TR NG ĐẠI H C C N TH KHÓA.102 TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ K T QU KI M TRA CU I L P A2-1 AV t i (2,4,6) l p 2_Khu 2 (1023A21T02)-110/C2 Đi m ki m tra L-R S W Stt Đinh danh H và tên Ngày sinh N i sinh 1 B1509968 Nguyễn Thanh Bình 06.10.1997 C n Th 10 7,5 9 2 B1307564 Lê Ti u Băng 03.11.1995 An Giang vắng vắng vắng 3 FL00016766 Võ Huy C ng 25.12.2003 C n Th 10 8,0 8,0 4 FL00027543 Tr n Qu c C ng 20.02.1997 C n Th 9.5 9,0 9,0 5 FL00026989 Nguyễn Kỳ Duyên 31.03.2005 C n Th 10 5,5 6,0 6 FL00026911 Bùi Ng c Thùy D ng 09.04.2000 C n Th vắng vắng vắng Ti n Nguyễn Tr n B o Giang Lê Nguyễn Nhựt Hào D ng Chí Hạo Lê Minh Hậu Huỳnh Trung Kh i Mai Gia Linh Nguyễn Th Hồng Mai Nguyễn Trung Nghĩa
K t qu Đạt vắng Đạt Đạt Đạt vắng
vắng 10 vắng 9.5 vắng 8.5 vắng vắng
vắng 5,5 6,5 8,0 vắng 7,0 vắng vắng
vắng 7,0 8,0 8,0 vắng 6,0 vắng vắng
vắng Đạt Đạt Đạt vắng Đạt vắng vắng D i KT
vắng vắng vắng
vắng vắng vắng
vắng vắng vắng
khóa sau vắng vắng
10
7,5
7,0
Đạt
13.02.1989 Giang 23.11.1989 An Giang
10 vắng
6,5 vắng
8,0 vắng
Đạt vắng
B1607773 Lê Th Anh Th FL00026937 Bùi Ng c Anh Th
13.05.1998 Vĩnh Long 16.12.2004 C n Th
vắng vắng
vắng vắng
vắng vắng
vắng vắng
23
FL00027460 Tr
04.06.2003 Sóc Trăng
9.5
6,5
5,0
Đạt
24 25
B1602718 Nguyễn Th Ph ng Th o FL00026740 Giang Phú Th nh
25.11.1998 Vĩnh Long 25.11.1998 C n Th
vắng 9.5
vắng 5,0
vắng 7,0
vắng Đạt
26 27 28
B1307685 Tr n Diễm Trinh FL00027212 Lê Nguyễn Ng c Trân B1611050 Nguyễn Ki n Trúc
28.10.1995 Vĩnh Long 05.07.2003 C n Th 10.11.1998 Cà Mau
vắng 10 9.5
vắng 7,0 6,5
vắng 9,0 7,0
vắng Đạt Đạt
29 30
B1501877 Nguyễn Nhựt Tr ng FL00027521 Đặng Minh Tu n
21.11.1997 Sóc Trăng 02.01.2004 C n Th Kiên
10 8.5
7,0 8,0
6,0 9,0
Đạt Đạt
31 32 33 34
FL00027541 B1505041 B1601568 FL00026977
10 9.5 vắng 10
7,5 8,5 vắng 6,5
9,0 9,0 vắng 6,0
Đạt Đạt vắng Đạt
35 36
B1601660 Võ Th Ánh Đào FL00027357 Nguyễn Thái Đằng
vắng 6.5
vắng 8,0
9,0 6,0
Hỏng Đạt
7 8 9 10 11 12 13 14
B1411637 H1600123 B1604080 FL00026905 FL00027566 B1605638 B1607449 B1507847
15 16 17
FL00027021 Lê Quỳnh Nh FL00027443 Võ Th Tuy t N ng FL00027365 Phan Xuân Ph ng
18
FL00026934 Nguyễn Đặng Th o Quyên 07.02.2003 C n Th Hậu
19 20
FL00027505 Phạm Nga S n FL00027508 Hồ Minh Thái
21 22
ng Thụy Thiên Th
Nguyễn Minh Tu n Võ Chí Tâm Phan T ng Vi Võ Nguyễn Ngân Vy
17.06.1996 15.09.2001 09.09.1998 13.06.2005 20.06.1993 13.07.1998 08.04.1998 03.02.1997
Giang Bạc Liêu Bạc Liêu C n Th C n Th Cà Mau An Giang C n Th
20.01.2004 C n Th 01.04.1996 C n Th 11.12.1998 C n Th
12.11.1994 07.11.1997 26.09.1998 23.09.2004
Giang An Giang An Giang C n Th
16.11.1998 Vĩnh Long 19.12.2005 C n Th
TR NG ĐẠI H C C N TH KHÓA.102 TRUNG TÂM NGOẠI NG K T QU KI M TRA CU I L P A2-2 AV t i (3,5,7) l p 1_Khu 2 (1023A22T01)-106/C2
Stt 1 2 3 4 5 6 7 8
Đinh danh FL00025912 FL00019484 FL00025942 FL00026652 FL00026431 FL00021059 B1604093 FL00023559
H và tên Nguyễn Huy B o Đỗ H i Danh Châu Nguyễn Anh Duy Đỗ Văn Hi n Lê Hồ Gia Huy Nguyễn Mỹ Hân Tr n Đắc Kha Nguyễn Lê Khang
Ngày sinh 03.04.2005 13.04.2003 09.01.1994 30.01.1998 01.01.2006 11.08.2005 15.08.1998 17.10.2005
N i sinh C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th
Đi m ki m tra L-R S W 10 7,5 7 5 7 5 vắng vắng vắng 9.5 8,5 6 5 vắng 2 6 7 7 7.5 7 5,5 7 6,5 5
9 10 11 12
B1604097 FL00026667 FL00026470 FL00026043
Nguyễn Đăng Khoa Nguyễn Th Mỹ Linh Võ Thanh Mỹ Lê Kim Ngân
11.02.1998 03.03.1998 15.06.1993 08.05.2004
Vĩnh Long Hu C n Th TP HCM
8 vắng 7.5 7
9 vắng 4,5 5
8,5 vắng 6 5,5
Đạt vắng Đạt Đạt
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
B1605105 B1605170 FL00025907 FL00025255 FL00026707 FL00026264 FL00027238 FL00026660 FL00025908 FL00026604 B1600826 FL00024344 B1600076 FL00025901 FL00024345
Nguyễn Th T Nh Huỳnh Th Bích Nh Nguyễn H u Phú Nguyễn Võ Thiên Thanh Nguyễn Hoàng Gia Thanh Nguyễn Hoàng Thiên Tr n Bùi Minh Th Bùi D ng B o Trân Bạch Ng c Minh Tân Huỳnh Hà Xuyên Huỳnh Lê Ng c Y n Nguyễn Mã Kim Y n Phạm Th Nhật Ánh Nguyễn Tr n Gia Đạt Nguyễn Th Vân nh
04.09.1997 24.05.1997 03.09.2002 16.03.2004 19.04.2002 25.09.2005 27.12.2005 10.07.2004 03.10.2002 05.03.1997 05.03.1998 05.08.2003 14.09.1998 25.02.2005 25.05.2003
Sóc Trăng Trà Vinh C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th Cà Mau C n Th C n Th An Giang C n Th C n Th
6 7 vắng 5.5 6.5 8 5.5 8.5 vắng vắng 6 6.5 7 7.5 10
6 6,5 vắng 4,5 7 6 6,5 6 vắng vắng 6 6,5 7,5 vắng 9
6 6,5 vắng 4 6 0 6 4 vắng vắng 7 5 7 vắng 8
Đạt Đạt vắng Hỏng Đạt Hỏng Đạt Đạt vắng vắng Đạt Đạt Đạt Hỏng Đạt
K t qu Đạt Đạt vắng Đạt Hỏng Đạt Đạt Đạt
TR NG Đ I H C C N TH KHÓA.102 TRUNG TÂM NGO I NGỮ K T QU KI M TRA CU I L P A2-2 AV t i (2,4,6) l p 2_Khu 2 (1023A22T02)-208/C2 Đi m ki m tra Stt
Đinh danh
H và tên
N i sinh
L-R
S
W
K t qu
10.07.1997 Vĩnh ĐồngLong
vắng
vắng
vắng
vắng
Ngày sinh
Lê Thanh B ch
1
B1509671
2
FL00025995 Lê Văn Chí Công
20.07.1998 Tháp
7.5
8
6,5
Đ t
3
FL00027493 Ph m Qu c C
03.01.1996 Cà Mau
7.5
6
8,5
Đ t
4
4114677
L
02.05.1993 C n Th
8
9
6,5
Đ t
5
B1609234
Tr
vắng
vắng
vắng
vắng
6
FL00022840 Nguyễn Minh Hào
25.05.2004 C n Th
7
6,5
6
Đ t
7
FL00013007 Lê T n Kh i
31.03.2005 C n Th
vắng
5
5,5
Hỏng
8
FL00026445 Phan Lý Hồng Lam
11.09.2005 C n Th
7.5
7
6
Đ t
9
FL00026835 Đàm Khánh Linh
01.07.2004 C n Th
8.5
9
8
Đ t
vắng
vắng
vắng
vắng
8.5
6,5
5,5
Đ t
vắng
vắng
vắng
vắng
04.01.1998 C n Th
7.5
6
8
Đ t
12.02.2005 C n Th
8.5
5
6,5
Đ t
ng
ng Kim Hoàng ng Công Qu c Huy
03.11.1998 Sóc Trăng
10 FL00026454 Tr n Đoàn Nhựt Minh
09.11.1996 B c Liêu
11 FL00026358 Lê Hoàng Mỹ
16.09.2004 C n Th
12 B1304069
L
ng Tẩu Nam
13 B1604106
Huê Nguyễn Ph
19.08.1994 An Giang ng Nam
14 FL00017695 Nguyễn Khánh Ngân 15 B1607367
Nguyễn Hồng Ng c
12.03.1998 Vĩnh Long
vắng
vắng
vắng
vắng
16 B1607368
Nguyễn Th Mỹ Ng c
06.12.1998 An Giang
vắng
vắng
vắng
vắng
9
8
6,5
Đ t
17 FL00025306 Nguyễn Minh Ng c
14.10.2004 C n Th Đồng
18 FL00023695 Lê Quỳnh Nhi
20.01.1997 Hậu Tháp
vắng
vắng
vắng
vắng
18.02.1997 Giang
5.5
vắng
vắng
Hỏng
05.03.1997 An Giang
8.5
6
7,5
Đ t
10.10.1997 Sóc Trăng
9.5
8,5
6,5
Đ t
07.01.2003 C n Th
9.5
9
8
Đ t
19 B1507814
Nguyễn Xuân Phái
20 FL00026059 Nguyễn Th TrúcThiên Ph ng Hoàng 21 B1503455
Ph
c
22 FL00026419 Tr n Kim Thanh 23 B1508547
Lê Mỹ Thó
09.03.1997 C n Th
7
6
7,5
Đ t
24 B1601634
Nguyễn Phụng Th
29.09.1998 Giang
8
7
7
Đ t
8.5
5
7,5
Đ t
25 FL00026058 Ngô Nguyễn Minh Th
29.01.1997 An Giang
26 FL00026228 Nguyễn Th Anh Th
28.08.1998 C n Th
vắng
vắng
vắng
vắng
27 FL00026787 Lê Võ Anh Th
19.08.2004 C n Th
vắng
6,5
vắng
Hỏng
28 FL00025919 Nguyễn Th Hồng Thắm
10.12.1998 C n Th
8.5
9
8
Đ t
29 FL00026227 Nguyễn Th Thùy Trinh
15.09.1998 C n Th Đồng
vắng
vắng
vắng
vắng
30 FL00026414 Phan Hoàng Trung
31.07.1971 Tháp
6.5
6
7
Đ t
31 B1600132
Huỳnh Th Bích Tuy n
06.08.1998 Vĩnh Long
9
9
8
Đ t
32 B1606860
Đặng Quang Vinh
29.12.1998 Trà Vinh
9
8,5
7
Đ t
19.10.2005 C n Th
8.5
6
5,5
Đ t
6
6
8
Đ t
vắng
vắng
vắng
vắng
33 FL00017696 Nguyễn Minh Ph
ng Vy
34 B1606771
Nguyễn Ng c Y n
24.03.1998 Trà Vinh
35 B1507834
Huỳnh T n Đ t
24.11.1997 Vĩnh Long
TR NG ĐẠI H C C N TH KHÓA.102 TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ K T QU KI M TRA CU I L P B1-3 AV t i (3,5,7) l p 1_Khu 3 (1023B13T01)-116/KHU 3
Stt
Đinh danh
H và tên Lê Nguyễn Tr
K t qu
5.5
6
6
Đạt
02.06.1990 Sóc Trăng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
19.05.1984 Thanh Hóa
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
20.02.1994 Sóc Trăng
6.5
4
7
Đạt
FL00025119 Lâm Đức Duy
25.07.1998 Sóc Trăng
6.5
7
7
Đạt
6
FL00025364 Nguyễn Tr n Hoàng Hi u
18.07.2004 C n Th
8
4
6.5
Đạt
7
FL00024748 Nguyễn Lê Hoàng
17.06.2005 C n Th
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
8
FL00025563 Bùi Đỗ Quang Huy
19.11.2003 C n Th
8.5
6,5
7.5
Đạt
9
B1508267
21.11.1997 C n Th
7
5
7
Đạt
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
1
B1301072
2
FL00027569 Lâm Văn Bình
3
FL00027578 Đào L c Bình
4
B1301077
5
ng An
Ngày sinh TpNHồi sinh Chí
Đi m ki m tra L-R S W
Nguyễn Th M ng Chi
Võ Th Diễm H
ng
09.05.1994 Minh
10 FL00027577 Lê Th Hằng
03.06.1983 Thanh Hóa
11 FL00024250 Bùi Anh Khôi
28.05.2006 C n Th
3
4
5
Hỏng
12 FL00027390 Tr n Trung Kiên
23.01.2000 C n Th
9.5
8
10
Đạt
11.11.1997 Trà Vinh
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
14 FL00023245 Phan Th Bình Minh
16.06.2005 C n Th
6.5
2
5
Hỏng
15 FL00024534 Nguyễn D
11.08.2005 C n Th
7
3,5
6.5
Đạt
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
13 B1507633
Kim Th Pal Linh
16 FL00027567 Lê L
ng Thành Nguyên
ng Minh Nguyệt
21.01.1998 Vĩnh Long
17 FL00024259 Nguyễn Hoàng Ng c Ngân
16.09.2002 C n Th
7.5
4
7.5
Đạt
18 FL00027575 Lâm Th Ki u Oanh
08.12.1984 C n Th
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
19 FL00014058 Nguyễn Ti n Phát
19.08.2004 C n Th
6.5
2
4
Hỏng
20 FL00024500 Tr n Minh Phát
01.01.2002 Đồng Tháp
9
3,5
6
Đạt
21 B1502726
Tr nh Th Ki u Tiên
09.02.1997 C n Th
4.5
7,5
5.5
Đạt
22 B1502730
Phan Th Ki u Trinh
01.11.1997 Long An
6.5
7
5.5
Đạt
23 B1601380
Tr
ng Mỹ Trinh
17.12.1998 C n Th
8
8
5.5
Đạt
24 FL00025478 Đỗ Lê Việt Trung
01.03.2004 C n Th
6
5
4
Đạt
25 B1209741
Huỳnh Lý B o Trân
09.12.1994 C n Th
8.5
8
8.5
Đạt
26 B1502440
Võ Ng c B o Trân
16.05.1997 C n Th
7
7,5
8.5
Đạt
27 FL00024436 Nguyễn Kim Trân
20.05.2001 C n Th
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
28 FL00024533 Phạm Minh Trí
07.05.2005 C n Th
6
4
5
Đạt
29 B1301145
Thi Th Kim Tuy n
21.05.1994 Vĩnh Long
6.5
5
7
Đạt
30 B1508950
Lý Nhật Tân
30.04.1997 Đồng Tháp
6
6
6.5
Đạt
6.5
6,5
4.5
Đạt
31 FL00025743 Nguyễn Nhật Tân
02.02.2004 C n Th
TR NG ĐẠI H C C N TH KHÓA.102 TRUNG TÂM NGOẠI NG K T QU KI M TRA CU I L P B1-3 AV t i (2,4,6) l p 2_Khu 1 (1023B13T02)-01/KHU1
Stt
Đinh danh
H và tên
Ngày sinh
N i sinh
L-R
Đi m ki m tra S
W
K t qu
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
6.5
6,5
7
Đạt
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
1
FL00027472
Ngô Hoàng An
09.04.1995 C n Th
2
C1600019
Đàm Thái Bi n
06.10.1994 Sóc Trăng
3
FL00024839
Nguyễn Đình Bách
22.04.2006 C n Th
4
FL00027517
Tr
25.11.1997 An Giang
4.5
7
7
Đạt
5
FL00024761
La Hoàng Huy
18.02.2003 C n Th
5.5
8
7.5
Đạt
6
FL00025003
Tr n Nguyễn Gia Hân
20.12.2004 C n Th
4
7,5
6
Đạt
7
FL00025767
Nguyễn Huỳnh Kh Hân
14.11.2000 C n Th
7.5
7,5
7.5
Đạt
8
B1508771
D Ch n H ng
04.10.1997 C n Th
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
9
C1600021
Phan C nh Quang H ng
31.03.1995 C n Th
7.5
9
9.5
Đạt
10
B1502486
Nguyễn Th Bé H
10.12.1997 An Giang Đồng
8
8
8.5
Đạt
11
FL00025673
Lê Trung Hậu
13.05.2001 Tháp
6
8
8.5
Đạt
12
FL00027518
Tr n Thanh Hằng
02.02.1997 C n Th
6
7,5
6.5
Đạt
13
FL00027465
Hồ Ng c Luận
06.04.1982 C n Th
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
14
DL14W2X011 Đỗ Lâm T n L c
23.03.1993 C n Th
4
7,5
4.5
Đạt
15
FL00013119
Nguyễn Nhựt Minh
24.04.2005 C n Th Đồng
3.5
7,5
5
Đạt
16
B1608104
Lê Th Hoàng My
12.10.1998 Tháp
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
17
B1505025
Lâm Thanh M n
24.02.1997 C n Th
4.5
7,5
6
Đạt
18
B1507960
Nguyễn Hoàn Mỹ
07.08.1997 C n Th
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
19
FL00027542
Võ Đình Nghi Th o Phan Nguyễn
12.03.1998 Vĩnh Long
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
20
FL00024883
Nguyên
23.10.2005 C n Th
2
7
7
Đạt
21
FL00027466
Tr n Th Minh Nguyệt
01.01.1997 Long An
4.5
6,5
8
Đạt
22
B1507445
Nguyễn Kha Quỳnh Nh
01.02.1997 C n Th
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
23
FL00027388
Lê Th Huỳnh Nh
22.08.1995 C n Th
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
24
B1500808
Lê Hoàng Phúc
12.11.1996 Đồng Sóc Trăng
5
7,5
9
Đạt
25
B1505036
Đoàn Thanh Phúc
29.06.1997 Hậu Tháp
5.5
7,5
5
Đạt
26
B1504785
Võ Th Lệ Quyên
15.02.1996 Giang Kiên
5
7
6.5
Đạt
27
B1504789
Danh La Đức Thành
04.02.1997 Giang
Vắng
Vắng
8
Hỏng
28
B1500814
Nguyễn Văn Thép
12.10.1997 Cà Mau Đồng
5.5
8,5
9.5
Đạt
29
C1600022
Tr
14.09.1995 Tháp
4.5
8
8.5
Đạt
30
FL00027410
Lê Th Ph
23.09.1994 Sóc Trăng
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
31
FL00027467
Lê Ng c Huy n Trân
12.12.1995 C n Th Hậu
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
32
FL00027462
Nguyễn Kim Tuy n
02.07.1992 Giang Kiên
Vắng
Vắng
Vắng
Vắng
33
C1600025
S Th Cẩm Tú
09.09.1995 Giang
4.5
8
8
Đạt
34
FL00024897
Nguyễn T n Quang Vinh
20.03.2000 C n Th
6.5
7,5
6
Đạt
35
FL00026564
Tr
31.10.1993 Hậu C n Th
5.5
7
7.5
Đạt
36
B1504803
Huỳnh Ph
02.08.1997 Giang
5.5
8
7.5
Đạt
37
FL00025684
Quách Vạn Đạt
13.01.2000 C n Th
4.5
8
6.5
Đạt
ng Minh Châu
ng
ng Th Lan Th o ng Th o
ng Thúy Vy ng Vân
TR NG ĐẠI H C C N TH KHÓA.102 TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ K T QU KI M TRA CU I L P B2-5 AV t i (2,4,6) l p 2_Khu 1 (1023B25T02)-06/KHU1
Đinh danh FL00023526 FL00018713 FL00021993 FL00022317 FL00020747 FL00012497 FL00022826 FL00022895
H và tên Nguyễn Khánh Duyên Tr n H i Long Nguyễn Ng c Mai Võ Th Hoàng My Lê Tr ng Nghĩa Nguyễn Ng c Song Ngân Tr n Ngô Thanh Ngân Tr ng Lê Trúc Ng c
Ngày sinh 23.07.2003 13.02.2003 16.06.2004 29.05.2004 27.12.2003 01.01.2003 30.07.1996 01.03.2004
9
B1303603
Võ Th Quy n Quý
10.03.1995 Tháp Hậu
10 11
FL00023115 Hồ Ng c Th FL00022046 Văn Phạm Minh Th
12 13 14 15 16 17 18
FL00024915 FL00023148 FL00022299 FL00007542 FL00023116 FL00020608 FL00016847
Stt 1 2 3 4 5 6 7 8
Ngô Hoàng Thắng Đào Th Thùy Trang Nguyễn Sĩ Tài Huỳnh Lệ Uyên Đinh Hoàng Th o Vy Tr ng Thành Đạt L ng Thành Đức
N i sinh C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th C n Th Đồng
01.02.2004 Giang 24.05.2004 C n Th Bà R a 22.11.2000 21.12.2004 05.06.2003 26.04.2005 01.01.2004 05.03.2004 19.08.2004
Vũng Tàu C n Th C n Th Long An C n Th C n Th C n Th
Đi m ki m tra L-R S W 4 6 6,5 4 6,5 4,5 3.5 5,5 5 2 3 2,5 4.5 6,5 5 4 4 6 2.5 5 6,5 Vắng Vắng Vắng
K t qu Đạt Đạt Hỏng Hỏng Đạt Hỏng Hỏng Vắng
5
6,5
4,5
Đạt
2.5 3.5
4,5 7,5
6,5 5
Hỏng Đạt
Vắng Vắng 2 4.5 3 4.5 3.5
5 Vắng 3 4 3 7 4
4 3,5 2 4 3,5 6 4,5
Hỏng Hỏng Hỏng Hỏng Hỏng Đạt Hỏng