TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ                                                                                                                          KHÓA.       TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ  KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP B - A AV sáng  , Ca  :  h  - Khu    B AS /KHU 

Stt Đinh danh  Họ và tên 1 FL00011108 Liêu Triệu A 2 FL00023392 Nguyễ La Chi 3 FL00022863 Huỳ h Thụy Bảo Ch u

Ngày sinh Nơi sinh  04.10.2005 Cầ Thơ 07.02.2005 Cầ Thơ 10/24/2005 Cầ Thơ

T ắc nghiệm 9. 0 6. 5 7. 5

Vấn đáp 9. 0 9. 0 9. 5

Kết uả Đạt Đạt Đạt

4 5 6 7 8

FL00011184 FL00026201 FL00010236 FL00010744 FL00025216

Nguyễ Á h Dươ g Nguyễ Tru g Hiếu H Bảo Huy Nguyễ Hồ g Huy Diệp Xu Mai

5/29/2005 06.10.2005 12/18/2005 11/30/2005 1/22/2004

Đồ Cầ Cầ Cầ Cầ

g Th p Thơ Thơ Thơ Thơ

6. 5 6. 5 7. 0 6. 0 6. 5

9. 0 10. 0 9. 0 9. 0 9. 5

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

FL00010798 FL00023373 FL00011936 FL00009121 FL00011968 FL00023375 FL00025258 FL00023018 FL00011322 FL00023134 FL00023376 FL00011941 FL00025240 FL00011954 FL00015911 FL00010692

Nguyễ Qua g Mi h Thái Hoàng Gia Phú Huỳ h Thị Nh Quyê Ch u Lợi Thiê Huỳ h Ngọc Mi h Thư Nguyễ Mai Kiều Thư Nguyễ Huỳ h A h Thư Lư Th i Tha h Thảo Nguyễ Ho g Tru g Lươ g Thị Ngọc Tr Đỗ Th i Tr Tạ Tha h Nh T Lê Thảo Vy Bùi Gia Xuân Trầ Gia Đạt La Mi h Đức

11/15/2005 10/17/2004 1/24/2005 03.01.2004 06.05.2005 01.01.2003 07.10.2004 1/19/2005 7/13/2004 11.04.2005 01.01.2003 2/29/2004 2/24/2004 04.09.2006 06.01.2005 12/28/2004

Kiên Giang Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

6. 5 6. 5 9. 0 7. 5 8. 5 7. 5 8. 0 8. 5 5. 0 5. 0 6. 0 7. 5 8. 0 7. 0 6. 5 6. 5

9. 5 9. 0 9. 5 9. 0 9. 0 9. 5 9. 0 10. 0 9. 0 8. 5 9. 0 9. 5 9. 0 8. 5 9. 5 9. 0

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

  TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ                                                                                                                   KHÓA.       TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ  KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP B - B AV sáng  , Ca  :  h  - Khu    B BS /KHU 

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Đinh danh  FL00020988 FL00010793 FL00014183 FL00020987 FL00022075 FL00010269 FL00010249 FL00019044 FL00010199 FL00010240

Họ và tên Nguyễ Mi h A h Lê Diệu Hiề Nguyễ Tha h Mai Lê Huỳ h Khải My Trị h Ái Ngọc Trầ Thụy Uyê Nhi Dươ g Trọ g Nh Th i Nguyễ Đức Ph t Nguyễ Ngọc Phươ g Vy Nguyễ Ho g Nhật Vy

Ngày sinh 12.09.2004 6/29/2004 5/26/2004 11.05.2004 10.03.2004 11.06.2004 1/20/2005 07.01.2004 01.12.2005 11/29/2005

Nơi sinh  Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

T ắc nghiệm 7 6,5 5,5 6,5 6 6,5 8,5 7 7,5 5

Vấn đáp 7 7,5 8,5 6 7 7,5 9 9 7,5 8

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

  TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ                                                                                                                          KHÓA.       TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ  KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP B - A AV chiều  - Khu    B AC /KHU 

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Đinh danh  FL00011931 FL00009144 FL00022154 FL00011056 FL00022864 FL00014105 FL00013089 FL00009219 FL00011240 FL00006677 FL00009646 FL00013008 FL00012038 FL00011053

Họ và tên Lý Phạ Li h A h Nguyễ Quốc Bảo Đặ g Vă Ho g Phạ Vũ Mi h Huệ V Như Kh h H Đặ g H o Lê Ho g Như Hạ Trầ Duy Kha h Phan Anh Khôi Cao Pha Đạt Mi h Huỳ h Tườ g Mi h Ninh Quang Minh Lê Trầ Ho g Mỹ Nguyễ Mi h Nghĩa

Ngày sinh 05.09.2004 16.04.2005 13.01.2004 21.01.2003 01.01.2003 10.03.2004 19.12.2003 17.05.2003 13.08.2004 18.02.2005 05.06.2003 09.11.2003 30.12.2004 01.01.2002

Nơi sinh  Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cà Mau An Giang Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Vĩ h Lo g

T ắc nghiệm 3,5 4,0 3,5 6,5 6,5 8,0 7,5 5,0 2,0 5,0 8,5 8,5 6,5 5,5

15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26

FL00011481 FL00022194 FL00007561 FL00022225 FL00011205 FL00009239 FL00011901 FL00008449 FL00009126 FL00010824 FL00011242 FL00015940

Trầ Phươ g Ng Nguyễ Ho g Tấ Ph t Nguyễ Ho g Gia Ph Vũ Ng Tha h Chu Phú Thành Nguyễ Ph c Thy Thảo Nguyễ Hữu Thọ Pha Mi h Đức Trọ g Nguyễ Ngọc Tha h T Ngô Gia Vinh Trầ Huỳ h Kh h Vy Nguyễ Huỳ h Tiế Đạt

01.01.2004 10.12.2004 27.02.2004 01.01.2004 09.01.2004 09.03.2003 19.10.2003 12.06.2003 22.11.2003 02.04.2004 10.09.2004 26.05.2004

Tiề Gia g Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ TP.HCM Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

7,0 10,0 3,5 4,0 6,0 6,0 6,0 5,5 4,0 6,0 5,0 7,5

Vấn đáp 7,0 6,5 6,0 6,5 7,0 8,0 7,5 6,5 6,0 6,0 8,0 8,0 7,5 6,0

Kết uả ĐẠT ĐẠT KHÔNG ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT KHÔNG ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT

7,0 9,0 6,0 7,0 5,0 7,0 7,0 6,0 6,0 6,5 7,0 7,0

ĐẠT ĐẠT KHÔNG ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT

  TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ                                                                                                                    KHÓA.       TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ  KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP B - A AV sáng  , Ca  :  h  - Khu    B AS /KHU 

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Đinh danh  FL00010801 FL00009111 FL00010837 FL00009123 FL00008427 FL00009124 FL00009142 FL00009125 FL00011022 FL00018047 FL00022865

Họ và tên Lý Ngọc Ch u A h Nguyễ Quốc Huy Nguyễ Mi h Kh h Nguyễ Tuấ Mi h Võ Bích Nghi Nguyễ Tấ Ph t Trầ Đức Tiế Trươ g Bửu Tr Hồ Ho g Ngọc Tră Đặ g Nguyễ Ho g Vy Trầ Thị Cẩ Vy

Ngày sinh 11/18/2005 08.05.2005 09.02.2004 07.06.2004 03.10.2005 07.01.2004 3/25/2004 10/17/2004 7/20/2003 09.06.2004 01.06.2004

Nơi sinh  Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

T ắc nghiệm 6,5 6,0 6,5 5,5 6,0 6,0 6,5 7,5 6,5

Vấn đáp 8,0 7,5 8,0 8,0 7,5 7,5 8,5 9,0 8,0 7,5 9,0

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

  TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ                                                                                                                   KHÓA.       TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ  KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP B - B AV chiều  - Khu    B BC /KHU 

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Đinh danh  FL00008429 FL00011207 FL00020511 FL00009192 FL00010206 FL00022858 FL00022860 FL00008455 FL00021801

Họ và tên Nguyễ Thụy Phươ g A h Nguyễ Đ o Xu B ch Trầ Kh h Duy Nguyễ Đại Dươ g Lê Minh Hoàng Nguyễ Hiệp Hòa Trầ Nguyê Kh i Thị h Trầ Kh h Li h Trầ Thảo Nguyê

Ngày sinh 11.01.2004 6/14/2003 10/24/2002 05.11.2004 8/28/2003 10/18/2004 1/28/2002 8/31/2004 01.01.2004

Nơi sinh  Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

10 11 12 13

FL00016559 FL00022861 FL00010287 FL00015272

B i Dươ g Phươ g Ng Hồ Hồ g Bảo Ng Phạ Tr c Phươ g Hồ g Nguyệt Phụ g

03.03.2004 11.02.2003 01.12.2004 1/14/2003

Cầ Cầ Cầ Cầ

14 15 16 17 18 19 20 21 22

FL00016557 FL00015901 FL00020898 FL00007559 FL00020897 FL00008435 FL00021329 FL00010925 FL00009193

B i Dươ g Phươ g Thảo Đỗ Th y Tra g Nguyễ Mi h Tru g Lê Lư Huyề Tr Nguyễ Mi h Trí Diệp Mi h Tr c L Th h Tuấ Lê Phú Tài Phạ Nguyễ Tườ g Vy

03.03.2004 01.01.2003 01.06.2004 06.09.2004 01.06.2004 9/20/2004 11/30/2003 4/19/2002 4/28/2004

Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Hậu Gia g Cầ Thơ

Thơ Thơ Thơ Thơ

T ắc nghiệm 4,5 5 Vắ g 7,5 4 6 6,5 6 6

Vấn đáp 6,5 7,5 Vắ g 7,5 4 5 6 7,5 5

Đạt Không đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

Vắ g 4 9 4

Vắ g 5 9 6,5

Không đạt Đạt Đạt

Vắ g 4 5,5 4 7 6 5 Vắ g 4,5

Vắ g 6 7 6 6,5 6 7 Vắ g 7

Kết uả Đạt Đạt

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

  TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ                                                                                                                   KHÓA.       TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ  KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP B - B AV sáng  , Ca  :  h  - Khu    B BS /KHU 

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

Đinh danh  FL00020159 FL00020509 FL00008433 FL00009165 FL00022859 FL00010851 FL00008437 FL00010255 FL00015068 FL00020899 FL00016551 FL00007519 FL00019338 FL00008441 FL00022862 FL00008442 FL00008446

Họ và tên Lê Minh Châu Liê Tấ Cườ g Hồ Qua g Dũ g Nguyễ Triều Dươ g Nguyễ Vũ Gia Huy Nguyễ Tha h Hư g Trầ Lươ g Diễ Khoa Trươ g Thế Kiệt Lê Nguyễn Bội Ngọc Nguyễ Ho g Ph Đi h Ho g Gia Ph c Nguyễ Trầ Như Quỳ h Trầ Ngọc Mi h Thư Lê Huỳ h Ngọc Thảo Lê Trươ g Ngọc Tr B i Phươ g Vy Phạ Nguyễ Ái Vy

Ngày sinh 8/21/2003 04.10.2004 10.12.2005 5/30/2004 11.12.2004 09.09.2004 6/23/2005 05.04.2004 1/17/2003 2/26/2004 8/20/2004 1/20/2004 6/25/2006 01.01.2005 11.12.2004 05.02.2005 4/21/2004

Nơi sinh  Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Vĩ h Lo g Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ Cầ Thơ

T ắc nghiệm 4.5 5.5 5 6.5 5.5 6 5 5.5 4.5 Vắ g 6.5 5 6.5 Vắ g 5 6 5

Vấn đáp 5.5 4.5 6.5 5.5 6 6 5.5 4.5 5.5 7.5 6 6 8 5 7 7 6

Kết uả Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt

KQ PET-FCE T7-CN K100.pdf

There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KQ PET-FCE ...

103KB Sizes 0 Downloads 222 Views

Recommend Documents

KQ AVTQ K102.pdf
12 B1605638 Mai Gia Linh 13.07.1998 Cà Mau 8.5 7,0 6,0 Đạt. 13 B1607449 Nguyễn Th୽ Hồng Mai 08.04.1998 An Giang vắng vắng vắng vắng.

KQ AVTQ K103.pdf
32 FL00027730 Trần Kim Yến Nữ 19/03/1997 Kiên Giang 8.5 Đạt. Page 3 of 9. KQ AVTQ K103.pdf. KQ AVTQ K103.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In.

KQ AVTNhi Sang K100.pdf
KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi Ï­A sĄng Ï­, Ca Ï®: εhϯϬ - Khu Ï­ ;ϭϬϬTEÏ­ASϬϭͿ-Ϭϭ/KHUÏ­. Tƌắc. nghiệm Vấn đĄp Kết Ƌuả. Page 1 of 37 ...

KQ AVTE BS K100.pdf
Stt Họ tên học viên Lớp/ Phòng Họ tên GV lớp ĐiӇm Tr.nghiệm. 1 Nguyễn Ngọc Thúy Anh E1BS1/01 Nguyễn Hồ Phượng Uyên VÒ³ng. 2 Lê Kỳ Nguyên -nt- -nt- ...

KQ Anh van thi lai K82.pdf
president, during a Camp David trip. Reagan said yesterday that. although he was acquainted with. Palmer, he could not recall whether. the dean had .... interactions and process learners. understanding. Whoops! There was a problem loading this page.

KQ A Anh van K84.pdf
Page 1 of 17. Page 1 of 17. Page 2 of 17. Page 2 of 17. Page 3 of 17. Page 3 of 17. KQ A Anh van K84.pdf. KQ A Anh van K84.pdf. Open. Extract. Open with.

KQ thi TS he VLVH 2016.pdf
KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. Page 1 of 20.

KQ A Anh van K80.pdf
Loading… Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... Whoops! There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KQ A Anh van K80.pdf. KQ A An

KQ- KTKT 2017-2018 ( co dieu chinh).pdf
... perceptions we're wrong. Others knewtheywe'recorrect but didn't want to be different fromfar. cry 3 iso rest ofthe group..411938005902471785. fb480ev - Amirah adara manhandled, dped and fucked by 3 guys sz907. Page 1 of 8. Page 2 of 8. Page 3 of