TR NG ĐẠI H C C N TH                                                    KHÓA.102       TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ K T QU KI M TRA CU I L P A2-1 AV t i (2,4,6) l p 2_Khu 2 (1023A21T02)-110/C2 Đi m ki m tra L-R S W Stt Đinh danh H và tên Ngày sinh N i sinh 1 B1509968 Nguyễn Thanh Bình 06.10.1997 C n Th 10 7,5 9 2 B1307564 Lê Ti u Băng 03.11.1995 An Giang vắng vắng vắng 3 FL00016766 Võ Huy C ng 25.12.2003 C n Th 10 8,0 8,0 4 FL00027543 Tr n Qu c C ng 20.02.1997 C n Th 9.5 9,0 9,0 5 FL00026989 Nguyễn Kỳ Duyên 31.03.2005 C n Th 10 5,5 6,0 6 FL00026911 Bùi Ng c Thùy D ng 09.04.2000 C n Th vắng vắng vắng Ti n Nguyễn Tr n B o Giang Lê Nguyễn Nhựt Hào D ng Chí Hạo Lê Minh Hậu Huỳnh Trung Kh i Mai Gia Linh Nguyễn Th Hồng Mai Nguyễn Trung Nghĩa

K t qu Đạt vắng Đạt Đạt Đạt vắng

vắng 10 vắng 9.5 vắng 8.5 vắng vắng

vắng 5,5 6,5 8,0 vắng 7,0 vắng vắng

vắng 7,0 8,0 8,0 vắng 6,0 vắng vắng

vắng Đạt Đạt Đạt vắng Đạt vắng vắng D i KT

vắng vắng vắng

vắng vắng vắng

vắng vắng vắng

khóa sau vắng vắng

10

7,5

7,0

Đạt

13.02.1989 Giang 23.11.1989 An Giang

10 vắng

6,5 vắng

8,0 vắng

Đạt vắng

B1607773 Lê Th Anh Th FL00026937 Bùi Ng c Anh Th

13.05.1998 Vĩnh Long 16.12.2004 C n Th

vắng vắng

vắng vắng

vắng vắng

vắng vắng

23

FL00027460 Tr

04.06.2003 Sóc Trăng

9.5

6,5

5,0

Đạt

24 25

B1602718 Nguyễn Th Ph ng Th o FL00026740 Giang Phú Th nh

25.11.1998 Vĩnh Long 25.11.1998 C n Th

vắng 9.5

vắng 5,0

vắng 7,0

vắng Đạt

26 27 28

B1307685 Tr n Diễm Trinh FL00027212 Lê Nguyễn Ng c Trân B1611050 Nguyễn Ki n Trúc

28.10.1995 Vĩnh Long 05.07.2003 C n Th 10.11.1998 Cà Mau

vắng 10 9.5

vắng 7,0 6,5

vắng 9,0 7,0

vắng Đạt Đạt

29 30

B1501877 Nguyễn Nhựt Tr ng FL00027521 Đặng Minh Tu n

21.11.1997 Sóc Trăng 02.01.2004 C n Th Kiên

10 8.5

7,0 8,0

6,0 9,0

Đạt Đạt

31 32 33 34

FL00027541 B1505041 B1601568 FL00026977

10 9.5 vắng 10

7,5 8,5 vắng 6,5

9,0 9,0 vắng 6,0

Đạt Đạt vắng Đạt

35 36

B1601660 Võ Th Ánh Đào FL00027357 Nguyễn Thái Đằng

vắng 6.5

vắng 8,0

9,0 6,0

Hỏng Đạt

7 8 9 10 11 12 13 14

B1411637 H1600123 B1604080 FL00026905 FL00027566 B1605638 B1607449 B1507847

15 16 17

FL00027021 Lê Quỳnh Nh FL00027443 Võ Th Tuy t N ng FL00027365 Phan Xuân Ph ng

18

FL00026934 Nguyễn Đặng Th o Quyên 07.02.2003 C n Th Hậu

19 20

FL00027505 Phạm Nga S n FL00027508 Hồ Minh Thái

21 22

ng Thụy Thiên Th

Nguyễn Minh Tu n Võ Chí Tâm Phan T ng Vi Võ Nguyễn Ngân Vy

17.06.1996 15.09.2001 09.09.1998 13.06.2005 20.06.1993 13.07.1998 08.04.1998 03.02.1997

Giang Bạc Liêu Bạc Liêu C n Th C n Th Cà Mau An Giang C n Th

20.01.2004 C n Th 01.04.1996 C n Th 11.12.1998 C n Th

12.11.1994 07.11.1997 26.09.1998 23.09.2004

Giang An Giang An Giang C n Th

16.11.1998 Vĩnh Long 19.12.2005 C n Th

  TR NG ĐẠI H C C N TH                                                                          KHÓA.102       TRUNG TÂM NGOẠI NG K T QU KI M TRA CU I L P A2-2 AV t i (3,5,7) l p 1_Khu 2 (1023A22T01)-106/C2

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8

Đinh danh FL00025912 FL00019484 FL00025942 FL00026652 FL00026431 FL00021059 B1604093 FL00023559

H và tên Nguyễn Huy B o Đỗ H i Danh Châu Nguyễn Anh Duy Đỗ Văn Hi n Lê Hồ Gia Huy Nguyễn Mỹ Hân Tr n Đắc Kha Nguyễn Lê Khang

Ngày sinh 03.04.2005 13.04.2003 09.01.1994 30.01.1998 01.01.2006 11.08.2005 15.08.1998 17.10.2005

N i sinh C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th

Đi m ki m tra L-R S W 10 7,5 7 5 7 5 vắng vắng vắng 9.5 8,5 6 5 vắng 2 6 7 7 7.5 7 5,5 7 6,5 5

9 10 11 12

B1604097 FL00026667 FL00026470 FL00026043

Nguyễn Đăng Khoa Nguyễn Th Mỹ Linh Võ Thanh Mỹ Lê Kim Ngân

11.02.1998 03.03.1998 15.06.1993 08.05.2004

Vĩnh Long Hu C n Th TP HCM

8 vắng 7.5 7

9 vắng 4,5 5

8,5 vắng 6 5,5

Đạt vắng Đạt Đạt

13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27

B1605105 B1605170 FL00025907 FL00025255 FL00026707 FL00026264 FL00027238 FL00026660 FL00025908 FL00026604 B1600826 FL00024344 B1600076 FL00025901 FL00024345

Nguyễn Th T Nh Huỳnh Th Bích Nh Nguyễn H u Phú Nguyễn Võ Thiên Thanh Nguyễn Hoàng Gia Thanh Nguyễn Hoàng Thiên Tr n Bùi Minh Th Bùi D ng B o Trân Bạch Ng c Minh Tân Huỳnh Hà Xuyên Huỳnh Lê Ng c Y n Nguyễn Mã Kim Y n Phạm Th Nhật Ánh Nguyễn Tr n Gia Đạt Nguyễn Th Vân nh

04.09.1997 24.05.1997 03.09.2002 16.03.2004 19.04.2002 25.09.2005 27.12.2005 10.07.2004 03.10.2002 05.03.1997 05.03.1998 05.08.2003 14.09.1998 25.02.2005 25.05.2003

Sóc Trăng Trà Vinh C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th Cà Mau C n Th C n Th An Giang C n Th C n Th

6 7 vắng 5.5 6.5 8 5.5 8.5 vắng vắng 6 6.5 7 7.5 10

6 6,5 vắng 4,5 7 6 6,5 6 vắng vắng 6 6,5 7,5 vắng 9

6 6,5 vắng 4 6 0 6 4 vắng vắng 7 5 7 vắng 8

Đạt Đạt vắng Hỏng Đạt Hỏng Đạt Đạt vắng vắng Đạt Đạt Đạt Hỏng Đạt

K t qu Đạt Đạt vắng Đạt Hỏng Đạt Đạt Đạt

  TR NG Đ I H C C N TH                                                            KHÓA.102       TRUNG TÂM NGO I NGỮ K T QU KI M TRA CU I L P A2-2 AV t i (2,4,6) l p 2_Khu 2 (1023A22T02)-208/C2 Đi m ki m tra Stt

Đinh danh

H và tên

N i sinh

L-R

S

W

K t qu

10.07.1997 Vĩnh ĐồngLong

vắng

vắng

vắng

vắng

Ngày sinh

Lê Thanh B ch

1

B1509671

2

FL00025995 Lê Văn Chí Công

20.07.1998 Tháp

7.5

8

6,5

Đ t

3

FL00027493 Ph m Qu c C

03.01.1996 Cà Mau

7.5

6

8,5

Đ t

4

4114677

L

02.05.1993 C n Th

8

9

6,5

Đ t

5

B1609234

Tr

vắng

vắng

vắng

vắng

6

FL00022840 Nguyễn Minh Hào

25.05.2004 C n Th

7

6,5

6

Đ t

7

FL00013007 Lê T n Kh i

31.03.2005 C n Th

vắng

5

5,5

Hỏng

8

FL00026445 Phan Lý Hồng Lam

11.09.2005 C n Th

7.5

7

6

Đ t

9

FL00026835 Đàm Khánh Linh

01.07.2004 C n Th

8.5

9

8

Đ t

vắng

vắng

vắng

vắng

8.5

6,5

5,5

Đ t

vắng

vắng

vắng

vắng

04.01.1998 C n Th

7.5

6

8

Đ t

12.02.2005 C n Th

8.5

5

6,5

Đ t

ng

ng Kim Hoàng ng Công Qu c Huy

03.11.1998 Sóc Trăng

10 FL00026454 Tr n Đoàn Nhựt Minh

09.11.1996 B c Liêu

11 FL00026358 Lê Hoàng Mỹ

16.09.2004 C n Th

12 B1304069

L

ng Tẩu Nam

13 B1604106

Huê Nguyễn Ph

19.08.1994 An Giang ng Nam

14 FL00017695 Nguyễn Khánh Ngân 15 B1607367

Nguyễn Hồng Ng c

12.03.1998 Vĩnh Long

vắng

vắng

vắng

vắng

16 B1607368

Nguyễn Th Mỹ Ng c

06.12.1998 An Giang

vắng

vắng

vắng

vắng

9

8

6,5

Đ t

17 FL00025306 Nguyễn Minh Ng c

14.10.2004 C n Th Đồng

18 FL00023695 Lê Quỳnh Nhi

20.01.1997 Hậu Tháp

vắng

vắng

vắng

vắng

18.02.1997 Giang

5.5

vắng

vắng

Hỏng

05.03.1997 An Giang

8.5

6

7,5

Đ t

10.10.1997 Sóc Trăng

9.5

8,5

6,5

Đ t

07.01.2003 C n Th

9.5

9

8

Đ t

19 B1507814

Nguyễn Xuân Phái

20 FL00026059 Nguyễn Th TrúcThiên Ph ng Hoàng 21 B1503455

Ph

c

22 FL00026419 Tr n Kim Thanh 23 B1508547

Lê Mỹ Thó

09.03.1997 C n Th

7

6

7,5

Đ t

24 B1601634

Nguyễn Phụng Th

29.09.1998 Giang

8

7

7

Đ t

8.5

5

7,5

Đ t

25 FL00026058 Ngô Nguyễn Minh Th

29.01.1997 An Giang

26 FL00026228 Nguyễn Th Anh Th

28.08.1998 C n Th

vắng

vắng

vắng

vắng

27 FL00026787 Lê Võ Anh Th

19.08.2004 C n Th

vắng

6,5

vắng

Hỏng

28 FL00025919 Nguyễn Th Hồng Thắm

10.12.1998 C n Th

8.5

9

8

Đ t

29 FL00026227 Nguyễn Th Thùy Trinh

15.09.1998 C n Th Đồng

vắng

vắng

vắng

vắng

30 FL00026414 Phan Hoàng Trung

31.07.1971 Tháp

6.5

6

7

Đ t

31 B1600132

Huỳnh Th Bích Tuy n

06.08.1998 Vĩnh Long

9

9

8

Đ t

32 B1606860

Đặng Quang Vinh

29.12.1998 Trà Vinh

9

8,5

7

Đ t

19.10.2005 C n Th

8.5

6

5,5

Đ t

6

6

8

Đ t

vắng

vắng

vắng

vắng

33 FL00017696 Nguyễn Minh Ph

ng Vy

34 B1606771

Nguyễn Ng c Y n

24.03.1998 Trà Vinh

35 B1507834

Huỳnh T n Đ t

24.11.1997 Vĩnh Long

  TR NG ĐẠI H C C N TH                                               KHÓA.102       TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ K T QU KI M TRA CU I L P B1-3 AV t i (3,5,7) l p 1_Khu 3 (1023B13T01)-116/KHU 3

Stt

Đinh danh

H và tên Lê Nguyễn Tr

K t qu

5.5

6

6

Đạt

02.06.1990 Sóc Trăng

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

19.05.1984 Thanh Hóa

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

20.02.1994 Sóc Trăng

6.5

4

7

Đạt

FL00025119 Lâm Đức Duy

25.07.1998 Sóc Trăng

6.5

7

7

Đạt

6

FL00025364 Nguyễn Tr n Hoàng Hi u

18.07.2004 C n Th

8

4

6.5

Đạt

7

FL00024748 Nguyễn Lê Hoàng

17.06.2005 C n Th

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

8

FL00025563 Bùi Đỗ Quang Huy

19.11.2003 C n Th

8.5

6,5

7.5

Đạt

9

B1508267

21.11.1997 C n Th

7

5

7

Đạt

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

1

B1301072

2

FL00027569 Lâm Văn Bình

3

FL00027578 Đào L c Bình

4

B1301077

5

ng An

Ngày sinh TpNHồi sinh Chí

Đi m ki m tra L-R S W

Nguyễn Th M ng Chi

Võ Th Diễm H

ng

09.05.1994 Minh

10 FL00027577 Lê Th Hằng

03.06.1983 Thanh Hóa

11 FL00024250 Bùi Anh Khôi

28.05.2006 C n Th

3

4

5

Hỏng

12 FL00027390 Tr n Trung Kiên

23.01.2000 C n Th

9.5

8

10

Đạt

11.11.1997 Trà Vinh

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

14 FL00023245 Phan Th Bình Minh

16.06.2005 C n Th

6.5

2

5

Hỏng

15 FL00024534 Nguyễn D

11.08.2005 C n Th

7

3,5

6.5

Đạt

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

13 B1507633

Kim Th Pal Linh

16 FL00027567 Lê L

ng Thành Nguyên

ng Minh Nguyệt

21.01.1998 Vĩnh Long

17 FL00024259 Nguyễn Hoàng Ng c Ngân

16.09.2002 C n Th

7.5

4

7.5

Đạt

18 FL00027575 Lâm Th Ki u Oanh

08.12.1984 C n Th

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

19 FL00014058 Nguyễn Ti n Phát

19.08.2004 C n Th

6.5

2

4

Hỏng

20 FL00024500 Tr n Minh Phát

01.01.2002 Đồng Tháp

9

3,5

6

Đạt

21 B1502726

Tr nh Th Ki u Tiên

09.02.1997 C n Th

4.5

7,5

5.5

Đạt

22 B1502730

Phan Th Ki u Trinh

01.11.1997 Long An

6.5

7

5.5

Đạt

23 B1601380

Tr

ng Mỹ Trinh

17.12.1998 C n Th

8

8

5.5

Đạt

24 FL00025478 Đỗ Lê Việt Trung

01.03.2004 C n Th

6

5

4

Đạt

25 B1209741

Huỳnh Lý B o Trân

09.12.1994 C n Th

8.5

8

8.5

Đạt

26 B1502440

Võ Ng c B o Trân

16.05.1997 C n Th

7

7,5

8.5

Đạt

27 FL00024436 Nguyễn Kim Trân

20.05.2001 C n Th

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

28 FL00024533 Phạm Minh Trí

07.05.2005 C n Th

6

4

5

Đạt

29 B1301145

Thi Th Kim Tuy n

21.05.1994 Vĩnh Long

6.5

5

7

Đạt

30 B1508950

Lý Nhật Tân

30.04.1997 Đồng Tháp

6

6

6.5

Đạt

6.5

6,5

4.5

Đạt

31 FL00025743 Nguyễn Nhật Tân

02.02.2004 C n Th

  TR NG ĐẠI H C C N TH                                                                    KHÓA.102       TRUNG TÂM NGOẠI NG K T QU KI M TRA CU I L P B1-3 AV t i (2,4,6) l p 2_Khu 1 (1023B13T02)-01/KHU1

Stt

Đinh danh

H và tên

Ngày sinh

N i sinh

L-R

Đi m ki m tra S

W

K t qu

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

6.5

6,5

7

Đạt

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

1

FL00027472

Ngô Hoàng An

09.04.1995 C n Th

2

C1600019

Đàm Thái Bi n

06.10.1994 Sóc Trăng

3

FL00024839

Nguyễn Đình Bách

22.04.2006 C n Th

4

FL00027517

Tr

25.11.1997 An Giang

4.5

7

7

Đạt

5

FL00024761

La Hoàng Huy

18.02.2003 C n Th

5.5

8

7.5

Đạt

6

FL00025003

Tr n Nguyễn Gia Hân

20.12.2004 C n Th

4

7,5

6

Đạt

7

FL00025767

Nguyễn Huỳnh Kh Hân

14.11.2000 C n Th

7.5

7,5

7.5

Đạt

8

B1508771

D Ch n H ng

04.10.1997 C n Th

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

9

C1600021

Phan C nh Quang H ng

31.03.1995 C n Th

7.5

9

9.5

Đạt

10

B1502486

Nguyễn Th Bé H

10.12.1997 An Giang Đồng

8

8

8.5

Đạt

11

FL00025673

Lê Trung Hậu

13.05.2001 Tháp

6

8

8.5

Đạt

12

FL00027518

Tr n Thanh Hằng

02.02.1997 C n Th

6

7,5

6.5

Đạt

13

FL00027465

Hồ Ng c Luận

06.04.1982 C n Th

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

14

DL14W2X011 Đỗ Lâm T n L c

23.03.1993 C n Th

4

7,5

4.5

Đạt

15

FL00013119

Nguyễn Nhựt Minh

24.04.2005 C n Th Đồng

3.5

7,5

5

Đạt

16

B1608104

Lê Th Hoàng My

12.10.1998 Tháp

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

17

B1505025

Lâm Thanh M n

24.02.1997 C n Th

4.5

7,5

6

Đạt

18

B1507960

Nguyễn Hoàn Mỹ

07.08.1997 C n Th

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

19

FL00027542

Võ Đình Nghi Th o Phan Nguyễn

12.03.1998 Vĩnh Long

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

20

FL00024883

Nguyên

23.10.2005 C n Th

2

7

7

Đạt

21

FL00027466

Tr n Th Minh Nguyệt

01.01.1997 Long An

4.5

6,5

8

Đạt

22

B1507445

Nguyễn Kha Quỳnh Nh

01.02.1997 C n Th

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

23

FL00027388

Lê Th Huỳnh Nh

22.08.1995 C n Th

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

24

B1500808

Lê Hoàng Phúc

12.11.1996 Đồng Sóc Trăng

5

7,5

9

Đạt

25

B1505036

Đoàn Thanh Phúc

29.06.1997 Hậu Tháp

5.5

7,5

5

Đạt

26

B1504785

Võ Th Lệ Quyên

15.02.1996 Giang Kiên

5

7

6.5

Đạt

27

B1504789

Danh La Đức Thành

04.02.1997 Giang

Vắng

Vắng

8

Hỏng

28

B1500814

Nguyễn Văn Thép

12.10.1997 Cà Mau Đồng

5.5

8,5

9.5

Đạt

29

C1600022

Tr

14.09.1995 Tháp

4.5

8

8.5

Đạt

30

FL00027410

Lê Th Ph

23.09.1994 Sóc Trăng

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

31

FL00027467

Lê Ng c Huy n Trân

12.12.1995 C n Th Hậu

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

32

FL00027462

Nguyễn Kim Tuy n

02.07.1992 Giang Kiên

Vắng

Vắng

Vắng

Vắng

33

C1600025

S Th Cẩm Tú

09.09.1995 Giang

4.5

8

8

Đạt

34

FL00024897

Nguyễn T n Quang Vinh

20.03.2000 C n Th

6.5

7,5

6

Đạt

35

FL00026564

Tr

31.10.1993 Hậu C n Th

5.5

7

7.5

Đạt

36

B1504803

Huỳnh Ph

02.08.1997 Giang

5.5

8

7.5

Đạt

37

FL00025684

Quách Vạn Đạt

13.01.2000 C n Th

4.5

8

6.5

Đạt

ng Minh Châu

ng

ng Th Lan Th o ng Th o

ng Thúy Vy ng Vân

  TR NG ĐẠI H C C N TH                                                                    KHÓA.102       TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ K T QU KI M TRA CU I L P B2-5 AV t i (2,4,6) l p 2_Khu 1 (1023B25T02)-06/KHU1

Đinh danh FL00023526 FL00018713 FL00021993 FL00022317 FL00020747 FL00012497 FL00022826 FL00022895

H và tên Nguyễn Khánh Duyên Tr n H i Long Nguyễn Ng c Mai Võ Th Hoàng My Lê Tr ng Nghĩa Nguyễn Ng c Song Ngân Tr n Ngô Thanh Ngân Tr ng Lê Trúc Ng c

Ngày sinh 23.07.2003 13.02.2003 16.06.2004 29.05.2004 27.12.2003 01.01.2003 30.07.1996 01.03.2004

9

B1303603

Võ Th Quy n Quý

10.03.1995 Tháp Hậu

10 11

FL00023115 Hồ Ng c Th FL00022046 Văn Phạm Minh Th

12 13 14 15 16 17 18

FL00024915 FL00023148 FL00022299 FL00007542 FL00023116 FL00020608 FL00016847

Stt 1 2 3 4 5 6 7 8

Ngô Hoàng Thắng Đào Th Thùy Trang Nguyễn Sĩ Tài Huỳnh Lệ Uyên Đinh Hoàng Th o Vy Tr ng Thành Đạt L ng Thành Đức

N i sinh C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th Đồng

01.02.2004 Giang 24.05.2004 C n Th Bà R a 22.11.2000 21.12.2004 05.06.2003 26.04.2005 01.01.2004 05.03.2004 19.08.2004

Vũng Tàu C n Th C n Th Long An C n Th C n Th C n Th

Đi m ki m tra L-R S W 4 6 6,5 4 6,5 4,5 3.5 5,5 5 2 3 2,5 4.5 6,5 5 4 4 6 2.5 5 6,5 Vắng Vắng Vắng

K t qu Đạt Đạt Hỏng Hỏng Đạt Hỏng Hỏng Vắng

5

6,5

4,5

Đạt

2.5 3.5

4,5 7,5

6,5 5

Hỏng Đạt

Vắng Vắng 2 4.5 3 4.5 3.5

5 Vắng 3 4 3 7 4

4 3,5 2 4 3,5 6 4,5

Hỏng Hỏng Hỏng Hỏng Hỏng Đạt Hỏng

KQ AVTQ K102.pdf

12 B1605638 Mai Gia Linh 13.07.1998 Cà Mau 8.5 7,0 6,0 Đạt. 13 B1607449 Nguyễn Th୽ Hồng Mai 08.04.1998 An Giang vắng vắng vắng vắng.

590KB Sizes 1 Downloads 199 Views

Recommend Documents

KQ AVTQ K103.pdf
32 FL00027730 Trần Kim Yến Nữ 19/03/1997 Kiên Giang 8.5 Đạt. Page 3 of 9. KQ AVTQ K103.pdf. KQ AVTQ K103.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In.

KQ AVTNhi Sang K100.pdf
KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI LỚP AV Thiếu nhi Ï­A sĄng Ï­, Ca Ï®: εhϯϬ - Khu Ï­ ;ϭϬϬTEÏ­ASϬϭͿ-Ϭϭ/KHUÏ­. Tƌắc. nghiệm Vấn đĄp Kết Ƌuả. Page 1 of 37 ...

KQ AVTE BS K100.pdf
Stt Họ tên học viên Lớp/ Phòng Họ tên GV lớp ĐiӇm Tr.nghiệm. 1 Nguyễn Ngọc Thúy Anh E1BS1/01 Nguyễn Hồ Phượng Uyên VÒ³ng. 2 Lê Kỳ Nguyên -nt- -nt- ...

KQ Anh van thi lai K82.pdf
president, during a Camp David trip. Reagan said yesterday that. although he was acquainted with. Palmer, he could not recall whether. the dean had .... interactions and process learners. understanding. Whoops! There was a problem loading this page.

KQ A Anh van K84.pdf
Page 1 of 17. Page 1 of 17. Page 2 of 17. Page 2 of 17. Page 3 of 17. Page 3 of 17. KQ A Anh van K84.pdf. KQ A Anh van K84.pdf. Open. Extract. Open with.

KQ thi TS he VLVH 2016.pdf
KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. Open. Extract. Open with. Sign In. Main menu. Displaying KQ thi TS he VLVH 2016.pdf. Page 1 of 20.

KQ A Anh van K80.pdf
Loading… Whoops! There was a problem loading more pages. Retrying... Whoops! There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KQ A Anh van K80.pdf. KQ A An

KQ PET-FCE T7-CN K100.pdf
There was a problem previewing this document. Retrying... Download. Connect more apps... Try one of the apps below to open or edit this item. KQ PET-FCE ...

KQ- KTKT 2017-2018 ( co dieu chinh).pdf
... perceptions we're wrong. Others knewtheywe'recorrect but didn't want to be different fromfar. cry 3 iso rest ofthe group..411938005902471785. fb480ev - Amirah adara manhandled, dped and fucked by 3 guys sz907. Page 1 of 8. Page 2 of 8. Page 3 of