KẾT QUẢ KI M TRA TR C NGHIỆM CUỐI KHÓA 100 (BỔ SUNG) NGÀY KI M TRA BUỔI SÁNG 13/5/2017 I. KHU 1 A. CA 1: Giờ ki m tra 7g20 – địa đi m: Phòng 08/ khu 1 Stt 1 2

Họ tên học viên Nguyễn Ngọc Thúy Anh Lê Kỳ Nguyên

Lớp/ Phòng E1BS1/01 -nt-

Họ tên GV lớp Nguyễn Hồ Phượng Uyên -nt-

Đi m Tr.nghiệm V ng 6.5

-nt-

-nt-

V ng

Lê Phước Vinh

E2BS1/04

Đinh Ngọc Bích

V ng

5

Nguyễn Phước Hảo

E3AS7/05

Trần Thị Liên

5.5

6 7

Nguyễn Ngọc Trâm Anh Dương Quốc Khánh

E4AS1/07 E5AS1/10

Nguyễn Thị Ngọc Linh Nguyễn Thị Ngọc Trang

7.5 5.5

8

E6AS1/14

Lê Trần Thị Cẩm Thúy

4.0

9

Huỳnh Nguyễn Thảo Nguyên Bùi Thị Yến Ngân

-nt-

-nt-

8.5

10 11 12

Lê Nguyễn Hồng Ngân Nguyễn Thị Ngọc Anh Mai Quốc Hùng

-ntY1AS1/20 -nt-

-ntHồ Thị Lan Anh -nt-

8.5 8.0 9.5

13

Trần Minh Trí

Y1AS3/19

Lê Trung Kiên

7.5

14 15 16 17 18

Đặng Nguyễn Nguyên Kha Nguyễn Thanh Ngân Phạm Đình Nhật Tú Huỳnh Hào Thanh Thư Nguyễn Phan Hà Phương Nhi

Y1BS1/21 -nt-ntY1BS5/03 Y2BS1/09

Cao Hoàng Yến -nt-ntNguyễn Thị Thanh Duyên Cao Lê Phước Ngọc

10 6.0 8.0 8.5 8.0

19 20

Chim Hoàng Thuận Ngô Phương Uyên

-nt-nt-

-nt-nt-

7.5 9.5

21

Nguyễn Hoàng Xuân An

Y3AS1/16

Đào Thị Lương

7.0

22 23

Nguyễn Lê Anh Kiệt Nguyễn Trung Nguyên

-nt-nt-

-nt-nt-

9.0 7.0

24 25

Lê Thị Anh Thư Trần Đông Nhi

-ntY3BS1/15

-ntNguyễn Thị Kim Phượng

V ng 7.5

26 27 28

Huỳnh Lê Bảo Ngọc Nguyễn Hữu Duy Châu Nguyễn Xuân Nghĩa

-ntY4AS1/17 Y4AS1/17

-ntTrịnh Kim Lộc -nt-

8.0 7.0 6.0

3

Thạch Huỳnh Thanh Ngân

4

1

B. CA 2: Giờ ki m tra 9g40 – địa đi m: Phòng 08/ khu 1 Stt

Họ tên học viên

Họ tên GV lớp

Đi m Tr.nghiệm

Đinh Ngọc Bích

3.0

1

Trần Huỳnh Trung Nghĩa

Lớp/ Phòng E1AS1/01

2

Phạm Nguyễn Thanh Vy

-nt-

-nt-

4.5

3

Lưu Nguyễn Tuấn Hưng

-nt-

-nt-

6.0

4 5

Trần Ngọc Châu Đinh Nguyễn Duy Khang

E2AS2/02 -nt-

Lê Nguyễn Nguyên Phương -nt-

V ng 6.5

6

Bùi Đỗ Quang Minh

-nt-

-nt-

6.5

7

Nguyễn Minh Quí

-nt-

-nt-

7.0

8

Nguyễn Quang Thành

-nt-

-nt-

6.5

9

Ong Phụng Vy

-nt-

-nt-

7.0

10 11

Huỳnh Mạnh Kha Trần Kiều Thiên Kim

E2BS2/04 -nt-

Nguyễn Hồ Phượng Uyên -nt-

5.5 6.5

12 13

Đoàn Minh Phát Nguyễn Yến Ngọc

-ntE3BS2/05

-ntTrịnh Kim Lộc

6.0 6.5

14 15

Lê Hoàng Minh Thư Bùi Vĩnh Thịnh

-nt-nt-

-nt-nt-

V ng V ng

16

Trần Đại Phú

E3BS4/03

Nguyễn Thị Thanh Duyên

6.5

17

Nguyễn Cao Ngọc Bội

E4AS3/07

Nguyễn Thị Ngọc Linh

9.0

18

Võ Thanh Nhàn

-nt-

-nt-

3.5

19

Bùi Hữu Tín

-nt-

-nt-

V ng

20

Lê Quỳnh Khả Ái

-nt-

-nt-

9.0

21

Nguyễn Tấn Phát

E4BS3/09

Vương Thị Huỳnh Cúc

9.0

22

Võ Thanh Vàng

-nt-

-nt-

7.0

23

Võ Ngọc Thanh Tâm

-nt-

-nt-

24

Nguyễn Thành Đạt

-nt-

-nt-

3.5 V ng

25

Nguyễn Lê An Khang

E5AS2/10

Đào Thị Lương

V ng

26

Võ Trọng Nhân

-nt-

-nt-

4.5

27

Nguyễn Trần Như Ý

-nt-

-nt-

7.0

28

Lê Thị Nhã My

E5BS1/15

Huỳnh Thị Tuyết Hồng

10

29

Nguyễn Trần Hải Yên

E5BS2/12

Trần Thị Liên

9.0

30

Huỳnh Bảo Luật

E6AS2/13

Lê Trần Thị Cẩm Thúy

9.5

31

Võ Hiếu Minh

-nt-

-nt-

6.5

32

Nguyễn Thông Phúc

-nt-

-nt-

10

33

Trần Cao Bá Phúc

-nt-

-nt-

9.0

34

Phan Quang Thịnh

E6BS1/14

Nguyễn Thị Ngọc Trang

7.5

35

Võ Hoàng Khánh Ngân

Y1AS2/16

Phan Thụy Nhã Uyên

V ng

36

Nguyễn Ngọc Trường Đông

-nt-

-nt-

7.0

37

Trần Huỳnh Ngọc Các

Y1BS2/20

Cao Hoàng Yến

9.5

38

Dương Quang Minh

-nt-

-nt-

8.0 2

39

Nguyễn Chung Minh Thư

-nt-

-nt-

5.0

40

Trần Bạch Minh Tú

-nt-

-nt-

9.0

41

Lê Mã Quỳnh Mai

Y2AS3/17

Cao Lê Phước Ngọc

7.0

42

Lê Vũ Việt Thành

-nt-

-nt-

7.0

43

Nguyễn Lê Nhật Thành

-nt-

-nt-

8.0

II. KHU 3 A. CA 1: Giờ ki m tra 7g20 – địa đi m: Phòng 120/ khu 3 Họ tên học viên Huỳnh Tấn Quang Trần Phúc Sang

Lớp/ Phòng E1AS2/111 -nt-

Họ tên GV lớp Phạm Tuấn Anh -nt-

Đi m Tr.nghiệm 4.5 V ng

3

Nguyễn Ngọc Thảo Trang

E1BS2/101

Phạm Thị Quyên

4.5

4 5 6

Hứa Thảo Vy Nguyễn Thế Hùng Huỳnh Phan Anh Tú

-ntE2AS3/102 E3AS5/105

-ntHồ Thu Thanh Huỳnh Thị Đào

6.0 4.5 8.0

7

Hoàng Trương Thảo Vy

E3BS3/116

Từ Mỹ Thu

6.5

8

Nguyễn Hoàng Huyền Anh

Y3BS2/109

Nguyễn Thị Phương Hạnh

3.5

9

Phan Ngọc Cendy

Y3BS2/109

-nt-

V ng

10

Phan Đào Thanh Phương

Y4AS2/110

Trần Hồ Thảo Huyên

6.5

11

Nguyễn Thị Thúy Bình

Y4BS1/112

Nguyễn Thị Bảo Điền

5.0

12

Lê Thanh Hữu Lộc

-nt-

-nt-

7.0

13

Nguyễn Ngọc Minh

-nt-

-nt-

5.0

14

Âu Mỹ Mỹ

-nt-

-nt-

V ng

15

Nguyễn Hoàng Phú

B2-5BS1/106

Lê Hồng Uuyên Thảo

3.0

16

Lê Huỳnh Ngọc Thảo

-nt-

-nt-

V ng

Stt 1 2

B. CA 2: Giờ ki m tra 9g40 – địa đi m: Phòng 120/ khu 3 Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Họ tên học viên Nguyễn Huỳnh Ngọc Hận Phạm Thiên Phúc Lê Khả Hân Lê Bùi Quỳnh Như Hồ Lê Gia Bảo Đoàn Minh Châu Nguyễn Ngọc Anh Thơ Lê Thái Sang Trương Hưng Thịnh Ngô Phú Hào Trần Quế Anh Thái Hoàng Gia Ngọc

Lớp/ Phòng E2BS3/104 -ntE3AS3/103 -ntE3AS4/105 -ntE5AS3/105 E5AS4/106 -ntE6BS4/108 Y1BS4/111 -nt-

Họ tên GV lớp Hồ Thu Thanh -ntNguyễn Thị Thùy Trang -ntHuỳnh Thị Đào -ntDương Nguyễn Bảo Trâm Từ Mỹ Thu -ntTrần Thị Cẩm Ngọc Lê Hồng Uuyên Thảo -nt-

Đi m Tr.nghiệm 5.0 V ng 5.5 6.0 V ng 4.0 8.0 8.5 V ng V ng 9.0 9.0 3

13

Nguyễn Trung Vĩ

14 15 16 17 18 19.

-nt-

-nt-

9.5

Trần Ngọc Quỳnh Như Huỳnh Hải Đăng

Y2AS1/110 -nt-

Phạm Tuấn Anh -nt-

5.0 9.0

Lê Huỳnh Tú Anh Phan Nhã Trọng Đạt Bùi Thị Ngọc Linh Ngô Quang Minh

Y2AS2/109 -ntY3AS3/113 E6BS3/107

Lê Bích Thuận -ntĐào Thị Hồng Vân Nguyễn Thị Kim Hương

9.0 8.0 5.0 9.5

KẾT QUẢ KI M TRA TR C NGHIỆM CUỐI KHÓA 100 (BỔ SUNG) NGÀY KI M TRA BUỔI CHIỀU 13/5/2017 I. KHU 1: Giờ ki m tra 14g40 – địa đi m: Phòng 08/ khu 1 Stt 1 2 3

Họ tên học viên Nguyễn Như Ngọc Hoàng Gia An Bùi Thanh Trúc

Lớp/ Phòng E5AC1/05 -ntE5AC2/06

Họ tên GV lớp Duong Thi Thuc Oanh -ntHuỳnh Thị Tuyết Hồng

Đi m Tr.nghiệm 8.0 V ng 8.5

4 5 6 7

Huỳnh Thị Như Trúc Dương Đăng Thanh Lê Hải Minh Châu Trần Minh Khuê

-ntY1AC1/17 Y3AC1/14 -nt-

-ntTăng Thị Vân Phan Thụy Nhã Uyên -nt-

7.0 5.0 6.5 7.0

8

Dương Gia Kỳ

-nt-

-nt-

6.0

9 10

Trần Gia Lạc Võ Nam Qui

-nt-nt-

-nt-nt-

8.0 V ng

11 12

Dương Phú Sỹ Nguyễn Tân Thành

-nt-nt-

-nt-nt-

5.0 7.5

13 14

Ngô Thị Mỹ Duyên Trần Hoàng Nhật Duy

Y3BC1/15 -nt-

Nguyễn Thị Kim Phượng -nt-

6.0 V ng

II. KHU 3: Giờ ki m tra 14g40 – địa đi m: Phòng 101/ khu 3 Stt 1 2

Họ tên học viên Trần Khánh Duy Bùi Dương Phương Ngân

Lớp/ Phòng B2-5BC1/104 -nt-

Họ tên GV lớp Nguyễn Mỹ Nhiên -nt-

Đi m Tr.nghiệm 5.0 V ng

3 4

Bùi Dương Phương Thảo Lê Phú Tài

-nt-nt-

-nt-nt-

V ng V ng

5 6 7 8 9

Nguyễn Kim Mỹ Anh Nguyễn Hoàng Anh Khoa Nguyễn Giang Quỳnh Lê Anh Tuấn Nguyễn Quang Huy

Y4AC1/102 -nt-ntY4BC1/106 -nt-

Phạm Thị Quyên -nt-ntDương Nguyễn Bảo Trâm -nt-

8.0 8.0 7.5 5.0 4.5

4

KQ AVTE BS K100.pdf

Stt Họ tên học viên Lớp/ Phòng Họ tên GV lớp ĐiӇm Tr.nghiệm. 1 Nguyễn Ngọc Thúy Anh E1BS1/01 Nguyễn Hồ Phượng Uyên VÒ³ng. 2 Lê Kỳ Nguyên -nt- -nt- ...

136KB Sizes 2 Downloads 213 Views

Recommend Documents

Phong hoc AVTE K106.pdf
Sign in. Loading… Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... Whoops! There was a problem previewing this document. Retrying.

KQ AVTQ K102.pdf
12 B1605638 Mai Gia Linh 13.07.1998 Cà Mau 8.5 7,0 6,0 Đạt. 13 B1607449 Nguyễn Th୽ Hồng Mai 08.04.1998 An Giang vắng vắng vắng vắng.

KQ AVTQ K103.pdf
32 FL00027730 Trần Kim Yến Nữ 19/03/1997 Kiên Giang 8.5 Đạt. Page 3 of 9. KQ AVTQ K103.pdf. KQ AVTQ K103.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In.

KQ AVTNhi Sang K100.pdf
KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi Ï­A sĄng Ï­, Ca Ï®: εhϯϬ - Khu Ï­ ;ϭϬϬTEÏ­ASϬϭͿ-Ϭϭ/KHUÏ­. Tƌắc. nghiệm Vấn đĄp Kết Ƌuả. Page 1 of 37 ...

KQ Anh van thi lai K82.pdf
president, during a Camp David trip. Reagan said yesterday that. although he was acquainted with. Palmer, he could not recall whether. the dean had .... interactions and process learners. understanding. Whoops! There was a problem loading this page.

BS Computer Science - GCUF
Nov 1, 2015 - GOVERNMENT COLLEGE UNIVERSITY, FAISALABAD. 2nd MERIT LIST OF BS Computer Science (EVENING). FOR FALL, 2015-2016.

BS Information Technology - GCUF
Oct 11, 2015 - GOVERNMENT COLLEGE UNIVERSITY, FAISALABAD. 2nd MERIT LIST OF BS Information Technology (MORNING). FOR FALL, 2015-2016.

KQ A Anh van K84.pdf
Page 1 of 17. Page 1 of 17. Page 2 of 17. Page 2 of 17. Page 3 of 17. Page 3 of 17. KQ A Anh van K84.pdf. KQ A Anh van K84.pdf. Open. Extract. Open with.

BS Computer Science - GCUF
Nov 1, 2015 - GOVERNMENT COLLEGE UNIVERSITY, FAISALABAD. 2nd MERIT LIST OF BS Computer Science (EVENING). FOR FALL, 2015-2016.

BS CS.pdf
Digital Logic Design 2 CS1210 Microprocessor and Assembly Language 2 CS1230. Digital Logic Design Lab 1 CS1210 Microprocessor and Assembly Language Lab 1 CS1230 Dierential Equations 3 -. Theory of Automata 3 CS2620 Discrete Structures 3 -. H Linear A

BS Applied_Chemistry - GCUF
Oct 27, 2015 - 2 928016. 854. MEHVISH MUSTAFA ... AMIR MEHMOOD DAR. 33100-1412347-2. 69.18 ... Powered By IT Services (GCUF). Page : 1/1.

BS-C514RD.pdf
Page 3 of 3. SINCE 1981. 0" " 0/&. 0". /0 /404. 5/; 4 ! " ! #. $ ! " %. $ ! " ! &. ' ! " Page 3 of 3. BS-C514RD.pdf. BS-C514RD.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying BS-C514RD.pdf. Page 1 of 3.

KQ thi TS he VLVH 2016.pdf
KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. Page 1 of 20.

KQ A Anh van K80.pdf
Loading… Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... Whoops! There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KQ A Anh van K80.pdf. KQ A An

KQ PET-FCE T7-CN K100.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KQ PET-FCE ...

KQ- KTKT 2017-2018 ( co dieu chinh).pdf
... perceptions we're wrong. Others knewtheywe'recorrect but didn't want to be different fromfar. cry 3 iso rest ofthe group..411938005902471785. fb480ev - Amirah adara manhandled, dped and fucked by 3 guys sz907. Page 1 of 8. Page 2 of 8. Page 3 of

BS Information Technology - Faisalabad - GCUF
Oct 11, 2015 - GOVERNMENT COLLEGE UNIVERSITY, FAISALABAD. 2nd MERIT LIST OF BS Information Technology (MORNING). FOR FALL, 2015-2016.

GRE BS Accept.pdf
Marist College. Medaille College. New York University. New York University Westchester. Page 3 of 15. GRE BS Accept.pdf. GRE BS Accept.pdf. Open. Extract.

BS-15.pdf
Page 2 of 17. ÝĒĻú. ĐĆÚċüĘãļ. àċò. BENISON A86. ÚČþĊàăĻàĀĊîî. L·. )05$',2. /LLRQ%DWWHU\. BENISON BS-15. Page 2 of 17. Page 3 of 17. 1. BENISON BS-15. BS-15. Page 3 of 17. BS-15.pdf. BS-15.pdf. Open. Extract. Open with. Sig

BS EDITORIAL 06.01.17 @TheHindu_Zone_1310075492.pdf ...
metre gauge systems of the Oudh and. Tirhut Railway ..... to alter fundamental elements of the political system. And such limits .... The cultural move to digital is also affecting oth- er areas. ... to be found in the multiplex — and it's usually

BS PJOK X.pdf
Loading… Whoops! There was a problem loading more pages. Whoops! There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. BS PJOK X.pdf. BS PJOK X.pdf. Open. Extra

BS-Final DRAW.pdf
Last Direct Acceptance. Fidel SERRANO. Player representatives. Signature. Hector Figueroa. Page 1 of 1. BS-Final DRAW.pdf. BS-Final DRAW.pdf. Open.

英國(BS EN)標準BS EN 13811-2003 Sherardizing. Zinc diffusion ...
Zinc diffusion coatings on ferrous products. Specification.pdf. 英國(BS EN)標準BS EN 13811-2003 Sherardizing. Zinc diffusion coatings on ferrous products.

A Comparison of BS EN 287 Part 1.2011 with BS EN ... -
and cored wire weld deposit thickness butt - yes fillet - no. Table 5 butt – yes fillet - no. Table 6 the parent metal thickness is the essential variable for fillet welds welding position yes cl 5.8. Table 8 yes cl 5.8 Table. 9 Table 10. ISO 9606/