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010242

Nguyễn Anh Thư

07/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010242

Nguyễn Anh Thư

07/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010010

Nguyễn Hoàng Chuyên

15/03/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010010

Nguyễn Hoàng Chuyên

15/03/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010010

Nguyễn Hoàng Chuyên

15/03/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010010

Nguyễn Hoàng Chuyên

15/03/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010010

Nguyễn Hoàng Chuyên

15/03/1995

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010010

Nguyễn Hoàng Chuyên

15/03/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010266

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

08/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010266

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

08/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010266

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

08/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010266

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

08/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010266

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

08/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010266

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

08/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010061

Nguyễn Thị Châu Hậu

13/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010061

Nguyễn Thị Châu Hậu

13/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010061

Nguyễn Thị Châu Hậu

13/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010061

Nguyễn Thị Châu Hậu

13/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010061

Nguyễn Thị Châu Hậu

13/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010061

Nguyễn Thị Châu Hậu

13/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010065

Nguyễn Thị Hiền

26/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010065

Nguyễn Thị Hiền

26/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010065

Nguyễn Thị Hiền

26/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010065

Nguyễn Thị Hiền

26/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010065

Nguyễn Thị Hiền

26/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010065

Nguyễn Thị Hiền

26/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010073

Nguyễn Thị Hoà

15/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010073

Nguyễn Thị Hoà

15/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010073

Nguyễn Thị Hoà

15/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010073

Nguyễn Thị Hoà

15/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010073

Nguyễn Thị Hoà

15/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010073

Nguyễn Thị Hoà

15/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010249

Nguyễn Thị Hoài Thương

01/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010249

Nguyễn Thị Hoài Thương

01/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010249

Nguyễn Thị Hoài Thương

01/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010249

Nguyễn Thị Hoài Thương

01/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010249

Nguyễn Thị Hoài Thương

01/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010249

Nguyễn Thị Hoài Thương

01/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010145

Nguyễn Thị Hồng Nghĩa

01/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010145

Nguyễn Thị Hồng Nghĩa

01/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010145

Nguyễn Thị Hồng Nghĩa

01/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010145

Nguyễn Thị Hồng Nghĩa

01/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010145

Nguyễn Thị Hồng Nghĩa

01/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010145

Nguyễn Thị Hồng Nghĩa

01/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010161

Nguyễn Thị Kim Nguyệt

03/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010161

Nguyễn Thị Kim Nguyệt

03/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010161

Nguyễn Thị Kim Nguyệt

03/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010161

Nguyễn Thị Kim Nguyệt

03/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010161

Nguyễn Thị Kim Nguyệt

03/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010161

Nguyễn Thị Kim Nguyệt

03/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010082

Nguyễn Thị Lan Hương

24/01/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010082

Nguyễn Thị Lan Hương

24/01/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010082

Nguyễn Thị Lan Hương

24/01/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010082

Nguyễn Thị Lan Hương

24/01/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010082

Nguyễn Thị Lan Hương

24/01/1995

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010082

Nguyễn Thị Lan Hương

24/01/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010066

Nguyễn Thị Lệ Hiền

10/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010066

Nguyễn Thị Lệ Hiền

10/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010066

Nguyễn Thị Lệ Hiền

10/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010066

Nguyễn Thị Lệ Hiền

10/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010066

Nguyễn Thị Lệ Hiền

10/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010066

Nguyễn Thị Lệ Hiền

10/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010116

Nguyễn Thị Loan

15/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010116

Nguyễn Thị Loan

15/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010116

Nguyễn Thị Loan

15/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010116

Nguyễn Thị Loan

15/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010116

Nguyễn Thị Loan

15/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010116

Nguyễn Thị Loan

15/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010128

Nguyễn Thị Miên

16/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010128

Nguyễn Thị Miên

16/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010128

Nguyễn Thị Miên

16/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010128

Nguyễn Thị Miên

16/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010128

Nguyễn Thị Miên

16/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010128

Nguyễn Thị Miên

16/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010277

Nguyễn Thị Mỹ Trâm

12/11/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010277

Nguyễn Thị Mỹ Trâm

12/11/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010277

Nguyễn Thị Mỹ Trâm

12/11/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010277

Nguyễn Thị Mỹ Trâm

12/11/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010277

Nguyễn Thị Mỹ Trâm

12/11/1995

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010277

Nguyễn Thị Mỹ Trâm

12/11/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010185

Nguyễn Thị Phương

27/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010185

Nguyễn Thị Phương

27/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010185

Nguyễn Thị Phương

27/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010185

Nguyễn Thị Phương

27/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010185

Nguyễn Thị Phương

27/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010185

Nguyễn Thị Phương

27/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010171

Nguyễn Thị Quỳnh Như

23/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010171

Nguyễn Thị Quỳnh Như

23/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010171

Nguyễn Thị Quỳnh Như

23/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010171

Nguyễn Thị Quỳnh Như

23/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010171

Nguyễn Thị Quỳnh Như

23/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010171

Nguyễn Thị Quỳnh Như

23/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010208

Nguyễn Thị Son

27/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010208

Nguyễn Thị Son

27/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010208

Nguyễn Thị Son

27/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010208

Nguyễn Thị Son

27/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010208

Nguyễn Thị Son

27/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010208

Nguyễn Thị Son

27/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010299

Nguyễn Thị Thu Trinh

10/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010299

Nguyễn Thị Thu Trinh

10/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010299

Nguyễn Thị Thu Trinh

10/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010299

Nguyễn Thị Thu Trinh

10/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010299

Nguyễn Thị Thu Trinh

10/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010299

Nguyễn Thị Thu Trinh

10/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010166

Nguyễn Thị Thuý Nhi

03/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010166

Nguyễn Thị Thuý Nhi

03/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010166

Nguyễn Thị Thuý Nhi

03/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010166

Nguyễn Thị Thuý Nhi

03/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010166

Nguyễn Thị Thuý Nhi

03/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010166

Nguyễn Thị Thuý Nhi

03/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010035

Nguyễn Thị Tú Duyên

22/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010035

Nguyễn Thị Tú Duyên

22/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010035

Nguyễn Thị Tú Duyên

22/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010035

Nguyễn Thị Tú Duyên

22/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010035

Nguyễn Thị Tú Duyên

22/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010035

Nguyễn Thị Tú Duyên

22/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010301

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

30/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010301

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

30/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010301

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

30/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010301

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

30/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010301

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

30/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010301

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

30/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010108

Nguyễn Thuỳ Linh

30/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010108

Nguyễn Thuỳ Linh

30/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010108

Nguyễn Thuỳ Linh

30/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010108

Nguyễn Thuỳ Linh

30/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010108

Nguyễn Thuỳ Linh

30/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010108

Nguyễn Thuỳ Linh

30/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010289

Nguyễn Trần Thị Thanh Trang 17/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

11300491484T 3754010289

Nguyễn Trần Thị Thanh Trang 17/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010322

Nguyễn Văn Vũ

12/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010322

Nguyễn Văn Vũ

12/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010322

Nguyễn Văn Vũ

12/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010322

Nguyễn Văn Vũ

12/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010322

Nguyễn Văn Vũ

12/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010322

Nguyễn Văn Vũ

12/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010302

Nguyễn Vũ Thảo Trinh

08/03/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010302

Nguyễn Vũ Thảo Trinh

08/03/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010302

Nguyễn Vũ Thảo Trinh

08/03/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010302

Nguyễn Vũ Thảo Trinh

08/03/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010302

Nguyễn Vũ Thảo Trinh

08/03/1995

Sáng-20/01/2015

A1-203

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010302

Nguyễn Vũ Thảo Trinh

08/03/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010077

Phạm Thị Hơn

05/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010077

Phạm Thị Hơn

05/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010077

Phạm Thị Hơn

05/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010077

Phạm Thị Hơn

05/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010077

Phạm Thị Hơn

05/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010077

Phạm Thị Hơn

05/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010091

Phạm Thị Hồng Kha

01/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010091

Phạm Thị Hồng Kha

01/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010091

Phạm Thị Hồng Kha

01/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010091

Phạm Thị Hồng Kha

01/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010091

Phạm Thị Hồng Kha

01/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010091

Phạm Thị Hồng Kha

01/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010220

Phạm Thị Thanh

26/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010220

Phạm Thị Thanh

26/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010220

Phạm Thị Thanh

26/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010220

Phạm Thị Thanh

26/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010220

Phạm Thị Thanh

26/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010220

Phạm Thị Thanh

26/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010164

Phạm Trọng Nhân

06/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010164

Phạm Trọng Nhân

06/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010164

Phạm Trọng Nhân

06/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010164

Phạm Trọng Nhân

06/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010164

Phạm Trọng Nhân

06/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010164

Phạm Trọng Nhân

06/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010110

Phan Ngọc Gia Linh

18/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010110

Phan Ngọc Gia Linh

18/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010110

Phan Ngọc Gia Linh

18/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010110

Phan Ngọc Gia Linh

18/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010110

Phan Ngọc Gia Linh

18/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010110

Phan Ngọc Gia Linh

18/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010132

Phan Thị Kiều My

08/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010132

Phan Thị Kiều My

08/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010132

Phan Thị Kiều My

08/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010132

Phan Thị Kiều My

08/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010132

Phan Thị Kiều My

08/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010132

Phan Thị Kiều My

08/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010095

Phan Thị Lan

12/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010095

Phan Thị Lan

12/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010095

Phan Thị Lan

12/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010095

Phan Thị Lan

12/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010095

Phan Thị Lan

12/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010095

Phan Thị Lan

12/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010117

Phan Thị Loan

12/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010117

Phan Thị Loan

12/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010117

Phan Thị Loan

12/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010117

Phan Thị Loan

12/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010117

Phan Thị Loan

12/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010117

Phan Thị Loan

12/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010194

Phan Việt Quốc

01/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010194

Phan Việt Quốc

01/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010194

Phan Việt Quốc

01/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010194

Phan Việt Quốc

01/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010194

Phan Việt Quốc

01/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010194

Phan Việt Quốc

01/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010335

Souliyakath Sithiphanh

24/10/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010335

Souliyakath Sithiphanh

24/10/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010335

Souliyakath Sithiphanh

24/10/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010335

Souliyakath Sithiphanh

24/10/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010335

Souliyakath Sithiphanh

24/10/1995

Sáng-20/01/2015

A1-203

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010335

Souliyakath Sithiphanh

24/10/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010197

Tống Hồng Quyên

30/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010197

Tống Hồng Quyên

30/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010197

Tống Hồng Quyên

30/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010197

Tống Hồng Quyên

30/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010197

Tống Hồng Quyên

30/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010197

Tống Hồng Quyên

30/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010180

Trần Tấn Phát

23/04/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010180

Trần Tấn Phát

23/04/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010180

Trần Tấn Phát

23/04/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010180

Trần Tấn Phát

23/04/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010180

Trần Tấn Phát

23/04/1995

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010180

Trần Tấn Phát

23/04/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010236

Trần Thanh Thiện

01/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010236

Trần Thanh Thiện

01/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010236

Trần Thanh Thiện

01/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010236

Trần Thanh Thiện

01/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010236

Trần Thanh Thiện

01/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010236

Trần Thanh Thiện

01/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010008

Trần Thị Khánh Chi

17/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010008

Trần Thị Khánh Chi

17/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010008

Trần Thị Khánh Chi

17/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010008

Trần Thị Khánh Chi

17/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010008

Trần Thị Khánh Chi

17/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010008

Trần Thị Khánh Chi

17/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010100

Trần Thị Lệ

16/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010100

Trần Thị Lệ

16/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010100

Trần Thị Lệ

16/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010100

Trần Thị Lệ

16/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010100

Trần Thị Lệ

16/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010100

Trần Thị Lệ

16/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010088

Trần Thị Như Huyền

13/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010088

Trần Thị Như Huyền

13/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010088

Trần Thị Như Huyền

13/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010088

Trần Thị Như Huyền

13/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010088

Trần Thị Như Huyền

13/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010088

Trần Thị Như Huyền

13/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010231

Trần Thị Thanh Thế

18/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010231

Trần Thị Thanh Thế

18/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010231

Trần Thị Thanh Thế

18/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010231

Trần Thị Thanh Thế

18/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010231

Trần Thị Thanh Thế

18/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010231

Trần Thị Thanh Thế

18/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010313

Trần Thị Thanh Tuyền

12/06/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010313

Trần Thị Thanh Tuyền

12/06/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010313

Trần Thị Thanh Tuyền

12/06/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010313

Trần Thị Thanh Tuyền

12/06/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010313

Trần Thị Thanh Tuyền

12/06/1995

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010313

Trần Thị Thanh Tuyền

12/06/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010222

Trần Thị Thu Thao

12/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010222

Trần Thị Thu Thao

12/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010222

Trần Thị Thu Thao

12/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010222

Trần Thị Thu Thao

12/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010222

Trần Thị Thu Thao

12/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010222

Trần Thị Thu Thao

12/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010121

Trần Thị Trúc Ly

07/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010121

Trần Thị Trúc Ly

07/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010121

Trần Thị Trúc Ly

07/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010121

Trần Thị Trúc Ly

07/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010121

Trần Thị Trúc Ly

07/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010121

Trần Thị Trúc Ly

07/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010028

Trần Thuỳ Dung

30/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010028

Trần Thuỳ Dung

30/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010028

Trần Thuỳ Dung

30/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010028

Trần Thuỳ Dung

30/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010028

Trần Thuỳ Dung

30/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010028

Trần Thuỳ Dung

30/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010334

Trương Thị Yến

07/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010334

Trương Thị Yến

07/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010334

Trương Thị Yến

07/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010334

Trương Thị Yến

07/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010334

Trương Thị Yến

07/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010334

Trương Thị Yến

07/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010129

Võ Đình Muộn

09/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010129

Võ Đình Muộn

09/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010129

Võ Đình Muộn

09/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010129

Võ Đình Muộn

09/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010129

Võ Đình Muộn

09/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010129

Võ Đình Muộn

09/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010114

Võ Gia Linh

10/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010114

Võ Gia Linh

10/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010114

Võ Gia Linh

10/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010114

Võ Gia Linh

10/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010114

Võ Gia Linh

10/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010114

Võ Gia Linh

10/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010177

Võ Mai Nương

17/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010177

Võ Mai Nương

17/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010177

Võ Mai Nương

17/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010177

Võ Mai Nương

17/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010177

Võ Mai Nương

17/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010177

Võ Mai Nương

17/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

QTKD-K37D

1150005146uD 3754010070

Vũ Ngọc Hiếu

06/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

QTKD-K37D

1010116146uD 3754010070

Vũ Ngọc Hiếu

06/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

QTKD-K37D

1010115146uD 3754010070

Vũ Ngọc Hiếu

06/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

QTKD-K37D

1090061146uD 3754010070

Vũ Ngọc Hiếu

06/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

QTKD-K37D

11300451482Q 3754010070

Vũ Ngọc Hiếu

06/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

QTKD-K37D

11300491484T 3754010070

Vũ Ngọc Hiếu

06/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33A

1150051146jB 3354050055

Hà Như Hải

06/6/1990

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

1150051 Phân tích tài chính

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K33A

1150051146jB 3354050011

Lê Quang Cảnh

20/01/1991 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33A

1150048146pE 3354050011

Lê Quang Cảnh

20/01/1991 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33A

1150086146jB 3354050011

Lê Quang Cảnh

20/01/1991 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33A

1150102146jB 3354050011

Lê Quang Cảnh

20/01/1991 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33A

1150119146pB 3354050449

Nguyễn Bích Duyên

01/10/1992 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33A

1140049146tB 3354050449

Nguyễn Bích Duyên

01/10/1992 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33A

1140023146pE 3354050449

Nguyễn Bích Duyên

01/10/1992 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33A

1150112146mB 3354050449

Nguyễn Bích Duyên

01/10/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K33A

1010115146uA 3354050449

Nguyễn Bích Duyên

01/10/1992 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K33A

1140033146oA 3354050449

Nguyễn Bích Duyên

01/10/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K33A

11300461483A 3354050449

Nguyễn Bích Duyên

01/10/1992 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33A

1150016146n

3354050440

Nguyễn Hữu Binh

02/6/1992

1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33A

1150119146pA 3354050440

Nguyễn Hữu Binh

02/6/1992

1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33A

1150051146jB 3354050440

Nguyễn Hữu Binh

02/6/1992

1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33A

1140049146tB 3354050440

Nguyễn Hữu Binh

02/6/1992

1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K33A

1150015146n

3354050440

Nguyễn Hữu Binh

02/6/1992

1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K33A

1140023146pA 3354050440

Nguyễn Hữu Binh

02/6/1992

1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K33A

1150062146n

3354050440

Nguyễn Hữu Binh

02/6/1992

1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K33A

11501011487 3354050440

Nguyễn Hữu Binh

02/6/1992

1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K33A

1150124146mB 3354050440

Nguyễn Hữu Binh

02/6/1992

1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K33A

1150102146jA 3354050435

Nguyễn Thị Phương Anh

24/4/1992

1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33A

11300131481A 3354050370

Phạm Quỳnh Trang

28/4/1992

1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33A

1150032146k

Phạm Quỳnh Trang

28/4/1992

1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33A

1150051146jB 3354050027

Phan Diệp Danh

22/02/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33A

1150086146jB 3354050027

Phan Diệp Danh

22/02/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33A

1150112146mB 3354050600

Souvanny Keopasaly

19/08/1991 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33A

11501011487 3354050026

Võ Thế Cường

13/10/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33B

1150013146l

3354050115

Huỳnh Minh Khanh

11/01/1992 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33B

1150119146pD 3354050115

Huỳnh Minh Khanh

11/01/1992 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33B

1150063146l

3354050115

Huỳnh Minh Khanh

11/01/1992 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33B

1140023146pA 3354050115

Huỳnh Minh Khanh

11/01/1992 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K33B

11501011487 3354050115

Huỳnh Minh Khanh

11/01/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K33B

1140047146a

3354050115

Huỳnh Minh Khanh

11/01/1992 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K33B

1140033146oA 3354050115

Huỳnh Minh Khanh

11/01/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K33B

1150124146jA 3354050115

Huỳnh Minh Khanh

11/01/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33B

1150032146k

Nguyễn Thị Thanh Hương

15/01/1992 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33B

1150115146mB 3354050074

Nguyễn Tường Hiếu

01/12/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33B

1150112146mB 3354050074

Nguyễn Tường Hiếu

01/12/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33B

1150051146jB 3354050470

Phan Huỳnh Phương Hằng

02/12/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33B

1150102146jB 3354050470

Phan Huỳnh Phương Hằng

02/12/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3354050370

3354050113

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

1

TCNH-K33B

1

TCNH-K33C

1

MalopHP 1150099146l

MaSV 3354050093

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Võ Văn Hợp

09/9/1992

1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501011487 3354050170

Đặng Thị Mai Ly

11/3/1992

1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

TCNH-K33C

11501011487 3354050168

Đậu Thị Trúc Ly

29/10/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33C

1150112146mB 3354050595

Davone Sokhamhaksa

11/04/1991 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33C

1150032146k

3354050185

Hà Đặng Kiều My

10/6/1992

1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33C

11501011487 3354050153

Hà Thị Ngọc Linh

09/9/1992

1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33C

11300911486G 3354050131

Hồ Văn Lâm

09/9/1991

1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33C

1140023146pA 3354050131

Hồ Văn Lâm

09/9/1991

1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33C

1150115146mB 3354050131

Hồ Văn Lâm

09/9/1991

1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33C

11300451482A 3354050131

Hồ Văn Lâm

09/9/1991

1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K33C

11501011487 3354050131

Hồ Văn Lâm

09/9/1991

1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K33C

11300461483E 3354050131

Hồ Văn Lâm

09/9/1991

1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33C

1150048146pB 3354050159

Nguyễn Đình Lịch

27/5/1992

1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33C

11501011487 3354050150

Phan Thị Mỹ Linh

04/5/1992

1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33C

11501011487 3354050172

Trần Thị Lý

01/7/1992

1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33C

11501011487 3354050158

Trịnh Đức Linh

20/10/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33D

1140041146d

3354050602

Balamy Douangvilay

28/02/1988 1140041 Kinh tế vi mô 1

Chiều-30/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33D

1150014146mB 3354050602

Balamy Douangvilay

28/02/1988 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33D

1150115146mA 3354050602

Balamy Douangvilay

28/02/1988 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33D

1140047145zB 3354050602

Balamy Douangvilay

28/02/1988 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K33D

1150112146mA 3354050602

Balamy Douangvilay

28/02/1988 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K33D

1140033145wD 3354050602

Balamy Douangvilay

28/02/1988 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33D

1150016146n

3354050250

Nguyễn Kim Phong

09/11/1992 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33D

1150061146n

3354050250

Nguyễn Kim Phong

09/11/1992 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33D

1150015146n

3354050250

Nguyễn Kim Phong

09/11/1992 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33D

1150062146n

3354050250

Nguyễn Kim Phong

09/11/1992 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K33D

1150034146pA 3354050250

Nguyễn Kim Phong

09/11/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K33D

11501011487 3354050250

Nguyễn Kim Phong

09/11/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K33D

1150054146n

3354050250

Nguyễn Kim Phong

09/11/1992 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K33D

1140033146oB 3354050250

Nguyễn Kim Phong

09/11/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K33D

1150124146mB 3354050250

Nguyễn Kim Phong

09/11/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33D

1140042146cB 3354050396

Phạm Quang Bảo Tuấn

05/7/1987

1140042 Kinh tế vĩ mô 1

Chiều-23/12/2014

A2-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33D

1150048146pE 3354050396

Phạm Quang Bảo Tuấn

05/7/1987

1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33D

1150115146mB 3354050396

Phạm Quang Bảo Tuấn

05/7/1987

1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33D

11501011487 3354050396

Phạm Quang Bảo Tuấn

05/7/1987

1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33D

11300451482N 3354050603

Phetnikone Amkhavong

26/12/1991

1130045BS2

Sáng-20/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33D

1140048145zA 3354050603

Phetnikone Amkhavong

26/12/1991 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33D

11300911486K 3354050603

Phetnikone Amkhavong

26/12/1991 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33D

1150048146pE 3354050603

Phetnikone Amkhavong

26/12/1991 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33D

1130099145zA 3354050603

Phetnikone Amkhavong

26/12/1991 1130099 Luật kinh tế

Chiều-05/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K33D

1150029146tB 3354050603

Phetnikone Amkhavong

26/12/1991 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K33D

1150034146pE 3354050603

Phetnikone Amkhavong

26/12/1991 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K33D

1150124146n

3354050603

Phetnikone Amkhavong

26/12/1991 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K33D

11300461483B 3354050603

Phetnikone Amkhavong

26/12/1991 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33D

1150043146mA 3354050604

Phouphet Sixanonh

30/10/1989 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33D

1140049146tA 3354050604

Phouphet Sixanonh

30/10/1989 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33D

1150048146pA 3354050604

Phouphet Sixanonh

30/10/1989 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33D

1140023146pE 3354050604

Phouphet Sixanonh

30/10/1989 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K33D

1150115146mB 3354050604

Phouphet Sixanonh

30/10/1989 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33D

1010116146uD 3354050604

Phoutphet Sixanonh

30/10/1989 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33D

1010115146vB 3354050604

Phoutphet Sixanonh

30/10/1989 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33D

1150006146jB 3354050605

Sommay Phouvilath

01/01/1991 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33D

1150051146jB 3354050605

Sommay Phouvilath

01/01/1991 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33D

11300131481D 3354050605

Sommay Phouvilath

01/01/1991 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33D

11300911486H 3354050605

Sommay Phouvilath

01/01/1991 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K33D

1140049146tB 3354050605

Sommay Phouvilath

01/01/1991 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K33D

1150048146pE 3354050605

Sommay Phouvilath

01/01/1991 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K33D

1150102146jB 3354050605

Sommay Phouvilath

01/01/1991 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K33D

1140047145zA 3354050605

Sommay Phouvilath

01/01/1991 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K33D

11300461483A 3354050605

Sommay Phouvilath

01/01/1991 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

1

TCNH-K33E

1150102146jB 3354050549

Hà Thị Thảo

16/8/1992

1

TCNH-K33E

1150051146jB 3354050608

Keosao Chansiyavong

20/02/1992 1150051 Phân tích tài chính

2

TCNH-K33E

11300131481N 3354050608

3

TCNH-K33E

4

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Keosao Chansiyavong

20/02/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11300911486G 3354050608

Keosao Chansiyavong

20/02/1992 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

TCNH-K33E

1150048146pE 3354050608

Keosao Chansiyavong

20/02/1992 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K33E

1140023146pB 3354050608

Keosao Chansiyavong

20/02/1992 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K33E

11501011487 3354050608

Keosao Chansiyavong

20/02/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33E

1150051146jB 3354050607

Lê Thành Việt

03/8/1992

1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33E

1150014146mB 3354050528

Lê Yến Phượng

07/01/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33E

1150043146mB 3354050528

Lê Yến Phượng

07/01/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33E

1150117146mB 3354050528

Lê Yến Phượng

07/01/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33E

1150045146mB 3354050528

Lê Yến Phượng

07/01/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K33E

1150115146mB 3354050528

Lê Yến Phượng

07/01/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K33E

1150112146mB 3354050528

Lê Yến Phượng

07/01/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K33E

1150124146mB 3354050528

Lê Yến Phượng

07/01/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33E

11501011487 3354050524

Nguyễn Vũ Kiều Phương

04/4/1992

1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33E

1150051146jB 3354050277

Phạm Thị Như Quỳnh

24/4/1992

1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33E

1150051146jB 3354050609

Sithilath Koupaseuth

02/10/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33E

1150086146jB 3354050609

Sithilath Koupaseuth

02/10/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33E

11501011487 3354050609

Sithilath Koupaseuth

02/10/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K33E

1150051146jB 3354050610

Soudthiphong Raxavong

30/8/1990

1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33E

11501011487 3354050610

Soudthiphong Raxavong

30/8/1990

1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33E

11300131481C 3354050542

Trương Vũ Ngân Thanh

26/11/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33E

1150029146tB 3354050542

Trương Vũ Ngân Thanh

26/11/1992 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33E

1140033146pB 3354050542

Trương Vũ Ngân Thanh

26/11/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33F

1150013146l

3354050327

Bạch Thị Thúy Thoan

20/01/1992 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33F

1150099146l

3354050327

Bạch Thị Thúy Thoan

20/01/1992 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33F

1150117146l

3354050327

Bạch Thị Thúy Thoan

20/01/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33F

1150063146l

3354050327

Bạch Thị Thúy Thoan

20/01/1992 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K33F

1150125146l

3354050327

Bạch Thị Thúy Thoan

20/01/1992 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K33F

1150126146l

3354050327

Bạch Thị Thúy Thoan

20/01/1992 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K33F

1150124146jA 3354050327

Bạch Thị Thúy Thoan

20/01/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33F

1150119146pD 3354050325

Đào Hữu Thiện

08/11/1992 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33F

11300131481E 3354050325

Đào Hữu Thiện

08/11/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33F

1150048146pB 3354050325

Đào Hữu Thiện

08/11/1992 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33F

1010116146vC 3354050325

Đào Hữu Thiện

08/11/1992 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K33F

1150112146mA 3354050325

Đào Hữu Thiện

08/11/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33F

1090063145zA 3354050366

Nay Tin

19/02/1992 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33F

1010116146uB 3354050366

Nay Tin

19/02/1992 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33F

1150119146pD 3354050333

Nguyễn Hoài Thu

05/5/1991

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150119 Thị trường tài chính

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33F

1150051146jA 3354050333

Nguyễn Hoài Thu

05/5/1991

1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

TCNH-K33F

11300131481I 3354050333

Nguyễn Hoài Thu

05/5/1991

1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

4

TCNH-K33F

1140049145xA 3354050333

Nguyễn Hoài Thu

05/5/1991

1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K33F

1150048146pC 3354050333

Nguyễn Hoài Thu

05/5/1991

1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K33F

11501011487 3354050333

Nguyễn Hoài Thu

05/5/1991

1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K33F

1140047146a

3354050333

Nguyễn Hoài Thu

05/5/1991

1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K33F

1150124146mB 3354050333

Nguyễn Hoài Thu

05/5/1991

1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33F

1130099145zA 3354050121

Phạm Hùng Kiệt

19/4/1992

1130099 Luật kinh tế

Chiều-05/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33F

11501011487 3354050121

Phạm Hùng Kiệt

19/4/1992

1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K33F

1140033145wA 3354050121

Phạm Hùng Kiệt

19/4/1992

1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K33F

1150124146l

Phạm Hùng Kiệt

19/4/1992

1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K33F

1150034146pC 3354050589

Y Dinh Knul

09/8/1991

1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K33F

11501011487 3354050589

Y Dinh Knul

09/8/1991

1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jB 3454050423

Cao Minh Tuấn

05/09/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jB 3454050423

Cao Minh Tuấn

05/09/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jB 3454050423

Cao Minh Tuấn

05/09/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jB 3454050423

Cao Minh Tuấn

05/09/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jB 3454050423

Cao Minh Tuấn

05/09/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jB 3454050423

Cao Minh Tuấn

05/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mA 3454050433

Cao Nguyễn Quỳnh Uyên

12/06/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3354050121

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34A

1150043146mB 3454050433

Cao Nguyễn Quỳnh Uyên

12/06/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mA 3454050433

Cao Nguyễn Quỳnh Uyên

12/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mA 3454050433

Cao Nguyễn Quỳnh Uyên

12/06/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050433

Cao Nguyễn Quỳnh Uyên

12/06/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150112146mA 3454050433

Cao Nguyễn Quỳnh Uyên

12/06/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146mB 3454050433

Cao Nguyễn Quỳnh Uyên

12/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050049

Đặng Hồng Đào

08/12/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050049

Đặng Hồng Đào

08/12/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jB 3454050049

Đặng Hồng Đào

08/12/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050049

Đặng Hồng Đào

08/12/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050049

Đặng Hồng Đào

08/12/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jA 3454050049

Đặng Hồng Đào

08/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mB 3454050339

Đặng Quốc Thắng

26/05/1990 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mB 3454050339

Đặng Quốc Thắng

26/05/1990 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mB 3454050339

Đặng Quốc Thắng

26/05/1990 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mB 3454050339

Đặng Quốc Thắng

26/05/1990 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050339

Đặng Quốc Thắng

26/05/1990 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150112146mB 3454050339

Đặng Quốc Thắng

26/05/1990 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146mB 3454050339

Đặng Quốc Thắng

26/05/1990 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050127

Đặng Thị Thu Hương

10/04/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050127

Đặng Thị Thu Hương

10/04/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jA 3454050127

Đặng Thị Thu Hương

10/04/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050127

Đặng Thị Thu Hương

10/04/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050127

Đặng Thị Thu Hương

10/04/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jA 3454050127

Đặng Thị Thu Hương

10/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050047

Đặng Thị Thùy Duyên

21/06/1992 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050047

Đặng Thị Thùy Duyên

21/06/1992 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050047

Đặng Thị Thùy Duyên

21/06/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050047

Đặng Thị Thùy Duyên

21/06/1992 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050047

Đặng Thị Thùy Duyên

21/06/1992 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050047

Đặng Thị Thùy Duyên

21/06/1992 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050047

Đặng Thị Thùy Duyên

21/06/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mB 3454050239

Đinh Cát Nhung

04/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mB 3454050239

Đinh Cát Nhung

04/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mB 3454050239

Đinh Cát Nhung

04/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mB 3454050239

Đinh Cát Nhung

04/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050239

Đinh Cát Nhung

04/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150112146mB 3454050239

Đinh Cát Nhung

04/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146mA 3454050239

Đinh Cát Nhung

04/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mB 3454050266

Đinh Như Phương

04/03/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34A

1150043146mB 3454050266

Đinh Như Phương

04/03/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mB 3454050266

Đinh Như Phương

04/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mB 3454050266

Đinh Như Phương

04/03/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050266

Đinh Như Phương

04/03/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150112146mB 3454050266

Đinh Như Phương

04/03/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146mB 3454050266

Đinh Như Phương

04/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150013146l

3454050358

Đỗ Thị Bích Thuỷ

26/08/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150099146l

3454050358

Đỗ Thị Bích Thuỷ

26/08/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146l

3454050358

Đỗ Thị Bích Thuỷ

26/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150063146l

3454050358

Đỗ Thị Bích Thuỷ

26/08/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150125146l

3454050358

Đỗ Thị Bích Thuỷ

26/08/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150126146l

3454050358

Đỗ Thị Bích Thuỷ

26/08/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146l

3454050358

Đỗ Thị Bích Thuỷ

26/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050094

Đỗ Thị Thanh Hiệp

20/02/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050094

Đỗ Thị Thanh Hiệp

20/02/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050094

Đỗ Thị Thanh Hiệp

20/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050094

Đỗ Thị Thanh Hiệp

20/02/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050094

Đỗ Thị Thanh Hiệp

20/02/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050094

Đỗ Thị Thanh Hiệp

20/02/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050094

Đỗ Thị Thanh Hiệp

20/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050385

Đỗ Thị Trang

29/10/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050385

Đỗ Thị Trang

29/10/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050385

Đỗ Thị Trang

29/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050385

Đỗ Thị Trang

29/10/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050385

Đỗ Thị Trang

29/10/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050385

Đỗ Thị Trang

29/10/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050385

Đỗ Thị Trang

29/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050224

Đoàn Châu Thanh Nhã

20/04/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050224

Đoàn Châu Thanh Nhã

20/04/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jA 3454050224

Đoàn Châu Thanh Nhã

20/04/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050224

Đoàn Châu Thanh Nhã

20/04/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050224

Đoàn Châu Thanh Nhã

20/04/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jB 3454050224

Đoàn Châu Thanh Nhã

20/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050301

Đoàn Lê Phương Quỳnh

18/05/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050301

Đoàn Lê Phương Quỳnh

18/05/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jA 3454050301

Đoàn Lê Phương Quỳnh

18/05/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050301

Đoàn Lê Phương Quỳnh

18/05/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050301

Đoàn Lê Phương Quỳnh

18/05/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jB 3454050301

Đoàn Lê Phương Quỳnh

18/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mB 3454050326

Dương Thị Minh Thảo

25/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34A

1150043146mA 3454050326

Dương Thị Minh Thảo

25/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mB 3454050326

Dương Thị Minh Thảo

25/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mB 3454050326

Dương Thị Minh Thảo

25/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050326

Dương Thị Minh Thảo

25/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

11501011487 3454050326

Dương Thị Minh Thảo

25/01/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150112146mB 3454050326

Dương Thị Minh Thảo

25/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34A

1150124146mA 3454050326

Dương Thị Minh Thảo

25/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150021146k

3454050120

Hồ Nhật Huy

14/06/1992 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150007146k

3454050120

Hồ Nhật Huy

14/06/1992 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

11300131481H 3454050120

Hồ Nhật Huy

14/06/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150053146k

3454050120

Hồ Nhật Huy

14/06/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150032146k

3454050120

Hồ Nhật Huy

14/06/1992 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150060146k

3454050120

Hồ Nhật Huy

14/06/1992 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150034146pB 3454050120

Hồ Nhật Huy

14/06/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34A

1150109146k

3454050120

Hồ Nhật Huy

14/06/1992 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34A

1150124146n

3454050120

Hồ Nhật Huy

14/06/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050030

Hồ Thị Mỹ Diễm

10/10/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050030

Hồ Thị Mỹ Diễm

10/10/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050030

Hồ Thị Mỹ Diễm

10/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050030

Hồ Thị Mỹ Diễm

10/10/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050030

Hồ Thị Mỹ Diễm

10/10/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050030

Hồ Thị Mỹ Diễm

10/10/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050030

Hồ Thị Mỹ Diễm

10/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050195

Hồ Thoại Mỹ

06/04/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050195

Hồ Thoại Mỹ

06/04/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jA 3454050195

Hồ Thoại Mỹ

06/04/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050195

Hồ Thoại Mỹ

06/04/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050195

Hồ Thoại Mỹ

06/04/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jB 3454050195

Hồ Thoại Mỹ

06/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mA 3454050059

Hoàng Hương Giang

04/11/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mA 3454050059

Hoàng Hương Giang

04/11/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mB 3454050059

Hoàng Hương Giang

04/11/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mA 3454050059

Hoàng Hương Giang

04/11/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050059

Hoàng Hương Giang

04/11/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150112146mB 3454050059

Hoàng Hương Giang

04/11/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146mA 3454050059

Hoàng Hương Giang

04/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050313

Hoàng Thị Thanh Tâm

30/03/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050313

Hoàng Thị Thanh Tâm

30/03/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050313

Hoàng Thị Thanh Tâm

30/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050313

Hoàng Thị Thanh Tâm

30/03/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050313

Hoàng Thị Thanh Tâm

30/03/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050313

Hoàng Thị Thanh Tâm

30/03/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050313

Hoàng Thị Thanh Tâm

30/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050307

Huỳnh Thị Hồng Son

23/11/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050307

Huỳnh Thị Hồng Son

23/11/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050307

Huỳnh Thị Hồng Son

23/11/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050307

Huỳnh Thị Hồng Son

23/11/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050307

Huỳnh Thị Hồng Son

23/11/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050307

Huỳnh Thị Hồng Son

23/11/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050307

Huỳnh Thị Hồng Son

23/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050037

Huỳnh Thị Mỹ Dung

24/04/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050037

Huỳnh Thị Mỹ Dung

24/04/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050037

Huỳnh Thị Mỹ Dung

24/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050037

Huỳnh Thị Mỹ Dung

24/04/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050037

Huỳnh Thị Mỹ Dung

24/04/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050037

Huỳnh Thị Mỹ Dung

24/04/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050037

Huỳnh Thị Mỹ Dung

24/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mB 3454050089

Huỳnh Thị Thu Hiền

20/09/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mB 3454050089

Huỳnh Thị Thu Hiền

20/09/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

11300131481F 3454050089

Huỳnh Thị Thu Hiền

20/09/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34A

1150117146mB 3454050089

Huỳnh Thị Thu Hiền

20/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150045146mB 3454050089

Huỳnh Thị Thu Hiền

20/09/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050089

Huỳnh Thị Thu Hiền

20/09/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150112146mB 3454050089

Huỳnh Thị Thu Hiền

20/09/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34A

1150124146mB 3454050089

Huỳnh Thị Thu Hiền

20/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050011

Ksơr Hờ Bên

14/04/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050011

Ksơr Hờ Bên

14/04/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050011

Ksơr Hờ Bên

14/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050011

Ksơr Hờ Bên

14/04/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050011

Ksơr Hờ Bên

14/04/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050011

Ksơr Hờ Bên

14/04/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050011

Ksơr Hờ Bên

14/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050169

Lâm Thị Kim Loan

24/04/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050169

Lâm Thị Kim Loan

24/04/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050169

Lâm Thị Kim Loan

24/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050169

Lâm Thị Kim Loan

24/04/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050169

Lâm Thị Kim Loan

24/04/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050169

Lâm Thị Kim Loan

24/04/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050169

Lâm Thị Kim Loan

24/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150013146l

3454050256

Lê Hữu Phước

18/04/1992 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34A

1150099146l

3454050256

Lê Hữu Phước

18/04/1992 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146l

3454050256

Lê Hữu Phước

18/04/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150063146l

3454050256

Lê Hữu Phước

18/04/1992 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150125146l

3454050256

Lê Hữu Phước

18/04/1992 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150126146l

3454050256

Lê Hữu Phước

18/04/1992 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146l

3454050256

Lê Hữu Phước

18/04/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050248

Lê Thị Mộng Oanh

15/04/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050248

Lê Thị Mộng Oanh

15/04/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jA 3454050248

Lê Thị Mộng Oanh

15/04/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050248

Lê Thị Mộng Oanh

15/04/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050248

Lê Thị Mộng Oanh

15/04/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jB 3454050248

Lê Thị Mộng Oanh

15/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050274

Lê Thị Thu Phương

10/06/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050274

Lê Thị Thu Phương

10/06/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050274

Lê Thị Thu Phương

10/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050274

Lê Thị Thu Phương

10/06/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050274

Lê Thị Thu Phương

10/06/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050274

Lê Thị Thu Phương

10/06/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050274

Lê Thị Thu Phương

10/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mA 3454050218

Lê Trọng Nguyễn

28/10/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34A

1150043146mA 3454050218

Lê Trọng Nguyễn

28/10/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mA 3454050218

Lê Trọng Nguyễn

28/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mA 3454050218

Lê Trọng Nguyễn

28/10/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mA 3454050218

Lê Trọng Nguyễn

28/10/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

11501011487 3454050218

Lê Trọng Nguyễn

28/10/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150112146mA 3454050218

Lê Trọng Nguyễn

28/10/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34A

1150124146mA 3454050218

Lê Trọng Nguyễn

28/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mB 3454050374

Ngô Hữu Tình

17/12/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mB 3454050374

Ngô Hữu Tình

17/12/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mB 3454050374

Ngô Hữu Tình

17/12/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mB 3454050374

Ngô Hữu Tình

17/12/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050374

Ngô Hữu Tình

17/12/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150112146mB 3454050374

Ngô Hữu Tình

17/12/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146mB 3454050374

Ngô Hữu Tình

17/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050448

Nguyễn Anh Vũ

20/02/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050448

Nguyễn Anh Vũ

20/02/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jA 3454050448

Nguyễn Anh Vũ

20/02/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050448

Nguyễn Anh Vũ

20/02/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050448

Nguyễn Anh Vũ

20/02/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jB 3454050448

Nguyễn Anh Vũ

20/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34A

1150014146mA 3454050012

Nguyễn Công Bình

30/08/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mA 3454050012

Nguyễn Công Bình

30/08/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mA 3454050012

Nguyễn Công Bình

30/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mA 3454050012

Nguyễn Công Bình

30/08/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mA 3454050012

Nguyễn Công Bình

30/08/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150112146mA 3454050012

Nguyễn Công Bình

30/08/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146mA 3454050012

Nguyễn Công Bình

30/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150021146k

3454050232

Nguyễn Hữu Xuân Nhi

10/03/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150007146k

3454050232

Nguyễn Hữu Xuân Nhi

10/03/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146k

3454050232

Nguyễn Hữu Xuân Nhi

10/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150032146k

3454050232

Nguyễn Hữu Xuân Nhi

10/03/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150060146k

3454050232

Nguyễn Hữu Xuân Nhi

10/03/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150034146pC 3454050232

Nguyễn Hữu Xuân Nhi

10/03/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150109146k

3454050232

Nguyễn Hữu Xuân Nhi

10/03/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34A

1150124146k

3454050232

Nguyễn Hữu Xuân Nhi

10/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jB 3454050005

Nguyễn Lê Ngọc Anh

16/04/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jB 3454050005

Nguyễn Lê Ngọc Anh

16/04/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jB 3454050005

Nguyễn Lê Ngọc Anh

16/04/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jB 3454050005

Nguyễn Lê Ngọc Anh

16/04/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jB 3454050005

Nguyễn Lê Ngọc Anh

16/04/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34A

1150124146jB 3454050005

Nguyễn Lê Ngọc Anh

16/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050412

Nguyễn Ngọc Phương Trinh

16/07/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050412

Nguyễn Ngọc Phương Trinh

16/07/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jB 3454050412

Nguyễn Ngọc Phương Trinh

16/07/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050412

Nguyễn Ngọc Phương Trinh

16/07/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050412

Nguyễn Ngọc Phương Trinh

16/07/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jA 3454050412

Nguyễn Ngọc Phương Trinh

16/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150013146l

3454050408

Nguyễn Nữ Đoan Trinh

02/10/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150099146l

3454050408

Nguyễn Nữ Đoan Trinh

02/10/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146l

3454050408

Nguyễn Nữ Đoan Trinh

02/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150063146l

3454050408

Nguyễn Nữ Đoan Trinh

02/10/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150125146l

3454050408

Nguyễn Nữ Đoan Trinh

02/10/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150126146l

3454050408

Nguyễn Nữ Đoan Trinh

02/10/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146l

3454050408

Nguyễn Nữ Đoan Trinh

02/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jB 3454050396

Nguyễn Quốc Trạng

16/02/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jB 3454050396

Nguyễn Quốc Trạng

16/02/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jB 3454050396

Nguyễn Quốc Trạng

16/02/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jB 3454050396

Nguyễn Quốc Trạng

16/02/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jB 3454050396

Nguyễn Quốc Trạng

16/02/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jA 3454050396

Nguyễn Quốc Trạng

16/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050024

Nguyễn Tài Chiến

17/01/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050024

Nguyễn Tài Chiến

17/01/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050024

Nguyễn Tài Chiến

17/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050024

Nguyễn Tài Chiến

17/01/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050024

Nguyễn Tài Chiến

17/01/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050024

Nguyễn Tài Chiến

17/01/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050024

Nguyễn Tài Chiến

17/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050018

Nguyễn Thị Cẩm

19/09/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050018

Nguyễn Thị Cẩm

19/09/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jB 3454050018

Nguyễn Thị Cẩm

19/09/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050018

Nguyễn Thị Cẩm

19/09/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050018

Nguyễn Thị Cẩm

19/09/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jA 3454050018

Nguyễn Thị Cẩm

19/09/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050056

Nguyễn Thị Đức

02/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050056

Nguyễn Thị Đức

02/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jB 3454050056

Nguyễn Thị Đức

02/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050056

Nguyễn Thị Đức

02/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050056

Nguyễn Thị Đức

02/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jA 3454050056

Nguyễn Thị Đức

02/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

Nguyễn Thị Học

12/10/1992 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454050109

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050109

Nguyễn Thị Học

12/10/1992 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050109

Nguyễn Thị Học

12/10/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050109

Nguyễn Thị Học

12/10/1992 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050109

Nguyễn Thị Học

12/10/1992 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050109

Nguyễn Thị Học

12/10/1992 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050109

Nguyễn Thị Học

12/10/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mB 3454050069

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

11/09/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mB 3454050069

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

11/09/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mA 3454050069

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

11/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mB 3454050069

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

11/09/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050069

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

11/09/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150112146mB 3454050069

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

11/09/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146mA 3454050069

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

11/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050280

Nguyễn Thị Hồng Phượng

06/03/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050280

Nguyễn Thị Hồng Phượng

06/03/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050280

Nguyễn Thị Hồng Phượng

06/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050280

Nguyễn Thị Hồng Phượng

06/03/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050280

Nguyễn Thị Hồng Phượng

06/03/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050280

Nguyễn Thị Hồng Phượng

06/03/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050280

Nguyễn Thị Hồng Phượng

06/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34A

1150013146l

3454050115

Nguyễn Thị Huệ

03/09/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150099146l

3454050115

Nguyễn Thị Huệ

03/09/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146l

3454050115

Nguyễn Thị Huệ

03/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150063146l

3454050115

Nguyễn Thị Huệ

03/09/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150125146l

3454050115

Nguyễn Thị Huệ

03/09/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150126146l

3454050115

Nguyễn Thị Huệ

03/09/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146l

3454050115

Nguyễn Thị Huệ

03/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mA 3454050074

Nguyễn Thị Kim Hằng

09/03/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mA 3454050074

Nguyễn Thị Kim Hằng

09/03/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mB 3454050074

Nguyễn Thị Kim Hằng

09/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mA 3454050074

Nguyễn Thị Kim Hằng

09/03/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mA 3454050074

Nguyễn Thị Kim Hằng

09/03/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150034146pA 3454050074

Nguyễn Thị Kim Hằng

09/03/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150112146mA 3454050074

Nguyễn Thị Kim Hằng

09/03/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34A

1150124146mB 3454050074

Nguyễn Thị Kim Hằng

09/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mA 3454050164

Nguyễn Thị Linh

02/10/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mA 3454050164

Nguyễn Thị Linh

02/10/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mA 3454050164

Nguyễn Thị Linh

02/10/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mA 3454050164

Nguyễn Thị Linh

02/10/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050164

Nguyễn Thị Linh

02/10/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34A

1150112146mB 3454050164

Nguyễn Thị Linh

02/10/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146mA 3454050164

Nguyễn Thị Linh

02/10/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050001

Nguyễn Thị Mỹ Ái

12/03/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050001

Nguyễn Thị Mỹ Ái

12/03/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050001

Nguyễn Thị Mỹ Ái

12/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050001

Nguyễn Thị Mỹ Ái

12/03/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050001

Nguyễn Thị Mỹ Ái

12/03/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050001

Nguyễn Thị Mỹ Ái

12/03/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050001

Nguyễn Thị Mỹ Ái

12/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150013146l

3454050142

Nguyễn Thị Mỹ Lài

07/02/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150099146l

3454050142

Nguyễn Thị Mỹ Lài

07/02/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146l

3454050142

Nguyễn Thị Mỹ Lài

07/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150063146l

3454050142

Nguyễn Thị Mỹ Lài

07/02/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150125146l

3454050142

Nguyễn Thị Mỹ Lài

07/02/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150126146l

3454050142

Nguyễn Thị Mỹ Lài

07/02/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146l

3454050142

Nguyễn Thị Mỹ Lài

07/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mB 3454050316

Nguyễn Thị Mỹ Tha

02/03/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mB 3454050316

Nguyễn Thị Mỹ Tha

02/03/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mB 3454050316

Nguyễn Thị Mỹ Tha

02/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mB 3454050316

Nguyễn Thị Mỹ Tha

02/03/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050316

Nguyễn Thị Mỹ Tha

02/03/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150112146mB 3454050316

Nguyễn Thị Mỹ Tha

02/03/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146mB 3454050316

Nguyễn Thị Mỹ Tha

02/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050214

Nguyễn Thị Ngọc

20/06/1992 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050214

Nguyễn Thị Ngọc

20/06/1992 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050214

Nguyễn Thị Ngọc

20/06/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050214

Nguyễn Thị Ngọc

20/06/1992 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050214

Nguyễn Thị Ngọc

20/06/1992 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050214

Nguyễn Thị Ngọc

20/06/1992 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050214

Nguyễn Thị Ngọc

20/06/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050331

Nguyễn Thị Thảo

11/04/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050331

Nguyễn Thị Thảo

11/04/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050331

Nguyễn Thị Thảo

11/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050331

Nguyễn Thị Thảo

11/04/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050331

Nguyễn Thị Thảo

11/04/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050331

Nguyễn Thị Thảo

11/04/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050331

Nguyễn Thị Thảo

11/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jB 3454050065

Nguyễn Thị Thu Hà

30/04/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jB 3454050065

Nguyễn Thị Thu Hà

30/04/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jB 3454050065

Nguyễn Thị Thu Hà

30/04/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34A

1150086146jB 3454050065

Nguyễn Thị Thu Hà

30/04/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050065

Nguyễn Thị Thu Hà

30/04/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jA 3454050065

Nguyễn Thị Thu Hà

30/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150013146l

3454050453

Nguyễn Thị Thúy Vy

29/10/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150099146l

3454050453

Nguyễn Thị Thúy Vy

29/10/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146l

3454050453

Nguyễn Thị Thúy Vy

29/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150063146l

3454050453

Nguyễn Thị Thúy Vy

29/10/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150125146l

3454050453

Nguyễn Thị Thúy Vy

29/10/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150034146pA 3454050453

Nguyễn Thị Thúy Vy

29/10/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150126146l

3454050453

Nguyễn Thị Thúy Vy

29/10/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34A

1150124146l

3454050453

Nguyễn Thị Thúy Vy

29/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050437

Nguyễn Thị Vân

11/05/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050437

Nguyễn Thị Vân

11/05/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050437

Nguyễn Thị Vân

11/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050437

Nguyễn Thị Vân

11/05/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050437

Nguyễn Thị Vân

11/05/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

11501011487 3454050437

Nguyễn Thị Vân

11/05/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150054146n

3454050437

Nguyễn Thị Vân

11/05/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34A

1150124146n

3454050437

Nguyễn Thị Vân

11/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mA 3454050297

Nguyễn Thúy Quyên

23/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34A

1150043146mA 3454050297

Nguyễn Thúy Quyên

23/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mA 3454050297

Nguyễn Thúy Quyên

23/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mA 3454050297

Nguyễn Thúy Quyên

23/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mA 3454050297

Nguyễn Thúy Quyên

23/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150034146pC 3454050297

Nguyễn Thúy Quyên

23/01/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

11501011487 3454050297

Nguyễn Thúy Quyên

23/01/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34A

1150112146mA 3454050297

Nguyễn Thúy Quyên

23/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34A

1150124146mA 3454050297

Nguyễn Thúy Quyên

23/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050391

Nguyễn Thùy Trang

18/06/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050391

Nguyễn Thùy Trang

18/06/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050391

Nguyễn Thùy Trang

18/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050391

Nguyễn Thùy Trang

18/06/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050391

Nguyễn Thùy Trang

18/06/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050391

Nguyễn Thùy Trang

18/06/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050391

Nguyễn Thùy Trang

18/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jB 3454050428

Phạm Thanh Tùng

14/06/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jB 3454050428

Phạm Thanh Tùng

14/06/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jB 3454050428

Phạm Thanh Tùng

14/06/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jB 3454050428

Phạm Thanh Tùng

14/06/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jB 3454050428

Phạm Thanh Tùng

14/06/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34A

1150124146mA 3454050428

Phạm Thanh Tùng

14/06/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050152

Phạm Thị Cẩm Linh

24/03/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050152

Phạm Thị Cẩm Linh

24/03/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050152

Phạm Thị Cẩm Linh

24/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050152

Phạm Thị Cẩm Linh

24/03/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050152

Phạm Thị Cẩm Linh

24/03/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050152

Phạm Thị Cẩm Linh

24/03/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050152

Phạm Thị Cẩm Linh

24/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050288

Phạm Thị Hoàng Quân

20/02/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050288

Phạm Thị Hoàng Quân

20/02/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050288

Phạm Thị Hoàng Quân

20/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050288

Phạm Thị Hoàng Quân

20/02/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050288

Phạm Thị Hoàng Quân

20/02/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050288

Phạm Thị Hoàng Quân

20/02/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050288

Phạm Thị Hoàng Quân

20/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050345

Phạm Thị Thoa

10/07/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050345

Phạm Thị Thoa

10/07/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050345

Phạm Thị Thoa

10/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1090063146tB 3454050345

Phạm Thị Thoa

10/07/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150015146n

Phạm Thị Thoa

10/07/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454050345

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34A

1150062146n

3454050345

Phạm Thị Thoa

10/07/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150054146n

3454050345

Phạm Thị Thoa

10/07/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34A

1150124146n

3454050345

Phạm Thị Thoa

10/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150021146k

3454050245

Phan Đinh Vi Nhựt

16/05/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150007146k

3454050245

Phan Đinh Vi Nhựt

16/05/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146k

3454050245

Phan Đinh Vi Nhựt

16/05/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150032146k

3454050245

Phan Đinh Vi Nhựt

16/05/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150060146k

3454050245

Phan Đinh Vi Nhựt

16/05/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150109146k

3454050245

Phan Đinh Vi Nhựt

16/05/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146k

3454050245

Phan Đinh Vi Nhựt

16/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050117

Phan Quang Hùng

11/10/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050117

Phan Quang Hùng

11/10/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jA 3454050117

Phan Quang Hùng

11/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050117

Phan Quang Hùng

11/10/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050117

Phan Quang Hùng

11/10/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jA 3454050117

Phan Quang Hùng

11/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050368

Phan Thị Lệ Thức

12/12/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050368

Phan Thị Lệ Thức

12/12/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jA 3454050368

Phan Thị Lệ Thức

12/12/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050368

Phan Thị Lệ Thức

12/12/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050368

Phan Thị Lệ Thức

12/12/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jA 3454050368

Phan Thị Lệ Thức

12/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mA 3454050354

Phan Thị Thuần Thục

18/02/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mB 3454050354

Phan Thị Thuần Thục

18/02/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mA 3454050354

Phan Thị Thuần Thục

18/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mB 3454050354

Phan Thị Thuần Thục

18/02/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050354

Phan Thị Thuần Thục

18/02/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150112146mB 3454050354

Phan Thị Thuần Thục

18/02/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146mB 3454050354

Phan Thị Thuần Thục

18/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jB 3454050267

Trần Sĩ Phương

15/11/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jB 3454050267

Trần Sĩ Phương

15/11/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jB 3454050267

Trần Sĩ Phương

15/11/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jB 3454050267

Trần Sĩ Phương

15/11/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jB 3454050267

Trần Sĩ Phương

15/11/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jB 3454050267

Trần Sĩ Phương

15/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mB 3454050329

Trần Thanh Thảo

26/11/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mB 3454050329

Trần Thanh Thảo

26/11/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

11300131481D 3454050329

Trần Thanh Thảo

26/11/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1140049145xA 3454050329

Trần Thanh Thảo

26/11/1993 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150117146mB 3454050329

Trần Thanh Thảo

26/11/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34A

1150045146mB 3454050329

Trần Thanh Thảo

26/11/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150115146mA 3454050329

Trần Thanh Thảo

26/11/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34A

1150112146mA 3454050329

Trần Thanh Thảo

26/11/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34A

1150124146mB 3454050329

Trần Thanh Thảo

26/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150013146l

3454050131

Trần Thị Lê Kha

01/08/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150099146l

3454050131

Trần Thị Lê Kha

01/08/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146l

3454050131

Trần Thị Lê Kha

01/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150063146l

3454050131

Trần Thị Lê Kha

01/08/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150125146l

3454050131

Trần Thị Lê Kha

01/08/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150126146l

3454050131

Trần Thị Lê Kha

01/08/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146l

3454050131

Trần Thị Lê Kha

01/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050180

Trần Thị Lựu

20/01/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050180

Trần Thị Lựu

20/01/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050180

Trần Thị Lựu

20/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050180

Trần Thị Lựu

20/01/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050180

Trần Thị Lựu

20/01/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050180

Trần Thị Lựu

20/01/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050180

Trần Thị Lựu

20/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150013146l

3454050348

Trần Thị Minh Thu

01/09/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150099146l

3454050348

Trần Thị Minh Thu

01/09/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34A

1150117146l

3454050348

Trần Thị Minh Thu

01/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150063146l

3454050348

Trần Thị Minh Thu

01/09/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150125146l

3454050348

Trần Thị Minh Thu

01/09/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150126146l

3454050348

Trần Thị Minh Thu

01/09/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146l

3454050348

Trần Thị Minh Thu

01/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mB 3454050234

Trần Thị Thanh Nhị

12/08/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mB 3454050234

Trần Thị Thanh Nhị

12/08/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mB 3454050234

Trần Thị Thanh Nhị

12/08/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150045146mB 3454050234

Trần Thị Thanh Nhị

12/08/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050234

Trần Thị Thanh Nhị

12/08/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150112146mB 3454050234

Trần Thị Thanh Nhị

12/08/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146mA 3454050234

Trần Thị Thanh Nhị

12/08/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050174

Trần Thị Tuyết Lợi

16/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050174

Trần Thị Tuyết Lợi

16/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jB 3454050174

Trần Thị Tuyết Lợi

16/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050174

Trần Thị Tuyết Lợi

16/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050174

Trần Thị Tuyết Lợi

16/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jA 3454050174

Trần Thị Tuyết Lợi

16/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050098

Trần Trọng Hiếu

18/03/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050098

Trần Trọng Hiếu

18/03/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34A

1150053146jB 3454050098

Trần Trọng Hiếu

18/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050098

Trần Trọng Hiếu

18/03/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050098

Trần Trọng Hiếu

18/03/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jA 3454050098

Trần Trọng Hiếu

18/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050184

Trương Công Lý

01/04/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050184

Trương Công Lý

01/04/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jA 3454050184

Trương Công Lý

01/04/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050184

Trương Công Lý

01/04/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050184

Trương Công Lý

01/04/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jB 3454050184

Trương Công Lý

01/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050283

Trương Thị Minh Phượng

02/07/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050283

Trương Thị Minh Phượng

02/07/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050283

Trương Thị Minh Phượng

02/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050283

Trương Thị Minh Phượng

02/07/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050283

Trương Thị Minh Phượng

02/07/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050283

Trương Thị Minh Phượng

02/07/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050283

Trương Thị Minh Phượng

02/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150014146mB 3454050077

Từ Thúy Mộng Hằng

27/05/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150043146mB 3454050077

Từ Thúy Mộng Hằng

27/05/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146mA 3454050077

Từ Thúy Mộng Hằng

27/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34A

1150045146mB 3454050077

Từ Thúy Mộng Hằng

27/05/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150115146mB 3454050077

Từ Thúy Mộng Hằng

27/05/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150034146pB 3454050077

Từ Thúy Mộng Hằng

27/05/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150112146mB 3454050077

Từ Thúy Mộng Hằng

27/05/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34A

1150124146mA 3454050077

Từ Thúy Mộng Hằng

27/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150016146n

3454050190

Võ Thị Mai

02/01/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150061146n

3454050190

Võ Thị Mai

02/01/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150117146n

3454050190

Võ Thị Mai

02/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150015146n

3454050190

Võ Thị Mai

02/01/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150062146n

3454050190

Võ Thị Mai

02/01/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150054146n

3454050190

Võ Thị Mai

02/01/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146n

3454050190

Võ Thị Mai

02/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150006146jA 3454050293

Võ Thị Phú Quý

22/11/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150051146jA 3454050293

Võ Thị Phú Quý

22/11/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34A

1150053146jB 3454050293

Võ Thị Phú Quý

22/11/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150086146jA 3454050293

Võ Thị Phú Quý

22/11/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150102146jA 3454050293

Võ Thị Phú Quý

22/11/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150124146jA 3454050293

Võ Thị Phú Quý

22/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34A

1150013146l

3454050148

Vũ Tùng Lâm

09/08/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34A

1150099146l

3454050148

Vũ Tùng Lâm

09/08/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34A

1150117146l

3454050148

Vũ Tùng Lâm

09/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34A

1150063146l

3454050148

Vũ Tùng Lâm

09/08/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34A

1150125146l

3454050148

Vũ Tùng Lâm

09/08/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34A

1150126146l

3454050148

Vũ Tùng Lâm

09/08/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34A

1150124146l

3454050148

Vũ Tùng Lâm

09/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150016146n

3454050444

Bạch Thị Thùy Viên

22/09/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150061146n

3454050444

Bạch Thị Thùy Viên

22/09/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146n

3454050444

Bạch Thị Thùy Viên

22/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150015146n

3454050444

Bạch Thị Thùy Viên

22/09/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150062146n

3454050444

Bạch Thị Thùy Viên

22/09/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150054146n

3454050444

Bạch Thị Thùy Viên

22/09/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146n

3454050444

Bạch Thị Thùy Viên

22/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150013146l

3454050397

Bùi Thị Băng Trâm

05/05/1992 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150099146l

3454050397

Bùi Thị Băng Trâm

05/05/1992 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146l

3454050397

Bùi Thị Băng Trâm

05/05/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150048146pA 3454050397

Bùi Thị Băng Trâm

05/05/1992 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150063146l

3454050397

Bùi Thị Băng Trâm

05/05/1992 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150125146l

3454050397

Bùi Thị Băng Trâm

05/05/1992 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150034146pD 3454050397

Bùi Thị Băng Trâm

05/05/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150126146l

Bùi Thị Băng Trâm

05/05/1992 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454050397

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

9

TCNH-K34B

1150124146l

1

TCNH-K34B

2

MaSV 3454050397

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Bùi Thị Băng Trâm

05/05/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150006146jB 3454050332

Điền Hiền Thu Thảo

07/09/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050332

Điền Hiền Thu Thảo

07/09/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050332

Điền Hiền Thu Thảo

07/09/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jB 3454050332

Điền Hiền Thu Thảo

07/09/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050332

Điền Hiền Thu Thảo

07/09/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050332

Điền Hiền Thu Thảo

07/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150021146k

3454050110

Đinh Thị Hồng

15/02/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150007146k

3454050110

Đinh Thị Hồng

15/02/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146k

3454050110

Đinh Thị Hồng

15/02/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150032146k

3454050110

Đinh Thị Hồng

15/02/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150060146k

3454050110

Đinh Thị Hồng

15/02/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

11501011487 3454050110

Đinh Thị Hồng

15/02/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150109146k

3454050110

Đinh Thị Hồng

15/02/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146k

3454050110

Đinh Thị Hồng

15/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jA 3454050126

Đỗ Thị Hương

04/10/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jB 3454050126

Đỗ Thị Hương

04/10/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050126

Đỗ Thị Hương

04/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jA 3454050126

Đỗ Thị Hương

04/10/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jB 3454050126

Đỗ Thị Hương

04/10/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34B

1150124146jB 3454050126

Đỗ Thị Hương

04/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150021146k

3454050106

Đoàn Thị Kim Hoàng

20/01/1994 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150007146k

3454050106

Đoàn Thị Kim Hoàng

20/01/1994 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146k

3454050106

Đoàn Thị Kim Hoàng

20/01/1994 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150032146k

3454050106

Đoàn Thị Kim Hoàng

20/01/1994 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150060146k

3454050106

Đoàn Thị Kim Hoàng

20/01/1994 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150109146k

3454050106

Đoàn Thị Kim Hoàng

20/01/1994 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146k

3454050106

Đoàn Thị Kim Hoàng

20/01/1994 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mB 3454050203

Dương Kiều Ngân

14/09/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050203

Dương Kiều Ngân

14/09/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050203

Dương Kiều Ngân

14/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050203

Dương Kiều Ngân

14/09/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050203

Dương Kiều Ngân

14/09/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

11501011487 3454050203

Dương Kiều Ngân

14/09/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150112146mB 3454050203

Dương Kiều Ngân

14/09/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1140033146pA 3454050203

Dương Kiều Ngân

14/09/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34B

1150124146mB 3454050203

Dương Kiều Ngân

14/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050296

Dương Ngọc Quyên

10/11/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050296

Dương Ngọc Quyên

10/11/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050296

Dương Ngọc Quyên

10/11/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050296

Dương Ngọc Quyên

10/11/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050296

Dương Ngọc Quyên

10/11/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050296

Dương Ngọc Quyên

10/11/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146mA 3454050296

Dương Ngọc Quyên

10/11/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150013146l

3454050132

Dương Thị Khoa

23/08/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150099146l

3454050132

Dương Thị Khoa

23/08/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146l

3454050132

Dương Thị Khoa

23/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150063146l

3454050132

Dương Thị Khoa

23/08/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150125146l

3454050132

Dương Thị Khoa

23/08/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150126146l

3454050132

Dương Thị Khoa

23/08/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146l

3454050132

Dương Thị Khoa

23/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jB 3454050378

Hồ Ái Trang

29/05/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jB 3454050378

Hồ Ái Trang

29/05/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050378

Hồ Ái Trang

29/05/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150048146pB 3454050378

Hồ Ái Trang

29/05/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150086146jB 3454050378

Hồ Ái Trang

29/05/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150102146jB 3454050378

Hồ Ái Trang

29/05/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150034146pC 3454050378

Hồ Ái Trang

29/05/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

11501011487 3454050378

Hồ Ái Trang

29/05/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34B

1150124146jB 3454050378

Hồ Ái Trang

29/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050350

Hoàng Văn Thụ

01/08/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050350

Hoàng Văn Thụ

01/08/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mB 3454050350

Hoàng Văn Thụ

01/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050350

Hoàng Văn Thụ

01/08/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050350

Hoàng Văn Thụ

01/08/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150034146pA 3454050350

Hoàng Văn Thụ

01/08/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050350

Hoàng Văn Thụ

01/08/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146mA 3454050350

Hoàng Văn Thụ

01/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050426

Hứa Hữu Tùng

02/02/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mB 3454050426

Hứa Hữu Tùng

02/02/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mB 3454050426

Hứa Hữu Tùng

02/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050426

Hứa Hữu Tùng

02/02/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mB 3454050426

Hứa Hữu Tùng

02/02/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150112146mB 3454050426

Hứa Hữu Tùng

02/02/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146mB 3454050426

Hứa Hữu Tùng

02/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050241

Huỳnh Mộng Nhung

25/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050241

Huỳnh Mộng Nhung

25/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050241

Huỳnh Mộng Nhung

25/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050241

Huỳnh Mộng Nhung

25/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mB 3454050241

Huỳnh Mộng Nhung

25/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34B

11501011487 3454050241

Huỳnh Mộng Nhung

25/01/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050241

Huỳnh Mộng Nhung

25/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146mB 3454050241

Huỳnh Mộng Nhung

25/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150013146l

3454050096

Huỳnh Thị Hiệp

19/08/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150099146l

3454050096

Huỳnh Thị Hiệp

19/08/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146l

3454050096

Huỳnh Thị Hiệp

19/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150063146l

3454050096

Huỳnh Thị Hiệp

19/08/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150125146l

3454050096

Huỳnh Thị Hiệp

19/08/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150126146l

3454050096

Huỳnh Thị Hiệp

19/08/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146l

3454050096

Huỳnh Thị Hiệp

19/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jA 3454050308

Lê Hồng Sơn

21/04/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050308

Lê Hồng Sơn

21/04/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jA 3454050308

Lê Hồng Sơn

21/04/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jA 3454050308

Lê Hồng Sơn

21/04/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050308

Lê Hồng Sơn

21/04/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150034146pE 3454050308

Lê Hồng Sơn

21/04/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050308

Lê Hồng Sơn

21/04/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050247

Lê Thị Kiều Oanh

10/10/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050247

Lê Thị Kiều Oanh

10/10/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050247

Lê Thị Kiều Oanh

10/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050247

Lê Thị Kiều Oanh

10/10/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mB 3454050247

Lê Thị Kiều Oanh

10/10/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050247

Lê Thị Kiều Oanh

10/10/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146mA 3454050247

Lê Thị Kiều Oanh

10/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150013146l

3454050044

Lê Thị Mỹ Duyên

12/03/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150099146l

3454050044

Lê Thị Mỹ Duyên

12/03/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146l

3454050044

Lê Thị Mỹ Duyên

12/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150063146l

3454050044

Lê Thị Mỹ Duyên

12/03/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150125146l

3454050044

Lê Thị Mỹ Duyên

12/03/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150126146l

3454050044

Lê Thị Mỹ Duyên

12/03/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146l

3454050044

Lê Thị Mỹ Duyên

12/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150013146l

3454050100

Lê Thị Thanh Hoa

01/05/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150099146l

3454050100

Lê Thị Thanh Hoa

01/05/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146l

3454050100

Lê Thị Thanh Hoa

01/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150063146l

3454050100

Lê Thị Thanh Hoa

01/05/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150125146l

3454050100

Lê Thị Thanh Hoa

01/05/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150126146l

3454050100

Lê Thị Thanh Hoa

01/05/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146l

3454050100

Lê Thị Thanh Hoa

01/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150016146n

3454050360

Lê Thị Thanh Thuỷ

20/11/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150061146n

3454050360

Lê Thị Thanh Thuỷ

20/11/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34B

1150117146n

3454050360

Lê Thị Thanh Thuỷ

20/11/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150015146n

3454050360

Lê Thị Thanh Thuỷ

20/11/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150062146n

3454050360

Lê Thị Thanh Thuỷ

20/11/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150054146n

3454050360

Lê Thị Thanh Thuỷ

20/11/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146n

3454050360

Lê Thị Thanh Thuỷ

20/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150016146n

3454050355

Lê Thị Thuộc

02/11/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150061146n

3454050355

Lê Thị Thuộc

02/11/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146n

3454050355

Lê Thị Thuộc

02/11/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150015146n

3454050355

Lê Thị Thuộc

02/11/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150062146n

3454050355

Lê Thị Thuộc

02/11/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150054146n

3454050355

Lê Thị Thuộc

02/11/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146n

3454050355

Lê Thị Thuộc

02/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mB 3454050276

Lê Thị Viên Phương

07/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050276

Lê Thị Viên Phương

07/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mB 3454050276

Lê Thị Viên Phương

07/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050276

Lê Thị Viên Phương

07/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050276

Lê Thị Viên Phương

07/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

11501011487 3454050276

Lê Thị Viên Phương

07/01/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050276

Lê Thị Viên Phương

07/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146mB 3454050276

Lê Thị Viên Phương

07/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34B

1150006146jA 3454050165

Lê Thùy Linh

25/10/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050165

Lê Thùy Linh

25/10/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

11300131481J 3454050165

Lê Thùy Linh

25/10/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050165

Lê Thùy Linh

25/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150086146jA 3454050165

Lê Thùy Linh

25/10/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050165

Lê Thùy Linh

25/10/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050165

Lê Thùy Linh

25/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jB 3454050251

Lương Vũ Ngọc Phú

23/08/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050251

Lương Vũ Ngọc Phú

23/08/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050251

Lương Vũ Ngọc Phú

23/08/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jB 3454050251

Lương Vũ Ngọc Phú

23/08/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050251

Lương Vũ Ngọc Phú

23/08/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jB 3454050251

Lương Vũ Ngọc Phú

23/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jB 3454050299

Ma Hạnh Quyến

08/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050299

Ma Hạnh Quyến

08/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050299

Ma Hạnh Quyến

08/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jB 3454050299

Ma Hạnh Quyến

08/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050299

Ma Hạnh Quyến

08/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jB 3454050299

Ma Hạnh Quyến

08/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jA 3454050189

Ngô Thị Mai

14/04/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050189

Ngô Thị Mai

14/04/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jA 3454050189

Ngô Thị Mai

14/04/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jA 3454050189

Ngô Thị Mai

14/04/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050189

Ngô Thị Mai

14/04/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jB 3454050189

Ngô Thị Mai

14/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150016146n

3454050407

Ngô Thị Ra Trận

02/08/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150061146n

3454050407

Ngô Thị Ra Trận

02/08/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146n

3454050407

Ngô Thị Ra Trận

02/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150015146n

3454050407

Ngô Thị Ra Trận

02/08/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150062146n

3454050407

Ngô Thị Ra Trận

02/08/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150054146n

3454050407

Ngô Thị Ra Trận

02/08/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146n

3454050407

Ngô Thị Ra Trận

02/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mB 3454050235

Ngô Thị Thiên Nhiên

01/04/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mB 3454050235

Ngô Thị Thiên Nhiên

01/04/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050235

Ngô Thị Thiên Nhiên

01/04/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mB 3454050235

Ngô Thị Thiên Nhiên

01/04/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mB 3454050235

Ngô Thị Thiên Nhiên

01/04/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

11300451482A 3454050235

Ngô Thị Thiên Nhiên

01/04/1992 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150112146mB 3454050235

Ngô Thị Thiên Nhiên

01/04/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146mB 3454050235

Ngô Thị Thiên Nhiên

01/04/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34B

1150006146jA 3454050317

Nguyễn Đình Thái

09/09/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050317

Nguyễn Đình Thái

09/09/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jA 3454050317

Nguyễn Đình Thái

09/09/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jA 3454050317

Nguyễn Đình Thái

09/09/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050317

Nguyễn Đình Thái

09/09/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050317

Nguyễn Đình Thái

09/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jA 3454050443

Nguyễn Hoàng Vĩ

17/03/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050443

Nguyễn Hoàng Vĩ

17/03/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jA 3454050443

Nguyễn Hoàng Vĩ

17/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jA 3454050443

Nguyễn Hoàng Vĩ

17/03/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050443

Nguyễn Hoàng Vĩ

17/03/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050443

Nguyễn Hoàng Vĩ

17/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jA 3454050083

Nguyễn Ngọc Hân

01/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050083

Nguyễn Ngọc Hân

01/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jA 3454050083

Nguyễn Ngọc Hân

01/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jA 3454050083

Nguyễn Ngọc Hân

01/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050083

Nguyễn Ngọc Hân

01/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050083

Nguyễn Ngọc Hân

01/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150016146n

3454050181

Nguyễn Nữ Cẩm Ly

25/12/1992 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150061146n

3454050181

Nguyễn Nữ Cẩm Ly

25/12/1992 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34B

1150117146n

3454050181

Nguyễn Nữ Cẩm Ly

25/12/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150015146n

3454050181

Nguyễn Nữ Cẩm Ly

25/12/1992 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150062146n

3454050181

Nguyễn Nữ Cẩm Ly

25/12/1992 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150054146n

3454050181

Nguyễn Nữ Cẩm Ly

25/12/1992 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146n

3454050181

Nguyễn Nữ Cẩm Ly

25/12/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jA 3454050314

Nguyễn Thanh Tâm

20/10/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050314

Nguyễn Thanh Tâm

20/10/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jA 3454050314

Nguyễn Thanh Tâm

20/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jA 3454050314

Nguyễn Thanh Tâm

20/10/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050314

Nguyễn Thanh Tâm

20/10/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050314

Nguyễn Thanh Tâm

20/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jB 3454050322

Nguyễn Thị Bích Thảo

03/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jB 3454050322

Nguyễn Thị Bích Thảo

03/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

11300131481N 3454050322

Nguyễn Thị Bích Thảo

03/06/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050322

Nguyễn Thị Bích Thảo

03/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150086146jB 3454050322

Nguyễn Thị Bích Thảo

03/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150102146jB 3454050322

Nguyễn Thị Bích Thảo

03/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150034146pD 3454050322

Nguyễn Thị Bích Thảo

03/06/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

11501011487 3454050322

Nguyễn Thị Bích Thảo

03/06/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050322

Nguyễn Thị Bích Thảo

03/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34B

1150013146l

3454050013

Nguyễn Thị Bình

26/11/1994 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150099146l

3454050013

Nguyễn Thị Bình

26/11/1994 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146l

3454050013

Nguyễn Thị Bình

26/11/1994 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150063146l

3454050013

Nguyễn Thị Bình

26/11/1994 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150125146l

3454050013

Nguyễn Thị Bình

26/11/1994 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150126146l

3454050013

Nguyễn Thị Bình

26/11/1994 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146l

3454050013

Nguyễn Thị Bình

26/11/1994 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150016146n

3454050279

Nguyễn Thị Hồng Phượng

10/11/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150061146n

3454050279

Nguyễn Thị Hồng Phượng

10/11/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146n

3454050279

Nguyễn Thị Hồng Phượng

10/11/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150015146n

3454050279

Nguyễn Thị Hồng Phượng

10/11/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150062146n

3454050279

Nguyễn Thị Hồng Phượng

10/11/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150054146n

3454050279

Nguyễn Thị Hồng Phượng

10/11/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146n

3454050279

Nguyễn Thị Hồng Phượng

10/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150016146n

3454050156

Nguyễn Thị Khánh Linh

16/07/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150061146n

3454050156

Nguyễn Thị Khánh Linh

16/07/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146n

3454050156

Nguyễn Thị Khánh Linh

16/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150015146n

3454050156

Nguyễn Thị Khánh Linh

16/07/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150062146n

3454050156

Nguyễn Thị Khánh Linh

16/07/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

11501011487 3454050156

Nguyễn Thị Khánh Linh

16/07/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34B

1150054146n

3454050156

Nguyễn Thị Khánh Linh

16/07/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146n

3454050156

Nguyễn Thị Khánh Linh

16/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mB 3454050229

Nguyễn Thị Lan Nhi

29/11/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050229

Nguyễn Thị Lan Nhi

29/11/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mB 3454050229

Nguyễn Thị Lan Nhi

29/11/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050229

Nguyễn Thị Lan Nhi

29/11/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mB 3454050229

Nguyễn Thị Lan Nhi

29/11/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050229

Nguyễn Thị Lan Nhi

29/11/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146mA 3454050229

Nguyễn Thị Lan Nhi

29/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050113

Nguyễn Thị Linh Huệ

26/04/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050113

Nguyễn Thị Linh Huệ

26/04/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050113

Nguyễn Thị Linh Huệ

26/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mB 3454050113

Nguyễn Thị Linh Huệ

26/04/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050113

Nguyễn Thị Linh Huệ

26/04/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150034146pD 3454050113

Nguyễn Thị Linh Huệ

26/04/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

11501011487 3454050113

Nguyễn Thị Linh Huệ

26/04/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050113

Nguyễn Thị Linh Huệ

26/04/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34B

1140033146pA 3454050113

Nguyễn Thị Linh Huệ

26/04/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

TCNH-K34B

1150124146mA 3454050113

Nguyễn Thị Linh Huệ

26/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050050

Nguyễn Thị Mận Đào

20/02/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050050

Nguyễn Thị Mận Đào

20/02/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050050

Nguyễn Thị Mận Đào

20/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mB 3454050050

Nguyễn Thị Mận Đào

20/02/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050050

Nguyễn Thị Mận Đào

20/02/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150112146mB 3454050050

Nguyễn Thị Mận Đào

20/02/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146mB 3454050050

Nguyễn Thị Mận Đào

20/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

11300451482T 3454050050

Nguyễn Thị Mận Đào

20/02/1993

Chiều-20/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jA 3454050460

Nguyễn Thị Ngọc Yến

12/03/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050460

Nguyễn Thị Ngọc Yến

12/03/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jA 3454050460

Nguyễn Thị Ngọc Yến

12/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jA 3454050460

Nguyễn Thị Ngọc Yến

12/03/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050460

Nguyễn Thị Ngọc Yến

12/03/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050460

Nguyễn Thị Ngọc Yến

12/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jB 3454050137

Nguyễn Thị Oanh Kiều

20/07/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050137

Nguyễn Thị Oanh Kiều

20/07/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050137

Nguyễn Thị Oanh Kiều

20/07/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jB 3454050137

Nguyễn Thị Oanh Kiều

20/07/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050137

Nguyễn Thị Oanh Kiều

20/07/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050137

Nguyễn Thị Oanh Kiều

20/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150016146n

Nguyễn Thị Phương Anh

09/12/1992 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454050006

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34B

1150061146n

3454050006

Nguyễn Thị Phương Anh

09/12/1992 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146n

3454050006

Nguyễn Thị Phương Anh

09/12/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150015146n

3454050006

Nguyễn Thị Phương Anh

09/12/1992 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150062146n

3454050006

Nguyễn Thị Phương Anh

09/12/1992 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150054146n

3454050006

Nguyễn Thị Phương Anh

09/12/1992 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146n

3454050006

Nguyễn Thị Phương Anh

09/12/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150013146l

3454050171

Nguyễn Thị Phương Loan

23/06/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150099146l

3454050171

Nguyễn Thị Phương Loan

23/06/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146l

3454050171

Nguyễn Thị Phương Loan

23/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150063146l

3454050171

Nguyễn Thị Phương Loan

23/06/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1010116146uB 3454050171

Nguyễn Thị Phương Loan

23/06/1993 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150125146l

3454050171

Nguyễn Thị Phương Loan

23/06/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150126146l

3454050171

Nguyễn Thị Phương Loan

23/06/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146l

3454050171

Nguyễn Thị Phương Loan

23/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050143

Nguyễn Thị Quỳnh Lam

09/08/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050143

Nguyễn Thị Quỳnh Lam

09/08/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050143

Nguyễn Thị Quỳnh Lam

09/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050143

Nguyễn Thị Quỳnh Lam

09/08/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050143

Nguyễn Thị Quỳnh Lam

09/08/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050143

Nguyễn Thị Quỳnh Lam

09/08/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34B

1140033146pA 3454050143

Nguyễn Thị Quỳnh Lam

09/08/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146mB 3454050143

Nguyễn Thị Quỳnh Lam

09/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jB 3454050259

Nguyễn Thị Thanh Phước

20/11/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jB 3454050259

Nguyễn Thị Thanh Phước

20/11/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050259

Nguyễn Thị Thanh Phước

20/11/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jB 3454050259

Nguyễn Thị Thanh Phước

20/11/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jB 3454050259

Nguyễn Thị Thanh Phước

20/11/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jB 3454050259

Nguyễn Thị Thanh Phước

20/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jB 3454050078

Nguyễn Thị Thu Hằng

23/09/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050078

Nguyễn Thị Thu Hằng

23/09/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050078

Nguyễn Thị Thu Hằng

23/09/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jB 3454050078

Nguyễn Thị Thu Hằng

23/09/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050078

Nguyễn Thị Thu Hằng

23/09/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050078

Nguyễn Thị Thu Hằng

23/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jB 3454050375

Nguyễn Thị Thu Tính

30/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050375

Nguyễn Thị Thu Tính

30/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050375

Nguyễn Thị Thu Tính

30/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jB 3454050375

Nguyễn Thị Thu Tính

30/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050375

Nguyễn Thị Thu Tính

30/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jB 3454050375

Nguyễn Thị Thu Tính

30/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34B

1150016146n

3454050438

Nguyễn Thị Thu Vân

12/11/1992 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150061146n

3454050438

Nguyễn Thị Thu Vân

12/11/1992 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146n

3454050438

Nguyễn Thị Thu Vân

12/11/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150015146n

3454050438

Nguyễn Thị Thu Vân

12/11/1992 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150062146n

3454050438

Nguyễn Thị Thu Vân

12/11/1992 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150054146n

3454050438

Nguyễn Thị Thu Vân

12/11/1992 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146n

3454050438

Nguyễn Thị Thu Vân

12/11/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050386

Nguyễn Thị Trang

18/12/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050386

Nguyễn Thị Trang

18/12/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050386

Nguyễn Thị Trang

18/12/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150048146pC 3454050386

Nguyễn Thị Trang

18/12/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050386

Nguyễn Thị Trang

18/12/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050386

Nguyễn Thị Trang

18/12/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150034146pE 3454050386

Nguyễn Thị Trang

18/12/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

11501011487 3454050386

Nguyễn Thị Trang

18/12/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050386

Nguyễn Thị Trang

18/12/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

TCNH-K34B

1150124146mB 3454050386

Nguyễn Thị Trang

18/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050415

Nguyễn Thị Trinh

03/02/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mB 3454050415

Nguyễn Thị Trinh

03/02/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050415

Nguyễn Thị Trinh

03/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34B

1150048146pC 3454050415

Nguyễn Thị Trinh

03/02/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150045146mB 3454050415

Nguyễn Thị Trinh

03/02/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050415

Nguyễn Thị Trinh

03/02/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

11501011487 3454050415

Nguyễn Thị Trinh

03/02/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150112146mB 3454050415

Nguyễn Thị Trinh

03/02/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34B

1010115146uA 3454050415

Nguyễn Thị Trinh

03/02/1993 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

TCNH-K34B

1150124146mA 3454050415

Nguyễn Thị Trinh

03/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050434

Nguyễn Thị Tú Uyên

20/02/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050434

Nguyễn Thị Tú Uyên

20/02/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050434

Nguyễn Thị Tú Uyên

20/02/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050434

Nguyễn Thị Tú Uyên

20/02/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mB 3454050434

Nguyễn Thị Tú Uyên

20/02/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050434

Nguyễn Thị Tú Uyên

20/02/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146mB 3454050434

Nguyễn Thị Tú Uyên

20/02/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050072

Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

04/08/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050072

Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

04/08/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050072

Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

04/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050072

Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

04/08/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050072

Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

04/08/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

11501011487 3454050072

Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

04/08/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050072

Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

04/08/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146mA 3454050072

Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

04/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mB 3454050055

Nguyễn Tống Hoài Đức

11/02/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mB 3454050055

Nguyễn Tống Hoài Đức

11/02/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mB 3454050055

Nguyễn Tống Hoài Đức

11/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mB 3454050055

Nguyễn Tống Hoài Đức

11/02/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mB 3454050055

Nguyễn Tống Hoài Đức

11/02/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150034146pD 3454050055

Nguyễn Tống Hoài Đức

11/02/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150112146mB 3454050055

Nguyễn Tống Hoài Đức

11/02/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146mA 3454050055

Nguyễn Tống Hoài Đức

11/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150013146l

3454050197

Nguyễn Trọng Nam

26/12/1992 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150099146l

3454050197

Nguyễn Trọng Nam

26/12/1992 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146l

3454050197

Nguyễn Trọng Nam

26/12/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150063146l

3454050197

Nguyễn Trọng Nam

26/12/1992 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150125146l

3454050197

Nguyễn Trọng Nam

26/12/1992 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150034146pE 3454050197

Nguyễn Trọng Nam

26/12/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150126146l

3454050197

Nguyễn Trọng Nam

26/12/1992 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146l

3454050197

Nguyễn Trọng Nam

26/12/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jA 3454050454

Nguyễn Tường Vy

27/03/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050454

Nguyễn Tường Vy

27/03/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34B

1150053146jA 3454050454

Nguyễn Tường Vy

27/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150048146pA 3454050454

Nguyễn Tường Vy

27/03/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150086146jA 3454050454

Nguyễn Tường Vy

27/03/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050454

Nguyễn Tường Vy

27/03/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

11501011487 3454050454

Nguyễn Tường Vy

27/03/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146jB 3454050454

Nguyễn Tường Vy

27/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jB 3454050029

Phạm Thị Kiều Diễm

01/01/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jB 3454050029

Phạm Thị Kiều Diễm

01/01/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050029

Phạm Thị Kiều Diễm

01/01/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jB 3454050029

Phạm Thị Kiều Diễm

01/01/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jB 3454050029

Phạm Thị Kiều Diễm

01/01/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

11501011487 3454050029

Phạm Thị Kiều Diễm

01/01/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050029

Phạm Thị Kiều Diễm

01/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150016146n

3454050289

Phạm Thị Lệ Quân

01/08/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150061146n

3454050289

Phạm Thị Lệ Quân

01/08/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146n

3454050289

Phạm Thị Lệ Quân

01/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150015146n

3454050289

Phạm Thị Lệ Quân

01/08/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150062146n

3454050289

Phạm Thị Lệ Quân

01/08/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150054146n

3454050289

Phạm Thị Lệ Quân

01/08/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146n

3454050289

Phạm Thị Lệ Quân

01/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34B

1150014146mB 3454050364

Phạm Thị Thuý

02/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mB 3454050364

Phạm Thị Thuý

02/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050364

Phạm Thị Thuý

02/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mB 3454050364

Phạm Thị Thuý

02/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050364

Phạm Thị Thuý

02/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

11501011487 3454050364

Phạm Thị Thuý

02/01/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150112146mB 3454050364

Phạm Thị Thuý

02/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146mA 3454050364

Phạm Thị Thuý

02/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jB 3454050387

Phạm Thị Trang

08/04/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jB 3454050387

Phạm Thị Trang

08/04/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050387

Phạm Thị Trang

08/04/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jB 3454050387

Phạm Thị Trang

08/04/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jB 3454050387

Phạm Thị Trang

08/04/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jB 3454050387

Phạm Thị Trang

08/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050002

Phạm Thị Trường An

10/08/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050002

Phạm Thị Trường An

10/08/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050002

Phạm Thị Trường An

10/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050002

Phạm Thị Trường An

10/08/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050002

Phạm Thị Trường An

10/08/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150034146pA 3454050002

Phạm Thị Trường An

10/08/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050002

Phạm Thị Trường An

10/08/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146mA 3454050002

Phạm Thị Trường An

10/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150013146l

3454050019

Phan Quang Chánh

30/09/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150099146l

3454050019

Phan Quang Chánh

30/09/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146l

3454050019

Phan Quang Chánh

30/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150063146l

3454050019

Phan Quang Chánh

30/09/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150125146l

3454050019

Phan Quang Chánh

30/09/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150126146l

3454050019

Phan Quang Chánh

30/09/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146l

3454050019

Phan Quang Chánh

30/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jB 3454050211

Phan Thị Hồng Ngọc

15/11/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050211

Phan Thị Hồng Ngọc

15/11/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jB 3454050211

Phan Thị Hồng Ngọc

15/11/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jB 3454050211

Phan Thị Hồng Ngọc

15/11/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050211

Phan Thị Hồng Ngọc

15/11/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150124146jB 3454050211

Phan Thị Hồng Ngọc

15/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150013146l

3454050223

Phan Trương Đức Nhã

27/06/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150099146l

3454050223

Phan Trương Đức Nhã

27/06/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1140049146tA 3454050223

Phan Trương Đức Nhã

27/06/1993 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150117146l

3454050223

Phan Trương Đức Nhã

27/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150063146l

3454050223

Phan Trương Đức Nhã

27/06/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34B

1150125146l

3454050223

Phan Trương Đức Nhã

27/06/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150126146l

3454050223

Phan Trương Đức Nhã

27/06/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146l

3454050223

Phan Trương Đức Nhã

27/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mB 3454050246

Thân Thị Mỹ Nương

04/02/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mB 3454050246

Thân Thị Mỹ Nương

04/02/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mB 3454050246

Thân Thị Mỹ Nương

04/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mB 3454050246

Thân Thị Mỹ Nương

04/02/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mB 3454050246

Thân Thị Mỹ Nương

04/02/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150112146mB 3454050246

Thân Thị Mỹ Nương

04/02/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146mB 3454050246

Thân Thị Mỹ Nương

04/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050449

Trần Đình Vũ

29/04/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050449

Trần Đình Vũ

29/04/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mB 3454050449

Trần Đình Vũ

29/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050449

Trần Đình Vũ

29/04/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050449

Trần Đình Vũ

29/04/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150034146pA 3454050449

Trần Đình Vũ

29/04/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050449

Trần Đình Vũ

29/04/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146mA 3454050449

Trần Đình Vũ

29/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150016146n

3454050369

Trần Thị Hoài Thương

26/03/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150061146n

3454050369

Trần Thị Hoài Thương

26/03/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34B

1150117146n

3454050369

Trần Thị Hoài Thương

26/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150015146n

3454050369

Trần Thị Hoài Thương

26/03/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150062146n

3454050369

Trần Thị Hoài Thương

26/03/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150054146n

3454050369

Trần Thị Hoài Thương

26/03/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146n

3454050369

Trần Thị Hoài Thương

26/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150013146l

3454050066

Trần Thị Thu Hà

10/04/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150099146l

3454050066

Trần Thị Thu Hà

10/04/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146l

3454050066

Trần Thị Thu Hà

10/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150063146l

3454050066

Trần Thị Thu Hà

10/04/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150125146l

3454050066

Trần Thị Thu Hà

10/04/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150034146pE 3454050066

Trần Thị Thu Hà

10/04/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

11501011487 3454050066

Trần Thị Thu Hà

10/04/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150126146l

3454050066

Trần Thị Thu Hà

10/04/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34B

1150124146l

3454050066

Trần Thị Thu Hà

10/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jA 3454050277

Trần Việt Phương

08/07/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050277

Trần Việt Phương

08/07/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1140049146tA 3454050277

Trần Việt Phương

08/07/1993 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150053146jA 3454050277

Trần Việt Phương

08/07/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150086146jA 3454050277

Trần Việt Phương

08/07/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150102146jA 3454050277

Trần Việt Phương

08/07/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34B

1150034146pE 3454050277

Trần Việt Phương

08/07/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146jB 3454050277

Trần Việt Phương

08/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150013146l

3454050338

Trương Công Thắng

02/12/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150099146l

3454050338

Trương Công Thắng

02/12/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146l

3454050338

Trương Công Thắng

02/12/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150063146l

3454050338

Trương Công Thắng

02/12/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150125146l

3454050338

Trương Công Thắng

02/12/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150126146l

3454050338

Trương Công Thắng

02/12/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146l

3454050338

Trương Công Thắng

02/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150021146k

3454050410

Trương Thị Mỹ Trinh

10/12/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150007146k

3454050410

Trương Thị Mỹ Trinh

10/12/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146k

3454050410

Trương Thị Mỹ Trinh

10/12/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150048146pE 3454050410

Trương Thị Mỹ Trinh

10/12/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150032146k

3454050410

Trương Thị Mỹ Trinh

10/12/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150060146k

3454050410

Trương Thị Mỹ Trinh

10/12/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150034146pC 3454050410

Trương Thị Mỹ Trinh

10/12/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150109146k

3454050410

Trương Thị Mỹ Trinh

10/12/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34B

1150124146k

3454050410

Trương Thị Mỹ Trinh

10/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mB 3454050300

Võ Hoàng Mỹ Quỳnh

09/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mB 3454050300

Võ Hoàng Mỹ Quỳnh

09/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34B

1150117146mB 3454050300

Võ Hoàng Mỹ Quỳnh

09/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mB 3454050300

Võ Hoàng Mỹ Quỳnh

09/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050300

Võ Hoàng Mỹ Quỳnh

09/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150034146pD 3454050300

Võ Hoàng Mỹ Quỳnh

09/01/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

11501011487 3454050300

Võ Hoàng Mỹ Quỳnh

09/01/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050300

Võ Hoàng Mỹ Quỳnh

09/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34B

1150124146mA 3454050300

Võ Hoàng Mỹ Quỳnh

09/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150047146pE 3454050220

Võ Thị Ánh Nguyệt

11/09/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150119146pD 3454050220

Võ Thị Ánh Nguyệt

11/09/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150048146pE 3454050220

Võ Thị Ánh Nguyệt

11/09/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1140023146pE 3454050220

Võ Thị Ánh Nguyệt

11/09/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150034146pE 3454050220

Võ Thị Ánh Nguyệt

11/09/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1140033146oA 3454050220

Võ Thị Ánh Nguyệt

11/09/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050220

Võ Thị Ánh Nguyệt

11/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150006146jA 3454050285

Võ Thị Phượng

20/07/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150051146jA 3454050285

Võ Thị Phượng

20/07/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150053146jA 3454050285

Võ Thị Phượng

20/07/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150086146jA 3454050285

Võ Thị Phượng

20/07/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150102146jB 3454050285

Võ Thị Phượng

20/07/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

11501011487 3454050285

Võ Thị Phượng

20/07/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34B

1150124146jA 3454050285

Võ Thị Phượng

20/07/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mA 3454050207

Võ Trịnh Đình Nghĩa

03/07/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050207

Võ Trịnh Đình Nghĩa

03/07/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mA 3454050207

Võ Trịnh Đình Nghĩa

03/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050207

Võ Trịnh Đình Nghĩa

03/07/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mA 3454050207

Võ Trịnh Đình Nghĩa

03/07/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

1150034146pA 3454050207

Võ Trịnh Đình Nghĩa

03/07/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

11501011487 3454050207

Võ Trịnh Đình Nghĩa

03/07/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050207

Võ Trịnh Đình Nghĩa

03/07/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34B

1150124146mA 3454050207

Võ Trịnh Đình Nghĩa

03/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34B

1150014146mB 3454050175

Võ Xuân Lợi

01/07/1991 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34B

1150043146mA 3454050175

Võ Xuân Lợi

01/07/1991 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34B

1150117146mB 3454050175

Võ Xuân Lợi

01/07/1991 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34B

1150045146mA 3454050175

Võ Xuân Lợi

01/07/1991 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34B

1150115146mB 3454050175

Võ Xuân Lợi

01/07/1991 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34B

11501011487 3454050175

Võ Xuân Lợi

01/07/1991 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34B

1150112146mA 3454050175

Võ Xuân Lợi

01/07/1991 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34B

1150124146mB 3454050175

Võ Xuân Lợi

01/07/1991 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jB 3454050192

Bùi Thị Ánh Minh

15/01/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jA 3454050192

Bùi Thị Ánh Minh

15/01/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34C

1150053146jB 3454050192

Bùi Thị Ánh Minh

15/01/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jB 3454050192

Bùi Thị Ánh Minh

15/01/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jA 3454050192

Bùi Thị Ánh Minh

15/01/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050192

Bùi Thị Ánh Minh

15/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150021146k

3454050404

Bùi Thị Thùy Trâm

04/03/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150007146k

3454050404

Bùi Thị Thùy Trâm

04/03/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050404

Bùi Thị Thùy Trâm

04/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150032146k

3454050404

Bùi Thị Thùy Trâm

04/03/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150060146k

3454050404

Bùi Thị Thùy Trâm

04/03/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150109146k

3454050404

Bùi Thị Thùy Trâm

04/03/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146k

3454050404

Bùi Thị Thùy Trâm

04/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mB 3454050210

Cao Thị Hồng Ngọc

25/05/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mA 3454050210

Cao Thị Hồng Ngọc

25/05/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mB 3454050210

Cao Thị Hồng Ngọc

25/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mB 3454050210

Cao Thị Hồng Ngọc

25/05/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mB 3454050210

Cao Thị Hồng Ngọc

25/05/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150112146mB 3454050210

Cao Thị Hồng Ngọc

25/05/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050210

Cao Thị Hồng Ngọc

25/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150021146k

3454050451

Đặng Minh Vương

12/06/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150007146k

3454050451

Đặng Minh Vương

12/06/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050451

Đặng Minh Vương

12/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150032146k

3454050451

Đặng Minh Vương

12/06/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1140023146pB 3454050451

Đặng Minh Vương

12/06/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150060146k

3454050451

Đặng Minh Vương

12/06/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150034146pB 3454050451

Đặng Minh Vương

12/06/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

11501011487 3454050451

Đặng Minh Vương

12/06/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34C

1150109146k

3454050451

Đặng Minh Vương

12/06/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

TCNH-K34C

1150124146jB 3454050451

Đặng Minh Vương

12/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150013146l

3454050176

Đặng Thanh Luật

20/02/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150099146l

3454050176

Đặng Thanh Luật

20/02/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

11300131481J 3454050176

Đặng Thanh Luật

20/02/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150117146n

3454050176

Đặng Thanh Luật

20/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150063146l

3454050176

Đặng Thanh Luật

20/02/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150125146l

3454050176

Đặng Thanh Luật

20/02/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150034146pB 3454050176

Đặng Thanh Luật

20/02/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

11501011487 3454050176

Đặng Thanh Luật

20/02/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34C

1150126146l

3454050176

Đặng Thanh Luật

20/02/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

TCNH-K34C

1150124146l

3454050176

Đặng Thanh Luật

20/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050067

Đặng Thị Hải

05/10/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mB 3454050067

Đặng Thị Hải

05/10/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34C

1150117146mA 3454050067

Đặng Thị Hải

05/10/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050067

Đặng Thị Hải

05/10/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mA 3454050067

Đặng Thị Hải

05/10/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150112146mA 3454050067

Đặng Thị Hải

05/10/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146mA 3454050067

Đặng Thị Hải

05/10/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jA 3454050411

Đặng Thị Ngọc Trinh

22/01/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jA 3454050411

Đặng Thị Ngọc Trinh

22/01/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jA 3454050411

Đặng Thị Ngọc Trinh

22/01/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jA 3454050411

Đặng Thị Ngọc Trinh

22/01/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jA 3454050411

Đặng Thị Ngọc Trinh

22/01/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050411

Đặng Thị Ngọc Trinh

22/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150016146n

3454050026

Đặng Văn Cường

16/07/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150061146n

3454050026

Đặng Văn Cường

16/07/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146n

3454050026

Đặng Văn Cường

16/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150015146n

3454050026

Đặng Văn Cường

16/07/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150062146n

3454050026

Đặng Văn Cường

16/07/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150054146n

3454050026

Đặng Văn Cường

16/07/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146n

3454050026

Đặng Văn Cường

16/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jB 3454050439

Đỗ Hoàng Vi

27/10/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jB 3454050439

Đỗ Hoàng Vi

27/10/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34C

1150053146jA 3454050439

Đỗ Hoàng Vi

27/10/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jB 3454050439

Đỗ Hoàng Vi

27/10/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jB 3454050439

Đỗ Hoàng Vi

27/10/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050439

Đỗ Hoàng Vi

27/10/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050367

Đỗ Ngọc Thư

25/05/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mA 3454050367

Đỗ Ngọc Thư

25/05/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mA 3454050367

Đỗ Ngọc Thư

25/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050367

Đỗ Ngọc Thư

25/05/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mA 3454050367

Đỗ Ngọc Thư

25/05/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150034146pA 3454050367

Đỗ Ngọc Thư

25/05/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

11501011487 3454050367

Đỗ Ngọc Thư

25/05/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150112146mA 3454050367

Đỗ Ngọc Thư

25/05/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34C

1150124146mA 3454050367

Đỗ Ngọc Thư

25/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jB 3454050341

Đỗ Phong Vĩnh Thi

08/10/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jA 3454050341

Đỗ Phong Vĩnh Thi

08/10/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jB 3454050341

Đỗ Phong Vĩnh Thi

08/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jB 3454050341

Đỗ Phong Vĩnh Thi

08/10/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jA 3454050341

Đỗ Phong Vĩnh Thi

08/10/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jB 3454050341

Đỗ Phong Vĩnh Thi

08/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150013146l

Đỗ Thị Xuân Hương

02/10/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454050128

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34C

1150099146l

3454050128

Đỗ Thị Xuân Hương

02/10/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146l

3454050128

Đỗ Thị Xuân Hương

02/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150063146l

3454050128

Đỗ Thị Xuân Hương

02/10/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150125146l

3454050128

Đỗ Thị Xuân Hương

02/10/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150126146l

3454050128

Đỗ Thị Xuân Hương

02/10/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146l

3454050128

Đỗ Thị Xuân Hương

02/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150021146k

3454050205

Đỗ Thư Ngân

12/11/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150007146k

3454050205

Đỗ Thư Ngân

12/11/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050205

Đỗ Thư Ngân

12/11/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150048146pA 3454050205

Đỗ Thư Ngân

12/11/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150032146k

3454050205

Đỗ Thư Ngân

12/11/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150060146k

3454050205

Đỗ Thư Ngân

12/11/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150109146k

3454050205

Đỗ Thư Ngân

12/11/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150124146k

3454050205

Đỗ Thư Ngân

12/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jA 3454050333

Hà Thu Thảo

16/03/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jA 3454050333

Hà Thu Thảo

16/03/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jA 3454050333

Hà Thu Thảo

16/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jA 3454050333

Hà Thu Thảo

16/03/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jA 3454050333

Hà Thu Thảo

16/03/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050333

Hà Thu Thảo

16/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050003

Hồ Hoàng Anh

24/08/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mA 3454050003

Hồ Hoàng Anh

24/08/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mB 3454050003

Hồ Hoàng Anh

24/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050003

Hồ Hoàng Anh

24/08/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mA 3454050003

Hồ Hoàng Anh

24/08/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

11501011487 3454050003

Hồ Hoàng Anh

24/08/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150112146mA 3454050003

Hồ Hoàng Anh

24/08/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150124146mA 3454050003

Hồ Hoàng Anh

24/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jB 3454050221

Hồ Thị Kim Nguyệt

24/12/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jB 3454050221

Hồ Thị Kim Nguyệt

24/12/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jA 3454050221

Hồ Thị Kim Nguyệt

24/12/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jB 3454050221

Hồ Thị Kim Nguyệt

24/12/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jB 3454050221

Hồ Thị Kim Nguyệt

24/12/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

11501011487 3454050221

Hồ Thị Kim Nguyệt

24/12/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050221

Hồ Thị Kim Nguyệt

24/12/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jA 3454050372

Hoàng Thủy Tiên

26/01/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jA 3454050372

Hoàng Thủy Tiên

26/01/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jA 3454050372

Hoàng Thủy Tiên

26/01/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jA 3454050372

Hoàng Thủy Tiên

26/01/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jA 3454050372

Hoàng Thủy Tiên

26/01/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050372

Hoàng Thủy Tiên

26/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jB 3454050111

Huỳnh Thị Hồng

27/01/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jB 3454050111

Huỳnh Thị Hồng

27/01/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jB 3454050111

Huỳnh Thị Hồng

27/01/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jB 3454050111

Huỳnh Thị Hồng

27/01/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jB 3454050111

Huỳnh Thị Hồng

27/01/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050111

Huỳnh Thị Hồng

27/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150021146k

3454050294

Huỳnh Thị Kim Quyên

05/01/1992 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150007146k

3454050294

Huỳnh Thị Kim Quyên

05/01/1992 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050294

Huỳnh Thị Kim Quyên

05/01/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150032146k

3454050294

Huỳnh Thị Kim Quyên

05/01/1992 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150060146k

3454050294

Huỳnh Thị Kim Quyên

05/01/1992 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150034146pB 3454050294

Huỳnh Thị Kim Quyên

05/01/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

11501011487 3454050294

Huỳnh Thị Kim Quyên

05/01/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150109146k

3454050294

Huỳnh Thị Kim Quyên

05/01/1992 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34C

1150124146jB 3454050294

Huỳnh Thị Kim Quyên

05/01/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150013146l

3454050319

Huỳnh Thị Thanh

01/05/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150099146l

3454050319

Huỳnh Thị Thanh

01/05/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146l

3454050319

Huỳnh Thị Thanh

01/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150063146l

3454050319

Huỳnh Thị Thanh

01/05/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34C

1150125146l

3454050319

Huỳnh Thị Thanh

01/05/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1140047146a

3454050319

Huỳnh Thị Thanh

01/05/1993 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150126146l

3454050319

Huỳnh Thị Thanh

01/05/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150124146l

3454050319

Huỳnh Thị Thanh

01/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050133

Lê Hùng Khuê

15/11/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mB 3454050133

Lê Hùng Khuê

15/11/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mB 3454050133

Lê Hùng Khuê

15/11/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mB 3454050133

Lê Hùng Khuê

15/11/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mA 3454050133

Lê Hùng Khuê

15/11/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

11501011487 3454050133

Lê Hùng Khuê

15/11/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150112146mB 3454050133

Lê Hùng Khuê

15/11/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050133

Lê Hùng Khuê

15/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jB 3454050431

Lê Thị Đài Uy

01/10/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jB 3454050431

Lê Thị Đài Uy

01/10/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jB 3454050431

Lê Thị Đài Uy

01/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jB 3454050431

Lê Thị Đài Uy

01/10/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jB 3454050431

Lê Thị Đài Uy

01/10/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050431

Lê Thị Đài Uy

01/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150016146n

3454050225

Lê Thị Hồng Nhạn

30/04/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150061146n

3454050225

Lê Thị Hồng Nhạn

30/04/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34C

1150117146n

3454050225

Lê Thị Hồng Nhạn

30/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150015146n

3454050225

Lê Thị Hồng Nhạn

30/04/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150062146n

3454050225

Lê Thị Hồng Nhạn

30/04/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150054146n

3454050225

Lê Thị Hồng Nhạn

30/04/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146n

3454050225

Lê Thị Hồng Nhạn

30/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jA 3454050150

Lê Thị Lệ

20/10/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jA 3454050150

Lê Thị Lệ

20/10/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jB 3454050150

Lê Thị Lệ

20/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jA 3454050150

Lê Thị Lệ

20/10/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jA 3454050150

Lê Thị Lệ

20/10/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050150

Lê Thị Lệ

20/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jB 3454050118

Lê Văn Hùng

06/01/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jB 3454050118

Lê Văn Hùng

06/01/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jB 3454050118

Lê Văn Hùng

06/01/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jB 3454050118

Lê Văn Hùng

06/01/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jB 3454050118

Lê Văn Hùng

06/01/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jB 3454050118

Lê Văn Hùng

06/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050252

Mai Ngọc Phú

10/10/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mA 3454050252

Mai Ngọc Phú

10/10/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mB 3454050252

Mai Ngọc Phú

10/10/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050252

Mai Ngọc Phú

10/10/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mA 3454050252

Mai Ngọc Phú

10/10/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

11501011487 3454050252

Mai Ngọc Phú

10/10/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150112146mB 3454050252

Mai Ngọc Phú

10/10/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050252

Mai Ngọc Phú

10/10/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050095

Mai Thế Hiệp

02/02/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mA 3454050095

Mai Thế Hiệp

02/02/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mA 3454050095

Mai Thế Hiệp

02/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050095

Mai Thế Hiệp

02/02/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mA 3454050095

Mai Thế Hiệp

02/02/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150112146mA 3454050095

Mai Thế Hiệp

02/02/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050095

Mai Thế Hiệp

02/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150021146k

3454050042

Mai Thị Ái Duyên

20/11/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150007146k

3454050042

Mai Thị Ái Duyên

20/11/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050042

Mai Thị Ái Duyên

20/11/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150032146k

3454050042

Mai Thị Ái Duyên

20/11/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150060146k

3454050042

Mai Thị Ái Duyên

20/11/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150034146pA 3454050042

Mai Thị Ái Duyên

20/11/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

11501011487 3454050042

Mai Thị Ái Duyên

20/11/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

Mai Thị Ái Duyên

20/11/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150109146k

3454050042

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

9

TCNH-K34C

1150124146k

3454050042

Mai Thị Ái Duyên

20/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150016146n

3454050155

Ngô Lê Huyền Linh

15/05/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150061146n

3454050155

Ngô Lê Huyền Linh

15/05/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146n

3454050155

Ngô Lê Huyền Linh

15/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150015146n

3454050155

Ngô Lê Huyền Linh

15/05/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150062146n

3454050155

Ngô Lê Huyền Linh

15/05/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

11501011487 3454050155

Ngô Lê Huyền Linh

15/05/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150054146n

3454050155

Ngô Lê Huyền Linh

15/05/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150124146n

3454050155

Ngô Lê Huyền Linh

15/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050351

Ngô Thị Thuận

24/01/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mA 3454050351

Ngô Thị Thuận

24/01/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mB 3454050351

Ngô Thị Thuận

24/01/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mB 3454050351

Ngô Thị Thuận

24/01/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mB 3454050351

Ngô Thị Thuận

24/01/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150112146mB 3454050351

Ngô Thị Thuận

24/01/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050351

Ngô Thị Thuận

24/01/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150013146l

3454050305

Nguyễn Thanh Sang

02/02/1992 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150099146l

3454050305

Nguyễn Thanh Sang

02/02/1992 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146l

3454050305

Nguyễn Thanh Sang

02/02/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150063146l

3454050305

Nguyễn Thanh Sang

02/02/1992 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

5

TCNH-K34C

1150125146l

6

TCNH-K34C

7

TCNH-K34C

1150126146l

8

TCNH-K34C

1

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3454050305

Nguyễn Thanh Sang

02/02/1992 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501011487 3454050305

Nguyễn Thanh Sang

02/02/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454050305

Nguyễn Thanh Sang

02/02/1992 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150124146l

3454050305

Nguyễn Thanh Sang

02/02/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

TCNH-K34C

1150016146n

3454050359

Nguyễn Thị Bích Thuỷ

20/09/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150061146n

3454050359

Nguyễn Thị Bích Thuỷ

20/09/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146n

3454050359

Nguyễn Thị Bích Thuỷ

20/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150015146n

3454050359

Nguyễn Thị Bích Thuỷ

20/09/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150062146n

3454050359

Nguyễn Thị Bích Thuỷ

20/09/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150054146n

3454050359

Nguyễn Thị Bích Thuỷ

20/09/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146n

3454050359

Nguyễn Thị Bích Thuỷ

20/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150013146l

3454050023

Nguyễn Thị Chi

17/04/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150099146l

3454050023

Nguyễn Thị Chi

17/04/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146l

3454050023

Nguyễn Thị Chi

17/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150063146l

3454050023

Nguyễn Thị Chi

17/04/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150125146l

3454050023

Nguyễn Thị Chi

17/04/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150126146l

3454050023

Nguyễn Thị Chi

17/04/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146l

3454050023

Nguyễn Thị Chi

17/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150021146k

3454050182

Nguyễn Thị Diệu Ly

18/03/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150007146k

3454050182

Nguyễn Thị Diệu Ly

18/03/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050182

Nguyễn Thị Diệu Ly

18/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150032146k

3454050182

Nguyễn Thị Diệu Ly

18/03/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150060146k

3454050182

Nguyễn Thị Diệu Ly

18/03/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150109146k

3454050182

Nguyễn Thị Diệu Ly

18/03/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146k

3454050182

Nguyễn Thị Diệu Ly

18/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150016146n

3454050101

Nguyễn Thị Hoa

20/10/1992 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150061146n

3454050101

Nguyễn Thị Hoa

20/10/1992 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146n

3454050101

Nguyễn Thị Hoa

20/10/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150015146n

3454050101

Nguyễn Thị Hoa

20/10/1992 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150062146n

3454050101

Nguyễn Thị Hoa

20/10/1992 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150054146n

3454050101

Nguyễn Thị Hoa

20/10/1992 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146n

3454050101

Nguyễn Thị Hoa

20/10/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jB 3454050278

Nguyễn Thị Hồng Phượng

30/04/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jB 3454050278

Nguyễn Thị Hồng Phượng

30/04/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jB 3454050278

Nguyễn Thị Hồng Phượng

30/04/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jB 3454050278

Nguyễn Thị Hồng Phượng

30/04/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jB 3454050278

Nguyễn Thị Hồng Phượng

30/04/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jB 3454050278

Nguyễn Thị Hồng Phượng

30/04/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jA 3454050379

Nguyễn Thị Minh Trang

01/01/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jA 3454050379

Nguyễn Thị Minh Trang

01/01/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34C

1150053146jA 3454050379

Nguyễn Thị Minh Trang

01/01/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jA 3454050379

Nguyễn Thị Minh Trang

01/01/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jA 3454050379

Nguyễn Thị Minh Trang

01/01/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150034146pD 3454050379

Nguyễn Thị Minh Trang

01/01/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

11501011487 3454050379

Nguyễn Thị Minh Trang

01/01/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050379

Nguyễn Thị Minh Trang

01/01/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mB 3454050158

Nguyễn Thị Mỹ Linh

12/03/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mB 3454050158

Nguyễn Thị Mỹ Linh

12/03/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mB 3454050158

Nguyễn Thị Mỹ Linh

12/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050158

Nguyễn Thị Mỹ Linh

12/03/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mB 3454050158

Nguyễn Thị Mỹ Linh

12/03/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150112146mA 3454050158

Nguyễn Thị Mỹ Linh

12/03/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146mA 3454050158

Nguyễn Thị Mỹ Linh

12/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150021146k

3454050187

Nguyễn Thị Ngọc Mai

20/10/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150007146k

3454050187

Nguyễn Thị Ngọc Mai

20/10/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050187

Nguyễn Thị Ngọc Mai

20/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150032146k

3454050187

Nguyễn Thị Ngọc Mai

20/10/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150060146k

3454050187

Nguyễn Thị Ngọc Mai

20/10/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150109146k

3454050187

Nguyễn Thị Ngọc Mai

20/10/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146k

3454050187

Nguyễn Thị Ngọc Mai

20/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050461

Nguyễn Thị Như Yến

01/04/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mA 3454050461

Nguyễn Thị Như Yến

01/04/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mB 3454050461

Nguyễn Thị Như Yến

01/04/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050461

Nguyễn Thị Như Yến

01/04/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mB 3454050461

Nguyễn Thị Như Yến

01/04/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150112146mB 3454050461

Nguyễn Thị Như Yến

01/04/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050461

Nguyễn Thị Như Yến

01/04/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150016146n

3454050243

Nguyễn Thị Nhung

10/12/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150061146n

3454050243

Nguyễn Thị Nhung

10/12/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146n

3454050243

Nguyễn Thị Nhung

10/12/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150015146n

3454050243

Nguyễn Thị Nhung

10/12/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150062146n

3454050243

Nguyễn Thị Nhung

10/12/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150054146n

3454050243

Nguyễn Thị Nhung

10/12/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146n

3454050243

Nguyễn Thị Nhung

10/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mB 3454050403

Nguyễn Thị Quy Trâm

20/04/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mB 3454050403

Nguyễn Thị Quy Trâm

20/04/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mB 3454050403

Nguyễn Thị Quy Trâm

20/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050403

Nguyễn Thị Quy Trâm

20/04/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mB 3454050403

Nguyễn Thị Quy Trâm

20/04/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150112146mA 3454050403

Nguyễn Thị Quy Trâm

20/04/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050403

Nguyễn Thị Quy Trâm

20/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050269

Nguyễn Thị Thanh Phương

01/05/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mA 3454050269

Nguyễn Thị Thanh Phương

01/05/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mB 3454050269

Nguyễn Thị Thanh Phương

01/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050269

Nguyễn Thị Thanh Phương

01/05/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mB 3454050269

Nguyễn Thị Thanh Phương

01/05/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150112146mB 3454050269

Nguyễn Thị Thanh Phương

01/05/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050269

Nguyễn Thị Thanh Phương

01/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150013146l

3454050091

Nguyễn Thị Thu Hiền

20/11/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150099146l

3454050091

Nguyễn Thị Thu Hiền

20/11/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146l

3454050091

Nguyễn Thị Thu Hiền

20/11/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150063146l

3454050091

Nguyễn Thị Thu Hiền

20/11/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150125146l

3454050091

Nguyễn Thị Thu Hiền

20/11/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150126146l

3454050091

Nguyễn Thị Thu Hiền

20/11/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146l

3454050091

Nguyễn Thị Thu Hiền

20/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jA 3454050335

Nguyễn Thị Thu Thảo

06/08/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jA 3454050335

Nguyễn Thị Thu Thảo

06/08/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jA 3454050335

Nguyễn Thị Thu Thảo

06/08/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jA 3454050335

Nguyễn Thị Thu Thảo

06/08/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jA 3454050335

Nguyễn Thị Thu Thảo

06/08/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050335

Nguyễn Thị Thu Thảo

06/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050082

Nguyễn Thị Thúy Hằng

17/10/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mA 3454050082

Nguyễn Thị Thúy Hằng

17/10/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mA 3454050082

Nguyễn Thị Thúy Hằng

17/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050082

Nguyễn Thị Thúy Hằng

17/10/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mA 3454050082

Nguyễn Thị Thúy Hằng

17/10/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150112146mA 3454050082

Nguyễn Thị Thúy Hằng

17/10/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146mA 3454050082

Nguyễn Thị Thúy Hằng

17/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050414

Nguyễn Thị Trinh

15/07/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mA 3454050414

Nguyễn Thị Trinh

15/07/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mB 3454050414

Nguyễn Thị Trinh

15/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050414

Nguyễn Thị Trinh

15/07/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mA 3454050414

Nguyễn Thị Trinh

15/07/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

11501011487 3454050414

Nguyễn Thị Trinh

15/07/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150112146mB 3454050414

Nguyễn Thị Trinh

15/07/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050414

Nguyễn Thị Trinh

15/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150016146n

3454050231

Nguyễn Thị Tuyết Nhi

01/11/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150061146n

3454050231

Nguyễn Thị Tuyết Nhi

01/11/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146n

3454050231

Nguyễn Thị Tuyết Nhi

01/11/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150015146n

3454050231

Nguyễn Thị Tuyết Nhi

01/11/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34C

1150062146n

3454050231

Nguyễn Thị Tuyết Nhi

01/11/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150054146n

3454050231

Nguyễn Thị Tuyết Nhi

01/11/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146n

3454050231

Nguyễn Thị Tuyết Nhi

01/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jB 3454050008

Nguyễn Thị Vân Anh

16/05/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jB 3454050008

Nguyễn Thị Vân Anh

16/05/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jB 3454050008

Nguyễn Thị Vân Anh

16/05/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jB 3454050008

Nguyễn Thị Vân Anh

16/05/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jB 3454050008

Nguyễn Thị Vân Anh

16/05/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

11501011487 3454050008

Nguyễn Thị Vân Anh

16/05/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146jB 3454050008

Nguyễn Thị Vân Anh

16/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jA 3454050035

Nguyễn Thị Xuân Diệu

12/10/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jA 3454050035

Nguyễn Thị Xuân Diệu

12/10/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jA 3454050035

Nguyễn Thị Xuân Diệu

12/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jA 3454050035

Nguyễn Thị Xuân Diệu

12/10/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jA 3454050035

Nguyễn Thị Xuân Diệu

12/10/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050035

Nguyễn Thị Xuân Diệu

12/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150021146k

3454050139

Nguyễn Thị Xuân Kiều

02/06/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150007146k

3454050139

Nguyễn Thị Xuân Kiều

02/06/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050139

Nguyễn Thị Xuân Kiều

02/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150048146pE 3454050139

Nguyễn Thị Xuân Kiều

02/06/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34C

1150032146k

3454050139

Nguyễn Thị Xuân Kiều

02/06/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150060146k

3454050139

Nguyễn Thị Xuân Kiều

02/06/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150109146k

3454050139

Nguyễn Thị Xuân Kiều

02/06/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150124146k

3454050139

Nguyễn Thị Xuân Kiều

02/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jA 3454050236

Nguyễn Thị Xuân Nho

26/08/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jA 3454050236

Nguyễn Thị Xuân Nho

26/08/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jA 3454050236

Nguyễn Thị Xuân Nho

26/08/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jA 3454050236

Nguyễn Thị Xuân Nho

26/08/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jA 3454050236

Nguyễn Thị Xuân Nho

26/08/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050236

Nguyễn Thị Xuân Nho

26/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mB 3454050084

Phạm Nữ Ngọc Hân

10/02/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mB 3454050084

Phạm Nữ Ngọc Hân

10/02/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mB 3454050084

Phạm Nữ Ngọc Hân

10/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050084

Phạm Nữ Ngọc Hân

10/02/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mA 3454050084

Phạm Nữ Ngọc Hân

10/02/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150112146mA 3454050084

Phạm Nữ Ngọc Hân

10/02/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050084

Phạm Nữ Ngọc Hân

10/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150021146k

3454050071

Phạm Nữ Ngọc Hạnh

10/02/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150007146k

3454050071

Phạm Nữ Ngọc Hạnh

10/02/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050071

Phạm Nữ Ngọc Hạnh

10/02/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34C

1150032146k

3454050071

Phạm Nữ Ngọc Hạnh

10/02/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150060146k

3454050071

Phạm Nữ Ngọc Hạnh

10/02/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150109146k

3454050071

Phạm Nữ Ngọc Hạnh

10/02/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146k

3454050071

Phạm Nữ Ngọc Hạnh

10/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150021146k

3454050060

Phạm Thị Linh Giang

04/10/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150007146k

3454050060

Phạm Thị Linh Giang

04/10/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050060

Phạm Thị Linh Giang

04/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150048146pE 3454050060

Phạm Thị Linh Giang

04/10/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150032146k

3454050060

Phạm Thị Linh Giang

04/10/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150060146k

3454050060

Phạm Thị Linh Giang

04/10/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

11501011487 3454050060

Phạm Thị Linh Giang

04/10/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150109146k

3454050060

Phạm Thị Linh Giang

04/10/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34C

1150124146k

3454050060

Phạm Thị Linh Giang

04/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jB 3454050346

Phạm Thị Thời

24/01/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jB 3454050346

Phạm Thị Thời

24/01/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jA 3454050346

Phạm Thị Thời

24/01/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jB 3454050346

Phạm Thị Thời

24/01/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jB 3454050346

Phạm Thị Thời

24/01/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

11501011487 3454050346

Phạm Thị Thời

24/01/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050346

Phạm Thị Thời

24/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34C

1150016146n

3454050394

Phạm Thị Thùy Trang

18/04/1990 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150061146n

3454050394

Phạm Thị Thùy Trang

18/04/1990 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146l

3454050394

Phạm Thị Thùy Trang

18/04/1990 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150015146n

3454050394

Phạm Thị Thùy Trang

18/04/1990 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150062146n

3454050394

Phạm Thị Thùy Trang

18/04/1990 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

11501011487 3454050394

Phạm Thị Thùy Trang

18/04/1990 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150054146n

3454050394

Phạm Thị Thùy Trang

18/04/1990 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150124146n

3454050394

Phạm Thị Thùy Trang

18/04/1990 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050015

Phạm Y Bình

21/12/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mA 3454050015

Phạm Y Bình

21/12/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mA 3454050015

Phạm Y Bình

21/12/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050015

Phạm Y Bình

21/12/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mA 3454050015

Phạm Y Bình

21/12/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150112146mA 3454050015

Phạm Y Bình

21/12/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050015

Phạm Y Bình

21/12/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050121

Phan Nguyễn Nhật Huy

25/12/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mA 3454050121

Phan Nguyễn Nhật Huy

25/12/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mA 3454050121

Phan Nguyễn Nhật Huy

25/12/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050121

Phan Nguyễn Nhật Huy

25/12/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mA 3454050121

Phan Nguyễn Nhật Huy

25/12/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34C

1150112146mA 3454050121

Phan Nguyễn Nhật Huy

25/12/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050121

Phan Nguyễn Nhật Huy

25/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150016146n

3454050167

Phan Thị Cẫm Loan

07/12/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150061146n

3454050167

Phan Thị Cẫm Loan

07/12/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146n

3454050167

Phan Thị Cẫm Loan

07/12/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150015146n

3454050167

Phan Thị Cẫm Loan

07/12/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150062146n

3454050167

Phan Thị Cẫm Loan

07/12/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150054146n

3454050167

Phan Thị Cẫm Loan

07/12/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146n

3454050167

Phan Thị Cẫm Loan

07/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150016146n

3454050157

Tống Khánh Linh

13/04/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150061146n

3454050157

Tống Khánh Linh

13/04/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146n

3454050157

Tống Khánh Linh

13/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150015146n

3454050157

Tống Khánh Linh

13/04/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150062146n

3454050157

Tống Khánh Linh

13/04/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150054146n

3454050157

Tống Khánh Linh

13/04/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146n

3454050157

Tống Khánh Linh

13/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150013146l

3454050257

Trần Hữu Phước

07/10/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150099146l

3454050257

Trần Hữu Phước

07/10/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146l

3454050257

Trần Hữu Phước

07/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150063146l

3454050257

Trần Hữu Phước

07/10/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34C

1150125146l

3454050257

Trần Hữu Phước

07/10/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150034146pB 3454050257

Trần Hữu Phước

07/10/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

11501011487 3454050257

Trần Hữu Phước

07/10/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150126146l

3454050257

Trần Hữu Phước

07/10/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34C

1150124146l

3454050257

Trần Hữu Phước

07/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mB 3454050290

Trần Nguyễn Nhã Quân

24/09/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mB 3454050290

Trần Nguyễn Nhã Quân

24/09/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mB 3454050290

Trần Nguyễn Nhã Quân

24/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050290

Trần Nguyễn Nhã Quân

24/09/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mB 3454050290

Trần Nguyễn Nhã Quân

24/09/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150034146pA 3454050290

Trần Nguyễn Nhã Quân

24/09/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

11501011487 3454050290

Trần Nguyễn Nhã Quân

24/09/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150112146mA 3454050290

Trần Nguyễn Nhã Quân

24/09/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050290

Trần Nguyễn Nhã Quân

24/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mA 3454050309

Trần Quang Súng

20/11/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mA 3454050309

Trần Quang Súng

20/11/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mA 3454050309

Trần Quang Súng

20/11/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050309

Trần Quang Súng

20/11/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mA 3454050309

Trần Quang Súng

20/11/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150034146pE 3454050309

Trần Quang Súng

20/11/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34C

1150112146mA 3454050309

Trần Quang Súng

20/11/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150124146mA 3454050309

Trần Quang Súng

20/11/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150016146n

3454050424

Trần Quang Tuấn

18/12/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150061146n

3454050424

Trần Quang Tuấn

18/12/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146n

3454050424

Trần Quang Tuấn

18/12/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150015146n

3454050424

Trần Quang Tuấn

18/12/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150062146n

3454050424

Trần Quang Tuấn

18/12/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150034146pA 3454050424

Trần Quang Tuấn

18/12/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150054146n

3454050424

Trần Quang Tuấn

18/12/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150124146n

3454050424

Trần Quang Tuấn

18/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jB 3454050208

Trần Thị Bích Ngọc

20/12/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jB 3454050208

Trần Thị Bích Ngọc

20/12/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jB 3454050208

Trần Thị Bích Ngọc

20/12/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jB 3454050208

Trần Thị Bích Ngọc

20/12/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jA 3454050208

Trần Thị Bích Ngọc

20/12/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050208

Trần Thị Bích Ngọc

20/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jA 3454050323

Trần Thị Bích Thảo

06/03/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jA 3454050323

Trần Thị Bích Thảo

06/03/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jA 3454050323

Trần Thị Bích Thảo

06/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jA 3454050323

Trần Thị Bích Thảo

06/03/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34C

1150102146jA 3454050323

Trần Thị Bích Thảo

06/03/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

11501011487 3454050323

Trần Thị Bích Thảo

06/03/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050323

Trần Thị Bích Thảo

06/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jB 3454050144

Trần Thị Như Lan

20/10/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jB 3454050144

Trần Thị Như Lan

20/10/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050144

Trần Thị Như Lan

20/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jB 3454050144

Trần Thị Như Lan

20/10/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150102146jB 3454050144

Trần Thị Như Lan

20/10/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jB 3454050144

Trần Thị Như Lan

20/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150021146k

3454050432

Trần Thị Quyên Uyên

31/05/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150007146k

3454050432

Trần Thị Quyên Uyên

31/05/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050432

Trần Thị Quyên Uyên

31/05/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150032146k

3454050432

Trần Thị Quyên Uyên

31/05/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150060146k

3454050432

Trần Thị Quyên Uyên

31/05/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150109146k

3454050432

Trần Thị Quyên Uyên

31/05/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146k

3454050432

Trần Thị Quyên Uyên

31/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150006146jB 3454050445

Trần Thị Trúc Viên

25/01/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150051146jB 3454050445

Trần Thị Trúc Viên

25/01/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146jA 3454050445

Trần Thị Trúc Viên

25/01/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150086146jB 3454050445

Trần Thị Trúc Viên

25/01/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34C

1150102146jB 3454050445

Trần Thị Trúc Viên

25/01/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150124146jA 3454050445

Trần Thị Trúc Viên

25/01/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150016146n

3454050198

Trần Văn Nam

08/03/1992 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150061146n

3454050198

Trần Văn Nam

08/03/1992 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146n

3454050198

Trần Văn Nam

08/03/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150015146n

3454050198

Trần Văn Nam

08/03/1992 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150062146n

3454050198

Trần Văn Nam

08/03/1992 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150054146n

3454050198

Trần Văn Nam

08/03/1992 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146n

3454050198

Trần Văn Nam

08/03/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150021146k

3454050031

Trương Thị Diễm

24/07/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150007146k

3454050031

Trương Thị Diễm

24/07/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050031

Trương Thị Diễm

24/07/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150032146k

3454050031

Trương Thị Diễm

24/07/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150060146k

3454050031

Trương Thị Diễm

24/07/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150109146k

3454050031

Trương Thị Diễm

24/07/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150124146k

3454050031

Trương Thị Diễm

24/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150013146l

3454050272

Trương Thị Phương

17/04/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150099146l

3454050272

Trương Thị Phương

17/04/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146l

3454050272

Trương Thị Phương

17/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150063146l

3454050272

Trương Thị Phương

17/04/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

5

TCNH-K34C

1150125146l

6

TCNH-K34C

7

TCNH-K34C

1150126146l

8

TCNH-K34C

1

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3454050272

Trương Thị Phương

17/04/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11501011487 3454050272

Trương Thị Phương

17/04/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454050272

Trương Thị Phương

17/04/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150124146l

3454050272

Trương Thị Phương

17/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

TCNH-K34C

1150021146k

3454050051

Võ Hữu Đạt

04/01/1988 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150007146k

3454050051

Võ Hữu Đạt

04/01/1988 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150053146k

3454050051

Võ Hữu Đạt

04/01/1988 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150032146k

3454050051

Võ Hữu Đạt

04/01/1988 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150060146k

3454050051

Võ Hữu Đạt

04/01/1988 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150034146pB 3454050051

Võ Hữu Đạt

04/01/1988 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

11501011487 3454050051

Võ Hữu Đạt

04/01/1988 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34C

1150109146k

3454050051

Võ Hữu Đạt

04/01/1988 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34C

1150124146jB 3454050051

Võ Hữu Đạt

04/01/1988 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34C

1150014146mB 3454050416

Vũ Thị Trinh

07/11/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34C

1150043146mB 3454050416

Vũ Thị Trinh

07/11/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34C

1150117146mB 3454050416

Vũ Thị Trinh

07/11/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34C

1150045146mA 3454050416

Vũ Thị Trinh

07/11/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34C

1150115146mB 3454050416

Vũ Thị Trinh

07/11/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34C

1150034146pA 3454050416

Vũ Thị Trinh

07/11/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34C

1150112146mA 3454050416

Vũ Thị Trinh

07/11/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

TCNH-K34C

1010115146vB 3454050416

Vũ Thị Trinh

07/11/1993 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34C

1150124146mB 3454050416

Vũ Thị Trinh

07/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050009

Đặng Sơn Bá

03/03/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050009

Đặng Sơn Bá

03/03/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050009

Đặng Sơn Bá

03/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050009

Đặng Sơn Bá

03/03/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050009

Đặng Sơn Bá

03/03/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050009

Đặng Sơn Bá

03/03/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050009

Đặng Sơn Bá

03/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050087

Đặng Thị Hậu

21/09/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050087

Đặng Thị Hậu

21/09/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050087

Đặng Thị Hậu

21/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050087

Đặng Thị Hậu

21/09/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050087

Đặng Thị Hậu

21/09/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050087

Đặng Thị Hậu

21/09/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050087

Đặng Thị Hậu

21/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150006146jA 3454050310

Đinh Hàng Sương

01/09/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150051146jA 3454050310

Đinh Hàng Sương

01/09/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146jA 3454050310

Đinh Hàng Sương

01/09/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150086146jA 3454050310

Đinh Hàng Sương

01/09/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34D

1150102146jA 3454050310

Đinh Hàng Sương

01/09/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150124146jA 3454050310

Đinh Hàng Sương

01/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150006146jA 3454050334

Hồ Thu Thảo

23/09/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150051146jA 3454050334

Hồ Thu Thảo

23/09/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146jA 3454050334

Hồ Thu Thảo

23/09/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150086146jA 3454050334

Hồ Thu Thảo

23/09/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150102146jA 3454050334

Hồ Thu Thảo

23/09/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150124146jA 3454050334

Hồ Thu Thảo

23/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150006146jA 3454050450

Huỳnh Khắc Vương

10/02/1991 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150051146jA 3454050450

Huỳnh Khắc Vương

10/02/1991 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146jA 3454050450

Huỳnh Khắc Vương

10/02/1991 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150086146jA 3454050450

Huỳnh Khắc Vương

10/02/1991 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1140023146pA 3454050450

Huỳnh Khắc Vương

10/02/1991 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150102146jA 3454050450

Huỳnh Khắc Vương

10/02/1991 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150034146pD 3454050450

Huỳnh Khắc Vương

10/02/1991 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

11501011487 3454050450

Huỳnh Khắc Vương

10/02/1991 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34D

1150124146jA 3454050450

Huỳnh Khắc Vương

10/02/1991 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150006146jA 3454050052

Huỳnh Thị Điệp

02/09/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150051146jA 3454050052

Huỳnh Thị Điệp

02/09/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146jA 3454050052

Huỳnh Thị Điệp

02/09/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34D

1150086146jA 3454050052

Huỳnh Thị Điệp

02/09/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150102146jA 3454050052

Huỳnh Thị Điệp

02/09/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pD 3454050052

Huỳnh Thị Điệp

02/09/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

11501011487 3454050052

Huỳnh Thị Điệp

02/09/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146jA 3454050052

Huỳnh Thị Điệp

02/09/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050138

Huỳnh Thị Kiều

29/04/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050138

Huỳnh Thị Kiều

29/04/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050138

Huỳnh Thị Kiều

29/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050138

Huỳnh Thị Kiều

29/04/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050138

Huỳnh Thị Kiều

29/04/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050138

Huỳnh Thị Kiều

29/04/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050138

Huỳnh Thị Kiều

29/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050389

Huỳnh Thị Thùy Trang

10/03/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mB 3454050389

Huỳnh Thị Thùy Trang

10/03/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mB 3454050389

Huỳnh Thị Thùy Trang

10/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mB 3454050389

Huỳnh Thị Thùy Trang

10/03/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mB 3454050389

Huỳnh Thị Thùy Trang

10/03/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150112146mB 3454050389

Huỳnh Thị Thùy Trang

10/03/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mB 3454050389

Huỳnh Thị Thùy Trang

10/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mB 3454050193

Huỳnh Xuân Hoàng My

24/06/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34D

1150043146mB 3454050193

Huỳnh Xuân Hoàng My

24/06/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mB 3454050193

Huỳnh Xuân Hoàng My

24/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mB 3454050193

Huỳnh Xuân Hoàng My

24/06/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mB 3454050193

Huỳnh Xuân Hoàng My

24/06/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150112146mB 3454050193

Huỳnh Xuân Hoàng My

24/06/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mB 3454050193

Huỳnh Xuân Hoàng My

24/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050286

Lê Anh Quang

12/11/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050286

Lê Anh Quang

12/11/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mB 3454050286

Lê Anh Quang

12/11/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mB 3454050286

Lê Anh Quang

12/11/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050286

Lê Anh Quang

12/11/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050286

Lê Anh Quang

12/11/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050286

Lê Anh Quang

12/11/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050265

Lê Huỳnh Ngọc Phương

06/10/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050265

Lê Huỳnh Ngọc Phương

06/10/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050265

Lê Huỳnh Ngọc Phương

06/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050265

Lê Huỳnh Ngọc Phương

06/10/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050265

Lê Huỳnh Ngọc Phương

06/10/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050265

Lê Huỳnh Ngọc Phương

06/10/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050265

Lê Huỳnh Ngọc Phương

06/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34D

1150006146jB 3454050206

Lê Phương Tú Ngân

02/02/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150051146jB 3454050206

Lê Phương Tú Ngân

02/02/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146jB 3454050206

Lê Phương Tú Ngân

02/02/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150086146jB 3454050206

Lê Phương Tú Ngân

02/02/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150102146jB 3454050206

Lê Phương Tú Ngân

02/02/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pA 3454050206

Lê Phương Tú Ngân

02/02/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146jB 3454050206

Lê Phương Tú Ngân

02/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050112

Lê Thị Hồng

06/10/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050112

Lê Thị Hồng

06/10/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mB 3454050112

Lê Thị Hồng

06/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mB 3454050112

Lê Thị Hồng

06/10/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050112

Lê Thị Hồng

06/10/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

11501011487 3454050112

Lê Thị Hồng

06/10/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150112146mB 3454050112

Lê Thị Hồng

06/10/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146mB 3454050112

Lê Thị Hồng

06/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150006146jB 3454050371

Lê Thị Phước Tiên

19/09/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150051146jB 3454050371

Lê Thị Phước Tiên

19/09/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146jB 3454050371

Lê Thị Phước Tiên

19/09/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150086146jB 3454050371

Lê Thị Phước Tiên

19/09/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150102146jB 3454050371

Lê Thị Phước Tiên

19/09/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34D

1150034146pA 3454050371

Lê Thị Phước Tiên

19/09/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146jB 3454050371

Lê Thị Phước Tiên

19/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050402

Mai Huỳnh Như Trâm

05/09/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050402

Mai Huỳnh Như Trâm

05/09/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050402

Mai Huỳnh Như Trâm

05/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050402

Mai Huỳnh Như Trâm

05/09/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050402

Mai Huỳnh Như Trâm

05/09/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pE 3454050402

Mai Huỳnh Như Trâm

05/09/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150054146n

3454050402

Mai Huỳnh Như Trâm

05/09/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146n

3454050402

Mai Huỳnh Như Trâm

05/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150006146jB 3454050446

Nguyễn Công Vinh

16/07/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150051146jB 3454050446

Nguyễn Công Vinh

16/07/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146jB 3454050446

Nguyễn Công Vinh

16/07/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150086146jB 3454050446

Nguyễn Công Vinh

16/07/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150102146jB 3454050446

Nguyễn Công Vinh

16/07/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pC 3454050446

Nguyễn Công Vinh

16/07/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146jB 3454050446

Nguyễn Công Vinh

16/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150021146k

3454050153

Nguyễn Diệp Linh

03/03/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150007146k

3454050153

Nguyễn Diệp Linh

03/03/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146k

3454050153

Nguyễn Diệp Linh

03/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34D

1150032146k

3454050153

Nguyễn Diệp Linh

03/03/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150060146k

3454050153

Nguyễn Diệp Linh

03/03/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150109146k

3454050153

Nguyễn Diệp Linh

03/03/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146k

3454050153

Nguyễn Diệp Linh

03/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150021146k

3454050340

Nguyễn Đức Thi

17/12/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150007146k

3454050340

Nguyễn Đức Thi

17/12/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146k

3454050340

Nguyễn Đức Thi

17/12/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150032146k

3454050340

Nguyễn Đức Thi

17/12/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150060146k

3454050340

Nguyễn Đức Thi

17/12/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pA 3454050340

Nguyễn Đức Thi

17/12/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150109146k

3454050340

Nguyễn Đức Thi

17/12/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146k

3454050340

Nguyễn Đức Thi

17/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050253

Nguyễn Hoàng Phúc

05/02/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050253

Nguyễn Hoàng Phúc

05/02/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mB 3454050253

Nguyễn Hoàng Phúc

05/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050253

Nguyễn Hoàng Phúc

05/02/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050253

Nguyễn Hoàng Phúc

05/02/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pA 3454050253

Nguyễn Hoàng Phúc

05/02/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050253

Nguyễn Hoàng Phúc

05/02/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050253

Nguyễn Hoàng Phúc

05/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050025

Nguyễn Hùng Cường

07/05/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050025

Nguyễn Hùng Cường

07/05/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050025

Nguyễn Hùng Cường

07/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050025

Nguyễn Hùng Cường

07/05/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050025

Nguyễn Hùng Cường

07/05/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pE 3454050025

Nguyễn Hùng Cường

07/05/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150054146n

3454050025

Nguyễn Hùng Cường

07/05/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146n

3454050025

Nguyễn Hùng Cường

07/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050365

Nguyễn Thị Anh Thư

26/02/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050365

Nguyễn Thị Anh Thư

26/02/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050365

Nguyễn Thị Anh Thư

26/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050365

Nguyễn Thị Anh Thư

26/02/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050365

Nguyễn Thị Anh Thư

26/02/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050365

Nguyễn Thị Anh Thư

26/02/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050365

Nguyễn Thị Anh Thư

26/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050149

Nguyễn Thị Bích Lệ

28/02/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050149

Nguyễn Thị Bích Lệ

28/02/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050149

Nguyễn Thị Bích Lệ

28/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050149

Nguyễn Thị Bích Lệ

28/02/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050149

Nguyễn Thị Bích Lệ

28/02/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050149

Nguyễn Thị Bích Lệ

28/02/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050149

Nguyễn Thị Bích Lệ

28/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150013146l

3454050125

Nguyễn Thị Cẩm Hương

12/01/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150099146l

3454050125

Nguyễn Thị Cẩm Hương

12/01/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146l

3454050125

Nguyễn Thị Cẩm Hương

12/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150063146l

3454050125

Nguyễn Thị Cẩm Hương

12/01/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150125146l

3454050125

Nguyễn Thị Cẩm Hương

12/01/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150126146l

3454050125

Nguyễn Thị Cẩm Hương

12/01/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146l

3454050125

Nguyễn Thị Cẩm Hương

12/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mB 3454050134

Nguyễn Thị Khuyên

10/09/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mB 3454050134

Nguyễn Thị Khuyên

10/09/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mB 3454050134

Nguyễn Thị Khuyên

10/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mB 3454050134

Nguyễn Thị Khuyên

10/09/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1140023146pD 3454050134

Nguyễn Thị Khuyên

10/09/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150115146mB 3454050134

Nguyễn Thị Khuyên

10/09/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150034146pD 3454050134

Nguyễn Thị Khuyên

10/09/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150112146mB 3454050134

Nguyễn Thị Khuyên

10/09/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34D

1150124146mB 3454050134

Nguyễn Thị Khuyên

10/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050440

Nguyễn Thị Kiều Vi

02/02/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050440

Nguyễn Thị Kiều Vi

02/02/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050440

Nguyễn Thị Kiều Vi

02/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050440

Nguyễn Thị Kiều Vi

02/02/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050440

Nguyễn Thị Kiều Vi

02/02/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050440

Nguyễn Thị Kiều Vi

02/02/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050440

Nguyễn Thị Kiều Vi

02/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050021

Nguyễn Thị Kim Chi

05/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050021

Nguyễn Thị Kim Chi

05/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050021

Nguyễn Thị Kim Chi

05/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050021

Nguyễn Thị Kim Chi

05/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mB 3454050021

Nguyễn Thị Kim Chi

05/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050021

Nguyễn Thị Kim Chi

05/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050021

Nguyễn Thị Kim Chi

05/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050321

Nguyễn Thị Kim Thành

06/08/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050321

Nguyễn Thị Kim Thành

06/08/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050321

Nguyễn Thị Kim Thành

06/08/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050321

Nguyễn Thị Kim Thành

06/08/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050321

Nguyễn Thị Kim Thành

06/08/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pA 3454050321

Nguyễn Thị Kim Thành

06/08/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050321

Nguyễn Thị Kim Thành

06/08/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050321

Nguyễn Thị Kim Thành

06/08/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050122

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

23/09/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050122

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

23/09/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050122

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

23/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050122

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

23/09/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050122

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

23/09/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050122

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

23/09/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mB 3454050122

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

23/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150013146l

3454050161

Nguyễn Thị Ngọc Linh

01/07/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150099146l

3454050161

Nguyễn Thị Ngọc Linh

01/07/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146l

3454050161

Nguyễn Thị Ngọc Linh

01/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150063146l

3454050161

Nguyễn Thị Ngọc Linh

01/07/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150125146l

3454050161

Nguyễn Thị Ngọc Linh

01/07/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150126146l

3454050161

Nguyễn Thị Ngọc Linh

01/07/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146l

3454050161

Nguyễn Thị Ngọc Linh

01/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050099

Nguyễn Thị Như Hoa

02/01/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050099

Nguyễn Thị Như Hoa

02/01/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050099

Nguyễn Thị Như Hoa

02/01/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050099

Nguyễn Thị Như Hoa

02/01/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050099

Nguyễn Thị Như Hoa

02/01/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

11501011487 3454050099

Nguyễn Thị Như Hoa

02/01/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050099

Nguyễn Thị Như Hoa

02/01/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050099

Nguyễn Thị Như Hoa

02/01/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050381

Nguyễn Thị Như Trang

25/07/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050381

Nguyễn Thị Như Trang

25/07/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050381

Nguyễn Thị Như Trang

25/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050381

Nguyễn Thị Như Trang

25/07/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050381

Nguyễn Thị Như Trang

25/07/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050381

Nguyễn Thị Như Trang

25/07/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050381

Nguyễn Thị Như Trang

25/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050413

Nguyễn Thị Phương Trinh

25/08/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mB 3454050413

Nguyễn Thị Phương Trinh

25/08/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050413

Nguyễn Thị Phương Trinh

25/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050413

Nguyễn Thị Phương Trinh

25/08/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050413

Nguyễn Thị Phương Trinh

25/08/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050413

Nguyễn Thị Phương Trinh

25/08/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mB 3454050413

Nguyễn Thị Phương Trinh

25/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050292

Nguyễn Thị Quí

02/08/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050292

Nguyễn Thị Quí

02/08/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050292

Nguyễn Thị Quí

02/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050292

Nguyễn Thị Quí

02/08/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050292

Nguyễn Thị Quí

02/08/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050292

Nguyễn Thị Quí

02/08/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050292

Nguyễn Thị Quí

02/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150013146l

3454050268

Nguyễn Thị Thanh Phương

16/03/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150099146l

3454050268

Nguyễn Thị Thanh Phương

16/03/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146l

3454050268

Nguyễn Thị Thanh Phương

16/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150063146l

3454050268

Nguyễn Thị Thanh Phương

16/03/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150125146l

3454050268

Nguyễn Thị Thanh Phương

16/03/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150126146l

3454050268

Nguyễn Thị Thanh Phương

16/03/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146l

3454050268

Nguyễn Thị Thanh Phương

16/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150006146jA 3454050419

Nguyễn Thị Thanh Trúc

02/10/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150051146jA 3454050419

Nguyễn Thị Thanh Trúc

02/10/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146jA 3454050419

Nguyễn Thị Thanh Trúc

02/10/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150086146jA 3454050419

Nguyễn Thị Thanh Trúc

02/10/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150102146jB 3454050419

Nguyễn Thị Thanh Trúc

02/10/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pD 3454050419

Nguyễn Thị Thanh Trúc

02/10/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146jB 3454050419

Nguyễn Thị Thanh Trúc

02/10/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050393

Nguyễn Thị Thùy Trang

24/08/1992 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050393

Nguyễn Thị Thùy Trang

24/08/1992 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050393

Nguyễn Thị Thùy Trang

24/08/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050393

Nguyễn Thị Thùy Trang

24/08/1992 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050393

Nguyễn Thị Thùy Trang

24/08/1992 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pE 3454050393

Nguyễn Thị Thùy Trang

24/08/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150054146n

3454050393

Nguyễn Thị Thùy Trang

24/08/1992 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146n

3454050393

Nguyễn Thị Thùy Trang

24/08/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050357

Nguyễn Thị Xuân Thuỳ

11/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050357

Nguyễn Thị Xuân Thuỳ

11/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050357

Nguyễn Thị Xuân Thuỳ

11/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050357

Nguyễn Thị Xuân Thuỳ

11/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050357

Nguyễn Thị Xuân Thuỳ

11/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050357

Nguyễn Thị Xuân Thuỳ

11/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050357

Nguyễn Thị Xuân Thuỳ

11/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150047146pE 3454050090

Nguyễn Thu Hiền

20/03/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150119146pC 3454050090

Nguyễn Thu Hiền

20/03/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

11300131481F 3454050090

Nguyễn Thu Hiền

20/03/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150048146pD 3454050090

Nguyễn Thu Hiền

20/03/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1140023146pE 3454050090

Nguyễn Thu Hiền

20/03/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pD 3454050090

Nguyễn Thu Hiền

20/03/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1140033146pC 3454050090

Nguyễn Thu Hiền

20/03/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050399

Phạm Bích Trâm

13/06/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34D

1150043146mB 3454050399

Phạm Bích Trâm

13/06/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050399

Phạm Bích Trâm

13/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050399

Phạm Bích Trâm

13/06/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mB 3454050399

Phạm Bích Trâm

13/06/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050399

Phạm Bích Trâm

13/06/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mB 3454050399

Phạm Bích Trâm

13/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150013146l

3454050304

Phạm Thị Hồng Sang

25/07/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150099146l

3454050304

Phạm Thị Hồng Sang

25/07/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146l

3454050304

Phạm Thị Hồng Sang

25/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150063146l

3454050304

Phạm Thị Hồng Sang

25/07/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150125146l

3454050304

Phạm Thị Hồng Sang

25/07/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150126146l

3454050304

Phạm Thị Hồng Sang

25/07/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1010115146uB 3454050304

Phạm Thị Hồng Sang

25/07/1993 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146l

3454050304

Phạm Thị Hồng Sang

25/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150013146l

3454050318

Phạm Thị Kim Thanh

18/08/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150099146l

3454050318

Phạm Thị Kim Thanh

18/08/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146l

3454050318

Phạm Thị Kim Thanh

18/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150063146l

3454050318

Phạm Thị Kim Thanh

18/08/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150125146l

3454050318

Phạm Thị Kim Thanh

18/08/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150126146l

3454050318

Phạm Thị Kim Thanh

18/08/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34D

1150124146l

3454050318

Phạm Thị Kim Thanh

18/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050093

Phạm Thị Mỹ Hiệp

18/02/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050093

Phạm Thị Mỹ Hiệp

18/02/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050093

Phạm Thị Mỹ Hiệp

18/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050093

Phạm Thị Mỹ Hiệp

18/02/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050093

Phạm Thị Mỹ Hiệp

18/02/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050093

Phạm Thị Mỹ Hiệp

18/02/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050093

Phạm Thị Mỹ Hiệp

18/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050349

Phạm Thị Thu

22/12/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050349

Phạm Thị Thu

22/12/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mB 3454050349

Phạm Thị Thu

22/12/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050349

Phạm Thị Thu

22/12/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050349

Phạm Thị Thu

22/12/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pA 3454050349

Phạm Thị Thu

22/12/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050349

Phạm Thị Thu

22/12/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146mB 3454050349

Phạm Thị Thu

22/12/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150006146jB 3454050315

Phạm Thị Thu Tân

28/12/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150051146jB 3454050315

Phạm Thị Thu Tân

28/12/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146jB 3454050315

Phạm Thị Thu Tân

28/12/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150086146jB 3454050315

Phạm Thị Thu Tân

28/12/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34D

1150102146jB 3454050315

Phạm Thị Thu Tân

28/12/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pD 3454050315

Phạm Thị Thu Tân

28/12/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146jA 3454050315

Phạm Thị Thu Tân

28/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050240

Phan Thị Hồng Nhung

30/11/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050240

Phan Thị Hồng Nhung

30/11/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050240

Phan Thị Hồng Nhung

30/11/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050240

Phan Thị Hồng Nhung

30/11/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050240

Phan Thị Hồng Nhung

30/11/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050240

Phan Thị Hồng Nhung

30/11/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050240

Phan Thị Hồng Nhung

30/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050079

Phan Thị Thu Hằng

16/12/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050079

Phan Thị Thu Hằng

16/12/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mB 3454050079

Phan Thị Thu Hằng

16/12/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mB 3454050079

Phan Thị Thu Hằng

16/12/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050079

Phan Thị Thu Hằng

16/12/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pD 3454050079

Phan Thị Thu Hằng

16/12/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

11501011487 3454050079

Phan Thị Thu Hằng

16/12/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050079

Phan Thị Thu Hằng

16/12/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34D

1150124146mB 3454050079

Phan Thị Thu Hằng

16/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050373

Phan Văn Tín

10/05/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050373

Phan Văn Tín

10/05/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mB 3454050373

Phan Văn Tín

10/05/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050373

Phan Văn Tín

10/05/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050373

Phan Văn Tín

10/05/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pE 3454050373

Phan Văn Tín

10/05/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

11501011487 3454050373

Phan Văn Tín

10/05/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050373

Phan Văn Tín

10/05/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34D

1150124146mB 3454050373

Phan Văn Tín

10/05/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050034

Tô Thị Kim Diệu

24/10/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050034

Tô Thị Kim Diệu

24/10/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050034

Tô Thị Kim Diệu

24/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050034

Tô Thị Kim Diệu

24/10/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050034

Tô Thị Kim Diệu

24/10/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050034

Tô Thị Kim Diệu

24/10/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050034

Tô Thị Kim Diệu

24/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050230

Tô Thị Quí Nhi

15/07/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050230

Tô Thị Quí Nhi

15/07/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050230

Tô Thị Quí Nhi

15/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050230

Tô Thị Quí Nhi

15/07/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050230

Tô Thị Quí Nhi

15/07/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050230

Tô Thị Quí Nhi

15/07/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050230

Tô Thị Quí Nhi

15/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050226

Trần Lệ Nhật

19/09/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050226

Trần Lệ Nhật

19/09/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050226

Trần Lệ Nhật

19/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050226

Trần Lệ Nhật

19/09/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050226

Trần Lệ Nhật

19/09/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050226

Trần Lệ Nhật

19/09/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050226

Trần Lệ Nhật

19/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050376

Trần Minh Toàn

24/06/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050376

Trần Minh Toàn

24/06/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050376

Trần Minh Toàn

24/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050376

Trần Minh Toàn

24/06/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050376

Trần Minh Toàn

24/06/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pC 3454050376

Trần Minh Toàn

24/06/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150054146n

3454050376

Trần Minh Toàn

24/06/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146n

3454050376

Trần Minh Toàn

24/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050040

Trần Nhị Khánh Duy

09/09/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050040

Trần Nhị Khánh Duy

09/09/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050040

Trần Nhị Khánh Duy

09/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34D

1150045146mB 3454050040

Trần Nhị Khánh Duy

09/09/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050040

Trần Nhị Khánh Duy

09/09/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pD 3454050040

Trần Nhị Khánh Duy

09/09/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

11501011487 3454050040

Trần Nhị Khánh Duy

09/09/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050040

Trần Nhị Khánh Duy

09/09/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34D

1140033146pE 3454050040

Trần Nhị Khánh Duy

09/09/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050040

Trần Nhị Khánh Duy

09/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150013146l

3454050425

Trần Quốc Tuấn

17/09/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150099146l

3454050425

Trần Quốc Tuấn

17/09/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146l

3454050425

Trần Quốc Tuấn

17/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150063146l

3454050425

Trần Quốc Tuấn

17/09/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150125146l

3454050425

Trần Quốc Tuấn

17/09/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pE 3454050425

Trần Quốc Tuấn

17/09/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150126146l

3454050425

Trần Quốc Tuấn

17/09/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146l

3454050425

Trần Quốc Tuấn

17/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050429

Trần Thị Ánh Tuyết

22/06/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050429

Trần Thị Ánh Tuyết

22/06/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050429

Trần Thị Ánh Tuyết

22/06/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050429

Trần Thị Ánh Tuyết

22/06/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050429

Trần Thị Ánh Tuyết

22/06/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34D

1150034146pC 3454050429

Trần Thị Ánh Tuyết

22/06/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050429

Trần Thị Ánh Tuyết

22/06/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050429

Trần Thị Ánh Tuyết

22/06/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050209

Trần Thị Bích Ngọc

23/07/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050209

Trần Thị Bích Ngọc

23/07/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050209

Trần Thị Bích Ngọc

23/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050209

Trần Thị Bích Ngọc

23/07/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050209

Trần Thị Bích Ngọc

23/07/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050209

Trần Thị Bích Ngọc

23/07/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050209

Trần Thị Bích Ngọc

23/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150006146jA 3454050170

Trần Thị Kim Loan

05/05/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150051146jA 3454050170

Trần Thị Kim Loan

05/05/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146jA 3454050170

Trần Thị Kim Loan

05/05/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150086146jA 3454050170

Trần Thị Kim Loan

05/05/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150102146jA 3454050170

Trần Thị Kim Loan

05/05/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150124146jA 3454050170

Trần Thị Kim Loan

05/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150006146jB 3454050361

Trần Thị Thanh Thuỷ

16/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150051146jB 3454050361

Trần Thị Thanh Thuỷ

16/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146jB 3454050361

Trần Thị Thanh Thuỷ

16/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150086146jB 3454050361

Trần Thị Thanh Thuỷ

16/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34D

1150102146jB 3454050361

Trần Thị Thanh Thuỷ

16/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pA 3454050361

Trần Thị Thanh Thuỷ

16/06/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146jB 3454050361

Trần Thị Thanh Thuỷ

16/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150006146jA 3454050183

Trần Thị Trúc Ly

01/09/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150051146jA 3454050183

Trần Thị Trúc Ly

01/09/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146jA 3454050183

Trần Thị Trúc Ly

01/09/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150086146jA 3454050183

Trần Thị Trúc Ly

01/09/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150102146jA 3454050183

Trần Thị Trúc Ly

01/09/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150124146jA 3454050183

Trần Thị Trúc Ly

01/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150013146l

3454050380

Trần Thu Nha Trang

21/03/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150099146l

3454050380

Trần Thu Nha Trang

21/03/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146l

3454050380

Trần Thu Nha Trang

21/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150063146l

3454050380

Trần Thu Nha Trang

21/03/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150125146l

3454050380

Trần Thu Nha Trang

21/03/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150126146l

3454050380

Trần Thu Nha Trang

21/03/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146l

3454050380

Trần Thu Nha Trang

21/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050014

Trần Văn Bình

12/05/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050014

Trần Văn Bình

12/05/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050014

Trần Văn Bình

12/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150048146pC 3454050014

Trần Văn Bình

12/05/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34D

1150045146mB 3454050014

Trần Văn Bình

12/05/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050014

Trần Văn Bình

12/05/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

11501011487 3454050014

Trần Văn Bình

12/05/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050014

Trần Văn Bình

12/05/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34D

1150124146mB 3454050014

Trần Văn Bình

12/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150006146jB 3454050262

Trương Thị Bích Phương

01/06/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150051146jB 3454050262

Trương Thị Bích Phương

01/06/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150053146jB 3454050262

Trương Thị Bích Phương

01/06/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150086146jB 3454050262

Trương Thị Bích Phương

01/06/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150102146jB 3454050262

Trương Thị Bích Phương

01/06/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150124146jB 3454050262

Trương Thị Bích Phương

01/06/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150013146l

3454050459

Trương Thị Hải Yến

25/01/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150099146l

3454050459

Trương Thị Hải Yến

25/01/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146l

3454050459

Trương Thị Hải Yến

25/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150063146l

3454050459

Trương Thị Hải Yến

25/01/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150125146l

3454050459

Trương Thị Hải Yến

25/01/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150126146l

3454050459

Trương Thị Hải Yến

25/01/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146l

3454050459

Trương Thị Hải Yến

25/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050177

Trương Thị Hoa Luyện

08/09/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050177

Trương Thị Hoa Luyện

08/09/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050177

Trương Thị Hoa Luyện

08/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050177

Trương Thị Hoa Luyện

08/09/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050177

Trương Thị Hoa Luyện

08/09/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050177

Trương Thị Hoa Luyện

08/09/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050177

Trương Thị Hoa Luyện

08/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050136

Trương Thị Mộng Kiều

30/03/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050136

Trương Thị Mộng Kiều

30/03/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050136

Trương Thị Mộng Kiều

30/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050136

Trương Thị Mộng Kiều

30/03/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050136

Trương Thị Mộng Kiều

30/03/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150112146mA 3454050136

Trương Thị Mộng Kiều

30/03/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146mA 3454050136

Trương Thị Mộng Kiều

30/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050159

Trương Thị Mỹ Linh

06/10/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050159

Trương Thị Mỹ Linh

06/10/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050159

Trương Thị Mỹ Linh

06/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050159

Trương Thị Mỹ Linh

06/10/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050159

Trương Thị Mỹ Linh

06/10/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050159

Trương Thị Mỹ Linh

06/10/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050159

Trương Thị Mỹ Linh

06/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050145

Văn Thị Lan

21/10/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050145

Văn Thị Lan

21/10/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050145

Văn Thị Lan

21/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050145

Văn Thị Lan

21/10/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050145

Văn Thị Lan

21/10/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050145

Văn Thị Lan

21/10/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050145

Văn Thị Lan

21/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050258

Võ Huỳnh Ngọc Phước

30/01/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050258

Võ Huỳnh Ngọc Phước

30/01/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050258

Võ Huỳnh Ngọc Phước

30/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050258

Võ Huỳnh Ngọc Phước

30/01/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050258

Võ Huỳnh Ngọc Phước

30/01/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

11501011487 3454050258

Võ Huỳnh Ngọc Phước

30/01/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150054146n

3454050258

Võ Huỳnh Ngọc Phước

30/01/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146n

3454050258

Võ Huỳnh Ngọc Phước

30/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150014146mA 3454050325

Võ Lê Hoàng Thảo

07/10/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150043146mA 3454050325

Võ Lê Hoàng Thảo

07/10/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146mA 3454050325

Võ Lê Hoàng Thảo

07/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150045146mA 3454050325

Võ Lê Hoàng Thảo

07/10/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150115146mA 3454050325

Võ Lê Hoàng Thảo

07/10/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pE 3454050325

Võ Lê Hoàng Thảo

07/10/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34D

1150112146mB 3454050325

Võ Lê Hoàng Thảo

07/10/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146mB 3454050325

Võ Lê Hoàng Thảo

07/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050196

Võ Nhật Nam

12/04/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050196

Võ Nhật Nam

12/04/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050196

Võ Nhật Nam

12/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050196

Võ Nhật Nam

12/04/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050196

Võ Nhật Nam

12/04/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150054146n

3454050196

Võ Nhật Nam

12/04/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150124146n

3454050196

Võ Nhật Nam

12/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150016146n

3454050032

Võ Thị Thu Diễm

01/10/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150061146n

3454050032

Võ Thị Thu Diễm

01/10/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146n

3454050032

Võ Thị Thu Diễm

01/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34D

1150015146n

3454050032

Võ Thị Thu Diễm

01/10/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150062146n

3454050032

Võ Thị Thu Diễm

01/10/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

11501011487 3454050032

Võ Thị Thu Diễm

01/10/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150054146n

3454050032

Võ Thị Thu Diễm

01/10/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146n

3454050032

Võ Thị Thu Diễm

01/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34D

1150013146l

3454050068

Vũ Thị Hải

28/03/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34D

1150099146l

3454050068

Vũ Thị Hải

28/03/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34D

1150117146l

3454050068

Vũ Thị Hải

28/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34D

1150063146l

3454050068

Vũ Thị Hải

28/03/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34D

1150125146l

3454050068

Vũ Thị Hải

28/03/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34D

1150034146pE 3454050068

Vũ Thị Hải

28/03/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34D

1150126146l

3454050068

Vũ Thị Hải

28/03/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34D

1150124146l

3454050068

Vũ Thị Hải

28/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050260

Bùi Thị Bích Phương

28/01/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050260

Bùi Thị Bích Phương

28/01/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146l

3454050260

Bùi Thị Bích Phương

28/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150063146l

3454050260

Bùi Thị Bích Phương

28/01/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150125146l

3454050260

Bùi Thị Bích Phương

28/01/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150126146l

3454050260

Bùi Thị Bích Phương

28/01/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146l

3454050260

Bùi Thị Bích Phương

28/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050046

Châu Thị Thanh Duyên

01/04/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050046

Châu Thị Thanh Duyên

01/04/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050046

Châu Thị Thanh Duyên

01/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050046

Châu Thị Thanh Duyên

01/04/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050046

Châu Thị Thanh Duyên

01/04/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150054146n

3454050046

Châu Thị Thanh Duyên

01/04/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146n

3454050046

Châu Thị Thanh Duyên

01/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050427

Chu Thanh Tùng

18/11/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050427

Chu Thanh Tùng

18/11/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jA 3454050427

Chu Thanh Tùng

18/11/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050427

Chu Thanh Tùng

18/11/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jA 3454050427

Chu Thanh Tùng

18/11/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050427

Chu Thanh Tùng

18/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050228

Đặng Lê Hoài Nhi

18/08/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050228

Đặng Lê Hoài Nhi

18/08/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146l

3454050228

Đặng Lê Hoài Nhi

18/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150063146l

3454050228

Đặng Lê Hoài Nhi

18/08/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150125146l

3454050228

Đặng Lê Hoài Nhi

18/08/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150126146l

3454050228

Đặng Lê Hoài Nhi

18/08/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146l

3454050228

Đặng Lê Hoài Nhi

18/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050199

Đặng Thị Bích Nga

10/02/1992 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050199

Đặng Thị Bích Nga

10/02/1992 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146l

3454050199

Đặng Thị Bích Nga

10/02/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150063146l

3454050199

Đặng Thị Bích Nga

10/02/1992 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150125146l

3454050199

Đặng Thị Bích Nga

10/02/1992 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150126146l

3454050199

Đặng Thị Bích Nga

10/02/1992 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146l

3454050199

Đặng Thị Bích Nga

10/02/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050185

Đặng Thị Minh Lý

05/03/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34E

1150043146mB 3454050185

Đặng Thị Minh Lý

05/03/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050185

Đặng Thị Minh Lý

05/03/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150045146mB 3454050185

Đặng Thị Minh Lý

05/03/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mA 3454050185

Đặng Thị Minh Lý

05/03/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

11501011487 3454050185

Đặng Thị Minh Lý

05/03/1992 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150112146mB 3454050185

Đặng Thị Minh Lý

05/03/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

1150124146mB 3454050185

Đặng Thị Minh Lý

05/03/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050058

Đỗ Hữu Hoàng Gia

18/10/1992 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050058

Đỗ Hữu Hoàng Gia

18/10/1992 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146l

3454050058

Đỗ Hữu Hoàng Gia

18/10/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150063146l

3454050058

Đỗ Hữu Hoàng Gia

18/10/1992 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150125146l

3454050058

Đỗ Hữu Hoàng Gia

18/10/1992 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150126146l

3454050058

Đỗ Hữu Hoàng Gia

18/10/1992 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146l

3454050058

Đỗ Hữu Hoàng Gia

18/10/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050430

Đoàn Thị Tưởng

12/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050430

Đoàn Thị Tưởng

12/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jB 3454050430

Đoàn Thị Tưởng

12/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050430

Đoàn Thị Tưởng

12/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jA 3454050430

Đoàn Thị Tưởng

12/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150034146pD 3454050430

Đoàn Thị Tưởng

12/06/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34E

1150124146jA 3454050430

Đoàn Thị Tưởng

12/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050456

Đoàn Thị Xuân

24/07/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050456

Đoàn Thị Xuân

24/07/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jB 3454050456

Đoàn Thị Xuân

24/07/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050456

Đoàn Thị Xuân

24/07/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jB 3454050456

Đoàn Thị Xuân

24/07/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050456

Đoàn Thị Xuân

24/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150021146k

3454050194

Đường Khánh Mỹ

20/11/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150007146k

3454050194

Đường Khánh Mỹ

20/11/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146k

3454050194

Đường Khánh Mỹ

20/11/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150029146sB 3454050194

Đường Khánh Mỹ

20/11/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150032146k

3454050194

Đường Khánh Mỹ

20/11/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150060146k

3454050194

Đường Khánh Mỹ

20/11/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150109146k

3454050194

Đường Khánh Mỹ

20/11/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

1010115146uD 3454050194

Đường Khánh Mỹ

20/11/1993 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34E

1150124146k

3454050194

Đường Khánh Mỹ

20/11/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050036

Dương Thị Mỹ Dung

16/12/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050036

Dương Thị Mỹ Dung

16/12/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050036

Dương Thị Mỹ Dung

16/12/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050036

Dương Thị Mỹ Dung

16/12/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050036

Dương Thị Mỹ Dung

16/12/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150054146n

3454050036

Dương Thị Mỹ Dung

16/12/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146n

3454050036

Dương Thị Mỹ Dung

16/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050420

Hoàng Thị Cẩm Tú

10/10/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150043146mA 3454050420

Hoàng Thị Cẩm Tú

10/10/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050420

Hoàng Thị Cẩm Tú

10/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150045146mA 3454050420

Hoàng Thị Cẩm Tú

10/10/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mA 3454050420

Hoàng Thị Cẩm Tú

10/10/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150112146mA 3454050420

Hoàng Thị Cẩm Tú

10/10/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146mB 3454050420

Hoàng Thị Cẩm Tú

10/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150047146pE 3454050363

Hoàng Thị Diệu Thuý

26/04/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150119146pE 3454050363

Hoàng Thị Diệu Thuý

26/04/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150048146pE 3454050363

Hoàng Thị Diệu Thuý

26/04/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1140023146pE 3454050363

Hoàng Thị Diệu Thuý

26/04/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1140033146pE 3454050363

Hoàng Thị Diệu Thuý

26/04/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jB 3454050146

Hoàng Thị Mỹ Lành

29/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jB 3454050146

Hoàng Thị Mỹ Lành

29/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jB 3454050146

Hoàng Thị Mỹ Lành

29/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jB 3454050146

Hoàng Thị Mỹ Lành

29/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jA 3454050146

Hoàng Thị Mỹ Lành

29/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050146

Hoàng Thị Mỹ Lành

29/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050320

Huỳnh Đông Thành

15/02/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jB 3454050320

Huỳnh Đông Thành

15/02/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jB 3454050320

Huỳnh Đông Thành

15/02/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050320

Huỳnh Đông Thành

15/02/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jA 3454050320

Huỳnh Đông Thành

15/02/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050320

Huỳnh Đông Thành

15/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050073

Lâm Văn Hạnh

12/08/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050073

Lâm Văn Hạnh

12/08/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050073

Lâm Văn Hạnh

12/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050073

Lâm Văn Hạnh

12/08/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050073

Lâm Văn Hạnh

12/08/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150054146n

3454050073

Lâm Văn Hạnh

12/08/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146n

3454050073

Lâm Văn Hạnh

12/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050004

Lê Anh

01/07/1992 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050004

Lê Anh

01/07/1992 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146l

3454050004

Lê Anh

01/07/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150063146l

3454050004

Lê Anh

01/07/1992 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150125146l

3454050004

Lê Anh

01/07/1992 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150126146l

3454050004

Lê Anh

01/07/1992 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34E

1150124146l

3454050004

Lê Anh

01/07/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150021146k

3454050010

Lê Đình Bảo

21/09/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150007146k

3454050010

Lê Đình Bảo

21/09/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146k

3454050010

Lê Đình Bảo

21/09/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150005146uC 3454050010

Lê Đình Bảo

21/09/1993 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150005146uC 3454050010

Lê Đình Bảo

21/09/1993 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150048146pE 3454050010

Lê Đình Bảo

21/09/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150032146k

3454050010

Lê Đình Bảo

21/09/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

1150060146k

3454050010

Lê Đình Bảo

21/09/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34E

1150109146k

3454050010

Lê Đình Bảo

21/09/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

TCNH-K34E

1140033146pA 3454050010

Lê Đình Bảo

21/09/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

11

TCNH-K34E

1150124146mB 3454050010

Lê Đình Bảo

21/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050342

Lê Minh Thiện

10/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050342

Lê Minh Thiện

10/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jA 3454050342

Lê Minh Thiện

10/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050342

Lê Minh Thiện

10/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jA 3454050342

Lê Minh Thiện

10/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050342

Lê Minh Thiện

10/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050086

Lê Nguyễn Thanh Hậu

19/09/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050086

Lê Nguyễn Thanh Hậu

19/09/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34E

1150117146l

3454050086

Lê Nguyễn Thanh Hậu

19/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150063146l

3454050086

Lê Nguyễn Thanh Hậu

19/09/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150125146l

3454050086

Lê Nguyễn Thanh Hậu

19/09/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150126146l

3454050086

Lê Nguyễn Thanh Hậu

19/09/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146l

3454050086

Lê Nguyễn Thanh Hậu

19/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050027

Lê Thái Danh

24/08/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050027

Lê Thái Danh

24/08/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mB 3454050027

Lê Thái Danh

24/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150048146pE 3454050027

Lê Thái Danh

24/08/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150063146l

3454050027

Lê Thái Danh

24/08/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150125146l

3454050027

Lê Thái Danh

24/08/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

11501011487 3454050027

Lê Thái Danh

24/08/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

1150126146l

3454050027

Lê Thái Danh

24/08/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34E

1150124146mB 3454050027

Lê Thái Danh

24/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050178

Lê Thị Lưu

24/03/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150043146mA 3454050178

Lê Thị Lưu

24/03/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050178

Lê Thị Lưu

24/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150045146mA 3454050178

Lê Thị Lưu

24/03/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mA 3454050178

Lê Thị Lưu

24/03/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150112146mA 3454050178

Lê Thị Lưu

24/03/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34E

1150124146mA 3454050178

Lê Thị Lưu

24/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050213

Lê Thị Ngọc

19/05/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050213

Lê Thị Ngọc

19/05/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050213

Lê Thị Ngọc

19/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050213

Lê Thị Ngọc

19/05/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050213

Lê Thị Ngọc

19/05/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

11501011487 3454050213

Lê Thị Ngọc

19/05/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150054146n

3454050213

Lê Thị Ngọc

19/05/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

1150124146n

3454050213

Lê Thị Ngọc

19/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050249

Lê Thị Oanh

05/03/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050249

Lê Thị Oanh

05/03/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jA 3454050249

Lê Thị Oanh

05/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050249

Lê Thị Oanh

05/03/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jA 3454050249

Lê Thị Oanh

05/03/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050249

Lê Thị Oanh

05/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jB 3454050383

Lê Thị Thanh Trang

20/02/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jB 3454050383

Lê Thị Thanh Trang

20/02/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jB 3454050383

Lê Thị Thanh Trang

20/02/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jB 3454050383

Lê Thị Thanh Trang

20/02/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jB 3454050383

Lê Thị Thanh Trang

20/02/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34E

1150034146pD 3454050383

Lê Thị Thanh Trang

20/02/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050383

Lê Thị Thanh Trang

20/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050330

Lê Thị Thảo

19/10/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050330

Lê Thị Thảo

19/10/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

11300911486F 3454050330

Lê Thị Thảo

19/10/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150117146l

3454050330

Lê Thị Thảo

19/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150063146l

3454050330

Lê Thị Thảo

19/10/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150125146l

3454050330

Lê Thị Thảo

19/10/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150034146pD 3454050330

Lê Thị Thảo

19/10/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

1150126146l

3454050330

Lê Thị Thảo

19/10/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34E

1150124146l

3454050330

Lê Thị Thảo

19/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jB 3454050063

Lê Thị Thu Hà

17/08/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jB 3454050063

Lê Thị Thu Hà

17/08/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jA 3454050063

Lê Thị Thu Hà

17/08/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jB 3454050063

Lê Thị Thu Hà

17/08/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jB 3454050063

Lê Thị Thu Hà

17/08/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050063

Lê Thị Thu Hà

17/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050173

Lê Thị Út Lộc

09/10/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050173

Lê Thị Út Lộc

09/10/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050173

Lê Thị Út Lộc

09/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050173

Lê Thị Út Lộc

09/10/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050173

Lê Thị Út Lộc

09/10/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150054146n

3454050173

Lê Thị Út Lộc

09/10/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146n

3454050173

Lê Thị Út Lộc

09/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050151

Lương Thị Mỹ Liêm

12/01/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050151

Lương Thị Mỹ Liêm

12/01/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jA 3454050151

Lương Thị Mỹ Liêm

12/01/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050151

Lương Thị Mỹ Liêm

12/01/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jA 3454050151

Lương Thị Mỹ Liêm

12/01/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jA 3454050151

Lương Thị Mỹ Liêm

12/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050081

Mai Thị Thúy Hằng

27/03/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150043146mA 3454050081

Mai Thị Thúy Hằng

27/03/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050081

Mai Thị Thúy Hằng

27/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150045146mA 3454050081

Mai Thị Thúy Hằng

27/03/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mA 3454050081

Mai Thị Thúy Hằng

27/03/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150112146mB 3454050081

Mai Thị Thúy Hằng

27/03/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146mB 3454050081

Mai Thị Thúy Hằng

27/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050154

Nguyễn Gia Linh

08/08/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050154

Nguyễn Gia Linh

08/08/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jB 3454050154

Nguyễn Gia Linh

08/08/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050154

Nguyễn Gia Linh

08/08/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jB 3454050154

Nguyễn Gia Linh

08/08/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050154

Nguyễn Gia Linh

08/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050135

Nguyễn Hoàng An Khương

10/02/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050135

Nguyễn Hoàng An Khương

10/02/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jA 3454050135

Nguyễn Hoàng An Khương

10/02/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050135

Nguyễn Hoàng An Khương

10/02/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jA 3454050135

Nguyễn Hoàng An Khương

10/02/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050135

Nguyễn Hoàng An Khương

10/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050409

Nguyễn Kiều Trinh

01/08/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jB 3454050409

Nguyễn Kiều Trinh

01/08/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jA 3454050409

Nguyễn Kiều Trinh

01/08/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150048146pE 3454050409

Nguyễn Kiều Trinh

01/08/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050409

Nguyễn Kiều Trinh

01/08/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150102146jB 3454050409

Nguyễn Kiều Trinh

01/08/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

11501011487 3454050409

Nguyễn Kiều Trinh

01/08/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

1150124146jA 3454050409

Nguyễn Kiều Trinh

01/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050400

Nguyễn Mai Trâm

15/11/1992 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050400

Nguyễn Mai Trâm

15/11/1992 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050400

Nguyễn Mai Trâm

15/11/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050400

Nguyễn Mai Trâm

15/11/1992 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050400

Nguyễn Mai Trâm

15/11/1992 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150054146n

3454050400

Nguyễn Mai Trâm

15/11/1992 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146n

3454050400

Nguyễn Mai Trâm

15/11/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050377

Nguyễn Nữ Hương Trà

01/07/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050377

Nguyễn Nữ Hương Trà

01/07/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050377

Nguyễn Nữ Hương Trà

01/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050377

Nguyễn Nữ Hương Trà

01/07/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050377

Nguyễn Nữ Hương Trà

01/07/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150054146n

3454050377

Nguyễn Nữ Hương Trà

01/07/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146n

3454050377

Nguyễn Nữ Hương Trà

01/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050347

Nguyễn Thị Hoài Thu

15/01/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050347

Nguyễn Thị Hoài Thu

15/01/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050347

Nguyễn Thị Hoài Thu

15/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050347

Nguyễn Thị Hoài Thu

15/01/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050347

Nguyễn Thị Hoài Thu

15/01/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150054146n

3454050347

Nguyễn Thị Hoài Thu

15/01/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146n

3454050347

Nguyễn Thị Hoài Thu

15/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jB 3454050202

Nguyễn Thị Hoàng Ngân

21/03/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

11300131481N 3454050202

Nguyễn Thị Hoàng Ngân

21/03/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34E

1150053146k

3454050202

Nguyễn Thị Hoàng Ngân

21/03/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150048146pE 3454050202

Nguyễn Thị Hoàng Ngân

21/03/1992 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150029146tA 3454050202

Nguyễn Thị Hoàng Ngân

21/03/1992 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150032146k

3454050202

Nguyễn Thị Hoàng Ngân

21/03/1992 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150060146k

3454050202

Nguyễn Thị Hoàng Ngân

21/03/1992 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

1150109146k

3454050202

Nguyễn Thị Hoàng Ngân

21/03/1992 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34E

1140033146pA 3454050202

Nguyễn Thị Hoàng Ngân

21/03/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050295

Nguyễn Thị Lệ Quyên

20/12/1991 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050295

Nguyễn Thị Lệ Quyên

20/12/1991 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050295

Nguyễn Thị Lệ Quyên

20/12/1991 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150048146pE 3454050295

Nguyễn Thị Lệ Quyên

20/12/1991 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150063146l

3454050295

Nguyễn Thị Lệ Quyên

20/12/1991 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150125146l

3454050295

Nguyễn Thị Lệ Quyên

20/12/1991 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150126146l

3454050295

Nguyễn Thị Lệ Quyên

20/12/1991 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

1150124146l

3454050295

Nguyễn Thị Lệ Quyên

20/12/1991 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050382

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

07/06/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150043146mA 3454050382

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

07/06/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050382

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

07/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150045146mA 3454050382

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

07/06/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mA 3454050382

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

07/06/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34E

1150112146mA 3454050382

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

07/06/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146mA 3454050382

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

07/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050141

Nguyễn Thị Song Kim

29/05/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050141

Nguyễn Thị Song Kim

29/05/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146l

3454050141

Nguyễn Thị Song Kim

29/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150063146l

3454050141

Nguyễn Thị Song Kim

29/05/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150125146l

3454050141

Nguyễn Thị Song Kim

29/05/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150126146l

3454050141

Nguyễn Thị Song Kim

29/05/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146l

3454050141

Nguyễn Thị Song Kim

29/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050188

Nguyễn Thị Thanh Mai

17/08/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jB 3454050188

Nguyễn Thị Thanh Mai

17/08/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jB 3454050188

Nguyễn Thị Thanh Mai

17/08/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050188

Nguyễn Thị Thanh Mai

17/08/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jB 3454050188

Nguyễn Thị Thanh Mai

17/08/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050188

Nguyễn Thị Thanh Mai

17/08/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050217

Nguyễn Thị Thu Nguyên

20/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150043146mA 3454050217

Nguyễn Thị Thu Nguyên

20/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050217

Nguyễn Thị Thu Nguyên

20/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150045146mA 3454050217

Nguyễn Thị Thu Nguyên

20/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mA 3454050217

Nguyễn Thị Thu Nguyên

20/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34E

1150112146mA 3454050217

Nguyễn Thị Thu Nguyên

20/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146mB 3454050217

Nguyễn Thị Thu Nguyên

20/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050353

Nguyễn Thị Thuận

14/08/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050353

Nguyễn Thị Thuận

14/08/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050353

Nguyễn Thị Thuận

14/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050353

Nguyễn Thị Thuận

14/08/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050353

Nguyễn Thị Thuận

14/08/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150054146n

3454050353

Nguyễn Thị Thuận

14/08/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146n

3454050353

Nguyễn Thị Thuận

14/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050442

Nguyễn Thị Tường Vi

30/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150043146mA 3454050442

Nguyễn Thị Tường Vi

30/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mB 3454050442

Nguyễn Thị Tường Vi

30/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150045146mA 3454050442

Nguyễn Thị Tường Vi

30/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mA 3454050442

Nguyễn Thị Tường Vi

30/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150112146mA 3454050442

Nguyễn Thị Tường Vi

30/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146mB 3454050442

Nguyễn Thị Tường Vi

30/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050417

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

18/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050417

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

18/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jA 3454050417

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

18/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050417

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

18/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34E

1150102146jB 3454050417

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

18/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050417

Nguyễn Thị Tuyết Trinh

18/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050275

Nguyễn Thu Phương

04/02/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050275

Nguyễn Thu Phương

04/02/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jB 3454050275

Nguyễn Thu Phương

04/02/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050275

Nguyễn Thu Phương

04/02/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jA 3454050275

Nguyễn Thu Phương

04/02/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050275

Nguyễn Thu Phương

04/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050166

Nguyễn Thùy Linh

02/04/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050166

Nguyễn Thùy Linh

02/04/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050166

Nguyễn Thùy Linh

02/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150048146pE 3454050166

Nguyễn Thùy Linh

02/04/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150063146l

3454050166

Nguyễn Thùy Linh

02/04/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150125146l

3454050166

Nguyễn Thùy Linh

02/04/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150034146pD 3454050166

Nguyễn Thùy Linh

02/04/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

1150126146l

3454050166

Nguyễn Thùy Linh

02/04/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34E

1150124146l

3454050166

Nguyễn Thùy Linh

02/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050327

Nguyễn Trang Phương Thảo

19/03/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150043146mA 3454050327

Nguyễn Trang Phương Thảo

19/03/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050327

Nguyễn Trang Phương Thảo

19/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34E

1150045146mA 3454050327

Nguyễn Trang Phương Thảo

19/03/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mA 3454050327

Nguyễn Trang Phương Thảo

19/03/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150112146mB 3454050327

Nguyễn Trang Phương Thảo

19/03/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146mB 3454050327

Nguyễn Trang Phương Thảo

19/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jB 3454050452

Nguyễn Vương

01/11/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jB 3454050452

Nguyễn Vương

01/11/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jB 3454050452

Nguyễn Vương

01/11/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jB 3454050452

Nguyễn Vương

01/11/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jA 3454050452

Nguyễn Vương

01/11/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050452

Nguyễn Vương

01/11/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050254

Phạm Nguyễn Toàn Phúc

25/05/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050254

Phạm Nguyễn Toàn Phúc

25/05/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050254

Phạm Nguyễn Toàn Phúc

25/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050254

Phạm Nguyễn Toàn Phúc

25/05/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050254

Phạm Nguyễn Toàn Phúc

25/05/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150054146n

3454050254

Phạm Nguyễn Toàn Phúc

25/05/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146n

3454050254

Phạm Nguyễn Toàn Phúc

25/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050287

Phạm Tấn Quang

21/03/1990 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jB 3454050287

Phạm Tấn Quang

21/03/1990 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jB 3454050287

Phạm Tấn Quang

21/03/1990 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050287

Phạm Tấn Quang

21/03/1990 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jB 3454050287

Phạm Tấn Quang

21/03/1990 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050287

Phạm Tấn Quang

21/03/1990 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050045

Phạm Thị Mỹ Duyên

03/02/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050045

Phạm Thị Mỹ Duyên

03/02/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146l

3454050045

Phạm Thị Mỹ Duyên

03/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150063146l

3454050045

Phạm Thị Mỹ Duyên

03/02/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150125146l

3454050045

Phạm Thị Mỹ Duyên

03/02/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150126146l

3454050045

Phạm Thị Mỹ Duyên

03/02/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146l

3454050045

Phạm Thị Mỹ Duyên

03/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050103

Phạm Thị Thu Hoài

18/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150043146mA 3454050103

Phạm Thị Thu Hoài

18/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050103

Phạm Thị Thu Hoài

18/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150045146mA 3454050103

Phạm Thị Thu Hoài

18/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mA 3454050103

Phạm Thị Thu Hoài

18/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150112146mA 3454050103

Phạm Thị Thu Hoài

18/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146mA 3454050103

Phạm Thị Thu Hoài

18/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050356

Phạm Thị Thuỳ

27/12/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050356

Phạm Thị Thuỳ

27/12/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jB 3454050356

Phạm Thị Thuỳ

27/12/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050356

Phạm Thị Thuỳ

27/12/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jB 3454050356

Phạm Thị Thuỳ

27/12/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050356

Phạm Thị Thuỳ

27/12/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050053

Phan Công Định

12/04/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050053

Phan Công Định

12/04/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146l

3454050053

Phan Công Định

12/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150063146l

3454050053

Phan Công Định

12/04/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150125146l

3454050053

Phan Công Định

12/04/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150126146l

3454050053

Phan Công Định

12/04/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146l

3454050053

Phan Công Định

12/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050242

Phan Thị Thanh Nhung

21/07/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150043146mA 3454050242

Phan Thị Thanh Nhung

21/07/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050242

Phan Thị Thanh Nhung

21/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150045146mA 3454050242

Phan Thị Thanh Nhung

21/07/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mA 3454050242

Phan Thị Thanh Nhung

21/07/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150112146mA 3454050242

Phan Thị Thanh Nhung

21/07/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146mA 3454050242

Phan Thị Thanh Nhung

21/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050238

Phùng Thị Thương Nhớ

10/08/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050238

Phùng Thị Thương Nhớ

10/08/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050238

Phùng Thị Thương Nhớ

10/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050238

Phùng Thị Thương Nhớ

10/08/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050238

Phùng Thị Thương Nhớ

10/08/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150054146n

3454050238

Phùng Thị Thương Nhớ

10/08/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146n

3454050238

Phùng Thị Thương Nhớ

10/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050016

Rô Y Bul

02/02/1991 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150043146mB 3454050016

Rô Y Bul

02/02/1991 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

11300131481N 3454050016

Rô Y Bul

02/02/1991 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050016

Rô Y Bul

02/02/1991 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150048146pC 3454050016

Rô Y Bul

02/02/1991 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150045146mB 3454050016

Rô Y Bul

02/02/1991 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150115146mB 3454050016

Rô Y Bul

02/02/1991 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

11501011487 3454050016

Rô Y Bul

02/02/1991 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34E

1150112146mB 3454050016

Rô Y Bul

02/02/1991 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

TCNH-K34E

1150124146mA 3454050016

Rô Y Bul

02/02/1991 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050076

Tăng Thị Kim Hằng

19/05/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050076

Tăng Thị Kim Hằng

19/05/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050076

Tăng Thị Kim Hằng

19/05/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050076

Tăng Thị Kim Hằng

19/05/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050076

Tăng Thị Kim Hằng

19/05/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150054146n

3454050076

Tăng Thị Kim Hằng

19/05/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

7

TCNH-K34E

1150124146n

1

TCNH-K34E

2

MaSV 3454050076

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Tăng Thị Kim Hằng

19/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150014146mA 3454050406

Trần Ngọc Trân

07/10/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

TCNH-K34E

1150043146mA 3454050406

Trần Ngọc Trân

07/10/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050406

Trần Ngọc Trân

07/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150045146mA 3454050406

Trần Ngọc Trân

07/10/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mA 3454050406

Trần Ngọc Trân

07/10/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150112146mA 3454050406

Trần Ngọc Trân

07/10/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146mA 3454050406

Trần Ngọc Trân

07/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050227

Trần Thị Hiếu Nhi

20/02/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050227

Trần Thị Hiếu Nhi

20/02/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050227

Trần Thị Hiếu Nhi

20/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150063146l

3454050227

Trần Thị Hiếu Nhi

20/02/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150125146l

3454050227

Trần Thị Hiếu Nhi

20/02/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150126146l

3454050227

Trần Thị Hiếu Nhi

20/02/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1140033146pA 3454050227

Trần Thị Hiếu Nhi

20/02/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050227

Trần Thị Hiếu Nhi

20/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050282

Trần Thị Mai Phượng

26/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050282

Trần Thị Mai Phượng

26/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jA 3454050282

Trần Thị Mai Phượng

26/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050282

Trần Thị Mai Phượng

26/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34E

1150102146jA 3454050282

Trần Thị Mai Phượng

26/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jB 3454050282

Trần Thị Mai Phượng

26/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050088

Trần Thị Ngọc Hiền

18/08/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150043146mA 3454050088

Trần Thị Ngọc Hiền

18/08/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050088

Trần Thị Ngọc Hiền

18/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150045146mA 3454050088

Trần Thị Ngọc Hiền

18/08/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mA 3454050088

Trần Thị Ngọc Hiền

18/08/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150112146mA 3454050088

Trần Thị Ngọc Hiền

18/08/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146mB 3454050088

Trần Thị Ngọc Hiền

18/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050306

Trần Thị Sâm

10/03/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050306

Trần Thị Sâm

10/03/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050306

Trần Thị Sâm

10/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050306

Trần Thị Sâm

10/03/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050306

Trần Thị Sâm

10/03/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150054146n

3454050306

Trần Thị Sâm

10/03/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146n

3454050306

Trần Thị Sâm

10/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150016146n

3454050405

Trần Thị Thúy Trâm

07/09/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150061146n

3454050405

Trần Thị Thúy Trâm

07/09/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146n

3454050405

Trần Thị Thúy Trâm

07/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150015146n

3454050405

Trần Thị Thúy Trâm

07/09/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34E

1150062146n

3454050405

Trần Thị Thúy Trâm

07/09/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150054146n

3454050405

Trần Thị Thúy Trâm

07/09/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146n

3454050405

Trần Thị Thúy Trâm

07/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050129

Trần Thị Xuân Hương

10/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050129

Trần Thị Xuân Hương

10/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jB 3454050129

Trần Thị Xuân Hương

10/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050129

Trần Thị Xuân Hương

10/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jB 3454050129

Trần Thị Xuân Hương

10/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jA 3454050129

Trần Thị Xuân Hương

10/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050107

Trương Ngọc Hoàng

23/03/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150043146mA 3454050107

Trương Ngọc Hoàng

23/03/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mA 3454050107

Trương Ngọc Hoàng

23/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150045146mA 3454050107

Trương Ngọc Hoàng

23/03/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mA 3454050107

Trương Ngọc Hoàng

23/03/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150112146mA 3454050107

Trương Ngọc Hoàng

23/03/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146mA 3454050107

Trương Ngọc Hoàng

23/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050311

Trương Thị Sương Sương

02/03/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050311

Trương Thị Sương Sương

02/03/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146l

3454050311

Trương Thị Sương Sương

02/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150063146l

3454050311

Trương Thị Sương Sương

02/03/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34E

1150125146l

3454050311

Trương Thị Sương Sương

02/03/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150126146l

3454050311

Trương Thị Sương Sương

02/03/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146l

3454050311

Trương Thị Sương Sương

02/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050395

Trương Thị Thùy Trang

29/09/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050395

Trương Thị Thùy Trang

29/09/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jA 3454050395

Trương Thị Thùy Trang

29/09/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050395

Trương Thị Thùy Trang

29/09/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jA 3454050395

Trương Thị Thùy Trang

29/09/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jA 3454050395

Trương Thị Thùy Trang

29/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050160

Võ Thị Mỹ Linh

28/01/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050160

Võ Thị Mỹ Linh

28/01/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146l

3454050160

Võ Thị Mỹ Linh

28/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150063146l

3454050160

Võ Thị Mỹ Linh

28/01/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150125146l

3454050160

Võ Thị Mỹ Linh

28/01/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150034146pD 3454050160

Võ Thị Mỹ Linh

28/01/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150126146l

3454050160

Võ Thị Mỹ Linh

28/01/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

1150124146l

3454050160

Võ Thị Mỹ Linh

28/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150006146jA 3454050336

Võ Thị Thu Thảo

02/08/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150051146jA 3454050336

Võ Thị Thu Thảo

02/08/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150053146jA 3454050336

Võ Thị Thu Thảo

02/08/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34E

1150086146jA 3454050336

Võ Thị Thu Thảo

02/08/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150102146jA 3454050336

Võ Thị Thu Thảo

02/08/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150124146jA 3454050336

Võ Thị Thu Thảo

02/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150013146l

3454050273

Vũ Thị Phương

06/09/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150099146l

3454050273

Vũ Thị Phương

06/09/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146l

3454050273

Vũ Thị Phương

06/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150048146pA 3454050273

Vũ Thị Phương

06/09/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150063146l

3454050273

Vũ Thị Phương

06/09/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150125146l

3454050273

Vũ Thị Phương

06/09/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

11501011487 3454050273

Vũ Thị Phương

06/09/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34E

1150126146l

3454050273

Vũ Thị Phương

06/09/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34E

1150124146l

3454050273

Vũ Thị Phương

06/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34E

1150014146mA 3454050458

Vương Thị Yên

15/04/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34E

1150043146mA 3454050458

Vương Thị Yên

15/04/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34E

1150117146mB 3454050458

Vương Thị Yên

15/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34E

1150045146mA 3454050458

Vương Thị Yên

15/04/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34E

1150115146mB 3454050458

Vương Thị Yên

15/04/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34E

1150112146mA 3454050458

Vương Thị Yên

15/04/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34E

1150124146mA 3454050458

Vương Thị Yên

15/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mB 3454050447

Bùi Anh Vũ

20/10/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34F

1150043146mB 3454050447

Bùi Anh Vũ

20/10/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mA 3454050447

Bùi Anh Vũ

20/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150045146mA 3454050447

Bùi Anh Vũ

20/10/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150115146mA 3454050447

Bùi Anh Vũ

20/10/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150112146mA 3454050447

Bùi Anh Vũ

20/10/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146mA 3454050447

Bùi Anh Vũ

20/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150016146n

3454050384

Bùi Thị Trang

24/02/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150061146n

3454050384

Bùi Thị Trang

24/02/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146n

3454050384

Bùi Thị Trang

24/02/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150015146n

3454050384

Bùi Thị Trang

24/02/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150062146n

3454050384

Bùi Thị Trang

24/02/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150054146n

3454050384

Bùi Thị Trang

24/02/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146n

3454050384

Bùi Thị Trang

24/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150016146n

3454050062

Bùi Trường Giang

16/07/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150061146n

3454050062

Bùi Trường Giang

16/07/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146n

3454050062

Bùi Trường Giang

16/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150015146n

3454050062

Bùi Trường Giang

16/07/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150062146n

3454050062

Bùi Trường Giang

16/07/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150054146n

3454050062

Bùi Trường Giang

16/07/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146n

3454050062

Bùi Trường Giang

16/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34F

1150006146jB 3454050436

Cao Thị Thanh Vân

23/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jB 3454050436

Cao Thị Thanh Vân

23/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jB 3454050436

Cao Thị Thanh Vân

23/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jB 3454050436

Cao Thị Thanh Vân

23/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jB 3454050436

Cao Thị Thanh Vân

23/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jA 3454050436

Cao Thị Thanh Vân

23/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mA 3454050264

Châu Thị Lan Phương

30/03/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mA 3454050264

Châu Thị Lan Phương

30/03/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mA 3454050264

Châu Thị Lan Phương

30/03/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150045146mA 3454050264

Châu Thị Lan Phương

30/03/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150115146mA 3454050264

Châu Thị Lan Phương

30/03/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150112146mA 3454050264

Châu Thị Lan Phương

30/03/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146mA 3454050264

Châu Thị Lan Phương

30/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150021146k

3454050119

Đặng Hữu Huy

05/08/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150007146k

3454050119

Đặng Hữu Huy

05/08/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146k

3454050119

Đặng Hữu Huy

05/08/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150032146k

3454050119

Đặng Hữu Huy

05/08/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150060146k

3454050119

Đặng Hữu Huy

05/08/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150109146k

3454050119

Đặng Hữu Huy

05/08/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146k

3454050119

Đặng Hữu Huy

05/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34F

1150006146jB 3454050043

Đặng Ngọc Mỹ Duyên

11/04/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jB 3454050043

Đặng Ngọc Mỹ Duyên

11/04/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jB 3454050043

Đặng Ngọc Mỹ Duyên

11/04/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jB 3454050043

Đặng Ngọc Mỹ Duyên

11/04/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jB 3454050043

Đặng Ngọc Mỹ Duyên

11/04/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050043

Đặng Ngọc Mỹ Duyên

11/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mB 3454050362

Đặng Thị Thu Thuỷ

17/07/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mA 3454050362

Đặng Thị Thu Thuỷ

17/07/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mA 3454050362

Đặng Thị Thu Thuỷ

17/07/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150045146mA 3454050362

Đặng Thị Thu Thuỷ

17/07/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150115146mA 3454050362

Đặng Thị Thu Thuỷ

17/07/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150034146pC 3454050362

Đặng Thị Thu Thuỷ

17/07/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150112146mA 3454050362

Đặng Thị Thu Thuỷ

17/07/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34F

1150124146mA 3454050362

Đặng Thị Thu Thuỷ

17/07/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mB 3454050168

Dương Thị Châu Loan

02/07/1992 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mB 3454050168

Dương Thị Châu Loan

02/07/1992 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mB 3454050168

Dương Thị Châu Loan

02/07/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150045146mB 3454050168

Dương Thị Châu Loan

02/07/1992 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150115146mB 3454050168

Dương Thị Châu Loan

02/07/1992 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150112146mB 3454050168

Dương Thị Châu Loan

02/07/1992 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34F

1150124146mA 3454050168

Dương Thị Châu Loan

02/07/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150013146l

3454050038

Hoàng Ngọc Phương Dung

24/09/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150099146l

3454050038

Hoàng Ngọc Phương Dung

24/09/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146l

3454050038

Hoàng Ngọc Phương Dung

24/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150063146l

3454050038

Hoàng Ngọc Phương Dung

24/09/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150125146l

3454050038

Hoàng Ngọc Phương Dung

24/09/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150126146l

3454050038

Hoàng Ngọc Phương Dung

24/09/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146l

3454050038

Hoàng Ngọc Phương Dung

24/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050302

Huỳnh Thị Phương Quỳnh

01/06/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jA 3454050302

Huỳnh Thị Phương Quỳnh

01/06/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050302

Huỳnh Thị Phương Quỳnh

01/06/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050302

Huỳnh Thị Phương Quỳnh

01/06/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050302

Huỳnh Thị Phương Quỳnh

01/06/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050302

Huỳnh Thị Phương Quỳnh

01/06/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050054

Lê Đình Đông

15/08/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jA 3454050054

Lê Đình Đông

15/08/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050054

Lê Đình Đông

15/08/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050054

Lê Đình Đông

15/08/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050054

Lê Đình Đông

15/08/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050054

Lê Đình Đông

15/08/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34F

1150013146l

3454050261

Lê Thị Bích Phương

26/06/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150099146l

3454050261

Lê Thị Bích Phương

26/06/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146l

3454050261

Lê Thị Bích Phương

26/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150063146l

3454050261

Lê Thị Bích Phương

26/06/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150125146l

3454050261

Lê Thị Bích Phương

26/06/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150126146l

3454050261

Lê Thị Bích Phương

26/06/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146l

3454050261

Lê Thị Bích Phương

26/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jB 3454050033

Lê Thị Diện

23/09/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jB 3454050033

Lê Thị Diện

23/09/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jB 3454050033

Lê Thị Diện

23/09/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jB 3454050033

Lê Thị Diện

23/09/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jB 3454050033

Lê Thị Diện

23/09/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150034146pC 3454050033

Lê Thị Diện

23/09/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050033

Lê Thị Diện

23/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jB 3454050200

Lê Thị Quỳnh Nga

20/05/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jB 3454050200

Lê Thị Quỳnh Nga

20/05/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

11300131481D 3454050200

Lê Thị Quỳnh Nga

20/05/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050200

Lê Thị Quỳnh Nga

20/05/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150086146jB 3454050200

Lê Thị Quỳnh Nga

20/05/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150102146jB 3454050200

Lê Thị Quỳnh Nga

20/05/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050200

Lê Thị Quỳnh Nga

20/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jB 3454050328

Lê Thị Thanh Thảo

15/10/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jB 3454050328

Lê Thị Thanh Thảo

15/10/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jB 3454050328

Lê Thị Thanh Thảo

15/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050328

Lê Thị Thanh Thảo

15/10/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jB 3454050328

Lê Thị Thanh Thảo

15/10/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146mA 3454050328

Lê Thị Thanh Thảo

15/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050233

Lê Trần Yến Nhi

01/12/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jA 3454050233

Lê Trần Yến Nhi

01/12/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050233

Lê Trần Yến Nhi

01/12/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050233

Lê Trần Yến Nhi

01/12/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050233

Lê Trần Yến Nhi

01/12/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050233

Lê Trần Yến Nhi

01/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150021146k

3454050421

Lưu Ngọc Tú

29/01/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150007146k

3454050421

Lưu Ngọc Tú

29/01/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146k

3454050421

Lưu Ngọc Tú

29/01/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150032146k

3454050421

Lưu Ngọc Tú

29/01/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150060146k

3454050421

Lưu Ngọc Tú

29/01/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150109146k

3454050421

Lưu Ngọc Tú

29/01/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146k

3454050421

Lưu Ngọc Tú

29/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K34F

1150014146mB 3454050114

Ngân Thị Huệ

06/07/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mB 3454050114

Ngân Thị Huệ

06/07/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mB 3454050114

Ngân Thị Huệ

06/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150048146pB 3454050114

Ngân Thị Huệ

06/07/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150029146tA 3454050114

Ngân Thị Huệ

06/07/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150045146mB 3454050114

Ngân Thị Huệ

06/07/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150115146mB 3454050114

Ngân Thị Huệ

06/07/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34F

11501011487 3454050114

Ngân Thị Huệ

06/07/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34F

1150112146mB 3454050114

Ngân Thị Huệ

06/07/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

TCNH-K34F

1150124146mA 3454050114

Ngân Thị Huệ

06/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150016146n

3454050186

Ngô Thị Lý

20/12/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150061146n

3454050186

Ngô Thị Lý

20/12/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146n

3454050186

Ngô Thị Lý

20/12/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150015146n

3454050186

Ngô Thị Lý

20/12/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150062146n

3454050186

Ngô Thị Lý

20/12/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150054146n

3454050186

Ngô Thị Lý

20/12/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146n

3454050186

Ngô Thị Lý

20/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050390

Ngô Thị Thùy Trang

25/04/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jA 3454050390

Ngô Thị Thùy Trang

25/04/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050390

Ngô Thị Thùy Trang

25/04/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050390

Ngô Thị Thùy Trang

25/04/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050390

Ngô Thị Thùy Trang

25/04/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jA 3454050390

Ngô Thị Thùy Trang

25/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050215

Ngô Trần Thu Ngọc

02/10/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jA 3454050215

Ngô Trần Thu Ngọc

02/10/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050215

Ngô Trần Thu Ngọc

02/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050215

Ngô Trần Thu Ngọc

02/10/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050215

Ngô Trần Thu Ngọc

02/10/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050215

Ngô Trần Thu Ngọc

02/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050343

Nguyễn An Thọ

26/06/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jA 3454050343

Nguyễn An Thọ

26/06/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050343

Nguyễn An Thọ

26/06/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050343

Nguyễn An Thọ

26/06/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050343

Nguyễn An Thọ

26/06/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jA 3454050343

Nguyễn An Thọ

26/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150013146l

3454050244

Nguyễn Định Nhựt

06/06/1992 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150099146l

3454050244

Nguyễn Định Nhựt

06/06/1992 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146l

3454050244

Nguyễn Định Nhựt

06/06/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150063146l

3454050244

Nguyễn Định Nhựt

06/06/1992 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150125146l

3454050244

Nguyễn Định Nhựt

06/06/1992 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K34F

1150126146l

3454050244

Nguyễn Định Nhựt

06/06/1992 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146l

3454050244

Nguyễn Định Nhựt

06/06/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050048

Nguyễn Thị Anh Đài

29/03/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jB 3454050048

Nguyễn Thị Anh Đài

29/03/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jB 3454050048

Nguyễn Thị Anh Đài

29/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jB 3454050048

Nguyễn Thị Anh Đài

29/03/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jB 3454050048

Nguyễn Thị Anh Đài

29/03/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050048

Nguyễn Thị Anh Đài

29/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050398

Nguyễn Thị Bích Trâm

18/05/1992 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jA 3454050398

Nguyễn Thị Bích Trâm

18/05/1992 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050398

Nguyễn Thị Bích Trâm

18/05/1992 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050398

Nguyễn Thị Bích Trâm

18/05/1992 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050398

Nguyễn Thị Bích Trâm

18/05/1992 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jA 3454050398

Nguyễn Thị Bích Trâm

18/05/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mA 3454050097

Nguyễn Thị Hiếu

10/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mA 3454050097

Nguyễn Thị Hiếu

10/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mA 3454050097

Nguyễn Thị Hiếu

10/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150045146mA 3454050097

Nguyễn Thị Hiếu

10/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150115146mA 3454050097

Nguyễn Thị Hiếu

10/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150112146mA 3454050097

Nguyễn Thị Hiếu

10/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K34F

1150124146mA 3454050097

Nguyễn Thị Hiếu

10/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050085

Nguyễn Thị Hòa Hậu

01/09/1991 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jA 3454050085

Nguyễn Thị Hòa Hậu

01/09/1991 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jB 3454050085

Nguyễn Thị Hòa Hậu

01/09/1991 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050085

Nguyễn Thị Hòa Hậu

01/09/1991 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050085

Nguyễn Thị Hòa Hậu

01/09/1991 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050085

Nguyễn Thị Hòa Hậu

01/09/1991 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mB 3454050070

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

10/09/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mB 3454050070

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

10/09/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mA 3454050070

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

10/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150048146pD 3454050070

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

10/09/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150045146mB 3454050070

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

10/09/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150115146mB 3454050070

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

10/09/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150034146pB 3454050070

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

10/09/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34F

11501011487 3454050070

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

10/09/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34F

1150112146mB 3454050070

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

10/09/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

TCNH-K34F

1150124146mB 3454050070

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

10/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jB 3454050108

Nguyễn Thị Kiều Hoanh

23/04/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jB 3454050108

Nguyễn Thị Kiều Hoanh

23/04/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jB 3454050108

Nguyễn Thị Kiều Hoanh

23/04/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34F

1150086146jB 3454050108

Nguyễn Thị Kiều Hoanh

23/04/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050108

Nguyễn Thị Kiều Hoanh

23/04/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050108

Nguyễn Thị Kiều Hoanh

23/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mB 3454050075

Nguyễn Thị Kim Hằng

08/01/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mB 3454050075

Nguyễn Thị Kim Hằng

08/01/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mA 3454050075

Nguyễn Thị Kim Hằng

08/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150045146mA 3454050075

Nguyễn Thị Kim Hằng

08/01/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150115146mA 3454050075

Nguyễn Thị Kim Hằng

08/01/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150112146mA 3454050075

Nguyễn Thị Kim Hằng

08/01/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146mB 3454050075

Nguyễn Thị Kim Hằng

08/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150016146n

3454050163

Nguyễn Thị Linh

01/01/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150061146n

3454050163

Nguyễn Thị Linh

01/01/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146n

3454050163

Nguyễn Thị Linh

01/01/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150015146n

3454050163

Nguyễn Thị Linh

01/01/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150062146n

3454050163

Nguyễn Thị Linh

01/01/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150054146n

3454050163

Nguyễn Thị Linh

01/01/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146n

3454050163

Nguyễn Thị Linh

01/01/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150016146n

3454050130

Nguyễn Thị Ngọc Hường

05/07/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150061146n

3454050130

Nguyễn Thị Ngọc Hường

05/07/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146n

3454050130

Nguyễn Thị Ngọc Hường

05/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34F

1150015146n

3454050130

Nguyễn Thị Ngọc Hường

05/07/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150062146n

3454050130

Nguyễn Thị Ngọc Hường

05/07/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150054146n

3454050130

Nguyễn Thị Ngọc Hường

05/07/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146n

3454050130

Nguyễn Thị Ngọc Hường

05/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050255

Nguyễn Thị Ngọc Phụng

25/03/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jA 3454050255

Nguyễn Thị Ngọc Phụng

25/03/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050255

Nguyễn Thị Ngọc Phụng

25/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050255

Nguyễn Thị Ngọc Phụng

25/03/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050255

Nguyễn Thị Ngọc Phụng

25/03/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050255

Nguyễn Thị Ngọc Phụng

25/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150016146n

3454050291

Nguyễn Thị Quân

06/01/1992 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150061146n

3454050291

Nguyễn Thị Quân

06/01/1992 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146n

3454050291

Nguyễn Thị Quân

06/01/1992 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150015146n

3454050291

Nguyễn Thị Quân

06/01/1992 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150062146n

3454050291

Nguyễn Thị Quân

06/01/1992 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150054146n

3454050291

Nguyễn Thị Quân

06/01/1992 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146n

3454050291

Nguyễn Thị Quân

06/01/1992 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150013146l

3454050337

Nguyễn Thị Thanh Thắm

24/04/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150099146l

3454050337

Nguyễn Thị Thanh Thắm

24/04/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146l

3454050337

Nguyễn Thị Thanh Thắm

24/04/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34F

1150063146l

3454050337

Nguyễn Thị Thanh Thắm

24/04/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150125146l

3454050337

Nguyễn Thị Thanh Thắm

24/04/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150126146l

3454050337

Nguyễn Thị Thanh Thắm

24/04/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146l

3454050337

Nguyễn Thị Thanh Thắm

24/04/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150016146n

3454050064

Nguyễn Thị Thu Hà

02/07/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150061146n

3454050064

Nguyễn Thị Thu Hà

02/07/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146n

3454050064

Nguyễn Thị Thu Hà

02/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150015146n

3454050064

Nguyễn Thị Thu Hà

02/07/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150062146n

3454050064

Nguyễn Thị Thu Hà

02/07/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150054146n

3454050064

Nguyễn Thị Thu Hà

02/07/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146n

3454050064

Nguyễn Thị Thu Hà

02/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150016146n

3454050298

Nguyễn Thị Tiểu Quyên

01/09/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150061146n

3454050298

Nguyễn Thị Tiểu Quyên

01/09/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-409

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146n

3454050298

Nguyễn Thị Tiểu Quyên

01/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150015146n

3454050298

Nguyễn Thị Tiểu Quyên

01/09/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-403

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150062146n

3454050298

Nguyễn Thị Tiểu Quyên

01/09/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-310

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150054146n

3454050298

Nguyễn Thị Tiểu Quyên

01/09/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146n

3454050298

Nguyễn Thị Tiểu Quyên

01/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mB 3454050204

Nguyễn Trần Kim Ngân

16/06/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mA 3454050204

Nguyễn Trần Kim Ngân

16/06/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34F

1150117146mB 3454050204

Nguyễn Trần Kim Ngân

16/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150048146pB 3454050204

Nguyễn Trần Kim Ngân

16/06/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150045146mA 3454050204

Nguyễn Trần Kim Ngân

16/06/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150115146mA 3454050204

Nguyễn Trần Kim Ngân

16/06/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150034146pA 3454050204

Nguyễn Trần Kim Ngân

16/06/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34F

1150112146mA 3454050204

Nguyễn Trần Kim Ngân

16/06/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34F

1150124146mA 3454050204

Nguyễn Trần Kim Ngân

16/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jB 3454050162

Nguyễn Trần Quý Linh

10/12/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jB 3454050162

Nguyễn Trần Quý Linh

10/12/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jB 3454050162

Nguyễn Trần Quý Linh

10/12/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jB 3454050162

Nguyễn Trần Quý Linh

10/12/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jB 3454050162

Nguyễn Trần Quý Linh

10/12/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jA 3454050162

Nguyễn Trần Quý Linh

10/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mB 3454050271

Nông Thị Phương

10/12/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mB 3454050271

Nông Thị Phương

10/12/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mB 3454050271

Nông Thị Phương

10/12/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150045146mB 3454050271

Nông Thị Phương

10/12/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150115146mA 3454050271

Nông Thị Phương

10/12/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150034146pD 3454050271

Nông Thị Phương

10/12/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150112146mB 3454050271

Nông Thị Phương

10/12/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

TCNH-K34F

1150124146mB 3454050271

Nông Thị Phương

10/12/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150013146l

3454050216

Phạm Hà Nguyên

09/06/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150099146l

3454050216

Phạm Hà Nguyên

09/06/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146l

3454050216

Phạm Hà Nguyên

09/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150063146l

3454050216

Phạm Hà Nguyên

09/06/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150125146l

3454050216

Phạm Hà Nguyên

09/06/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150034146pC 3454050216

Phạm Hà Nguyên

09/06/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150126146l

3454050216

Phạm Hà Nguyên

09/06/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34F

1150124146l

3454050216

Phạm Hà Nguyên

09/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mB 3454050179

Phạm Thị Bích Lựu

10/06/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mB 3454050179

Phạm Thị Bích Lựu

10/06/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mB 3454050179

Phạm Thị Bích Lựu

10/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150045146mB 3454050179

Phạm Thị Bích Lựu

10/06/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150115146mB 3454050179

Phạm Thị Bích Lựu

10/06/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150034146pB 3454050179

Phạm Thị Bích Lựu

10/06/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150112146mB 3454050179

Phạm Thị Bích Lựu

10/06/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34F

1150124146mA 3454050179

Phạm Thị Bích Lựu

10/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150047146pD 3454050123

Siu Quốc Hưng

01/06/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150014146mA 3454050123

Siu Quốc Hưng

01/06/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150043146mB 3454050123

Siu Quốc Hưng

01/06/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34F

1150117146mB 3454050123

Siu Quốc Hưng

01/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1090063141y

3454050123

Siu Quốc Hưng

01/06/1993 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150115146mB 3454050123

Siu Quốc Hưng

01/06/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150112146mB 3454050123

Siu Quốc Hưng

01/06/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34F

1150124146mB 3454050123

Siu Quốc Hưng

01/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050172

Tạ Quang Lộc

10/10/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jA 3454050172

Tạ Quang Lộc

10/10/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050172

Tạ Quang Lộc

10/10/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050172

Tạ Quang Lộc

10/10/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050172

Tạ Quang Lộc

10/10/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050172

Tạ Quang Lộc

10/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mB 3454050022

Thái Thị Kim Chi

29/06/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mB 3454050022

Thái Thị Kim Chi

29/06/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mB 3454050022

Thái Thị Kim Chi

29/06/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150045146mB 3454050022

Thái Thị Kim Chi

29/06/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150115146mA 3454050022

Thái Thị Kim Chi

29/06/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150112146mB 3454050022

Thái Thị Kim Chi

29/06/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146mB 3454050022

Thái Thị Kim Chi

29/06/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mB 3454050324

Trần Đức Thảo

20/07/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mB 3454050324

Trần Đức Thảo

20/07/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K34F

1150117146mA 3454050324

Trần Đức Thảo

20/07/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150045146mA 3454050324

Trần Đức Thảo

20/07/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150115146mA 3454050324

Trần Đức Thảo

20/07/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150112146mA 3454050324

Trần Đức Thảo

20/07/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146mA 3454050324

Trần Đức Thảo

20/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050017

Trần Nhân Cang

09/08/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jA 3454050017

Trần Nhân Cang

09/08/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050017

Trần Nhân Cang

09/08/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050017

Trần Nhân Cang

09/08/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050017

Trần Nhân Cang

09/08/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050017

Trần Nhân Cang

09/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050028

Trần Thị Dân

08/02/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jA 3454050028

Trần Thị Dân

08/02/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050028

Trần Thị Dân

08/02/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050028

Trần Thị Dân

08/02/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050028

Trần Thị Dân

08/02/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050028

Trần Thị Dân

08/02/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150013146l

3454050237

Trần Thị Hồng Nhớ

17/10/1993 1150013 Kế toán công

Sáng-23/12/2014

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150099146l

3454050237

Trần Thị Hồng Nhớ

17/10/1993 1150099 Tài chính công

Sáng-26/12/2014

A2-202

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146l

3454050237

Trần Thị Hồng Nhớ

17/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K34F

1150063146l

3454050237

Trần Thị Hồng Nhớ

17/10/1993 1150063 Quản lý tài chính các đơn vị công

Sáng-06/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150125146l

3454050237

Trần Thị Hồng Nhớ

17/10/1993 1150125 Thuế II

Sáng-09/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150126146l

3454050237

Trần Thị Hồng Nhớ

17/10/1993 1150126 Thuế quốc tế

Sáng-13/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146l

3454050237

Trần Thị Hồng Nhớ

17/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mB 3454050080

Trần Thị Thu Hằng

03/08/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mA 3454050080

Trần Thị Thu Hằng

03/08/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mA 3454050080

Trần Thị Thu Hằng

03/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150045146mA 3454050080

Trần Thị Thu Hằng

03/08/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150115146mA 3454050080

Trần Thị Thu Hằng

03/08/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150034146pC 3454050080

Trần Thị Thu Hằng

03/08/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150112146mA 3454050080

Trần Thị Thu Hằng

03/08/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34F

1150124146mA 3454050080

Trần Thị Thu Hằng

03/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150016146n

3454050092

Trần Thị Thu Hiền

26/10/1993 1150016 Kế toán quản trị

Sáng-23/12/2014

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150061146n

3454050092

Trần Thị Thu Hiền

26/10/1993 1150061 Quản lý Tài chính - Kế toán 1

Sáng-26/12/2014

A1-408

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146n

3454050092

Trần Thị Thu Hiền

26/10/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150015146n

3454050092

Trần Thị Thu Hiền

26/10/1993 1150015 Kế toán ngân hàng

Sáng-06/01/2015

A1-402

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150062146n

3454050092

Trần Thị Thu Hiền

26/10/1993 1150062 Quản lý Tài chính - Kế toán 2

Sáng-09/01/2015

A1-309

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150054146n

3454050092

Trần Thị Thu Hiền

26/10/1993 1150054 Pháp luật Tài chính - Kế toán

Sáng-13/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146n

3454050092

Trần Thị Thu Hiền

26/10/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mB 3454050312

Trần Trung Sỹ

04/09/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K34F

1150043146mA 3454050312

Trần Trung Sỹ

04/09/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mB 3454050312

Trần Trung Sỹ

04/09/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150045146mA 3454050312

Trần Trung Sỹ

04/09/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150115146mB 3454050312

Trần Trung Sỹ

04/09/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

11501011487 3454050312

Trần Trung Sỹ

04/09/1993 1150101 Tài chính doanh nghiệp I

Sáng-11/01/2015

A1-209

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150112146mA 3454050312

Trần Trung Sỹ

04/09/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34F

1150124146mB 3454050312

Trần Trung Sỹ

04/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150014146mA 3454050281

Trương Thị Kim Phượng

05/08/1993 1150014 Kế toán ngân hàng

Sáng-23/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150043146mB 3454050281

Trương Thị Kim Phượng

05/08/1993 1150043 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương

Sáng-26/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150117146mB 3454050281

Trương Thị Kim Phượng

05/08/1993 1150117 Thị trường chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150045146mA 3454050281

Trương Thị Kim Phượng

05/08/1993 1150045 Nghiệp vụ NHTM II

Sáng-06/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150115146mA 3454050281

Trương Thị Kim Phượng

05/08/1993 1150115 Thanh toán quốc tế II

Sáng-09/01/2015

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150112146mA 3454050281

Trương Thị Kim Phượng

05/08/1993 1150112 Thẩm định tín dụng

Sáng-13/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150124146mA 3454050281

Trương Thị Kim Phượng

05/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150021146k

3454050104

Võ Lê Thu Hoài

27/05/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150007146k

3454050104

Võ Lê Thu Hoài

27/05/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146k

3454050104

Võ Lê Thu Hoài

27/05/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150032146k

3454050104

Võ Lê Thu Hoài

27/05/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150060146k

3454050104

Võ Lê Thu Hoài

27/05/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150109146k

3454050104

Võ Lê Thu Hoài

27/05/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

7

TCNH-K34F

1150124146k

1

TCNH-K34F

2

MaSV 3454050104

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Võ Lê Thu Hoài

27/05/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150047146pE 3454050366

Võ Minh Thư

31/08/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

TCNH-K34F

1150021146k

3454050366

Võ Minh Thư

31/08/1993 1150021 Kinh tế đầu tư

Sáng-23/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150007146k

3454050366

Võ Minh Thư

31/08/1993 1150007 Đầu tư tài chính

Sáng-26/12/2014

A1-309

5

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150053146k

3454050366

Võ Minh Thư

31/08/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150032146k

3454050366

Võ Minh Thư

31/08/1993 1150032 Lập dự án đầu tư

Sáng-06/01/2015

A1-310

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150060146k

3454050366

Võ Minh Thư

31/08/1993 1150060 Quản lý dự án đầu tư

Sáng-09/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K34F

1150109146k

3454050366

Võ Minh Thư

31/08/1993 1150109 Thẩm định dự án đầu tư

Sáng-13/01/2015

A1-303

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K34F

1140033146pA 3454050366

Võ Minh Thư

31/08/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K34F

1150124146k

Võ Minh Thư

31/08/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050147

Võ Thị Mai Lâm

24/07/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jB 3454050147

Võ Thị Mai Lâm

24/07/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050147

Võ Thị Mai Lâm

24/07/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jB 3454050147

Võ Thị Mai Lâm

24/07/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050147

Võ Thị Mai Lâm

24/07/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jB 3454050147

Võ Thị Mai Lâm

24/07/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jA 3454050388

Võ Thị Thu Trang

27/09/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jA 3454050388

Võ Thị Thu Trang

27/09/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jA 3454050388

Võ Thị Thu Trang

27/09/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-309

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050388

Võ Thị Thu Trang

27/09/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3454050366

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K34F

1150102146jA 3454050388

Võ Thị Thu Trang

27/09/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jA 3454050388

Võ Thị Thu Trang

27/09/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K34F

1150006146jB 3454050457

Võ Thị Yên

04/03/1993 1150006 Đầu tư tài chính

Sáng-23/12/2014

A1-405

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K34F

1150051146jB 3454050457

Võ Thị Yên

04/03/1993 1150051 Phân tích tài chính

Sáng-26/12/2014

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K34F

1150053146jB 3454050457

Võ Thị Yên

04/03/1993 1150053 Phân tích và đầu tư chứng khoán

Sáng-30/12/2014

A1-401

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K34F

1150086146jA 3454050457

Võ Thị Yên

04/03/1993 1150086 Quản trị rủi ro tài chính

Sáng-06/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K34F

1150102146jB 3454050457

Võ Thị Yên

04/03/1993 1150102 Tài chính doanh nghiệp II

Sáng-09/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K34F

1150124146jA 3454050457

Võ Thị Yên

04/03/1993 1150124 Thuế I

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050249

A Thắng

06/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050249

A Thắng

06/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050249

A Thắng

06/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050249

A Thắng

06/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050249

A Thắng

06/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050249

A Thắng

06/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050003

Bùi Thị Vân Anh

08/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050003

Bùi Thị Vân Anh

08/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050003

Bùi Thị Vân Anh

08/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050003

Bùi Thị Vân Anh

08/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050003

Bùi Thị Vân Anh

08/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050003

Bùi Thị Vân Anh

08/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050287

Đặng Minh Tính

24/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050287

Đặng Minh Tính

24/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

11300911486D 3554050287

Đặng Minh Tính

24/12/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050287

Đặng Minh Tính

24/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050287

Đặng Minh Tính

24/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050287

Đặng Minh Tính

24/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050287

Đặng Minh Tính

24/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050171

Đinh Ý Nhi

28/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050171

Đinh Ý Nhi

28/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

11300911486C 3554050171

Đinh Ý Nhi

28/03/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050171

Đinh Ý Nhi

28/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050171

Đinh Ý Nhi

28/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050171

Đinh Ý Nhi

28/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pE 3554050171

Đinh Ý Nhi

28/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050193

Đỗ Thị Phấn

26/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050193

Đỗ Thị Phấn

26/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050193

Đỗ Thị Phấn

26/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050193

Đỗ Thị Phấn

26/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050193

Đỗ Thị Phấn

26/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pE 3554050193

Đỗ Thị Phấn

26/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050329

Đoàn Phương Uyên

25/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050329

Đoàn Phương Uyên

25/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

11300911486A 3554050329

Đoàn Phương Uyên

25/06/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050329

Đoàn Phương Uyên

25/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050329

Đoàn Phương Uyên

25/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050329

Đoàn Phương Uyên

25/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pD 3554050329

Đoàn Phương Uyên

25/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050337

Dương Quang Vĩ

26/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050337

Dương Quang Vĩ

26/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050337

Dương Quang Vĩ

26/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050337

Dương Quang Vĩ

26/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050337

Dương Quang Vĩ

26/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pE 3554050337

Dương Quang Vĩ

26/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050347

Dương Võ Ý Vy

01/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050347

Dương Võ Ý Vy

01/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050347

Dương Võ Ý Vy

01/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050347

Dương Võ Ý Vy

01/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050347

Dương Võ Ý Vy

01/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pD 3554050347

Dương Võ Ý Vy

01/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050190

Giang Thị Ngọc Oanh

04/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050190

Giang Thị Ngọc Oanh

04/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050190

Giang Thị Ngọc Oanh

04/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050190

Giang Thị Ngọc Oanh

04/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050190

Giang Thị Ngọc Oanh

04/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050190

Giang Thị Ngọc Oanh

04/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050044

Hồ Thị Cẩm Giang

20/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050044

Hồ Thị Cẩm Giang

20/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050044

Hồ Thị Cẩm Giang

20/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050044

Hồ Thị Cẩm Giang

20/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050044

Hồ Thị Cẩm Giang

20/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050044

Hồ Thị Cẩm Giang

20/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050064

Hồ Thị Hiếu

13/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050064

Hồ Thị Hiếu

13/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050064

Hồ Thị Hiếu

13/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050064

Hồ Thị Hiếu

13/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050064

Hồ Thị Hiếu

13/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050064

Hồ Thị Hiếu

13/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050102

Hồ Thị Lê

26/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050102

Hồ Thị Lê

26/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050102

Hồ Thị Lê

26/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050102

Hồ Thị Lê

26/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050102

Hồ Thị Lê

26/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050102

Hồ Thị Lê

26/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050109

Hoàng Thị Mỹ Linh

08/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050109

Hoàng Thị Mỹ Linh

08/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050109

Hoàng Thị Mỹ Linh

08/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050109

Hoàng Thị Mỹ Linh

08/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050109

Hoàng Thị Mỹ Linh

08/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pE 3554050109

Hoàng Thị Mỹ Linh

08/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050008

Huỳnh Thái Bảo

08/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050008

Huỳnh Thái Bảo

08/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050008

Huỳnh Thái Bảo

08/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050008

Huỳnh Thái Bảo

08/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050008

Huỳnh Thái Bảo

08/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050008

Huỳnh Thái Bảo

08/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050088

Huỳnh Vũ Khanh

23/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050088

Huỳnh Vũ Khanh

23/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050088

Huỳnh Vũ Khanh

23/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050088

Huỳnh Vũ Khanh

23/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050088

Huỳnh Vũ Khanh

23/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050088

Huỳnh Vũ Khanh

23/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050226

Ksor Minh Sơ

22/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050226

Ksor Minh Sơ

22/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050226

Ksor Minh Sơ

22/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050226

Ksor Minh Sơ

22/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050226

Ksor Minh Sơ

22/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pD 3554050226

Ksor Minh Sơ

22/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050065

Lê Diễm Hoa

11/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050065

Lê Diễm Hoa

11/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050065

Lê Diễm Hoa

11/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050065

Lê Diễm Hoa

11/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050065

Lê Diễm Hoa

11/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050065

Lê Diễm Hoa

11/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050279

Lê Minh Tiên

27/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050279

Lê Minh Tiên

27/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

11300911486C 3554050279

Lê Minh Tiên

27/05/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140049146tA 3554050279

Lê Minh Tiên

27/05/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050279

Lê Minh Tiên

27/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050279

Lê Minh Tiên

27/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050279

Lê Minh Tiên

27/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050279

Lê Minh Tiên

27/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K35A

11300451482M 3554050279

Lê Minh Tiên

27/05/1994

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050307

Lê Thị Kim Trinh

10/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050307

Lê Thị Kim Trinh

10/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050307

Lê Thị Kim Trinh

10/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050307

Lê Thị Kim Trinh

10/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050307

Lê Thị Kim Trinh

10/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050307

Lê Thị Kim Trinh

10/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050354

Lê Thị Ngọc Yến

28/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050354

Lê Thị Ngọc Yến

28/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050354

Lê Thị Ngọc Yến

28/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050354

Lê Thị Ngọc Yến

28/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050354

Lê Thị Ngọc Yến

28/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050354

Lê Thị Ngọc Yến

28/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050158

Lê Trọng Nguyễn

29/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050158

Lê Trọng Nguyễn

29/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050158

Lê Trọng Nguyễn

29/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050158

Lê Trọng Nguyễn

29/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050158

Lê Trọng Nguyễn

29/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050158

Lê Trọng Nguyễn

29/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050243

Lê Vũ Thanh Thảo

28/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050243

Lê Vũ Thanh Thảo

28/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050243

Lê Vũ Thanh Thảo

28/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1010116146vC 3554050243

Lê Vũ Thanh Thảo

28/04/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050243

Lê Vũ Thanh Thảo

28/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050243

Lê Vũ Thanh Thảo

28/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050243

Lê Vũ Thanh Thảo

28/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35A

11300491484G 3554050243

Lê Vũ Thanh Thảo

28/04/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-302

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050023

Lý Thị Dân

01/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050023

Lý Thị Dân

01/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050023

Lý Thị Dân

01/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050023

Lý Thị Dân

01/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050023

Lý Thị Dân

01/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050023

Lý Thị Dân

01/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050312

Nguyễn Băng Trình

11/11/1991 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050312

Nguyễn Băng Trình

11/11/1991 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050312

Nguyễn Băng Trình

11/11/1991 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050312

Nguyễn Băng Trình

11/11/1991 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050312

Nguyễn Băng Trình

11/11/1991 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050312

Nguyễn Băng Trình

11/11/1991 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050282

Nguyễn Đức Tín

12/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050282

Nguyễn Đức Tín

12/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

11300911486D 3554050282

Nguyễn Đức Tín

12/05/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050282

Nguyễn Đức Tín

12/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050282

Nguyễn Đức Tín

12/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050282

Nguyễn Đức Tín

12/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050282

Nguyễn Đức Tín

12/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050289

Nguyễn Hà Trang

09/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050289

Nguyễn Hà Trang

09/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150005146uC 3554050289

Nguyễn Hà Trang

09/01/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050289

Nguyễn Hà Trang

09/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050289

Nguyễn Hà Trang

09/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050289

Nguyễn Hà Trang

09/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050289

Nguyễn Hà Trang

09/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35A

11300461483B 3554050289

Nguyễn Hà Trang

09/01/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050070

Nguyễn Huy Hoàng

08/02/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050070

Nguyễn Huy Hoàng

08/02/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050070

Nguyễn Huy Hoàng

08/02/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050070

Nguyễn Huy Hoàng

08/02/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050070

Nguyễn Huy Hoàng

08/02/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050070

Nguyễn Huy Hoàng

08/02/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050345

Nguyễn Ngọc Tùng Vy

12/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050345

Nguyễn Ngọc Tùng Vy

12/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050345

Nguyễn Ngọc Tùng Vy

12/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050345

Nguyễn Ngọc Tùng Vy

12/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050345

Nguyễn Ngọc Tùng Vy

12/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050345

Nguyễn Ngọc Tùng Vy

12/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050270

Nguyễn Thị Ánh Thư

06/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050270

Nguyễn Thị Ánh Thư

06/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150005146uC 3554050270

Nguyễn Thị Ánh Thư

06/06/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050270

Nguyễn Thị Ánh Thư

06/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050270

Nguyễn Thị Ánh Thư

06/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050270

Nguyễn Thị Ánh Thư

06/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050270

Nguyễn Thị Ánh Thư

06/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35A

11300461483B 3554050270

Nguyễn Thị Ánh Thư

06/06/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K35A

11300451482M 3554050270

Nguyễn Thị Ánh Thư

06/06/1994

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050051

Nguyễn Thị Bích Hảo

02/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050051

Nguyễn Thị Bích Hảo

02/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050051

Nguyễn Thị Bích Hảo

02/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050051

Nguyễn Thị Bích Hảo

02/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050051

Nguyễn Thị Bích Hảo

02/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050051

Nguyễn Thị Bích Hảo

02/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

11300461483B 3554050051

Nguyễn Thị Bích Hảo

02/01/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35A

11300451482M 3554050051

Nguyễn Thị Bích Hảo

02/01/1994

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050274

Nguyễn Thị Hoài Thương

12/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050274

Nguyễn Thị Hoài Thương

12/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050274

Nguyễn Thị Hoài Thương

12/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050274

Nguyễn Thị Hoài Thương

12/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050274

Nguyễn Thị Hoài Thương

12/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050274

Nguyễn Thị Hoài Thương

12/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050333

Nguyễn Thị Hồng Vân

26/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050333

Nguyễn Thị Hồng Vân

26/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050333

Nguyễn Thị Hồng Vân

26/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050333

Nguyễn Thị Hồng Vân

26/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050333

Nguyễn Thị Hồng Vân

26/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pD 3554050333

Nguyễn Thị Hồng Vân

26/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

11300461483B 3554050333

Nguyễn Thị Hồng Vân

26/10/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050120

Nguyễn Thị Kim Ly

11/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050120

Nguyễn Thị Kim Ly

11/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050120

Nguyễn Thị Kim Ly

11/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050120

Nguyễn Thị Kim Ly

11/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050120

Nguyễn Thị Kim Ly

11/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050120

Nguyễn Thị Kim Ly

11/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050181

Nguyễn Thị Kim Nhung

01/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050181

Nguyễn Thị Kim Nhung

01/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050181

Nguyễn Thị Kim Nhung

01/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050181

Nguyễn Thị Kim Nhung

01/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050181

Nguyễn Thị Kim Nhung

01/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050181

Nguyễn Thị Kim Nhung

01/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050259

Nguyễn Thị Kim Thơ

02/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050259

Nguyễn Thị Kim Thơ

02/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150005146uC 3554050259

Nguyễn Thị Kim Thơ

02/09/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050259

Nguyễn Thị Kim Thơ

02/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050259

Nguyễn Thị Kim Thơ

02/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050259

Nguyễn Thị Kim Thơ

02/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pD 3554050259

Nguyễn Thị Kim Thơ

02/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35A

11300461483B 3554050259

Nguyễn Thị Kim Thơ

02/09/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050353

Nguyễn Thị Kim Yến

01/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050353

Nguyễn Thị Kim Yến

01/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050353

Nguyễn Thị Kim Yến

01/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050353

Nguyễn Thị Kim Yến

01/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050353

Nguyễn Thị Kim Yến

01/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1010115146uA 3554050353

Nguyễn Thị Kim Yến

01/08/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050353

Nguyễn Thị Kim Yến

01/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050079

Nguyễn Thị Mai Hương

02/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050079

Nguyễn Thị Mai Hương

02/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1140049145xA 3554050079

Nguyễn Thị Mai Hương

02/09/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050079

Nguyễn Thị Mai Hương

02/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050079

Nguyễn Thị Mai Hương

02/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050079

Nguyễn Thị Mai Hương

02/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050079

Nguyễn Thị Mai Hương

02/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35A

11300491484I 3554050079

Nguyễn Thị Mai Hương

02/09/1994 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050146

Nguyễn Thị Nga

15/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050146

Nguyễn Thị Nga

15/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050146

Nguyễn Thị Nga

15/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050146

Nguyễn Thị Nga

15/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050146

Nguyễn Thị Nga

15/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050146

Nguyễn Thị Nga

15/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050150

Nguyễn Thị Ngân

24/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050150

Nguyễn Thị Ngân

24/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050150

Nguyễn Thị Ngân

24/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050150

Nguyễn Thị Ngân

24/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050150

Nguyễn Thị Ngân

24/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1010115146uA 3554050150

Nguyễn Thị Ngân

24/07/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050150

Nguyễn Thị Ngân

24/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050254

Nguyễn Thị Ngân Thiều

21/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050254

Nguyễn Thị Ngân Thiều

21/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050254

Nguyễn Thị Ngân Thiều

21/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050254

Nguyễn Thị Ngân Thiều

21/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050254

Nguyễn Thị Ngân Thiều

21/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050254

Nguyễn Thị Ngân Thiều

21/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050239

Nguyễn Thị Phương Thảo

07/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050239

Nguyễn Thị Phương Thảo

07/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050239

Nguyễn Thị Phương Thảo

07/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050239

Nguyễn Thị Phương Thảo

07/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050239

Nguyễn Thị Phương Thảo

07/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050239

Nguyễn Thị Phương Thảo

07/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050011

Nguyễn Thị Thái Bình

10/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050011

Nguyễn Thị Thái Bình

10/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050011

Nguyễn Thị Thái Bình

10/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050011

Nguyễn Thị Thái Bình

10/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050011

Nguyễn Thị Thái Bình

10/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1010115146uB 3554050011

Nguyễn Thị Thái Bình

10/02/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pD 3554050011

Nguyễn Thị Thái Bình

10/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35A

11300491484B 3554050011

Nguyễn Thị Thái Bình

10/02/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050160

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

16/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050160

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

16/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050160

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

16/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050160

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

16/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050160

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

16/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050160

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

16/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050314

Nguyễn Thị Thanh Trúc

12/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050314

Nguyễn Thị Thanh Trúc

12/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050314

Nguyễn Thị Thanh Trúc

12/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050314

Nguyễn Thị Thanh Trúc

12/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050314

Nguyễn Thị Thanh Trúc

12/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050314

Nguyễn Thị Thanh Trúc

12/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050049

Nguyễn Thị Thuý Hà

22/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050049

Nguyễn Thị Thuý Hà

22/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050049

Nguyễn Thị Thuý Hà

22/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050049

Nguyễn Thị Thuý Hà

22/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050049

Nguyễn Thị Thuý Hà

22/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pE 3554050049

Nguyễn Thị Thuý Hà

22/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050055

Nguyễn Thị Thuý Hằng

14/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050055

Nguyễn Thị Thuý Hằng

14/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050055

Nguyễn Thị Thuý Hằng

14/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050055

Nguyễn Thị Thuý Hằng

14/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050055

Nguyễn Thị Thuý Hằng

14/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050055

Nguyễn Thị Thuý Hằng

14/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050299

Nguyễn Văn Trang

26/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050299

Nguyễn Văn Trang

26/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050299

Nguyễn Văn Trang

26/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050299

Nguyễn Văn Trang

26/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050299

Nguyễn Văn Trang

26/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050299

Nguyễn Văn Trang

26/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050320

Nguyễn Vũ Cẩm Tú

01/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1140048146tA 3554050320

Nguyễn Vũ Cẩm Tú

01/07/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050320

Nguyễn Vũ Cẩm Tú

01/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140049146tA 3554050320

Nguyễn Vũ Cẩm Tú

01/07/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050320

Nguyễn Vũ Cẩm Tú

01/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050320

Nguyễn Vũ Cẩm Tú

01/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050320

Nguyễn Vũ Cẩm Tú

01/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35A

1140033146pE 3554050320

Nguyễn Vũ Cẩm Tú

01/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050214

Phạm Hồng Quyên

02/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050214

Phạm Hồng Quyên

02/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050214

Phạm Hồng Quyên

02/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050214

Phạm Hồng Quyên

02/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050214

Phạm Hồng Quyên

02/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050214

Phạm Hồng Quyên

02/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050302

Phạm Thị Mộng Trâm

23/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050302

Phạm Thị Mộng Trâm

23/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050302

Phạm Thị Mộng Trâm

23/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050302

Phạm Thị Mộng Trâm

23/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050302

Phạm Thị Mộng Trâm

23/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140047146a

3554050302

Phạm Thị Mộng Trâm

23/10/1994 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050302

Phạm Thị Mộng Trâm

23/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050219

Phạm Thị Như Quỳnh

12/07/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050219

Phạm Thị Như Quỳnh

12/07/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050219

Phạm Thị Như Quỳnh

12/07/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050219

Phạm Thị Như Quỳnh

12/07/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050219

Phạm Thị Như Quỳnh

12/07/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050219

Phạm Thị Như Quỳnh

12/07/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050231

Phạm Thị Tân

22/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050231

Phạm Thị Tân

22/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050231

Phạm Thị Tân

22/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050231

Phạm Thị Tân

22/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050231

Phạm Thị Tân

22/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050231

Phạm Thị Tân

22/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050174

Phạm Thị Ý Nhi

25/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050174

Phạm Thị Ý Nhi

25/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050174

Phạm Thị Ý Nhi

25/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050174

Phạm Thị Ý Nhi

25/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050174

Phạm Thị Ý Nhi

25/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pD 3554050174

Phạm Thị Ý Nhi

25/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050342

Phan Nữ Thảo Vy

21/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050342

Phan Nữ Thảo Vy

21/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050342

Phan Nữ Thảo Vy

21/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050342

Phan Nữ Thảo Vy

21/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050342

Phan Nữ Thảo Vy

21/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050342

Phan Nữ Thảo Vy

21/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050186

Phan Ý Như

08/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050186

Phan Ý Như

08/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050186

Phan Ý Như

08/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050186

Phan Ý Như

08/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050186

Phan Ý Như

08/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050186

Phan Ý Như

08/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050056

Thái Huỳnh Gia Hân

01/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050056

Thái Huỳnh Gia Hân

01/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150005146uC 3554050056

Thái Huỳnh Gia Hân

01/01/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050056

Thái Huỳnh Gia Hân

01/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050056

Thái Huỳnh Gia Hân

01/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050056

Thái Huỳnh Gia Hân

01/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050056

Thái Huỳnh Gia Hân

01/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35A

11300461483B 3554050056

Thái Huỳnh Gia Hân

01/01/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050019

Trần Đình Chiến

11/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050019

Trần Đình Chiến

11/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

11300911486D 3554050019

Trần Đình Chiến

11/10/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050019

Trần Đình Chiến

11/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050019

Trần Đình Chiến

11/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050019

Trần Đình Chiến

11/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050019

Trần Đình Chiến

11/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050098

Trần Thị Ngọc Lam

07/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050098

Trần Thị Ngọc Lam

07/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050098

Trần Thị Ngọc Lam

07/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050098

Trần Thị Ngọc Lam

07/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050098

Trần Thị Ngọc Lam

07/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050098

Trần Thị Ngọc Lam

07/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050147

Trần Thị Tuyết Nga

15/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050147

Trần Thị Tuyết Nga

15/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050147

Trần Thị Tuyết Nga

15/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050147

Trần Thị Tuyết Nga

15/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050147

Trần Thị Tuyết Nga

15/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050147

Trần Thị Tuyết Nga

15/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050074

Trần Văn Hùng

01/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050074

Trần Văn Hùng

01/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050074

Trần Văn Hùng

01/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1150029146tA 3554050074

Trần Văn Hùng

01/04/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050074

Trần Văn Hùng

01/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050074

Trần Văn Hùng

01/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050074

Trần Văn Hùng

01/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

TCNH-K35A

11300491484B 3554050074

Trần Văn Hùng

01/04/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K35A

1090061146vA 3554050074

Trần Văn Hùng

01/04/1994 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050324

Trần Văn Tuấn

22/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050324

Trần Văn Tuấn

22/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150005146uC 3554050324

Trần Văn Tuấn

22/05/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050324

Trần Văn Tuấn

22/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050324

Trần Văn Tuấn

22/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050324

Trần Văn Tuấn

22/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

11300451482A 3554050324

Trần Văn Tuấn

22/05/1994 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35A

1010115146uC 3554050324

Trần Văn Tuấn

22/05/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050324

Trần Văn Tuấn

22/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050130

Trịnh Thị Mai

21/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050130

Trịnh Thị Mai

21/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050130

Trịnh Thị Mai

21/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050130

Trịnh Thị Mai

21/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050130

Trịnh Thị Mai

21/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050130

Trịnh Thị Mai

21/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050093

Trương Thị Phương Kiều

09/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050093

Trương Thị Phương Kiều

09/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050093

Trương Thị Phương Kiều

09/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050093

Trương Thị Phương Kiều

09/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050093

Trương Thị Phương Kiều

09/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050093

Trương Thị Phương Kiều

09/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050133

Võ Đình Minh

26/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050133

Võ Đình Minh

26/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050133

Võ Đình Minh

26/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050133

Võ Đình Minh

26/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050133

Võ Đình Minh

26/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

11300451482A 3554050133

Võ Đình Minh

26/05/1994 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pA 3554050133

Võ Đình Minh

26/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050027

Võ Thị Thuỳ Dung

15/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050027

Võ Thị Thuỳ Dung

15/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050027

Võ Thị Thuỳ Dung

15/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050027

Võ Thị Thuỳ Dung

15/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050027

Võ Thị Thuỳ Dung

15/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pE 3554050027

Võ Thị Thuỳ Dung

15/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050138

Võ Thị Trà My

11/08/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050138

Võ Thị Trà My

11/08/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050138

Võ Thị Trà My

11/08/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050138

Võ Thị Trà My

11/08/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050138

Võ Thị Trà My

11/08/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

1140033146pD 3554050138

Võ Thị Trà My

11/08/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35A

1150047146pA 3554050203

Vũ Văn Phúc

03/07/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35A

1150119146pA 3554050203

Vũ Văn Phúc

03/07/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-404

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35A

1150048146pA 3554050203

Vũ Văn Phúc

03/07/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35A

1140023146pA 3554050203

Vũ Văn Phúc

03/07/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35A

1150034146pA 3554050203

Vũ Văn Phúc

03/07/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35A

11300451482A 3554050203

Vũ Văn Phúc

03/07/1993 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35A

1140033146pD 3554050203

Vũ Văn Phúc

03/07/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050052

Bùi Cẩm Hằng

05/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050052

Bùi Cẩm Hằng

05/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050052

Bùi Cẩm Hằng

05/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050052

Bùi Cẩm Hằng

05/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050052

Bùi Cẩm Hằng

05/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050052

Bùi Cẩm Hằng

05/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050216

Bùi Sĩ Quyền

03/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050216

Bùi Sĩ Quyền

03/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050216

Bùi Sĩ Quyền

03/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050216

Bùi Sĩ Quyền

03/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050216

Bùi Sĩ Quyền

03/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050216

Bùi Sĩ Quyền

03/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050014

Bùi Thị Bích Chi

05/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050014

Bùi Thị Bích Chi

05/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050014

Bùi Thị Bích Chi

05/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050014

Bùi Thị Bích Chi

05/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050014

Bùi Thị Bích Chi

05/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050014

Bùi Thị Bích Chi

05/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050255

Đặng Ngọc Thịnh

18/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050255

Đặng Ngọc Thịnh

18/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050255

Đặng Ngọc Thịnh

18/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050255

Đặng Ngọc Thịnh

18/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050255

Đặng Ngọc Thịnh

18/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050255

Đặng Ngọc Thịnh

18/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050251

Đặng Thị Kim Thi

12/03/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050251

Đặng Thị Kim Thi

12/03/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050251

Đặng Thị Kim Thi

12/03/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050251

Đặng Thị Kim Thi

12/03/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050251

Đặng Thị Kim Thi

12/03/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050251

Đặng Thị Kim Thi

12/03/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050303

Đặng Võ Ngọc Trâm

30/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050303

Đặng Võ Ngọc Trâm

30/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050303

Đặng Võ Ngọc Trâm

30/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050303

Đặng Võ Ngọc Trâm

30/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050303

Đặng Võ Ngọc Trâm

30/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050303

Đặng Võ Ngọc Trâm

30/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050304

Hà Thị Ngọc Trâm

09/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050304

Hà Thị Ngọc Trâm

09/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050304

Hà Thị Ngọc Trâm

09/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1150029146sB 3554050304

Hà Thị Ngọc Trâm

09/12/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1010116146uB 3554050304

Hà Thị Ngọc Trâm

09/12/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050304

Hà Thị Ngọc Trâm

09/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050304

Hà Thị Ngọc Trâm

09/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050304

Hà Thị Ngọc Trâm

09/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050148

Hồ Hải Ngân

20/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050148

Hồ Hải Ngân

20/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050148

Hồ Hải Ngân

20/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050148

Hồ Hải Ngân

20/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050148

Hồ Hải Ngân

20/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050148

Hồ Hải Ngân

20/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050341

Hoàng Thảo Vy

04/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050341

Hoàng Thảo Vy

04/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050341

Hoàng Thảo Vy

04/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050341

Hoàng Thảo Vy

04/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050341

Hoàng Thảo Vy

04/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050341

Hoàng Thảo Vy

04/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050246

Hứa Thị Thu Thảo

07/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050246

Hứa Thị Thu Thảo

07/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pA 3554050246

Hứa Thị Thu Thảo

07/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050246

Hứa Thị Thu Thảo

07/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050246

Hứa Thị Thu Thảo

07/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050246

Hứa Thị Thu Thảo

07/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050328

Hứa Thị Tuyết

09/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050328

Hứa Thị Tuyết

09/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050328

Hứa Thị Tuyết

09/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050328

Hứa Thị Tuyết

09/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050328

Hứa Thị Tuyết

09/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050328

Hứa Thị Tuyết

09/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35B

1090061142o

Hứa Thị Tuyết

09/04/1994 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050159

Huỳnh Thị Thanh Nhàn

26/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050159

Huỳnh Thị Thanh Nhàn

26/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3554050328

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050159

Huỳnh Thị Thanh Nhàn

26/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050159

Huỳnh Thị Thanh Nhàn

26/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050159

Huỳnh Thị Thanh Nhàn

26/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050159

Huỳnh Thị Thanh Nhàn

26/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050228

Huỳnh Thị Tuyết Sương

26/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050228

Huỳnh Thị Tuyết Sương

26/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050228

Huỳnh Thị Tuyết Sương

26/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050228

Huỳnh Thị Tuyết Sương

26/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050228

Huỳnh Thị Tuyết Sương

26/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050228

Huỳnh Thị Tuyết Sương

26/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050330

Lâm Uyên Uyên

05/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050330

Lâm Uyên Uyên

05/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050330

Lâm Uyên Uyên

05/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050330

Lâm Uyên Uyên

05/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050330

Lâm Uyên Uyên

05/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050330

Lâm Uyên Uyên

05/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050139

Lê Thị Bình Mỹ

27/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050139

Lê Thị Bình Mỹ

27/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050139

Lê Thị Bình Mỹ

27/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050139

Lê Thị Bình Mỹ

27/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050139

Lê Thị Bình Mỹ

27/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050139

Lê Thị Bình Mỹ

27/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050086

Lê Thị Kha

20/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050086

Lê Thị Kha

20/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050086

Lê Thị Kha

20/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050086

Lê Thị Kha

20/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050086

Lê Thị Kha

20/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050086

Lê Thị Kha

20/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050113

Lê Thị Loan

23/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050113

Lê Thị Loan

23/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050113

Lê Thị Loan

23/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050113

Lê Thị Loan

23/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050113

Lê Thị Loan

23/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050113

Lê Thị Loan

23/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050349

Lê Thị Ngọc Xuân

02/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050349

Lê Thị Ngọc Xuân

02/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050349

Lê Thị Ngọc Xuân

02/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050349

Lê Thị Ngọc Xuân

02/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050349

Lê Thị Ngọc Xuân

02/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050349

Lê Thị Ngọc Xuân

02/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35B

1150047146pA 3554050012

Lê Thị Thanh Bình

01/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1140048146tA 3554050012

Lê Thị Thanh Bình

01/10/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050012

Lê Thị Thanh Bình

01/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

11300911486J 3554050012

Lê Thị Thanh Bình

01/10/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1140049146tA 3554050012

Lê Thị Thanh Bình

01/10/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1090063146tA 3554050012

Lê Thị Thanh Bình

01/10/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35B

1150048146pC 3554050012

Lê Thị Thanh Bình

01/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35B

1150029146sB 3554050012

Lê Thị Thanh Bình

01/10/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050012

Lê Thị Thanh Bình

01/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

TCNH-K35B

11300461483B 3554050012

Lê Thị Thanh Bình

01/10/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050099

Lê Thị Thanh Lan

27/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050099

Lê Thị Thanh Lan

27/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050099

Lê Thị Thanh Lan

27/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050099

Lê Thị Thanh Lan

27/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050099

Lê Thị Thanh Lan

27/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050099

Lê Thị Thanh Lan

27/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050163

Lý Xuân Nhân

02/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050163

Lý Xuân Nhân

02/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

11300131481I 3554050163

Lý Xuân Nhân

02/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050163

Lý Xuân Nhân

02/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-05/01/2015

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050163

Lý Xuân Nhân

02/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050163

Lý Xuân Nhân

02/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050163

Lý Xuân Nhân

02/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050154

Mai Thị Bích Ngọc

05/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050154

Mai Thị Bích Ngọc

05/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050154

Mai Thị Bích Ngọc

05/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050154

Mai Thị Bích Ngọc

05/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050154

Mai Thị Bích Ngọc

05/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050154

Mai Thị Bích Ngọc

05/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050308

Ngô Thị Nhật Trinh

26/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050308

Ngô Thị Nhật Trinh

26/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050308

Ngô Thị Nhật Trinh

26/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050308

Ngô Thị Nhật Trinh

26/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050308

Ngô Thị Nhật Trinh

26/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050308

Ngô Thị Nhật Trinh

26/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050245

Ngô Thị Thảo

16/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050245

Ngô Thị Thảo

16/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050245

Ngô Thị Thảo

16/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050245

Ngô Thị Thảo

16/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050245

Ngô Thị Thảo

16/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050245

Ngô Thị Thảo

16/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050089

Nguyễn Đăng Khoa

07/02/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050089

Nguyễn Đăng Khoa

07/02/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050089

Nguyễn Đăng Khoa

07/02/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050089

Nguyễn Đăng Khoa

07/02/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050089

Nguyễn Đăng Khoa

07/02/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050089

Nguyễn Đăng Khoa

07/02/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050028

Nguyễn Hoàng Duy

20/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050028

Nguyễn Hoàng Duy

20/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050028

Nguyễn Hoàng Duy

20/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050028

Nguyễn Hoàng Duy

20/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050028

Nguyễn Hoàng Duy

20/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050028

Nguyễn Hoàng Duy

20/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050007

Nguyễn Huy Bảo

02/11/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050007

Nguyễn Huy Bảo

02/11/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

11300131481L 3554050007

Nguyễn Huy Bảo

02/11/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050007

Nguyễn Huy Bảo

02/11/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050007

Nguyễn Huy Bảo

02/11/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050007

Nguyễn Huy Bảo

02/11/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35B

11300451482F 3554050007

Nguyễn Huy Bảo

02/11/1993 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

TCNH-K35B

1010115146uB 3554050007

Nguyễn Huy Bảo

02/11/1993 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050007

Nguyễn Huy Bảo

02/11/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

TCNH-K35B

11300461483D 3554050007

Nguyễn Huy Bảo

02/11/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050295

Nguyễn Kiều Trang

02/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050295

Nguyễn Kiều Trang

02/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050295

Nguyễn Kiều Trang

02/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050295

Nguyễn Kiều Trang

02/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050295

Nguyễn Kiều Trang

02/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050295

Nguyễn Kiều Trang

02/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050277

Nguyễn Ngọc Thương

12/11/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050277

Nguyễn Ngọc Thương

12/11/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050277

Nguyễn Ngọc Thương

12/11/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050277

Nguyễn Ngọc Thương

12/11/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050277

Nguyễn Ngọc Thương

12/11/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050277

Nguyễn Ngọc Thương

12/11/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050196

Nguyễn Tâm Phiến

25/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050196

Nguyễn Tâm Phiến

25/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050196

Nguyễn Tâm Phiến

25/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050196

Nguyễn Tâm Phiến

25/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050196

Nguyễn Tâm Phiến

25/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050196

Nguyễn Tâm Phiến

25/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050039

Nguyễn Tấn Đạt

13/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050039

Nguyễn Tấn Đạt

13/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050039

Nguyễn Tấn Đạt

13/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050039

Nguyễn Tấn Đạt

13/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050039

Nguyễn Tấn Đạt

13/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050039

Nguyễn Tấn Đạt

13/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050095

Nguyễn Thành Lạc

24/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050095

Nguyễn Thành Lạc

24/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050095

Nguyễn Thành Lạc

24/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050095

Nguyễn Thành Lạc

24/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050095

Nguyễn Thành Lạc

24/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050095

Nguyễn Thành Lạc

24/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050045

Nguyễn Thị Ánh Hà

17/10/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050045

Nguyễn Thị Ánh Hà

17/10/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050045

Nguyễn Thị Ánh Hà

17/10/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050045

Nguyễn Thị Ánh Hà

17/10/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050045

Nguyễn Thị Ánh Hà

17/10/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050045

Nguyễn Thị Ánh Hà

17/10/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050350

Nguyễn Thị Bảo Yến

20/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050350

Nguyễn Thị Bảo Yến

20/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1140049146tB 3554050350

Nguyễn Thị Bảo Yến

20/10/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050350

Nguyễn Thị Bảo Yến

20/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050350

Nguyễn Thị Bảo Yến

20/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050350

Nguyễn Thị Bảo Yến

20/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050350

Nguyễn Thị Bảo Yến

20/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050067

Nguyễn Thị Hoa

20/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050067

Nguyễn Thị Hoa

20/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050067

Nguyễn Thị Hoa

20/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050067

Nguyễn Thị Hoa

20/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050067

Nguyễn Thị Hoa

20/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050067

Nguyễn Thị Hoa

20/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050020

Nguyễn Thị Kim Chung

29/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050020

Nguyễn Thị Kim Chung

29/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050020

Nguyễn Thị Kim Chung

29/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050020

Nguyễn Thị Kim Chung

29/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050020

Nguyễn Thị Kim Chung

29/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050020

Nguyễn Thị Kim Chung

29/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050166

Nguyễn Thị Ky Nhi

25/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050166

Nguyễn Thị Ky Nhi

25/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050166

Nguyễn Thị Ky Nhi

25/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050166

Nguyễn Thị Ky Nhi

25/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050166

Nguyễn Thị Ky Nhi

25/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050166

Nguyễn Thị Ky Nhi

25/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050112

Nguyễn Thị Linh

03/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050112

Nguyễn Thị Linh

03/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050112

Nguyễn Thị Linh

03/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050112

Nguyễn Thị Linh

03/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050112

Nguyễn Thị Linh

03/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050112

Nguyễn Thị Linh

03/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050103

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

01/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050103

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

01/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050103

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

01/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050103

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

01/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050103

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

01/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050103

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

01/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050145

Nguyễn Thị Nga

29/02/1992 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050145

Nguyễn Thị Nga

29/02/1992 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050145

Nguyễn Thị Nga

29/02/1992 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050145

Nguyễn Thị Nga

29/02/1992 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050145

Nguyễn Thị Nga

29/02/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050145

Nguyễn Thị Nga

29/02/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050191

Nguyễn Thị Ngọc Oanh

17/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050191

Nguyễn Thị Ngọc Oanh

17/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050191

Nguyễn Thị Ngọc Oanh

17/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050191

Nguyễn Thị Ngọc Oanh

17/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050191

Nguyễn Thị Ngọc Oanh

17/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050191

Nguyễn Thị Ngọc Oanh

17/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050222

Nguyễn Thị Sang

02/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050222

Nguyễn Thị Sang

02/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050222

Nguyễn Thị Sang

02/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050222

Nguyễn Thị Sang

02/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050222

Nguyễn Thị Sang

02/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050222

Nguyễn Thị Sang

02/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050081

Nguyễn Thị Thanh Hương

02/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050081

Nguyễn Thị Thanh Hương

02/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050081

Nguyễn Thị Thanh Hương

02/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050081

Nguyễn Thị Thanh Hương

02/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050081

Nguyễn Thị Thanh Hương

02/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050081

Nguyễn Thị Thanh Hương

02/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050207

Nguyễn Thị Thanh Phương

19/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050207

Nguyễn Thị Thanh Phương

19/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050207

Nguyễn Thị Thanh Phương

19/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050207

Nguyễn Thị Thanh Phương

19/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050207

Nguyễn Thị Thanh Phương

19/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050207

Nguyễn Thị Thanh Phương

19/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050318

Nguyễn Thị Thanh Truyền

01/01/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050318

Nguyễn Thị Thanh Truyền

01/01/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050318

Nguyễn Thị Thanh Truyền

01/01/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050318

Nguyễn Thị Thanh Truyền

01/01/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050318

Nguyễn Thị Thanh Truyền

01/01/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050318

Nguyễn Thị Thanh Truyền

01/01/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050024

Nguyễn Thị Thu Diệu

26/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050024

Nguyễn Thị Thu Diệu

26/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050024

Nguyễn Thị Thu Diệu

26/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050024

Nguyễn Thị Thu Diệu

26/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050024

Nguyễn Thị Thu Diệu

26/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050024

Nguyễn Thị Thu Diệu

26/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35B

11300461483E 3554050024

Nguyễn Thị Thu Diệu

26/11/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050343

Nguyễn Thị Thuý Vy

08/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050343

Nguyễn Thị Thuý Vy

08/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050343

Nguyễn Thị Thuý Vy

08/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050343

Nguyễn Thị Thuý Vy

08/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050343

Nguyễn Thị Thuý Vy

08/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050343

Nguyễn Thị Thuý Vy

08/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050280

Nguyễn Thị Tiền

05/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050280

Nguyễn Thị Tiền

05/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050280

Nguyễn Thị Tiền

05/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050280

Nguyễn Thị Tiền

05/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050280

Nguyễn Thị Tiền

05/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050280

Nguyễn Thị Tiền

05/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050004

Nguyễn Thị Vân Anh

06/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050004

Nguyễn Thị Vân Anh

06/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

11300131481N 3554050004

Nguyễn Thị Vân Anh

06/05/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050004

Nguyễn Thị Vân Anh

06/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050004

Nguyễn Thị Vân Anh

06/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050004

Nguyễn Thị Vân Anh

06/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050004

Nguyễn Thị Vân Anh

06/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050123

Nguyễn Trần Mỹ Ly

20/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050123

Nguyễn Trần Mỹ Ly

20/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050123

Nguyễn Trần Mỹ Ly

20/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050123

Nguyễn Trần Mỹ Ly

20/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050123

Nguyễn Trần Mỹ Ly

20/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050123

Nguyễn Trần Mỹ Ly

20/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050284

Nguyễn Trung Tín

05/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050284

Nguyễn Trung Tín

05/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050284

Nguyễn Trung Tín

05/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050284

Nguyễn Trung Tín

05/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050284

Nguyễn Trung Tín

05/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050284

Nguyễn Trung Tín

05/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050108

Phạm Lê Khánh Linh

03/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050108

Phạm Lê Khánh Linh

03/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050108

Phạm Lê Khánh Linh

03/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050108

Phạm Lê Khánh Linh

03/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050108

Phạm Lê Khánh Linh

03/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050108

Phạm Lê Khánh Linh

03/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050269

Phạm Nguyễn Anh Thư

10/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050269

Phạm Nguyễn Anh Thư

10/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050269

Phạm Nguyễn Anh Thư

10/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050269

Phạm Nguyễn Anh Thư

10/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050269

Phạm Nguyễn Anh Thư

10/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050269

Phạm Nguyễn Anh Thư

10/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050183

Phạm Thị Tuyết Nhung

17/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050183

Phạm Thị Tuyết Nhung

17/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050183

Phạm Thị Tuyết Nhung

17/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050183

Phạm Thị Tuyết Nhung

17/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050183

Phạm Thị Tuyết Nhung

17/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050183

Phạm Thị Tuyết Nhung

17/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050266

Phan Thị Hồng Thuỷ

08/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050266

Phan Thị Hồng Thuỷ

08/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050266

Phan Thị Hồng Thuỷ

08/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050266

Phan Thị Hồng Thuỷ

08/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050266

Phan Thị Hồng Thuỷ

08/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050266

Phan Thị Hồng Thuỷ

08/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050030

Phan Thị Kim Duyên

23/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050030

Phan Thị Kim Duyên

23/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050030

Phan Thị Kim Duyên

23/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050030

Phan Thị Kim Duyên

23/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050030

Phan Thị Kim Duyên

23/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050030

Phan Thị Kim Duyên

23/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050261

Phan Thị Thanh Thơ

17/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050261

Phan Thị Thanh Thơ

17/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050261

Phan Thị Thanh Thơ

17/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050261

Phan Thị Thanh Thơ

17/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050261

Phan Thị Thanh Thơ

17/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050261

Phan Thị Thanh Thơ

17/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050041

Phan Võ Thục Đoan

01/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050041

Phan Võ Thục Đoan

01/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050041

Phan Võ Thục Đoan

01/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050041

Phan Võ Thục Đoan

01/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050041

Phan Võ Thục Đoan

01/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050041

Phan Võ Thục Đoan

01/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050077

Quảng Thị Hưng

28/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050077

Quảng Thị Hưng

28/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050077

Quảng Thị Hưng

28/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050077

Quảng Thị Hưng

28/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050077

Quảng Thị Hưng

28/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050077

Quảng Thị Hưng

28/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050185

Tạ Quỳnh Như

25/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050185

Tạ Quỳnh Như

25/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050185

Tạ Quỳnh Như

25/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050185

Tạ Quỳnh Như

25/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050185

Tạ Quỳnh Như

25/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050185

Tạ Quỳnh Như

25/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050152

Thái Thị Thu Ngân

01/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050152

Thái Thị Thu Ngân

01/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050152

Thái Thị Thu Ngân

01/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050152

Thái Thị Thu Ngân

01/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050152

Thái Thị Thu Ngân

01/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050152

Thái Thị Thu Ngân

01/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050316

Tô Thị Thanh Trúc

09/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050316

Tô Thị Thanh Trúc

09/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050316

Tô Thị Thanh Trúc

09/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050316

Tô Thị Thanh Trúc

09/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050316

Tô Thị Thanh Trúc

09/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050316

Tô Thị Thanh Trúc

09/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050175

Trần Huỳnh Yến Nhi

26/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050175

Trần Huỳnh Yến Nhi

26/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

11300131481J 3554050175

Trần Huỳnh Yến Nhi

26/08/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050175

Trần Huỳnh Yến Nhi

26/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-05/01/2015

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050175

Trần Huỳnh Yến Nhi

26/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050175

Trần Huỳnh Yến Nhi

26/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050175

Trần Huỳnh Yến Nhi

26/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35B

11300461483D 3554050175

Trần Huỳnh Yến Nhi

26/08/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050031

Trần Lê Kỳ Duyên

16/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050031

Trần Lê Kỳ Duyên

16/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050031

Trần Lê Kỳ Duyên

16/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050031

Trần Lê Kỳ Duyên

16/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050031

Trần Lê Kỳ Duyên

16/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050031

Trần Lê Kỳ Duyên

16/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050334

Trần Thị Hồng Vân

13/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050334

Trần Thị Hồng Vân

13/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050334

Trần Thị Hồng Vân

13/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050334

Trần Thị Hồng Vân

13/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050334

Trần Thị Hồng Vân

13/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050334

Trần Thị Hồng Vân

13/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050301

Trần Thị Mai Trâm

07/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050301

Trần Thị Mai Trâm

07/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050301

Trần Thị Mai Trâm

07/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050301

Trần Thị Mai Trâm

07/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050301

Trần Thị Mai Trâm

07/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050301

Trần Thị Mai Trâm

07/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050072

Trần Thị Mỹ Hoàng

09/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050072

Trần Thị Mỹ Hoàng

09/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050072

Trần Thị Mỹ Hoàng

09/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050072

Trần Thị Mỹ Hoàng

09/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050072

Trần Thị Mỹ Hoàng

09/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050072

Trần Thị Mỹ Hoàng

09/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050242

Trương Nguyễn Phương Thảo 26/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050242

Trương Nguyễn Phương Thảo 26/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050242

Trương Nguyễn Phương Thảo 26/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050242

Trương Nguyễn Phương Thảo 26/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050242

Trương Nguyễn Phương Thảo 26/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050242

Trương Nguyễn Phương Thảo 26/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050322

Trương Thị Thanh Tú

27/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050322

Trương Thị Thanh Tú

27/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050322

Trương Thị Thanh Tú

27/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050322

Trương Thị Thanh Tú

27/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050322

Trương Thị Thanh Tú

27/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050322

Trương Thị Thanh Tú

27/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050355

Trương Thị Yến

11/10/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050355

Trương Thị Yến

11/10/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050355

Trương Thị Yến

11/10/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050355

Trương Thị Yến

11/10/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050355

Trương Thị Yến

11/10/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050355

Trương Thị Yến

11/10/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35B

11300461483D 3554050355

Trương Thị Yến

11/10/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050135

Vi Thị Mừmg

11/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050135

Vi Thị Mừmg

11/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050135

Vi Thị Mừmg

11/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050135

Vi Thị Mừmg

11/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050135

Vi Thị Mừmg

11/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050135

Vi Thị Mừmg

11/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050034

Võ Công Dược

07/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050034

Võ Công Dược

07/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050034

Võ Công Dược

07/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050034

Võ Công Dược

07/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050034

Võ Công Dược

07/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050034

Võ Công Dược

07/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050129

Vũ Thị Ngọc Mai

26/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050129

Vũ Thị Ngọc Mai

26/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050129

Vũ Thị Ngọc Mai

26/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050129

Vũ Thị Ngọc Mai

26/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050129

Vũ Thị Ngọc Mai

26/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050129

Vũ Thị Ngọc Mai

26/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35B

1150047146pB 3554050208

Vũ Thị Phương

20/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35B

1150119146pB 3554050208

Vũ Thị Phương

20/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35B

1150048146pB 3554050208

Vũ Thị Phương

20/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35B

1140023146pB 3554050208

Vũ Thị Phương

20/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35B

1150034146pB 3554050208

Vũ Thị Phương

20/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35B

1140033146pB 3554050208

Vũ Thị Phương

20/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050053

Bùi Thị Thanh Hằng

08/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050053

Bùi Thị Thanh Hằng

08/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050053

Bùi Thị Thanh Hằng

08/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050053

Bùi Thị Thanh Hằng

08/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050053

Bùi Thị Thanh Hằng

08/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050053

Bùi Thị Thanh Hằng

08/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050335

Bùi Thị Vân

18/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050335

Bùi Thị Vân

18/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1090063146tA 3554050335

Bùi Thị Vân

18/02/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050335

Bùi Thị Vân

18/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1010116146uA 3554050335

Bùi Thị Vân

18/02/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050335

Bùi Thị Vân

18/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050335

Bùi Thị Vân

18/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050335

Bùi Thị Vân

18/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050036

Bùi Thuỳ Dương

17/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050036

Bùi Thuỳ Dương

17/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050036

Bùi Thuỳ Dương

17/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050036

Bùi Thuỳ Dương

17/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050036

Bùi Thuỳ Dương

17/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050036

Bùi Thuỳ Dương

17/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050010

Bùi Văn Biển

14/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050010

Bùi Văn Biển

14/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050010

Bùi Văn Biển

14/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050010

Bùi Văn Biển

14/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050010

Bùi Văn Biển

14/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050010

Bùi Văn Biển

14/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050042

Chu Ái Đức

20/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050042

Chu Ái Đức

20/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1140049146tB 3554050042

Chu Ái Đức

20/09/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35C

1150005146uA 3554050042

Chu Ái Đức

20/09/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050042

Chu Ái Đức

20/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1130099145zA 3554050042

Chu Ái Đức

20/09/1994 1130099 Luật kinh tế

Chiều-05/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050042

Chu Ái Đức

20/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050042

Chu Ái Đức

20/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K35C

1010115146uC 3554050042

Chu Ái Đức

20/09/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050042

Chu Ái Đức

20/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050323

Đặng Quang Thanh Tuấn

28/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050323

Đặng Quang Thanh Tuấn

28/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050323

Đặng Quang Thanh Tuấn

28/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050323

Đặng Quang Thanh Tuấn

28/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050323

Đặng Quang Thanh Tuấn

28/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050323

Đặng Quang Thanh Tuấn

28/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050336

Đặng Thị Hiền Vi

25/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050336

Đặng Thị Hiền Vi

25/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050336

Đặng Thị Hiền Vi

25/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050336

Đặng Thị Hiền Vi

25/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050336

Đặng Thị Hiền Vi

25/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050336

Đặng Thị Hiền Vi

25/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050092

Đặng Thị Kim Kiều

04/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050092

Đặng Thị Kim Kiều

04/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050092

Đặng Thị Kim Kiều

04/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050092

Đặng Thị Kim Kiều

04/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050092

Đặng Thị Kim Kiều

04/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050092

Đặng Thị Kim Kiều

04/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050313

Đặng Thị Thanh Trúc

12/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050313

Đặng Thị Thanh Trúc

12/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050313

Đặng Thị Thanh Trúc

12/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050313

Đặng Thị Thanh Trúc

12/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050313

Đặng Thị Thanh Trúc

12/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050313

Đặng Thị Thanh Trúc

12/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050132

Đặng Văn Men

16/02/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050132

Đặng Văn Men

16/02/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050132

Đặng Văn Men

16/02/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050132

Đặng Văn Men

16/02/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050132

Đặng Văn Men

16/02/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050132

Đặng Văn Men

16/02/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050317

Đào Thanh Trung

10/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050317

Đào Thanh Trung

10/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050317

Đào Thanh Trung

10/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050317

Đào Thanh Trung

10/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050317

Đào Thanh Trung

10/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050317

Đào Thanh Trung

10/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050016

Đoàn Thị Mỹ Chi

06/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050016

Đoàn Thị Mỹ Chi

06/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050016

Đoàn Thị Mỹ Chi

06/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050016

Đoàn Thị Mỹ Chi

06/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050016

Đoàn Thị Mỹ Chi

06/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050016

Đoàn Thị Mỹ Chi

06/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050021

Dương Công Chức

15/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050021

Dương Công Chức

15/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050021

Dương Công Chức

15/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050021

Dương Công Chức

15/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050021

Dương Công Chức

15/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050021

Dương Công Chức

15/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050187

Dương Thị Nữ

08/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050187

Dương Thị Nữ

08/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050187

Dương Thị Nữ

08/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050187

Dương Thị Nữ

08/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050187

Dương Thị Nữ

08/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050187

Dương Thị Nữ

08/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050025

Hồ Ái Dung

14/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050025

Hồ Ái Dung

14/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050025

Hồ Ái Dung

14/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050025

Hồ Ái Dung

14/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050025

Hồ Ái Dung

14/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050025

Hồ Ái Dung

14/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050124

Hồ Thị Thảo Ly

04/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050124

Hồ Thị Thảo Ly

04/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050124

Hồ Thị Thảo Ly

04/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050124

Hồ Thị Thảo Ly

04/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050124

Hồ Thị Thảo Ly

04/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050124

Hồ Thị Thảo Ly

04/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050137

Huỳnh Ngọc My

29/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050137

Huỳnh Ngọc My

29/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050137

Huỳnh Ngọc My

29/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050137

Huỳnh Ngọc My

29/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050137

Huỳnh Ngọc My

29/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1010115146uA 3554050137

Huỳnh Ngọc My

29/06/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050137

Huỳnh Ngọc My

29/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050083

Huỳnh Thị Hường

22/01/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050083

Huỳnh Thị Hường

22/01/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050083

Huỳnh Thị Hường

22/01/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050083

Huỳnh Thị Hường

22/01/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050083

Huỳnh Thị Hường

22/01/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050083

Huỳnh Thị Hường

22/01/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050344

Huỳnh Trúc Vy

21/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050344

Huỳnh Trúc Vy

21/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050344

Huỳnh Trúc Vy

21/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050344

Huỳnh Trúc Vy

21/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050344

Huỳnh Trúc Vy

21/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050344

Huỳnh Trúc Vy

21/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050205

Lê Hữu Phước

22/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050205

Lê Hữu Phước

22/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050205

Lê Hữu Phước

22/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050205

Lê Hữu Phước

22/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050205

Lê Hữu Phước

22/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050205

Lê Hữu Phước

22/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050029

Lê Khánh Duyên

23/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050029

Lê Khánh Duyên

23/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050029

Lê Khánh Duyên

23/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050029

Lê Khánh Duyên

23/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050029

Lê Khánh Duyên

23/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050029

Lê Khánh Duyên

23/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050306

Lê Nữ Hoài Trân

20/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050306

Lê Nữ Hoài Trân

20/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050306

Lê Nữ Hoài Trân

20/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050306

Lê Nữ Hoài Trân

20/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050306

Lê Nữ Hoài Trân

20/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050306

Lê Nữ Hoài Trân

20/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050211

Lê Phạm Thế Quang

14/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050211

Lê Phạm Thế Quang

14/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050211

Lê Phạm Thế Quang

14/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050211

Lê Phạm Thế Quang

14/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050211

Lê Phạm Thế Quang

14/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050211

Lê Phạm Thế Quang

14/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050268

Lê Thị Anh Thư

19/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050268

Lê Thị Anh Thư

19/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050268

Lê Thị Anh Thư

19/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050268

Lê Thị Anh Thư

19/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050268

Lê Thị Anh Thư

19/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050268

Lê Thị Anh Thư

19/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050050

Lê Thị Hạnh

24/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050050

Lê Thị Hạnh

24/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050050

Lê Thị Hạnh

24/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050050

Lê Thị Hạnh

24/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050050

Lê Thị Hạnh

24/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050050

Lê Thị Hạnh

24/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050237

Lê Thị Lâm Thảo

22/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050237

Lê Thị Lâm Thảo

22/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1090063146sA 3554050237

Lê Thị Lâm Thảo

22/05/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050237

Lê Thị Lâm Thảo

22/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050237

Lê Thị Lâm Thảo

22/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050237

Lê Thị Lâm Thảo

22/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050237

Lê Thị Lâm Thảo

22/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050264

Lê Thị Thu

13/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050264

Lê Thị Thu

13/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050264

Lê Thị Thu

13/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050264

Lê Thị Thu

13/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050264

Lê Thị Thu

13/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050264

Lê Thị Thu

13/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050285

Lê Thị Tình

28/08/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050285

Lê Thị Tình

28/08/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050285

Lê Thị Tình

28/08/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050285

Lê Thị Tình

28/08/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050285

Lê Thị Tình

28/08/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050285

Lê Thị Tình

28/08/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050176

Lương Thị Nhị

06/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050176

Lương Thị Nhị

06/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050176

Lương Thị Nhị

06/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050176

Lương Thị Nhị

06/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050176

Lương Thị Nhị

06/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1010115146uA 3554050176

Lương Thị Nhị

06/06/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050176

Lương Thị Nhị

06/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050116

Ngô Thị Truyền Lộc

28/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050116

Ngô Thị Truyền Lộc

28/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1090063146sA 3554050116

Ngô Thị Truyền Lộc

28/03/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050116

Ngô Thị Truyền Lộc

28/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050116

Ngô Thị Truyền Lộc

28/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050116

Ngô Thị Truyền Lộc

28/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050116

Ngô Thị Truyền Lộc

28/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050252

Nguyễn Ánh Thi Thi

28/03/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050252

Nguyễn Ánh Thi Thi

28/03/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050252

Nguyễn Ánh Thi Thi

28/03/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050252

Nguyễn Ánh Thi Thi

28/03/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050252

Nguyễn Ánh Thi Thi

28/03/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050252

Nguyễn Ánh Thi Thi

28/03/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050080

Nguyễn Cao Quỳnh Hương

28/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050080

Nguyễn Cao Quỳnh Hương

28/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050080

Nguyễn Cao Quỳnh Hương

28/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050080

Nguyễn Cao Quỳnh Hương

28/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050080

Nguyễn Cao Quỳnh Hương

28/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1010115146uA 3554050080

Nguyễn Cao Quỳnh Hương

28/11/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35C

1140033146oA 3554050080

Nguyễn Cao Quỳnh Hương

28/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35C

11300461483E 3554050080

Nguyễn Cao Quỳnh Hương

28/11/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050157

Nguyễn Hoà Tường Nguyên

20/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050157

Nguyễn Hoà Tường Nguyên

20/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050157

Nguyễn Hoà Tường Nguyên

20/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050157

Nguyễn Hoà Tường Nguyên

20/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050157

Nguyễn Hoà Tường Nguyên

20/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050157

Nguyễn Hoà Tường Nguyên

20/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050238

Nguyễn Lê Mai Thảo

25/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050238

Nguyễn Lê Mai Thảo

25/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050238

Nguyễn Lê Mai Thảo

25/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050238

Nguyễn Lê Mai Thảo

25/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050238

Nguyễn Lê Mai Thảo

25/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050238

Nguyễn Lê Mai Thảo

25/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050046

Nguyễn Thị Diệu Hà

04/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050046

Nguyễn Thị Diệu Hà

04/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050046

Nguyễn Thị Diệu Hà

04/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050046

Nguyễn Thị Diệu Hà

04/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050046

Nguyễn Thị Diệu Hà

04/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050046

Nguyễn Thị Diệu Hà

04/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050352

Nguyễn Thị Hồng Yến

03/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050352

Nguyễn Thị Hồng Yến

03/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050352

Nguyễn Thị Hồng Yến

03/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050352

Nguyễn Thị Hồng Yến

03/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050352

Nguyễn Thị Hồng Yến

03/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050352

Nguyễn Thị Hồng Yến

03/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050291

Nguyễn Thị Huyền Trang

14/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050291

Nguyễn Thị Huyền Trang

14/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050291

Nguyễn Thị Huyền Trang

14/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1010116146uA 3554050291

Nguyễn Thị Huyền Trang

14/01/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050291

Nguyễn Thị Huyền Trang

14/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050291

Nguyễn Thị Huyền Trang

14/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050291

Nguyễn Thị Huyền Trang

14/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pB 3554050128

Nguyễn Thị Lý

19/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pB 3554050128

Nguyễn Thị Lý

19/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pA 3554050128

Nguyễn Thị Lý

19/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pA 3554050128

Nguyễn Thị Lý

19/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050128

Nguyễn Thị Lý

19/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pD 3554050128

Nguyễn Thị Lý

19/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050085

Nguyễn Thị Ly Kha

20/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050085

Nguyễn Thị Ly Kha

20/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pA 3554050085

Nguyễn Thị Ly Kha

20/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050085

Nguyễn Thị Ly Kha

20/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050085

Nguyễn Thị Ly Kha

20/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050085

Nguyễn Thị Ly Kha

20/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050233

Nguyễn Thị Minh Thao

03/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050233

Nguyễn Thị Minh Thao

03/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050233

Nguyễn Thị Minh Thao

03/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050233

Nguyễn Thị Minh Thao

03/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050233

Nguyễn Thị Minh Thao

03/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050233

Nguyễn Thị Minh Thao

03/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050218

Nguyễn Thị Như Quỳnh

07/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050218

Nguyễn Thị Như Quỳnh

07/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050218

Nguyễn Thị Như Quỳnh

07/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050218

Nguyễn Thị Như Quỳnh

07/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050218

Nguyễn Thị Như Quỳnh

07/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050218

Nguyễn Thị Như Quỳnh

07/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050063

Nguyễn Thị Thanh Hiếu

01/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050063

Nguyễn Thị Thanh Hiếu

01/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050063

Nguyễn Thị Thanh Hiếu

01/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050063

Nguyễn Thị Thanh Hiếu

01/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050063

Nguyễn Thị Thanh Hiếu

01/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050063

Nguyễn Thị Thanh Hiếu

01/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050059

Nguyễn Thị Thu Hiền

29/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050059

Nguyễn Thị Thu Hiền

29/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050059

Nguyễn Thị Thu Hiền

29/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050059

Nguyễn Thị Thu Hiền

29/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050059

Nguyễn Thị Thu Hiền

29/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050059

Nguyễn Thị Thu Hiền

29/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050210

Nguyễn Thị Trúc Phương

10/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050210

Nguyễn Thị Trúc Phương

10/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050210

Nguyễn Thị Trúc Phương

10/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050210

Nguyễn Thị Trúc Phương

10/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050210

Nguyễn Thị Trúc Phương

10/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050210

Nguyễn Thị Trúc Phương

10/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050346

Nguyễn Thị Tường Vy

31/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050346

Nguyễn Thị Tường Vy

31/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1140049146tB 3554050346

Nguyễn Thị Tường Vy

31/08/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050346

Nguyễn Thị Tường Vy

31/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050346

Nguyễn Thị Tường Vy

31/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050346

Nguyễn Thị Tường Vy

31/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050346

Nguyễn Thị Tường Vy

31/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050257

Nguyễn Thị Xuân Thọ

22/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050257

Nguyễn Thị Xuân Thọ

22/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050257

Nguyễn Thị Xuân Thọ

22/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050257

Nguyễn Thị Xuân Thọ

22/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050257

Nguyễn Thị Xuân Thọ

22/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050257

Nguyễn Thị Xuân Thọ

22/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050173

Nguyễn Thụy Ý Nhi

20/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050173

Nguyễn Thụy Ý Nhi

20/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050173

Nguyễn Thụy Ý Nhi

20/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050173

Nguyễn Thụy Ý Nhi

20/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050173

Nguyễn Thụy Ý Nhi

20/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050173

Nguyễn Thụy Ý Nhi

20/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050340

Nguyễn Việt Vương

03/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050340

Nguyễn Việt Vương

03/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050340

Nguyễn Việt Vương

03/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050340

Nguyễn Việt Vương

03/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050340

Nguyễn Việt Vương

03/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050340

Nguyễn Việt Vương

03/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150005146uB 3554059001

Nguyễn Xuân Kha

30/4/1993

1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150005146uB 3554059001

Nguyễn Xuân Kha

30/4/1993

1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554059001

Nguyễn Xuân Kha

30/4/1993

1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1010116146uA 3554059001

Nguyễn Xuân Kha

30/4/1993

1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1140023146pC 3554059001

Nguyễn Xuân Kha

30/4/1993

1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1150034146pC 3554059001

Nguyễn Xuân Kha

30/4/1993

1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35C

1140033146pC 3554059001

Nguyễn Xuân Kha

30/4/1993

1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

8

TCNH-K35C

1150124146jA 3554059001

Nguyễn Xuân Kha

30/4/1993

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050311

Phạm Đỗ Việt Trinh

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050311

3

TCNH-K35C

4

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

1150124 Thuế I

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Sáng-16/01/2015

A1-303

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

10/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Phạm Đỗ Việt Trinh

10/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1150048146pC 3554050311

Phạm Đỗ Việt Trinh

10/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050311

Phạm Đỗ Việt Trinh

10/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050311

Phạm Đỗ Việt Trinh

10/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050311

Phạm Đỗ Việt Trinh

10/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050127

Phan Tấn Lý

06/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050127

Phan Tấn Lý

06/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050127

Phan Tấn Lý

06/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050127

Phan Tấn Lý

06/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pD 3554050127

Phan Tấn Lý

06/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050127

Phan Tấn Lý

06/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050182

Phan Thị Nhung

10/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050182

Phan Thị Nhung

10/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050182

Phan Thị Nhung

10/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050182

Phan Thị Nhung

10/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050182

Phan Thị Nhung

10/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050182

Phan Thị Nhung

10/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050202

Phan Trọng Phúc

03/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050202

Phan Trọng Phúc

03/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050202

Phan Trọng Phúc

03/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050202

Phan Trọng Phúc

03/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050202

Phan Trọng Phúc

03/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050202

Phan Trọng Phúc

03/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050141

Tạ Thị Hằng Nga

05/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050141

Tạ Thị Hằng Nga

05/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1090063146a

3554050141

Tạ Thị Hằng Nga

05/10/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050141

Tạ Thị Hằng Nga

05/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050141

Tạ Thị Hằng Nga

05/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050141

Tạ Thị Hằng Nga

05/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050141

Tạ Thị Hằng Nga

05/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050221

Thái Ngọc Sang

15/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050221

Thái Ngọc Sang

15/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050221

Thái Ngọc Sang

15/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050221

Thái Ngọc Sang

15/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050221

Thái Ngọc Sang

15/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050221

Thái Ngọc Sang

15/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050001

Tống Đức Anh

24/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050001

Tống Đức Anh

24/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050001

Tống Đức Anh

24/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050001

Tống Đức Anh

24/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050001

Tống Đức Anh

24/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050001

Tống Đức Anh

24/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050197

Trần Huỳnh Phong

02/06/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050197

Trần Huỳnh Phong

02/06/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050197

Trần Huỳnh Phong

02/06/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050197

Trần Huỳnh Phong

02/06/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050197

Trần Huỳnh Phong

02/06/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050197

Trần Huỳnh Phong

02/06/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050066

Trần Thị Kim Hoa

02/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050066

Trần Thị Kim Hoa

02/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1090063146sA 3554050066

Trần Thị Kim Hoa

02/06/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050066

Trần Thị Kim Hoa

02/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050066

Trần Thị Kim Hoa

02/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050066

Trần Thị Kim Hoa

02/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050066

Trần Thị Kim Hoa

02/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050271

Trần Thị Minh Thư

19/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050271

Trần Thị Minh Thư

19/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050271

Trần Thị Minh Thư

19/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050271

Trần Thị Minh Thư

19/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050271

Trần Thị Minh Thư

19/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050271

Trần Thị Minh Thư

19/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050104

Trần Thị Mỹ Lệ

03/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050104

Trần Thị Mỹ Lệ

03/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050104

Trần Thị Mỹ Lệ

03/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050104

Trần Thị Mỹ Lệ

03/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050104

Trần Thị Mỹ Lệ

03/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050104

Trần Thị Mỹ Lệ

03/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050125

Trần Thị Thu Ly

18/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050125

Trần Thị Thu Ly

18/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050125

Trần Thị Thu Ly

18/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050125

Trần Thị Thu Ly

18/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050125

Trần Thị Thu Ly

18/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050125

Trần Thị Thu Ly

18/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pB 3554050162

Trần Văn Nhân

02/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pB 3554050162

Trần Văn Nhân

02/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pA 3554050162

Trần Văn Nhân

02/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pA 3554050162

Trần Văn Nhân

02/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050162

Trần Văn Nhân

02/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35C

1140033146pD 3554050162

Trần Văn Nhân

02/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050319

Võ Thị Bích Trương

07/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050319

Võ Thị Bích Trương

07/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050319

Võ Thị Bích Trương

07/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050319

Võ Thị Bích Trương

07/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050319

Võ Thị Bích Trương

07/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1010115146uA 3554050319

Võ Thị Bích Trương

07/01/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050319

Võ Thị Bích Trương

07/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050189

Võ Thị Kim Oanh

02/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050189

Võ Thị Kim Oanh

02/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050189

Võ Thị Kim Oanh

02/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050189

Võ Thị Kim Oanh

02/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050189

Võ Thị Kim Oanh

02/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050189

Võ Thị Kim Oanh

02/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35C

1150047146pC 3554050096

Võ Văn Lai

10/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35C

1150119146pC 3554050096

Võ Văn Lai

10/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-408

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35C

1150048146pC 3554050096

Võ Văn Lai

10/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35C

1140023146pC 3554050096

Võ Văn Lai

10/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35C

1150034146pC 3554050096

Võ Văn Lai

10/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35C

1140033146pC 3554050096

Võ Văn Lai

10/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050142

Cao Thị Hồng Nga

19/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050142

Cao Thị Hồng Nga

19/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050142

Cao Thị Hồng Nga

19/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1150029146tB 3554050142

Cao Thị Hồng Nga

19/11/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1140023146pA 3554050142

Cao Thị Hồng Nga

19/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050142

Cao Thị Hồng Nga

19/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140047146a

3554050142

Cao Thị Hồng Nga

19/11/1994 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050142

Cao Thị Hồng Nga

19/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050206

Châu Phương

03/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050206

Châu Phương

03/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050206

Châu Phương

03/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050206

Châu Phương

03/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050206

Châu Phương

03/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050206

Châu Phương

03/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

11300451482T 3554050206

Châu Phương

03/11/1994

Chiều-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050215

Châu Trần Tố Quyên

06/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050215

Châu Trần Tố Quyên

06/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050215

Châu Trần Tố Quyên

06/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050215

Châu Trần Tố Quyên

06/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050071

Đặng Minh Hoàng

18/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050071

Đặng Minh Hoàng

18/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

3

TCNH-K35D

11300131481J 3554050071

Đặng Minh Hoàng

18/06/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-107

4

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050071

Đặng Minh Hoàng

18/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050071

Đặng Minh Hoàng

18/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050071

Đặng Minh Hoàng

18/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pE 3554050071

Đặng Minh Hoàng

18/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050283

Đặng Thành Tín

15/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050283

Đặng Thành Tín

15/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

11300131481N 3554050283

Đặng Thành Tín

15/10/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050283

Đặng Thành Tín

15/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050283

Đặng Thành Tín

15/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050283

Đặng Thành Tín

15/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050283

Đặng Thành Tín

15/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050188

Đặng Thị Kim Oanh

25/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050188

Đặng Thị Kim Oanh

25/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

11300131481J 3554050188

Đặng Thị Kim Oanh

25/11/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050188

Đặng Thị Kim Oanh

25/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050188

Đặng Thị Kim Oanh

25/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050188

Đặng Thị Kim Oanh

25/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050188

Đặng Thị Kim Oanh

25/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050170

Đặng Võ Thuỳ Nhi

05/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050170

Đặng Võ Thuỳ Nhi

05/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050170

Đặng Võ Thuỳ Nhi

05/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050170

Đặng Võ Thuỳ Nhi

05/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050170

Đặng Võ Thuỳ Nhi

05/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050170

Đặng Võ Thuỳ Nhi

05/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pA 3554050234

Đinh Nguyễn Bích Thảo

12/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050234

Đinh Nguyễn Bích Thảo

12/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050234

Đinh Nguyễn Bích Thảo

12/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050234

Đinh Nguyễn Bích Thảo

12/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pA 3554050234

Đinh Nguyễn Bích Thảo

12/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050234

Đinh Nguyễn Bích Thảo

12/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050325

Đinh Nguyễn Thanh Tùng

17/10/1991 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050325

Đinh Nguyễn Thanh Tùng

17/10/1991 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

11300131481L 3554050325

Đinh Nguyễn Thanh Tùng

17/10/1991 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050325

Đinh Nguyễn Thanh Tùng

17/10/1991 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050325

Đinh Nguyễn Thanh Tùng

17/10/1991 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050325

Đinh Nguyễn Thanh Tùng

17/10/1991 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050325

Đinh Nguyễn Thanh Tùng

17/10/1991 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050198

Đinh Trương Hoàng Phú

01/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050198

Đinh Trương Hoàng Phú

01/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050198

Đinh Trương Hoàng Phú

01/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050198

Đinh Trương Hoàng Phú

01/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050198

Đinh Trương Hoàng Phú

01/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050198

Đinh Trương Hoàng Phú

01/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050178

Đỗ Thành Nhơn

02/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050178

Đỗ Thành Nhơn

02/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

11300131481N 3554050178

Đỗ Thành Nhơn

02/01/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050178

Đỗ Thành Nhơn

02/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050178

Đỗ Thành Nhơn

02/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050178

Đỗ Thành Nhơn

02/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050178

Đỗ Thành Nhơn

02/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050310

Đoàn Thị Việt Trinh

10/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050310

Đoàn Thị Việt Trinh

10/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050310

Đoàn Thị Việt Trinh

10/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050310

Đoàn Thị Việt Trinh

10/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050310

Đoàn Thị Việt Trinh

10/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050310

Đoàn Thị Việt Trinh

10/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050290

Hồ Thị Huyền Trang

30/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050290

Hồ Thị Huyền Trang

30/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050290

Hồ Thị Huyền Trang

30/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050290

Hồ Thị Huyền Trang

30/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050290

Hồ Thị Huyền Trang

30/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050290

Hồ Thị Huyền Trang

30/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050022

Hồ Thị Kim Cúc

15/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050022

Hồ Thị Kim Cúc

15/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050022

Hồ Thị Kim Cúc

15/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050022

Hồ Thị Kim Cúc

15/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050022

Hồ Thị Kim Cúc

15/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050022

Hồ Thị Kim Cúc

15/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050087

Hồ Thị Minh Khan

10/10/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050087

Hồ Thị Minh Khan

10/10/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050087

Hồ Thị Minh Khan

10/10/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050087

Hồ Thị Minh Khan

10/10/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050087

Hồ Thị Minh Khan

10/10/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050087

Hồ Thị Minh Khan

10/10/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050126

Huỳnh Ngọc Lý

04/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050126

Huỳnh Ngọc Lý

04/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050126

Huỳnh Ngọc Lý

04/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050126

Huỳnh Ngọc Lý

04/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050126

Huỳnh Ngọc Lý

04/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050126

Huỳnh Ngọc Lý

04/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050258

Huỳnh Thị Kim Thoa

02/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050258

Huỳnh Thị Kim Thoa

02/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050258

Huỳnh Thị Kim Thoa

02/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050258

Huỳnh Thị Kim Thoa

02/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050258

Huỳnh Thị Kim Thoa

02/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050258

Huỳnh Thị Kim Thoa

02/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050121

Huỳnh Thị Lưu Ly

19/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pE 3554050121

Huỳnh Thị Lưu Ly

19/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050121

Huỳnh Thị Lưu Ly

19/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050121

Huỳnh Thị Lưu Ly

19/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050121

Huỳnh Thị Lưu Ly

19/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050121

Huỳnh Thị Lưu Ly

19/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pA 3554050118

Lê Thị Lợi

20/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050118

Lê Thị Lợi

20/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

11300131481L 3554050118

Lê Thị Lợi

20/10/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050118

Lê Thị Lợi

20/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050118

Lê Thị Lợi

20/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050118

Lê Thị Lợi

20/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K35D

1140033146oA 3554050118

Lê Thị Lợi

20/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050033

Lê Thị Mỹ Duyên

12/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050033

Lê Thị Mỹ Duyên

12/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050033

Lê Thị Mỹ Duyên

12/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pA 3554050033

Lê Thị Mỹ Duyên

12/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050033

Lê Thị Mỹ Duyên

12/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140047146a

3554050033

Lê Thị Mỹ Duyên

12/06/1994 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050033

Lê Thị Mỹ Duyên

12/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050082

Lê Thị Mỹ Hường

27/07/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050082

Lê Thị Mỹ Hường

27/07/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050082

Lê Thị Mỹ Hường

27/07/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050082

Lê Thị Mỹ Hường

27/07/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050082

Lê Thị Mỹ Hường

27/07/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050082

Lê Thị Mỹ Hường

27/07/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050144

Lê Thị Nga

21/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050144

Lê Thị Nga

21/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050144

Lê Thị Nga

21/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050144

Lê Thị Nga

21/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050144

Lê Thị Nga

21/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050144

Lê Thị Nga

21/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35D

1150047146pA 3554050305

Lê Thị Quỳnh Trâm

31/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050305

Lê Thị Quỳnh Trâm

31/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050305

Lê Thị Quỳnh Trâm

31/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050305

Lê Thị Quỳnh Trâm

31/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050305

Lê Thị Quỳnh Trâm

31/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050305

Lê Thị Quỳnh Trâm

31/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050247

Lê Thị Thu Thảo

02/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050247

Lê Thị Thu Thảo

02/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050247

Lê Thị Thu Thảo

02/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pA 3554050247

Lê Thị Thu Thảo

02/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050247

Lê Thị Thu Thảo

02/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140047146a

3554050247

Lê Thị Thu Thảo

02/12/1994 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050247

Lê Thị Thu Thảo

02/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050131

Lê Thị Xuân Mai

02/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050131

Lê Thị Xuân Mai

02/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050131

Lê Thị Xuân Mai

02/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050131

Lê Thị Xuân Mai

02/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050131

Lê Thị Xuân Mai

02/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1010115146uB 3554050131

Lê Thị Xuân Mai

02/09/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050131

Lê Thị Xuân Mai

02/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050005

Lương Thị Bích Ánh

21/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050005

Lương Thị Bích Ánh

21/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050005

Lương Thị Bích Ánh

21/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050005

Lương Thị Bích Ánh

21/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050005

Lương Thị Bích Ánh

21/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050005

Lương Thị Bích Ánh

21/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050136

Lý Hoài My

09/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050136

Lý Hoài My

09/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050136

Lý Hoài My

09/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050136

Lý Hoài My

09/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050136

Lý Hoài My

09/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050136

Lý Hoài My

09/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050073

Ngân Thị Huệ

26/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050073

Ngân Thị Huệ

26/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050073

Ngân Thị Huệ

26/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pA 3554050073

Ngân Thị Huệ

26/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-304

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050073

Ngân Thị Huệ

26/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140047146a

3554050073

Ngân Thị Huệ

26/08/1994 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050073

Ngân Thị Huệ

26/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050017

Ngô Hoàng Quỳnh Chi

31/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050017

Ngô Hoàng Quỳnh Chi

31/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050017

Ngô Hoàng Quỳnh Chi

31/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050017

Ngô Hoàng Quỳnh Chi

31/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050017

Ngô Hoàng Quỳnh Chi

31/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050017

Ngô Hoàng Quỳnh Chi

31/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050184

Ngôn Thị Quỳnh Như

05/11/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050184

Ngôn Thị Quỳnh Như

05/11/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050184

Ngôn Thị Quỳnh Như

05/11/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050184

Ngôn Thị Quỳnh Như

05/11/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050184

Ngôn Thị Quỳnh Như

05/11/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050184

Ngôn Thị Quỳnh Như

05/11/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050149

Nguyễn Thái Ngân

14/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050149

Nguyễn Thái Ngân

14/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050149

Nguyễn Thái Ngân

14/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050149

Nguyễn Thái Ngân

14/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050149

Nguyễn Thái Ngân

14/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050149

Nguyễn Thái Ngân

14/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pA 3554050235

Nguyễn Thị Bích Thảo

09/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050235

Nguyễn Thị Bích Thảo

09/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050235

Nguyễn Thị Bích Thảo

09/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050235

Nguyễn Thị Bích Thảo

09/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pA 3554050235

Nguyễn Thị Bích Thảo

09/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050235

Nguyễn Thị Bích Thảo

09/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050078

Nguyễn Thị Diễm Hương

10/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050078

Nguyễn Thị Diễm Hương

10/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050078

Nguyễn Thị Diễm Hương

10/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pC 3554050078

Nguyễn Thị Diễm Hương

10/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050078

Nguyễn Thị Diễm Hương

10/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140047145zB 3554050078

Nguyễn Thị Diễm Hương

10/09/1994 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146oA 3554050078

Nguyễn Thị Diễm Hương

10/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050035

Nguyễn Thị Hải Dương

20/05/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050035

Nguyễn Thị Hải Dương

20/05/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050035

Nguyễn Thị Hải Dương

20/05/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050035

Nguyễn Thị Hải Dương

20/05/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050035

Nguyễn Thị Hải Dương

20/05/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050035

Nguyễn Thị Hải Dương

20/05/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050060

Nguyễn Thị Hồng Hoa Hiệp

10/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050060

Nguyễn Thị Hồng Hoa Hiệp

10/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050060

Nguyễn Thị Hồng Hoa Hiệp

10/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050060

Nguyễn Thị Hồng Hoa Hiệp

10/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050060

Nguyễn Thị Hồng Hoa Hiệp

10/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050060

Nguyễn Thị Hồng Hoa Hiệp

10/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050161

Nguyễn Thị Nhàn

20/05/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050161

Nguyễn Thị Nhàn

20/05/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050161

Nguyễn Thị Nhàn

20/05/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050161

Nguyễn Thị Nhàn

20/05/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050161

Nguyễn Thị Nhàn

20/05/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1010115146uB 3554050161

Nguyễn Thị Nhàn

20/05/1993 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050161

Nguyễn Thị Nhàn

20/05/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35D

11300461483E 3554050161

Nguyễn Thị Nhàn

20/05/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050297

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

20/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050297

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

20/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050297

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

20/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050297

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

20/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050297

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

20/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033145wE 3554050297

Nguyễn Thị Quỳnh Trang

20/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050048

Nguyễn Thị Thu Hà

28/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050048

Nguyễn Thị Thu Hà

28/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050048

Nguyễn Thị Thu Hà

28/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050048

Nguyễn Thị Thu Hà

28/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050048

Nguyễn Thị Thu Hà

28/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050048

Nguyễn Thị Thu Hà

28/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050286

Nguyễn Thị Tình

12/04/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050286

Nguyễn Thị Tình

12/04/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050286

Nguyễn Thị Tình

12/04/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050286

Nguyễn Thị Tình

12/04/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050286

Nguyễn Thị Tình

12/04/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050286

Nguyễn Thị Tình

12/04/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

11300461483E 3554050286

Nguyễn Thị Tình

12/04/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050229

Nguyễn Văn Tài

02/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050229

Nguyễn Văn Tài

02/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050229

Nguyễn Văn Tài

02/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050229

Nguyễn Văn Tài

02/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050229

Nguyễn Văn Tài

02/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1010115146uB 3554050229

Nguyễn Văn Tài

02/01/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050229

Nguyễn Văn Tài

02/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050043

Phạm Minh Đức

03/09/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pE 3554050043

Phạm Minh Đức

03/09/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050043

Phạm Minh Đức

03/09/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050043

Phạm Minh Đức

03/09/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050043

Phạm Minh Đức

03/09/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050043

Phạm Minh Đức

03/09/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050101

Phạm Minh Lắm

20/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050101

Phạm Minh Lắm

20/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050101

Phạm Minh Lắm

20/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050101

Phạm Minh Lắm

20/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050101

Phạm Minh Lắm

20/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050101

Phạm Minh Lắm

20/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050111

Phạm Phúc Linh

06/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050111

Phạm Phúc Linh

06/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050111

Phạm Phúc Linh

06/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050111

Phạm Phúc Linh

06/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050111

Phạm Phúc Linh

06/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050111

Phạm Phúc Linh

06/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050217

Phạm Thị Kim Quỳnh

11/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050217

Phạm Thị Kim Quỳnh

11/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050217

Phạm Thị Kim Quỳnh

11/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050217

Phạm Thị Kim Quỳnh

11/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050217

Phạm Thị Kim Quỳnh

11/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050217

Phạm Thị Kim Quỳnh

11/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050224

Phạm Thị Sen

06/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050224

Phạm Thị Sen

06/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050224

Phạm Thị Sen

06/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050224

Phạm Thị Sen

06/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050224

Phạm Thị Sen

06/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050224

Phạm Thị Sen

06/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050097

Phạm Thị Thu Lài

27/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050097

Phạm Thị Thu Lài

27/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

11300131481J 3554050097

Phạm Thị Thu Lài

27/02/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050097

Phạm Thị Thu Lài

27/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050097

Phạm Thị Thu Lài

27/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050097

Phạm Thị Thu Lài

27/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050097

Phạm Thị Thu Lài

27/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050209

Phạm Thị Thu Phương

01/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050209

Phạm Thị Thu Phương

01/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050209

Phạm Thị Thu Phương

01/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050209

Phạm Thị Thu Phương

01/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050209

Phạm Thị Thu Phương

01/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050209

Phạm Thị Thu Phương

01/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050309

Phạm Thị Tuyết Trinh

06/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050309

Phạm Thị Tuyết Trinh

06/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050309

Phạm Thị Tuyết Trinh

06/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050309

Phạm Thị Tuyết Trinh

06/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050309

Phạm Thị Tuyết Trinh

06/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050309

Phạm Thị Tuyết Trinh

06/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050047

Tăng Nguyễn Hồng Hà

18/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050047

Tăng Nguyễn Hồng Hà

18/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050047

Tăng Nguyễn Hồng Hà

18/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050047

Tăng Nguyễn Hồng Hà

18/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050047

Tăng Nguyễn Hồng Hà

18/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050047

Tăng Nguyễn Hồng Hà

18/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050040

Trần Cao Điệp

25/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050040

Trần Cao Điệp

25/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

11300131481L 3554050040

Trần Cao Điệp

25/06/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050040

Trần Cao Điệp

25/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050040

Trần Cao Điệp

25/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050040

Trần Cao Điệp

25/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050040

Trần Cao Điệp

25/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pA 3554050155

Trần Khánh Nguyên

07/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050155

Trần Khánh Nguyên

07/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

11300131481J 3554050155

Trần Khánh Nguyên

07/10/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-107

4

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050155

Trần Khánh Nguyên

07/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050155

Trần Khánh Nguyên

07/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050155

Trần Khánh Nguyên

07/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146oA 3554050155

Trần Khánh Nguyên

07/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050026

Trần Thanh Dung

21/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050026

Trần Thanh Dung

21/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050026

Trần Thanh Dung

21/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050026

Trần Thanh Dung

21/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050026

Trần Thanh Dung

21/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050026

Trần Thanh Dung

21/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050134

Trần Thị Hồng Minh

05/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050134

Trần Thị Hồng Minh

05/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050134

Trần Thị Hồng Minh

05/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050134

Trần Thị Hồng Minh

05/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050134

Trần Thị Hồng Minh

05/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1010115146uB 3554050134

Trần Thị Hồng Minh

05/09/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050134

Trần Thị Hồng Minh

05/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35D

11300461483E 3554050134

Trần Thị Hồng Minh

05/09/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050062

Trần Thị Minh Hiếu

28/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050062

Trần Thị Minh Hiếu

28/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050062

Trần Thị Minh Hiếu

28/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050062

Trần Thị Minh Hiếu

28/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050062

Trần Thị Minh Hiếu

28/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050062

Trần Thị Minh Hiếu

28/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050143

Trần Thị Mỹ Nga

28/02/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050143

Trần Thị Mỹ Nga

28/02/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050143

Trần Thị Mỹ Nga

28/02/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050143

Trần Thị Mỹ Nga

28/02/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050143

Trần Thị Mỹ Nga

28/02/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050143

Trần Thị Mỹ Nga

28/02/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050200

Từ Thị Hồng Phúc

02/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050200

Từ Thị Hồng Phúc

02/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050200

Từ Thị Hồng Phúc

02/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050200

Từ Thị Hồng Phúc

02/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050200

Từ Thị Hồng Phúc

02/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050200

Từ Thị Hồng Phúc

02/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050272

Từ Vương Thức

16/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050272

Từ Vương Thức

16/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050272

Từ Vương Thức

16/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050272

Từ Vương Thức

16/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050272

Từ Vương Thức

16/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1010115146uD 3554050272

Từ Vương Thức

16/11/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050272

Từ Vương Thức

16/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35D

11300451482T 3554050272

Từ Vương Thức

16/11/1994

Chiều-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050263

Văn Thái Phương Thu

15/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050263

Văn Thái Phương Thu

15/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050263

Văn Thái Phương Thu

15/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050263

Văn Thái Phương Thu

15/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050263

Văn Thái Phương Thu

15/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050263

Văn Thái Phương Thu

15/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050253

Võ Đức Thiện

04/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050253

Võ Đức Thiện

04/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050253

Võ Đức Thiện

04/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050253

Võ Đức Thiện

04/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050253

Võ Đức Thiện

04/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050253

Võ Đức Thiện

04/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050275

Võ Nguyễn Hoài Thương

24/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050275

Võ Nguyễn Hoài Thương

24/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050275

Võ Nguyễn Hoài Thương

24/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050275

Võ Nguyễn Hoài Thương

24/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050275

Võ Nguyễn Hoài Thương

24/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050192

Võ Thành Phát

15/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050192

Võ Thành Phát

15/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050192

Võ Thành Phát

15/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050192

Võ Thành Phát

15/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050192

Võ Thành Phát

15/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35D

1140033146pD 3554050192

Võ Thành Phát

15/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35D

1150047146pD 3554050094

Y Chiếu Ksơr

03/10/1992 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35D

1150119146pD 3554050094

Y Chiếu Ksơr

03/10/1992 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35D

1150048146pD 3554050094

Y Chiếu Ksơr

03/10/1992 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35D

1140023146pD 3554050094

Y Chiếu Ksơr

03/10/1992 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35D

1150034146pD 3554050094

Y Chiếu Ksơr

03/10/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050168

Bùi Ngô Thảo Nhi

08/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pB 3554050168

Bùi Ngô Thảo Nhi

08/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pD 3554050168

Bùi Ngô Thảo Nhi

08/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pC 3554050168

Bùi Ngô Thảo Nhi

08/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-308

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pD 3554050168

Bùi Ngô Thảo Nhi

08/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pD 3554050168

Bùi Ngô Thảo Nhi

08/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050169

Bùi Thị Nhi

17/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050169

Bùi Thị Nhi

17/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pA 3554050169

Bùi Thị Nhi

17/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050169

Bùi Thị Nhi

17/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pA 3554050169

Bùi Thị Nhi

17/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050169

Bùi Thị Nhi

17/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

11300491484D 3554050169

Bùi Thị Nhi

17/05/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pA 3554050278

Đặng Nguyễn Việt Thương

23/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pD 3554050278

Đặng Nguyễn Việt Thương

23/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

11300131481F 3554050278

Đặng Nguyễn Việt Thương

23/03/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050278

Đặng Nguyễn Việt Thương

23/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050278

Đặng Nguyễn Việt Thương

23/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050278

Đặng Nguyễn Việt Thương

23/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146oA 3554050278

Đặng Nguyễn Việt Thương

23/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050032

Đặng Thị Mỹ Duyên

28/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050032

Đặng Thị Mỹ Duyên

28/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pB 3554050032

Đặng Thị Mỹ Duyên

28/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050032

Đặng Thị Mỹ Duyên

28/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050032

Đặng Thị Mỹ Duyên

28/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050032

Đặng Thị Mỹ Duyên

28/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050058

Đinh Mộng Hiền

20/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050058

Đinh Mộng Hiền

20/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

11300131481F 3554050058

Đinh Mộng Hiền

20/05/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050058

Đinh Mộng Hiền

20/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050058

Đinh Mộng Hiền

20/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050058

Đinh Mộng Hiền

20/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050058

Đinh Mộng Hiền

20/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050244

Đinh Thị Thảo

15/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050244

Đinh Thị Thảo

15/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

11300131481L 3554050244

Đinh Thị Thảo

15/12/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050244

Đinh Thị Thảo

15/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050244

Đinh Thị Thảo

15/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pC 3554050244

Đinh Thị Thảo

15/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050244

Đinh Thị Thảo

15/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050296

Đỗ Thị Mỹ Trang

18/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050296

Đỗ Thị Mỹ Trang

18/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050296

Đỗ Thị Mỹ Trang

18/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050296

Đỗ Thị Mỹ Trang

18/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050296

Đỗ Thị Mỹ Trang

18/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050296

Đỗ Thị Mỹ Trang

18/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050223

Đỗ Văn Sang

03/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35E

1150119146pB 3554050223

Đỗ Văn Sang

03/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pD 3554050223

Đỗ Văn Sang

03/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050223

Đỗ Văn Sang

03/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050223

Đỗ Văn Sang

03/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050223

Đỗ Văn Sang

03/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pA 3554050273

Đoàn Thị Hoài Thương

16/03/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pB 3554050273

Đoàn Thị Hoài Thương

16/03/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

11300911486C 3554050273

Đoàn Thị Hoài Thương

16/03/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050273

Đoàn Thị Hoài Thương

16/03/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050273

Đoàn Thị Hoài Thương

16/03/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050273

Đoàn Thị Hoài Thương

16/03/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050281

Đồng Ngô Nhật Tiến

20/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050281

Đồng Ngô Nhật Tiến

20/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050281

Đồng Ngô Nhật Tiến

20/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050281

Đồng Ngô Nhật Tiến

20/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050281

Đồng Ngô Nhật Tiến

20/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050281

Đồng Ngô Nhật Tiến

20/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050165

Hồ Hạnh Nhi

25/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pB 3554050165

Hồ Hạnh Nhi

25/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050165

Hồ Hạnh Nhi

25/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050165

Hồ Hạnh Nhi

25/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050165

Hồ Hạnh Nhi

25/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050165

Hồ Hạnh Nhi

25/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pA 3554050338

Hồ Hoàng Việt

27/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pA 3554050338

Hồ Hoàng Việt

27/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

11300131481F 3554050338

Hồ Hoàng Việt

27/08/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150048146pA 3554050338

Hồ Hoàng Việt

27/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-206

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050338

Hồ Hoàng Việt

27/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pA 3554050338

Hồ Hoàng Việt

27/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050338

Hồ Hoàng Việt

27/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050090

Huỳnh Nguyễn Trung Kiên

24/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050090

Huỳnh Nguyễn Trung Kiên

24/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050090

Huỳnh Nguyễn Trung Kiên

24/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050090

Huỳnh Nguyễn Trung Kiên

24/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050090

Huỳnh Nguyễn Trung Kiên

24/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050090

Huỳnh Nguyễn Trung Kiên

24/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050298

Huỳnh Thị Thuỳ Trang

07/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050298

Huỳnh Thị Thuỳ Trang

07/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050298

Huỳnh Thị Thuỳ Trang

07/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050298

Huỳnh Thị Thuỳ Trang

07/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050298

Huỳnh Thị Thuỳ Trang

07/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146oA 3554050298

Huỳnh Thị Thuỳ Trang

07/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050331

Lê Nguyễn Thuỳ Văn

28/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050331

Lê Nguyễn Thuỳ Văn

28/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050331

Lê Nguyễn Thuỳ Văn

28/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050331

Lê Nguyễn Thuỳ Văn

28/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050331

Lê Nguyễn Thuỳ Văn

28/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050331

Lê Nguyễn Thuỳ Văn

28/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050057

Lê Thị Ngọc Hân

21/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050057

Lê Thị Ngọc Hân

21/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050057

Lê Thị Ngọc Hân

21/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050057

Lê Thị Ngọc Hân

21/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050057

Lê Thị Ngọc Hân

21/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050057

Lê Thị Ngọc Hân

21/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050117

Lương Hồng Lợi

10/06/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050117

Lương Hồng Lợi

10/06/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050117

Lương Hồng Lợi

10/06/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050117

Lương Hồng Lợi

10/06/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050117

Lương Hồng Lợi

10/06/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050117

Lương Hồng Lợi

10/06/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35E

1150047146pD 3554050122

Mai Ly Ly

22/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pB 3554050122

Mai Ly Ly

22/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pB 3554050122

Mai Ly Ly

22/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pD 3554050122

Mai Ly Ly

22/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050122

Mai Ly Ly

22/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050122

Mai Ly Ly

22/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050212

Mai Văn Quang

17/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050212

Mai Văn Quang

17/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050212

Mai Văn Quang

17/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050212

Mai Văn Quang

17/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050212

Mai Văn Quang

17/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050212

Mai Văn Quang

17/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pD 3554050225

Man Thị Thư Sinh

16/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pB 3554050225

Man Thị Thư Sinh

16/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pB 3554050225

Man Thị Thư Sinh

16/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pD 3554050225

Man Thị Thư Sinh

16/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050225

Man Thị Thư Sinh

16/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050225

Man Thị Thư Sinh

16/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050262

Ngô Kiều Thu

04/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050262

Ngô Kiều Thu

04/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K35E

1140049145zA 3554050262

Ngô Kiều Thu

04/01/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050262

Ngô Kiều Thu

04/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050262

Ngô Kiều Thu

04/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050262

Ngô Kiều Thu

04/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146pD 3554050262

Ngô Kiều Thu

04/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050164

Nguyễn Anh Nhất

20/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050164

Nguyễn Anh Nhất

20/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050164

Nguyễn Anh Nhất

20/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050164

Nguyễn Anh Nhất

20/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050164

Nguyễn Anh Nhất

20/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050164

Nguyễn Anh Nhất

20/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050250

Nguyễn Anh Thi

24/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050250

Nguyễn Anh Thi

24/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050250

Nguyễn Anh Thi

24/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050250

Nguyễn Anh Thi

24/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050250

Nguyễn Anh Thi

24/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050250

Nguyễn Anh Thi

24/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050076

Nguyễn Bá Hưng

20/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050076

Nguyễn Bá Hưng

20/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050076

Nguyễn Bá Hưng

20/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050076

Nguyễn Bá Hưng

20/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050076

Nguyễn Bá Hưng

20/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146oA 3554050076

Nguyễn Bá Hưng

20/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050199

Nguyễn Duy Phúc

07/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050199

Nguyễn Duy Phúc

07/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050199

Nguyễn Duy Phúc

07/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050199

Nguyễn Duy Phúc

07/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050199

Nguyễn Duy Phúc

07/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050199

Nguyễn Duy Phúc

07/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050009

Nguyễn Khánh Băng

15/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pB 3554050009

Nguyễn Khánh Băng

15/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pD 3554050009

Nguyễn Khánh Băng

15/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pC 3554050009

Nguyễn Khánh Băng

15/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050009

Nguyễn Khánh Băng

15/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pD 3554050009

Nguyễn Khánh Băng

15/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050339

Nguyễn Minh Vương

20/04/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050339

Nguyễn Minh Vương

20/04/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pD 3554050339

Nguyễn Minh Vương

20/04/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050339

Nguyễn Minh Vương

20/04/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050339

Nguyễn Minh Vương

20/04/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35E

1140033146pD 3554050339

Nguyễn Minh Vương

20/04/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050153

Nguyễn Ngọc Minh Nghĩa

17/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050153

Nguyễn Ngọc Minh Nghĩa

17/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pC 3554050153

Nguyễn Ngọc Minh Nghĩa

17/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pB 3554050153

Nguyễn Ngọc Minh Nghĩa

17/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050153

Nguyễn Ngọc Minh Nghĩa

17/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146oA 3554050153

Nguyễn Ngọc Minh Nghĩa

17/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050167

Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi

14/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050167

Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi

14/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1140049145zA 3554050167

Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi

14/03/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-402

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150005146vC 3554050167

Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi

14/03/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050167

Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi

14/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050167

Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi

14/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050167

Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi

14/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050167

Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi

14/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050179

Nguyễn Phượng Hồng Nhung 29/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pB 3554050179

Nguyễn Phượng Hồng Nhung 29/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050179

Nguyễn Phượng Hồng Nhung 29/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050179

Nguyễn Phượng Hồng Nhung 29/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pD 3554050179

Nguyễn Phượng Hồng Nhung 29/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35E

1140033146pD 3554050179

Nguyễn Phượng Hồng Nhung 29/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050054

Nguyễn Thanh Hằng

20/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050054

Nguyễn Thanh Hằng

20/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050054

Nguyễn Thanh Hằng

20/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050054

Nguyễn Thanh Hằng

20/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050054

Nguyễn Thanh Hằng

20/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050054

Nguyễn Thanh Hằng

20/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050327

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

03/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

11300911486D 3554050327

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

03/10/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150005146vC 3554050327

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

03/10/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050327

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

03/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050327

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

03/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050327

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

03/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050327

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

03/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050140

Nguyễn Thị Bích Nga

12/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050140

Nguyễn Thị Bích Nga

12/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050140

Nguyễn Thị Bích Nga

12/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050140

Nguyễn Thị Bích Nga

12/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050140

Nguyễn Thị Bích Nga

12/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050140

Nguyễn Thị Bích Nga

12/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050332

Nguyễn Thị Cẩm Vân

01/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050332

Nguyễn Thị Cẩm Vân

01/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050332

Nguyễn Thị Cẩm Vân

01/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050332

Nguyễn Thị Cẩm Vân

01/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050332

Nguyễn Thị Cẩm Vân

01/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050332

Nguyễn Thị Cẩm Vân

01/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050037

Nguyễn Thị Đào

24/10/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050037

Nguyễn Thị Đào

24/10/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pB 3554050037

Nguyễn Thị Đào

24/10/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-207

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050037

Nguyễn Thị Đào

24/10/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050037

Nguyễn Thị Đào

24/10/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050037

Nguyễn Thị Đào

24/10/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050351

Nguyễn Thị Hải Yến

29/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050351

Nguyễn Thị Hải Yến

29/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pB 3554050351

Nguyễn Thị Hải Yến

29/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pD 3554050351

Nguyễn Thị Hải Yến

29/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pD 3554050351

Nguyễn Thị Hải Yến

29/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050351

Nguyễn Thị Hải Yến

29/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050061

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

16/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pB 3554050061

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

16/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K35E

1150048146pD 3554050061

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

16/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050061

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

16/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050061

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

16/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pD 3554050061

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

16/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050180

Nguyễn Thị Hồng Nhung

22/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050180

Nguyễn Thị Hồng Nhung

22/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050180

Nguyễn Thị Hồng Nhung

22/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050180

Nguyễn Thị Hồng Nhung

22/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050180

Nguyễn Thị Hồng Nhung

22/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050180

Nguyễn Thị Hồng Nhung

22/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050276

Nguyễn Thị Hồng Thương

26/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050276

Nguyễn Thị Hồng Thương

26/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050276

Nguyễn Thị Hồng Thương

26/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050276

Nguyễn Thị Hồng Thương

26/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050276

Nguyễn Thị Hồng Thương

26/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050276

Nguyễn Thị Hồng Thương

26/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050084

Nguyễn Thị Hường

10/11/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050084

Nguyễn Thị Hường

10/11/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050084

Nguyễn Thị Hường

10/11/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050084

Nguyễn Thị Hường

10/11/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050084

Nguyễn Thị Hường

10/11/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050084

Nguyễn Thị Hường

10/11/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050119

Nguyễn Thị Hương Ly

05/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050119

Nguyễn Thị Hương Ly

05/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1090063146tA 3554050119

Nguyễn Thị Hương Ly

05/10/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050119

Nguyễn Thị Hương Ly

05/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pB 3554050119

Nguyễn Thị Hương Ly

05/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-306

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050119

Nguyễn Thị Hương Ly

05/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1010115146uC 3554050119

Nguyễn Thị Hương Ly

05/10/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35E

1140033146pB 3554050119

Nguyễn Thị Hương Ly

05/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-102

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pA 3554050292

Nguyễn Thị Huyền Trang

10/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pD 3554050292

Nguyễn Thị Huyền Trang

10/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

11300131481F 3554050292

Nguyễn Thị Huyền Trang

10/08/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050292

Nguyễn Thị Huyền Trang

10/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050292

Nguyễn Thị Huyền Trang

10/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050292

Nguyễn Thị Huyền Trang

10/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146oA 3554050292

Nguyễn Thị Huyền Trang

10/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050348

Nguyễn Thị Kim Vỹ

20/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050348

Nguyễn Thị Kim Vỹ

20/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050348

Nguyễn Thị Kim Vỹ

20/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050348

Nguyễn Thị Kim Vỹ

20/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050348

Nguyễn Thị Kim Vỹ

20/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050348

Nguyễn Thị Kim Vỹ

20/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050110

Nguyễn Thị Mỹ Linh

08/07/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050110

Nguyễn Thị Mỹ Linh

08/07/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1140049145xA 3554050110

Nguyễn Thị Mỹ Linh

08/07/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-310

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050110

Nguyễn Thị Mỹ Linh

08/07/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050110

Nguyễn Thị Mỹ Linh

08/07/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050110

Nguyễn Thị Mỹ Linh

08/07/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050110

Nguyễn Thị Mỹ Linh

08/07/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050105

Nguyễn Thị Ngọc Liên

10/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050105

Nguyễn Thị Ngọc Liên

10/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050105

Nguyễn Thị Ngọc Liên

10/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050105

Nguyễn Thị Ngọc Liên

10/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050105

Nguyễn Thị Ngọc Liên

10/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050105

Nguyễn Thị Ngọc Liên

10/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050201

Nguyễn Thị Phúc

01/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050201

Nguyễn Thị Phúc

01/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

11300131481F 3554050201

Nguyễn Thị Phúc

01/03/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050201

Nguyễn Thị Phúc

01/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Sáng-05/01/2015

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050201

Nguyễn Thị Phúc

01/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050201

Nguyễn Thị Phúc

01/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146oA 3554050201

Nguyễn Thị Phúc

01/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050230

Nguyễn Thị Thanh Tâm

19/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050230

Nguyễn Thị Thanh Tâm

19/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pC 3554050230

Nguyễn Thị Thanh Tâm

19/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-209

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pB 3554050230

Nguyễn Thị Thanh Tâm

19/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050230

Nguyễn Thị Thanh Tâm

19/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146oA 3554050230

Nguyễn Thị Thanh Tâm

19/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050267

Nguyễn Thị Thu Thuỷ

16/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050267

Nguyễn Thị Thu Thuỷ

16/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050267

Nguyễn Thị Thu Thuỷ

16/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050267

Nguyễn Thị Thu Thuỷ

16/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050267

Nguyễn Thị Thu Thuỷ

16/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050267

Nguyễn Thị Thu Thuỷ

16/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050068

Nguyễn Thị Thuý Hoan

28/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050068

Nguyễn Thị Thuý Hoan

28/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pA 3554050068

Nguyễn Thị Thuý Hoan

28/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050068

Nguyễn Thị Thuý Hoan

28/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pA 3554050068

Nguyễn Thị Thuý Hoan

28/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050068

Nguyễn Thị Thuý Hoan

28/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pD 3554050213

Nguyễn Thị Tuyết Quanh

16/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pB 3554050213

Nguyễn Thị Tuyết Quanh

16/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pB 3554050213

Nguyễn Thị Tuyết Quanh

16/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pD 3554050213

Nguyễn Thị Tuyết Quanh

16/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050213

Nguyễn Thị Tuyết Quanh

16/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050213

Nguyễn Thị Tuyết Quanh

16/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050151

Nguyễn Thu Ngân

24/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050151

Nguyễn Thu Ngân

24/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pD 3554050151

Nguyễn Thu Ngân

24/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050151

Nguyễn Thu Ngân

24/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050151

Nguyễn Thu Ngân

24/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pD 3554050151

Nguyễn Thu Ngân

24/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pD 3554050240

Nguyễn Trần Phương Thảo

06/10/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pB 3554050240

Nguyễn Trần Phương Thảo

06/10/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pB 3554050240

Nguyễn Trần Phương Thảo

06/10/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pD 3554050240

Nguyễn Trần Phương Thảo

06/10/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050240

Nguyễn Trần Phương Thảo

06/10/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050240

Nguyễn Trần Phương Thảo

06/10/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050232

Nguyễn Trang Thanh

30/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050232

Nguyễn Trang Thanh

30/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050232

Nguyễn Trang Thanh

30/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050232

Nguyễn Trang Thanh

30/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050232

Nguyễn Trang Thanh

30/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050232

Nguyễn Trang Thanh

30/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050114

Nguyễn Việt Long

15/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050114

Nguyễn Việt Long

15/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pD 3554050114

Nguyễn Việt Long

15/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050114

Nguyễn Việt Long

15/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050114

Nguyễn Việt Long

15/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pD 3554050114

Nguyễn Việt Long

15/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050172

Nguyễn Ý Nhi

20/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pB 3554050172

Nguyễn Ý Nhi

20/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-406

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pD 3554050172

Nguyễn Ý Nhi

20/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-211

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050172

Nguyễn Ý Nhi

20/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050172

Nguyễn Ý Nhi

20/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140047145zB 3554050172

Nguyễn Ý Nhi

20/10/1994 1140047 Lý thuyết Xác suất & Thống kê toán

Chiều-12/01/2015

A1-305

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1010115146uD 3554050172

Nguyễn Ý Nhi

20/10/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35E

1140033146pD 3554050172

Nguyễn Ý Nhi

20/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050300

Phạm Thị Bích Trâm

01/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050300

Phạm Thị Bích Trâm

01/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050300

Phạm Thị Bích Trâm

01/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050300

Phạm Thị Bích Trâm

01/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050300

Phạm Thị Bích Trâm

01/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146oA 3554050300

Phạm Thị Bích Trâm

01/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050321

Phạm Thị Ngọc Tú

10/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050321

Phạm Thị Ngọc Tú

10/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050321

Phạm Thị Ngọc Tú

10/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050321

Phạm Thị Ngọc Tú

10/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050321

Phạm Thị Ngọc Tú

10/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146oA 3554050321

Phạm Thị Ngọc Tú

10/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050220

Phạm Thị Như Quỳnh

04/01/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050220

Phạm Thị Như Quỳnh

04/01/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pB 3554050220

Phạm Thị Như Quỳnh

04/01/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pD 3554050220

Phạm Thị Như Quỳnh

04/01/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pD 3554050220

Phạm Thị Như Quỳnh

04/01/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-205

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050220

Phạm Thị Như Quỳnh

04/01/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050241

Phạm Thị Phương Thảo

20/02/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050241

Phạm Thị Phương Thảo

20/02/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

11300131481E 3554050241

Phạm Thị Phương Thảo

20/02/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050241

Phạm Thị Phương Thảo

20/02/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050241

Phạm Thị Phương Thảo

20/02/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050241

Phạm Thị Phương Thảo

20/02/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050241

Phạm Thị Phương Thảo

20/02/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050006

Phan Hữu Ân

01/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050006

Phan Hữu Ân

01/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

11300131481E 3554050006

Phan Hữu Ân

01/09/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050006

Phan Hữu Ân

01/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050006

Phan Hữu Ân

01/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050006

Phan Hữu Ân

01/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050006

Phan Hữu Ân

01/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050315

Phan Thị Thanh Trúc

09/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050315

Phan Thị Thanh Trúc

09/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050315

Phan Thị Thanh Trúc

09/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050315

Phan Thị Thanh Trúc

09/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050315

Phan Thị Thanh Trúc

09/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050315

Phan Thị Thanh Trúc

09/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050177

Phan Thị Yến Nhị

20/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050177

Phan Thị Yến Nhị

20/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050177

Phan Thị Yến Nhị

20/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050177

Phan Thị Yến Nhị

20/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050177

Phan Thị Yến Nhị

20/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050177

Phan Thị Yến Nhị

20/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050106

Tạ Thị Quý Liên

10/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050106

Tạ Thị Quý Liên

10/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050106

Tạ Thị Quý Liên

10/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050106

Tạ Thị Quý Liên

10/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050106

Tạ Thị Quý Liên

10/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050106

Tạ Thị Quý Liên

10/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050115

Thái Thị Mỹ Lộc

29/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050115

Thái Thị Mỹ Lộc

29/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050115

Thái Thị Mỹ Lộc

29/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050115

Thái Thị Mỹ Lộc

29/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050115

Thái Thị Mỹ Lộc

29/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146oA 3554050115

Thái Thị Mỹ Lộc

29/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050248

Thân Thị Thu Thảo

17/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050248

Thân Thị Thu Thảo

17/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050248

Thân Thị Thu Thảo

17/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050248

Thân Thị Thu Thảo

17/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050248

Thân Thị Thu Thảo

17/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050248

Thân Thị Thu Thảo

17/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050091

Trần Anh Kiều

12/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050091

Trần Anh Kiều

12/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pA 3554050091

Trần Anh Kiều

12/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050091

Trần Anh Kiều

12/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pA 3554050091

Trần Anh Kiều

12/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050091

Trần Anh Kiều

12/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050069

Trần Đình Hoàng

18/09/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050069

Trần Đình Hoàng

18/09/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050069

Trần Đình Hoàng

18/09/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050069

Trần Đình Hoàng

18/09/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050069

Trần Đình Hoàng

18/09/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050069

Trần Đình Hoàng

18/09/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pD 3554050236

Trần Thị Bích Thảo

15/05/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pB 3554050236

Trần Thị Bích Thảo

15/05/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-407

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pB 3554050236

Trần Thị Bích Thảo

15/05/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-208

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pD 3554050236

Trần Thị Bích Thảo

15/05/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050236

Trần Thị Bích Thảo

15/05/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050236

Trần Thị Bích Thảo

15/05/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050294

Trần Thị Hương Trang

21/04/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050294

Trần Thị Hương Trang

21/04/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050294

Trần Thị Hương Trang

21/04/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050294

Trần Thị Hương Trang

21/04/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pC 3554050294

Trần Thị Hương Trang

21/04/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146oA 3554050294

Trần Thị Hương Trang

21/04/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-404

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050326

Trần Thị Thuỷ Tuyên

29/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050326

Trần Thị Thuỷ Tuyên

29/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050326

Trần Thị Thuỷ Tuyên

29/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050326

Trần Thị Thuỷ Tuyên

29/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050326

Trần Thị Thuỷ Tuyên

29/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pA 3554050326

Trần Thị Thuỷ Tuyên

29/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050256

Trần Văn Thịnh

31/03/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050256

Trần Văn Thịnh

31/03/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050256

Trần Văn Thịnh

31/03/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050256

Trần Văn Thịnh

31/03/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050256

Trần Văn Thịnh

31/03/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050256

Trần Văn Thịnh

31/03/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050194

Trương Thị Phê

01/01/1993 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050194

Trương Thị Phê

01/01/1993 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050194

Trương Thị Phê

01/01/1993 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050194

Trương Thị Phê

01/01/1993 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050194

Trương Thị Phê

01/01/1993 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050194

Trương Thị Phê

01/01/1993 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pA 3554050018

Vi Thị Thanh Chi

01/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pD 3554050018

Vi Thị Thanh Chi

01/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-409

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050018

Vi Thị Thanh Chi

01/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-212

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050018

Vi Thị Thanh Chi

01/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050018

Vi Thị Thanh Chi

01/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1010115146uA 3554050018

Vi Thị Thanh Chi

01/08/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146oA 3554050018

Vi Thị Thanh Chi

01/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050156

Võ Đại Phước Nguyên

08/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050156

Võ Đại Phước Nguyên

08/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

11300131481E 3554050156

Võ Đại Phước Nguyên

08/08/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050156

Võ Đại Phước Nguyên

08/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050156

Võ Đại Phước Nguyên

08/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050156

Võ Đại Phước Nguyên

08/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050156

Võ Đại Phước Nguyên

08/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050002

Võ Minh Anh

02/01/1992 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-203

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050002

Võ Minh Anh

02/01/1992 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

11300911486D 3554050002

Võ Minh Anh

02/01/1992 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K35E

1150048146pD 3554050002

Võ Minh Anh

02/01/1992 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-210

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050002

Võ Minh Anh

02/01/1992 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050002

Võ Minh Anh

02/01/1992 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1140033146pD 3554050002

Võ Minh Anh

02/01/1992 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-104

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pB 3554050038

Võ Quốc Đạt

12/08/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050038

Võ Quốc Đạt

12/08/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A1-410

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pA 3554050038

Võ Quốc Đạt

12/08/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-110

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050038

Võ Quốc Đạt

12/08/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pA 3554050038

Võ Quốc Đạt

12/08/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050038

Võ Quốc Đạt

12/08/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

11300491484C 3554050038

Võ Quốc Đạt

12/08/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35E

11300461483B 3554050038

Võ Quốc Đạt

12/08/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050260

Võ Thị Mộng Thơ

21/06/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050260

Võ Thị Mộng Thơ

21/06/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050260

Võ Thị Mộng Thơ

21/06/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050260

Võ Thị Mộng Thơ

21/06/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050260

Võ Thị Mộng Thơ

21/06/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146oA 3554050260

Võ Thị Mộng Thơ

21/06/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-403

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050227

Vũ Hoàng Sơn

18/12/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050227

Vũ Hoàng Sơn

18/12/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050227

Vũ Hoàng Sơn

18/12/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1140023146pB 3554050227

Vũ Hoàng Sơn

18/12/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A2-307

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050227

Vũ Hoàng Sơn

18/12/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140033146pA 3554050227

Vũ Hoàng Sơn

18/12/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A1-410

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K35E

1150047146pE 3554050265

Vũ Thị Bích Thuỷ

13/10/1994 1150047 Nguyên lý và thực hành bảo hiểm

Sáng-22/12/2014

A3-204

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K35E

1140048146tA 3554050265

Vũ Thị Bích Thuỷ

13/10/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K35E

1150119146pE 3554050265

Vũ Thị Bích Thuỷ

13/10/1994 1150119 Thị trường tài chính

Sáng-25/12/2014

A2-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K35E

1150005146vA 3554050265

Vũ Thị Bích Thuỷ

13/10/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K35E

1150048146pE 3554050265

Vũ Thị Bích Thuỷ

13/10/1994 1150048 Nhập môn Tài chính - Tiền tệ

Sáng-05/01/2015

A2-213

4

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K35E

1140023146pE 3554050265

Vũ Thị Bích Thuỷ

13/10/1994 1140023 Kế toán tài chính

Sáng-08/01/2015

A3-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K35E

1150034146pE 3554050265

Vũ Thị Bích Thuỷ

13/10/1994 1150034 Lý thuyết tài chính công

Sáng-10/01/2015

A1-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K35E

1010115146uA 3554050265

Vũ Thị Bích Thuỷ

13/10/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A1-405

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

9

TCNH-K35E

1140033146pE 3554050265

Vũ Thị Bích Thuỷ

13/10/1994 1140033 Kinh tế lượng

Sáng-15/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050121

Anong Vannavong

14/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486H 3654050121

Anong Vannavong

14/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050121

Anong Vannavong

14/04/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050121

Anong Vannavong

14/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

11300491484F 3654050121

Anong Vannavong

14/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300451482N 3654050121

Anong Vannavong

14/04/1995

Sáng-20/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050020

Châu Thị Hồng Hạnh

12/05/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486J 3654050020

Châu Thị Hồng Hạnh

12/05/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050020

Châu Thị Hồng Hạnh

12/05/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050020

Châu Thị Hồng Hạnh

12/05/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050020

Châu Thị Hồng Hạnh

12/05/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050070

Đặng Thị Hoàng Nhất

30/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050070

Đặng Thị Hoàng Nhất

30/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050070

Đặng Thị Hoàng Nhất

30/12/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050070

Đặng Thị Hoàng Nhất

30/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050070

Đặng Thị Hoàng Nhất

30/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050070

Đặng Thị Hoàng Nhất

30/12/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050055

Đặng Thị Lệ My

20/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050055

Đặng Thị Lệ My

20/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050055

Đặng Thị Lệ My

20/10/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050055

Đặng Thị Lệ My

20/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050055

Đặng Thị Lệ My

20/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050055

Đặng Thị Lệ My

20/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050007

Đào Vũ Hoài Chân

28/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050007

Đào Vũ Hoài Chân

28/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050007

Đào Vũ Hoài Chân

28/04/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050007

Đào Vũ Hoài Chân

28/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050007

Đào Vũ Hoài Chân

28/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050007

Đào Vũ Hoài Chân

28/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050069

Đỗ Thị Hồng Nhân

11/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050069

Đỗ Thị Hồng Nhân

11/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050069

Đỗ Thị Hồng Nhân

11/01/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050069

Đỗ Thị Hồng Nhân

11/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050069

Đỗ Thị Hồng Nhân

11/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050069

Đỗ Thị Hồng Nhân

11/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050081

Hồ Thị Quỳnh

20/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486J 3654050081

Hồ Thị Quỳnh

20/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050081

Hồ Thị Quỳnh

20/10/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050081

Hồ Thị Quỳnh

20/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050081

Hồ Thị Quỳnh

20/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050028

Hồ Trần Minh Hoa

15/05/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050028

Hồ Trần Minh Hoa

15/05/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050028

Hồ Trần Minh Hoa

15/05/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050028

Hồ Trần Minh Hoa

15/05/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050028

Hồ Trần Minh Hoa

15/05/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050028

Hồ Trần Minh Hoa

15/05/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050091

Lâm Thanh Tùng

25/05/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486H 3654050091

Lâm Thanh Tùng

25/05/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050091

Lâm Thanh Tùng

25/05/1993 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050091

Lâm Thanh Tùng

25/05/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1010116146uB 3654050091

Lâm Thanh Tùng

25/05/1993 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

1010115146vC 3654050091

Lâm Thanh Tùng

25/05/1993 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K36A

11300491484M 3654050091

Lâm Thanh Tùng

25/05/1993 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050115

Lan Siu Vin

16/06/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050115

Lan Siu Vin

16/06/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050115

Lan Siu Vin

16/06/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050115

Lan Siu Vin

16/06/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050115

Lan Siu Vin

16/06/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050115

Lan Siu Vin

16/06/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050097

Lê Chí Thành

26/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050097

Lê Chí Thành

26/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050097

Lê Chí Thành

26/08/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050097

Lê Chí Thành

26/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050097

Lê Chí Thành

26/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050097

Lê Chí Thành

26/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050021

Lê Hồng Hạnh

18/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486K 3654050021

Lê Hồng Hạnh

18/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050021

Lê Hồng Hạnh

18/05/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050021

Lê Hồng Hạnh

18/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050021

Lê Hồng Hạnh

18/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484F 3654050021

Lê Hồng Hạnh

18/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050030

Lê Minh Hoàng

09/02/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050030

Lê Minh Hoàng

09/02/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050030

Lê Minh Hoàng

09/02/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050030

Lê Minh Hoàng

09/02/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050030

Lê Minh Hoàng

09/02/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050030

Lê Minh Hoàng

09/02/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050018

Lê Thị Thu Hà

16/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050018

Lê Thị Thu Hà

16/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050018

Lê Thị Thu Hà

16/04/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050018

Lê Thị Thu Hà

16/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050018

Lê Thị Thu Hà

16/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050018

Lê Thị Thu Hà

16/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050083

Lê Văn Sang

01/01/1989 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050083

Lê Văn Sang

01/01/1989 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050083

Lê Văn Sang

01/01/1989 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050083

Lê Văn Sang

01/01/1989 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050083

Lê Văn Sang

01/01/1989 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050083

Lê Văn Sang

01/01/1989 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050039

Ngô Lê Minh Khuê

24/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050039

Ngô Lê Minh Khuê

24/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050039

Ngô Lê Minh Khuê

24/03/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050039

Ngô Lê Minh Khuê

24/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050039

Ngô Lê Minh Khuê

24/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050039

Ngô Lê Minh Khuê

24/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050100

Ngô Thị Hồng Thủy

26/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486J 3654050100

Ngô Thị Hồng Thủy

26/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050100

Ngô Thị Hồng Thủy

26/06/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050100

Ngô Thị Hồng Thủy

26/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050100

Ngô Thị Hồng Thủy

26/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050100

Ngô Thị Hồng Thủy

26/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050073

Nguyễn Lâm Như

12/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486F 3654050073

Nguyễn Lâm Như

12/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050073

Nguyễn Lâm Như

12/04/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146sB 3654050073

Nguyễn Lâm Như

12/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050073

Nguyễn Lâm Như

12/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

1010116146uD 3654050073

Nguyễn Lâm Như

12/04/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K36A

11300491484D 3654050073

Nguyễn Lâm Như

12/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050068

Nguyễn Lê Thảo Nguyên

26/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050068

Nguyễn Lê Thảo Nguyên

26/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050068

Nguyễn Lê Thảo Nguyên

26/01/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050068

Nguyễn Lê Thảo Nguyên

26/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050068

Nguyễn Lê Thảo Nguyên

26/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050068

Nguyễn Lê Thảo Nguyên

26/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050049

Nguyễn Minh Lý Luận

21/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486I 3654050049

Nguyễn Minh Lý Luận

21/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050049

Nguyễn Minh Lý Luận

21/07/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050049

Nguyễn Minh Lý Luận

21/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050049

Nguyễn Minh Lý Luận

21/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484A 3654050049

Nguyễn Minh Lý Luận

21/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050103

Nguyễn Quang Thượng

18/12/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050103

Nguyễn Quang Thượng

18/12/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050103

Nguyễn Quang Thượng

18/12/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050103

Nguyễn Quang Thượng

18/12/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050103

Nguyễn Quang Thượng

18/12/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

1010116146uD 3654050103

Nguyễn Quang Thượng

18/12/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K36A

11300491484E 3654050103

Nguyễn Quang Thượng

18/12/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050019

Nguyễn Thành Hải

15/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050019

Nguyễn Thành Hải

15/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050019

Nguyễn Thành Hải

15/02/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050019

Nguyễn Thành Hải

15/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050019

Nguyễn Thành Hải

15/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484E 3654050019

Nguyễn Thành Hải

15/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050053

Nguyễn Thế Minh

21/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050053

Nguyễn Thế Minh

21/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050053

Nguyễn Thế Minh

21/05/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050053

Nguyễn Thế Minh

21/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050053

Nguyễn Thế Minh

21/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050053

Nguyễn Thế Minh

21/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050034

Nguyễn Thị Diệu Hương

14/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050034

Nguyễn Thị Diệu Hương

14/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050034

Nguyễn Thị Diệu Hương

14/07/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050034

Nguyễn Thị Diệu Hương

14/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050034

Nguyễn Thị Diệu Hương

14/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050034

Nguyễn Thị Diệu Hương

14/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050111

Nguyễn Thị Hải Uyên

06/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486K 3654050111

Nguyễn Thị Hải Uyên

06/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050111

Nguyễn Thị Hải Uyên

06/09/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050111

Nguyễn Thị Hải Uyên

06/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050111

Nguyễn Thị Hải Uyên

06/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484M 3654050111

Nguyễn Thị Hải Uyên

06/09/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048145zB 3654050037

Nguyễn Thị Hường

27/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486K 3654050037

Nguyễn Thị Hường

27/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050037

Nguyễn Thị Hường

27/08/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050037

Nguyễn Thị Hường

27/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050037

Nguyễn Thị Hường

27/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050037

Nguyễn Thị Hường

27/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050023

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

19/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486J 3654050023

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

19/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050023

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

19/04/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050023

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

19/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050023

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

19/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050023

Nguyễn Thị Mỹ Hằng

19/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050003

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

06/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050003

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

06/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050003

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

06/12/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-406

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050003

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

06/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050003

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

06/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050003

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

06/12/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050054

Nguyễn Thị Như Mơ

10/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050054

Nguyễn Thị Như Mơ

10/07/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050054

Nguyễn Thị Như Mơ

10/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050054

Nguyễn Thị Như Mơ

10/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050093

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

27/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050093

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

27/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050093

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

27/07/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050093

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

27/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050093

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

27/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484H 3654050093

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

27/07/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050066

Nguyễn Thị Thu Ngọc

22/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050066

Nguyễn Thị Thu Ngọc

22/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050066

Nguyễn Thị Thu Ngọc

22/10/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050066

Nguyễn Thị Thu Ngọc

22/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050066

Nguyễn Thị Thu Ngọc

22/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484E 3654050066

Nguyễn Thị Thu Ngọc

22/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050014

Nguyễn Thị Thục Đoan

21/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486A 3654050014

Nguyễn Thị Thục Đoan

21/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050014

Nguyễn Thị Thục Đoan

21/05/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050014

Nguyễn Thị Thục Đoan

21/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050014

Nguyễn Thị Thục Đoan

21/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050014

Nguyễn Thị Thục Đoan

21/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050035

Nguyễn Thị Trầm Hương

22/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486F 3654050035

Nguyễn Thị Trầm Hương

22/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050035

Nguyễn Thị Trầm Hương

22/12/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050035

Nguyễn Thị Trầm Hương

22/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050035

Nguyễn Thị Trầm Hương

22/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

1010115146vC 3654050035

Nguyễn Thị Trầm Hương

22/12/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K36A

11300491484M 3654050035

Nguyễn Thị Trầm Hương

22/12/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K36A

11300451482N 3654050035

Nguyễn Thị Trầm Hương

22/12/1995

Sáng-20/01/2015

A1-102

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050089

Nguyễn Thị Tú

12/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050089

Nguyễn Thị Tú

12/12/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050089

Nguyễn Thị Tú

12/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050089

Nguyễn Thị Tú

12/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050120

Nguyễn Thị Yến

13/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486J 3654050120

Nguyễn Thị Yến

13/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050120

Nguyễn Thị Yến

13/06/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050120

Nguyễn Thị Yến

13/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050120

Nguyễn Thị Yến

13/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

6

TCNH-K36A

11300491484H 3654050120

Nguyễn Thị Yến

13/06/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050076

Nguyễn Trung Phi

28/06/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050076

Nguyễn Trung Phi

28/06/1993 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050076

Nguyễn Trung Phi

28/06/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050076

Nguyễn Trung Phi

28/06/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050077

Nguyễn Văn Thanh Phú

24/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050077

Nguyễn Văn Thanh Phú

24/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050077

Nguyễn Văn Thanh Phú

24/07/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050077

Nguyễn Văn Thanh Phú

24/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050077

Nguyễn Văn Thanh Phú

24/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050077

Nguyễn Văn Thanh Phú

24/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050087

Phạm Ngọc Tài

17/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486F 3654050087

Phạm Ngọc Tài

17/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050087

Phạm Ngọc Tài

17/03/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050087

Phạm Ngọc Tài

17/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050087

Phạm Ngọc Tài

17/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050087

Phạm Ngọc Tài

17/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050013

Phạm Quang Đạt

30/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050013

Phạm Quang Đạt

30/11/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050013

Phạm Quang Đạt

30/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050013

Phạm Quang Đạt

30/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050029

Phạm Thị Hoa

16/12/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486J 3654050029

Phạm Thị Hoa

16/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050029

Phạm Thị Hoa

16/12/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050029

Phạm Thị Hoa

16/12/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050029

Phạm Thị Hoa

16/12/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484H 3654050029

Phạm Thị Hoa

16/12/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050025

Phạm Thị Thanh Hiền

10/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050025

Phạm Thị Thanh Hiền

10/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050025

Phạm Thị Thanh Hiền

10/10/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050025

Phạm Thị Thanh Hiền

10/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050025

Phạm Thị Thanh Hiền

10/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050025

Phạm Thị Thanh Hiền

10/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050090

Phạm Thị Thanh Tú

19/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050090

Phạm Thị Thanh Tú

19/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050090

Phạm Thị Thanh Tú

19/03/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050090

Phạm Thị Thanh Tú

19/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050090

Phạm Thị Thanh Tú

19/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484E 3654050090

Phạm Thị Thanh Tú

19/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050112

Phan Thị Tố Uyên

10/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

2

TCNH-K36A

11300911486J 3654050112

Phan Thị Tố Uyên

10/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-201

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050112

Phan Thị Tố Uyên

10/11/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050112

Phan Thị Tố Uyên

10/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050112

Phan Thị Tố Uyên

10/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050112

Phan Thị Tố Uyên

10/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050116

Phan Thị Trinh Vương

21/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050116

Phan Thị Trinh Vương

21/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050116

Phan Thị Trinh Vương

21/10/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050116

Phan Thị Trinh Vương

21/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050116

Phan Thị Trinh Vương

21/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050116

Phan Thị Trinh Vương

21/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050122

Salalai Imsodaly

28/06/1992 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486H 3654050122

Salalai Imsodaly

28/06/1992 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050122

Salalai Imsodaly

28/06/1992 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050122

Salalai Imsodaly

28/06/1992 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

11300491484F 3654050122

Salalai Imsodaly

28/06/1992 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050123

Sorjupjay Aphaivong

24/09/1992 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486H 3654050123

Sorjupjay Aphaivong

24/09/1992 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050123

Sorjupjay Aphaivong

24/09/1992 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050123

Sorjupjay Aphaivong

24/09/1992 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050123

Sorjupjay Aphaivong

24/09/1992 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484F 3654050123

Sorjupjay Aphaivong

24/09/1992 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050124

Soukkhee Liemmavongsa

05/03/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486H 3654050124

Soukkhee Liemmavongsa

05/03/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050124

Soukkhee Liemmavongsa

05/03/1993 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050124

Soukkhee Liemmavongsa

05/03/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050124

Soukkhee Liemmavongsa

05/03/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484M 3654050124

Soukkhee Liemmavongsa

05/03/1993 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050005

Thái Hàng Băng

15/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050005

Thái Hàng Băng

15/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050005

Thái Hàng Băng

15/01/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050005

Thái Hàng Băng

15/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050005

Thái Hàng Băng

15/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050005

Thái Hàng Băng

15/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050118

Tô Thị Thảo Vy

15/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050118

Tô Thị Thảo Vy

15/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050118

Tô Thị Thảo Vy

15/01/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050118

Tô Thị Thảo Vy

15/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050118

Tô Thị Thảo Vy

15/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K36A

11300491484E 3654050118

Tô Thị Thảo Vy

15/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050080

Trần Hữu Vũ Quang

12/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050080

Trần Hữu Vũ Quang

12/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050080

Trần Hữu Vũ Quang

12/05/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050080

Trần Hữu Vũ Quang

12/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050080

Trần Hữu Vũ Quang

12/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050080

Trần Hữu Vũ Quang

12/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050012

Trần Lê Mỹ Duyên

18/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050012

Trần Lê Mỹ Duyên

18/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050012

Trần Lê Mỹ Duyên

18/04/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050012

Trần Lê Mỹ Duyên

18/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050012

Trần Lê Mỹ Duyên

18/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484E 3654050012

Trần Lê Mỹ Duyên

18/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050058

Trần Ngọc Giáng My

17/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050058

Trần Ngọc Giáng My

17/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050058

Trần Ngọc Giáng My

17/02/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050058

Trần Ngọc Giáng My

17/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050058

Trần Ngọc Giáng My

17/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484E 3654050058

Trần Ngọc Giáng My

17/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050061

Trần Thanh Nam

20/02/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K36A

11300911486F 3654050061

Trần Thanh Nam

20/02/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050061

Trần Thanh Nam

20/02/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050061

Trần Thanh Nam

20/02/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050061

Trần Thanh Nam

20/02/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050061

Trần Thanh Nam

20/02/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050085

Trần Thanh Sơn

13/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486F 3654050085

Trần Thanh Sơn

13/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050085

Trần Thanh Sơn

13/06/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050085

Trần Thanh Sơn

13/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050085

Trần Thanh Sơn

13/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

1010116146uD 3654050085

Trần Thanh Sơn

13/06/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K36A

11300491484D 3654050085

Trần Thanh Sơn

13/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050022

Trần Thị Mỹ Hạnh

01/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486J 3654050022

Trần Thị Mỹ Hạnh

01/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050022

Trần Thị Mỹ Hạnh

01/01/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050022

Trần Thị Mỹ Hạnh

01/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050022

Trần Thị Mỹ Hạnh

01/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050022

Trần Thị Mỹ Hạnh

01/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050074

Trần Thị Quỳnh Như

22/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050074

Trần Thị Quỳnh Như

22/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050074

Trần Thị Quỳnh Như

22/04/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050074

Trần Thị Quỳnh Như

22/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050074

Trần Thị Quỳnh Như

22/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484E 3654050074

Trần Thị Quỳnh Như

22/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050026

Trần Thị Thu Hiền

04/05/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050026

Trần Thị Thu Hiền

04/05/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050026

Trần Thị Thu Hiền

04/05/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050026

Trần Thị Thu Hiền

04/05/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050026

Trần Thị Thu Hiền

04/05/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484E 3654050026

Trần Thị Thu Hiền

04/05/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050101

Trần Thị Thu Thủy

24/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050101

Trần Thị Thu Thủy

24/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050101

Trần Thị Thu Thủy

24/07/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050101

Trần Thị Thu Thủy

24/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050101

Trần Thị Thu Thủy

24/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484E 3654050101

Trần Thị Thu Thủy

24/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050072

Trần Thị Yến Nhi

11/09/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050072

Trần Thị Yến Nhi

11/09/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050072

Trần Thị Yến Nhi

11/09/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050072

Trần Thị Yến Nhi

11/09/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050072

Trần Thị Yến Nhi

11/09/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050072

Trần Thị Yến Nhi

11/09/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050004

Trần Văn Ban

16/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050004

Trần Văn Ban

16/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050004

Trần Văn Ban

16/06/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050004

Trần Văn Ban

16/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050004

Trần Văn Ban

16/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

1010116146vB 3654050004

Trần Văn Ban

16/06/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K36A

11300491484F 3654050004

Trần Văn Ban

16/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

8

TCNH-K36A

11300451482U 3654050004

Trần Văn Ban

16/06/1995

Chiều-20/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050064

Trương Nguyễn Thiện Ngân

02/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050064

Trương Nguyễn Thiện Ngân

02/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050064

Trương Nguyễn Thiện Ngân

02/11/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050064

Trương Nguyễn Thiện Ngân

02/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050064

Trương Nguyễn Thiện Ngân

02/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484E 3654050064

Trương Nguyễn Thiện Ngân

02/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050075

Trương Thị Lệ Oanh

02/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486G 3654050075

Trương Thị Lệ Oanh

02/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050075

Trương Thị Lệ Oanh

02/02/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050075

Trương Thị Lệ Oanh

02/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050075

Trương Thị Lệ Oanh

02/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484D 3654050075

Trương Thị Lệ Oanh

02/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050031

Trương Thị Minh Hoàng

05/12/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050031

Trương Thị Minh Hoàng

05/12/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050031

Trương Thị Minh Hoàng

05/12/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050031

Trương Thị Minh Hoàng

05/12/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050031

Trương Thị Minh Hoàng

05/12/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484E 3654050031

Trương Thị Minh Hoàng

05/12/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050038

Võ Đức Hữu

14/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050038

Võ Đức Hữu

14/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050038

Võ Đức Hữu

14/11/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050038

Võ Đức Hữu

14/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050038

Võ Đức Hữu

14/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484E 3654050038

Võ Đức Hữu

14/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050046

Võ Thị Hồng Linh

20/02/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050046

Võ Thị Hồng Linh

20/02/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050046

Võ Thị Hồng Linh

20/02/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050046

Võ Thị Hồng Linh

20/02/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050046

Võ Thị Hồng Linh

20/02/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

1090061142d

Võ Thị Hồng Linh

20/02/1994 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3654050046

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

TCNH-K36A

11300491484E 3654050046

Võ Thị Hồng Linh

20/02/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050063

Võ Thị Mỹ Nữ

10/12/1992 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-206

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486D 3654050063

Võ Thị Mỹ Nữ

10/12/1992 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050063

Võ Thị Mỹ Nữ

10/12/1992 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-407

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050063

Võ Thị Mỹ Nữ

10/12/1992 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050063

Võ Thị Mỹ Nữ

10/12/1992 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

1010116146uD 3654050063

Võ Thị Mỹ Nữ

10/12/1992 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K36A

11300491484E 3654050063

Võ Thị Mỹ Nữ

10/12/1992 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050125

Xaisana Keophila

01/12/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486H 3654050125

Xaisana Keophila

01/12/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050125

Xaisana Keophila

01/12/1993 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050125

Xaisana Keophila

01/12/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050125

Xaisana Keophila

01/12/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484F 3654050125

Xaisana Keophila

01/12/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36A

1140048146tA 3654050126

Xaiyapheth Khambayone

06/02/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36A

11300911486H 3654050126

Xaiyapheth Khambayone

06/02/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36A

1140049146tA 3654050126

Xaiyapheth Khambayone

06/02/1993 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36A

1090063146tA 3654050126

Xaiyapheth Khambayone

06/02/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36A

1150029146tA 3654050126

Xaiyapheth Khambayone

06/02/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36A

11300491484F 3654050126

Xaiyapheth Khambayone

06/02/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050102

Cao Thị Kim Thúy

13/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050102

Cao Thị Kim Thúy

13/09/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050102

Cao Thị Kim Thúy

13/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050102

Cao Thị Kim Thúy

13/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050047

Đào Thu Loan

20/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486H 3654050047

Đào Thu Loan

20/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050047

Đào Thu Loan

20/03/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050047

Đào Thu Loan

20/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050047

Đào Thu Loan

20/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484I 3654050047

Đào Thu Loan

20/03/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050048

Đinh Huỳnh Bảo Lộc

13/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486C 3654050048

Đinh Huỳnh Bảo Lộc

13/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050048

Đinh Huỳnh Bảo Lộc

13/09/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050048

Đinh Huỳnh Bảo Lộc

13/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146sB 3654050048

Đinh Huỳnh Bảo Lộc

13/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484A 3654050048

Đinh Huỳnh Bảo Lộc

13/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sA 3654050016

Đinh Xuân Trường Giang

23/10/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486D 3654050016

Đinh Xuân Trường Giang

23/10/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050016

Đinh Xuân Trường Giang

23/10/1993 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050016

Đinh Xuân Trường Giang

23/10/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K36B

1150029146sB 3654050016

Đinh Xuân Trường Giang

23/10/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484C 3654050016

Đinh Xuân Trường Giang

23/10/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050084

Đỗ Văn Sơn

17/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486D 3654050084

Đỗ Văn Sơn

17/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050084

Đỗ Văn Sơn

17/10/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050084

Đỗ Văn Sơn

17/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146sB 3654050084

Đỗ Văn Sơn

17/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484C 3654050084

Đỗ Văn Sơn

17/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050010

Huỳnh Mỹ Diệm

30/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486E 3654050010

Huỳnh Mỹ Diệm

30/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050010

Huỳnh Mỹ Diệm

30/03/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050010

Huỳnh Mỹ Diệm

30/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050010

Huỳnh Mỹ Diệm

30/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484D 3654050010

Huỳnh Mỹ Diệm

30/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050056

Lâm Thị Trà My

26/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486F 3654050056

Lâm Thị Trà My

26/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050056

Lâm Thị Trà My

26/04/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050056

Lâm Thị Trà My

26/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050056

Lâm Thị Trà My

26/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484I 3654050056

Lâm Thị Trà My

26/04/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050024

Lê Công Hậu

24/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050024

Lê Công Hậu

24/08/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050024

Lê Công Hậu

24/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050024

Lê Công Hậu

24/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050110

Lê Đình Trung

26/06/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486H 3654050110

Lê Đình Trung

26/06/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050110

Lê Đình Trung

26/06/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050110

Lê Đình Trung

26/06/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050110

Lê Đình Trung

26/06/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050110

Lê Đình Trung

26/06/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050106

Lê Hoàng Ái Trâm

26/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486H 3654050106

Lê Hoàng Ái Trâm

26/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050106

Lê Hoàng Ái Trâm

26/08/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050106

Lê Hoàng Ái Trâm

26/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050106

Lê Hoàng Ái Trâm

26/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484G 3654050106

Lê Hoàng Ái Trâm

26/08/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050033

Lê Huỳnh Mỹ Huyền

01/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486G 3654050033

Lê Huỳnh Mỹ Huyền

01/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050033

Lê Huỳnh Mỹ Huyền

01/11/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050033

Lê Huỳnh Mỹ Huyền

01/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050033

Lê Huỳnh Mỹ Huyền

01/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050033

Lê Huỳnh Mỹ Huyền

01/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050119

Lê Thị Thu Yến

10/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486D 3654050119

Lê Thị Thu Yến

10/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050119

Lê Thị Thu Yến

10/10/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050119

Lê Thị Thu Yến

10/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050119

Lê Thị Thu Yến

10/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050119

Lê Thị Thu Yến

10/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050104

Lương Yến Trang

16/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486G 3654050104

Lương Yến Trang

16/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050104

Lương Yến Trang

16/08/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050104

Lương Yến Trang

16/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050104

Lương Yến Trang

16/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484D 3654050104

Lương Yến Trang

16/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050086

Nguyễn Anh Tài

19/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486G 3654050086

Nguyễn Anh Tài

19/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050086

Nguyễn Anh Tài

19/06/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050086

Nguyễn Anh Tài

19/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050086

Nguyễn Anh Tài

19/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050086

Nguyễn Anh Tài

19/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050071

Nguyễn Đình Nhật

22/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486D 3654050071

Nguyễn Đình Nhật

22/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050071

Nguyễn Đình Nhật

22/03/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050071

Nguyễn Đình Nhật

22/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146sB 3654050071

Nguyễn Đình Nhật

22/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300451482A 3654050071

Nguyễn Đình Nhật

22/03/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K36B

11300491484C 3654050071

Nguyễn Đình Nhật

22/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050096

Nguyễn Đỗ Quang Thái

01/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486J 3654050096

Nguyễn Đỗ Quang Thái

01/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050096

Nguyễn Đỗ Quang Thái

01/05/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050096

Nguyễn Đỗ Quang Thái

01/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050096

Nguyễn Đỗ Quang Thái

01/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050096

Nguyễn Đỗ Quang Thái

01/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050105

Nguyễn Hà Oanh Trang

07/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486G 3654050105

Nguyễn Hà Oanh Trang

07/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050105

Nguyễn Hà Oanh Trang

07/09/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050105

Nguyễn Hà Oanh Trang

07/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050105

Nguyễn Hà Oanh Trang

07/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050105

Nguyễn Hà Oanh Trang

07/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050050

Nguyễn Hồng Luyện

24/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050050

Nguyễn Hồng Luyện

24/08/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050050

Nguyễn Hồng Luyện

24/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050050

Nguyễn Hồng Luyện

24/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654059001

Nguyễn Lê Thanh Hằng

03/9/1995

1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

1140049146tB 3654059001

Nguyễn Lê Thanh Hằng

03/9/1995

1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1010116146uA 3654059001

Nguyễn Lê Thanh Hằng

03/9/1995

1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-101

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1150030146w 3654059001

Nguyễn Lê Thanh Hằng

03/9/1995

1150030 Kinh tế Việt Nam

Chiều-13/01/2015

A2-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050065

Nguyễn Lương Kim Ngọc

13/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486G 3654050065

Nguyễn Lương Kim Ngọc

13/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050065

Nguyễn Lương Kim Ngọc

13/02/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050065

Nguyễn Lương Kim Ngọc

13/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050065

Nguyễn Lương Kim Ngọc

13/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050065

Nguyễn Lương Kim Ngọc

13/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050043

Nguyễn Ngô Bảo Linh

03/10/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486A 3654050043

Nguyễn Ngô Bảo Linh

03/10/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050043

Nguyễn Ngô Bảo Linh

03/10/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050043

Nguyễn Ngô Bảo Linh

03/10/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tA 3654050043

Nguyễn Ngô Bảo Linh

03/10/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050043

Nguyễn Ngô Bảo Linh

03/10/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050088

Nguyễn Phạm Tú

04/02/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K36B

11300911486C 3654050088

Nguyễn Phạm Tú

04/02/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050088

Nguyễn Phạm Tú

04/02/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050088

Nguyễn Phạm Tú

04/02/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146sB 3654050088

Nguyễn Phạm Tú

04/02/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484C 3654050088

Nguyễn Phạm Tú

04/02/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050062

Nguyễn Thanh Nữ

07/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486H 3654050062

Nguyễn Thanh Nữ

07/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050062

Nguyễn Thanh Nữ

07/06/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050062

Nguyễn Thanh Nữ

07/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050062

Nguyễn Thanh Nữ

07/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484F 3654050062

Nguyễn Thanh Nữ

07/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tA 3654050008

Nguyễn Thị Bảo Chi

05/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486F 3654050008

Nguyễn Thị Bảo Chi

05/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050008

Nguyễn Thị Bảo Chi

05/07/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050008

Nguyễn Thị Bảo Chi

05/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050008

Nguyễn Thị Bảo Chi

05/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484D 3654050008

Nguyễn Thị Bảo Chi

05/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050027

Nguyễn Thị Hiệp

26/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486D 3654050027

Nguyễn Thị Hiệp

26/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050027

Nguyễn Thị Hiệp

26/08/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050027

Nguyễn Thị Hiệp

26/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050027

Nguyễn Thị Hiệp

26/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050027

Nguyễn Thị Hiệp

26/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050009

Nguyễn Thị Hoàng Diễm

22/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486G 3654050009

Nguyễn Thị Hoàng Diễm

22/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050009

Nguyễn Thị Hoàng Diễm

22/04/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050009

Nguyễn Thị Hoàng Diễm

22/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050009

Nguyễn Thị Hoàng Diễm

22/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050009

Nguyễn Thị Hoàng Diễm

22/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050079

Nguyễn Thị Hồng Phượng

04/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050079

Nguyễn Thị Hồng Phượng

04/03/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050079

Nguyễn Thị Hồng Phượng

04/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050079

Nguyễn Thị Hồng Phượng

04/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050092

Nguyễn Thị Kim Tuyền

07/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486F 3654050092

Nguyễn Thị Kim Tuyền

07/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050092

Nguyễn Thị Kim Tuyền

07/04/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050092

Nguyễn Thị Kim Tuyền

07/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050092

Nguyễn Thị Kim Tuyền

07/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484A 3654050092

Nguyễn Thị Kim Tuyền

07/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050044

Nguyễn Thị Ngọc Linh

27/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486H 3654050044

Nguyễn Thị Ngọc Linh

27/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050044

Nguyễn Thị Ngọc Linh

27/06/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050044

Nguyễn Thị Ngọc Linh

27/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146sA 3654050044

Nguyễn Thị Ngọc Linh

27/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484M 3654050044

Nguyễn Thị Ngọc Linh

27/06/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050082

Nguyễn Thị Như Quỳnh

11/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486E 3654050082

Nguyễn Thị Như Quỳnh

11/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050082

Nguyễn Thị Như Quỳnh

11/07/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050082

Nguyễn Thị Như Quỳnh

11/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050082

Nguyễn Thị Như Quỳnh

11/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484D 3654050082

Nguyễn Thị Như Quỳnh

11/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050109

Nguyễn Thị Như Trinh

06/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050109

Nguyễn Thị Như Trinh

06/01/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050109

Nguyễn Thị Như Trinh

06/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050109

Nguyễn Thị Như Trinh

06/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050107

Nguyễn Thị Thanh Trâm

18/08/1992 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486D 3654050107

Nguyễn Thị Thanh Trâm

18/08/1992 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050107

Nguyễn Thị Thanh Trâm

18/08/1992 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050107

Nguyễn Thị Thanh Trâm

18/08/1992 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050107

Nguyễn Thị Thanh Trâm

18/08/1992 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

TCNH-K36B

11300491484C 3654050107

Nguyễn Thị Thanh Trâm

18/08/1992 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050032

Nguyễn Thị Thu Hồng

02/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486C 3654050032

Nguyễn Thị Thu Hồng

02/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050032

Nguyễn Thị Thu Hồng

02/08/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050032

Nguyễn Thị Thu Hồng

02/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050032

Nguyễn Thị Thu Hồng

02/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484C 3654050032

Nguyễn Thị Thu Hồng

02/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050067

Nguyễn Thị Thu Ngọc

23/09/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486F 3654050067

Nguyễn Thị Thu Ngọc

23/09/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050067

Nguyễn Thị Thu Ngọc

23/09/1993 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050067

Nguyễn Thị Thu Ngọc

23/09/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050067

Nguyễn Thị Thu Ngọc

23/09/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484C 3654050067

Nguyễn Thị Thu Ngọc

23/09/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050041

Nguyễn Thị Thúy Lành

20/03/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486A 3654050041

Nguyễn Thị Thúy Lành

20/03/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050041

Nguyễn Thị Thúy Lành

20/03/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050041

Nguyễn Thị Thúy Lành

20/03/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tA 3654050041

Nguyễn Thị Thúy Lành

20/03/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050041

Nguyễn Thị Thúy Lành

20/03/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050045

Nguyễn Thị Thùy Linh

20/10/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K36B

11300911486C 3654050045

Nguyễn Thị Thùy Linh

20/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050045

Nguyễn Thị Thùy Linh

20/10/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050045

Nguyễn Thị Thùy Linh

20/10/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146sB 3654050045

Nguyễn Thị Thùy Linh

20/10/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484C 3654050045

Nguyễn Thị Thùy Linh

20/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050108

Nguyễn Thị Trinh

01/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486F 3654050108

Nguyễn Thị Trinh

01/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050108

Nguyễn Thị Trinh

01/01/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050108

Nguyễn Thị Trinh

01/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146sA 3654050108

Nguyễn Thị Trinh

01/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484D 3654050108

Nguyễn Thị Trinh

01/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050117

Nguyễn Thị Tùng Vy

16/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486F 3654050117

Nguyễn Thị Tùng Vy

16/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050117

Nguyễn Thị Tùng Vy

16/02/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050117

Nguyễn Thị Tùng Vy

16/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050117

Nguyễn Thị Tùng Vy

16/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

1010115146vA 3654050117

Nguyễn Thị Tùng Vy

16/02/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K36B

11300491484D 3654050117

Nguyễn Thị Tùng Vy

16/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050113

Nguyễn Thị Vân

25/05/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486G 3654050113

Nguyễn Thị Vân

25/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050113

Nguyễn Thị Vân

25/05/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050113

Nguyễn Thị Vân

25/05/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050113

Nguyễn Thị Vân

25/05/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050113

Nguyễn Thị Vân

25/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050017

Nguyễn Văn Giáp

15/10/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486D 3654050017

Nguyễn Văn Giáp

15/10/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050017

Nguyễn Văn Giáp

15/10/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050017

Nguyễn Văn Giáp

15/10/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146sB 3654050017

Nguyễn Văn Giáp

15/10/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484C 3654050017

Nguyễn Văn Giáp

15/10/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050001

Phạm Phúc An

12/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486J 3654050001

Phạm Phúc An

12/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050001

Phạm Phúc An

12/06/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050001

Phạm Phúc An

12/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050001

Phạm Phúc An

12/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050001

Phạm Phúc An

12/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050042

Phạm Thị Hồng Lê

13/06/1994 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486G 3654050042

Phạm Thị Hồng Lê

13/06/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-304

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050042

Phạm Thị Hồng Lê

13/06/1994 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050042

Phạm Thị Hồng Lê

13/06/1994 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050042

Phạm Thị Hồng Lê

13/06/1994 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050042

Phạm Thị Hồng Lê

13/06/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050057

Phan Thị Lệ My

20/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486A 3654050057

Phan Thị Lệ My

20/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050057

Phan Thị Lệ My

20/09/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050057

Phan Thị Lệ My

20/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146sB 3654050057

Phan Thị Lệ My

20/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050057

Phan Thị Lệ My

20/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050095

Phan Văn Thạch

10/04/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486E 3654050095

Phan Văn Thạch

10/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050095

Phan Văn Thạch

10/04/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050095

Phan Văn Thạch

10/04/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050095

Phan Văn Thạch

10/04/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484D 3654050095

Phan Văn Thạch

10/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050094

Quảng Thị Thanh Tuyến

04/02/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486G 3654050094

Quảng Thị Thanh Tuyến

04/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-101

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050094

Quảng Thị Thanh Tuyến

04/02/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050094

Quảng Thị Thanh Tuyến

04/02/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050094

Quảng Thị Thanh Tuyến

04/02/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050094

Quảng Thị Thanh Tuyến

04/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050036

Tăng Thị Quỳnh Hương

08/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486C 3654050036

Tăng Thị Quỳnh Hương

08/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050036

Tăng Thị Quỳnh Hương

08/11/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050036

Tăng Thị Quỳnh Hương

08/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146sB 3654050036

Tăng Thị Quỳnh Hương

08/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484A 3654050036

Tăng Thị Quỳnh Hương

08/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050060

Tôn Nữ Hoàng Mỹ

09/11/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486I 3654050060

Tôn Nữ Hoàng Mỹ

09/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050060

Tôn Nữ Hoàng Mỹ

09/11/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050060

Tôn Nữ Hoàng Mỹ

09/11/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146sA 3654050060

Tôn Nữ Hoàng Mỹ

09/11/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484F 3654050060

Tôn Nữ Hoàng Mỹ

09/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050099

Trần Minh Thống

16/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050099

Trần Minh Thống

16/06/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050099

Trần Minh Thống

16/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050099

Trần Minh Thống

16/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050114

Trần Nguyễn Tường Vi

11/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-202

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486I 3654050114

Trần Nguyễn Tường Vi

11/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050114

Trần Nguyễn Tường Vi

11/03/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050114

Trần Nguyễn Tường Vi

11/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K36B

1150029146sA 3654050114

Trần Nguyễn Tường Vi

11/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-103

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484F 3654050114

Trần Nguyễn Tường Vi

11/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050098

Trần Thị Thanh Thảo

23/01/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486F 3654050098

Trần Thị Thanh Thảo

23/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050098

Trần Thị Thanh Thảo

23/01/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050098

Trần Thị Thanh Thảo

23/01/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050098

Trần Thị Thanh Thảo

23/01/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484C 3654050098

Trần Thị Thanh Thảo

23/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050011

Trương Công Du

05/10/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486D 3654050011

Trương Công Du

05/10/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050011

Trương Công Du

05/10/1993 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050011

Trương Công Du

05/10/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146sB 3654050011

Trương Công Du

05/10/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484C 3654050011

Trương Công Du

05/10/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sA 3654050006

Trương Viết Chánh

05/03/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-107

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486D 3654050006

Trương Viết Chánh

05/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050006

Trương Viết Chánh

05/03/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050006

Trương Viết Chánh

05/03/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050006

Trương Viết Chánh

05/03/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484C 3654050006

Trương Viết Chánh

05/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Sáng-20/01/2015

A1-109

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K36B

11300451482P 3654050006

Trương Viết Chánh

05/03/1995

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050078

Văn Thị Phương

08/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486D 3654050078

Văn Thị Phương

08/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050078

Văn Thị Phương

08/08/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050078

Văn Thị Phương

08/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050078

Văn Thị Phương

08/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484C 3654050078

Văn Thị Phương

08/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050059

Võ Thị Hạnh My

02/08/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486C 3654050059

Võ Thị Hạnh My

02/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050059

Võ Thị Hạnh My

02/08/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146sB 3654050059

Võ Thị Hạnh My

02/08/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146sB 3654050059

Võ Thị Hạnh My

02/08/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-105

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484A 3654050059

Võ Thị Hạnh My

02/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-102

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146sB 3654050015

Võ Thị Hoàng Gấm

01/11/1993 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486A 3654050015

Võ Thị Hoàng Gấm

01/11/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050015

Võ Thị Hoàng Gấm

01/11/1993 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050015

Võ Thị Hoàng Gấm

01/11/1993 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tA 3654050015

Võ Thị Hoàng Gấm

01/11/1993 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-106

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484B 3654050015

Võ Thị Hoàng Gấm

01/11/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050002

Võ Thị Hồng Anh

17/07/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngay thi

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050002

Võ Thị Hồng Anh

17/07/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-408

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050002

Võ Thị Hồng Anh

17/07/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050002

Võ Thị Hồng Anh

17/07/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050040

Võ Thị Lài

30/06/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486E 3654050040

Võ Thị Lài

30/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050040

Võ Thị Lài

30/06/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050040

Võ Thị Lài

30/06/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050040

Võ Thị Lài

30/06/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300451482A 3654050040

Võ Thị Lài

30/06/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

7

TCNH-K36B

11300491484D 3654050040

Võ Thị Lài

30/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-203

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K36B

1140048146tB 3654050052

Vương Thị Lý

20/09/1995 1140048 Nguyên lí kế toán

Chiều-22/12/2014

A2-207

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K36B

11300911486F 3654050052

Vương Thị Lý

20/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-301

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K36B

1140049146tB 3654050052

Vương Thị Lý

20/09/1995 1140049 Nguyên lí thống kê kinh tế

Chiều-29/12/2014

A1-409

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K36B

1090063146tB 3654050052

Vương Thị Lý

20/09/1995 1090063C3 Tiếng Anh 3

Chiều-31/12/2014

A1-204

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K36B

1150029146tB 3654050052

Vương Thị Lý

20/09/1995 1150029 Kinh tế vĩ mô I

Chiều-05/01/2015

A2-108

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K36B

11300491484C 3654050052

Vương Thị Lý

20/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050025

Bùi Ngọc Hưng

04/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050025

Bùi Ngọc Hưng

04/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050025

Bùi Ngọc Hưng

04/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050025

Bùi Ngọc Hưng

04/07/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050025

Bùi Ngọc Hưng

04/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050025

Bùi Ngọc Hưng

04/07/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050107

Bùi Thị Thuỳ Trang

26/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050107

Bùi Thị Thuỳ Trang

26/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050107

Bùi Thị Thuỳ Trang

26/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050107

Bùi Thị Thuỳ Trang

26/08/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050107

Bùi Thị Thuỳ Trang

26/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050107

Bùi Thị Thuỳ Trang

26/08/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050100

Bùi Thị Trâm

01/08/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050100

Bùi Thị Trâm

01/08/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050100

Bùi Thị Trâm

01/08/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050100

Bùi Thị Trâm

01/08/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050100

Bùi Thị Trâm

01/08/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050100

Bùi Thị Trâm

01/08/1995

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050070

Bùi Thị Tuyết Sa

02/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050070

Bùi Thị Tuyết Sa

02/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050070

Bùi Thị Tuyết Sa

02/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050070

Bùi Thị Tuyết Sa

02/10/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050070

Bùi Thị Tuyết Sa

02/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050070

Bùi Thị Tuyết Sa

02/10/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050020

Châu Văn Hiếu

14/02/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050020

Châu Văn Hiếu

14/02/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050020

Châu Văn Hiếu

14/02/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050020

Châu Văn Hiếu

14/02/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050020

Châu Văn Hiếu

14/02/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050020

Châu Văn Hiếu

14/02/1995

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050087

Đặng Hoàng Thịnh

20/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050087

Đặng Hoàng Thịnh

20/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050087

Đặng Hoàng Thịnh

20/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050087

Đặng Hoàng Thịnh

20/09/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050087

Đặng Hoàng Thịnh

20/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050087

Đặng Hoàng Thịnh

20/09/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050113

Đặng Thị Mỹ Uyên

26/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050113

Đặng Thị Mỹ Uyên

26/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050113

Đặng Thị Mỹ Uyên

26/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050113

Đặng Thị Mỹ Uyên

26/02/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050113

Đặng Thị Mỹ Uyên

26/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050113

Đặng Thị Mỹ Uyên

26/02/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050071

Đoàn Đức Sang

01/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050071

Đoàn Đức Sang

01/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050071

Đoàn Đức Sang

01/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050071

Đoàn Đức Sang

01/07/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050071

Đoàn Đức Sang

01/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050071

Đoàn Đức Sang

01/07/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050119

Dương Hùng Vương

10/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050119

Dương Hùng Vương

10/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050119

Dương Hùng Vương

10/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050119

Dương Hùng Vương

10/04/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050119

Dương Hùng Vương

10/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050119

Dương Hùng Vương

10/04/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050059

Hà Thị Cẩm Nữ

02/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050059

Hà Thị Cẩm Nữ

02/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050059

Hà Thị Cẩm Nữ

02/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050059

Hà Thị Cẩm Nữ

02/01/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050059

Hà Thị Cẩm Nữ

02/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050059

Hà Thị Cẩm Nữ

02/01/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050080

Hồ Lê Thanh Thảo

18/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050080

Hồ Lê Thanh Thảo

18/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050080

Hồ Lê Thanh Thảo

18/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050080

Hồ Lê Thanh Thảo

18/05/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050080

Hồ Lê Thanh Thảo

18/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050080

Hồ Lê Thanh Thảo

18/05/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050052

Hồ Ngọc Ý Nhi

09/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050052

Hồ Ngọc Ý Nhi

09/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050052

Hồ Ngọc Ý Nhi

09/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050052

Hồ Ngọc Ý Nhi

09/09/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050052

Hồ Ngọc Ý Nhi

09/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050052

Hồ Ngọc Ý Nhi

09/09/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050005

Hồ Thị Kim Chi

12/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050005

Hồ Thị Kim Chi

12/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050005

Hồ Thị Kim Chi

12/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050005

Hồ Thị Kim Chi

12/10/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050005

Hồ Thị Kim Chi

12/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050005

Hồ Thị Kim Chi

12/10/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050121

Hồ Thị Như Ý

09/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050121

Hồ Thị Như Ý

09/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050121

Hồ Thị Như Ý

09/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050121

Hồ Thị Như Ý

09/04/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050121

Hồ Thị Như Ý

09/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050121

Hồ Thị Như Ý

09/04/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050015

Hoàng Thị Mỹ Hải

20/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050015

Hoàng Thị Mỹ Hải

20/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050015

Hoàng Thị Mỹ Hải

20/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050015

Hoàng Thị Mỹ Hải

20/03/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050015

Hoàng Thị Mỹ Hải

20/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050015

Hoàng Thị Mỹ Hải

20/03/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050111

Huỳnh Quang Tùng

30/04/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050111

Huỳnh Quang Tùng

30/04/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050111

Huỳnh Quang Tùng

30/04/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050111

Huỳnh Quang Tùng

30/04/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050111

Huỳnh Quang Tùng

30/04/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050111

Huỳnh Quang Tùng

30/04/1995

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050038

Huỳnh Thị Trúc Mai

16/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050038

Huỳnh Thị Trúc Mai

16/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050038

Huỳnh Thị Trúc Mai

16/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050038

Huỳnh Thị Trúc Mai

16/04/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050038

Huỳnh Thị Trúc Mai

16/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050038

Huỳnh Thị Trúc Mai

16/04/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050114

Huỳnh Thị Vang

25/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050114

Huỳnh Thị Vang

25/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050114

Huỳnh Thị Vang

25/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050114

Huỳnh Thị Vang

25/07/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050114

Huỳnh Thị Vang

25/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050114

Huỳnh Thị Vang

25/07/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050063

Lâm Ái Phương

10/05/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050063

Lâm Ái Phương

10/05/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050063

Lâm Ái Phương

10/05/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050063

Lâm Ái Phương

10/05/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050063

Lâm Ái Phương

10/05/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050063

Lâm Ái Phương

10/05/1995

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050081

Lâm Thị Phương Thảo

01/06/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050081

Lâm Thị Phương Thảo

01/06/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050081

Lâm Thị Phương Thảo

01/06/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050081

Lâm Thị Phương Thảo

01/06/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050081

Lâm Thị Phương Thảo

01/06/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050081

Lâm Thị Phương Thảo

01/06/1995

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050003

Lê Phước Bảo

19/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050003

Lê Phước Bảo

19/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050003

Lê Phước Bảo

19/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050003

Lê Phước Bảo

19/11/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050003

Lê Phước Bảo

19/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050003

Lê Phước Bảo

19/11/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050046

Lê Thị Hồng Ngọc

29/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050046

Lê Thị Hồng Ngọc

29/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050046

Lê Thị Hồng Ngọc

29/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050046

Lê Thị Hồng Ngọc

29/07/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050046

Lê Thị Hồng Ngọc

29/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050046

Lê Thị Hồng Ngọc

29/07/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050078

Lê Tiến Thành

03/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050078

Lê Tiến Thành

03/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050078

Lê Tiến Thành

03/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050078

Lê Tiến Thành

03/02/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050078

Lê Tiến Thành

03/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050078

Lê Tiến Thành

03/02/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050011

Lưu Anh Đức

08/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050011

Lưu Anh Đức

08/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050011

Lưu Anh Đức

08/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050011

Lưu Anh Đức

08/01/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050011

Lưu Anh Đức

08/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050011

Lưu Anh Đức

08/01/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050094

Ngô Thị Thu Thương

02/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050094

Ngô Thị Thu Thương

02/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050094

Ngô Thị Thu Thương

02/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050094

Ngô Thị Thu Thương

02/05/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050094

Ngô Thị Thu Thương

02/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050094

Ngô Thị Thu Thương

02/05/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050032

Nguyễn Lệ Lệ

20/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050032

Nguyễn Lệ Lệ

20/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050032

Nguyễn Lệ Lệ

20/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050032

Nguyễn Lệ Lệ

20/12/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050032

Nguyễn Lệ Lệ

20/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050032

Nguyễn Lệ Lệ

20/12/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050004

Nguyễn Lương Minh Cảnh

20/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050004

Nguyễn Lương Minh Cảnh

20/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050004

Nguyễn Lương Minh Cảnh

20/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050004

Nguyễn Lương Minh Cảnh

20/05/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050004

Nguyễn Lương Minh Cảnh

20/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050004

Nguyễn Lương Minh Cảnh

20/05/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050006

Nguyễn Mạnh Cường

25/12/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050006

Nguyễn Mạnh Cường

25/12/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050006

Nguyễn Mạnh Cường

25/12/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050006

Nguyễn Mạnh Cường

25/12/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050006

Nguyễn Mạnh Cường

25/12/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050006

Nguyễn Mạnh Cường

25/12/1995

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050092

Nguyễn Ngọc Thuận

13/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050092

Nguyễn Ngọc Thuận

13/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050092

Nguyễn Ngọc Thuận

13/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050092

Nguyễn Ngọc Thuận

13/05/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050092

Nguyễn Ngọc Thuận

13/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050092

Nguyễn Ngọc Thuận

13/05/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050083

Nguyễn Phương Thảo

07/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050083

Nguyễn Phương Thảo

07/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050083

Nguyễn Phương Thảo

07/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050083

Nguyễn Phương Thảo

07/10/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050083

Nguyễn Phương Thảo

07/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050083

Nguyễn Phương Thảo

07/10/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050050

Nguyễn Thị Diệu Nguyên

26/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050050

Nguyễn Thị Diệu Nguyên

26/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050050

Nguyễn Thị Diệu Nguyên

26/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050050

Nguyễn Thị Diệu Nguyên

26/03/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050050

Nguyễn Thị Diệu Nguyên

26/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050050

Nguyễn Thị Diệu Nguyên

26/03/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050053

Nguyễn Thị Hà Nhi

16/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050053

Nguyễn Thị Hà Nhi

16/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050053

Nguyễn Thị Hà Nhi

16/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050053

Nguyễn Thị Hà Nhi

16/12/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050053

Nguyễn Thị Hà Nhi

16/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050053

Nguyễn Thị Hà Nhi

16/12/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050023

Nguyễn Thị Hoà

23/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050023

Nguyễn Thị Hoà

23/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050023

Nguyễn Thị Hoà

23/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050023

Nguyễn Thị Hoà

23/05/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050023

Nguyễn Thị Hoà

23/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050023

Nguyễn Thị Hoà

23/05/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050027

Nguyễn Thị Hương

09/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050027

Nguyễn Thị Hương

09/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050027

Nguyễn Thị Hương

09/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050027

Nguyễn Thị Hương

09/06/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050027

Nguyễn Thị Hương

09/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050027

Nguyễn Thị Hương

09/06/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050021

Nguyễn Thị Kiều Hoa

02/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050021

Nguyễn Thị Kiều Hoa

02/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050021

Nguyễn Thị Kiều Hoa

02/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050021

Nguyễn Thị Kiều Hoa

02/01/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050021

Nguyễn Thị Kiều Hoa

02/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050021

Nguyễn Thị Kiều Hoa

02/01/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050033

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

12/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050033

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

12/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050033

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

12/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050033

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

12/05/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050033

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

12/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050033

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

12/05/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050047

Nguyễn Thị Ngọc

01/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050047

Nguyễn Thị Ngọc

01/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050047

Nguyễn Thị Ngọc

01/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050047

Nguyễn Thị Ngọc

01/10/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050047

Nguyễn Thị Ngọc

01/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050047

Nguyễn Thị Ngọc

01/10/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050043

Nguyễn Thị Ngọc Nga

05/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050043

Nguyễn Thị Ngọc Nga

05/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050043

Nguyễn Thị Ngọc Nga

05/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050043

Nguyễn Thị Ngọc Nga

05/03/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050043

Nguyễn Thị Ngọc Nga

05/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050043

Nguyễn Thị Ngọc Nga

05/03/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050035

Nguyễn Thị Nhật Linh

09/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050035

Nguyễn Thị Nhật Linh

09/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050035

Nguyễn Thị Nhật Linh

09/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050035

Nguyễn Thị Nhật Linh

09/11/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050035

Nguyễn Thị Nhật Linh

09/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050035

Nguyễn Thị Nhật Linh

09/11/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050058

Nguyễn Thị Nhung

25/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050058

Nguyễn Thị Nhung

25/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050058

Nguyễn Thị Nhung

25/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050058

Nguyễn Thị Nhung

25/04/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050058

Nguyễn Thị Nhung

25/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050058

Nguyễn Thị Nhung

25/04/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050018

Nguyễn Thị Thanh Hằng

05/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050018

Nguyễn Thị Thanh Hằng

05/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050018

Nguyễn Thị Thanh Hằng

05/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050018

Nguyễn Thị Thanh Hằng

05/03/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050018

Nguyễn Thị Thanh Hằng

05/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050018

Nguyễn Thị Thanh Hằng

05/03/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050051

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

26/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050051

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

26/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050051

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

26/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050051

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

26/03/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050051

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

26/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050051

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

26/03/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050093

Nguyễn Thị Thanh Thuận

05/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050093

Nguyễn Thị Thanh Thuận

05/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050093

Nguyễn Thị Thanh Thuận

05/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050093

Nguyễn Thị Thanh Thuận

05/05/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050093

Nguyễn Thị Thanh Thuận

05/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050093

Nguyễn Thị Thanh Thuận

05/05/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050110

Nguyễn Thị Thanh Trúc

10/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050110

Nguyễn Thị Thanh Trúc

10/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050110

Nguyễn Thị Thanh Trúc

10/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050110

Nguyễn Thị Thanh Trúc

10/02/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050110

Nguyễn Thị Thanh Trúc

10/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050110

Nguyễn Thị Thanh Trúc

10/02/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050040

Nguyễn Thị Thoại Mỹ

27/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050040

Nguyễn Thị Thoại Mỹ

27/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050040

Nguyễn Thị Thoại Mỹ

27/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050040

Nguyễn Thị Thoại Mỹ

27/02/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050040

Nguyễn Thị Thoại Mỹ

27/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050040

Nguyễn Thị Thoại Mỹ

27/02/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050096

Nguyễn Thị Thuý

01/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050096

Nguyễn Thị Thuý

01/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050096

Nguyễn Thị Thuý

01/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050096

Nguyễn Thị Thuý

01/05/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050096

Nguyễn Thị Thuý

01/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050096

Nguyễn Thị Thuý

01/05/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050115

Nguyễn Trần Thảo Vi

05/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050115

Nguyễn Trần Thảo Vi

05/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050115

Nguyễn Trần Thảo Vi

05/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050115

Nguyễn Trần Thảo Vi

05/12/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050115

Nguyễn Trần Thảo Vi

05/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050115

Nguyễn Trần Thảo Vi

05/12/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050106

Nguyễn Triều Bảo Trân

12/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050106

Nguyễn Triều Bảo Trân

12/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050106

Nguyễn Triều Bảo Trân

12/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050106

Nguyễn Triều Bảo Trân

12/04/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050106

Nguyễn Triều Bảo Trân

12/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050106

Nguyễn Triều Bảo Trân

12/04/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050064

Phạm Lưu Nhã Phương

07/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050064

Phạm Lưu Nhã Phương

07/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050064

Phạm Lưu Nhã Phương

07/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050064

Phạm Lưu Nhã Phương

07/09/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050064

Phạm Lưu Nhã Phương

07/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050064

Phạm Lưu Nhã Phương

07/09/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050067

Phạm Thị Đan Phượng

12/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050067

Phạm Thị Đan Phượng

12/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050067

Phạm Thị Đan Phượng

12/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050067

Phạm Thị Đan Phượng

12/05/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050067

Phạm Thị Đan Phượng

12/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050067

Phạm Thị Đan Phượng

12/05/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050014

Phạm Thị Giang

19/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050014

Phạm Thị Giang

19/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050014

Phạm Thị Giang

19/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050014

Phạm Thị Giang

19/08/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050014

Phạm Thị Giang

19/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050014

Phạm Thị Giang

19/08/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050086

Phạm Thị Thanh Thi

26/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050086

Phạm Thị Thanh Thi

26/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050086

Phạm Thị Thanh Thi

26/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050086

Phạm Thị Thanh Thi

26/09/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050086

Phạm Thị Thanh Thi

26/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050086

Phạm Thị Thanh Thi

26/09/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050041

Phan Công Nam

02/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050041

Phan Công Nam

02/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050041

Phan Công Nam

02/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050041

Phan Công Nam

02/01/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050041

Phan Công Nam

02/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050041

Phan Công Nam

02/01/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050077

Phan Thị Lệ Thanh

05/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050077

Phan Thị Lệ Thanh

05/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050077

Phan Thị Lệ Thanh

05/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050077

Phan Thị Lệ Thanh

05/03/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050077

Phan Thị Lệ Thanh

05/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050077

Phan Thị Lệ Thanh

05/03/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050074

Trần Anh Tài

20/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050074

Trần Anh Tài

20/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050074

Trần Anh Tài

20/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050074

Trần Anh Tài

20/05/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050074

Trần Anh Tài

20/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050074

Trần Anh Tài

20/05/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050108

Trần Lệ Trang

14/03/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050108

Trần Lệ Trang

14/03/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050108

Trần Lệ Trang

14/03/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050108

Trần Lệ Trang

14/03/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050108

Trần Lệ Trang

14/03/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050108

Trần Lệ Trang

14/03/1995

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050037

Trần Thanh Loan

28/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050037

Trần Thanh Loan

28/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050037

Trần Thanh Loan

28/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050037

Trần Thanh Loan

28/08/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050037

Trần Thanh Loan

28/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050037

Trần Thanh Loan

28/08/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050089

Trần Thị Bích Thơ

23/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050089

Trần Thị Bích Thơ

23/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050089

Trần Thị Bích Thơ

23/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050089

Trần Thị Bích Thơ

23/03/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050089

Trần Thị Bích Thơ

23/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050089

Trần Thị Bích Thơ

23/03/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050036

Trần Thị Khánh Linh

30/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050036

Trần Thị Khánh Linh

30/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050036

Trần Thị Khánh Linh

30/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050036

Trần Thị Khánh Linh

30/06/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050036

Trần Thị Khánh Linh

30/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050036

Trần Thị Khánh Linh

30/06/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050009

Trần Thị Thuỳ Dương

23/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-207

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050009

Trần Thị Thuỳ Dương

23/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050009

Trần Thị Thuỳ Dương

23/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050009

Trần Thị Thuỳ Dương

23/11/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050009

Trần Thị Thuỳ Dương

23/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050009

Trần Thị Thuỳ Dương

23/11/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050105

Trần Thị Thuỳ Trâm

05/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050105

Trần Thị Thuỳ Trâm

05/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050105

Trần Thị Thuỳ Trâm

05/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050105

Trần Thị Thuỳ Trâm

05/08/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050105

Trần Thị Thuỳ Trâm

05/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050105

Trần Thị Thuỳ Trâm

05/08/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050066

Văn Thị Tố Phương

15/10/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050066

Văn Thị Tố Phương

15/10/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050066

Văn Thị Tố Phương

15/10/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050066

Văn Thị Tố Phương

15/10/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050066

Văn Thị Tố Phương

15/10/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050066

Văn Thị Tố Phương

15/10/1995

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050075

Võ Thị Hà Tâm

12/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050075

Võ Thị Hà Tâm

12/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050075

Võ Thị Hà Tâm

12/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050075

Võ Thị Hà Tâm

12/12/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050075

Võ Thị Hà Tâm

12/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050075

Võ Thị Hà Tâm

12/12/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050122

Võ Thị Hồng Yến

28/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050122

Võ Thị Hồng Yến

28/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050122

Võ Thị Hồng Yến

28/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050122

Võ Thị Hồng Yến

28/08/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050122

Võ Thị Hồng Yến

28/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050122

Võ Thị Hồng Yến

28/08/1996

Chiều-20/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K37A

1150005146vA 3754050056

Võ Thị Thảo Nhi

12/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-208

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37A

1010116146vA 3754050056

Võ Thị Thảo Nhi

12/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-109

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37A

1010115146vA 3754050056

Võ Thị Thảo Nhi

12/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37A

11300491484K 3754050056

Võ Thị Thảo Nhi

12/10/1996 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37A

1090061146vA 3754050056

Võ Thị Thảo Nhi

12/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37A

11300451482V 3754050056

Võ Thị Thảo Nhi

12/10/1996

Chiều-20/01/2015

A1-201

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050123

Ananh Chinalangsy

11/08/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050123

Ananh Chinalangsy

11/08/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050123

Ananh Chinalangsy

11/08/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050123

Ananh Chinalangsy

11/08/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050123

Ananh Chinalangsy

11/08/1995

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050123

Ananh Chinalangsy

11/08/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050098

Bùi Thị Việt Tiết

30/08/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050098

Bùi Thị Việt Tiết

30/08/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050098

Bùi Thị Việt Tiết

30/08/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050098

Bùi Thị Việt Tiết

30/08/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050098

Bùi Thị Việt Tiết

30/08/1995

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050098

Bùi Thị Việt Tiết

30/08/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050016

Đỗ Thị Bích Hằng

27/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050016

Đỗ Thị Bích Hằng

27/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS3

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050016

Đỗ Thị Bích Hằng

27/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050016

Đỗ Thị Bích Hằng

27/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050016

Đỗ Thị Bích Hằng

27/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050016

Đỗ Thị Bích Hằng

27/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050079

Đỗ Thị Như Thảo

05/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050079

Đỗ Thị Như Thảo

05/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050079

Đỗ Thị Như Thảo

05/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050079

Đỗ Thị Như Thảo

05/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050079

Đỗ Thị Như Thảo

05/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050079

Đỗ Thị Như Thảo

05/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050022

Hoàng Đức Hoà

20/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050022

Hoàng Đức Hoà

20/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050022

Hoàng Đức Hoà

20/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050022

Hoàng Đức Hoà

20/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050022

Hoàng Đức Hoà

20/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050022

Hoàng Đức Hoà

20/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050101

Hoàng Huỳnh Trâm

22/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050101

Hoàng Huỳnh Trâm

22/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050101

Hoàng Huỳnh Trâm

22/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050101

Hoàng Huỳnh Trâm

22/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Sáng-20/01/2015

A1-104

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050101

Hoàng Huỳnh Trâm

22/01/1996

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050101

Hoàng Huỳnh Trâm

22/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050088

Hoàng Quốc Thịnh

21/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050088

Hoàng Quốc Thịnh

21/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050088

Hoàng Quốc Thịnh

21/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050088

Hoàng Quốc Thịnh

21/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050088

Hoàng Quốc Thịnh

21/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050088

Hoàng Quốc Thịnh

21/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050030

Huỳnh Anh Khoa

03/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050030

Huỳnh Anh Khoa

03/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050030

Huỳnh Anh Khoa

03/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050030

Huỳnh Anh Khoa

03/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050030

Huỳnh Anh Khoa

03/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050030

Huỳnh Anh Khoa

03/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050124

Khanthaxy Sixanone

10/10/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050124

Khanthaxy Sixanone

10/10/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050124

Khanthaxy Sixanone

10/10/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050124

Khanthaxy Sixanone

10/10/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050124

Khanthaxy Sixanone

10/10/1995

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050124

Khanthaxy Sixanone

10/10/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngay thi

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050099

Kpă Toàn

18/10/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050099

Kpă Toàn

18/10/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050099

Kpă Toàn

18/10/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050099

Kpă Toàn

18/10/1994 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050099

Kpă Toàn

18/10/1994

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050099

Kpă Toàn

18/10/1994 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050125

Lazaphone Souvannady

31/03/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050125

Lazaphone Souvannady

31/03/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050125

Lazaphone Souvannady

31/03/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050125

Lazaphone Souvannady

31/03/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050125

Lazaphone Souvannady

31/03/1995

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050125

Lazaphone Souvannady

31/03/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050118

Lê Hoàng Vũ

12/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050118

Lê Hoàng Vũ

12/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050118

Lê Hoàng Vũ

12/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050118

Lê Hoàng Vũ

12/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050118

Lê Hoàng Vũ

12/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050118

Lê Hoàng Vũ

12/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050102

Lê Huỳnh Ngọc Trâm

04/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050102

Lê Huỳnh Ngọc Trâm

04/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050102

Lê Huỳnh Ngọc Trâm

04/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050102

Lê Huỳnh Ngọc Trâm

04/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050102

Lê Huỳnh Ngọc Trâm

04/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050102

Lê Huỳnh Ngọc Trâm

04/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050091

Lê Ngọc Anh Thư

01/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050091

Lê Ngọc Anh Thư

01/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050091

Lê Ngọc Anh Thư

01/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050091

Lê Ngọc Anh Thư

01/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050091

Lê Ngọc Anh Thư

01/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050091

Lê Ngọc Anh Thư

01/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050103

Lê Nguyễn Thị Thanh Trâm

30/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050103

Lê Nguyễn Thị Thanh Trâm

30/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050103

Lê Nguyễn Thị Thanh Trâm

30/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050103

Lê Nguyễn Thị Thanh Trâm

30/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050103

Lê Nguyễn Thị Thanh Trâm

30/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050103

Lê Nguyễn Thị Thanh Trâm

30/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050019

Lê Thị Hồng Hiền

10/06/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050019

Lê Thị Hồng Hiền

10/06/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050019

Lê Thị Hồng Hiền

10/06/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050019

Lê Thị Hồng Hiền

10/06/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Sáng-20/01/2015

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050019

Lê Thị Hồng Hiền

10/06/1995

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050019

Lê Thị Hồng Hiền

10/06/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050008

Lê Tú Diệp

05/11/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050008

Lê Tú Diệp

05/11/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050008

Lê Tú Diệp

05/11/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050008

Lê Tú Diệp

05/11/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050008

Lê Tú Diệp

05/11/1996

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050008

Lê Tú Diệp

05/11/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050049

Lưu Hải Nguyên

17/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050049

Lưu Hải Nguyên

17/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050049

Lưu Hải Nguyên

17/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050049

Lưu Hải Nguyên

17/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050049

Lưu Hải Nguyên

17/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050049

Lưu Hải Nguyên

17/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050017

Mai Thị Thu Hằng

28/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050017

Mai Thị Thu Hằng

28/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050017

Mai Thị Thu Hằng

28/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050017

Mai Thị Thu Hằng

28/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050017

Mai Thị Thu Hằng

28/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050017

Mai Thị Thu Hằng

28/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngay thi

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050082

Ngô Thái Nhật Thảo

29/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050082

Ngô Thái Nhật Thảo

29/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050082

Ngô Thái Nhật Thảo

29/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050082

Ngô Thái Nhật Thảo

29/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050082

Ngô Thái Nhật Thảo

29/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050082

Ngô Thái Nhật Thảo

29/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050002

Ngô Thị Kim Ánh

26/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050002

Ngô Thị Kim Ánh

26/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050002

Ngô Thị Kim Ánh

26/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050002

Ngô Thị Kim Ánh

26/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050002

Ngô Thị Kim Ánh

26/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050002

Ngô Thị Kim Ánh

26/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050057

Ngô Thị Nhị

17/11/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050057

Ngô Thị Nhị

17/11/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050057

Ngô Thị Nhị

17/11/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050057

Ngô Thị Nhị

17/11/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050057

Ngô Thị Nhị

17/11/1995

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050057

Ngô Thị Nhị

17/11/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050109

Nguyễn Bá Khánh Trình

23/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050109

Nguyễn Bá Khánh Trình

23/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050109

Nguyễn Bá Khánh Trình

23/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050109

Nguyễn Bá Khánh Trình

23/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050109

Nguyễn Bá Khánh Trình

23/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050109

Nguyễn Bá Khánh Trình

23/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050061

Nguyễn Công Phẩm

30/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050061

Nguyễn Công Phẩm

30/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050061

Nguyễn Công Phẩm

30/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050061

Nguyễn Công Phẩm

30/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050061

Nguyễn Công Phẩm

30/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050061

Nguyễn Công Phẩm

30/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050068

Nguyễn Đăng Quang

01/07/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050068

Nguyễn Đăng Quang

01/07/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050068

Nguyễn Đăng Quang

01/07/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050068

Nguyễn Đăng Quang

01/07/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050068

Nguyễn Đăng Quang

01/07/1995

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050068

Nguyễn Đăng Quang

01/07/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050031

Nguyễn Duy Lân

19/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050031

Nguyễn Duy Lân

19/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050031

Nguyễn Duy Lân

19/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050031

Nguyễn Duy Lân

19/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Sáng-20/01/2015

A1-103

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050031

Nguyễn Duy Lân

19/04/1996

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050031

Nguyễn Duy Lân

19/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050028

Nguyễn Gia Huy

24/11/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050028

Nguyễn Gia Huy

24/11/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050028

Nguyễn Gia Huy

24/11/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050028

Nguyễn Gia Huy

24/11/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050028

Nguyễn Gia Huy

24/11/1995

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050028

Nguyễn Gia Huy

24/11/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050062

Nguyễn Ngân Phúc

25/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050062

Nguyễn Ngân Phúc

25/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050062

Nguyễn Ngân Phúc

25/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050062

Nguyễn Ngân Phúc

25/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050062

Nguyễn Ngân Phúc

25/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050062

Nguyễn Ngân Phúc

25/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050073

Nguyễn Nhật Tài

02/01/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050073

Nguyễn Nhật Tài

02/01/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050073

Nguyễn Nhật Tài

02/01/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050073

Nguyễn Nhật Tài

02/01/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050073

Nguyễn Nhật Tài

02/01/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050073

Nguyễn Nhật Tài

02/01/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngay thi

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050116

Nguyễn Thành Việt

25/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050116

Nguyễn Thành Việt

25/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050116

Nguyễn Thành Việt

25/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050116

Nguyễn Thành Việt

25/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050116

Nguyễn Thành Việt

25/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050116

Nguyễn Thành Việt

25/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050060

Nguyễn Thị Bảo Ny

04/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050060

Nguyễn Thị Bảo Ny

04/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050060

Nguyễn Thị Bảo Ny

04/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050060

Nguyễn Thị Bảo Ny

04/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050060

Nguyễn Thị Bảo Ny

04/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050060

Nguyễn Thị Bảo Ny

04/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050013

Nguyễn Thị Cẩm Giang

25/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050013

Nguyễn Thị Cẩm Giang

25/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050013

Nguyễn Thị Cẩm Giang

25/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050013

Nguyễn Thị Cẩm Giang

25/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050013

Nguyễn Thị Cẩm Giang

25/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050013

Nguyễn Thị Cẩm Giang

25/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050012

Nguyễn Thị Giang

23/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050012

Nguyễn Thị Giang

23/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050012

Nguyễn Thị Giang

23/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050012

Nguyễn Thị Giang

23/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050012

Nguyễn Thị Giang

23/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050012

Nguyễn Thị Giang

23/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050090

Nguyễn Thị Kim Thoa

18/05/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050090

Nguyễn Thị Kim Thoa

18/05/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050090

Nguyễn Thị Kim Thoa

18/05/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050090

Nguyễn Thị Kim Thoa

18/05/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050090

Nguyễn Thị Kim Thoa

18/05/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050090

Nguyễn Thị Kim Thoa

18/05/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050034

Nguyễn Thị Liễu

22/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050034

Nguyễn Thị Liễu

22/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050034

Nguyễn Thị Liễu

22/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050034

Nguyễn Thị Liễu

22/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050034

Nguyễn Thị Liễu

22/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050034

Nguyễn Thị Liễu

22/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050084

Nguyễn Thị Thu Thảo

30/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050084

Nguyễn Thị Thu Thảo

30/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050084

Nguyễn Thị Thu Thảo

30/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050084

Nguyễn Thị Thu Thảo

30/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Sáng-20/01/2015

A1-104

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050084

Nguyễn Thị Thu Thảo

30/08/1996

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050084

Nguyễn Thị Thu Thảo

30/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050039

Nguyễn Thị Thuý Mận

27/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050039

Nguyễn Thị Thuý Mận

27/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050039

Nguyễn Thị Thuý Mận

27/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050039

Nguyễn Thị Thuý Mận

27/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050039

Nguyễn Thị Thuý Mận

27/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050039

Nguyễn Thị Thuý Mận

27/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050069

Nguyễn Thị Tú Quyên

02/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050069

Nguyễn Thị Tú Quyên

02/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050069

Nguyễn Thị Tú Quyên

02/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050069

Nguyễn Thị Tú Quyên

02/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050069

Nguyễn Thị Tú Quyên

02/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050069

Nguyễn Thị Tú Quyên

02/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050045

Nguyễn Thị Tuyết Ngân

20/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050045

Nguyễn Thị Tuyết Ngân

20/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050045

Nguyễn Thị Tuyết Ngân

20/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050045

Nguyễn Thị Tuyết Ngân

20/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050045

Nguyễn Thị Tuyết Ngân

20/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050045

Nguyễn Thị Tuyết Ngân

20/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngay thi

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050076

Nguyễn Trọng Thắng

02/12/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050076

Nguyễn Trọng Thắng

02/12/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050076

Nguyễn Trọng Thắng

02/12/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050076

Nguyễn Trọng Thắng

02/12/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050076

Nguyễn Trọng Thắng

02/12/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050076

Nguyễn Trọng Thắng

02/12/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050026

Nguyễn Văn Hưng

12/04/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050026

Nguyễn Văn Hưng

12/04/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050026

Nguyễn Văn Hưng

12/04/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050026

Nguyễn Văn Hưng

12/04/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050026

Nguyễn Văn Hưng

12/04/1995

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050026

Nguyễn Văn Hưng

12/04/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050095

Nguyễn Văn Thưỡng

02/01/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050095

Nguyễn Văn Thưỡng

02/01/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050095

Nguyễn Văn Thưỡng

02/01/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050095

Nguyễn Văn Thưỡng

02/01/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050095

Nguyễn Văn Thưỡng

02/01/1995

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050095

Nguyễn Văn Thưỡng

02/01/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050048

Phạm Như Ngọc

02/02/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050048

Phạm Như Ngọc

02/02/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050048

Phạm Như Ngọc

02/02/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050048

Phạm Như Ngọc

02/02/1994 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050048

Phạm Như Ngọc

02/02/1994

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050048

Phạm Như Ngọc

02/02/1994 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050007

Phạm Thị Cửu

11/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050007

Phạm Thị Cửu

11/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050007

Phạm Thị Cửu

11/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050007

Phạm Thị Cửu

11/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050007

Phạm Thị Cửu

11/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050007

Phạm Thị Cửu

11/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050085

Phạm Thị Thu Thảo

20/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050085

Phạm Thị Thu Thảo

20/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050085

Phạm Thị Thu Thảo

20/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050085

Phạm Thị Thu Thảo

20/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050085

Phạm Thị Thu Thảo

20/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050085

Phạm Thị Thu Thảo

20/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050044

Phạm Thị Thuý Nga

24/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050044

Phạm Thị Thuý Nga

24/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050044

Phạm Thị Thuý Nga

24/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050044

Phạm Thị Thuý Nga

24/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Sáng-20/01/2015

A1-104

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050044

Phạm Thị Thuý Nga

24/07/1996

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050044

Phạm Thị Thuý Nga

24/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050029

Phan Hữu Huy

15/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050029

Phan Hữu Huy

15/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050029

Phan Hữu Huy

15/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050029

Phan Hữu Huy

15/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050029

Phan Hữu Huy

15/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050029

Phan Hữu Huy

15/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050065

Phan Quỳnh Phương

03/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050065

Phan Quỳnh Phương

03/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050065

Phan Quỳnh Phương

03/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050065

Phan Quỳnh Phương

03/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050065

Phan Quỳnh Phương

03/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050065

Phan Quỳnh Phương

03/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050054

Phan Thị Nhi

29/10/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050054

Phan Thị Nhi

29/10/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050054

Phan Thị Nhi

29/10/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050054

Phan Thị Nhi

29/10/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050054

Phan Thị Nhi

29/10/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050054

Phan Thị Nhi

29/10/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngay thi

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050104

Phan Thị Thảo Trâm

16/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050104

Phan Thị Thảo Trâm

16/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050104

Phan Thị Thảo Trâm

16/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050104

Phan Thị Thảo Trâm

16/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050104

Phan Thị Thảo Trâm

16/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050104

Phan Thị Thảo Trâm

16/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050126

Phathavanh Onemanysone

29/05/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050126

Phathavanh Onemanysone

29/05/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050126

Phathavanh Onemanysone

29/05/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050126

Phathavanh Onemanysone

29/05/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050126

Phathavanh Onemanysone

29/05/1995

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050126

Phathavanh Onemanysone

29/05/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050127

Phoudmanee MangKone

12/06/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050127

Phoudmanee MangKone

12/06/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050127

Phoudmanee MangKone

12/06/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050127

Phoudmanee MangKone

12/06/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050127

Phoudmanee MangKone

12/06/1996

Sáng-20/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050127

Phoudmanee MangKone

12/06/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050128

Santy Divixay

03/02/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050128

Santy Divixay

03/02/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050128

Santy Divixay

03/02/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050128

Santy Divixay

03/02/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050128

Santy Divixay

03/02/1995

Sáng-20/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050128

Santy Divixay

03/02/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050129

Tomixai Xaiyanam

23/01/1993 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050129

Tomixai Xaiyanam

23/01/1993 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050129

Tomixai Xaiyanam

23/01/1993 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050129

Tomixai Xaiyanam

23/01/1993 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050129

Tomixai Xaiyanam

23/01/1993

Sáng-20/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050129

Tomixai Xaiyanam

23/01/1993 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050055

Tôn Thị Mỹ Nhi

20/03/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050055

Tôn Thị Mỹ Nhi

20/03/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050055

Tôn Thị Mỹ Nhi

20/03/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050055

Tôn Thị Mỹ Nhi

20/03/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050055

Tôn Thị Mỹ Nhi

20/03/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050055

Tôn Thị Mỹ Nhi

20/03/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050112

Trần Đoàn Tùng

01/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050112

Trần Đoàn Tùng

01/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050112

Trần Đoàn Tùng

01/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050112

Trần Đoàn Tùng

01/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Sáng-20/01/2015

A1-104

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050112

Trần Đoàn Tùng

01/04/1996

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050112

Trần Đoàn Tùng

01/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050097

Trần Nam Tiến

29/09/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050097

Trần Nam Tiến

29/09/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050097

Trần Nam Tiến

29/09/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050097

Trần Nam Tiến

29/09/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050097

Trần Nam Tiến

29/09/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050097

Trần Nam Tiến

29/09/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050120

Trần Thanh Vương

10/08/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050120

Trần Thanh Vương

10/08/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050120

Trần Thanh Vương

10/08/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050120

Trần Thanh Vương

10/08/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050120

Trần Thanh Vương

10/08/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050120

Trần Thanh Vương

10/08/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050072

Trương Quang Sang

07/02/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050072

Trương Quang Sang

07/02/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050072

Trương Quang Sang

07/02/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050072

Trương Quang Sang

07/02/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050072

Trương Quang Sang

07/02/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050072

Trương Quang Sang

07/02/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngay thi

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050117

Trương Thị Ánh Vinh

07/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050117

Trương Thị Ánh Vinh

07/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050117

Trương Thị Ánh Vinh

07/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050117

Trương Thị Ánh Vinh

07/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050117

Trương Thị Ánh Vinh

07/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050117

Trương Thị Ánh Vinh

07/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050024

Từ Thị Hợi

18/02/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050024

Từ Thị Hợi

18/02/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050024

Từ Thị Hợi

18/02/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050024

Từ Thị Hợi

18/02/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050024

Từ Thị Hợi

18/02/1995

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050024

Từ Thị Hợi

18/02/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050010

Từ Thuỳ Duyên

08/07/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050010

Từ Thuỳ Duyên

08/07/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050010

Từ Thuỳ Duyên

08/07/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050010

Từ Thuỳ Duyên

08/07/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050010

Từ Thuỳ Duyên

08/07/1996

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050010

Từ Thuỳ Duyên

08/07/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050001

Vi Ái Ái

06/04/1996 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050001

Vi Ái Ái

06/04/1996 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-110

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050001

Vi Ái Ái

06/04/1996 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050001

Vi Ái Ái

06/04/1996 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050001

Vi Ái Ái

06/04/1996

Sáng-20/01/2015

A1-103

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050001

Vi Ái Ái

06/04/1996 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-108

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050130

Vilapha Souvannasane

25/04/1994 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050130

Vilapha Souvannasane

25/04/1994 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050130

Vilapha Souvannasane

25/04/1994 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050130

Vilapha Souvannasane

25/04/1994 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050130

Vilapha Souvannasane

25/04/1994

Sáng-20/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050130

Vilapha Souvannasane

25/04/1994 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050042

Võ Hoài Nam

25/04/1991 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-209

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050042

Võ Hoài Nam

25/04/1991 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050042

Võ Hoài Nam

25/04/1991 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050042

Võ Hoài Nam

25/04/1991 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050042

Võ Hoài Nam

25/04/1991

Sáng-20/01/2015

A1-104

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050042

Võ Hoài Nam

25/04/1991 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-109

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050131

Xayya Thâmvong

01/09/1990 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050131

Xayya Thâmvong

01/09/1990 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050131

Xayya Thâmvong

01/09/1990 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050131

Xayya Thâmvong

01/09/1990 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Sáng-20/01/2015

A1-105

Ca 2

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050131

Xayya Thâmvong

01/09/1990

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050131

Xayya Thâmvong

01/09/1990 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1

TCNH-K37B

1150005146vB 3754050132

Xayyasack Thitdavong

12/09/1995 1150005 Dân số và phát triển

Chiều-30/12/2014

A2-210

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

2

TCNH-K37B

1010116146vB 3754050132

Xayyasack Thitdavong

12/09/1995 1010116 Toán cao cấp 2

Chiều-07/01/2015

A1-201

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

3

TCNH-K37B

1010115146vB 3754050132

Xayyasack Thitdavong

12/09/1995 1010115 Toán cao cấp 1

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

4

TCNH-K37B

1090061146vB 3754050132

Xayyasack Thitdavong

12/09/1995 1090061C3 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-302

3

115 - Khoa TC - NH&QTKD

5

TCNH-K37B

11300451482N 3754050132

Xayyasack Thitdavong

12/09/1995

Sáng-20/01/2015

A1-105

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

6

TCNH-K37B

11300491484R 3754050132

Xayyasack Thitdavong

12/09/1995 1130049BS Pháp luật đại cương

Sáng-23/01/2015

A1-110

2

115 - Khoa TC - NH&QTKD

1130045BS2

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngay thi

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

KHOA TCNH-QTKD HK1 2014-2015.pdf

Retrying... Whoops! There was a problem loading this page. Retrying... KHOA TCNH-QTKD HK1 2014-2015.pdf. KHOA TCNH-QTKD HK1 2014-2015.pdf. Open.

3MB Sizes 1 Downloads 216 Views

Recommend Documents

KHOA HOA HK1 2014-2015.pdf
Whoops! There was a problem loading this page. Retrying... KHOA HOA HK1 2014-2015.pdf. KHOA HOA HK1 2014-2015.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In.

KTHP HK1-2017-2018_C.pdf
Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KTHP HK1-2017-2018_C.pdf. KTHP HK1-2017-2018_C.pdf. Open. Extract.

2015nhan khoa so 13-Bia 1-2.pdf
Ts.Bs Nguyễn Cường Nam. BAN BIÊN TẬP &. CỘNG TÁC VIÊN. Ts.Bs. Nguyễn Cường Nam. Ts. Bs. Dương Diệu. Bs Ngô Văn Phượng. ThSBs. Nguyễn Phú Thiện. Bs. Nguyễn Xuân Viên. Ts. Bs. Võ Hoàng Lan. KTV. Nguyễn Văn Toàn.... THƯ KÝ. Ds. Dương Kim Lộc. ĐD. Đoàn M

DE CUONG ON HK1-T10.pdf
Page 2 of 2. DE CUONG ON HK1-T10.pdf. DE CUONG ON HK1-T10.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying DE CUONG ON HK1-T10.pdf ...

Anh HK1 Lop 12 - DE 1.pdf
Page 1 of 18. 1 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử -. Địa – GDCD tốt nhất! ĐỀ THI HỌC KỲ I - ĐỀ SỐ 1. Môn: Tiếng Anh 12. Thời gian làm bài: 60 ph

Lich su 12 HK1-2014-2015.pdf
Sign in. Page. 1. /. 4. Loading… Page 1 of 4. Page 1 of 4. Page 2 of 4. Page 2 of 4. Page 3 of 4. Page 3 of 4. Lich su 12 HK1-2014-2015.pdf. Lich su 12 ...

QD15CD_Tong ket - Xep loai HK1.pdf
QD15CD_Tong ket - Xep loai HK1.pdf. QD15CD_Tong ket - Xep loai HK1.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu.

KT TA SV Khoa 43.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KT TA SV Khoa ...

NEW-PHỤ-LỤC-CÔNG-TRÌNH-KHOA-VẬT-LÝ.pdf
cells", Journal of Renewable and Sustainable Energy, 2016. A5. Bộ môn Vật Lý Lý Thuyết: 2 ... Page 3 of 13. NEW-PHỤ-LỤC-CÔNG-TRÌNH-KHOA-VẬT-LÝ.pdf.

[2017-05-04]thong-bao-hoi-thao-cap-khoa-t1-2018 ...
Page 3 of 3. Page 3 of 3. [2017-05-04]thong-bao-hoi-thao-cap-khoa-t1-2018-thong-bao-so-1.pdf. [2017-05-04]thong-bao-hoi-thao-cap-khoa-t1-2018-thong-bao-so-1.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying [2017-05-04]thong-bao-hoi-thao-

THPT NGUYEN HUE - VUNG TAU - TOAN 12 - HK1.pdf
Epic Rap battle ofHistory season.Download Digitalplayground tradingmothers for daughters - Tomb raider. 9.Digitalplayground tradingmothers for daughters.CHRIS BROWN XDELUXE.Digitalplayground tradingmothers for daughters.America best. dancecrewseason

[THBTN] - BO 20 DE ON THI HK1 TOAN 12.pdf
Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... [THBTN] - BO 20 DE ON THI HK1 TOAN 12.pdf. [THBTN] - BO 20 DE ON THI HK1 TOAN 12.pdf.

Xuctu.com-Tong hop 3 de on tap hk1 Khoi 11 Trac nghiem 100 50 cau ...
B. Có một và chỉ một mặt phẳng đi qua 2 đường thẳng cắt nhau. C. Có một và chỉ một mặt phẳng đi qua 1 đường thẳng và 1 điểm nằm ngoài đường. thẳng đó. Page 3 of 18. Xuctu.com-Tong hop 3 de on tap

BO DE KIEM TRA TOAN 7 - HK1-2017.pdf
Page 2 of 49. Bộđềôn HK1 –Toán 7 96. Đề 60. Đề ôn thi HK1 số 27 ............................................................................ 60. Đề 61. Đề ôn thi HK1 số 28....................................................