TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

KHÓA 103

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 2_Khu 2 (1033A1T02) Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34

Định danh B1604169 B1606635 B1602683 B1602685 B1610680 B1602689 B1607287 B1602691 B1610078 B1611119 FL00027583 B1602693 B1502024 B1602699 B1601687 B1605646 B1602710 B1608867 B1601711 B1605658 FL00028050 B1607032 B1609611 B1602725 B1601640 B1602728 B1610217 B1605653 B1610685 B1610218 B1607044 FL00027757 B1610836 FL00026589

Họ và tên Phạm Thị Duy Trương Hoàng Hiệp Nguyễn Thị Mỹ Hà Nguyễn Ngọc Hân Chau Sóc Kha Nguyễn Duy Khang Danh Thị Sóc Khol Trương Duy Khánh Triệu Khánh Linh Đặng Hải Liêm Nguyễn Võ Ngọc Long Lưu Thị Luyến Phan Thái Lợi Tè Kim Ngân Huỳnh Thị Tú Ngân Lữ Hứa Chí Nhân Lê Thị Hồng Phương Nguyễn Mai Quỳnh Nguyễn Ngọc Thiên Khưu Hoàng Thuận Huỳnh Quan Thông Thân Quốc Thông Lý Minh Thông Lê Thị Cẩm Tiên Huỳnh Minh Toàn Nguyễn Thị Thùy Trang Lý Thị Trinh Nguyễn Tấn Tài Diệp Tấn Tài Nguyễn Hữu Vinh Nguyễn Quốc Vinh Đỗ Hoàng Thúy Vy Lương Thị Đang Nguyễn Văn Đạt

Phái Nữ Nam Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nam Nữ Nam Nam Nữ Nam Nữ Nữ Nam Nữ Nữ Nam Nam Nam Nam Nam Nữ Nam Nữ Nữ Nam Nam Nam Nam Nữ Nữ Nam

Ngày sinh 07/05/1997 26/03/1998 21/01/1998 18/06/1996 14/04/1998 19/08/1998 08/08/1998 29/11/1998 24/10/1998 07/11/1998 11/02/1997 18/07/1997 04/01/1997 30/08/1998 23/09/1998 08/04/1998 04/01/1998 04/01/1998 22/08/1998 18/11/1997 25/09/2005 18/07/1997 20/09/1998 10/04/1998 14/12/1998 30/12/1998 05/06/1998 04/05/1998 17/11/1998 28/08/1997 19/10/1998 25/01/2004 15/06/1998 04/10/2003

Nơi sinh Tiền Giang Cần Thơ Long An Tiền Giang An Giang Bạc Liêu Bạc Liêu Cần Thơ Sóc Trăng Sóc Trăng Cần Thơ Kiên Giang Sóc Trăng Sóc Trăng Cần Thơ Cà Mau An Giang Vĩnh Long Sóc Trăng Hậu Giang Cần Thơ Sóc Trăng An Giang Cần Thơ Cần Thơ An Giang Cần Thơ Hậu Giang Đồng Tháp Sóc Trăng Cần Thơ Cần Thơ Bạc Liêu Cần Thơ

Trắc KQ nghiệm V Hỏng V Hỏng 8.5 Đạt 9.0 Đạt 6.0 Đạt 8.5 Đạt 8.5 Đạt 9.0 Đạt 6.5 Đạt 7.5 Đạt 7.5 Đạt 7.0 Đạt V Hỏng 7.5 Đạt 7.5 Đạt V Hỏng 6.5 Đạt 6.0 Đạt 7.0 Đạt 7.5 Đạt V Hỏng 7.0 Đạt V Hỏng 8.5 Đạt 9.5 Đạt 8.5 Đạt 8.5 Đạt 8.0 Đạt 7.5 Đạt 8.0 Đạt 7.0 Đạt 6.5 Đạt 7.0 Đạt 5.0 Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

KHÓA 103

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 4_Khu 2 (1033A1T04) Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33

Định danh FL00027634 FL00027612 FL00027639 B1601576 B1600559 FL00027635 B1604602 FL00027607 B1604964 FL00027631 B1600577 B1602097 FL00027643 B1609398 B1610485 FL00027640 B1609785 B1601428 FL00027656 B1604619 FL00027646 B1605657 B1609798 B1604630 B1601635 FL00027608 B1604992 B1508958 FL00027630 FL00027632 FL00027659 B1604453 FL00027633

Họ và tên Phạm Thị Vân Anh Quách Băng Băng Nguyễn Thị Thanh Diễm Chiêm Mỹ Dung Trần Thị Hoàng Dung Đặng Minh Hiền Cao Thị Mỹ Huyền Lê Tấn Hưng Trần Hoàng Khang Trần Trí Kiệt Võ Thị Thanh Lam Dương Huỳnh Linh Phạm Khánh Ly Nguyễn Công Minh Trần Thảo My Tăng Gia Mẫn Trần Thị Mỹ Ngọc Lâm Thị Kim Ngân Lâm Tuyết Nhi Võ Thị Yến Nhi Trần Yến Nhi Huỳnh Chí Thiện Nguyễn Minh Thuận Nguyễn Thị Mộng Thùy Trần Thị Anh Thư Đoàn Thị Kiều Tiên Võ Thị Cẩm Tiên Nguyễn Thị Việt Trinh Mai Nhựt Trường Võ Thanh Tuấn Nguyễn Gia Tầng Phan Mỹ Vi Nông Thị Đào

Phái Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nam Nữ Nữ

Ngày sinh 01/01/1987 13/09/2005 01/01/1995 01/01/1998 22/01/1998 01/01/1986 06/01/1998 29/07/1997 03/04/1998 01/01/1986 15/08/1998 01/01/1997 02/04/1998 13/08/1998 02/05/1998 18/02/2005 23/08/1998 01/01/1998 08/03/2004 01/01/1998 01/10/1992 27/04/1998 05/06/1998 26/04/1995 12/07/1998 22/11/1997 15/01/1998 11/08/1997 06/11/1988 01/01/1976 03/12/2004 01/06/1998 01/01/1987

Nơi sinh Kiên Giang Cần Thơ Kiên Giang Kiên Giang Đồng Tháp Bình Định An Giang Cần Thơ Cần Thơ Kiên Giang Vĩnh Long Cà Mau Kiên Giang Cần Thơ Cà Mau ct An Giang Trà Vinh Vĩnh Long Cần Thơ An Giang An Giang Kiên Giang Tiền Giang Cần Thơ An Giang Sóc Trăng Vĩnh Long Tiền Giang Đồng Tháp Cần Thơ Đồng Tháp Dak Lak

Trắc KQ nghiệm V Hỏng 7.0 Đạt V Hỏng 9.0 Đạt V Hỏng V Hỏng V Hỏng 8.0 Đạt 6.5 Đạt V Hỏng 7.5 Đạt V Hỏng 7.5 Đạt 7.0 Đạt 7.0 Đạt 7.5 Đạt 9.0 Đạt V Hỏng V Hỏng V Hỏng 7.0 Đạt 7.0 Đạt 9.0 Đạt V Hỏng 9.5 Đạt V Hỏng 8.0 Đạt V Hỏng V Hỏng V Hỏng 7.0 Đạt V Hỏng V Hỏng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

KHÓA 103

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP A1-SC AV tối (2,4,6) lớp 6_Khu 2 (1033A1T06) Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32

Định danh FL00027670 FL00027692 B1603167 B1603171 FL00027706 B1500734 B1506998 B1603203 FL00025375 B1604413 FL00027718 B1601843 B1604424 B1601430 B1504773 FL00027799 FL00027742 FL00027668 B1604917 FL00022257 FL00027579 B1601630 B1602123 B1605537 B1607777 B1603851 B1508043 FL00027605 FL00027694 B1604944 FL00027707 FL00027730

Họ và tên Mai Tuyết Anh Phạm Trúc Anh Lê Minh Chánh Đặng Huy Cường Trần Thùy Bích Duyên Nguyễn Đại Dương Nguyễn Văn Giàu Phan Duy Kiến Võ Hiếu Kiên Nguyễn Trung Kiên Trần Tấn Lợi Lê Thị Minh Mẫn Võ Văn Ngoan Huỳnh Thị Thanh Ngần Đồng Ngọc Bích Ngân Nguyễn Thị Thanh Ngân Nguyễn Yến Nhi Võ Thị Tuyết Nhi Phan Thị Mai Phương Dương Phú Sỹ Lê Trường Thi Nguyễn Ngọc Thảo Huỳnh Thị Anh Thư Điệp Hoài Thương Nguyễn Phương Toàn Trần Phương Trinh Trịnh Phi Trà Vương Ngọc Trâm Tiêu Thị Ngọc Trâm Nguyễn Thị Bích Tuyền Phan Thái Tuấn Trần Kim Yến

Phái Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nữ

Ngày sinh 03/10/1997 03/12/2004 12/05/1998 01/01/1998 23/08/2004 18/05/1997 02/06/1995 01/01/1998 14/10/2003 25/10/1998 01/01/2002 23/12/1998 24/07/1998 24/07/1997 24/03/1996 01/08/2004 14/03/2003 20/10/1994 11/10/1998 17/12/2003 03/07/2003 14/03/1998 31/07/1998 16/07/1997 06/11/1997 22/08/1998 02/06/1997 29/03/1997 18/06/2000 28/09/1998 12/11/2004 19/03/1997

Nơi sinh Kiên Giang Cần Thơ Đồng Tháp Cần Thơ Cần Thơ Bến Tre Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Hậu Giang Cần Thơ An Giang Cần Thơ Cần Thơ Bến Tre Cần Thơ Cần Thơ Vĩnh Long Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cà Mau Cà Mau Cần Thơ Sóc Trăng Cần Thơ Sóc Trăng Vĩnh Long Cần Thơ Cần Thơ Kiên Giang

Trắc KQ nghiệm 8.8 Đạt 8.3 Đạt 7 Đạt 7.5 Đạt 6.3 Đạt 9 Đạt 7.0 Đạt 7.3 Đạt 7.8 Đạt V Hỏng V Hỏng V Hỏng V Hỏng 8.3 Đạt 7.5 Đạt 8.3 Đạt 7.8 Đạt 9.3 Đạt 7.3 Đạt 6.3 Đạt 7.5 Đạt 7.8 Đạt 8 Đạt 7.3 Đạt 7.8 Đạt 7 Đạt 7.5 Đạt 8.8 Đạt V Hỏng 7.3 Đạt 5.0 Đạt 8.5 Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

KHÓA 103

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 2_Khu 2 (1033A21T02) Stt

Định danh

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36

FL00027025 B1601261 B1500207 B1601654 B1606974 B1605039 B1609576 FL00027165 B1605042 B1604261 B1507888 B1605390 B1411409 FL00027135 FL00027596 B1605291 B1601688 B1601699 B1601298 FL00027309 FL00027273 B1601444 B1509211 B1609676 B1609677 CT1367N016 FL00027028 B1605189 FL00026863 B1405889 B1601469 B1607851 B1601471 FL00027308 B1605257 B1607047

Họ và tên Huỳnh Kiều Anh Trần Duy Anh Trần Văn Tuấn Anh Trần Huyền Châu Lâm Như Em Trương Hương Giang Lê Tiền Giang Lương Vinh Gia Huy Đặng Quí Hương Đỗ Thị Mỹ Hương Trương Hoàng Kha Nguyễn Duy Khánh Lê Mạnh Linh Vương Nguyễn Thùy Linh Dương Huỳnh Phương Nghi Trần Thị Thanh Nguyên Nguyễn Thị Ngân Lê Tố Như Phạm Văn Phúc Võ Trúc Phương Nguyễn Thị Bích Quyên Hoàng Phương Quyên Phạm Nguyên Taydo Diệp Vĩnh Thông Nguyễn Thị Thùy Nguyễn Thanh Thúy Nguyễn Thị Anh Thư Điền Thị Phương Trang Nguyễn Ngọc Diễm Trinh Nguyễn Hữu Trung Trần Văn Trung Võ Đặng Thanh Trúc Lê Minh Tuấn Đinh Thái Vy Quách Thu Vân Nguyễn Thị Mỹ Yến

Phái Ngày sinh Nữ Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nữ Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nam Nữ Nữ Nữ

14/04/2003 20/06/1998 08/10/1995 03/01/1998 30/08/1998 05/05/1998 27/01/1998 09/07/2001 18/12/1998 01/03/1998 02/10/1997 17/10/1994 22/09/1995 14/10/1998 16/10/1997 11/04/1998 20/06/1998 19/02/1998 01/01/1997 01/01/2004 01/01/2001 15/06/1998 14/06/1997 30/01/1998 26/10/1998 25/09/1994 12/03/2003 13/01/1998 08/11/2001 02/11/1996 16/08/1998 10/01/1998 01/11/1998 08/12/2003 05/11/1997 26/09/1998

Nơi sinh Cần Thơ Vĩnh Long An Giang Trà Vinh Đồng Tháp Cần Thơ Vĩnh Long Bến Tre Sóc Trăng Bến Tre Cần Thơ Cà Mau Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Đồng Tháp Long An Sóc Trăng Bạc Liêu Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Thaí Bình Cà Mau Cần Thơ Sóc Trăng Cần Thơ Cần Thơ An Giang Cần Thơ Vĩnh Long Cần Thơ Sóc Trăng Cần Thơ

Trắc nghiệm 7.0 V V 8.5 7.5 8.5 V V 7.5 8.5 V V V 8.0 10 7.0 9.0 7.0 7.0 7.0 8.5 9.5 7.0 9.0 8.5 7.0 V 6.0 6.5 5.5 V 9.0 V 7.0 8.0 7.5

Nói 7.5 V V 7.5 7.5 8 V 8.5 6 8 6 V 7.5 7.5 9 8 8 8 6.5 6 7.5 9 7.5 7.5 8.5 8 V 7 7 7.5 V 8.5 V 7 7.5 7.5

Viết

KQ

8 Đạt V Hỏng V Hỏng 8 Đạt 7.5 Đạt 8 Đạt V Hỏng V Hỏng 8 Đạt 8 Đạt V Hỏng V Hỏng V Hỏng 8 Đạt 9 Đạt 7.5 Đạt 8 Đạt 8.5 Đạt 5.5 Đạt 5.5 Đạt 8 Đạt 7.5 Đạt 8 Đạt 7.5 Đạt 7.5 Đạt 5.5 Đạt V Hỏng 7.5 Đạt 7 Đạt 6 Đạt V Hỏng 8 Đạt V Hỏng 6.5 Đạt 7.5 Đạt 8 Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

KHÓA 103

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP A2-1 AV tối (2,4,6) lớp 4_Khu 2 (1033A21T04) Stt

Định danh

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35

B1601258 FL00015319 FL00027069 B1610930 B1506754 B1609638 B1209442 B1506756 B1607733 T1600337 B1402495 B1603805 B1600111 FL00027697 B1410338 FL00027647 FL00022030 B1604340 B1501735 FL00027227 FL00027078 FL00027695 FL00027079 B1605027 FL00027207 FL00026755 FL00027077 FL00027133 FL00027691 B1411726 B1604506 B1608885 FL00027211 FL00027666 B1602944

Họ và tên Dương Thị Mỹ An Hồ Dương Gia Bảo Đặng Văn Duy Trần Thị Kim Duyên Trương Hồng Hiệp Nguyễn Hoàng Trần Ngọc Hải Nguyễn Đặng Thái Học Bùi Thị Kim Hồng Nguyễn Hoàng Hôn Nguyễn Văn Kiên Trần Thị Ánh Loan Lê Hữu Nghĩa Nguyễn Thị Hồng Nguyên Trần Kim Ngọc Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nguyễn Thị Trúc Ngân Lê Nguyễn Ý Nhi Trần Thanh Nhã Nguyễn Huỳnh Như La Đông Pha Lê Trọng Phúc Nguyễn Thi Phương Thảo Nguyễn Phương Thảo Nguyễn Thị Anh Thư Trần Thị Cẩm Tiên Nguyễn Ngọc Trâm Cao Phước Trí Nguyễn Hoàng Trường Lư Minh Tài Lê Minh Tân Hồ Xuân Uyển Nguyễn Võ Tường Vy Nguyễn Khánh Vy Danh Duy Vũ

Phái Ngày sinh Nữ Nam Nam Nữ Nam Nam Nam Nam Nữ Nam Nam Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nam

01/12/1998 15/12/2003 15/07/1998 06/03/1998 30/07/1997 09/09/1998 01/01/1997 06/08/1997 02/06/1998 19/09/1998 15/06/1995 15/10/1998 28/09/1998 16/05/2000 01/10/1996 15/07/2001 06/09/2005 08/07/1998 05/06/1997 21/09/2003 01/01/1988 28/12/2000 01/01/1991 18/11/1998 30/08/2005 10/10/2005 24/07/1993 21/09/2005 12/08/1997 27/07/1996 20/08/1998 10/02/1998 04/04/2005 21/07/2004 13/05/1998

Nơi sinh Vĩnh Long Kiên Giang Hậu Giang Đồng Tháp Tiền Giang Vĩnh Long Trà Vinh Cà Mau Cần Thơ Bạc Liêu Bạc Liêu Vĩnh Long Cần Thơ Vĩnh Long Vĩnh Long Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Kiên Giang Cần Thơ Cần Thơ Vĩnh Long Cần Thơ Đồng Tháp Cần Thơ Cần Thơ Vĩnh Long Cần Thơ Trà Vinh Trà Vinh Kiên Giang Vĩnh Long Hậu Giang Cần Thơ Kiên Giang

Trắc nghiệm 9.0 9.5 8.0 V 8.0 9.5 7.0 8.0 V V V 9.0 6.5 V 8.0 8.0 6.0 8.5 6.5 6.0 8.5 V 9.0 9.0 5.5 6.0 V 9.0 7.5 V 9.0 8.0 5.5 8.0 8.0

Nói 7 9 7.5 V 7.5 7 7 6 V V V 9 6 V 8 9 5 7.5 9 5 8 V 7.5 7.5 7.5 6.5 V 9 7 V 7 7.5 6.5 7.5 7

Viết

KQ

8.0 Đạt 7.0 Đạt 6.5 Đạt V Hỏng 7.5 Đạt 7.5 Đạt 7.5 Đạt 7.0 Đạt V Hỏng V Hỏng V Hỏng 8.0 Đạt 7.5 Đạt V Hỏng 6.5 Đạt 7.5 Đạt 6.5 Đạt 8.0 Đạt 7.5 Đạt 6.5 Đạt 7.5 Đạt V Hỏng 7.0 Đạt 5.5 Đạt 6.0 Đạt 7.0 Đạt V Hỏng 7.5 Đạt 6.5 Đạt V Hỏng 8.5 Đạt 7.5 Đạt 8.0 Đạt 7.5 Đạt 8.0 Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

KHÓA 103

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP A2-2 AV tối (2,4,6) lớp 2_Khu 2 (1033A22T02) Stt

Định danh

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36

FL00026584 B1505139 B1605136 FL00026933 B1610349 B1606577 FL00026585 B1605148 B1607234 B1608850 B1610352 B1611149 FL00026677 B1609035 B1601525 B1605096 FL00026392 FL00026466 FL00025226 FL00025630 FL00026929 B1610953 FL00026676 B1600938 FL00025021 FL00026932 B1605118 B1606557 B1606605 B1610959 B1605186 B1602314 FL00026580 FL00026925 FL00026548 FL00026640

Họ và tên Võ Ngọc Lan Anh Nguyễn Văn Bảo Thái Bảo Bùi Hoài Bảo Lai Hữu Hiếu Phan Thị Kim Hiển Nguyễn Kim Hằng Lê Thị Ngọc Hân Nguyễn Thị Ngọc Hưởng Nguyễn Phương Khanh Ngô Ngọc Gia Khương Dương Thị Ngọc Lanh Mai Kim Lụa Hồ Thị Diễm Mi Nguyễn Phúc Bảo Ngọc Trương Thị Tuyết Ngân Đồng Ngọc Kim Ngân Đoàn Kim Ngân Phan Trọng Phúc Bùi Hoàng Phúc Nguyễn Quốc Thanh Nguyễn Thanh Thanh Nguyễn Thị Mộng Thi Phan Thị Kim Thoa Cao Ngọc Minh Thư Bùi Anh Thư Phạm Nguyễn Anh Thư Vỏ Minh Thư Võ Anh Thư Trần Ánh Tiên Nguyễn Thủy Tiên Lê Trần Huyền Trân Trương Thanh Trúc Đặng Đức Tài Lê Tuấn Tường Phan Trần Hải Yến

Phái Ngày sinh Nữ Nam Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ

03/10/2005 15/09/1997 28/12/1998 15/12/2000 08/11/1998 30/06/1998 01/01/2005 07/08/1997 27/02/1998 20/09/1998 18/03/1997 05/05/1998 12/05/1998 29/08/1998 25/05/1998 09/02/1998 23/05/2003 25/12/2002 04/08/2003 07/09/1998 23/08/2001 09/02/1998 15/06/1998 10/08/1997 17/12/2005 12/12/2002 17/12/1998 10/10/1998 24/11/1998 27/01/1998 11/02/1997 12/12/1998 15/11/2006 03/12/2000 26/07/2004 16/07/1998

Nơi sinh Cần Thơ Cà Mau Cần Thơ Cần Thơ Đồng Tháp Cần Thơ Cần Thơ An Giang Cần Thơ Cần Thơ An Giang Lâm Đồng Đồng Tháp Cần Thơ Cần Thơ An Giang Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cà Mau Đồng Tháp Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Sóc Trăng Cần Thơ Bạc Liêu Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cà Mau Cần Thơ An Giang

Trắc nghiệm 6 V V 7.8 V 5 6.3 V V V V V 5.8 V V V 4 V 7 V 7 V 6.3 6 5 4 6.3 8 8 V V V 5.8 8.3 7 4.8

Nói

Viết 7 7 V V V 7 8 V V V 8 8 8 V V V 7 V 6 7 7 8 8 7 7 7 8 8 7 8 V V 7 7 7 7

KQ

7.5 Đạt V Hỏng V Hỏng 10 Đạt V Hỏng 8.0 Đạt 7.0 Đạt V Hỏng V Hỏng V Hỏng 10 Đạt 9.0 Đạt 9.0 Đạt V Hỏng V Hỏng V Hỏng 8.5 Đạt V Hỏng 7.0 Đạt V Hỏng 10 Đạt 10 Đạt 8.0 Đạt 7.0 Đạt 8.0 Đạt 8.5 Đạt 8.5 Đạt 9.0 Đạt 9.5 Đạt V Hỏng V Hỏng V Hỏng 8.5 Đạt 8.0 Đạt 8.0 Đạt 8.0 Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

KHÓA 103

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP B1-3 AV tối (2,4,6) lớp 2_Khu 1 (1033B13T02) Stt

Định danh

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38

FL00025118 FL00025307 B1407137 B1400295 FL00025117 B1508922 B1509676 FL00026459 B1508924 B1505827 FL00010782 B1509628 FL00027679 FL00027588 FL00027591 B1412458 B1400329 B1407164 FL00024235 B1407169 B1300860 B1508939 B1300864 B1508937 FL00025842 B1600451 B1606550 FL00026920 FL00026921 B1402068 FL00006086 B1505191 B1509718 FL00025220 FL00024718 B1305428 FL00025087 FL00027627

Họ và tên Bùi Minh Anh Phạm Hữu Bằng Lê Thị Kim Cương Nguyễn Thị Kim Diễu Võ Phương Dung Nguyễn Hữu Duy Nguyễn Lữ Khánh Duy Dương Xuân Ái Dương Nguyễn Thị Thúy Dương Phan Võ Dinh Hiển Trần Nguyễn Nhật Huy Mai Ngọc Hải Nguyễn Lê Thanh Hải Phạm Quốc Hưng Lê Trầm Gia Khang Lê Hoàng Khang Lâm Trúc Linh Trần Thị Chúc Ly Chiêm Thanh Diễm My Nguyễn Thị Diễm My Nguyễn Thị Thoại My Nguyễn Thị Mộng Nghi Trần Đức Ngoan Cao Kim Ngân Lê Nguyên Như Huỳnh Ngọc Như Cao Dân Quí Lê Đặng Minh Thiện Lê Đặng Minh Thảo Nguyễn Thị Phương Thảo Nguyễn Trương Thanh Thủy Nguyễn Thị Kiều Tiên Trần Quốc Trung Nguyễn Đức Tài Lê Thanh Thảo Vy Lê Chí Vũ Võ Huỳnh Anh Vũ Thạch Thị Minh Xuân

Phái Ngày sinh Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nữ Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nam Nam Nữ

31/08/2004 26/11/2004 17/12/1996 24/02/1996 08/11/2004 24/08/1997 27/11/1997 04/06/2003 21/05/1997 17/01/1997 06/03/2005 23/01/1997 12/01/2003 04/06/2004 10/05/2003 17/10/1996 11/03/1996 20/05/1997 13/12/2004 27/09/1996 10/09/1994 19/02/1996 03/07/1995 26/05/1997 19/04/2005 19/09/1998 23/08/1998 21/09/2003 06/01/2001 06/05/1996 24/06/1988 01/06/1997 07/11/1997 01/01/1989 04/01/2004 01/01/1994 10/02/2003 29/11/2005

Nơi sinh Cần Thơ Cần Thơ CT Cần Thơ Cần Thơ Bến Tre Bến Tre Bạc Liêu An Giang Cần Thơ Cần Thơ Vĩnh Long Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Sóc Trăng Cà Mau Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Kiên Giang hg Cần Thơ Vĩnh Long Cần Thơ Vĩnh Long Sóc Trăng Cần Thơ Cần Thơ An Giang Cần Thơ Bến Tre An Giang Cần Thơ Cần Thơ Bạc Liêu Cần Thơ Cần Thơ

Trắc nghiệm 5.5 V V 7.0 5.5 V 7.0 8.5 V 7.5 6.0 5.5 4.5 9.0 V 5.5 7.5 V 6.5 V V V V 5.0 7.0 8.5 V 7.5 6.5 6.0 V V 7.5 4.5 8.5 V 7.5 6.5

Nói 4.0 3.0 V 6.5 6.0 V 8.5 8.5 V 8.0 3.0 7.5 6.5 9.0 7.0 6.0 9.0 V 6.5 V V V V 8.0 7.5 6.5 V 9.0 7.5 8.0 V V 9.0 8.0 7.0 V 7.5 8.5

Viết

KQ

6.0 Đạt 5.5 Hỏng 7.0 Hỏng 7.5 Đạt 6.0 Đạt V Hỏng 7.0 Đạt 7.5 Đạt V Hỏng 6.5 Đạt 3.0 Hỏng 7.0 Đạt 6.5 Đạt 7.0 Đạt 7.5 Hỏng 6.0 Đạt 8.0 Đạt V Hỏng 7.0 Đạt 7.0 Hỏng V Hỏng V Hỏng V Hỏng 8.0 Đạt 8.0 Đạt 8.0 Đạt V Hỏng 7.5 Đạt 7.5 Đạt 8.0 Đạt V Hỏng V Hỏng 5.5 Đạt 6.5 Đạt 7.0 Đạt V Hỏng 7.5 Đạt 6.0 Đạt

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

KHÓA 103

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP B1-4 AV tối (2,4,6) lớp 2_Khu 1 (1033B14T02) Stt

Định danh

Họ và tên

Phái Ngày sinh

1 2 3 4 5

FL00010681 FL00023907 FL00023926 FL00024881 B1508334

Nguyễn Trần Minh Anh Phạm Ngọc Quế Anh Trương Thị Vân Anh Lê Võ Mỹ Duyên Nguyễn Lê Thanh Hà

Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ

08/08/2004 30/06/2004 11/04/2003 18/11/2000 30/11/1997

6

FL00024577

Mai Hồng Hân

Nữ

12/08/2002

7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34

FL00024583 FL00026927 FL00027606 FL00023880 B1508388 B1505028 B1500749 FL00024448 B1408591 B1408587 FL00023278 FL00024851 FL00024492 B1505315 FL00024618 FL00023973 B1200150 B1305029 FL00021153 B1406699 FL00012546 FL00023092 FL00013622 FL00024844 FL00024875 FL00024876 FL00016840 B1202493

Bùi Dương Quốc Khánh Đỗ Gia Kỳ Lê Văn Lớn Cao Huỳnh Diễm My Trần Thị Hồng Ngọc Nguyễn Thái Ngân Nguyễn Tấn Bích Ngân Nguyễn Ngọc Nhi Trịnh Thị Cẩm Nhiên Nguyễn Chí Nhân Nguyễn Ngọc Kim Như Hồ Trường Phát Trần Vinh Phúc Trần Thị Thu Quyên Nguyễn Hoàng Quân Trương Hoàng Sang Võ Thị Thu Thảo Trương Dủ Thành Huỳnh Kim Thành Lê Quý Thông Nguyễn Ngọc Nguyên Thư Đặng Nguyễn Anh Thư Lê Xuân Quỳnh Trâm Nguyễn Trần Hồng Trúc Lương Đức Tấn Lương Đức Tài Trần Ngọc Phương Uyên Bùi Lê Thảo Vy

Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nam Nam Nữ Nam Nam Nữ Nam Nam Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nữ

30/10/2005 24/08/2003 06/03/1989 19/07/2001 04/12/1997 30/08/1997 30/11/1997 24/08/2000 21/12/1996 15/03/1996 28/12/2004 06/02/2003 10/12/2004 24/03/1997 09/04/2003 22/10/2004 12/05/1994 29/04/1995 17/01/2002 13/01/1996 19/02/2003 16/06/2003 14/07/2004 01/01/2004 01/01/2005 01/01/2005 19/10/2000 25/12/1994

Nơi sinh Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Hậu Giang Cần Thơ TP Hồ Chí Minh Cần Thơ Cần Thơ Tiền Giang An Giang Cần Thơ Cần Thơ Tiền Giang Cần Thơ Vĩnh Long Bạc Liêu Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Vĩnh Long Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Vĩnh Long Vĩnh Long Cần Thơ Cần Thơ

Trắc nghiệm 7.5 7.5 6.5 6.5 4.5

Nói 8.5 6.5 7.0 7.0 7.0

Viết

KQ

8 Đạt 6 Đạt 5.5 Đạt 5.5 Đạt 6 Đạt

V

6.5

V Hỏng

6.0 6.0 7.0 7.0 5.5 V V 6.0 V V 6.5 5.5 6.5 7.0 6.5 4.5 V 4.5 6.0 V V 8.5 7.5 4.0 6.0 6.0 7.5 V

8.0 7.5 8.0 7.0 7.0 V 7.0 7.5 V V 5.0 7.5 7.5 7.0 7.5 7.0 V 7.5 6.5 7.0 7.5 8.0 7.0 5.5 3.0 3.0 7.0 V

6.5 Đạt 6 Đạt 8 Đạt 5.5 Đạt 6 Đạt V Hỏng 8 Đạt 7 Đạt V Hỏng V Hỏng 4.5 Đạt 7 Đạt 5 Đạt 8.5 Đạt 6 Đạt 5.5 Đạt V Hỏng 6 Đạt 6 Đạt 6 Hỏng 7 Hỏng 7 Đạt 7 Đạt 5 Hỏng 4 Hỏng 3 Hỏng 6 Đạt V Hỏng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

KHÓA 103

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP B2-6 AV tối (2,4,6) lớp 2_Khu 3 (1033B26T02) Stt

Định danh

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

FL00010751 H1500074 FL00013420 FL00008475 FL00021355 FL00009165 FL00022380 B1509446 FL00021280 FL00020586 FL00021112 FL00020743 FL00016779 FL00020027 FL00021747 B1509653 FL00022435 B1505509 FL00027720 FL00024827 FL00024249 FL00001219 FL00020158

Họ và tên Trần Quốc An Võ Trần Thúy An Nguyễn Phương Hoàng Anh Phạm Hoài Bảo Tiêu Ngọc Hồng Châu Nguyễn Triều Dương Nguyễn Thị Hương Giang Nguyễn Minh Huy Lê Huỳnh Mỹ Huyền Lê Văn Hậu Dương Quốc Khải Lương Tuấn Kiệt Nguyễn Hoàng Minh Trần Thị Phương Nghi Ngô Vĩnh Nghi Dương Thúy Oanh Nguyễn Đỗ Đức Phát Trần Minh Thuyết Nguyễn Thị Bích Thúy Lê Hữu Lâm Thư Lê Trương Thiên Trang Nguyễn Kế Đạt Ngô Trần Trọng Đức

Phái Ngày sinh Nam Nữ Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nam Nam Nam Nam Nữ Nam Nữ Nam Nam Nữ Nam Nữ Nam Nam

24/08/2003 31/03/2000 29/06/2003 24/05/2004 03/05/2004 30/05/2004 01/09/2004 30/01/1997 24/11/2004 06/04/2003 24/05/2004 20/01/2002 14/10/2003 03/01/2003 03/11/2003 28/05/1997 18/03/2005 08/02/1997 20/08/1987 04/05/2004 01/04/2000 30/06/2001 26/03/2003

Nơi sinh Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ An Giang Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Hà Nội Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ

Trắc nghiệm 6.8 V 5.0 5.3 8.8 7.0 V 6.3 8.3 7.5 8.5 5.8 7.5 V 6.8 8.8 6.5 V V V V V 8.0

Nói 6 6.5 6.5 6 4.5 5.5 6.5 6 6 6.5 8.5 6.5 8 6 6 8 5.5 V V 7.5 7.5 7 8.5

Viết

KQ

7.0 Đạt V Hỏng V Hỏng V Hỏng 6.5 Đạt V Hỏng 7.5 Hỏng 4.5 Đạt 7.5 Đạt 7.0 Đạt 9.5 Đạt V Hỏng 7.0 Đạt V Hỏng 5.5 Đạt 10 Đạt 5.0 Đạt V Hỏng V Hỏng 6.5 Hỏng 7.5 Đạt V Hỏng V Đạt

KQ AVTQ K103.pdf

32 FL00027730 Trần Kim Yến Nữ 19/03/1997 Kiên Giang 8.5 Đạt. Page 3 of 9. KQ AVTQ K103.pdf. KQ AVTQ K103.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In.

123KB Sizes 7 Downloads 352 Views

Recommend Documents

KQ AVTQ K102.pdf
12 B1605638 Mai Gia Linh 13.07.1998 Cà Mau 8.5 7,0 6,0 Đạt. 13 B1607449 Nguyễn Th୽ Hồng Mai 08.04.1998 An Giang vắng vắng vắng vắng.

KQ AVTNhi Sang K100.pdf
KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi Ï­A sĄng Ï­, Ca Ï®: εhϯϬ - Khu Ï­ ;ϭϬϬTEÏ­ASϬϭͿ-Ϭϭ/KHUÏ­. Tƌắc. nghiệm Vấn đĄp Kết Ƌuả. Page 1 of 37 ...

KQ AVTE BS K100.pdf
Stt Họ tên học viên Lớp/ Phòng Họ tên GV lớp ĐiӇm Tr.nghiệm. 1 Nguyễn Ngọc Thúy Anh E1BS1/01 Nguyễn Hồ Phượng Uyên VÒ³ng. 2 Lê Kỳ Nguyên -nt- -nt- ...

KQ Anh van thi lai K82.pdf
president, during a Camp David trip. Reagan said yesterday that. although he was acquainted with. Palmer, he could not recall whether. the dean had .... interactions and process learners. understanding. Whoops! There was a problem loading this page.

KQ A Anh van K84.pdf
Page 1 of 17. Page 1 of 17. Page 2 of 17. Page 2 of 17. Page 3 of 17. Page 3 of 17. KQ A Anh van K84.pdf. KQ A Anh van K84.pdf. Open. Extract. Open with.

KQ thi TS he VLVH 2016.pdf
KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. Page 1 of 20.

KQ A Anh van K80.pdf
Loading… Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... Whoops! There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KQ A Anh van K80.pdf. KQ A An

KQ PET-FCE T7-CN K100.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KQ PET-FCE ...

KQ- KTKT 2017-2018 ( co dieu chinh).pdf
... perceptions we're wrong. Others knewtheywe'recorrect but didn't want to be different fromfar. cry 3 iso rest ofthe group..411938005902471785. fb480ev - Amirah adara manhandled, dped and fucked by 3 guys sz907. Page 1 of 8. Page 2 of 8. Page 3 of