DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

1

CĐ CNKT Hóa học-K34 1010041142dB 341C070011

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

24/08/1992 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

1

CĐ CNKT Hóa học-K34 1030219141x

341C070005

Phạm Ngọc Giàu

20/01/1993 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

1

CĐ CNKT Hóa học-K34 1030219141x

341C070017

Phạm Thoại

06/06/1993 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

2

CĐ CNKT Hóa học-K34 1010041142dB 341C070017

Phạm Thoại

06/06/1993 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

3

CĐ CNKT Hóa học-K34 11300461483A 341C070017

Phạm Thoại

06/06/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

1

CĐ CNKT Hóa học-K34 1010041142dB 341C070008

Trần Thị Trúc Ly

1

CĐ CNKT Hóa học-K34 1030224141x

341C070016

2

CĐ CNKT Hóa học-K34 1030228141x

3

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

103 - Khoa Hóa học

05/05/1993 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

Trần Văn Thịnh

26/02/1993 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

341C070016

Trần Văn Thịnh

26/02/1993 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

CĐ CNKT Hóa học-K34 1030219141x

341C070016

Trần Văn Thịnh

26/02/1993 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070009

Đặng Đình Giỏi

03/01/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070009

Đặng Đình Giỏi

03/01/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070009

Đặng Đình Giỏi

03/01/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070009

Đặng Đình Giỏi

03/01/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070009

Đặng Đình Giỏi

03/01/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070005

Đặng Thanh Diệu

10/12/1993 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070005

Đặng Thanh Diệu

10/12/1993 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070005

Đặng Thanh Diệu

10/12/1993 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070005

Đặng Thanh Diệu

10/12/1993 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070005

Đặng Thanh Diệu

10/12/1993 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070053

Đặng Trúc Vi

26/12/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070053

Đặng Trúc Vi

26/12/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070053

Đặng Trúc Vi

26/12/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070053

Đặng Trúc Vi

26/12/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070053

Đặng Trúc Vi

26/12/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

CĐ CNKT Hóa học-K35 1020112142e

351C070053

Đặng Trúc Vi

26/12/1994 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070042

Đỗ Ngọc Thạch

06/12/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070042

Đỗ Ngọc Thạch

06/12/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070042

Đỗ Ngọc Thạch

06/12/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070042

Đỗ Ngọc Thạch

06/12/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070042

Đỗ Ngọc Thạch

06/12/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070014

Đoàn Thị Huệ

15/11/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070014

Đoàn Thị Huệ

15/11/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070014

Đoàn Thị Huệ

15/11/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070014

Đoàn Thị Huệ

15/11/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070014

Đoàn Thị Huệ

15/11/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070047

Dương Thị Thanh Thơ

02/04/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070047

Dương Thị Thanh Thơ

02/04/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070047

Dương Thị Thanh Thơ

02/04/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070047

Dương Thị Thanh Thơ

02/04/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070047

Dương Thị Thanh Thơ

02/04/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070039

Hồ Viết Phụng

30/03/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070039

Hồ Viết Phụng

30/03/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070039

Hồ Viết Phụng

30/03/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070039

Hồ Viết Phụng

30/03/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070039

Hồ Viết Phụng

30/03/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070048

Huỳnh Thị Thuận

15/01/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070048

Huỳnh Thị Thuận

15/01/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070048

Huỳnh Thị Thuận

15/01/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070048

Huỳnh Thị Thuận

15/01/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070048

Huỳnh Thị Thuận

15/01/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070007

Lê Quang Đạt

16/07/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070007

Lê Quang Đạt

16/07/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070007

Lê Quang Đạt

16/07/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070007

Lê Quang Đạt

16/07/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070007

Lê Quang Đạt

16/07/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070016

Lê Thị Mỹ Huyền

01/07/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070016

Lê Thị Mỹ Huyền

01/07/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 11300131481C 351C070016

Lê Thị Mỹ Huyền

01/07/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070016

Lê Thị Mỹ Huyền

01/07/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070016

Lê Thị Mỹ Huyền

01/07/1994 1030219 Hóa học môi trường

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

6

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070016

Lê Thị Mỹ Huyền

01/07/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070022

Lê Thị Mỹ Linh

26/03/1993 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070022

Lê Thị Mỹ Linh

26/03/1993 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 11300131481D 351C070022

Lê Thị Mỹ Linh

26/03/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-203

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070022

Lê Thị Mỹ Linh

26/03/1993 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070022

Lê Thị Mỹ Linh

26/03/1993 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

6

CĐ CNKT Hóa học-K35 1010146142e

351C070022

Lê Thị Mỹ Linh

26/03/1993 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

7

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070022

Lê Thị Mỹ Linh

26/03/1993 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

8

CĐ CNKT Hóa học-K35 1090061147q

351C070022

Lê Thị Mỹ Linh

26/03/1993 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-301

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

9

CĐ CNKT Hóa học-K35 11300461483B 351C070022

Lê Thị Mỹ Linh

26/03/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070050

Lê Văn Trường

27/10/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070050

Lê Văn Trường

27/10/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070050

Lê Văn Trường

27/10/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070050

Lê Văn Trường

27/10/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070032

Ngô Đình Nhân

22/12/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070032

Ngô Đình Nhân

22/12/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070032

Ngô Đình Nhân

22/12/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070032

Ngô Đình Nhân

22/12/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070032

Ngô Đình Nhân

22/12/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070026

Nguyễn Đức Lục

01/06/1993 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070026

Nguyễn Đức Lục

01/06/1993 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070026

Nguyễn Đức Lục

01/06/1993 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070026

Nguyễn Đức Lục

01/06/1993 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070026

Nguyễn Đức Lục

01/06/1993 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070029

Nguyễn Đức Nguyên

25/06/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070029

Nguyễn Đức Nguyên

25/06/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070029

Nguyễn Đức Nguyên

25/06/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070029

Nguyễn Đức Nguyên

25/06/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070029

Nguyễn Đức Nguyên

25/06/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

CĐ CNKT Hóa học-K35 1020112142e

351C070029

Nguyễn Đức Nguyên

25/06/1994 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

7

CĐ CNKT Hóa học-K35 1090061142e

351C070029

Nguyễn Đức Nguyên

25/06/1994 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070054

Nguyễn Hoàng Việt

24/08/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070054

Nguyễn Hoàng Việt

24/08/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070054

Nguyễn Hoàng Việt

24/08/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070054

Nguyễn Hoàng Việt

24/08/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070054

Nguyễn Hoàng Việt

24/08/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070021

Nguyễn Minh Linh

13/06/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070021

Nguyễn Minh Linh

13/06/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070021

Nguyễn Minh Linh

13/06/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070021

Nguyễn Minh Linh

13/06/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070021

Nguyễn Minh Linh

13/06/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070033

Nguyễn Tấn Phát

30/07/1992 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070033

Nguyễn Tấn Phát

30/07/1992 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070033

Nguyễn Tấn Phát

30/07/1992 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070033

Nguyễn Tấn Phát

30/07/1992 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070033

Nguyễn Tấn Phát

30/07/1992 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070041

Nguyễn Tấn Phương

10/03/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070041

Nguyễn Tấn Phương

10/03/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070041

Nguyễn Tấn Phương

10/03/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070041

Nguyễn Tấn Phương

10/03/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070041

Nguyễn Tấn Phương

10/03/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070024

Nguyễn Thanh Long

02/12/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070024

Nguyễn Thanh Long

02/12/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070024

Nguyễn Thanh Long

02/12/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070024

Nguyễn Thanh Long

02/12/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070024

Nguyễn Thanh Long

02/12/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

CĐ CNKT Hóa học-K35 11300451482A 351C070024

Nguyễn Thanh Long

02/12/1994 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

CĐ CNKT Hóa học-K35 1020112142e

351C070024

Nguyễn Thanh Long

02/12/1994 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070030

Nguyễn Thanh Nguyên

02/07/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070030

Nguyễn Thanh Nguyên

02/07/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070030

Nguyễn Thanh Nguyên

02/07/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070030

Nguyễn Thanh Nguyên

02/07/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070030

Nguyễn Thanh Nguyên

02/07/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070055

Nguyễn Thế Vịnh

02/03/1993 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070055

Nguyễn Thế Vịnh

02/03/1993 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070055

Nguyễn Thế Vịnh

02/03/1993 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070055

Nguyễn Thế Vịnh

02/03/1993 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070055

Nguyễn Thế Vịnh

02/03/1993 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070013

Nguyễn Thị Ánh Hoàng

15/02/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070013

Nguyễn Thị Ánh Hoàng

15/02/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070013

Nguyễn Thị Ánh Hoàng

15/02/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070013

Nguyễn Thị Ánh Hoàng

15/02/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070013

Nguyễn Thị Ánh Hoàng

15/02/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070056

Nguyễn Thị Bích Vỹ

20/08/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070056

Nguyễn Thị Bích Vỹ

20/08/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070056

Nguyễn Thị Bích Vỹ

20/08/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070056

Nguyễn Thị Bích Vỹ

20/08/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070056

Nguyễn Thị Bích Vỹ

20/08/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070020

Nguyễn Thị Diệu Linh

02/02/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070020

Nguyễn Thị Diệu Linh

02/02/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070020

Nguyễn Thị Diệu Linh

02/02/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070020

Nguyễn Thị Diệu Linh

02/02/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070020

Nguyễn Thị Diệu Linh

02/02/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070051

Nguyễn Thị Kim Tuyên

10/06/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070051

Nguyễn Thị Kim Tuyên

10/06/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070051

Nguyễn Thị Kim Tuyên

10/06/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070051

Nguyễn Thị Kim Tuyên

10/06/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070051

Nguyễn Thị Kim Tuyên

10/06/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070027

Nguyễn Thị Mai

21/06/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070027

Nguyễn Thị Mai

21/06/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070027

Nguyễn Thị Mai

21/06/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070027

Nguyễn Thị Mai

21/06/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070027

Nguyễn Thị Mai

21/06/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070038

Nguyễn Thị Ngọc Phúc

16/03/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070038

Nguyễn Thị Ngọc Phúc

16/03/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070038

Nguyễn Thị Ngọc Phúc

16/03/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070038

Nguyễn Thị Ngọc Phúc

16/03/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070038

Nguyễn Thị Ngọc Phúc

16/03/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070043

Nguyễn Thị Thanh

21/03/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070044

Nguyễn Thị Thanh

08/04/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070043

Nguyễn Thị Thanh

21/03/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070044

Nguyễn Thị Thanh

08/04/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 11300911486D 351C070044

Nguyễn Thị Thanh

08/04/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

6

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070043

Nguyễn Thị Thanh

21/03/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

7

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070044

Nguyễn Thị Thanh

08/04/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070043

Nguyễn Thị Thanh

21/03/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

9

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070044

Nguyễn Thị Thanh

08/04/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

10

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070043

Nguyễn Thị Thanh

21/03/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

11

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070044

Nguyễn Thị Thanh

08/04/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

12

CĐ CNKT Hóa học-K35 1020112142e

351C070044

Nguyễn Thị Thanh

08/04/1994 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070045

Nguyễn Thị Thu Thảo

14/07/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070045

Nguyễn Thị Thu Thảo

14/07/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 11300131481C 351C070045

Nguyễn Thị Thu Thảo

14/07/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 11300911486A 351C070045

Nguyễn Thị Thu Thảo

14/07/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070045

Nguyễn Thị Thu Thảo

14/07/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

6

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070045

Nguyễn Thị Thu Thảo

14/07/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070045

Nguyễn Thị Thu Thảo

14/07/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

8

CĐ CNKT Hóa học-K35 1090061147p

351C070045

Nguyễn Thị Thu Thảo

14/07/1994 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-210

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070011

Nguyễn Thị Thuỳ Hoa

20/04/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070011

Nguyễn Thị Thuỳ Hoa

20/04/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 11300131481B 351C070011

Nguyễn Thị Thuỳ Hoa

20/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-106

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070011

Nguyễn Thị Thuỳ Hoa

20/04/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070011

Nguyễn Thị Thuỳ Hoa

20/04/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070011

Nguyễn Thị Thuỳ Hoa

20/04/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070028

Nguyễn Thị Thuý Nga

16/07/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070028

Nguyễn Thị Thuý Nga

16/07/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070028

Nguyễn Thị Thuý Nga

16/07/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070028

Nguyễn Thị Thuý Nga

16/07/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070028

Nguyễn Thị Thuý Nga

16/07/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070015

Nguyễn Thị Tú Huệ

12/01/1993 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070015

Nguyễn Thị Tú Huệ

12/01/1993 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070015

Nguyễn Thị Tú Huệ

12/01/1993 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070015

Nguyễn Thị Tú Huệ

12/01/1993 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070015

Nguyễn Thị Tú Huệ

12/01/1993 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070018

Nguyễn Thị Tuyết Lành

20/09/1993 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070018

Nguyễn Thị Tuyết Lành

20/09/1993 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070018

Nguyễn Thị Tuyết Lành

20/09/1993 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070018

Nguyễn Thị Tuyết Lành

20/09/1993 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070018

Nguyễn Thị Tuyết Lành

20/09/1993 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070049

Nguyễn Thuỳ Trang

02/09/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070049

Nguyễn Thuỳ Trang

02/09/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070049

Nguyễn Thuỳ Trang

02/09/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070049

Nguyễn Thuỳ Trang

02/09/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070049

Nguyễn Thuỳ Trang

02/09/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070004

Nguyễn Văn Cường

16/09/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070004

Nguyễn Văn Cường

16/09/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070004

Nguyễn Văn Cường

16/09/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070004

Nguyễn Văn Cường

16/09/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070046

Nguyễn Võ Thảo

10/10/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070046

Nguyễn Võ Thảo

10/10/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070046

Nguyễn Võ Thảo

10/10/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070046

Nguyễn Võ Thảo

10/10/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070046

Nguyễn Võ Thảo

10/10/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070037

Phạm Hữu Phúc

10/05/1993 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070037

Phạm Hữu Phúc

10/05/1993 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070037

Phạm Hữu Phúc

10/05/1993 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070037

Phạm Hữu Phúc

10/05/1993 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070003

Phạm Thành Công

06/11/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070003

Phạm Thành Công

06/11/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070003

Phạm Thành Công

06/11/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070003

Phạm Thành Công

06/11/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 11300451482D 351C070003

Phạm Thành Công

06/11/1994 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

CĐ CNKT Hóa học-K35 1020112147p

351C070003

Phạm Thành Công

06/11/1994 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-209

3

103 - Khoa Hóa học

7

CĐ CNKT Hóa học-K35 1090061142e

351C070003

Phạm Thành Công

06/11/1994 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070052

Phạm Thị Thuỳ Vân

10/10/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070052

Phạm Thị Thuỳ Vân

10/10/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070052

Phạm Thị Thuỳ Vân

10/10/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070052

Phạm Thị Thuỳ Vân

10/10/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070052

Phạm Thị Thuỳ Vân

10/10/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070034

Phạm Văn Phong

03/04/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070034

Phạm Văn Phong

03/04/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070034

Phạm Văn Phong

03/04/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070034

Phạm Văn Phong

03/04/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070034

Phạm Văn Phong

03/04/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070001

Phạm Việt Anh

20/06/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070001

Phạm Việt Anh

20/06/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070001

Phạm Việt Anh

20/06/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070001

Phạm Việt Anh

20/06/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070001

Phạm Việt Anh

20/06/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070019

Phan Thị Diễm Linh

12/01/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070019

Phan Thị Diễm Linh

12/01/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070019

Phan Thị Diễm Linh

12/01/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070019

Phan Thị Diễm Linh

12/01/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070019

Phan Thị Diễm Linh

12/01/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070031

Phan Trường Nhàn

10/07/1993 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070031

Phan Trường Nhàn

10/07/1993 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070031

Phan Trường Nhàn

10/07/1993 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070031

Phan Trường Nhàn

10/07/1993 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070031

Phan Trường Nhàn

10/07/1993 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070036

Phùng Lê Hoàng Phúc

13/05/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070036

Phùng Lê Hoàng Phúc

13/05/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070036

Phùng Lê Hoàng Phúc

13/05/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070036

Phùng Lê Hoàng Phúc

13/05/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070036

Phùng Lê Hoàng Phúc

13/05/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070017

Thái Thị Thu Hường

09/09/1993 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070017

Thái Thị Thu Hường

09/09/1993 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070017

Thái Thị Thu Hường

09/09/1993 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070017

Thái Thị Thu Hường

09/09/1993 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070017

Thái Thị Thu Hường

09/09/1993 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070006

Thái Văn Dũng

30/06/1993 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070006

Thái Văn Dũng

30/06/1993 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070006

Thái Văn Dũng

30/06/1993 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070006

Thái Văn Dũng

30/06/1993 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070006

Thái Văn Dũng

30/06/1993 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070002

Trần Anh Chung

14/05/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070002

Trần Anh Chung

14/05/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070002

Trần Anh Chung

14/05/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070002

Trần Anh Chung

14/05/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070002

Trần Anh Chung

14/05/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070012

Trần Thị Kim Hoài

02/02/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070012

Trần Thị Kim Hoài

02/02/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070012

Trần Thị Kim Hoài

02/02/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070012

Trần Thị Kim Hoài

02/02/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070012

Trần Thị Kim Hoài

02/02/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070040

Trần Thị Mai Phương

18/01/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070040

Trần Thị Mai Phương

18/01/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070040

Trần Thị Mai Phương

18/01/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070040

Trần Thị Mai Phương

18/01/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070040

Trần Thị Mai Phương

18/01/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070010

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070010

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070010

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070010

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070010

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070035

Võ Hồng Phú

20/01/1992 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070035

Võ Hồng Phú

20/01/1992 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070035

Võ Hồng Phú

20/01/1992 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070035

Võ Hồng Phú

20/01/1992 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070035

Võ Hồng Phú

20/01/1992 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070008

Võ Thị Đầy

23/11/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070008

Võ Thị Đầy

23/11/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070008

Võ Thị Đầy

23/11/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070008

Võ Thị Đầy

23/11/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070008

Võ Thị Đầy

23/11/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070025

Võ Thị Lợi

30/01/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070025

Võ Thị Lợi

30/01/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

1

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 11300131481B 351C070025

Võ Thị Lợi

30/01/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-106

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070025

Võ Thị Lợi

30/01/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070025

Võ Thị Lợi

30/01/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070025

Võ Thị Lợi

30/01/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

1

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030224141x

351C070023

Võ Văn Lít

21/06/1994 1030224 Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ

Sáng-22/12/2014

A8-13

2

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030003141x

351C070023

Võ Văn Lít

21/06/1994 1030003 An toàn sức khoẻ nghề nghiệp

Sáng-25/12/2014

A1-101

3

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030228141x

351C070023

Võ Văn Lít

21/06/1994 1030228 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030219141x

351C070023

Võ Văn Lít

21/06/1994 1030219 Hóa học môi trường

Sáng-05/01/2015

A3-302

5

CĐ CNKT Hóa học-K35 1030225141x

351C070023

Võ Văn Lít

21/06/1994 1030225 Công nghệ sinh học trong xử lý môi trường

Sáng-08/01/2015

A1-101

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070007

Bùi Thị Lệ Hiền

08/08/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070007

Bùi Thị Lệ Hiền

08/08/1996 1010146 Giải tích

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070007

Bùi Thị Lệ Hiền

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070007

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

08/08/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

Bùi Thị Lệ Hiền

08/08/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070007

Bùi Thị Lệ Hiền

08/08/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070023

Chế Quang Thiện

03/06/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070023

Chế Quang Thiện

03/06/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070023

Chế Quang Thiện

03/06/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070023

Chế Quang Thiện

03/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070023

Chế Quang Thiện

03/06/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070002

Đặng Thị Bảy

05/10/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070002

Đặng Thị Bảy

05/10/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070002

Đặng Thị Bảy

05/10/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070002

Đặng Thị Bảy

05/10/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070002

Đặng Thị Bảy

05/10/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070016

Đặng Thị Hồng Nhung

16/04/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070016

Đặng Thị Hồng Nhung

16/04/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070016

Đặng Thị Hồng Nhung

16/04/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070016

Đặng Thị Hồng Nhung

16/04/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070016

Đặng Thị Hồng Nhung

16/04/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070022

Đào Định Thiên

20/12/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070022

Đào Định Thiên

20/12/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070022

Đào Định Thiên

20/12/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070022

Đào Định Thiên

20/12/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070022

Đào Định Thiên

20/12/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070034

Hà Văn Tư

16/09/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070034

Hà Văn Tư

16/09/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070034

Hà Văn Tư

16/09/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070034

Hà Văn Tư

16/09/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070034

Hà Văn Tư

16/09/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070005

Hồ Trọng Đại

11/04/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070005

Hồ Trọng Đại

11/04/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070005

Hồ Trọng Đại

11/04/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070005

Hồ Trọng Đại

11/04/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070005

Hồ Trọng Đại

11/04/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070029

Huỳnh Anh Trí

01/08/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070029

Huỳnh Anh Trí

01/08/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070029

Huỳnh Anh Trí

01/08/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070029

Huỳnh Anh Trí

01/08/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070029

Huỳnh Anh Trí

01/08/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070032

Huỳnh Thanh Trúc

08/07/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070032

Huỳnh Thanh Trúc

08/07/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070032

Huỳnh Thanh Trúc

08/07/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070032

Huỳnh Thanh Trúc

08/07/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070032

Huỳnh Thanh Trúc

08/07/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070019

Huỳnh Văn Sang

24/08/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070019

Huỳnh Văn Sang

24/08/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070019

Huỳnh Văn Sang

24/08/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070019

Huỳnh Văn Sang

24/08/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070019

Huỳnh Văn Sang

24/08/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070028

Lê Huyền Trân

10/05/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070028

Lê Huyền Trân

10/05/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070028

Lê Huyền Trân

10/05/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070028

Lê Huyền Trân

10/05/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070028

Lê Huyền Trân

10/05/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070008

Lê Thanh Hiền

20/02/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070008

Lê Thanh Hiền

20/02/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070008

Lê Thanh Hiền

20/02/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070008

Lê Thanh Hiền

20/02/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070008

Lê Thanh Hiền

20/02/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070004

Lê Văn Dương

14/06/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070004

Lê Văn Dương

14/06/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070004

Lê Văn Dương

14/06/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070004

Lê Văn Dương

14/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070004

Lê Văn Dương

14/06/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070031

Lưu Thị Kiều Trinh

06/07/1994 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070031

Lưu Thị Kiều Trinh

06/07/1994 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070031

Lưu Thị Kiều Trinh

06/07/1994 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070031

Lưu Thị Kiều Trinh

06/07/1994 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070031

Lưu Thị Kiều Trinh

06/07/1994

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070033

Ngô Huỳnh Anh Tú

25/06/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070033

Ngô Huỳnh Anh Tú

25/06/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070033

Ngô Huỳnh Anh Tú

25/06/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070033

Ngô Huỳnh Anh Tú

25/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070033

Ngô Huỳnh Anh Tú

25/06/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070010

Nguyễn Lê Kiều My

15/07/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070010

Nguyễn Lê Kiều My

15/07/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070010

Nguyễn Lê Kiều My

15/07/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070010

Nguyễn Lê Kiều My

15/07/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070010

Nguyễn Lê Kiều My

15/07/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070009

Nguyễn Minh Hiền

02/11/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070009

Nguyễn Minh Hiền

02/11/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070009

Nguyễn Minh Hiền

02/11/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070009

Nguyễn Minh Hiền

02/11/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070009

Nguyễn Minh Hiền

02/11/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070015

Nguyễn Ngọc Thảo Nhi

01/01/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070015

Nguyễn Ngọc Thảo Nhi

01/01/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070015

Nguyễn Ngọc Thảo Nhi

01/01/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070015

Nguyễn Ngọc Thảo Nhi

01/01/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070015

Nguyễn Ngọc Thảo Nhi

01/01/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070003

Nguyễn Thị Bích Dân

05/08/1995 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070003

Nguyễn Thị Bích Dân

05/08/1995 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070003

Nguyễn Thị Bích Dân

05/08/1995 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070003

Nguyễn Thị Bích Dân

05/08/1995 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070003

Nguyễn Thị Bích Dân

05/08/1995

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070014

Nguyễn Thị Bích Ngọc

05/07/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070014

Nguyễn Thị Bích Ngọc

05/07/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070014

Nguyễn Thị Bích Ngọc

05/07/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070014

Nguyễn Thị Bích Ngọc

05/07/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070014

Nguyễn Thị Bích Ngọc

05/07/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070025

Nguyễn Thị Hồng Thuỷ

20/09/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070025

Nguyễn Thị Hồng Thuỷ

20/09/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070025

Nguyễn Thị Hồng Thuỷ

20/09/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070025

Nguyễn Thị Hồng Thuỷ

20/09/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070025

Nguyễn Thị Hồng Thuỷ

20/09/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070020

Nguyễn Thị Thu Sương

22/06/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070020

Nguyễn Thị Thu Sương

22/06/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070020

Nguyễn Thị Thu Sương

22/06/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070020

Nguyễn Thị Thu Sương

22/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070020

Nguyễn Thị Thu Sương

22/06/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070012

Nguyễn Thị Tuyết Ngân

24/08/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070012

Nguyễn Thị Tuyết Ngân

24/08/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070012

Nguyễn Thị Tuyết Ngân

24/08/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070012

Nguyễn Thị Tuyết Ngân

24/08/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070012

Nguyễn Thị Tuyết Ngân

24/08/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070018

Phạm Minh Quang

03/12/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070018

Phạm Minh Quang

03/12/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070018

Phạm Minh Quang

03/12/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070018

Phạm Minh Quang

03/12/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070018

Phạm Minh Quang

03/12/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070011

Phạm Thanh Nam

17/06/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070011

Phạm Thanh Nam

17/06/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070011

Phạm Thanh Nam

17/06/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070011

Phạm Thanh Nam

17/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070011

Phạm Thanh Nam

17/06/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070017

Phạm Thị Tuyết Nhung

27/06/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070017

Phạm Thị Tuyết Nhung

27/06/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070017

Phạm Thị Tuyết Nhung

27/06/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070017

Phạm Thị Tuyết Nhung

27/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070017

Phạm Thị Tuyết Nhung

27/06/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070013

Phan Huỳnh Ngân

06/10/1994 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070013

Phan Huỳnh Ngân

06/10/1994 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070013

Phan Huỳnh Ngân

06/10/1994 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070013

Phan Huỳnh Ngân

06/10/1994 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070013

Phan Huỳnh Ngân

06/10/1994

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070026

Thái Tự Tin

11/07/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070026

Thái Tự Tin

11/07/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070026

Thái Tự Tin

11/07/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070026

Thái Tự Tin

11/07/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070026

Thái Tự Tin

11/07/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070027

Trần Quốc Toản

20/10/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070027

Trần Quốc Toản

20/10/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070027

Trần Quốc Toản

20/10/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070027

Trần Quốc Toản

20/10/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070027

Trần Quốc Toản

20/10/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070021

Trần Thị Thanh Thạo

27/07/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070021

Trần Thị Thanh Thạo

27/07/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070021

Trần Thị Thanh Thạo

27/07/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070021

Trần Thị Thanh Thạo

27/07/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070021

Trần Thị Thanh Thạo

27/07/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070001

Trảo Văn Ánh

04/06/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070001

Trảo Văn Ánh

04/06/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070001

Trảo Văn Ánh

04/06/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070001

Trảo Văn Ánh

04/06/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070001

Trảo Văn Ánh

04/06/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070030

Trương Minh Trí

16/04/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070030

Trương Minh Trí

16/04/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070030

Trương Minh Trí

16/04/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070030

Trương Minh Trí

16/04/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070030

Trương Minh Trí

16/04/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070006

Võ Đức Hậu

10/12/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070006

Võ Đức Hậu

10/12/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070006

Võ Đức Hậu

10/12/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070006

Võ Đức Hậu

10/12/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070006

Võ Đức Hậu

10/12/1996

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CĐ CNKT Hóa học-K37 1160179142e

371C070024

Võ Hồ Thị Thuận

15/04/1996 1160179 Hình họa và vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-304

3

103 - Khoa Hóa học

2

CĐ CNKT Hóa học-K37 1010146142e

371C070024

Võ Hồ Thị Thuận

15/04/1996 1010146 Giải tích

Chiều-07/01/2015

A1-202

4

103 - Khoa Hóa học

3

CĐ CNKT Hóa học-K37 1020112142e

371C070024

Võ Hồ Thị Thuận

15/04/1996 1020112 Vật lý đại cương

Chiều-13/01/2015

A1-207

3

103 - Khoa Hóa học

4

CĐ CNKT Hóa học-K37 1090061142e

371C070024

Võ Hồ Thị Thuận

15/04/1996 1090061C4 Tiếng Anh 1

Sáng-18/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

5

CĐ CNKT Hóa học-K37 11300451482W 371C070024

Võ Hồ Thị Thuận

15/04/1996

1130045BS3

Chiều-20/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1030070141tA 3352050034

Cao Văn Minh

19/5/1992

1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1030105141tA 3352050056

Đặng Quốc Thảo

06/12/1991 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1030100141tA 3352050005

Đào Xuân Diệu

08/3/1992

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1020020142a

3352050010

Doãn Văn Đông

28/12/1992 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CN Hóa học-K33

1030095141w 3352050010

Doãn Văn Đông

28/12/1992 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

1030100 Kỹ thuật môi trường

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1030088141w 3352050017

Đoàn Văn Hoàng

02/02/1992 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

1

CN Hóa học-K33

1030083141w 3352050023

Hoàng Văn Lâm

20/02/1991 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

1

CN Hóa học-K33

1030088141w 3352050099

Huỳnh Thị Luận

20/10/1992 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

1

CN Hóa học-K33

1030083141w 3352050087

Lâm Thái Dương

02/10/1991 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CN Hóa học-K33

11300131481C 3352050087

Lâm Thái Dương

02/10/1991 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-106

3

103 - Khoa Hóa học

3

CN Hóa học-K33

1030105141tA 3352050087

Lâm Thái Dương

02/10/1991 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CN Hóa học-K33

1030122141w 3352050087

Lâm Thái Dương

02/10/1991 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

5

CN Hóa học-K33

1030070141tA 3352050087

Lâm Thái Dương

02/10/1991 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

6

CN Hóa học-K33

1030098141w 3352050087

Lâm Thái Dương

02/10/1991 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1030113141tB 3352050008

Lê Hà Dương

11/01/1992 1030113 Phân tích môi trường

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

2

CN Hóa học-K33

1030095141w 3352050008

Lê Hà Dương

11/01/1992 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1030095141w 3352050057

Lê Hữu Thạch

15/12/1992 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1020020142a

3352050078

Lê Ngọc Vương

06/5/1992

1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CN Hóa học-K33

1030122141w 3352050078

Lê Ngọc Vương

06/5/1992

1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CN Hóa học-K33

1160005142a

Lê Ngọc Vương

06/5/1992

1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1030083141w 3151090028

Lê Văn Hoàng

04/01/1990 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CN Hóa học-K33

1020020142a

3151090028

Lê Văn Hoàng

04/01/1990 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CN Hóa học-K33

11300131481I 3151090028

Lê Văn Hoàng

04/01/1990 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

3

103 - Khoa Hóa học

4

CN Hóa học-K33

11300911486D 3151090028

Lê Văn Hoàng

04/01/1990 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

CN Hóa học-K33

1030122141w 3151090028

Lê Văn Hoàng

04/01/1990 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

3352050078

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

6

CN Hóa học-K33

1160005142a

1

CN Hóa học-K33

1

MaSV 3151090028

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

Lê Văn Hoàng

04/01/1990 1160005 Kỹ thuật nhiệt

11300131481I 3352050072

Nguyễn Anh Tuấn

08/02/1989 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

CN Hóa học-K33

1030105141tA 3352050053

Nguyễn Tấn Sự

25/01/1991 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

1

CN Hóa học-K33

1160172142a

3352050022

Nguyễn Thành Kiện

19/10/1991 1160172 Kỹ thuật điện tử

2

CN Hóa học-K33

1020020142a

3352050022

Nguyễn Thành Kiện

19/10/1991 1020020 Cơ lý thuyết

3

CN Hóa học-K33

11300131481L 3352050022

Nguyễn Thành Kiện

19/10/1991 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-109

4

CN Hóa học-K33

1030121141w 3352050022

Nguyễn Thành Kiện

19/10/1991 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

5

CN Hóa học-K33

1030095141w 3352050022

Nguyễn Thành Kiện

19/10/1991 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

1

CN Hóa học-K33

1030105141tA 3352050054

Nguyễn Thành Thanh

01/3/1991

1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

1

CN Hóa học-K33

1030105141tA 3352050074

Nguyễn Thanh Tùng

02/02/1992 1030105 Mô hình điều khiển

1

CN Hóa học-K33

1160172142a

Nguyễn Thế Anh

10/5/1992

1

CN Hóa học-K33

1030083141w 3352050102

Nguyễn Thị Yến Nhi

2

CN Hóa học-K33

11300131481D 3352050102

3

CN Hóa học-K33

1

Ca thi

Khoa QLSV 103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

09/8/1992

1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Yến Nhi

09/8/1992

1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1030113141tB 3352050102

Nguyễn Thị Yến Nhi

09/8/1992

1030113 Phân tích môi trường

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

CN Hóa học-K33

1030083141w 3352050115

Nguyễn Văn Tiến

25/02/1991 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CN Hóa học-K33

1030088141w 3352050115

Nguyễn Văn Tiến

25/02/1991 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3

CN Hóa học-K33

11300131481M 3352050115

Nguyễn Văn Tiến

25/02/1991 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

4

CN Hóa học-K33

1010098142a

Nguyễn Văn Tiến

25/02/1991 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1030068141tB 3352050009

Phan Thành Đại

20/4/1992

1030068 Hoá học môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-105

2

103 - Khoa Hóa học

2

CN Hóa học-K33

1030122141w 3352050009

Phan Thành Đại

20/4/1992

1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

3352050115

A2-102

SoTC 2

3352050002

Chiều-15/01/2015

phongthi

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CN Hóa học-K33

1030034141tB 3352050009

Phan Thành Đại

20/4/1992

1030034 Độc học môi trường

Sáng-13/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

11300131481B 3352050019

Sử Khắc Huy

19/9/1991

1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-103

3

103 - Khoa Hóa học

2

CN Hóa học-K33

1030122141w 3352050019

Sử Khắc Huy

19/9/1991

1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1030095141w 3352050065

Thái Thị Thủy

20/8/1992

1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1030060141tA 3352050110

Trần Nguyễn Tâm

02/3/1992

1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CN Hóa học-K33

1030023141tA 3352050110

Trần Nguyễn Tâm

02/3/1992

1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CN Hóa học-K33

11300131481J 3352050110

Trần Nguyễn Tâm

02/3/1992

1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CN Hóa học-K33

1020089142d

3352050110

Trần Nguyễn Tâm

02/3/1992

1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

CN Hóa học-K33

1030070141tA 3352050110

Trần Nguyễn Tâm

02/3/1992

1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1030083141w 3352050079

Trịnh Trọng Vương

13/9/1992

1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CN Hóa học-K33

11300451482A 3352050079

Trịnh Trọng Vương

13/9/1992

1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-101

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1030095141w 3352050007

Trương Hồng Dũng

24/7/1987

1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1090063141y

3352050035

Võ Hồng Nga

10/8/1992

1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CN Hóa học-K33

1020020142a

3352050036

Võ Mậu Nghĩa

02/02/1992 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CN Hóa học-K33

1030105141tA 3352050036

Võ Mậu Nghĩa

02/02/1992 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CN Hóa học-K33

1030122141w 3352050036

Võ Mậu Nghĩa

02/02/1992 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050012

Đặng Văn Hoành

10/11/1990 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050012

Đặng Văn Hoành

10/11/1990 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050012

Đặng Văn Hoành

10/11/1990 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050012

Đặng Văn Hoành

10/11/1990 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050012

Đặng Văn Hoành

10/11/1990 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050012

Đặng Văn Hoành

10/11/1990 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050012

Đặng Văn Hoành

10/11/1990 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050012

Đặng Văn Hoành

10/11/1990 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030121141w 3452050021

Đinh Nhật Nam

29/07/1993 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030113141tB 3452050021

Đinh Nhật Nam

29/07/1993 1030113 Phân tích môi trường

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030068141tB 3452050021

Đinh Nhật Nam

29/07/1993 1030068 Hoá học môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030034141tB 3452050021

Đinh Nhật Nam

29/07/1993 1030034 Độc học môi trường

Sáng-13/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030132141tB 3452050021

Đinh Nhật Nam

29/07/1993 1030132 Sinh thái học môi trường

Sáng-16/01/2015

A3-107

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050025

Đinh Phúc Nguyên

02/06/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050025

Đinh Phúc Nguyên

02/06/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050025

Đinh Phúc Nguyên

02/06/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050025

Đinh Phúc Nguyên

02/06/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050025

Đinh Phúc Nguyên

02/06/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050025

Đinh Phúc Nguyên

02/06/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050025

Đinh Phúc Nguyên

02/06/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050025

Đinh Phúc Nguyên

02/06/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030121141w 3452050056

Đinh Trường Vũ

04/10/1993 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030113141tB 3452050056

Đinh Trường Vũ

04/10/1993 1030113 Phân tích môi trường

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030068141tB 3452050056

Đinh Trường Vũ

04/10/1993 1030068 Hoá học môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-105

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K34

1030034141tB 3452050056

Đinh Trường Vũ

04/10/1993 1030034 Độc học môi trường

Sáng-13/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1160005142a

3452050056

Đinh Trường Vũ

04/10/1993 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030132141tB 3452050056

Đinh Trường Vũ

04/10/1993 1030132 Sinh thái học môi trường

Sáng-16/01/2015

A3-107

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050019

Đỗ Đặng Ngọc Mai

29/12/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050019

Đỗ Đặng Ngọc Mai

29/12/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050019

Đỗ Đặng Ngọc Mai

29/12/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050019

Đỗ Đặng Ngọc Mai

29/12/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050019

Đỗ Đặng Ngọc Mai

29/12/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050019

Đỗ Đặng Ngọc Mai

29/12/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050019

Đỗ Đặng Ngọc Mai

29/12/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050019

Đỗ Đặng Ngọc Mai

29/12/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030083141w 3452050008

Đoàn Công Đương

19/11/1993 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050008

Đoàn Công Đương

19/11/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050008

Đoàn Công Đương

19/11/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050008

Đoàn Công Đương

19/11/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050008

Đoàn Công Đương

19/11/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050008

Đoàn Công Đương

19/11/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050008

Đoàn Công Đương

19/11/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050008

Đoàn Công Đương

19/11/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050008

Đoàn Công Đương

19/11/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050039

Dương Quốc Thịnh

20/12/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050039

Dương Quốc Thịnh

20/12/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

11300131481A 3452050039

Dương Quốc Thịnh

20/12/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-101

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050039

Dương Quốc Thịnh

20/12/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050039

Dương Quốc Thịnh

20/12/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050039

Dương Quốc Thịnh

20/12/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050039

Dương Quốc Thịnh

20/12/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050039

Dương Quốc Thịnh

20/12/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050039

Dương Quốc Thịnh

20/12/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050028

Huỳnh Ngọc Pháp

02/10/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050028

Huỳnh Ngọc Pháp

02/10/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050028

Huỳnh Ngọc Pháp

02/10/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050028

Huỳnh Ngọc Pháp

02/10/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050028

Huỳnh Ngọc Pháp

02/10/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050028

Huỳnh Ngọc Pháp

02/10/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050028

Huỳnh Ngọc Pháp

02/10/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050028

Huỳnh Ngọc Pháp

02/10/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030113141tB 3452050022

Huỳnh Thanh Nam

08/01/1993 1030113 Phân tích môi trường

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030068141tB 3452050022

Huỳnh Thanh Nam

08/01/1993 1030068 Hoá học môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030034141tB 3452050022

Huỳnh Thanh Nam

08/01/1993 1030034 Độc học môi trường

Sáng-13/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K34

1030132141tB 3452050022

Huỳnh Thanh Nam

08/01/1993 1030132 Sinh thái học môi trường

Sáng-16/01/2015

A3-107

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050034

Huỳnh Văn Tánh

16/03/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050034

Huỳnh Văn Tánh

16/03/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050034

Huỳnh Văn Tánh

16/03/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050034

Huỳnh Văn Tánh

16/03/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050034

Huỳnh Văn Tánh

16/03/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050034

Huỳnh Văn Tánh

16/03/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050034

Huỳnh Văn Tánh

16/03/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050034

Huỳnh Văn Tánh

16/03/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050037

Huỳnh Văn Thắng

08/11/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050037

Huỳnh Văn Thắng

08/11/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050037

Huỳnh Văn Thắng

08/11/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050037

Huỳnh Văn Thắng

08/11/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050037

Huỳnh Văn Thắng

08/11/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050037

Huỳnh Văn Thắng

08/11/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050037

Huỳnh Văn Thắng

08/11/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050037

Huỳnh Văn Thắng

08/11/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030121141w 3452050057

La Văn Vương

18/04/1993 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030229142a

3452050057

La Văn Vương

18/04/1993 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030113141tB 3452050057

La Văn Vương

18/04/1993 1030113 Phân tích môi trường

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K34

1030068141tB 3452050057

La Văn Vương

18/04/1993 1030068 Hoá học môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-105

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030034141tB 3452050057

La Văn Vương

18/04/1993 1030034 Độc học môi trường

Sáng-13/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030132141tB 3452050057

La Văn Vương

18/04/1993 1030132 Sinh thái học môi trường

Sáng-16/01/2015

A3-107

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050014

Lê Thị Lệ Huyền

29/11/1992 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050014

Lê Thị Lệ Huyền

29/11/1992 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050014

Lê Thị Lệ Huyền

29/11/1992 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050014

Lê Thị Lệ Huyền

29/11/1992 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050014

Lê Thị Lệ Huyền

29/11/1992 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050014

Lê Thị Lệ Huyền

29/11/1992 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050014

Lê Thị Lệ Huyền

29/11/1992 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050014

Lê Thị Lệ Huyền

29/11/1992 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050006

Lê Thị Phương Dung

24/11/1991 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050006

Lê Thị Phương Dung

24/11/1991 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050006

Lê Thị Phương Dung

24/11/1991 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050006

Lê Thị Phương Dung

24/11/1991 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050006

Lê Thị Phương Dung

24/11/1991 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050006

Lê Thị Phương Dung

24/11/1991 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050006

Lê Thị Phương Dung

24/11/1991 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050006

Lê Thị Phương Dung

24/11/1991 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050009

Ngô Duy Hiếu

28/04/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050009

Ngô Duy Hiếu

28/04/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050009

Ngô Duy Hiếu

28/04/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050009

Ngô Duy Hiếu

28/04/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050009

Ngô Duy Hiếu

28/04/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050009

Ngô Duy Hiếu

28/04/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050009

Ngô Duy Hiếu

28/04/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050009

Ngô Duy Hiếu

28/04/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050055

Ngô Tấn Vũ

27/03/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050055

Ngô Tấn Vũ

27/03/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050055

Ngô Tấn Vũ

27/03/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050055

Ngô Tấn Vũ

27/03/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050055

Ngô Tấn Vũ

27/03/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050055

Ngô Tấn Vũ

27/03/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050055

Ngô Tấn Vũ

27/03/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050055

Ngô Tấn Vũ

27/03/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050054

Nguyễn Ánh Vẫn

26/09/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050054

Nguyễn Ánh Vẫn

26/09/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050054

Nguyễn Ánh Vẫn

26/09/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050054

Nguyễn Ánh Vẫn

26/09/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050054

Nguyễn Ánh Vẫn

26/09/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050054

Nguyễn Ánh Vẫn

26/09/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050054

Nguyễn Ánh Vẫn

26/09/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050054

Nguyễn Ánh Vẫn

26/09/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050042

Nguyễn Hoàng Tin

02/12/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050042

Nguyễn Hoàng Tin

02/12/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050042

Nguyễn Hoàng Tin

02/12/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050042

Nguyễn Hoàng Tin

02/12/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050042

Nguyễn Hoàng Tin

02/12/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050042

Nguyễn Hoàng Tin

02/12/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050042

Nguyễn Hoàng Tin

02/12/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050042

Nguyễn Hoàng Tin

02/12/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030083141w 3452050018

Nguyễn Hữu Lộc

17/04/1993 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1160172142a

3452050018

Nguyễn Hữu Lộc

17/04/1993 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050018

Nguyễn Hữu Lộc

17/04/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1020020142a

3452050018

Nguyễn Hữu Lộc

17/04/1993 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050018

Nguyễn Hữu Lộc

17/04/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050018

Nguyễn Hữu Lộc

17/04/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050018

Nguyễn Hữu Lộc

17/04/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050018

Nguyễn Hữu Lộc

17/04/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050018

Nguyễn Hữu Lộc

17/04/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

10

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050018

Nguyễn Hữu Lộc

17/04/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

11

CNKT Hóa học-K34

1160005142a

3452050018

Nguyễn Hữu Lộc

17/04/1993 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

12

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050018

Nguyễn Hữu Lộc

17/04/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050003

Nguyễn Ngọc Anh

07/08/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050003

Nguyễn Ngọc Anh

07/08/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050003

Nguyễn Ngọc Anh

07/08/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050003

Nguyễn Ngọc Anh

07/08/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050003

Nguyễn Ngọc Anh

07/08/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050003

Nguyễn Ngọc Anh

07/08/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050003

Nguyễn Ngọc Anh

07/08/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050003

Nguyễn Ngọc Anh

07/08/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050046

Nguyễn Quốc Toàn

10/01/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050046

Nguyễn Quốc Toàn

10/01/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050046

Nguyễn Quốc Toàn

10/01/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050046

Nguyễn Quốc Toàn

10/01/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050046

Nguyễn Quốc Toàn

10/01/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050046

Nguyễn Quốc Toàn

10/01/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050046

Nguyễn Quốc Toàn

10/01/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050046

Nguyễn Quốc Toàn

10/01/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1160172142a

Nguyễn Tấn Tâm

21/04/1992 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

3452050035

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050035

Nguyễn Tấn Tâm

21/04/1992 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050035

Nguyễn Tấn Tâm

21/04/1992 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

11300131481A 3452050035

Nguyễn Tấn Tâm

21/04/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-101

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030121141w 3452050035

Nguyễn Tấn Tâm

21/04/1992 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050035

Nguyễn Tấn Tâm

21/04/1992 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050035

Nguyễn Tấn Tâm

21/04/1992 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050035

Nguyễn Tấn Tâm

21/04/1992 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050035

Nguyễn Tấn Tâm

21/04/1992 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

10

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050035

Nguyễn Tấn Tâm

21/04/1992 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

11

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050035

Nguyễn Tấn Tâm

21/04/1992 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030083141w 3452050032

Nguyễn Thanh Sơn

02/09/1993 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050032

Nguyễn Thanh Sơn

02/09/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050032

Nguyễn Thanh Sơn

02/09/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030121141w 3452050032

Nguyễn Thanh Sơn

02/09/1993 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050032

Nguyễn Thanh Sơn

02/09/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050032

Nguyễn Thanh Sơn

02/09/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050032

Nguyễn Thanh Sơn

02/09/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050032

Nguyễn Thanh Sơn

02/09/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K34

1160180142a

3452050032

Nguyễn Thanh Sơn

02/09/1993 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

10

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050032

Nguyễn Thanh Sơn

02/09/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

11

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050032

Nguyễn Thanh Sơn

02/09/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050016

Nguyễn Thị Kiều

02/03/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050016

Nguyễn Thị Kiều

02/03/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050016

Nguyễn Thị Kiều

02/03/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050016

Nguyễn Thị Kiều

02/03/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050016

Nguyễn Thị Kiều

02/03/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050016

Nguyễn Thị Kiều

02/03/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050016

Nguyễn Thị Kiều

02/03/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050016

Nguyễn Thị Kiều

02/03/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030113141tB 3452050020

Nguyễn Thị Mừng

26/07/1992 1030113 Phân tích môi trường

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030068141tB 3452050020

Nguyễn Thị Mừng

26/07/1992 1030068 Hoá học môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030034141tB 3452050020

Nguyễn Thị Mừng

26/07/1992 1030034 Độc học môi trường

Sáng-13/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030132141tB 3452050020

Nguyễn Thị Mừng

26/07/1992 1030132 Sinh thái học môi trường

Sáng-16/01/2015

A3-107

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050041

Nguyễn Thị Mỹ Tiên

04/02/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050041

Nguyễn Thị Mỹ Tiên

04/02/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050041

Nguyễn Thị Mỹ Tiên

04/02/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050041

Nguyễn Thị Mỹ Tiên

04/02/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050041

Nguyễn Thị Mỹ Tiên

04/02/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050041

Nguyễn Thị Mỹ Tiên

04/02/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050041

Nguyễn Thị Mỹ Tiên

04/02/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050041

Nguyễn Thị Mỹ Tiên

04/02/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050026

Nguyễn Thị Nhàn

19/08/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050026

Nguyễn Thị Nhàn

19/08/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050026

Nguyễn Thị Nhàn

19/08/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050026

Nguyễn Thị Nhàn

19/08/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050026

Nguyễn Thị Nhàn

19/08/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050026

Nguyễn Thị Nhàn

19/08/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050026

Nguyễn Thị Nhàn

19/08/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050026

Nguyễn Thị Nhàn

19/08/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050029

Nguyễn Thị Phúc

26/03/1991 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050029

Nguyễn Thị Phúc

26/03/1991 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050029

Nguyễn Thị Phúc

26/03/1991 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050029

Nguyễn Thị Phúc

26/03/1991 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050029

Nguyễn Thị Phúc

26/03/1991 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050029

Nguyễn Thị Phúc

26/03/1991 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050029

Nguyễn Thị Phúc

26/03/1991 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050029

Nguyễn Thị Phúc

26/03/1991 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030113141tB 3452050052

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

01/01/1993 1030113 Phân tích môi trường

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030068141tB 3452050052

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

01/01/1993 1030068 Hoá học môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030034141tB 3452050052

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

01/01/1993 1030034 Độc học môi trường

Sáng-13/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K34

1030132141tB 3452050052

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

01/01/1993 1030132 Sinh thái học môi trường

Sáng-16/01/2015

A3-107

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030076141w 3452050031

Nguyễn Thị Thu Quyên

10/03/1993 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030113141tB 3452050031

Nguyễn Thị Thu Quyên

10/03/1993 1030113 Phân tích môi trường

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030068141tB 3452050031

Nguyễn Thị Thu Quyên

10/03/1993 1030068 Hoá học môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030034141tB 3452050031

Nguyễn Thị Thu Quyên

10/03/1993 1030034 Độc học môi trường

Sáng-13/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030132141tB 3452050031

Nguyễn Thị Thu Quyên

10/03/1993 1030132 Sinh thái học môi trường

Sáng-16/01/2015

A3-107

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050058

Nguyễn Thị Tường Vy

1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050058

Nguyễn Thị Tường Vy

1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050058

Nguyễn Thị Tường Vy

1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050058

Nguyễn Thị Tường Vy

1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030113141tB 3452050058

Nguyễn Thị Tường Vy

1030113 Phân tích môi trường

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050058

Nguyễn Thị Tường Vy

1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050058

Nguyễn Thị Tường Vy

1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050058

Nguyễn Thị Tường Vy

1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050047

Nguyễn Thủy Triều

20/08/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050047

Nguyễn Thủy Triều

20/08/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050047

Nguyễn Thủy Triều

20/08/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050047

Nguyễn Thủy Triều

20/08/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050047

Nguyễn Thủy Triều

20/08/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050047

Nguyễn Thủy Triều

20/08/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050047

Nguyễn Thủy Triều

20/08/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050047

Nguyễn Thủy Triều

20/08/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050043

Nguyễn Trung Tín

20/07/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050043

Nguyễn Trung Tín

20/07/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050043

Nguyễn Trung Tín

20/07/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050043

Nguyễn Trung Tín

20/07/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050043

Nguyễn Trung Tín

20/07/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050043

Nguyễn Trung Tín

20/07/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050043

Nguyễn Trung Tín

20/07/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050043

Nguyễn Trung Tín

20/07/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050024

Nguyễn Văn Bảo Ngọc

02/06/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050024

Nguyễn Văn Bảo Ngọc

02/06/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050024

Nguyễn Văn Bảo Ngọc

02/06/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050024

Nguyễn Văn Bảo Ngọc

02/06/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050024

Nguyễn Văn Bảo Ngọc

02/06/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050024

Nguyễn Văn Bảo Ngọc

02/06/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050024

Nguyễn Văn Bảo Ngọc

02/06/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050024

Nguyễn Văn Bảo Ngọc

02/06/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050011

Nguyễn Văn Hoài

16/01/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050011

Nguyễn Văn Hoài

16/01/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050011

Nguyễn Văn Hoài

16/01/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050011

Nguyễn Văn Hoài

16/01/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050011

Nguyễn Văn Hoài

16/01/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050011

Nguyễn Văn Hoài

16/01/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050011

Nguyễn Văn Hoài

16/01/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050011

Nguyễn Văn Hoài

16/01/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050015

Nguyễn Văn Khánh

16/04/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1160002142d

3452050015

Nguyễn Văn Khánh

16/04/1993 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050015

Nguyễn Văn Khánh

16/04/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

11300131481A 3452050015

Nguyễn Văn Khánh

16/04/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-101

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050015

Nguyễn Văn Khánh

16/04/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050015

Nguyễn Văn Khánh

16/04/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050015

Nguyễn Văn Khánh

16/04/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050015

Nguyễn Văn Khánh

16/04/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050015

Nguyễn Văn Khánh

16/04/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

10

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050015

Nguyễn Văn Khánh

16/04/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030113141tB 3452050023

Nguyễn Văn Nghĩa

29/06/1992 1030113 Phân tích môi trường

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030068141tB 3452050023

Nguyễn Văn Nghĩa

29/06/1992 1030068 Hoá học môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030034141tB 3452050023

Nguyễn Văn Nghĩa

29/06/1992 1030034 Độc học môi trường

Sáng-13/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030132141tB 3452050023

Nguyễn Văn Nghĩa

29/06/1992 1030132 Sinh thái học môi trường

Sáng-16/01/2015

A3-107

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050044

Nguyễn Văn Tỉnh

20/02/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050044

Nguyễn Văn Tỉnh

20/02/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050044

Nguyễn Văn Tỉnh

20/02/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050044

Nguyễn Văn Tỉnh

20/02/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050044

Nguyễn Văn Tỉnh

20/02/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050044

Nguyễn Văn Tỉnh

20/02/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050044

Nguyễn Văn Tỉnh

20/02/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050044

Nguyễn Văn Tỉnh

20/02/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050049

Nguyễn Xuân Truyền

20/09/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050049

Nguyễn Xuân Truyền

20/09/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050049

Nguyễn Xuân Truyền

20/09/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050049

Nguyễn Xuân Truyền

20/09/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050049

Nguyễn Xuân Truyền

20/09/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050049

Nguyễn Xuân Truyền

20/09/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050049

Nguyễn Xuân Truyền

20/09/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050049

Nguyễn Xuân Truyền

20/09/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050030

Phạm Thành Phương

14/11/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050030

Phạm Thành Phương

14/11/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050030

Phạm Thành Phương

14/11/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050030

Phạm Thành Phương

14/11/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050030

Phạm Thành Phương

14/11/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050030

Phạm Thành Phương

14/11/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050030

Phạm Thành Phương

14/11/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050030

Phạm Thành Phương

14/11/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1160172142a

3452050050

Phạm Tuân

19/06/1992 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050050

Phạm Tuân

19/06/1992 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050050

Phạm Tuân

19/06/1992 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030121141w 3452050050

Phạm Tuân

19/06/1992 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050050

Phạm Tuân

19/06/1992 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050050

Phạm Tuân

19/06/1992 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050050

Phạm Tuân

19/06/1992 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050050

Phạm Tuân

19/06/1992 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050050

Phạm Tuân

19/06/1992 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

10

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050050

Phạm Tuân

19/06/1992 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

11

CNKT Hóa học-K34

11300461483B 3452050050

Phạm Tuân

19/06/1992 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050048

Phạm Văn Trung

02/09/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050048

Phạm Văn Trung

02/09/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050048

Phạm Văn Trung

02/09/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050048

Phạm Văn Trung

02/09/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050048

Phạm Văn Trung

02/09/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050048

Phạm Văn Trung

02/09/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050048

Phạm Văn Trung

02/09/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050048

Phạm Văn Trung

02/09/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050013

Phan Quốc Huy

12/02/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050013

Phan Quốc Huy

12/02/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050013

Phan Quốc Huy

12/02/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050013

Phan Quốc Huy

12/02/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050013

Phan Quốc Huy

12/02/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050013

Phan Quốc Huy

12/02/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050013

Phan Quốc Huy

12/02/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050013

Phan Quốc Huy

12/02/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050007

Tô Quốc Đạt

28/09/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050007

Tô Quốc Đạt

28/09/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050007

Tô Quốc Đạt

28/09/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050007

Tô Quốc Đạt

28/09/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050007

Tô Quốc Đạt

28/09/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050007

Tô Quốc Đạt

28/09/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050007

Tô Quốc Đạt

28/09/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050007

Tô Quốc Đạt

28/09/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050017

Tô Văn Lâm

06/04/1992 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050017

Tô Văn Lâm

06/04/1992 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050017

Tô Văn Lâm

06/04/1992 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050017

Tô Văn Lâm

06/04/1992 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050017

Tô Văn Lâm

06/04/1992 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050017

Tô Văn Lâm

06/04/1992 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050017

Tô Văn Lâm

06/04/1992 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050017

Tô Văn Lâm

06/04/1992 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050002

Trần Linh Anh

06/01/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050002

Trần Linh Anh

06/01/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050002

Trần Linh Anh

06/01/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050002

Trần Linh Anh

06/01/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050002

Trần Linh Anh

06/01/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050002

Trần Linh Anh

06/01/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050002

Trần Linh Anh

06/01/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050002

Trần Linh Anh

06/01/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050038

Trần Ngọc Thiện

16/10/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050038

Trần Ngọc Thiện

16/10/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050038

Trần Ngọc Thiện

16/10/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050038

Trần Ngọc Thiện

16/10/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050038

Trần Ngọc Thiện

16/10/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050038

Trần Ngọc Thiện

16/10/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050038

Trần Ngọc Thiện

16/10/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050038

Trần Ngọc Thiện

16/10/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030113141tB 3452050045

Trần Pháp Tịnh

03/09/1993 1030113 Phân tích môi trường

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030068141tB 3452050045

Trần Pháp Tịnh

03/09/1993 1030068 Hoá học môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030034141tB 3452050045

Trần Pháp Tịnh

03/09/1993 1030034 Độc học môi trường

Sáng-13/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030132141tB 3452050045

Trần Pháp Tịnh

03/09/1993 1030132 Sinh thái học môi trường

Sáng-16/01/2015

A3-107

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050027

Trần Thị Tuyết Nhung

10/11/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1020020142a

3452050027

Trần Thị Tuyết Nhung

10/11/1993 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050027

Trần Thị Tuyết Nhung

10/11/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050027

Trần Thị Tuyết Nhung

10/11/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050027

Trần Thị Tuyết Nhung

10/11/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050027

Trần Thị Tuyết Nhung

10/11/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050027

Trần Thị Tuyết Nhung

10/11/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050027

Trần Thị Tuyết Nhung

10/11/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050027

Trần Thị Tuyết Nhung

10/11/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050004

Trần Tuấn Anh

20/04/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050004

Trần Tuấn Anh

20/04/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

11300131481A 3452050004

Trần Tuấn Anh

20/04/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-101

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050004

Trần Tuấn Anh

20/04/1993 1030105 Mô hình điều khiển

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-30/12/2014

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050004

Trần Tuấn Anh

20/04/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050004

Trần Tuấn Anh

20/04/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050004

Trần Tuấn Anh

20/04/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050004

Trần Tuấn Anh

20/04/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050004

Trần Tuấn Anh

20/04/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030121141w 3452050036

Trương Thao

23/04/1993 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030113141tB 3452050036

Trương Thao

23/04/1993 1030113 Phân tích môi trường

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030068141tB 3452050036

Trương Thao

23/04/1993 1030068 Hoá học môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030034141tB 3452050036

Trương Thao

23/04/1993 1030034 Độc học môi trường

Sáng-13/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030132141tB 3452050036

Trương Thao

23/04/1993 1030132 Sinh thái học môi trường

Sáng-16/01/2015

A3-107

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050053

Võ Thị Cẩm Vân

01/05/1993 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050053

Võ Thị Cẩm Vân

01/05/1993 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050053

Võ Thị Cẩm Vân

01/05/1993 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050053

Võ Thị Cẩm Vân

01/05/1993 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050053

Võ Thị Cẩm Vân

01/05/1993 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050053

Võ Thị Cẩm Vân

01/05/1993 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050053

Võ Thị Cẩm Vân

01/05/1993 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050053

Võ Thị Cẩm Vân

01/05/1993 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K34

1030060141tA 3452050005

Vũ Chí Cường

22/10/1992 1030060 Hóa học dầu mỏ

Sáng-23/12/2014

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K34

1030023141tA 3452050005

Vũ Chí Cường

22/10/1992 1030023 Hóa sinh công nghiệp

Sáng-26/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CNKT Hóa học-K34

1030105141tA 3452050005

Vũ Chí Cường

22/10/1992 1030105 Mô hình điều khiển

Sáng-30/12/2014

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K34

1030075141tA 3452050005

Vũ Chí Cường

22/10/1992 1030075 Hóa học - hóa lý polyme

Sáng-06/01/2015

A8-12

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K34

1030130141tA 3452050005

Vũ Chí Cường

22/10/1992 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K34

1030100141tA 3452050005

Vũ Chí Cường

22/10/1992 1030100 Kỹ thuật môi trường

Sáng-09/01/2015

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K34

1030070141tA 3452050005

Vũ Chí Cường

22/10/1992 1030070 Hóa học nhiên liệu rắn

Sáng-13/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K34

1030131141tA 3452050005

Vũ Chí Cường

22/10/1992 1030131 Sản xuất nhiên liệu sạch

Sáng-16/01/2015

A3-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050007

Bùi Văn Dũng

26/01/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050007

Bùi Văn Dũng

26/01/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050007

Bùi Văn Dũng

26/01/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050007

Bùi Văn Dũng

26/01/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050007

Bùi Văn Dũng

26/01/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050007

Bùi Văn Dũng

26/01/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050007

Bùi Văn Dũng

26/01/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050007

Bùi Văn Dũng

26/01/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050008

Đặng Đại

16/12/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050008

Đặng Đại

16/12/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050008

Đặng Đại

16/12/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050008

Đặng Đại

16/12/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050008

Đặng Đại

16/12/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050008

Đặng Đại

16/12/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050008

Đặng Đại

16/12/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050008

Đặng Đại

16/12/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050022

Đặng Đức Phi

20/06/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050022

Đặng Đức Phi

20/06/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050022

Đặng Đức Phi

20/06/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050022

Đặng Đức Phi

20/06/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050022

Đặng Đức Phi

20/06/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050022

Đặng Đức Phi

20/06/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050022

Đặng Đức Phi

20/06/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050022

Đặng Đức Phi

20/06/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050037

Đặng Thị Tú Trinh

01/12/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050037

Đặng Thị Tú Trinh

01/12/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050037

Đặng Thị Tú Trinh

01/12/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050037

Đặng Thị Tú Trinh

01/12/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050037

Đặng Thị Tú Trinh

01/12/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050037

Đặng Thị Tú Trinh

01/12/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050037

Đặng Thị Tú Trinh

01/12/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050037

Đặng Thị Tú Trinh

01/12/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050019

Đỗ Thị Thu Ngân

05/03/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050019

Đỗ Thị Thu Ngân

05/03/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050019

Đỗ Thị Thu Ngân

05/03/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050019

Đỗ Thị Thu Ngân

05/03/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050019

Đỗ Thị Thu Ngân

05/03/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050019

Đỗ Thị Thu Ngân

05/03/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050019

Đỗ Thị Thu Ngân

05/03/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050019

Đỗ Thị Thu Ngân

05/03/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050011

Đỗ Văn Hiếu

25/12/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050011

Đỗ Văn Hiếu

25/12/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050011

Đỗ Văn Hiếu

25/12/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050011

Đỗ Văn Hiếu

25/12/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050011

Đỗ Văn Hiếu

25/12/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050011

Đỗ Văn Hiếu

25/12/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050011

Đỗ Văn Hiếu

25/12/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050010

Hà Công Hậu

07/09/1993 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050010

Hà Công Hậu

07/09/1993 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481D 3552050010

Hà Công Hậu

07/09/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050010

Hà Công Hậu

07/09/1993 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050010

Hà Công Hậu

07/09/1993 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050010

Hà Công Hậu

07/09/1993 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050010

Hà Công Hậu

07/09/1993 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050010

Hà Công Hậu

07/09/1993 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050003

Hoàng Thị Mỹ Chi

11/07/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050003

Hoàng Thị Mỹ Chi

11/07/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050003

Hoàng Thị Mỹ Chi

11/07/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050003

Hoàng Thị Mỹ Chi

11/07/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050003

Hoàng Thị Mỹ Chi

11/07/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050003

Hoàng Thị Mỹ Chi

11/07/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050003

Hoàng Thị Mỹ Chi

11/07/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050003

Hoàng Thị Mỹ Chi

11/07/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050005

Huỳnh Ngọc Danh

06/03/1993 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050005

Huỳnh Ngọc Danh

06/03/1993 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050005

Huỳnh Ngọc Danh

06/03/1993 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050005

Huỳnh Ngọc Danh

06/03/1993 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030229142a

3552050005

Huỳnh Ngọc Danh

06/03/1993 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050005

Huỳnh Ngọc Danh

06/03/1993 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050005

Huỳnh Ngọc Danh

06/03/1993 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050005

Huỳnh Ngọc Danh

06/03/1993 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050006

Huỳnh Văn Danh

01/01/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050006

Huỳnh Văn Danh

01/01/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050006

Huỳnh Văn Danh

01/01/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050006

Huỳnh Văn Danh

01/01/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050006

Huỳnh Văn Danh

01/01/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050006

Huỳnh Văn Danh

01/01/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050006

Huỳnh Văn Danh

01/01/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050006

Huỳnh Văn Danh

01/01/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050024

Lăng Hồng Sơn

26/11/1992 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050024

Lăng Hồng Sơn

26/11/1992 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050024

Lăng Hồng Sơn

26/11/1992 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050024

Lăng Hồng Sơn

26/11/1992 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050024

Lăng Hồng Sơn

26/11/1992 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050024

Lăng Hồng Sơn

26/11/1992 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050024

Lăng Hồng Sơn

26/11/1992 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050017

Lê Thị Kim Ly

10/12/1993 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050017

Lê Thị Kim Ly

10/12/1993 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300911486B 3552050017

Lê Thị Kim Ly

10/12/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050017

Lê Thị Kim Ly

10/12/1993 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050017

Lê Thị Kim Ly

10/12/1993 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050017

Lê Thị Kim Ly

10/12/1993 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050017

Lê Thị Kim Ly

10/12/1993 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050017

Lê Thị Kim Ly

10/12/1993 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050001

Lê Văn Bích

21/03/1993 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050001

Lê Văn Bích

21/03/1993 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

3

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050001

Lê Văn Bích

21/03/1993 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

4

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050001

Lê Văn Bích

21/03/1993 1030076 Hóa hữu cơ 1

5

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050001

Lê Văn Bích

6

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050001

7

CNKT Hóa học-K35

8

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

21/03/1993 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

Lê Văn Bích

21/03/1993 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

1030098141w 3552050001

Lê Văn Bích

21/03/1993 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

CNKT Hóa học-K35

1160005142a

Lê Văn Bích

21/03/1993 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050016

Nguyễn Đức Lộc

13/05/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050016

Nguyễn Đức Lộc

13/05/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050016

Nguyễn Đức Lộc

13/05/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050016

Nguyễn Đức Lộc

13/05/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050016

Nguyễn Đức Lộc

13/05/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050016

Nguyễn Đức Lộc

13/05/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050016

Nguyễn Đức Lộc

13/05/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050030

Nguyễn Hoàng Thiện

17/04/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050030

Nguyễn Hoàng Thiện

17/04/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050030

Nguyễn Hoàng Thiện

17/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050030

Nguyễn Hoàng Thiện

17/04/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050030

Nguyễn Hoàng Thiện

17/04/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

3552050001

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050030

Nguyễn Hoàng Thiện

17/04/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050030

Nguyễn Hoàng Thiện

17/04/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050030

Nguyễn Hoàng Thiện

17/04/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050038

Nguyễn Hữu Trọng

06/06/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050038

Nguyễn Hữu Trọng

06/06/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481D 3552050038

Nguyễn Hữu Trọng

06/06/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050038

Nguyễn Hữu Trọng

06/06/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050038

Nguyễn Hữu Trọng

06/06/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050038

Nguyễn Hữu Trọng

06/06/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050038

Nguyễn Hữu Trọng

06/06/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050038

Nguyễn Hữu Trọng

06/06/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050025

Nguyễn Minh Thao

02/08/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050025

Nguyễn Minh Thao

02/08/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050025

Nguyễn Minh Thao

02/08/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050025

Nguyễn Minh Thao

02/08/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050025

Nguyễn Minh Thao

02/08/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050025

Nguyễn Minh Thao

02/08/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1010098142a

3552050025

Nguyễn Minh Thao

02/08/1994 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050025

Nguyễn Minh Thao

02/08/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K35

1160180142a

Nguyễn Minh Thao

02/08/1994 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

3552050025

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

10

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050025

Nguyễn Minh Thao

02/08/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050023

Nguyễn Ngọc Quyền

31/12/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050023

Nguyễn Ngọc Quyền

31/12/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050023

Nguyễn Ngọc Quyền

31/12/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050023

Nguyễn Ngọc Quyền

31/12/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050023

Nguyễn Ngọc Quyền

31/12/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050023

Nguyễn Ngọc Quyền

31/12/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050023

Nguyễn Ngọc Quyền

31/12/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050023

Nguyễn Ngọc Quyền

31/12/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050020

Nguyễn Nhật

20/11/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050020

Nguyễn Nhật

20/11/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050020

Nguyễn Nhật

20/11/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050020

Nguyễn Nhật

20/11/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030229142a

3552050020

Nguyễn Nhật

20/11/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050020

Nguyễn Nhật

20/11/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050020

Nguyễn Nhật

20/11/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050020

Nguyễn Nhật

20/11/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050027

Nguyễn Nhữ Đức Thắng

11/03/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050027

Nguyễn Nhữ Đức Thắng

11/03/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050027

Nguyễn Nhữ Đức Thắng

11/03/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050027

Nguyễn Nhữ Đức Thắng

11/03/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050027

Nguyễn Nhữ Đức Thắng

11/03/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050027

Nguyễn Nhữ Đức Thắng

11/03/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050027

Nguyễn Nhữ Đức Thắng

11/03/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050027

Nguyễn Nhữ Đức Thắng

11/03/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050035

Nguyễn Quốc Toàn

16/06/1993 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050035

Nguyễn Quốc Toàn

16/06/1993 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

1160001142d

3552050035

Nguyễn Quốc Toàn

16/06/1993 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050035

Nguyễn Quốc Toàn

16/06/1993 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050035

Nguyễn Quốc Toàn

16/06/1993 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030229142a

3552050035

Nguyễn Quốc Toàn

16/06/1993 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050035

Nguyễn Quốc Toàn

16/06/1993 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050035

Nguyễn Quốc Toàn

16/06/1993 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050035

Nguyễn Quốc Toàn

16/06/1993 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050002

Nguyễn Thái Chánh

20/11/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050002

Nguyễn Thái Chánh

20/11/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050002

Nguyễn Thái Chánh

20/11/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050002

Nguyễn Thái Chánh

20/11/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050002

Nguyễn Thái Chánh

20/11/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050002

Nguyễn Thái Chánh

20/11/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050002

Nguyễn Thái Chánh

20/11/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050002

Nguyễn Thái Chánh

20/11/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050009

Nguyễn Thành Đạt

13/12/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050009

Nguyễn Thành Đạt

13/12/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050009

Nguyễn Thành Đạt

13/12/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050009

Nguyễn Thành Đạt

13/12/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050009

Nguyễn Thành Đạt

13/12/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050009

Nguyễn Thành Đạt

13/12/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050009

Nguyễn Thành Đạt

13/12/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050009

Nguyễn Thành Đạt

13/12/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050028

Nguyễn Thị Linh Thâm

09/09/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050028

Nguyễn Thị Linh Thâm

09/09/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050028

Nguyễn Thị Linh Thâm

09/09/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050028

Nguyễn Thị Linh Thâm

09/09/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050028

Nguyễn Thị Linh Thâm

09/09/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050028

Nguyễn Thị Linh Thâm

09/09/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050028

Nguyễn Thị Linh Thâm

09/09/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050033

Nguyễn Thị Thanh Thuỳ

17/12/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050033

Nguyễn Thị Thanh Thuỳ

17/12/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300911486B 3552050033

Nguyễn Thị Thanh Thuỳ

17/12/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050033

Nguyễn Thị Thanh Thuỳ

17/12/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050033

Nguyễn Thị Thanh Thuỳ

17/12/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050033

Nguyễn Thị Thanh Thuỳ

17/12/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050033

Nguyễn Thị Thanh Thuỳ

17/12/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050033

Nguyễn Thị Thanh Thuỳ

17/12/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050039

Nguyễn Thị Thanh Vân

15/03/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050039

Nguyễn Thị Thanh Vân

15/03/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050039

Nguyễn Thị Thanh Vân

15/03/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050039

Nguyễn Thị Thanh Vân

15/03/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050039

Nguyễn Thị Thanh Vân

15/03/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050039

Nguyễn Thị Thanh Vân

15/03/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050039

Nguyễn Thị Thanh Vân

15/03/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050039

Nguyễn Thị Thanh Vân

15/03/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050013

Nguyễn Thị Thuỳ Hương

07/02/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050013

Nguyễn Thị Thuỳ Hương

07/02/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050013

Nguyễn Thị Thuỳ Hương

07/02/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050013

Nguyễn Thị Thuỳ Hương

07/02/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050013

Nguyễn Thị Thuỳ Hương

07/02/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050013

Nguyễn Thị Thuỳ Hương

07/02/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050013

Nguyễn Thị Thuỳ Hương

07/02/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

CNKT Hóa học-K35

1010041142d

3552050013

Nguyễn Thị Thuỳ Hương

07/02/1994 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050013

Nguyễn Thị Thuỳ Hương

07/02/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050040

Nguyễn Thụy Oanh Vũ

10/06/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050040

Nguyễn Thụy Oanh Vũ

10/06/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050040

Nguyễn Thụy Oanh Vũ

10/06/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050040

Nguyễn Thụy Oanh Vũ

10/06/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030229142a

3552050040

Nguyễn Thụy Oanh Vũ

10/06/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050040

Nguyễn Thụy Oanh Vũ

10/06/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050040

Nguyễn Thụy Oanh Vũ

10/06/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050040

Nguyễn Thụy Oanh Vũ

10/06/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050036

Nguyễn Thuỳ Trang

01/12/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050036

Nguyễn Thuỳ Trang

01/12/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050036

Nguyễn Thuỳ Trang

01/12/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050036

Nguyễn Thuỳ Trang

01/12/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050036

Nguyễn Thuỳ Trang

01/12/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050036

Nguyễn Thuỳ Trang

01/12/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050036

Nguyễn Thuỳ Trang

01/12/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050004

Nguyễn Văn Chương

08/07/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050004

Nguyễn Văn Chương

08/07/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050004

Nguyễn Văn Chương

08/07/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050004

Nguyễn Văn Chương

08/07/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050004

Nguyễn Văn Chương

08/07/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050004

Nguyễn Văn Chương

08/07/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050004

Nguyễn Văn Chương

08/07/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050004

Nguyễn Văn Chương

08/07/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050032

Nguyễn Văn Thu

14/12/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050032

Nguyễn Văn Thu

14/12/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481D 3552050032

Nguyễn Văn Thu

14/12/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050032

Nguyễn Văn Thu

14/12/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050032

Nguyễn Văn Thu

14/12/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050032

Nguyễn Văn Thu

14/12/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050032

Nguyễn Văn Thu

14/12/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050032

Nguyễn Văn Thu

14/12/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050021

Phạm Thị Hoàng Oanh

15/04/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050021

Phạm Thị Hoàng Oanh

15/04/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050021

Phạm Thị Hoàng Oanh

15/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050021

Phạm Thị Hoàng Oanh

15/04/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050021

Phạm Thị Hoàng Oanh

15/04/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050021

Phạm Thị Hoàng Oanh

15/04/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050021

Phạm Thị Hoàng Oanh

15/04/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050021

Phạm Thị Hoàng Oanh

15/04/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050026

Phạm Thị Thanh Thảo

23/01/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050026

Phạm Thị Thanh Thảo

23/01/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050026

Phạm Thị Thanh Thảo

23/01/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050026

Phạm Thị Thanh Thảo

23/01/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050026

Phạm Thị Thanh Thảo

23/01/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050026

Phạm Thị Thanh Thảo

23/01/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050026

Phạm Thị Thanh Thảo

23/01/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050029

Tô Đình Thi

10/08/1992 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050029

Tô Đình Thi

10/08/1992 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

1160001142d

3552050029

Tô Đình Thi

10/08/1992 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050029

Tô Đình Thi

10/08/1992 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050029

Tô Đình Thi

10/08/1992 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030229142a

3552050029

Tô Đình Thi

10/08/1992 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050029

Tô Đình Thi

10/08/1992 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050029

Tô Đình Thi

10/08/1992 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050029

Tô Đình Thi

10/08/1992 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050014

Trần Thanh Lãm

27/12/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050014

Trần Thanh Lãm

27/12/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050014

Trần Thanh Lãm

27/12/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050014

Trần Thanh Lãm

27/12/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050014

Trần Thanh Lãm

27/12/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050014

Trần Thanh Lãm

27/12/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050014

Trần Thanh Lãm

27/12/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050014

Trần Thanh Lãm

27/12/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050012

Trần Thị Hồng

16/05/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050012

Trần Thị Hồng

16/05/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050012

Trần Thị Hồng

16/05/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050012

Trần Thị Hồng

16/05/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050012

Trần Thị Hồng

16/05/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050012

Trần Thị Hồng

16/05/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050012

Trần Thị Hồng

16/05/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050012

Trần Thị Hồng

16/05/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050034

Trần Thị Thanh Thuý

26/11/1993 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050034

Trần Thị Thanh Thuý

26/11/1993 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050034

Trần Thị Thanh Thuý

26/11/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050034

Trần Thị Thanh Thuý

26/11/1993 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050034

Trần Thị Thanh Thuý

26/11/1993 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050034

Trần Thị Thanh Thuý

26/11/1993 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050034

Trần Thị Thanh Thuý

26/11/1993 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050034

Trần Thị Thanh Thuý

26/11/1993 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050031

Trần Thị Thu

20/06/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050031

Trần Thị Thu

20/06/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050031

Trần Thị Thu

20/06/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050031

Trần Thị Thu

20/06/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050031

Trần Thị Thu

20/06/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050031

Trần Thị Thu

20/06/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050031

Trần Thị Thu

20/06/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050015

Văn Thị Khánh Li

22/04/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050015

Văn Thị Khánh Li

22/04/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050015

Văn Thị Khánh Li

22/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050015

Văn Thị Khánh Li

22/04/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

Sáng-29/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050015

Văn Thị Khánh Li

22/04/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050015

Văn Thị Khánh Li

22/04/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050015

Văn Thị Khánh Li

22/04/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050015

Văn Thị Khánh Li

22/04/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K35

1030083141w 3552050018

Vũ Hải My

31/08/1994 1030083 Hoá lý 2

Sáng-22/12/2014

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K35

1030088141w 3552050018

Vũ Hải My

31/08/1994 1030088 Hoá phân tích 2

Sáng-25/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K35

11300131481B 3552050018

Vũ Hải My

31/08/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K35

1030121141w 3552050018

Vũ Hải My

31/08/1994 1030121 Quá trình & thiết bị CNHH 1

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

Sáng-29/12/2014

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

5

CNKT Hóa học-K35

1030076141w 3552050018

Vũ Hải My

31/08/1994 1030076 Hóa hữu cơ 1

Sáng-05/01/2015

A3-305

6

CNKT Hóa học-K35

1030095141w 3552050018

Vũ Hải My

31/08/1994 1030095 Hoá vô cơ 2

Sáng-08/01/2015

A1-102

7

CNKT Hóa học-K35

1030122141w 3552050018

Vũ Hải My

31/08/1994 1030122 Quá trình & thiết bị CNHH 2

Sáng-12/01/2015

8

CNKT Hóa học-K35

1030098141w 3552050018

Vũ Hải My

31/08/1994 1030098 Kỹ thuật đo lường và tự động hóa

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050040

Bùi Hoàng Tâm

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050040

3

CNKT Hóa học-K36

4

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A3-304

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-15/01/2015

A3-207

2

103 - Khoa Hóa học

22/03/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

Bùi Hoàng Tâm

22/03/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

11300911486I 3652050040

Bùi Hoàng Tâm

22/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050040

Bùi Hoàng Tâm

22/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050040

Bùi Hoàng Tâm

22/03/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050040

Bùi Hoàng Tâm

22/03/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050040

Bùi Hoàng Tâm

22/03/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050040

Bùi Hoàng Tâm

22/03/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482P 3652050040

Bùi Hoàng Tâm

22/03/1995

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050029

Bùi Phạm Kiều My

22/03/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050029

Bùi Phạm Kiều My

22/03/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050029

Bùi Phạm Kiều My

22/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050029

Bùi Phạm Kiều My

22/03/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050029

Bùi Phạm Kiều My

22/03/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050029

Bùi Phạm Kiều My

22/03/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050029

Bùi Phạm Kiều My

22/03/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482U 3652050029

Bùi Phạm Kiều My

22/03/1995

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050062

Bùi Thị Trang

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050062

3

CNKT Hóa học-K36

4

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Chiều-20/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

09/09/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

Bùi Thị Trang

09/09/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

11300911486I 3652050062

Bùi Thị Trang

09/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050062

Bùi Thị Trang

09/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050062

Bùi Thị Trang

09/09/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050062

Bùi Thị Trang

09/09/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050062

Bùi Thị Trang

09/09/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050062

Bùi Thị Trang

09/09/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050001

Bùi Văn Ba

21/02/1994 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050001

Bùi Văn Ba

21/02/1994 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050001

Bùi Văn Ba

21/02/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050001

Bùi Văn Ba

21/02/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050001

Bùi Văn Ba

21/02/1994 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050001

Bùi Văn Ba

21/02/1994 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050001

Bùi Văn Ba

21/02/1994 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050023

Bùi Vĩnh Khánh

09/09/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050023

Bùi Vĩnh Khánh

09/09/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050023

Bùi Vĩnh Khánh

09/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

Bùi Vĩnh Khánh

09/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

3652050023

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngay thi

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050023

Bùi Vĩnh Khánh

09/09/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1030130141tA 3652050023

Bùi Vĩnh Khánh

09/09/1995 1030130 Sản phẩm dầu mỏ

Sáng-07/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050023

Bùi Vĩnh Khánh

09/09/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050023

Bùi Vĩnh Khánh

09/09/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050023

Bùi Vĩnh Khánh

09/09/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050038

Đặng Văn Phúc

26/04/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050038

Đặng Văn Phúc

26/04/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050038

Đặng Văn Phúc

26/04/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050038

Đặng Văn Phúc

26/04/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050038

Đặng Văn Phúc

26/04/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050038

Đặng Văn Phúc

26/04/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050038

Đặng Văn Phúc

26/04/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050038

Đặng Văn Phúc

26/04/1995

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050039

Đặng Văn Phương

02/08/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050039

Đặng Văn Phương

02/08/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050039

Đặng Văn Phương

02/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050039

Đặng Văn Phương

02/08/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050039

Đặng Văn Phương

02/08/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050039

Đặng Văn Phương

02/08/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050039

Đặng Văn Phương

02/08/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050039

Đặng Văn Phương

02/08/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050039

Đặng Văn Phương

02/08/1995

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050070

Đào Nguyễn Nhật Vy

09/12/1994 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050070

Đào Nguyễn Nhật Vy

09/12/1994 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050070

Đào Nguyễn Nhật Vy

09/12/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050070

Đào Nguyễn Nhật Vy

09/12/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050070

Đào Nguyễn Nhật Vy

09/12/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050070

Đào Nguyễn Nhật Vy

09/12/1994 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050070

Đào Nguyễn Nhật Vy

09/12/1994 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050070

Đào Nguyễn Nhật Vy

09/12/1994 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482V 3652050070

Đào Nguyễn Nhật Vy

09/12/1994

Chiều-20/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050005

Đào Thị Ngọc Diễm

04/01/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050005

Đào Thị Ngọc Diễm

04/01/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050005

Đào Thị Ngọc Diễm

04/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050005

Đào Thị Ngọc Diễm

04/01/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050005

Đào Thị Ngọc Diễm

04/01/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050005

Đào Thị Ngọc Diễm

04/01/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050005

Đào Thị Ngọc Diễm

04/01/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050053

Dương Đình Thi

16/01/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050053

Dương Đình Thi

16/01/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050053

Dương Đình Thi

16/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050053

Dương Đình Thi

16/01/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050053

Dương Đình Thi

16/01/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050053

Dương Đình Thi

16/01/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050053

Dương Đình Thi

16/01/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482U 3652050053

Dương Đình Thi

16/01/1995

Chiều-20/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050051

Dương Thị Hiếu Thảo

25/05/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050051

Dương Thị Hiếu Thảo

25/05/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050051

Dương Thị Hiếu Thảo

25/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050051

Dương Thị Hiếu Thảo

25/05/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050051

Dương Thị Hiếu Thảo

25/05/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050051

Dương Thị Hiếu Thảo

25/05/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050051

Dương Thị Hiếu Thảo

25/05/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050051

Dương Thị Hiếu Thảo

25/05/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050031

Hồ Văn Nên

28/04/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050031

Hồ Văn Nên

28/04/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050031

Hồ Văn Nên

28/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050031

Hồ Văn Nên

28/04/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050031

Hồ Văn Nên

28/04/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050031

Hồ Văn Nên

28/04/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050031

Hồ Văn Nên

28/04/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050031

Hồ Văn Nên

28/04/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050021

Hồ Xuân Kim

24/03/1994 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050021

Hồ Xuân Kim

24/03/1994 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050021

Hồ Xuân Kim

24/03/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050021

Hồ Xuân Kim

24/03/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050021

Hồ Xuân Kim

24/03/1994 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050021

Hồ Xuân Kim

24/03/1994 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050021

Hồ Xuân Kim

24/03/1994 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482H 3652050021

Hồ Xuân Kim

24/03/1994

Sáng-20/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050071

Hoàng Thị Thảo Vy

01/09/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050071

Hoàng Thị Thảo Vy

01/09/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486H 3652050071

Hoàng Thị Thảo Vy

01/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050071

Hoàng Thị Thảo Vy

01/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050071

Hoàng Thị Thảo Vy

01/09/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050071

Hoàng Thị Thảo Vy

01/09/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

11300451482E 3652050071

Hoàng Thị Thảo Vy

01/09/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050071

Hoàng Thị Thảo Vy

01/09/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050071

Hoàng Thị Thảo Vy

01/09/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050037

Hoàng Văn Phong

18/10/1994 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050037

Hoàng Văn Phong

18/10/1994 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050037

Hoàng Văn Phong

18/10/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050037

Hoàng Văn Phong

18/10/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050037

Hoàng Văn Phong

18/10/1994 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050037

Hoàng Văn Phong

18/10/1994 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050037

Hoàng Văn Phong

18/10/1994 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050027

Huỳnh Công Lý

06/11/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050027

Huỳnh Công Lý

06/11/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486N 3652050027

Huỳnh Công Lý

06/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050027

Huỳnh Công Lý

06/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050027

Huỳnh Công Lý

06/11/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050027

Huỳnh Công Lý

06/11/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050027

Huỳnh Công Lý

06/11/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050027

Huỳnh Công Lý

06/11/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050026

Huỳnh Ngọc Luân

15/03/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050026

Huỳnh Ngọc Luân

15/03/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050026

Huỳnh Ngọc Luân

15/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050026

Huỳnh Ngọc Luân

15/03/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050026

Huỳnh Ngọc Luân

15/03/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050026

Huỳnh Ngọc Luân

15/03/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050026

Huỳnh Ngọc Luân

15/03/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

8

CNKT Hóa học-K36

11300491484M 3652050026

Huỳnh Ngọc Luân

15/03/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482V 3652050026

Huỳnh Ngọc Luân

15/03/1995

Chiều-20/01/2015

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050047

Lê Anh Tuấn

28/08/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050047

Lê Anh Tuấn

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050047

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

5

CNKT Hóa học-K36

6

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

28/08/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

Lê Anh Tuấn

28/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3652050047

Lê Anh Tuấn

28/08/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

1030229142a

3652050047

Lê Anh Tuấn

28/08/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050047

Lê Anh Tuấn

28/08/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050047

Lê Anh Tuấn

28/08/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050047

Lê Anh Tuấn

28/08/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482P 3652050047

Lê Anh Tuấn

28/08/1995

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050067

Lê Bá Văn

15/06/1994 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050067

Lê Bá Văn

15/06/1994 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050067

Lê Bá Văn

15/06/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050067

Lê Bá Văn

15/06/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050067

Lê Bá Văn

15/06/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050067

Lê Bá Văn

15/06/1994 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050067

Lê Bá Văn

15/06/1994 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050067

Lê Bá Văn

15/06/1994 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050028

Lê Đức Mạnh

05/09/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050028

Lê Đức Mạnh

05/09/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050028

Lê Đức Mạnh

05/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050028

Lê Đức Mạnh

05/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050028

Lê Đức Mạnh

05/09/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050028

Lê Đức Mạnh

05/09/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050028

Lê Đức Mạnh

05/09/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050028

Lê Đức Mạnh

05/09/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050008

Lê Hải Duy

26/03/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050008

Lê Hải Duy

26/03/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050008

Lê Hải Duy

26/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050008

Lê Hải Duy

26/03/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050008

Lê Hải Duy

26/03/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050008

Lê Hải Duy

26/03/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050008

Lê Hải Duy

26/03/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050009

Lê Hồng Cẩm Duyên

08/06/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050009

Lê Hồng Cẩm Duyên

08/06/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050009

Lê Hồng Cẩm Duyên

08/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050009

Lê Hồng Cẩm Duyên

08/06/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050009

Lê Hồng Cẩm Duyên

08/06/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050009

Lê Hồng Cẩm Duyên

08/06/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

7

CNKT Hóa học-K36

11300451482G 3652050009

Lê Hồng Cẩm Duyên

08/06/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050009

Lê Hồng Cẩm Duyên

08/06/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050009

Lê Hồng Cẩm Duyên

08/06/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050064

Lê Lâm Quế Trâm

16/07/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050064

Lê Lâm Quế Trâm

16/07/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050064

Lê Lâm Quế Trâm

16/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050064

Lê Lâm Quế Trâm

16/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050064

Lê Lâm Quế Trâm

16/07/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050064

Lê Lâm Quế Trâm

16/07/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050064

Lê Lâm Quế Trâm

16/07/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050064

Lê Lâm Quế Trâm

16/07/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050064

Lê Lâm Quế Trâm

16/07/1995

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050016

Lê Thị Thanh Hằng

09/07/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050016

Lê Thị Thanh Hằng

09/07/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486L 3652050016

Lê Thị Thanh Hằng

09/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-207

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063141z

3652050016

Lê Thị Thanh Hằng

09/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050016

Lê Thị Thanh Hằng

09/07/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050016

Lê Thị Thanh Hằng

09/07/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050016

Lê Thị Thanh Hằng

09/07/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050016

Lê Thị Thanh Hằng

09/07/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482M 3652050016

Lê Thị Thanh Hằng

09/07/1995

Sáng-20/01/2015

A1-210

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050030

Lê Thị Xuân Mỹ

24/04/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050030

Lê Thị Xuân Mỹ

24/04/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050030

Lê Thị Xuân Mỹ

24/04/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050030

Lê Thị Xuân Mỹ

24/04/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050030

Lê Thị Xuân Mỹ

24/04/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050030

Lê Thị Xuân Mỹ

24/04/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050030

Lê Thị Xuân Mỹ

24/04/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050030

Lê Thị Xuân Mỹ

24/04/1995

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050018

Lê Trương Công Hòa

16/06/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050018

Lê Trương Công Hòa

16/06/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050018

Lê Trương Công Hòa

16/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050018

Lê Trương Công Hòa

16/06/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050018

Lê Trương Công Hòa

16/06/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050018

Lê Trương Công Hòa

16/06/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050018

Lê Trương Công Hòa

16/06/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050018

Lê Trương Công Hòa

16/06/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050060

Lê Văn Thức

22/06/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050060

Lê Văn Thức

22/06/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS1

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050060

Lê Văn Thức

22/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050060

Lê Văn Thức

22/06/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050060

Lê Văn Thức

22/06/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050060

Lê Văn Thức

22/06/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050060

Lê Văn Thức

22/06/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050060

Lê Văn Thức

22/06/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050046

Lê Xuân Tịnh

04/09/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050046

Lê Xuân Tịnh

04/09/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050046

Lê Xuân Tịnh

04/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050046

Lê Xuân Tịnh

04/09/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050046

Lê Xuân Tịnh

04/09/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050046

Lê Xuân Tịnh

04/09/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050046

Lê Xuân Tịnh

04/09/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482U 3652050046

Lê Xuân Tịnh

04/09/1995

Chiều-20/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050012

Mai Phương Hà

05/11/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050012

Mai Phương Hà

05/11/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050012

Mai Phương Hà

05/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050012

Mai Phương Hà

05/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050012

Mai Phương Hà

05/11/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050012

Mai Phương Hà

05/11/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

CNKT Hóa học-K36

11300451482G 3652050012

Mai Phương Hà

05/11/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050012

Mai Phương Hà

05/11/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050012

Mai Phương Hà

05/11/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050058

Ngô Duy Thông

14/12/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050058

Ngô Duy Thông

14/12/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050058

Ngô Duy Thông

14/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050058

Ngô Duy Thông

14/12/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050058

Ngô Duy Thông

14/12/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050058

Ngô Duy Thông

14/12/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050058

Ngô Duy Thông

14/12/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050058

Ngô Duy Thông

14/12/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050058

Ngô Duy Thông

14/12/1995

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050025

Ngô Tiến Lợi

02/06/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050025

Ngô Tiến Lợi

02/06/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050025

Ngô Tiến Lợi

02/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050025

Ngô Tiến Lợi

02/06/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050025

Ngô Tiến Lợi

02/06/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050025

Ngô Tiến Lợi

02/06/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050025

Ngô Tiến Lợi

02/06/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050025

Ngô Tiến Lợi

02/06/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050010

Nguyễn Đường Mỹ Duyên

21/08/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050010

Nguyễn Đường Mỹ Duyên

21/08/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050010

Nguyễn Đường Mỹ Duyên

21/08/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050010

Nguyễn Đường Mỹ Duyên

21/08/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050010

Nguyễn Đường Mỹ Duyên

21/08/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050010

Nguyễn Đường Mỹ Duyên

21/08/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050010

Nguyễn Đường Mỹ Duyên

21/08/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050069

Nguyễn Hoàng Vũ

09/02/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050069

Nguyễn Hoàng Vũ

09/02/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050069

Nguyễn Hoàng Vũ

09/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050069

Nguyễn Hoàng Vũ

09/02/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050069

Nguyễn Hoàng Vũ

09/02/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050069

Nguyễn Hoàng Vũ

09/02/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050069

Nguyễn Hoàng Vũ

09/02/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482U 3652050069

Nguyễn Hoàng Vũ

09/02/1995

Chiều-20/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050011

Nguyễn Hữu Tấn Đang

02/12/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050011

Nguyễn Hữu Tấn Đang

02/12/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050011

Nguyễn Hữu Tấn Đang

02/12/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050011

Nguyễn Hữu Tấn Đang

02/12/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050011

Nguyễn Hữu Tấn Đang

02/12/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050011

Nguyễn Hữu Tấn Đang

02/12/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050011

Nguyễn Hữu Tấn Đang

02/12/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482U 3652050011

Nguyễn Hữu Tấn Đang

02/12/1995

Chiều-20/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050043

Nguyễn Hữu Tiền

05/10/1993 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050043

Nguyễn Hữu Tiền

05/10/1993 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050043

Nguyễn Hữu Tiền

05/10/1993 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050043

Nguyễn Hữu Tiền

05/10/1993 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050043

Nguyễn Hữu Tiền

05/10/1993 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050043

Nguyễn Hữu Tiền

05/10/1993 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050043

Nguyễn Hữu Tiền

05/10/1993 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050043

Nguyễn Hữu Tiền

05/10/1993 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050043

Nguyễn Hữu Tiền

05/10/1993

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050049

Nguyễn Hữu Tuất

13/11/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050049

Nguyễn Hữu Tuất

13/11/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050049

Nguyễn Hữu Tuất

13/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050049

Nguyễn Hữu Tuất

13/11/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050049

Nguyễn Hữu Tuất

13/11/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050049

Nguyễn Hữu Tuất

13/11/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050049

Nguyễn Hữu Tuất

13/11/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050049

Nguyễn Hữu Tuất

13/11/1995

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050054

Nguyễn Minh Thi

27/01/1994 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050054

Nguyễn Minh Thi

27/01/1994 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050054

Nguyễn Minh Thi

27/01/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050054

Nguyễn Minh Thi

27/01/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050054

Nguyễn Minh Thi

27/01/1994 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050054

Nguyễn Minh Thi

27/01/1994 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050054

Nguyễn Minh Thi

27/01/1994 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482U 3652050054

Nguyễn Minh Thi

27/01/1994

Chiều-20/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050048

Nguyễn Minh Tuấn

04/07/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050048

Nguyễn Minh Tuấn

04/07/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050048

Nguyễn Minh Tuấn

04/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050048

Nguyễn Minh Tuấn

04/07/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050048

Nguyễn Minh Tuấn

04/07/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

11300451482D 3652050048

Nguyễn Minh Tuấn

04/07/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050048

Nguyễn Minh Tuấn

04/07/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050048

Nguyễn Minh Tuấn

04/07/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050068

Nguyễn Thanh Vủ

26/09/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050068

Nguyễn Thanh Vủ

26/09/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486H 3652050068

Nguyễn Thanh Vủ

26/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

Nguyễn Thanh Vủ

26/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

3652050068

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050068

Nguyễn Thanh Vủ

26/09/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050068

Nguyễn Thanh Vủ

26/09/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050068

Nguyễn Thanh Vủ

26/09/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050068

Nguyễn Thanh Vủ

26/09/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050073

Nguyễn Thị Bích Xì

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050073

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

4

CNKT Hóa học-K36

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

01/07/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Bích Xì

01/07/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3652050073

Nguyễn Thị Bích Xì

01/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

1030229142a

3652050073

Nguyễn Thị Bích Xì

01/07/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050073

Nguyễn Thị Bích Xì

01/07/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050073

Nguyễn Thị Bích Xì

01/07/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050073

Nguyễn Thị Bích Xì

01/07/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050073

Nguyễn Thị Bích Xì

01/07/1995

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050020

Nguyễn Thị Hường

26/03/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050020

Nguyễn Thị Hường

26/03/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050020

Nguyễn Thị Hường

26/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050020

Nguyễn Thị Hường

26/03/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050020

Nguyễn Thị Hường

26/03/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

11300451482G 3652050020

Nguyễn Thị Hường

26/03/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050020

Nguyễn Thị Hường

26/03/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050020

Nguyễn Thị Hường

26/03/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050017

Nguyễn Thị Thúy Hằng

18/01/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050017

Nguyễn Thị Thúy Hằng

18/01/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050017

Nguyễn Thị Thúy Hằng

18/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050017

Nguyễn Thị Thúy Hằng

18/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050017

Nguyễn Thị Thúy Hằng

18/01/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050017

Nguyễn Thị Thúy Hằng

18/01/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050017

Nguyễn Thị Thúy Hằng

18/01/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050017

Nguyễn Thị Thúy Hằng

18/01/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050017

Nguyễn Thị Thúy Hằng

18/01/1995

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050063

Nguyễn Thị Thùy Trang

25/05/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050063

Nguyễn Thị Thùy Trang

25/05/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486H 3652050063

Nguyễn Thị Thùy Trang

25/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050063

Nguyễn Thị Thùy Trang

25/05/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050063

Nguyễn Thị Thùy Trang

25/05/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050063

Nguyễn Thị Thùy Trang

25/05/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

11300451482E 3652050063

Nguyễn Thị Thùy Trang

25/05/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050063

Nguyễn Thị Thùy Trang

25/05/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050063

Nguyễn Thị Thùy Trang

25/05/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050061

Nguyễn Thị Xuân Thương

06/12/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050061

Nguyễn Thị Xuân Thương

06/12/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050061

Nguyễn Thị Xuân Thương

06/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050061

Nguyễn Thị Xuân Thương

06/12/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050061

Nguyễn Thị Xuân Thương

06/12/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050061

Nguyễn Thị Xuân Thương

06/12/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

11300451482E 3652050061

Nguyễn Thị Xuân Thương

06/12/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050061

Nguyễn Thị Xuân Thương

06/12/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050061

Nguyễn Thị Xuân Thương

06/12/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050074

Nguyễn Tiến Hoàng

05/07/1994 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050074

Nguyễn Tiến Hoàng

05/07/1994 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486H 3652050074

Nguyễn Tiến Hoàng

05/07/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1020089144g

3652050074

Nguyễn Tiến Hoàng

05/07/1994 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050074

Nguyễn Tiến Hoàng

05/07/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050074

Nguyễn Tiến Hoàng

05/07/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050074

Nguyễn Tiến Hoàng

05/07/1994 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050074

Nguyễn Tiến Hoàng

05/07/1994 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050074

Nguyễn Tiến Hoàng

05/07/1994 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

10

CNKT Hóa học-K36

11300461483D 3652050074

Nguyễn Tiến Hoàng

05/07/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050066

Nguyễn Trung Trực

24/02/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050066

Nguyễn Trung Trực

24/02/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050066

Nguyễn Trung Trực

24/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050066

Nguyễn Trung Trực

24/02/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050066

Nguyễn Trung Trực

24/02/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050066

Nguyễn Trung Trực

24/02/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050066

Nguyễn Trung Trực

24/02/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050022

Nguyễn Tuấn Khải

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050022

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

4

CNKT Hóa học-K36

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

21/09/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Tuấn Khải

21/09/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3652050022

Nguyễn Tuấn Khải

21/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

1030229142a

3652050022

Nguyễn Tuấn Khải

21/09/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050022

Nguyễn Tuấn Khải

21/09/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050022

Nguyễn Tuấn Khải

21/09/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050022

Nguyễn Tuấn Khải

21/09/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050057

Nguyễn Văn Minh Thoại

09/12/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050057

Nguyễn Văn Minh Thoại

09/12/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050057

Nguyễn Văn Minh Thoại

09/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050057

Nguyễn Văn Minh Thoại

09/12/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050057

Nguyễn Văn Minh Thoại

09/12/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050057

Nguyễn Văn Minh Thoại

09/12/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050057

Nguyễn Văn Minh Thoại

09/12/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050057

Nguyễn Văn Minh Thoại

09/12/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050059

Phạm Đào Mỵ Thúy

22/03/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050059

Phạm Đào Mỵ Thúy

22/03/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050059

Phạm Đào Mỵ Thúy

22/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050059

Phạm Đào Mỵ Thúy

22/03/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050059

Phạm Đào Mỵ Thúy

22/03/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

11300451482G 3652050059

Phạm Đào Mỵ Thúy

22/03/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050059

Phạm Đào Mỵ Thúy

22/03/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050059

Phạm Đào Mỵ Thúy

22/03/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050014

Phạm Huy Hào

01/03/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050014

Phạm Huy Hào

01/03/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050014

Phạm Huy Hào

01/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050014

Phạm Huy Hào

01/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050014

Phạm Huy Hào

01/03/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050014

Phạm Huy Hào

01/03/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050014

Phạm Huy Hào

01/03/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050014

Phạm Huy Hào

01/03/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050014

Phạm Huy Hào

01/03/1995

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050034

Phan Thị Nhi

27/03/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050034

Phan Thị Nhi

27/03/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050034

Phan Thị Nhi

27/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

Phan Thị Nhi

27/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

3652050034

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050034

Phan Thị Nhi

27/03/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050034

Phan Thị Nhi

27/03/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

7

CNKT Hóa học-K36

11300451482E 3652050034

Phan Thị Nhi

27/03/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

8

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050034

Phan Thị Nhi

27/03/1995 1160180 Cơ khí đại cương

9

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050034

Phan Thị Nhi

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050015

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

27/03/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

Thẩm Thế Hào

01/01/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

3652050015

Thẩm Thế Hào

01/01/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050015

Thẩm Thế Hào

01/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050015

Thẩm Thế Hào

01/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050015

Thẩm Thế Hào

01/01/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050015

Thẩm Thế Hào

01/01/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050015

Thẩm Thế Hào

01/01/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050015

Thẩm Thế Hào

01/01/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050015

Thẩm Thế Hào

01/01/1995

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050019

Trần Gia Hưng

22/05/1994 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050019

Trần Gia Hưng

22/05/1994 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050019

Trần Gia Hưng

22/05/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050019

Trần Gia Hưng

22/05/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050019

Trần Gia Hưng

22/05/1994 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050019

Trần Gia Hưng

22/05/1994 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050019

Trần Gia Hưng

22/05/1994 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050019

Trần Gia Hưng

22/05/1994

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050041

Trần Nguyễn Thanh Tâm

11/07/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050041

Trần Nguyễn Thanh Tâm

11/07/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050041

Trần Nguyễn Thanh Tâm

11/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050041

Trần Nguyễn Thanh Tâm

11/07/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050041

Trần Nguyễn Thanh Tâm

11/07/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050041

Trần Nguyễn Thanh Tâm

11/07/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050041

Trần Nguyễn Thanh Tâm

11/07/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482U 3652050041

Trần Nguyễn Thanh Tâm

11/07/1995

Chiều-20/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050024

Trần Thị Ánh Linh

25/01/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050024

Trần Thị Ánh Linh

25/01/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050024

Trần Thị Ánh Linh

25/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050024

Trần Thị Ánh Linh

25/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050024

Trần Thị Ánh Linh

25/01/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050024

Trần Thị Ánh Linh

25/01/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050024

Trần Thị Ánh Linh

25/01/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050024

Trần Thị Ánh Linh

25/01/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050006

Trần Thị Diệu

30/03/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050006

Trần Thị Diệu

30/03/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486H 3652050006

Trần Thị Diệu

30/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050006

Trần Thị Diệu

30/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050006

Trần Thị Diệu

30/03/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050006

Trần Thị Diệu

30/03/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050006

Trần Thị Diệu

30/03/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050006

Trần Thị Diệu

30/03/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050006

Trần Thị Diệu

30/03/1995

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050035

Trần Thị Nhiều

19/01/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050035

Trần Thị Nhiều

19/01/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050035

Trần Thị Nhiều

19/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050035

Trần Thị Nhiều

19/01/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050035

Trần Thị Nhiều

19/01/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

11300451482G 3652050035

Trần Thị Nhiều

19/01/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050035

Trần Thị Nhiều

19/01/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050035

Trần Thị Nhiều

19/01/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050036

Trần Thị Quỳnh Như

24/04/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050036

Trần Thị Quỳnh Như

24/04/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050036

Trần Thị Quỳnh Như

24/04/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050036

Trần Thị Quỳnh Như

24/04/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050036

Trần Thị Quỳnh Như

24/04/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CNKT Hóa học-K36

11300451482E 3652050036

Trần Thị Quỳnh Như

24/04/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050036

Trần Thị Quỳnh Như

24/04/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050036

Trần Thị Quỳnh Như

24/04/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050013

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050013

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050013

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050013

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050013

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050013

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

11300451482E 3652050013

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-204

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050013

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050013

Trần Thị Thu Hà

10/08/1994 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050044

Trương Duy Tiến

13/10/1994 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050044

Trương Duy Tiến

13/10/1994 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050044

Trương Duy Tiến

13/10/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050044

Trương Duy Tiến

13/10/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050044

Trương Duy Tiến

13/10/1994 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050044

Trương Duy Tiến

13/10/1994 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050044

Trương Duy Tiến

13/10/1994 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050042

Trương Quốc Tân

09/03/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050042

Trương Quốc Tân

09/03/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050042

Trương Quốc Tân

09/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050042

Trương Quốc Tân

09/03/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050042

Trương Quốc Tân

09/03/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050042

Trương Quốc Tân

09/03/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050042

Trương Quốc Tân

09/03/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482U 3652050042

Trương Quốc Tân

09/03/1995

Chiều-20/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050033

Trương Thị Bích Ngân

08/12/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050033

Trương Thị Bích Ngân

08/12/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050033

Trương Thị Bích Ngân

08/12/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050033

Trương Thị Bích Ngân

08/12/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050033

Trương Thị Bích Ngân

08/12/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050033

Trương Thị Bích Ngân

08/12/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050033

Trương Thị Bích Ngân

08/12/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050056

Võ Cao Thịnh

15/06/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050056

Võ Cao Thịnh

15/06/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486H 3652050056

Võ Cao Thịnh

15/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050056

Võ Cao Thịnh

15/06/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050056

Võ Cao Thịnh

15/06/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050056

Võ Cao Thịnh

15/06/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050056

Võ Cao Thịnh

15/06/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050056

Võ Cao Thịnh

15/06/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050056

Võ Cao Thịnh

15/06/1995

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050002

Võ Đăng Bình

25/09/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050002

Võ Đăng Bình

25/09/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050002

Võ Đăng Bình

25/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050002

Võ Đăng Bình

25/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050002

Võ Đăng Bình

25/09/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050002

Võ Đăng Bình

25/09/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050002

Võ Đăng Bình

25/09/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050002

Võ Đăng Bình

25/09/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050055

Võ Minh Thiện

12/07/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050055

Võ Minh Thiện

12/07/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050055

Võ Minh Thiện

12/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050055

Võ Minh Thiện

12/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050055

Võ Minh Thiện

12/07/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050055

Võ Minh Thiện

12/07/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050055

Võ Minh Thiện

12/07/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050055

Võ Minh Thiện

12/07/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050050

Võ Thanh Tuyền

26/12/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050050

Võ Thanh Tuyền

26/12/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050050

Võ Thanh Tuyền

26/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050050

Võ Thanh Tuyền

26/12/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050050

Võ Thanh Tuyền

26/12/1995 1030229 Hóa học đại cương

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050050

Võ Thanh Tuyền

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050050

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

9

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

26/12/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

Võ Thanh Tuyền

26/12/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

3652050050

Võ Thanh Tuyền

26/12/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

CNKT Hóa học-K36

11300451482P 3652050050

Võ Thanh Tuyền

26/12/1995

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050007

Võ Thị Diệu

02/04/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050007

Võ Thị Diệu

02/04/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

11300911486I 3652050007

Võ Thị Diệu

02/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050007

Võ Thị Diệu

02/04/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050007

Võ Thị Diệu

02/04/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050007

Võ Thị Diệu

02/04/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050007

Võ Thị Diệu

02/04/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050007

Võ Thị Diệu

02/04/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050007

Võ Thị Diệu

02/04/1995

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050032

Võ Thị Nga

26/01/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050032

Võ Thị Nga

26/01/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050032

Võ Thị Nga

26/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS2

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050032

Võ Thị Nga

26/01/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050032

Võ Thị Nga

26/01/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050032

Võ Thị Nga

26/01/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050032

Võ Thị Nga

26/01/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482V 3652050032

Võ Thị Nga

26/01/1995

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050072

Võ Thúy Vy

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050072

3

CNKT Hóa học-K36

4

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-20/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

30/07/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

Võ Thúy Vy

30/07/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

11300911486I 3652050072

Võ Thúy Vy

30/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050072

Võ Thúy Vy

30/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050072

Võ Thúy Vy

30/07/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050072

Võ Thúy Vy

30/07/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050072

Võ Thúy Vy

30/07/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050072

Võ Thúy Vy

30/07/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

9

CNKT Hóa học-K36

11300451482P 3652050072

Võ Thúy Vy

30/07/1995

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050045

Võ Văn Tiến

03/04/1995 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050045

Võ Văn Tiến

03/04/1995 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050045

Võ Văn Tiến

03/04/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050045

Võ Văn Tiến

03/04/1995 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050045

Võ Văn Tiến

03/04/1995 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050045

Võ Văn Tiến

03/04/1995 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050045

Võ Văn Tiến

03/04/1995 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050052

Vũ Chiến Thắng

12/01/1994 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050052

Vũ Chiến Thắng

12/01/1994 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-304

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050052

Vũ Chiến Thắng

12/01/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050052

Vũ Chiến Thắng

12/01/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-304

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050052

Vũ Chiến Thắng

12/01/1994 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-308

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050052

Vũ Chiến Thắng

12/01/1994 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050052

Vũ Chiến Thắng

12/01/1994 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

CNKT Hóa học-K36

11300451482T 3652050052

Vũ Chiến Thắng

12/01/1994

Chiều-20/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K36

1160172142a

3652050003

Vũ Văn Cường

04/04/1994 1160172 Kỹ thuật điện tử

Chiều-22/12/2014

A3-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K36

1020020142a

3652050003

Vũ Văn Cường

04/04/1994 1020020 Cơ lý thuyết

Chiều-25/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K36

1090063142a

3652050003

Vũ Văn Cường

04/04/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K36

1030229142a

3652050003

Vũ Văn Cường

04/04/1994 1030229 Hóa học đại cương

Chiều-05/01/2015

A2-303

4

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K36

1010098142a

3652050003

Vũ Văn Cường

04/04/1994 1010098 Phương pháp tính

Sáng-08/01/2015

A1-307

2

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K36

1160180142a

3652050003

Vũ Văn Cường

04/04/1994 1160180 Cơ khí đại cương

Chiều-12/01/2015

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

7

CNKT Hóa học-K36

1160005142a

3652050003

Vũ Văn Cường

04/04/1994 1160005 Kỹ thuật nhiệt

Chiều-15/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050079

Bùi Quang Phát

10/07/1993 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050079

Bùi Quang Phát

10/07/1993 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050079

Bùi Quang Phát

10/07/1993 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050079

Bùi Quang Phát

10/07/1993 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

1130045BS3

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050079

Bùi Quang Phát

10/07/1993 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050079

Bùi Quang Phát

10/07/1993 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050030

Châu Hồ Quốc Hoà

09/12/1994 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050030

Châu Hồ Quốc Hoà

09/12/1994 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050030

Châu Hồ Quốc Hoà

09/12/1994 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050030

Châu Hồ Quốc Hoà

09/12/1994 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050030

Châu Hồ Quốc Hoà

09/12/1994 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050030

Châu Hồ Quốc Hoà

09/12/1994 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050099

Đàm Thị Thu Thảo

06/12/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050099

Đàm Thị Thu Thảo

06/12/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050099

Đàm Thị Thu Thảo

06/12/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050099

Đàm Thị Thu Thảo

06/12/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050099

Đàm Thị Thu Thảo

06/12/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050099

Đàm Thị Thu Thảo

06/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050050

Đặng Ngọc Lâm

23/05/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050050

Đặng Ngọc Lâm

23/05/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050050

Đặng Ngọc Lâm

23/05/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050050

Đặng Ngọc Lâm

23/05/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050050

Đặng Ngọc Lâm

23/05/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050050

Đặng Ngọc Lâm

23/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050046

Đặng Văn Khoa

27/09/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050046

Đặng Văn Khoa

27/09/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050046

Đặng Văn Khoa

27/09/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050046

Đặng Văn Khoa

27/09/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050046

Đặng Văn Khoa

27/09/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050046

Đặng Văn Khoa

27/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050103

Đào Thị Kim Thoa

08/06/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050103

Đào Thị Kim Thoa

08/06/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050103

Đào Thị Kim Thoa

08/06/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050103

Đào Thị Kim Thoa

08/06/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050103

Đào Thị Kim Thoa

08/06/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050103

Đào Thị Kim Thoa

08/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050105

Điền Văn Thon

10/10/1993 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050105

Điền Văn Thon

10/10/1993 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050105

Điền Văn Thon

10/10/1993 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050105

Điền Văn Thon

10/10/1993 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050105

Điền Văn Thon

10/10/1993 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050105

Điền Văn Thon

10/10/1993 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050136

Đinh Cao Vũ

12/09/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050136

Đinh Cao Vũ

12/09/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050136

Đinh Cao Vũ

12/09/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050136

Đinh Cao Vũ

12/09/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050136

Đinh Cao Vũ

12/09/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050136

Đinh Cao Vũ

12/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050084

Đỗ Phúc Phú

16/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050084

Đỗ Phúc Phú

16/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050084

Đỗ Phúc Phú

16/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050084

Đỗ Phúc Phú

16/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050084

Đỗ Phúc Phú

16/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050084

Đỗ Phúc Phú

16/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050069

Dương Thị Thi Nhân

02/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050069

Dương Thị Thi Nhân

02/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050069

Dương Thị Thi Nhân

02/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050069

Dương Thị Thi Nhân

02/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050069

Dương Thị Thi Nhân

02/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050069

Dương Thị Thi Nhân

02/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050026

Hồ Thị Hiếu

18/09/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050026

Hồ Thị Hiếu

18/09/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050026

Hồ Thị Hiếu

18/09/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050026

Hồ Thị Hiếu

18/09/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050026

Hồ Thị Hiếu

18/09/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050026

Hồ Thị Hiếu

18/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050078

Hồ Thị Phấn

02/12/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050078

Hồ Thị Phấn

02/12/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050078

Hồ Thị Phấn

02/12/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050078

Hồ Thị Phấn

02/12/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050078

Hồ Thị Phấn

02/12/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050078

Hồ Thị Phấn

02/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050066

Hồ Trọng Nghĩa

01/01/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050066

Hồ Trọng Nghĩa

01/01/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050066

Hồ Trọng Nghĩa

01/01/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050066

Hồ Trọng Nghĩa

01/01/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050066

Hồ Trọng Nghĩa

01/01/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050066

Hồ Trọng Nghĩa

01/01/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050025

Hồ Văn Hiền

24/08/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050025

Hồ Văn Hiền

24/08/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050025

Hồ Văn Hiền

24/08/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050025

Hồ Văn Hiền

24/08/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050025

Hồ Văn Hiền

24/08/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050025

Hồ Văn Hiền

24/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050083

Huỳnh Văn Phong

02/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050083

Huỳnh Văn Phong

02/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050083

Huỳnh Văn Phong

02/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050083

Huỳnh Văn Phong

02/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050083

Huỳnh Văn Phong

02/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050083

Huỳnh Văn Phong

02/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050038

Lê Bá Huy

16/01/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050038

Lê Bá Huy

16/01/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050038

Lê Bá Huy

16/01/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050038

Lê Bá Huy

16/01/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050038

Lê Bá Huy

16/01/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050038

Lê Bá Huy

16/01/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050142

Lê Như Ý

01/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050142

Lê Như Ý

01/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050142

Lê Như Ý

01/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050142

Lê Như Ý

01/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050142

Lê Như Ý

01/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050142

Lê Như Ý

01/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050061

Lê Thành Luân

06/12/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050061

Lê Thành Luân

06/12/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050061

Lê Thành Luân

06/12/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050061

Lê Thành Luân

06/12/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050061

Lê Thành Luân

06/12/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050061

Lê Thành Luân

06/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050006

Lê Thị Mai Chi

20/08/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050006

Lê Thị Mai Chi

20/08/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050006

Lê Thị Mai Chi

20/08/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050006

Lê Thị Mai Chi

20/08/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050006

Lê Thị Mai Chi

20/08/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050006

Lê Thị Mai Chi

20/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050087

Lê Thị Thanh Phúc

20/07/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050087

Lê Thị Thanh Phúc

20/07/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050087

Lê Thị Thanh Phúc

20/07/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050087

Lê Thị Thanh Phúc

20/07/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050087

Lê Thị Thanh Phúc

20/07/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050087

Lê Thị Thanh Phúc

20/07/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050034

Lê Văn Hưng

20/12/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050034

Lê Văn Hưng

20/12/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050034

Lê Văn Hưng

20/12/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050034

Lê Văn Hưng

20/12/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050034

Lê Văn Hưng

20/12/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050034

Lê Văn Hưng

20/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050027

Lưu Văn Hiếu

09/04/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050027

Lưu Văn Hiếu

09/04/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050027

Lưu Văn Hiếu

09/04/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050027

Lưu Văn Hiếu

09/04/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050027

Lưu Văn Hiếu

09/04/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050027

Lưu Văn Hiếu

09/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050044

Mai Xuân Khiêm

20/11/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050044

Mai Xuân Khiêm

20/11/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050044

Mai Xuân Khiêm

20/11/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050044

Mai Xuân Khiêm

20/11/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050044

Mai Xuân Khiêm

20/11/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050044

Mai Xuân Khiêm

20/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050095

Nguyễn Cao Tú Tài

27/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050095

Nguyễn Cao Tú Tài

27/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050095

Nguyễn Cao Tú Tài

27/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050095

Nguyễn Cao Tú Tài

27/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050095

Nguyễn Cao Tú Tài

27/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050095

Nguyễn Cao Tú Tài

27/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050071

Nguyễn Hồng Nhật

26/11/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050071

Nguyễn Hồng Nhật

26/11/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050071

Nguyễn Hồng Nhật

26/11/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050071

Nguyễn Hồng Nhật

26/11/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050071

Nguyễn Hồng Nhật

26/11/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050071

Nguyễn Hồng Nhật

26/11/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050130

Nguyễn Hồng Văn

04/06/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050130

Nguyễn Hồng Văn

04/06/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050130

Nguyễn Hồng Văn

04/06/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050130

Nguyễn Hồng Văn

04/06/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050130

Nguyễn Hồng Văn

04/06/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050130

Nguyễn Hồng Văn

04/06/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050001

Nguyễn Minh An

11/09/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050001

Nguyễn Minh An

11/09/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050001

Nguyễn Minh An

11/09/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050001

Nguyễn Minh An

11/09/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050001

Nguyễn Minh An

11/09/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050001

Nguyễn Minh An

11/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050088

Nguyễn Nhật Phúc

20/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050088

Nguyễn Nhật Phúc

20/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050088

Nguyễn Nhật Phúc

20/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050088

Nguyễn Nhật Phúc

20/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050088

Nguyễn Nhật Phúc

20/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050088

Nguyễn Nhật Phúc

20/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050068

Nguyễn Thái Nguyên

17/08/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050068

Nguyễn Thái Nguyên

17/08/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050068

Nguyễn Thái Nguyên

17/08/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050068

Nguyễn Thái Nguyên

17/08/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050068

Nguyễn Thái Nguyên

17/08/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050068

Nguyễn Thái Nguyên

17/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050042

Nguyễn Thanh Kha

03/08/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050042

Nguyễn Thanh Kha

03/08/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050042

Nguyễn Thanh Kha

03/08/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050042

Nguyễn Thanh Kha

03/08/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050042

Nguyễn Thanh Kha

03/08/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050042

Nguyễn Thanh Kha

03/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050121

Nguyễn Thành Trình

11/12/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050121

Nguyễn Thành Trình

11/12/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050121

Nguyễn Thành Trình

11/12/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050121

Nguyễn Thành Trình

11/12/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050121

Nguyễn Thành Trình

11/12/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050121

Nguyễn Thành Trình

11/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050054

Nguyễn Thị Băng Linh

07/02/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050054

Nguyễn Thị Băng Linh

07/02/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050054

Nguyễn Thị Băng Linh

07/02/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050054

Nguyễn Thị Băng Linh

07/02/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050054

Nguyễn Thị Băng Linh

07/02/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050054

Nguyễn Thị Băng Linh

07/02/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050020

Nguyễn Thị Giang

20/11/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050020

Nguyễn Thị Giang

20/11/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050020

Nguyễn Thị Giang

20/11/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050020

Nguyễn Thị Giang

20/11/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050020

Nguyễn Thị Giang

20/11/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050020

Nguyễn Thị Giang

20/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050023

Nguyễn Thị Hạnh

31/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050023

Nguyễn Thị Hạnh

31/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050023

Nguyễn Thị Hạnh

31/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050023

Nguyễn Thị Hạnh

31/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050023

Nguyễn Thị Hạnh

31/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050023

Nguyễn Thị Hạnh

31/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050045

Nguyễn Thị Hoài Khiêm

06/07/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050045

Nguyễn Thị Hoài Khiêm

06/07/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050045

Nguyễn Thị Hoài Khiêm

06/07/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050045

Nguyễn Thị Hoài Khiêm

06/07/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050045

Nguyễn Thị Hoài Khiêm

06/07/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050045

Nguyễn Thị Hoài Khiêm

06/07/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050118

Nguyễn Thị Trang

01/10/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050118

Nguyễn Thị Trang

01/10/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050118

Nguyễn Thị Trang

01/10/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050118

Nguyễn Thị Trang

01/10/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050118

Nguyễn Thị Trang

01/10/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050118

Nguyễn Thị Trang

01/10/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050009

Nguyễn Trần Chung

19/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050009

Nguyễn Trần Chung

19/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050009

Nguyễn Trần Chung

19/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050009

Nguyễn Trần Chung

19/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050009

Nguyễn Trần Chung

19/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050009

Nguyễn Trần Chung

19/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050014

Nguyễn Văn Đức Duy

20/07/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050014

Nguyễn Văn Đức Duy

20/07/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050014

Nguyễn Văn Đức Duy

20/07/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050014

Nguyễn Văn Đức Duy

20/07/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050014

Nguyễn Văn Đức Duy

20/07/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050014

Nguyễn Văn Đức Duy

20/07/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050024

Nguyễn Văn Hào

10/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050024

Nguyễn Văn Hào

10/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050024

Nguyễn Văn Hào

10/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050024

Nguyễn Văn Hào

10/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050024

Nguyễn Văn Hào

10/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050024

Nguyễn Văn Hào

10/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050064

Nguyễn Văn Nam

16/06/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050064

Nguyễn Văn Nam

16/06/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050064

Nguyễn Văn Nam

16/06/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050064

Nguyễn Văn Nam

16/06/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050064

Nguyễn Văn Nam

16/06/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050064

Nguyễn Văn Nam

16/06/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050107

Nguyễn Văn Thuận

25/07/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050107

Nguyễn Văn Thuận

25/07/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050107

Nguyễn Văn Thuận

25/07/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050107

Nguyễn Văn Thuận

25/07/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050107

Nguyễn Văn Thuận

25/07/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050107

Nguyễn Văn Thuận

25/07/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050113

Nguyễn Văn Tín

10/11/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050113

Nguyễn Văn Tín

10/11/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050113

Nguyễn Văn Tín

10/11/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050113

Nguyễn Văn Tín

10/11/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050113

Nguyễn Văn Tín

10/11/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050113

Nguyễn Văn Tín

10/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050051

Phạm Tấn Lâm

26/10/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050051

Phạm Tấn Lâm

26/10/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050051

Phạm Tấn Lâm

26/10/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050051

Phạm Tấn Lâm

26/10/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050051

Phạm Tấn Lâm

26/10/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050051

Phạm Tấn Lâm

26/10/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050015

Phạm Thành Duy

23/08/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050015

Phạm Thành Duy

23/08/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050015

Phạm Thành Duy

23/08/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050015

Phạm Thành Duy

23/08/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050015

Phạm Thành Duy

23/08/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050015

Phạm Thành Duy

23/08/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050037

Phạm Thành Hữu

14/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050037

Phạm Thành Hữu

14/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050037

Phạm Thành Hữu

14/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050037

Phạm Thành Hữu

14/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050037

Phạm Thành Hữu

14/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050037

Phạm Thành Hữu

14/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050056

Phan Hoài Linh

20/08/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050056

Phan Hoài Linh

20/08/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050056

Phan Hoài Linh

20/08/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050056

Phan Hoài Linh

20/08/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050056

Phan Hoài Linh

20/08/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050056

Phan Hoài Linh

20/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050060

Phan Thanh Lộc

15/05/1994 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050060

Phan Thanh Lộc

15/05/1994 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050060

Phan Thanh Lộc

15/05/1994 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050060

Phan Thanh Lộc

15/05/1994 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050060

Phan Thanh Lộc

15/05/1994 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050060

Phan Thanh Lộc

15/05/1994 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050003

Phan Thị Ngọc Ánh

12/07/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050003

Phan Thị Ngọc Ánh

12/07/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050003

Phan Thị Ngọc Ánh

12/07/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050003

Phan Thị Ngọc Ánh

12/07/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050003

Phan Thị Ngọc Ánh

12/07/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050003

Phan Thị Ngọc Ánh

12/07/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050141

Thái Thị Ngọc Xuyến

25/12/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050141

Thái Thị Ngọc Xuyến

25/12/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050141

Thái Thị Ngọc Xuyến

25/12/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050141

Thái Thị Ngọc Xuyến

25/12/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050141

Thái Thị Ngọc Xuyến

25/12/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050141

Thái Thị Ngọc Xuyến

25/12/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050115

Thân Bảo Trân

03/03/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050115

Thân Bảo Trân

03/03/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050115

Thân Bảo Trân

03/03/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050115

Thân Bảo Trân

03/03/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050115

Thân Bảo Trân

03/03/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050115

Thân Bảo Trân

03/03/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050139

Thân Cường Vương

20/11/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050139

Thân Cường Vương

20/11/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050139

Thân Cường Vương

20/11/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050139

Thân Cường Vương

20/11/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050139

Thân Cường Vương

20/11/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050139

Thân Cường Vương

20/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050052

Trần Gia Lập

10/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050052

Trần Gia Lập

10/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050052

Trần Gia Lập

10/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050052

Trần Gia Lập

10/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050052

Trần Gia Lập

10/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050052

Trần Gia Lập

10/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050112

Trần Kim Tiến

28/07/1994 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050112

Trần Kim Tiến

28/07/1994 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050112

Trần Kim Tiến

28/07/1994 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050112

Trần Kim Tiến

28/07/1994 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050112

Trần Kim Tiến

28/07/1994 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050112

Trần Kim Tiến

28/07/1994 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050089

Trần Minh Phụng

10/03/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050089

Trần Minh Phụng

10/03/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050089

Trần Minh Phụng

10/03/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050089

Trần Minh Phụng

10/03/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050089

Trần Minh Phụng

10/03/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050089

Trần Minh Phụng

10/03/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050126

Trần Thanh Tuấn

10/01/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050126

Trần Thanh Tuấn

10/01/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050126

Trần Thanh Tuấn

10/01/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050126

Trần Thanh Tuấn

10/01/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050126

Trần Thanh Tuấn

10/01/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050126

Trần Thanh Tuấn

10/01/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050138

Trần Thế Vũ

01/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050138

Trần Thế Vũ

01/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050138

Trần Thế Vũ

01/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050138

Trần Thế Vũ

01/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050138

Trần Thế Vũ

01/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050138

Trần Thế Vũ

01/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050022

Trần Thị Lệ Hằng

16/08/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050022

Trần Thị Lệ Hằng

16/08/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050022

Trần Thị Lệ Hằng

16/08/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050022

Trần Thị Lệ Hằng

16/08/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050022

Trần Thị Lệ Hằng

16/08/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050022

Trần Thị Lệ Hằng

16/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050063

Trần Thị Ly

13/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050063

Trần Thị Ly

13/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050063

Trần Thị Ly

13/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050063

Trần Thị Ly

13/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050063

Trần Thị Ly

13/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050063

Trần Thị Ly

13/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050104

Trần Thị Thy Thoa

20/07/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050104

Trần Thị Thy Thoa

20/07/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050104

Trần Thị Thy Thoa

20/07/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050104

Trần Thị Thy Thoa

20/07/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050104

Trần Thị Thy Thoa

20/07/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050104

Trần Thị Thy Thoa

20/07/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050132

Trần Thị Tường Vi

20/12/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050132

Trần Thị Tường Vi

20/12/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050132

Trần Thị Tường Vi

20/12/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050132

Trần Thị Tường Vi

20/12/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050132

Trần Thị Tường Vi

20/12/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050132

Trần Thị Tường Vi

20/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050096

Trần Trọng Tây

12/06/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050096

Trần Trọng Tây

12/06/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050096

Trần Trọng Tây

12/06/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050096

Trần Trọng Tây

12/06/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050096

Trần Trọng Tây

12/06/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050096

Trần Trọng Tây

12/06/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050029

Trần Văn Hoa

01/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050029

Trần Văn Hoa

01/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050029

Trần Văn Hoa

01/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050029

Trần Văn Hoa

01/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050029

Trần Văn Hoa

01/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050029

Trần Văn Hoa

01/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050041

Trần Văn Huy

27/04/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050041

Trần Văn Huy

27/04/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050041

Trần Văn Huy

27/04/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050041

Trần Văn Huy

27/04/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050041

Trần Văn Huy

27/04/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050041

Trần Văn Huy

27/04/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050080

Trương Hồng Phát

21/07/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050080

Trương Hồng Phát

21/07/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050080

Trương Hồng Phát

21/07/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050080

Trương Hồng Phát

21/07/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050080

Trương Hồng Phát

21/07/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050080

Trương Hồng Phát

21/07/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050073

Trương Văn Nhơn

26/02/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050073

Trương Văn Nhơn

26/02/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050073

Trương Văn Nhơn

26/02/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050073

Trương Văn Nhơn

26/02/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050073

Trương Văn Nhơn

26/02/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050073

Trương Văn Nhơn

26/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050085

Võ Đình Đạt Phú

27/11/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050085

Võ Đình Đạt Phú

27/11/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050085

Võ Đình Đạt Phú

27/11/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050085

Võ Đình Đạt Phú

27/11/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050085

Võ Đình Đạt Phú

27/11/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050085

Võ Đình Đạt Phú

27/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050086

Võ Hồng Phú

26/03/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050086

Võ Hồng Phú

26/03/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050086

Võ Hồng Phú

26/03/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050086

Võ Hồng Phú

26/03/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050086

Võ Hồng Phú

26/03/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050086

Võ Hồng Phú

26/03/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050004

Võ Thị Bềnh

22/09/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-213

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050004

Võ Thị Bềnh

22/09/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050004

Võ Thị Bềnh

22/09/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-302

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050004

Võ Thị Bềnh

22/09/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-102

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050004

Võ Thị Bềnh

22/09/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-206

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050004

Võ Thị Bềnh

22/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050094

Võ Thị Sen

10/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050094

Võ Thị Sen

10/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050094

Võ Thị Sen

10/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050094

Võ Thị Sen

10/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050094

Võ Thị Sen

10/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050094

Võ Thị Sen

10/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37A 1160002142d

3752050093

Võ Thị Thanh Sang

30/09/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37A 1160001142d

3752050093

Võ Thị Thanh Sang

30/09/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37A 1020089142d

3752050093

Võ Thị Thanh Sang

30/09/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37A 1010049142d

3752050093

Võ Thị Thanh Sang

30/09/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37A 1010041142d

3752050093

Võ Thị Thanh Sang

30/09/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-207

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37A 1090061142d

3752050093

Võ Thị Thanh Sang

30/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050002

Bùi Đức Anh

30/07/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050002

Bùi Đức Anh

30/07/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050002

Bùi Đức Anh

30/07/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050002

Bùi Đức Anh

30/07/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050002

Bùi Đức Anh

30/07/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050002

Bùi Đức Anh

30/07/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050074

Bùi Kim Hồng Nhung

11/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050074

Bùi Kim Hồng Nhung

11/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050074

Bùi Kim Hồng Nhung

11/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050074

Bùi Kim Hồng Nhung

11/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050074

Bùi Kim Hồng Nhung

11/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050075

Bùi Kim Tuyết Nhung

11/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050075

Bùi Kim Tuyết Nhung

11/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050075

Bùi Kim Tuyết Nhung

11/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050075

Bùi Kim Tuyết Nhung

11/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050075

Bùi Kim Tuyết Nhung

11/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050075

Bùi Kim Tuyết Nhung

11/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050106

Bùi Thị Thanh Thư

25/07/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050106

Bùi Thị Thanh Thư

25/07/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050106

Bùi Thị Thanh Thư

25/07/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050106

Bùi Thị Thanh Thư

25/07/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050106

Bùi Thị Thanh Thư

25/07/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050106

Bùi Thị Thanh Thư

25/07/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050017

Bùi Thị Tuyết Đông

25/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050017

Bùi Thị Tuyết Đông

25/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050017

Bùi Thị Tuyết Đông

25/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050017

Bùi Thị Tuyết Đông

25/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050017

Bùi Thị Tuyết Đông

25/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050017

Bùi Thị Tuyết Đông

25/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050128

Bùi Thị Út

25/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050128

Bùi Thị Út

25/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050128

Bùi Thị Út

25/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050128

Bùi Thị Út

25/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050128

Bùi Thị Út

25/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050128

Bùi Thị Út

25/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050116

Đặng Thị Thuỳ Trang

15/03/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050116

Đặng Thị Thuỳ Trang

15/03/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050116

Đặng Thị Thuỳ Trang

15/03/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050116

Đặng Thị Thuỳ Trang

15/03/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050116

Đặng Thị Thuỳ Trang

15/03/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050116

Đặng Thị Thuỳ Trang

15/03/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050137

Đinh Công Vũ

17/07/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050137

Đinh Công Vũ

17/07/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050137

Đinh Công Vũ

17/07/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050137

Đinh Công Vũ

17/07/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050137

Đinh Công Vũ

17/07/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050137

Đinh Công Vũ

17/07/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-203

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050129

Đinh Thuỷ Mỹ Vân

25/09/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050129

Đinh Thuỷ Mỹ Vân

25/09/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050129

Đinh Thuỷ Mỹ Vân

25/09/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050129

Đinh Thuỷ Mỹ Vân

25/09/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050129

Đinh Thuỷ Mỹ Vân

25/09/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050129

Đinh Thuỷ Mỹ Vân

25/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050110

Đỗ Nhật Tiến

18/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050110

Đỗ Nhật Tiến

18/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050110

Đỗ Nhật Tiến

18/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050110

Đỗ Nhật Tiến

18/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050110

Đỗ Nhật Tiến

18/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050110

Đỗ Nhật Tiến

18/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050125

Đoàn Bá Truyền

29/12/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050125

Đoàn Bá Truyền

29/12/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050125

Đoàn Bá Truyền

29/12/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050125

Đoàn Bá Truyền

29/12/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050125

Đoàn Bá Truyền

29/12/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050125

Đoàn Bá Truyền

29/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050117

Dương Thị Hà Trang

08/05/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050117

Dương Thị Hà Trang

08/05/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050117

Dương Thị Hà Trang

08/05/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050117

Dương Thị Hà Trang

08/05/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050117

Dương Thị Hà Trang

08/05/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050117

Dương Thị Hà Trang

08/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050122

Hồ Chí Trung

06/02/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050122

Hồ Chí Trung

06/02/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050122

Hồ Chí Trung

06/02/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050122

Hồ Chí Trung

06/02/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050122

Hồ Chí Trung

06/02/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050122

Hồ Chí Trung

06/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050019

Hồ Văn Đức

12/05/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050019

Hồ Văn Đức

12/05/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050019

Hồ Văn Đức

12/05/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050019

Hồ Văn Đức

12/05/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050019

Hồ Văn Đức

12/05/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050019

Hồ Văn Đức

12/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050011

Hoàng Phạm Thái Cương

21/06/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050011

Hoàng Phạm Thái Cương

21/06/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050011

Hoàng Phạm Thái Cương

21/06/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050011

Hoàng Phạm Thái Cương

21/06/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050011

Hoàng Phạm Thái Cương

21/06/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050011

Hoàng Phạm Thái Cương

21/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050070

Huỳnh Bình Nhân

19/01/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050070

Huỳnh Bình Nhân

19/01/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050070

Huỳnh Bình Nhân

19/01/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050070

Huỳnh Bình Nhân

19/01/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050070

Huỳnh Bình Nhân

19/01/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050070

Huỳnh Bình Nhân

19/01/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050036

Huỳnh Văn Hữu

25/09/1993 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050036

Huỳnh Văn Hữu

25/09/1993 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050036

Huỳnh Văn Hữu

25/09/1993 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050036

Huỳnh Văn Hữu

25/09/1993 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050036

Huỳnh Văn Hữu

25/09/1993 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050036

Huỳnh Văn Hữu

25/09/1993 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050111

Lê Duy Tiến

14/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050111

Lê Duy Tiến

14/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050111

Lê Duy Tiến

14/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050111

Lê Duy Tiến

14/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050111

Lê Duy Tiến

14/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050111

Lê Duy Tiến

14/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050131

Lê Hữu Vạn

20/09/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050131

Lê Hữu Vạn

20/09/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050131

Lê Hữu Vạn

20/09/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050131

Lê Hữu Vạn

20/09/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050131

Lê Hữu Vạn

20/09/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050131

Lê Hữu Vạn

20/09/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050076

Lê Khánh Ni

20/08/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050076

Lê Khánh Ni

20/08/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050076

Lê Khánh Ni

20/08/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050076

Lê Khánh Ni

20/08/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050076

Lê Khánh Ni

20/08/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050076

Lê Khánh Ni

20/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050049

Lê Phạm Thị Thuý Kiều

10/11/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050049

Lê Phạm Thị Thuý Kiều

10/11/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050049

Lê Phạm Thị Thuý Kiều

10/11/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050049

Lê Phạm Thị Thuý Kiều

10/11/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050049

Lê Phạm Thị Thuý Kiều

10/11/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050049

Lê Phạm Thị Thuý Kiều

10/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050102

Lê Thị Kim Thọ

20/11/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050102

Lê Thị Kim Thọ

20/11/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050102

Lê Thị Kim Thọ

20/11/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050102

Lê Thị Kim Thọ

20/11/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050102

Lê Thị Kim Thọ

20/11/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050102

Lê Thị Kim Thọ

20/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050140

Lê Thị Kim Xuyến

01/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050140

Lê Thị Kim Xuyến

01/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050140

Lê Thị Kim Xuyến

01/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050140

Lê Thị Kim Xuyến

01/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050140

Lê Thị Kim Xuyến

01/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050140

Lê Thị Kim Xuyến

01/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-203

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050033

Lục Thị Hồng

26/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050033

Lục Thị Hồng

26/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050033

Lục Thị Hồng

26/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050033

Lục Thị Hồng

26/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050033

Lục Thị Hồng

26/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050033

Lục Thị Hồng

26/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050062

Lương Văn Lưu

21/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050062

Lương Văn Lưu

21/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050062

Lương Văn Lưu

21/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050062

Lương Văn Lưu

21/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050062

Lương Văn Lưu

21/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050062

Lương Văn Lưu

21/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050092

Mai Thị Sang

12/12/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050092

Mai Thị Sang

12/12/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050092

Mai Thị Sang

12/12/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050092

Mai Thị Sang

12/12/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050092

Mai Thị Sang

12/12/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050092

Mai Thị Sang

12/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050077

Ngô Thị Oanh

01/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050077

Ngô Thị Oanh

01/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050077

Ngô Thị Oanh

01/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050077

Ngô Thị Oanh

01/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050077

Ngô Thị Oanh

01/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050077

Ngô Thị Oanh

01/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050012

Nguyễn Cường

10/01/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050012

Nguyễn Cường

10/01/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050012

Nguyễn Cường

10/01/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050012

Nguyễn Cường

10/01/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050012

Nguyễn Cường

10/01/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050012

Nguyễn Cường

10/01/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050028

Nguyễn Đình Minh Hiếu

27/11/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050028

Nguyễn Đình Minh Hiếu

27/11/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050028

Nguyễn Đình Minh Hiếu

27/11/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050028

Nguyễn Đình Minh Hiếu

27/11/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050028

Nguyễn Đình Minh Hiếu

27/11/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050028

Nguyễn Đình Minh Hiếu

27/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050101

Nguyễn Hoàng Thiện

14/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050101

Nguyễn Hoàng Thiện

14/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050101

Nguyễn Hoàng Thiện

14/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050101

Nguyễn Hoàng Thiện

14/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050101

Nguyễn Hoàng Thiện

14/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050101

Nguyễn Hoàng Thiện

14/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050047

Nguyễn Hồng Kiệt

07/04/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050047

Nguyễn Hồng Kiệt

07/04/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050047

Nguyễn Hồng Kiệt

07/04/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050047

Nguyễn Hồng Kiệt

07/04/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050047

Nguyễn Hồng Kiệt

07/04/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050047

Nguyễn Hồng Kiệt

07/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050032

Nguyễn Hữu Hoàng

09/03/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050032

Nguyễn Hữu Hoàng

09/03/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050032

Nguyễn Hữu Hoàng

09/03/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050032

Nguyễn Hữu Hoàng

09/03/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050032

Nguyễn Hữu Hoàng

09/03/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050032

Nguyễn Hữu Hoàng

09/03/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050133

Nguyễn Huỳnh Việt

09/06/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050133

Nguyễn Huỳnh Việt

09/06/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050133

Nguyễn Huỳnh Việt

09/06/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050133

Nguyễn Huỳnh Việt

09/06/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050133

Nguyễn Huỳnh Việt

09/06/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050133

Nguyễn Huỳnh Việt

09/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-203

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050082

Nguyễn Long Phiên

16/04/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050082

Nguyễn Long Phiên

16/04/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050082

Nguyễn Long Phiên

16/04/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050082

Nguyễn Long Phiên

16/04/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050082

Nguyễn Long Phiên

16/04/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050082

Nguyễn Long Phiên

16/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050043

Nguyễn Minh Khai

16/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050043

Nguyễn Minh Khai

16/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050043

Nguyễn Minh Khai

16/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050043

Nguyễn Minh Khai

16/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050043

Nguyễn Minh Khai

16/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050043

Nguyễn Minh Khai

16/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050123

Nguyễn Nhật Trung

16/11/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050123

Nguyễn Nhật Trung

16/11/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050123

Nguyễn Nhật Trung

16/11/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050123

Nguyễn Nhật Trung

16/11/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050123

Nguyễn Nhật Trung

16/11/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050123

Nguyễn Nhật Trung

16/11/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050005

Nguyễn Tấn Bình

09/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050005

Nguyễn Tấn Bình

09/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050005

Nguyễn Tấn Bình

09/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050005

Nguyễn Tấn Bình

09/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050005

Nguyễn Tấn Bình

09/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050005

Nguyễn Tấn Bình

09/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050039

Nguyễn Thành Huy

10/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050039

Nguyễn Thành Huy

10/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050039

Nguyễn Thành Huy

10/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050039

Nguyễn Thành Huy

10/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050039

Nguyễn Thành Huy

10/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050039

Nguyễn Thành Huy

10/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050081

Nguyễn Thế Phi

20/08/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050081

Nguyễn Thế Phi

20/08/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050081

Nguyễn Thế Phi

20/08/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050081

Nguyễn Thế Phi

20/08/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050081

Nguyễn Thế Phi

20/08/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050081

Nguyễn Thế Phi

20/08/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050021

Nguyễn Thị Cẩm Hằng

21/06/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050021

Nguyễn Thị Cẩm Hằng

21/06/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050021

Nguyễn Thị Cẩm Hằng

21/06/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050021

Nguyễn Thị Cẩm Hằng

21/06/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050021

Nguyễn Thị Cẩm Hằng

21/06/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050021

Nguyễn Thị Cẩm Hằng

21/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050091

Nguyễn Thị Hồng Quế

16/02/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050091

Nguyễn Thị Hồng Quế

16/02/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050091

Nguyễn Thị Hồng Quế

16/02/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050091

Nguyễn Thị Hồng Quế

16/02/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050091

Nguyễn Thị Hồng Quế

16/02/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050091

Nguyễn Thị Hồng Quế

16/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050053

Nguyễn Thị Lê

30/05/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050053

Nguyễn Thị Lê

30/05/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050053

Nguyễn Thị Lê

30/05/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050053

Nguyễn Thị Lê

30/05/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050053

Nguyễn Thị Lê

30/05/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050053

Nguyễn Thị Lê

30/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050055

Nguyễn Thị Mỹ Linh

14/05/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050055

Nguyễn Thị Mỹ Linh

14/05/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050055

Nguyễn Thị Mỹ Linh

14/05/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050055

Nguyễn Thị Mỹ Linh

14/05/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050055

Nguyễn Thị Mỹ Linh

14/05/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050055

Nguyễn Thị Mỹ Linh

14/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050100

Nguyễn Thị Phương Thảo

21/02/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050100

Nguyễn Thị Phương Thảo

21/02/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050100

Nguyễn Thị Phương Thảo

21/02/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050100

Nguyễn Thị Phương Thảo

21/02/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050100

Nguyễn Thị Phương Thảo

21/02/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050100

Nguyễn Thị Phương Thảo

21/02/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050109

Nguyễn Thị Thuỷ

20/08/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050109

Nguyễn Thị Thuỷ

20/08/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050109

Nguyễn Thị Thuỷ

20/08/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050109

Nguyễn Thị Thuỷ

20/08/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050109

Nguyễn Thị Thuỷ

20/08/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050109

Nguyễn Thị Thuỷ

20/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050119

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

03/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050119

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

03/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050119

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

03/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050119

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

03/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050119

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

03/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050119

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

03/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050048

Nguyễn Tuấn Kiệt

03/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050048

Nguyễn Tuấn Kiệt

03/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050048

Nguyễn Tuấn Kiệt

03/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050048

Nguyễn Tuấn Kiệt

03/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050048

Nguyễn Tuấn Kiệt

03/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050048

Nguyễn Tuấn Kiệt

03/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050035

Nguyễn Văn Hưởng

29/05/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050035

Nguyễn Văn Hưởng

29/05/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050035

Nguyễn Văn Hưởng

29/05/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050035

Nguyễn Văn Hưởng

29/05/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050035

Nguyễn Văn Hưởng

29/05/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050035

Nguyễn Văn Hưởng

29/05/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050120

Nguyễn Văn Trí

10/08/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050120

Nguyễn Văn Trí

10/08/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050120

Nguyễn Văn Trí

10/08/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050120

Nguyễn Văn Trí

10/08/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050120

Nguyễn Văn Trí

10/08/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050120

Nguyễn Văn Trí

10/08/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050134

Nguyễn Xuân Vinh

05/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050134

Nguyễn Xuân Vinh

05/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050134

Nguyễn Xuân Vinh

05/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050134

Nguyễn Xuân Vinh

05/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050134

Nguyễn Xuân Vinh

05/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050134

Nguyễn Xuân Vinh

05/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-203

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050124

Phạm Đoàn Trung

02/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050124

Phạm Đoàn Trung

02/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050124

Phạm Đoàn Trung

02/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050124

Phạm Đoàn Trung

02/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050124

Phạm Đoàn Trung

02/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050124

Phạm Đoàn Trung

02/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050008

Phạm Ngọc Chinh

28/05/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050008

Phạm Ngọc Chinh

28/05/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050008

Phạm Ngọc Chinh

28/05/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050008

Phạm Ngọc Chinh

28/05/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050008

Phạm Ngọc Chinh

28/05/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050008

Phạm Ngọc Chinh

28/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050058

Phạm Ngọc Lĩnh

19/04/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050058

Phạm Ngọc Lĩnh

19/04/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050058

Phạm Ngọc Lĩnh

19/04/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050058

Phạm Ngọc Lĩnh

19/04/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050058

Phạm Ngọc Lĩnh

19/04/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050058

Phạm Ngọc Lĩnh

19/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050059

Phạm Thị Loan

25/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050059

Phạm Thị Loan

25/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050059

Phạm Thị Loan

25/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050059

Phạm Thị Loan

25/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050059

Phạm Thị Loan

25/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050059

Phạm Thị Loan

25/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050016

Phan Thị Mỹ Duyên

01/03/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050016

Phan Thị Mỹ Duyên

01/03/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050016

Phan Thị Mỹ Duyên

01/03/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050016

Phan Thị Mỹ Duyên

01/03/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050016

Phan Thị Mỹ Duyên

01/03/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050016

Phan Thị Mỹ Duyên

01/03/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050067

Phan Trọng Nghĩa

19/05/1992 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050067

Phan Trọng Nghĩa

19/05/1992 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050067

Phan Trọng Nghĩa

19/05/1992 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050067

Phan Trọng Nghĩa

19/05/1992 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050067

Phan Trọng Nghĩa

19/05/1992 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050067

Phan Trọng Nghĩa

19/05/1992 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050127

Trần Anh Tường

06/05/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050127

Trần Anh Tường

06/05/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050127

Trần Anh Tường

06/05/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050127

Trần Anh Tường

06/05/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050127

Trần Anh Tường

06/05/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050127

Trần Anh Tường

06/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050108

Trần Bình Thuận

06/09/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050108

Trần Bình Thuận

06/09/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050108

Trần Bình Thuận

06/09/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050108

Trần Bình Thuận

06/09/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050108

Trần Bình Thuận

06/09/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050108

Trần Bình Thuận

06/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050098

Trần Cao Thành

09/01/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050098

Trần Cao Thành

09/01/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050098

Trần Cao Thành

09/01/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050098

Trần Cao Thành

09/01/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050098

Trần Cao Thành

09/01/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050098

Trần Cao Thành

09/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050040

Trần Nam Huy

20/02/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050040

Trần Nam Huy

20/02/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050040

Trần Nam Huy

20/02/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050040

Trần Nam Huy

20/02/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050040

Trần Nam Huy

20/02/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050040

Trần Nam Huy

20/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050065

Trần Thanh Nga

05/05/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050065

Trần Thanh Nga

05/05/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050065

Trần Thanh Nga

05/05/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050065

Trần Thanh Nga

05/05/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050065

Trần Thanh Nga

05/05/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050065

Trần Thanh Nga

05/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050057

Trần Thị Ngọc Linh

20/06/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050057

Trần Thị Ngọc Linh

20/06/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050057

Trần Thị Ngọc Linh

20/06/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050057

Trần Thị Ngọc Linh

20/06/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050057

Trần Thị Ngọc Linh

20/06/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050057

Trần Thị Ngọc Linh

20/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050114

Trần Văn Tình

28/04/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050114

Trần Văn Tình

28/04/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050114

Trần Văn Tình

28/04/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050114

Trần Văn Tình

28/04/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050114

Trần Văn Tình

28/04/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050114

Trần Văn Tình

28/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050007

Trương Quang Chí

10/06/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-301

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050007

Trương Quang Chí

10/06/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050007

Trương Quang Chí

10/06/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050007

Trương Quang Chí

10/06/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050007

Trương Quang Chí

10/06/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050007

Trương Quang Chí

10/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050031

Võ Công Hoang

06/03/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050031

Võ Công Hoang

06/03/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050031

Võ Công Hoang

06/03/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050031

Võ Công Hoang

06/03/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050031

Võ Công Hoang

06/03/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050031

Võ Công Hoang

06/03/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050072

Võ Quỳnh Yến Nhi

30/09/1995 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050072

Võ Quỳnh Yến Nhi

30/09/1995 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050072

Võ Quỳnh Yến Nhi

30/09/1995 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050072

Võ Quỳnh Yến Nhi

30/09/1995 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050072

Võ Quỳnh Yến Nhi

30/09/1995 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050072

Võ Quỳnh Yến Nhi

30/09/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050090

Võ Thị Phụng

09/10/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050090

Võ Thị Phụng

09/10/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050090

Võ Thị Phụng

09/10/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050090

Võ Thị Phụng

09/10/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050090

Võ Thị Phụng

09/10/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050090

Võ Thị Phụng

09/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050097

Võ Thị Thanh

04/04/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050097

Võ Thị Thanh

04/04/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050097

Võ Thị Thanh

04/04/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-304

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050097

Võ Thị Thanh

04/04/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-104

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050097

Võ Thị Thanh

04/04/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-209

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050097

Võ Thị Thanh

04/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-202

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050018

Võ Văn Đồng

20/11/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050018

Võ Văn Đồng

20/11/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050018

Võ Văn Đồng

20/11/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050018

Võ Văn Đồng

20/11/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050018

Võ Văn Đồng

20/11/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050018

Võ Văn Đồng

20/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

CNKT Hóa học-K37B 1160002142dB 3752050010

Vũ Minh Chung

28/12/1996 1160002 Vẽ kỹ thuật

Chiều-23/12/2014

A2-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

CNKT Hóa học-K37B 1160001142dB 3752050010

Vũ Minh Chung

28/12/1996 1160001 Hình họa

Chiều-26/12/2014

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

3

CNKT Hóa học-K37B 1020089142dB 3752050010

Vũ Minh Chung

28/12/1996 1020089 Vật lý đại cương 1

Chiều-30/12/2014

A1-303

3

103 - Khoa Hóa học

4

CNKT Hóa học-K37B 1010049142dB 3752050010

Vũ Minh Chung

28/12/1996 1010049 Giải tích 1

Chiều-06/01/2015

A2-103

3

103 - Khoa Hóa học

5

CNKT Hóa học-K37B 1010041142dB 3752050010

Vũ Minh Chung

28/12/1996 1010041 Đại số và hình học giải tích

Chiều-13/01/2015

A2-208

3

103 - Khoa Hóa học

6

CNKT Hóa học-K37B 1090061142dB 3752050010

Vũ Minh Chung

28/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-201

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K33

1030046141v

3252020051

Huỳnh Minh Trọng

16/12/1991 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K33

1030017141z

3252020051

Huỳnh Minh Trọng

16/12/1991 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K33

1090092141u

3252020051

Huỳnh Minh Trọng

16/12/1991 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K33

1010039142b

3252020051

Huỳnh Minh Trọng

16/12/1991 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K33

1090063145q

3252020051

Huỳnh Minh Trọng

16/12/1991 1090063C2 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-210

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

Hóa học-K33

1030036141z

3252020051

Huỳnh Minh Trọng

16/12/1991 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K33

11300451482F 3252020051

Huỳnh Minh Trọng

16/12/1991 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-207

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K33

1030029141u

3252020051

Huỳnh Minh Trọng

16/12/1991 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K33

1030109141y

3252020051

Huỳnh Minh Trọng

16/12/1991 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

10

Hóa học-K33

1010056142b

3252020051

Huỳnh Minh Trọng

16/12/1991 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

11

Hóa học-K33

1030079141v

3252020051

Huỳnh Minh Trọng

16/12/1991 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

12

Hóa học-K33

11300461483E 3252020051

Huỳnh Minh Trọng

16/12/1991 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K33

11300131481C 3352020064

Khổng Thanh Tiến

16/12/1991 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-106

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K33

1010048142c

3352020064

Khổng Thanh Tiến

16/12/1991 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K33

1030029141u

3352020064

Khổng Thanh Tiến

16/12/1991 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K33

1030089141v

3352020025

Lưu Văn Dũng

22/10/1991 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K33

1030009141s

3152020002

Võ Tá Nguyên

10/01/1990 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K33

1030046141v

3152020002

Võ Tá Nguyên

10/01/1990 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K33

1030017141z

3152020002

Võ Tá Nguyên

10/01/1990 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K33

11300911486N 3152020002

Võ Tá Nguyên

10/01/1990 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K33

1090092141v

3152020002

Võ Tá Nguyên

10/01/1990 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K33

1030073141z

3152020002

Võ Tá Nguyên

10/01/1990 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K33

1030016141u

3152020002

Võ Tá Nguyên

10/01/1990 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K33

1030036141z

3152020002

Võ Tá Nguyên

10/01/1990 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K33

1030029141u

3152020002

Võ Tá Nguyên

10/01/1990 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

10

Hóa học-K33

1030125141v

3152020002

Võ Tá Nguyên

10/01/1990 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

11

Hóa học-K33

1030014141s

3152020002

Võ Tá Nguyên

10/01/1990 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

12

Hóa học-K33

1030079141v

3152020002

Võ Tá Nguyên

10/01/1990 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K33

1030066141y

3352020076

Vũ Thế Vân

13/8/1991

1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K33

1030058142b

3352020076

Vũ Thế Vân

13/8/1991

1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K33

1020088142b

3352020076

Vũ Thế Vân

13/8/1991

1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K33

1090092141u

3352020076

Vũ Thế Vân

13/8/1991

1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K33

1090063141y

3352020076

Vũ Thế Vân

13/8/1991

1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K33

1030073141y

3352020076

Vũ Thế Vân

13/8/1991

1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K33

1030061141s

3352020076

Vũ Thế Vân

13/8/1991

1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K33

1030016141u

3352020076

Vũ Thế Vân

13/8/1991

1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K33

1030036141z

3352020076

Vũ Thế Vân

13/8/1991

1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

10

Hóa học-K33

1030029141u

3352020076

Vũ Thế Vân

13/8/1991

1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

11

Hóa học-K33

1030079141v

3352020076

Vũ Thế Vân

13/8/1991

1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020026

Bùi Thị Ái Mỹ

10/06/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020026

Bùi Thị Ái Mỹ

10/06/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020026

Bùi Thị Ái Mỹ

10/06/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020026

Bùi Thị Ái Mỹ

10/06/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020026

Bùi Thị Ái Mỹ

10/06/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020026

Bùi Thị Ái Mỹ

10/06/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020026

Bùi Thị Ái Mỹ

10/06/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020026

Bùi Thị Ái Mỹ

10/06/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020009

Bùi Thị Thu Hà

24/12/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020009

Bùi Thị Thu Hà

24/12/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020009

Bùi Thị Thu Hà

24/12/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020009

Bùi Thị Thu Hà

24/12/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020009

Bùi Thị Thu Hà

24/12/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020009

Bùi Thị Thu Hà

24/12/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020009

Bùi Thị Thu Hà

24/12/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020009

Bùi Thị Thu Hà

24/12/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020019

Cầm Bá Huê

03/07/1990 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020019

Cầm Bá Huê

03/07/1990 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030061141s

3452020019

Cầm Bá Huê

03/07/1990 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030014141s

3452020019

Cầm Bá Huê

03/07/1990 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030049141s

3452020019

Cầm Bá Huê

03/07/1990 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020040

Cao Thị Thu

20/08/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020040

Cao Thị Thu

20/08/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020040

Cao Thị Thu

20/08/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020040

Cao Thị Thu

20/08/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020040

Cao Thị Thu

20/08/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020040

Cao Thị Thu

20/08/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020040

Cao Thị Thu

20/08/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020040

Cao Thị Thu

20/08/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020032

Đặng Thị Mỹ Phương

12/08/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020032

Đặng Thị Mỹ Phương

12/08/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030061141s

3452020032

Đặng Thị Mỹ Phương

12/08/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030014141s

3452020032

Đặng Thị Mỹ Phương

12/08/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030049141s

3452020032

Đặng Thị Mỹ Phương

12/08/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020037

Đặng Thị Phúc Thẩm

05/10/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020037

Đặng Thị Phúc Thẩm

05/10/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020037

Đặng Thị Phúc Thẩm

05/10/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020037

Đặng Thị Phúc Thẩm

05/10/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020037

Đặng Thị Phúc Thẩm

05/10/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1010048142c

3452020037

Đặng Thị Phúc Thẩm

05/10/1993 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030184141s

3452020037

Đặng Thị Phúc Thẩm

05/10/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030014141s

3452020037

Đặng Thị Phúc Thẩm

05/10/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K34

1030049141s

3452020037

Đặng Thị Phúc Thẩm

05/10/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020004

Đỗ Khắc Bảo Châu

12/02/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020004

Đỗ Khắc Bảo Châu

12/02/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020004

Đỗ Khắc Bảo Châu

12/02/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020004

Đỗ Khắc Bảo Châu

12/02/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020004

Đỗ Khắc Bảo Châu

12/02/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020004

Đỗ Khắc Bảo Châu

12/02/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020004

Đỗ Khắc Bảo Châu

12/02/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020004

Đỗ Khắc Bảo Châu

12/02/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020005

Đỗ Thị Thanh Diễm

11/04/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020005

Đỗ Thị Thanh Diễm

11/04/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020005

Đỗ Thị Thanh Diễm

11/04/1993 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030045141s

3452020005

Đỗ Thị Thanh Diễm

11/04/1993 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020005

Đỗ Thị Thanh Diễm

11/04/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030054141s

3452020005

Đỗ Thị Thanh Diễm

11/04/1993 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020005

Đỗ Thị Thanh Diễm

11/04/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020005

Đỗ Thị Thanh Diễm

11/04/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020035

Hoàng Sỹ Tân

29/02/1992 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020035

Hoàng Sỹ Tân

29/02/1992 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030061141s

3452020035

Hoàng Sỹ Tân

29/02/1992 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030014141s

3452020035

Hoàng Sỹ Tân

29/02/1992 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030049141s

3452020035

Hoàng Sỹ Tân

29/02/1992 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020010

Huỳnh Ngọc Thu Hà

09/03/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020010

Huỳnh Ngọc Thu Hà

09/03/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020010

Huỳnh Ngọc Thu Hà

09/03/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020010

Huỳnh Ngọc Thu Hà

09/03/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020010

Huỳnh Ngọc Thu Hà

09/03/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020010

Huỳnh Ngọc Thu Hà

09/03/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020010

Huỳnh Ngọc Thu Hà

09/03/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020010

Huỳnh Ngọc Thu Hà

09/03/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020008

Lâm Tiến Đức

24/09/1984 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030046141v

3452020008

Lâm Tiến Đức

24/09/1984 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030017141z

3452020008

Lâm Tiến Đức

24/09/1984 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030035141s

3452020008

Lâm Tiến Đức

24/09/1984 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030045141s

3452020008

Lâm Tiến Đức

24/09/1984 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030061141s

3452020008

Lâm Tiến Đức

24/09/1984 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030089141v

3452020008

Lâm Tiến Đức

24/09/1984 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030054141s

3452020008

Lâm Tiến Đức

24/09/1984 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K34

1030014141s

3452020008

Lâm Tiến Đức

24/09/1984 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

10

Hóa học-K34

1030049141s

3452020008

Lâm Tiến Đức

24/09/1984 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020013

Lê Thị Diệu Hào

17/02/1992 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020013

Lê Thị Diệu Hào

17/02/1992 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020013

Lê Thị Diệu Hào

1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020013

Lê Thị Diệu Hào

1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020013

Lê Thị Diệu Hào

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020013

Lê Thị Diệu Hào

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020013

Lê Thị Diệu Hào

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020013

1

Hóa học-K34

1030009141s

2

Hóa học-K34

3

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

17/02/1992 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

17/02/1992 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

Lê Thị Diệu Hào

17/02/1992 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

3452020017

Lê Thị Ngọc Hoa

10/12/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

1030069141s

3452020017

Lê Thị Ngọc Hoa

10/12/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K34

1030051141s

3452020017

Lê Thị Ngọc Hoa

10/12/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020017

Lê Thị Ngọc Hoa

10/12/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020017

Lê Thị Ngọc Hoa

10/12/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020017

Lê Thị Ngọc Hoa

10/12/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020017

Lê Thị Ngọc Hoa

10/12/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020017

Lê Thị Ngọc Hoa

10/12/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020021

Lê Thị Thanh Lịch

09/03/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020021

Lê Thị Thanh Lịch

09/03/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020021

Lê Thị Thanh Lịch

09/03/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020021

Lê Thị Thanh Lịch

09/03/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020021

Lê Thị Thanh Lịch

09/03/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020021

Lê Thị Thanh Lịch

09/03/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020021

Lê Thị Thanh Lịch

09/03/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020021

Lê Thị Thanh Lịch

09/03/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1030184 Vật liệu vô cơ

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020023

Lê Thị Thuý Loan

02/02/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020023

Lê Thị Thuý Loan

02/02/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020023

Lê Thị Thuý Loan

02/02/1993 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030045141s

3452020023

Lê Thị Thuý Loan

02/02/1993 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020023

Lê Thị Thuý Loan

02/02/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030054141s

3452020023

Lê Thị Thuý Loan

02/02/1993 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020023

Lê Thị Thuý Loan

02/02/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020023

Lê Thị Thuý Loan

02/02/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020006

Lê Thị Xuân Diệu

20/08/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020006

Lê Thị Xuân Diệu

20/08/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020006

Lê Thị Xuân Diệu

20/08/1993 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030045141s

3452020006

Lê Thị Xuân Diệu

20/08/1993 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020006

Lê Thị Xuân Diệu

20/08/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030054141s

3452020006

Lê Thị Xuân Diệu

20/08/1993 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030029141u

3452020006

Lê Thị Xuân Diệu

20/08/1993 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030014141s

3452020006

Lê Thị Xuân Diệu

20/08/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K34

1030049141s

3452020006

Lê Thị Xuân Diệu

20/08/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020039

Nguyễn Kiều Thu

08/06/1992 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020039

Nguyễn Kiều Thu

08/06/1992 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

11300131481J 3452020039

Nguyễn Kiều Thu

08/06/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K34

1030035141s

3452020039

Nguyễn Kiều Thu

08/06/1992 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030045141s

3452020039

Nguyễn Kiều Thu

08/06/1992 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030061141s

3452020039

Nguyễn Kiều Thu

08/06/1992 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030089141v

3452020039

Nguyễn Kiều Thu

08/06/1992 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030054141s

3452020039

Nguyễn Kiều Thu

08/06/1992 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K34

1030014141s

3452020039

Nguyễn Kiều Thu

08/06/1992 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

10

Hóa học-K34

1010056142c

3452020039

Nguyễn Kiều Thu

08/06/1992 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

11

Hóa học-K34

1010056142c

3452020039

Nguyễn Kiều Thu

08/06/1992 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

12

Hóa học-K34

1030049141s

3452020039

Nguyễn Kiều Thu

08/06/1992 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

13

Hóa học-K34

11300451482Q 3452020039

Nguyễn Kiều Thu

08/06/1992

Sáng-20/01/2015

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020042

Nguyễn Thị Ái Trâm

04/07/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020042

Nguyễn Thị Ái Trâm

04/07/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020042

Nguyễn Thị Ái Trâm

04/07/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020042

Nguyễn Thị Ái Trâm

04/07/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020042

Nguyễn Thị Ái Trâm

04/07/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020042

Nguyễn Thị Ái Trâm

04/07/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020042

Nguyễn Thị Ái Trâm

04/07/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020042

Nguyễn Thị Ái Trâm

04/07/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020043

Nguyễn Thị Hạnh Uyên

18/07/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020043

Nguyễn Thị Hạnh Uyên

18/07/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS2

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020043

Nguyễn Thị Hạnh Uyên

18/07/1993 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030073141z

3452020043

Nguyễn Thị Hạnh Uyên

18/07/1993 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030045141s

3452020043

Nguyễn Thị Hạnh Uyên

18/07/1993 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030061141s

3452020043

Nguyễn Thị Hạnh Uyên

18/07/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030054141s

3452020043

Nguyễn Thị Hạnh Uyên

18/07/1993 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030014141s

3452020043

Nguyễn Thị Hạnh Uyên

18/07/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K34

1030049141s

3452020043

Nguyễn Thị Hạnh Uyên

18/07/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020016

Nguyễn Thị Hiền

10/01/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020016

Nguyễn Thị Hiền

10/01/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020016

Nguyễn Thị Hiền

10/01/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020016

Nguyễn Thị Hiền

10/01/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020016

Nguyễn Thị Hiền

10/01/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020016

Nguyễn Thị Hiền

10/01/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020016

Nguyễn Thị Hiền

10/01/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020016

Nguyễn Thị Hiền

10/01/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020024

Nguyễn Thị Hồng Minh

10/01/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030017141z

3452020024

Nguyễn Thị Hồng Minh

10/01/1993 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030069141s

3452020024

Nguyễn Thị Hồng Minh

10/01/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030035141s

3452020024

Nguyễn Thị Hồng Minh

10/01/1993 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030045141s

3452020024

Nguyễn Thị Hồng Minh

10/01/1993 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

Hóa học-K34

1030061141s

3452020024

Nguyễn Thị Hồng Minh

10/01/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030054141s

3452020024

Nguyễn Thị Hồng Minh

10/01/1993 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030014141s

3452020024

Nguyễn Thị Hồng Minh

10/01/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K34

1030049141s

3452020024

Nguyễn Thị Hồng Minh

10/01/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020025

Nguyễn Thị Mình

05/08/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020025

Nguyễn Thị Mình

05/08/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020025

Nguyễn Thị Mình

05/08/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020025

Nguyễn Thị Mình

05/08/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020025

Nguyễn Thị Mình

05/08/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020025

Nguyễn Thị Mình

05/08/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020025

Nguyễn Thị Mình

05/08/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020025

Nguyễn Thị Mình

05/08/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020029

Nguyễn Thị Ngọc

18/03/1992 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020029

Nguyễn Thị Ngọc

18/03/1992 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020029

Nguyễn Thị Ngọc

18/03/1992 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030073141z

3452020029

Nguyễn Thị Ngọc

18/03/1992 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030045141s

3452020029

Nguyễn Thị Ngọc

18/03/1992 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030061141s

3452020029

Nguyễn Thị Ngọc

18/03/1992 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030054141s

3452020029

Nguyễn Thị Ngọc

18/03/1992 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030014141s

3452020029

Nguyễn Thị Ngọc

18/03/1992 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

9

Hóa học-K34

1030049141s

3452020029

Nguyễn Thị Ngọc

18/03/1992 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020014

Nguyễn Thị Phượng Hằng

09/10/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020014

Nguyễn Thị Phượng Hằng

09/10/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020014

Nguyễn Thị Phượng Hằng

09/10/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020014

Nguyễn Thị Phượng Hằng

09/10/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020014

Nguyễn Thị Phượng Hằng

09/10/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020014

Nguyễn Thị Phượng Hằng

09/10/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020014

Nguyễn Thị Phượng Hằng

09/10/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020014

Nguyễn Thị Phượng Hằng

09/10/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020036

Nguyễn Thị Thắm

21/06/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020036

Nguyễn Thị Thắm

21/06/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020036

Nguyễn Thị Thắm

21/06/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030019141v

3452020036

Nguyễn Thị Thắm

21/06/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030052141s

3452020036

Nguyễn Thị Thắm

21/06/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030061141s

3452020036

Nguyễn Thị Thắm

21/06/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030184141s

3452020036

Nguyễn Thị Thắm

21/06/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030014141s

3452020036

Nguyễn Thị Thắm

21/06/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K34

1030049141s

3452020036

Nguyễn Thị Thắm

21/06/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020022

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

15/12/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020022

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

15/12/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020022

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

15/12/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020022

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

15/12/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020022

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

15/12/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020022

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

15/12/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020022

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

15/12/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020022

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

15/12/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020031

Nguyễn Thị Tùng Oanh

24/09/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020031

Nguyễn Thị Tùng Oanh

24/09/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020031

Nguyễn Thị Tùng Oanh

24/09/1993 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030045141s

3452020031

Nguyễn Thị Tùng Oanh

24/09/1993 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020031

Nguyễn Thị Tùng Oanh

24/09/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030054141s

3452020031

Nguyễn Thị Tùng Oanh

24/09/1993 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020031

Nguyễn Thị Tùng Oanh

24/09/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020031

Nguyễn Thị Tùng Oanh

24/09/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020007

Nguyễn Thuỳ Dung

16/04/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020007

Nguyễn Thuỳ Dung

16/04/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020007

Nguyễn Thuỳ Dung

16/04/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020007

Nguyễn Thuỳ Dung

16/04/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020007

Nguyễn Thuỳ Dung

16/04/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020007

Nguyễn Thuỳ Dung

16/04/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020007

Nguyễn Thuỳ Dung

16/04/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020007

Nguyễn Thuỳ Dung

16/04/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020003

Nguyễn Văn Chánh

20/08/1992 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020003

Nguyễn Văn Chánh

20/08/1992 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020003

Nguyễn Văn Chánh

20/08/1992 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030045141s

3452020003

Nguyễn Văn Chánh

20/08/1992 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020003

Nguyễn Văn Chánh

20/08/1992 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030054141s

3452020003

Nguyễn Văn Chánh

20/08/1992 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020003

Nguyễn Văn Chánh

20/08/1992 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020003

Nguyễn Văn Chánh

20/08/1992 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020012

Phạm Hồng Hạnh

11/11/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020012

Phạm Hồng Hạnh

11/11/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020012

Phạm Hồng Hạnh

11/11/1993 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030045141s

3452020012

Phạm Hồng Hạnh

11/11/1993 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020012

Phạm Hồng Hạnh

11/11/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030054141s

3452020012

Phạm Hồng Hạnh

11/11/1993 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020012

Phạm Hồng Hạnh

11/11/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020012

Phạm Hồng Hạnh

11/11/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020015

Phạm Thị Hậu

14/10/1992 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020015

Phạm Thị Hậu

14/10/1992 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020015

Phạm Thị Hậu

14/10/1992 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030045141s

3452020015

Phạm Thị Hậu

14/10/1992 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020015

Phạm Thị Hậu

14/10/1992 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030054141s

3452020015

Phạm Thị Hậu

14/10/1992 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020015

Phạm Thị Hậu

14/10/1992 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020015

Phạm Thị Hậu

14/10/1992 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020020

Phạm Thị Kiều Kha

23/03/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020020

Phạm Thị Kiều Kha

23/03/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020020

Phạm Thị Kiều Kha

23/03/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020020

Phạm Thị Kiều Kha

23/03/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020020

Phạm Thị Kiều Kha

23/03/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030089141v

3452020020

Phạm Thị Kiều Kha

23/03/1993 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030184141s

3452020020

Phạm Thị Kiều Kha

23/03/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030014141s

3452020020

Phạm Thị Kiều Kha

23/03/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K34

1030049141s

3452020020

Phạm Thị Kiều Kha

23/03/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020030

Phùng Thị Hồng Nhung

26/06/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020030

Phùng Thị Hồng Nhung

26/06/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020030

Phùng Thị Hồng Nhung

26/06/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030073141z

3452020030

Phùng Thị Hồng Nhung

26/06/1993 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030052141s

3452020030

Phùng Thị Hồng Nhung

26/06/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

Hóa học-K34

1030061141s

3452020030

Phùng Thị Hồng Nhung

26/06/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030184141s

3452020030

Phùng Thị Hồng Nhung

26/06/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030014141s

3452020030

Phùng Thị Hồng Nhung

26/06/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K34

1030049141s

3452020030

Phùng Thị Hồng Nhung

26/06/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020034

Trần Ngọc Sơn

05/10/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020034

Trần Ngọc Sơn

05/10/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020034

Trần Ngọc Sơn

05/10/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030019141v

3452020034

Trần Ngọc Sơn

05/10/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030052141s

3452020034

Trần Ngọc Sơn

05/10/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030061141s

3452020034

Trần Ngọc Sơn

05/10/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030184141s

3452020034

Trần Ngọc Sơn

05/10/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030014141s

3452020034

Trần Ngọc Sơn

05/10/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K34

1030049141s

3452020034

Trần Ngọc Sơn

05/10/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020011

Trần Thanh Hải

29/01/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020011

Trần Thanh Hải

29/01/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020011

Trần Thanh Hải

29/01/1993 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030045141s

3452020011

Trần Thanh Hải

29/01/1993 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020011

Trần Thanh Hải

29/01/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030054141s

3452020011

Trần Thanh Hải

29/01/1993 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020011

Trần Thanh Hải

29/01/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020011

Trần Thanh Hải

29/01/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020018

Trần Thị Hoá

12/04/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020018

Trần Thị Hoá

12/04/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030051141s

3452020018

Trần Thị Hoá

12/04/1993 1030051 Hóa học các nguyên tố hiếm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030052141s

3452020018

Trần Thị Hoá

12/04/1993 1030052 Hóa học các nguyên tố phóng xạ

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020018

Trần Thị Hoá

12/04/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030184141s

3452020018

Trần Thị Hoá

12/04/1993 1030184 Vật liệu vô cơ

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020018

Trần Thị Hoá

12/04/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020018

Trần Thị Hoá

12/04/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020038

Trần Thị Kim Thoa

12/12/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020038

Trần Thị Kim Thoa

12/12/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020038

Trần Thị Kim Thoa

12/12/1993 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030045141s

3452020038

Trần Thị Kim Thoa

12/12/1993 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020038

Trần Thị Kim Thoa

12/12/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030054141s

3452020038

Trần Thị Kim Thoa

12/12/1993 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020038

Trần Thị Kim Thoa

12/12/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020038

Trần Thị Kim Thoa

12/12/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020041

Trần Thị Thuỷ

19/04/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020041

Trần Thị Thuỷ

19/04/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020041

Trần Thị Thuỷ

19/04/1993 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K34

1030045141s

3452020041

Trần Thị Thuỷ

19/04/1993 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020041

Trần Thị Thuỷ

19/04/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030054141s

3452020041

Trần Thị Thuỷ

19/04/1993 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020041

Trần Thị Thuỷ

19/04/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020041

Trần Thị Thuỷ

19/04/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020027

Trần Thu Nga

02/12/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020027

Trần Thu Nga

02/12/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020027

Trần Thu Nga

02/12/1993 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030045141s

3452020027

Trần Thu Nga

02/12/1993 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020027

Trần Thu Nga

02/12/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030054141s

3452020027

Trần Thu Nga

02/12/1993 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020027

Trần Thu Nga

02/12/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020027

Trần Thu Nga

02/12/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020002

Võ Ca

30/03/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020002

Võ Ca

30/03/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020002

Võ Ca

30/03/1993 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030045141s

3452020002

Võ Ca

30/03/1993 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020002

Võ Ca

30/03/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030054141s

3452020002

Võ Ca

30/03/1993 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020002

Võ Ca

30/03/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020002

Võ Ca

30/03/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K34

1030009141s

3452020001

Vũ Thị Mỹ An

18/01/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K34

1030069141s

3452020001

Vũ Thị Mỹ An

18/01/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K34

1030035141s

3452020001

Vũ Thị Mỹ An

18/01/1993 1030035 Đối xứng phân tử và lý thuyết nhóm

Sáng-30/12/2014

A3-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K34

1030045141s

3452020001

Vũ Thị Mỹ An

18/01/1993 1030045 Hóa học bề mặt

Sáng-06/01/2015

A8-11

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K34

1030061141s

3452020001

Vũ Thị Mỹ An

18/01/1993 1030061 Hoá học dầu mỏ & khí

Sáng-07/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K34

1030054141s

3452020001

Vũ Thị Mỹ An

18/01/1993 1030054 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-09/01/2015

A3-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K34

1030014141s

3452020001

Vũ Thị Mỹ An

18/01/1993 1030014 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-13/01/2015

A8-14

3

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K34

1030049141s

3452020001

Vũ Thị Mỹ An

18/01/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020031

Bùi Thị Ni Na

08/06/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020031

Bùi Thị Ni Na

08/06/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020031

Bùi Thị Ni Na

08/06/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020031

Bùi Thị Ni Na

08/06/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020031

Bùi Thị Ni Na

08/06/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020031

Bùi Thị Ni Na

08/06/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020031

Bùi Thị Ni Na

08/06/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020031

Bùi Thị Ni Na

08/06/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020057

Bùi Thị Thắm

02/05/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020057

Bùi Thị Thắm

02/05/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

Bùi Thị Thắm

02/05/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

3552020057

Sáng-29/12/2014

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020057

Bùi Thị Thắm

02/05/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020057

Bùi Thị Thắm

02/05/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020057

Bùi Thị Thắm

02/05/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020057

Bùi Thị Thắm

02/05/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020057

Bùi Thị Thắm

02/05/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020022

Bùi Thị Thu Huyền

16/08/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020022

3

Hóa học-K35

1090092141v

4

Hóa học-K35

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Bùi Thị Thu Huyền

16/08/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3552020022

Bùi Thị Thu Huyền

16/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

1030019141v

3552020022

Bùi Thị Thu Huyền

16/08/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030089141v

3552020022

Bùi Thị Thu Huyền

16/08/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020022

Bùi Thị Thu Huyền

16/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020022

Bùi Thị Thu Huyền

16/08/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020022

Bùi Thị Thu Huyền

16/08/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020026

Bùi Thị Yến Loan

20/01/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020026

Bùi Thị Yến Loan

20/01/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020026

Bùi Thị Yến Loan

20/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020026

Bùi Thị Yến Loan

20/01/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020026

Bùi Thị Yến Loan

20/01/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020026

Bùi Thị Yến Loan

20/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020026

Bùi Thị Yến Loan

20/01/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020026

Bùi Thị Yến Loan

20/01/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020081

Châu Tấn Vinh

08/10/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020081

Châu Tấn Vinh

08/10/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020081

Châu Tấn Vinh

08/10/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020081

Châu Tấn Vinh

08/10/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020081

Châu Tấn Vinh

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020081

7

Hóa học-K35

1030125141v

8

Hóa học-K35

1

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

08/10/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Châu Tấn Vinh

08/10/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552020081

Châu Tấn Vinh

08/10/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

1030079141v

3552020081

Châu Tấn Vinh

08/10/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030046141v

3552020007

Đặng Thị Phương Dung

29/07/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020007

Đặng Thị Phương Dung

29/07/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020007

Đặng Thị Phương Dung

29/07/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020007

Đặng Thị Phương Dung

29/07/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020007

Đặng Thị Phương Dung

29/07/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020007

Đặng Thị Phương Dung

29/07/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020007

Đặng Thị Phương Dung

29/07/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020007

Đặng Thị Phương Dung

29/07/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020063

Đặng Thị Thương

26/01/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020063

Đặng Thị Thương

26/01/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

Đặng Thị Thương

26/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

3552020063

Sáng-29/12/2014

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020063

Đặng Thị Thương

26/01/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020063

Đặng Thị Thương

26/01/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020063

Đặng Thị Thương

26/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020063

Đặng Thị Thương

26/01/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020063

Đặng Thị Thương

26/01/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020001

Đặng Văn Bi

02/04/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020001

3

Hóa học-K35

1090092141v

4

Hóa học-K35

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Đặng Văn Bi

02/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3552020001

Đặng Văn Bi

02/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

1030019141v

3552020001

Đặng Văn Bi

02/04/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030089141v

3552020001

Đặng Văn Bi

02/04/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020001

Đặng Văn Bi

02/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020001

Đặng Văn Bi

02/04/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020001

Đặng Văn Bi

02/04/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020079

Đinh Thị Hồng Vân

22/03/1993 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020079

Đinh Thị Hồng Vân

22/03/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020079

Đinh Thị Hồng Vân

22/03/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020079

Đinh Thị Hồng Vân

22/03/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020079

Đinh Thị Hồng Vân

22/03/1993 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020079

Đinh Thị Hồng Vân

22/03/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020079

Đinh Thị Hồng Vân

22/03/1993 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020079

Đinh Thị Hồng Vân

22/03/1993 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020017

Đỗ Thị Thanh Hồng

25/06/1992 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020017

Đỗ Thị Thanh Hồng

25/06/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020017

Đỗ Thị Thanh Hồng

25/06/1992 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020017

Đỗ Thị Thanh Hồng

25/06/1992 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020017

Đỗ Thị Thanh Hồng

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020017

7

Hóa học-K35

1030125141v

8

Hóa học-K35

1

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

25/06/1992 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Đỗ Thị Thanh Hồng

25/06/1992 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552020017

Đỗ Thị Thanh Hồng

25/06/1992 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

1030079141v

3552020017

Đỗ Thị Thanh Hồng

25/06/1992 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030058142c

3552020029

Đỗ Thị Tuyết Mai

11/04/1994 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1030046141v

3552020029

Đỗ Thị Tuyết Mai

11/04/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

11300131481H 3552020029

Đỗ Thị Tuyết Mai

11/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1090092141v

3552020029

Đỗ Thị Tuyết Mai

11/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030019141v

3552020029

Đỗ Thị Tuyết Mai

11/04/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030089141v

3552020029

Đỗ Thị Tuyết Mai

11/04/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030111141v

3552020029

Đỗ Thị Tuyết Mai

11/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030125141v

3552020029

Đỗ Thị Tuyết Mai

11/04/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K35

1030079141v

3552020029

Đỗ Thị Tuyết Mai

11/04/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020083

Đoàn Thanh Vũ

08/10/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1090092141v

3552020083

Đoàn Thanh Vũ

08/10/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

3

Hóa học-K35

1030019141v

3552020083

Đoàn Thanh Vũ

08/10/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

4

Hóa học-K35

1030089141v

3552020083

Đoàn Thanh Vũ

08/10/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

5

Hóa học-K35

1030111141v

3552020083

Đoàn Thanh Vũ

08/10/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

6

Hóa học-K35

1030125141v

3552020083

Đoàn Thanh Vũ

08/10/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

7

Hóa học-K35

1030079141v

3552020083

Đoàn Thanh Vũ

08/10/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020060

Đồng Thị Thanh Thuý

14/09/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020060

3

Hóa học-K35

1090092141v

4

Hóa học-K35

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Đồng Thị Thanh Thuý

14/09/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3552020060

Đồng Thị Thanh Thuý

14/09/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

1090063141y

3552020060

Đồng Thị Thanh Thuý

14/09/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030019141v

3552020060

Đồng Thị Thanh Thuý

14/09/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030089141v

3552020060

Đồng Thị Thanh Thuý

14/09/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030111141v

3552020060

Đồng Thị Thanh Thuý

14/09/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030125141v

3552020060

Đồng Thị Thanh Thuý

14/09/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K35

1030079141v

3552020060

Đồng Thị Thanh Thuý

14/09/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020053

Dương Thị Sử

16/09/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020053

Dương Thị Sử

16/09/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020053

Dương Thị Sử

16/09/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020053

Dương Thị Sử

16/09/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020053

Dương Thị Sử

16/09/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020053

Dương Thị Sử

16/09/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020053

Dương Thị Sử

16/09/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020053

Dương Thị Sử

16/09/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020009

Hà Thị Duyên

15/08/1993 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481J 3552020009

Hà Thị Duyên

15/08/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020009

Hà Thị Duyên

15/08/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020009

Hà Thị Duyên

15/08/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020009

Hà Thị Duyên

15/08/1993 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020009

Hà Thị Duyên

15/08/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020009

Hà Thị Duyên

15/08/1993 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020009

Hà Thị Duyên

15/08/1993 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020018

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1090092141v

3552020018

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1030019141v

3552020018

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030089141v

3552020018

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030111141v

3552020018

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030125141v

3552020018

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030079141v

3552020018

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020054

Hồ Anh Tám

20/08/1993 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020054

Hồ Anh Tám

20/08/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

Hồ Anh Tám

20/08/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

3552020054

Sáng-29/12/2014

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020054

Hồ Anh Tám

20/08/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020054

Hồ Anh Tám

20/08/1993 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020054

Hồ Anh Tám

20/08/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020054

Hồ Anh Tám

20/08/1993 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020054

Hồ Anh Tám

20/08/1993 1030079 Hoá kỹ thuật 1

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020039

Hồ Thị Yến Nhi

02/04/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020039

3

Hóa học-K35

1090092141v

4

Hóa học-K35

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Hồ Thị Yến Nhi

02/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3552020039

Hồ Thị Yến Nhi

02/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

1030019141v

3552020039

Hồ Thị Yến Nhi

02/04/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030089141v

3552020039

Hồ Thị Yến Nhi

02/04/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020039

Hồ Thị Yến Nhi

02/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020039

Hồ Thị Yến Nhi

02/04/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020039

Hồ Thị Yến Nhi

02/04/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020034

Hoàng Thị Nga

12/04/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481J 3552020034

Hoàng Thị Nga

12/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020034

Hoàng Thị Nga

12/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020034

Hoàng Thị Nga

12/04/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020034

Hoàng Thị Nga

12/04/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020034

Hoàng Thị Nga

12/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020034

Hoàng Thị Nga

12/04/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020034

Hoàng Thị Nga

12/04/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030058142c

3552020036

Huỳnh Duy Nguyên

14/08/1993 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1030046141v

3552020036

Huỳnh Duy Nguyên

14/08/1993 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

11300131481N 3552020036

Huỳnh Duy Nguyên

14/08/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1090092141v

3552020036

Huỳnh Duy Nguyên

14/08/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030019141v

3552020036

Huỳnh Duy Nguyên

14/08/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030089141v

3552020036

Huỳnh Duy Nguyên

14/08/1993 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030111141v

3552020036

Huỳnh Duy Nguyên

14/08/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030125141v

3552020036

Huỳnh Duy Nguyên

14/08/1993 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K35

1030079141v

3552020036

Huỳnh Duy Nguyên

14/08/1993 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020064

Huỳnh Duy Tin

16/09/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020064

Huỳnh Duy Tin

16/09/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020064

Huỳnh Duy Tin

16/09/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020064

Huỳnh Duy Tin

16/09/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020064

Huỳnh Duy Tin

16/09/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020064

Huỳnh Duy Tin

16/09/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020064

Huỳnh Duy Tin

16/09/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020064

Huỳnh Duy Tin

16/09/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020071

Kiều Thị Thanh Trúc

20/12/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020071

Kiều Thị Thanh Trúc

20/12/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020071

Kiều Thị Thanh Trúc

20/12/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020071

Kiều Thị Thanh Trúc

20/12/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020071

Kiều Thị Thanh Trúc

20/12/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020071

Kiều Thị Thanh Trúc

20/12/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020071

Kiều Thị Thanh Trúc

20/12/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020071

Kiều Thị Thanh Trúc

20/12/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020070

Lâm Thanh Trí

21/08/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020070

Lâm Thanh Trí

21/08/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020070

Lâm Thanh Trí

21/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020070

Lâm Thanh Trí

21/08/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020070

Lâm Thanh Trí

21/08/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020070

Lâm Thanh Trí

21/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020070

Lâm Thanh Trí

21/08/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020070

Lâm Thanh Trí

21/08/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020073

Lê Anh Tú

10/06/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020073

Lê Anh Tú

10/06/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020073

Lê Anh Tú

10/06/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020073

Lê Anh Tú

10/06/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020073

Lê Anh Tú

10/06/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020073

Lê Anh Tú

10/06/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020073

Lê Anh Tú

10/06/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020073

Lê Anh Tú

10/06/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020041

Lê Quỳnh Như

29/03/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020041

Lê Quỳnh Như

29/03/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020041

Lê Quỳnh Như

29/03/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020041

Lê Quỳnh Như

29/03/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020041

Lê Quỳnh Như

29/03/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020041

Lê Quỳnh Như

29/03/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020041

Lê Quỳnh Như

29/03/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020041

Lê Quỳnh Như

29/03/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020074

Lê Thanh Tùng

25/01/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1090092141v

3552020074

Lê Thanh Tùng

25/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1030019141v

3552020074

Lê Thanh Tùng

25/01/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030089141v

3552020074

Lê Thanh Tùng

25/01/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030111141v

3552020074

Lê Thanh Tùng

25/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030125141v

3552020074

Lê Thanh Tùng

25/01/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030079141v

3552020074

Lê Thanh Tùng

25/01/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020021

Lê Thị Chiêu Huyên

21/09/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020021

Lê Thị Chiêu Huyên

21/09/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

Lê Thị Chiêu Huyên

21/09/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

3552020021

Sáng-29/12/2014

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020021

Lê Thị Chiêu Huyên

21/09/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020021

Lê Thị Chiêu Huyên

21/09/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020021

Lê Thị Chiêu Huyên

21/09/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020021

Lê Thị Chiêu Huyên

21/09/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020021

Lê Thị Chiêu Huyên

21/09/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020014

Lê Thị Hiền

16/04/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020014

3

Hóa học-K35

1090092141v

4

Hóa học-K35

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Lê Thị Hiền

16/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3552020014

Lê Thị Hiền

16/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

1030019141v

3552020014

Lê Thị Hiền

16/04/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030089141v

3552020014

Lê Thị Hiền

16/04/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020014

Lê Thị Hiền

16/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020014

Lê Thị Hiền

16/04/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020014

Lê Thị Hiền

16/04/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020025

Lê Thị Kim Loan

22/04/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1090092141v

3552020025

Lê Thị Kim Loan

22/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1030019141v

3552020025

Lê Thị Kim Loan

22/04/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030089141v

3552020025

Lê Thị Kim Loan

22/04/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030111141v

3552020025

Lê Thị Kim Loan

22/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030125141v

3552020025

Lê Thị Kim Loan

22/04/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030079141v

3552020025

Lê Thị Kim Loan

22/04/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020028

Lê Thị Lời

04/02/1993 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020028

Lê Thị Lời

04/02/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020028

Lê Thị Lời

04/02/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020028

Lê Thị Lời

04/02/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020028

Lê Thị Lời

04/02/1993 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020028

Lê Thị Lời

04/02/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020028

Lê Thị Lời

04/02/1993 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020028

Lê Thị Lời

04/02/1993 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020077

Lê Thị Mỹ Tuyết

12/02/1993 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020077

Lê Thị Mỹ Tuyết

12/02/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020077

Lê Thị Mỹ Tuyết

12/02/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020077

Lê Thị Mỹ Tuyết

12/02/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020077

Lê Thị Mỹ Tuyết

12/02/1993 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020077

Lê Thị Mỹ Tuyết

12/02/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020077

Lê Thị Mỹ Tuyết

12/02/1993 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020077

Lê Thị Mỹ Tuyết

12/02/1993 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020066

Lê Thị Thanh Tồn

04/05/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1030017141y

3552020066

Lê Thị Thanh Tồn

04/05/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

11300131481H 3552020066

Lê Thị Thanh Tồn

04/05/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1090092141v

Lê Thị Thanh Tồn

04/05/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

3552020066

Sáng-29/12/2014

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

5

Hóa học-K35

1030019141v

3552020066

Lê Thị Thanh Tồn

04/05/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

6

Hóa học-K35

1030089141v

3552020066

Lê Thị Thanh Tồn

04/05/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

7

Hóa học-K35

1030111141v

3552020066

Lê Thị Thanh Tồn

04/05/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

8

Hóa học-K35

1030125141v

3552020066

Lê Thị Thanh Tồn

04/05/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

9

Hóa học-K35

1030079141v

3552020066

Lê Thị Thanh Tồn

04/05/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020048

Lê Thị Y Phụng

28/12/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020048

3

Hóa học-K35

1090092141v

4

Hóa học-K35

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Lê Thị Y Phụng

28/12/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3552020048

Lê Thị Y Phụng

28/12/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

1030019141v

3552020048

Lê Thị Y Phụng

28/12/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030089141v

3552020048

Lê Thị Y Phụng

28/12/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020048

Lê Thị Y Phụng

28/12/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020048

Lê Thị Y Phụng

28/12/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020048

Lê Thị Y Phụng

28/12/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020012

Lương Thị Hà

21/07/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020012

Lương Thị Hà

21/07/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020012

Lương Thị Hà

21/07/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020012

Lương Thị Hà

21/07/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020012

Lương Thị Hà

21/07/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020012

Lương Thị Hà

21/07/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020012

Lương Thị Hà

21/07/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020012

Lương Thị Hà

21/07/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020010

Mai Quốc Đạt

11/08/1993 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

Hóa học-K35

1090092141v

3552020010

Mai Quốc Đạt

11/08/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

3

Hóa học-K35

1030019141v

3552020010

Mai Quốc Đạt

11/08/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

4

Hóa học-K35

1030089141v

3552020010

Mai Quốc Đạt

5

Hóa học-K35

1030111141v

3552020010

6

Hóa học-K35

1030125141v

7

Hóa học-K35

1

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

11/08/1993 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Mai Quốc Đạt

11/08/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552020010

Mai Quốc Đạt

11/08/1993 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

1030079141v

3552020010

Mai Quốc Đạt

11/08/1993 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030046141v

3552020072

Ngô Quang Trung

05/04/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1030017141z

3552020072

Ngô Quang Trung

05/04/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

11300131481J 3552020072

Ngô Quang Trung

05/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-106

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1090092141v

3552020072

Ngô Quang Trung

05/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030019141v

3552020072

Ngô Quang Trung

05/04/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030089141v

3552020072

Ngô Quang Trung

05/04/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030111141v

3552020072

Ngô Quang Trung

05/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030125141v

3552020072

Ngô Quang Trung

05/04/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K35

1030109141y

3552020072

Ngô Quang Trung

05/04/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

10

Hóa học-K35

1030079141v

3552020072

Ngô Quang Trung

05/04/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020047

Nguyễn Đoàn Tiểu Phụng

28/02/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020047

Nguyễn Đoàn Tiểu Phụng

28/02/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020047

Nguyễn Đoàn Tiểu Phụng

28/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020047

Nguyễn Đoàn Tiểu Phụng

28/02/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020047

Nguyễn Đoàn Tiểu Phụng

28/02/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020047

Nguyễn Đoàn Tiểu Phụng

28/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020047

Nguyễn Đoàn Tiểu Phụng

28/02/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020047

Nguyễn Đoàn Tiểu Phụng

28/02/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020015

Nguyễn Đức Hiếu

20/02/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1090092141v

3552020015

Nguyễn Đức Hiếu

20/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1030019141v

3552020015

Nguyễn Đức Hiếu

20/02/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030089141v

3552020015

Nguyễn Đức Hiếu

20/02/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030111141v

3552020015

Nguyễn Đức Hiếu

20/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030125141v

3552020015

Nguyễn Đức Hiếu

20/02/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030079141v

3552020015

Nguyễn Đức Hiếu

20/02/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020078

Nguyễn Hà Uyên

16/12/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020078

Nguyễn Hà Uyên

16/12/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020078

Nguyễn Hà Uyên

16/12/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020078

Nguyễn Hà Uyên

16/12/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020078

Nguyễn Hà Uyên

16/12/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020078

Nguyễn Hà Uyên

16/12/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020078

Nguyễn Hà Uyên

16/12/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020078

Nguyễn Hà Uyên

16/12/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020037

Nguyễn Nhị Minh Nhân

16/08/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020037

Nguyễn Nhị Minh Nhân

16/08/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020037

Nguyễn Nhị Minh Nhân

16/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020037

Nguyễn Nhị Minh Nhân

16/08/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020037

Nguyễn Nhị Minh Nhân

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020037

7

Hóa học-K35

1030125141v

8

Hóa học-K35

1

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

16/08/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Nhị Minh Nhân

16/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552020037

Nguyễn Nhị Minh Nhân

16/08/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

1030079141v

3552020037

Nguyễn Nhị Minh Nhân

16/08/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030046141v

3552020024

Nguyễn Thị Cẩm Lệ

10/02/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1090092141v

3552020024

Nguyễn Thị Cẩm Lệ

10/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1030019141v

3552020024

Nguyễn Thị Cẩm Lệ

10/02/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030089141v

3552020024

Nguyễn Thị Cẩm Lệ

10/02/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030111141v

3552020024

Nguyễn Thị Cẩm Lệ

10/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030125141v

3552020024

Nguyễn Thị Cẩm Lệ

10/02/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030079141v

3552020024

Nguyễn Thị Cẩm Lệ

10/02/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020085

Nguyễn Thị Hồ Xuân

16/06/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020085

Nguyễn Thị Hồ Xuân

16/06/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020085

Nguyễn Thị Hồ Xuân

16/06/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020085

Nguyễn Thị Hồ Xuân

16/06/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020085

Nguyễn Thị Hồ Xuân

16/06/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020085

Nguyễn Thị Hồ Xuân

16/06/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020085

Nguyễn Thị Hồ Xuân

16/06/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020085

Nguyễn Thị Hồ Xuân

16/06/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020030

Nguyễn Thị Hoạ My

08/11/1993 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1090092141v

3552020030

Nguyễn Thị Hoạ My

08/11/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1030019141v

3552020030

Nguyễn Thị Hoạ My

08/11/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030089141v

3552020030

Nguyễn Thị Hoạ My

08/11/1993 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030111141v

3552020030

Nguyễn Thị Hoạ My

08/11/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030125141v

3552020030

Nguyễn Thị Hoạ My

08/11/1993 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030079141v

3552020030

Nguyễn Thị Hoạ My

08/11/1993 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020004

Nguyễn Thị Hồng Diễm

16/02/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300911486M 3552020004

Nguyễn Thị Hồng Diễm

16/02/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020004

Nguyễn Thị Hồng Diễm

16/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020004

Nguyễn Thị Hồng Diễm

16/02/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030073141z

3552020004

Nguyễn Thị Hồng Diễm

16/02/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030089141v

3552020004

Nguyễn Thị Hồng Diễm

16/02/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030111141v

3552020004

Nguyễn Thị Hồng Diễm

16/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030125141v

3552020004

Nguyễn Thị Hồng Diễm

16/02/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K35

1030079141v

3552020004

Nguyễn Thị Hồng Diễm

16/02/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

1

Hóa học-K35

1030058142c

3552020033

Nguyễn Thị Hồng Nga

25/04/1994 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

2

Hóa học-K35

1030046141v

3552020033

Nguyễn Thị Hồng Nga

25/04/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

3

Hóa học-K35

11300131481N 3552020033

Nguyễn Thị Hồng Nga

25/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

4

Hóa học-K35

1090092141v

3552020033

Nguyễn Thị Hồng Nga

25/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

5

Hóa học-K35

1030019141v

3552020033

Nguyễn Thị Hồng Nga

25/04/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

6

Hóa học-K35

1030089141v

3552020033

Nguyễn Thị Hồng Nga

7

Hóa học-K35

1030036141z

3552020033

8

Hóa học-K35

1030111141v

9

Hóa học-K35

10

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

25/04/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Hồng Nga

25/04/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

3552020033

Nguyễn Thị Hồng Nga

25/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

1

103 - Khoa Hóa học

1030125141v

3552020033

Nguyễn Thị Hồng Nga

25/04/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030079141v

3552020033

Nguyễn Thị Hồng Nga

25/04/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020062

Nguyễn Thị Hồng Thức

20/01/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020062

Nguyễn Thị Hồng Thức

20/01/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020062

Nguyễn Thị Hồng Thức

20/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020062

Nguyễn Thị Hồng Thức

20/01/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020062

Nguyễn Thị Hồng Thức

20/01/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020062

Nguyễn Thị Hồng Thức

20/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020062

Nguyễn Thị Hồng Thức

20/01/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020062

Nguyễn Thị Hồng Thức

20/01/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020020

Nguyễn Thị Huệ

02/06/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481J 3552020020

Nguyễn Thị Huệ

02/06/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-105

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020020

Nguyễn Thị Huệ

02/06/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020020

Nguyễn Thị Huệ

02/06/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020020

Nguyễn Thị Huệ

02/06/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020020

Nguyễn Thị Huệ

02/06/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020020

Nguyễn Thị Huệ

02/06/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020020

Nguyễn Thị Huệ

02/06/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020049

Nguyễn Thị Kim Phượng

21/08/1993 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1090092141v

3552020049

Nguyễn Thị Kim Phượng

21/08/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1030019141v

3552020049

Nguyễn Thị Kim Phượng

21/08/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030089141v

3552020049

Nguyễn Thị Kim Phượng

21/08/1993 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030111141v

3552020049

Nguyễn Thị Kim Phượng

21/08/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030125141v

3552020049

Nguyễn Thị Kim Phượng

21/08/1993 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030079141v

3552020049

Nguyễn Thị Kim Phượng

21/08/1993 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020051

Nguyễn Thị Lệ Quyên

10/10/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020051

Nguyễn Thị Lệ Quyên

10/10/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020051

Nguyễn Thị Lệ Quyên

10/10/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020051

Nguyễn Thị Lệ Quyên

10/10/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020051

Nguyễn Thị Lệ Quyên

10/10/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020051

Nguyễn Thị Lệ Quyên

10/10/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020051

Nguyễn Thị Lệ Quyên

10/10/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020051

Nguyễn Thị Lệ Quyên

10/10/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020059

Nguyễn Thị Minh Thu

05/03/1992 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020059

Nguyễn Thị Minh Thu

05/03/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020059

Nguyễn Thị Minh Thu

05/03/1992 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020059

Nguyễn Thị Minh Thu

05/03/1992 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020059

Nguyễn Thị Minh Thu

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020059

7

Hóa học-K35

1030125141v

8

Hóa học-K35

1

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

05/03/1992 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Minh Thu

05/03/1992 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552020059

Nguyễn Thị Minh Thu

05/03/1992 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

1030079141v

3552020059

Nguyễn Thị Minh Thu

05/03/1992 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030046141v

3552020067

Nguyễn Thị Minh Trang

22/05/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020067

Nguyễn Thị Minh Trang

22/05/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020067

Nguyễn Thị Minh Trang

22/05/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020067

Nguyễn Thị Minh Trang

22/05/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020067

Nguyễn Thị Minh Trang

22/05/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020067

Nguyễn Thị Minh Trang

22/05/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020067

Nguyễn Thị Minh Trang

22/05/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020067

Nguyễn Thị Minh Trang

22/05/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020040

Nguyễn Thị Mộng Nhung

25/10/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020040

Nguyễn Thị Mộng Nhung

25/10/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

Nguyễn Thị Mộng Nhung

25/10/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

3552020040

Sáng-29/12/2014

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020040

Nguyễn Thị Mộng Nhung

25/10/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020040

Nguyễn Thị Mộng Nhung

25/10/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020040

Nguyễn Thị Mộng Nhung

25/10/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020040

Nguyễn Thị Mộng Nhung

25/10/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020040

Nguyễn Thị Mộng Nhung

25/10/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020005

Nguyễn Thị Mỹ Diễm

26/01/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020005

3

Hóa học-K35

1090092141v

4

Hóa học-K35

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Mỹ Diễm

26/01/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3552020005

Nguyễn Thị Mỹ Diễm

26/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

1030019141v

3552020005

Nguyễn Thị Mỹ Diễm

26/01/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030089141v

3552020005

Nguyễn Thị Mỹ Diễm

26/01/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020005

Nguyễn Thị Mỹ Diễm

26/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020005

Nguyễn Thị Mỹ Diễm

26/01/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020005

Nguyễn Thị Mỹ Diễm

26/01/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020002

Nguyễn Thị Ngọc Bích

04/01/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020002

Nguyễn Thị Ngọc Bích

04/01/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020002

Nguyễn Thị Ngọc Bích

04/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020002

Nguyễn Thị Ngọc Bích

04/01/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020002

Nguyễn Thị Ngọc Bích

04/01/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020002

Nguyễn Thị Ngọc Bích

04/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020002

Nguyễn Thị Ngọc Bích

04/01/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020002

Nguyễn Thị Ngọc Bích

04/01/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020055

Nguyễn Thị Tâm

20/10/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020055

Nguyễn Thị Tâm

20/10/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020055

Nguyễn Thị Tâm

20/10/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020055

Nguyễn Thị Tâm

20/10/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020055

Nguyễn Thị Tâm

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020055

7

Hóa học-K35

1030125141v

8

Hóa học-K35

1

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

20/10/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Tâm

20/10/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552020055

Nguyễn Thị Tâm

20/10/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

1030079141v

3552020055

Nguyễn Thị Tâm

20/10/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030046141v

3552020013

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1090092141v

3552020013

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1030019141v

3552020013

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030089141v

3552020013

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030111141v

3552020013

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030125141v

3552020013

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030079141v

3552020013

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020065

Nguyễn Thị Thanh Toại

07/01/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020065

Nguyễn Thị Thanh Toại

07/01/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020065

Nguyễn Thị Thanh Toại

07/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020065

Nguyễn Thị Thanh Toại

07/01/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020065

Nguyễn Thị Thanh Toại

07/01/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020065

Nguyễn Thị Thanh Toại

07/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020065

Nguyễn Thị Thanh Toại

07/01/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020065

Nguyễn Thị Thanh Toại

07/01/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020061

Nguyễn Thị Thuý

28/09/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020061

Nguyễn Thị Thuý

28/09/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020061

Nguyễn Thị Thuý

28/09/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020061

Nguyễn Thị Thuý

28/09/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020061

Nguyễn Thị Thuý

28/09/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020061

Nguyễn Thị Thuý

28/09/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020061

Nguyễn Thị Thuý

28/09/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020061

Nguyễn Thị Thuý

28/09/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020006

Nguyễn Thị Thuý Diệp

02/01/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1090092141v

3552020006

Nguyễn Thị Thuý Diệp

02/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1030019141v

3552020006

Nguyễn Thị Thuý Diệp

02/01/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030089141v

3552020006

Nguyễn Thị Thuý Diệp

02/01/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030111141v

3552020006

Nguyễn Thị Thuý Diệp

02/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030125141v

3552020006

Nguyễn Thị Thuý Diệp

02/01/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030079141v

3552020006

Nguyễn Thị Thuý Diệp

02/01/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020084

Nguyễn Thị Tường Vy

04/04/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020084

Nguyễn Thị Tường Vy

04/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020084

Nguyễn Thị Tường Vy

04/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020084

Nguyễn Thị Tường Vy

04/04/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020084

Nguyễn Thị Tường Vy

04/04/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020084

Nguyễn Thị Tường Vy

04/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020084

Nguyễn Thị Tường Vy

04/04/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020084

Nguyễn Thị Tường Vy

04/04/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020056

Nguyễn Thu Thảo

21/10/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020056

Nguyễn Thu Thảo

21/10/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020056

Nguyễn Thu Thảo

21/10/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020056

Nguyễn Thu Thảo

21/10/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020056

Nguyễn Thu Thảo

21/10/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020056

Nguyễn Thu Thảo

21/10/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020056

Nguyễn Thu Thảo

21/10/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020056

Nguyễn Thu Thảo

21/10/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020042

Nguyễn Thuỳ Như

14/05/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020042

Nguyễn Thuỳ Như

14/05/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020042

Nguyễn Thuỳ Như

14/05/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020042

Nguyễn Thuỳ Như

14/05/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020042

Nguyễn Thuỳ Như

14/05/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020042

Nguyễn Thuỳ Như

14/05/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020042

Nguyễn Thuỳ Như

14/05/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020042

Nguyễn Thuỳ Như

14/05/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030066141z

3552020003

Nguyễn Văn Chung

13/05/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1030046141v

3552020003

Nguyễn Văn Chung

13/05/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

11300131481H 3552020003

Nguyễn Văn Chung

13/05/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1090092141v

3552020003

Nguyễn Văn Chung

13/05/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030019141v

3552020003

Nguyễn Văn Chung

13/05/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030073141y

3552020003

Nguyễn Văn Chung

13/05/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030089141v

3552020003

Nguyễn Văn Chung

13/05/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030111141v

3552020003

Nguyễn Văn Chung

13/05/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K35

1030125141v

3552020003

Nguyễn Văn Chung

13/05/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

10

Hóa học-K35

1030079141v

3552020003

Nguyễn Văn Chung

13/05/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020082

Nguyễn Văn Vinh

10/01/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020082

Nguyễn Văn Vinh

10/01/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020082

Nguyễn Văn Vinh

10/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020082

Nguyễn Văn Vinh

10/01/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020082

Nguyễn Văn Vinh

10/01/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020082

Nguyễn Văn Vinh

10/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020082

Nguyễn Văn Vinh

10/01/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020082

Nguyễn Văn Vinh

10/01/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020075

Nhữ Thị Thanh Tuyền

22/01/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

2

Hóa học-K35

1090092141v

3552020075

Nhữ Thị Thanh Tuyền

22/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

3

Hóa học-K35

1030019141v

3552020075

Nhữ Thị Thanh Tuyền

22/01/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

4

Hóa học-K35

1030089141v

3552020075

Nhữ Thị Thanh Tuyền

5

Hóa học-K35

1030111141v

3552020075

6

Hóa học-K35

1030125141v

7

Hóa học-K35

1030079141v

8

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

22/01/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Nhữ Thị Thanh Tuyền

22/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552020075

Nhữ Thị Thanh Tuyền

22/01/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

3552020075

Nhữ Thị Thanh Tuyền

22/01/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

11300461483E 3552020075

Nhữ Thị Thanh Tuyền

22/01/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020076

Phạm Thị Thanh Tuyền

19/05/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020076

Phạm Thị Thanh Tuyền

19/05/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020076

Phạm Thị Thanh Tuyền

19/05/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020076

Phạm Thị Thanh Tuyền

19/05/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020076

Phạm Thị Thanh Tuyền

19/05/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020076

Phạm Thị Thanh Tuyền

19/05/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020076

Phạm Thị Thanh Tuyền

19/05/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020076

Phạm Thị Thanh Tuyền

19/05/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020052

Phan Hoàng Sa

20/03/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300911486L 3552020052

Phan Hoàng Sa

20/03/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-205

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

Phan Hoàng Sa

20/03/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

3552020052

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020052

Phan Hoàng Sa

20/03/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020052

Phan Hoàng Sa

20/03/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020052

Phan Hoàng Sa

20/03/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020052

Phan Hoàng Sa

20/03/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020052

Phan Hoàng Sa

20/03/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020008

Phan Thị Kiều Duyên

01/03/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020008

3

Hóa học-K35

1090092141v

4

Hóa học-K35

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Phan Thị Kiều Duyên

01/03/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3552020008

Phan Thị Kiều Duyên

01/03/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

1030019141v

3552020008

Phan Thị Kiều Duyên

01/03/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030089141v

3552020008

Phan Thị Kiều Duyên

01/03/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020008

Phan Thị Kiều Duyên

01/03/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020008

Phan Thị Kiều Duyên

01/03/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020008

Phan Thị Kiều Duyên

01/03/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020035

Quảng Thị Kim Ngân

24/02/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020035

Quảng Thị Kim Ngân

24/02/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020035

Quảng Thị Kim Ngân

24/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020035

Quảng Thị Kim Ngân

24/02/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020035

Quảng Thị Kim Ngân

24/02/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020035

Quảng Thị Kim Ngân

24/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020035

Quảng Thị Kim Ngân

24/02/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020035

Quảng Thị Kim Ngân

24/02/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020016

Sỹ Khánh Hoà

07/02/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

Hóa học-K35

1030017141z

3552020016

Sỹ Khánh Hoà

07/02/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020016

Sỹ Khánh Hoà

07/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020016

Sỹ Khánh Hoà

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020016

6

Hóa học-K35

1030111141v

7

Hóa học-K35

8

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

07/02/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Sỹ Khánh Hoà

07/02/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3552020016

Sỹ Khánh Hoà

07/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1030125141v

3552020016

Sỹ Khánh Hoà

07/02/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030109141y

3552020016

Sỹ Khánh Hoà

07/02/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K35

1030079141v

3552020016

Sỹ Khánh Hoà

07/02/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020019

Tạ Thị Như Huệ

25/02/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020019

Tạ Thị Như Huệ

25/02/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020019

Tạ Thị Như Huệ

25/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020019

Tạ Thị Như Huệ

25/02/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020019

Tạ Thị Như Huệ

25/02/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020019

Tạ Thị Như Huệ

25/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020019

Tạ Thị Như Huệ

25/02/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020019

Tạ Thị Như Huệ

25/02/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020045

Tạ Thị Phú

10/09/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300911486L 3552020045

Tạ Thị Phú

10/09/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-205

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020045

Tạ Thị Phú

10/09/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020045

Tạ Thị Phú

10/09/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020045

Tạ Thị Phú

10/09/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020045

Tạ Thị Phú

10/09/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020045

Tạ Thị Phú

10/09/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020045

Tạ Thị Phú

10/09/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020032

Tô Đình Nam

26/10/1993 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1090092141v

3552020032

Tô Đình Nam

26/10/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1030019141v

3552020032

Tô Đình Nam

26/10/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030089141v

3552020032

Tô Đình Nam

26/10/1993 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030111141v

3552020032

Tô Đình Nam

26/10/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030125141v

3552020032

Tô Đình Nam

26/10/1993 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030079141v

3552020032

Tô Đình Nam

26/10/1993 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020046

Trần Hoàng Phúc

16/12/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020046

Trần Hoàng Phúc

16/12/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020046

Trần Hoàng Phúc

16/12/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020046

Trần Hoàng Phúc

16/12/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020046

Trần Hoàng Phúc

16/12/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020046

Trần Hoàng Phúc

16/12/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020046

Trần Hoàng Phúc

16/12/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020046

Trần Hoàng Phúc

16/12/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020027

Trần Thị Hoàng Long

16/02/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020027

Trần Thị Hoàng Long

16/02/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020027

Trần Thị Hoàng Long

16/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020027

Trần Thị Hoàng Long

16/02/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020027

Trần Thị Hoàng Long

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020027

7

Hóa học-K35

1030125141v

8

Hóa học-K35

1

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

16/02/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Trần Thị Hoàng Long

16/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552020027

Trần Thị Hoàng Long

16/02/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

1030079141v

3552020027

Trần Thị Hoàng Long

16/02/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030046141v

3552020068

Trần Thị Nhật Trâm

11/08/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020068

Trần Thị Nhật Trâm

11/08/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020068

Trần Thị Nhật Trâm

11/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020068

Trần Thị Nhật Trâm

11/08/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020068

Trần Thị Nhật Trâm

11/08/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020068

Trần Thị Nhật Trâm

11/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020068

Trần Thị Nhật Trâm

11/08/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020068

Trần Thị Nhật Trâm

11/08/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030058142c

3552020043

Trần Thị Nữ

05/05/1994 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1030046141v

3552020043

Trần Thị Nữ

05/05/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

11300131481N 3552020043

Trần Thị Nữ

05/05/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K35

1090092141v

3552020043

Trần Thị Nữ

05/05/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030019141v

3552020043

Trần Thị Nữ

05/05/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030089141v

3552020043

Trần Thị Nữ

05/05/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030111141v

3552020043

Trần Thị Nữ

05/05/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030125141v

3552020043

Trần Thị Nữ

05/05/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K35

1030079141v

3552020043

Trần Thị Nữ

05/05/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030058142c

3552020023

Trần Thiện Khiêm

02/11/1993 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

1030046141v

3552020023

Trần Thiện Khiêm

02/11/1993 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

11300131481N 3552020023

Trần Thiện Khiêm

02/11/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1090092141v

3552020023

Trần Thiện Khiêm

02/11/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030019141v

3552020023

Trần Thiện Khiêm

02/11/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030089141v

3552020023

Trần Thiện Khiêm

02/11/1993 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030111141v

3552020023

Trần Thiện Khiêm

02/11/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030125141v

3552020023

Trần Thiện Khiêm

02/11/1993 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K35

1030079141v

3552020023

Trần Thiện Khiêm

02/11/1993 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020050

Trịnh Đình Quốc

21/06/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020050

Trịnh Đình Quốc

21/06/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020050

Trịnh Đình Quốc

21/06/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020050

Trịnh Đình Quốc

21/06/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020050

Trịnh Đình Quốc

21/06/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020050

Trịnh Đình Quốc

21/06/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020050

Trịnh Đình Quốc

21/06/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020050

Trịnh Đình Quốc

21/06/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020086

Trịnh Thị Thanh Yên

02/05/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481H 3552020086

Trịnh Thị Thanh Yên

02/05/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020086

Trịnh Thị Thanh Yên

02/05/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020086

Trịnh Thị Thanh Yên

02/05/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020086

Trịnh Thị Thanh Yên

02/05/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020086

Trịnh Thị Thanh Yên

02/05/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020086

Trịnh Thị Thanh Yên

02/05/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020086

Trịnh Thị Thanh Yên

02/05/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020038

Trương Thị Vương Nhi

27/08/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020038

Trương Thị Vương Nhi

27/08/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020038

Trương Thị Vương Nhi

27/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020038

Trương Thị Vương Nhi

27/08/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020038

Trương Thị Vương Nhi

27/08/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020038

Trương Thị Vương Nhi

27/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020038

Trương Thị Vương Nhi

27/08/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020038

Trương Thị Vương Nhi

27/08/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020044

Võ Kim Phú

09/08/1993 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi Chiều-25/12/2014

phongthi

2

Hóa học-K35

1030017141z

3552020044

Võ Kim Phú

09/08/1993 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

3

Hóa học-K35

11300131481N 3552020044

Võ Kim Phú

09/08/1993 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

4

Hóa học-K35

1090092141v

3552020044

Võ Kim Phú

09/08/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

5

Hóa học-K35

1030019141v

3552020044

Võ Kim Phú

09/08/1993 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

6

Hóa học-K35

1030089141v

3552020044

Võ Kim Phú

7

Hóa học-K35

1030111141v

3552020044

8

Hóa học-K35

1030125141v

9

Hóa học-K35

1

Ca thi

A2-108

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

09/08/1993 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Võ Kim Phú

09/08/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552020044

Võ Kim Phú

09/08/1993 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

1030079141v

3552020044

Võ Kim Phú

09/08/1993 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K35

1030046141v

3552020011

Võ Thị Bích Hà

08/06/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020011

Võ Thị Bích Hà

08/06/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-205

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020011

Võ Thị Bích Hà

08/06/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-211

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020011

Võ Thị Bích Hà

08/06/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020011

Võ Thị Bích Hà

08/06/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020011

Võ Thị Bích Hà

08/06/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-103

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020011

Võ Thị Bích Hà

08/06/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-306

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020011

Võ Thị Bích Hà

08/06/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K35

1030046141v

3552020080

Võ Thị Kim Vân

10/04/1994 1030046 Hoá học các hợp chất cao phân tử

Sáng-25/12/2014

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K35

11300131481N 3552020080

Võ Thị Kim Vân

10/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-206

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K35

1090092141v

3552020080

Võ Thị Kim Vân

10/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-212

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K35

1030019141v

3552020080

Võ Thị Kim Vân

10/04/1994 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

Hóa học-K35

1030089141v

3552020080

Võ Thị Kim Vân

10/04/1994 1030089 Hoá sinh

Sáng-08/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K35

1030111141v

3552020080

Võ Thị Kim Vân

10/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-104

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K35

1030125141v

3552020080

Võ Thị Kim Vân

10/04/1994 1030125 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học

Sáng-12/01/2015

A3-307

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K35

1030079141v

3552020080

Võ Thị Kim Vân

10/04/1994 1030079 Hoá kỹ thuật 1

Sáng-15/01/2015

A3-304

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020006

Bùi Thị Mỹ Dung

28/11/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020006

Bùi Thị Mỹ Dung

28/11/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020006

Bùi Thị Mỹ Dung

28/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020006

Bùi Thị Mỹ Dung

28/11/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020006

Bùi Thị Mỹ Dung

28/11/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020006

Bùi Thị Mỹ Dung

28/11/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300461483A 3652020006

Bùi Thị Mỹ Dung

28/11/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020027

Đặng Thị Huyền Ngân

27/09/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020027

Đặng Thị Huyền Ngân

27/09/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020027

Đặng Thị Huyền Ngân

27/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020027

Đặng Thị Huyền Ngân

27/09/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020027

Đặng Thị Huyền Ngân

27/09/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020027

Đặng Thị Huyền Ngân

27/09/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300461483A 3652020027

Đặng Thị Huyền Ngân

27/09/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020021

Đặng Thị Kiều

02/02/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020021

Đặng Thị Kiều

02/02/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020021

Đặng Thị Kiều

02/02/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020021

Đặng Thị Kiều

02/02/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020021

Đặng Thị Kiều

02/02/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020021

Đặng Thị Kiều

02/02/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484D 3652020021

Đặng Thị Kiều

02/02/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020021

Đặng Thị Kiều

02/02/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020046

Đào Thị Thanh Thủy

15/07/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020046

Đào Thị Thanh Thủy

15/07/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020046

Đào Thị Thanh Thủy

15/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020046

Đào Thị Thanh Thủy

15/07/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020046

Đào Thị Thanh Thủy

15/07/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020046

Đào Thị Thanh Thủy

15/07/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300461483A 3652020046

Đào Thị Thanh Thủy

15/07/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020039

Đinh Thị Cẩm Tiên

16/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020039

Đinh Thị Cẩm Tiên

16/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020039

Đinh Thị Cẩm Tiên

16/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020039

Đinh Thị Cẩm Tiên

16/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020039

Đinh Thị Cẩm Tiên

16/02/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020039

Đinh Thị Cẩm Tiên

16/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484D 3652020039

Đinh Thị Cẩm Tiên

16/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020039

Đinh Thị Cẩm Tiên

16/02/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020010

Đinh Thị Hạnh

29/11/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020010

Đinh Thị Hạnh

29/11/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020010

Đinh Thị Hạnh

29/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020010

Đinh Thị Hạnh

29/11/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020010

Đinh Thị Hạnh

29/11/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020010

Đinh Thị Hạnh

29/11/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484C 3652020010

Đinh Thị Hạnh

29/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020010

Đinh Thị Hạnh

29/11/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020026

Đỗ Thị Ngọc Nương

02/08/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020026

Đỗ Thị Ngọc Nương

02/08/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020026

Đỗ Thị Ngọc Nương

02/08/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020026

Đỗ Thị Ngọc Nương

02/08/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020026

Đỗ Thị Ngọc Nương

02/08/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020026

Đỗ Thị Ngọc Nương

02/08/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300461483A 3652020026

Đỗ Thị Ngọc Nương

02/08/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020041

Hoàng Thị Thảo

01/08/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020041

Hoàng Thị Thảo

01/08/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020041

Hoàng Thị Thảo

01/08/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020041

Hoàng Thị Thảo

01/08/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020041

Hoàng Thị Thảo

01/08/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020041

Hoàng Thị Thảo

01/08/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484F 3652020041

Hoàng Thị Thảo

01/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020041

Hoàng Thị Thảo

01/08/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020005

Huỳnh Thị Diệp

01/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020005

Huỳnh Thị Diệp

01/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020005

Huỳnh Thị Diệp

01/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020005

Huỳnh Thị Diệp

01/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020005

Huỳnh Thị Diệp

01/02/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020005

Huỳnh Thị Diệp

01/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300461483A 3652020005

Huỳnh Thị Diệp

01/02/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020048

Kim Thị Huyền Trang

16/06/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020048

Kim Thị Huyền Trang

16/06/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020048

Kim Thị Huyền Trang

16/06/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020048

Kim Thị Huyền Trang

16/06/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020048

Kim Thị Huyền Trang

16/06/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020048

Kim Thị Huyền Trang

16/06/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020009

Lê Minh Hồng Thúy Hà

06/10/1993 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020009

Lê Minh Hồng Thúy Hà

06/10/1993 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020009

Lê Minh Hồng Thúy Hà

06/10/1993 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020009

Lê Minh Hồng Thúy Hà

06/10/1993 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020009

Lê Minh Hồng Thúy Hà

06/10/1993 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020009

Lê Minh Hồng Thúy Hà

06/10/1993 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484F 3652020009

Lê Minh Hồng Thúy Hà

06/10/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020009

Lê Minh Hồng Thúy Hà

06/10/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020016

Lê Nhị Mỹ Hiền

10/04/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020016

Lê Nhị Mỹ Hiền

10/04/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020016

Lê Nhị Mỹ Hiền

10/04/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020016

Lê Nhị Mỹ Hiền

10/04/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020016

Lê Nhị Mỹ Hiền

10/04/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020016

Lê Nhị Mỹ Hiền

10/04/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020011

Lê Thị Ngọc Hạnh

01/03/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020011

Lê Thị Ngọc Hạnh

01/03/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020011

Lê Thị Ngọc Hạnh

01/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020011

Lê Thị Ngọc Hạnh

01/03/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020011

Lê Thị Ngọc Hạnh

01/03/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020011

Lê Thị Ngọc Hạnh

01/03/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300461483A 3652020011

Lê Thị Ngọc Hạnh

01/03/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020035

Lê Thị Phượng

25/07/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020035

Lê Thị Phượng

25/07/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020035

Lê Thị Phượng

25/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020035

Lê Thị Phượng

25/07/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020035

Lê Thị Phượng

25/07/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020035

Lê Thị Phượng

25/07/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300461483A 3652020035

Lê Thị Phượng

25/07/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020051

Lê Thị Thanh Trâm

23/04/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020051

Lê Thị Thanh Trâm

23/04/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020051

Lê Thị Thanh Trâm

23/04/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020051

Lê Thị Thanh Trâm

23/04/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020051

Lê Thị Thanh Trâm

23/04/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020051

Lê Thị Thanh Trâm

23/04/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020022

Lê Thị Tuyết Linh

06/10/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020022

Lê Thị Tuyết Linh

06/10/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020022

Lê Thị Tuyết Linh

06/10/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020022

Lê Thị Tuyết Linh

06/10/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020022

Lê Thị Tuyết Linh

06/10/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020022

Lê Thị Tuyết Linh

06/10/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484G 3652020022

Lê Thị Tuyết Linh

06/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-302

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020022

Lê Thị Tuyết Linh

06/10/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

Ngô Gia Vũ

30/01/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

3652020055

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

Hóa học-K36

1030058142c

3652020055

Ngô Gia Vũ

30/01/1994 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1030017141z

3652020055

Ngô Gia Vũ

30/01/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1010039142b

3652020055

Ngô Gia Vũ

30/01/1994 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1090063141z

3652020055

Ngô Gia Vũ

30/01/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030073141z

3652020055

Ngô Gia Vũ

30/01/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

1030036141z

3652020055

Ngô Gia Vũ

30/01/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

1030109141z

3652020055

Ngô Gia Vũ

30/01/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K36

1010056142b

3652020055

Ngô Gia Vũ

30/01/1994 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

10

Hóa học-K36

11300491484G 3652020055

Ngô Gia Vũ

30/01/1994 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

11

Hóa học-K36

11300461483A 3652020055

Ngô Gia Vũ

30/01/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020044

Ngô Thị Thịnh

17/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020044

Ngô Thị Thịnh

17/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020044

Ngô Thị Thịnh

17/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020044

Ngô Thị Thịnh

17/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020044

Ngô Thị Thịnh

17/01/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020044

Ngô Thị Thịnh

17/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484D 3652020044

Ngô Thị Thịnh

17/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020044

Ngô Thị Thịnh

17/01/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020033

Nguyễn Hoàng Phúc

12/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020033

Nguyễn Hoàng Phúc

12/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020033

Nguyễn Hoàng Phúc

12/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020033

Nguyễn Hoàng Phúc

12/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020033

Nguyễn Hoàng Phúc

12/01/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020033

Nguyễn Hoàng Phúc

12/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484F 3652020033

Nguyễn Hoàng Phúc

12/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020033

Nguyễn Hoàng Phúc

12/01/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020007

Nguyễn Lê Minh Dương

20/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020007

Nguyễn Lê Minh Dương

20/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020007

Nguyễn Lê Minh Dương

20/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020007

Nguyễn Lê Minh Dương

20/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020007

Nguyễn Lê Minh Dương

20/01/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020007

Nguyễn Lê Minh Dương

20/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484D 3652020007

Nguyễn Lê Minh Dương

20/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020007

Nguyễn Lê Minh Dương

20/01/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020049

Nguyễn Phạm Phương Trang

28/05/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020049

Nguyễn Phạm Phương Trang

28/05/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020049

Nguyễn Phạm Phương Trang

28/05/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020049

Nguyễn Phạm Phương Trang

28/05/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020049

Nguyễn Phạm Phương Trang

28/05/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020049

Nguyễn Phạm Phương Trang

28/05/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

Hóa học-K36

11300461483A 3652020049

Nguyễn Phạm Phương Trang

28/05/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020012

Nguyễn Phương Hạnh

06/08/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030058142c

3652020012

Nguyễn Phương Hạnh

06/08/1994 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1030017141z

3652020012

Nguyễn Phương Hạnh

06/08/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1090063141z

3652020012

Nguyễn Phương Hạnh

06/08/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030073141z

3652020012

Nguyễn Phương Hạnh

06/08/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030036141z

3652020012

Nguyễn Phương Hạnh

06/08/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

1030109141z

3652020012

Nguyễn Phương Hạnh

06/08/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300491484F 3652020012

Nguyễn Phương Hạnh

06/08/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K36

11300461483A 3652020012

Nguyễn Phương Hạnh

06/08/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020019

Nguyễn Thị Ánh Hồng

15/09/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020019

Nguyễn Thị Ánh Hồng

15/09/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020019

Nguyễn Thị Ánh Hồng

15/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020019

Nguyễn Thị Ánh Hồng

15/09/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020019

Nguyễn Thị Ánh Hồng

15/09/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020019

Nguyễn Thị Ánh Hồng

15/09/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484F 3652020019

Nguyễn Thị Ánh Hồng

15/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020019

Nguyễn Thị Ánh Hồng

15/09/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020014

Nguyễn Thị Bích Hằng

23/06/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020014

Nguyễn Thị Bích Hằng

23/06/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020014

Nguyễn Thị Bích Hằng

23/06/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020014

Nguyễn Thị Bích Hằng

23/06/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020014

Nguyễn Thị Bích Hằng

23/06/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020014

Nguyễn Thị Bích Hằng

23/06/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484D 3652020014

Nguyễn Thị Bích Hằng

23/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020014

Nguyễn Thị Bích Hằng

23/06/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020017

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

12/08/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020017

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

12/08/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020017

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

12/08/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020017

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

12/08/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020017

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

12/08/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020017

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

12/08/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484F 3652020017

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

12/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020017

Nguyễn Thị Hồng Hiếu

12/08/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020031

Nguyễn Thị Hồng Nhung

10/11/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020031

Nguyễn Thị Hồng Nhung

10/11/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020031

Nguyễn Thị Hồng Nhung

10/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020031

Nguyễn Thị Hồng Nhung

10/11/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020031

Nguyễn Thị Hồng Nhung

10/11/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020031

Nguyễn Thị Hồng Nhung

10/11/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

Hóa học-K36

11300491484C 3652020031

Nguyễn Thị Hồng Nhung

10/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020031

Nguyễn Thị Hồng Nhung

10/11/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020020

Nguyễn Thị Huệ

12/05/1993 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020020

Nguyễn Thị Huệ

12/05/1993 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020020

Nguyễn Thị Huệ

12/05/1993 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020020

Nguyễn Thị Huệ

12/05/1993 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020020

Nguyễn Thị Huệ

12/05/1993 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020020

Nguyễn Thị Huệ

12/05/1993 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484D 3652020020

Nguyễn Thị Huệ

12/05/1993 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020020

Nguyễn Thị Huệ

12/05/1993 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020025

Nguyễn Thị Huyền My

05/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020025

Nguyễn Thị Huyền My

05/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020025

Nguyễn Thị Huyền My

05/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020025

Nguyễn Thị Huyền My

05/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020025

Nguyễn Thị Huyền My

05/01/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020025

Nguyễn Thị Huyền My

05/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300461483A 3652020025

Nguyễn Thị Huyền My

05/01/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020053

Nguyễn Thị Mỹ Trung

26/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020053

Nguyễn Thị Mỹ Trung

26/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020053

Nguyễn Thị Mỹ Trung

26/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020053

Nguyễn Thị Mỹ Trung

26/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020053

Nguyễn Thị Mỹ Trung

26/02/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020053

Nguyễn Thị Mỹ Trung

26/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484D 3652020053

Nguyễn Thị Mỹ Trung

26/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020053

Nguyễn Thị Mỹ Trung

26/02/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020042

Nguyễn Thị Ngọc Thảo

25/08/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020042

Nguyễn Thị Ngọc Thảo

25/08/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020042

Nguyễn Thị Ngọc Thảo

25/08/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020042

Nguyễn Thị Ngọc Thảo

25/08/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020042

Nguyễn Thị Ngọc Thảo

25/08/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020042

Nguyễn Thị Ngọc Thảo

25/08/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484F 3652020042

Nguyễn Thị Ngọc Thảo

25/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-210

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020042

Nguyễn Thị Ngọc Thảo

25/08/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020036

Nguyễn Thị Phượng

01/07/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030058142c

3652020036

Nguyễn Thị Phượng

01/07/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1030017141z

3652020036

Nguyễn Thị Phượng

01/07/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1090063141z

3652020036

Nguyễn Thị Phượng

01/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030073141z

3652020036

Nguyễn Thị Phượng

01/07/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030036141z

3652020036

Nguyễn Thị Phượng

01/07/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

1030109141z

3652020036

Nguyễn Thị Phượng

01/07/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

Hóa học-K36

11300491484C 3652020036

Nguyễn Thị Phượng

01/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K36

11300461483A 3652020036

Nguyễn Thị Phượng

01/07/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020018

Nguyễn Thị Phương Hoa

17/12/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020018

Nguyễn Thị Phương Hoa

17/12/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020018

Nguyễn Thị Phương Hoa

17/12/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020018

Nguyễn Thị Phương Hoa

17/12/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020018

Nguyễn Thị Phương Hoa

17/12/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020018

Nguyễn Thị Phương Hoa

17/12/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484D 3652020018

Nguyễn Thị Phương Hoa

17/12/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020018

Nguyễn Thị Phương Hoa

17/12/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020015

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020015

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020015

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020015

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020015

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020015

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484F 3652020015

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020015

Nguyễn Thị Thanh Hằng

11/04/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020043

Nguyễn Thị Thi

05/05/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020043

Nguyễn Thị Thi

05/05/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020043

Nguyễn Thị Thi

05/05/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020043

Nguyễn Thị Thi

05/05/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020043

Nguyễn Thị Thi

05/05/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020043

Nguyễn Thị Thi

05/05/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300461483A 3652020043

Nguyễn Thị Thi

05/05/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020047

Nguyễn Thị Thương

08/11/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020047

Nguyễn Thị Thương

08/11/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020047

Nguyễn Thị Thương

08/11/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020047

Nguyễn Thị Thương

08/11/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020047

Nguyễn Thị Thương

08/11/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020047

Nguyễn Thị Thương

08/11/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484C 3652020047

Nguyễn Thị Thương

08/11/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020047

Nguyễn Thị Thương

08/11/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020013

Nguyễn Văn Hào

20/04/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020013

Nguyễn Văn Hào

20/04/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020013

Nguyễn Văn Hào

20/04/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020013

Nguyễn Văn Hào

20/04/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020013

Nguyễn Văn Hào

20/04/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020013

Nguyễn Văn Hào

20/04/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484F 3652020013

Nguyễn Văn Hào

20/04/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020013

Nguyễn Văn Hào

20/04/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020054

Phạm Quốc Trung

23/11/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020054

Phạm Quốc Trung

23/11/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020054

Phạm Quốc Trung

23/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020054

Phạm Quốc Trung

23/11/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020054

Phạm Quốc Trung

23/11/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020054

Phạm Quốc Trung

23/11/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484D 3652020054

Phạm Quốc Trung

23/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020054

Phạm Quốc Trung

23/11/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020004

Phạm Thị Thúy Diễm

23/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020004

Phạm Thị Thúy Diễm

23/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020004

Phạm Thị Thúy Diễm

23/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020004

Phạm Thị Thúy Diễm

23/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020004

Phạm Thị Thúy Diễm

23/01/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020004

Phạm Thị Thúy Diễm

23/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300461483A 3652020004

Phạm Thị Thúy Diễm

23/01/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020052

Phạm Thị Trinh

06/11/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020052

Phạm Thị Trinh

06/11/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020052

Phạm Thị Trinh

06/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020052

Phạm Thị Trinh

06/11/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020052

Phạm Thị Trinh

06/11/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020052

Phạm Thị Trinh

06/11/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484G 3652020052

Phạm Thị Trinh

06/11/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-101

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020052

Phạm Thị Trinh

06/11/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-103

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020002

Phan Văn Âu

02/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020002

Phan Văn Âu

02/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020002

Phan Văn Âu

02/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020002

Phan Văn Âu

02/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020002

Phan Văn Âu

02/02/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020002

Phan Văn Âu

02/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484C 3652020002

Phan Văn Âu

02/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020002

Phan Văn Âu

02/02/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020040

Tô Văn Tú

18/02/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020040

Tô Văn Tú

18/02/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020040

Tô Văn Tú

18/02/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020040

Tô Văn Tú

18/02/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020040

Tô Văn Tú

18/02/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020040

Tô Văn Tú

18/02/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020034

Trần Anh Phúc

21/10/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020034

Trần Anh Phúc

21/10/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020034

Trần Anh Phúc

21/10/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020034

Trần Anh Phúc

21/10/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020034

Trần Anh Phúc

21/10/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020034

Trần Anh Phúc

21/10/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484D 3652020034

Trần Anh Phúc

21/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020034

Trần Anh Phúc

21/10/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020030

Trần Mẫn Nhi

10/12/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020030

Trần Mẫn Nhi

10/12/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020030

Trần Mẫn Nhi

10/12/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020030

Trần Mẫn Nhi

10/12/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020030

Trần Mẫn Nhi

10/12/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020030

Trần Mẫn Nhi

10/12/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300461483A 3652020030

Trần Mẫn Nhi

10/12/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020008

Trần Thị Ngọc Giàu

02/02/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020008

Trần Thị Ngọc Giàu

02/02/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020008

Trần Thị Ngọc Giàu

02/02/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020008

Trần Thị Ngọc Giàu

02/02/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020008

Trần Thị Ngọc Giàu

02/02/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020008

Trần Thị Ngọc Giàu

02/02/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484D 3652020008

Trần Thị Ngọc Giàu

02/02/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020008

Trần Thị Ngọc Giàu

02/02/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020001

Trần Thị Nhật Anh

22/10/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020001

Trần Thị Nhật Anh

22/10/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020001

Trần Thị Nhật Anh

22/10/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020001

Trần Thị Nhật Anh

22/10/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020001

Trần Thị Nhật Anh

22/10/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020001

Trần Thị Nhật Anh

22/10/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484G 3652020001

Trần Thị Nhật Anh

22/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-302

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020001

Trần Thị Nhật Anh

22/10/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020023

Trần Văn Lộc

04/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020023

Trần Văn Lộc

04/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020023

Trần Văn Lộc

04/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020023

Trần Văn Lộc

04/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020023

Trần Văn Lộc

04/02/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020023

Trần Văn Lộc

04/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484G 3652020023

Trần Văn Lộc

04/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-302

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020023

Trần Văn Lộc

04/02/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020028

Trương Thị Nhã

18/09/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020028

Trương Thị Nhã

18/09/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020028

Trương Thị Nhã

18/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020028

Trương Thị Nhã

18/09/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020028

Trương Thị Nhã

18/09/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020028

Trương Thị Nhã

18/09/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484C 3652020028

Trương Thị Nhã

18/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020028

Trương Thị Nhã

18/09/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020003

Trương Thị Xuân Dàng

24/06/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020003

Trương Thị Xuân Dàng

24/06/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020003

Trương Thị Xuân Dàng

24/06/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020003

Trương Thị Xuân Dàng

24/06/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020003

Trương Thị Xuân Dàng

24/06/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020003

Trương Thị Xuân Dàng

24/06/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300461483A 3652020003

Trương Thị Xuân Dàng

24/06/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020037

Võ Như Quỳnh

09/09/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020037

Võ Như Quỳnh

09/09/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020037

Võ Như Quỳnh

09/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020037

Võ Như Quỳnh

09/09/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020037

Võ Như Quỳnh

09/09/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020037

Võ Như Quỳnh

09/09/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484F 3652020037

Võ Như Quỳnh

09/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020037

Võ Như Quỳnh

09/09/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020024

Võ Thị Hồng Mi

14/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020024

Võ Thị Hồng Mi

14/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020024

Võ Thị Hồng Mi

14/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020024

Võ Thị Hồng Mi

14/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020024

Võ Thị Hồng Mi

14/01/1995 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020024

Võ Thị Hồng Mi

14/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484G 3652020024

Võ Thị Hồng Mi

14/01/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-101

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020024

Võ Thị Hồng Mi

14/01/1995 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020029

Võ Thị Kim Nhàn

12/11/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030058142c

3652020029

Võ Thị Kim Nhàn

12/11/1994 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1030017141z

3652020029

Võ Thị Kim Nhàn

12/11/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K36

1090063141z

3652020029

Võ Thị Kim Nhàn

12/11/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030073141z

3652020029

Võ Thị Kim Nhàn

12/11/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030036141z

3652020029

Võ Thị Kim Nhàn

12/11/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

1030109141z

3652020029

Võ Thị Kim Nhàn

12/11/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300491484F 3652020029

Võ Thị Kim Nhàn

12/11/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K36

11300461483A 3652020029

Võ Thị Kim Nhàn

12/11/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K36

1030066141z

3652020045

Võ Thị Thanh Thơ

15/02/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-410

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K36

1030017141z

3652020045

Võ Thị Thanh Thơ

15/02/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-110

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K36

1090063141z

3652020045

Võ Thị Thanh Thơ

15/02/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-201

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K36

1030073141z

3652020045

Võ Thị Thanh Thơ

15/02/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K36

1030036141z

3652020045

Võ Thị Thanh Thơ

15/02/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-405

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K36

1030109141z

3652020045

Võ Thị Thanh Thơ

15/02/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-104

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K36

11300491484C 3652020045

Võ Thị Thanh Thơ

15/02/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K36

11300461483A 3652020045

Võ Thị Thanh Thơ

15/02/1994 1130046 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Chiều-18/01/2015

A1-102

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020043

Bùi Lê Thảo My

03/01/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020043

Bùi Lê Thảo My

03/01/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020043

Bùi Lê Thảo My

03/01/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020043

Bùi Lê Thảo My

03/01/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020043

Bùi Lê Thảo My

03/01/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020043

Bùi Lê Thảo My

03/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020081

Bùi Thị Y Trúc

20/12/1994 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020081

Bùi Thị Y Trúc

20/12/1994 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020081

Bùi Thị Y Trúc

20/12/1994 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020081

Bùi Thị Y Trúc

20/12/1994 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020081

Bùi Thị Y Trúc

20/12/1994 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020081

Bùi Thị Y Trúc

20/12/1994 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020035

Đặng Thị Diễm Lan

13/06/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020035

Đặng Thị Diễm Lan

13/06/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020035

Đặng Thị Diễm Lan

13/06/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020035

Đặng Thị Diễm Lan

13/06/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020035

Đặng Thị Diễm Lan

13/06/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020035

Đặng Thị Diễm Lan

13/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020092

Đặng Thị Như Ý

19/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020092

Đặng Thị Như Ý

19/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020092

Đặng Thị Như Ý

19/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020092

Đặng Thị Như Ý

19/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020092

Đặng Thị Như Ý

19/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020092

Đặng Thị Như Ý

19/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020054

Đặng Thị Oanh

11/11/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020054

Đặng Thị Oanh

11/11/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020054

Đặng Thị Oanh

11/11/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020054

Đặng Thị Oanh

11/11/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020054

Đặng Thị Oanh

11/11/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020054

Đặng Thị Oanh

11/11/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020011

Đỗ Nhật Duy

18/12/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020011

Đỗ Nhật Duy

18/12/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020011

Đỗ Nhật Duy

18/12/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020011

Đỗ Nhật Duy

18/12/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020011

Đỗ Nhật Duy

18/12/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020011

Đỗ Nhật Duy

18/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020085

Doãn Mai Diễm Uyên

10/08/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020085

Doãn Mai Diễm Uyên

10/08/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020085

Doãn Mai Diễm Uyên

10/08/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020085

Doãn Mai Diễm Uyên

10/08/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020085

Doãn Mai Diễm Uyên

10/08/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020085

Doãn Mai Diễm Uyên

10/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020064

Đoàn Thị Tây Thi

20/06/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020064

Đoàn Thị Tây Thi

20/06/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020064

Đoàn Thị Tây Thi

20/06/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020064

Đoàn Thị Tây Thi

20/06/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020064

Đoàn Thị Tây Thi

20/06/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020064

Đoàn Thị Tây Thi

20/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020048

Dương Thị Mỹ Ngọc

12/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020048

Dương Thị Mỹ Ngọc

12/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020048

Dương Thị Mỹ Ngọc

12/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020048

Dương Thị Mỹ Ngọc

12/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020048

Dương Thị Mỹ Ngọc

12/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020048

Dương Thị Mỹ Ngọc

12/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020008

Hà Thuỳ Dung

06/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020008

Hà Thuỳ Dung

06/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020008

Hà Thuỳ Dung

06/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020008

Hà Thuỳ Dung

06/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020008

Hà Thuỳ Dung

06/09/1996 1010056 Giải tích 2

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020008

Hà Thuỳ Dung

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020039

2

Hóa học-K37

1020088142c

3

Hóa học-K37

4

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

06/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

Hà Văn Lộc

20/06/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

3752020039

Hà Văn Lộc

20/06/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

1010039142c

3752020039

Hà Văn Lộc

20/06/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K37

1010048142c

3752020039

Hà Văn Lộc

20/06/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020039

Hà Văn Lộc

20/06/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020039

Hà Văn Lộc

20/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020026

Hồ Mai Hương

28/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020026

Hồ Mai Hương

28/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020026

Hồ Mai Hương

28/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020026

Hồ Mai Hương

28/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020026

Hồ Mai Hương

28/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020026

Hồ Mai Hương

28/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020088

Hồ Minh Văn

28/11/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020088

Hồ Minh Văn

28/11/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020088

Hồ Minh Văn

28/11/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020088

Hồ Minh Văn

28/11/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020088

Hồ Minh Văn

28/11/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020088

Hồ Minh Văn

28/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020083

Hồ Thanh Trung

12/04/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020083

Hồ Thanh Trung

12/04/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020083

Hồ Thanh Trung

12/04/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020083

Hồ Thanh Trung

12/04/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020083

Hồ Thanh Trung

12/04/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020083

Hồ Thanh Trung

12/04/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020052

Hồ Thị Hồng Nhớ

12/06/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020052

Hồ Thị Hồng Nhớ

12/06/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020052

Hồ Thị Hồng Nhớ

12/06/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020052

Hồ Thị Hồng Nhớ

12/06/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020052

Hồ Thị Hồng Nhớ

12/06/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020052

Hồ Thị Hồng Nhớ

12/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020089

Hồ Thị Kiều Vy

09/05/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020089

Hồ Thị Kiều Vy

09/05/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020089

Hồ Thị Kiều Vy

09/05/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020089

Hồ Thị Kiều Vy

09/05/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020089

Hồ Thị Kiều Vy

09/05/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020089

Hồ Thị Kiều Vy

09/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020046

Hồ Thị Nga

15/07/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020046

Hồ Thị Nga

15/07/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020046

Hồ Thị Nga

15/07/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020046

Hồ Thị Nga

15/07/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020046

Hồ Thị Nga

15/07/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020046

Hồ Thị Nga

15/07/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020093

Hoàng Thanh Ý

01/06/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020093

Hoàng Thanh Ý

01/06/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020093

Hoàng Thanh Ý

01/06/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020093

Hoàng Thanh Ý

01/06/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020093

Hoàng Thanh Ý

01/06/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020093

Hoàng Thanh Ý

01/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020027

Huỳnh Thị Thanh Hường

03/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020027

Huỳnh Thị Thanh Hường

03/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020027

Huỳnh Thị Thanh Hường

03/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020027

Huỳnh Thị Thanh Hường

03/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020027

Huỳnh Thị Thanh Hường

03/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020027

Huỳnh Thị Thanh Hường

03/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020065

Huỳnh Thị Thu

14/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020065

Huỳnh Thị Thu

14/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020065

Huỳnh Thị Thu

14/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020065

Huỳnh Thị Thu

14/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020065

Huỳnh Thị Thu

14/09/1996 1010056 Giải tích 2

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020065

Huỳnh Thị Thu

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020066

2

Hóa học-K37

1020088142c

3

Hóa học-K37

4

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

14/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

Huỳnh Thị Thu Thư

29/11/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

3752020066

Huỳnh Thị Thu Thư

29/11/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1010039142c

3752020066

Huỳnh Thị Thu Thư

29/11/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K37

1010048142c

3752020066

Huỳnh Thị Thu Thư

29/11/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020066

Huỳnh Thị Thu Thư

29/11/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020066

Huỳnh Thị Thu Thư

29/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020068

Lê Đoàn Đình Thu Thương

11/10/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020068

Lê Đoàn Đình Thu Thương

11/10/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020068

Lê Đoàn Đình Thu Thương

11/10/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020068

Lê Đoàn Đình Thu Thương

11/10/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020068

Lê Đoàn Đình Thu Thương

11/10/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020068

Lê Đoàn Đình Thu Thương

11/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020080

Lê Minh Trọng

08/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020080

Lê Minh Trọng

08/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020080

Lê Minh Trọng

08/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020080

Lê Minh Trọng

08/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020080

Lê Minh Trọng

08/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020080

Lê Minh Trọng

08/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020025

Lê Nguyễn Bảo Hoà

05/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020025

Lê Nguyễn Bảo Hoà

05/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020025

Lê Nguyễn Bảo Hoà

05/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020025

Lê Nguyễn Bảo Hoà

05/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020025

Lê Nguyễn Bảo Hoà

05/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020025

Lê Nguyễn Bảo Hoà

05/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020072

Lê Nguyễn Ka Thy

30/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020072

Lê Nguyễn Ka Thy

30/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020072

Lê Nguyễn Ka Thy

30/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020072

Lê Nguyễn Ka Thy

30/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020072

Lê Nguyễn Ka Thy

30/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020072

Lê Nguyễn Ka Thy

30/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020091

Lê Thanh Xuân

02/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020091

Lê Thanh Xuân

02/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020091

Lê Thanh Xuân

02/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020091

Lê Thanh Xuân

02/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020091

Lê Thanh Xuân

02/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020091

Lê Thanh Xuân

02/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020041

Lê Thị Bích Ly

20/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020041

Lê Thị Bích Ly

20/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020041

Lê Thị Bích Ly

20/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020041

Lê Thị Bích Ly

20/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020041

Lê Thị Bích Ly

20/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020041

Lê Thị Bích Ly

20/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020017

Lê Thị Mỹ Hiền

20/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1030058142c

3752020018

Lê Thị Mỹ Hiền

27/08/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1020088142c

3752020017

Lê Thị Mỹ Hiền

20/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1020088142c

3752020018

Lê Thị Mỹ Hiền

27/08/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010039142c

3752020017

Lê Thị Mỹ Hiền

20/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1010039142c

3752020018

Lê Thị Mỹ Hiền

27/08/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K37

1010048142c

3752020017

Lê Thị Mỹ Hiền

20/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K37

1010048142c

3752020018

Lê Thị Mỹ Hiền

27/08/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K37

1010056142c

3752020017

Lê Thị Mỹ Hiền

20/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

10

Hóa học-K37

1010056142c

3752020018

Lê Thị Mỹ Hiền

27/08/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

11

Hóa học-K37

1090061142c

3752020017

Lê Thị Mỹ Hiền

20/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

12

Hóa học-K37

1090061142c

3752020018

Lê Thị Mỹ Hiền

27/08/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020003

Lê Thị Ngọc Ánh

06/05/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020003

Lê Thị Ngọc Ánh

06/05/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020003

Lê Thị Ngọc Ánh

06/05/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020003

Lê Thị Ngọc Ánh

06/05/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020003

Lê Thị Ngọc Ánh

06/05/1996 1010056 Giải tích 2

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020003

Lê Thị Ngọc Ánh

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020005

2

Hóa học-K37

1020088142c

3

Hóa học-K37

4

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

06/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

Lê Thị Thanh Ca

06/10/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

3752020005

Lê Thị Thanh Ca

06/10/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

1010039142c

3752020005

Lê Thị Thanh Ca

06/10/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K37

1010048142c

3752020005

Lê Thị Thanh Ca

06/10/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020005

Lê Thị Thanh Ca

06/10/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020005

Lê Thị Thanh Ca

06/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020029

Mai Quỳnh Đăng Khoa

27/05/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020029

Mai Quỳnh Đăng Khoa

27/05/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020029

Mai Quỳnh Đăng Khoa

27/05/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020029

Mai Quỳnh Đăng Khoa

27/05/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020029

Mai Quỳnh Đăng Khoa

27/05/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020029

Mai Quỳnh Đăng Khoa

27/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020030

Ngô Minh Khuê

01/06/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020030

Ngô Minh Khuê

01/06/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020030

Ngô Minh Khuê

01/06/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020030

Ngô Minh Khuê

01/06/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020030

Ngô Minh Khuê

01/06/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020030

Ngô Minh Khuê

01/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020034

Ngô Thị Kiều

17/05/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020034

Ngô Thị Kiều

17/05/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020034

Ngô Thị Kiều

17/05/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020034

Ngô Thị Kiều

17/05/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020034

Ngô Thị Kiều

17/05/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020034

Ngô Thị Kiều

17/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020010

Nguyễn Đăng Thuỳ Dương

11/03/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020010

Nguyễn Đăng Thuỳ Dương

11/03/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020010

Nguyễn Đăng Thuỳ Dương

11/03/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020010

Nguyễn Đăng Thuỳ Dương

11/03/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020010

Nguyễn Đăng Thuỳ Dương

11/03/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020010

Nguyễn Đăng Thuỳ Dương

11/03/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020086

Nguyễn Huỳnh Bảo Uyên

05/09/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020086

Nguyễn Huỳnh Bảo Uyên

05/09/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020086

Nguyễn Huỳnh Bảo Uyên

05/09/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020086

Nguyễn Huỳnh Bảo Uyên

05/09/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020086

Nguyễn Huỳnh Bảo Uyên

05/09/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020086

Nguyễn Huỳnh Bảo Uyên

05/09/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020058

Nguyễn Như Quỳnh

28/08/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020058

Nguyễn Như Quỳnh

28/08/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020058

Nguyễn Như Quỳnh

28/08/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020058

Nguyễn Như Quỳnh

28/08/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020058

Nguyễn Như Quỳnh

28/08/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020058

Nguyễn Như Quỳnh

28/08/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020067

Nguyễn Như Thuận

12/10/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020067

Nguyễn Như Thuận

12/10/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020067

Nguyễn Như Thuận

12/10/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020067

Nguyễn Như Thuận

12/10/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020067

Nguyễn Như Thuận

12/10/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020067

Nguyễn Như Thuận

12/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020019

Nguyễn Phạm Thu Hiền

12/12/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020019

Nguyễn Phạm Thu Hiền

12/12/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020019

Nguyễn Phạm Thu Hiền

12/12/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020019

Nguyễn Phạm Thu Hiền

12/12/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020019

Nguyễn Phạm Thu Hiền

12/12/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020019

Nguyễn Phạm Thu Hiền

12/12/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020014

Nguyễn Tấn Đạt

10/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020014

Nguyễn Tấn Đạt

10/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020014

Nguyễn Tấn Đạt

10/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020014

Nguyễn Tấn Đạt

10/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020014

Nguyễn Tấn Đạt

10/09/1996 1010056 Giải tích 2

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020014

Nguyễn Tấn Đạt

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020055

2

Hóa học-K37

1020088142c

3

Hóa học-K37

4

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

10/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thành Phát

07/08/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

3752020055

Nguyễn Thành Phát

07/08/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1010039142c

3752020055

Nguyễn Thành Phát

07/08/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K37

1010048142c

3752020055

Nguyễn Thành Phát

07/08/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020055

Nguyễn Thành Phát

07/08/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020055

Nguyễn Thành Phát

07/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020044

Nguyễn Thị Anh My

31/12/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020044

Nguyễn Thị Anh My

31/12/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020044

Nguyễn Thị Anh My

31/12/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020044

Nguyễn Thị Anh My

31/12/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020044

Nguyễn Thị Anh My

31/12/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020044

Nguyễn Thị Anh My

31/12/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020096

Nguyễn Thị Bão Yến

20/07/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020096

Nguyễn Thị Bão Yến

20/07/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020096

Nguyễn Thị Bão Yến

20/07/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020096

Nguyễn Thị Bão Yến

20/07/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020096

Nguyễn Thị Bão Yến

20/07/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020096

Nguyễn Thị Bão Yến

20/07/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020015

Nguyễn Thị Hà

15/06/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020015

Nguyễn Thị Hà

15/06/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020015

Nguyễn Thị Hà

15/06/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020015

Nguyễn Thị Hà

15/06/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020015

Nguyễn Thị Hà

15/06/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020015

Nguyễn Thị Hà

15/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020020

Nguyễn Thị Hiền

20/11/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1030058142c

3752020021

Nguyễn Thị Hiền

30/08/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1020088142c

3752020020

Nguyễn Thị Hiền

20/11/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1020088142c

3752020021

Nguyễn Thị Hiền

30/08/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010039142c

3752020020

Nguyễn Thị Hiền

20/11/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1010039142c

3752020021

Nguyễn Thị Hiền

30/08/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

Hóa học-K37

1010048142c

3752020020

Nguyễn Thị Hiền

20/11/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

8

Hóa học-K37

1010048142c

3752020021

Nguyễn Thị Hiền

30/08/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

9

Hóa học-K37

1010056142c

3752020020

Nguyễn Thị Hiền

20/11/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

10

Hóa học-K37

1010056142c

3752020021

Nguyễn Thị Hiền

30/08/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

11

Hóa học-K37

1090061142c

3752020020

Nguyễn Thị Hiền

20/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

12

Hóa học-K37

1090061142c

3752020021

Nguyễn Thị Hiền

30/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020024

Nguyễn Thị Hiệu

08/11/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020024

Nguyễn Thị Hiệu

08/11/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020024

Nguyễn Thị Hiệu

08/11/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020024

Nguyễn Thị Hiệu

08/11/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020024

Nguyễn Thị Hiệu

08/11/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020024

Nguyễn Thị Hiệu

08/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020087

Nguyễn Thị Hồng Uyên

07/07/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020087

Nguyễn Thị Hồng Uyên

07/07/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020087

Nguyễn Thị Hồng Uyên

07/07/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020087

Nguyễn Thị Hồng Uyên

07/07/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020087

Nguyễn Thị Hồng Uyên

07/07/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020087

Nguyễn Thị Hồng Uyên

07/07/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020006

Nguyễn Thị Kim Cương

11/04/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020006

Nguyễn Thị Kim Cương

11/04/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020006

Nguyễn Thị Kim Cương

11/04/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020006

Nguyễn Thị Kim Cương

11/04/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020006

Nguyễn Thị Kim Cương

11/04/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020006

Nguyễn Thị Kim Cương

11/04/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020049

Nguyễn Thị Kim Nguyên

05/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020049

Nguyễn Thị Kim Nguyên

05/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020049

Nguyễn Thị Kim Nguyên

05/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020049

Nguyễn Thị Kim Nguyên

05/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020049

Nguyễn Thị Kim Nguyên

05/02/1996 1010056 Giải tích 2

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020049

Nguyễn Thị Kim Nguyên

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020090

2

Hóa học-K37

1020088142c

3

Hóa học-K37

4

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

05/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Kim Vy

23/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

3752020090

Nguyễn Thị Kim Vy

23/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1010039142c

3752020090

Nguyễn Thị Kim Vy

23/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K37

1010048142c

3752020090

Nguyễn Thị Kim Vy

23/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020090

Nguyễn Thị Kim Vy

23/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020090

Nguyễn Thị Kim Vy

23/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020062

Nguyễn Thị Lệ Thanh

28/05/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020062

Nguyễn Thị Lệ Thanh

28/05/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020062

Nguyễn Thị Lệ Thanh

28/05/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020062

Nguyễn Thị Lệ Thanh

28/05/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020062

Nguyễn Thị Lệ Thanh

28/05/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020062

Nguyễn Thị Lệ Thanh

28/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020084

Nguyễn Thị Minh Tú

25/04/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020084

Nguyễn Thị Minh Tú

25/04/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020084

Nguyễn Thị Minh Tú

25/04/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020084

Nguyễn Thị Minh Tú

25/04/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020084

Nguyễn Thị Minh Tú

25/04/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020084

Nguyễn Thị Minh Tú

25/04/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020094

Nguyễn Thị Như Ý

10/01/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020094

Nguyễn Thị Như Ý

10/01/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020094

Nguyễn Thị Như Ý

10/01/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020094

Nguyễn Thị Như Ý

10/01/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020094

Nguyễn Thị Như Ý

10/01/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020094

Nguyễn Thị Như Ý

10/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020028

Nguyễn Thị Thanh Huyền

20/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020028

Nguyễn Thị Thanh Huyền

20/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020028

Nguyễn Thị Thanh Huyền

20/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020028

Nguyễn Thị Thanh Huyền

20/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020028

Nguyễn Thị Thanh Huyền

20/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020028

Nguyễn Thị Thanh Huyền

20/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020082

Nguyễn Thị Thanh Trúc

20/06/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020082

Nguyễn Thị Thanh Trúc

20/06/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020082

Nguyễn Thị Thanh Trúc

20/06/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020082

Nguyễn Thị Thanh Trúc

20/06/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020082

Nguyễn Thị Thanh Trúc

20/06/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020082

Nguyễn Thị Thanh Trúc

20/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020063

Nguyễn Thị Thảo

01/03/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020063

Nguyễn Thị Thảo

01/03/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020063

Nguyễn Thị Thảo

01/03/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020063

Nguyễn Thị Thảo

01/03/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020063

Nguyễn Thị Thảo

01/03/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020063

Nguyễn Thị Thảo

01/03/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020051

Nguyễn Thị Thu Nhiều

25/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020051

Nguyễn Thị Thu Nhiều

25/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020051

Nguyễn Thị Thu Nhiều

25/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020051

Nguyễn Thị Thu Nhiều

25/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020051

Nguyễn Thị Thu Nhiều

25/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020051

Nguyễn Thị Thu Nhiều

25/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020037

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

02/12/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020037

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

02/12/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020037

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

02/12/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020037

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

02/12/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020037

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

02/12/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020037

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

02/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020045

Nguyễn Thị Thuỳ Mỹ

11/04/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020045

Nguyễn Thị Thuỳ Mỹ

11/04/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020045

Nguyễn Thị Thuỳ Mỹ

11/04/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020045

Nguyễn Thị Thuỳ Mỹ

11/04/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020045

Nguyễn Thị Thuỳ Mỹ

11/04/1995 1010056 Giải tích 2

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020045

Nguyễn Thị Thuỳ Mỹ

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020002

2

Hóa học-K37

1020088142c

3

Hóa học-K37

4

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

11/04/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Tuyết Anh

20/10/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

3752020002

Nguyễn Thị Tuyết Anh

20/10/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

1010039142c

3752020002

Nguyễn Thị Tuyết Anh

20/10/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K37

1010048142c

3752020002

Nguyễn Thị Tuyết Anh

20/10/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020002

Nguyễn Thị Tuyết Anh

20/10/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020002

Nguyễn Thị Tuyết Anh

20/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020012

Nguyễn Thị Út Duyên

17/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020012

Nguyễn Thị Út Duyên

17/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020012

Nguyễn Thị Út Duyên

17/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020012

Nguyễn Thị Út Duyên

17/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020012

Nguyễn Thị Út Duyên

17/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020012

Nguyễn Thị Út Duyên

17/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020077

Nguyễn Trần Tú Trinh

13/08/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020077

Nguyễn Trần Tú Trinh

13/08/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020077

Nguyễn Trần Tú Trinh

13/08/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020077

Nguyễn Trần Tú Trinh

13/08/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020077

Nguyễn Trần Tú Trinh

13/08/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020077

Nguyễn Trần Tú Trinh

13/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020038

Nguyễn Trương Thị Mỹ Linh

29/11/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020038

Nguyễn Trương Thị Mỹ Linh

29/11/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020038

Nguyễn Trương Thị Mỹ Linh

29/11/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020038

Nguyễn Trương Thị Mỹ Linh

29/11/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020038

Nguyễn Trương Thị Mỹ Linh

29/11/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020038

Nguyễn Trương Thị Mỹ Linh

29/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020007

Nguyễn Văn Cường

12/05/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020007

Nguyễn Văn Cường

12/05/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020007

Nguyễn Văn Cường

12/05/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020007

Nguyễn Văn Cường

12/05/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020007

Nguyễn Văn Cường

12/05/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020007

Nguyễn Văn Cường

12/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020056

Phạm Anh Phương

04/12/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020056

Phạm Anh Phương

04/12/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020056

Phạm Anh Phương

04/12/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020056

Phạm Anh Phương

04/12/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020056

Phạm Anh Phương

04/12/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020056

Phạm Anh Phương

04/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020095

Phạm Lê Như Ý

27/12/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020095

Phạm Lê Như Ý

27/12/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020095

Phạm Lê Như Ý

27/12/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020095

Phạm Lê Như Ý

27/12/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020095

Phạm Lê Như Ý

27/12/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020095

Phạm Lê Như Ý

27/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020053

Phạm Quốc Nhựt

15/08/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020053

Phạm Quốc Nhựt

15/08/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020053

Phạm Quốc Nhựt

15/08/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020053

Phạm Quốc Nhựt

15/08/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020053

Phạm Quốc Nhựt

15/08/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020053

Phạm Quốc Nhựt

15/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020060

Phạm Quyết Tâm

20/12/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020060

Phạm Quyết Tâm

20/12/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020060

Phạm Quyết Tâm

20/12/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020060

Phạm Quyết Tâm

20/12/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020060

Phạm Quyết Tâm

20/12/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020060

Phạm Quyết Tâm

20/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020022

Phạm Thị Hiền

20/10/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020022

Phạm Thị Hiền

20/10/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020022

Phạm Thị Hiền

20/10/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020022

Phạm Thị Hiền

20/10/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020022

Phạm Thị Hiền

20/10/1996 1010056 Giải tích 2

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020022

Phạm Thị Hiền

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020031

2

Hóa học-K37

1020088142c

3

Hóa học-K37

4

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

20/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

Phạm Thị Kim Khuê

12/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

3752020031

Phạm Thị Kim Khuê

12/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

1010039142c

3752020031

Phạm Thị Kim Khuê

12/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K37

1010048142c

3752020031

Phạm Thị Kim Khuê

12/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020031

Phạm Thị Kim Khuê

12/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020031

Phạm Thị Kim Khuê

12/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020074

Phạm Thị Ngọc Trang

24/03/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020074

Phạm Thị Ngọc Trang

24/03/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020074

Phạm Thị Ngọc Trang

24/03/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020074

Phạm Thị Ngọc Trang

24/03/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020074

Phạm Thị Ngọc Trang

24/03/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020074

Phạm Thị Ngọc Trang

24/03/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020071

Phạm Thị Thu Thuỷ

01/01/1994 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020071

Phạm Thị Thu Thuỷ

01/01/1994 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020071

Phạm Thị Thu Thuỷ

01/01/1994 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020071

Phạm Thị Thu Thuỷ

01/01/1994 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020071

Phạm Thị Thu Thuỷ

01/01/1994 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020071

Phạm Thị Thu Thuỷ

01/01/1994 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020004

Phạm Việt Bảo

30/01/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020004

Phạm Việt Bảo

30/01/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020004

Phạm Việt Bảo

30/01/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020004

Phạm Việt Bảo

30/01/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020004

Phạm Việt Bảo

30/01/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020004

Phạm Việt Bảo

30/01/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020047

Phan Kim Ngân

17/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020047

Phan Kim Ngân

17/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020047

Phan Kim Ngân

17/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020047

Phan Kim Ngân

17/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020047

Phan Kim Ngân

17/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020047

Phan Kim Ngân

17/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020013

Phan Thị Kim Đa

25/03/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020013

Phan Thị Kim Đa

25/03/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020013

Phan Thị Kim Đa

25/03/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020013

Phan Thị Kim Đa

25/03/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020013

Phan Thị Kim Đa

25/03/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020013

Phan Thị Kim Đa

25/03/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020097

Phùng Thị Minh Yến

09/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020097

Phùng Thị Minh Yến

09/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020097

Phùng Thị Minh Yến

09/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020097

Phùng Thị Minh Yến

09/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020097

Phùng Thị Minh Yến

09/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020097

Phùng Thị Minh Yến

09/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020042

Thái Thị Mai

26/11/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020042

Thái Thị Mai

26/11/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020042

Thái Thị Mai

26/11/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020042

Thái Thị Mai

26/11/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020042

Thái Thị Mai

26/11/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020042

Thái Thị Mai

26/11/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020061

Tô Thị Cẩm Thạch

12/05/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020061

Tô Thị Cẩm Thạch

12/05/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020061

Tô Thị Cẩm Thạch

12/05/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020061

Tô Thị Cẩm Thạch

12/05/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020061

Tô Thị Cẩm Thạch

12/05/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020061

Tô Thị Cẩm Thạch

12/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020057

Trần Mai Phương

12/01/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020057

Trần Mai Phương

12/01/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020057

Trần Mai Phương

12/01/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020057

Trần Mai Phương

12/01/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020057

Trần Mai Phương

12/01/1996 1010056 Giải tích 2

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020057

Trần Mai Phương

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020001

2

Hóa học-K37

1020088142c

3

Hóa học-K37

4

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

12/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

Trần Thị Ái

10/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

3752020001

Trần Thị Ái

10/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

1010039142c

3752020001

Trần Thị Ái

10/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K37

1010048142c

3752020001

Trần Thị Ái

10/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020001

Trần Thị Ái

10/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020001

Trần Thị Ái

10/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020069

Trần Thị Bích Thuý

15/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020069

Trần Thị Bích Thuý

15/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020069

Trần Thị Bích Thuý

15/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020069

Trần Thị Bích Thuý

15/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020069

Trần Thị Bích Thuý

15/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020069

Trần Thị Bích Thuý

15/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020036

Trần Thị Lan

10/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020036

Trần Thị Lan

10/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020036

Trần Thị Lan

10/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020036

Trần Thị Lan

10/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020036

Trần Thị Lan

10/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020036

Trần Thị Lan

10/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020073

Trần Thị Minh Trâm

05/08/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020073

Trần Thị Minh Trâm

05/08/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020073

Trần Thị Minh Trâm

05/08/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020073

Trần Thị Minh Trâm

05/08/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020073

Trần Thị Minh Trâm

05/08/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020073

Trần Thị Minh Trâm

05/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020075

Trần Thị Mỹ Trang

24/10/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020075

Trần Thị Mỹ Trang

24/10/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020075

Trần Thị Mỹ Trang

24/10/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020075

Trần Thị Mỹ Trang

24/10/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020075

Trần Thị Mỹ Trang

24/10/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020075

Trần Thị Mỹ Trang

24/10/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020076

Trần Thị Mỹ Trí

21/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020076

Trần Thị Mỹ Trí

21/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020076

Trần Thị Mỹ Trí

21/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020076

Trần Thị Mỹ Trí

21/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020076

Trần Thị Mỹ Trí

21/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020076

Trần Thị Mỹ Trí

21/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020098

Trần Thị Mỹ Yến

10/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020098

Trần Thị Mỹ Yến

10/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020098

Trần Thị Mỹ Yến

10/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020098

Trần Thị Mỹ Yến

10/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020098

Trần Thị Mỹ Yến

10/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020098

Trần Thị Mỹ Yến

10/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020070

Trần Thị Thanh Thuý

09/11/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020070

Trần Thị Thanh Thuý

09/11/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020070

Trần Thị Thanh Thuý

09/11/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020070

Trần Thị Thanh Thuý

09/11/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020070

Trần Thị Thanh Thuý

09/11/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020070

Trần Thị Thanh Thuý

09/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020059

Trần Thị Thu Sương

17/08/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020059

Trần Thị Thu Sương

17/08/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020059

Trần Thị Thu Sương

17/08/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020059

Trần Thị Thu Sương

17/08/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020059

Trần Thị Thu Sương

17/08/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020059

Trần Thị Thu Sương

17/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020050

Trần Thị Yến Nhi

19/05/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020050

Trần Thị Yến Nhi

19/05/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020050

Trần Thị Yến Nhi

19/05/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020050

Trần Thị Yến Nhi

19/05/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020050

Trần Thị Yến Nhi

19/05/1995 1010056 Giải tích 2

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020050

Trần Thị Yến Nhi

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020009

2

Hóa học-K37

1020088142c

3

Hóa học-K37

4

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

19/05/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

Trần Vũ Mỹ Dung

09/08/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

3752020009

Trần Vũ Mỹ Dung

09/08/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

1010039142c

3752020009

Trần Vũ Mỹ Dung

09/08/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Hóa học-K37

1010048142c

3752020009

Trần Vũ Mỹ Dung

09/08/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020009

Trần Vũ Mỹ Dung

09/08/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020009

Trần Vũ Mỹ Dung

09/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020078

Trần Xuân Phương Trinh

27/12/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020078

Trần Xuân Phương Trinh

27/12/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020078

Trần Xuân Phương Trinh

27/12/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020078

Trần Xuân Phương Trinh

27/12/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020078

Trần Xuân Phương Trinh

27/12/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020078

Trần Xuân Phương Trinh

27/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020023

Trương Thị Lệ Hiền

10/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020023

Trương Thị Lệ Hiền

10/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020023

Trương Thị Lệ Hiền

10/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020023

Trương Thị Lệ Hiền

10/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020023

Trương Thị Lệ Hiền

10/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020023

Trương Thị Lệ Hiền

10/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020079

Trương Thị Thuỳ Trinh

02/10/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-202

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020079

Trương Thị Thuỳ Trinh

02/10/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020079

Trương Thị Thuỳ Trinh

02/10/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-306

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020079

Trương Thị Thuỳ Trinh

02/10/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-104

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020079

Trương Thị Thuỳ Trinh

02/10/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-108

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020079

Trương Thị Thuỳ Trinh

02/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020032

Từ Duy Khương

20/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020032

Từ Duy Khương

20/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020032

Từ Duy Khương

20/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020032

Từ Duy Khương

20/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020032

Từ Duy Khương

20/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020032

Từ Duy Khương

20/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020033

Võ Tấn Khương

29/09/1994 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020033

Võ Tấn Khương

29/09/1994 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020033

Võ Tấn Khương

29/09/1994 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020033

Võ Tấn Khương

29/09/1994 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020033

Võ Tấn Khương

29/09/1994 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020033

Võ Tấn Khương

29/09/1994 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020016

Võ Thanh Hằng

24/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020016

Võ Thanh Hằng

24/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020016

Võ Thanh Hằng

24/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020016

Võ Thanh Hằng

24/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020016

Võ Thanh Hằng

24/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020016

Võ Thanh Hằng

24/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

Hóa học-K37

1030058142c

3752020040

Võ Thành Luân

16/01/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-201

3

103 - Khoa Hóa học

2

Hóa học-K37

1020088142c

3752020040

Võ Thành Luân

16/01/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

Hóa học-K37

1010039142c

3752020040

Võ Thành Luân

16/01/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-305

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

Hóa học-K37

1010048142c

3752020040

Võ Thành Luân

16/01/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-103

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

Hóa học-K37

1010056142c

3752020040

Võ Thành Luân

16/01/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-107

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

Hóa học-K37

1090061142c

3752020040

Võ Thành Luân

16/01/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-109

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K33

1030109141y

3252010047

Trương Tấn Tài

25/12/1991 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010094

Bùi Thị Hải Yến

12/12/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030007141u

3452010094

Bùi Thị Hải Yến

12/12/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010094

Bùi Thị Hải Yến

12/12/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010094

Bùi Thị Hải Yến

12/12/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010094

Bùi Thị Hải Yến

12/12/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010094

Bùi Thị Hải Yến

12/12/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010094

Bùi Thị Hải Yến

12/12/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010094

Bùi Thị Hải Yến

12/12/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010094

Bùi Thị Hải Yến

12/12/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010094

Bùi Thị Hải Yến

12/12/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

11

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010094

Bùi Thị Hải Yến

12/12/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010002

Bùi Thị Kim Bình

11/09/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010002

Bùi Thị Kim Bình

11/09/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010002

Bùi Thị Kim Bình

11/09/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010002

Bùi Thị Kim Bình

11/09/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010002

Bùi Thị Kim Bình

11/09/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010002

Bùi Thị Kim Bình

11/09/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010002

Bùi Thị Kim Bình

11/09/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010002

Bùi Thị Kim Bình

11/09/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010002

Bùi Thị Kim Bình

11/09/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010083

Cao Việt Trinh

05/03/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010083

Cao Việt Trinh

05/03/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010083

Cao Việt Trinh

05/03/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010083

Cao Việt Trinh

05/03/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010083

Cao Việt Trinh

05/03/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010083

Cao Việt Trinh

05/03/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010083

Cao Việt Trinh

05/03/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010083

Cao Việt Trinh

05/03/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010083

Cao Việt Trinh

05/03/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010033

Đào Thị Hoa

10/05/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010033

Đào Thị Hoa

10/05/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010033

Đào Thị Hoa

10/05/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010033

Đào Thị Hoa

10/05/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010033

Đào Thị Hoa

10/05/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010033

Đào Thị Hoa

10/05/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010033

Đào Thị Hoa

10/05/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010033

Đào Thị Hoa

10/05/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010033

Đào Thị Hoa

10/05/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010030

Đào Thị Hoa Hiền

09/09/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030104141u

3452010030

Đào Thị Hoa Hiền

09/09/1993 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010030

Đào Thị Hoa Hiền

09/09/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010030

Đào Thị Hoa Hiền

09/09/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010030

Đào Thị Hoa Hiền

09/09/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010030

Đào Thị Hoa Hiền

09/09/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010013

Đinh Thị Mỹ Diệu

10/10/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010013

Đinh Thị Mỹ Diệu

10/10/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010013

Đinh Thị Mỹ Diệu

10/10/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010013

Đinh Thị Mỹ Diệu

10/10/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010013

Đinh Thị Mỹ Diệu

10/10/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010013

Đinh Thị Mỹ Diệu

10/10/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010013

Đinh Thị Mỹ Diệu

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010013

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

1

SP Hóa học-K34

2

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

10/10/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

Đinh Thị Mỹ Diệu

10/10/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

3452010013

Đinh Thị Mỹ Diệu

10/10/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1030009141r

3452010003

Đỗ Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010003

Đỗ Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010003

Đỗ Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010003

Đỗ Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010003

Đỗ Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010003

Đỗ Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010003

Đỗ Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010003

Đỗ Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010003

Đỗ Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010061

Đoàn Thanh Sang

06/09/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010061

Đoàn Thanh Sang

06/09/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010061

Đoàn Thanh Sang

06/09/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010061

Đoàn Thanh Sang

06/09/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010061

Đoàn Thanh Sang

06/09/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010061

Đoàn Thanh Sang

06/09/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010061

Đoàn Thanh Sang

06/09/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010061

Đoàn Thanh Sang

06/09/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010061

Đoàn Thanh Sang

06/09/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010025

Đoàn Thị Hà

02/03/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010025

Đoàn Thị Hà

02/03/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010025

Đoàn Thị Hà

02/03/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010025

Đoàn Thị Hà

02/03/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010025

Đoàn Thị Hà

02/03/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010025

Đoàn Thị Hà

02/03/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010025

Đoàn Thị Hà

02/03/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010025

Đoàn Thị Hà

02/03/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010025

Đoàn Thị Hà

02/03/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010038

Hà Mi Kbuôr

02/02/1992 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010038

Hà Mi Kbuôr

02/02/1992 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

11300131481D 3452010038

Hà Mi Kbuôr

02/02/1992 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-110

3

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010038

Hà Mi Kbuôr

02/02/1992 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010038

Hà Mi Kbuôr

02/02/1992 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030019141v

3452010038

Hà Mi Kbuôr

02/02/1992 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010038

Hà Mi Kbuôr

02/02/1992 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

8

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010038

Hà Mi Kbuôr

02/02/1992 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010038

Hà Mi Kbuôr

02/02/1992 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K34

1030111141v

3452010038

Hà Mi Kbuôr

02/02/1992 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

1

103 - Khoa Hóa học

11

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010038

Hà Mi Kbuôr

02/02/1992 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

12

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010038

Hà Mi Kbuôr

02/02/1992 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010065

Hồ Thị Thu Thảo

02/07/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010065

Hồ Thị Thu Thảo

02/07/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010065

Hồ Thị Thu Thảo

02/07/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010065

Hồ Thị Thu Thảo

02/07/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010065

Hồ Thị Thu Thảo

02/07/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010065

Hồ Thị Thu Thảo

02/07/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010065

Hồ Thị Thu Thảo

02/07/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010065

Hồ Thị Thu Thảo

02/07/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010092

Hồ Thị Xuân

06/11/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010092

Hồ Thị Xuân

06/11/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010092

Hồ Thị Xuân

06/11/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010092

Hồ Thị Xuân

06/11/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010092

Hồ Thị Xuân

06/11/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010092

Hồ Thị Xuân

06/11/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010092

Hồ Thị Xuân

06/11/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010092

Hồ Thị Xuân

06/11/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010092

Hồ Thị Xuân

06/11/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010067

Hồ Thị Xuân Thắm

10/02/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010067

Hồ Thị Xuân Thắm

10/02/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010067

Hồ Thị Xuân Thắm

10/02/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010067

Hồ Thị Xuân Thắm

10/02/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010067

Hồ Thị Xuân Thắm

10/02/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010067

Hồ Thị Xuân Thắm

10/02/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010067

Hồ Thị Xuân Thắm

10/02/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010067

Hồ Thị Xuân Thắm

10/02/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010073

Hứa Văn Thương

08/08/1991 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010073

Hứa Văn Thương

08/08/1991 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010073

Hứa Văn Thương

08/08/1991 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010073

Hứa Văn Thương

08/08/1991 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010073

Hứa Văn Thương

08/08/1991 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010073

Hứa Văn Thương

08/08/1991 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010073

Hứa Văn Thương

08/08/1991 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010073

Hứa Văn Thương

08/08/1991 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010016

Huỳnh Thị Dung

10/02/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010016

Huỳnh Thị Dung

10/02/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010016

Huỳnh Thị Dung

10/02/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010016

Huỳnh Thị Dung

10/02/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010016

Huỳnh Thị Dung

10/02/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010016

Huỳnh Thị Dung

10/02/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010016

Huỳnh Thị Dung

10/02/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010016

Huỳnh Thị Dung

10/02/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010063

Lê Duy Thanh

24/05/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010063

Lê Duy Thanh

24/05/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010063

Lê Duy Thanh

24/05/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010063

Lê Duy Thanh

24/05/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010063

Lê Duy Thanh

24/05/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010063

Lê Duy Thanh

24/05/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010063

Lê Duy Thanh

24/05/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010063

Lê Duy Thanh

24/05/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010063

Lê Duy Thanh

24/05/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010031

Lê Hồng Hiền

26/09/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010031

Lê Hồng Hiền

26/09/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010031

Lê Hồng Hiền

26/09/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010031

Lê Hồng Hiền

26/09/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010031

Lê Hồng Hiền

26/09/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010031

Lê Hồng Hiền

26/09/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010031

Lê Hồng Hiền

26/09/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010031

Lê Hồng Hiền

26/09/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010031

Lê Hồng Hiền

26/09/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010006

Lê Mạnh Của

20/04/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010006

Lê Mạnh Của

20/04/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010006

Lê Mạnh Của

20/04/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010006

Lê Mạnh Của

20/04/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010006

Lê Mạnh Của

20/04/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010006

Lê Mạnh Của

20/04/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010006

Lê Mạnh Của

20/04/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010006

Lê Mạnh Của

20/04/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010024

Lê Nữ Quỳnh Giao

19/05/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010024

Lê Nữ Quỳnh Giao

19/05/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010024

Lê Nữ Quỳnh Giao

19/05/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010024

Lê Nữ Quỳnh Giao

19/05/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010024

Lê Nữ Quỳnh Giao

19/05/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010024

Lê Nữ Quỳnh Giao

19/05/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010024

Lê Nữ Quỳnh Giao

19/05/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010024

Lê Nữ Quỳnh Giao

19/05/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010049

Lê Phạm Huyền My

16/12/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010049

Lê Phạm Huyền My

16/12/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010049

Lê Phạm Huyền My

16/12/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010049

Lê Phạm Huyền My

16/12/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010049

Lê Phạm Huyền My

16/12/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010049

Lê Phạm Huyền My

16/12/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030029141u

3452010049

Lê Phạm Huyền My

16/12/1993 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010049

Lê Phạm Huyền My

16/12/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010049

Lê Phạm Huyền My

16/12/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010049

Lê Phạm Huyền My

16/12/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010086

Lê Quốc Phượng Vĩ

22/06/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010086

Lê Quốc Phượng Vĩ

22/06/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010086

Lê Quốc Phượng Vĩ

22/06/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010086

Lê Quốc Phượng Vĩ

22/06/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010086

Lê Quốc Phượng Vĩ

22/06/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010086

Lê Quốc Phượng Vĩ

22/06/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010086

Lê Quốc Phượng Vĩ

22/06/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010086

Lê Quốc Phượng Vĩ

22/06/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010086

Lê Quốc Phượng Vĩ

22/06/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

Sáng-16/01/2015

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010012

Lê Thị Hoàn Diệp

03/04/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

SP Hóa học-K34

1030007141u

3452010012

Lê Thị Hoàn Diệp

03/04/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

3

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010012

Lê Thị Hoàn Diệp

03/04/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

4

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010012

Lê Thị Hoàn Diệp

03/04/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

5

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010012

Lê Thị Hoàn Diệp

03/04/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

6

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010012

Lê Thị Hoàn Diệp

03/04/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

7

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010012

Lê Thị Hoàn Diệp

03/04/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

8

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010012

Lê Thị Hoàn Diệp

03/04/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

9

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010012

Lê Thị Hoàn Diệp

10

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010012

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

2

SP Hóa học-K34

3

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

03/04/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

Lê Thị Hoàn Diệp

03/04/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

3452010042

Lê Thị Mỹ Lan

10/09/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

1030069141r

3452010042

Lê Thị Mỹ Lan

10/09/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010042

Lê Thị Mỹ Lan

10/09/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010042

Lê Thị Mỹ Lan

10/09/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010042

Lê Thị Mỹ Lan

10/09/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010042

Lê Thị Mỹ Lan

10/09/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010042

Lê Thị Mỹ Lan

10/09/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010042

Lê Thị Mỹ Lan

10/09/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010091

Lê Thị Uyên Vy

17/12/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010091

Lê Thị Uyên Vy

17/12/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010091

Lê Thị Uyên Vy

17/12/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010091

Lê Thị Uyên Vy

17/12/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010091

Lê Thị Uyên Vy

17/12/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010091

Lê Thị Uyên Vy

17/12/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010091

Lê Thị Uyên Vy

17/12/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010091

Lê Thị Uyên Vy

17/12/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010091

Lê Thị Uyên Vy

17/12/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010047

Mai Mai

20/02/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010047

Mai Mai

20/02/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010047

Mai Mai

20/02/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010047

Mai Mai

20/02/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010047

Mai Mai

20/02/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010047

Mai Mai

20/02/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010047

Mai Mai

20/02/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010047

Mai Mai

20/02/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010093

Mai Thị Yên

05/07/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010093

Mai Thị Yên

05/07/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-203

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010093

Mai Thị Yên

05/07/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010093

Mai Thị Yên

05/07/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010093

Mai Thị Yên

05/07/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010093

Mai Thị Yên

05/07/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010093

Mai Thị Yên

05/07/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010093

Mai Thị Yên

05/07/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010093

Mai Thị Yên

05/07/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010093

Mai Thị Yên

05/07/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010040

Nguyễn Công Khiêm

20/09/1994 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010040

Nguyễn Công Khiêm

20/09/1994 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010040

Nguyễn Công Khiêm

20/09/1994 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010040

Nguyễn Công Khiêm

20/09/1994 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010040

Nguyễn Công Khiêm

20/09/1994 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010040

Nguyễn Công Khiêm

20/09/1994 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010040

Nguyễn Công Khiêm

20/09/1994 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010040

Nguyễn Công Khiêm

20/09/1994 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010040

Nguyễn Công Khiêm

20/09/1994 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010080

Nguyễn Đinh Ngọc Trâm

13/09/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010080

Nguyễn Đinh Ngọc Trâm

13/09/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010080

Nguyễn Đinh Ngọc Trâm

13/09/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010080

Nguyễn Đinh Ngọc Trâm

13/09/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010080

Nguyễn Đinh Ngọc Trâm

13/09/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010080

Nguyễn Đinh Ngọc Trâm

13/09/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010080

Nguyễn Đinh Ngọc Trâm

13/09/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010080

Nguyễn Đinh Ngọc Trâm

13/09/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010080

Nguyễn Đinh Ngọc Trâm

13/09/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010072

Nguyễn Hồng Thự

06/11/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010072

Nguyễn Hồng Thự

06/11/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010072

Nguyễn Hồng Thự

06/11/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010072

Nguyễn Hồng Thự

06/11/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010072

Nguyễn Hồng Thự

06/11/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010072

Nguyễn Hồng Thự

06/11/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010072

Nguyễn Hồng Thự

06/11/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010072

Nguyễn Hồng Thự

06/11/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010072

Nguyễn Hồng Thự

06/11/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010070

Nguyễn Mai Xuân Thông

24/12/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010070

Nguyễn Mai Xuân Thông

24/12/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010070

Nguyễn Mai Xuân Thông

24/12/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010070

Nguyễn Mai Xuân Thông

24/12/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010070

Nguyễn Mai Xuân Thông

24/12/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010070

Nguyễn Mai Xuân Thông

24/12/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010070

Nguyễn Mai Xuân Thông

24/12/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010070

Nguyễn Mai Xuân Thông

24/12/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

Sáng-15/01/2015

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010070

Nguyễn Mai Xuân Thông

24/12/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010008

Nguyễn Quốc Cường

02/01/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010008

Nguyễn Quốc Cường

02/01/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010008

Nguyễn Quốc Cường

02/01/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010008

Nguyễn Quốc Cường

02/01/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010008

Nguyễn Quốc Cường

02/01/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010008

Nguyễn Quốc Cường

02/01/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010008

Nguyễn Quốc Cường

02/01/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010008

Nguyễn Quốc Cường

02/01/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010017

Nguyễn Quốc Dũng

22/10/1991 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010017

Nguyễn Quốc Dũng

22/10/1991 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010017

Nguyễn Quốc Dũng

22/10/1991 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010017

Nguyễn Quốc Dũng

22/10/1991 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010017

Nguyễn Quốc Dũng

22/10/1991 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010017

Nguyễn Quốc Dũng

22/10/1991 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010017

Nguyễn Quốc Dũng

22/10/1991 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010017

Nguyễn Quốc Dũng

22/10/1991 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010001

Nguyễn Thái Anh

24/03/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010001

Nguyễn Thái Anh

24/03/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010001

Nguyễn Thái Anh

24/03/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010001

Nguyễn Thái Anh

24/03/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010001

Nguyễn Thái Anh

24/03/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010001

Nguyễn Thái Anh

24/03/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010001

Nguyễn Thái Anh

24/03/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010001

Nguyễn Thái Anh

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010009

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3

SP Hóa học-K34

4

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

24/03/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thanh Cường

13/04/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

3452010009

Nguyễn Thanh Cường

13/04/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

1030114141r

3452010009

Nguyễn Thanh Cường

13/04/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010009

Nguyễn Thanh Cường

13/04/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010009

Nguyễn Thanh Cường

13/04/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010009

Nguyễn Thanh Cường

13/04/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010009

Nguyễn Thanh Cường

13/04/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010009

Nguyễn Thanh Cường

13/04/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010009

Nguyễn Thanh Cường

13/04/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010009

Nguyễn Thanh Cường

13/04/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010075

Nguyễn Thanh Tịnh

21/05/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010076

Nguyễn Thanh Tịnh

06/07/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010075

Nguyễn Thanh Tịnh

21/05/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010076

Nguyễn Thanh Tịnh

06/07/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010075

Nguyễn Thanh Tịnh

21/05/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010076

Nguyễn Thanh Tịnh

06/07/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

7

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010075

Nguyễn Thanh Tịnh

21/05/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010076

Nguyễn Thanh Tịnh

06/07/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010075

Nguyễn Thanh Tịnh

21/05/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010076

Nguyễn Thanh Tịnh

06/07/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

11

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010075

Nguyễn Thanh Tịnh

21/05/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

12

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010076

Nguyễn Thanh Tịnh

06/07/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

13

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010075

Nguyễn Thanh Tịnh

21/05/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

14

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010076

Nguyễn Thanh Tịnh

06/07/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

15

SP Hóa học-K34

1100063141u

3452010076

Nguyễn Thanh Tịnh

06/07/1993 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

1

103 - Khoa Hóa học

16

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010075

Nguyễn Thanh Tịnh

21/05/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

17

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010076

Nguyễn Thanh Tịnh

06/07/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

18

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010075

Nguyễn Thanh Tịnh

21/05/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

19

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010076

Nguyễn Thanh Tịnh

06/07/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010010

Nguyễn Thị Dân

18/06/1992 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010010

Nguyễn Thị Dân

18/06/1992 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010010

Nguyễn Thị Dân

18/06/1992 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010010

Nguyễn Thị Dân

18/06/1992 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010010

Nguyễn Thị Dân

18/06/1992 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010010

Nguyễn Thị Dân

18/06/1992 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010010

Nguyễn Thị Dân

18/06/1992 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010010

Nguyễn Thị Dân

18/06/1992 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010010

Nguyễn Thị Dân

18/06/1992 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010064

Nguyễn Thị Đông Thảo

06/01/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010064

Nguyễn Thị Đông Thảo

06/01/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010064

Nguyễn Thị Đông Thảo

06/01/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010064

Nguyễn Thị Đông Thảo

06/01/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010064

Nguyễn Thị Đông Thảo

06/01/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010064

Nguyễn Thị Đông Thảo

06/01/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010064

Nguyễn Thị Đông Thảo

06/01/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010064

Nguyễn Thị Đông Thảo

06/01/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010026

Nguyễn Thị Hà

18/06/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010026

Nguyễn Thị Hà

18/06/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010026

Nguyễn Thị Hà

18/06/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010026

Nguyễn Thị Hà

18/06/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010026

Nguyễn Thị Hà

18/06/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010026

Nguyễn Thị Hà

18/06/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010026

Nguyễn Thị Hà

18/06/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010026

Nguyễn Thị Hà

18/06/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010026

Nguyễn Thị Hà

18/06/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010019

Nguyễn Thị Hồ Duyên

01/06/1987 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010019

Nguyễn Thị Hồ Duyên

01/06/1987 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010019

Nguyễn Thị Hồ Duyên

01/06/1987 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010019

Nguyễn Thị Hồ Duyên

01/06/1987 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010019

Nguyễn Thị Hồ Duyên

01/06/1987 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010019

Nguyễn Thị Hồ Duyên

01/06/1987 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010019

Nguyễn Thị Hồ Duyên

01/06/1987 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010019

Nguyễn Thị Hồ Duyên

01/06/1987 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010019

Nguyễn Thị Hồ Duyên

01/06/1987 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010021

Nguyễn Thị Hoài Điệp

25/12/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030007141u

3452010021

Nguyễn Thị Hoài Điệp

25/12/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010021

Nguyễn Thị Hoài Điệp

25/12/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010021

Nguyễn Thị Hoài Điệp

25/12/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010021

Nguyễn Thị Hoài Điệp

25/12/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010021

Nguyễn Thị Hoài Điệp

25/12/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010021

Nguyễn Thị Hoài Điệp

25/12/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010021

Nguyễn Thị Hoài Điệp

25/12/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010021

Nguyễn Thị Hoài Điệp

25/12/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010037

Nguyễn Thị Hương

14/11/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010037

Nguyễn Thị Hương

14/11/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010037

Nguyễn Thị Hương

14/11/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010037

Nguyễn Thị Hương

14/11/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010037

Nguyễn Thị Hương

14/11/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010037

Nguyễn Thị Hương

14/11/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010037

Nguyễn Thị Hương

14/11/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010037

Nguyễn Thị Hương

14/11/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010037

Nguyễn Thị Hương

14/11/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010052

Nguyễn Thị Kiều Mộng Nhung 09/03/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010052

Nguyễn Thị Kiều Mộng Nhung 09/03/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010052

Nguyễn Thị Kiều Mộng Nhung 09/03/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010052

Nguyễn Thị Kiều Mộng Nhung 09/03/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010052

Nguyễn Thị Kiều Mộng Nhung 09/03/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010052

Nguyễn Thị Kiều Mộng Nhung 09/03/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010052

Nguyễn Thị Kiều Mộng Nhung 09/03/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010052

Nguyễn Thị Kiều Mộng Nhung 09/03/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010053

Nguyễn Thị Kiều Như

01/09/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010053

Nguyễn Thị Kiều Như

01/09/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010053

Nguyễn Thị Kiều Như

01/09/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010053

Nguyễn Thị Kiều Như

01/09/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010053

Nguyễn Thị Kiều Như

01/09/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010053

Nguyễn Thị Kiều Như

01/09/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010053

Nguyễn Thị Kiều Như

01/09/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010053

Nguyễn Thị Kiều Như

01/09/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010005

Nguyễn Thị Kim Chung

19/08/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010005

Nguyễn Thị Kim Chung

19/08/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010005

Nguyễn Thị Kim Chung

19/08/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010005

Nguyễn Thị Kim Chung

19/08/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010005

Nguyễn Thị Kim Chung

19/08/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010005

Nguyễn Thị Kim Chung

19/08/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010005

Nguyễn Thị Kim Chung

19/08/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010005

Nguyễn Thị Kim Chung

19/08/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010056

Nguyễn Thị Kim Oanh

10/04/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010056

Nguyễn Thị Kim Oanh

10/04/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010056

Nguyễn Thị Kim Oanh

10/04/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010056

Nguyễn Thị Kim Oanh

10/04/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010056

Nguyễn Thị Kim Oanh

10/04/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010056

Nguyễn Thị Kim Oanh

10/04/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010056

Nguyễn Thị Kim Oanh

10/04/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010056

Nguyễn Thị Kim Oanh

10/04/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010056

Nguyễn Thị Kim Oanh

10/04/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010069

Nguyễn Thị Kim Thoa

20/09/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010069

Nguyễn Thị Kim Thoa

20/09/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010069

Nguyễn Thị Kim Thoa

20/09/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010069

Nguyễn Thị Kim Thoa

20/09/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010069

Nguyễn Thị Kim Thoa

20/09/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010069

Nguyễn Thị Kim Thoa

20/09/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010069

Nguyễn Thị Kim Thoa

20/09/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010069

Nguyễn Thị Kim Thoa

20/09/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010043

Nguyễn Thị Lê

20/07/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010043

Nguyễn Thị Lê

20/07/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010043

Nguyễn Thị Lê

20/07/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010043

Nguyễn Thị Lê

20/07/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010043

Nguyễn Thị Lê

20/07/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010043

Nguyễn Thị Lê

20/07/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010043

Nguyễn Thị Lê

20/07/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010043

Nguyễn Thị Lê

20/07/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010043

Nguyễn Thị Lê

20/07/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010044

Nguyễn Thị Lợi

18/01/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010044

Nguyễn Thị Lợi

18/01/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010044

Nguyễn Thị Lợi

18/01/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010044

Nguyễn Thị Lợi

18/01/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010044

Nguyễn Thị Lợi

18/01/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010044

Nguyễn Thị Lợi

18/01/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010044

Nguyễn Thị Lợi

18/01/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010044

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

1

SP Hóa học-K34

2

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Lợi

18/01/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

3452010044

Nguyễn Thị Lợi

18/01/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1030009141r

3452010082

Nguyễn Thị Mai Trinh

20/07/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010082

Nguyễn Thị Mai Trinh

20/07/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010082

Nguyễn Thị Mai Trinh

20/07/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010082

Nguyễn Thị Mai Trinh

20/07/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010082

Nguyễn Thị Mai Trinh

20/07/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010082

Nguyễn Thị Mai Trinh

20/07/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010082

Nguyễn Thị Mai Trinh

20/07/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010082

Nguyễn Thị Mai Trinh

20/07/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010015

Nguyễn Thị Ngọc Dịu

20/08/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010015

Nguyễn Thị Ngọc Dịu

20/08/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010015

Nguyễn Thị Ngọc Dịu

20/08/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010015

Nguyễn Thị Ngọc Dịu

20/08/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010015

Nguyễn Thị Ngọc Dịu

20/08/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010015

Nguyễn Thị Ngọc Dịu

20/08/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010015

Nguyễn Thị Ngọc Dịu

20/08/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010015

Nguyễn Thị Ngọc Dịu

20/08/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010015

Nguyễn Thị Ngọc Dịu

20/08/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010059

Nguyễn Thị Phương

11/04/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010059

Nguyễn Thị Phương

11/04/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010059

Nguyễn Thị Phương

11/04/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010059

Nguyễn Thị Phương

11/04/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010059

Nguyễn Thị Phương

11/04/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010059

Nguyễn Thị Phương

11/04/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010059

Nguyễn Thị Phương

11/04/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010059

Nguyễn Thị Phương

11/04/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010059

Nguyễn Thị Phương

11/04/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010036

Nguyễn Thị Thanh Huy

02/01/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010036

Nguyễn Thị Thanh Huy

02/01/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010036

Nguyễn Thị Thanh Huy

02/01/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010036

Nguyễn Thị Thanh Huy

02/01/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010036

Nguyễn Thị Thanh Huy

02/01/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010036

Nguyễn Thị Thanh Huy

02/01/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010036

Nguyễn Thị Thanh Huy

02/01/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010036

Nguyễn Thị Thanh Huy

02/01/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

Sáng-15/01/2015

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010036

Nguyễn Thị Thanh Huy

02/01/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010085

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

02/05/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010085

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

02/05/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010085

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

02/05/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010085

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

02/05/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010085

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

02/05/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010085

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

02/05/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010085

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

02/05/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010085

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

02/05/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010085

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

02/05/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010071

Nguyễn Thị Thuý

13/06/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010071

Nguyễn Thị Thuý

13/06/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010071

Nguyễn Thị Thuý

13/06/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010071

Nguyễn Thị Thuý

13/06/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010071

Nguyễn Thị Thuý

13/06/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010071

Nguyễn Thị Thuý

13/06/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010071

Nguyễn Thị Thuý

13/06/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010071

Nguyễn Thị Thuý

13/06/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010071

Nguyễn Thị Thuý

13/06/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010074

Nguyễn Thị Tiếng

12/02/1992 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010074

Nguyễn Thị Tiếng

12/02/1992 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010074

Nguyễn Thị Tiếng

12/02/1992 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010074

Nguyễn Thị Tiếng

12/02/1992 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010074

Nguyễn Thị Tiếng

12/02/1992 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010074

Nguyễn Thị Tiếng

12/02/1992 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010074

Nguyễn Thị Tiếng

12/02/1992 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010074

9

SP Hóa học-K34

1030053141r

10

SP Hóa học-K34

1

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Tiếng

12/02/1992 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

3452010074

Nguyễn Thị Tiếng

12/02/1992 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

1030049141r

3452010074

Nguyễn Thị Tiếng

12/02/1992 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010084

Nguyễn Thị Tùng

16/06/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010084

Nguyễn Thị Tùng

16/06/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010084

Nguyễn Thị Tùng

16/06/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010084

Nguyễn Thị Tùng

16/06/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010084

Nguyễn Thị Tùng

16/06/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010084

Nguyễn Thị Tùng

16/06/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010084

Nguyễn Thị Tùng

16/06/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010084

Nguyễn Thị Tùng

16/06/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010084

Nguyễn Thị Tùng

16/06/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010089

Nguyễn Thị Tường Vy

21/10/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030007141u

3452010089

Nguyễn Thị Tường Vy

21/10/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010089

Nguyễn Thị Tường Vy

21/10/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010089

Nguyễn Thị Tường Vy

21/10/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010089

Nguyễn Thị Tường Vy

21/10/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010089

Nguyễn Thị Tường Vy

21/10/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010089

Nguyễn Thị Tường Vy

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010089

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

1

SP Hóa học-K34

2

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

21/10/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Tường Vy

21/10/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

3452010089

Nguyễn Thị Tường Vy

21/10/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1030009141r

3452010088

Nguyễn Thị Vy

03/07/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010088

Nguyễn Thị Vy

03/07/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010088

Nguyễn Thị Vy

03/07/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010088

Nguyễn Thị Vy

03/07/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010088

Nguyễn Thị Vy

03/07/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010088

Nguyễn Thị Vy

03/07/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010088

Nguyễn Thị Vy

03/07/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010048

Nguyễn Thị Xuân Mơ

15/12/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010048

Nguyễn Thị Xuân Mơ

15/12/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010048

Nguyễn Thị Xuân Mơ

15/12/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010048

Nguyễn Thị Xuân Mơ

15/12/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010048

Nguyễn Thị Xuân Mơ

15/12/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010048

Nguyễn Thị Xuân Mơ

15/12/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010048

Nguyễn Thị Xuân Mơ

15/12/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010048

Nguyễn Thị Xuân Mơ

15/12/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010048

Nguyễn Thị Xuân Mơ

15/12/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010018

Nguyễn Tường Duy

20/07/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010018

Nguyễn Tường Duy

20/07/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010018

Nguyễn Tường Duy

20/07/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010018

Nguyễn Tường Duy

20/07/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010018

Nguyễn Tường Duy

20/07/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010018

Nguyễn Tường Duy

20/07/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010018

Nguyễn Tường Duy

20/07/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010018

Nguyễn Tường Duy

20/07/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010034

Nguyễn Văn Học

02/04/1991 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010034

Nguyễn Văn Học

02/04/1991 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010034

Nguyễn Văn Học

02/04/1991 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010034

Nguyễn Văn Học

02/04/1991 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010034

Nguyễn Văn Học

02/04/1991 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010034

Nguyễn Văn Học

02/04/1991 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010034

Nguyễn Văn Học

02/04/1991 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010034

Nguyễn Văn Học

02/04/1991 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010034

Nguyễn Văn Học

02/04/1991 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010039

Phạm Hữu Khánh

31/03/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010039

Phạm Hữu Khánh

31/03/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010039

Phạm Hữu Khánh

31/03/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010039

Phạm Hữu Khánh

31/03/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010039

Phạm Hữu Khánh

31/03/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

103001613u1(HKI:13-14)

3452010039

Phạm Hữu Khánh

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010039

Phạm Hữu Khánh

31/03/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010039

Phạm Hữu Khánh

31/03/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010039

Phạm Hữu Khánh

31/03/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010039

Phạm Hữu Khánh

31/03/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010029

Phạm Thị Kim Hận

14/07/1992 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010029

Phạm Thị Kim Hận

14/07/1992 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010029

Phạm Thị Kim Hận

14/07/1992 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010029

Phạm Thị Kim Hận

14/07/1992 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010029

Phạm Thị Kim Hận

14/07/1992 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010029

Phạm Thị Kim Hận

14/07/1992 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010029

Phạm Thị Kim Hận

14/07/1992 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010029

Phạm Thị Kim Hận

14/07/1992 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010029

Phạm Thị Kim Hận

14/07/1992 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010032

Phạm Thị Lệ Hiền

20/03/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

34059 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010032

Phạm Thị Lệ Hiền

20/03/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010032

Phạm Thị Lệ Hiền

20/03/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010032

Phạm Thị Lệ Hiền

20/03/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010032

Phạm Thị Lệ Hiền

20/03/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010032

Phạm Thị Lệ Hiền

20/03/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

7

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010032

Phạm Thị Lệ Hiền

20/03/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

8

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010032

Phạm Thị Lệ Hiền

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010032

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

2

SP Hóa học-K34

3

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

20/03/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

Phạm Thị Lệ Hiền

20/03/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

3452010027

Phan Thị Lệ Hằng

10/05/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

1030069141r

3452010027

Phan Thị Lệ Hằng

10/05/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010027

Phan Thị Lệ Hằng

10/05/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010027

Phan Thị Lệ Hằng

10/05/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010027

Phan Thị Lệ Hằng

10/05/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010027

Phan Thị Lệ Hằng

10/05/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010027

Phan Thị Lệ Hằng

10/05/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010027

Phan Thị Lệ Hằng

10/05/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010027

Phan Thị Lệ Hằng

10/05/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010051

Phùng Thị Yến Nhi

27/02/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010051

Phùng Thị Yến Nhi

27/02/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010051

Phùng Thị Yến Nhi

27/02/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010051

Phùng Thị Yến Nhi

27/02/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010051

Phùng Thị Yến Nhi

27/02/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010051

Phùng Thị Yến Nhi

27/02/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010051

Phùng Thị Yến Nhi

27/02/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010051

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

1

SP Hóa học-K34

2

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

Phùng Thị Yến Nhi

27/02/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

3452010051

Phùng Thị Yến Nhi

27/02/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1030009141r

3452010087

Rơmah Võng

30/05/1991 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010087

Rơmah Võng

30/05/1991 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010087

Rơmah Võng

30/05/1991 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010087

Rơmah Võng

30/05/1991 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010087

Rơmah Võng

30/05/1991 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010087

Rơmah Võng

30/05/1991 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010087

Rơmah Võng

30/05/1991 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010058

Thẩm Lương Phương

07/04/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030007141u

3452010058

Thẩm Lương Phương

07/04/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010058

Thẩm Lương Phương

07/04/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010058

Thẩm Lương Phương

07/04/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010058

Thẩm Lương Phương

07/04/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010058

Thẩm Lương Phương

07/04/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010058

Thẩm Lương Phương

07/04/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010058

Thẩm Lương Phương

07/04/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010058

Thẩm Lương Phương

07/04/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010058

Thẩm Lương Phương

07/04/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010007

Trần Nguyễn Hoa Cúc

24/07/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010007

Trần Nguyễn Hoa Cúc

24/07/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010007

Trần Nguyễn Hoa Cúc

24/07/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010007

Trần Nguyễn Hoa Cúc

24/07/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010007

Trần Nguyễn Hoa Cúc

24/07/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010007

Trần Nguyễn Hoa Cúc

24/07/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010007

Trần Nguyễn Hoa Cúc

24/07/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010007

Trần Nguyễn Hoa Cúc

24/07/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010046

Trần Thị Khánh Ly

01/05/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010046

Trần Thị Khánh Ly

01/05/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010046

Trần Thị Khánh Ly

01/05/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010046

Trần Thị Khánh Ly

01/05/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010046

Trần Thị Khánh Ly

01/05/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010046

Trần Thị Khánh Ly

01/05/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010046

Trần Thị Khánh Ly

01/05/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010046

Trần Thị Khánh Ly

01/05/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010046

Trần Thị Khánh Ly

01/05/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010004

Trần Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010004

Trần Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010004

Trần Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010004

Trần Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010004

Trần Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010004

Trần Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010004

Trần Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010004

Trần Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010004

Trần Thị Mỹ Châu

29/09/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010050

Trần Thị Mỹ Ngọc

08/02/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010050

Trần Thị Mỹ Ngọc

08/02/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010050

Trần Thị Mỹ Ngọc

08/02/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010050

Trần Thị Mỹ Ngọc

08/02/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010050

Trần Thị Mỹ Ngọc

08/02/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010050

Trần Thị Mỹ Ngọc

08/02/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010050

Trần Thị Mỹ Ngọc

08/02/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010050

Trần Thị Mỹ Ngọc

08/02/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3352010050

Trần Thị Ngân Thoa

10/11/1992 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3352010050

Trần Thị Ngân Thoa

10/11/1992 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3352010050

Trần Thị Ngân Thoa

10/11/1992 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3352010050

Trần Thị Ngân Thoa

10/11/1992 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030019141v

3352010050

Trần Thị Ngân Thoa

10/11/1992 1030019 Cơ sở lý thuyết Hoá học vô cơ

Sáng-05/01/2015

A3-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030120141r

3352010050

Trần Thị Ngân Thoa

10/11/1992 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030172141r

3352010050

Trần Thị Ngân Thoa

10/11/1992 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030176141r

3352010050

Trần Thị Ngân Thoa

10/11/1992 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030053141r

3352010050

Trần Thị Ngân Thoa

10/11/1992 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K34

1030049141r

3352010050

Trần Thị Ngân Thoa

10/11/1992 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010055

Trần Thị Nhứt

05/01/1991 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010055

Trần Thị Nhứt

05/01/1991 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010055

Trần Thị Nhứt

05/01/1991 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010055

Trần Thị Nhứt

05/01/1991 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010055

Trần Thị Nhứt

05/01/1991 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010055

Trần Thị Nhứt

05/01/1991 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010055

Trần Thị Nhứt

05/01/1991 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010055

Trần Thị Nhứt

05/01/1991 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010054

Trần Thị Quỳnh Như

15/04/1992 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010054

Trần Thị Quỳnh Như

15/04/1992 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010054

Trần Thị Quỳnh Như

15/04/1992 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010054

Trần Thị Quỳnh Như

15/04/1992 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010054

Trần Thị Quỳnh Như

15/04/1992 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010054

Trần Thị Quỳnh Như

15/04/1992 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010054

Trần Thị Quỳnh Như

15/04/1992 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010054

Trần Thị Quỳnh Như

15/04/1992 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010062

Trần Văn Sáu

20/04/1985 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010062

Trần Văn Sáu

20/04/1985 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010062

Trần Văn Sáu

20/04/1985 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010062

Trần Văn Sáu

20/04/1985 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010062

Trần Văn Sáu

20/04/1985 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010062

Trần Văn Sáu

20/04/1985 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010062

Trần Văn Sáu

20/04/1985 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010062

Trần Văn Sáu

20/04/1985 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010062

Trần Văn Sáu

20/04/1985 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010068

Trịnh Thị Oanh Thi

20/04/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010068

Trịnh Thị Oanh Thi

20/04/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010068

Trịnh Thị Oanh Thi

20/04/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010068

Trịnh Thị Oanh Thi

20/04/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010068

Trịnh Thị Oanh Thi

20/04/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010068

Trịnh Thị Oanh Thi

20/04/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010068

Trịnh Thị Oanh Thi

20/04/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010068

Trịnh Thị Oanh Thi

20/04/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010014

Trương Mỹ Diệu

16/02/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010014

Trương Mỹ Diệu

16/02/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010014

Trương Mỹ Diệu

16/02/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010014

Trương Mỹ Diệu

16/02/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010014

Trương Mỹ Diệu

16/02/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010014

Trương Mỹ Diệu

16/02/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010014

Trương Mỹ Diệu

16/02/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010014

Trương Mỹ Diệu

16/02/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010090

Trương Nữ Tường Vy

03/12/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010090

Trương Nữ Tường Vy

03/12/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010090

Trương Nữ Tường Vy

03/12/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010090

Trương Nữ Tường Vy

03/12/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010090

Trương Nữ Tường Vy

03/12/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010090

Trương Nữ Tường Vy

03/12/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010090

Trương Nữ Tường Vy

03/12/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010090

Trương Nữ Tường Vy

03/12/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010081

Trương Thị Diệu Trinh

07/10/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010081

Trương Thị Diệu Trinh

07/10/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010081

Trương Thị Diệu Trinh

07/10/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010081

Trương Thị Diệu Trinh

07/10/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010081

Trương Thị Diệu Trinh

07/10/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010081

Trương Thị Diệu Trinh

07/10/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010081

Trương Thị Diệu Trinh

07/10/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010081

Trương Thị Diệu Trinh

07/10/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010081

Trương Thị Diệu Trinh

07/10/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010066

Trương Thị Thu Thảo

20/11/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030007141u

3452010066

Trương Thị Thu Thảo

20/11/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010066

Trương Thị Thu Thảo

20/11/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010066

Trương Thị Thu Thảo

20/11/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010066

Trương Thị Thu Thảo

20/11/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010066

Trương Thị Thu Thảo

20/11/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010066

Trương Thị Thu Thảo

20/11/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010066

Trương Thị Thu Thảo

20/11/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010066

Trương Thị Thu Thảo

20/11/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-303

1

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010066

Trương Thị Thu Thảo

20/11/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010045

Văn Hiền Lương

19/03/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010045

Văn Hiền Lương

19/03/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010045

Văn Hiền Lương

19/03/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010045

Văn Hiền Lương

19/03/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010045

Văn Hiền Lương

19/03/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010045

Văn Hiền Lương

19/03/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010045

Văn Hiền Lương

19/03/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010045

Văn Hiền Lương

19/03/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010045

Văn Hiền Lương

19/03/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010077

Võ Lê Thanh Tịnh

08/02/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010077

Võ Lê Thanh Tịnh

08/02/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010077

Võ Lê Thanh Tịnh

08/02/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010077

Võ Lê Thanh Tịnh

08/02/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-202

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010077

Võ Lê Thanh Tịnh

08/02/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-304

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010077

Võ Lê Thanh Tịnh

08/02/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010077

Võ Lê Thanh Tịnh

08/02/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-106

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010077

Võ Lê Thanh Tịnh

08/02/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-13

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010077

Võ Lê Thanh Tịnh

08/02/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010028

Võ Thị Gia Hân

18/08/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010028

Võ Thị Gia Hân

18/08/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010028

Võ Thị Gia Hân

18/08/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010028

Võ Thị Gia Hân

18/08/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010028

Võ Thị Gia Hân

18/08/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010028

Võ Thị Gia Hân

18/08/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010028

Võ Thị Gia Hân

18/08/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010028

Võ Thị Gia Hân

18/08/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010028

Võ Thị Gia Hân

18/08/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010035

Võ Thị Hồng Huệ

21/02/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010035

Võ Thị Hồng Huệ

21/02/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030114141r

3452010035

Võ Thị Hồng Huệ

21/02/1993 1030114 Phân tích nước

Sáng-29/12/2014

A8-11

1

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010035

Võ Thị Hồng Huệ

21/02/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010035

Võ Thị Hồng Huệ

21/02/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030001141r

3452010035

Võ Thị Hồng Huệ

21/02/1993 1030001 Ăn mòn và bảo vệ kim loại

Sáng-09/01/2015

A3-105

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030040141r

3452010035

Võ Thị Hồng Huệ

21/02/1993 1030040 Giáo dục môi trường trong DH hóa học ở trường PT Sáng-13/01/2015

A8-12

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010035

Võ Thị Hồng Huệ

21/02/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010035

Võ Thị Hồng Huệ

21/02/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030009141r

3452010020

Võ Thị Mỹ Duyên

14/06/1993 1030009 Các phương pháp phân tích hóa lý

Sáng-23/12/2014

A3-302

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030069141r

3452010020

Võ Thị Mỹ Duyên

14/06/1993 1030069 Hóa học môi trường

Sáng-26/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K34

1030013141r

3452010020

Võ Thị Mỹ Duyên

14/06/1993 1030013 Các phương pháp phổ ứng dụng vào hoá học

Sáng-30/12/2014

A3-201

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030120141r

3452010020

Võ Thị Mỹ Duyên

14/06/1993 1030120 Phương pháp trực quan trong dạy học hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-301

1

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030172141r

3452010020

Võ Thị Mỹ Duyên

14/06/1993 1030172 Thuốc thử hữu cơ

Sáng-06/01/2015

A3-307

1

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030176141r

3452010020

Võ Thị Mỹ Duyên

14/06/1993 1030176 Tiếp cận một số phương pháp dạy học hiện đại

Sáng-07/01/2015

A1-110

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030053141r

3452010020

Võ Thị Mỹ Duyên

14/06/1993 1030053 Hóa học các vật liệu nano

Sáng-15/01/2015

A3-302

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1030049141r

3452010020

Võ Thị Mỹ Duyên

14/06/1993 1030049 Hóa học các hợp chất thiên nhiên

Sáng-16/01/2015

A3-103

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K34

1030078141u

3452010041

Y' Phú Ktla

12/09/1992 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K34

1030007141u

3452010041

Y' Phú Ktla

12/09/1992 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

3

SP Hóa học-K34

1090092141u

3452010041

Y' Phú Ktla

12/09/1992 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K34

1030104141u

3452010041

Y' Phú Ktla

12/09/1992 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K34

1030016141u

3452010041

Y' Phú Ktla

12/09/1992 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K34

1030111141u

3452010041

Y' Phú Ktla

12/09/1992 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K34

1030029141u

3452010041

Y' Phú Ktla

12/09/1992 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K34

1100063141u

3452010041

Y' Phú Ktla

12/09/1992 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K34

11300691485E 3452010041

Y' Phú Ktla

12/09/1992 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-202

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010065

Bùi Hữu Kim Tuyên

09/01/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010065

Bùi Hữu Kim Tuyên

09/01/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010065

Bùi Hữu Kim Tuyên

09/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010065

Bùi Hữu Kim Tuyên

09/01/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010065

Bùi Hữu Kim Tuyên

09/01/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010065

Bùi Hữu Kim Tuyên

09/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010065

Bùi Hữu Kim Tuyên

09/01/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010065

Bùi Hữu Kim Tuyên

09/01/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010065

Bùi Hữu Kim Tuyên

09/01/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010063

Bùi Thị Ngọc Trúc

03/10/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010063

Bùi Thị Ngọc Trúc

03/10/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010063

Bùi Thị Ngọc Trúc

03/10/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010063

Bùi Thị Ngọc Trúc

03/10/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010063

Bùi Thị Ngọc Trúc

03/10/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010063

Bùi Thị Ngọc Trúc

03/10/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010063

Bùi Thị Ngọc Trúc

03/10/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010063

Bùi Thị Ngọc Trúc

03/10/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010063

Bùi Thị Ngọc Trúc

03/10/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010047

Cao Như Quỳnh

06/08/1993 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010047

Cao Như Quỳnh

06/08/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010047

Cao Như Quỳnh

06/08/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010047

Cao Như Quỳnh

06/08/1993 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010047

Cao Như Quỳnh

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010047

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

8

SP Hóa học-K35

1

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

06/08/1993 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Cao Như Quỳnh

06/08/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552010047

Cao Như Quỳnh

06/08/1993 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

1100063141u

3552010047

Cao Như Quỳnh

06/08/1993 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

1

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010022

Cao Vũ Kiệt

29/03/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010022

Cao Vũ Kiệt

29/03/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010022

Cao Vũ Kiệt

29/03/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010022

Cao Vũ Kiệt

29/03/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010022

Cao Vũ Kiệt

29/03/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010022

Cao Vũ Kiệt

29/03/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010022

Cao Vũ Kiệt

29/03/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010022

Cao Vũ Kiệt

29/03/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010054

Đinh Việt Thắng

07/09/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010054

Đinh Việt Thắng

07/09/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010054

Đinh Việt Thắng

07/09/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010054

Đinh Việt Thắng

07/09/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010054

Đinh Việt Thắng

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010054

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

9

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

07/09/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Đinh Việt Thắng

07/09/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552010054

Đinh Việt Thắng

07/09/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

3552010054

Đinh Việt Thắng

07/09/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010054

Đinh Việt Thắng

07/09/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010057

Đỗ Thị Minh Trang

10/09/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030066141y

3552010057

Đỗ Thị Minh Trang

10/09/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010057

Đỗ Thị Minh Trang

10/09/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010057

Đỗ Thị Minh Trang

10/09/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010057

Đỗ Thị Minh Trang

10/09/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010057

Đỗ Thị Minh Trang

10/09/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010057

Đỗ Thị Minh Trang

10/09/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010057

Đỗ Thị Minh Trang

10/09/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010057

Đỗ Thị Minh Trang

10/09/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010057

Đỗ Thị Minh Trang

10/09/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010020

Đỗ Thị Thu Hường

09/04/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010020

Đỗ Thị Thu Hường

09/04/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010020

Đỗ Thị Thu Hường

09/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010020

Đỗ Thị Thu Hường

09/04/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010020

Đỗ Thị Thu Hường

09/04/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010020

Đỗ Thị Thu Hường

09/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010020

Đỗ Thị Thu Hường

09/04/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010020

Đỗ Thị Thu Hường

09/04/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010020

Đỗ Thị Thu Hường

09/04/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010061

Hoàng Minh Trí

08/08/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010061

Hoàng Minh Trí

08/08/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010061

Hoàng Minh Trí

08/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010061

Hoàng Minh Trí

08/08/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010061

Hoàng Minh Trí

08/08/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010061

Hoàng Minh Trí

08/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010061

Hoàng Minh Trí

08/08/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010061

Hoàng Minh Trí

08/08/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010061

Hoàng Minh Trí

08/08/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

Huỳnh Công Tấn

05/10/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

3552010052

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010052

Huỳnh Công Tấn

05/10/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010052

Huỳnh Công Tấn

05/10/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010052

Huỳnh Công Tấn

05/10/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010052

Huỳnh Công Tấn

05/10/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010052

Huỳnh Công Tấn

05/10/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010052

Huỳnh Công Tấn

05/10/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010052

Huỳnh Công Tấn

05/10/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010004

Huỳnh Thị Mỹ Dung

20/01/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010004

Huỳnh Thị Mỹ Dung

20/01/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010004

Huỳnh Thị Mỹ Dung

20/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010004

Huỳnh Thị Mỹ Dung

20/01/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010004

Huỳnh Thị Mỹ Dung

20/01/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010004

Huỳnh Thị Mỹ Dung

20/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010004

Huỳnh Thị Mỹ Dung

20/01/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010004

Huỳnh Thị Mỹ Dung

20/01/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010004

Huỳnh Thị Mỹ Dung

20/01/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010010

Huỳnh Thị Thuý Hằng

12/02/1993 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010010

Huỳnh Thị Thuý Hằng

12/02/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010010

Huỳnh Thị Thuý Hằng

12/02/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010010

Huỳnh Thị Thuý Hằng

12/02/1993 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010010

Huỳnh Thị Thuý Hằng

12/02/1993 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010010

Huỳnh Thị Thuý Hằng

12/02/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010010

Huỳnh Thị Thuý Hằng

12/02/1993 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010010

Huỳnh Thị Thuý Hằng

12/02/1993 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010010

Huỳnh Thị Thuý Hằng

12/02/1993 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010072

Huỳnh Tuấn Vũ

12/08/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010072

Huỳnh Tuấn Vũ

12/08/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010072

Huỳnh Tuấn Vũ

12/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010072

Huỳnh Tuấn Vũ

12/08/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010072

Huỳnh Tuấn Vũ

12/08/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010072

Huỳnh Tuấn Vũ

12/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010072

Huỳnh Tuấn Vũ

12/08/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010072

Huỳnh Tuấn Vũ

12/08/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010072

Huỳnh Tuấn Vũ

12/08/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010027

Kiều Thị Diễm My

16/02/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010027

Kiều Thị Diễm My

16/02/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010027

Kiều Thị Diễm My

16/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010027

Kiều Thị Diễm My

16/02/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010027

Kiều Thị Diễm My

16/02/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010027

Kiều Thị Diễm My

16/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010027

Kiều Thị Diễm My

16/02/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010027

Kiều Thị Diễm My

16/02/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010027

Kiều Thị Diễm My

16/02/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010028

Lê Hoàng My

15/04/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010028

Lê Hoàng My

15/04/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

3

SP Hóa học-K35

11300131481H 3552010028

Lê Hoàng My

15/04/1994 1130013 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Sáng-27/12/2014

A1-102

4

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010028

Lê Hoàng My

15/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

5

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010028

Lê Hoàng My

15/04/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010028

Lê Hoàng My

7

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010028

8

SP Hóa học-K35

1030029141u

9

SP Hóa học-K35

1100063141u

10

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

3

103 - Khoa Hóa học

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

15/04/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Lê Hoàng My

15/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552010028

Lê Hoàng My

15/04/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

3552010028

Lê Hoàng My

15/04/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010028

Lê Hoàng My

15/04/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010068

Lê Nguyễn Tường Vân

21/03/1993 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010068

Lê Nguyễn Tường Vân

21/03/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010068

Lê Nguyễn Tường Vân

21/03/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010068

Lê Nguyễn Tường Vân

21/03/1993 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010068

Lê Nguyễn Tường Vân

21/03/1993 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010068

Lê Nguyễn Tường Vân

21/03/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010068

Lê Nguyễn Tường Vân

21/03/1993 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010068

Lê Nguyễn Tường Vân

21/03/1993 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010068

Lê Nguyễn Tường Vân

21/03/1993 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010059

Lê Thị Bích Trâm

02/01/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010059

Lê Thị Bích Trâm

02/01/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010059

Lê Thị Bích Trâm

02/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010059

Lê Thị Bích Trâm

02/01/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010059

Lê Thị Bích Trâm

02/01/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010059

Lê Thị Bích Trâm

02/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010059

Lê Thị Bích Trâm

02/01/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010059

Lê Thị Bích Trâm

02/01/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010059

Lê Thị Bích Trâm

02/01/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010005

Lê Thị Cẩm Duyên

15/09/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010005

Lê Thị Cẩm Duyên

15/09/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010005

Lê Thị Cẩm Duyên

15/09/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010005

Lê Thị Cẩm Duyên

15/09/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010005

Lê Thị Cẩm Duyên

15/09/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010005

Lê Thị Cẩm Duyên

15/09/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010005

Lê Thị Cẩm Duyên

15/09/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010005

Lê Thị Cẩm Duyên

15/09/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010005

Lê Thị Cẩm Duyên

15/09/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010007

Lê Thị Đẩu

06/02/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010007

Lê Thị Đẩu

06/02/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010007

Lê Thị Đẩu

06/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010007

Lê Thị Đẩu

06/02/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010007

Lê Thị Đẩu

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010007

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

9

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

06/02/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Lê Thị Đẩu

06/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552010007

Lê Thị Đẩu

06/02/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

3552010007

Lê Thị Đẩu

06/02/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010007

Lê Thị Đẩu

06/02/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010029

Lê Thị Kiều My

20/08/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010029

Lê Thị Kiều My

20/08/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010029

Lê Thị Kiều My

20/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010029

Lê Thị Kiều My

20/08/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010029

Lê Thị Kiều My

20/08/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010029

Lê Thị Kiều My

20/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010029

Lê Thị Kiều My

20/08/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010029

Lê Thị Kiều My

20/08/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010029

Lê Thị Kiều My

20/08/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010042

Lê Thị Kim Phượng

22/11/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010042

Lê Thị Kim Phượng

22/11/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010042

Lê Thị Kim Phượng

22/11/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010042

Lê Thị Kim Phượng

22/11/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010042

Lê Thị Kim Phượng

22/11/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010042

Lê Thị Kim Phượng

22/11/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010042

Lê Thị Kim Phượng

22/11/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010042

Lê Thị Kim Phượng

22/11/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010045

Lê Thị Kim Quê

26/11/1993 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010045

Lê Thị Kim Quê

26/11/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010045

Lê Thị Kim Quê

26/11/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010045

Lê Thị Kim Quê

26/11/1993 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010045

Lê Thị Kim Quê

26/11/1993 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010045

Lê Thị Kim Quê

26/11/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010045

Lê Thị Kim Quê

26/11/1993 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010045

Lê Thị Kim Quê

26/11/1993 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010045

Lê Thị Kim Quê

26/11/1993 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010060

Lê Thị Ngọc Trâm

02/07/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030066141y

3552010060

Lê Thị Ngọc Trâm

02/07/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010060

Lê Thị Ngọc Trâm

02/07/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010060

Lê Thị Ngọc Trâm

02/07/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010060

Lê Thị Ngọc Trâm

02/07/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

6

SP Hóa học-K35

1030073141y

3552010060

Lê Thị Ngọc Trâm

02/07/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

7

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010060

Lê Thị Ngọc Trâm

02/07/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

8

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010060

Lê Thị Ngọc Trâm

02/07/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

9

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010060

Lê Thị Ngọc Trâm

02/07/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

10

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010060

Lê Thị Ngọc Trâm

02/07/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

11

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010060

Lê Thị Ngọc Trâm

02/07/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010039

Lưu Thu Oanh

20/12/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010039

Lưu Thu Oanh

20/12/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010039

Lưu Thu Oanh

20/12/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010039

Lưu Thu Oanh

20/12/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010039

Lưu Thu Oanh

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010039

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

9

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

20/12/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Lưu Thu Oanh

20/12/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552010039

Lưu Thu Oanh

20/12/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

3552010039

Lưu Thu Oanh

20/12/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010039

Lưu Thu Oanh

20/12/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010015

Lý Minh Hoài

14/10/1991 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010015

Lý Minh Hoài

14/10/1991 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010015

Lý Minh Hoài

14/10/1991 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010015

Lý Minh Hoài

14/10/1991 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010015

Lý Minh Hoài

14/10/1991 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010015

Lý Minh Hoài

14/10/1991 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010015

Lý Minh Hoài

14/10/1991 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010015

Lý Minh Hoài

14/10/1991 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010015

Lý Minh Hoài

14/10/1991 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010014

Mai Thị Thanh Hoa

20/12/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010014

Mai Thị Thanh Hoa

20/12/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010014

Mai Thị Thanh Hoa

20/12/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010014

Mai Thị Thanh Hoa

20/12/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010014

Mai Thị Thanh Hoa

20/12/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010014

Mai Thị Thanh Hoa

20/12/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010014

Mai Thị Thanh Hoa

20/12/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010014

Mai Thị Thanh Hoa

20/12/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010014

Mai Thị Thanh Hoa

20/12/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010069

Nguyễn Hạ Vi

07/04/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010069

Nguyễn Hạ Vi

07/04/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010069

Nguyễn Hạ Vi

07/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010069

Nguyễn Hạ Vi

07/04/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010069

Nguyễn Hạ Vi

07/04/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010069

Nguyễn Hạ Vi

07/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010069

Nguyễn Hạ Vi

07/04/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010069

Nguyễn Hạ Vi

07/04/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010069

Nguyễn Hạ Vi

07/04/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010019

Nguyễn Hồng Huynh

01/04/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010019

Nguyễn Hồng Huynh

01/04/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010019

Nguyễn Hồng Huynh

01/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010019

Nguyễn Hồng Huynh

01/04/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010019

Nguyễn Hồng Huynh

01/04/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010019

Nguyễn Hồng Huynh

01/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010019

Nguyễn Hồng Huynh

01/04/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010019

Nguyễn Hồng Huynh

01/04/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010033

Nguyễn Lê Nghi

04/05/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010033

Nguyễn Lê Nghi

04/05/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010033

Nguyễn Lê Nghi

04/05/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010033

Nguyễn Lê Nghi

04/05/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010033

Nguyễn Lê Nghi

04/05/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010033

Nguyễn Lê Nghi

04/05/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010033

Nguyễn Lê Nghi

04/05/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010033

Nguyễn Lê Nghi

04/05/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010050

Nguyễn Ngọc Tám

02/02/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010050

Nguyễn Ngọc Tám

02/02/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010050

Nguyễn Ngọc Tám

02/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010050

Nguyễn Ngọc Tám

02/02/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010050

Nguyễn Ngọc Tám

02/02/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010050

Nguyễn Ngọc Tám

02/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010050

Nguyễn Ngọc Tám

02/02/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010050

Nguyễn Ngọc Tám

02/02/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010050

Nguyễn Ngọc Tám

02/02/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010024

Nguyễn Nhật Lệ

10/02/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010024

Nguyễn Nhật Lệ

10/02/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010024

Nguyễn Nhật Lệ

10/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010024

Nguyễn Nhật Lệ

10/02/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010024

Nguyễn Nhật Lệ

10/02/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010024

Nguyễn Nhật Lệ

10/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010024

Nguyễn Nhật Lệ

10/02/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010024

Nguyễn Nhật Lệ

10/02/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010024

Nguyễn Nhật Lệ

10/02/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010035

Nguyễn Phạm Hương Nguyên 30/12/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010035

Nguyễn Phạm Hương Nguyên 30/12/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010035

Nguyễn Phạm Hương Nguyên 30/12/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010035

Nguyễn Phạm Hương Nguyên 30/12/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010035

Nguyễn Phạm Hương Nguyên 30/12/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010035

Nguyễn Phạm Hương Nguyên 30/12/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010035

Nguyễn Phạm Hương Nguyên 30/12/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010035

Nguyễn Phạm Hương Nguyên 30/12/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010035

Nguyễn Phạm Hương Nguyên 30/12/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K35

11300451482J 3552010035

Nguyễn Phạm Hương Nguyên 30/12/1994

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010037

Nguyễn Tạ Nguyệt Nữ

22/04/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010037

Nguyễn Tạ Nguyệt Nữ

22/04/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010037

Nguyễn Tạ Nguyệt Nữ

22/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010037

Nguyễn Tạ Nguyệt Nữ

22/04/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010037

Nguyễn Tạ Nguyệt Nữ

22/04/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010037

Nguyễn Tạ Nguyệt Nữ

22/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010037

Nguyễn Tạ Nguyệt Nữ

22/04/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010037

Nguyễn Tạ Nguyệt Nữ

22/04/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010037

Nguyễn Tạ Nguyệt Nữ

22/04/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010026

Nguyễn Tấn Lộc

21/06/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010026

Nguyễn Tấn Lộc

21/06/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010026

Nguyễn Tấn Lộc

21/06/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010026

Nguyễn Tấn Lộc

21/06/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010026

Nguyễn Tấn Lộc

21/06/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010026

Nguyễn Tấn Lộc

21/06/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010026

Nguyễn Tấn Lộc

21/06/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010026

Nguyễn Tấn Lộc

21/06/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010026

Nguyễn Tấn Lộc

21/06/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010001

Nguyễn Thị Biền

11/11/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010001

Nguyễn Thị Biền

11/11/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010001

Nguyễn Thị Biền

11/11/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010001

Nguyễn Thị Biền

11/11/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010001

Nguyễn Thị Biền

11/11/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010001

Nguyễn Thị Biền

11/11/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010001

Nguyễn Thị Biền

11/11/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010001

Nguyễn Thị Biền

11/11/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010001

Nguyễn Thị Biền

11/11/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010012

Nguyễn Thị Hậu

10/11/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010012

Nguyễn Thị Hậu

10/11/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010012

Nguyễn Thị Hậu

10/11/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010012

Nguyễn Thị Hậu

10/11/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010012

Nguyễn Thị Hậu

10/11/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010012

Nguyễn Thị Hậu

10/11/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010012

Nguyễn Thị Hậu

10/11/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010012

Nguyễn Thị Hậu

10/11/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010012

Nguyễn Thị Hậu

10/11/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010011

Nguyễn Thị Hồng Hậu

08/08/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010011

Nguyễn Thị Hồng Hậu

08/08/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010011

Nguyễn Thị Hồng Hậu

08/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010011

Nguyễn Thị Hồng Hậu

08/08/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010011

Nguyễn Thị Hồng Hậu

08/08/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010011

Nguyễn Thị Hồng Hậu

08/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010011

Nguyễn Thị Hồng Hậu

08/08/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010011

Nguyễn Thị Hồng Hậu

08/08/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010023

Nguyễn Thị Lành

20/10/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010023

Nguyễn Thị Lành

20/10/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010023

Nguyễn Thị Lành

20/10/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010023

Nguyễn Thị Lành

20/10/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010023

Nguyễn Thị Lành

20/10/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010023

Nguyễn Thị Lành

20/10/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010023

Nguyễn Thị Lành

20/10/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010023

Nguyễn Thị Lành

20/10/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010023

Nguyễn Thị Lành

20/10/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/04/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

3552010006

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010006

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/04/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010006

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010006

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/04/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010006

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/04/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010006

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010006

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/04/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010006

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/04/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010006

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

10/04/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010031

Nguyễn Thị Mỹ Ngà

01/12/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010031

Nguyễn Thị Mỹ Ngà

01/12/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010031

Nguyễn Thị Mỹ Ngà

01/12/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010031

Nguyễn Thị Mỹ Ngà

01/12/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010031

Nguyễn Thị Mỹ Ngà

01/12/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010031

Nguyễn Thị Mỹ Ngà

01/12/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010031

Nguyễn Thị Mỹ Ngà

01/12/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010031

Nguyễn Thị Mỹ Ngà

01/12/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010031

Nguyễn Thị Mỹ Ngà

01/12/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010062

Nguyễn Thị Ngọc Trinh

16/06/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010062

Nguyễn Thị Ngọc Trinh

16/06/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010062

Nguyễn Thị Ngọc Trinh

16/06/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010062

Nguyễn Thị Ngọc Trinh

16/06/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010062

Nguyễn Thị Ngọc Trinh

16/06/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

6

SP Hóa học-K35

1030036141z

3552010062

Nguyễn Thị Ngọc Trinh

16/06/1994 1030036 Động hóa học

Chiều-08/01/2015

A1-404

7

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010062

Nguyễn Thị Ngọc Trinh

16/06/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

8

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010062

Nguyễn Thị Ngọc Trinh

16/06/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

9

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010062

Nguyễn Thị Ngọc Trinh

16/06/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

10

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010062

Nguyễn Thị Ngọc Trinh

16/06/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010038

Nguyễn Thị Oanh

26/08/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010038

Nguyễn Thị Oanh

26/08/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010038

Nguyễn Thị Oanh

26/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010038

Nguyễn Thị Oanh

26/08/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010038

Nguyễn Thị Oanh

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010038

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

9

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

26/08/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Oanh

26/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552010038

Nguyễn Thị Oanh

26/08/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

3552010038

Nguyễn Thị Oanh

26/08/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010038

Nguyễn Thị Oanh

26/08/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010066

Nguyễn Thị Sơn Tuyền

08/06/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010066

Nguyễn Thị Sơn Tuyền

08/06/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010066

Nguyễn Thị Sơn Tuyền

08/06/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010066

Nguyễn Thị Sơn Tuyền

08/06/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010066

Nguyễn Thị Sơn Tuyền

08/06/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010066

Nguyễn Thị Sơn Tuyền

08/06/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010066

Nguyễn Thị Sơn Tuyền

08/06/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010066

Nguyễn Thị Sơn Tuyền

08/06/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010066

Nguyễn Thị Sơn Tuyền

08/06/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010051

Nguyễn Thị Tâm

26/08/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010051

Nguyễn Thị Tâm

26/08/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010051

Nguyễn Thị Tâm

26/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010051

Nguyễn Thị Tâm

26/08/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010051

Nguyễn Thị Tâm

26/08/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010051

Nguyễn Thị Tâm

26/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010051

Nguyễn Thị Tâm

26/08/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010051

Nguyễn Thị Tâm

26/08/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010051

Nguyễn Thị Tâm

26/08/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010017

Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ

01/01/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010017

Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ

01/01/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010017

Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ

01/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010017

Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ

01/01/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010017

Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ

01/01/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010017

Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ

01/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010017

Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ

01/01/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010017

Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ

01/01/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010017

Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ

01/01/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010049

Nguyễn Thị Thu Sen

27/08/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010049

Nguyễn Thị Thu Sen

27/08/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010049

Nguyễn Thị Thu Sen

27/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010049

Nguyễn Thị Thu Sen

27/08/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010049

Nguyễn Thị Thu Sen

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010049

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

9

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

27/08/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Thu Sen

27/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552010049

Nguyễn Thị Thu Sen

27/08/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

3552010049

Nguyễn Thị Thu Sen

27/08/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010049

Nguyễn Thị Thu Sen

27/08/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010013

Nguyễn Thị Thuý Hiền

16/08/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010013

Nguyễn Thị Thuý Hiền

16/08/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010013

Nguyễn Thị Thuý Hiền

16/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010013

Nguyễn Thị Thuý Hiền

16/08/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010013

Nguyễn Thị Thuý Hiền

16/08/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010013

Nguyễn Thị Thuý Hiền

16/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010013

Nguyễn Thị Thuý Hiền

16/08/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010013

Nguyễn Thị Thuý Hiền

16/08/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010013

Nguyễn Thị Thuý Hiền

16/08/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010009

Nguyễn Thị Trà Giang

10/10/1993 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010009

Nguyễn Thị Trà Giang

10/10/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010009

Nguyễn Thị Trà Giang

10/10/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010009

Nguyễn Thị Trà Giang

10/10/1993 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010009

Nguyễn Thị Trà Giang

10/10/1993 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010009

Nguyễn Thị Trà Giang

10/10/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010009

Nguyễn Thị Trà Giang

10/10/1993 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010009

Nguyễn Thị Trà Giang

10/10/1993 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010009

Nguyễn Thị Trà Giang

10/10/1993 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010036

Nguyễn Trọng Nhân

27/06/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010036

Nguyễn Trọng Nhân

27/06/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010036

Nguyễn Trọng Nhân

27/06/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010036

Nguyễn Trọng Nhân

27/06/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010036

Nguyễn Trọng Nhân

27/06/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010036

Nguyễn Trọng Nhân

27/06/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010036

Nguyễn Trọng Nhân

27/06/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010036

Nguyễn Trọng Nhân

27/06/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010036

Nguyễn Trọng Nhân

27/06/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

Nguyễn Tường Vi

01/01/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

3552010070

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010070

Nguyễn Tường Vi

01/01/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010070

Nguyễn Tường Vi

01/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010070

Nguyễn Tường Vi

01/01/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010070

Nguyễn Tường Vi

01/01/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010070

Nguyễn Tường Vi

01/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010070

Nguyễn Tường Vi

01/01/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010070

Nguyễn Tường Vi

01/01/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485D 3552010070

Nguyễn Tường Vi

01/01/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-201

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010040

Nguyễn Văn Phúc

10/04/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010040

Nguyễn Văn Phúc

10/04/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010040

Nguyễn Văn Phúc

10/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010040

Nguyễn Văn Phúc

10/04/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010040

Nguyễn Văn Phúc

10/04/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010040

Nguyễn Văn Phúc

10/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010040

Nguyễn Văn Phúc

10/04/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010040

Nguyễn Văn Phúc

10/04/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010040

Nguyễn Văn Phúc

10/04/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010055

Nguyễn Văn Thường

11/11/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010055

Nguyễn Văn Thường

11/11/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010055

Nguyễn Văn Thường

11/11/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010055

Nguyễn Văn Thường

11/11/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010055

Nguyễn Văn Thường

11/11/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010055

Nguyễn Văn Thường

11/11/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010055

Nguyễn Văn Thường

11/11/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010055

Nguyễn Văn Thường

11/11/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010055

Nguyễn Văn Thường

11/11/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010016

Nguyễn Xuân Hoan

16/08/1993 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010016

Nguyễn Xuân Hoan

16/08/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010016

Nguyễn Xuân Hoan

16/08/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010016

Nguyễn Xuân Hoan

16/08/1993 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010016

Nguyễn Xuân Hoan

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010016

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

8

SP Hóa học-K35

1

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

16/08/1993 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Xuân Hoan

16/08/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552010016

Nguyễn Xuân Hoan

16/08/1993 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

1100063141u

3552010016

Nguyễn Xuân Hoan

16/08/1993 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

1

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010021

Nông Công Ích

04/02/1993 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010021

Nông Công Ích

04/02/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010021

Nông Công Ích

04/02/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010021

Nông Công Ích

04/02/1993 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010021

Nông Công Ích

04/02/1993 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010021

Nông Công Ích

04/02/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010021

Nông Công Ích

04/02/1993 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010021

Nông Công Ích

04/02/1993 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010056

Phạm Ngọc Anh Thy

02/12/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010056

Phạm Ngọc Anh Thy

02/12/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

3

SP Hóa học-K35

1030017141y

3552010056

Phạm Ngọc Anh Thy

02/12/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

4

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010056

Phạm Ngọc Anh Thy

02/12/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010056

Phạm Ngọc Anh Thy

6

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010056

7

SP Hóa học-K35

1030111141u

8

SP Hóa học-K35

9

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

02/12/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

Phạm Ngọc Anh Thy

02/12/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3552010056

Phạm Ngọc Anh Thy

02/12/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1030029141u

3552010056

Phạm Ngọc Anh Thy

02/12/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010056

Phạm Ngọc Anh Thy

02/12/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010056

Phạm Ngọc Anh Thy

02/12/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010034

Phạm Thị Bích Ngọc

01/10/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010034

Phạm Thị Bích Ngọc

01/10/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010034

Phạm Thị Bích Ngọc

01/10/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010034

Phạm Thị Bích Ngọc

01/10/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010034

Phạm Thị Bích Ngọc

01/10/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010034

Phạm Thị Bích Ngọc

01/10/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010034

Phạm Thị Bích Ngọc

01/10/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010034

Phạm Thị Bích Ngọc

01/10/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010034

Phạm Thị Bích Ngọc

01/10/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010067

Phan Thị Tú Uyên

16/12/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010067

Phan Thị Tú Uyên

16/12/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010067

Phan Thị Tú Uyên

16/12/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010067

Phan Thị Tú Uyên

16/12/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010067

Phan Thị Tú Uyên

16/12/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010067

Phan Thị Tú Uyên

16/12/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010067

Phan Thị Tú Uyên

16/12/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010067

Phan Thị Tú Uyên

16/12/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010067

Phan Thị Tú Uyên

16/12/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010003

Phù Thị Kim Cương

17/02/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010003

Phù Thị Kim Cương

17/02/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010003

Phù Thị Kim Cương

17/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010003

Phù Thị Kim Cương

17/02/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010003

Phù Thị Kim Cương

17/02/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010003

Phù Thị Kim Cương

17/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010003

Phù Thị Kim Cương

17/02/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010003

Phù Thị Kim Cương

17/02/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485D 3552010003

Phù Thị Kim Cương

17/02/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-201

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

Quảng Thuỳ Trang

03/10/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

3552010058

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010058

Quảng Thuỳ Trang

03/10/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010058

Quảng Thuỳ Trang

03/10/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010058

Quảng Thuỳ Trang

03/10/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010058

Quảng Thuỳ Trang

03/10/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010058

Quảng Thuỳ Trang

03/10/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010058

Quảng Thuỳ Trang

03/10/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010058

Quảng Thuỳ Trang

03/10/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010058

Quảng Thuỳ Trang

03/10/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010071

Trần Hạnh Viên

30/07/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010071

Trần Hạnh Viên

30/07/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010071

Trần Hạnh Viên

30/07/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010071

Trần Hạnh Viên

30/07/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010071

Trần Hạnh Viên

30/07/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010071

Trần Hạnh Viên

30/07/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010071

Trần Hạnh Viên

30/07/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010071

Trần Hạnh Viên

30/07/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010071

Trần Hạnh Viên

30/07/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010041

Trần Lê Mỹ Phụng

20/11/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010041

Trần Lê Mỹ Phụng

20/11/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010041

Trần Lê Mỹ Phụng

20/11/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010041

Trần Lê Mỹ Phụng

20/11/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010041

Trần Lê Mỹ Phụng

20/11/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010041

Trần Lê Mỹ Phụng

20/11/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010041

Trần Lê Mỹ Phụng

20/11/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010041

Trần Lê Mỹ Phụng

20/11/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010041

Trần Lê Mỹ Phụng

20/11/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010053

Trần Lệ Xuân Thanh

18/02/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010053

Trần Lệ Xuân Thanh

18/02/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010053

Trần Lệ Xuân Thanh

18/02/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010053

Trần Lệ Xuân Thanh

18/02/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010053

Trần Lệ Xuân Thanh

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010053

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

9

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

18/02/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Trần Lệ Xuân Thanh

18/02/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552010053

Trần Lệ Xuân Thanh

18/02/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

3552010053

Trần Lệ Xuân Thanh

18/02/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010053

Trần Lệ Xuân Thanh

18/02/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010064

Trần Thành Trung

01/01/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010064

Trần Thành Trung

01/01/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010064

Trần Thành Trung

01/01/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010064

Trần Thành Trung

01/01/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010064

Trần Thành Trung

01/01/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010064

Trần Thành Trung

01/01/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010064

Trần Thành Trung

01/01/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010064

Trần Thành Trung

01/01/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010064

Trần Thành Trung

01/01/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K35

11300451482J 3552010064

Trần Thành Trung

01/01/1994

Sáng-20/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010032

Trần Thị Kim Ngân

20/04/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010032

Trần Thị Kim Ngân

20/04/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010032

Trần Thị Kim Ngân

20/04/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010032

Trần Thị Kim Ngân

20/04/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010032

Trần Thị Kim Ngân

20/04/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010032

Trần Thị Kim Ngân

20/04/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010032

Trần Thị Kim Ngân

20/04/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010032

Trần Thị Kim Ngân

20/04/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010032

Trần Thị Kim Ngân

20/04/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010002

Trần Thị Thanh Cẩm

10/03/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010002

Trần Thị Thanh Cẩm

10/03/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010002

Trần Thị Thanh Cẩm

10/03/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010002

Trần Thị Thanh Cẩm

10/03/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010002

Trần Thị Thanh Cẩm

10/03/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010002

Trần Thị Thanh Cẩm

10/03/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1130045BS1

Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010002

Trần Thị Thanh Cẩm

10/03/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010002

Trần Thị Thanh Cẩm

10/03/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

9

SP Hóa học-K35

11300691485D 3552010002

Trần Thị Thanh Cẩm

10/03/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-201

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010044

Trần Văn Quân

24/11/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010044

Trần Văn Quân

24/11/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010044

Trần Văn Quân

24/11/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010044

Trần Văn Quân

24/11/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010044

Trần Văn Quân

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010044

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

9

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

24/11/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Trần Văn Quân

24/11/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3552010044

Trần Văn Quân

24/11/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

3552010044

Trần Văn Quân

24/11/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010044

Trần Văn Quân

24/11/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010043

Trần Văn Quang

14/08/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010043

Trần Văn Quang

14/08/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010043

Trần Văn Quang

14/08/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010043

Trần Văn Quang

14/08/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010043

Trần Văn Quang

14/08/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010043

Trần Văn Quang

14/08/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010043

Trần Văn Quang

14/08/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010043

Trần Văn Quang

14/08/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

1

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

3

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010043

Trần Văn Quang

14/08/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010025

Trương Nữ Ái Linh

21/09/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010025

Trương Nữ Ái Linh

21/09/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010025

Trương Nữ Ái Linh

21/09/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010025

Trương Nữ Ái Linh

21/09/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010025

Trương Nữ Ái Linh

21/09/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010025

Trương Nữ Ái Linh

21/09/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010025

Trương Nữ Ái Linh

21/09/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010025

Trương Nữ Ái Linh

21/09/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010030

Trương Thị Mỹ

03/06/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010030

Trương Thị Mỹ

03/06/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010030

Trương Thị Mỹ

03/06/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010030

Trương Thị Mỹ

03/06/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010030

Trương Thị Mỹ

03/06/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010030

Trương Thị Mỹ

03/06/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010030

Trương Thị Mỹ

03/06/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010030

Trương Thị Mỹ

03/06/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010030

Trương Thị Mỹ

03/06/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010048

Võ Đình Sanh

02/09/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010048

Võ Đình Sanh

02/09/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010048

Võ Đình Sanh

02/09/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010048

Võ Đình Sanh

02/09/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010048

Võ Đình Sanh

02/09/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010048

Võ Đình Sanh

02/09/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010048

Võ Đình Sanh

02/09/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010048

Võ Đình Sanh

02/09/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010048

Võ Đình Sanh

02/09/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010008

Võ Thanh Điền

01/05/1993 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010008

Võ Thanh Điền

01/05/1993 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010008

Võ Thanh Điền

01/05/1993 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010008

Võ Thanh Điền

01/05/1993 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010008

Võ Thanh Điền

01/05/1993 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010008

Võ Thanh Điền

01/05/1993 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010008

Võ Thanh Điền

01/05/1993 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010008

Võ Thanh Điền

01/05/1993 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010008

Võ Thanh Điền

01/05/1993 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010018

Võ Thị Mỹ Huệ

25/11/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-11

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010018

Võ Thị Mỹ Huệ

25/11/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010018

Võ Thị Mỹ Huệ

25/11/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-209

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010018

Võ Thị Mỹ Huệ

25/11/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-302

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010018

Võ Thị Mỹ Huệ

25/11/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-105

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010018

Võ Thị Mỹ Huệ

25/11/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-101

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010018

Võ Thị Mỹ Huệ

25/11/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-303

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010018

Võ Thị Mỹ Huệ

25/11/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-108

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010018

Võ Thị Mỹ Huệ

25/11/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-203

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K35

1030078141u

3552010046

Võ Thị Mỹ Quyên

04/07/1994 1030078 Hóa kỹ thuật

Sáng-22/12/2014

A8-12

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K35

1030007141u

3552010046

Võ Thị Mỹ Quyên

04/07/1994 1030007 Bài tập Hóa học phổ thông

Sáng-25/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K35

1090092141u

3552010046

Võ Thị Mỹ Quyên

04/07/1994 1090092 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học

Sáng-29/12/2014

A2-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K35

1030104141u

3552010046

Võ Thị Mỹ Quyên

04/07/1994 1030104 Lý luận dạy học môn Hóa học

Sáng-05/01/2015

A3-303

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K35

1030016141u

3552010046

Võ Thị Mỹ Quyên

04/07/1994 1030016 Cơ sở Hóa học lượng tử

Sáng-08/01/2015

A1-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K35

1030111141u

3552010046

Võ Thị Mỹ Quyên

04/07/1994 1030111 Phân tích định tính

Sáng-10/01/2015

A1-102

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K35

1030029141u

3552010046

Võ Thị Mỹ Quyên

04/07/1994 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K35

1100063141u

3552010046

Võ Thị Mỹ Quyên

04/07/1994 1100063 Phương pháp nghiên cứu khoa học

Sáng-14/01/2015

A1-109

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K35

11300691485E 3552010046

Võ Thị Mỹ Quyên

04/07/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-204

Ca 2

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010047

Châu Thị Mỵ Nương

01/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010047

Châu Thị Mỵ Nương

01/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010047

Châu Thị Mỵ Nương

01/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010047

Châu Thị Mỵ Nương

01/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010047

Châu Thị Mỵ Nương

01/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010047

Châu Thị Mỵ Nương

01/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010047

Châu Thị Mỵ Nương

01/02/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010047

Châu Thị Mỵ Nương

01/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010017

Đặng Thị Hiếu

04/10/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010017

Đặng Thị Hiếu

04/10/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486F 3652010017

Đặng Thị Hiếu

04/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010017

Đặng Thị Hiếu

04/10/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010017

Đặng Thị Hiếu

04/10/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010017

Đặng Thị Hiếu

04/10/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010017

Đặng Thị Hiếu

04/10/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484B 3652010017

Đặng Thị Hiếu

04/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K36

11300691485B 3652010017

Đặng Thị Hiếu

04/10/1995 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010030

Đặng Thị Phương Kha

16/12/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010030

Đặng Thị Phương Kha

16/12/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486C 3652010030

Đặng Thị Phương Kha

16/12/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010030

Đặng Thị Phương Kha

16/12/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010030

Đặng Thị Phương Kha

16/12/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010030

Đặng Thị Phương Kha

16/12/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010030

Đặng Thị Phương Kha

16/12/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010030

Đặng Thị Phương Kha

16/12/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

Đặng Thị Thanh Thúy

20/05/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

3652010073

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010073

Đặng Thị Thanh Thúy

20/05/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010073

Đặng Thị Thanh Thúy

20/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010073

Đặng Thị Thanh Thúy

20/05/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010073

Đặng Thị Thanh Thúy

20/05/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010073

Đặng Thị Thanh Thúy

20/05/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010073

Đặng Thị Thanh Thúy

20/05/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010073

Đặng Thị Thanh Thúy

20/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010041

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010041

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010041

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010041

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010041

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010041

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010041

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484D 3652010041

Đỗ Thị Mỹ Ly

20/02/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010083

Đỗ Thị Như Yến

21/06/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010083

Đỗ Thị Như Yến

21/06/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486N 3652010083

Đỗ Thị Như Yến

21/06/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063142l

3652010083

Đỗ Thị Như Yến

21/06/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010083

Đỗ Thị Như Yến

21/06/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010083

Đỗ Thị Như Yến

21/06/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010083

Đỗ Thị Như Yến

21/06/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484G 3652010083

Đỗ Thị Như Yến

21/06/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-302

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010018

Đỗ Thị Thu Hoa

21/11/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010018

Đỗ Thị Thu Hoa

21/11/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010018

Đỗ Thị Thu Hoa

21/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010018

Đỗ Thị Thu Hoa

21/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010018

Đỗ Thị Thu Hoa

21/11/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010018

Đỗ Thị Thu Hoa

21/11/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010018

Đỗ Thị Thu Hoa

21/11/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010018

Đỗ Thị Thu Hoa

21/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010040

Dương Đức Lương

20/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010040

Dương Đức Lương

20/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010040

Dương Đức Lương

20/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010040

Dương Đức Lương

20/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010040

Dương Đức Lương

20/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010040

Dương Đức Lương

20/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010040

Dương Đức Lương

20/02/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010040

Dương Đức Lương

20/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

3652010023

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010023

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

3

SP Hóa học-K36

11300911486H 3652010023

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010023

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010023

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010023

Hà Thị Thanh Hồng

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010023

8

SP Hóa học-K36

1

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

12/04/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

11300491484B 3652010023

Hà Thị Thanh Hồng

12/04/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010067

Hồ Thị Kim Thảo

16/07/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010067

Hồ Thị Kim Thảo

16/07/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486F 3652010067

Hồ Thị Kim Thảo

16/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010067

Hồ Thị Kim Thảo

16/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010067

Hồ Thị Kim Thảo

16/07/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010067

Hồ Thị Kim Thảo

16/07/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010067

Hồ Thị Kim Thảo

16/07/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484B 3652010067

Hồ Thị Kim Thảo

16/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010039

Hồ Thị Loan

10/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010039

Hồ Thị Loan

10/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010039

Hồ Thị Loan

10/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010039

Hồ Thị Loan

10/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010039

Hồ Thị Loan

10/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010039

Hồ Thị Loan

10/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010039

Hồ Thị Loan

10/02/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010039

Hồ Thị Loan

10/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010057

Hồ Thị Phương

29/12/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010057

Hồ Thị Phương

29/12/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010057

Hồ Thị Phương

29/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010057

Hồ Thị Phương

29/12/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010057

Hồ Thị Phương

29/12/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010057

Hồ Thị Phương

29/12/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010057

Hồ Thị Phương

29/12/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010057

Hồ Thị Phương

29/12/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010052

Huỳnh Phạm Phúc Nhung

04/09/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010052

Huỳnh Phạm Phúc Nhung

04/09/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010052

Huỳnh Phạm Phúc Nhung

04/09/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010052

Huỳnh Phạm Phúc Nhung

04/09/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010052

Huỳnh Phạm Phúc Nhung

04/09/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010052

Huỳnh Phạm Phúc Nhung

04/09/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010052

Huỳnh Phạm Phúc Nhung

04/09/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010052

Huỳnh Phạm Phúc Nhung

04/09/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

Huỳnh Thanh Nam

10/05/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

3652010045

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010045

Huỳnh Thanh Nam

10/05/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010045

Huỳnh Thanh Nam

10/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010045

Huỳnh Thanh Nam

10/05/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010045

Huỳnh Thanh Nam

10/05/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010045

Huỳnh Thanh Nam

10/05/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010045

Huỳnh Thanh Nam

10/05/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010045

Huỳnh Thanh Nam

10/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010042

Huỳnh Thị Ánh Ly

22/07/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010042

Huỳnh Thị Ánh Ly

22/07/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010042

Huỳnh Thị Ánh Ly

22/07/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010042

Huỳnh Thị Ánh Ly

22/07/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010042

Huỳnh Thị Ánh Ly

22/07/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1010048142b

3652010042

Huỳnh Thị Ánh Ly

22/07/1994 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010042

Huỳnh Thị Ánh Ly

22/07/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010042

Huỳnh Thị Ánh Ly

22/07/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010042

Huỳnh Thị Ánh Ly

22/07/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010056

Huỳnh Thị Mỹ Phúc

13/11/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010056

Huỳnh Thị Mỹ Phúc

13/11/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010056

Huỳnh Thị Mỹ Phúc

13/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

Huỳnh Thị Mỹ Phúc

13/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

3652010056

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010056

Huỳnh Thị Mỹ Phúc

13/11/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010056

Huỳnh Thị Mỹ Phúc

13/11/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010056

Huỳnh Thị Mỹ Phúc

13/11/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010056

Huỳnh Thị Mỹ Phúc

13/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010026

Huỳnh Thị Thiên Hương

14/04/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010026

Huỳnh Thị Thiên Hương

14/04/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486H 3652010026

Huỳnh Thị Thiên Hương

14/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010026

Huỳnh Thị Thiên Hương

14/04/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010026

Huỳnh Thị Thiên Hương

14/04/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010026

Huỳnh Thị Thiên Hương

14/04/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010026

Huỳnh Thị Thiên Hương

14/04/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484J 3652010026

Huỳnh Thị Thiên Hương

14/04/1995 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010084

Huỳnh Thị Thiên Kiều

08/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010084

Huỳnh Thị Thiên Kiều

08/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486C 3652010084

Huỳnh Thị Thiên Kiều

08/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010084

Huỳnh Thị Thiên Kiều

08/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010084

Huỳnh Thị Thiên Kiều

08/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010084

Huỳnh Thị Thiên Kiều

08/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010084

Huỳnh Thị Thiên Kiều

08/01/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010084

Huỳnh Thị Thiên Kiều

08/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010079

Huỳnh Thị Tường Vi

27/07/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010079

Huỳnh Thị Tường Vi

27/07/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010079

Huỳnh Thị Tường Vi

27/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010079

Huỳnh Thị Tường Vi

27/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010079

Huỳnh Thị Tường Vi

27/07/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010079

Huỳnh Thị Tường Vi

27/07/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010079

Huỳnh Thị Tường Vi

27/07/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010079

Huỳnh Thị Tường Vi

27/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010050

Huỳnh Thị Yến Nhi

06/10/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010050

Huỳnh Thị Yến Nhi

06/10/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486C 3652010050

Huỳnh Thị Yến Nhi

06/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010050

Huỳnh Thị Yến Nhi

06/10/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010050

Huỳnh Thị Yến Nhi

06/10/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010050

Huỳnh Thị Yến Nhi

06/10/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010050

Huỳnh Thị Yến Nhi

06/10/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010050

Huỳnh Thị Yến Nhi

06/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K36

11300691485B 3652010050

Huỳnh Thị Yến Nhi

06/10/1995 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010077

Huỳnh Văn Trầm

10/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010077

Huỳnh Văn Trầm

10/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486H 3652010077

Huỳnh Văn Trầm

10/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010077

Huỳnh Văn Trầm

10/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010077

Huỳnh Văn Trầm

10/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010077

Huỳnh Văn Trầm

10/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010077

Huỳnh Văn Trầm

10/01/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010077

Huỳnh Văn Trầm

10/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010033

Lê Nguyễn Ngọc Lan

20/10/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010033

Lê Nguyễn Ngọc Lan

20/10/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010033

Lê Nguyễn Ngọc Lan

20/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010033

Lê Nguyễn Ngọc Lan

20/10/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010033

Lê Nguyễn Ngọc Lan

20/10/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010033

Lê Nguyễn Ngọc Lan

20/10/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010033

Lê Nguyễn Ngọc Lan

20/10/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484D 3652010033

Lê Nguyễn Ngọc Lan

20/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010007

Lê Thị Hà

16/07/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010007

Lê Thị Hà

16/07/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010007

Lê Thị Hà

16/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010007

Lê Thị Hà

16/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010007

Lê Thị Hà

16/07/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010007

Lê Thị Hà

16/07/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010007

Lê Thị Hà

16/07/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010007

Lê Thị Hà

16/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010081

Lê Thị Kim Viên

25/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010081

Lê Thị Kim Viên

25/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010081

Lê Thị Kim Viên

25/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010081

Lê Thị Kim Viên

25/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010081

Lê Thị Kim Viên

25/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010081

Lê Thị Kim Viên

25/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010081

Lê Thị Kim Viên

25/01/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484B 3652010081

Lê Thị Kim Viên

25/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010031

Lê Thị Lài

01/08/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010031

Lê Thị Lài

01/08/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010031

Lê Thị Lài

01/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010031

Lê Thị Lài

01/08/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010031

Lê Thị Lài

01/08/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010031

Lê Thị Lài

01/08/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010031

Lê Thị Lài

01/08/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010031

Lê Thị Lài

01/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010014

Lê Thị Thanh Hiệp

15/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010014

Lê Thị Thanh Hiệp

15/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010014

Lê Thị Thanh Hiệp

15/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010014

Lê Thị Thanh Hiệp

15/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010014

Lê Thị Thanh Hiệp

15/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010014

Lê Thị Thanh Hiệp

15/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010014

Lê Thị Thanh Hiệp

15/01/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010014

Lê Thị Thanh Hiệp

15/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010082

Lê Thị Thảo Viên

04/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010082

Lê Thị Thảo Viên

04/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486H 3652010082

Lê Thị Thảo Viên

04/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010082

Lê Thị Thảo Viên

04/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010082

Lê Thị Thảo Viên

04/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010082

Lê Thị Thảo Viên

04/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010082

Lê Thị Thảo Viên

04/02/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484G 3652010082

Lê Thị Thảo Viên

04/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-302

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010038

Lê Thị Trúc Linh

07/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010038

Lê Thị Trúc Linh

07/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010038

Lê Thị Trúc Linh

07/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010038

Lê Thị Trúc Linh

07/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010038

Lê Thị Trúc Linh

07/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010038

Lê Thị Trúc Linh

07/01/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010027

Lê Văn Hữu

20/04/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010027

Lê Văn Hữu

20/04/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010027

Lê Văn Hữu

20/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010027

Lê Văn Hữu

20/04/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010027

Lê Văn Hữu

20/04/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010027

Lê Văn Hữu

20/04/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010027

Lê Văn Hữu

20/04/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484B 3652010027

Lê Văn Hữu

20/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010085

Lisamai Keokhampha

10/11/1991 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010085

Lisamai Keokhampha

10/11/1991 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486H 3652010085

Lisamai Keokhampha

10/11/1991 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010085

Lisamai Keokhampha

10/11/1991 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1010048142b

3652010085

Lisamai Keokhampha

10/11/1991 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010085

Lisamai Keokhampha

10/11/1991 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010085

Lisamai Keokhampha

10/11/1991 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484I 3652010085

Lisamai Keokhampha

10/11/1991 1130049C2 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010024

Lương Thị Huệ

01/04/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010024

Lương Thị Huệ

01/04/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010024

Lương Thị Huệ

01/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010024

Lương Thị Huệ

01/04/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010024

Lương Thị Huệ

01/04/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010024

Lương Thị Huệ

01/04/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010024

Lương Thị Huệ

01/04/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010024

Lương Thị Huệ

01/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010075

Mạc Thùy Trâm

02/06/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010075

Mạc Thùy Trâm

02/06/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010075

Mạc Thùy Trâm

02/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010075

Mạc Thùy Trâm

02/06/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010075

Mạc Thùy Trâm

02/06/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010075

Mạc Thùy Trâm

02/06/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010075

Mạc Thùy Trâm

02/06/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010075

Mạc Thùy Trâm

02/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010069

Nguyễn Ngọc Thịnh

02/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010069

Nguyễn Ngọc Thịnh

02/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010069

Nguyễn Ngọc Thịnh

02/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010069

Nguyễn Ngọc Thịnh

02/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010069

Nguyễn Ngọc Thịnh

02/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010069

Nguyễn Ngọc Thịnh

02/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010069

Nguyễn Ngọc Thịnh

02/01/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010069

Nguyễn Ngọc Thịnh

02/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

Nguyễn Phạm Chí Thành

01/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

3652010065

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010065

Nguyễn Phạm Chí Thành

01/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010065

Nguyễn Phạm Chí Thành

01/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010065

Nguyễn Phạm Chí Thành

01/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010065

Nguyễn Phạm Chí Thành

01/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010065

Nguyễn Phạm Chí Thành

01/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010065

Nguyễn Phạm Chí Thành

01/01/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010065

Nguyễn Phạm Chí Thành

01/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010080

Nguyễn Phạm Thu Vi

24/12/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010080

Nguyễn Phạm Thu Vi

24/12/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010080

Nguyễn Phạm Thu Vi

24/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010080

Nguyễn Phạm Thu Vi

24/12/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-110

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010080

Nguyễn Phạm Thu Vi

24/12/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010080

Nguyễn Phạm Thu Vi

24/12/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010080

Nguyễn Phạm Thu Vi

24/12/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484D 3652010080

Nguyễn Phạm Thu Vi

24/12/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010006

Nguyễn Thanh Đức

02/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010006

Nguyễn Thanh Đức

02/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486C 3652010006

Nguyễn Thanh Đức

02/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010006

Nguyễn Thanh Đức

02/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010006

Nguyễn Thanh Đức

02/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010006

Nguyễn Thanh Đức

02/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010006

Nguyễn Thanh Đức

02/02/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010006

Nguyễn Thanh Đức

02/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010070

Nguyễn Thế Thon

10/07/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010070

Nguyễn Thế Thon

10/07/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486H 3652010070

Nguyễn Thế Thon

10/07/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010070

Nguyễn Thế Thon

10/07/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010070

Nguyễn Thế Thon

10/07/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010070

Nguyễn Thế Thon

10/07/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010070

Nguyễn Thế Thon

10/07/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484F 3652010070

Nguyễn Thế Thon

10/07/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010012

Nguyễn Thị Hiền

10/07/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010012

Nguyễn Thị Hiền

10/07/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010012

Nguyễn Thị Hiền

10/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010012

Nguyễn Thị Hiền

10/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010012

Nguyễn Thị Hiền

10/07/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010012

Nguyễn Thị Hiền

10/07/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010012

Nguyễn Thị Hiền

10/07/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010012

Nguyễn Thị Hiền

10/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

Nguyễn Thị Hoài Thương

04/06/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

3652010074

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010074

Nguyễn Thị Hoài Thương

04/06/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010074

Nguyễn Thị Hoài Thương

04/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010074

Nguyễn Thị Hoài Thương

04/06/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010074

Nguyễn Thị Hoài Thương

04/06/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010074

Nguyễn Thị Hoài Thương

04/06/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010074

Nguyễn Thị Hoài Thương

04/06/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010074

Nguyễn Thị Hoài Thương

04/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010008

Nguyễn Thị Hồng Hà

17/11/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010008

Nguyễn Thị Hồng Hà

17/11/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010008

Nguyễn Thị Hồng Hà

17/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010008

Nguyễn Thị Hồng Hà

17/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010008

Nguyễn Thị Hồng Hà

17/11/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010008

Nguyễn Thị Hồng Hà

17/11/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010008

Nguyễn Thị Hồng Hà

17/11/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010008

Nguyễn Thị Hồng Hà

17/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010029

Nguyễn Thị Kiều

10/04/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010029

Nguyễn Thị Kiều

10/04/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486F 3652010029

Nguyễn Thị Kiều

10/04/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010029

Nguyễn Thị Kiều

10/04/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010029

Nguyễn Thị Kiều

10/04/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010029

Nguyễn Thị Kiều

10/04/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010029

Nguyễn Thị Kiều

10/04/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484B 3652010029

Nguyễn Thị Kiều

10/04/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K36

11300691485B 3652010029

Nguyễn Thị Kiều

10/04/1994 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010036

Nguyễn Thị Liên

25/03/1989 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010036

Nguyễn Thị Liên

25/03/1989 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010036

Nguyễn Thị Liên

25/03/1989 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010036

Nguyễn Thị Liên

25/03/1989 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010036

Nguyễn Thị Liên

25/03/1989 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010036

Nguyễn Thị Liên

25/03/1989 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

11300491484G 3652010036

Nguyễn Thị Liên

25/03/1989 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-302

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010068

Nguyễn Thị Như Thảo

03/11/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010068

Nguyễn Thị Như Thảo

03/11/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010068

Nguyễn Thị Như Thảo

03/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010068

Nguyễn Thị Như Thảo

03/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010068

Nguyễn Thị Như Thảo

03/11/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010068

Nguyễn Thị Như Thảo

03/11/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010068

Nguyễn Thị Như Thảo

03/11/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010068

Nguyễn Thị Như Thảo

03/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

Nguyễn Thị Thu Hà

20/10/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

3652010009

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010009

Nguyễn Thị Thu Hà

20/10/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010009

Nguyễn Thị Thu Hà

20/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010009

Nguyễn Thị Thu Hà

20/10/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010009

Nguyễn Thị Thu Hà

20/10/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010009

Nguyễn Thị Thu Hà

20/10/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010009

Nguyễn Thị Thu Hà

20/10/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010009

Nguyễn Thị Thu Hà

20/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010071

Nguyễn Thị Thùy

14/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010071

Nguyễn Thị Thùy

14/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486C 3652010071

Nguyễn Thị Thùy

14/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010071

Nguyễn Thị Thùy

14/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010071

Nguyễn Thị Thùy

14/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010071

Nguyễn Thị Thùy

14/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010071

Nguyễn Thị Thùy

14/01/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010071

Nguyễn Thị Thùy

14/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010060

Nguyễn Thị Thùy Quanh

15/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010060

Nguyễn Thị Thùy Quanh

15/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010060

Nguyễn Thị Thùy Quanh

15/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010060

Nguyễn Thị Thùy Quanh

15/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010060

Nguyễn Thị Thùy Quanh

15/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010060

Nguyễn Thị Thùy Quanh

15/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010060

Nguyễn Thị Thùy Quanh

15/02/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010060

Nguyễn Thị Thùy Quanh

15/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010019

Nguyễn Văn Hòa

06/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010019

Nguyễn Văn Hòa

06/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010019

Nguyễn Văn Hòa

06/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010019

Nguyễn Văn Hòa

06/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010019

Nguyễn Văn Hòa

06/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010019

Nguyễn Văn Hòa

06/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010019

Nguyễn Văn Hòa

06/02/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484D 3652010019

Nguyễn Văn Hòa

06/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010066

Nguyễn Văn Thành

20/08/1992 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010066

Nguyễn Văn Thành

20/08/1992 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486H 3652010066

Nguyễn Văn Thành

20/08/1992 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010066

Nguyễn Văn Thành

20/08/1992 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010066

Nguyễn Văn Thành

20/08/1992 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010066

Nguyễn Văn Thành

20/08/1992 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010066

Nguyễn Văn Thành

20/08/1992 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010066

Nguyễn Văn Thành

20/08/1992 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

Phạm Duy Phú

16/05/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

3652010055

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010055

Phạm Duy Phú

16/05/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

3

SP Hóa học-K36

11300911486H 3652010055

Phạm Duy Phú

16/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010055

Phạm Duy Phú

16/05/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010055

Phạm Duy Phú

16/05/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010055

Phạm Duy Phú

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010055

8

SP Hóa học-K36

1

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

16/05/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

Phạm Duy Phú

16/05/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

11300491484B 3652010055

Phạm Duy Phú

16/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010037

Phạm Thị Liễu

12/08/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010037

Phạm Thị Liễu

12/08/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010037

Phạm Thị Liễu

12/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010037

Phạm Thị Liễu

12/08/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010037

Phạm Thị Liễu

12/08/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010037

Phạm Thị Liễu

12/08/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010037

Phạm Thị Liễu

12/08/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010037

Phạm Thị Liễu

12/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010020

Phạm Thị Mỹ Hòa

19/03/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010020

Phạm Thị Mỹ Hòa

19/03/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010020

Phạm Thị Mỹ Hòa

19/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010020

Phạm Thị Mỹ Hòa

19/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010020

Phạm Thị Mỹ Hòa

19/03/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010020

Phạm Thị Mỹ Hòa

19/03/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010020

Phạm Thị Mỹ Hòa

19/03/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010020

Phạm Thị Mỹ Hòa

19/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010058

Phạm Thị Phương

12/07/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010058

Phạm Thị Phương

12/07/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010058

Phạm Thị Phương

12/07/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010058

Phạm Thị Phương

12/07/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010058

Phạm Thị Phương

12/07/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010058

Phạm Thị Phương

12/07/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010058

Phạm Thị Phương

12/07/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010058

Phạm Thị Phương

12/07/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010043

Phạm Thùy Ly

09/08/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010043

Phạm Thùy Ly

09/08/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486F 3652010043

Phạm Thùy Ly

09/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010043

Phạm Thùy Ly

09/08/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010043

Phạm Thùy Ly

09/08/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010043

Phạm Thùy Ly

09/08/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010043

Phạm Thùy Ly

09/08/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010043

Phạm Thùy Ly

09/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

Phạm Tố Chi

09/05/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

3652010003

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010003

Phạm Tố Chi

09/05/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486C 3652010003

Phạm Tố Chi

09/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010003

Phạm Tố Chi

09/05/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010003

Phạm Tố Chi

09/05/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010003

Phạm Tố Chi

09/05/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010003

Phạm Tố Chi

09/05/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010003

Phạm Tố Chi

09/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010064

Phan Đặng Cẩm Tú

15/07/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010064

Phan Đặng Cẩm Tú

15/07/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010064

Phan Đặng Cẩm Tú

15/07/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010064

Phan Đặng Cẩm Tú

15/07/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010064

Phan Đặng Cẩm Tú

15/07/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010064

Phan Đặng Cẩm Tú

15/07/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010064

Phan Đặng Cẩm Tú

15/07/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010064

Phan Đặng Cẩm Tú

15/07/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010053

Phan Đặng Hồng Nhung

25/03/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010053

Phan Đặng Hồng Nhung

25/03/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010053

Phan Đặng Hồng Nhung

25/03/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010053

Phan Đặng Hồng Nhung

25/03/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010053

Phan Đặng Hồng Nhung

25/03/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010053

Phan Đặng Hồng Nhung

25/03/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010053

Phan Đặng Hồng Nhung

25/03/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010053

Phan Đặng Hồng Nhung

25/03/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010010

Phan Thị Đoan Hạnh

07/03/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010010

Phan Thị Đoan Hạnh

07/03/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010010

Phan Thị Đoan Hạnh

07/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010010

Phan Thị Đoan Hạnh

07/03/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010010

Phan Thị Đoan Hạnh

07/03/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010010

Phan Thị Đoan Hạnh

07/03/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010086

Phoudsady Xeuachan

09/11/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010086

Phoudsady Xeuachan

09/11/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010086

Phoudsady Xeuachan

09/11/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010086

Phoudsady Xeuachan

09/11/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1010048142b

3652010086

Phoudsady Xeuachan

09/11/1994 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010086

Phoudsady Xeuachan

09/11/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010086

Phoudsady Xeuachan

09/11/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010086

Phoudsady Xeuachan

09/11/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010087

Seehoun Lokloka

11/08/1980 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010087

Seehoun Lokloka

11/08/1980 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486C 3652010087

Seehoun Lokloka

11/08/1980 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

4

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010087

Seehoun Lokloka

11/08/1980 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010087

Seehoun Lokloka

11/08/1980 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010087

Seehoun Lokloka

11/08/1980 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010087

Seehoun Lokloka

11/08/1980 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010051

Thới Thị Kim Nhi

04/04/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010051

Thới Thị Kim Nhi

04/04/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010051

Thới Thị Kim Nhi

04/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010051

Thới Thị Kim Nhi

04/04/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010051

Thới Thị Kim Nhi

04/04/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010051

Thới Thị Kim Nhi

04/04/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010051

Thới Thị Kim Nhi

04/04/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010051

Thới Thị Kim Nhi

04/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010022

Tô Thanh Hội

10/06/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010022

Tô Thanh Hội

10/06/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010022

Tô Thanh Hội

10/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010022

Tô Thanh Hội

10/06/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010022

Tô Thanh Hội

10/06/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010022

Tô Thanh Hội

10/06/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010022

Tô Thanh Hội

10/06/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010022

Tô Thanh Hội

10/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010062

Tô Thị Tuyết Sa

11/11/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010062

Tô Thị Tuyết Sa

11/11/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

1020088142b

3652010062

Tô Thị Tuyết Sa

11/11/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010062

Tô Thị Tuyết Sa

11/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010062

Tô Thị Tuyết Sa

11/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010062

Tô Thị Tuyết Sa

11/11/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010062

Tô Thị Tuyết Sa

11/11/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

1010056142b

3652010062

Tô Thị Tuyết Sa

11/11/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010062

Tô Thị Tuyết Sa

11/11/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010062

Tô Thị Tuyết Sa

11/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010076

Tôn Thị Thanh Trâm

02/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010076

Tôn Thị Thanh Trâm

02/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010076

Tôn Thị Thanh Trâm

02/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010076

Tôn Thị Thanh Trâm

02/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010076

Tôn Thị Thanh Trâm

02/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010076

Tôn Thị Thanh Trâm

02/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010076

Tôn Thị Thanh Trâm

02/02/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484B 3652010076

Tôn Thị Thanh Trâm

02/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010005

Trần Hoàng Trầm Đông

12/10/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010005

Trần Hoàng Trầm Đông

12/10/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010005

Trần Hoàng Trầm Đông

12/10/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010005

Trần Hoàng Trầm Đông

12/10/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010005

Trần Hoàng Trầm Đông

12/10/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010005

Trần Hoàng Trầm Đông

12/10/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010005

Trần Hoàng Trầm Đông

12/10/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010005

Trần Hoàng Trầm Đông

12/10/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010078

Trần Mạnh Trung

18/06/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010078

Trần Mạnh Trung

18/06/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010078

Trần Mạnh Trung

18/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010078

Trần Mạnh Trung

18/06/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010078

Trần Mạnh Trung

18/06/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-301

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010078

Trần Mạnh Trung

18/06/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010078

Trần Mạnh Trung

18/06/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484D 3652010078

Trần Mạnh Trung

18/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010048

Trần Mỹ Nghệ

20/09/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010048

Trần Mỹ Nghệ

20/09/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486H 3652010048

Trần Mỹ Nghệ

20/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010048

Trần Mỹ Nghệ

20/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010048

Trần Mỹ Nghệ

20/09/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010048

Trần Mỹ Nghệ

20/09/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010048

Trần Mỹ Nghệ

20/09/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484G 3652010048

Trần Mỹ Nghệ

20/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-302

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010015

Trần Tấn Hiệp

07/06/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010015

Trần Tấn Hiệp

07/06/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010015

Trần Tấn Hiệp

07/06/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010015

Trần Tấn Hiệp

07/06/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010015

Trần Tấn Hiệp

07/06/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010015

Trần Tấn Hiệp

07/06/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010015

Trần Tấn Hiệp

07/06/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484C 3652010015

Trần Tấn Hiệp

07/06/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010049

Trần Thanh Nguyên

02/10/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010049

Trần Thanh Nguyên

02/10/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010049

Trần Thanh Nguyên

02/10/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010049

Trần Thanh Nguyên

02/10/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010049

Trần Thanh Nguyên

02/10/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010049

Trần Thanh Nguyên

02/10/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010049

Trần Thanh Nguyên

02/10/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010049

Trần Thanh Nguyên

02/10/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010013

Trần Thị Minh Hiền

20/08/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010013

Trần Thị Minh Hiền

20/08/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010013

Trần Thị Minh Hiền

20/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010013

Trần Thị Minh Hiền

20/08/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010013

Trần Thị Minh Hiền

20/08/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010013

Trần Thị Minh Hiền

20/08/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010013

Trần Thị Minh Hiền

20/08/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010013

Trần Thị Minh Hiền

20/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010028

Trần Thị Minh Kiên

03/09/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010028

Trần Thị Minh Kiên

03/09/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486N 3652010028

Trần Thị Minh Kiên

03/09/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063142l

3652010028

Trần Thị Minh Kiên

03/09/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010028

Trần Thị Minh Kiên

03/09/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030029141u

3652010028

Trần Thị Minh Kiên

03/09/1995 1030029 Điện hoá học và Hóa keo

Sáng-12/01/2015

A3-305

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010028

Trần Thị Minh Kiên

03/09/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010028

Trần Thị Minh Kiên

03/09/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K36

11300491484G 3652010028

Trần Thị Minh Kiên

03/09/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-302

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010072

Trần Thị Thùy

09/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010072

Trần Thị Thùy

09/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010072

Trần Thị Thùy

09/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010072

Trần Thị Thùy

09/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010072

Trần Thị Thùy

09/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010072

Trần Thị Thùy

09/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010072

Trần Thị Thùy

09/01/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-307

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010072

Trần Thị Thùy

09/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010044

Trần Thị Thúy My

12/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010044

Trần Thị Thúy My

12/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010044

Trần Thị Thúy My

12/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010044

Trần Thị Thúy My

12/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010044

Trần Thị Thúy My

12/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010044

Trần Thị Thúy My

12/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010044

Trần Thị Thúy My

12/01/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010044

Trần Thị Thúy My

12/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010011

Trần Văn Hiên

08/03/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010011

Trần Văn Hiên

08/03/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486H 3652010011

Trần Văn Hiên

08/03/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010011

Trần Văn Hiên

08/03/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010011

Trần Văn Hiên

08/03/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010011

Trần Văn Hiên

08/03/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010011

Trần Văn Hiên

08/03/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484F 3652010011

Trần Văn Hiên

08/03/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-209

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

Trần Vũ Thị Thúy Ánh

18/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

3652010002

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010002

Trần Vũ Thị Thúy Ánh

18/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010002

Trần Vũ Thị Thúy Ánh

18/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010002

Trần Vũ Thị Thúy Ánh

18/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010002

Trần Vũ Thị Thúy Ánh

18/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010002

Trần Vũ Thị Thúy Ánh

18/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010002

Trần Vũ Thị Thúy Ánh

18/01/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010002

Trần Vũ Thị Thúy Ánh

18/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010034

Triệu Hoàng Lan

01/01/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010034

Triệu Hoàng Lan

01/01/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486F 3652010034

Triệu Hoàng Lan

01/01/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-210

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010034

Triệu Hoàng Lan

01/01/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010034

Triệu Hoàng Lan

01/01/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010034

Triệu Hoàng Lan

01/01/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010034

Triệu Hoàng Lan

01/01/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484B 3652010034

Triệu Hoàng Lan

01/01/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K36

11300691485B 3652010034

Triệu Hoàng Lan

01/01/1995 1130069 Quản lý hành chính Nhà nước và quản lý ngành

Chiều-17/01/2015

A1-107

1

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010059

Trịnh Hồ Ánh Phương

15/02/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010059

Trịnh Hồ Ánh Phương

15/02/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

1020088142b

3652010059

Trịnh Hồ Ánh Phương

15/02/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010059

Trịnh Hồ Ánh Phương

15/02/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

5

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010059

Trịnh Hồ Ánh Phương

15/02/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010059

Trịnh Hồ Ánh Phương

15/02/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010059

Trịnh Hồ Ánh Phương

15/02/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010059

Trịnh Hồ Ánh Phương

15/02/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010059

Trịnh Hồ Ánh Phương

15/02/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010001

Võ Hoàng Anh

30/04/1994 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010001

Võ Hoàng Anh

30/04/1994 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010001

Võ Hoàng Anh

30/04/1994 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010001

Võ Hoàng Anh

30/04/1994 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010001

Võ Hoàng Anh

30/04/1994 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010001

Võ Hoàng Anh

30/04/1994 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010001

Võ Hoàng Anh

30/04/1994 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010001

Võ Hoàng Anh

30/04/1994 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010061

Võ Thị Bích Quy

12/08/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010061

Võ Thị Bích Quy

12/08/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-108

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486E 3652010061

Võ Thị Bích Quy

12/08/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010061

Võ Thị Bích Quy

12/08/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010061

Võ Thị Bích Quy

12/08/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010061

Võ Thị Bích Quy

12/08/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010061

Võ Thị Bích Quy

12/08/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010061

Võ Thị Bích Quy

12/08/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010035

Võ Thị Diệu Lan

03/05/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030058142b

3652010035

Võ Thị Diệu Lan

03/05/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010035

Võ Thị Diệu Lan

03/05/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

11300911486C 3652010035

Võ Thị Diệu Lan

03/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010035

Võ Thị Diệu Lan

03/05/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010035

Võ Thị Diệu Lan

03/05/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010035

Võ Thị Diệu Lan

03/05/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010035

Võ Thị Diệu Lan

03/05/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010035

Võ Thị Diệu Lan

03/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010046

Võ Thị Hoàng Ni

02/10/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-409

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010046

Võ Thị Hoàng Ni

02/10/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010046

Võ Thị Hoàng Ni

02/10/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010046

Võ Thị Hoàng Ni

02/10/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010046

Võ Thị Hoàng Ni

02/10/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-213

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010046

Võ Thị Hoàng Ni

02/10/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-103

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010046

Võ Thị Hoàng Ni

02/10/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010046

Võ Thị Hoàng Ni

02/10/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-206

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010004

Võ Thị Mỹ Diệp

20/11/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010004

Võ Thị Mỹ Diệp

20/11/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010004

Võ Thị Mỹ Diệp

20/11/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010004

Võ Thị Mỹ Diệp

20/11/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010004

Võ Thị Mỹ Diệp

20/11/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010004

Võ Thị Mỹ Diệp

20/11/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010004

Võ Thị Mỹ Diệp

20/11/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010004

Võ Thị Mỹ Diệp

20/11/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010016

Võ Thị Thanh Hiệp

15/04/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010016

Võ Thị Thanh Hiệp

15/04/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010016

Võ Thị Thanh Hiệp

15/04/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010016

Võ Thị Thanh Hiệp

15/04/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010016

Võ Thị Thanh Hiệp

15/04/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010016

Võ Thị Thanh Hiệp

15/04/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010016

Võ Thị Thanh Hiệp

15/04/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010016

Võ Thị Thanh Hiệp

15/04/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010032

Võ Thị Vân Lam

30/12/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010032

Võ Thị Vân Lam

30/12/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486B 3652010032

Võ Thị Vân Lam

30/12/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-105

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010032

Võ Thị Vân Lam

30/12/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-109

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010032

Võ Thị Vân Lam

30/12/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010032

Võ Thị Vân Lam

30/12/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010032

Võ Thị Vân Lam

30/12/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-306

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484E 3652010032

Võ Thị Vân Lam

30/12/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-205

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K36

1030066141y

3652010025

Vũ Thị Huyền

10/05/1995 1030066 Hoá học hữu cơ 1

Chiều-22/12/2014

A1-408

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K36

1030017141y

3652010025

Vũ Thị Huyền

10/05/1995 1030017 Cơ sở lý thuyết Hoá phân tích

Chiều-25/12/2014

A2-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K36

11300911486H 3652010025

Vũ Thị Huyền

10/05/1995 1130091 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chiều-27/12/2014

A1-103

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K36

1090063141y

3652010025

Vũ Thị Huyền

10/05/1995 1090063 Tiếng Anh 3

Sáng-31/12/2014

A1-108

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K36

1030073141y

3652010025

Vũ Thị Huyền

10/05/1995 1030073 Hoá học vô cơ 1

Chiều-05/01/2015

A2-212

3

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K36

1030109141y

3652010025

Vũ Thị Huyền

10/05/1995 1030109 Nhiệt động lực hóa học

Chiều-12/01/2015

A2-102

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K36

1100086141y

3652010025

Vũ Thị Huyền

10/05/1995 1100086 Tâm lý học

Chiều-15/01/2015

A1-305

3

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K36

11300491484B 3652010025

Vũ Thị Huyền

10/05/1995 1130049 Pháp luật đại cương

Sáng-17/01/2015

A1-104

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010064

Beng Mommabath

06/01/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010064

Beng Mommabath

06/01/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010064

Beng Mommabath

06/01/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010064

Beng Mommabath

06/01/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010064

Beng Mommabath

06/01/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010064

Beng Mommabath

06/01/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010064

Beng Mommabath

06/01/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010006

Bùi Thị Đầy

24/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010006

Bùi Thị Đầy

24/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010006

Bùi Thị Đầy

24/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010006

Bùi Thị Đầy

24/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010006

Bùi Thị Đầy

24/02/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010006

Bùi Thị Đầy

24/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010006

Bùi Thị Đầy

24/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-106

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010003

Châu Hùng Cường

18/11/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010003

Châu Hùng Cường

18/11/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010003

Châu Hùng Cường

18/11/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010003

Châu Hùng Cường

18/11/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010003

Châu Hùng Cường

18/11/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010003

Châu Hùng Cường

18/11/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010003

Châu Hùng Cường

18/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-106

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010056

Đặng Phạm Bảo Trinh

08/11/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010056

Đặng Phạm Bảo Trinh

08/11/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010056

Đặng Phạm Bảo Trinh

08/11/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010056

Đặng Phạm Bảo Trinh

08/11/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010056

Đặng Phạm Bảo Trinh

08/11/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010056

Đặng Phạm Bảo Trinh

08/11/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010056

Đặng Phạm Bảo Trinh

08/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010053

Đặng Thị Quỳnh Trâm

11/07/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010053

Đặng Thị Quỳnh Trâm

11/07/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010053

Đặng Thị Quỳnh Trâm

11/07/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010053

Đặng Thị Quỳnh Trâm

11/07/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010053

Đặng Thị Quỳnh Trâm

11/07/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010053

Đặng Thị Quỳnh Trâm

11/07/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010053

Đặng Thị Quỳnh Trâm

11/07/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010011

Đặng Thị Thuý Hiền

01/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010011

Đặng Thị Thuý Hiền

01/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010011

Đặng Thị Thuý Hiền

01/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010011

Đặng Thị Thuý Hiền

01/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010011

Đặng Thị Thuý Hiền

01/02/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010011

Đặng Thị Thuý Hiền

01/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010011

Đặng Thị Thuý Hiền

01/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010044

Đào Thị Kim Thoa

18/06/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010044

Đào Thị Kim Thoa

18/06/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010044

Đào Thị Kim Thoa

18/06/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010044

Đào Thị Kim Thoa

18/06/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010044

Đào Thị Kim Thoa

18/06/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010044

Đào Thị Kim Thoa

18/06/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010044

Đào Thị Kim Thoa

18/06/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010016

Diệp Thị Mỹ Linh

18/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010016

Diệp Thị Mỹ Linh

18/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010016

Diệp Thị Mỹ Linh

18/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010016

Diệp Thị Mỹ Linh

18/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010016

Diệp Thị Mỹ Linh

18/04/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010016

Diệp Thị Mỹ Linh

18/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010016

Diệp Thị Mỹ Linh

18/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010040

Đỗ Phương Thanh

19/11/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010040

Đỗ Phương Thanh

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010040

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

19/11/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

Đỗ Phương Thanh

19/11/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3752010040

Đỗ Phương Thanh

19/11/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010040

Đỗ Phương Thanh

19/11/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010040

Đỗ Phương Thanh

19/11/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010040

Đỗ Phương Thanh

19/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010050

Đỗ Thị Nhật Tiên

11/10/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010050

Đỗ Thị Nhật Tiên

11/10/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010050

Đỗ Thị Nhật Tiên

11/10/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010050

Đỗ Thị Nhật Tiên

11/10/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010050

Đỗ Thị Nhật Tiên

11/10/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010050

Đỗ Thị Nhật Tiên

11/10/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010050

Đỗ Thị Nhật Tiên

11/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010025

Đỗ Thị Thanh Nhẫn

19/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010025

Đỗ Thị Thanh Nhẫn

19/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010025

Đỗ Thị Thanh Nhẫn

19/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010025

Đỗ Thị Thanh Nhẫn

19/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010025

Đỗ Thị Thanh Nhẫn

19/02/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010025

Đỗ Thị Thanh Nhẫn

19/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010025

Đỗ Thị Thanh Nhẫn

19/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010037

Đỗ Trần Thanh Tâm

13/12/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010037

Đỗ Trần Thanh Tâm

13/12/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010037

Đỗ Trần Thanh Tâm

13/12/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010037

Đỗ Trần Thanh Tâm

13/12/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010037

Đỗ Trần Thanh Tâm

13/12/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010037

Đỗ Trần Thanh Tâm

13/12/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010037

Đỗ Trần Thanh Tâm

13/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010062

Huỳnh Ngọc Vũ

11/10/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010062

Huỳnh Ngọc Vũ

11/10/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010062

Huỳnh Ngọc Vũ

11/10/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010062

Huỳnh Ngọc Vũ

11/10/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010062

Huỳnh Ngọc Vũ

11/10/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

Huỳnh Ngọc Vũ

11/10/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

3752010062

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010062

Huỳnh Ngọc Vũ

11/10/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010036

Huỳnh Phúc Tài

09/10/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010036

Huỳnh Phúc Tài

09/10/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010036

Huỳnh Phúc Tài

09/10/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010036

Huỳnh Phúc Tài

09/10/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010036

Huỳnh Phúc Tài

09/10/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010036

Huỳnh Phúc Tài

09/10/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010036

Huỳnh Phúc Tài

09/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010060

Huỳnh Thanh Tùng

02/11/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010060

Huỳnh Thanh Tùng

02/11/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010060

Huỳnh Thanh Tùng

02/11/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010060

Huỳnh Thanh Tùng

02/11/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010060

Huỳnh Thanh Tùng

02/11/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010060

Huỳnh Thanh Tùng

02/11/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010060

Huỳnh Thanh Tùng

02/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010018

Huỳnh Thị Lý

06/12/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010018

Huỳnh Thị Lý

06/12/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010018

Huỳnh Thị Lý

06/12/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010018

Huỳnh Thị Lý

06/12/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010018

Huỳnh Thị Lý

06/12/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010018

Huỳnh Thị Lý

06/12/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010018

Huỳnh Thị Lý

06/12/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010005

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

03/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010005

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

03/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010005

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

03/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010005

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

03/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010005

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

03/09/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010005

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

03/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010005

Huỳnh Thị Mỹ Duyên

03/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-106

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010020

Huỳnh Thị Năm

08/03/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010020

Huỳnh Thị Năm

08/03/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010020

Huỳnh Thị Năm

08/03/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010020

Huỳnh Thị Năm

08/03/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010020

Huỳnh Thị Năm

08/03/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010020

Huỳnh Thị Năm

08/03/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010020

Huỳnh Thị Năm

08/03/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010033

Huỳnh Thị Phụ

22/01/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010033

Huỳnh Thị Phụ

22/01/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010033

Huỳnh Thị Phụ

22/01/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010033

Huỳnh Thị Phụ

22/01/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010033

Huỳnh Thị Phụ

22/01/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010033

Huỳnh Thị Phụ

22/01/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010033

Huỳnh Thị Phụ

22/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010048

Huỳnh Thị Phương Thuý

03/03/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010048

Huỳnh Thị Phương Thuý

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010048

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

03/03/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

Huỳnh Thị Phương Thuý

03/03/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3752010048

Huỳnh Thị Phương Thuý

03/03/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010048

Huỳnh Thị Phương Thuý

03/03/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010048

Huỳnh Thị Phương Thuý

03/03/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010048

Huỳnh Thị Phương Thuý

03/03/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010063

Huỳnh Thị Thanh Ý

04/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010063

Huỳnh Thị Thanh Ý

04/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010063

Huỳnh Thị Thanh Ý

04/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010063

Huỳnh Thị Thanh Ý

04/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010063

Huỳnh Thị Thanh Ý

04/04/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010063

Huỳnh Thị Thanh Ý

04/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010063

Huỳnh Thị Thanh Ý

04/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010008

Huỳnh Thị Thu Hằng

25/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010008

Huỳnh Thị Thu Hằng

25/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010008

Huỳnh Thị Thu Hằng

25/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010008

Huỳnh Thị Thu Hằng

25/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010008

Huỳnh Thị Thu Hằng

25/09/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010008

Huỳnh Thị Thu Hằng

25/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010008

Huỳnh Thị Thu Hằng

25/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-106

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010001

Lê Nữ Hoàng An

25/08/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010001

Lê Nữ Hoàng An

25/08/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010001

Lê Nữ Hoàng An

25/08/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010001

Lê Nữ Hoàng An

25/08/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010001

Lê Nữ Hoàng An

25/08/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010001

Lê Nữ Hoàng An

25/08/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010001

Lê Nữ Hoàng An

25/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-106

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010023

Lê Thị Bảo Ngân

29/08/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010024

Lê Thị Bảo Ngọc

18/01/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010024

Lê Thị Bảo Ngọc

18/01/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010024

Lê Thị Bảo Ngọc

18/01/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010024

Lê Thị Bảo Ngọc

18/01/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010024

Lê Thị Bảo Ngọc

18/01/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010024

Lê Thị Bảo Ngọc

18/01/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010024

Lê Thị Bảo Ngọc

18/01/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010009

Lê Thị Hằng

24/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010009

Lê Thị Hằng

24/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010009

Lê Thị Hằng

24/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010009

Lê Thị Hằng

24/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010009

Lê Thị Hằng

24/04/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010009

Lê Thị Hằng

24/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010009

Lê Thị Hằng

24/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010012

Lê Thị Thanh Huyền

03/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010012

Lê Thị Thanh Huyền

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010012

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

03/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

Lê Thị Thanh Huyền

03/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3752010012

Lê Thị Thanh Huyền

03/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010012

Lê Thị Thanh Huyền

03/04/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010012

Lê Thị Thanh Huyền

03/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010012

Lê Thị Thanh Huyền

03/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010010

Lê Thị Thuý Hằng

04/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010010

Lê Thị Thuý Hằng

04/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010010

Lê Thị Thuý Hằng

04/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010010

Lê Thị Thuý Hằng

04/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010010

Lê Thị Thuý Hằng

04/09/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010010

Lê Thị Thuý Hằng

04/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010010

Lê Thị Thuý Hằng

04/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010047

Ngô Huỳnh Thương

14/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010047

Ngô Huỳnh Thương

14/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010047

Ngô Huỳnh Thương

14/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010047

Ngô Huỳnh Thương

14/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010047

Ngô Huỳnh Thương

14/04/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010047

Ngô Huỳnh Thương

14/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010047

Ngô Huỳnh Thương

14/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010039

Ngô Thị Thắm

30/12/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010039

Ngô Thị Thắm

30/12/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010039

Ngô Thị Thắm

30/12/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010039

Ngô Thị Thắm

30/12/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010039

Ngô Thị Thắm

30/12/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010039

Ngô Thị Thắm

30/12/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010039

Ngô Thị Thắm

30/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010055

Ngô Thị Thuỳ Trang

15/05/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010055

Ngô Thị Thuỳ Trang

15/05/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010055

Ngô Thị Thuỳ Trang

15/05/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010055

Ngô Thị Thuỳ Trang

15/05/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010055

Ngô Thị Thuỳ Trang

15/05/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

Ngô Thị Thuỳ Trang

15/05/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

3752010055

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010055

Ngô Thị Thuỳ Trang

15/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010031

Nguyễn Hà Cẩm Phi

08/01/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010031

Nguyễn Hà Cẩm Phi

08/01/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010031

Nguyễn Hà Cẩm Phi

08/01/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010031

Nguyễn Hà Cẩm Phi

08/01/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010031

Nguyễn Hà Cẩm Phi

08/01/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010031

Nguyễn Hà Cẩm Phi

08/01/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010031

Nguyễn Hà Cẩm Phi

08/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010034

Nguyễn Hồng Hằng Phương

26/08/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010034

Nguyễn Hồng Hằng Phương

26/08/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010034

Nguyễn Hồng Hằng Phương

26/08/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010034

Nguyễn Hồng Hằng Phương

26/08/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010034

Nguyễn Hồng Hằng Phương

26/08/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010034

Nguyễn Hồng Hằng Phương

26/08/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010034

Nguyễn Hồng Hằng Phương

26/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010027

Nguyễn Linh Nhi

01/10/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010027

Nguyễn Linh Nhi

01/10/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010027

Nguyễn Linh Nhi

01/10/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010027

Nguyễn Linh Nhi

01/10/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010027

Nguyễn Linh Nhi

01/10/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010027

Nguyễn Linh Nhi

01/10/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010027

Nguyễn Linh Nhi

01/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010032

Nguyễn Ngọc Phi

06/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010032

Nguyễn Ngọc Phi

06/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010032

Nguyễn Ngọc Phi

06/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010032

Nguyễn Ngọc Phi

06/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010032

Nguyễn Ngọc Phi

06/02/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010032

Nguyễn Ngọc Phi

06/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010032

Nguyễn Ngọc Phi

06/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010013

Nguyễn Nhật Lê

19/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010013

Nguyễn Nhật Lê

19/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010013

Nguyễn Nhật Lê

19/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010013

Nguyễn Nhật Lê

19/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010013

Nguyễn Nhật Lê

19/09/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010013

Nguyễn Nhật Lê

19/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010013

Nguyễn Nhật Lê

19/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010046

Nguyễn Quang Thoại

21/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010046

Nguyễn Quang Thoại

21/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010046

Nguyễn Quang Thoại

21/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010046

Nguyễn Quang Thoại

21/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010046

Nguyễn Quang Thoại

21/02/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010046

Nguyễn Quang Thoại

21/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010046

Nguyễn Quang Thoại

21/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010007

Nguyễn Thanh Hà

26/12/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010007

Nguyễn Thanh Hà

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010007

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

26/12/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thanh Hà

26/12/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3752010007

Nguyễn Thanh Hà

26/12/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010007

Nguyễn Thanh Hà

26/12/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010007

Nguyễn Thanh Hà

26/12/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010007

Nguyễn Thanh Hà

26/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-106

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010059

Nguyễn Thanh Thảo Tú

15/05/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010059

Nguyễn Thanh Thảo Tú

15/05/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010059

Nguyễn Thanh Thảo Tú

15/05/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010059

Nguyễn Thanh Thảo Tú

15/05/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010059

Nguyễn Thanh Thảo Tú

15/05/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010059

Nguyễn Thanh Thảo Tú

15/05/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010059

Nguyễn Thanh Thảo Tú

15/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010019

Nguyễn Thị Diễm My

24/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010019

Nguyễn Thị Diễm My

24/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010019

Nguyễn Thị Diễm My

24/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010019

Nguyễn Thị Diễm My

24/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010019

Nguyễn Thị Diễm My

24/04/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010019

Nguyễn Thị Diễm My

24/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010019

Nguyễn Thị Diễm My

24/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010030

Nguyễn Thị Hồng Nhung

12/04/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010030

Nguyễn Thị Hồng Nhung

12/04/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010030

Nguyễn Thị Hồng Nhung

12/04/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010030

Nguyễn Thị Hồng Nhung

12/04/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010030

Nguyễn Thị Hồng Nhung

12/04/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010030

Nguyễn Thị Hồng Nhung

12/04/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010030

Nguyễn Thị Hồng Nhung

12/04/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010045

Nguyễn Thị Kim Thoa

25/08/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010045

Nguyễn Thị Kim Thoa

25/08/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010045

Nguyễn Thị Kim Thoa

25/08/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010045

Nguyễn Thị Kim Thoa

25/08/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010045

Nguyễn Thị Kim Thoa

25/08/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010045

Nguyễn Thị Kim Thoa

25/08/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010045

Nguyễn Thị Kim Thoa

25/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010015

Nguyễn Thị Liên

16/05/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010015

Nguyễn Thị Liên

16/05/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010015

Nguyễn Thị Liên

16/05/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010015

Nguyễn Thị Liên

16/05/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010015

Nguyễn Thị Liên

16/05/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010015

Nguyễn Thị Liên

16/05/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010015

Nguyễn Thị Liên

16/05/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010041

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010042

Nguyễn Thị Thu Thảo

21/01/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010041

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010042

Nguyễn Thị Thu Thảo

21/01/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010041

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010042

Nguyễn Thị Thu Thảo

21/01/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010041

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010042

Nguyễn Thị Thu Thảo

21/01/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010041

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/09/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010042

Nguyễn Thị Thu Thảo

21/01/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

11

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010041

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

12

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010042

Nguyễn Thị Thu Thảo

21/01/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

13

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010041

Nguyễn Thị Thu Thảo

05/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

14

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010042

Nguyễn Thị Thu Thảo

21/01/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010049

Nguyễn Thị Thuý

24/09/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010049

Nguyễn Thị Thuý

24/09/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010049

Nguyễn Thị Thuý

24/09/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010049

Nguyễn Thị Thuý

24/09/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010049

Nguyễn Thị Thuý

24/09/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010049

Nguyễn Thị Thuý

24/09/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010049

Nguyễn Thị Thuý

24/09/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010004

Nguyễn Thị Xuân Diễm

17/03/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010004

Nguyễn Thị Xuân Diễm

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010004

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

17/03/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

Nguyễn Thị Xuân Diễm

17/03/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3752010004

Nguyễn Thị Xuân Diễm

17/03/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010004

Nguyễn Thị Xuân Diễm

17/03/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010004

Nguyễn Thị Xuân Diễm

17/03/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010004

Nguyễn Thị Xuân Diễm

17/03/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-106

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010002

Nguyễn Trường An

02/03/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010002

Nguyễn Trường An

02/03/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010002

Nguyễn Trường An

02/03/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010002

Nguyễn Trường An

02/03/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010002

Nguyễn Trường An

02/03/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010002

Nguyễn Trường An

02/03/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010002

Nguyễn Trường An

02/03/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-106

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010052

Phạm Lâm Bảo Toàn

02/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010052

Phạm Lâm Bảo Toàn

02/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010052

Phạm Lâm Bảo Toàn

02/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010052

Phạm Lâm Bảo Toàn

02/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010052

Phạm Lâm Bảo Toàn

02/09/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010052

Phạm Lâm Bảo Toàn

02/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010052

Phạm Lâm Bảo Toàn

02/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010057

Phạm Thị Trinh

15/10/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010058

Phạm Thị Trinh

24/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010057

Phạm Thị Trinh

15/10/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010058

Phạm Thị Trinh

24/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010057

Phạm Thị Trinh

15/10/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010058

Phạm Thị Trinh

24/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010057

Phạm Thị Trinh

15/10/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

8

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010058

Phạm Thị Trinh

24/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

9

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010057

Phạm Thị Trinh

15/10/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

10

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010058

Phạm Thị Trinh

24/09/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

11

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010057

Phạm Thị Trinh

15/10/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

12

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010058

Phạm Thị Trinh

24/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

13

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010057

Phạm Thị Trinh

15/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

14

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010058

Phạm Thị Trinh

24/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010026

Phạm Văn Nhanh

05/07/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010026

Phạm Văn Nhanh

05/07/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010026

Phạm Văn Nhanh

05/07/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010026

Phạm Văn Nhanh

05/07/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010026

Phạm Văn Nhanh

05/07/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010026

Phạm Văn Nhanh

05/07/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010026

Phạm Văn Nhanh

05/07/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010038

Phan Thị Thuận Tâm

06/07/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010038

Phan Thị Thuận Tâm

06/07/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010038

Phan Thị Thuận Tâm

06/07/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010038

Phan Thị Thuận Tâm

06/07/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010038

Phan Thị Thuận Tâm

06/07/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010038

Phan Thị Thuận Tâm

06/07/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010038

Phan Thị Thuận Tâm

06/07/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010043

Tô Nữ Phương Thảo

28/09/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010043

Tô Nữ Phương Thảo

28/09/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010043

Tô Nữ Phương Thảo

28/09/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010043

Tô Nữ Phương Thảo

28/09/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010043

Tô Nữ Phương Thảo

28/09/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010043

Tô Nữ Phương Thảo

28/09/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010043

Tô Nữ Phương Thảo

28/09/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010054

Tô Tú Trân

12/08/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010054

Tô Tú Trân

12/08/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010054

Tô Tú Trân

12/08/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010054

Tô Tú Trân

12/08/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010054

Tô Tú Trân

12/08/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010054

Tô Tú Trân

12/08/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010054

Tô Tú Trân

12/08/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010051

Trần Minh Tiện

10/12/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010051

Trần Minh Tiện

10/12/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010051

Trần Minh Tiện

10/12/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010051

Trần Minh Tiện

10/12/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010051

Trần Minh Tiện

10/12/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010051

Trần Minh Tiện

10/12/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010051

Trần Minh Tiện

10/12/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010021

Trần Nguyễn Thuý Nga

05/10/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010021

Trần Nguyễn Thuý Nga

05/10/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010021

Trần Nguyễn Thuý Nga

05/10/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010021

Trần Nguyễn Thuý Nga

05/10/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010021

Trần Nguyễn Thuý Nga

05/10/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010021

Trần Nguyễn Thuý Nga

05/10/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010021

Trần Nguyễn Thuý Nga

05/10/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010061

Trần Thị Bích Viên

08/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010061

Trần Thị Bích Viên

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010061

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

5

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

Chiều-23/12/2014

A3-108

3

103 - Khoa Hóa học

08/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-107

2

103 - Khoa Hóa học

Trần Thị Bích Viên

08/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-304

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

3752010061

Trần Thị Bích Viên

08/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-102

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010061

Trần Thị Bích Viên

08/02/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010061

Trần Thị Bích Viên

08/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-106

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010061

Trần Thị Bích Viên

08/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-108

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010014

Trần Thị Mỹ Lệ

02/10/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010014

Trần Thị Mỹ Lệ

02/10/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010014

Trần Thị Mỹ Lệ

02/10/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010014

Trần Thị Mỹ Lệ

02/10/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010014

Trần Thị Mỹ Lệ

02/10/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010014

Trần Thị Mỹ Lệ

02/10/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010014

Trần Thị Mỹ Lệ

02/10/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010022

Trần Thị Thanh Nga

06/04/1995 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010022

Trần Thị Thanh Nga

06/04/1995 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010022

Trần Thị Thanh Nga

06/04/1995 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010022

Trần Thị Thanh Nga

06/04/1995 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010022

Trần Thị Thanh Nga

06/04/1995 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010022

Trần Thị Thanh Nga

06/04/1995 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010022

Trần Thị Thanh Nga

06/04/1995 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010028

Trần Thị Thục Nhi

01/05/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010028

Trần Thị Thục Nhi

01/05/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010028

Trần Thị Thục Nhi

01/05/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010028

Trần Thị Thục Nhi

01/05/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010028

Trần Thị Thục Nhi

01/05/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010028

Trần Thị Thục Nhi

01/05/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010028

Trần Thị Thục Nhi

01/05/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010035

Trần Tường Sơn

27/11/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010035

Trần Tường Sơn

27/11/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010035

Trần Tường Sơn

27/11/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010035

Trần Tường Sơn

27/11/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010035

Trần Tường Sơn

27/11/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010035

Trần Tường Sơn

27/11/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010035

Trần Tường Sơn

27/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010029

Võ Thị Kiều Như

06/11/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010029

Võ Thị Kiều Như

06/11/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

Ca 2

DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014- 2015 Buổi sáng:

GHI CHÚ:

Ca 1: Bắt đầu từ 6h45

Ca 2: Bắt đầu từ 9h15

Buổi Chiều: Ca 1: Bắt đầu từ 13h15 * Các buổi thi mặc định là ca 1. TT

TenLop

MalopHP

MaSV

Hoten

Ngaysinh

MaHP

Ca 2: Bắt đầu từ 15h45

TenHP

Ngay thi

phongthi

Ca thi

SoTC

Khoa QLSV

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010029

Võ Thị Kiều Như

06/11/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010029

Võ Thị Kiều Như

06/11/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010029

Võ Thị Kiều Như

06/11/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-203

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010029

Võ Thị Kiều Như

06/11/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010029

Võ Thị Kiều Như

06/11/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

1

SP Hóa học-K37

1030058142b

3752010017

Võ Thị Mỹ Linh

10/02/1996 1030058 Hoá học đại cương 1

Chiều-23/12/2014

A3-107

3

103 - Khoa Hóa học

2

SP Hóa học-K37

1020088142b

3752010017

Võ Thị Mỹ Linh

10/02/1996 1020088 Vật lý đại cương 1

Chiều-26/12/2014

A1-106

2

103 - Khoa Hóa học

3

SP Hóa học-K37

1010039142b

3752010017

Võ Thị Mỹ Linh

10/02/1996 1010039 Đại số tuyến tính và hình giải tích

Chiều-30/12/2014

A1-303

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

4

SP Hóa học-K37

1010048142b

3752010017

Võ Thị Mỹ Linh

10/02/1996 1010048 Giải tích 1

Sáng-07/01/2015

A1-101

Ca 2

2

103 - Khoa Hóa học

5

SP Hóa học-K37

11300451482D 3752010017

Võ Thị Mỹ Linh

10/02/1996 1130045 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Chiều-10/01/2015

A1-202

2

103 - Khoa Hóa học

6

SP Hóa học-K37

1010056142b

3752010017

Võ Thị Mỹ Linh

10/02/1996 1010056 Giải tích 2

Chiều-13/01/2015

A2-105

2

103 - Khoa Hóa học

7

SP Hóa học-K37

1090061142b

3752010017

Võ Thị Mỹ Linh

10/02/1996 1090061 Tiếng Anh 1

Chiều-16/01/2015

A1-107

3

103 - Khoa Hóa học

Ca 2

Ca 2

KHOA HOA HK1 2014-2015.pdf

Whoops! There was a problem loading this page. Retrying... KHOA HOA HK1 2014-2015.pdf. KHOA HOA HK1 2014-2015.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In.

1MB Sizes 46 Downloads 402 Views

Recommend Documents

KHOA TCNH-QTKD HK1 2014-2015.pdf
Retrying... Whoops! There was a problem loading this page. Retrying... KHOA TCNH-QTKD HK1 2014-2015.pdf. KHOA TCNH-QTKD HK1 2014-2015.pdf. Open.

KTHP HK1-2017-2018_C.pdf
Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KTHP HK1-2017-2018_C.pdf. KTHP HK1-2017-2018_C.pdf. Open. Extract.

HOA NEWSLETTER.PDF
SEPTEMBER 2016. Published and paid for ... We wish her nothing but the best. We are also fortunate ... Savings Account, as well as $50,099 in the. Legal Fund.

2015nhan khoa so 13-Bia 1-2.pdf
Ts.Bs Nguyễn Cường Nam. BAN BIÊN TẬP &. CỘNG TÁC VIÊN. Ts.Bs. Nguyễn Cường Nam. Ts. Bs. Dương Diệu. Bs Ngô Văn Phượng. ThSBs. Nguyễn Phú Thiện. Bs. Nguyễn Xuân Viên. Ts. Bs. Võ Hoàng Lan. KTV. Nguyễn Văn Toàn.... THƯ KÝ. Ds. Dương Kim Lộc. ĐD. Đoàn M

Understanding HOA Meetings.pdf
Whoops! There was a problem loading this page. Retrying... Understanding HOA Meetings.pdf. Understanding HOA Meetings.pdf. Open. Extract. Open with.

HOA HOC NANO.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. HOA HOC ...

Hoa-Xuyen-Tuyet.pdf
nhẫn nại, chịu đựng, đăm chiêu, chẳng mấy hào hứng với cuộc đời, chai lỳ với cúp. điện, cúp nước, với môi trường hôi hám xung quanh. người ta thét vang lên sung. sướng khi điện tắt ngầm bá»

mach dieu hoa toshi ba.pdf
Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. mach dieu hoa toshi ba.pdf. mach dieu hoa toshi ba.pdf. Open.

HOA- Threads, Fasteners, & Tolerancing.xlsx
How do I show fasteners in my drawings that look real and have meaning. Driving Question: Class Assignments for the Week. Threads, Fasteners, & Tolerancing. Class Assignments. 10 pts. Homework Assignments. Write a 10 Word Chapter Summary. 10 pts. WRI

Mau hoa don Viettel.pdf
Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Mau hoa don Viettel.pdf. Mau hoa don Viettel.pdf. Open. Extract.

DE CUONG ON HK1-T10.pdf
Page 2 of 2. DE CUONG ON HK1-T10.pdf. DE CUONG ON HK1-T10.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying DE CUONG ON HK1-T10.pdf ...

Anh HK1 Lop 12 - DE 1.pdf
Page 1 of 18. 1 Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh – Sử -. Địa – GDCD tốt nhất! ĐỀ THI HỌC KỲ I - ĐỀ SỐ 1. Môn: Tiếng Anh 12. Thời gian làm bài: 60 ph

HOA Center Information Sheet.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. HOA Center ...

Hoa VC 1.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Hoa VC 1.pdf.

Lich su 12 HK1-2014-2015.pdf
Sign in. Page. 1. /. 4. Loading… Page 1 of 4. Page 1 of 4. Page 2 of 4. Page 2 of 4. Page 3 of 4. Page 3 of 4. Lich su 12 HK1-2014-2015.pdf. Lich su 12 ...

QD15CD_Tong ket - Xep loai HK1.pdf
QD15CD_Tong ket - Xep loai HK1.pdf. QD15CD_Tong ket - Xep loai HK1.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu.

KT TA SV Khoa 43.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KT TA SV Khoa ...

Northpoint HOA Dues Coverage
Garbage removal. 23. Fire alarm system, includes monitoring. 24. Underground water pipes. 25. Water. 26. Comcast Extended Basic TV and high speed internet.

HOA File A Complaint Form.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. HOA File A ...Missing:

Mai Hoa Pho-bandep.pdf
Tg5-4 P5.4 18. S6.5 X4-5 19. X1-2 X2.8 20. X7-4 P8-6. 21. P6-4 X5-6 22. Tg4-5 M4.3 23. Tg5-6 M3/5 24. T7.5 X6.1. Page 3 of 72. Mai Hoa Pho-bandep.pdf.

CRCW HOA Form for Complaints.pdf
Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. CRCW HOA Form for Complaints.pdf. CRCW HOA Form for Complaints.pdf.

hoa 2015 QG_M357.pdf
Page 3 of 5. hoa 2015 QG_M357.pdf. hoa 2015 QG_M357.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying hoa 2015 QG_M357.pdf. Page 1 of 5.

April HOA Minutes2017.pdf
April HOA Minutes2017.pdf. April HOA Minutes2017.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying April HOA Minutes2017.pdf. Page 1 of 287.

HOA HOC CHAT RAN.pdf
Loading… Page 1. Whoops! There was a problem loading more pages. HOA HOC CHAT RAN.pdf. HOA HOC CHAT RAN.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying HOA HOC CHAT RAN.pdf.