TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

KHÓA. - Khu

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Đinh danh FL00027225 FL00027363 FL00027251 FL00020914 FL00027249 FL00025453 FL00025022 FL00025452 FL00025158 FL00025173 FL00027257 FL00027247 FL00025048 FL00026203 FL00025122

Họ v tên Phan Kim Anh V Lê Diệu A h Nguyễ Thế Bảo Lê Nguyễ Thu Hiề Lê Huy Ôn Bích Hân Lưu Nguyễ Tuấ Hư g Ô B ch Hằ g Lê Hoàng Khang Nguyễ Uy Kha g Hoàng Gia Khang Trầ Đă g Khoa Nguyễ Lê Mi h Kh h Pha Ngọc Mi h Trầ Huỳ h Tru g Nghĩa

Ngày sinh 2/24/2009 10/26/2010 1/28/2009 09.09.2010 09.12.2009 4/16/2011 09.10.2010 4/16/2011 7/15/2010 11/27/2010 4/23/2010 4/16/2011 10.05.2011 10.04.2012 7/19/2011

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ H Nội Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

FL00027245 FL00025028 FL00027221 FL00027278 FL00027285 FL00025043 FL00025071 FL00027241 FL00026762 FL00024355 FL00027305 FL00027360 FL00027250 FL00025036 FL00027248 FL00027325

Nguyễ Ngọc Phươ g Nguyê Lươ g Mi h Nguyệt Nguyễ Tha h Ng Pha Nguyễ Hồ g Ngọc Th i Nguyễ La Nhi Nguyễ T g Nh Lê Thị Bảo Như Trị h Thảo Quỳ h Lê Phươ g Thảo Nguyễ Ho g Tuấ Hà Anh Tú Lê C t Tườ g Nguyễ Tha h Vi h Phạ Nguyễ Tha h Vy B i Kiế Vă Đ o Chấ Đ g

5/15/2010 09.10.2010 01.01.2010 11.05.2009 12/18/2009 11/13/2010 09.10.2010 10/30/2007 5/23/2011 01.01.2011 08.08.2009 12.11.2009 10/15/2007 11/18/2009 7/30/2011 01.01.2008

Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ

Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ

TE AS

-

/KHU

T ắc nghiệm 7,5 8 8 8 8,5 6 Vắ g 6 6 5 5,5 5,5 4 8 Vắ g

Vấn đ p 8 7,5 8 8 7,5 8 7,5 7 7 7 5 4 4 5 6

8,5 9 9 7,5 9,5 3,5 9 9,5 8,5 5 8,5 7 10 Vắ g 6 10

8 7,5 7 8 7 5 7 8 5,5 6,5 8 7,5 8,5 7,5 4 9,5

Kết uả ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT KHÔNG ĐẠT KHÔNG ĐẠT ĐẠT

ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT KHÔNG ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT KHÔNG ĐẠT ĐẠT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

KHÓA. - Khu

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Đinh danh FL00023369 FL00027246 FL00027286 FL00027281 FL00027187 FL00027188 FL00027321 FL00027350 FL00027283 FL00027353 FL00027199 FL00027319 FL00027265 FL00020134 FL00025085

Họ v tên Pha Nguyễ Ho g A h Lê Đức A h Trầ Lê Quỳ h A h Nguyễ Lê Á h Dươ g Lê Trúc Giang Lê Trúc Hà Nguyễ Gia H Lê Chí Khang Trầ Nguyễ Duy Kh i Trầ Duy Kh i Mai Tấ Lộc Ng Gia Lộc Lê Ngọc Mai Huỳ h Mai Kh h Ngọc Nguyễ Th h Nh

Ngày sinh 8/13/2009 01.01.2010 01.08.2010 6/27/2008 6/21/2009 6/21/2009 08.08.2009 4/18/2010 5/23/2008 02.04.2011 7/29/2008 01.12.2009 03.02.2010 10/15/2009 01.01.2011

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ An Giang Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Trà Vinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

FL00027223 FL00027301 FL00027267 FL00027332 FL00027381 FL00027282 FL00027242 FL00025013 FL00027243 FL00027290 FL00027191 FL00027354 FL00027320 FL00025227 FL00027291

Nguyễ Quốc Pho g Trầ Ng L Ph c Huỳ h Tấ Qua g Diệp Kh h Qu Phạ Đo Tru g Quốc Trầ Âu T Quỳ h Trầ Ph c Sa g Nguyễ Ph c So g Thư Đi h Bảo Tr Nguyễ Mi h Tuyết Lê Phạ Ho g Vy Nguyễ L Phươ g Vy Hồ Kh h V Nguyễ Vươ g Đức Phạ Hữu Đức

3/27/2009 1/19/2008 01.02.2010 11.11.2010 02.03.2010 5/21/2008 11.05.2009 10/18/2011 12/27/2010 12/14/2010 7/26/2007 3/21/2011 10.12.2009 07.07.2010 12/24/2010

Tiề Gia g Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ cầ thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ An Giang

31

Trươ g Nguyễ Ki

Ng

TE AS T ắc nghiệm 7 6 7 10 7,5 8 7 7 7,5 6,5 8,5 8,5 8 8 5,5

-

/KHU

Vấn đ p 8,5 7,5 8,5 9,5 8,5 8,5 8,5 9 9 7 8,5 8,5 9 8,5 7,5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

4 7,5 8,5 9,5 5 8,5 8 9

8 9 7,5 8 6 9,5 7,5 7 8,5 9 10 7 9 8,5 9

8,5

9

7,5 8 7,5 5,5 10

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

Đinh danh FL00027349 FL00026854 FL00027438 FL00027304 FL00026751 FL00026872 FL00024333 FL00017137 FL00026956 FL00026856 FL00026750 FL00024288 FL00027348 FL00026209 FL00023388 FL00026752 FL00026878 FL00026805 FL00026842 FL00026804 FL00024357 FL00027252 FL00027303 FL00026746

Họ v tên Nguyễ Ngọc Th y A h Nguyễ Quốc Bảo V H g Cườ g Lư B Hy Nguyễ Thị Ki Hườ g Phan Minh Khang Nguyễ Trầ Mi h Kh i Đặ g Nguyễ Nguyê Khải Nguyễ Ho g Lo g Từ Vũ Phươ g Nghi Lê Kỳ Nguyê Nguyễ Ngọc Ng Thạch Huỳ h Tha h Ng Phạ Lê Tấ Ph t Lê Đă g Thiê Ph Lê Kiều Mi h Qu Nguyễ Mi h Qu Nguyễ Trầ A h Thư Nguyễ Thị Tha h Thư Phạ Thị Mi h Triết Nguyễ Ngọc Bảo Tr Trầ Thị Huyề Tr V Thị Mai Tr c Nguyễ Mi h Đạt

Ngày sinh 01.01.2010 06.12.2010 02.05.2007 2/27/2007 11/17/2008 10/30/2006 10/22/2010 8/13/2009 01.01.2008 6/22/2009 12.08.2010 1/30/2011 04.03.2009 11/16/2010 4/30/2010 10.02.2009 02.06.2008 1/18/2009 02.09.2007 11/20/2010 04.01.2011 01.02.2009 9/22/2007 02.06.2010

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ CT An Giang Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Vĩ h Lo g Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE BS T ắc nghiệm Vắ g 6,5 8,5 9,5 7,5 7,5 8,0 9,0 10,0 9,5 Vắ g 8,5 Vắ g 7,0 7,0 6,5 9,5 7,0 7,0 6,0 7,5 7,0 9,0 9,0

-

/KHU

Vấn đ p 5,5 6,5 8,5 9,0 7,0 8,0 8,5 8,5 8,5 8,0 6,0 8,0 7,0 7,0 7,0 6,5 8,5 6,0 6,5 5,5 7,0 7,0 9,0 7,5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

KHÓA. - Khu

TE BS

Stt 1 2 3 4

Đinh danh FL00026738 FL00024233 FL00026764 FL00027340

Họ v tên Lê Nguyễ Quỳ h A h Nguyễ Mạ h Cườ g Nguyễ Bảo Di T Phươ g Du g

Ngày sinh 12/25/2009 04.07.2010 2/23/2008 11/21/2010

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

T ắc nghiệm 8,5 7,5 8 6,5

5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27

FL00024660 FL00026851 FL00027338 FL00026590 FL00024450 FL00026778 FL00026827 FL00026777 FL00026786 FL00024677 FL00026766 FL00026882 FL00024134 FL00026800 FL00026868 FL00026799 FL00024524 FL00025228 FL00026794 FL00024681 FL00026770 FL00027339 FL00024120

Nguyễ Huyề Mi h Gia g Nguyễ Gia Huy Lê Kim Hân Nguyễ Lo g Hư g Huỳ h Ngọc Kh h Pha Đ h Khải Phạ Ki Loa Nguyễ Phạ Ho g Lo g Lý Thiê Lộc Nguyễ Phạ Triết Na Lê Phươ g Bảo Ngọc Nguyễ Thảo Ngọc Phạ Ch u Thiê Tha h Nguyễ L Mi h Thư Đỗ Thị A h Thư Huỳ h Hữu Tiế Nguyễ Tha h To Nguyễ Ngọc Thảo Tra g Lê Ho g Kh h Triết Huỳ h Mi h Tr ết Khưu Kh h Tườ g Hứa Thảo Vy Trầ Như Ý

12/24/2010 4/19/2010 10/19/2009 01.01.2010 08.01.2011 9/14/2009 11/14/2010 2/27/2010 10/14/2008 7/21/2010 09.10.2010 05.01.2008 06.01.2010 05.08.2008 10.07.2009 3/15/2009 10.06.2011 2/26/2010 11/18/2009 01.09.2010 10.02.2009 11/29/2009 12.03.2011

Quả g B h Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Vĩ h Lo g Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

8 7,5 9,5 5,5 5 9,5 7 5 8 8 9 6,5 7 9 8 8 5,5 Vắ g 7,5 7 6,5 Vắ g 7

-

/KHU

Vấn đ p 7,5 8 9 6,5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt

8 8 9,5 7 5,5 8,5 6 5 6,5 8 9 9,5 7 8,5 8 8 5,5 6,5 8 6,5 6,5 7 7

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

Đinh danh FL00026259 FL00026193 FL00023385 FL00026272 FL00026195 FL00027345 FL00026164 FL00026100 FL00026206 FL00023540 FL00025032 FL00026173 FL00026263 FL00026243 FL00026168 FL00026159 FL00026207 FL00026093 FL00026177 FL00027258 FL00026158 FL00026169 FL00026191 FL00023560

Họ v tên Trầ Quốc A Phan Bùi Kim Anh Lê Gia Bảo Nguyễ Quốc Cườ g M Tha h Hiề Lư Tuấ H o Ng Thụy Ng Hươ g Dươ g Th y Hằ g Nguyễ Qua Nguyê Kha g Trầ Ngọc Yế Mai Nguyễ Ngọc Mi h Trầ Thị Nguyệt Mi h Nguyễ Tr My Nguyễ Cẩ Nhu g Nguyễ Tha h Nh Lê Minh Phúc Nguyễ Qua Th i Thị h Lê Minh Trí Lê Trầ Tha h Tr c Trầ Nghĩa Trọ g Nguyễ Trầ Mỹ T Lê Huỳ h C t Tườ g Trươ g Thảo Uyê Nguyễ Huỳ h Th y Vy

Ngày sinh 06.01.2009 7/14/2009 6/14/2010 4/28/2009 07.01.2009 6/27/2008 01.01.2009 10.03.2008 12/21/2009 05.11.2010 10.07.2009 09.02.2009 01.09.2008 5/16/2009 02.02.2008 11/14/2009 12/21/2009 7/20/2009 01.01.2009 5/26/2009 04.08.2009 8/18/2009 5/31/2009 3/13/2010

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm 7,5 8 6 7 6 8,5 8 8,5 8,5 8 8 8,5 8 6 8,5 4 5 7 8 7 7,5 8 8,5 8

-

/KHU

Vấn đ p 6 5,5 5,5 6,5 5 6,5 6,5 8,5 6 5 6 8 5,5 6 9 5 5 6 6 5 6 7 9 6

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Không đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

Đinh danh FL00026136 FL00026370 FL00026371 FL00026542 FL00026543 FL00026783 FL00026899 FL00021872 FL00026167 FL00026347 FL00026316 FL00026318 FL00026194 FL00026143 FL00027372 FL00026160 FL00026330 FL00026189 FL00027318 FL00026188 FL00026187 FL00026901 FL00019961 FL00027298 FL00026900

Họ v tên Nguyễ V Th h A Nguyễ Ngọc A h Nguyễ Nhật A h Nguyễ H Phươ g A h Nguyễ H Th y A h Lê Ngọc Tr A h Võ Trung Anh Trầ Ngọc Ch u Huỳ h Ph c Kha g Đi h Nguyễ Duy Kha g Tô Hoàng Kim B i Đỗ Qua g Mi h Đi h Như Ngọc Tă g Thị Ngọc Phượ g Nguyễ Mi h Qu Cao Lê Quỳ h Thy Nguyễ Qua g Th h Trầ A h Thư Nguyễ Mi h Tuấ Vũ Sỹ Mi h T Vũ Nguyễ Phươ g Vy O g Phụ g Vy Cao Thảo V Từ Kiế Xu Huỳ h Trầ Li h Đa

Ngày sinh 01.01.2009 3/17/2009 06.11.2010 1/27/2010 9/28/2008 11/26/2008 10.09.2010 10/26/2010 10/27/2009 10.12.2009 12/17/2009 5/27/2010 12/18/2009 09.10.2008 01.01.2008 07.07.2009 05.10.2009 02.11.2010 09.09.2007 12.06.2009 12.06.2009 10/14/2009 3/26/2010 6/17/2007 8/17/2008

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm 9 8,5 8,5 5 8,5 9 6 vắ g 6 vắ g 8 vắ g 6 7,5 vắ g 9 vắ g 9 5 7 8 vắ g 8,5 9 9

-

/KHU

Vấn đ p 8 8 6 6 9 6 5 5,5 6,5 5 7 5 5 6,5 7 7 5,5 7 5,5 6 7,5 5,5 7,5 7 8

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Đinh danh FL00026182 FL00026283 FL00027293 FL00023548 FL00026186 FL00026297 FL00027312 FL00026771 FL00027277 FL00026359 FL00027326 FL00026226 FL00026170 FL00027336 FL00026234 FL00026343 FL00023618 FL00026028 FL00026171 FL00026181 FL00026242 FL00026119 FL00026172

Họ v tên Đỗ Th i Ch u V Ch Cườ g Phạ Nguyễ Hữu H o Nguyễ Thế H g Huỳ h Quốc Hư g Hồ Lý Th i Hải Nguyễ Thiệ Khiê Nguyễ Trườ g Khoa Trầ Gia Kiệt Pha Nguyễ Yế My Nguyễ Lê Thảo My Nguyễ Ho g Na Lê Hoàng Ngân Trươ g Nguyễ Ki Ng Phạ Hồ g Nhu g Nguyễ Như Quỳ h Trầ Hồ g Thiệ Nguyễ Th h Nguyễ Tha h Thủy Nguyễ Trườ g Tiế Nguyễ Bảo T Huỳ h Lê Tườ g Vy Vũ Ki Xu

Ngày sinh 4/19/2009 2/21/2009 4/20/2008 8/17/2010 8/29/2009 8/18/2010 12/22/2007 12/24/2007 11.01.2008 1/25/2009 04.06.2009 08.02.2007 10/14/2009 3/18/2008 12/20/2009 6/21/2009 01.02.2008 4/27/2008 08.08.2009 2/15/2009 4/16/2008 7/30/2010 01.05.2010

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ TP HCM Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm 7,5 8,5 9,0 vắng 10,0 5,0 8,5 9,5 7,5 7,5 8,5 9,0 8,5 vắng 6,0 7,5 9,0 7,5 7,5 8,5 8,5 8,0 5,5

-

/KHU

Vấn đ p 6,0 8,0 8,0 6,0 8,0 5,0 8,0 8,0 7,0 7,5 8,0 8,0 7,5 vắng 6,0 7,0 8,0 7,0 7,0 7,5 8,0 7,5 6,5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt vắng Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

Đinh danh FL00026782 FL00023094 FL00018046 FL00026238 FL00025063 FL00023032 FL00026547 FL00026293 FL00027387 FL00025025 FL00025428 FL00025023 FL00024806 FL00025024 FL00024152 FL00025088 FL00022976 FL00025018 FL00025070 FL00021114

Họ v tên Đo Xu B ch Lê Lư Th h Da h Nguyễ Xu Gi u Hồ Gia Hư g Nguyễ Lê Nguyệt Hằ g Lê Xu Hồ g Dươ g Huỳ h A h Kiệt V Nguyễ Gia Lạc Trươ g Qua g Lộc Huỳ h Mi h Ngọc B i Bảo Ngọc Nguyễ Huỳ h Hoa Nh Trươ g Tấ Ph t Nguyễ Tấ Ph t Pha Huỳ h A h Qu Lê Hải Qu Ho g Mi h Thư V Thị Kiều Tr Lê Phước Vi h Trầ Tiế Đạt

Ngày sinh 11/17/2008 01.01.2010 11/30/2010 4/15/2009 03.10.2007 8/15/2000 10/29/2008 9/16/2009 08.11.2008 4/25/2006 1/24/2009 10.07.2009 12.12.2009 10/21/2009 4/30/2009 8/15/2007 11/20/2009 4/15/2009 2/21/2009 1/22/2008

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cà Mau Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE BS T ắc nghiệm 8,5 9 6,5 9,5 7 8 9 8,5 10 9 6,5 8,5 7,5 7 8 7,5 6 8,5 VẮNG 8

-

/KHU

Vấn đ p 7 7 6,5 8,5 8 7,5 8,5 8 8,5 8,5 8 7,5 6 4 7,5 7,5 7 8 4 8,5

Kết uả ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT KHÔNG ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Đinh danh FL00026784 FL00025401 FL00025139 FL00026810 FL00026346 FL00025026 FL00025134 FL00026192 FL00025090 FL00026246 FL00022960 FL00025532 FL00025156 FL00025187 FL00025442 FL00026204

Họ v tên Lê Ngọc Kiều A h Nguyễ Trầ Huy Ôn Bích Hà Trầ Gia H Huỳ h Mạ h Kha Nguyễ Pha Bảo Kha g Đặ g Phạ Thiê Ki Trầ Kiều Thiê Ki Pha Trầ Ki Ng Trầ Lê Bảo Ng Huỳ h Kh h Ngọc Dươ g Nguyễ Hồ g Ngọc Lê Đo Quỳ h Nhiê Đo Mi h Ph t Phạ Nguyễ Xu Quỳ h Nguyễ Đoa Tha h

17 18 19 20 21 22

FL00026183 FL00026883 FL00022201 FL00024064 FL00025145 FL00025129

Trầ Nguyễ Việt Thy Lê Nguyễ Phươ g Thảo Võ Thái Trung Trầ C t Tườ g Nguyễ Tườ g Vy Lư Gia Đạt

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ ct Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Bình 01.07.2008 Dươ g 1/27/2009 Cầ Thơ 2/13/2009 Cầ Thơ 8/23/2009 Cầ Thơ 10.09.2008 Cầ Thơ 10/15/2009 Cầ Thơ Ngày sinh 10.03.2007 1/28/2009 07.02.2009 9/27/2008 8/17/2009 10.03.2009 06.01.2009 08.04.2007 10/18/2009 6/30/2008 10.11.2010 09.02.2010 12.03.2006 10/26/2009 7/17/2009 3/31/2008

TE BS

-

/KHU

T ắc nghiệm 9,0 9,5 9,5 9,5 Vắ g 8,0 8,5 Vắ g 8,0 8,5 5,5 9,5 10,0 Vắ g 8,0 9,5

Vấn đ p 7,5 8,0 7,5 8,5 6,0 7,0 7,5 7,0 7,0 7,5 6,0 7,5 9,0 6,5 6,0 8,5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt

9,0 7,0 8,0 8,5 9,0 7,5

7,5 7,5 6,0 8,0 8,0 6,5

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26

Đinh danh FL00024135 FL00025033 FL00026912 FL00025207 FL00027347 FL00025380 FL00025029 FL00025212 FL00025041 FL00027317 FL00024525 FL00024526 FL00025341 FL00025379 FL00025159 FL00026288 FL00026344 FL00025215 FL00025292 FL00025319 FL00025531 FL00025170 FL00026215 FL00026287 FL00025014 FL00025351

Họ v tên Lê Tú Anh Thái Hoàng Gia Anh Ho g A h Dũ g Lê Quốc Huy Nguyễ Gia Huy Ng Vũ Kh h H Nguyễ Gia H Nguyễ Huỳ h Ngọc H Nguyễ Ho g Kh h Kha g Nguyễ Ho g Khoa Nguyễ Lê Ngọc Kh h Nguyễ Lê Ng Kh h Hồ Thị Tha h La Lê Đức Kh h Li h Lê Ái Lâm Nguyễ Mai Ngọc Nguyê Nguyễ Bảo Ngọc Nguyễ Khải Ni h Phạ Mi h Ph t Nguyễ Tiế Ph t Trươ g Mi h Ph t Phạ Thiê Ph c Nguyễ Mi h Qu Ng Bảo Thy Nguyễ Huỳ h Th y Tra g Huỳ h Thủy Tr c

Ngày sinh 09.10.2009 2/25/2009 03.05.2008 08.02.2009 1/13/2008 7/19/2009 10.04.2009 11.02.2008 11/26/2007 05.02.2009 05.11.2009 11.01.2010 05.09.2009 10/13/2009 7/22/2009 5/25/2008 01.04.2008 08.04.2008 12.03.2007 2/13/2009 6/29/2009 12/26/2007 4/17/2008 12/22/2008 4/30/2009 1/24/2009

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE BS T ắc nghiệm 10,0 8,5 7,0 6,5 8,5 8,0 9,0 vắng 7,5 5,0 8,5 6,5 7,5 8,5 9,0 6,5 9,5 9,0 8,0 8,0 8,0 vắng 7,5 8,5 7,5 10,0

-

/KHU

Vấn đ p 8,0 8,0 8,0 7,0 8,0 7,5 8,5 8,0 8,0 5,0 8,0 8,0 7,5 7,5 8,0 7,5 9,0 8,5 8,5 8,5 8,0 5,0 7,5 8,0 8,0 8,0

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

Đinh danh FL00024174 FL00024150 FL00024066 FL00024340 FL00026298 FL00024161 FL00024682 FL00024123 FL00023416 FL00025350 FL00024144 FL00024092 FL00024270 FL00024147 FL00024129 FL00024095 FL00024065 FL00025141 FL00024159 FL00024731 FL00024146

Họ v tên Nguyễ Mi h A h Trầ Bảo Duy Phan Quang Huy Trầ Qua g Huy Hồ Lý Th i Huy Nguyễ Nhật Thiê Hươ g Nguyễ Mi h Kha g Lê Phạ Đă g Khoa Trầ Bạch Liê Phạ Mi h L Trầ Ki Ngọc Mai Hồ Ho g Thảo Nguyê Nguyễ Kh h Ngọc Trầ Thiệ Nh Trang Thành Phát Nguyễ H Kh h Phươ g Huỳ h Lê Tr c Thy Trầ A h Thơ Nguyễ Kh h V Nguyễ Th h Vĩ Bành Thanh Xuân

Ngày sinh 6/25/2008 11.03.2005 03.05.2009 03.02.2009 11/26/2006 6/18/2007 10.08.2009 12/24/2007 2/28/2007 08.12.2008 06.11.2009 10.05.2009 11.02.2009 4/23/2008 9/24/2006 05.08.2009 05.11.2009 11.08.2008 5/28/2009 06.12.2008 12/13/2007

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm 8,5 9 7 8 7 8 7 6 9 8 8 7,5 9 6 9 6 8,5 9 7 8 8

-

/KHU

Vấn đ p 9 9 7 9 8 7 7 5 9,5 8 8 7 9 5,5 10 6 8 9,5 7 8 9

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Đinh danh FL00027306 FL00024658 FL00024501 FL00024326 FL00024471 FL00024673 FL00024521 FL00024657 FL00025432 FL00024388 FL00024645 FL00025265 FL00024234 FL00024519 FL00024554 FL00025343 FL00024454 FL00024482 FL00026174

Họ v tên Mai B Trườ g Duy Đỗ Mi h Ho i Lê Nhật Kha h Hồ Đă g Kh i Nguyễ Ho g Mỹ Ki Nguyễ Gia Kỳ Đo Kiều La Nguyễ Ho g Mai Li h Trầ Hồ Mi h Mẫ Lê Thanh Khánh Ngân Trầ Đặ g Bảo Ngọc Th i Lươ g Hồ g Ngọc Lê Quang Phúc Trươ g Nguyễ Diễ Quỳ h Nguyễ A h Thư Trầ Nguyễ Na Tiế Pha Đức Tru g Ch u Ph Trọ g V Ngọc Tườ g Vy

Ngày sinh 06.02.2008 3/20/2006 8/15/2006 12/20/2009 8/21/2009 6/30/2007 1/30/2007 8/19/2007 7/23/2008 6/19/2009 02.10.2009 01.07.2007 7/31/2008 11/29/2008 8/21/2009 4/23/2008 11.11.2009 10/25/2010 1/25/2006

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm 4.5 9 9.5 5 7.5 7.5 8 8 8.5 7 8 8 7 7.5 8 8 6 8 8.5

-

/KHU

Vấn đ p 3 8 9.5 5 6 7.5 7.5 6.5 7.5 7 6.5 7.5 6.5 7 6.5 6.5 5 5 7.5

Kết uả Không đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Đinh danh FL00027316 FL00026229 FL00024396 FL00027299 FL00024596 FL00025293 FL00025166 FL00025305 FL00024608 FL00024864 FL00024122 FL00026273 FL00024139 FL00024073 FL00025304 FL00023558 FL00027240 FL00024137 FL00024477

Họ v tên Lê Hải Bằ g Nguyễ Ngọc Ch u Lê Khả H Phạ Trầ Duy Kha h Nguyễ Đồ g Thiê Ki Phạ Ngọc Thiê Ki Phan Lê Trung Nguyên Đặ g Ho g Ph c Nguyê Lê Thị Hồ g Ngọc Lê Ngọc Nhi Dươ g Cu g Như Lê B i Quỳ h Như Lê Thanh Thiên Phúc V Tr c Phươ g Trầ Nguyễ Tru g Thuậ Trươ g Lê Ph c Thảo Diệp Trầ Mi h Triết Phạ Nguyễ Phươ g Vy Huỳ h Nhựt Vy

Ngày sinh 10/14/2007 6/20/2009 7/31/2008 01.01.2007 12.04.2007 11/24/2007 7/27/2008 04.06.2008 10.06.2008 02.12.2009 4/19/2009 9/28/2008 05.10.2009 09.12.2007 04.05.2008 8/31/2009 11/13/2007 11/17/2008 10/25/2008

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm 5 8 Vắng 8.5 7.5 8.5 7.5 7.5 7.5 5 8 Vắng 5.5 5.5 7.5 6,5 6.5 7.5 8

-

/KHU

Vấn đ p 4 7 6.5 8.5 7 8 7 7 7.5 5 7.5 6.5 6.5 6 6 5 4 6.5 6.5

Kết uả Không đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

Đinh danh FL00026792 FL00024189 FL00024384 FL00025486 FL00024303 FL00024257 FL00023532 FL00027346 FL00025384 FL00024584 FL00027244 FL00024252 FL00025455 FL00025710 FL00024186 FL00024416 FL00025444 FL00026379 FL00024360 FL00025288

Họ v tên Hồ Lê Gia Bảo Đo Mi h Ch u Cao Nguyễ Ca Dao T Quốc Huy Mạch Gia H Trầ V Đă g Kh i Trươ g A h Nguyê Nguyễ Ngọc Ng Trầ Bảo Ngọc Nguyễ Phươ g Nhi Nguyễ Pho g Qua g Nguyễ Thị Diễ Quỳ h Pha Đức Siêu Trầ Quốc Th i Nguyễ Khắc Triệu Trươ g Ho g Thiê  Cao Nguyễ Hồ g  V Mi h Đă g Đặ g Phạ Th h Đạt L Th h Đạt

Ngày sinh 11.09.2006 7/13/2008 8/27/2009 10/14/2006 9/22/2009 06.03.2008 11.01.2009 5/13/2006 01.07.2008 4/23/2009 12.01.2007 2/15/2006 3/27/2008 11/21/2007 3/14/2008 06.09.2008 09.10.2008 6/14/2008 7/30/2008 12/27/2008

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ TP HCM Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm

6,0 8,0 8,0 8,0 6,5 8,5 5,5 8,5 10 7,0 8,0 9,0 8,0 8,5 9,0 7,0 8,5 7,0

-

/KHU

Vấn đ p 8,0 6,5 6,6 8,0 8,0 8,0 6,5 8,0 6,5 8,0 9,0 7,0 7,5 8,0 8,0 8,0 8,5 6,5 7,5 7,5

Kết uả

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

Đinh danh FL00027356 FL00024530 FL00024402 FL00027477 FL00019566 FL00024745 FL00025378 FL00026349 FL00024602 FL00024617 FL00024688 FL00024616 FL00024549 FL00024877 FL00024601 FL00024644 FL00024650 FL00024819 FL00024560 FL00024587 FL00024588

Họ v tên Nguyễ Trầ Hồ g A Lê Trầ Gia Huy Lưu Gia H H Huỳ h Nh H Huỳ h Việt Đă g Khoa Lê Minh Khôi Phan Công Minh Nguyễ C t Nguyê Nguyễ Lê Bảo Ngọc Huỳ h Kh h Nh Lê B ch Phươ g Trầ Ki Quyê Phạ Nhất Tha h Pha Nguyễ Mi h Thư Lê Thị Phươ g Thảo Đỗ Ki Tiề Pha Ngọc Tr c Ngầ Duy T Huỳ h Pha A h T Nguyễ Khắc Việt Nguyễ Lê Phươ g Vy

Ngày sinh 07.04.2006 4/17/2007 05.07.2008 12/29/2008 7/26/2008 12.02.2005 11/16/2007 08.08.2008 11.04.2009 1/19/2009 10/17/2009 06.09.2007 11/21/2009 05.06.2006 2/29/2008 2/26/2009 11.10.2006 07.02.2009 02.06.2008 03.10.2009 4/25/2009

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Hậu Gia g Hậu Gia g Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ S c Tră g Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm 10 9,5 9,5 9,5 9,0 10 8,5 10 9,5 10 6,0 9,0 7,5 8,5 10 7,5 10 8,0 9,5 6,0

-

/KHU

Vấn đ p 8,5 8,5 8,0 8,5 7,5 8,5 8,0 8,5 8,5 8,5 6,5 8,0 7,0 7,5 8,5 7,0 8,5 7,5 8,0 8,5 7,0

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

Đinh danh FL00027362 FL00024358 FL00024527 FL00024351 FL00024449 FL00022999 FL00026377 FL00025176 FL00027271 FL00026239 FL00024118 FL00024380 FL00024818 FL00026779 FL00026348 FL00024799 FL00024820 FL00024585 FL00026791 FL00024629 FL00024510 FL00024670 FL00024719 FL00024813 FL00024393 FL00024899 FL00024888 FL00025259

Họ v tên Trầ Đắc Hải B h Nguyễ Huy Bảo Duy Cao Thị Th y Dươ g Nguyễ Lê Đức T Gi u Nguyễ Ho g Huy Nguyễ Phi H g Nguyễ B H g Nguyễ Phước Hảo Nguyễ Ph c Kha g Lươ g Ho g Ki Vũ Gia Lộc Nguyễ Th h Lợi Trầ Thị Bảo Ngọc Đi h Thị h Ph t Pha Thu Phươ g Trầ Thị Như Quỳ h Nguyễ Như Quỳ h Trầ La Sơ Nguyễ Th i Sơ Lý Kim Thoa Th i A h Thơ Lê Trầ Mi h Thư Trầ A h Thư Nguyễ Ph c Thị h Huỳ h Kiết Tườ g Phạ Nguyễ Quốc Vi h L Ch Vỹ Trị h Tấ Đạt

Ngày sinh 29.01.2008 01.03.2009 27.01.2008 10.12.2009 10.11.2009 05.08.2008 30.09.2006 01.05.2008 01.01.2008 21.11.2008 17.08.2009 13.07.2007 21.07.2009 05.02.2008 02.12.2007 02.11.2008 08.03.2008 29.10.2009 21.05.2007 01.01.2008 01.01.2009 14.02.2008 06.03.2008 11.05.2007 14.07.2008 15.12.2007 06.03.2008 01.12.2010

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ H Tĩ h Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Gia Đị h Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm 7,5 9 9 7,5 8,5 9,5 8 vắ g 7,5 10 8,5 9 9,5 9 9 9,5 9 7,5 9 9 8,5 9 9 8 7 10 6,5 9,5

-

/KHU

Vấn đ p 6,5 7,5 8 7 7,5 9 7,5 5,5 7 9 7,5 7,5 8,5 7,5 8,5 8 7,5 6 8,5 8 7,5 8,5 8 7,5 6,5 9 6 8,5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

Đinh danh FL00023668 FL00023440 FL00025131 FL00023425 FL00024156 FL00024289 FL00023393 FL00024148 FL00023411 FL00023628 FL00023429 FL00023394 FL00026828 FL00023644 FL00024220 FL00026761 FL00021211 FL00025300 FL00023474 FL00021804 FL00023414 FL00023381

Họ v tên Trầ Xu A h Lê Quốc Bảo Trươ g Ngọc Duyê L Mi h Hiếu Nguyễ Tru g Hiếu Nguyễ Ngọc H Trầ Ngọc H Nguyễ Trầ Gia H Lê Đức Tha h Hải Nguyễ Tha h Thiê Lo g Ng Huỳ h Mai Trầ A Mi h Nguyễ Lê Uy Mi h Lê Trầ Kh i Nguyê Âu Huỳ h Ngọc Lê L Bảo Ngọc Trầ Mạ h Ph t Lê Nguyễ Mi h Phước Lê Phạ Ngọc Thảo Nguyễ Lê Tấ Thị h Nguyễ Ph c Thị h Tố g Lê Phươ g Tra g

Ngày sinh 4/24/2008 11.05.2009 01.01.2007 07.10.2009 12.05.2008 7/29/2008 8/28/2009 2/14/2008 2/19/2007 10/22/2009 12.01.2008 1/19/2009 9/27/2008 07.03.2009 4/27/2008 10/20/2007 07.09.2010 10.06.2007 05.07.2009 8/29/2008 2/17/2008 7/22/2009

23 24 25 26 27 28 29

FL00023638 FL00023382 FL00019531 FL00024356 FL00025132 FL00024342 FL00023456

Pha Thị B ch Tr Đồ g Ho g Nh Tr Trầ Ph c Tấ Nguyễ Nhật Qua g Vi h Trầ Thị Kiều Vy M Lê Phi Yế Lê Ngọc Như Ý

02.04.2009 11/26/2009 9/21/2008 1/17/2009 01.01.2007 02.04.2008 10.06.2009

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Japan Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ CT Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Gi Rai-Bạc Liêu Cầ Thơ S c Tră g Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE BS

-

/KHU

T ắc nghiệm 7,5 9,5 6 9,5 5 7,5 8 8 5,5 5 5,5 8 10 7,5 8,5 7,5 2 8,5 7 8 7 5

Vấn đ p 8 8 7,5 8,5 7 8,5 8 8 7 7 7 9 9 7 7 8 5 8 8 8 8,5 7

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Kh g Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

7 7 6,5 8 6,5 7 7

8 8 7 7 7 7 7,5

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

KHÓA. - Khu

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Đinh danh FL00021875 FL00023404 FL00025058 FL00023391 FL00024247 FL00025161 FL00024185 FL00026212 FL00020594 FL00023399 FL00025121 FL00026873 FL00025217 FL00025168 FL00025053 FL00021824

Họ v tên Pha Đặ g Mi h A h Lưu Ho g V A h Lại Ho g Mai A h Trầ Bảo Ch u Pha Ngọc Mi h Ch u Nguyễ Ho g Du g Trươ g Mi h Hiếu Lưu Ho g Gia H Lưu Nguyễ Xu Hươ g L Huỳ h Kha g Lê Trầ Kh h Mi h Nguyễ Yế Ngọc Võ Phan Thành Nhân Nguyễ Uy Pho g Huỳ h Thị Ho g Quyê Ch u Nguyễ Mi h Qu

Ngày sinh 7/30/2007 01.01.2007 10/21/2008 3/24/2009 8/14/2008 05.04.2008 03.07.2008 07.06.2006 05.04.2009 1/28/2006 10/27/2007 11/30/2007 02.10.2006 04.01.2008 08.09.2008 01.07.2009

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cà Mau Cầ Thơ

17 18 19 20 21 22 23 24 25 26

FL00024788 FL00021249 FL00020653 FL00020950 FL00023002 FL00020833 FL00024323 FL00025218 FL00020810 FL00024261

Huỳ h Lê Xu Thy Lê Ho g Mi h Thư B i Vĩ h Thị h Ng Nguyễ B ch Tr Trươ g Ngọc Tr Trầ Quỳ h Tr Nguyễ Bảo Tr Võ Phan Thành Trí Nguyễ Thị Nh Uyê V Th h Đạt

3/27/2008 2/20/2009 9/16/2009 1/31/2009 01.11.2009 08.02.2009 12/14/2006 02.05.2008 01.01.2009 10/26/2008

Đồ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ Cầ

g Th p Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ Thơ

TE BS

-

/KHU

T ắc nghiệm 8 9 9 9 9 7,5 5 9 9 10 8 vắ g 10 10 8 7

Vấn đ p 7 7,5 8,5 7,5 7 7,5 6 8,5 7,5 10 8,5 7 10 10 7,5 7

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

9 vắ g vắ g 9 9 10 9 10 8,5 6

8 7 7 8,5 8,5 10 8,5 8 7,5 7,5

Đạt

Đạt Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

KHÓA. - Khu

TE BS

Stt 1 2 3 4

Đinh danh FL00023454 FL00023505 FL00026769 FL00023396

Họ v tên Phan Nam Ban Nguyễ Tha h B h Trầ Huy V Như Ng H

Ngày sinh 16.03.2008 27.06.2007 29.02.2008 28.08.2008

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơt

T ắc nghiệm 9,5 8 8 9

5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

FL00023390 FL00023588 FL00026248 FL00024215 FL00022251 FL00025127 FL00026772 FL00026175 FL00024199 FL00023494 FL00024212 FL00023635 FL00024114 FL00024411 FL00015896 FL00026240 FL00025072 FL00023395

Nguyễ Ngọc H Cao Quách Nhã Hân Nguyễ Tấ Lộc Chế Ch u Hải Mi Nguyễ Ng Qua g Mi h Phạ Trầ Ngọc Mi h Huỳ h Ki Ngọc Đỗ Nguyễ Mi h Qu Đi h Hy Tha h Nguyễ Trầ Duy Thiê Nguyễ Lê Duy Th h Hồ Mi h Thư Lê Ngọc A h Thư Trầ Thị Mi h Thư Hồ Phươ g Thảo B i M Ngọc Tr Vũ Ngọc Bảo Tr Ho g Trươ g Thảo Vy

29.01.2009 16.03.2008 15.03.2008 06.05.2008 05.11.2007 06.01.2008 07.01.2008 01.01.2006 23.09.2008 06.11.2008 26.07.2006 05.06.2008 22.11.2008 29.09.2007 02.10.2008 17.06.2006 22.05.2008 24.06.2009

Kiên Giang Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

8,5 9 8,5 8 10 9 10 10 9 7,5 9,5 8 7,5 9 9 9,5 6 vắ g

-

/KHU

Vấn đ p 10 8 7,5 7,5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt

8 9 7,5 8,5 10 9 10 10 6 7 9 7 7 7,5 6 10 6 6

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Đinh danh FL00024229 FL00025395 FL00025398 FL00027359 FL00023418 FL00020488 FL00023570 FL00024242 FL00023417 FL00027364 FL00021105 FL00023586 FL00024277 FL00027263 FL00023592

Họ v tên Nguyễ Phạ Huy Ho g Tiêu Nguyễ Bảo H Nguyễ Gia H Tă g Ho g Kha g Nguyễ Lê Đă g Khoa Kha Hữu Kiệt Trầ Huỳ h Gia Mi h Lưu Điề Bảo Nghi Nguyễ Ngọc Thảo Nguyê Nguyễ Ngọc Tườ g Ng Lại Ngọc Yế Nhi Trầ Đại Ph Đỗ Ngọc Đoa Tha h T V Mi h Triết Nguyễ Na Tuấ

Ngày sinh 10.11.2008 12/24/2007 9/22/2008 6/20/2007 5/24/2008 06.04.2009 01.01.2007 02.12.2008 4/29/2008 11.08.2007 7/27/2009 12/14/2007 4/14/2009 5/18/2007 10/17/2009

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Bạc Liêu Cầ Thơ Cầ Thơ TP HCM Cầ Thơ CT Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE BS T ắc nghiệm 9,5 9 9,5 9 7,5 9,5 9,5 10 9 9,5 8 Vắ g 9 9 8,5

-

/KHU

Vấn đ p 9 8,5 9,5 9 6,5 9,5 9 9,5 8,5 8,5 8 8 8 9 5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

KHÓA. - Khu

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Đinh danh FL00026251 FL00023043 FL00021887 FL00019967 FL00023062 FL00027280 FL00026307 FL00025451 FL00024160 FL00023000 FL00025424 FL00023139 FL00022980 FL00025050 FL00026292

Họ v tên Nguyễ Ngọc Tr A h Võ Thành Công Hứa Ngọc Kỳ Diệu B i B Hiểu Nguyễ Ki Ho g Mai Ngọc Huy Lê Ngọc H H Ph Hư g Đi h Trầ Sơ Hải Nguyễ Th h Kha g Trị h Đă g Kha g B i Tiế Khoa Mã Vân Khuê Phạ Nguyễ Bảo Lo g Nguyễ Qua g Mi h

Ngày sinh 7/13/2006 3/31/2006 5/19/2009 01.01.2006 5/28/2007 2/13/2007 10/23/2006 08.03.2008 07.12.2008 3/20/2008 8/30/2007 10.11.2009 2/14/2008 10/17/2006 03.10.2006

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cà Mau Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

FL00026270 FL00022979 FL00024149 FL00023129 FL00019966 FL00026849 FL00023387 FL00025425 FL00023415 FL00027366 FL00023539 FL00024169 FL00023130

Chu Trầ Nhật My Liêu Triệu Mẫ Nguyễ Hồ g Qu Huỳ h Th y Quỳ h Nguyễ Việt Th h Lươ g Nguyễ Nguyê Thảo Cao Quốc Thắ g Cao Đặ g Mi h Triết Đ o Mi h Trườ g Nguyễ Ph c Kh h Vi Lê Tứ Â Nguyễ Th h Đạt Vũ Đ h Đồ g

8/28/2007 3/18/2009 1/14/2007 11/16/2007 01.01.2006 6/22/2007 02.03.2008 11/20/2007 02.08.2007 08.09.2006 2/25/2008 04.08.2007 8/17/2008

Kiên Giang Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ TP HCM Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm

-

/KHU

Kết uả

8,5 9,0 9,5 9,5 10,0 9,0 9,0 9,0 9,0 9,5 9,0 8,5 9,5 10,0

Vấn đ p 8,5 7,0 6,5 9,0 8,5 8,0 9,0 6,5 8,5 7,0 7,0 7,0 8,0 8,0 9,0

10,0 9,0 10,0 9,0 9,5 9,5 10,0 9,0 10,0 10,0 9,0 8,5 9,5

9,0 7,5 9,0 7,0 7,5 8,0 8,0 7,5 8,5 9,0 7,5 6,5 7,0

ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT

ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

KHÓA. - Khu

Stt 1 2 3 4 5 6

Đinh danh FL00024338 FL00026808 FL00024208 FL00023013 FL00024260 FL00027253

Họ v tên Đ o Đức A h V Ngọc Th i Bảo Nguyễ Cao Ngọc Bội Nguyễ Huyề Diệu Nguyễ A Huy Pha Huỳ h H

Ngày sinh 07.11.2008 9/28/2008 04.01.2007 03.01.2008 09.01.2006 04.10.2006

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29

FL00026352 FL00023063 FL00020160 FL00022884 FL00025135 FL00023105 FL00022997 FL00023029 FL00023040 FL00025060 FL00021041 FL00021853 FL00022986 FL00021166 FL00022981 FL00025524 FL00026250 FL00020078 FL00020900 FL00023057 FL00023157 FL00026247 FL00023027

Trươ g Vĩ Kha g Nguyễ Ho g Đă g Kh i Mai Ph c Lộc Ng Nhựt Mi h Đặ g Hữu Mi h Phạ Trầ Mi h Nghi Ng Trầ Bảo Ngọc Võ Thanh Nhàn Pha Thiệ Nh Nguyễ Thế Nh Lê Hồ Tr c Phươ g Trầ Nhựt Việt Qua g Sử Trườ g Sơ Trầ C t Tiê Nguyễ Ngọc Th y Tr Nguyễ Ngọc Tr V Phạ Gia Tuệ Nguyễ Ho g Nhật T B i Hữu T B i Cao Cẩ T Lê Quang Vinh Nguyễ Ph c Vi h Lê Quỳ h Khả Ái

06.02.2007 1/15/2008 1/30/2009 03.09.2007 1/16/2008 11.11.2008 07.08.2009 9/24/2009 05.06.2008 05.03.2008 12/21/2008 9/24/2009 11.07.2008 09.08.2008 10/21/2007 9/21/2006 7/17/2008 08.02.2009 12.08.2007 3/17/2007 11.06.2008 8/24/2006 01.01.2009

Kiên Giang Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cà Mau Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm 9,5 9,5

-

/KHU

Kết uả ĐẠT ĐẠT

9,5 8,5 10,0

Vấn đ p 8,5 8,0 9,0 8,0 7,0 9,0

9,0 10,0 8,5

7,0 8,5 7,0

9,0 8,0 9,0

7,5 6,0 6,5 6,5 9,0 9,0 9,0 8,0 9,0 7,0 9,0 8,5 7,5 7,5 7,0 9,0 7,0 8,0 8,5

ĐẠT ĐẠT ĐẠT VẮNG ĐẠT ĐẠT ĐẠT

10,0 9,5 9,0 9,0 10,0 8,5 10,0 9,0 9,0 9,0 10,0 8,5 9,5

ĐẠT ĐẠT ĐẠT

ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29

Đinh danh FL00023034 FL00023074 FL00026802 FL00027327 FL00025062 FL00021829 FL00023853 FL00023419 FL00024130 FL00024158 FL00022184 FL00025196 FL00015838 FL00015965 FL00021841 FL00022995 FL00024414 FL00022957 FL00022243 FL00021844 FL00022239 FL00025100 FL00022220 FL00021828 FL00016312 FL00022191 FL00021842 FL00019290 FL00025144

Họ v tên Vũ Trầ Th i A Nguyễ Ngọc La A h V Thiệu A h Lê Nguyễ Quốc A h Nguyễ Ho g B ch Nguyễ C g Da h V Huỳ h Ph c Hậu Nguyễ Th h Lộc Lê Cao Minh V Ngọc Kh h Ng Lươ g Bảo Ngọc Nguyễ Hồ Như Ngọc Nguyễ Tha h Nhi Khưu Th h Nh Nguyễ H g Ph t Nguyễ Lê Mai Phươ g La Phụ g Qu Trầ Ngọc Phươ g Tha h Nguyễ Thị Quỳ h Thơ Huỳ h L A h Thư Nguyễ Thị Mỹ Tiê Nguyễ Dư Tiế Nguyễ Sỹ Tru g Ngô Thanh Trúc Trị h Ho g T g Đo Ngọc Vi V Nguyễ Ngọc Như Ý Nguyễ Hư g Điề Huỳ h Đức

Ngày sinh 6/26/2008 11/17/2007 07.09.2007 10/30/2006 10/18/2008 4/22/2008 12/26/2006 01.01.2008 4/24/2007 01.01.2008 11/19/2008 7/14/2008 11.07.2007 6/17/2007 6/28/2008 03.12.2006 10.02.2007 5/27/2008 04.06.2007 11.01.2009 01.01.2008 01.01.2008 6/26/2008 11/19/2009 05.07.2009 1/15/2008 08.06.2007 07.02.2009 11/21/2005

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE BS T ắc nghiệm 9 8 9 9 5,5 7 9 7,5 7,5 9,5 7,5 8,5 9,5 6,5 6,5 8,5 9,5 9,5 8 8,5 9,5 8,5 10 9 8 9,5 8 5,5 9

-

/KHU

Vấn đ p 8,5 7,5 7,5 5,5 4,5 5 5,5 5 5 8,5 6,5 5 7,5 5,5 5,5 6,5 7 8,5 7,5 7 7,5 7,5 8,5 7,5 5 8,5 6,5 5 8,5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

KHÓA. - Khu

TE BS

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

Đinh danh FL00019485 FL00027264 FL00019334 FL00022295 FL00025193 FL00026776 FL00021836 FL00026847 FL00025291 FL00021802 FL00021846 FL00024166 FL00025143 FL00025109 FL00025180 FL00027352 FL00020981 FL00022294 FL00026208 FL00022200 FL00024370 FL00026875

Họ v tên V Huỳ h Gia Bảo T V Tất Chươ g V Trọ g Duy Ng A h Dũ g Lê Kh h Huyề Lý Trung Kiên Phạ Hữu Lộc Nguyễ Tru g Nghĩa Bùi Lê Thanh Nguyên Lê Ngọc Kh h Ng Trầ Bảo Ngọc Lê Yế Ngọc Trươ g Mỹ Ngọc Hồ Trườ g Ph t Ph g Tấ Ph t Nguyễ Tấ Ph t Pha Duy Phước Ngô Anh Quân Trầ Thị Mộ g Thu Lê An Thái Đặ g Thị A h Thư Huỳ h A h Thư

Ngày sinh 7/28/2007 3/24/2006 10.10.2008 11/24/2008 12/18/2008 8/17/2007 7/25/2008 8/14/2006 01.01.2006 02.11.2008 08.06.2008 9/19/2006 5/31/2007 10/20/2006 9/30/2008 3/31/2007 1/13/2007 11/24/2008 12/18/2007 4/22/2007 9/17/2006 5/14/2006

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

T ắc nghiệm 9 8 6 8,5 9,5 6 7,5 8,5 7,5 6,5 9 10 10 7,5 9 vắ g 8 8,5 8,5 8,5 10 9,5

23 24 25 26 27 28

FL00026853 FL00023634 FL00021840 FL00025157 FL00020967 FL00021848

Vũ Á h Tuyết V Ngọc Tha h T Võ Thanh Vàng Nguyễ Ngọc Tha h Xu Nguyễ Như Ý Nguyễ Th h Đạt

05.07.2007 12/15/2008 01.01.2008 9/16/2006 05.01.2007 12/25/2005

Thanh Hóa Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

9,5 vắ g vắ g 10 9,5 vắ g

-

/KHU

Vấn đ p 8 7 4,5 4,5 6,5 6,5 6 7 7,5 4,5 4,5 8,5 8 6,5 6,5 8 5,5 7 4,5 7 8 8,5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

7,5 4,5 3 8,5 8 7,5

Đạt

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

Đinh danh FL00022185 FL00021864 FL00019472 FL00022265 FL00022882 FL00022183 FL00022984 FL00025383 FL00025342 FL00023491 FL00015909 FL00015910 FL00023132 FL00024520 FL00023466 FL00021815 FL00022190 FL00025202 FL00022196 FL00024274

Họ v tên Trươ g Lê Gia Bảo Đo Thiệu Huê Trầ Nguyê Kha g Trầ Bảo Kha h Nguyễ To Đă g Kh i Trầ Qua g Khải Lê Hoàng Trung Kiên Trầ V Gia Lợi Nguyễ L Hồ g Mai Lê Huỳ h Ki Ng Huỳ h Hồ g Ngọc Huỳ h B ch Ngọc Lê Thế Ph Nguyễ Ho g Ph c T Dươ g Tha h Phươ g Vũ Mi h Tiế Trầ Tha h Triết Nguyễ Tha h Tuấ L Ngọc Kh h Vy Đ o Ái Xuyê

Ngày sinh 01.11.2008 12/13/2007 4/30/2008 11/21/2007 01.03.2007 03.03.2008 01.01.2008 8/23/2008 5/19/2007 5/23/2009 1/16/2008 1/16/2008 8/23/2009 10/15/2007 5/16/2007 11.04.2007 12.06.2008 9/18/2008 6/28/2009 10.09.2006

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE BS T ắc nghiệm 9 9,5 9,5 6,5 ghỉ luôn 7,5 8 8 9 9,5 7 7 8 8,5 7 8 9,5 7,5 7 6,5

-

/KHU

Vấn đ p 9 9,5 9,5 6,5 ghỉ luôn 8 8 8 9,5 9,5 7 7 8 8,5 8 8,5 9,5 8 7 7

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt ghỉ luôn Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

Đinh danh FL00020523 FL00020750 FL00020499 FL00020502 FL00020590 FL00020868 FL00024195 FL00026210 FL00020504 FL00023049 FL00025017 FL00020503 FL00020500 FL00020575 FL00024359 FL00020800 FL00020548 FL00024751 FL00020733 FL00026199 FL00026378 FL00021097 FL00020566 FL00021131 FL00024750 FL00024754 FL00020540 FL00024753 FL00020826 FL00021880

Họ v tên Lê Thị Quỳ h A h Nguyễ Mi h Ch u Trầ Kh h Hư g Phạ Ho g Gia Kh h Dươ g Quốc Kh h Pha Đặ g Nhật Khải Nguyễ Thoại Lo g Nguyễ Từ Huy Nghi Hồ g Ki Ng Lê Qua g Ho i Ngọc Phạ Thị Mi h Ngọc Nguyễ Trươ g Yế Nhi Nguyễ Ngọc Cẩ Nhu g Trầ Tru g Nh Võ Thành Nhân Trầ B Th i Pho g Nguyễ Xu Ph c Trầ Nhật Thi Dươ g A h Thuậ Đặ g Phươ g Thy Huỳ h Qua g Th i Nguyễ A h Thư Nguyễ H g Thị h Lê Quốc Thị h H Th i Thị h Phạ Thủy Tiê Đi h Đặ g Huyề Tr Phạ Thủy Tr c Nguyễ Cao Th y Vy Trầ Mi h Đạt

Ngày sinh 24.07.2008 28.06.2008 02.01.2008 08.10.2008 23.12.2008 24.03.2008 03.09.2006 09.09.2007 02.03.2006 12.07.2008 21.10.2006 27.07.2008 01.09.2008 03.01.2008 20.12.2007 24.11.2007 18.01.2008 28.02.2007 27.08.2008 31.03.2007 10.12.2007 18.05.2006 30.01.2008 06.12.2008 08.08.2008 01.01.2007 08.03.2008 01.01.2007 12.07.2008 01.01.2007

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm 9,5 7,5 7,5 8 vắ g 8,5 9,5 8 9,5 7,5 8,5 6,5 7 7,5 6,5 8,5 9,5 7 6,5 9,5 9 9,5 7,5 8 9,5 8,5 7,5 8 8,5 8

-

/KHU

Vấn đ p 9 7 8 8 7 7 10 8 9 8 8 8 7 7 8 7 7 8 7 8 7 8 8 8 9 9 8 9 8 8

Kết uả đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

Đinh danh FL00021011 FL00021188 FL00027296 FL00020595 FL00020685 FL00027297 FL00020683 FL00021086 FL00021121 FL00023368 FL00020578 FL00020437 FL00021181 FL00021150 FL00021196 FL00021851 FL00021863 FL00022160 FL00020791 FL00022298 FL00021064 FL00021082 FL00024337 FL00023128 FL00026274 FL00020718 FL00021195 FL00020769 FL00026254 FL00020801

KHÓA. - Khu

Họ v tên Nguyễ Lê A h Duy Thái Bích Duyên Lê Chiêu Hoàng Nguyễ Ch u Ngọc H V Quốc Hư g Nguyễ Lê A Kha g Nguyễ Lê Gia Khiê Lê Gia Khánh Mai Quang Minh Phan Võ Anh Minh Trầ Ngọc Mỹ Nguyễ Ngọc Bă g Nghi Trầ T Nguyê V Huỳ h Phươ g Ng Nguyễ Tr c Ng V Phươ g Ng Lê Ho g Hiếu Nh V Trọ g Nh Nguyễ Trọ g Ph c Trầ Mi h Qu Đỗ Nh Quỳ h Nguyễ Trọ g Thiê Đ o Đức Thuậ Ngô Công Thành Nguyễ Trầ Ki Tiê Phùng Nhã Trân Lê Ngọc Phươ g Uyê Huỳ h Tha h Vy Nguyễ Á h Xu Nguyễ Trầ Như Ý

Ngày sinh 9/19/2007 10/20/2007 2/24/2006 3/30/2007 5/15/2008 06.01.2006 6/30/2008 01.01.2008 03.09.2007 8/13/2009 08.01.2008 2/29/2008 10/30/2008 1/19/2006 10.09.2006 2/25/2008 11.02.2006 10/13/2007 12/18/2007 07.10.2007 10.08.2008 02.02.2008 05.03.2006 05.07.2007 1/21/2007 7/28/2008 8/22/2008 11/15/2008 11.02.2007 03.03.2008

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ An Giang Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Đ Nẵ g Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Hậu Gia g Cầ Thơ

Hoàng Gia An

27.11.2008 Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm 9 6,5 7,5 10 7 Vắ g 7,5 7 10 Nghỉ 5,5 9 7,5 10 8,5 8 9,5 Vắ g 7,5 7,5 8,5 7,5 8,5 8 5,5 7 7 7,5 8,5 Vắ g

-

/KHU

Vấn đ p 8 6 6 9 5,5 8,5 5 6 8,5 Nghỉ 4,5 8,5 6 9 8 7,5 6,5 6 6 4 7 6 8,5 6 4,5 6,5 5,5 5,5 7,5 7

8 4,5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

Đinh danh FL00019993 FL00025059 FL00026795 FL00025094 FL00025569 FL00023003 FL00026220 FL00026232 FL00026333 FL00021160 FL00026767 FL00026902 FL00020701 FL00026268 FL00026768 FL00026337 FL00020821 FL00021090 FL00016514 FL00021187 FL00017588

22 FL00026213 23 FL00017782 24 FL00023857

KHÓA. - Khu

Họ v tên Đi h Mi h A h Đi h Ngọc La A h Lê Trầ Kh h Bă g Nguyễ Trườ g Huy Bảo Cao Thă g Bảo Nguyễ Hiếu Trầ Gia H Trầ Xu Kha g Phạ Ph c Đă g Kh i Nguyễ Kh h Li h Võ Thái Minh Trươ g Khải Mi h Trầ Ki Ng Đặ g Ch Nh Đo Nguyễ Phươ g Th i Nguyễ C g Phước Nguyễ Ngọc A h Thơ Phạ Nguyễ A h Thư Đỗ Kiều Tiê Trầ Mi h Triết Trầ Huỳ h Tuấ T

Ngày sinh 01.01.2008 27.04.2007 05.09.2006 15.11.2006 18.06.2006 14.09.2007 24.11.2007 16.08.2007 28.02.2006 19.09.2008 03.04.2006 19.04.2016 27.12.2008 15.11.2007 10.03.2007 26.06.2007 23.01.2008 19.05.2008 02.06.2007 03.01.2008 19.10.2008

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

Nguyễ Qua g Vi h Nguyễ Ngọc Xuyê Phạ Ngọc Quế Đa

10.08.2007 Kiên Giang 14.10.2008 Cầ Thơ 03.03.2007 Cầ Thơ

TE AS

-

/KHU

T ắc nghiệm 8,5 8,5 9 8,5 8,5 9,5 8 9,5 10 10 9,5 10 9,5 9 9,5 8 VANG 9,5 9,5 10 8

Vấn đ p 8 8,5 9,5 8,5 7 7 7,5 7 8 8 9 9 7 9 9,5 3 7 9 8,5 8,5 8

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

9,5 9,5 9,5

8 8 9

Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

Đinh danh FL00023254 FL00026275 FL00026781 FL00020890 FL00025381 FL00023019 FL00016793 FL00024752 FL00025320 FL00027341 FL00027358 FL00020892 FL00023050 FL00025390 FL00020895 FL00026198 FL00026811 FL00026317 FL00027272 FL00026276 FL00023253 FL00020893 FL00023595 FL00022208

Họ v tên Nguyễ Ho g Thiê A h Lê Đ h Phươ g A h Lê Ho g Thiê Bảo Đỗ Lê C g Da h B i Phạ A h Duy Nguyễ Tấ Lộc Nguyễ Ho g Ngọc Mi h Thái Lê Minh Trầ Kha g Na Lại Ho g Vĩ h Nghi Pha Thị Mi h Nguyệt Trầ Thị Yế Phươ g Nguyễ Hoa A h Quỳ h Lê Thái Sang Võ Hoàng Kim Thanh Lê Huỳ h Quốc Thắ g Trươ g Hư g Thị h V Phước To Lê Quốc Tuấ Nguyễ Tha h T Nguyễ Ho g C t Tườ g Ch u V Huệ Uyê Phan Lâm Quang Vinh Nguyễ Ho g Đă g

Ngày sinh 04.07.2007 01.01.2006 29.10.2007 02.03.2008 10.04.2008 22.12.2007 12.03.2008 15.05.2006 26.04.2007 22.01.2007 11.01.2007 13.04.2008 25.06.2006 01.04.2007 19.12.2007 16.01.2005 01.01.2006 24.03.2007 27.05.2007 01.01.2006 02.08.2006 29.11.2005 01.01.2005 22.01.2008

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ TP HCM Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Bạc Liêu Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm 9,5 9,5 6 7,5 10 10 10 10 10 9 10 10 9 vắ g 8,5 10 vắ g 9,5 9 10 9,5 9,5 9,5 8,5

-

/KHU

Vấn đ p 10 10 6,5 9 9 10 6 10 9,5 8,5 9,5 9 8 10 7,5 9 8 8 8 10 10 7,5 9 5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

Đinh danh FL00019962 FL00025192 FL00021169 FL00020937 FL00021039 FL00020935 FL00025339 FL00020956 FL00023021 FL00021210 FL00023495 FL00021808 FL00020992 FL00019908 FL00023154 FL00023010 FL00021520 FL00021170 FL00025205 FL00019951 FL00021839 FL00020174

Họ v tên Nguyễ Ngọc Mai A h Ho g C g Tuấ A h Nguyễ Thị Kỳ Duyê H Ngọc H Nguyễ Ho g Duy Kha g H Ngọc Ki Lê Thị Nh My Nguyễ Lươ g T i Ng Nguyễ V Thảo Ng Trầ Thiều Bảo Ngọc Nguyễ Tuyết Nhu g Hoàng Mai Phát Nguyễ Đ h Ph c Pha Mi h Phươ g Nguyễ Lê Kh h Quỳ h Nguyễ Thi Vũ Qua g Thă g V Ngọc Tha h Thảo Dươ g Tha h Thủy Tiê Nguyễ Thị Ki Tra g Th i Nguyễ Phươ g Tra g Đỗ Ngọc Bảo Tr

Ngày sinh 28.07.2007 24.01.2007 17.05.2005 30.03.2007 02.04.2008 14.02.2006 16.07.2006 01.01.2005 10.08.2006 08.06.2008 26.03.2007 24.12.2006 12.05.2008 11.03.2007 18.05.2006 16.09.2008 17.12.2007 12.12.2005 07.03.2007 01.08.2008 01.01.2007 08.11.2007

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ TP HCM Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Hậu Gia g Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE BS T ắc nghiệm 10,0 5,0 10,0 8,0 9,5 9,5 Vắ g 9,0 10,0 9,0 10,0 10,0 9,0 9,5 10,0 9,0 9,0 9,5 9,5 8,0 8,0 8,5

-

/KHU

Vấn đ p 9,0 3,0 9,0 8,5 9,0 9,0 9,0 9,0 8,5 9,0 9,0 10,0 9,0 9,0 9,0 9,0 9,0 9,0 9,0 8,5 8,5 8,5

Kết uả Đạt Kh g đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

Đinh danh FL00023467 FL00025147 FL00019990 FL00020964 FL00023179 FL00020885 FL00021803 FL00025151 FL00019935 FL00023469 FL00026801 FL00020973 FL00024243 FL00020148 FL00016689 FL00025530 FL00025066 FL00026829 FL00026824 FL00023402 1833 FL00019569

Họ v tên Đặ g Thế Thiê A Mai Quốc A Nguyễ Lê Mi h A h Nguyễ Thị V A h Nguyễ Ki B h Lê Hoàng Trầ Ho g Nhật Huy Nguyễ Đức Huy Lê Đă g Khoa Huỳ h Gia Kh h Trầ Tha h Lý Nguyễ Ki Ngọc Phạ Ngọc Như Quỳ h Nguyễ Lê Ái Thi Bành Nguyên Thành T Tấ Th h Lư Mi h Thắ g L Ngọc Uyê Tra g Nguyễ Trầ Hải Yê Phạ L Kh h Điề Lê Thạch Mi h Đă g Trầ Nguyê Đạt

Ngày sinh 22.06.2007 25.04.2007 12.09.2009 26.01.2008 16.03.2007 17.12.2007 13.11.2007 23.10.2005 07.05.2007 03.09.2006 22.06.2006 27.11.2007 30.06.2006 05.07.2008 04.11.2007 21.11.2007 15.08.2006 04.07.2006 01.01.2006 08.02.2006 04.05.2007 11.09.2008

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ ct Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE BS T ắc nghiệm 10 10 10 10 8 8,5 6 7 9,5 10 8,5 10 9,5 8 9 8 9 9,5 vắ g 9,5 8 8,5

-

/KHU

Vấn đ p 9 8 8,5 8,5 7,5 8 6 6 8 9 6,5 9 9 6,5 7,5 7,5 8 8,5 7,5 9 7,5 7,5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

KHÓA. - Khu

TE AS

Stt 1 2 3 4 5 6 7

Đinh danh FL00019284 FL00019371 FL00024253 FL00026225 FL00019422 FL00019318 FL00019998

Họ v tên Pha Thế A h Huỳ h Hải A h Pha B i Như A h Pha Thị Ngọc Du g Pha Nguyễ Phươ g Duyê Đỗ Ho g Dũ g Lau Cẩ Hươ g Gia g

Ngày sinh 7/20/2007 04.07.2007 01.01.2006 1/16/2006 02.11.2008 10.01.2007 01.05.2007

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

T ắc nghiệm 9 8 7 10 3,5 7,5 8

8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26

FL00023256 FL00019331 FL00026211 FL00025074 FL00019471 FL00021805 FL00019440 FL00017125 FL00025436 FL00019991 FL00020917 FL00020141 FL00019283 FL00021047 FL00020714 FL00026224 FL00022870 FL00019389 FL00015805

Dươ g Thị Ngọc Gi u Nguyễ Hồ g Gấ Nguyễ Từ T Huy Trầ Ph c Kha g Mai Viết Tru g Kiê Nguyễ Xu Nghi Huỳ h Nguyễ Thảo Nguyê B i Thụy Yế Ng Lê Nguyễ Hồ g Ng Lê Nguyễ Lưu Bảo Ngọc Đo Trầ Thu Phươ g Ca Nguyễ Việt Qu Pha Thị Tr c Quỳ h Đồ g Ho g Th i Nguyễ Xu Tra g Trầ Quốc Tuấ V Ngọc Mi h Uyê Lê Thị Hồ g Yế Ho g Dươ g Hư g Điề

06.12.2006 07.09.2008 6/15/2006 12.06.2004 07.11.2008 8/18/2008 12.04.2007 06.06.2008 1/31/2006 11/18/2008 8/18/2007 9/22/2008 5/19/2007 01.04.2007 08.06.2005 5/29/2005 11/29/2007 10/24/2008 06.01.2008

Phụ g Hiệp Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Vĩ h Lo g Cầ Thơ Cầ Thơ S c Tră g Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

9,5 6,5 6 9 5 8 Vắ g Vắ g Vắ g 8 8,5 6,5 8 9 9 9,5 8,5 7,5 8,5

-

/KHU

Vấn đ p 8,5 7 6 9 3 6,5 7,5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Không đạt Đạt Đạt

9 6 5 8,5 5 8 8 8 9 7,5 8 6 7,5 8 8 9 8 6,5 7

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

KHÓA. - Khu

TE AS

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Đinh danh FL00024153 FL00020046 FL00023036 FL00024184 FL00020949 FL00019309 FL00015270 FL00016651 FL00025374 FL00023446 FL00023011 FL00019025 FL00025372 FL00023106 FL00019561 FL00020990 FL00021109 FL00020911 FL00022989

Họ v tên Lươ g Ph c A Nguyễ Ph c A h Pha Thế A h Trầ Ngọc Diễ Đo Nguyễ Mỹ Duyê Trầ A h Gi u Lưu Mi h Hiể V Thế Hư g Hồ Ho g Hảo Nha Bảo Kha g Huỳ h Bảo Luật Phạ Ngọc Tườ g Mi h V Hiếu Mi h Phạ Trầ Mi h Mẫ Nguyễ Pha Bảo Nghi Nguyễ Đi h Kh h Ngọc Phạ H Như Ngọc Mai Huỳ h Như Nguyễ Mi h Nhựt

Ngày sinh 5/31/2005 1/17/2007 7/14/2007 11/15/2005 04.05.2006 10.04.2008 07.09.2007 11.04.2008 06.03.2006 08.12.2006 2/24/2006 12/15/2008 04.09.2007 01.05.2006 2/19/2006 9/27/2007 07.04.2006 02.03.2006 11.03.2007

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

T ắc nghiệm 10 6,5 10 7 7,5 9 9 8 9 7 Vắ g 9 Vắ g 8 8,5 8,5 8,5 9,5 9,5

20 21 22 23 24 25

FL00015605 FL00020137 FL00020945 FL00020169 FL00021845 FL00018745

Phạ Th i Thuậ Pho g Nguyễ Th g Ph c Trầ Cao B Ph c Lý Mai Vinh Quang Nguyễ Kỳ Nhật Tiế Ho g Nguyễ Bảo Tra g

11/17/2008 1/21/2007 2/24/2007 10.09.2007 06.02.2007 11.09.2007

Kiên Giang Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

10 Vắ g Vắ g 8,5 8,5 8,5

-

/KHU

Vấn đ p 9 5 9 6,5 6,5 8 8 7,5 8 5 8,5 8 7 7,5 8 8 8 9 8,5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

9 8 7 8 8 8

Đạt

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi A s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Đinh danh FL00018651 FL00025473 FL00018049 FL00026812 FL00023585 FL00019337 FL00025642 FL00025190 FL00026591 FL00019520 FL00024155 FL00026852 FL00019314 FL00026339 FL00015899 FL00025466

Họ v tên Ho g Ngọc La A h B i Phạ Ho g H Dươ g Bảo H Huỳ h Gia Mỹ L Yế Như Trầ Mi h Thiệ Đặ g A h Thuậ Nguyễ Cao Thị h Nguyễ Lo g Thị h Nguyễ Trầ B ch Thủy Nguyễ Qua g Phượ g Tr Nguyễ Hữu Trọ g Th i Nguyễ Tườ g Vy Lươ g Ho g Hạ Vy Nguyễ Tha h V Trầ Mi h Đạt

Ngày sinh 03.05.2007 11/23/2006 10.10.2006 6/15/2005 10.08.2006 7/23/2009 6/13/2006 02.03.2007 01.01.2005 7/19/2007 2/20/2006 7/17/2004 06.10.2006 01.02.2006 4/14/2008 11/24/2006

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ CT Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE AS T ắc nghiệm 9,0 8,5 9,5 10,0 8,0 8,0 8,5 9,5 9,5 10,0 9,0 10,0 5,5 10,0 9,5 9,5

-

/KHU

Vấn đ p 8,5 8,5 6,5 8,0 7,5 6,5 6,5 7,0 5,5 8,5 7,0 8,5 5,0 8,5 7,0 7,0

Kết uả ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29

Đinh danh FL00018735 FL00021847 FL00015880 FL00021118 FL00017107 FL00015584 FL00018662 FL00023422 FL00021208 FL00021104 FL00018732 FL00017804 FL00018753 FL00022222 FL00017741 FL00020978 FL00018674 FL00021116 FL00021095 FL00012057 FL00019416 FL00021161 FL00018785 FL00025136 FL00020920 FL00021019 FL00019505 FL00021145 FL00021146

Họ v tên Nguyễ Huỳ h Gia Bảo Nguyễ Huy Ho g Huỳ h Hải Huy Pha Thị Ngọc H Phạ Huỳ h Quốc Hư g Nguyễ Mi h Khoa Nguyễ Đă g Khoa Nguyễ Gia Mi h Nguyễ Thị Bảo My Ph g Nhựt Na Nguyễ Ngọc Phươ g Nghi Pha Trầ Trọ g Nghĩa Nguyễ Xu Nguyê V La Tườ g Nguyê Huỳ h V B ch Ngọc Đỗ Hồ g Ngọc Hồ Kh h Nhi Pha Qua g Mi h Nhật Trầ Duy Ph c Nguyễ Mi h Phươ g Nguyễ Tiế Quốc Nguyễ Ngọc A h Thư Trầ Tha h Thảo Pha Qua g Thị h Phạ Thế Tru g Nguyễ Ho g Tuấ Qu ch Khả Uyê Nguyễ Nhật Qua g Vi h Nguyễ C t Tườ g Vy

Ngày sinh 28.12.2007 11.04.2007 17.06.2008 01.01.2007 04.07.2008 28.09.2008 20.04.2008 27.01.2006 01.01.2007 12.11.2006 05.07.2008 07.08.2007 04.05.2008 25.09.2007 09.09.2007 22.03.2006 01.02.2006 01.01.2005 28.04.2006 06.02.2006 10.05.2006 11.05.2007 24.07.2006 30.10.2006 04.04.2007 07.10.2006 24.09.2006 07.03.2007 17.08.2004

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ An Giang Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ H Tĩ h Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cà Mau Cầ Thơ Vĩ h Lo g Cầ Thơ Cầ Thơ

TE BS T ắc nghiệm 8 9 9 7 8 9,5 5,5 8 8,5 7,5 8,5 8,5 9 9 6,5 9 9 6,5 9 8,5 7,5 8 8,5 vắ g 8,5 6,5 8 8,5 8,5

-

/KHU

Vấn đ p 7 9 8 8 7 8 7 7 7 7 9 8 9 7 7 8 8 8 7 9 7 7 7 9 7 7 7 9 9

Kết uả ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

Đinh danh FL00015547 FL00015505 FL00021020 FL00018993 FL00017736 FL00023543 FL00016451 FL00018805 FL00020649 FL00020074 FL00020075 FL00018734 FL00018808 FL00019409 FL00018790 FL00020179

Họ v tên Vũ Nguyễ Vy A Võ Minh Anh H Nguyễ Quỳ h A h Đặ g Nguyễ Nguyệt B h Vươ g Gia Bảo Đặ g Th y Hằ g Dươ g Ph c A Kha g Trầ Đặ g Phươ g Li h Ngô Quang Minh Nguyễ Kh h Ng Lê La Phươ g Lê Tha h Hữu Phước Trầ Duy Qua g Phan Duy Quang V Mi h Ngọc Tr Lê Mi h Đức

Ngày sinh 11.02.2008 12/14/2008 9/16/2006 08.09.2008 10.09.2008 11.08.2007 01.01.2008 05.02.2008 5/17/2007 11/15/2007 10.03.2007 8/18/2008 8/28/2007 07.12.2007 10/27/2008 7/19/2007

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Dak Lak Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

TE BS T ắc nghiệm 8,0 9,0 8,5 8,5 6,5 8,0 8,5 8,0 vắ g 7,5 8,0 8,0 8,5 8,5 8,0 8,0

-

/KHU

Vấn đ p 6,0 6,5 7,0 7,5 5,0 6,0 8,5 7,5 8,0 7,0 6,0 6,0 7,5 7,5 7,0 7,5

Kết uả ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi B s ng , Ca : h

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Đinh danh FL00021038 FL00025267 FL00023563 FL00018761 FL00023078 FL00023587 FL00019995 FL00018789 FL00021982 FL00021061 FL00021147 FL00023077 FL00018751 FL00021209 FL00019052 FL00023700 FL00018762 FL00021855 FL00018754

Họ v tên B i Ch Bảo Trị h Quốc Cườ g Trầ Ngọc Du g Huỳ h Gia Huy Nguyễ Mi h Huy Ngô Phú Hào L Tuấ Hư g Trầ Đắc Lộc Phan Kim Ngân Lê Thành Phát Nguyễ Tấ Ph t Nguyễ Khải Ph c Nguyễ Thị Ngọc Thảo Nguyễ Kiều Tiê Mai Tấ T i Nguyễ Mi h T i Bùi Gia Tú Nguyễ Tườ g Vy Qua Tấ Đạt

Ngày sinh 01.06.2006 10/29/2006 04.04.2007 06.12.2007 9/30/2005 11.10.2006 6/24/2004 11/26/2007 10/16/2006 6/25/2006 7/23/2006 4/29/2004 3/13/2008 04.05.2007 2/19/2005 12/15/2006 8/31/2006 11.11.2005 03.03.2007

KHÓA. - Khu

Nơi sinh Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ TP HCM Cầ Thơ Cầ Thơ

TE BS T ắc nghiệm 8. 0 7. 0 8. 0 8. 5 10. 0 Vắ g 8. 5 9. 5 9. 0 8. 0 9. 0 8. 0 8. 5 8. 0 8. 5 9. 0 9. 5 8. 5 5. 0

-

/KHU

Vấn đ p 6. 5 8. 0 7. 0 8. 5 9. 0 8. 5 9. 5 9. 0 9. 5 6. 5 7. 0 8. 5 9. 0 8. 5 8. 0 7. 5 8. 0 9. 0 6. 5

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

KQ AVTNhi Sang K100.pdf

KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi Ï­A sĄng Ï­, Ca Ï®: εhϯϬ - Khu Ï­ ;ϭϬϬTEÏ­ASϬϭͿ-Ϭϭ/KHUÏ­. Tƌắc. nghiệm Vấn đĄp Kết Ƌuả. Page 1 of 37 ...

238KB Sizes 2 Downloads 226 Views

Recommend Documents

sang-pemimpi-full.pdf
Page 2 of 109. PDF by Kang Zusi. Mozaik 1. What a Wonderful World. Daftar Isi Daratan ini mencuat dari perut bumi laksana tanah yang dilantakkan tenaga.

Eu Yan Sang - RHB Research Institute
Aug 26, 2015 - and wellness products under the Eu Yan Sang brand name. ... as, an offer or a solicitation of an offer to buy or sell the securities .... websites.

KQ AVTQ K102.pdf
12 B1605638 Mai Gia Linh 13.07.1998 Cà Mau 8.5 7,0 6,0 Đạt. 13 B1607449 Nguyễn Th୽ Hồng Mai 08.04.1998 An Giang vắng vắng vắng vắng.

KQ AVTQ K103.pdf
32 FL00027730 Trần Kim Yến Nữ 19/03/1997 Kiên Giang 8.5 Đạt. Page 3 of 9. KQ AVTQ K103.pdf. KQ AVTQ K103.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In.

146. Azab Sang Murid.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. 146. Azab Sang ...

KQ AVTE BS K100.pdf
Stt Họ tên học viên Lớp/ Phòng Họ tên GV lớp ĐiӇm Tr.nghiệm. 1 Nguyễn Ngọc Thúy Anh E1BS1/01 Nguyễn Hồ Phượng Uyên VÒ³ng. 2 Lê Kỳ Nguyên -nt- -nt- ...

Eu Yan Sang - RHB Research Institute
Aug 26, 2015 - in Hong Kong, which has affected sales to parallel traders from. Mainland China. ... Soft retail market across the board, coupled ..... websites.

Iskolar Sang Iloilo Program.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. Iskolar Sang Iloilo Program.pdf. Iskolar Sang Iloilo Program.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main me

sang nabi kahlil gibran pdf
Download now. Click here if your download doesn't start automatically. Page 1 of 1. sang nabi kahlil gibran pdf. sang nabi kahlil gibran pdf. Open. Extract.

KQ Anh van thi lai K82.pdf
president, during a Camp David trip. Reagan said yesterday that. although he was acquainted with. Palmer, he could not recall whether. the dean had .... interactions and process learners. understanding. Whoops! There was a problem loading this page.

Olin-Sang Ruby Union Institute - American Jewish Archives
... seniOr, graduating senior and have had at least two years in the Pioneer. Program at“ OI in - Sang Union Institute or" - the equivalent thereof. Hebrew exam-.

(BVI) LIMITED Man Sang International - China Metro-Rural Holdings ...
Mar 23, 2010 - and wholesale of pearls and jewelry products, as well as development and investment in trade centers and ... in Accounting and Finance.

KQ A Anh van K84.pdf
Page 1 of 17. Page 1 of 17. Page 2 of 17. Page 2 of 17. Page 3 of 17. Page 3 of 17. KQ A Anh van K84.pdf. KQ A Anh van K84.pdf. Open. Extract. Open with.

KQ thi TS he VLVH 2016.pdf
KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. Page 1 of 20.

KQ A Anh van K80.pdf
Loading… Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... Whoops! There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KQ A Anh van K80.pdf. KQ A An

KQ PET-FCE T7-CN K100.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KQ PET-FCE ...

KQ- KTKT 2017-2018 ( co dieu chinh).pdf
... perceptions we're wrong. Others knewtheywe'recorrect but didn't want to be different fromfar. cry 3 iso rest ofthe group..411938005902471785. fb480ev - Amirah adara manhandled, dped and fucked by 3 guys sz907. Page 1 of 8. Page 2 of 8. Page 3 of

Olin-Sang Ruby Union Institute - American Jewish Archives
31 im Youth V i I Iage on the shores of the in an integrated dy, recreation and. l i youth . With the hours of study a me total Iy absorbed ogram with your Israel i _.

yesus-sang-anak-manusia-by-kahlil-gibran.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. yesus-sang-anak-manusia-by-kahlil-gibran.pdf. yesus-sang-anak-manusia-by-kahlil-gibran.pdf. Open. Extract. O

Sang et al 2012 from Elsevier.pdf
LBRs have been partially clarified, but the obtained data remain limited because of highly heterogeneous features of. solid wastes inside LBRs. Systematic ...

Sang Guru Kyai Syaikhona Mohamad Kholil Bangkalan.pdf ...
Page 3 of 3. Sang Guru Kyai Syaikhona Mohamad Kholil Bangkalan.pdf. Sang Guru Kyai Syaikhona Mohamad Kholil Bangkalan.pdf. Open. Extract. Open with.

Watch Gugma sa Panahon sang Bakunawa (2012) Full Movie ...
Watch Gugma sa Panahon sang Bakunawa (2012) Full Movie Online Free.MP4.pdf. Watch Gugma sa Panahon sang Bakunawa (2012) Full Movie Online Free.

Heeryon Cho and Sang Min Yoon
Sep 12, 2017 - HCI Lab., College of Computer Science, Kookmin University, Seoul, ... The same meaning nouns spoken by the two countries' speakers are ...

Creative Computing Textbook_Lap trinh sang tao bang Scratch.pdf ...
Creative Computing Textbook_Lap trinh sang tao bang Scratch.pdf. Creative Computing Textbook_Lap trinh sang tao bang Scratch.pdf. Open. Extract.